成长 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Từ điển hoctiengtrungonline.com Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung Chinese Master Từ điển tiếng Trung
成长 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Từ điển hoctiengtrungonline.com Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung Chinese Master Từ điển tiếng Trung Chinese Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung trực tuyến Từ điển tiếng Trung Thầy Vũ成长 (chéngzhǎng)
1. Ý nghĩa tổng quát
“成长” là một từ tiếng Hán rất thông dụng, có nhiều tầng ý nghĩa, tùy theo ngữ cảnh mà dùng:
Động từ: chỉ sự trưởng thành, lớn lên, phát triển (dùng cho con người, động thực vật, sự vật trừu tượng).
Ví dụ: 小孩子在父母的照顾下健康成长。 (Trẻ em lớn lên khỏe mạnh dưới sự chăm sóc của cha mẹ.)
Danh từ: chỉ sự trưởng thành, sự phát triển (có thể là về sinh lý, tâm lý, kinh nghiệm, sự nghiệp).
Ví dụ: 他的成长经历很不容易。 (Quá trình trưởng thành của anh ấy không dễ dàng.)
Nghĩa mở rộng: ngoài con người, còn có thể dùng cho kinh tế, doanh nghiệp, xã hội, tổ chức, thị trường để chỉ sự phát triển, tăng trưởng.
Ví dụ: 近年来,中国经济快速成长。 (Những năm gần đây, kinh tế Trung Quốc phát triển nhanh chóng.)
2. Loại từ
Động từ (Verb): lớn lên, trưởng thành, phát triển.
Danh từ (Noun): sự trưởng thành, sự phát triển.
3. Cấu trúc câu thường gặp
A + 在…中 + 成长
→ A lớn lên / trưởng thành trong …
Ví dụ: 孩子们在快乐的环境中成长。
…的成长
→ Sự trưởng thành / sự phát triển của …
Ví dụ: 企业的成长离不开创新。
成长为 + Danh từ
→ Trưởng thành, phát triển thành …
Ví dụ: 他成长为一名优秀的医生。
快速/逐渐/健康 + 成长
→ Trưởng thành / phát triển nhanh chóng, dần dần, khỏe mạnh.
4. Ví dụ minh họa chi tiết
(A) Dùng cho con người, cá nhân
孩子们在父母的爱中成长。
(Háizimen zài fùmǔ de ài zhōng chéngzhǎng.)
→ Trẻ em lớn lên trong tình yêu thương của cha mẹ.
他在农村成长,后来考上了大学。
(Tā zài nóngcūn chéngzhǎng, hòulái kǎo shàngle dàxué.)
→ Anh ấy trưởng thành ở nông thôn, sau đó thi đỗ đại học.
我们每个人都在经历失败中成长。
(Wǒmen měi gèrén dōu zài jīnglì shībài zhōng chéngzhǎng.)
→ Mỗi người chúng ta đều trưởng thành qua những thất bại.
他从一个懵懂的少年成长为一个有担当的男人。
(Tā cóng yīgè měngdǒng de shàonián chéngzhǎng wéi yīgè yǒu dāndāng de nánrén.)
→ Anh ấy từ một thiếu niên ngây ngô trưởng thành thành một người đàn ông có trách nhiệm.
(B) Dùng cho kinh nghiệm, sự nghiệp, năng lực
这次挫折让我成长了很多。
(Zhè cì cuòzhé ràng wǒ chéngzhǎng le hěn duō.)
→ Thất bại lần này khiến tôi trưởng thành rất nhiều.
领导给了我机会,这对我的职业成长很重要。
(Lǐngdǎo gěile wǒ jīhuì, zhè duì wǒ de zhíyè chéngzhǎng hěn zhòngyào.)
→ Lãnh đạo đã cho tôi cơ hội, điều này rất quan trọng cho sự phát triển nghề nghiệp của tôi.
读书不仅是获取知识,更是促进心灵的成长。
(Dúshū bùjǐn shì huòqǔ zhīshì, gèng shì cùjìn xīnlíng de chéngzhǎng.)
→ Đọc sách không chỉ để tiếp thu tri thức, mà còn thúc đẩy sự trưởng thành của tâm hồn.
(C) Dùng cho kinh tế, tổ chức, xã hội
近年来,中国经济快速成长。
(Jìnnián lái, Zhōngguó jīngjì kuàisù chéngzhǎng.)
→ Những năm gần đây, kinh tế Trung Quốc phát triển nhanh chóng.
这家初创公司正在逐渐成长为行业的领导者。
(Zhè jiā chūchuàng gōngsī zhèngzài zhújiàn chéngzhǎng wéi hángyè de lǐngdǎo zhě.)
→ Công ty khởi nghiệp này đang dần trưởng thành, trở thành người dẫn đầu trong ngành.
一个社会的进步需要每一代人的成长与努力。
(Yīgè shèhuì de jìnbù xūyào měi yī dài rén de chéngzhǎng yǔ nǔlì.)
→ Sự tiến bộ của một xã hội cần có sự trưởng thành và nỗ lực của mỗi thế hệ.
投资人的信任有助于企业的成长。
(Tóuzī rén de xìnrèn yǒuzhù yú qǐyè de chéngzhǎng.)
→ Niềm tin của nhà đầu tư có lợi cho sự phát triển của doanh nghiệp.
我们希望公司在未来五年能健康成长。
(Wǒmen xīwàng gōngsī zài wèilái wǔ nián néng jiànkāng chéngzhǎng.)
→ Chúng tôi hy vọng công ty có thể phát triển bền vững trong 5 năm tới.
5. Phân biệt với từ gần nghĩa
成长 (chéngzhǎng): nhấn mạnh quá trình lớn lên, trưởng thành, phát triển (cả người, tổ chức, xã hội).
发展 (fāzhǎn): thiên về phát triển, mở rộng, tăng trưởng quy mô (kinh tế, khoa học, xã hội).
增长 (zēngzhǎng): thiên về tăng thêm về số lượng, quy mô, mức độ.
Ví dụ:
孩子的成长离不开教育。 → Sự trưởng thành của trẻ em không thể thiếu giáo dục.
科技正在迅速发展。 → Khoa học kỹ thuật đang phát triển nhanh chóng.
今年的销售额增长了20%。 → Doanh số năm nay đã tăng 20%.
成长 (thành trưởng) là gì?
成长 (phiên âm: chéngzhǎng, tiếng Việt: thành trưởng hoặc trưởng thành) là một danh từ trong tiếng Trung, chỉ quá trình phát triển, lớn lên hoặc tiến bộ của một cá nhân, sự vật, hoặc hiện tượng theo thời gian. Từ này thường được dùng để miêu tả sự phát triển về thể chất, tâm lý, trí tuệ, hoặc kỹ năng của con người, nhưng cũng có thể áp dụng cho sự phát triển của tổ chức, xã hội, hoặc các khía cạnh trừu tượng như tình cảm, tư duy.
成长 mang ý nghĩa tích cực, nhấn mạnh sự thay đổi theo hướng tốt hơn, hoàn thiện hơn, hoặc đạt được sự chín chắn, trưởng thành. Trong văn hóa Trung Quốc, 成长 còn liên quan đến việc vượt qua khó khăn, học hỏi từ kinh nghiệm, và phát triển bản thân trong hành trình cuộc sống.
Loại từ
成长 là một danh từ (名词, míngcí) trong tiếng Trung. Tuy nhiên, nó cũng có thể được dùng như một động từ trong một số ngữ cảnh, với nghĩa "trưởng thành" hoặc "phát triển".
Cấu trúc từ:
成 (chéng): trở thành, hoàn thành.
长 (zhǎng): lớn lên, phát triển.
Kết hợp, 成长 mang nghĩa là quá trình trở nên trưởng thành hoặc phát triển hoàn thiện.
Giải thích chi tiết
成长 thường được sử dụng trong các ngữ cảnh sau:
Phát triển thể chất: Chỉ sự lớn lên về mặt sinh học, ví dụ như trẻ em lớn lên thành người lớn.
Phát triển tâm lý/tinh thần: Chỉ sự trưởng thành về tư duy, cảm xúc, hoặc nhân cách, thường đi kèm với việc học hỏi từ trải nghiệm.
Phát triển kỹ năng hoặc sự nghiệp: Chỉ sự tiến bộ trong học tập, công việc, hoặc các lĩnh vực chuyên môn.
Phát triển trừu tượng: Dùng để nói về sự phát triển của một tổ chức, xã hội, hoặc khái niệm (ví dụ: sự trưởng thành của một công ty).
Ý nghĩa văn hóa:
Trong văn hóa Trung Quốc, 成长 thường gắn liền với triết lý sống, như việc vượt qua nghịch cảnh, học hỏi từ thất bại, và đạt được sự cân bằng trong cuộc sống.
Từ này cũng xuất hiện nhiều trong văn học, giáo dục, và các bài viết truyền cảm hứng, nhấn mạnh hành trình tự hoàn thiện.
Tác động của 成长:
Tích cực: Giúp cá nhân hoặc tổ chức trở nên mạnh mẽ, hoàn thiện hơn; mang lại cảm giác thành tựu.
Thách thức: Quá trình 成长 thường đi kèm với khó khăn, thử thách, hoặc thậm chí đau khổ, nhưng những điều này được xem là cần thiết để trưởng thành.
Cấu trúc câu và mẫu câu ví dụ
成长 thường xuất hiện trong các câu miêu tả sự phát triển, tiến bộ, hoặc hành trình cá nhân. Dưới đây là các cấu trúc câu phổ biến:
Chủ ngữ + 在…中 + 成长 (Trưởng thành trong một hoàn cảnh cụ thể):
Cấu trúc: Chủ ngữ + 在 (zài, trong) + hoàn cảnh + 中 (zhōng, trong) + 成长.
Ví dụ: 他在艰苦的环境中成长。
Phiên âm: Tā zài jiānkǔ de huánjìng zhōng chéngzhǎng.
Dịch: Anh ấy trưởng thành trong một môi trường khó khăn.
Chủ ngữ + 逐渐/慢慢 + 成长 (Dần dần trưởng thành):
Cấu trúc: Chủ ngữ + 逐渐 (zhújiàn, dần dần)/慢慢 (mànmàn, từ từ) + 成长.
Ví dụ: 孩子逐渐成长为一个独立的人。
Phiên âm: Háizi zhújiàn chéngzhǎng wéi yīgè dúlì de rén.
Dịch: Đứa trẻ dần dần trưởng thành thành một người độc lập.
成长 + 对 + đối tượng + 有影响 (Sự trưởng thành ảnh hưởng đến):
Cấu trúc: 成长 + 对 (duì, đối với) + đối tượng + 有影响 (yǒu yǐngxiǎng, có ảnh hưởng).
Ví dụ: 父母的教育方式对孩子的成长有很大影响。
Phiên âm: Fùmǔ de jiàoyù fāngshì duì háizi de chéngzhǎng yǒu hěn dà yǐngxiǎng.
Dịch: Cách giáo dục của cha mẹ có ảnh hưởng lớn đến sự trưởng thành của trẻ.
Ví dụ minh họa (gồm phiên âm và tiếng Việt)
Ví dụ 1:
Câu: 每个人在成长过程中都会遇到挫折。
Phiên âm: Měi gè rén zài chéngzhǎng guòchéng zhōng dōu huì yù dào cuòzhé.
Dịch: Mỗi người trong quá trình trưởng thành đều sẽ gặp phải những thất bại.
Ví dụ 2:
Câu: 她在父母的关爱下健康成长。
Phiên âm: Tā zài fùmǔ de guān’ài xià jiànkāng chéngzhǎng.
Dịch: Cô ấy lớn lên khỏe mạnh dưới sự yêu thương của cha mẹ.
Ví dụ 3:
Câu: 公司的成长离不开团队的努力。
Phiên âm: Gōngsī de chéngzhǎng lí bù kāi tuánduì de nǔlì.
Dịch: Sự phát triển của công ty không thể thiếu nỗ lực của đội ngũ.
Ví dụ 4:
Câu: 失败是成长的一部分。
Phiên âm: Shībài shì chéngzhǎng de yībùfèn.
Dịch: Thất bại là một phần của sự trưởng thành.
Ví dụ 5:
Câu: 他在旅行中不断成长,变得更加成熟。
Phiên âm: Tā zài lǚxíng zhōng bùduàn chéngzhǎng, biàndé gèngjiā chéngshú.
Dịch: Anh ấy không ngừng trưởng thành trong các chuyến du lịch, trở nên chín chắn hơn.
Ví dụ 6:
Câu: 教育对青少年的成长至关重要。
Phiên âm: Jiàoyù duì qīngshàonián de chéngzhǎng zhìguān zhòngyào.
Dịch: Giáo dục đóng vai trò quan trọng đối với sự trưởng thành của thanh thiếu niên.
Ví dụ 7:
Câu: 这个城市在过去十年里迅速成长。
Phiên âm: Zhège chéngshì zài guòqù shí nián lǐ xùnsù chéngzhǎng.
Dịch: Thành phố này đã phát triển nhanh chóng trong mười năm qua.
Lưu ý khi sử dụng từ "成长"
Ngữ cảnh: 成长 thường mang tính tích cực và được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến sự phát triển cá nhân, giáo dục, hoặc sự tiến bộ của tổ chức. Nó ít được dùng trong các ngữ cảnh tiêu cực.
Từ đồng nghĩa: Các từ như 发展 (fāzhǎn, phát triển), 成熟 (chéngshú, trưởng thành), hoặc 进步 (jìnbù, tiến bộ) có thể thay thế trong một số trường hợp, nhưng 成长 nhấn mạnh quá trình dài hạn hơn.
Từ liên quan: 成长经历 (chéngzhǎng jīnglì, trải nghiệm trưởng thành), 成长环境 (chéngzhǎng huánjìng, môi trường trưởng thành).
1. Định nghĩa và phiên âm
Chữ Hán: 成长
Phiên âm: chéngzhǎng
Hán Việt: thành trưởng
Nghĩa tiếng Việt: trưởng thành, phát triển, lớn lên
Giải thích chi tiết: “成长” là quá trình phát triển từ nhỏ đến lớn, từ chưa hoàn thiện đến hoàn thiện hơn — có thể là về thể chất, trí tuệ, tâm lý, năng lực, hoặc kinh nghiệm. Từ này thường dùng để mô tả sự tiến bộ của con người, tổ chức, hoặc hiện tượng xã hội.
2. Loại từ
Động từ (Verb): diễn tả quá trình phát triển, trưởng thành.
Danh từ (Noun): chỉ quá trình hoặc trạng thái trưởng thành.
3. Cấu trúc ngữ pháp thường gặp
成长为 + danh từ: trưởng thành thành... Ví dụ: 他成长为一名优秀的医生。→ Anh ấy trưởng thành thành một bác sĩ xuất sắc.
在...中成长: trưởng thành trong môi trường nào đó Ví dụ: 孩子在爱中成长。→ Trẻ em trưởng thành trong tình yêu thương.
成长的过程 / 成长经历: quá trình trưởng thành / trải nghiệm trưởng thành
4. Ví dụ chi tiết (kèm phiên âm và dịch nghĩa)
Trong đời sống cá nhân:
孩子在父母的关爱下快乐地成长。 Háizi zài fùmǔ de guān'ài xià kuàilè de chéngzhǎng. → Trẻ em trưởng thành hạnh phúc dưới sự yêu thương của cha mẹ.
每一次失败都是成长的机会。 Měi yī cì shībài dōu shì chéngzhǎng de jīhuì. → Mỗi lần thất bại đều là một cơ hội để trưởng thành.
他在农村成长,对自然非常了解。 Tā zài nóngcūn chéngzhǎng, duì zìrán fēicháng liǎojiě. → Anh ấy lớn lên ở nông thôn, rất hiểu biết về thiên nhiên.
Trong giáo dục và tâm lý:
教育不仅是知识的传授,更是人格的成长。 Jiàoyù bùjǐn shì zhīshì de chuánshòu, gèng shì réngé de chéngzhǎng. → Giáo dục không chỉ là truyền đạt kiến thức mà còn là sự trưởng thành về nhân cách.
心理成长需要时间和经历。 Xīnlǐ chéngzhǎng xūyào shíjiān hé jīnglì. → Sự trưởng thành về tâm lý cần thời gian và trải nghiệm.
Trong kinh tế và xã hội:
公司的快速成长吸引了很多投资者。 Gōngsī de kuàisù chéngzhǎng xīyǐn le hěn duō tóuzī zhě. → Sự phát triển nhanh chóng của công ty đã thu hút nhiều nhà đầu tư.
城市的成长带来了交通和环境问题。 Chéngshì de chéngzhǎng dàilái le jiāotōng hé huánjìng wèntí. → Sự phát triển của thành phố mang đến các vấn đề về giao thông và môi trường.
Trong văn hóa và nghệ thuật:
这部电影讲述了一个男孩的成长故事。 Zhè bù diànyǐng jiǎngshù le yī gè nánhái de chéngzhǎng gùshì. → Bộ phim này kể về câu chuyện trưởng thành của một cậu bé.
音乐是他成长过程中不可或缺的一部分。 Yīnyuè shì tā chéngzhǎng guòchéng zhōng bùkě huòquē de yībùfèn. → Âm nhạc là một phần không thể thiếu trong quá trình trưởng thành của anh ấy.
1. Định nghĩa và phiên âm
Chữ Hán: 成长
Phiên âm: chéngzhǎng
Hán Việt: thành trưởng
Loại từ: Danh từ hoặc động từ tùy ngữ cảnh
Nghĩa tiếng Việt: trưởng thành, phát triển, lớn lên
Giải thích chi tiết: “成长” có thể hiểu là quá trình phát triển về thể chất, tinh thần, trí tuệ hoặc năng lực. Từ này thường dùng để mô tả:
Quá trình lớn lên của con người (trẻ em → người lớn)
Sự phát triển của cá nhân về mặt tâm lý, nhận thức
Sự tăng trưởng của doanh nghiệp, tổ chức, thị trường
2. Loại từ và cách dùng
Loại từ Cách dùng Ví dụ
Động từ Chỉ hành động phát triển, trưởng thành 他在困难中成长起来了。
Danh từ Chỉ quá trình hoặc trạng thái trưởng thành 成长是一个漫长的过程。
3. Cấu trúc ngữ pháp thường gặp
在……中成长: trưởng thành trong hoàn cảnh nào đó
成长为……: phát triển thành một người như thế nào
经历成长的过程: trải qua quá trình trưởng thành
促进成长: thúc đẩy sự phát triển
成长经历 / 成长环境: trải nghiệm / môi trường trưởng thành
4. Ví dụ chi tiết (kèm phiên âm và dịch nghĩa)
Trong ngữ cảnh cá nhân – tâm lý
他在父母的关爱下健康成长。 Tā zài fùmǔ de guān'ài xià jiànkāng chéngzhǎng. → Anh ấy trưởng thành khỏe mạnh dưới sự yêu thương của cha mẹ.
每个人的成长过程都不一样。 Měi gèrén de chéngzhǎng guòchéng dōu bù yīyàng. → Quá trình trưởng thành của mỗi người đều không giống nhau.
失败也是成长的一部分。 Shībài yě shì chéngzhǎng de yībùfèn. → Thất bại cũng là một phần của sự trưởng thành.
她成长为一个独立坚强的女性。 Tā chéngzhǎng wéi yīgè dúlì jiānqiáng de nǚxìng. → Cô ấy đã trưởng thành thành một người phụ nữ độc lập và mạnh mẽ.
Trong ngữ cảnh giáo dục – xã hội
孩子的成长需要良好的教育环境。 Háizi de chéngzhǎng xūyào liánghǎo de jiàoyù huánjìng. → Sự trưởng thành của trẻ em cần một môi trường giáo dục tốt.
老师在学生的成长中起着重要作用。 Lǎoshī zài xuéshēng de chéngzhǎng zhōng qǐzhe zhòngyào zuòyòng. → Giáo viên đóng vai trò quan trọng trong sự trưởng thành của học sinh.
Trong ngữ cảnh kinh tế – doanh nghiệp
这家公司在过去几年中快速成长。 Zhè jiā gōngsī zài guòqù jǐ nián zhōng kuàisù chéngzhǎng. → Công ty này đã phát triển nhanh chóng trong vài năm qua.
市场的成长潜力非常大。 Shìchǎng de chéngzhǎng qiánlì fēicháng dà. → Tiềm năng phát triển của thị trường rất lớn.
5. Các từ liên quan
Từ Phiên âm Nghĩa
成熟 chéngshú Trưởng thành, chín chắn
发展 fāzhǎn Phát triển
成就 chéngjiù Thành tựu
进步 jìnbù Tiến bộ
经历 jīnglì Trải nghiệm
1. Định nghĩa chi tiết
成长 là một động từ và cũng có thể dùng như danh từ tùy ngữ cảnh. Nó có nghĩa là:
Phát triển, lớn lên (về mặt thể chất, như trẻ em lớn lên theo thời gian).
Trưởng thành, tiến bộ (về mặt tinh thần, nhận thức, kỹ năng).
Tăng trưởng (trong kinh tế, doanh nghiệp, thị trường).
Từ này thường mang sắc thái tích cực, thể hiện sự tiến bộ, quá trình vượt qua khó khăn để đạt được sự hoàn thiện hơn.
2. Loại từ
Loại từ Vai trò
Động từ Diễn tả quá trình phát triển, trưởng thành
Danh từ Chỉ bản thân quá trình trưởng thành hoặc sự phát triển
3. Cấu trúc câu thường gặp
Cấu trúc Nghĩa
A 在成长 A đang trưởng thành
通过...而成长 Trưởng thành thông qua...
成长为 + danh từ Trưởng thành thành...
成长的过程 Quá trình trưởng thành
快速成长 / 缓慢成长 Phát triển nhanh / chậm
4. Ví dụ chi tiết (kèm phiên âm và tiếng Việt)
A. Về con người (thể chất và tinh thần)
孩子们在爱与关怀中成长。 Háizi men zài ài yǔ guānhuái zhōng chéngzhǎng. → Trẻ em trưởng thành trong tình yêu và sự chăm sóc.
他在困难中不断成长,变得更加坚强。 Tā zài kùnnán zhōng bùduàn chéngzhǎng, biàndé gèngjiā jiānqiáng. → Anh ấy trưởng thành không ngừng trong khó khăn, trở nên mạnh mẽ hơn.
每一次失败都是成长的机会。 Měi yī cì shībài dōu shì chéngzhǎng de jīhuì. → Mỗi lần thất bại đều là một cơ hội để trưởng thành.
她从一个害羞的女孩成长为自信的女性。 Tā cóng yī gè hàixiū de nǚhái chéngzhǎng wéi zìxìn de nǚxìng. → Cô ấy đã trưởng thành từ một cô gái nhút nhát thành một người phụ nữ tự tin.
B. Trong kinh tế / doanh nghiệp
这家公司在过去五年中快速成长。 Zhè jiā gōngsī zài guòqù wǔ nián zhōng kuàisù chéngzhǎng. → Công ty này đã phát triển nhanh chóng trong 5 năm qua.
市场的成长潜力非常大。 Shìchǎng de chéngzhǎng qiánlì fēicháng dà. → Tiềm năng tăng trưởng của thị trường rất lớn.
创业者需要不断学习和成长。 Chuàngyè zhě xūyào bùduàn xuéxí hé chéngzhǎng. → Người khởi nghiệp cần không ngừng học hỏi và trưởng thành.
C. Trong giáo dục / phát triển cá nhân
教育不仅是知识的传授,更是人格的成长。 Jiàoyù bùjǐn shì zhīshì de chuánshòu, gèng shì réngé de chéngzhǎng. → Giáo dục không chỉ là truyền đạt kiến thức mà còn là sự trưởng thành về nhân cách.
阅读可以帮助我们成长为更有思想的人。 Yuèdú kěyǐ bāngzhù wǒmen chéngzhǎng wéi gèng yǒu sīxiǎng de rén. → Đọc sách có thể giúp chúng ta trưởng thành thành người có tư duy hơn.
5. Các từ liên quan
Từ Phiên âm Nghĩa
发育 fāyù Phát triển (thể chất, sinh lý)
成熟 chéngshú Trưởng thành, chín chắn
提升 tíshēng Nâng cao (trình độ, năng lực)
进步 jìnbù Tiến bộ
发展 fāzhǎn Phát triển (quy mô, kinh tế)
6. Gợi ý sử dụng trong học tập và giao tiếp
Trong viết luận: “成长” là từ khóa lý tưởng để nói về quá trình học hỏi, vượt qua thử thách, phát triển bản thân.
Trong giao tiếp đời sống: dùng để chia sẻ trải nghiệm cá nhân, sự thay đổi trong tính cách, tư duy.
Trong kinh doanh: dùng để mô tả sự phát triển của doanh nghiệp, thị trường, hoặc năng lực đội ngũ.
1. Định nghĩa chính
成长 (chéngzhǎng)
Loại từ: chủ yếu là động từ (intransitive) nhưng có thể danh từ hóa bằng hình thức “的 + 成长” (ví dụ: 成长的过程).
Nghĩa cơ bản: trưởng thành, lớn lên, phát triển (cả về thể chất, tâm lý, kinh nghiệm, năng lực, hoặc sự lớn mạnh của tổ chức/kinh tế).
Phạm vi dùng: con người (trẻ em, thanh thiếu niên, người lớn), cá nhân về mặt tinh thần/kỹ năng, doanh nghiệp, nền kinh tế, ý tưởng/quan điểm “lớn lên”.
Ví dụ khái quát:
孩子在爱中成长。 (Háizi zài ài zhōng chéngzhǎng.) — Trẻ em lớn lên trong tình yêu.
公司快速成长为行业领先者。 (Gōngsī kuàisù chéngzhǎng wéi hángyè lǐngxiān zhě.) — Công ty nhanh chóng phát triển thành dẫn đầu ngành.
2. Sắc thái nghĩa & giới hạn dùng
Thường nhấn vào quá trình: 成长 nhấn mạnh quá trình trở nên lớn hơn/khôn ngoan hơn/tự chủ hơn theo thời gian.
Không chỉ số lượng: nếu muốn nhấn tăng về số lượng/khối lượng thì thường dùng 增长;若 nói đến sự mở rộng phát triển (cơ cấu, quy mô, chất lượng) thì dùng 发展。
Với sinh vật: 成长 có thể dùng cho sự lớn lên về thể chất; nhưng 发育 (fāyù) thường chính xác hơn cho thuật ngữ y học/tiến triển cơ thể.
Danh từ hóa: “成长” có thể dùng như danh từ: 孩子的成长 / 公司的成长 / 心理成长.
3. Cấu trúc câu & mẫu ngữ pháp phổ biến
S + 成长 + 在/于 + 地点/环境/条件
他在农村成长。 (Tā zài nóngcūn chéngzhǎng.) — Anh ấy lớn lên ở nông thôn.
S + 在 + … + 中/里 + 成长
孩子们在爱与自由中成长。 (Háizimen zài ài yǔ zìyóu zhōng chéngzhǎng.) — Các trẻ em trưởng thành trong tình yêu và tự do.
S + 使/让 + O + 成长 (cấu trúc sai khiến: khiến ai đó lớn lên/trưởng thành)
这次经历使我快速成长。 (Zhè cì jīnglì shǐ wǒ kuàisù chéngzhǎng.) — Trải nghiệm này khiến tôi trưởng thành nhanh chóng.
N + 的 + 成长 (danh từ hóa)
他的成长经历很丰富。 (Tā de chéngzhǎng jīnglì hěn fēngfù.) — Kinh nghiệm trưởng thành của anh ấy rất phong phú.
成長 + 为 + N (trở thành) — thường dùng là “成长为…”
她成长为一名优秀的教师。 (Tā chéngzhǎng wéi yī míng yōuxiù de jiàoshī.) — Cô ấy trưởng thành trở thành một giáo viên xuất sắc.
Adverb + 成长: 不断/逐渐/慢慢/迅速/稳步 + 成长
公司正稳步成长。 (Gōngsī zhèng wěnbù chéngzhǎng.) — Công ty đang phát triển ổn định.
4. Các từ/ cụm hay đi cùng (collocations)
心理成长 (xīnlǐ chéngzhǎng) — trưởng thành về tâm lý
快速成长 / 稳步成长 / 逐渐成长 / 慢慢成长 — phát triển nhanh / vững bước / dần dần / từ từ lớn lên
成长经历 — trải nghiệm trưởng thành
成长环境 — môi trường trưởng thành
成长阶段 — giai đoạn trưởng thành
自我成长 — sự trưởng thành của bản thân
共同成长 — cùng nhau trưởng thành
成长痛 / 成长的烦恼 — nỗi đau/phiền muộn khi trưởng thành
5. Phân biệt với các từ gần nghĩa (so sánh chi tiết)
成长 (chéngzhǎng) vs 发展 (fāzhǎn)
成长: nhấn vào quá trình trưởng thành, hoàn thiện (cá nhân, năng lực). Ví dụ: 孩子成长、心理成长、公司成长(đề cập đến năng lực, chất lượng phát triển).
发展: nhấn vào mở rộng, nâng cao quy mô, tốc độ, trình độ (nền kinh tế, doanh nghiệp, dự án). Ví dụ: 经济发展、城市发展.
成长 vs 增长 (zēngzhǎng)
增长: nhấn tăng lên về số lượng/biên độ (số liệu). Ví dụ: 人口增长、销售增长.
成长: không chỉ là số lượng mà là sự hoàn thiện/khôn ngoan/độ trưởng thành.
成长 vs 发育 (fāyù)
发育: dùng cho sinh học, cơ thể (thể chất, bề ngoài).
成长: dùng cả thể chất và tinh thần; thiên về kết quả/kinh nghiệm.
成长 vs 成熟 (chéngshú)
成熟: đạt đến trưởng thành, hoàn thiện, đã chín. 成长 là quá trình còn 成熟 là kết quả.
Ví dụ: 经过多年的成长,他终于成熟了。 (After years of growing, he finally matured.)
成长 vs 成才 (chéngcái)
成才: trở thành người tài, chủ yếu về năng lực nghề nghiệp/khả năng chuyên môn.
成长: rộng hơn, bao gồm cả tâm lý, trải nghiệm, kỹ năng xã hội.
6. Lưu ý ngữ pháp & lỗi hay gặp
成长 thường là nội động từ (intransitive): 他成长了 (He grew). Nếu muốn nói “làm cho ai đó trưởng thành” phải dùng 使/让/促使 + O + 成长 hoặc dùng động từ chủ động “培养/锻炼/教育”。
Sai: 我成长他。 (✗)
Đúng: 我帮助他成长 / 我使他成长. (✓)
不要 dùng 成长 để chỉ tăng số lượng đơn thuần (dùng 增长 或 发展 thay thế).
错: 公司员工成长了20% (✗)
正确: 公司员工数量增长了20% / 公司发展迅速。 (✓)
Khi danh từ hóa: X 的 成长 — rất phổ biến: 孩子的成长 / 公司的成长 / 心理成长.
7. Mẫu câu / khung câu thực dụng (dùng thường xuyên)
在…的成长过程中,…
在成长的过程中,他学会了负责。 (Zài chéngzhǎng de guòchéng zhōng, tā xuéhuì le fùzé.) — Trong quá trình trưởng thành, anh ấy học cách chịu trách nhiệm.
A 使/让 B 成长
这次失败让我们更快地成长。 (Zhè cì shībài ràng wǒmen gèng kuài de chéngzhǎng.) — Thất bại này khiến chúng tôi trưởng thành nhanh hơn.
S 成长为 N
那家公司成长为行业巨头。 (Nà jiā gōngsī chéngzhǎng wéi hángyè jùtóu.) — Công ty đó phát triển trở thành ông lớn ngành.
不断/逐渐/迅速 + 成长
他在实践中不断成长。 (Tā zài shíjiàn zhōng bùduàn chéngzhǎng.) — Anh ấy không ngừng trưởng thành trong thực tiễn.
8. Ví dụ — RẤT NHIỀU câu, chia theo chủ đề (kèm pinyin + tiếng Việt)
A. Về trẻ em / cá nhân — sự lớn lên (15 câu)
孩子慢慢成长。
(Háizi mànmàn chéngzhǎng.)
Đứa trẻ lớn lên từng bước.
她在农村里成长,童年很朴素。
(Tā zài nóngcūn lǐ chéngzhǎng, tóngnián hěn pǔsù.)
Cô ấy lớn lên ở nông thôn, thời thơ ấu rất giản dị.
在父母的陪伴下,孩子健康地成长。
(Zài fùmǔ de péibàn xià, háizi jiànkāng de chéngzhǎng.)
Dưới sự đồng hành của cha mẹ, trẻ em phát triển khỏe mạnh.
儿时的经历塑造了他的成长轨迹。
(Érshí de jīnglì sùzào le tā de chéngzhǎng guǐjì.)
Những trải nghiệm thời thơ ấu đã định hình con đường trưởng thành của anh ấy.
学校教育对一个人的成长很重要。
(Xuéxiào jiàoyù duì yī gè rén de chéngzhǎng hěn zhòngyào.)
Giáo dục nhà trường rất quan trọng đối với sự trưởng thành của một người.
孩子在玩耍中学习并成长。
(Háizi zài wánshuǎ zhōng xuéxí bìng chéngzhǎng.)
Trẻ em học hỏi và trưởng thành thông qua trò chơi.
她的成长过程中充满了挑战。
(Tā de chéngzhǎng guòchéng zhōng chōngmǎn le tiǎozhàn.)
Quá trình trưởng thành của cô ấy đầy thách thức.
我们要给孩子创造良好的成长环境。
(Wǒmen yào gěi háizi chuàngzào liánghǎo de chéngzhǎng huánjìng.)
Chúng ta cần tạo cho trẻ một môi trường trưởng thành tốt.
青少年时期是成长的关键阶段。
(Qīngshàonián shíqī shì chéngzhǎng de guānjiàn jiēduàn.)
Thời kỳ vị thành niên là giai đoạn then chốt của sự trưởng thành.
他在城市中成长,视野比较开阔。
(Tā zài chéngshì zhōng chéngzhǎng, shìyě bǐjiào kāikuò.)
Anh ấy lớn lên ở thành phố, tầm nhìn khá rộng.
只有经历挫折,人才会真正成长。
(Zhǐyǒu jīnglì cuòzhé, rén cái huì zhēnzhèng chéngzhǎng.)
Chỉ có trải qua thất bại, con người mới thực sự trưởng thành.
他的成长速度比同龄人快。
(Tā de chéngzhǎng sùdù bǐ tónglíngrén kuài.)
Tốc độ trưởng thành của anh ấy nhanh hơn bạn bè cùng trang lứa.
成长需要时间和坚持。
(Chéngzhǎng xūyào shíjiān hé jiānchí.)
Trưởng thành cần thời gian và sự kiên trì.
她在留学期间获得了很大的成长。
(Tā zài liúxué qījiān huòdé le hěn dà de chéngzhǎng.)
Cô ấy đã trưởng thành rất nhiều trong thời gian du học.
父母应该尊重孩子的成长节奏。
(Fùmǔ yīnggāi zūnzhòng háizi de chéngzhǎng jiézòu.)
Cha mẹ nên tôn trọng nhịp độ trưởng thành của con.
B. Về tâm lý / nhân cách / kỹ năng (10 câu)
心理成长比年龄增长更重要。
(Xīnlǐ chéngzhǎng bǐ niánlíng zēngzhǎng gèng zhòngyào.)
Sự trưởng thành về tâm lý quan trọng hơn việc chỉ tăng tuổi.
他通过反思不断实现自我成长。
(Tā tōngguò fǎnsī bùduàn shíxiàn zìwǒ chéngzhǎng.)
Anh ấy liên tục tự trưởng thành thông qua suy ngẫm.
情感挫折是心理成长的一部分。
(Qínggǎn cuòzhé shì xīnlǐ chéngzhǎng de yībùfen.)
Các thất bại tình cảm là một phần của trưởng thành tâm lý.
在团队合作中,你可以快速成长。
(Zài tuánduì hézuò zhōng, nǐ kěyǐ kuàisù chéngzhǎng.)
Trong hợp tác nhóm, bạn có thể trưởng thành rất nhanh.
她的领导力在实践中得到了成长。
(Tā de lǐngdǎolì zài shíjiàn zhōng dédào le chéngzhǎng.)
Năng lực lãnh đạo của cô ấy được phát triển trong thực tế.
自我成长要求勇敢面对问题。
(Zìwǒ chéngzhǎng yāoqiú yǒnggǎn miànduì wèntí.)
Tự trưởng thành đòi hỏi dũng cảm đối mặt vấn đề.
心理咨询可以帮助个人成长。
(Xīnlǐ zīxún kěyǐ bāngzhù gèrén chéngzhǎng.)
Tư vấn tâm lý có thể giúp cá nhân trưởng thành.
克服恐惧是成长的标志之一。
(Kèfú kǒngjù shì chéngzhǎng de biāozhì zhī yī.)
Vượt qua nỗi sợ là một trong những dấu hiệu của trưởng thành.
他在压力中实现了自我成长。
(Tā zài yālì zhōng shíxiàn le zìwǒ chéngzhǎng.)
Anh ấy đã tự trưởng thành trong áp lực.
成长需要反思、学习和实践。
(Chéngzhǎng xūyào fǎnsī, xuéxí hé shíjiàn.)
Trưởng thành cần suy ngẫm, học tập và thực hành.
C. Về sự nghiệp / doanh nghiệp / tổ chức (12 câu)
这家公司在短短五年内快速成长。
(Zhè jiā gōngsī zài duǎnduǎn wǔ nián nèi kuàisù chéngzhǎng.)
Công ty này phát triển nhanh trong vòng chỉ năm năm.
企业的成长离不开研发投入。
(Qǐyè de chéngzhǎng lí bù kāi yánfā tóurù.)
Sự phát triển của doanh nghiệp không tách rời đầu tư R&D.
初创公司面临成长的阵痛。
(Chūchuàng gōngsī miànlín chéngzhǎng de zhèntòng.)
Các startup đối mặt với “nỗi đau” khi trưởng thành.
投资者关注公司的成长潜力而非短期利润。
(Tóuzīzhě guānzhù gōngsī de chéngzhǎng qiánlì ér fēi duǎnqī lìrùn.)
Nhà đầu tư chú ý tiềm năng tăng trưởng của công ty hơn là lợi nhuận ngắn hạn.
团队的成长取决于领导力与文化建设。
(Tuánduì de chéngzhǎng qǔjué yú lǐngdǎolì yǔ wénhuà jiànshè.)
Sự phát triển của đội ngũ phụ thuộc vào năng lực lãnh đạo và xây dựng văn hóa.
市场扩张是公司成长的重要方式。
(Shìchǎng kuòzhāng shì gōngsī chéngzhǎng de zhòngyào fāngshì.)
Mở rộng thị trường là cách quan trọng để công ty phát triển.
他带领团队实现了跨越式成长。
(Tā dàilǐng tuánduì shíxiàn le kuàyuè shì chéngzhǎng.)
Anh ấy dẫn dắt đội ngũ đạt được tăng trưởng nhảy vọt.
成长型企业强调长期投入与品牌建设。
(Chéngzhǎng xíng qǐyè qiángdiào chángqī tóurù yǔ pǐnpái jiànshè.)
Doanh nghiệp tăng trưởng chú trọng đầu tư dài hạn và xây dựng thương hiệu.
规范治理有利于公司的稳健成长。
(Guīfàn zhìlǐ yǒulì yú gōngsī de wěnjiàn chéngzhǎng.)
Quản trị chuẩn mực có lợi cho sự phát triển vững chắc của công ty.
合作伙伴的选择影响企业成长速度。
(Hézuò huǒbàn de xuǎnzé yǐngxiǎng qǐyè chéngzhǎng sùdù.)
Lựa chọn đối tác hợp tác ảnh hưởng đến tốc độ phát triển doanh nghiệp.
公司成长的同时也要承担更多社会责任。
(Gōngsī chéngzhǎng de tóngshí yě yào chéngdān gèng duō shèhuì zérèn.)
Khi công ty phát triển, đồng thời phải gánh nhiều trách nhiệm xã hội hơn.
管理层应为员工的成长创造机会。
(Guǎnlǐcéng yīng wèi yuángōng de chéngzhǎng chuàngzào jīhuì.)
Ban lãnh đạo nên tạo cơ hội cho sự trưởng thành của nhân viên.
D. Về kinh tế / xã hội (6 câu)
中国经济的成长改变了世界贸易格局。
(Zhōngguó jīngjì de chéngzhǎng gǎibiàn le shìjiè màoyì géjú.)
Sự phát triển kinh tế của Trung Quốc đã thay đổi cấu trúc thương mại toàn cầu.
(Lưu ý: ở đây “成长” thể hiện sự lớn mạnh/tiến bộ của nền kinh tế; đôi khi dùng “发展” phổ biến hơn.)
城市的快速成长带来了交通压力。
(Chéngshì de kuàisù chéngzhǎng dàilái le jiāotōng yālì.)
Sự tăng trưởng nhanh của thành phố đã mang đến áp lực giao thông.
人口结构的变化影响社会成长模式。
(Rénkǒu jiégòu de biànhuà yǐngxiǎng shèhuì chéngzhǎng móshì.)
Thay đổi cơ cấu dân số ảnh hưởng đến mô thức phát triển xã hội.
科技创新推动国家的长期成长。
(Kējì chuàngxīn tuīdòng guójiā de chángqī chéngzhǎng.)
Đổi mới công nghệ thúc đẩy sự tăng trưởng lâu dài của quốc gia.
可持续成长强调环境与经济的平衡。
(Kěchíxù chéngzhǎng qiángdiào huánjìng yǔ jīngjì de pínghéng.)
Tăng trưởng bền vững nhấn mạnh cân bằng giữa môi trường và kinh tế.
教育投资是提升社会整体成长的重要途径。
(Jiàoyù tóuzī shì tíshēng shèhuì zhěngtǐ chéngzhǎng de zhòngyào tújìng.)
Đầu tư vào giáo dục là con đường quan trọng để nâng cao sự phát triển chung của xã hội.
E. Thành ngữ / biểu đạt thường gặp liên quan (6 câu)
成长的烦恼 (chéngzhǎng de fánnǎo) — nỗi lo, rắc rối của tuổi trưởng thành / tuổi dậy thì.
青少年时期充满成长的烦恼。 (Qīngshàonián shíqī chōngmǎn chéngzhǎng de fánnǎo.) — Thời vị thành niên đầy những mối bận tâm khi trưởng thành.
成长的代价 (chéngzhǎng de dàijià) — cái giá của sự trưởng thành.
每次成长都有代价。 (Měi cì chéngzhǎng dōu yǒu dàijià.) — Mỗi lần trưởng thành đều có cái giá phải trả.
共同成长 (gòngtóng chéngzhǎng) — cùng nhau trưởng thành.
我希望能和团队共同成长。 (Wǒ xīwàng néng hé tuánduì gòngtóng chéngzhǎng.) — Tôi hy vọng có thể cùng đội ngũ trưởng thành.
成长曲线 (chéngzhǎng qūxiàn) — đường cong tăng trưởng (thường dùng trong kinh doanh/đầu tư).
产品的成长曲线呈上升趋势。 (Chǎnpǐn de chéngzhǎng qūxiàn chéng shàngshēng qūshì.) — Đường cong tăng trưởng của sản phẩm có xu hướng đi lên.
成长空间 (chéngzhǎng kōngjiān) — không gian phát triển / tiềm năng phát triển.
公司还有很大的成长空间。 (Gōngsī hái yǒu hěn dà de chéngzhǎng kōngjiān.) — Công ty vẫn còn nhiều không gian phát triển.
成长阶段 (chéngzhǎng jiēduàn) — giai đoạn trưởng thành.
每个项目都有不同的成长阶段。 (Měi gè xiàngmù dōu yǒu bùtóng de chéngzhǎng jiēduàn.) — Mỗi dự án có các giai đoạn trưởng thành khác nhau.
1. Định nghĩa và phiên âm
- Chữ Hán: 成长
- Phiên âm: chéngzhǎng
- Hán Việt: thành trưởng
- Nghĩa tiếng Việt: trưởng thành, phát triển, lớn lên
Giải nghĩa chi tiết:
“成长” là quá trình phát triển từ nhỏ đến lớn, từ chưa hoàn thiện đến hoàn thiện hơn — cả về thể chất, tinh thần, năng lực, hoặc quy mô. Từ này có thể dùng cho:
- Con người: phát triển về tuổi tác, tư duy, nhân cách
- Tổ chức: mở rộng quy mô, năng lực
- Kinh tế: tăng trưởng, phát triển
- Tâm lý: trưởng thành trong suy nghĩ, cảm xúc
2. Loại từ
- Danh từ: chỉ quá trình phát triển (ví dụ: 孩子的成长 rất quan trọng — sự trưởng thành của trẻ rất quan trọng)
- Động từ: diễn tả hành động lớn lên, phát triển (ví dụ: 他在农村成长 — anh ấy lớn lên ở nông thôn)
3. Cấu trúc ngữ pháp thường gặp
| Cấu trúc | Giải thích | Ví dụ |
| 在 + nơi chốn + 成长 | Lớn lên ở đâu | 他在北京成长 → Anh ấy lớn lên ở Bắc Kinh |
| 成长为 + danh từ | Trưởng thành thành ai/cái gì | 她成长为一名优秀的医生 → Cô ấy trưởng thành thành một bác sĩ xuất sắc |
| 成长过程 | Quá trình trưởng thành | 每个人都有自己的成长过程 → Mỗi người đều có quá trình trưởng thành riêng |
| 促进 + 成长 | Thúc đẩy sự phát triển | 阅读可以促进孩子的成长 → Đọc sách có thể thúc đẩy sự phát triển của trẻ |
4. Ví dụ chi tiết (có phiên âm và dịch nghĩa)
Trong đời sống cá nhân
- 孩子的成长需要父母的陪伴。
Háizi de chéngzhǎng xūyào fùmǔ de péibàn.
→ Sự trưởng thành của trẻ cần có sự đồng hành của cha mẹ.
- 他在一个贫穷的家庭中成长。
Tā zài yīgè pínqióng de jiātíng zhōng chéngzhǎng.
→ Anh ấy lớn lên trong một gia đình nghèo.
- 失败是成长的一部分。
Shībài shì chéngzhǎng de yībùfèn.
→ Thất bại là một phần của sự trưởng thành.
Trong tâm lý / nhân cách
- 经历困难让我们更快成长。
Jīnglì kùnnán ràng wǒmen gèng kuài chéngzhǎng.
→ Trải qua khó khăn giúp chúng ta trưởng thành nhanh hơn.
- 她在大学期间成长了很多。
Tā zài dàxué qījiān chéngzhǎng le hěn duō.
→ Cô ấy đã trưởng thành rất nhiều trong thời gian học đại học.
- 成长不仅是身体上的变化,更是心理上的成熟。
Chéngzhǎng bùjǐn shì shēntǐ shàng de biànhuà, gèng shì xīnlǐ shàng de chéngshú.
→ Trưởng thành không chỉ là sự thay đổi về thể chất mà còn là sự chín chắn về tâm lý.
Trong kinh tế / tổ chức- 公司在过去五年中迅速成长。
Gōngsī zài guòqù wǔ nián zhōng xùnsù chéngzhǎng.
→ Công ty đã phát triển nhanh chóng trong 5 năm qua.
- 一个国家的成长离不开教育和科技。
Yīgè guójiā de chéngzhǎng lí bù kāi jiàoyù hé kējì.
→ Sự phát triển của một quốc gia không thể tách rời giáo dục và công nghệ.
5. Các từ liên quan| Từ tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
| 成熟 | chéngshú | Chín chắn, trưởng thành (về tâm lý) |
| 发展 | fāzhǎn | Phát triển (quy mô, kinh tế) |
| 生长 | shēngzhǎng | Sinh trưởng (về thể chất, cây cối) |
| 提升 | tíshēng | Nâng cao, cải thiện |
| 成就 | chéngjiù | Thành tựu |
6. Tổng kết“成长” là một từ rất giàu sắc thái, có thể dùng trong nhiều lĩnh vực từ đời sống cá nhân đến kinh tế xã hội. Việc hiểu rõ cách dùng từ này sẽ giúp bạn diễn đạt sâu sắc hơn về quá trình phát triển, trưởng thành và tiến bộ — cả của bản thân lẫn của người khác.
页:
[1]