阮明武 发表于 2025-9-5 21:39:07

hoctiengtrungonline.com học tiếng Trung online Thầy Vũ dạy tiếng Trung online bài 1

hoctiengtrungonline.com học tiếng Trung online Thầy Vũ dạy tiếng Trung online đào tạo trực tuyến khóa học tiếng Trung giao tiếp online theo giáo trình Hán ngữ BOYA của tác giả Nguyễn Minh Vũ và giáo trình MSUTONG của tác giả Nguyễn Minh Vũ

hoctiengtrungonline.com học tiếng Trung online CHINEMASTER Thầy Vũ bài 1

hoctiengtrungonline.com học tiếng Trung online CHINEMASTER Thầy Vũ bài 2

hoctiengtrungonline.com học tiếng Trung online CHINEMASTER Thầy Vũ bài 3

hoctiengtrungonline.com học tiếng Trung online CHINEMASTER Thầy Vũ bài 4

hoctiengtrungonline.com học tiếng Trung online CHINEMASTER Thầy Vũ bài 5

hoctiengtrungonline.com học tiếng Trung online CHINEMASTER Thầy Vũ bài 6

hoctiengtrungonline.com học tiếng Trung online CHINEMASTER Thầy Vũ bài 7

hoctiengtrungonline.com học tiếng Trung online CHINEMASTER Thầy Vũ bài 8

hoctiengtrungonline.com học tiếng Trung online CHINEMASTER Thầy Vũ bài 9

hoctiengtrungonline.com học tiếng Trung online CHINEMASTER Thầy Vũ bài 10

hoctiengtrungonline.com học tiếng Trung online CHINEMASTER Thầy Vũ bài 11

hoctiengtrungonline.com học tiếng Trung online CHINEMASTER Thầy Vũ bài 12

hoctiengtrungonline.com học tiếng Trung online CHINEMASTER Thầy Vũ bài 13

hoctiengtrungonline.com học tiếng Trung online CHINEMASTER Thầy Vũ bài 14

hoctiengtrungonline.com học tiếng Trung online CHINEMASTER Thầy Vũ bài 15

hoctiengtrungonline.com học tiếng Trung online CHINEMASTER Thầy Vũ bài 16

hoctiengtrungonline.com học tiếng Trung online CHINEMASTER Thầy Vũ bài 17

hoctiengtrungonline.com học tiếng Trung online CHINEMASTER Thầy Vũ bài 18

hoctiengtrungonline.com học tiếng Trung online CHINEMASTER Thầy Vũ bài 19

hoctiengtrungonline.com học tiếng Trung online CHINEMASTER Thầy Vũ bài 20


Ngày 5/9/2025 Em Quỳnh Anh
企业 qǐyè
企业法律 qǐyè fǎlǜ
我的专业是企业法律 wǒ de zhuānyè shì qǐyè fǎlǜ
请问,你们俩要找谁?qǐngwèn, nǐmen liǎ yào zhǎo shuí
你们俩要学什么专业?nǐmen liǎ yào xué shénme zhuānyè
我们要学公司法律 wǒmen yào xué gōngsī fǎlǜ
对 duì + Doi tuong + 有印象 yǒu yìn xiàng
老师对你有很好印象 lǎoshī duì nǐ yǒu hěn hǎo yìnxiàng
深刻 shēnkè
深刻印象 shēnkè yìnxiàng
我对老师的印象很深刻 wǒ duì lǎoshī de yìnxiàng hěn shēnkè
性格 xìnggé
我很熟悉汉语老师的性格 wǒ hěn shúxī hànyǔ lǎoshī de xìnggé
地方 dìfāng
我很熟悉这个地方 wǒ hěn shúxī zhège dìfāng
不仅 bù jǐn
而且 ér qiě
她不仅是中文老师,而且是我的朋友 tā bù jǐn shì zhōngwén lǎoshī, ér qiěshì wǒ de péngyǒu
你觉得她的性格怎么样?nǐ juéde tā de xìnggé zěnmeyàng
我很喜欢中文老师的性格wǒ hěn xǐhuān zhōngwén lǎoshī dexìnggé
你的老师很喜欢跟学生开玩笑 nǐ de lǎoshī hěn xǐhuān gēn xuéshēngkāi wánxiào
抽烟 chōu yān
我从来不在办公室里抽烟 wǒ cónglái bú zài bàngōngshì chōu yān
你去过中国旅游吗?nǐ qù guò zhōngguó lǚyóu ma
你去过中国的哪个地方旅游?nǐ qù zhōngguó de nǎ gè dìfāng lǚyóu
我去过中国很多地方旅游 wǒ qù guò zhōngguó hěn duō dìfānglǚyóu
我从来没有这么快乐过 wǒ cónglái méiyǒu zhème kuàilè guò
我从来没有跟她说这个问题 wǒ cónglái méiyǒu gēn tā shuō zhègewèntí
今天你怎么这么快乐?jīntiān nǐ zěnme zhème kuàilè
爱好 àihào
共同爱好 gòngtóng àihào
我们有很多共同爱好 wǒmen yǒu hěn duō gòngtóng àihào
兴趣 xìngqù
现在你对什么有兴趣?xiànzài nǐ duì shénme yǒu xìngqù
现在我对去中国旅游很有兴趣 xiànzài wǒ duì qù zhōngguó lǚyóu hěn yǒu xìngqù
告诉 gàosù
你可以我告诉你的爱好吗?nǐ kěyǐ gàosù wǒ nǐ de àihào ma
我和你的老师有很多兴趣和爱好 wǒ hé nǐ de lǎoshī yǒu hěn duō xìngqùhé àihào
我们经常一起喝咖啡 wǒmen jīngcháng yì qǐ hē kāfēi
你们经常在哪儿喝咖啡?nǐmen jīngcháng zài nǎr hē kāfēi
我们经常一起做菜 wǒmen jīngcháng yì qǐ zuò cài
你会打什么球?nǐ huì dǎ shénme qiú
我们经常在咖啡馆一起唱歌 wǒmen jīngcháng zài kāfēi guǎn yì qǐchàng gē
你很适合这个工作 nǐ hěn shìhé zhège gōngzuò
经理 jīnglǐ
秘书 mìshū
我觉得你不适合秘书的工作 wǒ juéde nǐ bú shìhé mìshū de gōngzuò
今天你的经理在公司吗?jīntiān nǐ de jīnglǐ zài gōngsī ma
我祝你工作快乐 wǒ zhù nǐ gōngzuò kuàilè
看来 kànlái
看来你很适合经理的工作 kànlái nǐ hěn shìhé jīnglǐ de gōngzuò
环境 huánjìng
我很喜欢你的公司的工作环境 wǒ hěn xǐhuān nǐ de gōngsī de gōngzuòhuánjìng
虽然 suī rán
但是 dàn shì
虽然今天工作很忙,但是我还可以去看电影 suīrán jīntiān gōngzuò hěn máng,dànshì wǒ hái kěyǐ qù kàn diànyǐng
我才认识你的老师一个月 wǒ cái rènshi nǐ de lǎoshī yí gè yuè
我在这里工作才一个月 wǒ zài zhèlǐ gōngzuò cái yí gè yuè
你们结婚多长时间了?nǐmen jiéhūn duō cháng shíjiān le
我祝你们俩生活幸福 wǒ zhù nǐmen liǎ shēnghuó xìngfú
气氛 qìfēn
浪漫气氛 làngmàn qìfēn
我很喜欢咖啡馆里的浪漫气氛 wǒ hěn xǐhuān kāfēi guǎn lǐ delàngmàn qìfēn
我很喜欢你们俩的浪漫生活 wǒ hěn xǐhuān nǐmen liǎ de làngmànshēnghuó
一千美元你够花吗?yì qiān měiyuán nǐ gòu huā ma
一千美元一个月我不够花 yì qiān měiyuán yí gè yuè wǒ bú gòuhuā
你说够了吗?nǐ shuō gòu le ma
这么多菜我觉得够了 zhème duō cài wǒ juéde gòu le
出来 chūlái
看出来 kàn chū lái
我可以看出来你的很多缺点 wǒ kěyǐ kàn chūlái nǐ de hěn duōquēdiǎn
看到 kàn dào
你可以看到她的缺点吗?nǐ kěyǐ kàn dào tā de quēdiǎn ma
你可以接受她的缺点吗?nǐ kěyǐ jiēshòu tā de quēdiǎn ma
我不能接受她的缺点 wǒ bù néng jiēshòu tā de quēdiǎn
妻子 qīzi
现在你的妻子在哪儿工作?xiànzài nǐ de qīzi zài nǎr gōngzuò
现在我的妻子在医院里工作 xiànzài wǒ de qīzi zài yīyuàn lǐgōngzuò
丈夫 zhàngfu
老师的丈夫在哪儿工作?lǎoshī de zhàngfu zài nǎr gōngzuò
一直 yì zhí
一直走 yì zhí zǒu
你一直走就到公司 nǐ yì zhí zǒu jiù dào gōngsī
今天我一直工作十六个小时 jīntiān wǒ yì zhí gōngzuò shí liù gèxiǎoshí
挺 tǐng V / Adj + 的 de
挺好的 tǐng hǎo de
现在我的工作挺好 xiànzài wǒ de gōngzuò tǐng hǎo
我们的生活挺幸福 wǒmen de shēnghuó tǐng xìngfú
我挺喜欢这里的浪漫气氛 wǒ tǐng xǐhuān zhèlǐ de làngmàn qìfēn
我工作的时候她做什么?wǒ gōngzuò de shíhou tā zuò shénme
我工作的时候她看电影 wǒ gōngzuò de shíhou tā kàn diànyǐng
新鲜 xīnxiān
今天超市里的水果很新鲜 jīntiān chāoshì lǐ de shuǐguǒ hěnxīnxiān
V + 完 wán + O
你做完作业了吗?nǐ zuò wán zuòyè le ma
我还没做完作业 wǒ hái méi zuò wán zuòyè
你们共同生活几年了?nǐmen gòngtóng shēnghuó jǐ nián le
我们共同生活两年了 wǒmen gòngtóng shēnghuó liǎng nián le
V + 得 de + adj/ Cum tu
你的作业做得很好 nǐ de zuòyè zuò de hěn hǎo
你做的中国菜做得很好吃 nǐ zuò de zhōngguó cài zuò de hěn hǎochī
她唱得很好听 tā chàng de hěn hǎotīng
更 gèng
我更喜欢去中国旅游 wǒ gèng xǐhuān qù zhōngguó lǚyóu
我更喜欢吃中国饺子 wǒ gèng xǐhuān chī zhōngguó jiǎozi
我觉得她做的中国菜更好吃 wǒ juéde tā zuò de zhōngguó cài gènghǎo chī
Adj + 地 de + V + O
今天她快乐地工作 jīntiān tā kuàilè de gōngzuò
这么做你可以更好地完成工作 zhème zuò nǐ kěyǐ gèng hǎo dewánchéng gōngzuò
适应 shìyìng
你可以适应新工作环境吗?nǐ kěyǐ shìyìng xīn gōngzuò huánjìngma
她可以很好地适应新工作环境 tā kěyǐ hěn hǎo de shìyìng xīngōngzuò huánjìng
我很羡慕你们的浪漫生活 wǒ hěn xiànmù nǐmen de làngmànshēnghuó
浪漫爱情 làngmàn àiqíng
我很羡慕浪漫爱情 wǒ hěn xiànmù làngmàn àiqíng
夜空 yèkōng
今天夜空有很多星星 jīntiān yèkōng yǒu hěn duō xīng xīng
我很喜欢看夜空的星星 wǒ hěn xǐhuān kàn yèkōng de xīng xīng
即使工作很忙,但是我还要去旅游 jíshǐ gōngzuò hěn máng, dànshì wǒ háiyào qù lǚyóu
最近我的公司经常加班 zuìjìn wǒ de gōngsī jīngcháng jiā bān
昨天晚上你加班到几点?zuótiān wǎnshàng nǐ jiā bān dào jǐdiǎn
昨天晚上我加班到十一点半 zuótiān wǎnshàng wǒ jiā bān dào shíyī diǎn bàn
老师的房间还亮着 lǎoshī de fángjiān hái liàng zhe
V + 着 zhe + O
裙子 qúnzi
奥戴 ào dài
今天老师穿着红色奥戴 jīntiān lǎoshī chuānzhe hóngsè ào dài
今天你的老师穿着什么颜色裙子?jīntiān nǐ de lǎoshī chuānzhe shénmeyánsè qúnzi
摩托车 mótuōchē
停 tíng
咖啡馆前面停着很多摩托车 kāfēi guǎn qiánmiàn tíngzhe hěn duōmótuōchē
放 fàng
桌子上放着很多汉语书 zhuōzi shàng fàngzhe hěn duō hànyǔshū
教室里坐着很多学生 jiàoshì lǐ zuòzhe hěn duō xuéshēng


页: [1]
查看完整版本: hoctiengtrungonline.com học tiếng Trung online Thầy Vũ dạy tiếng Trung online bài 1