阮明武 发表于 2025-9-19 17:36:10

hoctiengtrungonline.com học tiếng Trung online CHINEMASTER bài 3

hoctiengtrungonline.com học tiếng Trung online CHINEMASTER trung tâm học tiếng Trung online Thầy Vũ TIẾNG TRUNG THẦY VŨ Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đào tạo trực tuyến theo giáo trình MSUTONG của tác giả Nguyễn Minh Vũ và giáo trình BOYA của tác giả Nguyễn Minh Vũ kết hợp giáo trình HSK của tác giả Nguyễn Minh Vũ và giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới của tác giả Nguyễn Minh Vũ

hoctiengtrungonline.com học tiếng Trung online CHINEMASTER bài 1

hoctiengtrungonline.com học tiếng Trung online CHINEMASTER bài 2


Ngày 19/9/2025 Trang Linh Thùy Dương Phương Mai Phương Linh Quỳnh Anh Tuyết Minh NhậtVượng Ngọc Thủy
你的专业是什么?nǐ de zhuānyè shì shénme
国际关系 guójì guānxì
老师的专业是国际关系 lǎoshī de zhuānyè shì guójì guānxì
中文 zhōngwén
她是中文老师 tā shì zhōngwén lǎoshī
中文系 zhōngwén xì
我是中文系的学生 wǒ shì zhōngwén xì de xuéshēng
我的老师是中文系的研究生 wǒ de lǎoshī shì zhōngwén xì deyánjiūshēng
现代文学 xiàndài wénxué
我们的专业是现代文学 wǒmen de zhuānyè shì xiàndài wénxué
现在 xiànzài
现在你有空吗?xiànzài nǐ yǒu kòng ma
现在我没有空 xiànzài wǒ méiyǒu kòng
时候 shíhou
S + V + O + 的时候 de shíhou
吃饭 chī fàn
我吃饭的时候 wǒ chī fàn de shíhou
什么时候 shénme shíhou
你的老师什么时候有空?nǐ de lǎoshī shénme shíhou yǒu kòng
我很欢迎你们的老师 wǒ hěn huānyíng nǐmen de lǎoshī
欢迎你们来老师的学校 huānyíng nǐmen lái lǎoshī de xuéxiào
现在你想去哪儿?xiànzài nǐ xiǎng qù nǎr
现在我们想去学校 xiànzài wǒmen xiǎng qù xuéxiào
N + 上边 shàng biān
桌子 zhuōzi
桌子上边 zhuōzi shàngbiān
你的中文书在桌子上边 nǐ de zhōngwén shū zài zhuōzishàngbiān
N + 下边 xiàbiān
小猫 xiǎo māo
你的小猫在桌子下边 nǐ de xiǎomāo zài zhuōzi xiàbiān
N+ 左边 zuǒbiān
N + 右边 yòubiān
教学楼在图书馆左边 jiàoxué lóu zài túshūguǎn zuǒbiān
我的宿舍在图书馆右边 wǒ de sùshè zài túshūguǎn yòubiān
N + 前边 qiánbiān
商店 shāngdiàn
超市 chāoshì
咖啡馆 kāfēi guǎn
学校前边是很大超市 xuéxiào qiánbiān shì hěn dà chāoshì
N + 后边 hòubiān
学校后边是我的咖啡馆 xuéxiào hòubiān shì wǒ de kāfēiguǎn
N + 里边 lǐbiān
办公室 bàngōngshì
教室 jiàoshì
你的老师在办公室里吗?nǐ de lǎoshī zài bàngōngshì lǐ ma
我的老师不在办公室里边 wǒ de lǎoshī bú zài bàngōngshì lǐbiān
N + 外边 wàibiān
喝 hē
常 cháng
我们常去外边喝咖啡 wǒmen cháng qù wàibiān hē kāfēi
我的商店在学校外边 wǒ de shāngdiàn zài xuéxiào wàibiān
N + 旁边 pángbiān
我的咖啡馆在学校旁边 wǒ de kāfēi guǎn zà xuéxiào pángbiān
A和hé B中间 zhōngjiān
我的咖啡馆在学校和超市中间 wǒ de kāfēi guǎn zài xuéxiào héchāoshì zhōngjiān
大学生 dà xuéshēng
我是河内大学的大学生 wǒ shì hénèi dàxué de dàxuéshēng
早上好 zǎoshàng hǎo
现在几点了?xiànzài jǐ diǎn le
现在八点了 xiànzài bā diǎn le
你的老师几点上课?nǐ de lǎoshī jǐ diǎn shàng kè
我们大部分九点上课 wǒmen dàbùfèn jiǔ diǎn shàng kè
39 三十九 sān shí jiǔ
47 四十七 sì shí qī
现在七点四十分 xiànzài qī diǎn sì shí fēn
早上七点四十五分老师上课 zǎoshàng qī diǎn sì shí wǔ fēn lǎoshīshàng kè
你的老师几点下课?nǐ de lǎoshī jǐ diǎn xià kè
我的老师十点十分下课 wǒ de lǎoshī shí diǎn shí fēn xià kè
现在十点半了 xiànzài shí diǎn bàn le
太早了 tài zǎo le
你的老师上课太早了 nǐ de lǎoshī shàng kè tài zǎo le
你的老师几点有讲座?nǐ de lǎoshī jǐ diǎn yǒu jiǎngzuò
老师八点半有讲座 lǎoshī bā diǎn bàn yǒu jiǎngzuò
你们几点开始上课?nǐmen jǐ diǎn kāishǐ shàng kè
我们七点半开始上课 wǒmen qī diǎn bàn kāishǐ shàng kè
现在十点差五分 xiànzài shí diǎn chà wǔ fēn
八点一刻 bā diǎn yí kè
八点三刻 bā diǎn sān kè
等 děng 你们等老师一会吧 nǐmen děng lǎoshī yí huì ba
一会见 yí huì jiàn
我们一会见吧 wǒmen yí huì jiàn ba

页: [1]
查看完整版本: hoctiengtrungonline.com học tiếng Trung online CHINEMASTER bài 3