hoctiengtrungonline.com học tiếng Trung online CHINEMASTER bài 9
hoctiengtrungonline.com học tiếng Trung online Thầy Vũ đào tạo khóa học tiếng Trung online CHINEMASTERhoctiengtrungonline.com học tiếng Trung online CHINEMASTER bài 1
hoctiengtrungonline.com học tiếng Trung online CHINEMASTER bài 2
hoctiengtrungonline.com học tiếng Trung online CHINEMASTER bài 3
hoctiengtrungonline.com học tiếng Trung online CHINEMASTER bài 4
hoctiengtrungonline.com học tiếng Trung online CHINEMASTER bài 5
hoctiengtrungonline.com học tiếng Trung online CHINEMASTER bài 6
hoctiengtrungonline.com học tiếng Trung online CHINEMASTER bài 7
hoctiengtrungonline.com học tiếng Trung online CHINEMASTER bài 8
Ngày 3/10/2025 Trang Linh Thùy Dương Phương Linh TốUyên Quỳnh Anh Thu Hương Nhật Vượng Ngọc Thủy
你觉得中国菜好吃吗?nǐ juéde zhōngguó cài hǎochī ma
你做的菜很好吃 nǐ zuò de cài hěn hǎochī
饭馆 fàn guǎn
这个饭馆的菜很好吃 zhège fànguǎn de cài hěn hǎochī
香 xiāng
这个菜的味道很香 zhè gè cài de wèidào hěn xiāng
北方人很喜欢吃中国菜 běifāng rén hěn xǐhuān chī zhōngguó cài
过生日 guò shēngrì
过节 guò jié
过新年 guò xīn nián
打算 dǎsuàn
今年你打算在哪儿过生日?jīnnián nǐ dǎsuàn zài nǎr guò shēngrì
V + 过 + O
你吃过中国菜吗?nǐ chī guò zhōngguó cài ma
你们在哪儿吃过中国菜?nǐmen zài nǎr chī guò zhōngguó cài
中餐 zhōng cān
西餐 xī cān
饭店 fàn diàn
这个饭店有中餐和西餐 zhège fàndiàn yǒu zhōng cān hé xī cān
你去过中国旅游吗?nǐ qù guò zhōngguó lǚyóu ma
你去过中国的什么地方旅游?nǐ qù guò zhōngguó de shénme dìfānglǚyóu
你吃过越南菜吗?nǐ chī guò yuènán cài ma
你喝过越南咖啡吗?nǐ hē guò yuènán kāfēi ma
过去 guòqù
经过 jīngguò
我们过去看衣服吧 wǒmen guòqù kàn yīfu ba
经过两年学汉语,现在我可以去中国旅游了 jīngguò liǎng nián xué hànyǔ, xiànzàiwǒ kěyǐ qù zhōngguó lǚyóu le
S + V + 来 lái + O
今天老师买来很多水果给学生们 jīntiān lǎoshī mǎi lái hěn duōshuǐguǒ gěi xuéshēngmen
带 dài
带来 dài lái
她给我带来很多好吃的菜 tā gěi wǒ dài lái hěn duō hǎochī decài
S + V + 去 qù + O
带去 dài qù
你给老师带去这本书吧 nǐ gěi lǎoshī dài qù zhè běn shū ba
大学生 dà xuéshēng
拿 ná
你给我拿来那本书吧 nǐ gěi ná lái nà běn shū ba
如果 rúguǒ
如果你喜欢就拿去这本书吧 rúguǒ nǐ xǐhuān jiù ná qù zhè běn shūba
上来 shàng lái
你上来跟我喝咖啡吧 nǐ shàng lái gēn wǒ hē kāfēi ba
你们上来跟我吃饭吧 nǐmen shànglái gēn wǒ chī fàn ba
上去 shàng qù
现在我们上去喝奶茶吧 xiànzài wǒmen shàng qù hē nǎichá ba
下来 xià lái
休息 xiūxī
你们下来休息一下吧 nǐmen xiàlái xiūxī yí xià ba
你们下来跟我做饭吧 nǐmen xiàlái gēn wǒ zuò fàn ba
下去 xiàqù
我们下去喝咖啡一下吧 wǒmen xiàqù hē kāfēi yí xià ba
过来 guò lái
现在你可以过来一下吗?xiànzài nǐ kěyǐ guòlái yí xià ma
新 xīn
你们过来看新衣服吧 nǐmen guòlái kàn xīn yīfu ba
过去 guòqù
你先过去看衣服吧 nǐ xiān guòqù kàn yīfu ba
回来 huílái
今天晚上几点你回来?jīntiān wǎnshàng jǐ diǎn nǐ huílái
今天晚上你能回来吗?jīntiān wǎnshàng nǐ néng huílái
回去 huíqù
现在我要先回去做饭给孩子们 xiànzài wǒ yào xiān huíqù zuò fàn gěiháizimen
现在我要回去有点事 xiànzài wǒ yào huíqù yǒu diǎn shì
进来 jìnlái
你们进来跟我喝茶吧 nǐmen jìnlái gēn wǒ hē chá ba
进去 jìnqù
我们进去看电影吧 wǒmen jìnqù kàn diànyǐng ba
V + O
你的老师走进教室去了 nǐ de lǎoshī zǒu jìn jiàoshì qù le
你的老师走下楼去了 nǐ de lǎoshī zǒu xià lóu qù le
页:
[1]