阮明武 发表于 2023-11-13 10:27:22

Học tiếng Trung Kinh tế Thương mại bài 3

Khóa học tiếng Trung Kinh tế Thương mại xuất nhập khẩu Thầy Vũ đào tạo trực tuyến qua Skype

Học tiếng Trung Kinh tế Thương mại bài 3 tiếp tục chương trình đào tạo trực tuyến khóa học tiếng Trung thương mại online qua Skype lớp bạn Đăng Minh do Thầy Vũ chủ nhiệm. Khóa học tiếng Trung online này sử dụng bộ sách giáo trình tiếng Hoa ngoại thương ChineMaster của Tác giả Nguyễn Minh Vũ. Tài liệu giảng dạy tiếng Trung trên lớp file pdf mp3 đều được phát miễn phí cho tất cả học viên trong Hệ thống Giáo dục & Đào tạo Hán ngữ ChineMaster thông qua Diễn đàn tiếng Trung Chinese Master - Forum tiếng Trung ChineMaster của Thầy Vũ.

Giới thiệu diễn đàn tiếng Trung ChineMaster

Trước khi học sang kiến thức của bài giảng mới, các bạn hãy chú ý xem thật kỹ bài học hôm trước trong link dưới.

Học tiếng Trung Kinh tế Thương mại bài 1

Học tiếng Trung Kinh tế Thương mại bài 2

Ngay sau đây là video bài giảng trên lớp Thầy Vũ livestream trên Youtube cùng với video độ phân giải Full HD 1920x1080 để các bạn có thể trải nghiệm video rõ nét nhất với file MP4, các bạn có thể tải xuống về máy tính hoặc điện thoại để thuận tiện xem bất kỳ lúc nào.

Video học tiếng Trung Kinh tế Thương mại bài 3

https://www.youtube.com/watch?v=1RzFxgQfSH4

Các bạn học viên xem Thầy Vũ livestream đào tạo trực tuyến trên lớp tiếng Trung thương mại mà chưa nắm vững kiến thức ở phần nào trong sách giáo trình thương mại kinh tế xuất nhập khẩu, thì hãy mạnh dạn và tích cực trao đổi và thảo luận ngay trên lớp nhé. Thầy Vũ sẽ giải đáp chi tiết tất cả câu hỏi thắc mắc mà các bạn đưa ra trên nền tảng Forum tiếng Trung ChineMaster - Diễn đàn tiếng Trung Chinese Master trong thời gian nhanh nhất sớm nhất, thậm chí có thể là gần như ngay lập tức.

Bạn nào muốn tham gia các khóa học tiếng Trung trực tiếp ngay tại trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội thì hãy tìm hiểu toàn diện về Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster nhé.

Giới thiệu trung tâm tiếng Trung ChineMaster

Bên dưới là phần luyện tập nâng cao để phát triển tối đa kỹ năng Nghe Nói Đọc Viết Gõ và Dịch tiếng Trung thương mại chuyên đề kinh tế xuất nhập khẩu.

Mẫu câu tiếng Trung thương mại theo chủ đề Đàm phán Phí vận chuyển


STTTiếng TrungTiếng ViệtPhiên âm
1这批货物的运费能否再议一下?Phí vận chuyển của hàng hóa này có thể đàm phán lại không?Zhè pī huòwù de yùnfèi néng fǒu zài yì yīxià?
2我们能否谈一下运输费用的问题?Chúng ta có thể thảo luận về vấn đề phí vận chuyển không?Wǒmen néng fǒu tán yīxià yùnshū fèiyòng de wèntí?
3请问运费方面是否可以有所调整?Xin hỏi liệu có thể điều chỉnh về phí vận chuyển không?Qǐngwèn yùnfèi fāngmiàn shìfǒu kěyǐ yǒu suǒ tiáozhěng?
4我们建议能否降低一下运输成本?Chúng tôi đề xuất liệu có thể giảm chi phí vận chuyển không?Wǒmen jiànyì néng fǒu jiàngdī yīxià yùnshū chéngběn?
5能否考虑提供一些运费优惠?Có thể xem xét việc cung cấp một số ưu đãi về phí vận chuyển không?Néng fǒu kǎolǜ tígōng yīxiē yùnfèi yōuhuì?
6我们对于运费方面有一些建议,是否可以讨论一下?Chúng tôi có một số đề xuất về phí vận chuyển, liệu có thể thảo luậnkhông?Wǒmen duìyú yùnfèi fāngmiàn yǒu yīxiē jiànyì, shìfǒu kěyǐ tǎolùn yīxià?
7如果我们能够长期合作,是否可以得到一些运费上的优惠?Nếu chúng ta có thể hợp tác lâu dài, liệu có thể nhận được một số ưu đãivề phí vận chuyển không?Rúguǒ wǒmen nénggòu chángqí hézuò, shìfǒu kěyǐ dédào yīxiē yùnfèi shàngde yōuhuì?
8我们是否可以谈一下运输方式?Chúng ta có thể thảo luận về phương tiện vận chuyển không?Wǒmen shìfǒu kěyǐ tán yīxià yùnshū fāngshì?
9运输时间是否可以有所缩短?Thời gian vận chuyển có thể được rút ngắn không?Yùnshū shíjiān shìfǒu kěyǐ yǒu suǒ suōduǎn?
10我们能否讨论一下运输保险的问题?Chúng ta có thể thảo luận về vấn đề bảo hiểm vận chuyển không?Wǒmen néng fǒu tǎolùn yīxià yùnshū bǎoxiǎn de wèntí?
11是否可以提供货物追踪服务?Có thể cung cấp dịch vụ theo dõi hàng hóa không?Shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù zhuīzōng fúwù?
12请问目前的运费是否为最优惠?Xin hỏi phí vận chuyển hiện tại có phải là tốt nhất không?Qǐngwèn mùqián de yùnfèi shìfǒu wèi zuì yōuhuì?
13我们希望能够降低一些运输风险。Chúng tôi hy vọng có thể giảm thiểu một số rủi ro trong vận chuyển.Wǒmen xīwàng nénggòu jiàngdī yīxiē yùnshū fēngxiǎn.
14是否可以提供集装箱货物的装卸服务?Có thể cung cấp dịch vụ bốc xếp hàng hóa cho container không?Shìfǒu kěyǐ tígōng jízhuāngxiāng huòwù de zhuāngxiè fúwù?
15我们可以商讨一下运输文件的处理流程吗?Chúng ta có thể thảo luận về quy trình xử lý tài liệu vận chuyển không?Wǒmen kěyǐ shāngtǎo yīxià yùnshū wénjiàn de chǔlǐ liúchéng ma?
16运输过程中是否会有额外的费用?Trong quá trình vận chuyển có thể có phí bổ sung không?Yùnshū guòchéng zhōng shìfǒu huì yǒu éwài de fèiyòng?
17是否可以提供货物仓储服务?Có thể cung cấp dịch vụ lưu kho hàng hóa không?Shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù cāngchú fúwù?
18我们希望能够达成一个长期稳定的运输协议。Chúng tôi hy vọng có thể đạt được một thỏa thuận vận chuyển lâu dài và ổnđịnh.Wǒmen xīwàng nénggòu dáchéng yīgè chángqí wěndìng de yùnshū xiéyì.
19运输过程中如有问题,我们是否可以及时沟通解决?Nếu có vấn đề trong quá trình vận chuyển, chúng ta có thể trao đổi vàgiải quyết ngay lập tức không?Yùnshū guòchéng zhōng rú yǒu wèntí, wǒmen shìfǒu kěyǐ jíshí gōutōngjiějué?
20是否可以提供货物包装服务?Có thể cung cấp dịch vụ đóng gói hàng hóa không?Shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù bāozhuāng fúwù?
21我们是否可以协商一下运输中的货物检验标准?Chúng ta có thể thương lượng về tiêu chuẩn kiểm tra hàng hóa trong quátrình vận chuyển không?Wǒmen shìfǒu kěyǐ xiéshāng yīxià yùnshū zhōng de huòwù jiǎnyàn biāozhǔn?
22运输公司是否有紧急处理计划?Công ty vận chuyển có kế hoạch xử lý khẩn cấp không?Yùnshū gōngsī shìfǒu yǒu jǐnjí chǔlǐ jìhuà?
23是否可以提供货物清关服务?Có thể cung cấp dịch vụ làm thủ tục hải quan cho hàng hóa không?Shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù qīngguān fúwù?
24我们是否可以协商一下运输费用的支付方式?Chúng ta có thể thương lượng về phương thức thanh toán phí vận chuyểnkhông?Wǒmen shìfǒu kěyǐ xiéshāng yīxià yùnshū fèiyòng de zhīfù fāngshì?
25是否可以提供货物的装配服务?Có thể cung cấp dịch vụ lắp ráp hàng hóa không?Shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de zhuāngpèi fúwù?
26运输中如何处理货物损坏的情况?Trong quá trình vận chuyển, làm thế nào để xử lý tình huống hỏng hóc hànghóa?Yùnshū zhōng rúhé chǔlǐ huòwù sǔnhuài de qíngkuàng?
27我们是否可以谈一下货物临时存放的问题?Chúng ta có thể thảo luận về vấn đề lưu kho tạm thời của hàng hóa không?Wǒmen shìfǒu kěyǐ tán yīxià huòwù línshí cúnfàng de wèntí?
28运输公司是否有货物滞留的处理政策?Công ty vận chuyển có chính sách xử lý trường hợp hàng hóa bị trễ không?Yùnshū gōngsī shìfǒu yǒu huòwù zhìliú de chǔlǐ zhèngcè?
29是否可以提供货物的分拣和配送服务?Có thể cung cấp dịch vụ phân loại và phân phối hàng hóa không?Shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de fēn jiǎn hé pèisòng fúwù?
30我们是否可以讨论一下货物保管的安全措施?Chúng ta có thể thảo luận về biện pháp an toàn trong việc lưu kho hànghóa không?Wǒmen shìfǒu kěyǐ tǎolùn yīxià huòwù bǎoguǎn de ānquán cuòshī?
31运输公司是否有应急响应团队?Có đội ngũ phản ứng khẩn cấp trong công ty vận chuyển không?Yùnshū gōngsī shìfǒu yǒu yìngjí xiǎngyìng tuánduì?
32我们是否可以协商一下货物交付的时间和地点?Chúng ta có thể thương lượng về thời gian và địa điểm giao hàng không?Wǒmen shìfǒu kěyǐ xiéshāng yīxià huòwù jiāofù de shíjiān hé dìdiǎn?
33运输中如何处理货物丢失的情况?Trong quá trình vận chuyển, làm thế nào để xử lý tình huống mất mát hànghóa?Yùnshū zhōng rúhé chǔlǐ huòwù diūshī de qíngkuàng?
34是否可以提供货物冷链运输服务?Có thể cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hóa theo chuỗi lạnh không?Shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù lěng liàn yùnshū fúwù?
35我们是否可以谈一下运输中的通关手续?Chúng ta có thể thảo luận về thủ tục hải quan trong quá trình vận chuyểnkhông?Wǒmen shìfǒu kěyǐ tán yīxià yùnshū zhōng de tōngguān shǒuxù?
36我们是否可以谈一下货物交付的责任划分?Chúng ta có thể thảo luận về phân chia trách nhiệm trong việc giao nhậnhàng hóa không?Wǒmen shìfǒu kěyǐ tán yīxià huòwù jiāofù de zérèn huàfēn?
37运输公司是否可以提供货物的安全保障?Công ty vận chuyển có thể cung cấp bảo đảm an toàn cho hàng hóa không?Yùnshū gōngsī shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de ānquán bǎozhàng?
38是否可以提供货物报关服务?Có thể cung cấp dịch vụ khai báo hải quan cho hàng hóa không?Shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù bàoguān fúwù?
39我们是否可以谈一下货物运输的包装标准?Chúng ta có thể thảo luận về tiêu chuẩn đóng gói cho việc vận chuyển hànghóa không?Wǒmen shìfǒu kěyǐ tán yīxià huòwù yùnshū de bāozhuāng biāozhǔn?
40运输公司是否可以提供货物的质量检验服务?Công ty vận chuyển có thể cung cấp dịch vụ kiểm tra chất lượng cho hànghóa không?Yùnshū gōngsī shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de zhìliàng jiǎnyàn fúwù?
41是否可以提供货物的保温运输服务?Có thể cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hóa có giữ nhiệt không?Shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de bǎowēn yùnshū fúwù?
42我们是否可以商讨一下大件货物的运输方案?Chúng ta có thể thương lượng về phương án vận chuyển hàng hóa cỡ lớnkhông?Wǒmen shìfǒu kěyǐ shāngtǎo yīxià dà jiàn huòwù de yùnshū fāng'àn?
43运输公司是否可以提供货物的签收证明?Công ty vận chuyển có thể cung cấp chứng từ xác nhận việc nhận hàngkhông?Yùnshū gōngsī shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de qiānshōu zhèngmíng?
44是否可以提供货物的分组打包服务?Có thể cung cấp dịch vụ đóng gói hàng hóa theo từng nhóm không?Shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de fēnzǔ dǎbāo fúwù?
45我们是否可以讨论一下运输中的通讯流程?Chúng ta có thể thảo luận về quy trình liên lạc trong quá trình vậnchuyển không?Wǒmen shìfǒu kěyǐ tǎolùn yīxià yùnshū zhōng de tōngxùn liúchéng?
46运输公司是否可以提供货物的挂号服务?Công ty vận chuyển có thể cung cấp dịch vụ gửi hàng đăng ký không?Yùnshū gōngsī shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de guàhào fúwù?
47是否可以提供货物的保险理赔服务?Có thể cung cấp dịch vụ bồi thường bảo hiểm cho hàng hóa không?Shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de bǎoxiǎn lǐpéi fúwù?
48我们是否可以协商一下货物交付的周转时间?Chúng ta có thể thương lượng về thời gian xử lý và giao nhận hàng hóakhông?Wǒmen shìfǒu kěyǐ xiéshāng yīxià huòwù jiāofù de zhōuzhuǎn shíjiān?
49运输公司是否可以提供货物的拆卸服务?Công ty vận chuyển có thể cung cấp dịch vụ tháo dỡ hàng hóa không?Yùnshū gōngsī shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de chāixiè fúwù?
50是否可以提供货物的标记和编码服务?Có thể cung cấp dịch vụ đánh dấu và mã hóa cho hàng hóa không?Shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de biāojì hé biānmǎ fúwù?
51我们是否可以谈一下货物配送的最佳路线?Chúng ta có thể thảo luận về tuyến đường phân phối tối ưu cho hàng hóakhông?Wǒmen shìfǒu kěyǐ tán yīxià huòwù pèisòng de zuì jiā lùxiàn?
52运输公司是否可以提供货物的货到付款服务?Công ty vận chuyển có thể cung cấp dịch vụ thu tiền khi nhận hàng không?Yùnshū gōngsī shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de huò dào fùkuǎn fúwù?
53是否可以提供货物的防潮运输服务?Có thể cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hóa chống ẩm không?Shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de fángcháo yùnshū fúwù?
54我们是否可以商讨一下货物的尺寸和重量限制?Chúng ta có thể thương lượng về các giới hạn về kích thước và trọng lượngcủa hàng hóa không?Wǒmen shìfǒu kěyǐ shāngtǎo yīxià huòwù de chǐcùn hé zhòngliàng xiànzhì?
55运输公司是否可以提供货物的退货服务?Công ty vận chuyển có thể cung cấp dịch vụ trả hàng không?Yùnshū gōngsī shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de tuìhuò fúwù?
56是否可以提供货物的即时跟踪服务?Có thể cung cấp dịch vụ theo dõi hàng hóa trong thời gian thực không?Shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de jíshí gēnzōng fúwù?
57我们是否可以协商一下货物交付的签收流程?Chúng ta có thể thương lượng về quy trình ký nhận khi giao nhận hàng hóakhông?Wǒmen shìfǒu kěyǐ xiéshāng yīxià huòwù jiāofù de qiānshōu liúchéng?
58运输公司是否可以提供货物的特殊包装服务?Công ty vận chuyển có thể cung cấp dịch vụ đóng gói đặc biệt cho hàng hóakhông?Yùnshū gōngsī shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de tèshū bāozhuāng fúwù?
59是否可以提供货物的自提服务?Có thể cung cấp dịch vụ tự lấy hàng không?Shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de zì tí fúwù?
60我们是否可以谈一下货物运输中的温度要求?Chúng ta có thể thảo luận về yêu cầu về nhiệt độ trong quá trình vậnchuyển hàng hóa không?Wǒmen shìfǒu kěyǐ tán yīxià huòwù yùnshū zhōng de wēndù yāoqiú?
61运输公司是否可以提供货物的环保运输服务?Công ty vận chuyển có thể cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hóa theo tiêuchuẩn bảo vệ môi trường không?Yùnshū gōngsī shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de huánbǎo yùnshū fúwù?
62是否可以提供货物的快速运输服务?Có thể cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hóa nhanh chóng không?Shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de kuàisù yùnshū fúwù?
63我们是否可以讨论一下货物的特殊要求?Chúng ta có thể thảo luận về các yêu cầu đặc biệt của hàng hóa không?Wǒmen shìfǒu kěyǐ tǎolùn yīxià huòwù de tèshū yāoqiú?
64运输公司是否可以提供货物的货物装卸服务?Công ty vận chuyển có thể cung cấp dịch vụ bốc xếp hàng hóa không?Yùnshū gōngsī shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de huòwù zhuāngxiè fúwù?
65我们是否可以协商一下货物交付的时间段?Chúng ta có thể thương lượng về khoảng thời gian giao nhận hàng hóakhông?Wǒmen shìfǒu kěyǐ xiéshāng yīxià huòwù jiāofù de shíjiān duàn?
66运输公司是否可以提供货物的库存管理服务?Công ty vận chuyển có thể cung cấp dịch vụ quản lý tồn kho cho hàng hóakhông?Yùnshū gōngsī shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de kùcún guǎnlǐ fúwù?
67是否可以提供货物的多式联运服务?Có thể cung cấp dịch vụ vận chuyển kết hợp theo nhiều phương tiện không?Shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de duō shì liányùn fúwù?
68我们是否可以谈一下货物运输中的安全措施?Chúng ta có thể thảo luận về các biện pháp an toàn trong quá trình vậnchuyển hàng hóa không?Wǒmen shìfǒu kěyǐ tán yīxià huòwù yùnshū zhōng de ānquán cuòshī?
69运输公司是否可以提供货物的定期报告服务?Công ty vận chuyển có thể cung cấp dịch vụ báo cáo định kỳ về tình trạnghàng hóa không?Yùnshū gōngsī shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de dìngqí bàogào fúwù?
70是否可以提供货物的托运人变更服务?Có thể cung cấp dịch vụ thay đổi người gửi hàng không?Shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de tuōyùn rén biàngēng fúwù?
71我们是否可以协商一下货物保险的投保金额?Chúng ta có thể thương lượng về số tiền bảo hiểm cho hàng hóa không?Wǒmen shìfǒu kěyǐ xiéshāng yīxià huòwù bǎoxiǎn de tóubǎo jīn'é?
72运输公司是否可以提供货物的回收和再利用服务?Công ty vận chuyển có thể cung cấp dịch vụ thu hồi và tái sử dụng hànghóa không?Yùnshū gōngsī shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de huíshōu hé zài lìyòng fúwù?
73是否可以提供货物的电子支付运费服务?Có thể cung cấp dịch vụ thanh toán phí vận chuyển qua phương tiện điện tửkhông?Shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de diànzǐ zhīfù yùnfèi fúwù?
74我们是否可以谈一下货物运输中的关税问题?Chúng ta có thể thảo luận về vấn đề thuế quan trong quá trình vận chuyểnhàng hóa không?Wǒmen shìfǒu kěyǐ tán yīxià huòwù yùnshū zhōng de guānshuì wèntí?
75运输公司是否可以提供货物的特殊处理服务?Công ty vận chuyển có thể cung cấp dịch vụ xử lý đặc biệt cho hàng hóakhông?Yùnshū gōngsī shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de tèshū chǔlǐ fúwù?
76是否可以提供货物的紧急运输服务?Có thể cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hóa khẩn cấp không?Shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de jǐnjí yùnshū fúwù?
77我们是否可以协商一下货物交付的接收方要求?Chúng ta có thể thương lượng về yêu cầu của bên nhận hàng trong quá trìnhgiao nhận không?Wǒmen shìfǒu kěyǐ xiéshāng yīxià huòwù jiāofù de jiēshōu fāng yāoqiú?
78运输公司是否可以提供货物的装卸平台服务?Công ty vận chuyển có thể cung cấp dịch vụ bốc xếp trên nền tảng không?Yùnshū gōngsī shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de zhuāngxiè píngtái fúwù?
79是否可以提供货物的无尘运输服务?Có thể cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hóa không bụi không?Shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de wú chén yùnshū fúwù?
80我们是否可以商讨一下货物运输中的危险品规定?Chúng ta có thể thương lượng về quy định vận chuyển hàng hóa nguy hiểmkhông?Wǒmen shìfǒu kěyǐ shāngtǎo yīxià huòwù yùnshū zhōng de wéixiǎn pǐnguīdìng?
81运输公司是否可以提供货物的免检服务?Công ty vận chuyển có thể cung cấp dịch vụ miễn kiểm tra cho hàng hóakhông?Yùnshū gōngsī shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de miǎnjiǎn fúwù?
82是否可以提供货物的整车运输服务?Có thể cung cấp dịch vụ vận chuyển toàn bộ xe cho hàng hóa không?Shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de zhěng chē yùnshū fúwù?
83我们是否可以谈一下货物运输中的货运保险?Chúng ta có thể thảo luận về bảo hiểm vận chuyển hàng hóa không?Wǒmen shìfǒu kěyǐ tán yīxià huòwù yùnshū zhōng de huòyùn bǎoxiǎn?
84运输公司是否可以提供货物的封签服务?Công ty vận chuyển có thể cung cấp dịch vụ niêm phong hàng hóa không?Yùnshū gōngsī shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de fēng qiān fúwù?
85是否可以提供货物的危机管理服务?Có thể cung cấp dịch vụ quản lý khủng bố cho hàng hóa không?Shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de wéijī guǎnlǐ fúwù?
86我们是否可以协商一下货物运输中的退货政策?Chúng ta có thể thương lượng về chính sách trả hàng trong quá trình vậnchuyển không?Wǒmen shìfǒu kěyǐ xiéshāng yīxià huòwù yùnshū zhōng de tuìhuò zhèngcè?
87运输公司是否可以提供货物的现金付款服务?Công ty vận chuyển có thể cung cấp dịch vụ thanh toán bằng tiền mặt khinhận hàng không?Yùnshū gōngsī shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de xiànjīn fùkuǎn fúwù?
88是否可以提供货物的GPS追踪服务?Có thể cung cấp dịch vụ theo dõi GPS cho hàng hóa không?Shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de GPS zhuīzōng fúwù?
89我们是否可以谈一下货物运输中的货物分类?Chúng ta có thể thảo luận về phân loại hàng hóa trong quá trình vậnchuyển không?Wǒmen shìfǒu kěyǐ tán yīxià huòwù yùnshū zhōng de huòwù fēnlèi?
90运输公司是否可以提供货物的可追溯服务?Công ty vận chuyển có thể cung cấp dịch vụ theo dõi nguồn gốc hàng hóakhông?Yùnshū gōngsī shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de kě zhuīsù fúwù?
91是否可以提供货物的货运合同服务?Có thể cung cấp dịch vụ lập hợp đồng vận chuyển hàng hóa không?Shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de huòyùn hétóng fúwù?
92我们是否可以商讨一下货物运输中的物流解决方案?Chúng ta có thể thương lượng về giải pháp logistics trong quá trình vậnchuyển hàng hóa không?Wǒmen shìfǒu kěyǐ shāngtǎo yīxià huòwù yùnshū zhōng de wùliú jiějuéfāng'àn?
93我们是否可以谈一下货物运输中的仓储费用?Chúng ta có thể thảo luận về chi phí lưu kho trong quá trình vận chuyểnhàng hóa không?Wǒmen shìfǒu kěyǐ tán yīxià huòwù yùnshū zhōng de cāngchú fèiyòng?
94运输公司是否可以提供货物的货损赔付服务?Công ty vận chuyển có thể cung cấp dịch vụ bồi thường cho hàng hóa bịhỏng không?Yùnshū gōngsī shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de huòsǔn péifù fúwù?
95是否可以提供货物的租赁包装材料服务?Có thể cung cấp dịch vụ cho thuê vật liệu đóng gói cho hàng hóa không?Shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de zūlìn bāozhuāng cáiliào fúwù?
96我们是否可以协商一下货物运输中的货运证明?Chúng ta có thể thương lượng về chứng từ chứng minh giao nhận hàng hóatrong quá trình vận chuyển không?Wǒmen shìfǒu kěyǐ xiéshāng yīxià huòwù yùnshū zhōng de huòyùn zhèngmíng?
97运输公司是否可以提供货物的卫星追踪服务?Công ty vận chuyển có thể cung cấp dịch vụ theo dõi qua vệ tinh cho hànghóa không?Yùnshū gōngsī shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de wèixīng zhuīzōng fúwù?
98是否可以提供货物的自动化仓储服务?Có thể cung cấp dịch vụ lưu kho tự động cho hàng hóa không?Shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de zìdònghuà cāngchú fúwù?
99我们是否可以谈一下货物运输中的货运保密?Chúng ta có thể thảo luận về việc giữ bí mật thông tin giao nhận hàng hóatrong quá trình vận chuyển không?Wǒmen shìfǒu kěyǐ tán yīxià huòwù yùnshū zhōng de huòyùn bǎomì?
100运输公司是否可以提供货物的货运回单服务?Công ty vận chuyển có thể cung cấp dịch vụ cung cấp biên nhận giao nhậnhàng hóa không?Yùnshū gōngsī shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de huòyùn huí dān fúwù?
101是否可以提供货物的电子关务服务?Có thể cung cấp dịch vụ hải quan điện tử cho hàng hóa không?Shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de diànzǐ guān wù fúwù?
102我们是否可以商讨一下货物运输中的途中停留?Chúng ta có thể thương lượng về việc dừng lại giữa đường trong quá trìnhvận chuyển hàng hóa không?Wǒmen shìfǒu kěyǐ shāngtǎo yīxià huòwù yùnshū zhōng de túzhōng tíngliú?
103运输公司是否可以提供货物的港口服务?Công ty vận chuyển có thể cung cấp dịch vụ liên quan đến cảng cho hànghóa không?Yùnshū gōngsī shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù dì gǎngkǒu fúwù?
104是否可以提供货物的智能包装服务?Có thể cung cấp dịch vụ đóng gói thông minh cho hàng hóa không?Shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de zhìnéng bāozhuāng fúwù?
105我们是否可以协商一下货物运输中的货运优先?Chúng ta có thể thương lượng về ưu tiên vận chuyển hàng hóa trong quátrình giao nhận không?Wǒmen shìfǒu kěyǐ xiéshāng yīxià huòwù yùnshū zhōng de huòyùn yōuxiān?
106运输公司是否可以提供货物的专业保管服务?Công ty vận chuyển có thể cung cấp dịch vụ quản lý chuyên nghiệp cho hànghóa không?Yùnshū gōngsī shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de zhuānyè bǎoguǎn fúwù?
107是否可以提供货物的视频监控服务?Có thể cung cấp dịch vụ giám sát qua video cho hàng hóa không?Shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de shìpín jiānkòng fúwù?
108我们是否可以谈一下货物运输中的快速通关?Chúng ta có thể thảo luận về quá trình làm thủ tục hải quan nhanh chóngtrong quá trình vận chuyển hàng hóa không?Wǒmen shìfǒu kěyǐ tán yīxià huòwù yùnshū zhōng de kuàisù tōngguān?
109运输公司是否可以提供货物的货运推送服务?Công ty vận chuyển có thể cung cấp dịch vụ thông báo vận chuyển hàng hóakhông?Yùnshū gōngsī shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de huòyùn tuīsòng fúwù?
110是否可以提供货物的冷冻运输服务?Có thể cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hóa lạnh đông không?Shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de lěngdòng yùnshū fúwù?
111我们是否可以协商一下货物运输中的过夜服务?Chúng ta có thể thương lượng về dịch vụ giao nhận hàng hóa qua đêm không?Wǒmen shìfǒu kěyǐ xiéshāng yīxià huòwù yùnshū zhōng de guòyè fúwù?
112运输公司是否可以提供货物的风险评估服务?Công ty vận chuyển có thể cung cấp dịch vụ đánh giá rủi ro cho hàng hóakhông?Yùnshū gōngsī shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de fēngxiǎn pínggū fúwù?
113是否可以提供货物的报废处理服务?Có thể cung cấp dịch vụ xử lý hàng hóa hỏng không?Shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de bàofèi chǔlǐ fúwù?
114我们是否可以商讨一下货物运输中的加急服务?Chúng ta có thể thương lượng về dịch vụ vận chuyển hàng hóa ưu tiênkhông?Wǒmen shìfǒu kěyǐ shāngtǎo yīxià huòwù yùnshū zhōng de jiā jí fúwù?
115运输公司是否可以提供货物的多仓库配送服务?Công ty vận chuyển có thể cung cấp dịch vụ phân phối từ nhiều kho không?Yùnshū gōngsī shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de duō cāngkù pèisòng fúwù?
116是否可以提供货物的最佳包装建议服务?Có thể cung cấp dịch vụ tư vấn đóng gói tốt nhất cho hàng hóa không?Shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de zuì jiā bāozhuāng jiànyì fúwù?
117我们是否可以协商一下货物运输中的货运技术?Chúng ta có thể thương lượng về công nghệ vận chuyển hàng hóa không?Wǒmen shìfǒu kěyǐ xiéshāng yīxià huòwù yùnshū zhōng de huòyùn jìshù?
118运输公司是否可以提供货物的货物安全培训服务?Công ty vận chuyển có thể cung cấp dịch vụ đào tạo an toàn cho hàng hóakhông?Yùnshū gōngsī shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de huòwù ānquán péixùn fúwù?
119是否可以提供货物的网络跟踪服务?Có thể cung cấp dịch vụ theo dõi trực tuyến cho hàng hóa không?Shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de wǎngluò gēnzōng fúwù?
120我们是否可以谈一下货物运输中的可持续发展?Chúng ta có thể thảo luận về việc phát triển bền vững trong quá trình vậnchuyển hàng hóa không?Wǒmen shìfǒu kěyǐ tán yīxià huòwù yùnshū zhōng de kě chíxù fāzhǎn?
121我们是否可以协商一下货物运输中的包裹追踪?Chúng ta có thể thương lượng về theo dõi bưu kiện trong quá trình vậnchuyển hàng hóa không?Wǒmen shìfǒu kěyǐ xiéshāng yīxià huòwù yùnshū zhōng de bāoguǒ zhuīzōng?
122运输公司是否可以提供货物的智能报告服务?Công ty vận chuyển có thể cung cấp dịch vụ báo cáo thông minh cho hànghóa không?Yùnshū gōngsī shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de zhìnéng bàogào fúwù?
123是否可以提供货物的快递服务?Có thể cung cấp dịch vụ gửi nhanh cho hàng hóa không?Shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de kuàidì fúwù?
124我们是否可以谈一下货物运输中的回收政策?Chúng ta có thể thảo luận về chính sách tái chế trong quá trình vậnchuyển hàng hóa không?Wǒmen shìfǒu kěyǐ tán yīxià huòwù yùnshū zhōng de huíshōu zhèngcè?
125运输公司是否可以提供货物的驾驶员培训服务?Công ty vận chuyển có thể cung cấp dịch vụ đào tạo lái xe cho hàng hóakhông?Yùnshū gōngsī shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de jiàshǐ yuán péixùn fúwù?
126是否可以提供货物的环保包装服务?Có thể cung cấp dịch vụ đóng gói bảo vệ môi trường cho hàng hóa không?Shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de huánbǎo bāozhuāng fúwù?
127我们是否可以商讨一下货物运输中的运费结算?Chúng ta có thể thương lượng về việc thanh toán phí vận chuyển hàng hóakhông?Wǒmen shìfǒu kěyǐ shāngtǎo yīxià huòwù yùnshū zhōng de yùnfèi jiésuàn?
128运输公司是否可以提供货物的即时报警服务?Công ty vận chuyển có thể cung cấp dịch vụ cảnh báo ngay lập tức cho hànghóa không?Yùnshū gōngsī shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de jíshí bàojǐng fúwù?
129是否可以提供货物的项目化运输服务?Có thể cung cấp dịch vụ vận chuyển theo dự án cho hàng hóa không?Shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de xiàngmù huà yùnshū fúwù?
130我们是否可以协商一下货物运输中的货物分类?Chúng ta có thể thương lượng về phân loại hàng hóa trong quá trình vậnchuyển không?Wǒmen shìfǒu kěyǐ xiéshāng yīxià huòwù yùnshū zhōng de huòwù fēnlèi?
131运输公司是否可以提供货物的紧急运输服务?Công ty vận chuyển có thể cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hóa khẩn cấpkhông?Yùnshū gōngsī shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de jǐnjí yùnshū fúwù?
132是否可以提供货物的运输危险预警服务?Có thể cung cấp dịch vụ cảnh báo nguy cơ vận chuyển hàng hóa không?Shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de yùnshū wéixiǎn yùjǐng fúwù?
133我们是否可以谈一下货物运输中的交付时间?Chúng ta có thể thảo luận về thời gian giao nhận hàng hóa trong quá trìnhvận chuyển không?Wǒmen shìfǒu kěyǐ tán yīxià huòwù yùnshū zhōng de jiāofù shíjiān?
134运输公司是否可以提供货物的即时定位服务?Công ty vận chuyển có thể cung cấp dịch vụ định vị hàng hóa ngay lập tứckhông?Yùnshū gōngsī shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de jíshí dìngwèi fúwù?
135是否可以提供货物的物联网跟踪服务?Có thể cung cấp dịch vụ theo dõi hàng hóa qua mạng Internet của vạn vậtkhông?Shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de wù liánwǎng gēnzōng fúwù?
136我们是否可以协商一下货物运输中的运费政策?Chúng ta có thể thương lượng về chính sách phí vận chuyển hàng hóa không?Wǒmen shìfǒu kěyǐ xiéshāng yīxià huòwù yùnshū zhōng de yùnfèi zhèngcè?
137运输公司是否可以提供货物的滞留仓储服务?Công ty vận chuyển có thể cung cấp dịch vụ lưu kho cho hàng hóa bị trễkhông?Yùnshū gōngsī shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de zhìliú cāngchú fúwù?
138是否可以提供货物的电子运输文件服务?Có thể cung cấp dịch vụ tài liệu vận chuyển điện tử cho hàng hóa không?Shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de diànzǐ yùnshū wénjiàn fúwù?
139我们是否可以商讨一下货物运输中的分阶段交付?Chúng ta có thể thương lượng về việc giao nhận hàng hóa theo từng giaiđoạn trong quá trình vận chuyển không?Wǒmen shìfǒu kěyǐ shāngtǎo yīxià huòwù yùnshū zhōng de fēn jiēduànjiāofù?
140运输公司是否可以提供货物的光纤通信服务?Công ty vận chuyển có thể cung cấp dịch vụ truyền thông quang cho hànghóa không?Yùnshū gōngsī shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de guāngxiān tōngxìn fúwù?
141是否可以提供货物的临时仓储服务?Có thể cung cấp dịch vụ lưu kho tạm thời cho hàng hóa không?Shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de línshí cāngchú fúwù?
142我们是否可以协商一下货物运输中的集中配送?Chúng ta có thể thương lượng về việc tập trung phân phối hàng hóa trongquá trình vận chuyển không?Wǒmen shìfǒu kěyǐ xiéshāng yīxià huòwù yùnshū zhōng de jízhōng pèisòng?
143运输公司是否可以提供货物的智能签收服务?Công ty vận chuyển có thể cung cấp dịch vụ ký nhận thông minh cho hànghóa không?Yùnshū gōngsī shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de zhìnéng qiānshōu fúwù?
144是否可以提供货物的紧急联系服务?Có thể cung cấp dịch vụ liên lạc khẩn cấp cho hàng hóa không?Shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de jǐnjí liánxì fúwù?
145我们是否可以谈一下货物运输中的运输跟踪软件?Chúng ta có thể thảo luận về phần mềm theo dõi vận chuyển hàng hóa không?Wǒmen shìfǒu kěyǐ tán yīxià huòwù yùnshū zhōng de yùnshū gēnzōngruǎnjiàn?
146运输公司是否可以提供货物的深度集成服务?Công ty vận chuyển có thể cung cấp dịch vụ tích hợp sâu rộng cho hàng hóakhông?Yùnshū gōngsī shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de shēndù jíchéng fúwù?
147是否可以提供货物的温湿度监控服务?Có thể cung cấp dịch vụ giám sát nhiệt độ và độ ẩm cho hàng hóa không?Shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de wēn shīdù jiānkòng fúwù?
148我们是否可以商讨一下货物运输中的节能方案?Chúng ta có thể thương lượng về giải pháp tiết kiệm năng lượng trong quátrình vận chuyển hàng hóa không?Wǒmen shìfǒu kěyǐ shāngtǎo yīxià huòwù yùnshū zhōng de jiénéng fāng'àn?
149运输公司是否可以提供货物的网络安全服务?Công ty vận chuyển có thể cung cấp dịch vụ bảo mật mạng cho hàng hóakhông?Yùnshū gōngsī shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de wǎngluò ānquán fúwù?

Khóa học tiếng Trung Thương mại xuất nhập khẩu Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đào tạo trực tuyến theo bộ giáo trình tiếng Hoa ngoại thương ChineMaster với lộ trình bài bản và chuyên biệt.

ChineMaster - Học trực tuyến với bộ giáo trình tiếng Trung thương mại cơ bản nâng cao của Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Với sự phát triển mạnh mẽ của kinh tế toàn cầu, việc nắm vững kiến thức về Thương mại Xuất nhập khẩu, đặc biệt là trong lĩnh vực tiếng Trung, là nguồn lợi thế quan trọng. Khóa học "Tiếng Trung Thương mại Xuất nhập khẩu" do Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ tổ chức trực tuyến là một cơ hội hiếm có để học viên tiếp cận và hiểu sâu hơn về lĩnh vực này thông qua bộ giáo trình ChineMaster.

Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một chuyên gia nổi tiếng trong lĩnh vực Thương mại Xuất nhập khẩu mà còn là người hướng dẫn tận tâm và giàu kinh nghiệm. Với bề dày kiến thức và sự am hiểu sâu sắc về thị trường Trung Quốc, ông đã thiết kế khóa học nhằm cung cấp kiến thức bài bản và chuyên sâu cho học viên.

Bộ giáo trình ChineMaster được xây dựng dựa trên nền tảng kiến thức chuyên sâu và thực tế, giúp học viên không chỉ nắm bắt ngôn ngữ mà còn hiểu rõ về văn hóa doanh nghiệp Trung Quốc. Bộ giáo trình này không chỉ giúp học viên phát triển khả năng giao tiếp mà còn giúp họ đàm phán và quản lý mối quan hệ kinh doanh hiệu quả.

Khóa học được chia thành các module nhỏ, từ cơ bản đến nâng cao, giúp học viên học một cách có tổ chức và dễ theo dõi. Các chủ đề bao gồm quy trình xuất nhập khẩu, thương lượng hợp đồng, giao tiếp trong môi trường kinh doanh, và nhiều hơn nữa. Lộ trình chi tiết giúp học viên tự đặt mình vào ngữ cảnh thực tế và áp dụng kiến thức đã học vào công việc hàng ngày.

Khóa học được tổ chức trực tuyến, mang lại sự linh hoạt cho học viên để theo học mọi lúc, mọi nơi. Hệ thống tương tác giữa giáo viên và học viên được tích hợp, đảm bảo sự hiệu quả và chất lượng trong quá trình học.

Sau khi hoàn thành khóa học, học viên sẽ nhận được chứng chỉ hoàn thành khóa học do Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ cấp, một hồ sơ giáo dục quý giá để hỗ trợ trong sự nghiệp và thăng tiến nghề nghiệp.

Khóa học "Tiếng Trung Thương mại Xuất nhập khẩu" của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ là cơ hội để nắm vững kiến thức về ngôn ngữ mà còn là chìa khóa mở cánh cửa cho thành công trong lĩnh vực thương mại quốc tế. Với bộ giáo trình ChineMaster và sự hướng dẫn chuyên nghiệp, học viên sẽ trải qua một hành trình học tập sâu sắc và mang lại giá trị thực tế cao.

Trên đây là toàn bộ nội dung chi tiết giáo án bài giảng hôm nay - lớp học tiếng Trung Kinh tế Thương mại bài 3 do Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng bài livestream trên Youtube và Máy chủ ChineMaster.
页: [1]
查看完整版本: Học tiếng Trung Kinh tế Thương mại bài 3