找回密码
 立即注册
搜索
热搜: chinemaster
查看: 216|回复: 0

Từ vựng HSK 1 车上 có nghĩa là gì?

[复制链接]

623

主题

5

回帖

2434

积分

管理员

武老师

积分
2434
QQ
发表于 2025-3-8 17:43:08 | 显示全部楼层 |阅读模式
Từ vựng HSK 1 车上 từ điển tiếng Trung HSK 9 cấp

车上 [chēshàng]

车上 có nghĩa là trên xe。
指在车辆内部或车体上方的位置。

Lĩnh vực: Giao thông
车上: Trên xe
chē shàng

"车上" (chēshàng) là từ tiếng Trung có nghĩa là "trên xe" trong tiếng Việt. Từ này dùng để chỉ vị trí bên trong xe hoặc trên bề mặt xe, tùy theo ngữ cảnh. Nó có thể áp dụng cho ô tô, xe buýt, tàu hỏa và các phương tiện giao thông khác.

Ví dụ:

请问,你在车上吗?
Qǐngwèn, nǐ zài chē shàng ma?
Xin hỏi, bạn đang ở trên xe à?

我的包忘在车上了!
Wǒ de bāo wàng zài chē shàng le!
Tôi để quên túi trên xe rồi!

车上人太多了,我们等下一趟吧。
Chē shàng rén tài duō le, wǒmen děng xià yī tàng ba.
Trên xe đông quá, chúng ta đợi chuyến sau đi.

开车前请检查车上是否有重要物品。
Kāichē qián qǐng jiǎnchá chē shàng shìfǒu yǒu zhòngyào wùpǐn.
Trước khi lái xe, hãy kiểm tra xem trên xe có đồ quan trọng không.

他在车上开视频会议。
Tā zài chē shàng kāi shìpín huìyì.
Anh ấy đang họp video trên xe.

车上禁止吸烟。
Chē shàng jìnzhǐ xīyān.
Cấm hút thuốc trên xe.

司机车上有导航系统。
Sījī chē shàng yǒu dǎoháng xìtǒng.
Tài xế có hệ thống định vị trên xe.

你上车了吗?我已经在车上等你了。
Nǐ shàng chē le ma? Wǒ yǐjīng zài chē shàng děng nǐ le.
Bạn đã lên xe chưa? Tôi đang ở trên xe đợi bạn rồi.

车上安装了摄像头,可以记录行车情况。
Chē shàng ānzhuāng le shèxiàngtóu, kěyǐ jìlù xíngchē qíngkuàng.
Trên xe có lắp camera giám sát, có thể ghi lại tình hình di chuyển.

他每天在车上听播客学习新知识。
Tā měitiān zài chē shàng tīng bōkè xuéxí xīn zhīshì.
Mỗi ngày anh ấy đều nghe podcast trên xe để học kiến thức mới.

下班高峰期车上特别拥挤。
Xiàbān gāofēngqī chē shàng tèbié yōngjǐ.
Giờ cao điểm tan làm, trên xe đặc biệt đông đúc.

请保管好车上的贵重物品。
Qǐng bǎoguǎn hǎo chē shàng de guìzhòng wùpǐn.
Vui lòng giữ gìn cẩn thận đồ quý giá trên xe.

他总是在车上补觉,因为每天起得很早。
Tā zǒng shì zài chē shàng bǔjiào, yīnwèi měitiān qǐ de hěn zǎo.
Anh ấy thường ngủ bù trên xe vì mỗi ngày dậy rất sớm.

车上有免费的Wi-Fi,可以上网。
Chē shàng yǒu miǎnfèi de Wi-Fi, kěyǐ shàngwǎng.
Trên xe có Wi-Fi miễn phí, có thể lên mạng.

请系好安全带,确保车上安全。
Qǐng jì hǎo ānquándài, quèbǎo chē shàng ānquán.
Hãy thắt dây an toàn để đảm bảo an toàn trên xe.

孩子们在车上玩游戏,非常开心。
Háizimen zài chē shàng wán yóuxì, fēicháng kāixīn.
Bọn trẻ chơi trò chơi trên xe, rất vui vẻ.

他在车上写了一份工作报告。
Tā zài chē shàng xiě le yī fèn gōngzuò bàogào.
Anh ấy viết một bản báo cáo công việc trên xe.

车上空调开得很大,有点冷。
Chē shàng kōngtiáo kāi de hěn dà, yǒudiǎn lěng.
Điều hòa trên xe bật quá mạnh, hơi lạnh.

请注意车上广播,听取下一站的通知。
Qǐng zhùyì chē shàng guǎngbò, tīngqǔ xià yī zhàn de tōngzhī.
Hãy chú ý loa phát thanh trên xe để nghe thông báo về điểm dừng tiếp theo.

如果你晕车,可以在车上坐前排的位置。
Rúguǒ nǐ yùnchē, kěyǐ zài chē shàng zuò qiánpái de wèizhì.
Nếu bạn say xe, có thể ngồi hàng ghế trước trên xe.

他的行李还在车上,得回去拿。
Tā de xínglǐ hái zài chē shàng, děi huíqù ná.
Hành lý của anh ấy vẫn ở trên xe, phải quay lại lấy.

车上禁止大声喧哗,请保持安静。
Chē shàng jìnzhǐ dàshēng xuānhuá, qǐng bǎochí ānjìng.
Trên xe cấm ồn ào, vui lòng giữ trật tự.

他在车上用手机处理工作邮件。
Tā zài chē shàng yòng shǒujī chǔlǐ gōngzuò yóujiàn.
Anh ấy xử lý email công việc trên xe bằng điện thoại.

车上的座位很舒服,可以休息一下。
Chē shàng de zuòwèi hěn shūfu, kěyǐ xiūxi yīxià.
Ghế ngồi trên xe rất thoải mái, có thể nghỉ ngơi một chút.

司机在车上播放了一些轻音乐。
Sījī zài chē shàng bòfàng le yīxiē qīng yīnyuè.
Tài xế bật một ít nhạc nhẹ trên xe.

车上提供充电接口,可以给手机充电。
Chē shàng tígōng chōngdiàn jiēkǒu, kěyǐ gěi shǒujī chōngdiàn.
Trên xe có cổng sạc, có thể sạc điện thoại.

他在车上和同事讨论项目细节。
Tā zài chē shàng hé tóngshì tǎolùn xiàngmù xìjié.
Anh ấy thảo luận chi tiết dự án với đồng nghiệp trên xe.

车上可以刷卡支付车费,非常方便。
Chē shàng kěyǐ shuākǎ zhīfù chēfèi, fēicháng fāngbiàn.
Trên xe có thể quẹt thẻ thanh toán tiền vé, rất tiện lợi.

有些人喜欢在车上看书,但我容易晕车。
Yǒuxiē rén xǐhuān zài chē shàng kànshū, dàn wǒ róngyì yùnchē.
Có người thích đọc sách trên xe, nhưng tôi dễ bị say xe.

车上的监控摄像头可以确保乘客安全。
Chē shàng de jiānkòng shèxiàngtóu kěyǐ quèbǎo chéngkè ānquán.
Camera giám sát trên xe có thể đảm bảo an toàn cho hành khách.

相关帖子

阮明武老师是CHINEMASTER的创始人。
您需要登录后才可以回帖 登录 | 立即注册

本版积分规则

QQ Thầy Vũ: 2101537277 và Zalo Thầy Vũ: 0904684983|Archiver|手机版|小黑屋|Diễn đàn học tiếng Trung Quốc ChineMaster |网站地图

GMT+7, 2025-10-27 10:45 , Processed in 0.059475 second(s), 26 queries .

Powered by Discuz! X3.5 DMCA.com Protection Status

Diễn đàn tiếng Trung Chinese Master - Forum tiếng Trung ChineMaster được sáng lập và điều hành bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ

快速回复 返回顶部 返回列表