找回密码
 立即注册
搜索
热搜: chinemaster
订阅

Từ điển tiếng Trung 今日: 0|主题: 44|排名: 3 

作者 回复/查看 最后发表
Từ vựng HSK 1 车上 có nghĩa là gì? 阮明武 2025-3-8 030 阮明武 2025-3-8 17:43
Từ vựng HSK 1 车票 có nghĩa là gì? 阮明武 2024-12-31 0105 阮明武 2024-12-31 15:26
Từ vựng HSK 1 车 có nghĩa là gì? 阮明武 2024-3-2 0529 阮明武 2024-3-2 15:54
Từ vựng HSK 1 唱歌 có nghĩa là gì? 阮明武 2024-3-1 0487 阮明武 2024-3-1 12:25
Từ vựng HSK 1 唱 có nghĩa là gì? 阮明武 2024-3-1 0505 阮明武 2024-3-1 12:13
Từ vựng HSK 1 常常 có nghĩa là gì? 阮明武 2024-3-1 0456 阮明武 2024-3-1 12:06
Từ vựng HSK 1 常 có nghĩa là gì? 阮明武 2024-3-1 0498 阮明武 2024-3-1 11:58
Từ vựng HSK 1 差 có nghĩa là gì? 阮明武 2024-3-1 0434 阮明武 2024-3-1 11:29
Từ vựng HSK 1 茶 có nghĩa là gì? 阮明武 2024-3-1 0454 阮明武 2024-3-1 11:29
Từ vựng HSK 1 菜 có nghĩa là gì? 阮明武 2024-2-29 0837 阮明武 2024-2-29 21:00
Từ vựng HSK 1 不 có nghĩa là gì? 阮明武 2024-2-29 0443 阮明武 2024-2-29 20:49
Từ vựng HSK 1 不用 có nghĩa là gì? 阮明武 2024-2-29 0529 阮明武 2024-2-29 20:35
Từ vựng HSK 1 不客气 có nghĩa là gì? 阮明武 2024-2-29 0417 阮明武 2024-2-29 20:27
Từ vựng HSK 1 不对 có nghĩa là gì? 阮明武 2024-2-29 0416 阮明武 2024-2-29 20:15
Từ vựng HSK 1 不大 có nghĩa là gì? 阮明武 2024-2-29 0800 阮明武 2024-2-29 20:10
Từ vựng HSK 1 病人 có nghĩa là gì? 阮明武 2024-2-29 0480 阮明武 2024-2-29 20:00
Từ vựng HSK 1 病 có nghĩa là gì? 阮明武 2024-2-29 0416 阮明武 2024-2-29 19:47
Từ vựng HSK 1 别人 có nghĩa là gì? 阮明武 2024-2-29 0412 阮明武 2024-2-29 19:38
Từ vựng HSK 1 别的 có nghĩa là gì? 阮明武 2024-2-29 0487 阮明武 2024-2-29 19:32
Từ vựng HSK 1 别 có nghĩa là gì? 阮明武 2024-2-29 0439 阮明武 2024-2-29 19:27
下一页 »

快速发帖

还可输入 200 个字符
您需要登录后才可以发帖 登录 | 立即注册

本版积分规则

QQ Thầy Vũ: 2101537277 và Zalo Thầy Vũ: 0904684983|Archiver|手机版|小黑屋|Diễn đàn học tiếng Trung Quốc ChineMaster |网站地图

GMT+7, 2025-3-20 04:50 , Processed in 0.035413 second(s), 11 queries .

Powered by Discuz! X3.5 DMCA.com Protection Status

Diễn đàn tiếng Trung Chinese Master - Forum tiếng Trung ChineMaster được sáng lập và điều hành bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ

返回顶部 返回版块