找回密码
 立即注册
搜索
热搜: chinemaster
订阅

Từ điển tiếng Trung 今日: 0|主题: 157|排名: 1 

作者 回复/查看 最后发表
Từ vựng HSK 1 杯 có nghĩa là gì? 阮明武 2024-2-29 0629 阮明武 2024-2-29 14:45
Từ vựng HSK 1 包子có nghĩa là gì? 阮明武 2024-2-29 0608 阮明武 2024-2-29 14:38
Từ vựng HSK 1 包 có nghĩa là gì? 阮明武 2024-2-29 0959 阮明武 2024-2-29 14:31
Từ vựng HSK 1 帮忙 có nghĩa là gì? 阮明武 2024-2-29 0635 阮明武 2024-2-29 14:18
Từ vựng HSK 1 帮 có nghĩa là gì? 阮明武 2024-2-29 0635 阮明武 2024-2-29 14:11
Từ vựng HSK 1 半天 có nghĩa là gì? 阮明武 2024-2-29 0691 阮明武 2024-2-29 11:34
Từ vựng HSK 1 半年 có nghĩa là gì? 阮明武 2024-2-29 0729 阮明武 2024-2-29 11:25
Từ vựng HSK 1 半 có nghĩa là gì? 阮明武 2024-2-29 0679 阮明武 2024-2-29 11:16
Từ vựng HSK 1 班 có nghĩa là gì? 阮明武 2024-2-29 0679 阮明武 2024-2-29 11:10
Từ vựng HSK 1 百 có nghĩa là gì? 阮明武 2024-2-29 0698 阮明武 2024-2-29 11:02
Từ vựng HSK 1 白天 có nghĩa là gì? 阮明武 2024-2-29 0559 阮明武 2024-2-29 10:55
Từ vựng HSK 1 白 có nghĩa là gì? 阮明武 2024-2-29 0599 阮明武 2024-2-29 10:50
Từ vựng HSK 1 吧 có nghĩa là gì? 阮明武 2024-2-29 0660 阮明武 2024-2-29 10:33
Từ vựng HSK 1 爸爸 có nghĩa là gì? 阮明武 2024-2-29 0736 阮明武 2024-2-29 10:26
Từ vựng HSK 1 八 có nghĩa là gì? 阮明武 2024-2-29 0563 阮明武 2024-2-29 10:22
Từ vựng HSK 1 爱好 có nghĩa là gì? 阮明武 2024-2-29 0712 阮明武 2024-2-29 10:00
Từ vựng HSK 1 爱 có nghĩa là gì? 阮明武 2024-2-29 0583 阮明武 2024-2-29 09:51
下一页 »

快速发帖

还可输入 200 个字符
您需要登录后才可以发帖 登录 | 立即注册

本版积分规则

QQ Thầy Vũ: 2101537277 và Zalo Thầy Vũ: 0904684983|Archiver|手机版|小黑屋|Diễn đàn học tiếng Trung Quốc ChineMaster |网站地图

GMT+7, 2025-10-27 08:00 , Processed in 0.042772 second(s), 13 queries .

Powered by Discuz! X3.5 DMCA.com Protection Status

Diễn đàn tiếng Trung Chinese Master - Forum tiếng Trung ChineMaster được sáng lập và điều hành bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ

返回顶部 返回版块