找回密码
 立即注册
搜索
热搜: chinemaster
订阅

Từ điển tiếng Trung 今日: 0|主题: 157|排名: 1 

作者 回复/查看 最后发表
Từ vựng HSK 1 差 có nghĩa là gì? 阮明武 2024-3-1 0638 阮明武 2024-3-1 11:29
Từ vựng HSK 1 茶 có nghĩa là gì? 阮明武 2024-3-1 0706 阮明武 2024-3-1 11:29
Từ vựng HSK 1 菜 có nghĩa là gì? 阮明武 2024-2-29 01042 阮明武 2024-2-29 21:00
Từ vựng HSK 1 不 có nghĩa là gì? 阮明武 2024-2-29 0691 阮明武 2024-2-29 20:49
Từ vựng HSK 1 不用 có nghĩa là gì? 阮明武 2024-2-29 0722 阮明武 2024-2-29 20:35
Từ vựng HSK 1 不客气 có nghĩa là gì? 阮明武 2024-2-29 0647 阮明武 2024-2-29 20:27
Từ vựng HSK 1 不对 có nghĩa là gì? 阮明武 2024-2-29 0624 阮明武 2024-2-29 20:15
Từ vựng HSK 1 不大 có nghĩa là gì? 阮明武 2024-2-29 01014 阮明武 2024-2-29 20:10
Từ vựng HSK 1 病人 có nghĩa là gì? 阮明武 2024-2-29 0657 阮明武 2024-2-29 20:00
Từ vựng HSK 1 病 có nghĩa là gì? 阮明武 2024-2-29 0600 阮明武 2024-2-29 19:47
Từ vựng HSK 1 别人 có nghĩa là gì? 阮明武 2024-2-29 0587 阮明武 2024-2-29 19:38
Từ vựng HSK 1 别的 có nghĩa là gì? 阮明武 2024-2-29 0661 阮明武 2024-2-29 19:32
Từ vựng HSK 1 别 có nghĩa là gì? 阮明武 2024-2-29 0630 阮明武 2024-2-29 19:27
Từ vựng HSK 1 比 có nghĩa là gì? 阮明武 2024-2-29 0636 阮明武 2024-2-29 19:17
Từ vựng HSK 1 本子 có nghĩa là gì? 阮明武 2024-2-29 0677 阮明武 2024-2-29 15:44
Từ vựng HSK 1 本 có nghĩa là gì? 阮明武 2024-2-29 0680 阮明武 2024-2-29 15:39
Từ vựng HSK 1 北京 có nghĩa là gì? 阮明武 2024-2-29 0679 阮明武 2024-2-29 15:29
Từ vựng HSK 1 北边 có nghĩa là gì? 阮明武 2024-2-29 0652 阮明武 2024-2-29 15:05
Từ vựng HSK 1 北 có nghĩa là gì? 阮明武 2024-2-29 0624 阮明武 2024-2-29 15:00
Từ vựng HSK 1 杯子 có nghĩa là gì? 阮明武 2024-2-29 0704 阮明武 2024-2-29 14:51
下一页 »

快速发帖

还可输入 200 个字符
您需要登录后才可以发帖 登录 | 立即注册

本版积分规则

QQ Thầy Vũ: 2101537277 và Zalo Thầy Vũ: 0904684983|Archiver|手机版|小黑屋|Diễn đàn học tiếng Trung Quốc ChineMaster |网站地图

GMT+7, 2025-10-27 08:00 , Processed in 0.031834 second(s), 13 queries .

Powered by Discuz! X3.5 DMCA.com Protection Status

Diễn đàn tiếng Trung Chinese Master - Forum tiếng Trung ChineMaster được sáng lập và điều hành bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ

返回顶部 返回版块