找回密码
 立即注册
搜索
热搜: chinemaster
查看: 625|回复: 0

Từ vựng HSK 1 不对 có nghĩa là gì?

[复制链接]

623

主题

5

回帖

2434

积分

管理员

武老师

积分
2434
QQ
发表于 2024-2-29 20:15:16 | 显示全部楼层 |阅读模式
Từ điển tiếng Trung 不对
  • [bùduì]
  • Từ vựng HSK 1
                 
1. sai; không đúng; không chính xác。不正确;错误。
                 
数目不对。
số sai
                 
她没有什么不对的地方。
cô ấy chẳng có chỗ nào sai cả
                 
2. bất thường; không bình thường。不正常。
那个人神色有点儿不对。
         
thần sắc người này hơi bất thường
一听口气不对,他连忙退了出来。
         
vừa nghe thấy giọng nói không bình thường, anh ta vội vã lùi ra ngay

3. bất hoà; không hợp。 不和睦;合不来。
                 
他们俩素来不对。
hai người ấy xưa nay vốn đã không hợp nhau

Mẫu câu tiếng Trung với 不对
  • 你的答案不对。(Nǐ de dá'àn bù duì.) - Câu trả lời của bạn không đúng.
  • 这张地图上的标记不对。(Zhè zhāng dìtú shàng de biāojì bù duì.) - Những đánh dấu trên bản đồ này không đúng.
  • 我的理解好像不对。(Wǒ de lǐjiě hǎoxiàng bù duì.) - Có vẻ như sự hiểu lầm của tôi không đúng.
  • 这个方案不对我们的需求。(Zhège fāng'àn bù duì wǒmen de xūqiú.) - Kế hoạch này không đúng với nhu cầu của chúng tôi.
  • 他对我的态度好像不对。(Tā duì wǒ de tàidù hǎoxiàng bù duì.) - Thái độ của anh ấy với tôi có vẻ không đúng.
  • 这个数学问题的解法不对。(Zhège shùxué wèntí de jiěfǎ bù duì.) - Cách giải của vấn đề toán này không đúng.
  • 他的推测结果并不对。(Tā de tuīcè jiéguǒ bìng bù duì.) - Kết quả suy luận của anh ấy không đúng.
  • 这个文件的格式不对。(Zhège wénjiàn de géshì bù duì.) - Định dạng của tài liệu này không đúng.
  • 这个电路连接方式不对。(Zhège diànlù liánjiē fāngshì bù duì.) - Cách kết nối của mạch điện này không đúng.
  • 这个问题的关键点你理解不对。(Zhège wèntí de guānjiàn diǎn nǐ lǐjiě bù duì.) - Bạn hiểu lầm điểm chính của vấn đề này.
  • 这个时间表好像不对。(Zhège shíjiān biǎo hǎoxiàng bù duì.) - Lịch trình này có vẻ không đúng.
  • 我的推断可能不对。(Wǒ de tuīduàn kěnéng bù duì.) - Sự phán đoán của tôi có thể không đúng.
  • 这个方向感觉不对。(Zhège fāngxiàng gǎnjué bù duì.) - Hướng này cảm giác không đúng.
  • 这个问题的解释好像不对。(Zhège wèntí de jiěshì hǎoxiàng bù duì.) - Sự giải thích của vấn đề này có vẻ không đúng.
  • 这道题你的答案不对。(Zhè dào tí nǐ de dá'àn bù duì.) - Câu trả lời của bạn cho bài toán này không đúng.
  • 这份报告的结论可能不对。(Zhè fèn bàogào de jiéluò kěnéng bù duì.) - Kết luận của báo cáo này có thể không đúng.
  • 他的说法明显不对。(Tā de shuōfǎ míngxiǎn bù duì.) - Cách anh ấy nói rõ ràng không đúng.
  • 这个方案的执行步骤不对。(Zhège fāng'àn de zhíxíng bùzhòu bù duì.) - Bước thực hiện của kế hoạch này không đúng.
  • 他对这个问题的看法很不对。(Tā duì zhège wèntí de kànfǎ hěn bù duì.) - Quan điểm của anh ấy về vấn đề này rất không đúng.
  • 这个设备的操作方法不对。(Zhège shèbèi de cāozuò fāngfǎ bù duì.) - Phương pháp vận hành của thiết bị này không đúng.
  • 这个计划的执行步骤看起来不对。(Zhège jìhuà de zhíxíng bùzhòu kàn qǐlái bù duì.) - Bước thực hiện của kế hoạch này dường như không đúng.
  • 他的解释和事实不大对应。(Tā de jiěshì hé shìshí bù dà duìyìng.) - Giải thích của anh ấy không khớp với sự thực.
  • 这个交易的细节有些不对劲。(Zhège jiāoyì de xìjié yǒuxiē bù duìjìn.) - Các chi tiết của giao dịch này có vẻ không ổn định.
  • 这个答案对于这个问题来说是不对的。(Zhège dá'àn duìyú zhège wèntí lái shuō shì bù duì de.) - Câu trả lời này không đúng đối với vấn đề này.
  • 他的理论在实践中表现出不对之处。(Tā de lǐlùn zài shíjiàn zhōng biǎoxiàn chū bù duì zhī chù.) - Lý thuyết của anh ấy trong thực tế có những điểm không đúng.
  • 这份文件的结论可能是不对的。(Zhè fèn wénjiàn de jiéluò kěnéng shì bù duì de.) - Kết luận trong tài liệu này có thể là không đúng.
  • 他的解释听起来真的很不对劲。(Tā de jiěshì tīng qǐlái zhēn de hěn bù duìjìn.) - Giải thích của anh ấy nghe có vẻ thật sự không đúng.
  • 这个方案的实施效果很不对心。(Zhège fāng'àn de shíshī xiàoguǒ hěn bù duìxīn.) - Hiệu quả thực hiện của kế hoạch này rất không hài lòng.
  • 这张地图上的标注有点不对劲。(Zhè zhāng dìtú shàng de biāozhù yǒudiǎn bù duìjìn.) - Những đánh dấu trên bản đồ này có vẻ hơi không đúng.
  • 这场比赛的结果对我来说是不对的。(Zhè chǎng bǐsài de jiéguǒ duì wǒ lái shuō shì bù duì de.) - Kết quả của trận đấu này đối với tôi là không đúng.
  • 这个方案对于目前的情况来说是不对的。(Zhège fāng'àn duìyú mùqián de qíngkuàng lái shuō shì bù duì de.) - Kế hoạch này đối với tình hình hiện tại là không đúng.
  • 他的说法跟实际情况有些不对应。(Tā de shuōfǎ gēn shíjì qíngkuàng yǒuxiē bù duìyìng.) - Cách anh ấy nói không khớp với tình hình thực tế.
  • 这个电脑程序的运行结果有些不对劲。(Zhège diànnǎo chéngxù de yùnxíng jiéguǒ yǒuxiē bù duìjìn.) - Kết quả chạy của chương trình máy tính này có vẻ không đúng.
  • 我的解释可能对不对,你可以再问一下专业人士。(Wǒ de jiěshì kěnéng duì bù duì, nǐ kěyǐ zài wèn yīxià zhuānyè rénshì.) - Giải thích của tôi có thể không đúng, bạn có thể hỏi lại chuyên gia.
  • 这个方案的实施步骤看起来明显是不对的。(Zhège fāng'àn de shíshī bùzhòu kàn qǐlái míngxiǎn shì bù duì de.) - Các bước thực hiện của kế hoạch này dường như là không đúng.
  • 我的观点对于他们来说可能是不对的。(Wǒ de guāndiǎn duìyú tāmen lái shuō kěnéng shì bù duì de.) - Quan điểm của tôi đối với họ có thể là không đúng.
  • 这个问题的解释对我来说是不对的。(Zhège wèntí de jiěshì duì wǒ lái shuō shì bù duì de.) - Giải thích của vấn đề này đối với tôi là không đúng.
  • 这个答案明显不对,需要重新检查。(Zhège dá'àn míngxiǎn bù duì, xūyào chóngxīn jiǎnchá.) - Câu trả lời này rõ ràng không đúng, cần kiểm tra lại.
  • 他的说法跟我们的经验感觉有些不对劲。(Tā de shuōfǎ gēn wǒmen de jīngyàn gǎnjué yǒuxiē bù duìjìn.) - Cách anh ấy nói có vẻ không khớp với kinh nghiệm của chúng tôi.
  • 这个结果对我来说完全是不对的。(Zhège jiéguǒ duì wǒ lái shuō wánquán shì bù duì de.) - Kết quả này đối với tôi hoàn toàn là không đúng.
  • 他的解释和实际情况不对应。(Tā de jiěshì hé shíjì qíngkuàng bù duìyìng.) - Giải thích của anh ấy không khớp với tình hình thực tế.
  • 这个方案的效果不对我们的预期。(Zhège fāng'àn de xiàoguǒ bù duì wǒmen de yùqī.) - Hiệu quả của kế hoạch này không đúng với kỳ vọng của chúng tôi.
  • 这个数学公式的推导结果不对。(Zhège shùxué gōngshì de tuīdǎo jiéguǒ bù duì.) - Kết quả suy luận của công thức toán này không đúng.
  • 这位专家的意见和我们的看法明显不对等。(Zhè wèi zhuānjiā de yìjiàn hé wǒmen de kànfǎ míngxiǎn bù duìděng.) - Ý kiến của chuyên gia này và quan điểm của chúng tôi rõ ràng không đồng nhất.
  • 这个问题的处理方式可能是不对的。(Zhège wèntí de chǔlǐ fāngshì kěnéng shì bù duì de.) - Cách xử lý vấn đề này có thể là không đúng.
  • 他的行为和公司规定不对称。(Tā de xíngwéi hé gōngsī guīdìng bù duìchèn.) - Hành vi của anh ấy không đồng đều so với quy định của công ty.
  • 这份报告中的数据似乎有些不对劲。(Zhè fèn bàogào zhōng de shùjù sìhū yǒuxiē bù duìjìn.) - Dữ liệu trong báo cáo này có vẻ không ổn định.
  • 这个实验的结果看起来不太对劲。(Zhège shíyàn de jiéguǒ kàn qǐlái bù tài duìjìn.) - Kết quả của thí nghiệm này dường như không hợp lý.
  • 我们的合作伙伴提出的方案不对胃口。(Wǒmen de hézuò huǒbàn tíchū de fāng'àn bù duì wèikǒu.) - Kế hoạch mà đối tác đề xuất không làm hài lòng chúng tôi.
  • 这位演员的表演感觉有些不对路。(Zhè wèi yǎnyuán de biǎoyǎn gǎnjué yǒuxiē bù duìlù.) - Cách biểu diễn của diễn viên này có vẻ không đúng đường.
  • 这个装置的使用方法似乎有些不对。(Zhège zhuāngzhì de shǐyòng fāngfǎ sìhū yǒuxiē bù duì.) - Cách sử dụng thiết bị này dường như không đúng.
  • 这个问题的讨论方向好像不对。(Zhège wèntí de tǎolùn fāngxiàng hǎoxiàng bù duì.) - Hướng thảo luận về vấn đề này có vẻ không đúng.
  • 这个申请表格填写有点不对劲。(Zhège shēnqǐng biǎogé tiánxiě yǒudiǎn bù duìjìn.) - Cách điền vào biểu mẫu đơn này có vẻ không đúng.
  • 这个工程的进度计划似乎有些不对劲。(Zhège gōngchéng de jìndù jìhuà sìhū yǒuxiē bù duìjìn.) - Kế hoạch tiến độ của dự án này dường như không đúng.
  • 这个设备的使用说明书有些地方不对。(Zhège shèbèi de shǐyòng shuōmíngshū yǒuxiē dìfāng bù duì.) - Hướng dẫn sử dụng thiết bị này có vẻ không đúng ở một số điểm.
  • 我的理解与老师的解释有些不对称。(Wǒ de lǐjiě yǔ lǎoshī de jiěshì yǒuxiē bù duìchèn.) - Sự hiểu lầm của tôi và giải thích của giáo viên có vẻ không đồng đều.
  • 这个论文的结论不太对得上实际情况。(Zhège lùnwén de jiéluò bù tài duì dé shàng shíjì qíngkuàng.) - Kết luận của bài luận này không đúng đối với tình hình thực tế.
  • 他的态度与之前的承诺不对等。(Tā de tàidù yǔ zhīqián de chéngnuò bù duìděng.) - Thái độ của anh ấy không đồng đều so với cam kết trước đó.
  • 这个项目的实施计划看起来不对劲。(Zhège xiàngmù de shíshī jìhuà kàn qǐlái bù duìjìn.) - Kế hoạch thực hiện của dự án này dường như không hợp lý.
  • 这个解释听起来确实有些不对。(Zhège jiěshì tīng qǐlái quèshí yǒuxiē bù duì.) - Giải thích này nghe có vẻ thực sự không đúng.

相关帖子

阮明武老师是CHINEMASTER的创始人。
您需要登录后才可以回帖 登录 | 立即注册

本版积分规则

QQ Thầy Vũ: 2101537277 và Zalo Thầy Vũ: 0904684983|Archiver|手机版|小黑屋|Diễn đàn học tiếng Trung Quốc ChineMaster |网站地图

GMT+7, 2025-10-27 10:46 , Processed in 0.050055 second(s), 25 queries .

Powered by Discuz! X3.5 DMCA.com Protection Status

Diễn đàn tiếng Trung Chinese Master - Forum tiếng Trung ChineMaster được sáng lập và điều hành bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ

快速回复 返回顶部 返回列表