|
|
在 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Từ điển hoctiengtrungonline.com Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung Chinese Master Từ điển tiếng Trung Chinese Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung trực tuyến Từ điển tiếng Trung Thầy Vũ
1. “在” là gì?
在 là một từ tiếng Trung mang nhiều chức năng và ý nghĩa, tùy vào ngữ cảnh cụ thể. Trong các câu thông thường, 在 thường mang nghĩa “ở”, “tại”, “đang”, dùng để:
Chỉ vị trí của một người hoặc vật
Chỉ thời điểm
Diễn tả một hành động đang diễn ra (giống như thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Việt và tiếng Anh)
Phiên âm: zài
Nghĩa cơ bản:
Ở, tại (chỉ nơi chốn)
Đang (chỉ thời gian, trạng thái hành động)
Có mặt ở, đang hiện diện tại nơi nào đó
2. Loại từ của 在
Loại từ Vai trò Nghĩa cụ thể Ví dụ đơn giản
Giới từ Chỉ nơi chốn, thời gian ở đâu, tại đâu, vào lúc nào 我在学校。– Tôi ở trường.
Động từ Biểu thị trạng thái hiện diện, tồn tại tại nơi nào đó có mặt ở 他在家。– Anh ấy đang ở nhà.
Phó từ Dùng trước động từ chính để biểu thị hành động đang diễn ra đang 我在吃饭。– Tôi đang ăn cơm.
3. Giải thích chi tiết các cách dùng của “在”
A. Dùng làm giới từ chỉ địa điểm
在 + danh từ chỉ nơi chốn → dùng để nói về vị trí của một người hoặc vật.
Ví dụ:
我在学校。
Wǒ zài xuéxiào.
→ Tôi ở trường học.
书包在桌子上。
Shūbāo zài zhuōzi shàng.
→ Cặp sách ở trên bàn.
老师在教室里。
Lǎoshī zài jiàoshì lǐ.
→ Giáo viên đang ở trong lớp học.
他们在商店前面等我。
Tāmen zài shāngdiàn qiánmiàn děng wǒ.
→ Họ đang đợi tôi ở trước cửa hàng.
我的手机在车里。
Wǒ de shǒujī zài chē lǐ.
→ Điện thoại của tôi ở trong xe.
B. Dùng làm giới từ chỉ thời gian
在 + thời điểm cụ thể → nói về một hành động xảy ra vào thời điểm nào đó trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai.
Ví dụ:
我们在星期一开会。
Wǒmen zài xīngqī yī kāihuì.
→ Chúng tôi họp vào thứ Hai.
他在三点钟来我家。
Tā zài sān diǎn zhōng lái wǒ jiā.
→ Anh ấy đến nhà tôi lúc 3 giờ.
我们在春节放假。
Wǒmen zài chūnjié fàngjià.
→ Chúng tôi được nghỉ vào dịp Tết.
C. Dùng làm động từ biểu thị sự tồn tại, có mặt tại đâu đó
在 + nơi chốn → “đang ở, có mặt tại”
Ví dụ:
他现在在家。
Tā xiànzài zài jiā.
→ Bây giờ anh ấy đang ở nhà.
我爸爸不在公司。
Wǒ bàba bú zài gōngsī.
→ Bố tôi không có ở công ty.
小猫在沙发上睡觉。
Xiǎo māo zài shāfā shàng shuìjiào.
→ Con mèo con đang ngủ trên ghế sofa.
D. Dùng làm phó từ biểu thị hành động đang diễn ra (hiện tại tiếp diễn)
在 + động từ → biểu thị hành động đang xảy ra tại thời điểm nói (giống "đang" trong tiếng Việt)
Ví dụ:
我在吃饭。
Wǒ zài chīfàn.
→ Tôi đang ăn cơm.
她在看电视。
Tā zài kàn diànshì.
→ Cô ấy đang xem tivi.
我们在上课。
Wǒmen zài shàngkè.
→ Chúng tôi đang học bài.
孩子们在玩游戏。
Háizimen zài wán yóuxì.
→ Bọn trẻ đang chơi trò chơi.
他在写作业。
Tā zài xiě zuòyè.
→ Anh ấy đang làm bài tập.
E. Kết hợp với cấu trúc đang phổ biến: “在……呢”
在 + Động từ + 呢 (ne) → nhấn mạnh hơn nữa trạng thái tiếp diễn.
Ví dụ:
他在睡觉呢。
Tā zài shuìjiào ne.
→ Anh ấy đang ngủ mà.
我在写信呢。
Wǒ zài xiě xìn ne.
→ Tôi đang viết thư.
妈妈在做饭呢。
Māma zài zuòfàn ne.
→ Mẹ đang nấu cơm đấy.
4. Các cấu trúc câu phổ biến với 在
Cấu trúc Giải thích Ví dụ
在 + nơi chốn Nói về vị trí hiện diện 我在超市。– Tôi ở siêu thị.
在 + thời gian Nói về thời điểm xảy ra hành động 他在晚上学习。– Anh ấy học vào buổi tối.
在 + động từ Chỉ hành động đang diễn ra 我在学习汉语。– Tôi đang học tiếng Trung.
Chủ ngữ + 在 + nơi chốn + 动作 Hành động xảy ra tại nơi chốn cụ thể 我在图书馆看书。– Tôi đọc sách ở thư viện.
“在” là từ vựng cơ bản và xuất hiện rất thường xuyên trong tiếng Trung.
Nó có thể là giới từ, động từ, hoặc phó từ tùy theo vị trí và vai trò trong câu.
Nghĩa của nó bao gồm: ở đâu, tại đâu, vào lúc nào, hoặc đang làm gì.
Là từ then chốt trong việc học các cấu trúc câu cơ bản, nói về địa điểm, thời gian, và mô tả hành động đang diễn ra (hiện tại tiếp diễn).
Có thể kết hợp với rất nhiều danh từ chỉ nơi chốn, thời gian và các động từ khác.
Câu 8: 他在医院工作。
Phiên âm: Tā zài yīyuàn gōngzuò.
Nghĩa: Anh ấy làm việc ở bệnh viện.
Giải thích: "在" chỉ phạm vi công việc (bệnh viện).
Câu 9: 她在英语方面很优秀。
Phiên âm: Tā zài yīngyǔ fāngmiàn hěn yōuxiù.
Nghĩa: Cô ấy rất giỏi về tiếng Anh.
Giải thích: "在" chỉ lĩnh vực (tiếng Anh) mà cô ấy xuất sắc.
Ví dụ 5: Chỉ sự tồn tại
Câu 10: 钱包在抽屉里。
Phiên âm: Qiánbāo zài chōutì lǐ.
Nghĩa: Cái ví ở trong ngăn kéo.
Giải thích: "在" là động từ, chỉ sự tồn tại của cái ví tại một nơi.
5. Lưu ý khi sử dụng
Phân biệt "在" với các từ khác:
"在" (chỉ vị trí, thời gian, trạng thái) khác với "是" (chỉ bản chất, danh tính). Ví dụ: 他在学校 (Tā zài xuéxiào) - Anh ấy ở trường học (vị trí), nhưng 他是学生 (Tā shì xuéshēng) - Anh ấy là học sinh (danh tính).
Khi dùng để chỉ trạng thái tiếp diễn, "在" đứng trước động từ, khác với "着" (zháo) đứng sau động từ để chỉ trạng thái kéo dài. Ví dụ: 他在跑步 (Tā zài pǎobù) - Anh ấy đang chạy bộ; 门开着 (Mén kāi zhe) - Cửa đang mở.
Vị trí của "在":
Khi làm giới từ, "在" đứng trước danh từ chỉ nơi chốn hoặc thời gian.
Khi làm trợ từ, "在" đứng trước động từ để biểu thị hành động đang diễn ra.
Ngữ cảnh văn hóa:
Trong văn nói, "在" rất phổ biến và tự nhiên, đặc biệt khi mô tả vị trí hoặc hành động đang diễn ra.
Trong văn viết trang trọng, "在" có thể được thay bằng các từ như "于" (yú) để chỉ vị trí hoặc phạm vi, nhưng "于" mang sắc thái trang trọng hơn. Ví dụ: 会议将于明天举行 (Huìyì jiāng yú míngtiān jǔxíng) - Cuộc họp sẽ được tổ chức vào ngày mai.
6. Mở rộng: Từ đồng nghĩa và trái nghĩa
Đồng nghĩa:
于 (yú): Chỉ vị trí hoặc thời gian, thường trang trọng hơn.
处于 (chǔyú): Chỉ trạng thái hoặc vị trí, mang tính trang trọng.
Trái nghĩa:
不在 (bù zài): Không ở, không tồn tại. Ví dụ: 她不在家 (Tā bù zài jiā) - Cô ấy không ở nhà.
7. Ví dụ bổ sung
Để minh họa thêm, dưới đây là một số câu khác với các cách dùng của "在":
Câu 11: 他在超市买东西。
Phiên âm: Tā zài chāoshì mǎi dōngxī.
Nghĩa: Anh ấy mua đồ ở siêu thị.
Giải thích: "在" chỉ nơi chốn (siêu thị) của hành động mua sắm.
Câu 12: 在2019年,他去过日本。
Phiên âm: Zài 2019 nián, tā qù guò Rìběn.
Nghĩa: Vào năm 2019, anh ấy đã đến Nhật Bản.
Giải thích: "在" chỉ thời gian cụ thể (năm 2019).
Câu 13: 孩子们在操场上玩。
Phiên âm: Háizimen zài cāochǎng shàng wán.
Nghĩa: Bọn trẻ đang chơi ở sân vận động.
Giải thích: "在" vừa chỉ vị trí (sân vận động) vừa chỉ hành động đang diễn ra (chơi).
Câu 14: 他在数学方面有天赋。
Phiên âm: Tā zài shùxué fāngmiàn yǒu tiānfù.
Nghĩa: Anh ấy có năng khiếu về toán học.
Giải thích: "在" chỉ lĩnh vực (toán học).
1. Định nghĩa và ý nghĩa của “在”
Chữ Hán: 在
Phiên âm: zài
Hán Việt: tại
Loại từ: giới từ, phó từ, động từ
Ý nghĩa chính:
Chỉ vị trí: “ở”, “tại”
Chỉ trạng thái đang diễn ra: “đang”
Chỉ sự tồn tại hoặc hiện diện: “có mặt”, “còn sống”
2. Các cách dùng của “在”
a. Dùng như giới từ – chỉ vị trí, nơi chốn
Cấu trúc: 在 + danh từ chỉ nơi chốn
Ví dụ:
我在学校。 Wǒ zài xuéxiào. → Tôi ở trường học.
他在图书馆。 Tā zài túshūguǎn. → Anh ấy ở thư viện.
她在厨房做饭。 Tā zài chúfáng zuòfàn. → Cô ấy đang nấu ăn trong bếp.
我在越南河内。 Wǒ zài Yuènán Hénèi. → Tôi ở Hà Nội, Việt Nam.
老师在办公室等你。 Lǎoshī zài bàngōngshì děng nǐ. → Giáo viên đang đợi bạn ở văn phòng.
钱包在桌子上。 Qiánbāo zài zhuōzi shàng. → Ví tiền ở trên bàn.
孩子们在公园玩。 Háizimen zài gōngyuán wán. → Bọn trẻ đang chơi ở công viên.
b. Dùng như phó từ – biểu thị hành động đang diễn ra
Cấu trúc: 在 + động từ
Ví dụ:
我在吃饭。 Wǒ zài chīfàn. → Tôi đang ăn cơm.
他在看书。 Tā zài kànshū. → Anh ấy đang đọc sách.
我在写作业。 Wǒ zài xiě zuòyè. → Tôi đang làm bài tập.
她在打电话。 Tā zài dǎ diànhuà. → Cô ấy đang gọi điện thoại.
我在听音乐。 Wǒ zài tīng yīnyuè. → Tôi đang nghe nhạc.
他们在打篮球。 Tāmen zài dǎ lánqiú. → Họ đang chơi bóng rổ.
我在洗衣服。 Wǒ zài xǐ yīfu. → Tôi đang giặt quần áo.
Lưu ý: Có thể thêm “呢” để nhấn mạnh trạng thái đang diễn ra. Ví dụ:
我在看电视呢。 Wǒ zài kàn diànshì ne. → Tôi đang xem TV đấy.
c. Dùng như động từ – biểu thị sự tồn tại, hiện diện
Ví dụ:
父母都还在。 Fùmǔ dōu hái zài. → Bố mẹ vẫn còn sống.
奶奶已经不在了。 Nǎinai yǐjīng bú zài le. → Bà đã qua đời rồi.
他还在公司工作。 Tā hái zài gōngsī gōngzuò. → Anh ấy vẫn đang làm việc ở công ty.
老师不在教室。 Lǎoshī bú zài jiàoshì. → Giáo viên không có mặt trong lớp học.
3. So sánh “在” với “正在” và “正”
Từ Phiên âm Nghĩa chính Mức độ nhấn mạnh Ví dụ Dịch
在 zài đang nhẹ 我在吃饭。 Tôi đang ăn cơm.
正在 zhèngzài đang mạnh, chính xác thời điểm 我正在吃饭。 Tôi đang ăn cơm (ngay lúc này).
正 zhèng đang/sắp nhấn mạnh thời điểm hoặc trạng thái 他正看书。 Anh ấy đang đọc sách.
Nguồn tham khảo: Prep Edu – Phân biệt 正在, 正 và 在
4. Mẫu câu mở rộng
我在图书馆学习中文。 Wǒ zài túshūguǎn xuéxí Zhōngwén. → Tôi học tiếng Trung ở thư viện.
她在厨房做饭,我在客厅看电视。 Tā zài chúfáng zuòfàn, wǒ zài kètīng kàn diànshì. → Cô ấy đang nấu ăn trong bếp, tôi đang xem TV ở phòng khách.
我在写报告,不能出去玩。 Wǒ zài xiě bàogào, bùnéng chūqù wán. → Tôi đang viết báo cáo, không thể ra ngoài chơi.
他在公司加班到很晚。 Tā zài gōngsī jiābān dào hěn wǎn. → Anh ấy làm thêm ở công ty đến rất muộn.
我在等你很久了。 Wǒ zài děng nǐ hěn jiǔ le. → Tôi đã đợi bạn rất lâu rồi.
1. Tổng quan về từ “在”
Hán tự: 在
Phiên âm: zài
Loại từ: Động từ, Giới từ, Phó từ
Nghĩa chính:
Ở, tại (chỉ vị trí)
Đang (chỉ hành động đang diễn ra)
Tồn tại, hiện diện
Thuộc về, nằm trong phạm vi
Dưới sự ảnh hưởng của...
“在” là một từ cực kỳ phổ biến trong tiếng Trung, xuất hiện trong cả văn nói và văn viết. Tùy vào ngữ cảnh, nó có thể đảm nhận vai trò khác nhau trong câu.
2. Các chức năng ngữ pháp của “在”
a. Là giới từ – chỉ vị trí, thời gian, điều kiện
Cấu trúc: 在 + địa điểm + động từ
Ví dụ:
我在学校学习汉语。 (wǒ zài xuéxiào xuéxí hànyǔ) → Tôi học tiếng Trung ở trường.
他在公司工作。 (tā zài gōngsī gōngzuò) → Anh ấy làm việc ở công ty.
妈妈在厨房做饭。 (māmā zài chúfáng zuòfàn) → Mẹ đang nấu ăn trong bếp.
我们在图书馆看书。 (wǒmen zài túshūguǎn kàn shū) → Chúng tôi đọc sách ở thư viện.
Cấu trúc: 在 + thời gian + 的时候
Ví dụ:
在暑假的时候,我去了中国。 (zài shǔjià de shíhòu, wǒ qùle zhōngguó) → Vào kỳ nghỉ hè, tôi đã đến Trung Quốc.
在工作的时候,我不喜欢被打扰。 (zài gōngzuò de shíhòu, wǒ bù xǐhuān bèi dǎrǎo) → Khi làm việc, tôi không thích bị làm phiền.
Cấu trúc: 在 + phạm vi/lĩnh vực + 上/方面
Ví dụ:
在语法上,这句话是对的。 (zài yǔfǎ shàng, zhè jù huà shì duì de) → Về mặt ngữ pháp, câu này là đúng.
在管理方面,我还需要学习。 (zài guǎnlǐ fāngmiàn, wǒ hái xūyào xuéxí) → Về quản lý, tôi vẫn cần học hỏi.
b. Là phó từ – chỉ hành động đang diễn ra
Cấu trúc: 在 + động từ
Ví dụ:
我在写作业。 (wǒ zài xiě zuòyè) → Tôi đang làm bài tập.
他在看电视。 (tā zài kàn diànshì) → Anh ấy đang xem TV.
姐姐在做饭。 (jiějie zài zuòfàn) → Chị đang nấu ăn.
我在听音乐。 (wǒ zài tīng yīnyuè) → Tôi đang nghe nhạc.
c. Là động từ – chỉ sự tồn tại, hiện diện
Ví dụ:
父母都还在。 (fùmǔ dōu hái zài) → Bố mẹ đều còn sống.
那张照片现在还在。 (nà zhāng zhàopiàn xiànzài hái zài) → Bức ảnh đó bây giờ vẫn còn.
他不在岗。 (tā bù zài gǎng) → Anh ấy không có mặt tại vị trí làm việc.
d. Là thành phần trong cấu trúc đặc biệt
Cấu trúc: 在于 – nằm ở, phụ thuộc vào
Ví dụ:
成功在于努力。 (chénggōng zàiyú nǔlì) → Thành công nằm ở sự nỗ lực.
问题在于我们没有沟通好。 (wèntí zàiyú wǒmen méiyǒu gōutōng hǎo) → Vấn đề nằm ở chỗ chúng ta không giao tiếp tốt.
3. Tổng hợp ví dụ đa dạng
Câu tiếng Trung Phiên âm Dịch nghĩa
苹果在桌子上。 píngguǒ zài zhuōzi shàng Quả táo ở trên bàn.
小猫在床下。 xiǎo māo zài chuáng xià Con mèo con ở dưới giường.
钱包在口袋里。 qiánbāo zài kǒudài lǐ Ví ở trong túi.
他坐在沙发上。 tā zuò zài shāfā shàng Anh ấy ngồi trên ghế sofa.
不要站在马路中间。 bùyào zhàn zài mǎlù zhōngjiān Đừng đứng giữa đường.
我在考虑这个问题。 wǒ zài kǎolǜ zhège wèntí Tôi đang suy nghĩ về vấn đề này.
在老师的指导下,他完成了项目。 zài lǎoshī de zhǐdǎo xià, tā wánchéngle xiàngmù Dưới sự hướng dẫn của giáo viên, anh ấy đã hoàn thành dự án.
在生活习惯上,中国人和日本人很不一样。 zài shēnghuó xíguàn shàng, zhōngguó rén hé rìběn rén hěn bù yīyàng Về thói quen sinh hoạt, người Trung Quốc và người Nhật rất khác nhau.
1. Định nghĩa và loại từ của “在”
“在” có thể đóng vai trò là:
a. Động từ
Mang nghĩa “tồn tại”, “sống”, “có mặt”, “đang ở đâu đó”.
Ví dụ:
- 你真幸福,父母都还在。
Nǐ zhēn xìngfú, fùmǔ dōu hái zài.
→ Bạn thật hạnh phúc, bố mẹ đều còn sống.
- 那张照片现在还在。
Nà zhāng zhàopiàn xiànzài hái zài.
→ Bức ảnh đó bây giờ vẫn còn.
b. Phó từ
Mang nghĩa “đang” – dùng để diễn tả hành động đang diễn ra.
Ví dụ:
- 我在听音乐。
Wǒ zài tīng yīnyuè.
→ Tôi đang nghe nhạc.
- 姐姐在做功课。
Jiějie zài zuò gōngkè.
→ Chị đang làm bài tập.
c. Giới từ
Mang nghĩa “ở”, “tại”, “vào lúc” – dùng để chỉ địa điểm, thời gian, điều kiện.
Ví dụ:
- 我们在学校学习汉语。
Wǒmen zài xuéxiào xuéxí hànyǔ.
→ Chúng tôi học tiếng Trung ở trường.
- 火车在下午六点到达。
Huǒchē zài xiàwǔ liù diǎn dàodá.
→ Tàu hỏa đến vào lúc 6 giờ chiều.
2. Các cấu trúc ngữ pháp phổ biến với “在”
a. Cấu trúc: 在 + Địa điểm + Động từ
Dùng để chỉ nơi xảy ra hành động.
Ví dụ:
- 我在图书馆学习。
Wǒ zài túshūguǎn xuéxí.
→ Tôi học ở thư viện.
- 妈妈在厨房做饭。
Māmā zài chúfáng zuòfàn.
→ Mẹ đang nấu ăn trong bếp.
b. Cấu trúc: Động từ + 在 + Địa điểm
Dùng với các động từ chỉ trạng thái như 坐 (ngồi), 站 (đứng), 放 (đặt), 住 (sống).
Ví dụ:
- 他坐在沙发上。
Tā zuò zài shāfā shàng.
→ Anh ấy ngồi trên ghế sofa.
- 水杯放在桌子上。
Shuǐbēi fàng zài zhuōzi shàng.
→ Cốc nước đặt trên bàn.
- 你住在北京吗?
Nǐ zhù zài Běijīng ma?
→ Bạn sống ở Bắc Kinh phải không?
c. Cấu trúc: 在 + Thời gian + 的时候
Dùng để chỉ thời điểm hành động xảy ra.
Ví dụ:
- 在暑假的时候,我去了中国。
Zài shǔjià de shíhòu, wǒ qùle Zhōngguó.
→ Vào kỳ nghỉ hè, tôi đã đến Trung Quốc.
- 在工作的时候,我不喜欢有人打扰。
Zài gōngzuò de shíhòu, wǒ bù xǐhuān yǒurén dǎrǎo.
→ Khi làm việc, tôi không thích bị làm phiền.
d. Cấu trúc: 在 + Chủ đề + 上 / 下 / 方面
Dùng để nói về khía cạnh, lĩnh vực nào đó.
Ví dụ:
- 在语法上,这句话是对的。
Zài yǔfǎ shàng, zhè jù huà shì duì de.
→ Về mặt ngữ pháp, câu này là đúng.
- 在管理方面,我还需要学习。
Zài guǎnlǐ fāngmiàn, wǒ hái xūyào xuéxí.
→ Về quản lý, tôi vẫn cần học hỏi thêm.
- 在老师的指导下,他成功地完成了那个项目。
Zài lǎoshī de zhǐdǎo xià, tā chénggōng de wánchéngle nàgè xiàngmù.
→ Dưới sự hướng dẫn của giáo viên, anh ấy đã hoàn thành dự án đó thành công.
3. Các ví dụ đa dạng và thực tế
| Câu tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
| 我在家。 | Wǒ zài jiā. | Tôi ở nhà. |
| 他在公司工作。 | Tā zài gōngsī gōngzuò. | Anh ấy làm việc ở công ty. |
| 小猫在床下。 | Xiǎo māo zài chuáng xià. | Con mèo con ở dưới giường. |
| 钱包在口袋里。 | Qiánbāo zài kǒudài lǐ. | Ví tiền ở trong túi. |
| 我在听音乐。 | Wǒ zài tīng yīnyuè. | Tôi đang nghe nhạc. |
| 他在党多年了。 | Tā zài dǎng duōnián le. | Anh ấy đã tham gia Đảng nhiều năm rồi. |
| 苹果在桌子上。 | Píngguǒ zài zhuōzi shàng. | Táo ở trên bàn. |
| 行李在飞机上。 | Xínglǐ zài fēijī shàng. | Hành lý ở trên máy bay. |
| 铅笔在书包里。 | Qiānbǐ zài shūbāo lǐ. | Bút chì ở trong cặp sách. |
| 他坐在沙发上。 | Tā zuò zài shāfā shàng. | Anh ấy ngồi trên ghế sofa. |
| 不要站在马路中间。 | Bùyào zhàn zài mǎlù zhōngjiān. | Đừng đứng giữa đường. |
1. Cách đọc
在 — zài
2. Ý nghĩa chính
(động từ chỉ vị trí) “ở / tại” — chỉ nơi chốn (ví dụ: 我在家 — tôi ở nhà).
(giới từ / trạng từ chỉ nơi/ thời gian) đặt trước cụm chỉ nơi/ thời gian để làm trạng ngữ cho động từ (ví dụ: 他在图书馆看书 — anh ấy ở thư viện đọc sách).
(chỉ hành động đang diễn ra) khi đứng trước động từ: 在 + V = biểu thị hành động đang diễn ra (tương đương “đang ...”).
(thành tố trong từ ghép) xuất hiện trong nhiều từ ghép: 存在、在乎、在意、在场…
3. Loại từ
Động từ vị trí (locative verb): 我在公司。
Giới từ / trạng ngữ chỉ nơi/ thời gian: 在 + 地点 / 在 + 时间.
Tiếp đầu (progressive marker) trước động từ để biểu thị hành động đang xảy ra: 在 + V (= progressive).
Tùy ngữ cảnh, 在 có thể hoạt động như cả động từ lẫn giới từ.
4. Những mẫu ngữ pháp quan trọng & chú giải
A. S + 在 + 地点 — chỉ vị trí / trạng thái có mặt
我在家。 (Wǒ zài jiā.) — Tôi ở nhà.
Nghĩa: 在 đóng vai động từ vị trí.
B. S + 在 + 地点 + V — hành động xảy ra tại địa điểm đó
他在图书馆看书。 (Tā zài túshūguǎn kàn shū.) — Anh ấy đang đọc sách ở thư viện.
Ở đây 在 giới thiệu trạng ngữ địa điểm cho động từ.
C. 在 + V — hành động đang diễn ra (progressive)
我在吃饭。 (Wǒ zài chī fàn.) — Tôi đang ăn.
So sánh: 正在 + V (zhèngzài) nhấn mạnh hơn: 我正在吃饭。
Với hành động kéo dài, có thể dùng V + 着: 我吃着饭看电视 (vừa ăn vừa xem TV).
D. 在 + 时间 — chỉ thời điểm / thời kỳ
在冬天,天气很冷。 (Zài dōngtiān, tiānqì hěn lěng.) — Vào mùa đông, thời tiết rất lạnh.
E. 存在 / 在乎 / 在意 / 在场 … — trong từ ghép
存在 (cúnzài) = tồn tại; 在乎 (zàihu) = quan tâm; 在场 (zàichǎng) = có mặt.
F. Negation (phủ định)
Vị trí: 他不在家。 (Tā bù zài jiā.) — Anh ấy không ở nhà.
Hành động đang xảy ra: 他没在看电视。/ 他没有在看电视。 — Anh ấy đang không xem TV (không có hành động đó lúc này).
Lưu ý: trong hội thoại, “没在 + V” hay “没有在 + V” thường dùng để phủ định hành động đang diễn ra; “不在” thường dùng để phủ định vị trí.
G. Trang trọng / văn viết: 在 vs 于
在 phổ biến nói hàng ngày; 于 xuất hiện nhiều trong văn viết, giấy tờ: 我在会议上发言。/ 我于会议上发言(văn viết).
5. Một số lỗi hay gặp
Sai vị trí từ: × 我吃在饭 (sai) → 正确:我在吃饭。
Nhầm lẫn 在/有 khi diễn đạt “có”: Thường dùng 有 để nói “có” (桌子上有一本书). Có thể nói 在桌子上有一本书 để nhấn vị trí, nhưng câu cơ bản vẫn là 桌子上有一本书.
6. 25 ví dụ minh họa (chia theo loại)
Mỗi câu: (Hán tự) — pinyin — (Tiếng Việt)
(A) Trong vai động từ chỉ vị trí / trạng thái có mặt
我在家。 — Wǒ zài jiā. — Tôi ở nhà.
她在学校。 — Tā zài xuéxiào. — Cô ấy ở trường.
他在公司上班。 — Tā zài gōngsī shàngbān. — Anh ấy làm việc ở công ty.
我们在图书馆。 — Wǒmen zài túshūguǎn. — Chúng tôi ở thư viện.
你现在在哪里? — Nǐ xiànzài zài nǎlǐ? — Bây giờ bạn đang ở đâu?
(B) 在 + 地点 + V — hành động tại địa điểm
6. 他在厨房做饭。 — Tā zài chúfáng zuò fàn. — Anh ấy nấu ăn trong bếp.
7. 我在办公室写报告。 — Wǒ zài bàngōngshì xiě bàogào. — Tôi viết báo cáo ở văn phòng.
8. 她在学校教中文。 — Tā zài xuéxiào jiāo Zhōngwén. — Cô ấy dạy tiếng Trung ở trường.
9. 孩子们在操场玩。 — Háizimen zài cāochǎng wán. — Các em đang chơi ở sân vận động/sân trường.
10. 医生在医院值班。 — Yīshēng zài yīyuàn zhíbān. — Bác sĩ trực ở bệnh viện.
(C) 在 + V — progressive / hành động đang diễn ra
11. 我在吃饭。 — Wǒ zài chī fàn. — Tôi đang ăn.
12. 他在看电视。 — Tā zài kàn diànshì. — Anh ấy đang xem TV.
13. 别打扰我,我在工作。 — Bié dǎrǎo wǒ, wǒ zài gōngzuò. — Đừng làm phiền, tôi đang làm việc.
14. 我们在等你。 — Wǒmen zài děng nǐ. — Chúng tôi đang đợi bạn.
15. 她在学中文。 — Tā zài xué Zhōngwén. — Cô ấy đang học tiếng Trung.
(D) So sánh: 在 / 正在 / 着
16. 我正在吃饭。 — Wǒ zhèngzài chī fàn. — Tôi đang ăn (nhấn mạnh đang diễn ra).
17. 我吃着饭看电视。 — Wǒ chī zhe fàn kàn diànshì. — Tôi vừa ăn vừa xem TV.
(E) 在 với thời gian / trong khoảng thời gian
18. 在冬天,天气很冷。 — Zài dōngtiān, tiānqì hěn lěng. — Vào mùa đông thời tiết rất lạnh.
19. 在周末我喜欢跑步。 — Zài zhōumò wǒ xǐhuan pǎobù. — Vào cuối tuần tôi thích chạy bộ.
20. 在会议期间请勿使用手机。 — Zài huìyì qíjiān qǐng wù shǐyòng shǒujī. — Trong thời gian họp xin đừng dùng điện thoại.
(F) 在 + 有 / biểu thị “có ở chỗ đó” (nhấn vị trí)
21. 桌子上有一本书。 — Zhuōzi shàng yǒu yī běn shū. — Trên bàn có một quyển sách.
22. 在房间里有三个人。 — Zài fángjiān lǐ yǒu sān gè rén. — Ở trong phòng có ba người.
(ghi chú: câu 21 là cách tự nhiên hơn; câu 22 dùng 在 để nhấn vị trí)
(G) Từ ghép / thành ngữ có 在
23. 这个问题还存在。 — Zhège wèntí hái cúnzài. — Vấn đề này vẫn tồn tại.
24. 我不太在乎别人的意见。 — Wǒ bù tài zàihu biérén de yìjiàn. — Tôi không quá để ý ý kiến người khác.
25. 他那天没在场。 — Tā nà tiān méi zài chǎng. — Hôm đó anh ấy không có mặt.
7. Tóm tắt nhanh — mẹo nhớ
Muốn nói “ở đâu” → dùng 在 + địa điểm. (我在学校)
Muốn nói “đang làm gì” → 在 + V. (我在写字 = tôi đang viết)
Muốn nhấn mạnh hành động đang diễn ra → dùng 正在 + V.
Nói “có ai/cái gì ở đâu” → thường dùng 有; có thể thêm 在 để nhấn vị trí.
1. “在” là gì?
在 (zài) là một từ đa chức năng, thường được dùng như:
Giới từ (chỉ địa điểm, thời gian)
Động từ (chỉ sự tồn tại, ở đâu đó)
Trợ động từ (dùng để chỉ hành động đang diễn ra)
2. Loại từ
Loại từ Vai trò chính Ví dụ ngắn
Giới từ Chỉ vị trí, thời gian 在学校 (ở trường)
Động từ Chỉ tồn tại, hiện diện 他在。 (Anh ấy ở đây.)
Trợ động từ Dùng để chỉ thì hiện tại tiếp diễn 他在看书。(Anh ấy đang đọc sách.)
3. Các nghĩa chính của “在” và ví dụ minh họa
➤ A. “在” là giới từ: chỉ vị trí
Dịch là: ở, tại, trong, trên, dưới…
Cấu trúc:
在 + địa điểm + V / 在 + địa điểm + 有 + danh từ
Ví dụ:
我在家。
(Wǒ zài jiā.)
→ Tôi ở nhà.
他在学校学习。
(Tā zài xuéxiào xuéxí.)
→ Anh ấy học ở trường.
老师在教室里。
(Lǎoshī zài jiàoshì lǐ.)
→ Giáo viên ở trong lớp học.
书包在桌子上。
(Shūbāo zài zhuōzi shàng.)
→ Cặp sách ở trên bàn.
手机在我口袋里。
(Shǒujī zài wǒ kǒudài lǐ.)
→ Điện thoại ở trong túi tôi.
➤ B. “在” là động từ: chỉ sự hiện diện, tồn tại, "có mặt"
Nghĩa: ở, có mặt
Có thể dùng độc lập như một động từ.
Ví dụ:
他在吗?
(Tā zài ma?)
→ Anh ấy có ở đó không?
我在,你说吧。
(Wǒ zài, nǐ shuō ba.)
→ Tôi ở đây, bạn cứ nói đi.
她不在公司。
(Tā bú zài gōngsī.)
→ Cô ấy không có mặt ở công ty.
孩子们都在家里。
(Háizimen dōu zài jiālǐ.)
→ Bọn trẻ đều đang ở nhà.
➤ C. “在” là trợ động từ: chỉ hành động đang xảy ra (thì hiện tại tiếp diễn)
Cấu trúc:
在 + động từ chính
Ví dụ:
我在吃饭。
(Wǒ zài chīfàn.)
→ Tôi đang ăn cơm.
他在看电视。
(Tā zài kàn diànshì.)
→ Anh ấy đang xem tivi.
你在干什么?
(Nǐ zài gàn shénme?)
→ Bạn đang làm gì vậy?
老师在讲课。
(Lǎoshī zài jiǎngkè.)
→ Giáo viên đang giảng bài.
他们在开会,请稍等。
(Tāmen zài kāihuì, qǐng shāo děng.)
→ Họ đang họp, xin đợi một chút.
4. Mẫu câu ngữ pháp thường dùng với “在”
Mẫu 1:
主语 + 在 + địa điểm + Động từ / Danh từ
我在图书馆读书。
(Wǒ zài túshūguǎn dúshū.)
→ Tôi đọc sách ở thư viện.
Mẫu 2:
主语 + 在 + động từ (thì hiện tại tiếp diễn)
他在写作业。
(Tā zài xiě zuòyè.)
→ Anh ấy đang làm bài tập.
Mẫu 3:
在 + thời gian + động từ
→ Dùng để nói "vào lúc nào đó"
我在晚上学习。
(Wǒ zài wǎnshàng xuéxí.)
→ Tôi học vào buổi tối.
5. Phân biệt "在" với một số từ tương tự
Từ Chức năng So sánh
在 (zài) Chỉ nơi chốn / hành động đang diễn ra Linh hoạt, dùng cả vị trí lẫn trạng thái hành động
有 (yǒu) Có (sở hữu / tồn tại) Dùng để nói “có cái gì đó ở đâu đó”
是 (shì) Là (định nghĩa, xác nhận) Dùng để định nghĩa / khẳng định
在 (zài) là một trong những từ cốt lõi của tiếng Trung, rất đa dụng.
Nó có thể là giới từ, động từ, hoặc trợ động từ.
Nghĩa chính gồm: ở, có mặt, đang (làm gì đó).
Cấu trúc câu với “在” rất phổ biến, xuất hiện trong mọi tình huống giao tiếp hàng ngày.
1. 在 là gì?
在 (phiên âm: zài) là một từ cực kỳ phổ biến trong tiếng Trung, được dùng chủ yếu với ba chức năng chính:
Giới từ: chỉ vị trí, thời gian hoặc hoàn cảnh.
Động từ: chỉ sự tồn tại, trạng thái đang diễn ra.
Trợ từ / Thành phần trạng thái: trong các câu mang ý tiếp diễn hành động.
2. Loại từ
Giới từ (介词): đứng trước danh từ chỉ nơi chốn/thời gian, thường mang nghĩa “ở”, “tại”.
Động từ (动词): mang nghĩa “đang ở”, “tồn tại tại…”
Trạng thái động từ / Trợ từ tiếp diễn (表示动作正在进行): đi kèm với động từ để diễn tả hành động đang xảy ra, như “đang làm gì đó”.
3. Nghĩa và cách dùng chi tiết
a. 在 là giới từ – chỉ vị trí
→ Nghĩa: ở, tại
Cấu trúc:
Sub + 在 + địa điểm
→ Chủ ngữ đang ở đâu đó
Ví dụ:
我在家。
Wǒ zài jiā.
→ Tôi ở nhà.
她在学校上课。
Tā zài xuéxiào shàngkè.
→ Cô ấy học ở trường.
他们在超市买东西。
Tāmen zài chāoshì mǎi dōngxi.
→ Họ đang mua đồ ở siêu thị.
老师在办公室等你。
Lǎoshī zài bàngōngshì děng nǐ.
→ Thầy cô đang đợi bạn ở văn phòng.
b. 在 là giới từ – chỉ thời gian
→ Nghĩa: vào lúc, vào thời điểm...
Cấu trúc:
在 + thời gian + (hành động)
Ví dụ:
我在星期一去北京。
Wǒ zài xīngqīyī qù Běijīng.
→ Tôi sẽ đi Bắc Kinh vào thứ Hai.
他在早上七点起床。
Tā zài zǎoshang qī diǎn qǐchuáng.
→ Anh ấy dậy lúc 7 giờ sáng.
我们在春节回家团聚。
Wǒmen zài Chūnjié huí jiā tuánjù.
→ Chúng tôi về nhà đoàn tụ vào dịp Tết.
c. 在 là động từ – chỉ trạng thái “có mặt ở đâu đó”
→ Nghĩa: có mặt, đang ở đâu
Cấu trúc:
Sub + 在 + địa điểm
→ Cũng giống với giới từ, nhưng trong ngữ cảnh này nó mang chức năng động từ chính trong câu.
Ví dụ:
爸爸不在家。
Bàba bú zài jiā.
→ Bố không có ở nhà.
我在图书馆。
Wǒ zài túshūguǎn.
→ Tôi đang ở thư viện.
小狗在院子里玩。
Xiǎogǒu zài yuànzi lǐ wán.
→ Chó con đang chơi trong sân.
d. 在 là trợ từ / phó từ – chỉ hành động đang xảy ra
→ Dùng trước động từ để biểu thị hành động đang diễn ra – tương đương với "đang + V" trong tiếng Việt.
Cấu trúc:
Sub + 在 + Động từ + Tân ngữ
Ví dụ:
我在看书。
Wǒ zài kàn shū.
→ Tôi đang đọc sách.
她在吃饭。
Tā zài chīfàn.
→ Cô ấy đang ăn cơm.
他们在开会。
Tāmen zài kāihuì.
→ Họ đang họp.
他在打电话。
Tā zài dǎ diànhuà.
→ Anh ấy đang gọi điện thoại.
老师在上课,请不要说话。
Lǎoshī zài shàngkè, qǐng búyào shuōhuà.
→ Giáo viên đang dạy, xin đừng nói chuyện.
4. Một số cấu trúc phổ biến với 在
Cấu trúc Ý nghĩa Ví dụ
在 + địa điểm ở, tại (vị trí) 他在办公室。
在 + thời gian vào lúc (thời gian) 我在晚上学习。
在 + V (động từ) đang làm gì 我在写作业。
A + 在 + B + 旁边/后面/里面/... chỉ vị trí tương đối 手机在桌子上面。
5. So sánh với một số từ gần nghĩa
有 (yǒu): có, tồn tại, khác với 在 là chỉ sự hiện hữu, không phải vị trí.
图书馆有很多书。→ Thư viện có nhiều sách.
到 (dào): đến, biểu thị sự di chuyển đến nơi nào đó, khác với 在 là đã “ở tại”.
他到了学校。→ Anh ấy đã đến trường.
他在学校。→ Anh ấy đang ở trường.
6. Các ví dụ mở rộng, dài hơn
我在中国工作已经三年了。
Wǒ zài Zhōngguó gōngzuò yǐjīng sān nián le.
→ Tôi đã làm việc ở Trung Quốc được ba năm rồi.
孩子们正在操场上在玩游戏。
Háizimen zhèngzài cāochǎng shàng zài wán yóuxì.
→ Lũ trẻ đang chơi trò chơi trên sân vận động.
妈妈在厨房里忙着做饭,我们不要打扰她。
Māma zài chúfáng lǐ mángzhe zuòfàn, wǒmen búyào dǎrǎo tā.
→ Mẹ đang bận nấu ăn trong bếp, chúng ta đừng làm phiền mẹ.
我昨天晚上在家写了一整晚的作业。
Wǒ zuótiān wǎnshàng zài jiā xiě le yì zhěng wǎn de zuòyè.
→ Tối qua tôi ở nhà làm bài tập cả đêm.
在 là một từ cực kỳ thông dụng, có thể dùng làm giới từ, động từ, hoặc trạng ngữ chỉ hành động đang tiếp diễn.
Nghĩa chính: ở, tại, trong khi, đang…
Dùng để mô tả:
Vị trí (ở đâu)
Thời điểm (vào lúc nào)
Hành động đang diễn ra (đang làm gì)
1. 【在】là gì?
Hán tự: 在
Pinyin (Phiên âm): zài
Loại từ:
Giới từ
Động từ
Trợ từ (dạng tiếp diễn trong cấu trúc ngữ pháp)
2. Nghĩa và cách dùng chi tiết của 【在】
a. Là động từ – “ở”, “có mặt ở đâu đó”
Chỉ vị trí, sự hiện diện, tồn tại của người hay vật ở một nơi nào đó.
Cấu trúc:
S + 在 + nơi chốn
Ví dụ:
他在家。
Tā zài jiā.
Anh ấy ở nhà.
我的书在桌子上。
Wǒ de shū zài zhuōzi shàng.
Sách của tôi ở trên bàn.
老师不在办公室。
Lǎoshī bú zài bàngōngshì.
Cô giáo không có mặt ở văn phòng.
b. Là giới từ – “ở tại”, “tại”, “trong khi”, “vào lúc”
Chỉ thời gian, địa điểm xảy ra của hành động.
Cấu trúc:
在 + địa điểm / thời gian + V
Ví dụ:
我在学校学习。
Wǒ zài xuéxiào xuéxí.
Tôi học ở trường.
他在十点钟到公司。
Tā zài shí diǎn zhōng dào gōngsī.
Anh ấy đến công ty lúc 10 giờ.
她在会议中发言。
Tā zài huìyì zhōng fāyán.
Cô ấy phát biểu trong cuộc họp.
c. Là trợ động từ – chỉ hành động đang diễn ra
Diễn tả hành động đang xảy ra, giống thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Việt.
Cấu trúc:
S + 在 + V + O
Ví dụ:
我在吃饭。
Wǒ zài chīfàn.
Tôi đang ăn cơm.
他在写作业。
Tā zài xiě zuòyè.
Anh ấy đang làm bài tập.
妈妈在做饭。
Māma zài zuò fàn.
Mẹ đang nấu ăn.
Có thể thêm “呢” ở cuối câu để nhấn mạnh hơn nữa hành động đang diễn ra:
你在做什么呢?
Nǐ zài zuò shénme ne?
Bạn đang làm gì vậy?
d. Biểu thị sự tồn tại, liên quan trong phạm vi nào đó
Dùng trong ngữ cảnh trừu tượng như phạm vi, phạm trù, lĩnh vực.
Ví dụ:
在政治方面,他很有经验。
Zài zhèngzhì fāngmiàn, tā hěn yǒu jīngyàn.
Trong lĩnh vực chính trị, anh ấy rất có kinh nghiệm.
在中国,很多人用微信。
Zài Zhōngguó, hěn duō rén yòng Wēixìn.
Ở Trung Quốc, rất nhiều người dùng WeChat.
e. Trong một số cấu trúc phức hợp (so sánh, điều kiện, mệnh đề)
Ví dụ:
他在我心中是最重要的人。
Tā zài wǒ xīnzhōng shì zuì zhòngyào de rén.
Anh ấy là người quan trọng nhất trong lòng tôi.
成功在于努力。
Chénggōng zàiyú nǔlì.
Thành công nằm ở sự nỗ lực.
3. Tổng kết các cách dùng của 在:
Cách dùng Loại từ Ý nghĩa Ví dụ
在 + địa điểm Động từ Ở đâu đó 他在公司。
Anh ấy ở công ty.
在 + thời gian Giới từ Vào lúc nào đó 我在早上学习。
Tôi học vào buổi sáng.
在 + V Trợ từ Đang làm gì 我在读书。
Tôi đang đọc sách.
在 + lĩnh vực Giới từ Trong phạm vi nào đó 在科技方面,他很厉害。
Trong lĩnh vực công nghệ, anh ấy rất giỏi.
4. Một số mẫu câu mở rộng:
他不在了。
Tā bú zài le.
Anh ấy không còn nữa (ám chỉ qua đời hoặc không còn ở đây).
你昨天在不在?
Nǐ zuótiān zài bù zài?
Hôm qua bạn có mặt không?
我在等你。
Wǒ zài děng nǐ.
Tôi đang đợi bạn.
请坐在我旁边。
Qǐng zuò zài wǒ pángbiān.
Hãy ngồi cạnh tôi.
I. Định nghĩa của 在 (zài)
Phiên âm: zài
Nghĩa chính:
Ở, tại (chỉ vị trí, nơi chốn – thường là giới từ)
Đang (chỉ trạng thái đang diễn ra – là phó từ)
Có mặt ở đâu đó (là động từ “có mặt, hiện diện”)
II. Loại từ và cách dùng chính
Nghĩa Loại từ Vai trò Ví dụ
1. Ở, tại Giới từ Chỉ nơi chốn, vị trí Tôi ở nhà
2. Đang (làm gì đó) Phó từ Chỉ hành động đang diễn ra Tôi đang ăn
3. Có mặt ở Động từ Biểu thị sự hiện diện Thầy giáo không có ở văn phòng
III. Chi tiết từng cách dùng với ví dụ
1. “在” dùng để chỉ nơi chốn, vị trí (giới từ)
Dùng “在” + danh từ chỉ nơi chốn để biểu thị “ở đâu, tại đâu”.
Mẫu câu:
主语 + 在 + địa điểm + động từ/tính từ
Ví dụ:
我在家。
(Wǒ zài jiā.)
→ Tôi ở nhà.
他在学校学习。
(Tā zài xuéxiào xuéxí.)
→ Anh ấy học ở trường.
她在办公室工作。
(Tā zài bàngōngshì gōngzuò.)
→ Cô ấy làm việc ở văn phòng.
手机在桌子上。
(Shǒujī zài zhuōzi shàng.)
→ Điện thoại ở trên bàn.
他们在公园散步。
(Tāmen zài gōngyuán sànbù.)
→ Họ đi dạo trong công viên.
2. “在” dùng để chỉ hành động đang diễn ra (phó từ)
Dùng để thể hiện hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.
Cấu trúc tương đương với thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Việt.
Cấu trúc:
主语 + 在 + động từ + (tân ngữ)
Ví dụ:
我在吃饭。
(Wǒ zài chīfàn.)
→ Tôi đang ăn cơm.
他在看电视。
(Tā zài kàn diànshì.)
→ Anh ấy đang xem tivi.
妈妈在做饭。
(Māma zài zuòfàn.)
→ Mẹ đang nấu cơm.
学生们在上课。
(Xuéshēngmen zài shàngkè.)
→ Học sinh đang học.
你在干什么?
(Nǐ zài gàn shénme?)
→ Bạn đang làm gì vậy?
3. “在” làm động từ – nghĩa là “có mặt”, “hiện diện”
Dùng để nói một người có mặt ở một địa điểm nào đó, hoặc một sự vật tồn tại ở đâu đó.
Ví dụ:
老师不在办公室。
(Lǎoshī bú zài bàngōngshì.)
→ Thầy giáo không có ở văn phòng.
他在医院。
(Tā zài yīyuàn.)
→ Anh ấy đang ở bệnh viện.
他们都在教室。
(Tāmen dōu zài jiàoshì.)
→ Họ đều đang ở trong lớp học.
IV. So sánh và lưu ý đặc biệt
1. Phân biệt “在” và “是”:
“在” chỉ vị trí / trạng thái tồn tại
“是” dùng để định nghĩa / nhận diện
Ví dụ so sánh:
他在学校。→ Anh ấy ở trường.
他是学生。→ Anh ấy là học sinh.
V. Cấu trúc thường gặp với 在
Cấu trúc Ý nghĩa Ví dụ Dịch nghĩa
在 + địa điểm Ở đâu 他在北京。 Anh ấy ở Bắc Kinh.
在 + động từ Đang làm gì 我在读书。 Tôi đang đọc sách.
不在 Không có mặt 他不在家。 Anh ấy không ở nhà.
VI. Các cụm từ phổ biến với “在”
Cụm từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
在家 zài jiā Ở nhà
在外面 zài wàimiàn Ở bên ngoài
在公司 zài gōngsī Ở công ty
在上课 zài shàngkè Đang học
在吃饭 zài chīfàn Đang ăn cơm
在工作 zài gōngzuò Đang làm việc
VII. Tổng kết
Điểm chính Nội dung
Từ “在” là gì? Là giới từ, phó từ, hoặc động từ
Dùng để làm gì? Chỉ nơi chốn, hành động đang diễn ra, hoặc có mặt
Quan trọng không? Cực kỳ quan trọng – xuất hiện rất thường xuyên trong tiếng Trung
在 (zài) – Giải thích chi tiết
I. Loại từ
Vai trò Giải thích
Giới từ Chỉ nơi chốn, thời gian, trạng thái đang diễn ra
Động từ Biểu thị sự tồn tại hoặc ở trạng thái nào đó
Trợ từ (trong cấu trúc động từ tiếp diễn) Dùng để biểu thị hành động đang diễn ra
II. Nghĩa và cách dùng chính của "在"
1. Dùng làm giới từ: chỉ nơi chốn (ở, tại, trong...)
Cấu trúc:
在 + địa điểm
Biểu thị một người hoặc vật đang ở đâu đó, tức là chỉ vị trí, nơi chốn của sự vật hay người.
Ví dụ:
他在家。
Tā zài jiā.
→ Anh ấy đang ở nhà.
我在学校学习。
Wǒ zài xuéxiào xuéxí.
→ Tôi học ở trường.
钱包在桌子上。
Qiánbāo zài zhuōzi shàng.
→ Cái ví ở trên bàn.
妈妈在厨房做饭。
Māma zài chúfáng zuòfàn.
→ Mẹ đang nấu ăn trong bếp.
会议在三楼举行。
Huìyì zài sānlóu jǔxíng.
→ Cuộc họp được tổ chức ở tầng 3.
2. Dùng làm giới từ: chỉ thời gian (vào lúc...)
Cấu trúc:
在 + thời gian
Biểu thị hành động xảy ra tại một thời điểm cụ thể.
Ví dụ:
我在星期一开始工作。
Wǒ zài xīngqīyī kāishǐ gōngzuò.
→ Tôi bắt đầu làm việc vào thứ Hai.
他在2000年出生。
Tā zài èr líng líng líng nián chūshēng.
→ Anh ấy sinh vào năm 2000.
我在晚上看书。
Wǒ zài wǎnshàng kànshū.
→ Tôi đọc sách vào buổi tối.
在假期的时候,我去了中国。
Zài jiàqī de shíhou, wǒ qù le Zhōngguó.
→ Vào kỳ nghỉ, tôi đã đi Trung Quốc.
3. Dùng làm động từ: biểu thị “đang ở, có mặt tại…”
Cấu trúc:
主语 + 在 + địa điểm
Dùng để nói một người hay vật tồn tại hoặc hiện diện ở đâu.
Ví dụ:
老师不在教室。
Lǎoshī bú zài jiàoshì.
→ Giáo viên không có trong lớp.
他在医院工作。
Tā zài yīyuàn gōngzuò.
→ Anh ấy làm việc ở bệnh viện.
我的手机在桌子上。
Wǒ de shǒujī zài zhuōzi shàng.
→ Điện thoại của tôi ở trên bàn.
他现在不在公司。
Tā xiànzài bú zài gōngsī.
→ Anh ấy hiện không có mặt ở công ty.
4. Biểu thị hành động đang diễn ra (trạng thái tiếp diễn)
Cấu trúc:
主语 + 在 + Động từ chính
Nghĩa: đang (làm gì đó).
→ Giống như “be + V-ing” trong tiếng Anh.
Ví dụ:
我在看书。
Wǒ zài kànshū.
→ Tôi đang đọc sách.
他在打电话。
Tā zài dǎ diànhuà.
→ Anh ấy đang gọi điện thoại.
孩子们在玩游戏。
Háizimen zài wán yóuxì.
→ Các em nhỏ đang chơi trò chơi.
她在洗衣服。
Tā zài xǐ yīfu.
→ Cô ấy đang giặt đồ.
我们在吃饭,请稍等。
Wǒmen zài chīfàn, qǐng shāo děng.
→ Chúng tôi đang ăn cơm, xin chờ một chút.
5. Dùng trong câu nhấn mạnh trạng thái, vị trí hoặc sự tồn tại
Ví dụ:
成功不在于运气,而在于努力。
Chénggōng bú zàiyú yùnqì, ér zàiyú nǔlì.
→ Thành công không nằm ở may mắn, mà nằm ở sự nỗ lực.
问题在于方法不对。
Wèntí zàiyú fāngfǎ bú duì.
→ Vấn đề nằm ở chỗ phương pháp không đúng.
他在想什么?
Tā zài xiǎng shénme?
→ Anh ấy đang nghĩ gì vậy?
III. Cấu trúc phổ biến với "在"
Cấu trúc Giải thích Ví dụ
在 + địa điểm Ở nơi nào đó 我在图书馆。
在 + thời gian Vào lúc nào đó 他在晚上学习。
在 + động từ (hành động tiếp diễn) Đang làm gì đó 她在唱歌。
不在 Không ở / Không có mặt 老板不在办公室。
正在 Nhấn mạnh "đang" 我正在看电影。
IV. 20 mẫu câu thực tế đa dạng ngữ cảnh
我的父母现在在越南。
Wǒ de fùmǔ xiànzài zài Yuènán.
→ Bố mẹ tôi hiện đang ở Việt Nam.
她在图书馆找资料。
Tā zài túshūguǎn zhǎo zīliào.
→ Cô ấy đang tìm tài liệu trong thư viện.
我在等你。
Wǒ zài děng nǐ.
→ Tôi đang đợi bạn.
在这里不能抽烟。
Zài zhèlǐ bù néng chōuyān.
→ Ở đây không được hút thuốc.
我们在会议室讨论问题。
Wǒmen zài huìyìshì tǎolùn wèntí.
→ Chúng tôi đang thảo luận vấn đề trong phòng họp.
他在北京工作了五年。
Tā zài Běijīng gōngzuò le wǔ nián.
→ Anh ấy làm việc ở Bắc Kinh 5 năm rồi.
老师在上课呢。
Lǎoshī zài shàngkè ne.
→ Giáo viên đang dạy học.
他在我旁边。
Tā zài wǒ pángbiān.
→ Anh ấy ở bên cạnh tôi.
请在这里签名。
Qǐng zài zhèlǐ qiānmíng.
→ Xin hãy ký tên ở đây.
我不在家,你晚点来吧。
Wǒ bú zài jiā, nǐ wǎndiǎn lái ba.
→ Tôi không có nhà, bạn đến muộn chút nhé.
V. So sánh "在" với các từ gần nghĩa
Từ Nghĩa Ghi chú
正在 Đang (nhấn mạnh trạng thái) Thường dùng trong văn viết, biểu thị hành động đang diễn ra
是 Là (dùng để định nghĩa) Không dùng để chỉ vị trí như "在"
有 Có Chỉ sự tồn tại, không dùng thay cho "ở"
在
zài
ở / tại; (thể tiếp diễn) đang; có mặt, tồn tại
1) Những nghĩa chính (tóm tắt)
Chỉ nơi chốn / vị trí: “ở, tại, nằm ở” (ví dụ: 我在学校).
Động từ “ở/ có mặt”: biểu thị trạng thái “có mặt / đang ở ở đâu” (ví dụ: 他不在办公室).
Trợ từ chỉ hành động đang diễn ra (tiếp diễn) khi đứng trước động từ: “đang (làm gì)” (ví dụ: 我在吃饭).
Dùng trong cụm/ thành ngữ (在乎、在意、在场、存在…) và trong các cấu trúc chỉ thời gian hoặc ý kiến (在…的时候,在我看来…).
Dùng để chỉ vị trí xảy ra sự việc (事故发生在……).
2) Loại từ
介词 (giới từ) khi dùng trước danh từ chỉ nơi chốn: 在 + 地点 + (V)。
动词 (động từ) khi biểu thị “ở/ có mặt”: S + 在 + 地点。
助词 / 状态标记 (trợ từ/chỉ trạng thái) — 在 + V (chỉ tiếp diễn).
组成词 (từ ghép) trong các động từ/tính từ cố định: 在乎 (zàihū), 在意 (zàiyì), 在场 (zàichǎng)…
3) Các mẫu câu phổ biến kèm nhiều ví dụ (rất nhiều để bạn dùng dạy học)
A. 在 + 地点 + V — chỉ vị trí + hành động
我在学校学习。
Wǒ zài xuéxiào xuéxí.
Tôi học ở trường.
她在家看电视。
Tā zài jiā kàn diànshì.
Cô ấy xem ti vi ở nhà.
他们在公园跑步。
Tāmen zài gōngyuán pǎobù.
Họ chạy bộ ở công viên.
我们在图书馆复习。
Wǒmen zài túshūguǎn fùxí.
Chúng tôi ôn bài ở thư viện.
老师在教室讲课。
Lǎoshī zài jiàoshì jiǎngkè.
Giáo viên đang giảng bài trong lớp.
手机放在桌子上。
Shǒujī fàng zài zhuōzi shàng.
Điện thoại để trên bàn.
书店在那条街的拐角处。
Shūdiàn zài nà tiáo jiē de guǎijiǎo chù.
Hiệu sách ở góc con phố đó.
我把钥匙放在抽屉里。
Wǒ bǎ yàoshi fàng zài chōuti lǐ.
Tôi để chìa khóa trong ngăn kéo.
她在公司加班到很晚。
Tā zài gōngsī jiābān dào hěn wǎn.
Cô ấy tăng ca ở công ty đến rất muộn.
家里的猫在窗台上睡觉。
Jiālǐ de māo zài chuāngtái shàng shuìjiào.
Con mèo trong nhà ngủ trên bậu cửa sổ.
B. Sử dụng 在 như “đang có mặt / đang ở đâu” (在 = “to be at / present at”)
他不在办公室。
Tā bú zài bàngōngshì.
Anh ấy không có ở văn phòng.
我现在在这儿。
Wǒ xiànzài zài zhèr.
Bây giờ tôi đang ở đây.
她以前在银行工作。
Tā yǐqián zài yínháng gōngzuò.
Trước đây cô ấy làm việc ở ngân hàng.
公司在北京有分部。
Gōngsī zài Běijīng yǒu fēnbù.
Công ty có chi nhánh ở Bắc Kinh.
会议有很多人不在场。
Huìyì yǒu hěn duō rén bú zài chǎng.
Có nhiều người không có mặt ở cuộc họp.
C. 在 + V — chỉ hành động đang diễn ra (tiếp diễn)
(Lưu ý: 正在 zhèngzài thường nhấn mạnh hơn; 在 + V là dùng rất phổ biến trong hội thoại)
我在吃饭。
Wǒ zài chīfàn.
Tôi đang ăn cơm.
他正在看书。
Tā zhèngzài kànshū.
Anh ấy đang đọc sách.(nhấn mạnh hiện đang)
孩子们在玩耍。
Háizimen zài wánshuǎ.
Bọn trẻ đang chơi đùa.
他们在讨论那个项目。
Tāmen zài tǎolùn nàge xiàngmù.
Họ đang thảo luận dự án đó.
我在学习汉语。
Wǒ zài xuéxí Hànyǔ.
Tôi đang học tiếng Trung.
别打扰他,他在开会。
Bié dǎrǎo tā, tā zài kāihuì.
Đừng làm phiền anh ấy, anh ấy đang họp.
妈妈在做饭呢。
Māma zài zuòfàn ne.
Mẹ đang nấu cơm (có “呢” nhấn mạnh đang diễn ra).
我们正在准备演讲材料。
Wǒmen zhèngzài zhǔnbèi yǎnjiǎng cáiliào.
Chúng tôi đang chuẩn bị tài liệu thuyết trình.
老师在板书。
Lǎoshī zài bǎnshū.
Giáo viên đang viết/ghi bảng.
他在听音乐。
Tā zài tīng yīnyuè.
Anh ấy đang nghe nhạc.
D. 在 + 时间 / chỉ thời điểm, gợi thời gian
在中国的时候,我学会了很多。
Zài Zhōngguó de shíhòu, wǒ xuéhuì le hěn duō.
Khi ở Trung Quốc, tôi học được rất nhiều.
在考试期间,请保持安静。
Zài kǎoshì qījiān, qǐng bǎochí ānjìng.
Trong thời gian thi, xin giữ yên lặng.
在夏天这里很热。
Zài xiàtiān zhèlǐ hěn rè.
Vào mùa hè ở đây rất nóng.
在那以后,他常常回家看父母。
Zài nà yǐhòu, tā chángcháng huí jiā kàn fùmǔ.
Sau đó, anh ấy thường về nhà thăm bố mẹ.
在过去的十年里,他们发展很快。
Zài guòqù de shí nián lǐ, tāmen fāzhǎn hěn kuài.
Trong mười năm qua, họ phát triển rất nhanh.
E. 固定搭配 / 成语 / cấu trúc có 在
在我看来,这个方案不错。
Zài wǒ kàn lái, zhège fāng'àn búcuò.
Theo tôi thấy, phương án này không tệ.
在所有候选人之中,他最有经验。
Zài suǒyǒu hòuxuǎn rén zhīzhōng, tā zuì yǒu jīngyàn.
Trong tất cả ứng viên, anh ấy có kinh nghiệm nhất.
在工作之外,她喜欢画画。
Zài gōngzuò zhīwài, tā xǐhuan huàhuà.
Ngoài công việc, cô ấy thích vẽ.
在这一点上,我们意见一致。
Zài zhè yī diǎn shàng, wǒmen yìjiàn yīzhì.
Về điểm này, chúng tôi đồng ý.
在众多因素中,这是最重要的。
Zài zhòngduō yīnsù zhōng, zhè shì zuì zhòngyào de.
Trong nhiều yếu tố, đây là quan trọng nhất.
在手术中,他保持镇静。
Zài shǒushù zhōng, tā bǎochí zhènjìng.
Trong khi phẫu thuật, anh ấy giữ bình tĩnh.
F. 在 biểu thị nơi xảy ra sự việc / động từ + 在 + 地点
事故发生在早上七点。
Shìgù fāshēng zài zǎoshang qī diǎn.
Tai nạn xảy ra lúc 7 giờ sáng.
地震发生在沿海地区。
Dìzhèn fāshēng zài yánhǎi dìqū.
Động đất xảy ra ở khu vực ven biển.
博物馆坐落在市中心。
Bówùguǎn zuòluò zài shì zhōngxīn.
Bảo tàng tọa lạc ở trung tâm thành phố.
会议安排在下周一举行。
Huìyì ānpái zài xià zhōu yī jǔxíng.
Cuộc họp được sắp xếp tổ chức vào thứ Hai tuần tới.
G. So sánh ý nghĩa: 在 vs 有 vs 位于 / 在 vs 正在 / 在 vs 到 / 在 vs 于
桌子上有一本书。
Zhuōzi shàng yǒu yī běn shū.
Trên bàn có một quyển sách.(chỉ sự tồn tại)
书在桌子上。
Shū zài zhuōzi shàng.
Quyển sách ở trên bàn.(chỉ vị trí của sách)
(→ 有 nhấn “có/ tồn tại”; 在 nhấn “vị trí / trạng thái đang ở”)
我在学习汉语。
Wǒ zài xuéxí Hànyǔ.
Tôi đang học tiếng Trung.(在 + V = tiếp diễn)
我正在学习汉语。
Wǒ zhèngzài xuéxí Hànyǔ.
Tôi đang học tiếng Trung (nhấn mạnh đang diễn ra ngay lúc nói).
(→ 正在 thường mạnh hơn 在 về nhấn mạnh tiến trình)
公司位于市中心。
Gōngsī wèiyú shì zhōngxīn.
Công ty tọa lạc ở trung tâm thành phố.(位于/坐落于 dùng trong văn viết, trang trọng)
H. Phủ định, nghi vấn liên quan đến 在
他不在家。
Tā bú zài jiā.
Anh ấy không ở nhà.
他没在学校。
Tā méi zài xuéxiào.
Hôm đó anh ấy không có ở trường.(“没在” thường nhấn vào hành động/tình huống trong quá khứ/ 1 thời điểm)
他在哪儿?
Tā zài nǎr?
Anh ấy ở đâu?
你现在在做什么?
Nǐ xiànzài zài zuò shénme?
Bây giờ bạn đang làm gì?
I. Một số động từ ghép/ Thành ngữ có 在
我不在乎别人的看法。
Wǒ bù zàihū biérén de kànfǎ.
Tôi không quan tâm/ để ý ý kiến người khác.
她很在意这件事。
Tā hěn zàiyì zhè jiàn shì.
Cô ấy rất để ý chuyện này.
他在场吗?
Tā zài chǎng ma?
Anh ấy có mặt không?
问题依然存在。
Wèntí yīrán cúnzài.
Vấn đề vẫn tồn tại.
J. “着 (zhe)” vs “在 + V” khi biểu thị trạng thái liên tục
窗户开着。
Chuānghu kāizhe.
Cửa sổ đang mở.(V着 nhấn trạng thái tiếp diễn)
他在门口站着等你。
Tā zài ménkǒu zhànzhe děng nǐ.
Anh ấy đang đứng ở cửa đợi bạn.(kết hợp 在 + V着)
我们在讨论这个问题。
Wǒmen zài tǎolùn zhège wèntí.
Chúng tôi đang thảo luận vấn đề này.(在 + V phổ biến trong hội thoại)
4) Những lỗi thường gặp & lưu ý
Không dùng 在 để chỉ “lần sau” — phải dùng 下次 / 下回。
错误:我们在见。→ 正确:我们下次见。
区分 在 / 有:有 = tồn tại/ sở hữu; 在 = vị trí / đang ở.
在 vs 正在:在 + V thông dụng trong hội thoại; 正在 + V mạnh hơn, dùng khi muốn nhấn “đang ngay lúc này”.
否定:不在 / 没在:
不在 (bú zài) thường dùng để nói “không có mặt/ không ở đó” (mang tính trạng thái).
没在 (méi zài) thường dùng để nói “không ở (ở 1 thời điểm cụ thể trước đó)”, mang sắc thái thời điểm/quá khứ.
介词在后面常接地点名词,例如:在家、在公司、在学校、在桌子上、在门口。
5) Bài tập nhỏ — điền vào chỗ trống (chủ yếu dùng 在)
Câu hỏi (điền 在/不在/没在等):
我 ___ 学校 学习。
书 ___ 桌子上。
你现在 ___ 做什么?
会议 ___ 明天上午九点举行。
他昨天不 ___ 公司。
事故发生 ___ 高速公路上。
Đáp án (mỗi câu theo mẫu 3 dòng):
我在学校学习。
Wǒ zài xuéxiào xuéxí.
Tôi học ở trường.
书在桌子上。
Shū zài zhuōzi shàng.
Quyển sách ở trên bàn.
你现在在做什么?
Nǐ xiànzài zài zuò shénme?
Bây giờ bạn đang làm gì?
会议在明天上午九点举行。
Huìyì zài míngtiān shàngwǔ jiǔ diǎn jǔxíng.
Cuộc họp được tổ chức vào 9 giờ sáng ngày mai.
他昨天不在公司。
Tā zuótiān bù zài gōngsī.
Hôm qua anh ấy không có ở công ty.
事故发生在高速公路上。
Shìgù fāshēng zài gāosù gōnglù shàng.
Tai nạn xảy ra trên đường cao tốc.
6) Gợi ý dạy học / hoạt động lớp (dùng cho Thầy/Cô)
Hoạt động 1 (chỉ vị trí thực hành): Cho học viên đặt đồ vật (bút, sách, hộp) theo lệnh “把 X 放在 Y 上/里/下”,yêu cầu nói đầy đủ: “笔在桌子上。”
Hoạt động 2 (đóng vai): Một học viên làm MC: “下面请…(mời người khác phát biểu)” — luyện kỹ năng chuyển chủ đề.
Hoạt động 3 (tiếp diễn): Cho 2 nhóm; 1 nhóm mô tả hành động bằng “在 + V”,nhóm kia mô tả bằng “正在 + V”,so sánh sắc thái.
Tài liệu in: In 50 câu ví dụ theo chủ đề (gia đình, công sở, du lịch, pháp lý, kỹ thuật) — mình có thể làm file PDF.
7) Tóm tắt ngắn
在 rất đa dụng: chỉ vị trí / trạng thái có mặt / biểu thị hành động đang diễn ra / chỉ thời gian / xuất hiện trong nhiều cụm từ cố định.
Khi dạy, phân biệt 在 (vị trí/trạng thái) — 有 (tồn tại/ sở hữu) — 正在 (nhấn mạnh tiếp diễn) — 位于/坐落于 (trang trọng).
在 (zài) là gì?
1. Tổng quan
在 (zài) là một từ rất phổ biến và cơ bản trong tiếng Trung hiện đại. Đây là một từ đa chức năng, có thể đóng vai trò là giới từ, động từ, hoặc trợ động từ tùy theo ngữ cảnh.
2. Phiên âm, Hán Việt, nghĩa cơ bản
Chữ Hán: 在
Pinyin: zài
Hán Việt: tại
Nghĩa gốc: ở, tại, đang (chỉ trạng thái, vị trí hoặc hành động đang diễn ra)
3. Các loại từ và chức năng ngữ pháp của 在
a) Giới từ (chỉ địa điểm/thời gian)
→ Diễn tả một sự việc xảy ra ở đâu, hoặc vào thời điểm nào.
Cấu trúc: 在 + danh từ (chỉ nơi chốn/thời gian)
Ví dụ 1:
我在学校。
Wǒ zài xuéxiào.
Tôi ở trường.
Ví dụ 2:
她在家里看书。
Tā zài jiālǐ kàn shū.
Cô ấy đang đọc sách ở nhà.
Ví dụ 3:
我们在会议中讨论这个问题。
Wǒmen zài huìyì zhōng tǎolùn zhè gè wèntí.
Chúng tôi thảo luận vấn đề này trong cuộc họp.
Ví dụ 4:
他在晚上十点睡觉。
Tā zài wǎnshàng shí diǎn shuìjiào.
Anh ấy đi ngủ lúc 10 giờ tối.
b) Động từ (chỉ sự tồn tại, hiện diện tại một nơi)
→ Diễn tả ai/cái gì đang ở đâu đó.
Ví dụ 1:
老师在办公室。
Lǎoshī zài bàngōngshì.
Giáo viên đang ở văn phòng.
Ví dụ 2:
他在中国工作。
Tā zài Zhōngguó gōngzuò.
Anh ấy làm việc ở Trung Quốc.
Ví dụ 3:
书在桌子上。
Shū zài zhuōzi shàng.
Cuốn sách ở trên bàn.
Ví dụ 4:
我妈妈不在家。
Wǒ māma bú zài jiā.
Mẹ tôi không có ở nhà.
c) Trợ động từ (biểu thị hành động đang diễn ra)
→ Khi kết hợp với động từ chính, 在 dùng để chỉ hành động đang tiếp diễn (hiện tại tiếp diễn).
Cấu trúc: 在 + Động từ
Ví dụ 1:
我在吃饭。
Wǒ zài chīfàn.
Tôi đang ăn cơm.
Ví dụ 2:
他们在开会。
Tāmen zài kāihuì.
Họ đang họp.
Ví dụ 3:
你在看什么?
Nǐ zài kàn shénme?
Bạn đang xem gì vậy?
Ví dụ 4:
我在学习汉语。
Wǒ zài xuéxí Hànyǔ.
Tôi đang học tiếng Trung.
4. Mẫu câu phổ biến với 在
a) 在 + địa điểm + động từ
我在图书馆学习。
Wǒ zài túshūguǎn xuéxí.
Tôi học ở thư viện.
b) 在 + thời gian + làm gì
他在早上六点跑步。
Tā zài zǎoshàng liù diǎn pǎobù.
Anh ấy chạy bộ lúc 6 giờ sáng.
c) Chủ ngữ + 在 + động từ (trạng thái đang diễn ra)
他们在唱歌。
Tāmen zài chànggē.
Họ đang hát.
5. Cấu trúc quan trọng cần ghi nhớ
Cấu trúc Giải thích Ví dụ Dịch
在 + danh từ (chỉ nơi chốn) Biểu thị vị trí tồn tại 她在公司。 Cô ấy ở công ty.
在 + danh từ (thời gian) Biểu thị thời điểm xảy ra hành động 我在星期五出发。 Tôi khởi hành vào thứ Sáu.
在 + động từ Diễn tả hành động đang xảy ra 我在写作业。 Tôi đang làm bài tập.
不在 Phủ định của “在” 他现在不在。 Bây giờ anh ấy không có ở đây.
6. So sánh với các từ gần nghĩa
Từ vựng Phiên âm Nghĩa So sánh
正在 zhèngzài đang (nhấn mạnh thời điểm) “正在” mạnh hơn “在” khi dùng trong thì hiện tại tiếp diễn
已经 yǐjīng đã Dùng để nói về hành động đã hoàn thành
会 huì sẽ Dùng để diễn tả hành động tương lai
有 yǒu có Không dùng để chỉ vị trí như “在”
7. Một số cụm thường gặp với “在”
在家: ở nhà
在学校: ở trường
在工作: đang làm việc
在学习: đang học
在外面: ở bên ngoài
在路上: trên đường
在中国: ở Trung Quốc
在他看来: theo quan điểm của anh ấy
在这种情况下: trong trường hợp như thế này
8. Lưu ý quan trọng
在 luôn đi trước danh từ chỉ nơi chốn/thời gian khi là giới từ.
Khi dùng như trợ động từ để diễn tả hiện tại tiếp diễn, không cần thêm “是”.
Sai: 他是正在吃饭。
Đúng: 他正在吃饭。
“在” có thể dùng cùng “正在”, nhưng thường dùng một trong hai.
9. Tổng kết
Thông tin Nội dung
Từ vựng 在 (zài)
Loại từ Giới từ, Động từ, Trợ động từ
Nghĩa chính ở, tại, đang
Vai trò Chỉ địa điểm, thời gian, trạng thái hành động
Cấu trúc phổ biến 在 + nơi chốn / thời gian / động từ
Lưu ý Dùng linh hoạt theo ngữ cảnh
在 là gì? Giải thích chi tiết
1. Định nghĩa của 在 (zài)
在 là một trong những từ cơ bản và được sử dụng rất thường xuyên trong tiếng Trung hiện đại. Tùy ngữ cảnh, 在 (zài) có thể đóng vai trò là:
Giới từ: chỉ vị trí hoặc thời điểm
Động từ: biểu thị hành động đang diễn ra (giống “đang” trong tiếng Việt)
Phó từ (trong một số cấu trúc)
2. Phiên âm
在 → zài (Thanh 4 – thanh đi xuống)
3. Loại từ
Từ loại Vai trò chính Ví dụ tiêu biểu
Giới từ Chỉ vị trí (ở đâu), chỉ thời gian (vào lúc) 他在学校。/ 他在上课。
Động từ Diễn tả trạng thái tồn tại hoặc hành động đang diễn ra 我在看书。
Trợ từ (cùng với cấu trúc) Trong cụm đang làm gì (在+V) 她在吃饭。
4. Các cách dùng của 在 trong tiếng Trung
4.1. Dùng như một giới từ – chỉ vị trí hoặc nơi chốn
Diễn tả ai/cái gì đang ở đâu.
Cấu trúc:
S + 在 + Địa điểm
Ví dụ:
他在学校。
Tā zài xuéxiào.
→ Anh ấy ở trường.
我的书在桌子上。
Wǒ de shū zài zhuōzi shàng.
→ Quyển sách của tôi ở trên bàn.
妹妹在房间里睡觉。
Mèimei zài fángjiān lǐ shuìjiào.
→ Em gái đang ngủ trong phòng.
老师在办公室。
Lǎoshī zài bàngōngshì.
→ Cô giáo đang ở văn phòng.
钱包在我包里。
Qiánbāo zài wǒ bāo lǐ.
→ Cái ví nằm trong túi của tôi.
4.2. Dùng như một giới từ – chỉ thời gian
Cấu trúc:
在 + thời gian + (làm gì)
Ví dụ:
我在早上七点起床。
Wǒ zài zǎoshang qī diǎn qǐchuáng.
→ Tôi dậy lúc 7 giờ sáng.
他在星期一去北京了。
Tā zài xīngqī yī qù Běijīng le.
→ Anh ấy đi Bắc Kinh vào thứ Hai.
在冬天,天气很冷。
Zài dōngtiān, tiānqì hěn lěng.
→ Vào mùa đông, thời tiết rất lạnh.
我们在节日里吃团圆饭。
Wǒmen zài jiérì lǐ chī tuányuánfàn.
→ Chúng tôi ăn bữa cơm đoàn viên vào ngày lễ.
4.3. Dùng như một động từ – biểu thị trạng thái đang làm gì (giống “đang” trong tiếng Việt)
Cấu trúc:
S + 在 + Động từ chính
Đây là cách dùng rất phổ biến để thể hiện một hành động đang diễn ra.
Ví dụ:
我在学习汉语。
Wǒ zài xuéxí Hànyǔ.
→ Tôi đang học tiếng Trung.
她在打电话。
Tā zài dǎ diànhuà.
→ Cô ấy đang gọi điện thoại.
你在做什么?
Nǐ zài zuò shénme?
→ Bạn đang làm gì vậy?
老师在上课。
Lǎoshī zài shàngkè.
→ Giáo viên đang giảng bài.
他们在吃晚饭。
Tāmen zài chī wǎnfàn.
→ Họ đang ăn tối.
4.4. 在 trong cụm từ phức tạp hơn
在…上 / 下 / 里 / 外: chỉ vị trí cụ thể hơn
→ 我的手机在床下。
Wǒ de shǒujī zài chuáng xià.
→ Điện thoại của tôi ở dưới giường.
在 + sự kiện / lĩnh vực: chỉ trong một tình huống cụ thể
→ 在工作中,他很认真。
Zài gōngzuò zhōng, tā hěn rènzhēn.
→ Trong công việc, anh ấy rất nghiêm túc.
5. Phân biệt 在 với các từ liên quan
Từ Nghĩa tiếng Việt Khác biệt chính
在 (zài) ở, đang, tại Dùng chỉ vị trí, thời gian, hoặc trạng thái đang làm
是 (shì) là Dùng để xác định danh tính, không dùng chỉ vị trí
有 (yǒu) có, tồn tại Dùng để diễn tả sự tồn tại, sở hữu
正在 (zhèngzài) đang Nhấn mạnh hơn so với 在 khi dùng diễn tả hành động đang xảy ra
Ví dụ so sánh:
我在吃饭。→ Tôi đang ăn cơm.
我正在吃饭。→ Tôi đúng lúc này đang ăn cơm (mạnh hơn).
6. Tóm tắt
Dạng dùng Nghĩa Cấu trúc chính Ví dụ ngắn
Giới từ ở đâu, tại nơi nào S + 在 + địa điểm 他在家。
Giới từ vào lúc nào S + 在 + thời gian 我在周末学习。
Động từ đang làm gì S + 在 + động từ 我在看电视。
7. Một số mẫu câu thực hành
我在公司工作。
Wǒ zài gōngsī gōngzuò.
→ Tôi làm việc ở công ty.
他在图书馆看书。
Tā zài túshūguǎn kàn shū.
→ Anh ấy đang đọc sách trong thư viện.
我妈妈在厨房做饭。
Wǒ māma zài chúfáng zuòfàn.
→ Mẹ tôi đang nấu ăn trong bếp.
小狗在花园里跑来跑去。
Xiǎo gǒu zài huāyuán lǐ pǎo lái pǎo qù.
→ Con chó con đang chạy tới chạy lui trong vườn.
老王不在家,他出去了。
Lǎo Wáng bú zài jiā, tā chūqù le.
→ Ông Vương không có ở nhà, ông ấy ra ngoài rồi.
【TỪ VỰNG】在 là gì?
Tiếng Trung: 在
Phiên âm: zài
Hán Việt: tại
Loại từ:
Giới từ (chỉ nơi chốn, thời gian)
Động từ (biểu thị sự tồn tại, đang xảy ra)
Trợ động từ (biểu thị hành động đang tiếp diễn)
【NGHĨA CƠ BẢN】
Từ 在 (zài) có 3 nghĩa chính:
Giới từ – Chỉ nơi chốn hoặc thời gian: ở, tại, vào lúc
Động từ – Biểu thị sự tồn tại hoặc hiện diện: ở đó, có mặt
Trợ động từ – Biểu thị hành động đang diễn ra: đang
【1. 在 là GIỚI TỪ – "ở, tại, vào lúc..."】
Dùng 在 trước danh từ chỉ địa điểm hoặc thời gian để nói về vị trí hoặc thời gian xảy ra hành động.
Cấu trúc câu:
Chủ ngữ + 在 + Địa điểm + Động từ + Tân ngữ
Chủ ngữ + 在 + Thời gian + Động từ…
Ví dụ cụ thể:
我在学校上课。
Phiên âm: Wǒ zài xuéxiào shàngkè.
Dịch: Tôi học ở trường.
他在图书馆看书。
Phiên âm: Tā zài túshūguǎn kànshū.
Dịch: Anh ấy đọc sách trong thư viện.
老师在办公室工作。
Phiên âm: Lǎoshī zài bàngōngshì gōngzuò.
Dịch: Giáo viên làm việc trong văn phòng.
我们在早上八点开会。
Phiên âm: Wǒmen zài zǎoshang bā diǎn kāihuì.
Dịch: Chúng tôi họp lúc 8 giờ sáng.
他在星期一去上海出差。
Phiên âm: Tā zài xīngqī yī qù Shànghǎi chūchāi.
Dịch: Anh ấy đi công tác Thượng Hải vào thứ Hai.
你在什么时候出生?
Phiên âm: Nǐ zài shénme shíhòu chūshēng?
Dịch: Bạn sinh vào lúc nào?
【2. 在 là ĐỘNG TỪ – "ở đó, có mặt, tồn tại"】
Khi dùng làm động từ chính, 在 mang nghĩa là hiện diện tại một nơi nào đó, hoặc đang ở.
Cấu trúc câu:
Chủ ngữ + 在 + Địa điểm
Ví dụ:
他在家。
Phiên âm: Tā zài jiā.
Dịch: Anh ấy ở nhà.
妈妈不在厨房,她在阳台。
Phiên âm: Māma bù zài chúfáng, tā zài yángtái.
Dịch: Mẹ không ở trong bếp, mẹ ở ban công.
老板现在不在公司。
Phiên âm: Lǎobǎn xiànzài bù zài gōngsī.
Dịch: Ông chủ hiện không có ở công ty.
他在不在办公室?
Phiên âm: Tā zài bù zài bàngōngshì?
Dịch: Anh ấy có ở văn phòng không?
我朋友现在正在国外,不在国内。
Phiên âm: Wǒ péngyǒu xiànzài zhèngzài guówài, bú zài guónèi.
Dịch: Bạn tôi hiện đang ở nước ngoài, không ở trong nước.
【3. 在 là TRỢ ĐỘNG TỪ – "đang..."】
Dùng 在 trước động từ chính để biểu thị hành động đang diễn ra (tương đương với “đang” trong tiếng Việt).
Cấu trúc câu:
Chủ ngữ + 在 + Động từ + Tân ngữ
Chủ ngữ + 正在 + Động từ + Tân ngữ
("正在" nhấn mạnh hơn)
Ví dụ:
我在看电视。
Phiên âm: Wǒ zài kàn diànshì.
Dịch: Tôi đang xem tivi.
他在打电话。
Phiên âm: Tā zài dǎ diànhuà.
Dịch: Anh ấy đang gọi điện thoại.
学生们在写作业。
Phiên âm: Xuéshēngmen zài xiě zuòyè.
Dịch: Các học sinh đang làm bài tập.
他们正在讨论一个重要的问题。
Phiên âm: Tāmen zhèngzài tǎolùn yī gè zhòngyào de wèntí.
Dịch: Họ đang thảo luận một vấn đề quan trọng.
我不在吃饭,我在等人。
Phiên âm: Wǒ bú zài chīfàn, wǒ zài děng rén.
Dịch: Tôi không đang ăn cơm, tôi đang đợi người.
【TỔNG KẾT NGẮN GỌN】
Chức năng Nghĩa Vị trí trong câu Ví dụ ngắn
Giới từ ở, tại Trước địa điểm 我在办公室 (Tôi ở văn phòng)
Động từ hiện diện Động từ chính 他在家 (Anh ấy ở nhà)
Trợ động từ đang Trước động từ chính 他在学习 (Anh ấy đang học)
【TỪ LIÊN QUAN – SO SÁNH】
在 (zài) – đang, ở (vị trí, thời gian, trạng thái)
是 (shì) – là (dùng để xác định bản chất, danh tính)
有 (yǒu) – có (chỉ sự tồn tại hoặc sở hữu)
正在 (zhèngzài) – đúng lúc đang (mạnh hơn 在)
正在 + 在 + V → rất trang trọng và nhấn mạnh: Tôi đúng lúc đang làm gì đó
【CÁC MẪU CÂU THỰC TẾ】
我在中国学汉语。
Phiên âm: Wǒ zài Zhōngguó xué Hànyǔ.
Dịch: Tôi học tiếng Trung ở Trung Quốc.
他在医院工作。
Phiên âm: Tā zài yīyuàn gōngzuò.
Dịch: Anh ấy làm việc ở bệnh viện.
我在2015年开始学中文。
Phiên âm: Wǒ zài èr líng yī wǔ nián kāishǐ xué Zhōngwén.
Dịch: Tôi bắt đầu học tiếng Trung vào năm 2015.
他在家吃饭,我在外面吃。
Phiên âm: Tā zài jiā chīfàn, wǒ zài wàimiàn chī.
Dịch: Anh ấy ăn cơm ở nhà, tôi ăn ở ngoài.
1. Định nghĩa từ “在” (zài)
在 là một từ rất cơ bản và rất quan trọng trong tiếng Trung hiện đại. Nó có thể đóng nhiều vai trò khác nhau trong câu:
Chức năng Loại từ Nghĩa chính
Biểu thị vị trí Giới từ (介词) Ở, tại, nằm ở đâu đó
Biểu thị trạng thái đang diễn ra Động từ (动词) Đang (dùng trong cấu trúc thì hiện tại tiếp diễn)
2. Các cách sử dụng chính của “在” và ví dụ chi tiết
A. Dùng “在” để chỉ vị trí (ở đâu, tại đâu)
Khi là giới từ (介词), “在” biểu thị vị trí của người hoặc vật, tương đương với “ở”, “tại” trong tiếng Việt.
Cấu trúc phổ biến:
主语 + 在 + nơi chốn
Ai đó + ở + đâu đó
Ví dụ:
我在学校。
(wǒ zài xué xiào)
Tôi ở trường học.
书在桌子上。
(shū zài zhuō zi shàng)
Quyển sách ở trên bàn.
他在房间里看书。
(tā zài fáng jiān lǐ kàn shū)
Anh ấy đang đọc sách trong phòng.
我妈妈在厨房做饭。
(wǒ mā mā zài chú fáng zuò fàn)
Mẹ tôi đang nấu ăn trong bếp.
她不在家。
(tā bú zài jiā)
Cô ấy không ở nhà.
B. Dùng “在” để chỉ hành động đang diễn ra (thì hiện tại tiếp diễn)
Khi là động từ (动词), “在” biểu thị hành động đang diễn ra ngay lúc nói, tương tự như thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh (be + V-ing) hoặc “đang …” trong tiếng Việt.
Cấu trúc:
主语 + 在 + Động từ + Tân ngữ
Ai đó + đang + làm gì
Ví dụ:
我在吃饭。
(wǒ zài chī fàn)
Tôi đang ăn cơm.
他在写作业。
(tā zài xiě zuò yè)
Anh ấy đang làm bài tập về nhà.
老师在上课。
(lǎo shī zài shàng kè)
Giáo viên đang giảng bài.
他们在开会。
(tā men zài kāi huì)
Họ đang họp.
孩子们在玩游戏。
(hái zi men zài wán yóu xì)
Bọn trẻ đang chơi trò chơi.
C. Dùng "在" trong cụm động từ vị trí hoặc chuyển động
“在” còn xuất hiện trong cấu trúc kết hợp với động từ khác, tạo thành cụm động từ, đặc biệt là với các động từ chỉ hành động không di chuyển.
Ví dụ:
坐在椅子上
(zuò zài yǐ zi shàng)
Ngồi trên ghế
站在门口
(zhàn zài mén kǒu)
Đứng ở cửa
躺在床上
(tǎng zài chuáng shàng)
Nằm trên giường
停在路边
(tíng zài lù biān)
Đỗ xe ở ven đường
3. So sánh “在” với các từ có chức năng gần giống
Từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Khác biệt với "在"
是 shì Là “是” để xác nhận một danh tính hoặc thuộc tính
有 yǒu Có “有” chỉ sự tồn tại / sở hữu
正在 zhèng zài Đang (nhấn mạnh hơn) “正在” nhấn mạnh hơn “在” trong hành động tiếp diễn
位于 wèi yú Nằm tại (văn viết trang trọng) Thường dùng mô tả vị trí địa lý hoặc kỹ thuật
Ví dụ so sánh:
我在图书馆。→ Tôi ở thư viện.
图书馆有很多书。→ Thư viện có nhiều sách.
图书馆是学习的好地方。→ Thư viện là nơi học tập tốt.
我正在看书。→ Tôi đang đọc sách. (nhấn mạnh hơn “我在看书”)
4. Một số mẫu câu phổ biến với "在" (nhiều ví dụ)
他现在在开会,不能接电话。
(tā xiàn zài zài kāi huì, bù néng jiē diàn huà)
Anh ấy đang họp, không thể nghe điện thoại.
我朋友在医院工作。
(wǒ péng yǒu zài yī yuàn gōng zuò)
Bạn tôi làm việc ở bệnh viện.
我们一家人在客厅里聊天。
(wǒ men yì jiā rén zài kè tīng lǐ liáo tiān)
Cả nhà chúng tôi đang trò chuyện trong phòng khách.
你住在哪儿?
(nǐ zhù zài nǎr?)
Bạn sống ở đâu?
老板在办公室等你。
(lǎo bǎn zài bàn gōng shì děng nǐ)
Sếp đang đợi bạn trong văn phòng.
我在路上了,马上就到。
(wǒ zài lù shàng le, mǎ shàng jiù dào)
Tôi đang trên đường, sắp đến rồi.
5. Cụm từ cố định thường gặp với “在”
Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Ví dụ
在家 Ở nhà 今天我不在家。→ Hôm nay tôi không ở nhà.
在路上 Trên đường 他在路上,快到了。→ Anh ấy đang trên đường, sắp đến rồi.
在工作 Đang làm việc 我在工作,等一下回你。→ Tôi đang làm việc, chút nữa sẽ trả lời bạn.
在学校 Ở trường 她的孩子在学校上学。→ Con của cô ấy học ở trường.
在医院 Ở bệnh viện 他生病了,在医院住了三天。→ Anh ấy bị bệnh, ở bệnh viện ba ngày.
6. Tóm tắt
Thuộc tính Nội dung
Từ vựng 在 (zài)
Phiên âm zài
Loại từ Giới từ / Động từ
Nghĩa chính Ở, tại (vị trí); đang (hành động đang diễn ra)
Cấu trúc tiêu biểu 主语 + 在 + nơi chốn / động từ
Mức độ phổ biến Cực kỳ phổ biến trong tiếng Trung, thường học sớm nhất
So sánh với các từ khác 是 (là), 有 (có), 正在 (đang, nhấn mạnh), 位于 (nằm ở - trang trọng)
在 (zài) – Phân tích chi tiết trong tiếng Trung
1. Thông tin cơ bản
Từ: 在
Pinyin: zài
Hán Việt: Tại
Loại từ: Giới từ, Động từ
Tần suất sử dụng: Rất cao, gần như là một trong những từ phổ biến nhất trong tiếng Trung.
2. Các nghĩa chính của “在”
Nghĩa 1: Biểu thị vị trí – ở, tại (giới từ)
在 thường được dùng để nói một người hoặc vật ở một nơi nào đó. Khi đó, nó đóng vai trò là giới từ (preposition).
Cấu trúc:
主语 + 在 + địa điểm
在 + địa điểm + 有/是/发生……
Ví dụ:
我在家。
(Wǒ zài jiā)
→ Tôi ở nhà.
他在公司工作。
(Tā zài gōngsī gōngzuò)
→ Anh ấy làm việc tại công ty.
手机在桌子上。
(Shǒujī zài zhuōzi shàng)
→ Điện thoại ở trên bàn.
他们在学校门口等我。
(Tāmen zài xuéxiào ménkǒu děng wǒ)
→ Họ đang đợi tôi ở cổng trường.
Nghĩa 2: Biểu thị hành động đang diễn ra – đang (trạng thái tiếp diễn)
Trong cấu trúc này, “在” được dùng như một phó từ trạng thái để chỉ hành động đang xảy ra, tương đương với “đang” trong tiếng Việt.
Cấu trúc:
主语 + 在 + Động từ ( + tân ngữ)
在 + 做 + việc gì đó
Ví dụ:
我在吃饭。
(Wǒ zài chīfàn)
→ Tôi đang ăn cơm.
他在看电视。
(Tā zài kàn diànshì)
→ Anh ấy đang xem TV.
她在写作业。
(Tā zài xiě zuòyè)
→ Cô ấy đang làm bài tập.
你在说什么?
(Nǐ zài shuō shénme?)
→ Bạn đang nói gì vậy?
Lưu ý: Trong văn nói, có thể bỏ “在” để rút gọn khi ngữ cảnh rõ ràng. Ví dụ:
你做什么? (Bạn làm gì?)
→ 你在做什么? (Bạn đang làm gì?)
Nghĩa 3: Biểu thị sự tồn tại ở nơi nào đó – có mặt tại nơi nào đó (giống “exist at”)
Dùng để nói một sự kiện, hiện tượng, vật thể tồn tại ở đâu đó. Đây là trường hợp "在" đi kèm với các động từ như "发生" (xảy ra), "举行" (tổ chức), "发现" (phát hiện),...
Ví dụ:
会议将在北京举行。
(Huìyì jiāng zài Běijīng jǔxíng)
→ Hội nghị sẽ được tổ chức tại Bắc Kinh.
事故发生在下午三点。
(Shìgù fāshēng zài xiàwǔ sān diǎn)
→ Tai nạn xảy ra lúc 3 giờ chiều.
大部分问题都在这里。
(Dà bùfen wèntí dōu zài zhèlǐ)
→ Phần lớn vấn đề nằm ở đây.
Nghĩa 4: Nhấn mạnh vào trạng thái/sự tồn tại (ngữ pháp nâng cao)
Trong một số câu nói trang trọng hoặc văn viết, “在” có thể dùng như động từ độc lập mang nghĩa “hiện diện”, “có mặt”, hay dùng để phản bác/phủ định gián tiếp.
Ví dụ:
他在不在?
(Tā zài bù zài?)
→ Anh ấy có ở đó không?
她已经不在了。
(Tā yǐjīng bù zài le)
→ Cô ấy đã không còn nữa. (có thể là đã qua đời – ngữ cảnh nhạy cảm)
3. Cấu trúc ngữ pháp thông dụng với “在”
Cấu trúc Nghĩa Ví dụ Dịch
在 + địa điểm Ở đâu đó 我在教室。
(Wǒ zài jiàoshì) Tôi ở trong lớp học.
在 + thời gian + động từ Làm gì vào lúc nào 我在晚上学习。
(Wǒ zài wǎnshàng xuéxí) Tôi học vào buổi tối.
在 + động từ Đang làm gì 她在打电话。
(Tā zài dǎ diànhuà) Cô ấy đang gọi điện thoại.
在 + nơi chốn + 有…… Có cái gì ở đâu 在桌子上有一本书。
(Zài zhuōzi shàng yǒu yì běn shū) Trên bàn có một quyển sách.
主语 + 正在 + 动词 Đang (trang trọng hơn 在) 他正在写报告。
(Tā zhèngzài xiě bàogào) Anh ấy đang viết báo cáo.
4. Phân biệt 在 với các từ khác
Từ Nghĩa So sánh với 在
是 (shì) là “是” là động từ “to be”, dùng để xác định bản chất. Còn “在” dùng cho vị trí hoặc hành động đang xảy ra.
有 (yǒu) có “有” là động từ chỉ sự tồn tại/sở hữu, còn “在” là chỉ nơi chốn hoặc hành động tiếp diễn.
到 (dào) đến, tới “到” nhấn mạnh hành động di chuyển tới đâu, còn “在” là trạng thái đã ở đó.
Ví dụ so sánh:
他是老师。 → Anh ấy là giáo viên.
(Tā shì lǎoshī)
他在学校。 → Anh ấy đang ở trường.
(Tā zài xuéxiào)
他有一本书。 → Anh ấy có một quyển sách.
(Tā yǒu yì běn shū)
他到了学校。→ Anh ấy đã đến trường.
(Tā dào le xuéxiào)
5. Tổng hợp nhiều ví dụ dùng "在" trong thực tế
我在看书。
(Wǒ zài kàn shū)
→ Tôi đang đọc sách.
他们在吃晚饭。
(Tāmen zài chī wǎnfàn)
→ Họ đang ăn tối.
奶奶在客厅里看电视。
(Nǎinai zài kètīng lǐ kàn diànshì)
→ Bà đang xem TV trong phòng khách.
他不在办公室。
(Tā bú zài bàngōngshì)
→ Anh ấy không ở trong văn phòng.
我住在河内。
(Wǒ zhù zài Hénèi)
→ Tôi sống ở Hà Nội.
你在笑什么?
(Nǐ zài xiào shénme?)
→ Bạn đang cười gì vậy?
老师在讲课,大家不要说话。
(Lǎoshī zài jiǎngkè, dàjiā bú yào shuōhuà)
→ Giáo viên đang giảng bài, mọi người đừng nói chuyện.
I. 在 – zài – Là gì?
1. Hán tự: 在
2. Phiên âm: zài
3. Nghĩa tiếng Việt: ở, tại, đang, có mặt tại, tồn tại ở…
4. Nghĩa tiếng Anh: at, in, on, exist, be present, be located at
5. Loại từ
Từ 在 (zài) có thể đóng vai trò là:
A. Giới từ
→ Dùng để chỉ vị trí, địa điểm, thời gian của hành động hoặc trạng thái.
→ Mang nghĩa là "ở", "tại", "trong", "trên".
B. Động từ
→ Dùng để chỉ sự tồn tại, hiện diện, đang ở đâu đó.
→ Hoặc dùng để tạo cấu trúc đang làm gì đó (kết hợp với động từ để thể hiện thì hiện tại tiếp diễn).
II. Giải nghĩa và cấu trúc chi tiết theo từng vai trò
A. 在 là giới từ – chỉ vị trí, địa điểm
Nghĩa: ở đâu đó, tại đâu đó, trong cái gì đó, trên bề mặt nào đó
→ Dùng để mô tả vị trí của người, vật, sự việc.
Cấu trúc:
在 + địa điểm + V / Câu
S + 在 + nơi chốn → Ai đó/cái gì đó ở đâu
S + 在 + nơi chốn + 做 gì đó → Ai đó đang làm gì ở đâu
Ví dụ cực kỳ chi tiết:
我在家。
Wǒ zài jiā.
Tôi ở nhà.
他在学校上课。
Tā zài xuéxiào shàngkè.
Anh ấy học ở trường.
老师在办公室工作。
Lǎoshī zài bàngōngshì gōngzuò.
Thầy giáo làm việc trong văn phòng.
书在桌子上。
Shū zài zhuōzi shàng.
Cuốn sách ở trên bàn.
猫在沙发下面。
Māo zài shāfā xiàmiàn.
Con mèo ở dưới ghế sofa.
她在医院照顾病人。
Tā zài yīyuàn zhàogù bìngrén.
Cô ấy chăm sóc bệnh nhân trong bệnh viện.
手机在包里。
Shǒujī zài bāo lǐ.
Điện thoại ở trong túi.
我们在图书馆看书。
Wǒmen zài túshūguǎn kànshū.
Chúng tôi đọc sách ở thư viện.
他在厨房做饭。
Tā zài chúfáng zuòfàn.
Anh ấy đang nấu ăn trong bếp.
孩子们在操场上玩游戏。
Háizimen zài cāochǎng shàng wán yóuxì.
Các em nhỏ đang chơi trên sân chơi.
B. 在 là động từ – chỉ sự tồn tại hoặc vị trí hiện tại
Nghĩa: "có mặt tại đâu đó", "đang ở đâu đó", "hiện diện tại đâu"
Cấu trúc:
S + 在 + nơi chốn
Trường hợp này 在 bản thân nó đóng vai trò là động từ chính, không cần thêm động từ khác.
Ví dụ cụ thể:
老师不在教室。
Lǎoshī bú zài jiàoshì.
Thầy giáo không có trong lớp.
我在北京。
Wǒ zài Běijīng.
Tôi đang ở Bắc Kinh.
他在家吗?
Tā zài jiā ma?
Anh ấy có ở nhà không?
她现在不在公司。
Tā xiànzài bú zài gōngsī.
Cô ấy hiện giờ không ở công ty.
他们都在外面。
Tāmen dōu zài wàimiàn.
Họ đều đang ở bên ngoài.
C. 在 trong cấu trúc thì hiện tại tiếp diễn
Cấu trúc:
S + 在 + V → Ai đó đang làm gì đó
→ Tương đương với cấu trúc be + V-ing trong tiếng Anh
Ví dụ siêu chi tiết:
我在看书。
Wǒ zài kànshū.
Tôi đang đọc sách.
他在吃饭。
Tā zài chīfàn.
Anh ấy đang ăn cơm.
妈妈在打电话。
Māma zài dǎ diànhuà.
Mẹ đang gọi điện thoại.
我们在开会。
Wǒmen zài kāihuì.
Chúng tôi đang họp.
孩子们在玩游戏。
Háizimen zài wán yóuxì.
Các em nhỏ đang chơi trò chơi.
她在写作业。
Tā zài xiě zuòyè.
Cô ấy đang làm bài tập.
你在听音乐吗?
Nǐ zài tīng yīnyuè ma?
Bạn đang nghe nhạc à?
老板在跟客户谈话。
Lǎobǎn zài gēn kèhù tánhuà.
Sếp đang nói chuyện với khách hàng.
他们在拍照。
Tāmen zài pāizhào.
Họ đang chụp ảnh.
我在准备考试。
Wǒ zài zhǔnbèi kǎoshì.
Tôi đang chuẩn bị cho kỳ thi.
III. So sánh 在 với các từ khác liên quan
Từ Pinyin Nghĩa tiếng Việt Khác biệt
在 zài ở, đang, tại Dùng phổ biến, vừa là giới từ, vừa là động từ
是 shì là Dùng để định nghĩa, không chỉ vị trí
有 yǒu có Dùng để biểu thị sự tồn tại, không phải vị trí
到 dào đến Chỉ sự di chuyển đến nơi nào đó
IV. Một số cấu trúc nâng cao cần ghi nhớ
S + 在 + nơi chốn + V + O → ai đó làm gì ở đâu
Ví dụ: 他在办公室看报纸。
Tā zài bàngōngshì kàn bàozhǐ.
Anh ấy đọc báo trong văn phòng.
S + 正在 + V + O → nhấn mạnh trạng thái đang diễn ra
Ví dụ: 我正在写报告。
Wǒ zhèngzài xiě bàogào.
Tôi đang viết báo cáo.
S + 还在 + V / nơi chốn → nhấn mạnh vẫn còn đang làm gì hoặc ở đâu
Ví dụ: 她还在图书馆。
Tā hái zài túshūguǎn.
Cô ấy vẫn đang ở thư viện.
V. Tổng kết toàn diện về 在
在 (zài) là từ cực kỳ đa dụng, đóng vai trò là giới từ, động từ, và cũng là thành phần chính trong thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Trung hiện đại.
Dùng để nói về:
Vị trí của người hoặc vật (ở đâu đó)
Tình trạng có mặt (đang ở đâu)
Hành động đang diễn ra (đang làm gì)
Là một trong những từ đầu tiên và quan trọng nhất mà người học tiếng Trung cần nắm vững.
1. Giải thích từ “在”
Hán tự: 在
Pinyin: zài
Loại từ:
Động từ / Giới từ (介词) – biểu thị vị trí, sự tồn tại.
Trạng từ (副词) – biểu thị hành động đang diễn ra (trong cấu trúc đang làm gì).
Động từ – biểu thị “có mặt tại / tồn tại tại” (mang nghĩa là có ở đâu đó).
2. Nghĩa và cách dùng của “在”
2.1. Nghĩa 1: Chỉ vị trí (ở, tại, trong)
Cách dùng:
“在 + nơi chốn” → biểu thị sự tồn tại, định vị.
Dùng để nói ai/cái gì ở đâu, trong đâu.
Có thể làm giới từ trong câu hoặc làm động từ.
Cấu trúc:
Chủ ngữ + 在 + nơi chốn + (động tác/miêu tả)
Tân ngữ + 在 + danh từ + 的 + vị trí từ (như 里面, 外面, 上面, 下面…)
Ví dụ chi tiết:
书在桌子上。
Shū zài zhuōzi shàng.
Quyển sách ở trên bàn.
我的手机在包里。
Wǒ de shǒujī zài bāo lǐ.
Điện thoại của tôi ở trong túi.
猫在椅子下面睡觉。
Māo zài yǐzi xiàmian shuìjiào.
Con mèo đang ngủ dưới ghế.
他在学校图书馆学习。
Tā zài xuéxiào túshūguǎn xuéxí.
Anh ấy học ở thư viện trường.
我们在北京工作。
Wǒmen zài Běijīng gōngzuò.
Chúng tôi làm việc ở Bắc Kinh.
钥匙在门口的桌子上。
Yàoshi zài ménkǒu de zhuōzi shàng.
Chìa khóa ở trên bàn cạnh cửa ra vào.
Lưu ý:
“在” khi chỉ vị trí có thể đứng trước động từ miêu tả hành động diễn ra tại vị trí đó.
Khi nói ở đâu làm gì → bắt buộc dùng 在 + nơi chốn + động từ.
2.2. Nghĩa 2: Biểu thị sự tồn tại hoặc có mặt
“在” có thể làm động từ, biểu thị ai/cái gì có mặt, tồn tại tại nơi nào đó.
Thường thấy trong khẩu ngữ, đặc biệt khi trả lời câu hỏi “在吗?” (Có đó không?).
Ví dụ chi tiết:
我在。
Wǒ zài.
Tôi có đây (tôi đang ở đây).
老师在办公室吗?
Lǎoshī zài bàngōngshì ma?
Thầy giáo có ở văn phòng không?
经理不在,他出去了。
Jīnglǐ bú zài, tā chūqù le.
Giám đốc không có ở đây, ông ấy ra ngoài rồi.
家里有人在吗?
Jiālǐ yǒu rén zài ma?
Trong nhà có ai không?
2.3. Nghĩa 3: Biểu thị hành động đang diễn ra (cấu trúc tiến hành)
“在” đóng vai trò trạng từ, chỉ hành động đang xảy ra, giống như đang trong tiếng Việt.
Cấu trúc:
Chủ ngữ + 在 + Động từ + (Tân ngữ)
Có thể kết hợp với 呢 để nhấn mạnh hành động đang diễn ra.
Ví dụ chi tiết:
我在吃饭。
Wǒ zài chīfàn.
Tôi đang ăn cơm.
他们在开会。
Tāmen zài kāihuì.
Họ đang họp.
我在看电视呢。
Wǒ zài kàn diànshì ne.
Tôi đang xem TV.
孩子们在操场上玩游戏。
Háizimen zài cāochǎng shàng wán yóuxì.
Bọn trẻ đang chơi trò chơi trên sân.
我在写作业,不要打扰我。
Wǒ zài xiě zuòyè, búyào dǎrǎo wǒ.
Tôi đang làm bài tập, đừng làm phiền tôi.
2.4. Nghĩa 4: Nhấn mạnh trạng thái hoặc phạm vi chịu ảnh hưởng
“在” còn dùng để biểu thị trạng thái, phạm vi ảnh hưởng, giống như “trong…/dưới…” khi nói về tình huống.
Ví dụ:
在困难中成长。
Zài kùnnán zhōng chéngzhǎng.
Trưởng thành trong khó khăn.
在老师的帮助下,我进步很快。
Zài lǎoshī de bāngzhù xià, wǒ jìnbù hěn kuài.
Dưới sự giúp đỡ của thầy giáo, tôi tiến bộ rất nhanh.
在中国留学让我学到了很多东西。
Zài Zhōngguó liúxué ràng wǒ xuédào le hěn duō dōngxi.
Du học ở Trung Quốc giúp tôi học được rất nhiều điều.
在大家的努力下,任务完成得很好。
Zài dàjiā de nǔlì xià, rènwù wánchéng de hěn hǎo.
Dưới sự nỗ lực của mọi người, nhiệm vụ hoàn thành rất tốt.
3. Các cấu trúc ngữ pháp quan trọng với “在”
在 + nơi chốn + động từ → Ở đâu đó làm gì
我在教室学习。
Wǒ zài jiàoshì xuéxí.
Tôi học trong lớp học.
Chủ ngữ + 在 + động từ → Đang làm gì
她在写作业。
Tā zài xiě zuòyè.
Cô ấy đang làm bài tập.
在 + tình huống / phạm vi + 下/中 → Trong…/Dưới…
在压力下,他做出了正确的决定。
Zài yālì xià, tā zuòchū le zhèngquè de juédìng.
Dưới áp lực, anh ấy đã đưa ra quyết định đúng đắn.
Đáp câu hỏi có mặt
A: 王老师在吗?
Wáng lǎoshī zài ma?
Thầy Vương có ở đây không?
B: 在/不在。
Zài / Bú zài.
Có / Không.
4. Tổng hợp ví dụ đa dạng với “在”
我在公司上班。
Wǒ zài gōngsī shàngbān.
Tôi làm việc ở công ty.
她在厨房做饭。
Tā zài chúfáng zuòfàn.
Cô ấy đang nấu ăn trong bếp.
我们在图书馆看书。
Wǒmen zài túshūguǎn kànshū.
Chúng tôi đọc sách ở thư viện.
他在跑步。
Tā zài pǎobù.
Anh ấy đang chạy bộ.
我在等你。
Wǒ zài děng nǐ.
Tôi đang đợi bạn.
爸爸在院子里修车。
Bàba zài yuànzi lǐ xiūchē.
Bố đang sửa xe trong sân.
他们在海边玩沙子。
Tāmen zài hǎibiān wán shāzi.
Họ đang chơi cát ở bờ biển.
在这种情况下,我们必须小心。
Zài zhè zhǒng qíngkuàng xià, wǒmen bìxū xiǎoxīn.
Trong tình huống này, chúng ta phải cẩn thận.
在学习过程中,他遇到了很多问题。
Zài xuéxí guòchéng zhōng, tā yùdào le hěn duō wèntí.
Trong quá trình học tập, anh ấy gặp nhiều vấn đề.
老师不在教室,在办公室。
Lǎoshī bú zài jiàoshì, zài bàngōngshì.
Thầy giáo không ở lớp, mà ở văn phòng.
I. Giới thiệu tổng quát
● Từ: 在
● Phiên âm: zài
● Loại từ:
Động từ
Giới từ
(Ngoài ra còn xuất hiện như phó từ, khi kết hợp để diễn đạt thì hiện tại tiếp diễn)
“在” là một trong những từ phổ biến nhất trong tiếng Trung hiện đại. Nó thường dùng để diễn đạt vị trí, thời gian, sự hiện diện, hoặc để biểu thị hành động đang diễn ra.
II. PHÂN LOẠI VÀ GIẢI THÍCH NGHĨA CỦA “在”
1. “在” là ĐỘNG TỪ – Chỉ “có mặt tại”, “đang ở đâu”
a. Khái niệm:
Khi là động từ, “在” mang nghĩa ở, hiện diện tại một địa điểm cụ thể.
b. Cấu trúc:
Chủ ngữ + 在 + địa điểm
c. Ví dụ chi tiết:
他在家。
(Tā zài jiā.)
→ Anh ấy đang ở nhà.
我在图书馆。
(Wǒ zài túshūguǎn.)
→ Tôi ở thư viện.
他们不在办公室。
(Tāmen bú zài bàngōngshì.)
→ Họ không có trong văn phòng.
校长现在在教室里。
(Xiàozhǎng xiànzài zài jiàoshì lǐ.)
→ Hiệu trưởng hiện đang ở trong lớp học.
我的朋友在越南工作。
(Wǒ de péngyǒu zài Yuènán gōngzuò.)
→ Bạn tôi làm việc ở Việt Nam.
2. “在” là GIỚI TỪ – Chỉ vị trí hoặc thời gian
a. Khái niệm:
Dùng để chỉ vị trí xảy ra hành động hoặc thời điểm hành động xảy ra.
b. Cấu trúc:
在 + địa điểm + Động từ → Hành động xảy ra ở đâu
在 + thời gian + Động từ → Hành động xảy ra vào lúc nào
c. Ví dụ chỉ vị trí:
我在学校学习。
(Wǒ zài xuéxiào xuéxí.)
→ Tôi học ở trường.
他在公司上班。
(Tā zài gōngsī shàngbān.)
→ Anh ấy làm việc ở công ty.
小狗在草地上跑来跑去。
(Xiǎo gǒu zài cǎodì shàng pǎo lái pǎo qù.)
→ Con chó nhỏ chạy tới chạy lui trên bãi cỏ.
妈妈在厨房做饭。
(Māmā zài chúfáng zuòfàn.)
→ Mẹ đang nấu ăn trong bếp.
学生们在图书馆看书。
(Xuéshēngmen zài túshūguǎn kàn shū.)
→ Học sinh đang đọc sách trong thư viện.
d. Ví dụ chỉ thời gian:
我在早上六点起床。
(Wǒ zài zǎoshang liù diǎn qǐchuáng.)
→ Tôi thức dậy lúc 6 giờ sáng.
我们在星期天去爬山。
(Wǒmen zài xīngqītiān qù páshān.)
→ Chúng tôi đi leo núi vào Chủ Nhật.
他在去年结婚了。
(Tā zài qùnián jiéhūn le.)
→ Anh ấy kết hôn vào năm ngoái.
你在什么时候来中国的?
(Nǐ zài shénme shíhòu lái Zhōngguó de?)
→ Bạn đến Trung Quốc vào lúc nào?
我在放假的时候去了海边。
(Wǒ zài fàngjià de shíhòu qù le hǎibiān.)
→ Tôi đã đi biển vào kỳ nghỉ.
3. “在” kết hợp với động từ để diễn tả hành động đang diễn ra
a. Khái niệm:
Dùng để diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói, tương đương với thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Việt.
b. Cấu trúc:
S + 在 + động từ + (tân ngữ)
(hoặc: 正在 / 一直在 / 正 + động từ)
c. Ví dụ chi tiết:
我在写作业。
(Wǒ zài xiě zuòyè.)
→ Tôi đang làm bài tập.
他在看电影。
(Tā zài kàn diànyǐng.)
→ Anh ấy đang xem phim.
老师在讲课。
(Lǎoshī zài jiǎngkè.)
→ Giáo viên đang giảng bài.
妹妹在唱歌。
(Mèimei zài chànggē.)
→ Em gái đang hát.
他们在踢足球。
(Tāmen zài tī zúqiú.)
→ Họ đang chơi đá bóng.
我在吃早饭,不方便接电话。
(Wǒ zài chī zǎofàn, bù fāngbiàn jiē diànhuà.)
→ Tôi đang ăn sáng, không tiện nghe điện thoại.
我们在讨论明天的计划。
(Wǒmen zài tǎolùn míngtiān de jìhuà.)
→ Chúng tôi đang thảo luận kế hoạch ngày mai.
他在学中文。
(Tā zài xué Zhōngwén.)
→ Anh ấy đang học tiếng Trung.
4. “在” trong phủ định và nghi vấn
a. Phủ định:
Không dùng “不” để phủ định hành động đang diễn ra mà dùng “没在”
“不在” dùng để phủ định vị trí
b. Ví dụ phủ định:
他不在家。
(Tā bú zài jiā.)
→ Anh ấy không có ở nhà.
我没在看电视。
(Wǒ méi zài kàn diànshì.)
→ Tôi không đang xem TV.
你没在听我说话。
(Nǐ méi zài tīng wǒ shuōhuà.)
→ Bạn không đang nghe tôi nói.
c. Câu hỏi với “在”:
你在做什么?
(Nǐ zài zuò shénme?)
→ Bạn đang làm gì?
他在不在学校?
(Tā zài bù zài xuéxiào?)
→ Anh ấy có ở trường không?
你妈妈在吗?
(Nǐ māma zài ma?)
→ Mẹ bạn có ở nhà không?
III. TỔNG HỢP CÁC CẤU TRÚC NGỮ PHÁP VỚI “在”
Cấu trúc Ý nghĩa Ví dụ
在 + địa điểm Chỉ vị trí 他在教室。→ Anh ấy ở lớp học.
在 + thời gian Chỉ thời điểm 我在晚上十点睡觉。→ Tôi đi ngủ lúc 10 giờ tối.
S + 在 + động từ Hành động đang diễn ra 我在学习汉语。→ Tôi đang học tiếng Trung.
没在 + động từ Phủ định hành động đang diễn ra 我没在上网。→ Tôi không đang lên mạng.
在 + N + 的时候 Trong khi... 在吃饭的时候不要玩手机。→ Đừng nghịch điện thoại khi đang ăn cơm.
在 + 方位词 (trên, dưới, trong...) Chỉ vị trí cụ thể 笔在桌子上。→ Cây bút ở trên bàn.
IV. SO SÁNH “在” VỚI MỘT SỐ TỪ DỄ NHẦM
Từ Phiên âm Ý nghĩa So sánh
到 dào Đến, tới “在” chỉ vị trí tồn tại, “到” chỉ hành động di chuyển tới
去 qù Đi tới “去” mang nghĩa rời khỏi nơi này đến nơi khác
有 yǒu Có “有” là sự tồn tại, “在” là sự hiện diện tại nơi nào đó
正在 zhèngzài Đang Trạng từ nhấn mạnh, có thể dùng trước “在” hoặc thay thế
是 shì Là Không thể dùng thay cho “在” trong ngữ cảnh vị trí/hành động
“在” là một trong những từ cốt lõi của tiếng Trung, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp, mô tả vị trí, thời gian, và trạng thái hành động.
Có thể là giới từ, động từ, hoặc yếu tố ngữ pháp thể hiện thì tiếp diễn.
Phối hợp linh hoạt với các yếu tố ngữ pháp khác để hình thành nhiều cấu trúc quan trọng.
|
|