找回密码
 立即注册
搜索
热搜: chinemaster
查看: 114|回复: 0

反击 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Từ điển hoctiengtrungonline.com Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung Chinese

[复制链接]

623

主题

5

回帖

2432

积分

管理员

武老师

积分
2432
QQ
发表于 2025-8-21 20:03:30 | 显示全部楼层 |阅读模式
反击 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Từ điển hoctiengtrungonline.com Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung Chinese Master Từ điển tiếng Trung Chinese Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung trực tuyến Từ điển tiếng Trung Thầy Vũ

1. Nghĩa của 反击

反击 = phản kích, phản công, đáp trả.
→ Nghĩa là khi bị đối phương tấn công, mình thực hiện hành động chống trả lại.

Nó mang sắc thái mạnh mẽ, thường dùng trong quân sự, thể thao, tranh luận hoặc mâu thuẫn trong đời sống.

2. Loại từ

Động từ (动词): chỉ hành động phản công, phản kích.

3. Cấu trúc và cách dùng

反击 + tân ngữ

反击敌人 (fǎnjī dírén) → phản kích kẻ địch

反击进攻 (fǎnjī jìngōng) → phản kích lại đợt tấn công

Hoặc dùng độc lập như một hành động:

我们必须反击!(Wǒmen bìxū fǎnjī!) → Chúng ta nhất định phải phản kích!

4. Ví dụ chi tiết
(a) Trong quân sự, chiến tranh

军队立即展开反击。
(Jūnduì lìjí zhǎnkāi fǎnjī.)
→ Quân đội lập tức triển khai phản kích.

敌人进攻失败,我们马上反击。
(Dírén jìngōng shībài, wǒmen mǎshàng fǎnjī.)
→ Kẻ địch tấn công thất bại, chúng ta lập tức phản công.

(b) Trong thể thao (bóng đá, bóng rổ, võ thuật, v.v.)

他抓住机会打出了一记漂亮的反击。
(Tā zhuāzhù jīhuì dǎchū le yí jì piàoliang de fǎnjī.)
→ Anh ấy nắm bắt cơ hội tung ra một pha phản công đẹp mắt.

我们的球队善于快速反击。
(Wǒmen de qiúduì shànyú kuàisù fǎnjī.)
→ Đội bóng của chúng tôi giỏi phản công nhanh.

(c) Trong tranh luận, lời nói, công kích bằng ngôn từ

面对别人的批评,他冷静地反击。
(Miànduì biérén de pīpíng, tā lěngjìng de fǎnjī.)
→ Đối mặt với sự chỉ trích của người khác, anh ấy bình tĩnh phản bác.

她用事实反击了对方的谣言。
(Tā yòng shìshí fǎnjī le duìfāng de yáoyán.)
→ Cô ấy dùng sự thật để phản击 lại những lời đồn của đối phương.

(d) Trong đời sống hàng ngày

小明被同学嘲笑,但他机智地反击了。
(Xiǎo Míng bèi tóngxué cháoxiào, dàn tā jīzhì de fǎnjī le.)
→ Tiểu Minh bị bạn cùng lớp chế giễu, nhưng em ấy đã phản ứng lại một cách thông minh.

她不喜欢沉默,总是会立即反击。
(Tā bù xǐhuān chénmò, zǒngshì huì lìjí fǎnjī.)
→ Cô ấy không thích im lặng, lúc nào cũng sẽ đáp trả ngay lập tức.

反击 (fǎnjī) = động từ, nghĩa là phản kích, phản công, đáp trả.

Thường dùng trong: quân sự, thể thao, tranh luận, đời thường.

Mang sắc thái mạnh mẽ, chủ động, không cam chịu.

1. Giải thích nghĩa

反击 (fǎnjī): nghĩa là phản kích, đánh trả, phản công.

Từ này thường dùng trong bối cảnh quân sự, thể thao, tranh luận, kinh doanh, và cả trong đời sống thường ngày.

Tính chất: sau khi bị tấn công, bị chỉ trích hoặc chịu áp lực, người ta tiến hành hành động đáp trả.

2. Loại từ

Động từ: chỉ hành động phản công, đánh trả.

Cũng có thể dùng như danh từ trong một số ngữ cảnh, chỉ hành động phản kích (ví dụ: 发起反击 – phát động phản công).

3. Mẫu câu cơ bản

A 反击 B – A phản kích lại B.

对…进行反击 – Tiến hành phản công đối với…

发起反击 – Phát động phản công.

反击成功 / 反击失败 – Phản công thành công / thất bại.

4. Ví dụ chi tiết
(1) Trong quân sự

敌军进攻失败后,我们立即发起反击。
Díjūn jìngōng shībài hòu, wǒmen lìjí fāqǐ fǎnjī.
Quân địch tấn công thất bại, chúng tôi lập tức phát động phản công.

经过长时间准备,他们终于开始了反击。
Jīngguò cháng shíjiān zhǔnbèi, tāmen zhōngyú kāishǐ le fǎnjī.
Sau thời gian chuẩn bị dài, họ cuối cùng cũng bắt đầu phản công.

(2) Trong thể thao

球队在下半场展开了猛烈的反击。
Qiúduì zài xiàbànchǎng zhǎnkāi le měngliè de fǎnjī.
Đội bóng đã triển khai phản công mạnh mẽ trong hiệp hai.

他抓住机会,发动一次致命反击。
Tā zhuāzhù jīhuì, fādòng yīcì zhìmìng fǎnjī.
Anh ấy nắm bắt cơ hội, phát động một đợt phản công chí mạng.

(3) Trong tranh luận / đời sống

面对别人的指责,他立刻作出了反击。
Miànduì biérén de zhǐzé, tā lìkè zuòchū le fǎnjī.
Trước sự chỉ trích của người khác, anh ấy lập tức đáp trả.

她的言辞犀利,让对手无法反击。
Tā de yáncí xīlì, ràng duìshǒu wúfǎ fǎnjī.
Lời lẽ của cô ấy sắc bén, khiến đối thủ không thể phản công.

(4) Trong thương trường / công việc

面对竞争对手的攻击,公司采取了有效的反击措施。
Miànduì jìngzhēng duìshǒu de gōngjī, gōngsī cǎiqǔ le yǒuxiào de fǎnjī cuòshī.
Trước sự công kích của đối thủ cạnh tranh, công ty đã thực hiện các biện pháp phản công hiệu quả.

这次价格战是他们的反击策略。
Zhè cì jiàgézhàn shì tāmen de fǎnjī cèlüè.
Cuộc chiến giá lần này chính là chiến lược phản công của họ.

1. Định nghĩa và phiên âm
Chữ Hán: 反击

Phiên âm Hán ngữ: fǎn jī

Nghĩa tiếng Việt: phản kích, đánh trả, phản công

Giải thích: “反击” là hành động đáp trả lại một cuộc tấn công, thường mang tính chủ động, quyết liệt và có mục tiêu rõ ràng. Từ này có thể dùng trong ngữ cảnh quân sự (phản công quân địch), thể thao (phản công đối thủ), tranh luận (phản bác lập luận), hoặc trong các tình huống xã hội (đáp trả sự chỉ trích, công kích).

2. Từ loại
Động từ (Verb): Diễn tả hành động phản công, đánh trả lại một cuộc tấn công hoặc sự công kích.

3. Cấu trúc câu thường gặp
Chủ ngữ + 反击 + Tân ngữ Ví dụ: 他反击了敌人的攻击。→ Anh ấy đã phản công lại cuộc tấn công của kẻ thù.

Chủ ngữ + 对 + Tân ngữ + 进行反击 Ví dụ: 军队对敌人进行了反击。→ Quân đội đã tiến hành phản công kẻ thù.

4. Các ví dụ chi tiết (kèm phiên âm và dịch nghĩa)
Ví dụ trong quân sự:
军队迅速反击敌人,夺回了失地。 Jūnduì xùnsù fǎnjī dírén, duóhuí le shīdì. → Quân đội nhanh chóng phản công kẻ thù và giành lại vùng đất đã mất.

敌人发动了进攻,我们必须奋起反击。 Dírén fādòng le jìngōng, wǒmen bìxū fènqǐ fǎnjī. → Kẻ thù đã phát động tấn công, chúng ta phải vùng lên phản kích.

Ví dụ trong tranh luận:
他在辩论中冷静地反击了对方的观点。 Tā zài biànlùn zhōng lěngjìng de fǎnjī le duìfāng de guāndiǎn. → Anh ấy đã bình tĩnh phản bác lại quan điểm của đối phương trong cuộc tranh luận.

面对批评,她没有沉默,而是果断地反击。 Miànduì pīpíng, tā méiyǒu chénmò, érshì guǒduàn de fǎnjī. → Đối mặt với sự chỉ trích, cô ấy không im lặng mà phản công một cách dứt khoát.

Ví dụ trong thể thao:
球队在下半场开始反击,最终扳平了比分。 Qiúduì zài xiàbànchǎng kāishǐ fǎnjī, zuìzhōng bānpíng le bìfēn. → Đội bóng bắt đầu phản công trong hiệp hai và cuối cùng đã gỡ hòa.

对手刚失误,我们必须抓住机会反击。 Duìshǒu gāng shīwù, wǒmen bìxū zhuāzhù jīhuì fǎnjī. → Đối thủ vừa mắc sai lầm, chúng ta phải tận dụng cơ hội để phản công.

Ví dụ trong đời sống xã hội:
网络上的恶意评论让她决定站出来反击。 Wǎngluò shàng de èyì pínglùn ràng tā juédìng zhàn chūlái fǎnjī. → Những bình luận ác ý trên mạng khiến cô ấy quyết định đứng lên phản bác.

他不喜欢争吵,但在被冤枉时他会坚决反击。 Tā bù xǐhuān zhēngchǎo, dàn zài bèi yuānwǎng shí tā huì jiānjué fǎnjī. → Anh ấy không thích cãi vã, nhưng khi bị oan uổng thì sẽ kiên quyết phản bác.

5. Các từ liên quan
攻击 (gōngjī): tấn công

防守 (fángshǒu): phòng thủ

回击 (huíjī): đáp trả

反驳 (fǎnbó): phản bác (thường dùng trong tranh luận)

奋起反击 (fènqǐ fǎnjī): vùng lên phản công

6. Ghi chú sử dụng
“反击” mang sắc thái mạnh mẽ, thường thể hiện sự chủ động và quyết đoán.

Trong văn viết, từ này thường xuất hiện trong các bài báo, văn bản quân sự, thể thao hoặc chính trị.

Trong văn nói, “反击” có thể dùng để diễn tả hành động đáp trả trong các tình huống đời thường như tranh luận, bị xúc phạm, hoặc bị công kích.

1. Định nghĩa và phiên âm
Chữ Hán: 反击

Phiên âm Hán ngữ: fǎn​jī

Nghĩa tiếng Việt: phản kích, phản công, đánh trả, đáp trả

Giải thích chi tiết: Từ “反击” là một động từ dùng để chỉ hành động đáp trả lại một cuộc tấn công. Nó mang tính chủ động, thường xảy ra sau khi bị đối phương công kích. Trong tiếng Việt, từ này tương đương với “phản công” hoặc “phản kích”. Từ này có thể dùng trong các ngữ cảnh như:

Quân sự: phản công sau khi bị tấn công.

Thể thao: phản công nhanh để ghi điểm.

Tranh luận: đáp trả lại lời chỉ trích hoặc công kích.

Tâm lý – xã hội: phản ứng lại hành vi tiêu cực.

2. Từ loại
Động từ (Verb): chỉ hành động, thường đi kèm với các từ như “进攻” (tấn công), “敌人” (kẻ thù), “对手” (đối thủ), “批评” (chỉ trích).

3. Cấu trúc câu thường gặp
反击 + đối tượng Ví dụ: 反击敌人 (phản kích kẻ thù), 反击对手 (phản công đối thủ)

奋起反击 – vùng lên phản công

立即反击 – lập tức phản kích

成功反击 – phản công thành công

4. Ví dụ chi tiết (kèm phiên âm và dịch nghĩa)
Trong ngữ cảnh quân sự
我们的部队在凌晨发动了反击。 Wǒmen de bùduì zài língchén fādòng le fǎnjī. → Quân đội của chúng ta đã phát động phản công vào lúc rạng sáng.

敌人进攻失败后,我们迅速展开反击。 Dírén jìngōng shībài hòu, wǒmen xùnsù zhǎnkāi fǎnjī. → Sau khi kẻ thù thất bại trong cuộc tấn công, chúng ta nhanh chóng triển khai phản công.

Trong thể thao
他在比赛中抓住机会反击,成功得分。 Tā zài bǐsài zhōng zhuāzhù jīhuì fǎnjī, chénggōng défēn. → Anh ấy đã nắm bắt cơ hội phản công trong trận đấu và ghi điểm thành công.

球队在下半场开始反击,扳回了比分。 Qiúduì zài xiàbànchǎng kāishǐ fǎnjī, bānhuí le bǐfēn. → Đội bóng bắt đầu phản công trong hiệp hai và gỡ hòa tỷ số.

Trong tranh luận và xã hội
面对恶意的指责,她冷静地反击了对方。 Miàn duì èyì de zhǐzé, tā lěngjìng de fǎnjī le duìfāng. → Đối mặt với những lời buộc tội ác ý, cô ấy đã bình tĩnh phản bác lại đối phương.

他没有选择沉默,而是果断反击。 Tā méiyǒu xuǎnzé chénmò, ér shì guǒduàn fǎnjī. → Anh ấy không chọn im lặng mà đã quyết đoán phản công.

5. Các từ liên quan
Từ        Phiên âm        Nghĩa
进攻        jìngōng        Tấn công
防御        fángyù        Phòng thủ
对抗        duìkàng        Đối kháng
回击        huíjī        Đánh trả
抵抗        dǐkàng        Kháng cự
奋起        fènqǐ        Vùng lên
6. Thành ngữ và cụm từ mở rộng
奋起反击 – vùng lên phản công

反击战 – trận phản công

强烈反击 – phản công mạnh mẽ

突然反击 – phản công bất ngờ

有效反击 – phản công hiệu quả

1. Định nghĩa chi tiết
反击 (fǎn​jī) là một động từ trong tiếng Trung, mang nghĩa phản công, phản kích, hoặc đáp trả lại một cuộc tấn công. Từ này thường được dùng trong các tình huống:

Quân sự: khi một bên bị tấn công và tiến hành đáp trả.

Thể thao: khi đội bóng chuyển từ phòng thủ sang tấn công.

Tranh luận / xã hội: khi ai đó bị công kích bằng lời nói và phản bác lại.

Cuộc sống hàng ngày: khi bị xúc phạm, bị chỉ trích và có hành động đáp trả.

Từ này thể hiện sự chủ động, quyết đoán, và thường mang sắc thái mạnh mẽ, không khoan nhượng.

2. Loại từ
Động từ (Verb) → Dùng để diễn tả hành động phản công, đáp trả.

3. Cấu trúc câu thường gặp
Cấu trúc        Nghĩa
对 + đối tượng + 进行反击        Phản công lại ai đó / cái gì đó
发起反击        Phát động phản công
成功反击        Phản công thành công
迅速反击        Phản công nhanh chóng
强烈反击        Phản công dữ dội
4. Ví dụ chi tiết theo từng ngữ cảnh
A. Trong quân sự
敌人突然袭击了我们,我们必须立即反击。 Dí​rén tū​rán xí​jī le wǒ​men, wǒ​men bì​xū lì​jí fǎn​jī. → Kẻ địch bất ngờ tấn công chúng ta, chúng ta phải lập tức phản công.

我军在凌晨发起了猛烈反击,成功夺回阵地。 Wǒ​jūn zài líng​chén fā​qǐ le měng​liè fǎn​jī, chéng​gōng duó​huí zhèn​dì. → Quân ta phát động phản công dữ dội vào lúc rạng sáng, giành lại được vị trí.

B. Trong thể thao
球队在落后两球的情况下展开了反击。 Qiú​duì zài luò​hòu liǎng qiú de qíng​kuàng xià zhǎn​kāi le fǎn​jī. → Đội bóng đã phản công khi bị dẫn trước hai bàn.

他在比赛最后五分钟完成了精彩反击,逆转了比分。 Tā zài bǐ​sài zuì​hòu wǔ fēn​zhōng wán​chéng le jīng​cǎi fǎn​jī, nì​zhuǎn le bǐ​fēn. → Anh ấy thực hiện một pha phản công tuyệt vời trong 5 phút cuối trận, lật ngược tỷ số.

C. Trong tranh luận / xã hội
面对对方的指责,他冷静地进行了反击。 Miàn​duì duì​fāng de zhǐ​zé, tā lěng​jìng de jìn​xíng le fǎn​jī. → Đối mặt với sự chỉ trích của đối phương, anh ấy đã phản bác một cách bình tĩnh.

她在采访中强烈反击了网络上的谣言。 Tā zài cǎi​fǎng zhōng qiáng​liè fǎn​jī le wǎng​luò shàng de yáo​yán. → Cô ấy đã phản bác mạnh mẽ những tin đồn trên mạng trong buổi phỏng vấn.

D. Trong cuộc sống hàng ngày
他不喜欢争吵,但当被冤枉时会坚决反击。 Tā bù xǐ​huān zhēng​chǎo, dàn dāng bèi yuān​wǎng shí huì jiān​jué fǎn​jī. → Anh ấy không thích cãi vã, nhưng khi bị oan sẽ kiên quyết phản bác.

面对不公正的待遇,我们应该勇敢反击。 Miàn​duì bù gōng​zhèng de dài​yù, wǒ​men yīng​gāi yǒng​gǎn fǎn​jī. → Đối mặt với sự đối xử bất công, chúng ta nên dũng cảm phản kháng.

5. Một số từ liên quan
Từ        Phiên âm        Nghĩa
攻击        gōng​jī        Tấn công
防守        fáng​shǒu        Phòng thủ
抵抗        dǐ​kàng        Kháng cự
辩论        biàn​lùn        Tranh luận
报复        bào​fù        Trả thù, trả đũa
6. Gợi ý sử dụng trong học tập và giao tiếp
Khi học tiếng Trung, bạn có thể dùng từ 反击 để luyện kỹ năng viết luận, đặc biệt trong các chủ đề tranh luận xã hội.

Trong giao tiếp, từ này giúp bạn thể hiện thái độ rõ ràng, không bị động trước những lời công kích.

Nếu bạn đang học tiếng Trung qua phim ảnh, hãy chú ý các cảnh tranh luận, chiến đấu — từ này xuất hiện rất thường xuyên.

1. Giải thích chi tiết
Nghĩa chính: "Phản kích" hoặc "đánh trả", nghĩa là hành động đáp trả lại một cách chủ động sau khi bị tấn công, nhằm bảo vệ bản thân hoặc giành lại lợi thế. Từ này xuất phát từ hai chữ Hán: "反" (fǎn - nghĩa là "phản", "ngược lại") và "击" (jī - nghĩa là "đánh", "tấn công"). Nó thường mang tính chất phòng thủ chuyển sang tấn công, không chỉ giới hạn ở chiến tranh mà còn áp dụng trong thể thao (như bóng đá, boxing), tranh luận (phản biện lại ý kiến), hoặc tình huống xã hội (đáp trả lời nói xấu).
Ngữ cảnh sử dụng:
Trong quân sự: Chỉ chiến lược phản công sau khi bị tấn công.
Trong thể thao: Hành động phản công nhanh chóng.
Trong cuộc sống: Đáp trả lời chỉ trích hoặc hành vi tiêu cực.
Từ này có thể mang nghĩa tích cực (tự vệ) hoặc tiêu cực (trả đũa), tùy theo ngữ cảnh. Trong tiếng Trung hiện đại, nó phổ biến trong báo chí, phim ảnh và trò chơi điện tử.
Phát âm: fǎnjī (giọng thứ 3 cho "fǎn" và giọng thứ 1 cho "jī").
Ghi chú: Không nhầm lẫn với các từ tương tự như "反攻" (fǎngōng - phản công) hoặc "打击" (dǎjī - đánh đập), vì "反击" nhấn mạnh vào việc "đánh trả lại".
2. Loại từ (Part of speech)
Chủ yếu là động từ (Verb): Diễn tả hành động "phản kích" hoặc "đánh trả".
Có thể là danh từ (Noun): Chỉ "sự phản kích" hoặc "cuộc đánh trả".
Trong câu, nó thường kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ, ví dụ: "进行反击" (jìnxíng fǎnjī - tiến hành phản kích).
3. Mẫu câu ví dụ (Example sentence patterns)
Dưới đây là một số mẫu câu phổ biến sử dụng "反击". Tôi sẽ liệt kê mẫu, sau đó là ví dụ cụ thể ở phần sau.

Mẫu 1 (Động từ đơn giản): Chủ ngữ + 反击 + tân ngữ. (Ví dụ: Anh ấy phản kích kẻ thù.)
Mẫu 2 (Với phụ từ): 主语 + 用...反击 + 对象. (Chủ ngữ + dùng... để phản kích + đối tượng.)
Mẫu 3 (Danh từ): 进行/发动/组织 + 反击. (Tiến hành/phát động/tổ chức phản kích.)
Mẫu 4 (Trong thể thao/quân sự): 在...中反击. (Phản kích trong... )
Mẫu 5 (Phủ định): 不/没有 + 反击. (Không phản kích.)
4. Nhiều ví dụ (Với phiên âm và dịch tiếng Việt)
Dưới đây là 10 ví dụ câu đa dạng từ các ngữ cảnh khác nhau. Mỗi ví dụ bao gồm:

Câu tiếng Trung.
Phiên âm (Pinyin).
Dịch nghĩa sang tiếng Việt (gần sát nghĩa để dễ hiểu).
Ví dụ 1 (Ngữ cảnh quân sự - Động từ):
Tiếng Trung: 军队迅速反击了敌人的进攻。
Pinyin: Jūnduì xùnsù fǎnjī le dírén de jìngōng.
Tiếng Việt: Quân đội nhanh chóng phản kích cuộc tấn công của kẻ thù.
Ví dụ 2 (Ngữ cảnh thể thao - Danh từ):
Tiếng Trung: 球队在下半场发动了猛烈的反击。
Pinyin: Qiúduì zài xiàbànchǎng fādòng le měngliè de fǎnjī.
Tiếng Việt: Đội bóng đã phát động một cuộc phản kích dữ dội ở hiệp hai.
Ví dụ 3 (Ngữ cảnh tranh luận - Động từ):
Tiếng Trung: 他用事实反击了对手的指责。
Pinyin: Tā yòng shìshí fǎnjī le duìshǒu de zhǐzé.
Tiếng Việt: Anh ấy dùng sự thật để phản kích lời buộc tội của đối thủ.
Ví dụ 4 (Ngữ cảnh cuộc sống hàng ngày - Động từ):
Tiếng Trung: 不要轻易反击别人的批评,先冷静思考。
Pinyin: Bùyào qīngyì fǎnjī biérén de pīpíng, xiān lěngjìng sīkǎo.
Tiếng Việt: Đừng vội vàng phản kích lời chỉ trích của người khác, hãy bình tĩnh suy nghĩ trước.
Ví dụ 5 (Ngữ cảnh phim ảnh/trò chơi - Danh từ):
Tiếng Trung: 英雄在最后时刻进行了反击,击败了敌人。
Pinyin: Yīngxióng zài zuìhòu shíkè jìnxíng le fǎnjī, jíbài le dírén.
Tiếng Việt: Anh hùng đã tiến hành phản kích ở khoảnh khắc cuối cùng, đánh bại kẻ thù.
Ví dụ 6 (Phủ định - Động từ):
Tiếng Trung: 她没有反击,只是默默地离开了。
Pinyin: Tā méiyǒu fǎnjī, zhǐshì mòmò de líkāi le.
Tiếng Việt: Cô ấy không phản kích, chỉ lặng lẽ rời đi.
Ví dụ 7 (Ngữ cảnh chính trị/báo chí - Danh từ):
Tiếng Trung: 政府对谣言进行了有力的反击。
Pinyin: Zhèngfǔ duì yáoyán jìnxíng le yǒulì de fǎnjī.
Tiếng Việt: Chính phủ đã tiến hành phản kích mạnh mẽ đối với tin đồn.
Ví dụ 8 (Ngữ cảnh thể thao boxing - Động từ):
Tiếng Trung: 拳击手用左勾拳反击了对方的直拳。
Pinyin: Quánjīshǒu yòng zuǒ gōuquán fǎnjī le duìfāng de zhíquán.
Tiếng Việt: Võ sĩ quyền anh dùng cú móc trái để phản kích cú đấm thẳng của đối phương.
Ví dụ 9 (Ngữ cảnh kinh doanh - Động từ):
Tiếng Trung: 公司通过降价反击了竞争对手的策略。
Pinyin: Gōngsī tōngguò jiàngjià fǎnjī le jìngzhēng duìshǒu de cèlüè.
Tiếng Việt: Công ty thông qua việc giảm giá để phản kích chiến lược của đối thủ cạnh tranh.
Ví dụ 10 (Ngữ cảnh xã hội - Danh từ):
Tiếng Trung: 面对欺凌,我们需要勇敢的反击。
Pinyin: Miànduì qīlíng, wǒmen xūyào yǒnggǎn de fǎnjī.
Tiếng Việt: Đối mặt với sự bắt nạt, chúng ta cần phản kích một cách dũng cảm.

1. Định nghĩa và phiên âm
- Chữ Hán: 反击 (giản thể) / 反擊 (phồn thể)
- Phiên âm Hán ngữ (Pinyin): fǎn​jī
- Nghĩa tiếng Việt: phản kích, đánh trả, đáp trả
Giải nghĩa:
Từ “反击” có nghĩa là đáp trả lại một cuộc tấn công, thường mang tính chất chủ động và mạnh mẽ. Nó được dùng khi một cá nhân, tổ chức hoặc quốc gia bị tấn công và thực hiện hành động phản công để giành lại thế chủ động hoặc bảo vệ bản thân.

2. Loại từ
- Động từ (Verb): Diễn tả hành động phản công, đánh trả.
- Có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành danh từ ghép như:
- 反击战 (cuộc phản kích)
- 奋起反击 (vùng lên phản công)

3. Cách dùng trong ngữ cảnh
Từ “反击” thường xuất hiện trong các ngữ cảnh sau:
- Quân sự: Khi một lực lượng bị tấn công và tiến hành phản công.
- Thể thao: Khi một đội hoặc cá nhân bị dẫn điểm và thực hiện pha phản công.
- Tranh luận: Khi bị chỉ trích và đưa ra lý lẽ để đáp trả.
- Đời sống: Khi bị xúc phạm hoặc bị gây tổn hại và có hành động đáp trả.

4. Ví dụ chi tiết (có phiên âm và dịch nghĩa)
Dưới đây là nhiều ví dụ cụ thể để bạn hiểu rõ cách dùng từ “反击”:
Ví dụ trong quân sự
- 敌人突然发动攻击,我们立即展开反击。
Dírén tūrán fādòng gōngjī, wǒmen lìjí zhǎnkāi fǎnjī.
→ Kẻ địch bất ngờ tấn công, chúng ta lập tức tiến hành phản kích.
- 这次反击行动非常成功,敌军损失惨重。
Zhè cì fǎnjī xíngdòng fēicháng chénggōng, díjūn sǔnshī cǎnzhòng.
→ Cuộc phản kích lần này rất thành công, quân địch chịu tổn thất nặng nề.
Ví dụ trong thể thao
- 他在比赛最后一分钟完成了精彩的反击。
Tā zài bǐsài zuìhòu yī fēnzhōng wánchéng le jīngcǎi de fǎnjī.
→ Anh ấy đã thực hiện một pha phản công tuyệt vời trong phút cuối của trận đấu.
- 对方进攻失败后,我们迅速反击并得分。
Duìfāng jìngōng shībài hòu, wǒmen xùnsù fǎnjī bìng défēn.
→ Sau khi đối phương tấn công thất bại, chúng tôi nhanh chóng phản công và ghi điểm.
Ví dụ trong tranh luận / xã hội- 面对批评,他冷静地反击,表达了自己的观点。
Miàn duì pīpíng, tā lěngjìng de fǎnjī, biǎodá le zìjǐ de guāndiǎn.
→ Đối mặt với sự chỉ trích, anh ấy bình tĩnh đáp trả và bày tỏ quan điểm của mình.
- 她不愿沉默,而是选择反击那些恶意的言论。
Tā bù yuàn chénmò, ér shì xuǎnzé fǎnjī nàxiē èyì de yánlùn.
→ Cô ấy không muốn im lặng mà chọn cách đáp trả những lời nói ác ý.
Ví dụ trong đời sống- 在网络上受到攻击时,我们应该理智反击。
Zài wǎngluò shàng shòudào gōngjī shí, wǒmen yīnggāi lǐzhì fǎnjī.
→ Khi bị tấn công trên mạng, chúng ta nên phản ứng một cách lý trí.
- 有时候,反击是为了保护自己的尊严。
Yǒu shíhòu, fǎnjī shì wèile bǎohù zìjǐ de zūnyán.
→ Đôi khi, phản kích là để bảo vệ phẩm giá của bản thân.
5. Các từ liên quan| Từ tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
| 攻击 | gōngjī | Tấn công |
| 防守 | fángshǒu | Phòng thủ |
| 回击 | huíjī | Đáp trả |
| 抵抗 | dǐkàng | Kháng cự |
| 报复 | bàofù | Trả thù |

6. Tổng kếtTừ “反击” là một động từ mạnh mẽ, diễn tả hành động phản công hoặc đáp trả trong nhiều tình huống khác nhau. Việc sử dụng từ này đúng ngữ cảnh sẽ giúp bạn thể hiện sự chủ động, bản lĩnh và khả năng tự bảo vệ trong giao tiếp tiếng Trung.

“反击” là gì?

反击 (fǎnjī) = phản kích / phản công / phản đòn, chỉ hành động chủ động đáp trả khi bị công kích (quân sự, thể thao, tranh luận, truyền thông, kinh doanh…).

Loại từ:

Động từ: 反击对手 / 反击指控…

Danh từ: 进行一次反击 / 展开反击 / 反击战

Từ đồng nghĩa gần nghĩa: 回击 (huíjī), 还击 (huánjī), 反攻 (fǎngōng), 反制 (fǎnzhì), 反驳 (fǎnbó).

Trái nghĩa thường gặp: 进攻 (tấn công), 认输 (chịu thua), 忍让 (nhẫn nhịn).

Lượng từ (khi là danh từ): 一次/一轮/一波 反击.

Lĩnh vực hay dùng: quân sự, bóng đá/bóng rổ (防守反击), truyền thông – dư luận, kinh doanh, pháp lý.

Phân biệt nhanh các từ gần nghĩa

反击: rộng nhất, mọi kiểu “phản đòn” (quân sự, thể thao, lời nói, pháp lý…).

回击/还击: nhấn mạnh “đánh trả ngay” (thường lời nói, võ/đấu). 还击 dùng trong “bắn trả” khá nhiều.

反攻: “phản công” quy mô lớn để chiếm lại thế chủ động (chủ yếu quân sự).

反制: “phản chế”, dùng biện pháp đối phó có hệ thống (chính sách, kỹ thuật).

反驳: “bác bỏ bằng lý lẽ”, thiên về ngôn ngữ – tranh luận.

Cấu trúc – mẫu câu hay gặp

对 + N + 进行/予以/作出 + 反击

向/朝 + N + 反击

以/用 + 手段/证据/措施 + 反击 + N

在 + 场合/情境 + 中 + 反击

防守反击 / 反击战 / 自卫反击 / 遭到反击

抓住/把握 + 反击 + 机会

反击 + 攻击/谣言/指控/围堵/制裁

Collocations (tổ hợp hay đi với 反击)

迅速/果断/有力/强硬 地反击

展开/发起/进行 反击

遭到/引发 反击

反击措施 / 反击战 / 防守反击

反击能力 / 反击机会 / 反击节奏

Nhiều ví dụ kèm pinyin & tiếng Việt (25 câu)

我军迅速反击,稳定了战线。
Wǒ jūn xùnsù fǎnjī, wěndìng le zhànxiàn.
Quân ta phản kích nhanh, ổn định lại tuyến phòng thủ.

面对恶意抹黑,公司发布事实澄清予以反击。
Miànduì èyì mǒhēi, gōngsī fābù shìshí chéngqīng yǔyǐ fǎnjī.
Đối mặt bôi nhọ ác ý, công ty ra thông cáo làm rõ để phản đòn.

这次防守反击打得太漂亮了!
Zhè cì fángshǒu fǎnjī dǎ de tài piàoliang le!
Pha phòng ngự phản công lần này quá đẹp!

他抓住对方失误反击得手。
Tā zhuāzhù duìfāng shīwù fǎnjī déshǒu.
Anh ấy chớp lỗi đối thủ và phản đòn ghi điểm.

我们以降价反击竞争对手。
Wǒmen yǐ jiàngjià fǎnjī jìngzhēng duìshǒu.
Chúng tôi hạ giá để phản kích đối thủ.

用数据反击谣言。
Yòng shùjù fǎnjī yáoyán.
Dùng dữ liệu để phản bác tin đồn.

她对不实指控作出坚决反击。
Tā duì bùshí zhǐkòng zuòchū jiānjué fǎnjī.
Cô ấy đáp trả dứt khoát các cáo buộc sai sự thật.

他的言论很快遭到网友的反击。
Tā de yánlùn hěn kuài zāodào wǎngyǒu de fǎnjī.
Phát ngôn của anh ta nhanh chóng bị cư dân mạng phản công.

忍无可忍,他终于反击了。
Rěn wúkě rěn, tā zhōngyú fǎnjī le.
Nhẫn nhịn hết mức, cuối cùng anh ấy cũng phản đòn.

过度反击可能让局面升级。
Guòdù fǎnjī kěnéng ràng júmiàn shēngjí.
Phản kích quá đà có thể làm leo thang tình hình.

他们打了一场漂亮的反击战。
Tāmen dǎ le yī chǎng piàoliang de fǎnjīzhàn.
Họ đã đánh một trận phản kích đẹp mắt.

我们并不主动挑衅,但会自卫反击。
Wǒmen bìng bù zhǔdòng tiǎoxìn, dàn huì zìwèi fǎnjī.
Chúng tôi không khiêu khích, nhưng sẽ tự vệ phản kích.

他决定以诉讼反击侵权者。
Tā juédìng yǐ sùsòng fǎnjī qīnquán zhě.
Anh ấy quyết định dùng kiện tụng để phản đòn người xâm phạm.

她用幽默反击了对方的挑衅。
Tā yòng yōumò fǎnjī le duìfāng de tiǎoxìn.
Cô dùng sự hài hước để phản đòn khiêu khích.

这支球队擅长防守反击。
Zhè zhī qiúduì shàncháng fángshǒu fǎnjī.
Đội bóng này giỏi lối chơi phòng ngự phản công.

把握住反击机会非常关键。
Bǎwò zhù fǎnjī jīhuì fēicháng guānjiàn.
Nắm bắt cơ hội phản công là then chốt.

面对贸易限制,国家采取了反击措施。
Miànduì màoyì xiànzhì, guójiā cǎiqǔ le fǎnjī cuòshī.
Đối mặt hạn chế thương mại, quốc gia áp dụng biện pháp phản kích.

空头打压后,多头迅速反击。
Kōngtóu dǎyā hòu, duōtóu xùnsù fǎnjī.
Sau khi phe bán khống đè giá, phe mua phản công nhanh chóng.

网络安全领域不建议个人私自“反击”黑客。
Wǎngluò ānquán lǐngyù bù jiànyì gèrén sīzì “fǎnjī” hēikè.
Trong an ninh mạng, không khuyến nghị cá nhân tự ý “phản công” hacker.

在质疑声中,他用成绩反击了流言。
Zài zhìyí shēng zhōng, tā yòng chéngjì fǎnjī le liúyán.
Giữa làn sóng nghi ngờ, anh dùng thành tích để phản bác lời đồn.

她一句话精准反击,让对方无话可说。
Tā yī jù huà jīngzhǔn fǎnjī, ràng duìfāng wú huà kě shuō.
Một câu phản đòn chuẩn xác khiến đối phương câm nín.

经理要求我们不要立刻反击,先评估风险。
Jīnglǐ yāoqiú wǒmen bú yào lìkè fǎnjī, xiān pínggū fēngxiǎn.
Quản lý yêu cầu đừng phản đòn ngay, hãy đánh giá rủi ro trước.

他对客户的抱怨没有反击,而是耐心解释。
Tā duì kèhù de bàoyuàn méiyǒu fǎnjī, ér shì nàixīn jiěshì.
Anh ấy không phản công lời phàn nàn của khách, mà giải thích kiên nhẫn.

被动挨打不如及时反击。
Bèidòng āidǎ bùrú jíshí fǎnjī.
Bị động chịu đòn chi bằng phản kích kịp thời.

他们的反击过于仓促,效果一般。
Tāmen de fǎnjī guòyú cāngcù, xiàoguǒ yībān.
Đợt phản kích của họ quá vội, hiệu quả bình thường.

相关帖子

阮明武老师是CHINEMASTER的创始人。
您需要登录后才可以回帖 登录 | 立即注册

本版积分规则

QQ Thầy Vũ: 2101537277 và Zalo Thầy Vũ: 0904684983|Archiver|手机版|小黑屋|Diễn đàn học tiếng Trung Quốc ChineMaster |网站地图

GMT+7, 2025-10-27 08:00 , Processed in 0.045018 second(s), 26 queries .

Powered by Discuz! X3.5 DMCA.com Protection Status

Diễn đàn tiếng Trung Chinese Master - Forum tiếng Trung ChineMaster được sáng lập và điều hành bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ

快速回复 返回顶部 返回列表