找回密码
 立即注册
搜索
热搜: chinemaster
查看: 159|回复: 0

的 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Từ điển hoctiengtrungonline.com Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung Chinese Master Từ điển tiếng Trung Chinese

[复制链接]

623

主题

5

回帖

2432

积分

管理员

武老师

积分
2432
QQ
发表于 2025-8-5 10:58:20 | 显示全部楼层 |阅读模式
的 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Từ điển hoctiengtrungonline.com Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung Chinese Master Từ điển tiếng Trung Chinese Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung trực tuyến Từ điển tiếng Trung Thầy Vũ

I. Tổng quan về “的”
- Phiên âm: /de/
- Loại từ: Trợ từ kết cấu (结构助词)
- Chức năng chính:
- Biểu thị sở hữu
- Miêu tả tính chất, đặc điểm
- Nối cụm chủ-vị với danh từ trung tâm
- Dùng trong cấu trúc nhấn mạnh (是…的)
- Thay thế danh từ đã biết

II. Cấu trúc ngữ pháp và cách dùng
1. Biểu thị sở hữu
Cấu trúc:
→ Đại từ/Danh từ + 的 + Danh từ
Ví dụ:
| Câu tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
| 我的书 | wǒ de shū | Quyển sách của tôi |
| 她的手机很贵。 | tā de shǒujī hěn guì | Điện thoại của cô ấy rất đắt |
| 我们的老师是中国人。 | wǒmen de lǎoshī shì zhōngguó rén | Giáo viên của chúng tôi là người Trung Quốc |

Lưu ý: Trong các mối quan hệ thân thiết (bố, mẹ, bạn bè…), có thể lược bỏ “的”:
- 我妈妈 → Mẹ tôi
- 他朋友 → Bạn của anh ấy

2. Miêu tả tính chất, đặc điểm
Cấu trúc:
→ Tính từ/Cụm tính từ + 的 + Danh từ
Ví dụ:
| Câu tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
| 漂亮的衣服 | piàoliang de yīfu | Quần áo đẹp |
| 安静的地方 | ānjìng de dìfāng | Nơi yên tĩnh |
| 很聪明的学生 | hěn cōngmíng de xuéshēng | Học sinh rất thông minh |
| 我妈妈是很漂亮的人。 | wǒ māma shì hěn piàoliang de rén | Mẹ tôi là người rất xinh đẹp |

3. Cụm chủ-vị làm định ngữ
Cấu trúc:
→ Cụm chủ-vị + 的 + Danh từ
Ví dụ:
| Câu tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
| 妈妈做的菜很好吃。 | māma zuò de cài hěn hǎochī | Món ăn mẹ nấu rất ngon |
| 我写的文章被发表了。 | wǒ xiě de wénzhāng bèi fābiǎo le | Bài viết tôi viết đã được đăng |
| 他送我的礼物很特别。 | tā sòng wǒ de lǐwù hěn tèbié | Món quà anh ấy tặng tôi rất đặc biệt |

4. Cấu trúc nhấn mạnh: 是…的
Cấu trúc:
→ 是 + thành phần được nhấn mạnh + 的
Dùng để nhấn mạnh: thời gian, địa điểm, phương thức, mục đích, đối tượng…
Ví dụ:
| Câu tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
| 我是昨天来的。 | wǒ shì zuótiān lái de | Tôi đến hôm qua |
| 他是坐飞机来的。 | tā shì zuò fēijī lái de | Anh ấy đến bằng máy bay |
| 我不是来旅游的,我是来工作的。 | wǒ bú shì lái lǚyóu de, wǒ shì lái gōngzuò de | Tôi không đến để du lịch, tôi đến để làm việc |

5. Thay thế danh từ đã biết
Cấu trúc:
→ Tính từ/Đại từ + 的
Ví dụ:
| Câu tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
| 红色的是我的。 | hóngsè de shì wǒ de | Cái màu đỏ là của tôi |
| 那个是她的,不是你的。 | nàgè shì tā de, bù shì nǐ de | Cái đó là của cô ấy, không phải của bạn |
| 我喜欢你做的。 | wǒ xǐhuān nǐ zuò de | Tôi thích cái bạn làm |

III. Khi nào dùng và không dùng “的”
Trường hợp phải dùng “的”:
- Đại từ/Danh từ + 的 + Danh từ chỉ vật
→ 我的书包、学校的桌子
- Đại từ nghi vấn + 的 + Danh từ
→ 谁的书?怎么样的人?
Trường hợp có thể lược bỏ “的”:
- Đại từ + Danh từ chỉ người
→ 我爸爸、她朋友
Trường hợp không dùng “的”:
- Đại từ chỉ sự + Danh từ
→ 这人很熟悉、不知道在哪儿见过
- Đại từ nghi vấn + Danh từ
→ 什么人、什么地方

Chữ “的” là một trợ từ kết cấu cực kỳ linh hoạt và quan trọng trong tiếng Trung. Nó giúp câu văn rõ ràng, mạch lạc và biểu đạt chính xác các mối quan hệ giữa các thành phần trong câu. Việc nắm vững cách dùng “的” là nền tảng để học tốt tiếng Trung, đặc biệt trong các kỳ thi như HSK.

1. Loại từ
的 là một trợ từ cấu trúc (助词, zhùcí) trong tiếng Trung, cụ thể là trợ từ dùng để liên kết các thành phần trong câu. Nó không mang nghĩa độc lập mà đóng vai trò ngữ pháp, giúp kết nối danh từ, đại từ, hoặc cụm từ với nhau để biểu thị mối quan hệ. Tùy ngữ cảnh, 的 có thể được dịch sang tiếng Việt bằng các từ như “của”, “mà”, hoặc đôi khi không cần dịch mà chỉ mang chức năng ngữ pháp.

2. Các chức năng chính của 的
的 có ba chức năng chính trong tiếng Trung, được phân loại dựa trên vai trò ngữ pháp:
a. Biểu thị mối quan hệ sở hữu (Possessive)
的 được dùng để chỉ sự sở hữu, tương đương với “của” trong tiếng Việt. Cấu trúc cơ bản là:
Danh từ/Đại từ + 的 + Danh từ

Ý nghĩa: Chỉ ra rằng danh từ đứng sau 的 thuộc về hoặc liên quan đến danh từ/đại từ đứng trước.
Ví dụ:

我的书 (wǒ de shū) – Quyển sách của tôi.
他的朋友 (tā de péngyǒu) – Bạn của anh ấy.
妈妈的包 (māma de bāo) – Cái túi của mẹ.

b. Làm định ngữ (Attributive)
的 được dùng để kết nối một cụm định ngữ (mô tả hoặc bổ nghĩa) với danh từ chính. Định ngữ có thể là tính từ, cụm tính từ, hoặc một cụm từ mô tả.
Cấu trúc: Định ngữ + 的 + Danh từ

Ý nghĩa: Định ngữ đứng trước 的 mô tả hoặc bổ sung ý nghĩa cho danh từ đứng sau.
Ví dụ:

漂亮的衣服 (piàoliang de yīfu) – Bộ quần áo đẹp.
很高的山 (hěn gāo de shān) – Ngọn núi rất cao.
喜欢读书的人 (xǐhuān dúshū de rén) – Người thích đọc sách.

c. Dùng trong câu nhấn mạnh hoặc miêu tả (Nominalization)
的 có thể đứng cuối câu hoặc cụm từ để biến một cụm từ thành danh từ hoặc nhấn mạnh một đặc điểm, tính chất.
Cấu trúc: Cụm từ + 的

Ý nghĩa: Biến cụm từ thành một danh từ hoặc nhấn mạnh một đặc điểm cụ thể.
Ví dụ:

这是我的 (zhè shì wǒ de) – Đây là của tôi (nhấn mạnh quyền sở hữu).
红色的 (hóngsè de) – Cái màu đỏ (chỉ vật có màu đỏ).
跑得快的 (pǎo de kuài de) – Người chạy nhanh.

3. Một số lưu ý về cách dùng 的

Lược bỏ 的 trong văn nói thân mật: Trong một số trường hợp, đặc biệt khi định ngữ hoặc sở hữu rõ ràng, 的 có thể được lược bỏ, nhất là trong văn nói.

Ví dụ: 我朋友 (wǒ péngyǒu) thay vì 我的朋友 (wǒ de péngyǒu) – Bạn tôi.


的 kết hợp với các từ khác: 的 thường được dùng cùng các từ như 是 (shì), 有 (yǒu) trong các cấu trúc câu phức tạp hơn.

Ví dụ: 这是我买的书 (zhè shì wǒ mǎi de shū) – Đây là quyển sách mà tôi đã mua.

Không dùng 的 trong một số trường hợp cố định: Khi danh từ đứng trước và sau có quan hệ rất gần gũi (như gia đình, bạn bè), 的 đôi khi không cần thiết.

Ví dụ: 我妈妈 (wǒ māma) – Mẹ tôi (thay vì 我的妈妈).

4. Mẫu câu ví dụ và giải thích
Dưới đây là các mẫu câu minh họa cho từng chức năng của 的, kèm theo giải thích chi tiết:
Mẫu câu 1: Sở hữu
Cấu trúc: Danh từ/Đại từ + 的 + Danh từ

Ví dụ 1: 我的电脑 (wǒ de diànnǎo) – Máy tính của tôi.

Giải thích: “我” (tôi) là chủ sở hữu, “电脑” (máy tính) là vật được sở hữu, 的 liên kết hai danh từ.

Ví dụ 2: 老师的车 (lǎoshī de chē) – Xe của thầy giáo.

Giải thích: “老师” (thầy giáo) sở hữu “车” (xe), 的 biểu thị quan hệ sở hữu.

Mẫu câu 2: Định ngữ
Cấu trúc: Tính từ/Cụm định ngữ + 的 + Danh từ

Ví dụ 1: 新的手机 (xīn de shǒujī) – Điện thoại mới.

Giải thích: “新” (mới) là tính từ mô tả “手机” (điện thoại), 的 liên kết tính từ với danh từ.

Ví dụ 2: 昨天买的书 (zuótiān mǎi de shū) – Quyển sách mua hôm qua.

Giải thích: “昨天买” (mua hôm qua) là cụm định ngữ, mô tả “书” (sách), 的 làm cầu nối.

Mẫu câu 3: Nhấn mạnh hoặc danh hóa
Cấu trúc: Cụm từ + 的

Ví dụ 1: 这是你的 (zhè shì nǐ de) – Đây là của bạn.

Giải thích: 的 đứng cuối để nhấn mạnh quyền sở hữu của “你” (bạn).


Ví dụ 2: 跑得快的 (pǎo de kuài de) – Cái chạy nhanh (chỉ người/vật chạy nhanh).

Giải thích: Cụm “跑得快” (chạy nhanh) được danh hóa nhờ 的, chỉ một đối tượng có đặc điểm đó.

5. Nhiều ví dụ minh họa
Dưới đây là các ví dụ phong phú, phân loại theo chức năng, kèm phiên âm và dịch nghĩa sang tiếng Việt:
Ví dụ về sở hữu

他的家 (tā de jiā) – Nhà của anh ấy.
我们的学校 (wǒmen de xuéxiào) – Trường học của chúng tôi.
小明的狗 (Xiǎomíng de gǒu) – Con chó của Tiểu Minh.
公司的电脑 (gōngsī de diànnǎo) – Máy tính của công ty.
你们的老师 (nǐmen de lǎoshī) – Thầy giáo của các bạn.

Ví dụ về định ngữ

漂亮的花 (piàoliang de huā) – Bông hoa đẹp.
很大的房子 (hěn dà de fángzi) – Ngôi nhà rất to.
我喜欢的电影 (wǒ xǐhuān de diànyǐng) – Bộ phim mà tôi thích.
昨天来的客人 (zuótiān lái de kèrén) – Vị khách đến hôm qua.
用中文写的信 (yòng Zhōngwén xiě de xìn) – Lá thư viết bằng tiếng Trung.

Ví dụ về nhấn mạnh/danh hóa

红色的 (hóngsè de) – Cái màu đỏ.
这是我的 (zhè shì wǒ de) – Đây là của tôi.
跑得快的人 (pǎo de kuài de rén) – Người chạy nhanh.
吃得多的 (chī de duō de) – Người ăn nhiều.
你买的 (nǐ mǎi de) – Cái mà bạn mua.

6. Một số trường hợp đặc biệt

的 trong thành ngữ hoặc cụm cố định: Một số cụm cố định có 的 mang nghĩa đặc biệt, ví dụ:

有意思的 (yǒu yìsi de) – Thú vị.
不得了 (bùdéliǎo) – (Có 的 trong cấu trúc, mang nghĩa) Ghê gớm, nghiêm trọng.

的 kết hợp với 是: Dùng để nhấn mạnh hoặc xác nhận.

是我买的书 (shì wǒ mǎi de shū) – Chính là quyển sách tôi mua.

7. Lưu ý văn hóa và ngữ cảnh

Trong văn nói, người bản xứ thường lược bỏ 的 khi ngữ cảnh rõ ràng, đặc biệt trong quan hệ thân mật (như gia đình, bạn bè).
Trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng, 的 được sử dụng đầy đủ để đảm bảo câu hoàn chỉnh và rõ ràng.
Khi dịch sang tiếng Việt, 的 không phải lúc nào cũng được dịch thành “của” hay “mà”. Đôi khi, nó chỉ đóng vai trò ngữ pháp và không cần dịch trực tiếp.

1. Tổng quan về “的”
Chữ Hán: 的

Phiên âm: de

Loại từ: Trợ từ kết cấu (结构助词)

Chức năng chính: Dùng để liên kết định ngữ (phần bổ nghĩa) với danh từ trung tâm, biểu thị sở hữu, tính chất, hành động, hoặc nhấn mạnh thông tin.

2. Các cách dùng phổ biến của “的”
2.1. Biểu thị sở hữu
Cấu trúc: Danh từ/Đại từ + 的 + Danh từ

Ví dụ        Phiên âm        Nghĩa
我的手机        wǒ de shǒujī        Điện thoại của tôi
她的朋友        tā de péngyǒu        Bạn của cô ấy
我们的学校        wǒmen de xuéxiào        Trường học của chúng tôi
老师的书        lǎoshī de shū        Sách của giáo viên
Lưu ý: Trong các mối quan hệ thân thiết như gia đình, đôi khi có thể lược bỏ “的”: 我妈妈是医生 (wǒ māma shì yīshēng) – Mẹ tôi là bác sĩ

2.2. Miêu tả đặc điểm hoặc tính chất
Cấu trúc: Tính từ/Cụm tính từ + 的 + Danh từ

Ví dụ        Phiên âm        Nghĩa
漂亮的女孩        piàoliang de nǚhái        Cô gái xinh đẹp
安静的地方        ānjìng de dìfāng        Nơi yên tĩnh
很贵的衣服        hěn guì de yīfu        Quần áo rất đắt
非常聪明的学生        fēicháng cōngmíng de xuéshēng        Học sinh rất thông minh
2.3. Cụm động từ làm định ngữ
Cấu trúc: Cụm động từ + 的 + Danh từ

Ví dụ        Phiên âm        Nghĩa
妈妈做的饭        māma zuò de fàn        Cơm mẹ nấu
我写的信        wǒ xiě de xìn        Lá thư tôi viết
他送我的礼物        tā sòng wǒ de lǐwù        Món quà anh ấy tặng tôi
昨天买的鞋子        zuótiān mǎi de xiézi        Đôi giày mua hôm qua
2.4. Nhấn mạnh thông tin với cấu trúc “是…的”
Cấu trúc: 是 + thành phần cần nhấn mạnh + 的

Ví dụ        Phiên âm        Nghĩa
我是昨天来的        wǒ shì zuótiān lái de        Tôi đến hôm qua
他是坐火车来的        tā shì zuò huǒchē lái de        Anh ấy đến bằng tàu hỏa
我不是来玩的,我是来工作的        wǒ bú shì lái wán de, wǒ shì lái gōngzuò de        Tôi không đến để chơi, tôi đến để làm việc
Dùng để nhấn mạnh thời gian, địa điểm, phương thức, mục đích của hành động đã xảy ra.

2.5. Thay thế danh từ đã biết
Khi danh từ trung tâm được lược bỏ, “的” đứng cuối cụm định ngữ để thay thế.

Ví dụ        Phiên âm        Nghĩa
这是我的        zhè shì wǒ de        Đây là của tôi
红色的是我的        hóngsè de shì wǒ de        Cái màu đỏ là của tôi
我喜欢你做的        wǒ xǐhuān nǐ zuò de        Tôi thích cái bạn làm
3. Khi nào KHÔNG cần dùng “的”
3.1. Quan hệ thân thiết
Ví dụ        Phiên âm        Nghĩa
我爸爸是老师        wǒ bàba shì lǎoshī        Bố tôi là giáo viên
她姐姐很漂亮        tā jiějie hěn piàoliang        Chị gái cô ấy rất xinh
3.2. Đại từ chỉ sự như “这”, “那”
Ví dụ        Phiên âm        Nghĩa
这人我认识        zhè rén wǒ rènshi        Người này tôi biết
那地方很远        nà dìfāng hěn yuǎn        Nơi đó rất xa
4. Một số lưu ý nâng cao
Nếu định ngữ là tính từ đơn âm tiết, đôi khi có thể bỏ “的”: 新书 (xīn shū) – Quyển sách mới 大房子 (dà fángzi) – Ngôi nhà lớn

Khi dùng với từ tượng thanh hoặc hình thức trùng điệp: 路边的稻田绿油油的 (lùbiān de dàotián lǜyóuyóu de) – Ruộng lúa bên đường xanh mướt

Giải thích chi tiết về từ “的” trong tiếng Trung

Từ “的” (phiên âm: de) là một trợ từ kết cấu cực kỳ quan trọng trong tiếng Trung hiện đại. Nó thường được dùng để liên kết định ngữ (tức là phần bổ nghĩa cho danh từ) với danh từ trung tâm, nhằm biểu thị sở hữu, miêu tả tính chất, hoặc bổ sung thông tin. Đây là một trong ba chữ “de” phổ biến: 的, 地, 得 — mỗi chữ có cách dùng khác nhau, nhưng “的” là chữ được sử dụng rộng rãi nhất.

1. Loại từ
“的” là trợ từ kết cấu (结构助词 – jiégòu zhùcí)

Không mang nghĩa độc lập, mà dùng để kết nối các thành phần trong câu

Thường đứng giữa định ngữ và danh từ trung tâm

2. Các cách dùng phổ biến của “的”
a. Biểu thị sở hữu hoặc quan hệ
Cấu trúc: Đại từ/Danh từ + 的 + Danh từ

Câu        Phiên âm        Nghĩa
我的书        wǒ de shū        Quyển sách của tôi
他的词典        tā de cídiǎn        Từ điển của anh ấy
我们的老师        wǒmen de lǎoshī        Giáo viên của chúng tôi
谁的手机?        shéi de shǒujī?        Điện thoại của ai?
Lưu ý: Trong các mối quan hệ thân thiết như gia đình, “的” có thể được lược bỏ: 我妈妈 (mẹ tôi), 他哥哥 (anh trai của anh ấy)

b. Miêu tả tính chất hoặc đặc điểm
Cấu trúc: Tính từ/Cụm tính từ + 的 + Danh từ

Câu        Phiên âm        Nghĩa
漂亮的衣服        piàoliang de yīfu        Quần áo đẹp
安静的地方        ānjìng de dìfāng        Nơi yên tĩnh
聪明的学生        cōngmíng de xuéshēng        Học sinh thông minh
很漂亮的人        hěn piàoliang de rén        Người rất xinh đẹp
美丽的风景        měilì de fēngjǐng        Phong cảnh tươi đẹp
Nếu tính từ chỉ có một âm tiết, đôi khi có thể bỏ “的”: 新书 (xīn shū – sách mới)

c. Cụm động từ làm định ngữ
Cấu trúc: Cụm động từ + 的 + Danh từ

Câu        Phiên âm        Nghĩa
妈妈做的菜        māma zuò de cài        Món ăn mẹ nấu
我写的信        wǒ xiě de xìn        Lá thư tôi viết
他送我的包        tā sòng wǒ de bāo        Cái túi anh ấy tặng tôi
昨天买的衣服        zuótiān mǎi de yīfu        Quần áo mua hôm qua
d. Nhấn mạnh thông tin với cấu trúc “是…的”
Cấu trúc: 是 + thành phần cần nhấn mạnh + 的

Câu        Phiên âm        Nghĩa
我是昨天来的。        wǒ shì zuótiān lái de        Tôi đến hôm qua
他是坐飞机来的。        tā shì zuò fēijī lái de        Anh ấy đến bằng máy bay
我不是来旅行的。        wǒ bú shì lái lǚxíng de        Tôi không đến để du lịch
我是来留学的。        wǒ shì lái liúxué de        Tôi đến để du học
Dùng để nhấn mạnh thời gian, địa điểm, phương thức, mục đích… của hành động đã xảy ra.

e. Thay thế danh từ đã biết
Khi danh từ trung tâm bị lược bỏ, “的” vẫn giữ lại để đại diện cho cụm danh từ.

Câu        Phiên âm        Nghĩa
这是我的。        zhè shì wǒ de        Đây là của tôi
红色的是我的。        hóngsè de shì wǒ de        Cái màu đỏ là của tôi
我喜欢你做的。        wǒ xǐhuān nǐ zuò de        Tôi thích cái bạn làm
3. Trường hợp không cần dùng “的”
Khi định ngữ là đại từ + danh từ chỉ người:

我爸爸是老师。→ Không cần “的”

他朋友在中国。→ Không cần “的”

Khi dùng đại từ chỉ sự như “这”, “那”:

那人很熟悉。→ Không cần “的”

4. Tổng kết chức năng của “的”
Chức năng        Cấu trúc        Ví dụ
Sở hữu        Đại từ + 的 + Danh từ        我的手机
Miêu tả        Tính từ + 的 + Danh từ        漂亮的房子
Định ngữ động từ        Động từ + 的 + Danh từ        他写的文章
Nhấn mạnh        是 + thành phần + 的        我是昨天来的
Thay thế danh từ        Tính từ/Đại từ + 的        这是我的

1. 的 là gì?
的 là một trợ từ kết cấu (结构助词) được sử dụng vô cùng phổ biến trong tiếng Trung. Nó đóng vai trò là cầu nối ngữ pháp, liên kết thành phần bổ nghĩa với danh từ trung tâm, giúp cấu trúc câu rõ ràng và chính xác hơn. Trong đa số trường hợp, 的 đứng giữa cụm bổ nghĩa và danh từ, hoặc dùng để thể hiện sự sở hữu, tính chất, hoặc thay thế danh từ đã được nhắc đến trước đó.

2. Phân loại và chức năng của 的
2.1. Loại từ
Trợ từ (助词)

Thuộc loại trợ từ kết cấu (结构助词)

2.2. Vị trí trong câu
Đứng giữa cụm định ngữ (bổ ngữ phía trước) và danh từ trung tâm.

Hoặc đứng cuối để thay thế danh từ đã bị lược bỏ.

3. Các cách dùng chính của 的
3.1. 的 dùng để biểu thị sự sở hữu hoặc quan hệ
Cấu trúc:
css
Copy
Edit
Đại từ/Danh từ + 的 + Danh từ
Chức năng:
Diễn tả quan hệ "của", tương tự như sở hữu cách ('s) trong tiếng Anh.

Ví dụ:
这是我的书。
Zhè shì wǒ de shū.
Đây là quyển sách của tôi.

那是老师的电脑。
Nà shì lǎoshī de diànnǎo.
Kia là máy tính của giáo viên.

他是我朋友的哥哥。
Tā shì wǒ péngyou de gēge.
Anh ấy là anh trai của bạn tôi.

中国的经济发展很快。
Zhōngguó de jīngjì fāzhǎn hěn kuài.
Kinh tế của Trung Quốc phát triển rất nhanh.

我妈妈的手机丢了。
Wǒ māma de shǒujī diū le.
Điện thoại của mẹ tôi bị mất rồi.

3.2. 的 dùng để tạo cụm từ định ngữ (mô tả danh từ)
Cấu trúc:
r
Copy
Edit
(Cụm từ/Tính từ/Mệnh đề) + 的 + Danh từ
Chức năng:
Dùng để bổ nghĩa cho danh từ, thường bằng cách mô tả hoặc giới hạn đặc điểm.

Ví dụ:
漂亮的女孩
Piàoliang de nǚhái
Cô gái xinh đẹp

忙碌的生活
Mánglù de shēnghuó
Cuộc sống bận rộn

昨天来的客人
Zuótiān lái de kèrén
Vị khách đến hôm qua

他写的文章很好。
Tā xiě de wénzhāng hěn hǎo.
Bài viết anh ấy viết rất hay.

我喜欢吃我妈妈做的饭。
Wǒ xǐhuan chī wǒ māma zuò de fàn.
Tôi thích ăn cơm mẹ tôi nấu.

穿蓝色衣服的男孩是我弟弟。
Chuān lánsè yīfu de nánhái shì wǒ dìdi.
Cậu bé mặc áo xanh là em trai tôi.

在图书馆读书的学生很安静。
Zài túshūguǎn dúshū de xuéshēng hěn ānjìng.
Những học sinh học bài trong thư viện rất yên tĩnh.

3.3. 的 dùng để thay thế danh từ đã biết
Khi danh từ trung tâm đã được đề cập trước đó hoặc đã rõ trong ngữ cảnh, có thể dùng 的 để thay thế, làm câu ngắn gọn hơn.

Cấu trúc:
css
Copy
Edit
(Cụm từ/Tính từ/Đại từ) + 的
Ví dụ:
这本书是我的。
Zhè běn shū shì wǒ de.
Cuốn sách này là của tôi.
("的" thay thế cho "书")

那支笔是小王的。
Nà zhī bǐ shì Xiǎo Wáng de.
Cây bút đó là của Tiểu Vương.

你喜欢哪件?我喜欢红色的。
Nǐ xǐhuan nǎ jiàn? Wǒ xǐhuan hóngsè de.
Bạn thích cái nào? Tôi thích cái màu đỏ.
("的" thay cho “áo” hoặc “vật”)

我买了三个,我弟弟只买了一个小的。
Wǒ mǎi le sān gè, wǒ dìdi zhǐ mǎi le yí gè xiǎo de.
Tôi mua ba cái, em tôi chỉ mua một cái nhỏ.

3.4. 的 dùng trong cấu trúc nhấn mạnh (cấu trúc 是……的)
Dùng để nhấn mạnh thời gian, nơi chốn, cách thức hoặc chủ thể của một hành động đã xảy ra trong quá khứ.

是 + thành phần nhấn mạnh + 的

Ví dụ:
我是昨天来的。
Wǒ shì zuótiān lái de.
Tôi đến vào hôm qua. (nhấn mạnh thời gian)

他是从北京回来的。
Tā shì cóng Běijīng huílai de.
Anh ấy trở về từ Bắc Kinh. (nhấn mạnh nơi chốn)

我们是在图书馆认识的。
Wǒmen shì zài túshūguǎn rènshi de.
Chúng tôi quen nhau ở thư viện. (nhấn mạnh địa điểm)

是他告诉我这件事的。
Shì tā gàosu wǒ zhè jiàn shì de.
Chính anh ấy đã nói với tôi chuyện này. (nhấn mạnh người)

他是坐火车来的。
Tā shì zuò huǒchē lái de.
Anh ấy đến bằng tàu hỏa. (nhấn mạnh cách thức)

4. Lưu ý quan trọng khi sử dụng 的
Không phải lúc nào cũng cần thêm 的. Trong những trường hợp quen thuộc, đặc biệt giữa đại từ + danh từ chỉ người trong gia đình, người ta thường lược bỏ 的 để câu nói tự nhiên hơn.

我妈妈 (mẹ tôi) → thường không dùng 我的妈妈

他爸爸 (bố anh ấy)

我家 (nhà tôi)

Tránh lạm dụng 的 quá nhiều. Khi một chuỗi định ngữ quá dài, nên rút gọn hoặc sắp xếp lại để câu không quá nặng nề.

Phân biệt với 得 và 地:

的: nối với danh từ

地: nối với động từ → bổ ngữ trạng ngữ

得: đứng sau động từ/tính từ → bổ ngữ kết quả hoặc mức độ

5. Tổng kết
Nội dung        Vai trò của 的
Biểu thị sở hữu        我的书 = sách của tôi
Định ngữ (mô tả)        漂亮的女孩 = cô gái xinh đẹp
Thay thế danh từ        我喜欢红色的 = tôi thích cái màu đỏ
Nhấn mạnh trong câu quá khứ        我是昨天到的 = tôi đến vào hôm qua

I. Khái quát chung về 的
的 là một trợ từ ngữ pháp (助词) cực kỳ phổ biến trong tiếng Trung. Nó được dùng để:

Biểu thị sở hữu

Liên kết giữa định ngữ và trung tâm ngữ trong cụm danh từ

Mô tả tính chất hoặc đặc điểm

Thay thế danh từ đã biết trong văn cảnh

➤ Phát âm: de
➤ Hán tự: 的
➤ Cấp độ HSK: HSK 1 (cơ bản)
II. Từ loại và chức năng ngữ pháp của 的
1. Từ loại:
Trợ từ (助词)

2. Chức năng chính:
Làm trợ từ định ngữ: Liên kết phần định ngữ (mô tả hoặc sở hữu) với danh từ phía sau.

Biểu thị sở hữu, quan hệ hoặc mô tả đặc điểm của danh từ.

Dùng như một từ thay thế danh từ đã nhắc đến trước đó.

III. Phân tích chi tiết các cách dùng của 的
1. Biểu thị SỞ HỮU (như “của” trong tiếng Việt)
Cấu trúc:

Chủ thể + 的 + Danh từ

Giải thích:

Dùng để thể hiện sự sở hữu, tương đương với “của ai đó” trong tiếng Việt.

Rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.

Ví dụ:

这是我的手机。
Zhè shì wǒ de shǒujī.
→ Đây là điện thoại của tôi.

他是老师的学生。
Tā shì lǎoshī de xuéshēng.
→ Anh ấy là học sinh của thầy giáo.

你看见了李明的车吗?
Nǐ kànjiàn le Lǐ Míng de chē ma?
→ Bạn có thấy xe của Lý Minh không?

我们公司的产品很有名。
Wǒmen gōngsī de chǎnpǐn hěn yǒumíng.
→ Sản phẩm của công ty chúng tôi rất nổi tiếng.

那是爸爸的书房。
Nà shì bàba de shūfáng.
→ Đó là phòng đọc sách của bố.

2. Dùng để MÔ TẢ tính chất hoặc đặc điểm (gắn định ngữ với danh từ)
Cấu trúc:

Định ngữ (tính từ / cụm tính từ) + 的 + Danh từ

Giải thích:

Dùng để mô tả đặc điểm của sự vật, giống như tính từ đứng trước danh từ trong tiếng Việt.

Khi định ngữ có nhiều hơn một âm tiết, bắt buộc phải có 的.

Ví dụ:

漂亮的女孩
Piàoliang de nǚhái
→ Cô gái xinh đẹp

安静的房间
Ānjìng de fángjiān
→ Căn phòng yên tĩnh

勤劳的农民
Qínláo de nóngmín
→ Người nông dân chăm chỉ

有趣的故事
Yǒuqù de gùshì
→ Câu chuyện thú vị

认真学习的学生
Rènzhēn xuéxí de xuéshēng
→ Học sinh học hành chăm chỉ

3. Dùng để THAY THẾ DANH TỪ đã biết (tránh lặp lại)
Giải thích:

Khi danh từ đã được biết trong ngữ cảnh, có thể dùng định ngữ + 的 để đại diện cho danh từ ấy.

Ví dụ:

我的书在桌子上,你的在书包里。
Wǒ de shū zài zhuōzi shàng, nǐ de zài shūbāo lǐ.
→ Sách của tôi ở trên bàn, sách của bạn thì ở trong cặp.

这不是我的手机,是他的。
Zhè bù shì wǒ de shǒujī, shì tā de.
→ Đây không phải điện thoại của tôi, là của anh ấy.

谁拿了我的?
Shéi ná le wǒ de?
→ Ai đã lấy của tôi vậy?

4. Dùng trong các cụm dài hoặc phức tạp – ĐỊNH NGỮ DÀI
Cấu trúc:

Mệnh đề/cụm từ + 的 + Danh từ

Giải thích:

Khi định ngữ là một câu hoặc mệnh đề đầy đủ, vẫn phải dùng 的 để liên kết với danh từ trung tâm.

Ví dụ:

他写的那本书很有意思。
Tā xiě de nà běn shū hěn yǒuyìsi.
→ Cuốn sách mà anh ấy viết rất thú vị.

你说的人我不认识。
Nǐ shuō de rén wǒ bù rènshi.
→ Tôi không biết người mà bạn nói đến.

妈妈做的饭很好吃。
Māma zuò de fàn hěn hǎochī.
→ Cơm mẹ nấu rất ngon.

我喜欢那家新开的餐厅。
Wǒ xǐhuān nà jiā xīn kāi de cāntīng.
→ Tôi thích nhà hàng mới mở đó.

IV. Lưu ý về việc có thể bỏ 的
Nếu định ngữ là tính từ đơn âm tiết (ví dụ: 好, 坏, 新...), người Trung thường bỏ 的 cho tự nhiên hơn.

Ví dụ:

好人 (không dùng: 好的 人)
Hǎo rén → Người tốt

新书 (không dùng: 新的 书)
Xīn shū → Sách mới

老朋友 (không dùng: 老的 朋友)
Lǎo péngyǒu → Bạn cũ

V. Phân biệt 的, 地, 得
Trợ từ        Vị trí        Vai trò        Ví dụ        Nghĩa
的        Trước danh từ        Trợ từ định ngữ        漂亮的女孩        Cô gái xinh đẹp
地        Trước động từ        Trợ từ trạng ngữ        认真地学习        Học một cách chăm chỉ
得        Sau động từ        Trợ từ bổ ngữ        说得很好        Nói rất tốt

VI. Tổng hợp thêm 10 câu nâng cao dùng 的
他买的那件衣服现在很流行。
Tā mǎi de nà jiàn yīfu xiànzài hěn liúxíng.
→ Bộ quần áo anh ấy mua bây giờ rất thịnh hành.

我们昨天看的电影很感人。
Wǒmen zuótiān kàn de diànyǐng hěn gǎnrén.
→ Bộ phim chúng tôi xem hôm qua rất cảm động.

这是我最喜欢的颜色。
Zhè shì wǒ zuì xǐhuān de yánsè.
→ Đây là màu tôi thích nhất.

你们参加的比赛什么时候开始?
Nǐmen cānjiā de bǐsài shénme shíhou kāishǐ?
→ Trận đấu mà các bạn tham gia bắt đầu khi nào?

她戴的耳环非常漂亮。
Tā dài de ěrhuán fēicháng piàoliang.
→ Bông tai cô ấy đeo rất đẹp.

的 (de) là gì?
1. Tổng quan:
的 là một trợ từ kết cấu (结构助词 / jiégòu zhùcí) trong tiếng Hán. Đây là một thành phần không mang nghĩa từ vựng cụ thể, nhưng có vai trò ngữ pháp vô cùng quan trọng, được sử dụng để kết nối các yếu tố trong câu, đặc biệt là để:

Biểu thị quan hệ sở hữu (của ai đó)

Miêu tả tính chất, đặc điểm của sự vật

Tạo nên cụm danh từ miêu tả

Thay thế danh từ đã được đề cập

Biểu thị mối quan hệ mô tả, giống như tính từ bổ nghĩa cho danh từ trong tiếng Việt

Đây là từ được sử dụng nhiều nhất trong tiếng Trung hiện đại.

2. Loại từ và chức năng ngữ pháp
Loại từ: Trợ từ kết cấu (结构助词)

Chức năng ngữ pháp chính: Kết nối các thành phần để tạo thành cụm danh từ có tính mô tả hoặc biểu thị sở hữu

3. Các chức năng chính của 的 với ví dụ cực kỳ chi tiết
A. Biểu thị quan hệ sở hữu (của ai đó)
Đây là chức năng phổ biến nhất của "的".

Cấu trúc câu:

[Chủ thể sở hữu] + 的 + [Danh từ]

Ví dụ chi tiết:
我的书
Phiên âm: wǒ de shū
Dịch: Sách của tôi

他妈妈的手机
Phiên âm: tā māma de shǒujī
Dịch: Điện thoại di động của mẹ anh ấy

公司的文件
Phiên âm: gōngsī de wénjiàn
Dịch: Tài liệu của công ty

你朋友的意见很重要。
Phiên âm: nǐ péngyǒu de yìjiàn hěn zhòngyào
Dịch: Ý kiến của bạn của bạn rất quan trọng.

这是我们学校的老师。
Phiên âm: zhè shì wǒmen xuéxiào de lǎoshī
Dịch: Đây là giáo viên của trường chúng tôi.

B. Biểu thị đặc điểm, tính chất (giống như tính từ)
"的" được dùng để biến cụm từ hoặc tính từ thành bộ phận bổ nghĩa cho danh từ, giống như cách tính từ đứng trước danh từ trong tiếng Việt.

Cấu trúc câu:

[Tính từ / Cụm mô tả] + 的 + [Danh từ]

Ví dụ chi tiết:
漂亮的女孩
Phiên âm: piàoliang de nǚhái
Dịch: Cô gái xinh đẹp

蓝色的车
Phiên âm: lánsè de chē
Dịch: Xe màu xanh

有经验的员工
Phiên âm: yǒu jīngyàn de yuángōng
Dịch: Nhân viên có kinh nghiệm

穿红衣服的女人
Phiên âm: chuān hóng yīfu de nǚrén
Dịch: Người phụ nữ mặc áo đỏ

昨天来的客人
Phiên âm: zuótiān lái de kèrén
Dịch: Vị khách đến ngày hôm qua

Mở rộng: Có thể là một mệnh đề đứng trước 的
Ví dụ:

我昨天看到的电影很好看。
Phiên âm: wǒ zuótiān kàndào de diànyǐng hěn hǎokàn
Dịch: Bộ phim tôi xem hôm qua rất hay.

他们正在修的路非常宽。
Phiên âm: tāmen zhèngzài xiū de lù fēicháng kuān
Dịch: Con đường họ đang sửa rất rộng.

C. Thay thế danh từ đã biết – "cái..." trong tiếng Việt
Khi danh từ phía sau "的" đã được đề cập, bạn có thể lược bỏ nó, chỉ dùng "的" để đại diện cho đối tượng đó.

Cấu trúc:

[Từ/cụm từ mô tả] + 的

Ví dụ chi tiết:
这个是我的,那个是你的。
Phiên âm: zhè ge shì wǒ de, nà ge shì nǐ de
Dịch: Cái này là của tôi, cái kia là của bạn.

我喜欢红色的,不喜欢黑色的。
Phiên âm: wǒ xǐhuān hóngsè de, bù xǐhuān hēisè de
Dịch: Tôi thích cái màu đỏ, không thích cái màu đen.

你买的比我买的贵。
Phiên âm: nǐ mǎi de bǐ wǒ mǎi de guì
Dịch: Cái bạn mua đắt hơn cái tôi mua.

D. Trong các cụm tính từ có từ chỉ mức độ
Đôi khi, tính từ có kèm từ chỉ mức độ (như 很, 非常, 真,...) vẫn phải thêm 的 trước danh từ.

Ví dụ:

很漂亮的裙子
Phiên âm: hěn piàoliang de qúnzi
Dịch: Chiếc váy rất đẹp

非常重要的决定
Phiên âm: fēicháng zhòngyào de juédìng
Dịch: Quyết định rất quan trọng

特别好吃的蛋糕
Phiên âm: tèbié hǎochī de dàngāo
Dịch: Bánh ngọt đặc biệt ngon

4. So sánh 的 với 得 và 地
Trong tiếng Trung có 3 từ đồng âm là 的 (de), 得 (de), và 地 (de), mỗi từ có chức năng ngữ pháp khác nhau.

Từ        Loại từ        Vị trí        Chức năng ngữ pháp        Ví dụ và dịch nghĩa
的        Trợ từ kết cấu        Sau cụm miêu tả        Bổ nghĩa danh từ        漂亮的花 → bông hoa đẹp
得        Trợ từ kết cấu        Sau động từ        Bổ nghĩa mức độ        跑得快 → chạy nhanh
地        Trợ từ kết cấu        Trước động từ        Trạng từ (cách làm)        高兴地说 → nói một cách vui vẻ

5. Tóm tắt cách sử dụng 的 qua công thức
Cấu trúc        Dịch tiếng Việt        Ví dụ
[Chủ thể] + 的 + [Danh từ]        cái gì của ai        我的电脑 → máy tính của tôi
[Tính từ] + 的 + [Danh từ]        danh từ có đặc điểm gì        高的楼 → tòa nhà cao
[Cụm miêu tả] + 的 + [Danh từ]        người/vật được miêu tả bằng cụm        昨天来的学生 → học sinh đến hôm qua
[Mệnh đề] + 的        thay thế danh từ đã rõ ngữ cảnh        你买的比我买的贵 → Cái bạn mua đắt hơn cái tôi mua

的 (de) là gì?
1. Loại từ:
的 là một trợ từ kết cấu (结构助词), thường được sử dụng để liên kết các từ, cụm từ hoặc mệnh đề lại với nhau, thường đặt sau định ngữ (phần bổ nghĩa) và trước trung tâm ngữ (danh từ chính).
Nói cách khác, 的 là một từ giúp chuyển một từ hoặc cụm từ thành định ngữ, nhằm mô tả, xác định, sở hữu hoặc phân loại danh từ đi sau nó.

2. Các chức năng chính của 的
a) Biểu thị sở hữu — giống như từ “của” trong tiếng Việt
Cấu trúc:
Danh từ/Đại từ + 的 + Danh từ → nghĩa là “Danh từ của ai”

Ví dụ:
我的书 (wǒ de shū) – quyển sách của tôi

他的电脑 (tā de diànnǎo) – máy tính của anh ấy

我们的家 (wǒmen de jiā) – ngôi nhà của chúng tôi

她的猫 (tā de māo) – con mèo của cô ấy

公司经理的办公室 (gōngsī jīnglǐ de bàngōngshì) – văn phòng của giám đốc công ty

Giải thích:
我的书: tôi (我) + 的 → của tôi → bổ nghĩa cho danh từ “书” (quyển sách)

Trong tiếng Việt, từ “của” chính là tương đương với 的.

b) Dùng để mô tả, định ngữ cho danh từ — giống như tính từ, cụm mô tả đứng trước danh từ
Cấu trúc:
Tính từ / Cụm từ / Câu + 的 + Danh từ

Ví dụ:
漂亮的女孩 (piàoliang de nǚhái) – cô gái xinh đẹp

红色的车 (hóngsè de chē) – chiếc xe màu đỏ

高大的树 (gāodà de shù) – cái cây cao to

昨天买的手机 (zuótiān mǎi de shǒujī) – chiếc điện thoại mua hôm qua

他写的信 (tā xiě de xìn) – bức thư mà anh ấy đã viết

我喜欢的书 (wǒ xǐhuān de shū) – quyển sách mà tôi thích

他送的礼物 (tā sòng de lǐwù) – món quà mà anh ấy tặng

Giải thích:
Trong các câu trên, phần đứng trước 的 là các tính từ hoặc mệnh đề bổ nghĩa, sau đó đi đến danh từ chính. Đây là cấu trúc mô tả đặc trưng trong tiếng Trung.

c) Dùng để đại diện cho một danh từ đã biết – ngầm hiểu
Cấu trúc:
Đại từ + 的

Lúc này 的 đóng vai trò thay thế cho danh từ đã đề cập đến hoặc đã rõ ràng trong ngữ cảnh.

Ví dụ:
这是我的,不是你的。
Phiên âm: zhè shì wǒ de, bú shì nǐ de.
Nghĩa: Đây là của tôi, không phải của bạn.

他的是新的,我的是旧的。
Phiên âm: tā de shì xīn de, wǒ de shì jiù de.
Nghĩa: Của anh ấy là cái mới, của tôi là cái cũ.

哪个是你的?
Phiên âm: nǎge shì nǐ de?
Nghĩa: Cái nào là của bạn?

Giải thích:
“的” ở đây được dùng để rút gọn danh từ, tránh lặp lại, vì người nghe đã biết danh từ đó là gì từ ngữ cảnh trước.

d) Làm mềm câu hoặc chuyển danh từ thành tính từ (ít gặp)
Đây là cách dùng hiếm hơn, nhưng đôi khi 的 còn dùng để tạo ra một cách nói mềm mại, văn vẻ, đặc biệt trong thơ văn.

Ví dụ:

可爱的你 (kě'ài de nǐ) – bạn đáng yêu

迷人的风景 (mírén de fēngjǐng) – phong cảnh quyến rũ

3. Những lưu ý quan trọng
a) Có thể lược bỏ 的 trong một số tình huống thân mật, quen thuộc:
Khi quan hệ giữa người và người quá rõ ràng, đặc biệt là giữa người thân, 的 có thể bị lược bỏ trong khẩu ngữ.

Ví dụ:
我妈妈 (wǒ māma) → mẹ tôi (thay vì: 我的妈妈)

他哥哥 (tā gēge) → anh trai anh ấy (thay vì: 他的哥哥)

我朋友 (wǒ péngyou) → bạn tôi

Tuy nhiên:
Nếu cần nhấn mạnh, hoặc trong văn viết trang trọng thì vẫn nên dùng 的.

b) Không nên nhầm lẫn với 得 (de) và 地 (de)
Từ        Loại từ        Vị trí trong câu        Vai trò        Ví dụ
的        Trợ từ        Trước danh từ        Định ngữ        漂亮的衣服 – quần áo đẹp
得        Trợ từ        Sau động từ        Bổ ngữ trình độ        她唱得很好 – cô ấy hát rất hay
地        Trợ từ        Trước động từ        Trạng ngữ (trạng từ)        他认真地学习 – anh ấy học tập chăm chỉ

4. Nhiều câu ví dụ tổng hợp
这是我朋友的家。
Phiên âm: zhè shì wǒ péngyou de jiā.
Nghĩa: Đây là nhà của bạn tôi.

你喜欢看什么样的电影?
Phiên âm: nǐ xǐhuān kàn shénme yàng de diànyǐng?
Nghĩa: Bạn thích xem loại phim như thế nào?

他昨天买的车很贵。
Phiên âm: tā zuótiān mǎi de chē hěn guì.
Nghĩa: Chiếc xe mà anh ấy mua hôm qua rất đắt.

我妈妈做的饭很好吃。
Phiên âm: wǒ māma zuò de fàn hěn hǎochī.
Nghĩa: Cơm mẹ tôi nấu rất ngon.

我找不到我放在桌子上的书。
Phiên âm: wǒ zhǎo bú dào wǒ fàng zài zhuōzi shàng de shū.
Nghĩa: Tôi không tìm thấy quyển sách mà tôi để trên bàn.

这是最重要的部分。
Phiên âm: zhè shì zuì zhòngyào de bùfèn.
Nghĩa: Đây là phần quan trọng nhất.

那是我弟弟拍的照片。
Phiên âm: nà shì wǒ dìdi pāi de zhàopiàn.
Nghĩa: Đó là bức ảnh mà em trai tôi chụp.

我喜欢那只可爱的小狗。
Phiên âm: wǒ xǐhuān nà zhī kě'ài de xiǎogǒu.
Nghĩa: Tôi thích con chó nhỏ đáng yêu kia.

昨天来的客人是我大学的老师。
Phiên âm: zuótiān lái de kèrén shì wǒ dàxué de lǎoshī.
Nghĩa: Vị khách đến hôm qua là giáo viên đại học của tôi.

那本厚厚的书是他写的。
Phiên âm: nà běn hòuhòu de shū shì tā xiě de.
Nghĩa: Quyển sách dày kia là do anh ấy viết.

的 là gì?
的 (pinyin: de) là một trợ từ kết cấu (结构助词) trong tiếng Trung hiện đại, thường dùng để:
Biểu thị sở hữu

Biểu thị tính chất, đặc điểm

Nối cụm từ miêu tả với danh từ

Dùng để thay thế danh từ bị lược bỏ

Biểu thị quan hệ hoặc phạm vi, thời gian, không gian của sự việc

I. Phân loại và bản chất ngữ pháp
Loại từ: Trợ từ (助词), cụ thể là trợ từ kết cấu (结构助词).

Chức năng chính: Đứng giữa hai thành phần để biểu thị mối quan hệ ngữ nghĩa giữa chúng, thường là sở hữu, miêu tả hoặc phụ thuộc.

Vị trí: Thường đứng giữa chủ ngữ và bổ ngữ, hoặc giữa từ bổ nghĩa và từ được bổ nghĩa.

II. Các cách dùng chính của 的
1. Dùng để biểu thị sở hữu (tương đương "của" trong tiếng Việt)
Cấu trúc:
A + 的 + B → B của A

Ví dụ:

我的书
/wǒ de shū/ → sách của tôi

你们的家很大。
/nǐmen de jiā hěn dà/ → nhà của các bạn rất to

这是老师的电脑。
/zhè shì lǎoshī de diànnǎo/ → đây là máy tính của giáo viên

她妈妈的朋友在中国。
/tā māma de péngyǒu zài Zhōngguó/ → bạn của mẹ cô ấy ở Trung Quốc

北京的天气不太冷。
/Běijīng de tiānqì bú tài lěng/ → thời tiết ở Bắc Kinh không quá lạnh

2. Dùng để miêu tả tính chất, liên kết giữa cụm từ và danh từ
Cấu trúc:
[Cụm từ miêu tả] + 的 + Danh từ

Ví dụ:

漂亮的女孩
/piàoliang de nǚhái/ → cô gái xinh đẹp

新的手机
/xīn de shǒujī/ → điện thoại mới

很聪明的学生
/hěn cōngmíng de xuéshēng/ → học sinh rất thông minh

我喜欢那个穿红衣服的女人。
/wǒ xǐhuān nà gè chuān hóng yīfú de nǚrén/ → tôi thích người phụ nữ mặc áo đỏ đó

昨天来的客人很友好。
/zuótiān lái de kèrén hěn yǒuhǎo/ → vị khách đến hôm qua rất thân thiện

3. Dùng để thay thế danh từ, khi danh từ bị lược bỏ nhưng ý nghĩa vẫn rõ ràng
Cấu trúc:
A + 的 → cái của A

Ví dụ:

这本书是我的。
/zhè běn shū shì wǒ de/ → quyển sách này là của tôi

我的比你的好看。
/wǒ de bǐ nǐ de hǎokàn/ → của tôi đẹp hơn của bạn

哪个是你妹妹的?
/nǎ ge shì nǐ mèimei de?/ → cái nào là của em gái bạn?

你的是新的,还是旧的?
/nǐ de shì xīn de, háishì jiù de?/ → của bạn là cái mới hay cái cũ?

4. Dùng trong mệnh đề định ngữ (tức là cụm bổ nghĩa cho danh từ)
Khi động từ hoặc cụm động từ được dùng để bổ nghĩa danh từ, cần chèn 的 vào giữa.

Cấu trúc:
[Động từ/cụm từ] + 的 + Danh từ

Ví dụ:

我写的信
/wǒ xiě de xìn/ → bức thư tôi viết

他做的饭很好吃。
/tā zuò de fàn hěn hǎochī/ → món ăn anh ấy nấu rất ngon

昨天买的衣服
/zuótiān mǎi de yīfú/ → quần áo mua hôm qua

她照顾的孩子很可爱。
/tā zhàogù de háizi hěn kě'ài/ → đứa trẻ cô ấy chăm sóc rất dễ thương

III. Một số ví dụ đặc biệt và nâng cao
Ví dụ 1:

他是我最好的朋友。
/tā shì wǒ zuì hǎo de péngyǒu/
→ Anh ấy là người bạn tốt nhất của tôi.

Ví dụ 2:

我不喜欢太贵的东西。
/wǒ bù xǐhuān tài guì de dōngxi/
→ Tôi không thích những thứ quá đắt.

Ví dụ 3:

你看的电影叫什么名字?
/nǐ kàn de diànyǐng jiào shénme míngzi?/
→ Bộ phim bạn xem tên là gì?

IV. Lưu ý về cách dùng
Có thể lược bỏ "的" trong một số trường hợp đặc biệt:

Khi quan hệ quá quen thuộc hoặc gần gũi:
爸爸妈妈 (bố mẹ), 中文老师 (giáo viên tiếng Trung)

Khi tính từ đơn lẻ + danh từ mà không cần thiết dùng 的 (trong văn nói):
好书 (sách hay), 新手机 (điện thoại mới)

Phân biệt với 得 và 地 – cùng phát âm là de, nhưng khác chức năng:

Từ        Loại từ        Công dụng        Ví dụ        Nghĩa
的        Trợ từ kết cấu        Bổ nghĩa danh từ        漂亮的衣服        quần áo đẹp
地        Trợ từ trạng thái        Bổ nghĩa động từ        他慢慢地走进来        anh ấy từ từ bước vào
得        Trợ từ bổ ngữ        Chỉ mức độ/kết quả sau động từ        她唱得很好        cô ấy hát rất hay

V. Tổng kết ngắn gọn
Công dụng        Cấu trúc        Ví dụ        Dịch
Sở hữu        A + 的 + B        我的车        xe của tôi
Miêu tả        Adj/cụm + 的 + danh từ        红色的花        hoa màu đỏ
Lược danh từ        Chủ ngữ + 的        她的是新的        của cô ấy là cái mới
Mệnh đề định ngữ        [Động từ] + 的 + danh từ        他买的书        sách anh ấy mua

1. Tổng quan về 的 (de)
的 là một trợ từ cấu trúc rất quan trọng trong tiếng Trung hiện đại. Nó thường dùng để liên kết phần định ngữ với danh từ trung tâm, hoặc biểu thị sở hữu, hoặc dùng để rút gọn danh từ đã biết. Ngoài ra, 的 còn có thể dùng để tạo thành cụm danh từ định tính từ động từ, tính từ, mệnh đề, hoặc danh từ khác.

2. Loại từ:
Trợ từ (助词)

Dùng trong cấu trúc ngữ pháp

Có chức năng liên kết, miêu tả, chỉ sở hữu, rút gọn danh từ

3. Các chức năng chính của 的
3.1. Biểu thị tính chất, đặc điểm (miêu tả danh từ)
Cấu trúc:
Tính từ / Cụm tính từ + 的 + Danh từ

Ý nghĩa:
Miêu tả đặc điểm, tính chất của sự vật

Ví dụ:

漂亮的女孩 (piàoliang de nǚhái): cô gái đẹp

高大的树 (gāodà de shù): cái cây cao lớn

新鲜的水果 (xīnxiān de shuǐguǒ): hoa quả tươi

温暖的家 (wēnnuǎn de jiā): mái nhà ấm áp

慷慨的男人 (kāngkǎi de nánrén): người đàn ông hào phóng

有趣的故事 (yǒuqù de gùshì): câu chuyện thú vị

忙碌的生活 (mánglù de shēnghuó): cuộc sống bận rộn

复杂的情况 (fùzá de qíngkuàng): tình huống phức tạp

真实的感情 (zhēnshí de gǎnqíng): tình cảm chân thật

危险的工作 (wēixiǎn de gōngzuò): công việc nguy hiểm

3.2. Biểu thị sở hữu hoặc mối quan hệ
Cấu trúc:
Danh từ / Đại từ + 的 + Danh từ

Ý nghĩa:
Chỉ sự sở hữu hoặc quan hệ giữa hai đối tượng

Ví dụ:

我的书 (wǒ de shū): sách của tôi

你的朋友 (nǐ de péngyǒu): bạn của bạn

公司的经理 (gōngsī de jīnglǐ): giám đốc của công ty

妈妈的手机 (māma de shǒujī): điện thoại của mẹ

中国的文化 (Zhōngguó de wénhuà): văn hóa của Trung Quốc

学校的图书馆 (xuéxiào de túshūguǎn): thư viện của trường

老师的儿子 (lǎoshī de érzi): con trai của giáo viên

客人的行李 (kèrén de xíngli): hành lý của khách

我哥哥的工作 (wǒ gēge de gōngzuò): công việc của anh trai tôi

她弟弟的生日 (tā dìdi de shēngrì): sinh nhật của em trai cô ấy

3.3. Rút gọn danh từ đã biết (thay thế)
Cấu trúc:
Đại từ + 的

Ý nghĩa:
Dùng để thay thế một danh từ đã biết, tránh lặp lại danh từ

Ví dụ:

这是我的。 (zhè shì wǒ de): Đây là của tôi.

哪个是你的?(nǎge shì nǐ de): Cái nào là của bạn?

这本书是我买的,不是他买的。 (zhè běn shū shì wǒ mǎi de, bù shì tā mǎi de): Cuốn sách này là tôi mua, không phải anh ấy mua.

我的比你的贵。 (wǒ de bǐ nǐ de guì): Của tôi đắt hơn của bạn.

他的是新的,我的是旧的。 (tā de shì xīn de, wǒ de shì jiù de): Của anh ấy là mới, của tôi là cũ.

她喜欢红的,我喜欢蓝的。 (tā xǐhuān hóng de, wǒ xǐhuān lán de): Cô ấy thích cái màu đỏ, tôi thích cái màu xanh.

3.4. Mệnh đề / cụm động từ + 的 + Danh từ
Cấu trúc:
Động từ / mệnh đề + 的 + danh từ

Ý nghĩa:
Dùng để mô tả người hoặc sự vật bằng hành động hoặc thông tin cụ thể

Ví dụ:

昨天来的客人 (zuótiān lái de kèrén): vị khách đến hôm qua

穿红衣服的女孩 (chuān hóng yīfu de nǚhái): cô gái mặc áo đỏ

会说中文的老师 (huì shuō Zhōngwén de lǎoshī): giáo viên biết nói tiếng Trung

我认识的那个人 (wǒ rènshi de nàgè rén): người mà tôi quen biết

她正在找的东西 (tā zhèngzài zhǎo de dōngxi): thứ mà cô ấy đang tìm

被他打的孩子 (bèi tā dǎ de háizi): đứa trẻ bị anh ta đánh

工作努力的员工 (gōngzuò nǔlì de yuángōng): nhân viên làm việc chăm chỉ

你提到的电影 (nǐ tí dào de diànyǐng): bộ phim mà bạn đã nhắc đến

喜欢画画的男生 (xǐhuān huàhuà de nánshēng): cậu con trai thích vẽ

他写的文章 (tā xiě de wénzhāng): bài viết của anh ấy

4. Ghi chú về cách lược bỏ 的
Trong khẩu ngữ hoặc trong những mối quan hệ rất gần gũi, người ta có thể lược bỏ từ 的 khi phần định ngữ là danh từ, đại từ chỉ người.

Ví dụ:

我妈妈 → mẹ tôi (thay vì 我妈妈的)

他老师 → thầy của anh ấy (thay vì 他老师的)

小王朋友 → bạn của Tiểu Vương

Tuy nhiên, nếu cần nhấn mạnh hoặc trong ngữ cảnh trang trọng, vẫn nên giữ 的.

5. So sánh với 地 và 得 (cũng phát âm là "de")
Từ        Chức năng        Ví dụ        Nghĩa
的        Trợ từ liên kết định ngữ với danh từ        漂亮的衣服        chiếc áo đẹp
地        Trợ từ liên kết trạng ngữ với động từ        认真地工作        làm việc chăm chỉ
得        Trợ từ kết cấu bổ ngữ kết quả hoặc mức độ        跑得快        chạy nhanh

6. Tóm lược các loại cấu trúc phổ biến với 的
Cấu trúc        Ví dụ        Nghĩa
Tính từ + 的 + Danh từ        好吃的菜        món ăn ngon
Danh từ + 的 + Danh từ        我的朋友        bạn của tôi
Đại từ + 的        这是我的        đây là của tôi
Mệnh đề / Cụm động từ + 的 + Danh từ        昨天买的书        cuốn sách mua hôm qua
Rút gọn danh từ lặp lại        你的比我的好        của bạn tốt hơn của tôi

1. “的” là gì?
“的” (de) là một trợ từ cấu trúc (结构助词) trong tiếng Trung, thường đứng giữa cụm từ bổ nghĩa (định ngữ) và danh từ được bổ nghĩa, dùng để liên kết và biểu thị mối quan hệ sở hữu, miêu tả, hoặc xác định.

Trong tiếng Việt, “的” có thể tương đương với các từ như: “của”, “mà”, “được”, “là”, tùy ngữ cảnh. Nó xuất hiện rất thường xuyên trong cả văn nói và văn viết.

2. Loại từ và chức năng ngữ pháp
Loại từ: Trợ từ cấu trúc (助词 / 结构助词)

Vị trí: Đứng sau thành phần định ngữ (tính từ, cụm danh từ, đại từ, mệnh đề…) và trước danh từ chính.

Chức năng:

Biểu thị sở hữu (tương tự “của”)

Làm định ngữ (bổ nghĩa cho danh từ)

Tách câu định ngữ phức khỏi danh từ

Có thể lược bỏ danh từ, giúp rút gọn câu

3. Cách dùng chi tiết + ví dụ
3.1. Biểu thị sở hữu
Dùng “的” để chỉ sự sở hữu hoặc quan hệ giữa người và vật, giữa hai danh từ.

Cấu trúc:
→ [Danh từ / Đại từ] + 的 + [Danh từ]

Ví dụ:

Câu tiếng Trung        Phiên âm        Nghĩa tiếng Việt
这是我的书。        zhè shì wǒ de shū        Đây là quyển sách của tôi.
那是她的手机。        nà shì tā de shǒujī        Kia là điện thoại của cô ấy.
老师的教室很大。        lǎoshī de jiàoshì hěn dà        Phòng học của giáo viên rất lớn.
我爸爸的车是新的。        wǒ bàba de chē shì xīn de        Xe của bố tôi là xe mới.

3.2. Làm định ngữ bổ nghĩa cho danh từ
Dùng để miêu tả danh từ, làm rõ hơn tính chất, đặc điểm của danh từ đứng sau.

Cấu trúc:
→ [Tính từ / cụm miêu tả] + 的 + [Danh từ]

Ví dụ:

Câu tiếng Trung        Phiên âm        Nghĩa tiếng Việt
漂亮的女孩走进来了。        piàoliang de nǚhái zǒu jìn lái le        Cô gái xinh đẹp bước vào rồi.
新买的电脑坏了。        xīn mǎi de diànnǎo huài le        Máy tính mới mua bị hỏng rồi.
他写的文章很好。        tā xiě de wénzhāng hěn hǎo        Bài văn anh ấy viết rất hay.
这是我喜欢的衣服。        zhè shì wǒ xǐhuān de yīfu        Đây là bộ quần áo tôi thích.
我住的地方很安静。        wǒ zhù de dìfāng hěn ānjìng        Nơi tôi sống rất yên tĩnh.

3.3. Lược bỏ danh từ (代替名词)
Khi đối tượng được nói đến đã rõ, ta có thể lược danh từ, chỉ giữ lại phần định ngữ + 的.

Cấu trúc:
→ [Tính từ / Câu định ngữ] + 的

Ví dụ:

Câu tiếng Trung        Phiên âm        Nghĩa tiếng Việt
这个是你的,那个是我的。        zhège shì nǐ de, nàgè shì wǒ de        Cái này là của bạn, cái kia là của tôi.
我喜欢红色的。        wǒ xǐhuān hóngsè de        Tôi thích cái màu đỏ.
他买的是新的,我买的是旧的。        tā mǎi de shì xīn de, wǒ mǎi de shì jiù de        Anh ấy mua cái mới, tôi mua cái cũ.
你说的是对的。        nǐ shuō de shì duì de        Điều bạn nói là đúng.

3.4. Dùng trong các cụm từ nhấn mạnh, trang trọng
Thường gặp trong văn viết, khi muốn nhấn mạnh đặc điểm, tính chất.

Ví dụ:

Câu tiếng Trung        Phiên âm        Nghĩa tiếng Việt
伟大的祖国        wěidà de zǔguó        Tổ quốc vĩ đại
光明的未来        guāngmíng de wèilái        Tương lai tươi sáng
难忘的回忆        nánwàng de huíyì        Kỷ niệm khó quên
美好的生活        měihǎo de shēnghuó        Cuộc sống tốt đẹp

4. Phân biệt “的”, “地”, “得”
Trợ từ        Cách dùng        Vị trí        Ví dụ        Nghĩa
的        Bổ nghĩa danh từ        Trước danh từ        漂亮的衣服        Quần áo đẹp
地        Trạng từ bổ nghĩa động từ        Trước động từ        慢慢地走        Đi chậm rãi
得        Bổ ngữ trình độ sau động từ        Sau động từ        写得很好        Viết rất tốt

Lưu ý: 3 từ này tuy đều đọc là “de”, nhưng cách dùng hoàn toàn khác nhau, không được nhầm lẫn.

5. Tổng hợp thêm 20 câu ví dụ chi tiết
那是我弟弟的玩具。
nà shì wǒ dìdi de wánjù – Đó là đồ chơi của em trai tôi.

她是我们公司的经理。
tā shì wǒmen gōngsī de jīnglǐ – Cô ấy là giám đốc của công ty chúng tôi.

我妈妈做的饭很好吃。
wǒ māma zuò de fàn hěn hǎochī – Cơm mẹ tôi nấu rất ngon.

那辆红色的车是他的。
nà liàng hóngsè de chē shì tā de – Chiếc xe màu đỏ đó là của anh ấy.

这本是我最喜欢的小说。
zhè běn shì wǒ zuì xǐhuān de xiǎoshuō – Đây là tiểu thuyết tôi thích nhất.

我朋友的姐姐很漂亮。
wǒ péngyǒu de jiějie hěn piàoliang – Chị của bạn tôi rất xinh đẹp.

他买了一件贵的衣服。
tā mǎi le yí jiàn guì de yīfu – Anh ấy đã mua một cái áo đắt tiền.

我弟弟喜欢黑色的。
wǒ dìdi xǐhuān hēisè de – Em trai tôi thích cái màu đen.

我说的是实话。
wǒ shuō de shì shíhuà – Điều tôi nói là sự thật.

她写的字我看不懂。
tā xiě de zì wǒ kàn bù dǒng – Chữ cô ấy viết tôi không hiểu được.

他穿的是昨天买的鞋子。
tā chuān de shì zuótiān mǎi de xiézi – Anh ấy đang mang đôi giày mua hôm qua.

这不是我说的意思。
zhè bú shì wǒ shuō de yìsi – Đây không phải ý tôi muốn nói.

那个穿白衣服的是我哥哥。
nàgè chuān bái yīfu de shì wǒ gēge – Người mặc áo trắng kia là anh trai tôi.

我看过你推荐的电影了。
wǒ kàn guò nǐ tuījiàn de diànyǐng le – Tôi đã xem bộ phim bạn giới thiệu rồi.

他们讨论的是工作的问题。
tāmen tǎolùn de shì gōngzuò de wèntí – Họ đang thảo luận về vấn đề công việc.

我们正在找丢失的文件。
wǒmen zhèngzài zhǎo diūshī de wénjiàn – Chúng tôi đang tìm tài liệu bị mất.

这就是我想要的答案。
zhè jiù shì wǒ xiǎng yào de dá'àn – Đây chính là câu trả lời tôi muốn.

北京是中国的首都。
běijīng shì zhōngguó de shǒudū – Bắc Kinh là thủ đô của Trung Quốc.

他是我小学的同学。
tā shì wǒ xiǎoxué de tóngxué – Anh ấy là bạn học tiểu học của tôi.

这是大家共同的努力成果。
zhè shì dàjiā gòngtóng de nǔlì chéngguǒ – Đây là kết quả của sự nỗ lực chung của mọi người.

I. “的” là gì?
“的” (pinyin: de) là một trợ từ kết cấu (结构助词) trong tiếng Trung, có chức năng liên kết các thành phần trong câu – đặc biệt để biểu thị sở hữu, mối quan hệ, hoặc tính chất.

Từ “的” thường đứng sau tính từ, danh từ hoặc cụm từ miêu tả để bổ nghĩa cho danh từ đứng sau, tương tự như chữ “của” hoặc mệnh đề miêu tả trong tiếng Việt.

II. Loại từ
Từ loại: Trợ từ kết cấu (结构助词)

Không mang nghĩa riêng biệt, mà phục vụ để kết nối hoặc cấu trúc câu.

III. Các cách dùng của “的” (chi tiết + có ví dụ)
1. Dùng để chỉ sở hữu
Chức năng: Giống “của” trong tiếng Việt – liên kết giữa người sở hữu và vật bị sở hữu.

Cấu trúc:

Chủ ngữ (người sở hữu) + 的 + danh từ (vật bị sở hữu)

Ví dụ:
我的书
/wǒ de shū/ – sách của tôi
→ 我 = tôi, 的 = của, 书 = sách

他妈妈的手机
/tā māma de shǒujī/ – điện thoại của mẹ anh ấy

老师的笔
/lǎoshī de bǐ/ – bút của thầy/cô giáo

中国的文化
/Zhōngguó de wénhuà/ – văn hóa của Trung Quốc

2. Dùng để miêu tả danh từ (tạo cụm định ngữ)
Chức năng: Biến cụm từ miêu tả đứng trước danh từ, giống như “mà”, “có”, “với” trong tiếng Việt.

Cấu trúc:

(Tính từ/cụm miêu tả) + 的 + danh từ

Ví dụ:
漂亮的女孩
/piàoliang de nǚhái/ – cô gái xinh đẹp

新的衣服
/xīn de yīfu/ – quần áo mới

慢的车
/màn de chē/ – chiếc xe chậm

绿色的苹果
/lǜsè de píngguǒ/ – quả táo màu xanh

认真学习的学生
/rènzhēn xuéxí de xuéshēng/ – học sinh học chăm chỉ

Giải thích:
Tính từ hoặc cụm miêu tả được đặt trước danh từ, liên kết bởi “的”.

Từ “的” làm rõ rằng phần trước là định ngữ (modifier) cho danh từ phía sau.

3. Dùng để tạo đại từ sở hữu
Chức năng: Khi muốn tránh lặp lại danh từ, chỉ cần giữ lại “的” sau đại từ là đủ.

Cấu trúc:

Đại từ + 的 → “Cái của …”

Ví dụ:
这是我的。
/zhè shì wǒ de/ – Đây là của tôi.
→ Không cần nói “我的书”, chỉ cần “我的”.

那是他妈妈的。
/nà shì tā māma de/ – Đó là của mẹ anh ấy.

你的是哪个?
/nǐ de shì nǎge?/ – Cái của bạn là cái nào?

这不是我们的,是他们的。
/zhè bú shì wǒmen de, shì tāmen de/ – Cái này không phải của chúng tôi, mà là của họ.

4. Dùng với mệnh đề phức tạp để bổ nghĩa cho danh từ
Chức năng: Mệnh đề miêu tả đứng trước danh từ được kết nối bởi “的”.

Cấu trúc:

(Mệnh đề hoặc cụm từ dài) + 的 + danh từ

Ví dụ:
昨天在图书馆看到的那个男孩是我弟弟。
/zuótiān zài túshūguǎn kàndào de nàge nánhái shì wǒ dìdi/
→ Cậu bé mà tôi thấy ở thư viện hôm qua là em trai tôi.

她穿的那件红色的裙子很漂亮。
/tā chuān de nà jiàn hóngsè de qúnzi hěn piàoliang/
→ Chiếc váy màu đỏ mà cô ấy mặc rất đẹp.

我昨天买的电脑坏了。
/wǒ zuótiān mǎi de diànnǎo huài le/
→ Chiếc máy tính tôi mua hôm qua bị hỏng rồi.

IV. “的” có thể lược bỏ không?
Trong khẩu ngữ, nếu chủ ngữ là quan hệ gần gũi (gia đình, bạn bè), hoặc khi nghe vẫn rõ nghĩa, thì “的” có thể bị lược bỏ.

Ví dụ:
这是我妈妈(的)手机。
→ Có thể nói: 我妈妈手机 (khẩu ngữ)

他哥哥(的)车很贵。
→ 他哥哥车很贵 (được chấp nhận trong khẩu ngữ)

Nhưng trong văn viết trang trọng thì không nên bỏ “的”.

V. So sánh “的”, “得”, “地”
Từ        Chức năng        Cấu trúc        Nghĩa        Ví dụ
的        Trợ từ định ngữ (đứng giữa bổ nghĩa và danh từ)        miêu tả + 的 + danh từ        "của", "mà", "với"        漂亮的花:bông hoa đẹp
得        Trợ từ bổ ngữ kết quả/trạng thái        động từ + 得 + bổ ngữ        "rất", "đến mức"        他跑得快:Anh ấy chạy nhanh
地        Trợ từ trạng ngữ        trạng từ + 地 + động từ        "-ly", "một cách..."        高兴地笑:Cười một cách vui vẻ

VI. Tổng hợp các cấu trúc thông dụng với “的”
Mục đích        Cấu trúc        Ví dụ        Nghĩa
Sở hữu        A + 的 + B        我的书        Sách của tôi
Định ngữ        Tính từ + 的 + danh từ        好的老师        Giáo viên tốt
Đại từ sở hữu        Đại từ + 的        这是我的        Đây là của tôi
Mệnh đề + danh từ        Mệnh đề + 的 + danh từ        他做的饭        Món ăn anh ấy nấu

的 là gì?
1. Loại từ: Trợ từ (助词)
“的” là một trợ từ ngữ pháp được sử dụng vô cùng phổ biến trong tiếng Trung hiện đại. Nó đóng vai trò liên kết các thành phần trong câu, đặc biệt là để bổ nghĩa cho danh từ, biểu thị tính chất, mối quan hệ sở hữu hoặc danh từ hóa cụm từ phía trước.

2. Các chức năng chính của 的 (de)
2.1. Biểu thị sở hữu — tương đương với “của” trong tiếng Việt
Dùng để chỉ mối quan hệ sở hữu giữa hai danh từ hoặc giữa đại từ với danh từ.

Cấu trúc:
Danh từ / Đại từ + 的 + Danh từ

Ví dụ:
这是我的书。
Zhè shì wǒ de shū.
Đây là sách của tôi.

那是老师的电脑。
Nà shì lǎoshī de diànnǎo.
Kia là máy tính của thầy giáo.

你看见了谁的手机?
Nǐ kànjiàn le shéi de shǒujī?
Bạn nhìn thấy điện thoại của ai?

我们公司的产品很受欢迎。
Wǒmen gōngsī de chǎnpǐn hěn shòu huānyíng.
Sản phẩm của công ty chúng tôi rất được ưa chuộng.

2.2. Biểu thị định ngữ — dùng để bổ nghĩa cho danh từ
Trong cấu trúc này, “的” giúp tính từ, cụm từ, hoặc mệnh đề bổ nghĩa cho danh từ phía sau, tương đương với cách miêu tả trong tiếng Việt như “cái mà...”, “người mà...”, “cái được...”, v.v.

Cấu trúc:
Tính từ / Cụm từ / Mệnh đề + 的 + Danh từ

Ví dụ:
漂亮的女孩
Piàoliang de nǚhái
Cô gái xinh đẹp

昨天买的衣服
Zuótiān mǎi de yīfu
Quần áo mua hôm qua

他送给我的礼物
Tā sòng gěi wǒ de lǐwù
Món quà anh ấy tặng tôi

写得很好的文章
Xiě de hěn hǎo de wénzhāng
Bài văn được viết rất tốt

坐在角落里看书的男孩
Zuò zài jiǎoluò lǐ kàn shū de nánhái
Cậu bé đang ngồi ở góc đọc sách

每天锻炼的习惯对身体有好处。
Měitiān duànliàn de xíguàn duì shēntǐ yǒu hǎochù.
Thói quen rèn luyện mỗi ngày rất tốt cho sức khỏe.

2.3. Biểu thị đại từ sở hữu hoặc danh từ hóa mệnh đề phía trước
Khi không có danh từ đi sau, “的” có thể đứng một mình để thay thế cho phần danh từ đã được nói đến trước đó, giúp tránh lặp lại.

Cấu trúc:
Đại từ / Mệnh đề / Cụm từ + 的

Ví dụ:
这个是我的,那个是你的。
Zhège shì wǒ de, nàgè shì nǐ de.
Cái này là của tôi, cái kia là của bạn.

你喜欢哪一个?我喜欢红色的。
Nǐ xǐhuān nǎ yī gè? Wǒ xǐhuān hóngsè de.
Bạn thích cái nào? Tôi thích cái màu đỏ.

那不是我说的。
Nà bú shì wǒ shuō de.
Cái đó không phải là điều tôi đã nói.

谁打破了杯子?——是小明打破的。
Shéi dǎpò le bēizi? —— Shì Xiǎomíng dǎpò de.
Ai làm vỡ cái cốc? —— Là Tiểu Minh làm vỡ.

这件事不是他做的。
Zhè jiàn shì bú shì tā zuò de.
Việc này không phải do anh ấy làm.

3. So sánh với các trợ từ khác cùng âm "de"
Trong tiếng Trung có ba từ đều phiên âm là "de" nhưng có chức năng ngữ pháp khác nhau:

Từ        Chức năng        Vị trí        Ví dụ        Dịch nghĩa
的        Định ngữ        Trước danh từ        高兴的孩子        Đứa trẻ vui vẻ
地        Trạng ngữ        Trước động từ        高兴地笑        Cười vui vẻ
得        Bổ ngữ        Sau động từ        笑得很大声        Cười rất to

4. Bổ sung thêm nhiều ví dụ thực tế
Ví dụ 1:
她是我最好的朋友的妹妹。
Tā shì wǒ zuì hǎo de péngyǒu de mèimei.
Cô ấy là em gái của người bạn thân nhất của tôi.

Ví dụ 2:
那是我们昨天拍的照片。
Nà shì wǒmen zuótiān pāi de zhàopiàn.
Đó là bức ảnh chúng tôi chụp hôm qua.

Ví dụ 3:
老师讲的内容我已经听过了。
Lǎoshī jiǎng de nèiróng wǒ yǐjīng tīng guò le.
Nội dung thầy giáo giảng tôi đã nghe rồi.

Ví dụ 4:
我喜欢穿简单的衣服。
Wǒ xǐhuān chuān jiǎndān de yīfú.
Tôi thích mặc quần áo đơn giản.

Ví dụ 5:
你做的菜真好吃。
Nǐ zuò de cài zhēn hǎochī.
Món ăn bạn nấu thật ngon.

Ví dụ 6:
他写的小说获得了大奖。
Tā xiě de xiǎoshuō huòdé le dàjiǎng.
Tiểu thuyết anh ấy viết đã giành được giải thưởng lớn.

5. Tổng kết
Tính năng của “的”        Mô tả chức năng
Trợ từ định ngữ        Bổ nghĩa cho danh từ
Trợ từ sở hữu        Biểu thị mối quan hệ “của”
Thay thế danh từ        Danh từ hóa mệnh đề
Lược bỏ trong khẩu ngữ        Dùng khi nói chuyện thân mật

的 (de) – Phân tích chi tiết và đầy đủ nhất
I. Khái quát chung về từ “的”
“的” là một trợ từ kết cấu (结构助词) cực kỳ quan trọng trong tiếng Trung hiện đại. Đây là một trong ba chữ “de” thường gặp trong tiếng Trung, bao gồm:

Chữ        Cách dùng chính        Vị trí trong câu
的        Dùng làm định ngữ, biểu thị sở hữu, thay thế danh từ        Trước danh từ
得        Dùng để chỉ mức độ, đánh giá kết quả        Sau động từ
地        Dùng để biến tính từ thành trạng từ        Trước động từ

Trong số ba từ này, “的” là phổ biến nhất và có rất nhiều công dụng khác nhau, trong đó ba chức năng chính là:

Làm định ngữ bổ nghĩa cho danh từ

Biểu thị sở hữu

Thay thế danh từ đã xuất hiện trước đó

Ngoài ra, “的” còn xuất hiện trong một số cấu trúc đặc biệt như “是……的” để nhấn mạnh, hoặc trong vai trò đại từ.

II. Chức năng và cách dùng chi tiết của “的”
1. Dùng để tạo định ngữ – Mô tả, bổ nghĩa cho danh từ
Đây là công dụng phổ biến nhất của “的”. Khi muốn mô tả, bổ nghĩa, hay định nghĩa một danh từ bằng tính từ, cụm từ hoặc mệnh đề, người ta sử dụng “的” để liên kết phần định ngữ với danh từ trung tâm.

Cấu trúc:

[Định ngữ] + 的 + [Danh từ trung tâm]

Định ngữ có thể là: tính từ, cụm tính từ, động từ, cụm động từ, hoặc cả mệnh đề.

Ví dụ:
漂亮的女孩
Piàoliang de nǚhái
Cô gái xinh đẹp
→ “漂亮” là tính từ bổ nghĩa cho “女孩”

穿红衣服的男孩
Chuān hóng yīfú de nánhái
Cậu bé mặc áo đỏ
→ “穿红衣服” là cụm động từ làm định ngữ

在图书馆学习的学生
Zài túshūguǎn xuéxí de xuéshēng
Học sinh học bài trong thư viện
→ Mệnh đề “在图书馆学习” làm định ngữ

你写的文章很有意思。
Nǐ xiě de wénzhāng hěn yǒuyìsi.
Bài viết mà bạn viết rất thú vị.

2. Biểu thị quan hệ sở hữu hoặc thuộc về
“的” trong trường hợp này đóng vai trò giống như “của” trong tiếng Việt, biểu thị mối quan hệ sở hữu hoặc liên hệ giữa hai danh từ hoặc đại từ với danh từ.

Cấu trúc:

[Chủ thể sở hữu] + 的 + [Vật bị sở hữu]

Ví dụ:
这是我的书。
Zhè shì wǒ de shū.
Đây là sách của tôi.

他们的老师是中国人。
Tāmen de lǎoshī shì Zhōngguó rén.
Giáo viên của họ là người Trung Quốc.

她的猫很可爱。
Tā de māo hěn kě’ài.
Con mèo của cô ấy rất dễ thương.

我哥哥的朋友来了。
Wǒ gēge de péngyǒu lái le.
Bạn của anh trai tôi đến rồi.

3. Dùng để thay thế danh từ đã nói trước đó
“的” có thể thay thế cho một danh từ đã được nói đến trong câu hoặc trong ngữ cảnh trước, tương đương với cách dùng đại từ thay thế trong tiếng Việt.

Cấu trúc:

[Tính từ/Cụm mô tả] + 的
(ẩn danh từ phía sau, vì đã hiểu trong ngữ cảnh)

Ví dụ:
我的手机比你的新。
Wǒ de shǒujī bǐ nǐ de xīn.
Điện thoại của tôi mới hơn điện thoại của bạn.
→ “你的” ở đây là viết tắt của “你的手机”

你喜欢红色的还是蓝色的?
Nǐ xǐhuān hóngsè de háishì lánsè de?
Bạn thích cái màu đỏ hay cái màu xanh?

我不想买贵的,我要便宜的。
Wǒ bù xiǎng mǎi guì de, wǒ yào piányí de.
Tôi không muốn mua cái đắt, tôi muốn cái rẻ.

他买的比我买的好。
Tā mǎi de bǐ wǒ mǎi de hǎo.
Cái anh ấy mua tốt hơn cái tôi mua.

4. Cấu trúc nhấn mạnh: “是……的”
Cấu trúc này dùng để nhấn mạnh thời gian, nơi chốn, phương thức hoặc các yếu tố phụ trong một hành động đã xảy ra trong quá khứ.

Cấu trúc:

是 + [thành phần được nhấn mạnh] + 的

Ví dụ:
我是昨天来的。
Wǒ shì zuótiān lái de.
Tôi đến vào hôm qua. (nhấn mạnh thời gian)

他是坐飞机回国的。
Tā shì zuò fēijī huíguó de.
Anh ấy về nước bằng máy bay. (nhấn mạnh phương thức)

他们是在图书馆认识的。
Tāmen shì zài túshūguǎn rènshi de.
Họ quen nhau ở thư viện. (nhấn mạnh địa điểm)

是我告诉他的。
Shì wǒ gàosù tā de.
Là tôi nói cho anh ấy biết. (nhấn mạnh chủ thể)

5. Cấu trúc lược bỏ “的” trong khẩu ngữ
Trong nhiều trường hợp, đặc biệt trong khẩu ngữ, “的” có thể bị lược bỏ khi định ngữ là đại từ nhân xưng + danh từ chỉ người/thân thích/người quen.

Ví dụ:

我妈妈 = 我的妈妈
Cả hai đều có nghĩa: Mẹ tôi

他朋友 = 他的朋友
Cả hai đều có nghĩa: Bạn của anh ấy

Tuy nhiên, trong văn viết hoặc khi cần chính xác, không nên lược bỏ “的”, đặc biệt khi định ngữ dài hoặc mơ hồ.

III. So sánh “的” với “得” và “地”
Từ        Loại từ        Cách dùng        Ví dụ        Dịch
的        Trợ từ kết cấu        Đứng trước danh từ để bổ nghĩa        漂亮的花        Bông hoa đẹp
得        Trợ từ bổ ngữ kết quả/mức độ        Đứng sau động từ        跑得很快        Chạy rất nhanh
地        Trợ từ trạng ngữ        Đứng trước động từ        开心地笑        Cười vui vẻ

IV. Một số ví dụ nâng cao kết hợp nhiều chức năng của “的”
他是我们公司新来的那个高高的、戴眼镜的男同事。
Tā shì wǒmen gōngsī xīn lái de nàgè gāogāo de, dài yǎnjìng de nán tóngshì.
Anh ấy là đồng nghiệp nam mới đến công ty chúng tôi, người cao cao và đeo kính.

我喜欢安静的环境,不喜欢太吵的地方。
Wǒ xǐhuān ānjìng de huánjìng, bù xǐhuān tài chǎo de dìfāng.
Tôi thích môi trường yên tĩnh, không thích nơi quá ồn ào.

这是她自己做的蛋糕。
Zhè shì tā zìjǐ zuò de dàngāo.
Đây là chiếc bánh do chính cô ấy làm.

V. Tổng kết vai trò và vị trí của “的”
Vị trí        Vai trò        Cấu trúc        Ví dụ
Trước danh từ        Tạo định ngữ        A + 的 + B        漂亮的衣服
Sau đại từ        Biểu thị sở hữu        我 + 的 + 书        我的书
Sau tính từ/cụm        Thay thế danh từ        红色的        我要红色的
Giữa cấu trúc nhấn mạnh        Nhấn mạnh quá khứ        是……的        他是昨天来的

的 – de – Trợ từ dùng để biểu thị sở hữu, định ngữ, và nhấn mạnh trong tiếng Trung
I. Khái quát chung về từ 的
Từ 的 (de) là một trợ từ ngữ pháp quan trọng trong tiếng Trung hiện đại. Nó xuất hiện trong hầu hết các câu văn, và có thể coi là một trong những từ được sử dụng nhiều nhất trong toàn bộ hệ thống ngữ pháp tiếng Trung.
Nó thường không mang nghĩa từ vựng riêng biệt, mà đóng vai trò kết nối, bổ sung, hoặc nhấn mạnh ngữ pháp.

II. Loại từ: Trợ từ (助词 – zhùcí)
Trong ngữ pháp tiếng Trung, 的 được xếp vào nhóm trợ từ cấu trúc, tức là từ được dùng để tạo cấu trúc cho câu, chứ không phải từ có ý nghĩa từ vựng rõ ràng.

III. Chức năng chính của 的 trong tiếng Trung
1. Biểu thị sự sở hữu – tương đương với “của” trong tiếng Việt
Đây là cách dùng phổ biến nhất của 的, dùng để biểu thị mối quan hệ sở hữu giữa hai danh từ.

Cấu trúc:
Chủ thể + 的 + vật sở hữu

Ví dụ:

我的书
Wǒ de shū
Quyển sách của tôi

你们的学校
Nǐmen de xuéxiào
Trường học của các bạn

老师的教室
Lǎoshī de jiàoshì
Phòng học của thầy giáo

中国的经济
Zhōngguó de jīngjì
Nền kinh tế của Trung Quốc

父母的爱
Fùmǔ de ài
Tình yêu của cha mẹ

北京大学的学生
Běijīng Dàxué de xuéshēng
Sinh viên của Đại học Bắc Kinh

张老师的书包
Zhāng lǎoshī de shūbāo
Cặp sách của thầy Trương

公司的老板
Gōngsī de lǎobǎn
Ông chủ của công ty

2. Làm định ngữ, bổ nghĩa cho danh từ phía sau
Trong cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung, định ngữ (thành phần đứng trước danh từ) thường cần sử dụng 的 để nối với danh từ, đặc biệt khi định ngữ có cấu tạo phức tạp.

Cấu trúc:
[Định ngữ] + 的 + Danh từ

Ví dụ:

漂亮的女孩
Piàoliang de nǚhái
Cô gái xinh đẹp

新买的手机
Xīn mǎi de shǒujī
Điện thoại mới mua

昨天来的客人
Zuótiān lái de kèrén
Vị khách đến hôm qua

喜欢跳舞的学生
Xǐhuān tiàowǔ de xuéshēng
Học sinh thích nhảy múa

会说中文的老师
Huì shuō Zhōngwén de lǎoshī
Giáo viên biết nói tiếng Trung

穿红衣服的女人
Chuān hóng yīfú de nǚrén
Người phụ nữ mặc đồ đỏ

坐在前面的那个人
Zuò zài qiánmiàn de nàge rén
Người ngồi phía trước

他做的菜
Tā zuò de cài
Món ăn anh ấy nấu

打扫得很干净的房间
Dǎsǎo de hěn gānjìng de fángjiān
Căn phòng được dọn dẹp rất sạch sẽ

3. Thay thế danh từ đã biết – dùng để rút gọn
Khi nội dung sở hữu hoặc mô tả đã rõ ràng, chúng ta có thể bỏ danh từ, chỉ giữ lại 的 để thay thế.

Ví dụ:

这是我的,那是你的。
Zhè shì wǒ de, nà shì nǐ de.
Đây là của tôi, kia là của bạn.

我买的是红色的。
Wǒ mǎi de shì hóngsè de.
Cái tôi mua là màu đỏ.

他喜欢的是安静的。
Tā xǐhuān de shì ānjìng de.
Cái anh ấy thích là sự yên tĩnh.

我穿的是新的。
Wǒ chuān de shì xīn de.
Cái tôi đang mặc là đồ mới.

她用的是中文输入法。
Tā yòng de shì Zhōngwén shūrùfǎ.
Cái cô ấy đang dùng là bộ gõ tiếng Trung.

他找的是一个好人。
Tā zhǎo de shì yī gè hǎorén.
Người mà anh ấy đang tìm là một người tốt.

4. Dùng trong mối quan hệ giữa người với người
Khi mô tả mối quan hệ nhân thân, 的 được dùng như cầu nối để làm rõ mối liên hệ.

Ví dụ:

我妈妈的朋友
Wǒ māma de péngyǒu
Bạn của mẹ tôi

你姐姐的老师
Nǐ jiějie de lǎoshī
Giáo viên của chị bạn

她哥哥的女朋友
Tā gēge de nǚ péngyǒu
Bạn gái của anh trai cô ấy

老师的儿子
Lǎoshī de érzi
Con trai của thầy giáo

他父亲的老板
Tā fùqīn de lǎobǎn
Sếp của cha anh ấy

我同事的丈夫
Wǒ tóngshì de zhàngfū
Chồng của đồng nghiệp tôi

5. So sánh các trường hợp dùng và không dùng 的
Trong một số trường hợp, khi tính từ đơn trực tiếp bổ nghĩa danh từ, đặc biệt trong khẩu ngữ hoặc những danh từ đã cố định, người ta có thể bỏ 的.

Không dùng 的:

好人
Hǎo rén
Người tốt

大学生
Dàxuéshēng
Sinh viên đại học

白衣服
Bái yīfú
Quần áo trắng

Dùng 的 khi mô tả dài hoặc muốn làm rõ:

非常努力的学生
Fēicháng nǔlì de xuéshēng
Học sinh rất chăm chỉ

在图书馆学习的学生
Zài túshūguǎn xuéxí de xuéshēng
Học sinh học trong thư viện

穿红衣服的漂亮女孩
Chuān hóng yīfú de piàoliang nǚhái
Cô gái xinh đẹp mặc áo đỏ

IV. Các trường hợp đặc biệt nên lưu ý
Một số cấu trúc thành ngữ cố định không dùng 的 dù có vẻ giống mô tả:

白开水 (báikāishuǐ): nước đun sôi để nguội

黑社会 (hēishèhuì): xã hội đen

红十字会 (hóngshízìhuì): Hội chữ thập đỏ

Một số danh từ kép, như: 大学生 (sinh viên), 小学生 (học sinh tiểu học), 中学生 (học sinh trung học) thường không dùng 的 giữa hai phần.

V. So sánh với 地 và 得
Ba từ 的、地、得 đều đọc là "de", nhưng cách dùng khác nhau hoàn toàn:

Từ        Vị trí        Vai trò        Ví dụ
的        Trước danh từ        Định ngữ (bổ nghĩa danh từ)        漂亮的女孩 – Cô gái xinh đẹp
地        Trước động từ        Trạng ngữ (bổ nghĩa động từ)        他认真地学习 – Anh ấy học một cách chăm chỉ
得        Sau động từ        Bổ ngữ mức độ        她跑得很快 – Cô ấy chạy rất nhanh

VI. Tổng kết chức năng của 的
Chức năng của 的        Giải thích        Ví dụ
Chỉ sở hữu        Dùng như “của”        我的老师 – Giáo viên của tôi
Bổ nghĩa danh từ        Làm định ngữ        新买的手机 – Điện thoại mới mua
Rút gọn thay danh từ        Thay thế vật đã biết        这是我的 – Đây là của tôi
Nhấn mạnh nội dung        Tập trung vào phần thông tin        他做的是菜 – Món anh ấy làm
Thể hiện quan hệ        Nhân thân, tổ chức, vai trò        哥哥的同学 – Bạn học của anh trai

1. Giới thiệu chung về 的
“的” là một trợ từ rất đa dụng trong tiếng Trung. Phát âm là /de/ (thường là thanh nhẹ, trung tính). Nó không có nghĩa độc lập rõ rệt như “cái” hay “của” trong tiếng Việt nhưng đóng vai trò kết nối, xác định, định danh, nhấn mạnh, và chuyển đổi các thành phần ngữ pháp. Hiểu rõ “的” là một trong những chìa khóa để dùng tiếng Trung tự nhiên và chính xác.

2. Các chức năng chính của 的, từng phần giải thích chi tiết + nhiều ví dụ
A. “的” biểu thị sở hữu (sở hữu cách)
Cấu trúc: A 的 B — B là cái của A, tương đương “của A” trong tiếng Việt.

Ví dụ:

我的书。 (wǒ de shū) — Cuốn sách của tôi.

你的狗。 (nǐ de gǒu) — Con chó của bạn.

他的钱包。 (tā de qiánbāo) — Ví tiền của anh ấy.

我朋友的建议。 (wǒ péngyǒu de jiànyì) — Lời khuyên của bạn tôi.

老师的笔。 (lǎoshī de bǐ) — Cái bút của giáo viên.

今天的安排。 (jīntiān de ānpái) — Kế hoạch của hôm nay.

妈妈做的饭。 (māmā zuò de fàn) — Cơm mẹ nấu. (tạm thời là sở hữu theo nghĩa “cái mà mẹ làm”)

公司的政策。 (gōngsī de zhèngcè) — Chính sách của công ty.

学生的作业。 (xuésheng de zuòyè) — Bài tập của học sinh.

我们的目标。 (wǒmen de mùbiāo) — Mục tiêu của chúng ta.

Ghi chú: Với danh từ chỉ mối quan hệ (bố, mẹ, bạn), “的” thường có thể bỏ trong giao tiếp thân mật:

我妈 / 我妈妈 (wǒ mā / wǒ māma) — mẹ tôi (không cần 的).
Nhưng với “我的妈妈的书” thì phải có 的 để nối: “妈妈的书” (sách của mẹ).

B. “的” nối định ngữ (biến một cụm mô tả thành định ngữ đứng trước danh từ)
Cấu trúc: (tính từ, động từ, cụm) + 的 + danh từ.
Dùng để mô tả đặc điểm, trạng thái, hành động liên quan đến danh từ.

Ví dụ:
11. 漂亮的花。 (piàoliang de huā) — Hoa đẹp.
12. 新买的衣服。 (xīn mǎi de yīfú) — Quần áo mới mua.
13. 吃的东西。 (chī de dōngxī) — Đồ ăn.
14. 读过的书。 (dú guò de shū) — Cuốn sách đã đọc.
15. 写的字。 (xiě de zì) — Chữ viết.
16. 说的故事。 (shuō de gùshi) — Câu chuyện đã kể.
17. 忙着做的事情。 (mángzhe zuò de shìqíng) — Việc đang bận làm.
18. 重要的决定。 (zhòngyào de juédìng) — Quyết định quan trọng.
19. 喜欢的颜色。 (xǐhuān de yánsè) — Màu sắc yêu thích.
20. 昨天买的鞋子。 (zuótiān mǎi de xiézi) — Đôi giày mua ngày hôm qua.

C. “的” trong mệnh đề quan hệ (relative clause)
Cấu trúc: [mệnh đề mô tả] + 的 + danh từ.
Tương đương “... mà...” trong tiếng Việt, dùng để xác định cụ thể người/vật/điều gì đó.

Ví dụ:
21. 我喜欢的电影。 (wǒ xǐhuān de diànyǐng) — Bộ phim mà tôi thích.
22. 他做的菜很好吃。 (tā zuò de cài hěn hǎochī) — Món ăn mà anh ấy nấu rất ngon.
23. 这是我昨天买的。 (zhè shì wǒ zuótiān mǎi de) — Đây là cái mà tôi đã mua ngày hôm qua.
24. 你说的对。 (nǐ shuō de duì) — Những gì bạn nói là đúng.
25. 我们一起去的地方。 (wǒmen yīqǐ qù de dìfāng) — Nơi mà chúng ta đã cùng đi.
26. 他正在看的书。 (tā zhèngzài kàn de shū) — Cuốn sách mà anh ấy đang đọc.
27. 你帮助我的人。 (nǐ bāngzhù wǒ de rén) — Người đã giúp tôi.
28. 我听到的声音。 (wǒ tīngdào de shēngyīn) — Âm thanh mà tôi nghe thấy.
29. 你在找的东西。 (nǐ zài zhǎo de dōngxī) — Đồ vật mà bạn đang tìm.
30. 我想要的生活。 (wǒ xiǎng yào de shēnghuó) — Cuộc sống mà tôi muốn.

Ghi chú: Khi mệnh đề đứng sau danh từ thì dùng “的” khác (ví dụ “我喜欢的电影” chứ không phải “我喜欢电影的”), thứ tự cực kỳ quan trọng.

D. “的” dùng để danh nghĩa hóa (nominalization)
Biến một tính từ, động từ, cụm thành một “điều/một cái” có thể coi như danh từ.

Ví dụ:
31. 好的。 (hǎo de) — Cái tốt / được rồi.
32. 坏的和好的。 (huài de hé hǎo de) — Cái xấu và cái tốt.
33. 新的比旧的更好。 (xīn de bǐ jiù de gèng hǎo) — Cái mới thì tốt hơn cái cũ.
34. 重要的是学习。 (zhòngyào de shì xuéxí) — Điều quan trọng là học tập. (ở đây “的” kết hợp trong cấu trúc đặc biệt)
35. 喜欢的和不喜欢的。 (xǐhuān de hé bù xǐhuān de) — Cái thích và cái không thích.

E. Cấu trúc nhấn mạnh “是...的” (dùng để nhấn mạnh chi tiết trong quá khứ)
Cấu trúc: “是” + thông tin muốn nhấn mạnh + “的”.
Dùng khi muốn xác nhận ai làm gì, ở đâu, lúc nào, bằng cách nào.

Ví dụ:
36. 我是在北京出生的。 (wǒ shì zài Běijīng chūshēng de) — Tôi sinh ra ở Bắc Kinh.
37. 这本书是他买的。 (zhè běn shū shì tā mǎi de) — Cuốn sách này là anh ấy mua.
38. 他们是昨天来的。 (tāmen shì zuótiān lái de) — Họ đến vào ngày hôm qua.
39. 她是用这个做的。 (tā shì yòng zhège zuò de) — Cô ấy làm bằng cái này.
40. 我是一个人去的。 (wǒ shì yīgè rén qù de) — Tôi đi một mình.
41. 你是在什么时候知道的? (nǐ shì zài shénme shíhòu zhīdào de?) — Bạn biết chuyện đó vào lúc nào?
42. 这件衣服是妈妈给我买的。 (zhè jiàn yīfú shì māma gěi wǒ mǎi de) — Cái áo này là mẹ mua cho tôi.

F. Một số cấu trúc đặc biệt liên quan đến “的”
“什么...的” (shénme...de): dùng để nói không rõ cụ thể hoặc dùng trong câu giảm nhẹ / miêu tả rộng.
Ví dụ: 他什么高兴的样子都有。 (tā shénme gāoxìng de yàngzi dōu yǒu) — Anh ấy có đủ thứ dáng vẻ vui vẻ.

“有的...有的...” (yǒude... yǒude...): liệt kê hai nhóm, tương tự “có cái thì... có cái thì...”
Ví dụ: 有的人喜欢运动,有的人喜欢看书。 (yǒude rén xǐhuān yùndòng, yǒude rén xǐhuān kànshū) — Có người thích thể thao, có người thích đọc sách.

“的” đứng cuối câu trong cách nói rút gọn (như xác nhận, cảm thán)
Ví dụ: 真的假的!(zhēn de jiǎ de!) — Thật hay giả!
你会的。 (nǐ huì de) — Bạn sẽ làm được mà.
我去过的。 (wǒ qù guò de) — Tôi đã từng đi rồi.

3. So sánh 的 / 地 / 得 (để tránh nhầm lẫn)
Bảng tóm tắt:

Chữ        Chức năng chính        Vị trí trong câu        Ví dụ        Dịch
的        Sở hữu, định ngữ, mệnh đề quan hệ, danh nghĩa hóa        Trước danh từ hoặc nối mệnh đề với danh từ        漂亮的花 / 我喜欢的电影        Hoa đẹp / Bộ phim tôi thích
地        Biểu thị cách thức (trạng từ)        Trước động từ        高兴地唱歌 (gāoxìng de chànggē)        Hát một cách vui vẻ
得        Nối sau động từ, bổ ngữ mức độ hoặc khả năng        Sau động từ        跑得快 (pǎo de kuài)        Chạy nhanh

Ví dụ nhầm lẫn sai / đúng:

Sai: 他高兴的跳。
Đúng: 他高兴地跳。 (tā gāoxìng de tiào) — Anh ấy nhảy một cách vui vẻ.

Sai: 他跑的快。 (nếu muốn nói “anh ấy chạy nhanh” theo cấu trúc bổ ngữ)
Đúng: 他跑得快。 (tā pǎo de kuài) — Anh ấy chạy nhanh.

Sai: 好地老师。
Đúng: 好的老师。 (hǎo de lǎoshī) — Giáo viên tốt.

4. Trường hợp có thể lược bỏ “的” (nói thân mật / cố định)
Trong một số cụm từ quen thuộc hoặc ngắn gọn, “的” có thể lược bỏ, đặc biệt với quan hệ gia đình hoặc sở hữu gần gũi:

我爸爸 / 我妈妈 (wǒ bàba / wǒ māma) — không cần 的.

你朋友 (nǐ péngyǒu) — bạn của bạn (trong ngữ cảnh rõ ràng, đôi khi không cần 的). Tuy nhiên, nếu thêm chi tiết thì phải: 你朋友的意见 (ý kiến của bạn của bạn).

Một số cụm thành ngữ hay dùng không có 的 dù nghĩa tương tự:

人生路 (rénshēng lù) thay vì 人生的路 (có thể có nhưng bản gốc ngắn gọn hay dùng).

5. Các lỗi thường gặp
Nhầm 的 / 地 / 得 như đã phân biệt phía trên.

Thiếu 的 trong mệnh đề quan hệ (viết “我喜欢电影” khi muốn nói “bộ phim mà tôi thích” phải là “我喜欢的电影”).

Dùng không đúng vị trí trong “是...的” dẫn đến mơ hồ:
Sai: 他是昨天来的。 (câu đúng là: 他们是昨天来的 — “họ” chứ không phải “anh ấy”) — chú ý đại từ.

Dịch sát nghĩa “của” sang tiếng Trung mà dùng quá nhiều “的” không cần thiết trong ngữ cảnh cố định: ví dụ lạm dụng “的” trong tên riêng tự nhiên.

Dùng “的” để nối hai động từ mà không đúng:
Ví dụ sai: 我想的去。
Đúng: 我想去。 (không phải “想的去”)

6. Bài tập thực hành
Phần A. Điền “的”, “地”, “得” hoặc để trống nếu không cần:

他____跑____快。

我喜欢____那本书。

她高兴____笑了。

这是我昨天买____。

你说____对。

我们要认真____学习。

漂亮____花开了。

他写____字很漂亮。

这件衣服是我妈妈给我买____。

你做____最好。

Phần B. Chuyển các cụm sau thành câu dùng “的” thích hợp (mệnh đề quan hệ):

我喜欢 / 电影

他做 / 菜 / 好吃

我昨天 / 买 / 衣服

我朋友 / 给我 / 建议

我正在 / 读 / 书

Phần C. Dịch sang tiếng Trung, dùng “的” đúng chỗ:

Cái áo mới của cô ấy.

Những cái mà tôi muốn đều đã có.

Người đã giúp tôi.

Cuốn sách mà anh ta đang đọc rất thú vị.

Điều quan trọng là kiên nhẫn.

7. Đáp án
Phần A:

他 跑得 快。 (tā pǎo de kuài)

我喜欢 的 那本书。 (wǒ xǐhuān de nà běn shū)

她高兴 地 笑了。 (tā gāoxìng de xiào le)

这是我昨天买 的。 (zhè shì wǒ zuótiān mǎi de)

你说 的 对。 (nǐ shuō de duì)

我们要认真 地 学习。 (wǒmen yào rènzhēn de xuéxí)

漂亮 的 花开了。 (piàoliang de huā kāi le)

他写 得 字 很 漂亮。 (tā xiě de zì hěn piàoliang)

这件衣服是我妈妈给我买 的。 (zhè jiàn yīfú shì wǒ māma gěi wǒ mǎi de)

你做 得 最好。 (nǐ zuò de zuì hǎo)

Phần B:
11. 我喜欢的电影。 (wǒ xǐhuān de diànyǐng)
12. 他做的菜很好吃。 (tā zuò de cài hěn hǎochī)
13. 我昨天买的衣服。 (wǒ zuótiān mǎi de yīfú)
14. 我朋友给我的建议。 (wǒ péngyǒu gěi wǒ de jiànyì)
15. 我正在读的书。 (wǒ zhèngzài dú de shū)

Phần C:
16. 她的新衣服。 (tā de xīn yīfú)
17. 我想要的东西都已有了。 (wǒ xiǎng yào de dōngxī dōu yǐ yǒu le) — hoặc: 我想要的东西都买到了。
18. 帮助我的人。 (bāngzhù wǒ de rén)
19. 他正在读的书很有意思。 (tā zhèngzài dú de shū hěn yǒuyìsi)
20. 重要的是耐心。 (zhòngyào de shì nàixīn)

8. Một số cụm thành ngữ / cụm từ hay gặp có “的”
自己的 (zìjǐ de) — của chính mình

别人的 (biéren de) — của người khác

最好的 (zuì hǎo de) — tốt nhất

老师的建议 (lǎoshī de jiànyì) — lời khuyên của giáo viên

说的很多 (shuō de hěn duō) — nói nhiều (nhấn mạnh phần “nói”)

想到的 (xiǎngdào de) — điều nghĩ tới

有用的东西 (yǒuyòng de dōngxī) — đồ hữu ích

9. Mẹo ghi nhớ
Nếu phía sau là danh từ (hoặc cụm được xem là danh từ), và bạn đang “mô tả / sở hữu / xác định” thì dùng 的.

Nếu là trạng từ chỉ cách thức đi với động từ thì dùng 地.

Nếu là sau động từ để thể hiện mức độ/kết quả thì dùng 得.

Cấu trúc “是...的” thường dùng khi trả lời để nhấn mạnh: nhớ có “是” trước phần nhấn mạnh, “的” ở cuối.

“的” là gì? Giải thích chi tiết toàn diện
1. Định nghĩa của “的”
“的” (pinyin: de) là một trợ từ kết cấu (结构助词) trong tiếng Trung, được dùng để liên kết các thành phần trong câu. Cụ thể, nó liên kết thành phần định ngữ (đứng trước) với trung tâm ngữ (thường là danh từ đứng sau), hoặc thể hiện quan hệ sở hữu. Đây là một trong những từ được sử dụng nhiều nhất và rộng rãi nhất trong ngữ pháp tiếng Trung hiện đại.

2. Loại từ của “的”
Loại từ: Trợ từ kết cấu (助词, zhùcí)

Vị trí trong câu: Đứng giữa định ngữ và danh từ chính, hoặc sau đại từ/sở hữu từ để biểu thị sự sở hữu.

3. Chức năng và cách dùng “的” trong tiếng Trung
3.1. Dùng “的” để biểu thị sự sở hữu (giống “của” trong tiếng Việt)
Cấu trúc:

Chủ thể + 的 + vật sở hữu

Ví dụ:

我的书
/wǒ de shū/
→ quyển sách của tôi

他的老师
/tā de lǎoshī/
→ giáo viên của anh ấy

学校的门
/xuéxiào de mén/
→ cánh cửa của trường học

妈妈的手机
/māma de shǒujī/
→ điện thoại của mẹ

3.2. Dùng “的” để bổ nghĩa cho danh từ (định ngữ + 的 + danh từ)
Cấu trúc:

Định ngữ + 的 + Danh từ chính

Định ngữ ở đây có thể là: tính từ, cụm động từ, mệnh đề, đại từ, số từ + lượng từ, v.v.

Ví dụ:

漂亮的女孩
/piàoliang de nǚhái/
→ cô gái xinh đẹp

新买的衣服
/xīn mǎi de yīfu/
→ quần áo mới mua

我写的信
/wǒ xiě de xìn/
→ lá thư tôi viết

他昨天拍的照片
/tā zuótiān pāi de zhàopiàn/
→ bức ảnh anh ấy chụp hôm qua

穿红衣服的女人
/chuān hóng yīfu de nǚrén/
→ người phụ nữ mặc đồ đỏ

3.3. Dùng “的” để thay thế danh từ đã được biết đến (lượt danh từ)
Cấu trúc:

Định ngữ + 的

Dịch nghĩa thường là: “cái… đó”, “người… đó”, “của…” tùy theo ngữ cảnh.

Ví dụ:

我的比你的新。
/wǒ de bǐ nǐ de xīn/
→ Cái của tôi mới hơn cái của bạn

我喜欢红色的。
/wǒ xǐhuān hóngsè de/
→ Tôi thích cái màu đỏ

哪个是你写的?
/nǎge shì nǐ xiě de?/
→ Cái nào là cái bạn viết?

4. Một số ví dụ cụ thể, phân tích chi tiết
Câu tiếng Trung        Phiên âm        Nghĩa tiếng Việt        Phân tích vai trò của “的”
这是我的书。        zhè shì wǒ de shū        Đây là sách của tôi.        “的” biểu thị sở hữu
她是我的朋友。        tā shì wǒ de péngyǒu        Cô ấy là bạn của tôi.        “的” biểu thị sở hữu
这是我妈妈的手机。        zhè shì wǒ māma de shǒujī        Đây là điện thoại của mẹ tôi.        “的” biểu thị sở hữu
我喜欢那个穿红衣服的女孩。        wǒ xǐhuān nàge chuān hóng yīfu de nǚhái        Tôi thích cô gái mặc đồ đỏ kia.        “的” kết nối cụm định ngữ với danh từ
他是那个高高的、瘦瘦的男生。        tā shì nàge gāogāo de, shòushòu de nánshēng        Anh ấy là cậu con trai cao cao gầy gầy.        “的” kết nối tính từ với danh từ
我喜欢吃妈妈做的菜。        wǒ xǐhuān chī māma zuò de cài        Tôi thích ăn món ăn mẹ nấu.        “的” đứng sau mệnh đề định ngữ “妈妈做”

5. Lưu ý quan trọng khi dùng “的”
5.1. Có thể lược bỏ “的” trong một số trường hợp thân mật, đặc biệt với danh từ chỉ người và quan hệ thân thiết:
Ví dụ:

我妈妈 (không cần nói: 我的妈妈) → đúng trong văn nói thân mật

我哥哥 (thay vì 我的哥哥)

我老师 (thay vì 我的老师)

Tuy nhiên, không được lược bỏ trong các trường hợp không quen thuộc hoặc cần nhấn mạnh:

我的同事 (không nên bỏ “的”)

他的公司 (cần có “的” để rõ nghĩa)

5.2. Không dùng “的” sau danh từ làm định ngữ cho danh từ chỉ người trong một số trường hợp văn phong trang trọng:
Ví dụ: 中国人文化 (sai) → Trung Quốc的文化 (đúng)
→ Phải dùng "的" giữa "Trung Quốc" và "văn hóa".

6. So sánh “的”, “得” và “地”
Trong tiếng Trung, có ba chữ phát âm là “de”, nhưng chức năng và cách dùng khác nhau:

Từ        Loại từ        Vị trí        Chức năng        Ví dụ        Nghĩa
的        Trợ từ kết cấu        Trước danh từ        Bổ nghĩa cho danh từ        漂亮的衣服        Quần áo đẹp
得        Trợ từ kết cấu        Sau động từ/tính từ        Bổ sung mức độ, kết quả        说得很好        Nói rất hay
地        Trợ từ kết cấu        Trước động từ        Bổ nghĩa cách thức thực hiện hành động        高兴地说话        Nói chuyện vui vẻ

7. Bài tập luyện tập (có đáp án)
Điền “的”, “得” hoặc “地” vào chỗ trống cho đúng:

他是我___朋友。 → 的

她唱歌唱___很好。 → 得

她开心___笑了。 → 地

那是你新买___书吗? → 的

我喜欢努力学习___学生。 → 的

“的” là trợ từ kết cấu cực kỳ phổ biến, dùng để bổ nghĩa cho danh từ hoặc chỉ sự sở hữu.

“的” thường đứng sau định ngữ và trước trung tâm ngữ.

Cần phân biệt rõ “的” với “得” và “地”.

Hiểu rõ chức năng của “的” giúp bạn nâng cao khả năng đọc hiểu và viết văn bản tiếng Trung một cách chính xác, rõ ràng và tự nhiên hơn.

的 (de) trong tiếng Trung
Chữ 的 là một trợ từ kết cấu (结构助词) rất phổ biến trong tiếng Trung hiện đại. Nó chủ yếu dùng để liên kết định ngữ với trung tâm ngữ (danh từ), biểu thị sở hữu, hoặc danh từ hóa động từ/tính từ. Ngoài ra, 的 còn xuất hiện trong cấu trúc nhấn mạnh 是…的 để làm rõ thời gian, địa điểm hoặc cách thức của một hành động.

I. 的 biểu thị sở hữu (Possessive)
Cấu trúc:
Danh từ/Đại từ + 的 + Danh từ
→ Nghĩa tiếng Việt: “… của …”

Cách dùng:
Khi muốn diễn đạt quan hệ sở hữu, 的 đứng giữa chủ sở hữu và vật sở hữu.

Ví dụ chi tiết:

这是我的书。
Zhè shì wǒ de shū.
Đây là sách của tôi.

那是老师的电脑。
Nà shì lǎoshī de diànnǎo.
Kia là máy tính của giáo viên.

他是小王的朋友。
Tā shì Xiǎo Wáng de péngyǒu.
Anh ấy là bạn của Tiểu Vương.

我喜欢听妈妈的故事。
Wǒ xǐhuan tīng māma de gùshì.
Tôi thích nghe câu chuyện của mẹ.

桌子上有学生的作业。
Zhuōzi shàng yǒu xuéshēng de zuòyè.
Trên bàn có bài tập của học sinh.

Lưu ý:

Với quan hệ sở hữu chặt chẽ (ví dụ: họ hàng gần gũi, cơ quan, tổ chức) đôi khi có thể bỏ 的, như:

我妈妈 (mẹ tôi)

学校老师 (giáo viên của trường)

II. 的 dùng để tạo định ngữ (Attributive marker)
Cấu trúc:
Định ngữ + 的 + Danh từ trung tâm

Cách dùng:
Định ngữ có thể là tính từ, cụm động từ, cụm giới từ, hoặc mệnh đề. Khi thêm 的, nó sẽ bổ nghĩa cho danh từ trung tâm đứng sau.

Ví dụ chi tiết:

漂亮的花
Piàoliang de huā
Bông hoa đẹp

昨天买的衣服
Zuótiān mǎi de yīfu
Quần áo mua hôm qua

正在唱歌的女孩
Zhèngzài chànggē de nǚhái
Cô gái đang hát

在图书馆学习的学生
Zài túshūguǎn xuéxí de xuéshēng
Học sinh học trong thư viện

穿红色衣服的那个人
Chuān hóngsè yīfu de nà gè rén
Người mặc quần áo màu đỏ kia

我昨天遇到的朋友
Wǒ zuótiān yùdào de péngyǒu
Người bạn tôi gặp hôm qua

Lưu ý:

Trong tiếng Trung hiện đại, 的 là dấu hiệu quan trọng giúp tách định ngữ với danh từ trung tâm, giúp câu dễ hiểu hơn.

III. 的 dùng để danh từ hóa (Nominalization)
Cấu trúc:
Động từ/Tính từ + 的

Cách dùng:
Khi đứng độc lập sau động từ hoặc tính từ, 的 sẽ biến cụm đó thành danh từ hoặc đại từ, thường mang nghĩa “cái mà…” hoặc “người mà…”.

Ví dụ chi tiết:

我喜欢红色的。
Wǒ xǐhuan hóngsè de.
Tôi thích cái màu đỏ.

这不是我的,这是你的。
Zhè bú shì wǒ de, zhè shì nǐ de.
Đây không phải của tôi, mà là của bạn.

你吃辣的还是不辣的?
Nǐ chī là de háishi bù là de?
Bạn ăn cái cay hay cái không cay?

我想买一件贵的。
Wǒ xiǎng mǎi yí jiàn guì de.
Tôi muốn mua cái đắt.

喜欢笑的就是他。
Xǐhuan xiào de jiù shì tā.
Người hay cười chính là anh ấy.

IV. 的 trong cấu trúc nhấn mạnh (是…的)
Cấu trúc:
Chủ ngữ + 是 + (thông tin được nhấn mạnh) + 动词 + 的

Cách dùng:
Dùng để nhấn mạnh thời gian, địa điểm, cách thức, nguyên nhân của hành động đã xảy ra.

Ví dụ chi tiết:

我是在北京出生的。
Wǒ shì zài Běijīng chūshēng de.
Tôi sinh ở Bắc Kinh (nhấn mạnh địa điểm).

我们是昨天到的。
Wǒmen shì zuótiān dào de.
Chúng tôi đến hôm qua (nhấn mạnh thời gian).

他是用手机拍的。
Tā shì yòng shǒujī pāi de.
Anh ấy chụp bằng điện thoại (nhấn mạnh cách thức).

这件事是因为下雨才迟到的。
Zhè jiàn shì shì yīnwèi xiàyǔ cái chídào de.
Chuyện này là vì trời mưa nên mới đến muộn (nhấn mạnh nguyên nhân).

V. Tổng kết chức năng của 的
Chức năng chính        Cấu trúc        Nghĩa tiếng Việt
Sở hữu        Danh từ/Đại từ + 的 + Danh từ        … của …
Định ngữ bổ nghĩa danh từ        Định ngữ + 的 + Danh từ        … mà … / … (có tính chất …)
Danh từ hóa tính từ/động từ        Tính từ/Động từ + 的        Cái mà … / Người mà …
Nhấn mạnh (是…的)        是 + … + 的        Nhấn mạnh thời gian, địa điểm, cách thức, nguyên nhân

的 (de) – Trợ từ cấu trúc trong tiếng Trung
I. Định nghĩa chung
的 là một trợ từ cấu trúc (结构助词 / jiégòu zhùcí) trong tiếng Trung, không mang nghĩa cụ thể mà có chức năng liên kết các thành phần trong câu, đặc biệt là định ngữ (phần bổ nghĩa) với trung tâm ngữ (chủ yếu là danh từ).

的 là một trong ba từ đồng âm "de" quan trọng trong tiếng Trung: 的 / 得 / 地.

Từ này cực kỳ thông dụng và đóng vai trò thiết yếu trong việc tạo câu có nghĩa rõ ràng, mạch lạc.

II. Vai trò và các cách dùng của 的
1. Dùng để chỉ sở hữu – tương đương với “của” trong tiếng Việt
Cấu trúc:

Chủ thể sở hữu + 的 + vật sở hữu

Ý nghĩa: Biểu thị sự sở hữu, quan hệ thuộc về ai/cái gì.

Ví dụ:

我的书
wǒ de shū
→ quyển sách của tôi

他妈妈的手机
tā māma de shǒujī
→ điện thoại của mẹ anh ấy

学校的图书馆
xuéxiào de túshūguǎn
→ thư viện của trường học

老师的笔记本
lǎoshī de bǐjìběn
→ vở ghi chép của giáo viên

我朋友的弟弟
wǒ péngyǒu de dìdi
→ em trai của bạn tôi

公司的经理
gōngsī de jīnglǐ
→ giám đốc của công ty

他们家的狗
tāmen jiā de gǒu
→ con chó của nhà họ

图书馆的门口
túshūguǎn de ménkǒu
→ cửa ra vào của thư viện

北京的天气
Běijīng de tiānqì
→ thời tiết ở Bắc Kinh

中国的文化
Zhōngguó de wénhuà
→ văn hóa của Trung Quốc

Lưu ý:
Trong khẩu ngữ, nếu mối quan hệ quá rõ ràng (đặc biệt là quan hệ máu mủ, bạn bè), người ta thường lược bỏ 的:

我妈妈 = 我的妈妈

他同学 = 他的同学

我朋友 = 我的朋友

2. Dùng để mô tả tính chất, đặc điểm của danh từ phía sau
Cấu trúc:

Tính từ / cụm mô tả + 的 + danh từ

Ý nghĩa: Định ngữ dùng để bổ nghĩa cho danh từ, làm rõ tính chất, màu sắc, đặc điểm,...

Ví dụ:

漂亮的女孩
piàoliang de nǚhái
→ cô gái xinh đẹp

黑色的包
hēisè de bāo
→ túi màu đen

安静的地方
ānjìng de dìfāng
→ nơi yên tĩnh

热闹的街道
rènào de jiēdào
→ con phố náo nhiệt

新的手机
xīn de shǒujī
→ điện thoại mới

有趣的电影
yǒuqù de diànyǐng
→ bộ phim thú vị

干净的房间
gānjìng de fángjiān
→ phòng sạch sẽ

高的楼
gāo de lóu
→ tòa nhà cao

老的电脑
lǎo de diànnǎo
→ máy tính cũ

晚上的天空
wǎnshàng de tiānkōng
→ bầu trời buổi tối

Lưu ý:
Phần mô tả có thể là một tính từ đơn, hoặc một cụm phức tạp, miễn sao có thể bổ nghĩa cho danh từ.

3. Dùng để thay thế danh từ đã biết (giống đại từ sở hữu)
Cấu trúc:

Đại từ / tính từ / cụm từ + 的

Ý nghĩa: “的” có thể thay thế cho danh từ đã được nhắc đến trước đó, giúp tránh lặp từ.

Ví dụ:

这是你的书吗?
Zhè shì nǐ de shū ma?
→ Đây là sách của bạn à?

是的,是我的。
Shì de, shì wǒ de.
→ Đúng vậy, là của tôi.

他的是新的,我的是旧的。
Tā de shì xīn de, wǒ de shì jiù de.
→ Cái của anh ấy là mới, cái của tôi là cũ.

我的比你的贵。
Wǒ de bǐ nǐ de guì.
→ Cái của tôi đắt hơn của bạn.

她喜欢红色的,我喜欢蓝色的。
Tā xǐhuān hóngsè de, wǒ xǐhuān lánsè de.
→ Cô ấy thích màu đỏ, tôi thích màu xanh.

那个是我昨天买的。
Nàge shì wǒ zuótiān mǎi de.
→ Cái đó là cái tôi đã mua hôm qua.

4. Dùng để liên kết định ngữ phức tạp với danh từ trung tâm
Cấu trúc:

[Cụm từ/động từ/tình huống] + 的 + danh từ

Ý nghĩa: Biến các cụm phức tạp thành phần bổ nghĩa cho danh từ, rất phổ biến trong tiếng Trung.

Ví dụ:

昨天来的客人
zuótiān lái de kèrén
→ vị khách đến hôm qua

在图书馆看书的人
zài túshūguǎn kàn shū de rén
→ người đọc sách trong thư viện

他送给你的礼物
tā sònggěi nǐ de lǐwù
→ món quà anh ấy tặng bạn

我喜欢的电影
wǒ xǐhuān de diànyǐng
→ bộ phim mà tôi thích

你做的菜很好吃。
nǐ zuò de cài hěn hǎochī
→ món ăn bạn nấu rất ngon

妈妈教我的歌
māma jiāo wǒ de gē
→ bài hát mẹ dạy tôi

我住的地方很安静。
wǒ zhù de dìfāng hěn ānjìng
→ nơi tôi sống rất yên tĩnh

这是我哥哥介绍的工作。
zhè shì wǒ gēge jièshào de gōngzuò
→ đây là công việc anh trai tôi giới thiệu

那个刚刚走的人是经理。
nà ge gānggāng zǒu de rén shì jīnglǐ
→ người vừa đi lúc nãy là giám đốc

我看到的新闻很有趣。
wǒ kàndào de xīnwén hěn yǒuqù
→ tin tức tôi xem rất thú vị

5. Dùng trong câu cảm thán – diễn tả sự ngạc nhiên, cảm xúc
Cấu trúc:

多 + tính từ + 的 + danh từ / câu cảm thán!

Ví dụ:

多漂亮的风景啊!
duō piàoliang de fēngjǐng a!
→ Cảnh đẹp biết bao!

多可爱的孩子!
duō kě’ài de háizi!
→ Đứa trẻ dễ thương quá!

多么温暖的阳光啊!
duōme wēnnuǎn de yángguāng a!
→ Ánh nắng ấm áp biết bao!

III. So sánh với 得 và 地
Ba từ đồng âm nhưng khác chức năng:

Từ        Cách dùng        Vị trí        Ví dụ        Nghĩa
的        Trợ từ cấu trúc        Giữa định ngữ và danh từ        漂亮的衣服        quần áo đẹp
得        Trợ từ bổ ngữ        Sau động từ        说得很好        nói rất tốt
地        Trợ từ trạng ngữ        Giữa trạng từ và động từ        高兴地笑        cười vui vẻ

的 là từ cực kỳ quan trọng, đóng vai trò then chốt trong việc cấu trúc câu.

Dùng để liên kết định ngữ với danh từ, biểu thị sở hữu, thay thế cho danh từ, và diễn đạt tình cảm.

Không có “的”, câu văn sẽ rối, không rõ nghĩa hoặc sai ngữ pháp.

Cần phân biệt rõ với “得” và “地” trong các tình huống cụ thể.

1. 的 là gì?
的 (de) là một trợ từ kết cấu (结构助词) trong tiếng Trung. Nó không mang nghĩa cụ thể riêng, nhưng đóng vai trò quan trọng trong câu mô tả, câu sở hữu, và danh từ hóa cụm từ. Từ "的" thường đứng giữa phần định ngữ và trung tâm từ (thường là danh từ).

2. Các chức năng chính của 的
2.1. Chỉ sở hữu – tương đương với “của” trong tiếng Việt
Cấu trúc:
[Chủ thể] + 的 + [Vật được sở hữu]

Giải thích:
Dùng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc liên quan giữa người và sự vật.

Ví dụ:

这是我的书。
Zhè shì wǒ de shū.
Đây là sách của tôi.

那是老师的手机。
Nà shì lǎoshī de shǒujī.
Kia là điện thoại của giáo viên.

我哥哥的公司很大。
Wǒ gēge de gōngsī hěn dà.
Công ty của anh tôi rất lớn.

小王的笔记本在桌子上。
Xiǎo Wáng de bǐjìběn zài zhuōzi shàng.
Sổ tay của Tiểu Vương ở trên bàn.

这是我们学校的图书馆。
Zhè shì wǒmen xuéxiào de túshūguǎn.
Đây là thư viện của trường chúng tôi.

2.2. Dùng trong cụm mô tả – đứng giữa từ/cụm từ mô tả và danh từ
Cấu trúc:
[Tính từ hoặc mệnh đề] + 的 + [Danh từ]

Giải thích:
Dùng để mô tả đặc điểm, trạng thái của danh từ đi sau. Đây là cấu trúc rất phổ biến.

Ví dụ:

漂亮的女孩
Piàoliang de nǚhái
Cô gái xinh đẹp

新的手机
Xīn de shǒujī
Điện thoại mới

忙碌的工作
Mánglù de gōngzuò
Công việc bận rộn

认真的学生
Rènzhēn de xuéshēng
Học sinh chăm chỉ

穿红衣服的女人
Chuān hóng yīfu de nǚrén
Người phụ nữ mặc áo đỏ

昨天来的客人
Zuótiān lái de kèrén
Vị khách đến hôm qua

被炒鱿鱼的员工
Bèi chǎo yóuyú de yuángōng
Nhân viên bị sa thải

2.3. Dùng để danh từ hóa cụm từ
Cấu trúc:
[Động từ / cụm mô tả] + 的

Giải thích:
Khi cụm từ đứng trước “的” dùng để chỉ người, sự vật đã biết hoặc chưa biết, thì cả cụm sẽ biến thành một danh từ.

Ví dụ:

爱笑的
Ài xiào de
Người hay cười

穿黑衣服的
Chuān hēi yīfu de
Người mặc áo đen

会唱歌的
Huì chànggē de
Người biết hát

跑得快的
Pǎo de kuài de
Người chạy nhanh

我喜欢红色的。
Wǒ xǐhuān hóngsè de.
Tôi thích cái màu đỏ.

你找的是哪个?
Nǐ zhǎo de shì nǎ gè?
Cái bạn đang tìm là cái nào?

3. Trường hợp có thể lược bỏ 的
Trong mối quan hệ thân thiết hoặc danh từ thường dùng kèm với đại từ, người bản ngữ thường bỏ “的” cho tự nhiên và ngắn gọn.

Ví dụ:

我妈妈 = 我的妈妈
Wǒ māma = Mẹ tôi

他爸爸 = 他的爸爸
Tā bàba = Bố anh ấy

你老师 = 你的老师
Nǐ lǎoshī = Giáo viên của bạn

Lưu ý: Khi không phải là mối quan hệ gần gũi hoặc không rõ ràng thì không nên lược bỏ “的”.

4. Phân biệt 的 với 得 và 地
Trợ từ        Vị trí        Chức năng        Ví dụ        Nghĩa
的 (de)        Trước danh từ        Định ngữ – mô tả danh từ        漂亮的花        Bông hoa đẹp
得 (de)        Sau động từ        Bổ ngữ trình độ        她唱得很好        Cô ấy hát rất hay
地 (de)        Trước động từ        Trạng ngữ – cách làm        认真地学习        Học tập chăm chỉ

5. Nhiều ví dụ thực tế theo ngữ cảnh
Ví dụ trong đời sống:
这是我爸爸的手机。
Zhè shì wǒ bàba de shǒujī.
Đây là điện thoại của bố tôi.

她是一个聪明的女孩。
Tā shì yí gè cōngmíng de nǚhái.
Cô ấy là một cô gái thông minh.

你喜欢哪种颜色的?
Nǐ xǐhuān nǎ zhǒng yánsè de?
Bạn thích loại màu nào?

他说的是事实。
Tā shuō de shì shìshí.
Những điều anh ấy nói là sự thật.

吃饭的时间到了。
Chīfàn de shíjiān dàole.
Đến giờ ăn rồi.

Ví dụ trong ngữ cảnh công việc:
我是人事部的经理。
Wǒ shì rénshì bù de jīnglǐ.
Tôi là quản lý bộ phận nhân sự.

这份合同是客户的。
Zhè fèn hétóng shì kèhù de.
Hợp đồng này là của khách hàng.

今天要开一个重要的会议。
Jīntiān yào kāi yí gè zhòngyào de huìyì.
Hôm nay sẽ tổ chức một cuộc họp quan trọng.

我喜欢认真工作的同事。
Wǒ xǐhuān rènzhēn gōngzuò de tóngshì.
Tôi thích những đồng nghiệp làm việc nghiêm túc.

昨天来拜访我们的是日本的客户。
Zuótiān lái bàifǎng wǒmen de shì Rìběn de kèhù.
Người đến thăm chúng tôi hôm qua là khách hàng từ Nhật Bản.

相关帖子

阮明武老师是CHINEMASTER的创始人。
您需要登录后才可以回帖 登录 | 立即注册

本版积分规则

QQ Thầy Vũ: 2101537277 và Zalo Thầy Vũ: 0904684983|Archiver|手机版|小黑屋|Diễn đàn học tiếng Trung Quốc ChineMaster |网站地图

GMT+7, 2025-10-27 07:56 , Processed in 0.060073 second(s), 26 queries .

Powered by Discuz! X3.5 DMCA.com Protection Status

Diễn đàn tiếng Trung Chinese Master - Forum tiếng Trung ChineMaster được sáng lập và điều hành bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ

快速回复 返回顶部 返回列表