找回密码
 立即注册
搜索
热搜: chinemaster
查看: 959|回复: 0

Từ vựng HSK 1 包 có nghĩa là gì?

[复制链接]

623

主题

5

回帖

2434

积分

管理员

武老师

积分
2434
QQ
发表于 2024-2-29 14:31:46 | 显示全部楼层 |阅读模式
Từ điển tiếng Trung 包
  • [bāo]
  • Bộ: 勹 - Bao
  • Số nét: 5
  • Hán Việt: BAO
  • Danh từ, Động từ
  • Từ vựng HSK 1
                 
1. bao; gói; đùm; bọc; quấn。用纸、布等裹起来。
                 
包书
bao sách
                 
包饺子
gói bánh vằn thắn
                 
头上包 着一条白毛巾。
trên đầu quấn khăn lông trắng
                 
2. cái bao; cái gói; cái bọc。(包 子)包好了的东西。
                 
药包
gói thuốc bắc
                 
邮包
gói bưu phẩm
                 
打了个包
làm thành một bọc
                 
3. cặp; túi (đựng đồ)。装东西的口袋。
                 
书包
cặp đi học
        

                 
4. bao; gói; túi; bọc。用于成包的东西。
                 
两包 大米
hai bao gạo to
                 
一大包 衣服
một bọc quần áo to
                 
5. u; bướu。物体或身体上鼓起来的疙瘩。
                 
腿上起了个包
chân nổi một cục u
                 
树干上有个大包
thân cây có một cái bướu to
                 
6. lều (mái tròn)。毡制的圆顶帐篷。
                 
蒙古包
lều Mông cổ
                 
7. ôm; bao vây; vây quanh; bao bọc。围绕;包围。
                 
火苗包 住了锅台
ngọn lửa ôm lấy kiềng bếp
                 
骑兵分两路包 过去
kỵ binh chia làm hai mũi bao vây
                 
8. bao quát; bao gồm; chứa trong đầu。容纳在里头;总括在一起。

无所不包
bao quát hết mọi thứ; tiên liệu hết mọi thứ
                 
9. khoán; bao cấp; nhận khoán; thầu。把任务承担下来,负责完成。
                 
包教
dạy khoán
                 
包医
khoán chữa bệnh
                 
10. đảm bảo; cam đoan。担保。
                 
包你没错
đảm bảo không sai
                 
包你满意
cam đoan anh sẽ hài lòng
                 
11. thuê; đặt riêng; thuê bao。约定专用。
                 
包了一只船        
thuê riêng một chiếc thuyền
         
包车
thuê bao cả xe (bao xe)
                 
12. họ Bao。 姓。
        
Từ ghép:
包办 ; 包办代替 ; 包办婚姻 ; 包背装 ; 包庇 ; 包藏 ; 包藏祸心 ; 包产 ; 包场 ; 包抄 ; 包车 ; 包乘 ; 包乘制 ; 包打天下 ; 包打听 ; 包饭 ; 包房 ; 包封 ; 包袱 ; 包袱底儿 ; 包干 ; 包工 ; 包谷 ; 包管 ; 包裹 ; 包涵 ; 包含 ; 包换 ; 包伙 ; 包机 ; 包间 ; 包剿 ; 包饺子 ; 包巾 ; 包金 ; 包举 ; 包括 ; 包揽 ; 包揽词讼 ; 包罗 ; 包罗万象 ; 包米 ; 包囊 ; 包赔 ; 包皮 ; 包票 ; 包容 ; 包身工 ; 包粟 ; 包探 ; 包头 ; 包围 ; 包厢 ; 包销 ; 包心菜 ; 包衣 ; 包衣种子 ; 包银 ; 包圆儿 ; 包月 ; 包孕 ; 包扎 ; 包装 ; 包子 ; 包租

Mẫu câu tiếng Trung với 包

相关帖子

阮明武老师是CHINEMASTER的创始人。
您需要登录后才可以回帖 登录 | 立即注册

本版积分规则

QQ Thầy Vũ: 2101537277 và Zalo Thầy Vũ: 0904684983|Archiver|手机版|小黑屋|Diễn đàn học tiếng Trung Quốc ChineMaster |网站地图

GMT+7, 2025-10-27 10:43 , Processed in 0.048791 second(s), 26 queries .

Powered by Discuz! X3.5 DMCA.com Protection Status

Diễn đàn tiếng Trung Chinese Master - Forum tiếng Trung ChineMaster được sáng lập và điều hành bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ

快速回复 返回顶部 返回列表