找回密码
 立即注册
搜索
热搜: chinemaster
查看: 661|回复: 0

Từ vựng HSK 1 别的 có nghĩa là gì?

[复制链接]

623

主题

5

回帖

2434

积分

管理员

武老师

积分
2434
QQ
发表于 2024-2-29 19:32:55 | 显示全部楼层 |阅读模式
Từ điển tiếng Trung 别的
  • [biéde]
  • Đại từ
  • Từ vựng HSK1

cái khác。其他的;另外。

Mẫu câu tiếng Trung với 别的
  • 这个城市的风景和别的城市不一样。 (Zhège chéngshì de fēngjǐng hé bié de chéngshì bù yīyàng.) - Phong cảnh của thành phố này khác biệt so với các thành phố khác.
  • 这个菜的味道和别的菜不一样。 (Zhège cài de wèidào hé bié de cài bù yīyàng.) - Hương vị của món này khác biệt so với các món khác.
  • 这辆车的颜色和别的车不同。 (Zhè liàng chē de yánsè hé bié de chē bùtóng.) - Màu sắc của chiếc xe này khác với các chiếc xe khác.
  • 这本书的故事情节和别的小说截然不同。 (Zhè běn shū de gùshì qíngjié hé bié de xiǎoshuō jiérán bùtóng.) - Cốt truyện của cuốn sách này hoàn toàn khác biệt so với các tiểu thuyết khác.
  • 这种方法和别的方法相比更有效。 (Zhè zhǒng fāngfǎ hé bié de fāngfǎ xiāngbǐ gèng yǒu xiào.) - Phương pháp này hiệu quả hơn so với các phương pháp khác.
  • 这个问题的解决方式和别的问题不太一样。 (Zhège wèntí de jiějué fāngshì hé bié de wèntí bù tài yīyàng.) - Cách giải quyết vấn đề này khác biệt so với các vấn đề khác.
  • 这个公司的文化和别的公司截然相反。 (Zhège gōngsī de wénhuà hé bié de gōngsī jiérán xiāngfǎn.) - Văn hóa của công ty này đối lập hoàn toàn so với các công ty khác.
  • 这套房子的设计风格和别的房子不一样。 (Zhè tào fángzi de shèjì fēnggé hé bié de fángzi bù yīyàng.) - Phong cách thiết kế của căn nhà này khác biệt so với các căn nhà khác.
  • 这个项目的目标和别的项目不相同。 (Zhège xiàngmù de mùbiāo hé bié de xiàngmù bù xiāngtóng.) - Mục tiêu của dự án này không giống như các dự án khác.
  • 这种技术和别的技术有很大的区别。 (Zhè zhǒng jìshù hé bié de jìshù yǒu hěn dà de qūbié.) - Công nghệ này khác biệt lớn so với các công nghệ khác.
  • 这部电影的情节和别的电影截然不同。 (Zhè bù diànyǐng de qíngjié hé bié de diànyǐng jiérán bùtóng.) - Cốt truyện của bộ phim này hoàn toàn khác biệt so với các bộ phim khác.
  • 这个项目的难度和别的项目相比较大。 (Zhège xiàngmù de nándù hé bié de xiàngmù xiāngbǐ jiào dà.) - Độ khó của dự án này lớn hơn so với các dự án khác.
  • 这家餐厅的菜单和别的餐厅不同。 (Zhè jiā cāntīng de càidān hé bié de cāntīng bùtóng.) - Thực đơn của nhà hàng này khác biệt so với các nhà hàng khác.
  • 这个城市的气候和别的城市相比更温暖。 (Zhège chéngshì de qìhòu hé bié de chéngshì xiāngbǐ gèng wēnnuǎn.) - Khí hậu của thành phố này ấm hơn so với các thành phố khác.
  • 这种花的颜色和别的花不一样。 (Zhè zhǒng huā de yánsè hé bié de huā bù yīyàng.) - Màu sắc của loại hoa này khác biệt so với các loại hoa khác.
  • 这支歌的旋律和别的歌曲截然不同。 (Zhè zhī gē de xuánlǜ hé bié de gēqǔ jiérán bùtóng.) - Giai điệu của bài hát này hoàn toàn khác biệt so với các bài hát khác.
  • 这个产品的质量和别的产品相比更好。 (Zhège chǎnpǐn de zhìliàng hé bié de chǎnpǐn xiāngbǐ gèng hǎo.) - Chất lượng của sản phẩm này tốt hơn so với các sản phẩm khác.
  • 这家公司的服务态度和别的公司不太一样。 (Zhè jiā gōngsī de fúwù tàidù hé bié de gōngsī bù tài yīyàng.) - Thái độ phục vụ của công ty này khác biệt so với các công ty khác.
  • 这个课程的难度和别的课程相比较高。 (Zhège kèchéng de nándù hé bié de kèchéng xiāngbǐ jiào gāo.) - Độ khó của khóa học này cao hơn so với các khóa học khác.
  • 这位艺术家的作品风格和别的艺术家截然不同。 (Zhè wèi yìshùjiā de zuòpǐn fēnggé hé bié de yìshùjiā jiérán bùtóng.) - Phong cách tác phẩm của nghệ sĩ này hoàn toàn khác biệt so với các nghệ sĩ khác.
  • 这张照片和别的照片有很大的不同。 (Zhè zhāng zhàopiàn hé bié de zhàopiàn yǒu hěn dà de bùtóng.) - Bức ảnh này khác biệt lớn so với các bức ảnh khác.
  • 这本杂志的内容和别的杂志不一样。 (Zhè běn zázhì de nèiróng hé bié de zázhì bù yīyàng.) - Nội dung của tạp chí này khác biệt so với các tạp chí khác.
  • 这个音乐会的表演和别的音乐会截然不同。 (Zhège yīnyuèhuì de biǎoyǎn hé bié de yīnyuèhuì jiérán bùtóng.) - Buổi biểu diễn của buổi hòa nhạc này hoàn toàn khác biệt so với các buổi hòa nhạc khác.
  • 这种食物的味道和别的食物有很大区别。 (Zhè zhǒng shíwù de wèidào hé bié de shíwù yǒu hěn dà qūbié.) - Hương vị của thức ăn này khác biệt lớn so với thức ăn khác.
  • 这个活动的组织和别的活动方式不同。 (Zhège huódòng de zǔzhī hé bié de huódòng fāngshì bùtóng.) - Tổ chức của sự kiện này khác biệt so với cách tổ chức sự kiện khác.
  • 这个项目的成本和别的项目相比更低。 (Zhège xiàngmù de chéngběn hé bié de xiàngmù xiāngbǐ gèng dī.) - Chi phí của dự án này thấp hơn so với các dự án khác.
  • 这首歌的歌词和别的歌曲不一样。 (Zhè shǒu gē de gēcí hé bié de gēqǔ bù yīyàng.) - Lời bài hát của bài hát này khác biệt so với các bài hát khác.
  • 这位设计师的风格和别的设计师迥然不同。 (Zhè wèi shèjìshī de fēnggé hé bié de shèjìshī jiǒng rán bùtóng.) - Phong cách của nhà thiết kế này khác biệt lớn so với các nhà thiết kế khác.
  • 这个地方的文化和别的地方截然不同。 (Zhège dìfāng de wénhuà hé bié de dìfāng jiérán bùtóng.) - Văn hóa của nơi này hoàn toàn khác biệt so với các nơi khác.
  • 这本小说的情节和别的小说截然相反。 (Zhè běn xiǎoshuō de qíngjié hé bié de xiǎoshuō jiérán xiāngfǎn.) - Cốt truyện của cuốn tiểu thuyết này đối lập hoàn toàn so với các tiểu thuyết khác.
  • 这种颜色和别的颜色相比更鲜艳。 (Zhè zhǒng yánsè hé bié de yánsè xiāngbǐ gèng xiānyàn.) - Màu sắc này sáng hơn so với các màu sắc khác.
  • 这辆自行车的款式和别的自行车不太一样。 (Zhè liàng zìxíngchē de kuǎnshì hé bié de zìxíngchē bù tài yīyàng.) - Kiểu dáng của chiếc xe đạp này khác biệt so với các chiếc xe đạp khác.
  • 这个房子的结构和别的房子截然不同。 (Zhège fángzi de jiégòu hé bié de fángzi jiérán bùtóng.) - Cấu trúc của căn nhà này hoàn toàn khác biệt so với các căn nhà khác.
  • 这份报告的格式和别的报告要求不一样。 (Zhè fèn bàogào de géshì hé bié de bàogào yāoqiú bù yīyàng.) - Định dạng của bản báo cáo này khác biệt so với yêu cầu của các bản báo cáo khác.
  • 这次旅行的安排和别的旅行完全不同。 (Zhè cì lǚxíng de ānpái hé bié de lǚxíng wánquán bùtóng.) - Kế hoạch cho chuyến đi này hoàn toàn khác biệt so với các chuyến đi khác.
  • 这个学科的教学方法和别的学科不同。 (Zhège xuékē de jiàoxué fāngfǎ hé bié de xuékē bùtóng.) - Phương pháp giảng dạy của môn học này khác biệt so với các môn học khác.
  • 这个餐厅的环境和别的餐厅相比更舒适。 (Zhège cāntīng de huánjìng hé bié de cāntīng xiāngbǐ gèng shūshì.) - Môi trường của nhà hàng này thoải mái hơn so với các nhà hàng khác.
  • 这本杂志的读者群和别的杂志有很大差异。 (Zhè běn zázhì de dúzhě qún hé bié de zázhì yǒu hěn dà chāyì.) - Độc giả của tạp chí này khác biệt lớn so với các tạp chí khác.
  • 这个城市的建筑风格和别的城市截然不同。 (Zhège chéngshì de jiànzhù fēnggé hé bié de chéngshì jiérán bùtóng.) - Phong cách kiến trúc của thành phố này hoàn toàn khác biệt so với các thành phố khác.
  • 这个节目的内容和别的节目不一样。 (Zhège jiémù de nèiróng hé bié de jiémù bù yīyàng.) - Nội dung của chương trình này khác biệt so với các chương trình khác.
  • 这个工作的要求和别的工作相比更具挑战性。 (Zhège gōngzuò de yāoqiú hé bié de gōngzuò xiāngbǐ gèng jù tiǎozhàn xìng.) - Yêu cầu của công việc này thách thức hơn so với các công việc khác.
  • 这种技能的学习曲线和别的技能不一样。 (Zhè zhǒng jìnéng de xuéxí qūxiàn hé bié de jìnéng bù yīyàng.) - Đường học của kỹ năng này khác biệt so với các kỹ năng khác.
  • 这个社区的文化氛围和别的社区不太一样。 (Zhège shèqū de wénhuà fēnwéi hé bié de shèqū bù tài yīyàng.) - Bầu không khí văn hóa của cộng đồng này khác biệt so với các cộng đồng khác.
  • 这支队伍的战术和别的队伍不同。 (Zhè zhī duìwu de zhànshù hé bié de duìwu bùtóng.) - Chiến thuật của đội này khác biệt so với các đội khác.
  • 这种动物的习性和别的动物不一样。 (Zhè zhǒng dòngwù de xíxìng hé bié de dòngwù bù yīyàng.) - Thói quen của loài động vật này khác biệt so với các loài động vật khác.
  • 这个计划的执行方式和别的计划截然不同。 (Zhège jìhuà de zhíxíng fāngshì hé bié de jìhuà jiérán bùtóng.) - Cách thực hiện kế hoạch này khác biệt so với các kế hoạch khác.
  • 这个品牌的产品质量和别的品牌相比更可靠。 (Zhège pǐnpái de chǎnpǐn zhìliàng hé bié de pǐnpái xiāngbǐ gèng kěkào.) - Chất lượng sản phẩm của thương hiệu này đáng tin cậy hơn so với các thương hiệu khác.
  • 这个国家的文化传统和别的国家不同。 (Zhège guójiā de wénhuà chuántǒng hé bié de guójiā bùtóng.) - Truyền thống văn hóa của quốc gia này khác biệt so với các quốc gia khác.
  • 这所学校的教育理念和别的学校不一样。 (Zhè suǒ xuéxiào de jiàoyù lǐniàn hé bié de xuéxiào bù yīyàng.) - Triết lý giáo dục của trường này khác biệt so với các trường khác.
  • 这次活动的安排和别的活动安排截然不同。 (Zhè cì huódòng de ānpái hé bié de huódòng ānpái jiérán bùtóng.) - Kế hoạch cho sự kiện này hoàn toàn khác biệt so với kế hoạch của các sự kiện khác.

相关帖子

阮明武老师是CHINEMASTER的创始人。
您需要登录后才可以回帖 登录 | 立即注册

本版积分规则

QQ Thầy Vũ: 2101537277 và Zalo Thầy Vũ: 0904684983|Archiver|手机版|小黑屋|Diễn đàn học tiếng Trung Quốc ChineMaster |网站地图

GMT+7, 2025-10-27 10:39 , Processed in 0.044123 second(s), 26 queries .

Powered by Discuz! X3.5 DMCA.com Protection Status

Diễn đàn tiếng Trung Chinese Master - Forum tiếng Trung ChineMaster được sáng lập và điều hành bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ

快速回复 返回顶部 返回列表