找回密码
 立即注册
搜索
热搜: chinemaster
查看: 254|回复: 0

约会 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster

[复制链接]

623

主题

5

回帖

2434

积分

管理员

武老师

积分
2434
QQ
发表于 2025-4-17 19:40:16 | 显示全部楼层 |阅读模式
约会 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster

约会 (yuēhuì) là gì? Giải thích chi tiết

1. Định nghĩa
约会 (yuēhuì) là một động từ và cũng có thể là danh từ, mang nghĩa là:

Hẹn gặp, cuộc hẹn

Trong ngữ cảnh tình cảm: hẹn hò, hẹn yêu, hẹn gặp riêng tư giữa hai người (thường là nam và nữ)

Tùy theo ngữ cảnh, 约会 có thể chỉ một buổi gặp mặt thông thường, hoặc mang ý nghĩa lãng mạn.

2. Loại từ và chức năng ngữ pháp

Loại từ        Vai trò
Động từ (动词)        Diễn tả hành động hẹn gặp ai đó
Danh từ (名词)        Chỉ một cuộc hẹn, buổi hẹn
3. Phân tích từ cấu tạo

Thành phần        Phiên âm        Nghĩa
约        yuē        hẹn, hứa, đặt lịch
会        huì        gặp mặt, hội họp, cuộc gặp
→ Kết hợp lại, 约会 có nghĩa là hẹn gặp mặt, hay cuộc hẹn.

4. Cách sử dụng
a. Dùng như động từ
约会 + với ai đó → Hẹn gặp với ai

Ví dụ:

我今天跟她约会。
(Wǒ jīntiān gēn tā yuēhuì.)
→ Hôm nay tôi hẹn hò với cô ấy.

b. Dùng như danh từ
有一个约会 / 去约会 / 取消约会 → Có một cuộc hẹn / đi hẹn / hủy cuộc hẹn

Ví dụ:

他临时取消了约会。
(Tā línshí qǔxiāo le yuēhuì.)
→ Anh ấy đã hủy cuộc hẹn vào phút chót.

5. Các mẫu câu thông dụng

Câu tiếng Trung        Phiên âm        Dịch tiếng Việt
我今天晚上有个约会。        Wǒ jīntiān wǎnshàng yǒu ge yuēhuì.        Tối nay tôi có một cuộc hẹn.
她跟男朋友约会去了。        Tā gēn nánpéngyǒu yuēhuì qù le.        Cô ấy đi hẹn hò với bạn trai rồi.
明天你有空吗?我们可以约个会。        Míngtiān nǐ yǒukòng ma? Wǒmen kěyǐ yuē ge huì.        Ngày mai bạn rảnh không? Chúng ta có thể hẹn nhau một chút.
我不喜欢盲目约会。        Wǒ bù xǐhuān mángmù yuēhuì.        Tôi không thích hẹn hò một cách mù quáng.
第一次约会要穿得整洁一些。        Dì yī cì yuēhuì yào chuān de zhěngjié yìxiē.        Lần đầu hẹn hò nên ăn mặc gọn gàng một chút.
6. Các cụm từ đi kèm với “约会”

Cụm từ        Phiên âm        Nghĩa tiếng Việt
跟……约会        gēn... yuēhuì        hẹn hò với ai đó
第一次约会        dì yī cì yuēhuì        lần hẹn đầu tiên
取消约会        qǔxiāo yuēhuì        hủy cuộc hẹn
邀请……约会        yāoqǐng... yuēhuì        mời ai đó đi hẹn hò
浪漫的约会        làngmàn de yuēhuì        buổi hẹn lãng mạn
约会对象        yuēhuì duìxiàng        đối tượng hẹn hò
相亲约会        xiāngqīn yuēhuì        buổi hẹn xem mắt (do gia đình giới thiệu)
网上约会        wǎngshàng yuēhuì        hẹn hò qua mạng
7. So sánh với các từ liên quan

Từ        Phiên âm        Nghĩa        Ghi chú
见面        jiànmiàn        gặp mặt        Trung tính, không mang nghĩa lãng mạn
聚会        jùhuì        buổi tụ họp        Nhiều người, không riêng tư
邀请        yāoqǐng        mời        Dùng để mời ai đó, không mang ý hẹn hò
相亲        xiāngqīn        xem mắt        Gặp gỡ để tìm bạn đời, do người lớn giới thiệu
8. Bài tập vận dụng
A. Dịch các câu sau sang tiếng Trung:
Tối nay tôi có một buổi hẹn lãng mạn.

Cô ấy thường xuyên hẹn hò với bạn trai vào cuối tuần.

Anh ấy đột nhiên hủy cuộc hẹn, tôi rất thất vọng.

Gợi ý trả lời:

今天晚上我有一个浪漫的约会。

她周末经常跟男朋友约会。

他突然取消了约会,我很失望。

约会
1. Định nghĩa đầy đủ:
约会 (yuē huì) là một từ phổ biến trong tiếng Trung, mang nghĩa là hẹn gặp mặt, cuộc hẹn, đặc biệt thường dùng để chỉ các cuộc hẹn lãng mạn (hẹn hò) hoặc cuộc hẹn trước giữa hai hoặc nhiều người.

约 (yuē): hẹn, mời gọi, sắp đặt trước
会 (huì): gặp mặt, họp mặt, gặp nhau

→ Ghép lại: 约会 = Hẹn gặp mặt, dùng cho cả cuộc hẹn tình cảm (như đi chơi với người yêu) hoặc cuộc hẹn thông thường (như gặp bạn, gặp đối tác, đi ăn trưa...).

2. Loại từ:

Từ        Loại từ        Nghĩa
约会        Danh từ        Cuộc hẹn
约会        Động từ        Hẹn gặp mặt (ai đó)
Tùy vào vị trí và ngữ cảnh mà từ này có thể dùng như danh từ hoặc động từ.

3. Một số cách dùng phổ biến:
作名词(danh từ):

今天晚上我有个约会。
Tối nay tôi có một cuộc hẹn.

作动词(động từ):

我们约会了三年了。
Chúng tôi đã hẹn hò được ba năm rồi.

4. Cấu trúc thông dụng:

Cấu trúc        Nghĩa
和……约会        Hẹn hò với ai đó
有约会        Có cuộc hẹn
取消约会        Hủy hẹn
约会对象        Đối tượng hẹn hò
第一次约会        Buổi hẹn đầu tiên
5. Ví dụ chi tiết (phiên âm + dịch nghĩa):
Ví dụ 1:
我今天晚上有个约会。
Wǒ jīntiān wǎnshàng yǒu gè yuēhuì.
Tối nay tôi có một cuộc hẹn.

Ví dụ 2:
他们正在约会,不要打扰他们。
Tāmen zhèngzài yuēhuì, bú yào dǎrǎo tāmen.
Họ đang hẹn hò, đừng làm phiền họ.

Ví dụ 3:
你和他约会多久了?
Nǐ hé tā yuēhuì duōjiǔ le?
Bạn và anh ấy hẹn hò bao lâu rồi?

Ví dụ 4:
这是我们第一次约会,我有点紧张。
Zhè shì wǒmen dì yī cì yuēhuì, wǒ yǒudiǎn jǐnzhāng.
Đây là buổi hẹn đầu tiên của chúng tôi, tôi hơi hồi hộp một chút.

Ví dụ 5:
他忘记了我们的约会,我很生气。
Tā wàngjì le wǒmen de yuēhuì, wǒ hěn shēngqì.
Anh ấy quên cuộc hẹn của chúng tôi, tôi rất giận.

Ví dụ 6:
你明天晚上有空吗?我们可以约个会。
Nǐ míngtiān wǎnshàng yǒu kòng ma? Wǒmen kěyǐ yuē ge huì.
Bạn rảnh tối mai không? Chúng ta có thể hẹn gặp nhau.

Ví dụ 7:
我们每个周末都会约会。
Wǒmen měi ge zhōumò dōu huì yuēhuì.
Chúng tôi hẹn hò vào mỗi cuối tuần.

Ví dụ 8:
他是我第一个约会的男生。
Tā shì wǒ dì yī gè yuēhuì de nánshēng.
Anh ấy là chàng trai đầu tiên tôi từng hẹn hò.

Ví dụ 9:
她因为工作而取消了我们的约会。
Tā yīnwèi gōngzuò ér qǔxiāo le wǒmen de yuēhuì.
Cô ấy hủy cuộc hẹn của chúng tôi vì công việc.

Ví dụ 10:
他们约会已经两年了,感情很稳定。
Tāmen yuēhuì yǐjīng liǎng nián le, gǎnqíng hěn wěndìng.
Họ đã hẹn hò được hai năm rồi, tình cảm rất ổn định.

6. Một số từ liên quan đến 约会:

Từ vựng        Phiên âm        Nghĩa tiếng Việt
相亲        xiāngqīn        Xem mặt (gặp nhau để kết hôn)
表白        biǎobái        Tỏ tình
恋爱        liàn’ài        Yêu đương
情侣        qínglǚ        Cặp đôi
暗恋        ànliàn        Yêu thầm
谈恋爱        tán liàn’ài        Hẹn hò, đang trong mối quan hệ yêu đương
7. Tổng kết đặc điểm từ “约会”:

Thành phần        Nội dung
Từ tiếng Trung        约会
Phiên âm        yuē huì
Loại từ        Danh từ / Động từ
Nghĩa tiếng Việt        Cuộc hẹn / Hẹn hò
Ngữ cảnh sử dụng        Giao tiếp hàng ngày, tình cảm, công việc
Mức độ thông dụng        Rất phổ biến trong giao tiếp

约会 (yuēhuì) – Giải thích toàn diện
一、Cấu tạo từ & nguồn gốc
1.1. 约 (yuē)
Là động từ và danh từ.

Nghĩa chính: hẹn, hứa hẹn, ước định, thỏa thuận.

Ví dụ:

我约了他一起吃饭。
Wǒ yuē le tā yìqǐ chīfàn.
→ Tôi đã hẹn anh ấy cùng đi ăn cơm.

1.2. 会 (huì)
Trong từ này, là danh từ: cuộc gặp gỡ, cuộc họp, cuộc hẹn.

Có thể hiểu là một sự kiện có tổ chức và người tham gia gặp mặt trực tiếp.

1.3. Tổng hợp:
约会 = 约(hẹn)+ 会(gặp)→ Hẹn gặp, cuộc hẹn, đi hẹn hò

Tùy vào ngữ cảnh, từ này có thể mang nghĩa trung tính (chỉ một cuộc gặp đã được hẹn trước) hoặc nghĩa lãng mạn (cuộc hẹn hò nam nữ).

二、Ý nghĩa và các lớp nghĩa
2.1. Nghĩa thông thường (trung tính)
Chỉ cuộc hẹn gặp đã được sắp xếp trước, không nhất thiết liên quan đến yêu đương.

Có thể là cuộc hẹn công việc, gặp bạn bè, gặp thầy cô, họp mặt.

Ví dụ:

我和客户有一个约会。
Wǒ hé kèhù yǒu yí ge yuēhuì.
→ Tôi có một cuộc hẹn với khách hàng.

2.2. Nghĩa lãng mạn
Chỉ cuộc hẹn hò giữa những người đang yêu hoặc có cảm tình, mang sắc thái tình cảm, riêng tư.

Thường dùng trong ngữ cảnh yêu đương, tình cảm đôi lứa.

Ví dụ:

今晚我和女朋友约会。
Jīnwǎn wǒ hé nǚpéngyou yuēhuì.
→ Tối nay tôi có hẹn hò với bạn gái.

三、Loại từ

Từ loại        Vai trò        Ví dụ
Động từ (动词)        Hành động “hẹn gặp”        我想和你约会。
Wǒ xiǎng hé nǐ yuēhuì.
→ Anh muốn hẹn hò với em.
Danh từ (名词)        Cuộc hẹn, buổi gặp        昨天的约会很浪漫。
Zuótiān de yuēhuì hěn làngmàn.
→ Cuộc hẹn hôm qua rất lãng mạn.
四、Các mẫu câu thực tế
4.1. Dùng như danh từ – “một cuộc hẹn”
这是我第一次和她的约会。
Zhè shì wǒ dì yī cì hé tā de yuēhuì.
→ Đây là buổi hẹn hò đầu tiên của tôi với cô ấy.

4.2. Dùng như động từ – “hẹn hò”
他们已经约会三个月了。
Tāmen yǐjīng yuēhuì sān ge yuè le.
→ Họ đã hẹn hò được ba tháng rồi.

4.3. Phủ định
我不想跟他约会。
Wǒ bù xiǎng gēn tā yuēhuì.
→ Tôi không muốn hẹn hò với anh ta.

五、Rất nhiều ví dụ thực tế kèm phiên âm & dịch nghĩa
Ví dụ 1:
明天我们有一个重要的约会。
Míngtiān wǒmen yǒu yí gè zhòngyào de yuēhuì.
→ Ngày mai chúng tôi có một cuộc hẹn quan trọng.

Ví dụ 2:
你愿意和我约会吗?
Nǐ yuànyì hé wǒ yuēhuì ma?
→ Em có đồng ý hẹn hò với anh không?

Ví dụ 3:
他迟到了一个小时,让我等了好久的约会。
Tā chídào le yí ge xiǎoshí, ràng wǒ děng le hǎojiǔ de yuēhuì.
→ Anh ấy đến trễ một tiếng, để tôi đợi rất lâu cho cuộc hẹn.

Ví dụ 4:
他们是在一次偶然的约会中相识的。
Tāmen shì zài yí cì ǒurán de yuēhuì zhōng xiāngshí de.
→ Họ quen nhau trong một buổi hẹn tình cờ.

Ví dụ 5:
我忘了和医生的约会时间了。
Wǒ wàng le hé yīshēng de yuēhuì shíjiān le.
→ Tôi quên mất thời gian hẹn với bác sĩ rồi.

六、Các cụm từ và thành ngữ liên quan

Cụm từ        Phiên âm        Nghĩa
约会对象        yuēhuì duìxiàng        Đối tượng hẹn hò
网络约会        wǎngluò yuēhuì        Hẹn hò qua mạng
盲目约会        mángmù yuēhuì        Hẹn hò “mù quáng” (không rõ đối tượng)
双人约会        shuāngrén yuēhuì        Hẹn hò hai người (truyền thống)
群体约会        qúntǐ yuēhuì        Hẹn hò nhóm (dạng nhóm bạn cùng đi chơi)
七、So sánh với các từ liên quan

Từ        Phiên âm        Nghĩa        Phân biệt
约定        yuēdìng        Thỏa thuận (văn bản/hứa hẹn)        Mang tính chính thức, ít dùng trong yêu đương
见面        jiànmiàn        Gặp mặt        Hành động gặp, không bao gồm “hẹn trước”
约见        yuējiàn        Hẹn gặp (trang trọng, công việc)        Dùng trong kinh doanh, hành chính
谈恋爱        tán liàn'ài        Yêu đương        Mô tả trạng thái đang yêu, không nhất thiết là đi chơi
交往        jiāowǎng        Qua lại, hẹn hò        Bao gồm giao tiếp, phát triển tình cảm lâu dài
八、Cẩn trọng văn hóa
Ở Trung Quốc, “约会” dùng cho cả mục đích công việc và yêu đương, nhưng nếu muốn làm rõ tình cảm nam nữ, cần thêm ngữ cảnh hoặc dùng từ như 恋爱 (liàn’ài), 交往 (jiāowǎng).

Người lớn tuổi ít dùng từ này trong ý nghĩa yêu đương, vì nó mang sắc thái hiện đại, trẻ trung.

九、Tổng kết

Hạng mục        Nội dung
Từ vựng        约会
Phiên âm        yuēhuì
Loại từ        Danh từ, Động từ
Nghĩa chính        Cuộc hẹn, hẹn hò
Sắc thái        Có thể trung tính hoặc lãng mạn
Ví dụ tiêu biểu        我和她晚上有个约会。
我们约会已经半年了。
Cần phân biệt        约见, 谈恋爱, 交往, 见面

I. ĐỊNH NGHĨA TOÀN DIỆN CỦA 约会 (yuēhuì)
1. Nghĩa gốc và cấu tạo từ
Từ 约会 gồm 2 chữ Hán:

约 (yuē): hẹn, hứa hẹn, đặt trước, định trước

会 (huì): gặp mặt, hội ngộ, gặp gỡ

Ghép lại: 约会 (yuēhuì) nghĩa là “hẹn gặp” hay “cuộc hẹn”, chỉ việc hai bên thỏa thuận gặp nhau vào một thời điểm cụ thể.

2. Các nghĩa phổ biến theo ngữ cảnh


Ngữ cảnh        Nghĩa tiếng Việt        Ghi chú thêm
Tình cảm nam nữ        Hẹn hò, hẹn hò tình cảm        Nghĩa này rất phổ biến trong đời sống
Gặp gỡ thông thường        Cuộc hẹn, hẹn gặp bạn bè        Mang tính xã giao, công việc, đời sống
Kinh doanh, công việc        Cuộc hẹn làm việc, cuộc gặp        Thường trong văn nói và viết trang trọng
II. LOẠI TỪ VÀ CHỨC NĂNG CÚ PHÁP
1. Danh từ: Dùng để chỉ “cuộc hẹn”
Ví dụ:

这是我们第一次的约会。
Đây là buổi hẹn đầu tiên của chúng ta.

他因为有个约会,所以来晚了。
Anh ấy đến muộn vì có một cuộc hẹn.

2. Động từ: Dùng để “hẹn gặp” hoặc “đi hẹn hò”
Ví dụ:

他正在和女朋友约会。
Anh ấy đang đi hẹn hò với bạn gái.

他们约会了三年,最后结婚了。
Họ đã hẹn hò ba năm, cuối cùng đã kết hôn.

III. CÁCH DÙNG TRONG GIAO TIẾP HÀNG NGÀY
Từ “约会” thường dùng trong:

Tình huống lãng mạn – giữa hai người yêu nhau

Hẹn gặp bạn bè – dù thân hay xã giao

Gặp đối tác, đồng nghiệp – mang sắc thái nghiêm túc

Lưu ý: Không nên dùng từ này tùy tiện với người chưa quen hoặc trong môi trường quá trang trọng nếu không có mối quan hệ rõ ràng.

IV. CÁC MẪU CÂU VÍ DỤ CỤ THỂ
A. Dùng làm danh từ
我今天晚上有一个重要的约会。
Wǒ jīntiān wǎnshàng yǒu yī gè zhòngyào de yuēhuì.
Tối nay tôi có một cuộc hẹn quan trọng.

昨天的约会非常浪漫。
Zuótiān de yuēhuì fēicháng làngmàn.
Cuộc hẹn hôm qua rất lãng mạn.

我差点忘了和经理的约会。
Wǒ chàdiǎn wàng le hé jīnglǐ de yuēhuì.
Tôi suýt quên cuộc hẹn với giám đốc.

B. Dùng làm động từ
她不喜欢在咖啡馆约会。
Tā bù xǐhuān zài kāfēiguǎn yuēhuì.
Cô ấy không thích hẹn hò ở quán cà phê.

我们已经约会了一年多了。
Wǒmen yǐjīng yuēhuì le yī nián duō le.
Chúng tôi đã hẹn hò hơn một năm rồi.

如果你有时间,我们可以约会见面聊聊。
Rúguǒ nǐ yǒu shíjiān, wǒmen kěyǐ yuēhuì jiànmiàn liáo liáo.
Nếu bạn có thời gian, chúng ta có thể hẹn gặp nhau trò chuyện một chút.

V. PHÂN BIỆT VỚI MỘT SỐ TỪ LIÊN QUAN

Từ ngữ        Phiên âm        Nghĩa tiếng Việt        Ghi chú so sánh
见面        jiànmiàn        Gặp mặt        Trung tính, không mang yếu tố tình cảm
聚会        jùhuì        Tụ họp, gặp mặt bạn bè        Thường là nhóm người, không phải riêng hai người
会议        huìyì        Cuộc họp        Mang tính chất công việc, hành chính
会面        huìmiàn        Gặp gỡ        Dùng trong văn viết, mang tính trang trọng
VI. CÁC CỤM TỪ PHỔ BIẾN VỚI 约会
安排约会 (ānpái yuēhuì): Sắp xếp cuộc hẹn

取消约会 (qǔxiāo yuēhuì): Hủy cuộc hẹn

网络约会 (wǎngluò yuēhuì): Hẹn hò qua mạng

浪漫约会 (làngmàn yuēhuì): Cuộc hẹn lãng mạn

约会对象 (yuēhuì duìxiàng): Đối tượng hẹn hò

约会时间 (yuēhuì shíjiān): Thời gian hẹn gặp

VII. MỞ RỘNG NGỮ PHÁP VÀ SẮC THÁI BIỂU CẢM
Nếu bạn muốn nói lịch sự hơn khi hẹn gặp ai đó, bạn có thể dùng “约个时间见面” hoặc “我们找时间聊一聊”, thay vì nói thẳng “我们约会吧”, để tránh gây hiểu lầm.

Trong môi trường công sở hoặc với người mới quen, nên tránh dùng từ “约会” trực tiếp trừ khi có mối quan hệ thân thiết.

TỔNG KẾT

Hạng mục        Nội dung cụ thể
Từ vựng chính        约会 (yuēhuì)
Loại từ        Danh từ / Động từ
Nghĩa chính        Hẹn hò, hẹn gặp, cuộc hẹn
Sử dụng phổ biến        Trong giao tiếp tình cảm, bạn bè, xã hội, công việc
Cụm từ liên quan        安排约会、取消约会、浪漫约会等


相关帖子

阮明武老师是CHINEMASTER的创始人。
您需要登录后才可以回帖 登录 | 立即注册

本版积分规则

QQ Thầy Vũ: 2101537277 và Zalo Thầy Vũ: 0904684983|Archiver|手机版|小黑屋|Diễn đàn học tiếng Trung Quốc ChineMaster |网站地图

GMT+7, 2025-10-27 10:43 , Processed in 0.051053 second(s), 26 queries .

Powered by Discuz! X3.5 DMCA.com Protection Status

Diễn đàn tiếng Trung Chinese Master - Forum tiếng Trung ChineMaster được sáng lập và điều hành bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ

快速回复 返回顶部 返回列表