hoctiengtrungonline.com học tiếng Trung online Thầy Vũ CHINEMASTER khóa học tiếng Trung online chất lượng top 1 Việt Nam
hoctiengtrungonline.com học tiếng Trung online Thầy Vũ CHINEMASTER bài 1
hoctiengtrungonline.com học tiếng Trung online Thầy Vũ CHINEMASTER bài 2
hoctiengtrungonline.com học tiếng Trung online Thầy Vũ CHINEMASTER bài 3
hoctiengtrungonline.com học tiếng Trung online Thầy Vũ CHINEMASTER bài 4
hoctiengtrungonline.com học tiếng Trung online Thầy Vũ CHINEMASTER bài 5
hoctiengtrungonline.com học tiếng Trung online Thầy Vũ CHINEMASTER bài 6
hoctiengtrungonline.com học tiếng Trung online Thầy Vũ CHINEMASTER bài 7
hoctiengtrungonline.com học tiếng Trung online Thầy Vũ CHINEMASTER bài 8
hoctiengtrungonline.com học tiếng Trung online Thầy Vũ CHINEMASTER bài 9
Ngày 20/10/2025 Em Khải
一件衣服 yí jiàn yīfu
我想买一件新衣服 wǒ xiǎng mǎi yí jiàn xīn yīfu
白色 bái sè
你喜欢白色衣服吗?nǐ xǐhuān báisè yīfu ma
挺 tǐng + Adj + (的)
我觉得白色衣服挺好看(的)wǒ juéde báisè yīfu tǐng hǎo kàn (de)
我挺喜欢白色衣服 wǒ tǐng xǐhuān báisè yīfu
Adj + V + O
你觉得汉语容易学吗?nǐ juéde hànyǔ róngyì xué ma
报告 bàogào
你可以快写今天的报告吗?nǐ kěyǐ kuài xiě jīntiān de bàogào ma
白色衣服很容易脏 báisè yīfu hěn róngyì zāng
S + 把 bǎ + DOI TUONG + V + O
洗衣机 xǐ yī jī
放 fàng
冰箱 bīngxiāng
你把脏衣服放在洗衣机里吧 nǐ bǎ zāng yīfu fàngzài xǐ yī jī lǐba
你把这些水果放到冰箱里吧 nǐ bǎ zhè xiē shuǐguǒ fàngdào bīngxiāng lǐ ba
手机 shǒujī
你把我的手机放在哪儿了?nǐ bǎ wǒ de shǒujī fàngzài nǎr le
办公桌 bàngōngzhuō
写字台 xiě zì tái
我把你的手机放在办公桌上 nǐ bǎ wǒ nǐ de shǒujī fàngzàibàngōngzhuō shàng
蓝色 lánsè
你喜欢白色衣服还是蓝色衣服?nǐ xǐhuān báisè yīfu háishì lánsèyīfu
DINH NGU + 的 de + TRUNG TAM NGU
DINH NGU + 的 de = DAI TU
我可以看一下白色的吗?wǒ kěyǐ kàn yí xià báisè de ma
我觉得蓝色的很好看 wǒ juéde lánsè de hěn hǎokàn
S + 觉得 juéde + 有点 yǒu diǎn + adj
有点 yǒu diǎn + adj
现在我觉得有点累 xiànzài wǒ juéde yǒu diǎn lèi
苦 kǔ
甜 tián
酸 suān
辣 là
这杯咖啡有点苦 zhè bēi kāfēi yǒu diǎn kǔ
滴漏咖啡 dī lòu kāfēi
奶咖啡 nǎi kāfēi
黑咖啡 hēi kāfēi
闷热 mēn rè
你不觉得房间里有点闷热吗?nǐ bù juéde fángjiān lǐ yǒu diǎnmēnrè ma
深颜色 shēn yánsè
浅颜色 qiǎn yánsè
我比较喜欢深颜色的 wǒ bǐjiào xǐhuān shēn yánsè de
你想看浅颜色的吗?nǐ xiǎng kàn qiǎn yánsè de ma
黄色 huángsè
你有黄色的裤子吗?nǐ yǒu huángsè de kùzi ma
V + 起来 qǐlái + O
穿 chuān
牛仔裤 niú zǎikù
你穿起来这条牛仔裤会很漂亮 nǐ chuān qǐlái zhè tiáo kùzi huì hěnpiàoliang
项目 xiàngmù
复杂 fùzá
这个项目做起来会很复杂 zhè gè xiàngmù zuò qǐlái huì hěn fùzá
你觉得它漂亮吗?nǐ juéde tā piàoliang
昨天你在哪儿买这条牛仔裤?zuótiān nǐ zài nǎr mǎi zhè tiáoniúzǎi kù
这是我新买的牛仔裤 zhè shì wǒ xīn mǎi de niúzǎikù
你新买的牛仔裤很漂亮 nǐ xīn mǎi de niúzǎikù hěn piàoliang
自行车 zìxíngchē
摩托车 mótuōchē
我想买一辆新摩托车 wǒ xiǎng mǎi yí liàng xīn mótuōchē
|