找回密码
 立即注册
搜索
热搜: chinemaster
查看: 167|回复: 0

气氛 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster

[复制链接]

623

主题

5

回帖

2434

积分

管理员

武老师

积分
2434
QQ
发表于 2025-4-17 19:55:49 | 显示全部楼层 |阅读模式
气氛 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster

气氛 (qìfēn) là gì? Giải thích chi tiết

1. Định nghĩa
气氛 (qìfēn) là một danh từ, mang nghĩa là:

Bầu không khí, khí thế, hay tâm trạng chung trong một môi trường, sự kiện hoặc tình huống cụ thể.

Từ này dùng để mô tả cảm xúc, không khí chung mà con người cảm nhận được — không phải không khí vật lý (không khí hít thở), mà là cảm giác tinh thần, xã hội, tâm lý của một nơi, buổi họp, lễ hội, cuộc trò chuyện,...

2. Loại từ
Danh từ (名词)

Không thể dùng độc lập như động từ.

3. Phân tích từ cấu tạo

Thành phần        Phiên âm        Nghĩa
气        qì        khí, không khí, hơi thở
氛        fēn        bầu không khí, khí thế (thường dùng trong từ ghép)
→ Kết hợp lại: 气氛 = "bầu không khí" mang tính cảm xúc, tình huống.

4. Cách sử dụng thông dụng
气氛 + tính từ
→ Dùng để mô tả không khí như: vui vẻ, căng thẳng, ấm áp, yên tĩnh…

营造气氛 (yíngzào qìfēn): tạo ra bầu không khí

气氛紧张 (qìfēn jǐnzhāng): không khí căng thẳng

气氛活跃 (qìfēn huóyuè): không khí sôi động, náo nhiệt

5. Ví dụ minh họa (có phiên âm & dịch)

Câu tiếng Trung        Phiên âm        Nghĩa tiếng Việt
教室里的气氛很紧张。        Jiàoshì lǐ de qìfēn hěn jǐnzhāng.        Không khí trong lớp học rất căng thẳng.
派对的气氛非常热烈。        Pàiduì de qìfēn fēicháng rèliè.        Bầu không khí của bữa tiệc rất sôi nổi.
我喜欢家庭温暖的气氛。        Wǒ xǐhuān jiātíng wēnnuǎn de qìfēn.        Tôi thích bầu không khí ấm áp của gia đình.
老师的话缓和了紧张的气氛。        Lǎoshī de huà huǎnhé le jǐnzhāng de qìfēn.        Lời nói của giáo viên đã làm dịu bầu không khí căng thẳng.
我们需要营造一个轻松的气氛。        Wǒmen xūyào yíngzào yí gè qīngsōng de qìfēn.        Chúng ta cần tạo ra một bầu không khí thư giãn.
6. Các cụm từ thường đi với “气氛”

Cụm từ        Phiên âm        Nghĩa
紧张的气氛        jǐnzhāng de qìfēn        bầu không khí căng thẳng
温馨的气氛        wēnxīn de qìfēn        bầu không khí ấm áp
热烈的气氛        rèliè de qìfēn        không khí sôi nổi
安静的气氛        ānjìng de qìfēn        bầu không khí yên tĩnh
营造气氛        yíngzào qìfēn        tạo ra bầu không khí
破坏气氛        pòhuài qìfēn        làm hỏng không khí
7. So sánh với các từ liên quan

Từ        Phiên âm        Nghĩa        Ghi chú
空气        kōngqì        không khí vật lý        Khí oxy, CO2,... dùng để hít thở
气氛        qìfēn        bầu không khí (tinh thần)        Không khí cảm xúc, tâm lý của một không gian
氛围        fēnwéi        bầu không khí (gần giống 气氛)        Mang tính văn nghệ, môi trường nghệ thuật nhiều hơn
8. Bài tập vận dụng (gợi ý)
Dịch sang tiếng Trung:
Bầu không khí trong cuộc họp rất nghiêm túc.

Anh ấy tạo ra một bầu không khí rất vui vẻ trong lớp.

Chúng tôi thích bầu không khí thoải mái của quán cà phê này.

Gợi ý đáp án:

会议上的气氛非常严肃。

他在课堂上营造了很快乐的气氛。

我们喜欢这家咖啡店轻松的气氛。

"气氛" là gì?
"气氛" (qìfēn) là một danh từ trong tiếng Trung, dùng để chỉ bầu không khí, không gian, hoặc cảm giác chung của một sự kiện, địa điểm, hoặc tình huống nào đó. Nó thường mô tả trạng thái cảm xúc, tâm trạng, hoặc môi trường chung mà mọi người cảm nhận được trong một bối cảnh cụ thể. Từ này mang tính trừu tượng, không đề cập đến không khí vật lý (như không khí để thở), mà thiên về khía cạnh tinh thần, cảm xúc hoặc xã hội.

Chi tiết về "气氛"
1. Loại từ:
Danh từ: "气氛" được sử dụng như một danh từ để chỉ một trạng thái hoặc đặc điểm của môi trường, cảm xúc.
Nó thường đi kèm với các tính từ hoặc cụm từ mô tả để làm rõ loại bầu không khí (ví dụ: 欢乐的气氛 - bầu không khí vui vẻ).
2. Ý nghĩa và cách sử dụng:
Ý nghĩa chính: Dùng để miêu tả cảm giác chung hoặc trạng thái của một nhóm người, một sự kiện, hoặc một không gian cụ thể. Ví dụ: bầu không khí vui vẻ, căng thẳng, lãng mạn, nghiêm túc, v.v.
Ngữ cảnh sử dụng: Thường xuất hiện trong các tình huống mô tả sự kiện xã hội, lễ hội, buổi họp, hoặc bất kỳ tình huống nào có sự tương tác giữa con người.
Kết hợp từ:
Thường đi với các tính từ như 欢乐 (vui vẻ), 紧张 (căng thẳng), 轻松 (thư giãn), 浪漫 (lãng mạn), 严肃 (nghiêm túc), v.v.
Có thể đi với động từ như 营造 (tạo ra), 破坏 (phá hỏng), 感受到 (cảm nhận được).
3. Cấu trúc câu phổ biến:
Cấu trúc 1: [Tính từ] + 的 + 气氛
Ví dụ: 欢乐的气氛 (huānlè de qìfēn) - Bầu không khí vui vẻ.
Cấu trúc 2: 在 + [Tính từ] + 的气氛中
Ví dụ: 在轻松的的气氛中 (zài qīngsōng de qìfēn zhōng) - Trong bầu không khí thư giãn.
Cấu trúc 3: 营造/创造 + [Tính từ] + 的气氛
Ví dụ: 营造浪漫的气氛 (yíngzào làngmàn de qìfēn) - Tạo ra bầu không khí lãng mạn.
Cấu trúc 4: 气氛 + 很/非常 + [Tính từ]
Ví dụ: 气氛很热闹 (qìfēn hěn rènào) - Bầu không khí rất náo nhiệt.
Ví dụ chi tiết (kèm phiên âm và dịch tiếng Việt)
Dưới đây là các ví dụ minh họa cách sử dụng "气氛" trong các ngữ cảnh khác nhau:

Ví dụ 1: Bầu không khí vui vẻ
Câu: 春节的庆祝活动充满了欢乐的气氛。
Phiên âm: Chūnjié de qìngzhù huódòng chōngmǎn le huānlè de qìfēn.
Dịch: Các hoạt động chúc mừng Tết tràn ngập bầu không khí vui vẻ.
Giải thích: Mô tả không khí lễ hội trong dịp Tết, nhấn mạnh sự phấn khởi và niềm vui chung.
Ví dụ 2: Bầu không khí căng thẳng
Câu: 考试前的教室里气氛很紧张。
Phiên âm: Kǎoshì qián de jiàoshì lǐ qìfēn hěn jǐnzhāng.
Dịch: Trong lớp học trước kỳ thi, bầu không khí rất căng thẳng.
Giải thích: Miêu tả trạng thái lo lắng và áp lực của học sinh trước kỳ thi.
Ví dụ 3: Tạo bầu không khí lãng mạn
Câu: 他点燃了蜡烛,营造了浪漫的气氛。
Phiên âm: Tā diǎnrán le làzhú, yíngzào le làngmàn de qìfēn.
Dịch: Anh ấy thắp nến, tạo ra một bầu không khí lãng mạn.
Giải thích: Nhấn mạnh hành động tạo ra một không gian tình cảm, phù hợp cho các buổi hẹn hò.
Ví dụ 4: Bầu không khí thư giãn
Câu: 在轻松的气氛中,我们聊了很多有趣的事情。
Phiên âm: Zài qīngsōng de qìfēn zhōng, wǒmen liáo le hěn duō yǒuqù de shìqíng.
Dịch: Trong bầu không khí thư giãn, chúng tôi đã trò chuyện về nhiều điều thú vị.
Giải thích: Mô tả một cuộc trò chuyện thoải mái, không gò bó.
Ví dụ 5: Bầu không khí náo nhiệt
Câu: 演唱会现场的气氛非常热闹。
Phiên âm: Yǎnchànghuì xiànchǎng de qìfēn fēicháng rènào.
Dịch: Bầu không khí tại buổi hòa nhạc rất náo nhiệt.
Giải thích: Nhấn mạnh sự sôi động và hào hứng của đám đông tại một sự kiện lớn.
Ví dụ 6: Phá hỏng bầu không khí
Câu: 他的玩笑破坏了会议的严肃气氛。
Phiên âm: Tā de wánxiào pòhuài le huìyì de yánsù qìfēn.
Dịch: Câu đùa của anh ấy đã phá hỏng bầu không khí nghiêm túc của cuộc họp.
Giải thích: Chỉ hành động làm gián đoạn hoặc thay đổi trạng thái cảm xúc của một tình huống.
Ví dụ 7: Cảm nhận bầu không khí
Câu: 我能感受到这个房间里沉重的气氛。
Phiên âm: Wǒ néng gǎnshòu dào zhège fángjiān lǐ chénzhòng de qìfēn.
Dịch: Tôi có thể cảm nhận được bầu không khí nặng nề trong căn phòng này.
Giải thích: Miêu tả cảm giác cá nhân về một không gian hoặc tình huống có cảm xúc mạnh.
Lưu ý khi sử dụng "气氛"
Phân biệt với "空气" (kōngqì): "空气" chỉ không khí vật lý (khí để thở), trong khi "气氛" mang ý nghĩa tinh thần, cảm xúc.
Ví dụ: 房间的空气不好 (phòng có không khí không tốt - vật lý) ≠ 房间的气氛不好 (phòng có bầu không khí không tốt - cảm xúc).
Tính trang trọng: "气氛" là từ trung tính, có thể dùng trong cả văn nói và văn viết, từ ngữ cảnh thân mật đến trang trọng.
Kết hợp linh hoạt: Có thể dùng với nhiều tính từ để mô tả các loại bầu không khí khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Kết luận
"气氛" là một từ rất phổ biến và hữu ích trong tiếng Trung để diễn tả trạng thái cảm xúc hoặc không gian chung của một sự kiện, địa điểm. Việc sử dụng từ này kết hợp với các tính từ hoặc cấu trúc câu phù hợp sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác và tự nhiên hơn.

气氛 trong tiếng Trung là một danh từ, mang nghĩa bầu không khí, khí quyển hoặc tâm trạng chung của một sự kiện, hoàn cảnh, hoặc môi trường nào đó. Nó thường được dùng để mô tả cảm giác tổng thể, không khí cảm xúc, hoặc trạng thái chung của một nhóm người hoặc một tình huống. Từ này thường mang tính trừu tượng, liên quan đến cảm nhận hoặc ấn tượng chung hơn là một vật thể cụ thể.

1. Loại từ
Danh từ (名词): 气氛 thường đóng vai trò danh từ trong câu, diễn tả trạng thái hoặc cảm giác tổng thể.
Có thể kết hợp với các tính từ, động từ hoặc cụm từ để mô tả đặc điểm của bầu không khí (ví dụ: 轻松的气氛 - bầu không khí thoải mái).
2. Ý nghĩa chi tiết
气氛 thường được dùng trong các ngữ cảnh sau:

Bầu không khí cảm xúc: Mô tả cảm giác hoặc tâm trạng chung của một nhóm người trong một sự kiện, như vui vẻ, căng thẳng, trang nghiêm, v.v.
Ví dụ: 派对的气氛很热烈。(Bầu không khí của bữa tiệc rất sôi động.)
Không khí của một địa điểm hoặc thời điểm: Diễn tả cảm giác tổng thể của một môi trường hoặc tình huống.
Ví dụ: 夜晚的校园有一种安静的气氛。(Khuôn viên trường vào ban đêm có một bầu không khí yên tĩnh.)
Tâm trạng chung: Thể hiện trạng thái cảm xúc hoặc thái độ của một nhóm người trong một hoàn cảnh cụ thể.
Ví dụ: 会议的气氛很严肃。(Bầu không khí của cuộc họp rất nghiêm túc.)
Từ này thường đi kèm với các tính từ để mô tả đặc điểm của bầu không khí, như 热烈 (sôi nổi), 轻松 (thoải mái), 紧张 (căng thẳng), 欢乐 (vui vẻ), v.v.

3. Cấu trúc câu thường dùng
Dưới đây là các cấu trúc câu phổ biến với 气氛:

Mô tả bầu không khí:
Cấu trúc: [Sự kiện/Địa điểm/Thời gian] + 的 + 气氛 + 很/有点/非常 + [Tính từ]
Ví dụ: 晚会的气氛很热闹。(Bầu không khí của buổi tiệc rất sôi động.)
Phiên âm: Wǎnhuì de qìfēn hěn rènào.
Dịch: Bầu không khí của buổi tiệc rất sôi động.
Tạo ra bầu không khí:
Cấu trúc: [Chủ ngữ] + 营造/创造 + [Tính từ] + 的 + 气氛
Ví dụ: 她用音乐营造了浪漫的气氛。(Cô ấy dùng âm nhạc để tạo ra bầu không khí lãng mạn.)
Phiên âm: Tā yòng yīnyuè yíngzào le làngmàn de qìfēn.
Dịch: Cô ấy dùng âm nhạc để tạo ra bầu không khí lãng mạn.
Cảm nhận bầu không khí:
Cấu trúc: [Chủ ngữ] + 感受到 + [Tính từ] + 的 + 气氛
Ví dụ: 我感受到了一种紧张的气氛。(Tôi cảm nhận được một bầu không khí căng thẳng.)
Phiên âm: Wǒ gǎndào le yī zhǒng jǐnzhāng de qìfēn.
Dịch: Tôi cảm nhận được một bầu không khí căng thẳng.
Bầu không khí của một tình huống:
Cấu trúc: 在 + [Tình huống] + 中,气氛 + [Tính từ]
Ví dụ: 在讨论中,气氛变得很活跃。(Trong cuộc thảo luận, bầu không khí trở nên rất sôi nổi.)
Phiên âm: Zài tǎolùn zhōng, qìfēn biàndé hěn huóyuè.
Dịch: Trong cuộc thảo luận, bầu không khí trở nên rất sôi nổi.
4. Ví dụ chi tiết
Dưới đây là nhiều ví dụ minh họa cách dùng 气氛 trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm phiên âm và dịch nghĩa sang tiếng Việt:

Ví dụ 1: Bầu không khí vui vẻ
Câu: 生日派对的气氛非常欢乐。
Phiên âm: Shēngrì pàiduì de qìfēn fēicháng huānlè.
Dịch: Bầu không khí của bữa tiệc sinh nhật rất vui vẻ.
Ví dụ 2: Bầu không khí căng thẳng
Câu: 考试前的教室里充满了紧张的气氛。
Phiên âm: Kǎoshì qián de jiàoshì lǐ chōngmǎn le jǐnzhāng de qìfēn.
Dịch: Trong lớp học trước kỳ thi tràn ngập bầu không khí căng thẳng.
Ví dụ 3: Tạo bầu không khí
Câu: 他讲了一个笑话,活跃了现场的气氛。
Phiên âm: Tā jiǎng le yī gè xiàohuà, huóyuè le xiànchǎng de qìfēn.
Dịch: Anh ấy kể một câu chuyện cười, làm sôi động bầu không khí tại hiện trường.
Ví dụ 4: Bầu không khí yên tĩnh
Câu: 深夜的图书馆有一种安静的气氛。
Phiên âm: Shēnyè de túshūguǎn yǒu yī zhǒng ānjìng de qìfēn.
Dịch: Thư viện vào nửa đêm có một bầu không khí yên tĩnh.
Ví dụ 5: Cảm nhận bầu không khí
Câu: 走进会场,我感受到了一种庄严的气氛。
Phiên âm: Zǒujìn huìchǎng, wǒ gǎndào le yī zhǒng zhuāngyán de qìfēn.
Dịch: Khi bước vào hội trường, tôi cảm nhận được một bầu không khí trang nghiêm.
Ví dụ 6: Bầu không khí lãng mạn
Câu: 烛光晚餐营造了浪漫的气氛。
Phiên âm: Zhúguāng wǎncān yíngzào le làngmàn de qìfēn.
Dịch: Bữa tối dưới ánh nến đã tạo ra một bầu không khí lãng mạn.
Ví dụ 7: Bầu không khí sôi động
Câu: 音乐节的现场气氛非常热烈。
Phiên âm: Yīnyuè jié de xiànchǎng qìfēn fēicháng rèliè.
Dịch: Bầu không khí tại hiện trường lễ hội âm nhạc rất sôi động.
Ví dụ 8: Bầu không khí thân thiện
Câu: 朋友聚会的气氛很友好。
Phiên âm: Péngyǒu jùhuì de qìfēn hěn yǒuhǎo.
Dịch: Bầu không khí của buổi tụ họp bạn bè rất thân thiện.
5. Lưu ý khi sử dụng
Tính từ đi kèm: 气氛 thường cần một tính từ để mô tả cụ thể, ví dụ: 轻松 (thoải mái), 热烈 (sôi nổi), 紧张 (căng thẳng). Nếu không có tính từ, câu có thể trở nên chung chung và thiếu rõ ràng.
Ngữ cảnh: Từ này thường xuất hiện trong các tình huống mang tính xã hội, như tiệc tùng, cuộc họp, sự kiện, hoặc mô tả không gian (nhà hàng, thư viện, v.v.).
Khác với “空气”: 气氛 mang nghĩa trừu tượng (bầu không khí cảm xúc), trong khi 空气 (khí quyển, không khí) thường mang nghĩa vật lý, liên quan đến chất lượng không khí hoặc thời tiết.
Ví dụ: 空气很新鲜。(Không khí rất trong lành.) ≠ 气氛很轻松。(Bầu không khí rất thoải mái.)
6. Kết luận
气氛 là một từ quan trọng trong tiếng Trung, được dùng để miêu tả bầu không khí hoặc tâm trạng chung trong các ngữ cảnh khác nhau. Nó thường đi kèm với tính từ để làm rõ đặc điểm của không khí đó. Việc sử dụng 气氛 đúng cách sẽ giúp câu văn trở nên sinh động và truyền tải được cảm xúc một cách chính xác.

气氛 (qìfēn)
1. Định nghĩa đầy đủ:
气氛 (qìfēn) là danh từ trong tiếng Trung, mang nghĩa là bầu không khí, khí thế, không khí cảm xúc hoặc tinh thần của một tình huống, một địa điểm hay một sự kiện nào đó. Từ này không chỉ dùng để chỉ không khí vật lý, mà còn đặc biệt nhấn mạnh đến cảm giác, tâm trạng, bầu không khí tinh thần mà mọi người cảm nhận được trong một môi trường cụ thể.

2. Loại từ:

Từ        Loại từ        Nghĩa
气氛        Danh từ        Bầu không khí (cảm xúc/tinh thần), không khí chung
3. Một số đặc điểm nổi bật:
气氛 thường dùng để mô tả:

Không khí ấm áp, vui vẻ, căng thẳng, lãng mạn, nghiêm túc…

Không khí trong các sự kiện như: tiệc, họp, lớp học, đám cưới, lễ hội, tranh luận...

4. Một số tính từ thường đi kèm với 气氛:

Tính từ        Nghĩa
热烈 (rèliè)        sôi nổi
温馨 (wēnxīn)        ấm áp
紧张 (jǐnzhāng)        căng thẳng
浪漫 (làngmàn)        lãng mạn
严肃 (yánsù)        nghiêm túc
活跃 (huóyuè)        sôi động
5. Mẫu câu ví dụ (gồm pinyin và tiếng Việt):
Ví dụ 1:
教室里的气氛很紧张。
Jiàoshì lǐ de qìfēn hěn jǐnzhāng.
Bầu không khí trong lớp học rất căng thẳng.

Ví dụ 2:
晚会的气氛非常热烈。
Wǎnhuì de qìfēn fēicháng rèliè.
Không khí buổi tiệc rất sôi nổi.

Ví dụ 3:
他们努力营造一个温馨的家庭气氛。
Tāmen nǔlì yíngzào yí gè wēnxīn de jiātíng qìfēn.
Họ cố gắng tạo ra một bầu không khí gia đình ấm áp.

Ví dụ 4:
在这样的气氛下,很难集中注意力。
Zài zhèyàng de qìfēn xià, hěn nán jízhōng zhùyìlì.
Trong bầu không khí như vậy, rất khó tập trung.

Ví dụ 5:
会议的气氛变得越来越紧张。
Huìyì de qìfēn biàn de yuè lái yuè jǐnzhāng.
Bầu không khí của cuộc họp trở nên ngày càng căng thẳng.

Ví dụ 6:
他用幽默的话缓解了紧张的气氛。
Tā yòng yōumò de huà huǎnjiě le jǐnzhāng de qìfēn.
Anh ấy dùng lời nói hài hước để xoa dịu không khí căng thẳng.

Ví dụ 7:
圣诞节的气氛非常浪漫。
Shèngdànjié de qìfēn fēicháng làngmàn.
Không khí Giáng Sinh rất lãng mạn.

Ví dụ 8:
这家餐厅的气氛很不错,适合约会。
Zhè jiā cāntīng de qìfēn hěn búcuò, shìhé yuēhuì.
Bầu không khí của nhà hàng này rất tốt, thích hợp cho hẹn hò.

Ví dụ 9:
老师的话让全班的气氛变得安静下来。
Lǎoshī de huà ràng quán bān de qìfēn biàn de ānjìng xiàlái.
Lời của thầy giáo khiến bầu không khí cả lớp trở nên yên lặng.

Ví dụ 10:
节日的气氛让人感到幸福。
Jiérì de qìfēn ràng rén gǎndào xìngfú.
Không khí lễ hội khiến người ta cảm thấy hạnh phúc.

6. Một số cụm từ thường gặp:

Cụm từ        Phiên âm        Nghĩa
营造气氛        yíngzào qìfēn        Tạo bầu không khí
气氛紧张        qìfēn jǐnzhāng        Không khí căng thẳng
气氛热烈        qìfēn rèliè        Không khí sôi nổi
气氛轻松        qìfēn qīngsōng        Không khí nhẹ nhàng
气氛庄重        qìfēn zhuāngzhòng        Không khí trang trọng
7. Tổng kết đặc điểm từ vựng 气氛:

Thành phần        Nội dung
Từ tiếng Trung        气氛
Phiên âm        qìfēn
Loại từ        Danh từ
Nghĩa tiếng Việt        Bầu không khí (tinh thần, cảm xúc)
Ngữ cảnh sử dụng        Lớp học, hội họp, tiệc, gia đình, sự kiện xã hội
Mức độ phổ biến        Rất thường dùng trong văn nói và viết

气氛 (qìfēn) trong tiếng Trung là một danh từ, mang nghĩa bầu không khí, không khí, hoặc tâm trạng chung của một sự kiện, địa điểm, hoặc tình huống. Nó thường được dùng để mô tả cảm giác tổng thể hoặc trạng thái cảm xúc mà một môi trường hoặc tình huống mang lại, có thể là tích cực, tiêu cực, hoặc trung tính.

1. Loại từ
Danh từ: 气氛 thường đóng vai trò là chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.
Nghĩa cụ thể: Dùng để chỉ trạng thái không khí hoặc cảm giác chung, ví dụ như vui vẻ, căng thẳng, ấm áp, u ám, v.v.
2. Giải thích chi tiết
Nguồn gốc từ: 气氛 gồm hai chữ:
气 (qì): khí, không khí, hơi thở.
氛 (fēn): không khí, trạng thái lan tỏa.
Khi kết hợp, 气氛 mang nghĩa là sự lan tỏa của một trạng thái cảm xúc hoặc không khí trong một bối cảnh cụ thể.
Cách sử dụng:
Thường đi kèm với tính từ để mô tả đặc điểm của không khí (vui vẻ, nghiêm túc, lãng mạn, v.v.).
Có thể dùng trong các tình huống thực tế (như sự kiện, buổi tiệc) hoặc trừu tượng (như cảm giác trong một cuộc trò chuyện).
Thường xuất hiện trong văn nói lẫn văn viết, mang tính trung tính, phù hợp với nhiều ngữ cảnh.
3. Mẫu câu ví dụ
Dưới đây là các mẫu câu phổ biến sử dụng 气氛:

a) Mô tả không khí chung
Cấu trúc: Chủ ngữ + 气氛 + Tính từ
Ví dụ: 今天的聚会气氛很热闹。
Phiên âm: Jīntiān de jùhuì qìfēn hěn rènào.
Dịch: Không khí buổi tụ họp hôm nay rất náo nhiệt.
b) Tạo ra không khí
Cấu trúc: Chủ ngữ + 营造/创造 + 气氛
Ví dụ: 她用音乐营造了浪漫的气氛。
Phiên âm: Tā yòng yīnyuè yíngzào le làngmàn de qìfēn.
Dịch: Cô ấy dùng âm nhạc để tạo ra một bầu không khí lãng mạn.
c) Cảm nhận không khí
Cấu trúc: Chủ ngữ + 感受到 + 气氛
Ví dụ: 我们都感受到了一种紧张的气氛。
Phiên âm: Wǒmen dōu gǎndào le yī zhǒng jǐnzhāng de qìfēn.
Dịch: Tất cả chúng tôi đều cảm nhận được một bầu không khí căng thẳng.
d) Không khí của một sự kiện/địa điểm
Cấu trúc: Nơi chốn/Thời gian + 的气氛 + Tính từ
Ví dụ: 圣诞节的街道上充满了节日的气氛。
Phiên âm: Shèngdàn jié de jiēdào shàng chōngmǎn le jiérì de qìfēn.
Dịch: Các con phố vào Giáng sinh tràn ngập không khí lễ hội.
4. Nhiều ví dụ minh họa
Dưới đây là các ví dụ đa dạng với 气氛, kèm phiên âm và dịch tiếng Việt:

Ví dụ 1: Không khí vui vẻ
Câu: 生日派对的气氛非常欢乐,大家都在笑。
Phiên âm: Shēngrì pàiduì de qìfēn fēicháng huānlè, dàjiā dōu zài xiào.
Dịch: Không khí bữa tiệc sinh nhật rất vui vẻ, mọi người đều cười.
Ví dụ 2: Không khí căng thẳng
Câu: 会议室里的气氛很严肃,没有人说话。
Phiên âm: Huìyì shì lǐ de qìfēn hěn yánsù, méiyǒu rén shuōhuà.
Dịch: Không khí trong phòng họp rất nghiêm túc, không ai nói gì.
Ví dụ 3: Không khí lãng mạn
Câu: 烛光晚餐营造了一种温馨浪漫的气氛。
Phiên âm: Zhúguāng wǎncān yíngzào le yī zhǒng wēnxīn làngmàn de qìfēn.
Dịch: Bữa tối dưới ánh nến đã tạo ra một bầu không khí ấm áp và lãng mạn.
Ví dụ 4: Không khí lễ hội
Câu: 春节期间,村子里充满了喜庆的气氛。
Phiên âm: Chūnjié qījiān, cūnzǐ lǐ chōngmǎn le xǐqìng de qìfēn.
Dịch: Trong dịp Tết Nguyên Đán, ngôi làng tràn ngập không khí vui tươi.
Ví dụ 5: Không khí u ám
Câu: 听到那个消息后,房间里的气氛变得很沉重。
Phiên âm: Tīng dào nàge xiāoxī hòu, fángjiān lǐ de qìfēn biàndé hěn chénzhòng.
Dịch: Sau khi nghe tin đó, không khí trong phòng trở nên rất nặng nề.
Ví dụ 6: Không khí thân thiện
Câu: 这次聚会的气氛很友好,大家都聊得很开心。
Phiên âm: Zhè cì jùhuì de qìfēn hěn yǒuhǎo, dàjiā dōu liáo dé hěn kāixīn.
Dịch: Không khí buổi tụ họp lần này rất thân thiện, mọi người trò chuyện rất vui vẻ.
Ví dụ 7: Không khí học thuật
Câu: 研讨会上的气氛很浓厚,大家都在认真讨论。
Phiên âm: Yántǎohuì shàng de qìfēn hěn nónghòu, dàjiā dōu zài rènzhēn tǎolùn.
Dịch: Không khí tại hội thảo rất sôi nổi, mọi người đều thảo luận nghiêm túc.
5. Lưu ý khi sử dụng
Tính từ đi kèm: 气氛 thường đi với các tính từ như 热闹 (rènào: náo nhiệt), 严肃 (yánsù: nghiêm túc), 浪漫 (làngmàn: lãng mạn), 紧张 (jǐnzhāng: căng thẳng), 喜庆 (xǐqìng: vui tươi), v.v. Việc chọn tính từ phù hợp sẽ làm câu trở nên tự nhiên hơn.
Ngữ cảnh: Từ này thường xuất hiện trong các tình huống mô tả cảm xúc tập thể hoặc không gian chung, không dùng để chỉ cảm xúc cá nhân.
Từ đồng nghĩa:
氛围 (fēnwéi): Cũng mang nghĩa “bầu không khí”, nhưng 氛围 thường mang sắc thái nhẹ nhàng, tinh tế hơn, ví dụ: 咖啡馆的氛围很安静 (Kāfēiguǎn de fēnwéi hěn ānjìng: Không khí quán cà phê rất yên tĩnh).
空气 (kōngqì): Nghĩa đen là “không khí” (hơi thở, môi trường), ít dùng để chỉ trạng thái cảm xúc.
6. Kết luận
Từ 气氛 là một danh từ linh hoạt, được sử dụng rộng rãi trong tiếng Trung để mô tả không khí hoặc tâm trạng chung của một tình huống. Khi sử dụng, cần chú ý chọn tính từ phù hợp để miêu tả chính xác cảm giác mong muốn. Các ví dụ trên minh họa cách dùng từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ vui vẻ, lãng mạn đến nghiêm túc hoặc u ám.

气氛 (qìfēn) – Giải thích toàn diện
一、Cấu tạo từ và nguồn gốc
1.1. 气 (qì)
Nghĩa gốc: khí, không khí, hơi thở.

Nghĩa mở rộng: trạng thái tinh thần, cảm xúc (ví dụ: 生气 – tức giận, 和气 – hòa nhã).

Ở đây, mang nghĩa khí trường hoặc cảm giác vô hình bao quanh một không gian.

1.2. 氛 (fēn)
Là một chữ ít dùng độc lập, thường xuất hiện trong từ ghép.

Dùng để chỉ bầu không khí trừu tượng, trạng thái tinh thần hay cảm xúc bao quanh một hoàn cảnh.

1.3. Tổng hợp:
气氛 = khí + bầu không khí → bầu không khí, không khí cảm xúc tại một nơi nào đó, trong một tình huống nào đó.

二、Ý nghĩa đầy đủ
Nghĩa chính:
Bầu không khí, không khí cảm xúc, khí sắc tổng thể của một tình huống hay môi trường.

Là trạng thái cảm xúc lan tỏa trong không gian, không phải khí hậu hay thời tiết, mà là không khí mang tính tinh thần, cảm nhận.

Các ngữ cảnh thường gặp:
Không khí trong một buổi họp, lớp học, bữa tiệc, cuộc tranh luận, sân khấu…

Có thể là: căng thẳng, sôi nổi, vui vẻ, buồn bã, ấm áp, lạnh lẽo, trang nghiêm...

三、Loại từ

Từ loại        Vai trò
Danh từ (名词)        Dùng để chỉ bầu không khí tinh thần hoặc cảm xúc của một tình huống, nơi chốn.
四、Mẫu câu cơ bản
1. Mẫu câu diễn tả trạng thái của bầu không khí:
会议的气氛非常紧张。
Huìyì de qìfēn fēicháng jǐnzhāng.
→ Bầu không khí của cuộc họp vô cùng căng thẳng.

2. Mẫu câu khen ngợi bầu không khí:
这家餐厅的气氛很好。
Zhè jiā cāntīng de qìfēn hěn hǎo.
→ Bầu không khí của nhà hàng này rất tốt.

3. Mẫu câu tạo khí thế:
他讲了一个笑话,活跃了气氛。
Tā jiǎng le yí ge xiàohuà, huóyuè le qìfēn.
→ Anh ấy kể một câu chuyện cười để làm sôi động bầu không khí.

五、Rất nhiều ví dụ thực tế (phiên âm + dịch nghĩa)
Ví dụ 1:
考试的时候教室里的气氛非常安静。
Kǎoshì de shíhou jiàoshì lǐ de qìfēn fēicháng ānjìng.
→ Khi thi, bầu không khí trong lớp học rất yên tĩnh.

Ví dụ 2:
他们的婚礼气氛浪漫而温馨。
Tāmen de hūnlǐ qìfēn làngmàn ér wēnxīn.
→ Không khí trong đám cưới của họ thật lãng mạn và ấm áp.

Ví dụ 3:
老师用幽默的方式来缓解紧张的气氛。
Lǎoshī yòng yōumò de fāngshì lái huǎnjiě jǐnzhāng de qìfēn.
→ Giáo viên dùng cách hài hước để làm dịu bầu không khí căng thẳng.

Ví dụ 4:
节日的气氛越来越浓了。
Jiérì de qìfēn yuèláiyuè nóng le.
→ Bầu không khí lễ hội ngày càng rộn ràng.

Ví dụ 5:
气氛太尴尬了,我都不知道该说什么好。
Qìfēn tài gāngà le, wǒ dōu bù zhīdào gāi shuō shénme hǎo.
→ Bầu không khí quá ngượng ngùng, tôi chẳng biết nói gì cả.

六、Cấu trúc liên quan & cụm từ thường dùng

Cụm từ        Phiên âm        Nghĩa
营造气氛        yíngzào qìfēn        Tạo dựng bầu không khí
改善气氛        gǎishàn qìfēn        Cải thiện bầu không khí
热烈的气氛        rèliè de qìfēn        Không khí sôi nổi
安静的气氛        ānjìng de qìfēn        Không khí yên tĩnh
尴尬的气氛        gāngà de qìfēn        Không khí ngượng ngùng
七、So sánh với từ dễ nhầm

Từ        Phiên âm        Nghĩa        Phân biệt
气氛        qìfēn        Bầu không khí (về cảm xúc, tâm trạng)        Trừu tượng, không thể nhìn thấy
空气        kōngqì        Không khí (vật lý, không gian thở)        Hữu hình, liên quan đến oxy, môi trường
情绪        qíngxù        Cảm xúc (cá nhân)        Riêng lẻ, cá nhân, nội tâm
氛围        fēnwéi        Bầu không khí (tương tự “气氛”)        Cũng là cảm xúc chung, nhưng dùng trang trọng hơn
八、Tổng kết

Hạng mục        Nội dung
Từ vựng        气氛
Phiên âm        qìfēn
Loại từ        Danh từ
Nghĩa chính        Bầu không khí (về cảm xúc, tinh thần, môi trường xã hội)
Cách dùng        Diễn tả môi trường cảm xúc tại một sự kiện, tình huống
Ví dụ tiêu biểu        教室里的气氛很紧张。
节日气氛越来越浓。
Phân biệt        ≠ 空气 (không khí vật lý)

气氛 (qìfēn) là gì?
I. Định nghĩa chi tiết
气氛 là danh từ trong tiếng Trung, dùng để miêu tả bầu không khí, không khí xung quanh, không khí cảm xúc trong một không gian, tình huống hoặc môi trường nào đó – thường là về mặt tâm lý, cảm xúc, xã hội, hoặc nghệ thuật.

气 (qì): không khí, khí chất

氛 (fēn): mùi vị, hơi khí (ý nghĩa mở rộng: bầu không khí, tinh thần)

→ 气氛 mang ý nghĩa là bầu không khí của một hoàn cảnh cụ thể (về cảm xúc, không phải không khí vật lý).

II. Loại từ và cách dùng
Loại từ: Danh từ

Chức năng cú pháp: Làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu

Thường đi kèm với:

营造气氛 (tạo bầu không khí)

气氛紧张 (bầu không khí căng thẳng)

气氛热烈 (khí thế sôi nổi)

III. Các nghĩa phổ biến theo ngữ cảnh

Ngữ cảnh        Nghĩa tiếng Việt        Ví dụ sơ bộ
Lễ hội / tiệc tùng        Không khí náo nhiệt        节日气氛很浓。
Trong lớp học / họp hành        Bầu không khí căng thẳng / tích cực        会议的气氛非常严肃。
Giao tiếp cá nhân        Không khí thân thiện / lúng túng        气氛有点尴尬。
Văn học / phim ảnh        Bầu không khí huyền bí, lãng mạn        整部电影营造出浪漫的气氛。
IV. Các mẫu câu ví dụ
1. 气氛 + tính từ
房间里的气氛很温馨。
Fángjiān lǐ de qìfēn hěn wēnxīn.
Bầu không khí trong phòng rất ấm áp.

会议的气氛有点紧张。
Huìyì de qìfēn yǒudiǎn jǐnzhāng.
Bầu không khí của buổi họp hơi căng thẳng.

节日的气氛非常热烈。
Jiérì de qìfēn fēicháng rèliè.
Bầu không khí lễ hội vô cùng sôi động.

2. Động từ + 气氛
我们想营造一个轻松的气氛。
Wǒmen xiǎng yíngzào yīgè qīngsōng de qìfēn.
Chúng tôi muốn tạo ra một bầu không khí thoải mái.

音乐让整个晚会的气氛更加活跃。
Yīnyuè ràng zhěnggè wǎnhuì de qìfēn gèngjiā huóyuè.
Âm nhạc khiến bầu không khí của buổi dạ tiệc càng thêm sôi động.

主持人很会调动气氛。
Zhǔchírén hěn huì tiáodòng qìfēn.
Người dẫn chương trình rất giỏi khuấy động không khí.

V. Các cụm từ thông dụng với 气氛

Cụm từ        Phiên âm        Nghĩa tiếng Việt
营造气氛        yíngzào qìfēn        Tạo bầu không khí
气氛紧张        qìfēn jǐnzhāng        Bầu không khí căng thẳng
气氛热烈        qìfēn rèliè        Không khí sôi nổi, nhiệt huyết
气氛轻松        qìfēn qīngsōng        Bầu không khí thoải mái
打破僵硬的气氛        dǎpò jiāngyìng de qìfēn        Phá vỡ bầu không khí gượng gạo
营造浪漫气氛        yíngzào làngmàn qìfēn        Tạo bầu không khí lãng mạn
VI. Phân biệt 气氛 với các từ gần nghĩa

Từ tiếng Trung        Phiên âm        Nghĩa        So sánh với 气氛
空气        kōngqì        Không khí vật lý        Chỉ thành phần không khí (ôxy, nitơ...)
氛围        fēnwéi        Bầu không khí (rộng hơn)        Mang tính văn chương, văn học hơn
气息        qìxī        Hơi thở, mùi hương, khí chất        Dùng mô tả tinh thần, hoặc trạng thái nhỏ
VII. Các ngữ cảnh sử dụng cụ thể
Trong lớp học:
老师努力营造一个轻松的课堂气氛。
Lǎoshī nǔlì yíngzào yīgè qīngsōng de kètáng qìfēn.
Giáo viên cố gắng tạo ra bầu không khí lớp học thoải mái.

Trong phim điện ảnh:
这部恐怖片的气氛非常压抑。
Zhè bù kǒngbù piàn de qìfēn fēicháng yāyì.
Bầu không khí của bộ phim kinh dị này rất ngột ngạt.

Trong gia đình:
家里的气氛越来越温暖了。
Jiālǐ de qìfēn yuè lái yuè wēnnuǎn le.
Không khí trong gia đình ngày càng ấm áp.

VIII. Tổng kết kiến thức

Mục nội dung        Thông tin chi tiết
Từ vựng chính        气氛 (qìfēn)
Loại từ        Danh từ
Nghĩa chính        Bầu không khí (cảm xúc, tinh thần)
Sử dụng        Miêu tả không khí trong hoàn cảnh cụ thể
Ví dụ tiêu biểu        气氛紧张、气氛热烈、营造气氛等
Phân biệt từ gần nghĩa        空气、氛围、气息

气氛 (qìfēn) trong tiếng Trung là một danh từ, mang nghĩa là bầu không khí, tình cảm, hoặc môi trường cảm xúc trong một tình huống cụ thể. Nó thường được dùng để mô tả trạng thái cảm xúc, tâm trạng, hoặc không khí tổng thể của một sự kiện, địa điểm, hoặc nhóm người. Từ này phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và văn viết, đặc biệt trong các ngữ cảnh miêu tả cảm giác hoặc ấn tượng.

1. Loại từ
Danh từ: 气氛 thường đóng vai trò là chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.
Có thể kết hợp với các tính từ để miêu tả mức độ hoặc đặc điểm của bầu không khí (ví dụ: 轻松的气氛 - qīngsōng de qìfēn - bầu không khí thoải mái).
2. Ý nghĩa chi tiết
Bầu không khí: Dùng để chỉ không khí chung của một sự kiện, buổi tụ họp, hoặc môi trường (ví dụ: không khí vui vẻ, căng thẳng, lãng mạn).
Tình cảm/mood: Miêu tả trạng thái cảm xúc chung của một nhóm người hoặc cá nhân trong một tình huống.
Phân loại sắc thái:
Tích cực: 欢乐的气氛 (vui vẻ), 温馨的气氛 (ấm cúng).
Tiêu cực: 紧张的气氛 (căng thẳng), 压抑的气氛 (ngột ngạt).
Trung tính: 轻松的气氛 (thư giãn), 严肃的气氛 (nghiêm túc).
3. Cấu trúc câu thường dùng
Dưới đây là các mẫu câu phổ biến với 气氛:

形容词 + 的 + 气氛 (Tính từ + de + qìfēn): Miêu tả đặc điểm của bầu không khí.
Ví dụ: 今天的会议有一个轻松的气氛。
(Jīntiān de huìyì yǒu yīgè qīngsōng de qìfēn.)
-> Buổi họp hôm nay có một bầu không khí thoải mái.
气氛 + 很 + 形容词 (Qìfēn + hěn + tính từ): Nhấn mạnh mức độ của bầu không khí.
Ví dụ: 晚会的气氛很热闹。
(Wǎnhuì de qìfēn hěn rènào.)
-> Bầu không khí của bữa tiệc rất náo nhiệt.
营造/创造 + 气氛 (Yíngzào/chuàngzào + qìfēn): Tạo ra một bầu không khí.
Ví dụ: 她用音乐营造了一个浪漫的气氛。
(Tā yòng yīnyuè yíngzào le yīgè làngmàn de qìfēn.)
-> Cô ấy dùng âm nhạc để tạo ra một bầu không khí lãng mạn.
在...气氛中 (Zài... qìfēn zhōng): Trong bầu không khí nào đó.
Ví dụ: 我们在欢乐的气氛中度过了新年。
(Wǒmen zài huānlè de qìfēn zhōng dùguò le xīnnián.)
-> Chúng tôi đã đón năm mới trong bầu không khí vui vẻ.
4. Ví dụ minh họa
Dưới đây là các ví dụ cụ thể, kèm phiên âm (pinyin) và dịch nghĩa sang tiếng Việt:

Tích cực:
教室里充满了活泼的气氛。
(Jiàoshì lǐ chōngmǎn le huópō de qìfēn.)
-> Lớp học tràn ngập bầu không khí sôi động.
家庭聚会的气氛非常温馨。
(Jiātíng jùhuì de qìfēn fēicháng wēnxīn.)
-> Bầu không khí của buổi họp gia đình rất ấm cúng.
节日的城市洋溢着欢乐的气氛。
(Jiérì de chéngshì yàngyì zhe huānlè de qìfēn.)
-> Thành phố trong ngày lễ tràn ngập bầu không khí vui vẻ.
Tiêu cực:
会议室里的气氛很紧张。
(Huìyì shì lǐ de qìfēn hěn jǐnzhāng.)
-> Bầu không khí trong phòng họp rất căng thẳng.
他们的争吵让气氛变得很尴尬。
(Tāmen de zhēngchǎo ràng qìfēn biàndé hěn gāngà.)
-> Cuộc cãi vã của họ khiến bầu không khí trở nên rất尴尬.
沉默让整个房间的气氛变得压抑。
(Chénmò ràng zhěnggè fángjiān de qìfēn biàndé yāyì.)
-> Sự im lặng khiến bầu không khí cả căn phòng trở nên ngột ngạt.
Trung tính:
讨论的气氛很严肃,但很有意义。
(Tǎolùn de qìfēn hěn yánsù, dàn hěn yǒu yìyì.)
-> Bầu không khí của cuộc thảo luận rất nghiêm túc nhưng rất ý nghĩa.
咖啡馆里有一种安静的气氛。
(Kāfēi guǎn lǐ yǒu yī zhǒng ānjìng de qìfēn.)
-> Quán cà phê có một bầu không khí yên tĩnh.
Tạo bầu không khí:
她点燃了蜡烛,营造了浪漫的气氛。
(Tā diǎnrán le làzhú, yíngzào le làngmàn de qìfēn.)
-> Cô ấy thắp nến, tạo ra một bầu không khí lãng mạn.
老师用幽默的故事活跃了课堂的气氛。
(Lǎoshī yòng yōumò de gùshì huóyuè le kètáng de qìfēn.)
-> Giáo viên dùng những câu chuyện hài hước để làm sôi nổi bầu không khí lớp học.
5. Lưu ý khi sử dụng
Ngữ cảnh: 气氛 thường mang tính chất trừu tượng, không dùng để chỉ không khí vật lý (như chất lượng không khí, thời tiết). Để chỉ không khí vật lý, người Trung Quốc dùng từ 空气 (kōngqì).
Ví dụ: 空气很新鲜 (Kōngqì hěn xīnxiān) - Không khí rất trong lành (không dùng 气氛 ở đây).
Kết hợp từ: 气氛 thường đi với các động từ như 营造 (tạo ra), 充满 (tràn đầy), 活跃 (làm sôi nổi), hoặc các tính từ miêu tả cảm xúc.
Sắc thái văn hóa: Trong văn hóa Trung Quốc, 气氛 rất quan trọng trong các sự kiện xã hội (như tiệc tùng, lễ hội), và người nói thường chú ý đến việc tạo ra hoặc duy trì một bầu không khí phù hợp.
6. Từ đồng nghĩa và phân biệt
氛围 (fēnwéi): Cũng có nghĩa là bầu không khí, nhưng 氛围 nhấn mạnh hơn vào môi trường hoặc cảm giác tổng thể, thường mang sắc thái văn học hoặc trang trọng hơn.
Ví dụ: 书店里有一种文艺的氛围。
(Shūdiàn lǐ yǒu yī zhǒng wényì de fēnwéi.)
-> Cửa hàng sách có một bầu không khí nghệ thuật.
气氛 thiên về cảm xúc và tâm trạng hơn, trong khi 氛围 nhấn mạnh vào môi trường hoặc không gian.


相关帖子

阮明武老师是CHINEMASTER的创始人。
您需要登录后才可以回帖 登录 | 立即注册

本版积分规则

QQ Thầy Vũ: 2101537277 và Zalo Thầy Vũ: 0904684983|Archiver|手机版|小黑屋|Diễn đàn học tiếng Trung Quốc ChineMaster |网站地图

GMT+7, 2025-10-27 10:47 , Processed in 0.067470 second(s), 26 queries .

Powered by Discuz! X3.5 DMCA.com Protection Status

Diễn đàn tiếng Trung Chinese Master - Forum tiếng Trung ChineMaster được sáng lập và điều hành bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ

快速回复 返回顶部 返回列表