找回密码
 立即注册
搜索
热搜: chinemaster
查看: 283|回复: 0

阳光 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster

[复制链接]

623

主题

5

回帖

2434

积分

管理员

武老师

积分
2434
QQ
发表于 2025-4-20 10:22:44 | 显示全部楼层 |阅读模式
阳光 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster

阳光 (yángguāng) – Giải thích chi tiết

1. Định nghĩa
阳光 là danh từ trong tiếng Trung, chỉ ánh sáng phát ra từ mặt trời. Từ này gồm hai phần:


Thành phần        Phiên âm        Nghĩa
阳        yáng        Mặt trời, dương (trong âm dương)
光        guāng        Ánh sáng
阳光        yángguāng        Ánh sáng mặt trời, ánh nắng
Nghĩa mở rộng: ngoài nghĩa gốc là ánh nắng mặt trời, "阳光" còn được dùng với nghĩa bóng để miêu tả tính cách tích cực, ấm áp, tràn đầy sức sống và lạc quan.

2. Từ loại và ngữ pháp

Thuộc tính        Mô tả chi tiết
Từ loại chính        Danh từ (名词)
Từ loại mở rộng (văn nói)        Tính từ dùng để miêu tả người có tính cách lạc quan, ấm áp
Tính chất ngữ pháp        Có thể làm chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ, định ngữ
Có thể kết hợp với        Động từ (chiếu vào, tỏa sáng...), tính từ (ấm áp, rực rỡ...), cụm từ miêu tả tâm trạng
3. Các lớp nghĩa của “阳光”

Lớp nghĩa        Giải thích
Nghĩa đen        Ánh sáng thật từ mặt trời, có thể nhìn thấy và cảm nhận được
Nghĩa ẩn dụ        Sự tích cực, hy vọng, niềm tin, tính cách lạc quan, tâm hồn trong sáng
Nghĩa trong văn học        Tượng trưng cho khởi đầu, hy vọng, sự sống, tương lai tốt đẹp
4. Cấu trúc câu thường gặp với “阳光”

Mẫu câu        Nghĩa
阳光照在……        Ánh nắng chiếu lên…
阳光明媚 / 灿烂 / 温暖        Ánh nắng rực rỡ / chói chang / ấm áp
充满阳光的日子        Những ngày tràn đầy ánh nắng
他是个阳光的人        Anh ấy là người tích cực, lạc quan
她的性格很阳光        Tính cách cô ấy rất tươi sáng
5. Ví dụ chi tiết kèm phiên âm và dịch nghĩa
A. Nghĩa gốc – ánh sáng mặt trời
阳光从窗外照进来。
Yángguāng cóng chuāngwài zhàojìnlái.
Ánh nắng chiếu vào từ ngoài cửa sổ.

今天阳光明媚,特别适合出去玩。
Jīntiān yángguāng míngmèi, tèbié shìhé chūqù wán.
Hôm nay trời nắng đẹp, rất thích hợp để ra ngoài chơi.

阳光洒满了整个校园。
Yángguāng sǎmǎn le zhěnggè xiàoyuán.
Ánh nắng trải khắp sân trường.

B. Nghĩa ẩn dụ – tích cực, lạc quan
他是一个很阳光的男孩,笑容总是灿烂的。
Tā shì yí gè hěn yángguāng de nánhái, xiàoróng zǒng shì cànlàn de.
Cậu ấy là một chàng trai rất lạc quan, luôn nở nụ cười rạng rỡ.

你的性格真阳光,跟你在一起很开心。
Nǐ de xìnggé zhēn yángguāng, gēn nǐ zài yīqǐ hěn kāixīn.
Tính cách của bạn thật tích cực, ở cùng bạn rất vui vẻ.

在困难面前,要保持阳光的心态。
Zài kùnnán miànqián, yào bǎochí yángguāng de xīntài.
Trước khó khăn, cần giữ vững một tâm thế tích cực.

C. Văn học, cảm hứng
阳光总在风雨后。
Yángguāng zǒng zài fēngyǔ hòu.
Ánh nắng luôn xuất hiện sau cơn mưa.
→ Hàm ý: Sau gian khổ sẽ có hy vọng.

每一束阳光,都是希望的种子。
Měi yī shù yángguāng, dōu shì xīwàng de zhǒngzi.
Mỗi tia nắng đều là một hạt giống của hy vọng.

6. Các cụm từ cố định

Cụm từ        Phiên âm        Nghĩa
阳光明媚        yángguāng míngmèi        Ánh nắng rực rỡ, trời đẹp
阳光灿烂        yángguāng cànlàn        Nắng chói chang
阳光性格        yángguāng xìnggé        Tính cách tích cực
阳光心态        yángguāng xīntài        Tâm thế tích cực, lạc quan
充满阳光        chōngmǎn yángguāng        Tràn đầy ánh sáng / tinh thần tích cực
7. Lưu ý sử dụng và văn hóa
Từ “阳光” trong các văn cảnh hiện đại không chỉ là từ mô tả ánh sáng mà còn thường dùng trong giao tiếp, văn học, truyền thông, mạng xã hội như một biểu tượng cho sự sống, hi vọng, tinh thần vượt khó và tính cách tốt đẹp.

Khi nói ai đó là “阳光的男孩 / 女孩”, đó là một lời khen rất tích cực, ngụ ý người đó không chỉ dễ thương mà còn có năng lượng tích cực truyền cảm hứng cho người khác.

阳光 (yángguāng)

1. Định nghĩa
阳光 là một danh từ trong tiếng Trung, mang nghĩa ánh nắng mặt trời, tia nắng. Đây là ánh sáng tự nhiên phát ra từ mặt trời, đem lại sự sống và ấm áp cho vạn vật.

Ngoài ra, trong văn nói và văn viết hiện đại, 阳光 còn được dùng với nghĩa bóng để miêu tả tính cách của con người, mang ý chỉ một người có tâm hồn tươi sáng, tích cực, lạc quan, thường tạo cảm giác dễ chịu, ấm áp cho người xung quanh.

2. Loại từ
Danh từ: dùng để chỉ ánh sáng mặt trời.

Tính từ (dùng như một định ngữ): dùng để miêu tả người có tính cách lạc quan, tươi sáng, tràn đầy năng lượng tích cực.

3. Thành phần cấu tạo từ
阳 (yáng): mặt trời, dương (trong âm dương)

光 (guāng): ánh sáng

Ghép lại thành: ánh sáng mặt trời → ánh nắng

4. Cụm từ thường dùng với “阳光”

Cụm từ tiếng Trung        Phiên âm        Nghĩa tiếng Việt
阳光明媚        yángguāng míngmèi        ánh nắng tươi đẹp
阳光灿烂        yángguāng cànlàn        ánh nắng chói chang
充满阳光        chōngmǎn yángguāng        tràn ngập ánh nắng (nghĩa đen hoặc bóng)
阳光心态        yángguāng xīntài        tâm thái tích cực
阳光男孩        yángguāng nánhái        chàng trai tươi sáng, hoạt bát
5. Cách sử dụng trong câu
Nghĩa đen: ánh nắng mặt trời
今天天气很好,阳光明媚。
Jīntiān tiānqì hěn hǎo, yángguāng míngmèi.
Hôm nay thời tiết rất đẹp, ánh nắng rực rỡ.

清晨的阳光洒在大地上,万物都苏醒了。
Qīngchén de yángguāng sǎ zài dàdì shàng, wànwù dōu sūxǐng le.
Ánh nắng ban mai rải khắp mặt đất, vạn vật đều tỉnh giấc.

阳光透过树叶洒在地上,美极了。
Yángguāng tòuguò shùyè sǎ zài dìshàng, měi jí le.
Ánh nắng xuyên qua tán lá chiếu xuống mặt đất, đẹp vô cùng.

她喜欢坐在窗边,享受阳光的温暖。
Tā xǐhuān zuò zài chuāngbiān, xiǎngshòu yángguāng de wēnnuǎn.
Cô ấy thích ngồi bên cửa sổ, tận hưởng sự ấm áp của ánh nắng.

Nghĩa bóng: chỉ tính cách con người
他是个阳光开朗的男孩,总是面带微笑。
Tā shì gè yángguāng kāilǎng de nánhái, zǒng shì miàn dài wēixiào.
Cậu ấy là một chàng trai tươi sáng và cởi mở, lúc nào cũng mỉm cười.

她的性格阳光积极,给人很好的印象。
Tā de xìnggé yángguāng jījí, gěi rén hěn hǎo de yìnxiàng.
Tính cách cô ấy lạc quan tích cực, để lại ấn tượng rất tốt cho người khác.

阳光的心态能帮助我们应对生活中的困难。
Yángguāng de xīntài néng bāngzhù wǒmen yìngduì shēnghuó zhōng de kùnnán.
Tâm thái tích cực có thể giúp chúng ta đối mặt với những khó khăn trong cuộc sống.

他虽然遇到挫折,但依然保持阳光心态。
Tā suīrán yù dào cuòzhé, dàn yīrán bǎochí yángguāng xīntài.
Dù gặp phải thất bại, anh ấy vẫn giữ được thái độ tích cực.

父母希望孩子们都能有一个阳光的人生态度。
Fùmǔ xīwàng háizimen dōu néng yǒu yī gè yángguāng de rénshēng tàidù.
Cha mẹ hy vọng các con đều có một thái độ sống tích cực.

那个阳光男孩是我们班的班长,大家都喜欢他。
Nà gè yángguāng nánhái shì wǒmen bān de bānzhǎng, dàjiā dōu xǐhuān tā.
Cậu bé tươi sáng ấy là lớp trưởng lớp chúng tôi, ai cũng quý mến cậu.

阳光 (yángguāng) – Ánh nắng, ánh mặt trời; lạc quan
1. Định nghĩa chi tiết
阳光 là một danh từ và cũng có thể làm tính từ trong tiếng Trung. Tùy theo ngữ cảnh, từ này có thể mang nghĩa đen hoặc nghĩa bóng:

➤ Nghĩa đen:
阳光 là ánh sáng mặt trời chiếu xuống Trái Đất. Nó thường được dùng để nói về hiện tượng tự nhiên liên quan đến thời tiết, khí hậu.

Ví dụ: Ánh nắng chiếu vào cửa sổ, ánh mặt trời rực rỡ, thời tiết nhiều nắng,…

➤ Nghĩa bóng:
阳光 còn được dùng để mô tả một tính cách lạc quan, tích cực, vui vẻ, tràn đầy năng lượng, thường được dùng để khen ngợi người có tinh thần tươi sáng như ánh nắng mặt trời.

2. Phiên âm & cấu tạo từ
Hán tự: 阳光

Phiên âm: yángguāng

Cấu tạo từ:

阳 (yáng): mặt trời, dương

光 (guāng): ánh sáng

=> 阳光 = ánh sáng mặt trời, ánh nắng

3. Loại từ

Dạng dùng        Loại từ        Chức năng trong câu
阳光        Danh từ        Chỉ hiện tượng tự nhiên: ánh nắng
阳光的        Tính từ        Dùng để mô tả tính cách con người
4. Mẫu câu cơ bản

Mẫu câu        Nghĩa tiếng Việt
今天的阳光真好。        Hôm nay nắng thật đẹp.
她是一个很阳光的女孩。        Cô ấy là một cô gái rất lạc quan.
阳光照进了我的房间。        Ánh nắng chiếu vào phòng tôi.
你应该学会阳光一点儿。        Bạn nên học cách tích cực hơn một chút.
5. Ví dụ kèm phiên âm và dịch nghĩa
➤ Nghĩa đen – ánh nắng
阳光透过树叶洒在地上,美极了。
Yángguāng tòuguò shùyè sǎ zài dìshàng, měi jí le.
Ánh nắng xuyên qua tán lá rơi xuống mặt đất, đẹp tuyệt vời.

清晨的阳光温暖又柔和。
Qīngchén de yángguāng wēnnuǎn yòu róuhé.
Ánh nắng ban mai ấm áp và dịu dàng.

外面阳光明媚,我们去散步吧!
Wàimiàn yángguāng míngmèi, wǒmen qù sànbù ba!
Ngoài trời nắng đẹp rực rỡ, chúng ta đi dạo thôi!

他坐在窗边,沐浴在阳光下。
Tā zuò zài chuāngbiān, mùyù zài yángguāng xià.
Anh ấy ngồi bên cửa sổ, tắm mình trong ánh nắng.

➤ Nghĩa bóng – tính cách lạc quan
他是一个非常阳光的男孩,见到谁都笑。
Tā shì yí gè fēicháng yángguāng de nánhái, jiàn dào shuí dōu xiào.
Cậu ấy là một chàng trai rất lạc quan, gặp ai cũng cười.

虽然她遇到很多困难,但一直保持阳光的心态。
Suīrán tā yùdào hěn duō kùnnán, dàn yīzhí bǎochí yángguāng de xīntài.
Tuy gặp nhiều khó khăn, nhưng cô ấy luôn giữ thái độ lạc quan.

他不仅聪明,而且很阳光,大家都喜欢他。
Tā bùjǐn cōngmíng, érqiě hěn yángguāng, dàjiā dōu xǐhuan tā.
Anh ấy không chỉ thông minh mà còn rất tích cực, ai cũng quý mến.

6. Các cách diễn đạt mở rộng với 阳光

Cách nói        Nghĩa tiếng Việt
沐浴在阳光下        Tắm mình trong ánh nắng
阳光明媚        Nắng đẹp, ánh nắng rực rỡ
阳光灿烂        Ánh nắng chói chang, sáng lạn
阳光的性格        Tính cách lạc quan, tích cực
保持阳光的心态        Giữ thái độ tích cực, vui vẻ
7. Phân biệt với các từ liên quan

Từ vựng        Phiên âm        Nghĩa tiếng Việt        Khác biệt với 阳光
日光        rìguāng        Ánh sáng mặt trời        Dùng nhiều trong văn viết, văn học cổ điển
光线        guāngxiàn        Tia sáng, luồng sáng        Từ trung tính, không riêng ánh nắng
灯光        dēngguāng        Ánh đèn        Nguồn sáng nhân tạo
乐观        lèguān        Lạc quan        Chỉ thái độ sống, không mang nghĩa cụ thể như “nắng”
8. Tình huống sử dụng trong đời thực
Thời tiết: Khi nói về một ngày đẹp trời, có thể miêu tả bằng 阳光明媚, 阳光灿烂,...

Mô tả người: Dùng “阳光的性格”, “阳光的笑容”, “阳光少年/女孩” để khen người tích cực.

Thơ văn: Thường dùng như biểu tượng của hi vọng, tươi sáng, sự sống.

1. 阳光 là gì?
Định nghĩa:
阳光 (yángguāng) là danh từ, nghĩa là:

Ánh sáng mặt trời, tia nắng mặt trời.

Ngoài nghĩa gốc về hiện tượng thiên nhiên, 阳光 còn có nghĩa bóng: chỉ người có tính cách vui vẻ, tích cực, lạc quan, tràn đầy năng lượng như ánh nắng.

2. Phân tích từ vựng:

Thành phần        Chữ Hán        Pinyin        Nghĩa
阳        yáng        Dương, mặt trời (trái với “阴” – âm)        
光        guāng        Ánh sáng, tia sáng        
→ 阳光 = ánh nắng mặt trời

3. Từ loại:
Danh từ (名词)

4. Các cách dùng thường gặp của 阳光:
4.1 Nghĩa gốc: Ánh nắng mặt trời
Dùng để miêu tả ánh sáng từ mặt trời chiếu xuống, thường trong miêu tả cảnh vật, thời tiết, cảm xúc liên quan đến thiên nhiên.

Ví dụ:

阳光照在大地上。
Yángguāng zhào zài dàdì shàng.
→ Ánh nắng chiếu xuống mặt đất.

今天阳光明媚,适合出游。
Jīntiān yángguāng míngmèi, shìhé chūyóu.
→ Hôm nay nắng đẹp, thích hợp để đi chơi.

4.2 Nghĩa bóng: Tính cách tươi sáng, tích cực
Dùng để khen một người có tính cách cởi mở, vui vẻ, đáng yêu, giống như ánh mặt trời.

Ví dụ:

他是个阳光的男孩,总是笑容满面。
Tā shì gè yángguāng de nánhái, zǒng shì xiàoróng mǎnmiàn.
→ Cậu ấy là một chàng trai vui vẻ, lúc nào cũng tươi cười.

她的性格阳光,让人很舒服。
Tā de xìnggé yángguāng, ràng rén hěn shūfu.
→ Tính cách của cô ấy vui vẻ, khiến người khác cảm thấy dễ chịu.

4.3 Dùng như tính từ (hiện đại, dạng nói): tính từ miêu tả con người có tính cách tích cực
Dù về mặt ngữ pháp 阳光 là danh từ, nhưng trong đời sống hiện đại, người Trung Quốc dùng nó như một tính từ để miêu tả con người (dạng không chính thức).

Ví dụ:

他长得很阳光。
Tā zhǎng de hěn yángguāng.
→ Anh ấy trông rất sáng sủa, dễ gần (nét mặt + tính cách).

我喜欢阳光一点的人,不喜欢太忧郁的。
Wǒ xǐhuān yángguāng yīdiǎn de rén, bù xǐhuān tài yōuyù de.
→ Tôi thích người tươi sáng, không thích kiểu u sầu.

5. Các cụm từ đi với 阳光 thường gặp:

Cụm từ        Pinyin        Nghĩa tiếng Việt
阳光明媚        yángguāng míngmèi        Nắng đẹp, trời nắng tươi sáng
阳光灿烂        yángguāng cànlàn        Nắng chói chang
阳光男孩 / 阳光女孩        yángguāng nánhái / nǚhái        Cậu bé / cô bé năng động, tươi sáng
没有阳光的日子        méiyǒu yángguāng de rìzi        Ngày không có ánh nắng (nghĩa đen + nghĩa bóng: u ám, buồn)
6. Ví dụ cụ thể (kèm phiên âm và tiếng Việt):
阳光透过窗户照进来,感觉特别温暖。
Yángguāng tòuguò chuānghù zhào jìnlái, gǎnjué tèbié wēnnuǎn.
→ Ánh nắng xuyên qua cửa sổ chiếu vào, cảm thấy rất ấm áp.

你是我生命中的阳光。
Nǐ shì wǒ shēngmìng zhōng de yángguāng.
→ Em là ánh nắng trong cuộc đời anh.

阳光正好,我们出去走走吧。
Yángguāng zhèng hǎo, wǒmen chūqù zǒuzǒu ba.
→ Trời đang nắng đẹp, chúng ta ra ngoài dạo một chút nhé.

他虽然不帅,但性格特别阳光。
Tā suīrán bú shuài, dàn xìnggé tèbié yángguāng.
→ Anh ấy tuy không đẹp trai, nhưng tính cách rất tươi sáng.

阳光让一切都充满了希望。
Yángguāng ràng yīqiè dōu chōngmǎn le xīwàng.
→ Ánh nắng khiến mọi thứ tràn đầy hy vọng.

7. So sánh từ liên quan:

Từ vựng        Phiên âm        Nghĩa        Phân biệt với 阳光
太阳        tàiyáng        Mặt trời        Chỉ mặt trời – nguồn gốc ánh sáng
日光        rìguāng        Ánh sáng mặt trời (trang trọng, cổ)        Mang tính văn học nhiều hơn
光线        guāngxiàn        Tia sáng, ánh sáng        Bao gồm nhiều loại ánh sáng chứ không riêng ánh nắng

Từ vựng tiếng Trung: 阳光
1. Định nghĩa chi tiết
Nghĩa đen:
阳光 là ánh sáng mặt trời, tức là tia sáng chiếu từ mặt trời xuống mặt đất.
Dịch nghĩa: ánh nắng, ánh sáng mặt trời, tia nắng.

Ví dụ:
早上的阳光很温暖。
Zǎoshàng de yángguāng hěn wēnnuǎn.
Ánh nắng buổi sáng rất ấm áp.

Nghĩa bóng:
阳光 cũng được dùng để mô tả một người có tính cách tươi sáng, lạc quan, yêu đời, tích cực.
Tương đương với cụm "tính cách tích cực" hoặc "thái độ sống tích cực".

Ví dụ:
他是个阳光的男孩。
Tā shì gè yángguāng de nánhái.
Cậu ấy là một chàng trai vui vẻ và lạc quan.

2. Từ loại
阳光 là danh từ (名词), có thể dùng theo nghĩa đen hoặc nghĩa bóng tùy theo ngữ cảnh.

3. Mẫu câu ví dụ
阳光照在大地上,一切都显得很有生气。
Yángguāng zhào zài dàdì shàng, yíqiè dōu xiǎnde hěn yǒu shēngqì.
Ánh nắng chiếu xuống mặt đất, mọi thứ đều tràn đầy sức sống.

冬天的阳光虽然不强烈,但很温暖。
Dōngtiān de yángguāng suīrán bù qiángliè, dàn hěn wēnnuǎn.
Ánh nắng mùa đông tuy không gay gắt nhưng rất ấm áp.

他总是带着阳光般的笑容。
Tā zǒngshì dàizhe yángguāng bān de xiàoróng.
Anh ấy luôn mang nụ cười ấm áp như ánh mặt trời.

面对困难,我们要保持阳光的心态。
Miànduì kùnnán, wǒmen yào bǎochí yángguāng de xīntài.
Đối mặt với khó khăn, chúng ta cần giữ thái độ tích cực.

她的性格特别阳光,和她在一起很舒服。
Tā de xìnggé tèbié yángguāng, hé tā zài yīqǐ hěn shūfú.
Tính cách cô ấy đặc biệt tươi sáng, ở bên cô ấy rất dễ chịu.

4. Một số cụm từ cố định với 阳光

Cụm từ tiếng Trung        Phiên âm        Nghĩa tiếng Việt
阳光明媚        yángguāng míngmèi        ánh nắng rực rỡ
沐浴阳光        mùyù yángguāng        tắm nắng
阳光心态        yángguāng xīntài        thái độ tích cực
阳光性格        yángguāng xìnggé        tính cách lạc quan
阳光少年        yángguāng shàonián        thiếu niên tươi sáng
5. So sánh các từ liên quan

Từ vựng        Nghĩa        Ghi chú
阳光        ánh sáng mặt trời        Dùng phổ biến, mang cả nghĩa đen và nghĩa bóng
日光        ánh sáng ban ngày        Mang tính trang trọng hơn, dùng trong văn viết
太阳光        tia sáng từ mặt trời        Mang tính khoa học, kỹ thuật


相关帖子

阮明武老师是CHINEMASTER的创始人。
您需要登录后才可以回帖 登录 | 立即注册

本版积分规则

QQ Thầy Vũ: 2101537277 và Zalo Thầy Vũ: 0904684983|Archiver|手机版|小黑屋|Diễn đàn học tiếng Trung Quốc ChineMaster |网站地图

GMT+7, 2025-10-27 10:47 , Processed in 0.049491 second(s), 26 queries .

Powered by Discuz! X3.5 DMCA.com Protection Status

Diễn đàn tiếng Trung Chinese Master - Forum tiếng Trung ChineMaster được sáng lập và điều hành bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ

快速回复 返回顶部 返回列表