|
|
体系 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster
1. 体系 là gì?
体系 (tǐxì) là danh từ trong tiếng Trung.
Nghĩa: Hệ thống, chỉ một kết cấu tổng thể gồm nhiều bộ phận có liên hệ mật thiết với nhau, tạo thành một thể thống nhất và hoạt động theo một cơ chế nhất định.
2. Phân tích từ
Từ Phiên âm Nghĩa
体 tǐ Thể, hình thể, cấu trúc
系 xì Hệ thống, liên hệ
→ 体系 = một hệ thống hoàn chỉnh về cấu trúc và chức năng.
3. Loại từ
Danh từ (名词)
4. Cách dùng thường gặp
Cấu trúc Ý nghĩa
建立 + 体系 Xây dựng hệ thống
完善 + 体系 Hoàn thiện hệ thống
教育 / 管理 / 制度 + 体系 Hệ thống giáo dục / quản lý / chế độ
... 的体系 Hệ thống của cái gì đó
5. Ví dụ chi tiết (có phiên âm và tiếng Việt)
A. Trong lĩnh vực giáo dục / quản lý
这个国家的教育体系非常完善。
(Zhège guójiā de jiàoyù tǐxì fēicháng wánshàn.)
Hệ thống giáo dục của quốc gia này rất hoàn thiện.
我们需要建立一个新的管理体系。
(Wǒmen xūyào jiànlì yí gè xīn de guǎnlǐ tǐxì.)
Chúng ta cần xây dựng một hệ thống quản lý mới.
公司正在改革人力资源体系。
(Gōngsī zhèngzài gǎigé rénlì zīyuán tǐxì.)
Công ty đang cải cách hệ thống nhân sự.
B. Trong khoa học / kỹ thuật
科学理论需要有完整的体系来支撑。
(Kēxué lǐlùn xūyào yǒu wánzhěng de tǐxì lái zhīchēng.)
Lý thuyết khoa học cần có một hệ thống hoàn chỉnh để hỗ trợ.
这本书建立了一个独特的哲学体系。
(Zhè běn shū jiànlìle yí gè dútè de zhéxué tǐxì.)
Cuốn sách này xây dựng một hệ thống triết học độc đáo.
C. Trong kinh tế / chính trị
市场经济体系正在逐步完善。
(Shìchǎng jīngjì tǐxì zhèngzài zhúbù wánshàn.)
Hệ thống kinh tế thị trường đang dần được hoàn thiện.
他们在构建一个国际贸易体系。
(Tāmen zài gòujiàn yí gè guójì màoyì tǐxì.)
Họ đang xây dựng một hệ thống thương mại quốc tế.
政治体系对国家的发展起着关键作用。
(Zhèngzhì tǐxì duì guójiā de fāzhǎn qǐzhe guānjiàn zuòyòng.)
Hệ thống chính trị đóng vai trò then chốt đối với sự phát triển của đất nước.
D. Trong đời sống / xã hội
他在企业文化体系方面有很多研究。
(Tā zài qǐyè wénhuà tǐxì fāngmiàn yǒu hěn duō yánjiū.)
Anh ấy có nhiều nghiên cứu về hệ thống văn hóa doanh nghiệp.
医疗保障体系正在不断改进。
(Yīliáo bǎozhàng tǐxì zhèngzài bùduàn gǎijìn.)
Hệ thống bảo hiểm y tế đang không ngừng được cải thiện.
6. Một số cụm từ đi với 体系
Từ ghép Nghĩa
教育体系 (jiàoyù tǐxì) Hệ thống giáo dục
管理体系 (guǎnlǐ tǐxì) Hệ thống quản lý
法律体系 (fǎlǜ tǐxì) Hệ thống pháp luật
制度体系 (zhìdù tǐxì) Hệ thống chế độ
思维体系 (sīwéi tǐxì) Hệ thống tư duy
响应体系 (xiǎngyìng tǐxì) Hệ thống phản ứng (khẩn cấp, xử lý sự cố...)
7. Tổng kết
体系 (tǐxì) là từ mang tính trừu tượng, thường dùng trong văn viết, các văn bản hành chính, học thuật, khoa học và xã hội.
Từ này chỉ một cấu trúc tổng thể có tổ chức, logic, các bộ phận liên kết chặt chẽ với nhau.
Có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực: giáo dục, luật pháp, quản lý, kỹ thuật, văn hóa...
1. Từ vựng: 体系
Chữ Hán: 体系
Phiên âm: tǐxì
Loại từ: Danh từ
Nghĩa tiếng Việt: Hệ thống, cơ cấu có tổ chức
2. Giải thích chi tiết
“体系” là một danh từ dùng để chỉ một tập hợp hoặc một cấu trúc có tổ chức, gồm nhiều phần liên kết chặt chẽ với nhau và hoạt động theo một quy luật hoặc mục tiêu chung. Đây là một khái niệm thường gặp trong nhiều lĩnh vực như giáo dục, chính trị, kinh tế, khoa học kỹ thuật, quản lý, tư tưởng...
Từ “体系” không chỉ đơn thuần mang nghĩa vật lý, mà còn được dùng để chỉ hệ thống trừu tượng như hệ thống tư tưởng, hệ thống quản lý, hệ thống tri thức, hệ thống lý luận...
3. Các tổ hợp thường gặp
教育体系 (jiàoyù tǐxì): hệ thống giáo dục
法律体系 (fǎlǜ tǐxì): hệ thống pháp luật
管理体系 (guǎnlǐ tǐxì): hệ thống quản lý
思想体系 (sīxiǎng tǐxì): hệ thống tư tưởng
技术体系 (jìshù tǐxì): hệ thống kỹ thuật
知识体系 (zhīshì tǐxì): hệ thống tri thức
4. Cấu trúc ngữ pháp thông dụng
A 的 体系: hệ thống của A
建立 + 体系: xây dựng hệ thống
完善 + 体系: hoàn thiện hệ thống
改革 + 体系: cải cách hệ thống
打破 + 体系: phá vỡ hệ thống
体系 + 完善/落后/庞大/复杂: hệ thống hoàn thiện / lạc hậu / đồ sộ / phức tạp
5. Ví dụ minh họa (có phiên âm và dịch nghĩa)
中国已经建立起完整的法律体系。
Zhōngguó yǐjīng jiànlì qǐ wánzhěng de fǎlǜ tǐxì.
Trung Quốc đã xây dựng được một hệ thống pháp luật hoàn chỉnh.
他掌握了一整套经济学理论体系。
Tā zhǎngwò le yī zhěng tào jīngjìxué lǐlùn tǐxì.
Anh ấy nắm vững toàn bộ hệ thống lý luận kinh tế học.
现代企业需要科学的管理体系。
Xiàndài qǐyè xūyào kēxué de guǎnlǐ tǐxì.
Doanh nghiệp hiện đại cần có một hệ thống quản lý khoa học.
教育体系的改革对国家的发展至关重要。
Jiàoyù tǐxì de gǎigé duì guójiā de fāzhǎn zhìguān zhòngyào.
Việc cải cách hệ thống giáo dục vô cùng quan trọng đối với sự phát triển quốc gia.
我们正在努力构建一个高效的服务体系。
Wǒmen zhèngzài nǔlì gòujiàn yīgè gāoxiào de fúwù tǐxì.
Chúng tôi đang nỗ lực xây dựng một hệ thống dịch vụ hiệu quả.
他的知识体系非常全面,适合做科研工作。
Tā de zhīshì tǐxì fēicháng quánmiàn, shìhé zuò kēyán gōngzuò.
Hệ thống tri thức của anh ấy rất toàn diện, phù hợp với công việc nghiên cứu khoa học.
这个国家的社会保障体系还不够完善。
Zhège guójiā de shèhuì bǎozhàng tǐxì hái bùgòu wánshàn.
Hệ thống an sinh xã hội của quốc gia này vẫn chưa hoàn thiện.
我们要不断优化内部的运营体系。
Wǒmen yào bùduàn yōuhuà nèibù de yùnyíng tǐxì.
Chúng ta cần liên tục tối ưu hệ thống vận hành nội bộ.
企业在扩展过程中需要重建组织体系。
Qǐyè zài kuòzhǎn guòchéng zhōng xūyào chóngjiàn zǔzhī tǐxì.
Doanh nghiệp cần tái cấu trúc hệ thống tổ chức trong quá trình mở rộng.
他们正试图打破旧有的等级体系。
Tāmen zhèng shìtú dǎpò jiù yǒu de děngjí tǐxì.
Họ đang cố gắng phá vỡ hệ thống thứ bậc cũ.
1. Định nghĩa
体系 (tǐxì) là một danh từ (名词), mang nghĩa:
Hệ thống — chỉ một cấu trúc có tổ chức, có trật tự, bao gồm các thành phần liên quan chặt chẽ với nhau, vận hành theo một nguyên tắc hoặc mục tiêu chung.
2. Từ loại
名词 (Danh từ)
3. Giải thích chi tiết
a. Ý nghĩa cơ bản
体系 là tập hợp các yếu tố (con người, quy tắc, chức năng, thiết bị, v.v.) tạo thành một kết cấu có logic, thường vận hành ổn định và hướng tới một mục tiêu chung.
Dùng trong các lĩnh vực: chính trị, giáo dục, khoa học, kinh tế, kỹ thuật, ngôn ngữ học...
4. Cách dùng và cấu trúc phổ biến
Cấu trúc Nghĩa tiếng Việt
建立 / 构建 + 体系 Xây dựng hệ thống
完善 / 优化 + 体系 Cải tiến, hoàn thiện hệ thống
教育 / 管理 / 经济 + 体系 Hệ thống giáo dục, quản lý, kinh tế
体系化 + 名词 Hệ thống hóa một lĩnh vực nào đó
体系的构成 / 组成 / 结构 Cấu thành / cấu trúc của hệ thống
5. Ví dụ cụ thể (kèm phiên âm và dịch nghĩa)
A. Ví dụ về hệ thống giáo dục
例句 1:这个国家的教育体系非常完善,从幼儿园到大学都有明确的制度。
Zhège guójiā de jiàoyù tǐxì fēicháng wánshàn, cóng yòu'éryuán dào dàxué dōu yǒu míngquè de zhìdù.
Hệ thống giáo dục của quốc gia này rất hoàn thiện, từ mẫu giáo đến đại học đều có quy chế rõ ràng.
例句 2:中国的高等教育体系近年来发生了很大变化。
Zhōngguó de gāoděng jiàoyù tǐxì jìnniánlái fāshēng le hěn dà biànhuà.
Hệ thống giáo dục đại học của Trung Quốc những năm gần đây đã có nhiều thay đổi.
B. Ví dụ về hệ thống quản lý, tổ chức
例句 3:公司正在重新构建内部管理体系,提高效率。
Gōngsī zhèngzài chóngxīn gòujiàn nèibù guǎnlǐ tǐxì, tígāo xiàolǜ.
Công ty đang tái cấu trúc hệ thống quản lý nội bộ để nâng cao hiệu quả.
例句 4:一个良好的制度体系是企业成功的关键。
Yí ge liánghǎo de zhìdù tǐxì shì qǐyè chénggōng de guānjiàn.
Một hệ thống chế độ tốt là chìa khóa thành công của doanh nghiệp.
C. Ví dụ về hệ thống kinh tế, chính trị
例句 5:市场经济体系的建立需要多方面的协调。
Shìchǎng jīngjì tǐxì de jiànlì xūyào duō fāngmiàn de xiétiáo.
Việc xây dựng hệ thống kinh tế thị trường cần sự phối hợp từ nhiều phía.
例句 6:民主政治体系要求权力受到有效制约和平衡。
Mínzhǔ zhèngzhì tǐxì yāoqiú quánlì shòudào yǒuxiào zhìyuē hé pínghéng.
Hệ thống chính trị dân chủ yêu cầu quyền lực phải được kiểm soát và cân bằng hiệu quả.
D. Ví dụ về khoa học, kỹ thuật, triết học
例句 7:这本书构建了一个完整的哲学体系。
Zhè běn shū gòujiàn le yí ge wánzhěng de zhéxué tǐxì.
Cuốn sách này xây dựng một hệ thống triết học hoàn chỉnh.
例句 8:人工智能的算法体系正在不断进化。
Réngōng zhìnéng de suànfǎ tǐxì zhèngzài bùduàn jìnhuà.
Hệ thống thuật toán của trí tuệ nhân tạo đang không ngừng phát triển.
6. Các cụm từ thông dụng
Cụm từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
教育体系 jiàoyù tǐxì Hệ thống giáo dục
管理体系 guǎnlǐ tǐxì Hệ thống quản lý
制度体系 zhìdù tǐxì Hệ thống chế độ
生态体系 shēngtài tǐxì Hệ sinh thái
科学体系 kēxué tǐxì Hệ thống khoa học
哲学体系 zhéxué tǐxì Hệ thống triết học
安全体系 ānquán tǐxì Hệ thống an ninh / an toàn
7. Các từ liên quan và so sánh
Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Phân biệt với “体系”
系统 xìtǒng Hệ thống Gần nghĩa, nhưng 系统 thiên về kỹ thuật, cấu trúc máy móc hoặc hệ thống chức năng cụ thể
架构 jiàgòu Kiến trúc, cấu trúc khung Nhấn vào cấu trúc khung xương, thường dùng trong IT hoặc quản trị
构成 gòuchéng Cấu thành, thành phần Tập trung vào các thành phần tạo nên hệ thống chứ không phải toàn bộ hệ thống
模式 móshì Mô hình Chỉ phương thức vận hành, cách làm, không đồng nghĩa hoàn toàn
8. Tóm tắt
Mục Nội dung
Từ vựng 体系 (tǐxì)
Từ loại Danh từ (名词)
Nghĩa chính Hệ thống
Ngữ cảnh sử dụng Giáo dục, kinh tế, chính trị, khoa học, kỹ thuật...
Cấu trúc phổ biến 构建体系、优化体系、教育体系、管理体系…
Gần nghĩa 系统、架构、构成、模式
1. Từ vựng: 体系
Chữ Hán: 体系
Phiên âm: tǐxì
Loại từ: Danh từ (名词)
HSK: Cấp 6
Nghĩa tiếng Việt: Hệ thống
2. Giải thích chi tiết
Từ “体系” dùng để chỉ một hệ thống có tổ chức, bao gồm nhiều bộ phận, thành phần có liên kết chặt chẽ với nhau, cùng vận hành theo một quy tắc hoặc mục tiêu chung.
Khái niệm "体系" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như:
Giáo dục
Pháp luật
Quản lý
Kỹ thuật
Tư tưởng, lý luận
Chính trị, kinh tế, quân sự
“体系” nhấn mạnh vào tính toàn diện và tổ chức có hệ thống. Khác với từ “系统” (xìtǒng), “体系” thường mang tính khái quát, trừu tượng hơn.
3. Các cấu trúc thường gặp
建立体系: xây dựng hệ thống
完善体系: hoàn thiện hệ thống
管理体系: hệ thống quản lý
教育体系: hệ thống giáo dục
理论体系: hệ thống lý luận
法律体系: hệ thống pháp luật
技术体系: hệ thống kỹ thuật
4. Ví dụ sử dụng từ 体系 (kèm phiên âm và tiếng Việt)
Ví dụ 1
中国有一套比较完善的法律体系。
Zhōngguó yǒu yí tào bǐjiào wánzhěng de fǎlǜ tǐxì.
Trung Quốc có một hệ thống pháp luật tương đối hoàn chỉnh.
Ví dụ 2
他们正在建立一个新的教育体系。
Tāmen zhèngzài jiànlì yí gè xīn de jiàoyù tǐxì.
Họ đang xây dựng một hệ thống giáo dục mới.
Ví dụ 3
这个理论体系非常严密。
Zhège lǐlùn tǐxì fēicháng yánmì.
Hệ thống lý luận này rất chặt chẽ.
Ví dụ 4
我公司采用先进的管理体系,提高了工作效率。
Wǒ gōngsī cǎiyòng xiānjìn de guǎnlǐ tǐxì, tígāo le gōngzuò xiàolǜ.
Công ty tôi áp dụng hệ thống quản lý tiên tiến, nâng cao hiệu suất làm việc.
Ví dụ 5
现代科技推动了整个社会体系的变革。
Xiàndài kējì tuīdòng le zhěnggè shèhuì tǐxì de biàngé.
Khoa học công nghệ hiện đại đã thúc đẩy sự thay đổi của toàn bộ hệ thống xã hội.
Ví dụ 6
他在研究一种新的生态体系。
Tā zài yánjiū yì zhǒng xīn de shēngtài tǐxì.
Anh ấy đang nghiên cứu một hệ sinh thái mới.
Ví dụ 7
完善的安全体系对企业来说非常重要。
Wánzhěng de ānquán tǐxì duì qǐyè lái shuō fēicháng zhòngyào.
Hệ thống an ninh hoàn thiện rất quan trọng đối với doanh nghiệp.
5. So sánh với từ 系统 (xìtǒng)
Từ vựng Phiên âm Nghĩa Khác biệt chính
系统 xìtǒng hệ thống (thiên về chức năng, kỹ thuật, máy móc) Cụ thể, thường dùng trong công nghệ, máy móc
体系 tǐxì hệ thống (thiên về tổ chức, tư tưởng, cấu trúc lớn) Khái quát, mang tính lý luận, toàn thể
Ví dụ:
电脑系统 (hệ thống máy tính) → dùng 系统
教育体系 (hệ thống giáo dục) → dùng 体系
6. Tổng kết
体系 là danh từ, dùng để chỉ một hệ thống cấu trúc có tổ chức.
Dùng phổ biến trong các lĩnh vực trừu tượng như: giáo dục, luật pháp, lý luận, tư tưởng, tổ chức.
Cần phân biệt với 系统 – từ này nhấn mạnh vào khía cạnh kỹ thuật hoặc chức năng cụ thể.
|
|