找回密码
 立即注册
搜索
热搜: chinemaster
查看: 176|回复: 0

概述 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster

[复制链接]

623

主题

5

回帖

2434

积分

管理员

武老师

积分
2434
QQ
发表于 2025-4-20 19:24:34 | 显示全部楼层 |阅读模式
概述 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster

Từ vựng: 概述 (gàishù)

1. Định nghĩa:
概述 (gàishù) có thể là một động từ hoặc danh từ trong tiếng Trung:

Khi là động từ (动词), 概述 có nghĩa là khái quát hay tóm tắt một vấn đề, một nội dung, một tình huống. Nó thường được sử dụng khi bạn muốn trình bày những ý chính của một sự việc, vấn đề, hoặc một đoạn văn bản nào đó, thường là ở dạng ngắn gọn.

Khi là danh từ (名词), 概述 chỉ phần tóm tắt, phần khái quát, tức là phần mở đầu, giới thiệu chung của một bài viết, báo cáo hay tài liệu nào đó.

2. Phiên âm:
gàishù
(注音: ㄍㄞˋ ㄕㄨˋ)

3. Loại từ:
Động từ (动词): Tóm tắt, khái quát.

Danh từ (名词): Phần tóm tắt, khái quát.

4. Cấu trúc thường gặp:
概述 + đối tượng (vấn đề, tài liệu, nội dung, v.v.): Khái quát về một đối tượng, sự việc cụ thể.

对……进行概述: Tiến hành khái quát về...

是……的概述: Đây là phần khái quát về...

概述一下……: Tóm tắt một chút về...

5. Ví dụ chi tiết:
Ví dụ 1 (Động từ):
请你概述一下这篇文章的主要内容。
Qǐng nǐ gàishù yīxià zhè piān wénzhāng de zhǔyào nèiróng.
→ Hãy tóm tắt nội dung chính của bài viết này.

Giải thích: Ở đây, 概述 được dùng như một động từ có nghĩa là tóm tắt, khái quát về nội dung chính của một bài viết. Đây là cách dùng rất phổ biến trong học thuật, khi bạn cần phải đưa ra một bản tóm tắt ngắn gọn.

Ví dụ 2 (Động từ):
老师让我们概述这段历史的主要事件。
Lǎoshī ràng wǒmen gàishù zhè duàn lìshǐ de zhǔyào shìjiàn.
→ Giáo viên yêu cầu chúng tôi tóm tắt các sự kiện chính trong đoạn lịch sử này.

Giải thích: Ở đây, 概述 được sử dụng để yêu cầu tóm tắt các sự kiện chính trong một đoạn lịch sử cụ thể.

Ví dụ 3 (Động từ):
这本书开头的部分概述了作者的生平。
Zhè běn shū kāitóu de bùfen gàishù le zuòzhě de shēngpíng.
→ Phần mở đầu của cuốn sách này đã tóm tắt về cuộc đời tác giả.

Giải thích: Trong ví dụ này, 概述 được sử dụng để chỉ phần mở đầu của một cuốn sách có nhiệm vụ khái quát về cuộc đời của tác giả.

Ví dụ 4 (Danh từ):
下面是报告的概述。
Xiàmiàn shì bàogào de gàishù.
→ Dưới đây là phần khái quát của báo cáo.

Giải thích: 概述 trong câu này là một danh từ, chỉ phần tóm tắt hay tổng quan về báo cáo. Đây là một cách sử dụng phổ biến trong các báo cáo, tài liệu khoa học.

Ví dụ 5 (Danh từ):
本书的前言部分是对主题的概述。
Běn shū de qiányán bùfen shì duì zhǔtí de gàishù.
→ Phần lời mở đầu của cuốn sách là một phần khái quát về chủ đề.

Giải thích: Ở đây, 概述 được dùng với nghĩa là phần khái quát về chủ đề của cuốn sách, là phần tóm tắt giúp người đọc hiểu rõ hơn về nội dung chính trước khi đi vào chi tiết.

Ví dụ 6 (Động từ):
我们将在会上概述公司的最新发展。
Wǒmen jiāng zài huì shàng gàishù gōngsī de zuìxīn fāzhǎn.
→ Chúng tôi sẽ tóm tắt sự phát triển mới nhất của công ty trong cuộc họp.

Giải thích: 概述 được sử dụng trong ngữ cảnh doanh nghiệp, nơi người ta sẽ khái quát, tóm lược các thông tin quan trọng về sự phát triển của công ty.

Ví dụ 7 (Động từ):
他概述了全球经济的主要趋势。
Tā gàishù le quánqiú jīngjì de zhǔyào qūshì.
→ Anh ấy đã tóm tắt các xu hướng chính của nền kinh tế toàn cầu.

Giải thích: 概述 được dùng để chỉ việc tóm tắt các xu hướng chính của nền kinh tế toàn cầu, một ví dụ điển hình trong bối cảnh nghiên cứu và phân tích kinh tế.

6. So sánh với các từ liên quan:

Từ vựng        Phiên âm        Nghĩa        Khác biệt so với 概述
总结        zǒngjié        Tổng kết        Dùng sau khi đã phân tích, mang tính kết luận hơn là khái quát.
简述        jiǎnshù        Nói tóm tắt, mô tả sơ lược        Thường ngắn gọn hơn và ít chi tiết hơn 概述.
概括        gàikuò        Khái quát        Nhấn mạnh sự bao quát, trừu tượng hơn là tóm tắt cụ thể như 概述.
引言        yǐnyán        Lời mở đầu        Chỉ phần mở đầu, không nhất thiết mang tính khái quát như 概述.
7. Ứng dụng thực tế của 概述:
Trong viết luận HSK, bạn có thể gặp dạng bài yêu cầu viết một đoạn 概述 ngắn gọn về một chủ đề nào đó, ví dụ như khái quát về các vấn đề xã hội, văn hóa, lịch sử.

Trong các báo cáo khoa học, nghiên cứu, phần 概述 thường xuất hiện ở phần mở đầu để tóm tắt mục tiêu nghiên cứu, phương pháp và kết quả chính.

Các cuộc họp doanh nghiệp, thường sẽ có phần 概述 để tóm tắt các chủ đề quan trọng hoặc tình hình công ty.

1. Từ vựng: 概述
Chữ Hán: 概述

Phiên âm: gàishù

Loại từ: Danh từ và động từ

Nghĩa tiếng Việt: Khái quát, tóm lược, tổng quan

2. Giải thích chi tiết
“概述” có nghĩa là trình bày khái quát hoặc tóm lược nội dung chính của một vấn đề, một văn bản, một bài phát biểu, một chủ đề, v.v... Nó được dùng để đưa ra một cái nhìn chung mà không đi sâu vào chi tiết.

Từ này được dùng nhiều trong viết văn bản học thuật, báo cáo, sách vở, tài liệu chuyên ngành, hoặc trong thuyết trình để giới thiệu tổng thể nội dung chính trước khi phân tích chi tiết.

3. Cách dùng
Là động từ: dùng để diễn tả hành động khái quát, tóm tắt một điều gì đó

Là danh từ: dùng để chỉ phần khái quát hoặc bản tóm lược

4. Cấu trúc ngữ pháp thường gặp
概述 + 主题/内容/情况/过程

对……进行概述

以下是……的概述

本文概述了……

5. Ví dụ minh họa (có phiên âm và dịch nghĩa)
本文概述了中国古代历史的发展。
Běnwén gàishù le Zhōngguó gǔdài lìshǐ de fāzhǎn.
Bài viết này khái quát quá trình phát triển của lịch sử Trung Quốc cổ đại.

会议一开始,主持人对议题进行了简要概述。
Huìyì yī kāishǐ, zhǔchírén duì yìtí jìnxíng le jiǎnyào gàishù.
Ngay khi cuộc họp bắt đầu, người chủ trì đã trình bày tóm lược nội dung thảo luận.

他在开场白中对项目的背景做了一个概述。
Tā zài kāichǎngbái zhōng duì xiàngmù de bèijǐng zuò le yīgè gàishù.
Trong phần mở đầu, anh ấy đã đưa ra một phần khái quát về bối cảnh của dự án.

概述应简明扼要,突出重点。
Gàishù yīng jiǎnmíng èyào, tūchū zhòngdiǎn.
Phần khái quát nên ngắn gọn, súc tích và làm nổi bật các điểm chính.

老师要求我们对这篇文章进行概述。
Lǎoshī yāoqiú wǒmen duì zhè piān wénzhāng jìnxíng gàishù.
Giáo viên yêu cầu chúng tôi khái quát bài văn này.

他用几句话就把整个过程概述得很清楚了。
Tā yòng jǐ jù huà jiù bǎ zhěnggè guòchéng gàishù de hěn qīngchǔ le.
Anh ấy chỉ dùng vài câu đã tóm lược quá trình một cách rõ ràng.

以下是我们本季度销售情况的概述。
Yǐxià shì wǒmen běn jìdù xiāoshòu qíngkuàng de gàishù.
Dưới đây là bản khái quát tình hình bán hàng trong quý này của chúng tôi.

在介绍细节之前,我先来概述一下整篇内容。
Zài jièshào xìjié zhīqián, wǒ xiān lái gàishù yīxià zhěng piān nèiróng.
Trước khi trình bày chi tiết, tôi sẽ khái quát trước toàn bộ nội dung.

概述通常出现在文章的开头部分。
Gàishù tōngcháng chūxiàn zài wénzhāng de kāitóu bùfèn.
Phần khái quát thường xuất hiện ở phần đầu của bài viết.

她的报告缺乏清晰的概述,使听众感到困惑。
Tā de bàogào quēfá qīngxī de gàishù, shǐ tīngzhòng gǎndào kùnhuò.
Báo cáo của cô ấy thiếu phần khái quát rõ ràng, khiến người nghe cảm thấy bối rối.

1. Định nghĩa
概述 (gàishù) là một động từ (动词) và cũng có thể được dùng như danh từ (名词) trong một số ngữ cảnh.

Nghĩa là tóm lược, khái quát lại một cách tổng thể nội dung, sự việc hay vấn đề nào đó. Thường dùng để trình bày ngắn gọn nhưng có hệ thống các điểm chính, không đi vào chi tiết.

2. Từ loại

Dạng từ        Vai trò        Giải thích
动词 (Động từ)        Dùng để mô tả hành động        Tóm tắt, khái quát
名词 (Danh từ)        Tên gọi của bản tóm tắt        Phần tổng quan, phần khái quát đầu bài
3. Giải thích chi tiết
概: tóm tắt, khái quát

述: thuật lại, trình bày

→ 概述 là thuật lại một cách khái quát những điểm quan trọng nhất, thường dùng trong văn bản học thuật, báo cáo, luận văn, hoặc trình bày miệng.

4. Cấu trúc sử dụng

Cấu trúc câu        Nghĩa tiếng Việt
对……进行概述        Tiến hành khái quát về…
简要概述……        Khái quát ngắn gọn về…
以下是……的概述        Dưới đây là phần tổng quan về…
概述一下……        Tóm lược sơ lược về…
概述 + 内容/主题/问题        Khái quát về nội dung/chủ đề/vấn đề
5. Ví dụ cụ thể (có phiên âm và dịch nghĩa tiếng Việt)
A. Trong báo cáo, văn bản học thuật
例句 1:请你先概述一下这篇论文的主要观点。
Qǐng nǐ xiān gàishù yíxià zhè piān lùnwén de zhǔyào guāndiǎn.
Xin bạn tóm tắt trước các quan điểm chính của bài luận này.

例句 2:本报告概述了中国经济发展的趋势。
Běn bàogào gàishù le Zhōngguó jīngjì fāzhǎn de qūshì.
Báo cáo này khái quát xu hướng phát triển kinh tế của Trung Quốc.

例句 3:文章第一部分是对整个项目的概述。
Wénzhāng dì yī bùfèn shì duì zhěnggè xiàngmù de gàishù.
Phần đầu của bài viết là phần tổng quan về toàn bộ dự án.

B. Trong trình bày, thuyết trình
例句 4:老师用十分钟概述了整本书的内容。
Lǎoshī yòng shí fēnzhōng gàishù le zhěng běn shū de nèiróng.
Thầy giáo dùng 10 phút để tóm lược nội dung cả cuốn sách.

例句 5:在开始前,我想先概述一下我们的目标和计划。
Zài kāishǐ qián, wǒ xiǎng xiān gàishù yíxià wǒmen de mùbiāo hé jìhuà.
Trước khi bắt đầu, tôi muốn khái quát sơ lược về mục tiêu và kế hoạch của chúng ta.

C. Trong luận văn, nghiên cứu
例句 6:这一章主要概述研究背景和相关理论。
Zhè yī zhāng zhǔyào gàishù yánjiū bèijǐng hé xiāngguān lǐlùn.
Chương này chủ yếu khái quát về bối cảnh nghiên cứu và các lý thuyết liên quan.

例句 7:论文的“摘要”部分就是对研究内容的简要概述。
Lùnwén de “zhāiyào” bùfèn jiùshì duì yánjiū nèiróng de jiǎnyào gàishù.
Phần "tóm tắt" của luận văn chính là phần khái quát ngắn gọn nội dung nghiên cứu.

6. Các cụm từ thường gặp

Cụm từ        Phiên âm        Nghĩa tiếng Việt
概述内容        gàishù nèiróng        Tóm lược nội dung
简要概述        jiǎnyào gàishù        Khái quát ngắn gọn
总体概述        zǒngtǐ gàishù        Tổng quan chung
概述背景        gàishù bèijǐng        Khái quát bối cảnh
研究概述        yánjiū gàishù        Tổng quan nghiên cứu
项目概述        xiàngmù gàishù        Tổng quan về dự án
7. Phân biệt với từ gần nghĩa

Từ vựng        Phiên âm        Nghĩa tiếng Việt        Khác biệt với “概述”
总结        zǒngjié        Tổng kết        Nhấn mạnh kết luận sau quá trình; cụ thể hơn
简介        jiǎnjiè        Giới thiệu ngắn gọn        Dùng để giới thiệu đối tượng, không đi sâu nội dung
叙述        xùshù        Thuật lại (chi tiết)        Diễn đạt chi tiết, không rút gọn như "概述"
8. Tóm tắt

Mục        Nội dung
Từ vựng        概述 (gàishù)
Từ loại        Động từ, đôi khi là danh từ
Nghĩa chính        Khái quát, tóm lược, trình bày tổng thể
Cấu trúc thường gặp        对……进行概述 / 简要概述 / 概述内容 / 项目概述
Dùng trong        Báo cáo, trình bày, học thuật, nghiên cứu
Gần nghĩa        总结、简介、叙述

1. Từ vựng: 概述
Chữ Hán: 概述

Phiên âm: gàishù

Loại từ: Danh từ / Động từ (名词 / 动词)

HSK: Ngoài HSK cấp cơ bản (thường dùng ở trình độ cao hơn như HSK 6+)

Nghĩa tiếng Việt: Tóm tắt khái quát, khái lược, tổng quan

2. Giải thích chi tiết
“概述” là một từ kép gồm:

“概” (gài): khái quát, chung chung

“述” (shù): trình bày, diễn đạt, mô tả

Khi kết hợp lại, 概述 mang nghĩa tóm tắt lại nội dung chính hoặc toàn thể của một sự việc, sự vật, vấn đề nào đó một cách khái quát, không đi vào chi tiết.

Từ này có thể vừa dùng như động từ (tóm tắt, trình bày sơ lược), vừa dùng như danh từ (bản tóm tắt, bản tổng quan).

3. Các mẫu câu/cấu trúc thường dùng
概述一下……:Tóm tắt sơ qua…

对……进行概述:Tiến hành khái quát về…

……的概述:Bản tổng quan về…

本文概述了……:Bài viết này khái quát…

以下是……的简要概述:Dưới đây là phần khái lược về…

4. Ví dụ sử dụng từ 概述 (kèm phiên âm và tiếng Việt)
Ví dụ 1
请你概述一下这篇文章的主要内容。
Qǐng nǐ gàishù yíxià zhè piān wénzhāng de zhǔyào nèiróng.
Bạn hãy tóm tắt nội dung chính của bài văn này.

Ví dụ 2
这本书的前言中对全书内容进行了概述。
Zhè běn shū de qiányán zhōng duì quán shū nèiróng jìnxíng le gàishù.
Trong phần lời nói đầu của cuốn sách này có khái quát nội dung toàn bộ sách.

Ví dụ 3
下面是该项目的基本概述。
Xiàmiàn shì gāi xiàngmù de jīběn gàishù.
Dưới đây là phần tóm tắt cơ bản của dự án này.

Ví dụ 4
这份报告概述了今年的经济形势。
Zhè fèn bàogào gàishù le jīnnián de jīngjì xíngshì.
Báo cáo này tóm lược tình hình kinh tế của năm nay.

Ví dụ 5
他用五分钟概述了整个会议的要点。
Tā yòng wǔ fēnzhōng gàishù le zhěnggè huìyì de yàodiǎn.
Anh ấy dùng 5 phút để khái quát các điểm chính của cuộc họp.

Ví dụ 6
这篇文章的概述部分写得非常清楚。
Zhè piān wénzhāng de gàishù bùfèn xiě de fēicháng qīngchǔ.
Phần tổng quan của bài viết này được viết rất rõ ràng.

Ví dụ 7
我们需要对市场情况进行简要概述。
Wǒmen xūyào duì shìchǎng qíngkuàng jìnxíng jiǎnyào gàishù.
Chúng ta cần tiến hành một bản tổng quan ngắn gọn về tình hình thị trường.

5. So sánh với các từ liên quan

Từ vựng        Phiên âm        Nghĩa        Khác biệt chính
概述        gàishù        Tóm tắt khái quát        Nhấn mạnh vào trình bày ngắn gọn nội dung tổng thể
简述        jiǎnshù        Trình bày đơn giản        Nhấn mạnh vào cách nói ngắn gọn
总结        zǒngjié        Tổng kết        Thường dùng để đúc kết kinh nghiệm hoặc nội dung sau một quá trình
概括        gàikuò        Khái quát        Dùng để nói tóm gọn các điểm chính một cách cô đọng
6. Tổng kết
概述 là một từ học thuật quan trọng, dùng phổ biến trong các tài liệu học thuật, báo cáo, nghiên cứu, thuyết trình.

Có thể dùng như động từ (khái quát) hoặc danh từ (bản tóm tắt).

Phù hợp sử dụng trong văn viết trang trọng, mang tính học thuật hoặc báo cáo chuyên đề.


相关帖子

阮明武老师是CHINEMASTER的创始人。
您需要登录后才可以回帖 登录 | 立即注册

本版积分规则

QQ Thầy Vũ: 2101537277 và Zalo Thầy Vũ: 0904684983|Archiver|手机版|小黑屋|Diễn đàn học tiếng Trung Quốc ChineMaster |网站地图

GMT+7, 2025-10-27 10:43 , Processed in 0.077457 second(s), 26 queries .

Powered by Discuz! X3.5 DMCA.com Protection Status

Diễn đàn tiếng Trung Chinese Master - Forum tiếng Trung ChineMaster được sáng lập và điều hành bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ

快速回复 返回顶部 返回列表