找回密码
 立即注册
搜索
热搜: chinemaster
查看: 328|回复: 0

面子 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Thầy Vũ

[复制链接]

623

主题

5

回帖

2434

积分

管理员

武老师

积分
2434
QQ
发表于 2025-4-21 20:25:23 | 显示全部楼层 |阅读模式
面子 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Thầy Vũ

1. 面子 là gì?

面子 (miànzi) là một danh từ (名词) trong tiếng Trung, mang nghĩa:

Thể diện, sĩ diện, danh dự, vẻ bề ngoài (trong xã hội).

Từ này thường dùng để nói đến hình ảnh, danh tiếng, hoặc cách người khác nhìn nhận một cá nhân trong cộng đồng. "Giữ thể diện" hay "mất mặt" là các cách nói thông dụng trong cả tiếng Trung lẫn tiếng Việt, đều liên quan đến 面子.

2. Loại từ
Danh từ (名词)

3. Ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng
Nghĩa chính:
Thể diện, danh dự, tức là cách người khác đánh giá, nhìn nhận về mình hoặc người khác trong xã hội.

Có thể hiểu là “sĩ diện”, “mặt mũi”, "danh tiếng xã hội".

Dùng trong ngữ cảnh:
Giao tiếp xã hội, văn hóa Á Đông (nhất là Trung Quốc và Việt Nam) rất coi trọng "giữ mặt mũi".

Có thể dùng theo nghĩa tích cực (giữ thể diện), hoặc tiêu cực (sĩ diện hão, giả tạo).

4. Một số cụm từ cố định với 面子

Cụm từ        Phiên âm        Nghĩa
给面子        gěi miànzi        nể mặt, giữ thể diện cho ai đó
没面子        méi miànzi        mất mặt, không có thể diện
留面子        liú miànzi        giữ thể diện cho ai
看面子        kàn miànzi        vì nể mặt, vì sĩ diện
要面子        yào miànzi        sĩ diện, coi trọng thể diện
丢面子        diū miànzi        mất mặt, mất danh dự
5. Ví dụ kèm phiên âm và dịch tiếng Việt
Ví dụ 1:
他是个很要面子的人。
Tā shì gè hěn yào miànzi de rén.
Anh ta là người rất coi trọng thể diện.

Ví dụ 2:
我当着大家的面批评他,他觉得很没面子。
Wǒ dāngzhe dàjiā de miàn pīpíng tā, tā juéde hěn méi miànzi.
Tôi phê bình anh ấy trước mặt mọi người, anh ấy cảm thấy rất mất mặt.

Ví dụ 3:
我们不给他面子,他一定会生气的。
Wǒmen bù gěi tā miànzi, tā yídìng huì shēngqì de.
Nếu chúng ta không nể mặt anh ta, chắc chắn anh ấy sẽ tức giận.

Ví dụ 4:
做人要懂得给别人留面子。
Zuòrén yào dǒngdé gěi biérén liú miànzi.
Làm người thì phải biết giữ thể diện cho người khác.

Ví dụ 5:
他不顾面子,公开承认了错误。
Tā bù gù miànzi, gōngkāi chéngrèn le cuòwù.
Anh ấy không màng thể diện, công khai thừa nhận sai lầm.

Ví dụ 6:
老板也是看在你的面子上才答应的。
Lǎobǎn yě shì kàn zài nǐ de miànzi shàng cái dāyìng de.
Ông chủ cũng vì nể mặt bạn nên mới đồng ý.

Ví dụ 7:
这个人死要面子活受罪。
Zhège rén sǐ yào miànzi huó shòuzuì.
Người này sĩ diện hão, sống mà khổ.

6. So sánh và lưu ý
面子 là một khái niệm văn hóa sâu sắc trong xã hội Trung Quốc. Người Trung thường nói “做人要有面子” (làm người phải có thể diện).

Trong giao tiếp, đôi khi dù không đồng ý với ai đó, họ vẫn “giữ thể diện” bằng cách nói uyển chuyển.

7. Ghi nhớ nhanh
“在中国文化中,面子比什么都重要。”
Trong văn hóa Trung Quốc, thể diện còn quan trọng hơn mọi thứ khác.

面子 (miànzi) – Giải thích chi tiết
1. Định nghĩa
面子 là một danh từ (名词).

Nghĩa chính: Thể diện, sĩ diện, danh dự, uy tín.

Trong văn hóa Trung Hoa, "面子" chỉ sự coi trọng thể diện, danh dự cá nhân hoặc danh tiếng trong mắt người khác. Đây là một khái niệm xã hội rất sâu sắc, liên quan mật thiết đến cách ứng xử, giao tiếp, và các mối quan hệ.

2. Loại từ
Danh từ (名词)

3. Ý nghĩa cụ thể
"面子" không chỉ đơn thuần là "gương mặt", mà còn đại diện cho sự tôn trọng, danh tiếng, và hình ảnh cá nhân trong lòng người khác.

Ở Trung Quốc (và nhiều nước Á Đông khác), giữ "面子" rất quan trọng trong giao tiếp xã hội, kinh doanh, gia đình.

4. Các cách dùng phổ biến
给……面子:giữ thể diện cho ai đó

没面子:mất mặt, mất thể diện

爱面子:coi trọng sĩ diện

丢面子:mất mặt, mất uy tín

争面子:giành sĩ diện

看面子:nể mặt, vì thể diện

5. Ví dụ cụ thể
(có phiên âm và dịch tiếng Việt)

他很爱面子,从来不肯认错。
(Tā hěn ài miànzi, cónglái bù kěn rèncuò.)
Anh ấy rất coi trọng thể diện, chưa bao giờ chịu nhận sai.

为了不给你丢面子,我才没有当众批评你。
(Wèile bù gěi nǐ diū miànzi, wǒ cái méiyǒu dāngzhòng pīpíng nǐ.)
Để không làm bạn mất mặt, tôi đã không phê bình bạn trước đám đông.

你要给老板一点面子。
(Nǐ yào gěi lǎobǎn yìdiǎn miànzi.)
Bạn nên giữ thể diện cho sếp một chút.

丢了面子,比丢了钱还难受。
(Diū le miànzi, bǐ diū le qián hái nánshòu.)
Mất thể diện còn khó chịu hơn cả mất tiền.

为了面子,他硬着头皮答应了。
(Wèile miànzi, tā yìngzhe tóupí dāyìng le.)
Vì thể diện, anh ấy miễn cưỡng đồng ý.

这件事关系到国家的面子。
(Zhè jiàn shì guānxì dào guójiā de miànzi.)
Chuyện này liên quan đến thể diện của quốc gia.

他宁可吃亏,也不愿意丢面子。
(Tā nìngkě chīkuī, yě bù yuànyì diū miànzi.)
Anh ấy thà chịu thiệt chứ không chịu mất mặt.

为了面子,她在朋友面前装得很成功。
(Wèile miànzi, tā zài péngyǒu miànqián zhuāng de hěn chénggōng.)
Vì sĩ diện, cô ấy giả vờ rất thành công trước bạn bè.

如果不给他面子,他会生气的。
(Rúguǒ bù gěi tā miànzi, tā huì shēngqì de.)
Nếu không giữ thể diện cho anh ấy, anh ấy sẽ tức giận.

他很在乎自己的面子,不喜欢被人批评。
(Tā hěn zàihu zìjǐ de miànzi, bù xǐhuān bèi rén pīpíng.)
Anh ấy rất để tâm đến thể diện của mình, không thích bị người khác phê bình.

6. Một số mẫu câu thường gặp

Mẫu câu        Nghĩa tiếng Việt
给某人面子        Giữ thể diện cho ai đó
丢面子        Mất mặt
爱面子        Sĩ diện
不给面子        Không nể mặt
争面子        Giành thể diện
看在……的面子上        Nể mặt ai đó
Ví dụ:

看在我的面子上,帮他一次吧。
(Kàn zài wǒ de miànzi shàng, bāng tā yícì ba.)
Vì nể mặt tôi, hãy giúp anh ấy một lần nhé.

他非常爱面子,不肯承认失败。
(Tā fēicháng ài miànzi, bù kěn chéngrèn shībài.)
Anh ấy rất sĩ diện, không chịu thừa nhận thất bại.

7. Một đoạn văn mẫu sử dụng 面子
在中国文化中,面子非常重要。无论是工作场合,还是私人关系,人们都尽量不给别人丢面子。给对方面子,不仅是一种礼貌,也是一种尊重。而失去面子,往往会让人感到羞愧,甚至影响关系的发展。

(Phiên âm)

Zài Zhōngguó wénhuà zhōng, miànzi fēicháng zhòngyào. Wúlùn shì gōngzuò chǎnghé, háishì sīrén guānxì, rénmen dōu jǐnliàng bù gěi biérén diū miànzi. Gěi duìfāng miànzi, bùjǐn shì yì zhǒng lǐmào, yě shì yì zhǒng zūnzhòng. Ér shīqù miànzi, wǎngwǎng huì ràng rén gǎndào xiūkuì, shènzhì yǐngxiǎng guānxì de fāzhǎn.

Dịch tiếng Việt:

Trong văn hóa Trung Quốc, thể diện rất quan trọng. Dù là trong môi trường công việc hay trong mối quan hệ cá nhân, mọi người đều cố gắng không làm người khác mất mặt. Giữ thể diện cho đối phương không chỉ là phép lịch sự mà còn là sự tôn trọng. Mất thể diện thường khiến người ta cảm thấy xấu hổ, thậm chí ảnh hưởng đến sự phát triển của mối quan hệ.

8. Lưu ý khi dùng 面子
在中国文化里,面子有时比实际利益还重要。 (Trong văn hóa Trung Quốc, đôi khi thể diện còn quan trọng hơn cả lợi ích thực tế.)

"面子" là yếu tố rất nhạy cảm, cần khéo léo khi xử lý các tình huống liên quan để tránh gây tổn thương.

面子 là gì?
1. Phiên âm – Loại từ – Nghĩa tiếng Việt
Tiếng Trung: 面子

Phiên âm: miànzi

Loại từ: Danh từ (名词)

Tiếng Việt: Thể diện, danh dự, bộ mặt (trong nghĩa ẩn dụ), sĩ diện

2. Giải thích chi tiết
“面子” trong tiếng Trung không chỉ đơn giản là "khuôn mặt", mà còn là một khái niệm văn hóa xã hội sâu sắc, biểu thị sự tôn trọng, danh dự, thể diện, lòng tự trọng mà một người có trong con mắt người khác. Nó tương tự như khái niệm "giữ thể diện" hay "giữ sĩ diện" trong tiếng Việt.

Người Trung Quốc thường rất coi trọng “面子”, vì nó liên quan đến địa vị xã hội, mối quan hệ xã hội, danh tiếng cá nhân hoặc gia đình.

3. Các cách dùng thường gặp

Cách dùng        Giải thích
给某人面子        Giữ thể diện, nể mặt ai đó
没面子 / 丢面子        Mất mặt, mất sĩ diện
很有面子        Có thể diện, được nể trọng
不给面子        Không nể mặt, không giữ thể diện cho ai
爱面子        Hay sĩ diện, quan tâm thể diện
4. Nhiều ví dụ chi tiết
Ví dụ 1:
中文:他当众批评我,真让我很没面子。
拼音:Tā dāngzhòng pīpíng wǒ, zhēn ràng wǒ hěn méi miànzi.
Tiếng Việt: Anh ấy phê bình tôi trước mặt mọi người, thật sự làm tôi mất mặt.

Ví dụ 2:
中文:我只是看在他的面子上才答应的。
拼音:Wǒ zhǐshì kàn zài tā de miànzi shàng cái dāyìng de.
Tiếng Việt: Tôi đồng ý chỉ là nể mặt anh ta thôi.

Ví dụ 3:
中文:你不给我面子,就是不给你自己面子!
拼音:Nǐ bù gěi wǒ miànzi, jiùshì bù gěi nǐ zìjǐ miànzi!
Tiếng Việt: Cậu không nể mặt tôi, tức là không nể chính bản thân mình!

Ví dụ 4:
中文:他是个很爱面子的人,千万不要当众说他。
拼音:Tā shì gè hěn ài miànzi de rén, qiānwàn búyào dāngzhòng shuō tā.
Tiếng Việt: Anh ta là người rất sĩ diện, tuyệt đối đừng nói anh ta trước đám đông.

Ví dụ 5:
中文:这份礼物送得太及时了,真给我长面子。
拼音:Zhè fèn lǐwù sòng de tài jíshí le, zhēn gěi wǒ zhǎng miànzi.
Tiếng Việt: Món quà này được tặng quá đúng lúc, thật sự làm tôi nở mặt nở mày.

Ví dụ 6:
中文:他在公司里很有面子,大家都很尊重他。
拼音:Tā zài gōngsī lǐ hěn yǒu miànzi, dàjiā dōu hěn zūnzhòng tā.
Tiếng Việt: Anh ấy rất có thể diện trong công ty, mọi người đều tôn trọng anh ấy.

Ví dụ 7:
中文:如果你不给他面子,他可能会记仇。
拼音:Rúguǒ nǐ bù gěi tā miànzi, tā kěnéng huì jìchóu.
Tiếng Việt: Nếu bạn không nể mặt anh ấy, có thể anh ấy sẽ để bụng.

Ví dụ 8:
中文:为了不给自己丢面子,他咬牙坚持了下来。
拼音:Wèile bù gěi zìjǐ diū miànzi, tā yǎoyá jiānchí le xiàlái.
Tiếng Việt: Để không bị mất mặt, anh ta cắn răng kiên trì đến cùng.

Ví dụ 9:
中文:她虽然不愿意,但为了给我面子还是来了。
拼音:Tā suīrán bù yuànyì, dàn wèile gěi wǒ miànzi háishi lái le.
Tiếng Việt: Tuy cô ấy không muốn, nhưng vì nể mặt tôi nên vẫn đến.

Ví dụ 10:
中文:别看他平时不说话,其实他很在乎面子。
拼音:Bié kàn tā píngshí bù shuōhuà, qíshí tā hěn zàihu miànzi.
Tiếng Việt: Đừng thấy anh ấy thường im lặng, thực ra anh ấy rất để ý đến thể diện.

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG: 面子
1. Định nghĩa chi tiết
面子 (miànzi) là một danh từ (名词) trong tiếng Trung, mang nhiều tầng nghĩa, chủ yếu là các nghĩa ẩn dụ liên quan đến thể diện, danh dự và hình ảnh xã hội của một người trong mắt người khác.

Các nghĩa chính của "面子":
Thể diện, sĩ diện, danh dự cá nhân trong xã hội:

Biểu thị sự tôn trọng, địa vị, hay uy tín mà một người muốn duy trì trong mắt người khác.

Gần nghĩa với từ "thể diện" trong tiếng Việt.

Vỏ ngoài, bề mặt ngoài của vật thể:

Trong một số trường hợp mang nghĩa gốc vật lý là “bề mặt” (ít dùng hơn).

Trong thực tế, từ 面子 thường dùng theo nghĩa 1 – nghĩa bóng liên quan đến thể diện, danh tiếng, và mối quan hệ xã hội.

2. Loại từ
Danh từ (名词)

Có thể dùng kết hợp với các động từ như: 给面子, 丢面子, 要面子, 顾面子, 争面子, 看面子, 爱面子 v.v...

3. Các cụm động từ thường dùng với "面子"

Cụm từ        Ý nghĩa
给面子        Nể mặt, giữ thể diện cho ai
丢面子        Mất mặt, mất thể diện
要面子        Coi trọng sĩ diện
不给面子        Không nể mặt ai đó
爱面子        Sĩ diện, coi trọng danh dự cá nhân
看面子        Xem trọng thể diện (thường vì mối quan hệ)
留面子        Giữ thể diện, không làm mất mặt người khác
4. Ví dụ minh họa (kèm pinyin và tiếng Việt)
他是个很爱面子的人。
Tā shì gè hěn ài miànzi de rén.
Anh ấy là người rất sĩ diện.

你就给我个面子,别再说下去了。
Nǐ jiù gěi wǒ gè miànzi, bié zài shuō xiàqù le.
Anh nể mặt tôi một chút, đừng nói tiếp nữa.

在公众场合批评他,他一定觉得很丢面子。
Zài gōngzhòng chǎnghé pīpíng tā, tā yídìng juéde hěn diū miànzi.
Chỉ trích anh ấy trước đám đông, chắc chắn anh ta sẽ cảm thấy rất mất mặt.

别太要面子了,该低头的时候就要低头。
Bié tài yào miànzi le, gāi dītóu de shíhou jiù yào dītóu.
Đừng quá sĩ diện, lúc cần cúi đầu thì nên cúi đầu.

老板是看在你的面子上才答应的。
Lǎobǎn shì kàn zài nǐ de miànzi shàng cái dāyìng de.
Ông chủ đồng ý là vì nể mặt bạn đấy.

虽然我不同意,但为了不给你丢面子,我还是答应了。
Suīrán wǒ bù tóngyì, dàn wèile bù gěi nǐ diū miànzi, wǒ háishi dāyìng le.
Mặc dù tôi không đồng ý, nhưng vì không muốn làm bạn mất mặt nên tôi vẫn chấp nhận.

你要学会适当地留点面子给别人。
Nǐ yào xuéhuì shìdàng de liú diǎn miànzi gěi biérén.
Bạn cần học cách giữ thể diện cho người khác một cách hợp lý.

他连自己的面子都顾不上了。
Tā lián zìjǐ de miànzi dōu gù bù shàng le.
Anh ấy thậm chí còn chẳng màng đến sĩ diện bản thân nữa.

我不在乎面子,只在乎结果。
Wǒ bù zàihu miànzi, zhǐ zàihu jiéguǒ.
Tôi không quan tâm đến thể diện, tôi chỉ quan tâm đến kết quả.

这不是面子问题,是原则问题。
Zhè bú shì miànzi wèntí, shì yuánzé wèntí.
Đây không phải vấn đề sĩ diện, mà là vấn đề nguyên tắc.

5. Lưu ý sử dụng
Từ 面子 rất đặc trưng cho văn hóa Á Đông nói chung và văn hóa Trung Hoa nói riêng. Người Trung Quốc rất coi trọng "mặt mũi" trong các mối quan hệ xã hội.

Trong hội thoại, từ này thường được dùng để nói giảm, tránh làm mất lòng người khác.

Từ 面子 thường đi liền với các động từ thể hiện sự tôn trọng hoặc làm tổn thương lòng tự trọng.

6. So sánh với từ liên quan

Từ vựng        Nghĩa chính        Phân biệt
颜面 (yánmiàn)        Thể diện, gương mặt (trang trọng)        Cách nói trang trọng hơn của 面子
脸面 (liǎnmiàn)        Mặt mũi, danh dự        Đồng nghĩa với 面子, thường văn viết
体面 (tǐmiàn)        Đàng hoàng, có thể diện        Dùng nói về người có phẩm giá, có vị thế
7. Tổng kết
面子 (miànzi) không chỉ là một từ đơn thuần chỉ "gương mặt", mà còn là biểu tượng văn hóa sâu sắc của người Trung Quốc – tượng trưng cho sĩ diện, danh dự, và địa vị xã hội. Hiểu rõ và sử dụng linh hoạt từ này giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống có tính chất quan hệ xã hội, thương lượng, ngoại giao hoặc lễ nghi.


相关帖子

阮明武老师是CHINEMASTER的创始人。
您需要登录后才可以回帖 登录 | 立即注册

本版积分规则

QQ Thầy Vũ: 2101537277 và Zalo Thầy Vũ: 0904684983|Archiver|手机版|小黑屋|Diễn đàn học tiếng Trung Quốc ChineMaster |网站地图

GMT+7, 2025-10-27 10:43 , Processed in 0.060480 second(s), 26 queries .

Powered by Discuz! X3.5 DMCA.com Protection Status

Diễn đàn tiếng Trung Chinese Master - Forum tiếng Trung ChineMaster được sáng lập và điều hành bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ

快速回复 返回顶部 返回列表