|
|
马虎 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Chinese Master
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG: 马虎
1. Định nghĩa chi tiết
马虎 (mǎhu) là tính từ (形容词), mang nghĩa:
Cẩu thả, qua loa, đại khái, sơ suất, không cẩn thận trong công việc, học hành, lời nói, hành động...
Ngoài ra còn có thể được hiểu là thiếu nghiêm túc, hời hợt, không chuyên tâm khi thực hiện một việc gì đó.
Từ này mang sắc thái tiêu cực, thường được dùng để chỉ người làm việc không kỹ càng, dẫn đến sai sót hoặc hậu quả không mong muốn.
2. Nguồn gốc và ngữ cảm
Từ "马虎" có thể xuất phát từ hình ảnh kết hợp của hai chữ "马" (ngựa) và "虎" (hổ), tượng trưng cho sự lộn xộn, không rõ ràng, thiếu trật tự.
Trong dân gian Trung Quốc còn có truyền thuyết về một họa sĩ vẽ tranh nửa hổ nửa ngựa (vì làm việc quá cẩu thả), từ đó dân gian gọi là 马虎 để ám chỉ sự qua loa, không đến nơi đến chốn.
3. Loại từ
Tính từ (形容词)
4. Sắc thái sử dụng
Ngữ cảnh Ý nghĩa của “马虎” Sắc thái
Trong công việc, học tập Làm việc cẩu thả, không kỹ càng Tiêu cực
Trong giao tiếp Nói năng, hành xử sơ sài, không để tâm Tiêu cực
Trong kiểm tra, thi cử Sơ suất, sai sót do chủ quan Tiêu cực
Trong tình cảm Thái độ lạnh nhạt, không chân thành Tiêu cực
5. Ví dụ minh họa siêu chi tiết (20 câu)
Chỉ sự cẩu thả trong công việc, học tập
他做事太马虎,经常出错。
Tā zuòshì tài mǎhu, jīngcháng chūcuò.
Anh ta làm việc quá cẩu thả, thường xuyên mắc lỗi.
写作业的时候不能马虎,要认真对待。
Xiě zuòyè de shíhou bùnéng mǎhu, yào rènzhēn duìdài.
Khi làm bài tập không được cẩu thả, phải nghiêm túc.
工人们不能马虎,否则会发生事故。
Gōngrén men bùnéng mǎhu, fǒuzé huì fāshēng shìgù.
Công nhân không thể làm việc qua loa, nếu không sẽ xảy ra tai nạn.
他因为考试时马虎,看错了题,结果没及格。
Tā yīnwèi kǎoshì shí mǎhu, kàn cuò le tí, jiéguǒ méi jígé.
Cậu ấy thi mà làm cẩu thả, nhìn nhầm đề, kết quả không đạt.
报告上有很多错别字,真是太马虎了!
Bàogào shàng yǒu hěn duō cuòbiézì, zhēn shì tài mǎhu le!
Báo cáo có quá nhiều lỗi sai chính tả, thật là quá cẩu thả!
Chỉ thái độ không nghiêm túc
他对这项任务很马虎,没有放在心上。
Tā duì zhè xiàng rènwù hěn mǎhu, méiyǒu fàng zài xīn shàng.
Anh ấy làm nhiệm vụ này rất qua loa, không để tâm gì cả.
你怎么能这么马虎地对待客户?
Nǐ zěnme néng zhème mǎhu de duìdài kèhù?
Sao bạn có thể đối xử với khách hàng một cách cẩu thả thế?
她总是马马虎虎地应付过去。
Tā zǒng shì mǎmǎhūhū de yìngfù guòqù.
Cô ấy luôn qua loa cho xong chuyện.
我讨厌别人用马虎的态度对我说话。
Wǒ tǎoyàn biérén yòng mǎhu de tàidù duì wǒ shuōhuà.
Tôi ghét người khác nói chuyện với tôi bằng thái độ hời hợt.
他对自己的工作一向马虎,从来不求完美。
Tā duì zìjǐ de gōngzuò yíxiàng mǎhu, cónglái bù qiú wánměi.
Anh ta luôn cẩu thả trong công việc, chẳng bao giờ cầu toàn.
Trong tình cảm và giao tiếp
他对女朋友态度马虎,最后分手了。
Tā duì nǚ péngyǒu tàidù mǎhu, zuìhòu fēnshǒu le.
Anh ấy đối xử qua loa với bạn gái, cuối cùng họ chia tay.
你不能用马虎的态度去对待一段感情。
Nǐ bùnéng yòng mǎhu de tàidù qù duìdài yí duàn gǎnqíng.
Bạn không thể dùng thái độ hời hợt để đối xử với tình cảm.
他讲话总是很马虎,让人听不懂。
Tā jiǎnghuà zǒng shì hěn mǎhu, ràng rén tīng bù dǒng.
Anh ta nói chuyện lúc nào cũng sơ sài, khiến người khác không hiểu.
你这么马虎,别人怎么能信任你?
Nǐ zhème mǎhu, biérén zěnme néng xìnrèn nǐ?
Bạn cẩu thả như thế, người khác làm sao tin tưởng bạn được?
Chỉ sơ suất, dẫn đến hậu quả
马虎一点就会把重要信息填错。
Mǎhu yìdiǎn jiù huì bǎ zhòngyào xìnxī tián cuò.
Chỉ cần hơi cẩu thả là sẽ điền sai thông tin quan trọng.
马虎可能会带来严重的后果。
Mǎhu kěnéng huì dàilái yánzhòng de hòuguǒ.
Sự sơ suất có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.
他因为马虎填错了银行账号,钱转不出去。
Tā yīnwèi mǎhu tián cuò le yínháng zhànghào, qián zhuǎn bù chūqù.
Anh ấy điền sai số tài khoản ngân hàng vì cẩu thả, tiền không chuyển được.
马虎开车容易发生交通事故。
Mǎhu kāichē róngyì fāshēng jiāotōng shìgù.
Lái xe sơ suất dễ gây ra tai nạn giao thông.
Phê bình, nhắc nhở
不许马虎,再检查一遍。
Bùxǔ mǎhu, zài jiǎnchá yí biàn.
Không được cẩu thả, kiểm tra lại lần nữa đi.
这次你太马虎了,希望下次能改进。
Zhè cì nǐ tài mǎhu le, xīwàng xià cì néng gǎijìn.
Lần này bạn quá cẩu thả, mong lần sau sẽ cải thiện.
6. Cấu trúc ngữ pháp liên quan
马马虎虎 (mǎmǎhūhū): trạng thái nửa vời, không rõ ràng, hoặc chỉ mức độ "tàm tạm", không tốt cũng không xấu.
Ví dụ: 他做得马马虎虎。→ Anh ta làm tạm tạm.
不能马虎 / 别马虎 / 千万不能马虎: mẫu câu nhấn mạnh cấm cẩu thả, thường dùng trong lời khuyên hoặc mệnh lệnh.
马虎 (mǎhu) – Giải nghĩa chi tiết toàn diện
1. Từ loại và cấu tạo
Từ loại: Tính từ (形容词)
Cấu tạo từ: Gồm hai chữ:
马 (mǎ): nghĩa là “ngựa”.
虎 (hǔ): nghĩa là “hổ”.
Tuy nhiên, trong từ 马虎, hai chữ này không mang nghĩa đen, mà chỉ là hư từ tượng thanh, dùng để tạo thành một từ mô tả thái độ làm việc không nghiêm túc, thiếu cẩn thận, qua loa, đại khái, cẩu thả.
2. Giải nghĩa sâu sắc theo từng khía cạnh
Nghĩa chính: Làm việc cẩu thả, không cẩn thận, thiếu nghiêm túc
马虎 mô tả thái độ hoặc hành vi không chuyên tâm, không chú ý đến chi tiết, làm việc một cách vội vàng, sơ suất, dễ dẫn đến sai sót.
Sắc thái: tiêu cực, thể hiện sự thiếu trách nhiệm, thiếu tôn trọng công việc hoặc người khác, thiếu cẩn thận và kỹ lưỡng.
3. Đặc điểm sử dụng và cấu trúc câu thường gặp
Cấu trúc phổ biến:
S + 很马虎 → Ai đó rất cẩu thả.
对 + N + 很马虎 → Làm việc gì đó một cách cẩu thả.
做事马虎 → Làm việc không cẩn thận.
马马虎虎 → Cũng là một dạng, nghĩa là "tàm tạm", "bình thường", nhưng mang nghĩa trung tính hơn.
4. Ví dụ cụ thể (phiên âm + dịch nghĩa)
A. Ví dụ với "很马虎" – rất cẩu thả
他做事情总是很马虎,经常出错。
Phiên âm: Tā zuò shìqíng zǒng shì hěn mǎhu, jīngcháng chūcuò.
Dịch: Anh ta làm việc lúc nào cũng cẩu thả, thường xuyên mắc lỗi.
她对待工作态度马虎,老板很不满意。
Phiên âm: Tā duìdài gōngzuò tàidù mǎhu, lǎobǎn hěn bù mǎnyì.
Dịch: Cô ấy có thái độ làm việc cẩu thả, sếp rất không hài lòng.
写作文不能太马虎,要注意细节。
Phiên âm: Xiě zuòwén bùnéng tài mǎhu, yào zhùyì xìjié.
Dịch: Viết bài văn không được cẩu thả, phải chú ý đến chi tiết.
B. Ví dụ với "做事马虎" – làm việc cẩu thả
他平时做事太马虎了,出了不少问题。
Phiên âm: Tā píngshí zuòshì tài mǎhu le, chūle bù shǎo wèntí.
Dịch: Bình thường anh ấy làm việc quá cẩu thả, gây ra không ít vấn đề.
做手工不能马虎,否则会失败。
Phiên âm: Zuò shǒugōng bùnéng mǎhu, fǒuzé huì shībài.
Dịch: Làm thủ công không thể cẩu thả, nếu không sẽ thất bại.
C. Ví dụ với "对...很马虎" – làm gì đó rất cẩu thả
他对孩子的教育太马虎,完全不管。
Phiên âm: Tā duì háizi de jiàoyù tài mǎhu, wánquán bù guǎn.
Dịch: Anh ấy rất cẩu thả trong việc dạy con, hoàn toàn không quan tâm.
对顾客的服务不能马虎,要用心。
Phiên âm: Duì gùkè de fúwù bùnéng mǎhu, yào yòngxīn.
Dịch: Không thể cẩu thả với dịch vụ khách hàng, phải tận tâm.
D. Thành ngữ liên quan: 马马虎虎 (mǎmǎhūhū)
Nghĩa: tàm tạm, không tốt cũng không xấu, qua loa cho xong. Thường dùng để đánh giá mức độ tạm chấp nhận được, hoặc để chỉ sự miễn cưỡng, thiếu nhiệt tình.
Ví dụ:
这顿饭做得马马虎虎,还能吃。
Phiên âm: Zhè dùn fàn zuò de mǎmǎhūhū, hái néng chī.
Dịch: Bữa ăn này nấu tàm tạm, vẫn có thể ăn được.
他的作业马马虎虎,老师看了不高兴。
Phiên âm: Tā de zuòyè mǎmǎhūhū, lǎoshī kàn le bù gāoxìng.
Dịch: Bài tập của cậu ấy làm qua loa, giáo viên xem xong không hài lòng.
5. So sánh 马虎 với các từ liên quan
Từ Nghĩa Khác biệt chính
马虎 (mǎhu) Cẩu thả, làm qua loa Sắc thái tiêu cực, mang ý thiếu trách nhiệm
粗心 (cūxīn) Bất cẩn, sơ ý Thiên về không chú ý, dễ mắc lỗi do thiếu tập trung
马马虎虎 (mǎmǎhūhū) Qua loa, tàm tạm Trung tính, chỉ mức độ trung bình
敷衍 (fūyǎn) Làm chiếu lệ, không có tâm Thái độ làm việc đối phó, cho có lệ
6. Tình huống sử dụng trong thực tế
Khi phê bình ai đó làm việc thiếu chuyên nghiệp
Khi mô tả sự thiếu cẩn trọng trong học tập, thi cử, công việc
Khi nói về chất lượng thấp do thái độ làm việc không nghiêm túc
7. Tổng kết
Mục Nội dung
Từ vựng 马虎 (mǎhu)
Loại từ Tính từ
Nghĩa chính Cẩu thả, làm việc không cẩn thận
Sắc thái Tiêu cực, chê trách
Thường đi với 做事、对...、态度、工作、写作业 v.v.
Liên quan 马马虎虎、粗心、敷衍、随便
马虎 (mǎhu) – Cẩu thả, qua loa, đại khái, không cẩn thận
Loại từ: Tính từ (形容词)
Nghĩa tiếng Anh: Careless, sloppy, negligent, inattentive
I. Phân tích từ vựng
马 (mǎ): Con ngựa
虎 (hǔ): Con hổ
→ Hai chữ này ghép lại theo nghĩa đen là “ngựa và hổ”, vốn là hai con vật mạnh mẽ. Tuy nhiên, khi ghép lại thành 马虎, từ này không còn liên quan đến động vật, mà trở thành một từ nghĩa bóng.
Theo giải thích của từ nguyên học Trung Quốc:
“马虎” ban đầu dùng để chỉ sự không phân biệt rõ ràng, mơ hồ, nhập nhằng giữa hai thứ khác nhau. Sau đó, nghĩa chuyển thành làm việc không cẩn thận, qua loa, đại khái, thiếu tinh thần trách nhiệm.
II. Các nét nghĩa chính của “马虎”
1. Cẩu thả, không nghiêm túc
– Chỉ thái độ làm việc không nghiêm túc, làm cho xong chuyện.
Ví dụ: 写作业太马虎 → Viết bài tập quá cẩu thả.
2. Qua loa, đại khái
– Làm mọi thứ cho có, không tỉ mỉ, không chú trọng chất lượng.
Ví dụ: 处理事情马马虎虎 → Xử lý công việc một cách đại khái.
3. Không cẩn thận, bất cẩn
– Hay quên trước quên sau, sai sót vì thiếu tập trung.
Ví dụ: 他太马虎了,连名字都写错了 → Anh ta quá bất cẩn, ngay cả tên cũng viết sai.
III. Các cấu trúc và mẫu câu thường gặp
Cấu trúc Nghĩa Cách dùng
做事很马虎 Làm việc cẩu thả Rất phổ biến trong giao tiếp
马马虎虎 Qua loa, tạm tạm (lặp lại để tăng cường độ hoặc mang nghĩa “tàm tạm”) Dùng trong miêu tả chung
他是个很马虎的人 Anh ấy là người rất bất cẩn Dùng để đánh giá con người
因为马虎而出错 Phạm lỗi vì cẩu thả Nhấn mạnh hậu quả của sự bất cẩn
IV. Ví dụ chi tiết (kèm phiên âm + nghĩa tiếng Việt)
1. Trong học tập
例句 1:
他写作业很马虎,字迹潦草,错误很多。
Tā xiě zuòyè hěn mǎhu, zìjì liǎocǎo, cuòwù hěn duō.
→ Cậu ấy làm bài tập rất cẩu thả, chữ viết nguệch ngoạc và sai rất nhiều.
例句 2:
考试时千万不要马虎,读题要仔细!
Kǎoshì shí qiānwàn bú yào mǎhu, dú tí yào zǐxì!
→ Khi thi tuyệt đối đừng cẩu thả, phải đọc đề thật kỹ!
2. Trong công việc
例句 3:
他工作态度太马虎,常常犯错。
Tā gōngzuò tàidù tài mǎhu, chángcháng fàncuò.
→ Thái độ làm việc của anh ta quá cẩu thả, thường xuyên phạm lỗi.
例句 4:
这个项目不能马虎,必须按标准完成。
Zhège xiàngmù bùnéng mǎhu, bìxū àn biāozhǔn wánchéng.
→ Dự án này không được làm qua loa, phải hoàn thành theo tiêu chuẩn.
3. Trong đời sống hằng ngày
例句 5:
她买东西很马虎,经常忘记买重要的东西。
Tā mǎi dōngxī hěn mǎhu, jīngcháng wàngjì mǎi zhòngyào de dōngxī.
→ Cô ấy mua đồ rất bất cẩn, thường xuyên quên mua những thứ quan trọng.
例句 6:
你这个人太马虎了,连手机都忘了带!
Nǐ zhège rén tài mǎhu le, lián shǒujī dōu wàng le dài!
→ Cậu đúng là quá cẩu thả, đến cả điện thoại cũng quên mang theo!
4. Trong đánh giá, so sánh
例句 7:
他不像你那么马虎,对每件事都很认真。
Tā bù xiàng nǐ nàme mǎhu, duì měi jiàn shì dōu hěn rènzhēn.
→ Anh ấy không cẩu thả như cậu, việc gì cũng rất nghiêm túc.
例句 8:
我刚才说得马马虎虎,可能你没听清。
Wǒ gāngcái shuō de mǎmǎhūhū, kěnéng nǐ méi tīng qīng.
→ Lúc nãy mình nói hơi qua loa, có lẽ cậu nghe không rõ.
V. So sánh với các từ liên quan
Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt So sánh sắc thái
粗心 cūxīn Sơ ý, bất cẩn Thường dùng khi nói về sai sót nhỏ vì thiếu chú ý
不认真 bú rènzhēn Không nghiêm túc Mạnh hơn “马虎”, ám chỉ thiếu trách nhiệm
敷衍 fūyǎn Làm cho có, qua loa Tiêu cực hơn, ám chỉ cố tình làm lấy lệ
马马虎虎 mǎmǎhūhū Tàm tạm, không tốt lắm Có thể dùng trung tính hoặc mang nghĩa hơi tiêu cực
VI. Tổng kết
马虎 là một tính từ rất phổ biến trong đời sống tiếng Trung, chỉ thái độ hoặc hành vi thiếu cẩn trọng, làm việc qua loa, không có trách nhiệm.
Từ này mang sắc thái tiêu cực nhẹ, thường dùng để phê bình ai đó làm việc không chu đáo.
Cần phân biệt 马虎 với những từ như 敷衍 (làm cho có) hoặc 粗心 (sơ ý) – vì mỗi từ có sắc thái và ngữ cảnh sử dụng riêng.
1. 马虎 (mǎhu) là gì?
Loại từ: Tính từ (形容词)
Cách đọc: mǎhu
Hán Việt: mã hổ
Nghĩa tiếng Việt: cẩu thả, qua loa, đại khái, làm cho có, không cẩn thận, sơ suất
2. Giải thích chi tiết
Nghĩa chính:
“马虎” dùng để chỉ thái độ làm việc không nghiêm túc, làm cho qua chuyện, thiếu cẩn thận, dễ phạm sai lầm. Người 马虎 thường làm việc không chăm chú, hay để xảy ra lỗi.
Phân tích:
“马” là ngựa, “虎” là hổ — hai con vật rất khác nhau, ghép lại thể hiện sự lộn xộn, không nhất quán, thiếu trật tự → từ đó có nghĩa là cẩu thả, bừa bãi.
3. Cấu trúc thường gặp với 马虎
Cấu trúc Nghĩa tiếng Việt
对……很马虎 Cẩu thả đối với…
做事马马虎虎 Làm việc cẩu thả, qua loa
不可马虎 Không được sơ suất, không được cẩu thả
马虎不得 Không thể cẩu thả được
工作马虎 Làm việc không cẩn thận
4. Ví dụ câu dùng 马虎
Ví dụ 1:
句子: 他做事很马虎,经常出错。
Pinyin: Tā zuòshì hěn mǎhu, jīngcháng chūcuò.
Dịch: Anh ta làm việc rất cẩu thả, thường xuyên mắc lỗi.
Phân tích: “做事很马虎” → phê phán thái độ làm việc
Ví dụ 2:
句子: 对客户的要求我们绝不能马虎。
Pinyin: Duì kèhù de yāoqiú wǒmen jué bù néng mǎhu.
Dịch: Đối với yêu cầu của khách hàng, chúng ta tuyệt đối không được cẩu thả.
Phân tích: Nhấn mạnh tính chuyên nghiệp trong phục vụ
Ví dụ 3:
句子: 他对学习的态度非常马虎,考试总是不及格。
Pinyin: Tā duì xuéxí de tàidù fēicháng mǎhu, kǎoshì zǒng shì bù jígé.
Dịch: Thái độ học tập của cậu ta rất cẩu thả, thi cử luôn trượt.
Phân tích: “态度马虎” = thái độ lơ là, không nghiêm túc
Ví dụ 4:
句子: 这份报告写得太马虎了,根本不能交上去。
Pinyin: Zhè fèn bàogào xiě de tài mǎhu le, gēnběn bùnéng jiāo shàngqù.
Dịch: Bản báo cáo này viết quá qua loa, hoàn toàn không thể nộp được.
Phân tích: “写得太马虎” = viết không có trách nhiệm
Ví dụ 5:
句子: 你可不能马虎,今天的演讲很重要!
Pinyin: Nǐ kě bù néng mǎhu, jīntiān de yǎnjiǎng hěn zhòngyào!
Dịch: Cậu không thể cẩu thả đâu, bài thuyết trình hôm nay rất quan trọng!
Phân tích: Sử dụng “不能马虎” để nhấn mạnh yêu cầu nghiêm túc
Ví dụ 6:
句子: 做菜也不能太马虎,味道会不好吃的。
Pinyin: Zuò cài yě bùnéng tài mǎhu, wèidào huì bù hǎochī de.
Dịch: Nấu ăn cũng không thể quá cẩu thả, sẽ không ngon đâu.
Phân tích: Vận dụng trong sinh hoạt hằng ngày
5. Các từ trái nghĩa với 马虎
Từ trái nghĩa Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
认真 rènzhēn nghiêm túc
仔细 zǐxì tỉ mỉ, cẩn thận
严谨 yánjǐn chu đáo, kỹ lưỡng
一丝不苟 yì sī bù gǒu nghiêm túc đến từng chi tiết
6. So sánh 马虎 với các từ gần nghĩa khác
Từ vựng Phiên âm Nghĩa Khác biệt với 马虎
随便 suíbiàn tùy tiện Có thể mang sắc thái thoải mái, không hẳn tiêu cực
粗心 cūxīn bất cẩn, sơ ý Nghiêng về “không để ý”, không chủ ý
敷衍 fūyǎn làm cho có, lấy lệ Có chủ đích làm sơ sài để tránh trách nhiệm
7. Một số cụm cố định có 马虎
Cụm từ cố định Nghĩa tiếng Việt
马虎不得 Không thể cẩu thả
做事马马虎虎 Làm việc cho qua chuyện
一点也不能马虎 Dù một chút cũng không được lơ là
1. 马虎 là gì?
马虎 (/mǎhu/) trong tiếng Trung có nghĩa là qua loa, cẩu thả, không cẩn thận, làm việc không nghiêm túc, làm cho có.
Từ này thường dùng để mô tả một người làm việc hoặc xử lý vấn đề thiếu nghiêm túc, thiếu trách nhiệm, hoặc chỉ làm cho xong chuyện mà không để ý tới chất lượng.
Nguồn gốc từ "马虎" có giai thoại liên quan đến việc nhầm lẫn giữa con ngựa (马) và con hổ (虎), ngụ ý sự không phân biệt rõ ràng, đại khái, bừa bãi.
2. Loại từ của 马虎
Tính từ (形容词 / xíngróngcí): dùng để miêu tả tính chất hành động, tính cách, trạng thái.
3. Cấu trúc câu phổ biến với 马虎
Cấu trúc Nghĩa
Subject + 很/太/非常 + 马虎 Chủ ngữ rất/quá/cực kỳ cẩu thả
Subject + 马虎地 + Verb Chủ ngữ làm hành động một cách qua loa
对 + Object + 马虎 Đối xử với cái gì đó một cách qua loa
4. Ví dụ chi tiết
Ví dụ 1: Mô tả người tính cách cẩu thả
他做事很马虎。
Tā zuò shì hěn mǎhu.
Anh ấy làm việc rất cẩu thả.
Ví dụ 2: Mô tả hành động cẩu thả
他马虎地完成了作业。
Tā mǎhude wánchéngle zuòyè.
Anh ấy hoàn thành bài tập một cách qua loa.
Ví dụ 3: Dùng với “对”
他对工作很马虎。
Tā duì gōngzuò hěn mǎhu.
Anh ấy làm việc rất qua loa.
Ví dụ 4: So sánh tính cách
小明比小红更马虎。
Xiǎo Míng bǐ Xiǎo Hóng gèng mǎhu.
Tiểu Minh cẩu thả hơn Tiểu Hồng.
Ví dụ 5: Dùng trong tình huống cụ thể
因为马虎,他把重要的文件弄丢了。
Yīnwèi mǎhu, tā bǎ zhòngyào de wénjiàn nòngdiū le.
Vì cẩu thả, anh ấy đã làm mất tài liệu quan trọng.
Ví dụ 6: Cảnh báo người khác
做事不能马虎,否则会出问题。
Zuò shì bùnéng mǎhu, fǒuzé huì chū wèntí.
Làm việc không thể cẩu thả, nếu không sẽ xảy ra vấn đề.
Ví dụ 7: Giao tiếp hằng ngày
你太马虎了,怎么能这样?
Nǐ tài mǎhu le, zěnme néng zhèyàng?
Bạn cẩu thả quá, sao lại có thể như thế này?
5. Một số cụm từ mở rộng với 马虎
Cụm từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
马马虎虎 mǎmǎhūhū Tàm tạm, bình thường, không tốt lắm cũng không tệ lắm
粗心大意 cūxīn dàyì Sơ suất, bất cẩn
Ví dụ:
他考试时马马虎虎,错了很多题。
Tā kǎoshì shí mǎmǎhūhū, cuòle hěn duō tí.
Cậu ấy làm bài thi qua loa, sai rất nhiều câu.
粗心大意和马虎是不同的概念。
Cūxīn dàyì hé mǎhu shì bùtóng de gàiniàn.
"Sơ suất" và "cẩu thả" là hai khái niệm khác nhau.
6. Ghi nhớ
马虎 thiên về thái độ làm việc: thiếu chăm chỉ, thiếu nghiêm túc.
粗心 (cẩu thả, bất cẩn) thường thiên về bỏ sót, không chú ý chi tiết.
1. 马虎 là gì?
马虎 (mǎhu) là tính từ, mang nghĩa chính là:
Cẩu thả, qua loa, không cẩn thận, thiếu trách nhiệm, làm cho có.
Xuất phát từ sự tích dân gian, người xưa dùng “马虎” để chỉ việc làm qua loa đến mức không phân biệt rõ ràng đâu là “ngựa” (马) đâu là “hổ” (虎) – tức là không phân biệt nổi những điều rất rõ ràng → tượng trưng cho sự lơ đễnh, thiếu tập trung.
2. Đặc điểm và sắc thái ngữ nghĩa
Mang sắc thái tiêu cực.
Thường dùng để phê bình, chỉ trích hành vi làm việc không nghiêm túc.
Có thể dùng cho cả người (chỉ tính cách) và hành vi cụ thể.
3. Ví dụ thực tế – đầy đủ phiên âm và tiếng Việt
A. Dùng để miêu tả người cẩu thả, làm việc thiếu trách nhiệm
他做事很马虎,经常出错。
Tā zuòshì hěn mǎhu, jīngcháng chūcuò.
Anh ta làm việc rất cẩu thả, thường xuyên mắc lỗi.
她是个马虎的人,连自己的生日都记错了。
Tā shì ge mǎhu de rén, lián zìjǐ de shēngrì dōu jì cuò le.
Cô ấy là người cẩu thả, đến cả ngày sinh nhật của mình cũng nhớ sai.
你太马虎了,这么重要的文件也会弄丢。
Nǐ tài mǎhu le, zhème zhòngyào de wénjiàn yě huì nòng diū.
Bạn quá cẩu thả rồi, tài liệu quan trọng như vậy cũng để mất.
B. Dùng để miêu tả hành vi làm việc qua loa, thiếu nghiêm túc
写作业不能马虎,要认真检查。
Xiě zuòyè bùnéng mǎhu, yào rènzhēn jiǎnchá.
Làm bài tập không được qua loa, phải kiểm tra cẩn thận.
他画画从来不马虎,每一笔都很讲究。
Tā huà huà cónglái bù mǎhu, měi yī bǐ dōu hěn jiǎngjiu.
Anh ấy vẽ tranh chưa bao giờ cẩu thả, từng nét đều rất chăm chút.
我只是随便看看,别太认真,我有点马虎。
Wǒ zhǐshì suíbiàn kànkan, bié tài rènzhēn, wǒ yǒudiǎn mǎhu.
Tôi chỉ xem qua thôi, đừng quá nghiêm túc, tôi hơi cẩu thả chút.
C. Dùng để thể hiện sự không để ý, không kỹ càng
他考试时太马虎了,把名字都写错了。
Tā kǎoshì shí tài mǎhu le, bǎ míngzì dōu xiě cuò le.
Cậu ấy lúc thi quá cẩu thả, đến tên cũng viết sai.
做饭不能马虎,不然吃坏肚子。
Zuòfàn bùnéng mǎhu, bùrán chī huài dùzi.
Nấu ăn không thể qua loa, không thì sẽ đau bụng đấy.
4. Cấu trúc và cách dùng
Dùng như một tính từ.
Có thể đứng sau chủ ngữ, làm bổ ngữ cho động từ hoặc trong cụm “太/很/有点 + 马虎”.
Mẫu câu thông dụng:
A + 很马虎 → Ai đó rất cẩu thả
对 + N + 很马虎 → Qua loa đối với điều gì
马虎地 + V → Làm gì một cách cẩu thả
Ví dụ:
他对工作很马虎。
Tā duì gōngzuò hěn mǎhu.
Anh ấy làm việc rất qua loa.
她马虎地完成了任务。
Tā mǎhu de wánchéngle rènwù.
Cô ấy hoàn thành nhiệm vụ một cách cẩu thả.
5. So sánh với các từ liên quan
Từ Phiên âm Nghĩa Phân biệt
粗心 cūxīn Bất cẩn, sơ ý Thường dùng khi nói về việc lỡ quên, không chú ý
马虎 mǎhu Cẩu thả, làm việc qua loa Chỉ cả hành vi lẫn tính cách thiếu nghiêm túc
马马虎虎 mǎmǎhūhū Tạm tạm, tàm tạm Có thể vừa mang nghĩa “qua loa” hoặc “chấp nhận được”
I. Định nghĩa và loại từ
Từ: 马虎
Phiên âm: mǎhu
Loại từ: Tính từ
Nghĩa cơ bản
“马虎” dùng để miêu tả hành vi hoặc thái độ qua loa, cẩu thả, không cẩn thận, làm việc một cách thiếu trách nhiệm, không nghiêm túc.
Nó thường chỉ người làm việc hời hợt, không để tâm đến chất lượng hoặc kết quả.
II. Sắc thái ý nghĩa và phân tích chi tiết
1. Sắc thái tiêu cực – chỉ sự lơ là, thiếu trách nhiệm
“马虎” không chỉ là sự bất cẩn thông thường, mà còn mang sắc thái chê trách, ám chỉ thiếu tinh thần trách nhiệm, hoặc làm việc chỉ để đối phó.
2. Cảm xúc đi kèm
Khi nói ai đó “马虎”, thường là để phê bình, than phiền, không hài lòng, chứ không mang tính trung lập.
Người Trung Quốc đánh giá cao sự nghiêm túc, nên “马虎” là một tính từ có hàm ý tiêu cực khá mạnh.
III. Ví dụ minh họa (nhiều và đa dạng)
Ví dụ 1:
你做事太马虎了,怎么能犯这种低级错误?
(Nǐ zuò shì tài mǎhu le, zěnme néng fàn zhè zhǒng dījí cuòwù?)
→ Cậu làm việc quá cẩu thả, sao lại phạm lỗi sơ đẳng như thế?
Ví dụ 2:
他考试没及格,就是因为平时学习太马虎了。
(Tā kǎoshì méi jígé, jiùshì yīnwèi píngshí xuéxí tài mǎhu le.)
→ Anh ấy thi trượt chỉ vì bình thường học hành quá hời hợt.
Ví dụ 3:
这个老师对学生要求很严格,最讨厌马虎的态度。
(Zhège lǎoshī duì xuéshēng yāoqiú hěn yángé, zuì tǎoyàn mǎhu de tàidù.)
→ Thầy giáo này yêu cầu học sinh rất nghiêm khắc, ghét nhất là thái độ cẩu thả.
Ví dụ 4:
工作不能马虎,哪怕是一个小小的细节也要注意。
(Gōngzuò bùnéng mǎhu, nǎpà shì yí gè xiǎo xiǎo de xìjié yě yào zhùyì.)
→ Làm việc không được cẩu thả, dù là một chi tiết nhỏ cũng phải chú ý.
Ví dụ 5:
他处理文件总是马马虎虎,常常出错。
(Tā chǔlǐ wénjiàn zǒng shì mǎmǎhūhū, chángcháng chūcuò.)
→ Anh ấy xử lý tài liệu lúc nào cũng qua loa đại khái, thường xuyên mắc lỗi.
Ví dụ 6:
我承认我有时候会马虎,但这次我真的很认真。
(Wǒ chéngrèn wǒ yǒu shíhòu huì mǎhu, dàn zhè cì wǒ zhēn de hěn rènzhēn.)
→ Tôi thừa nhận đôi khi mình hơi cẩu thả, nhưng lần này tôi thật sự rất nghiêm túc.
IV. Cấu trúc và cách sử dụng
1. 马虎 + danh từ (chỉ công việc, hành động...)
Ví dụ:
他对工作很马虎。
(Tā duì gōngzuò hěn mǎhu.)
→ Anh ấy rất cẩu thả trong công việc.
2. 对……马虎 (cẩu thả đối với ai/việc gì)
Ví dụ:
她对客户的要求非常马虎。
(Tā duì kèhù de yāoqiú fēicháng mǎhu.)
→ Cô ấy rất cẩu thả với yêu cầu của khách hàng.
3. 一点也不能马虎 (nhấn mạnh: tuyệt đối không được qua loa)
Ví dụ:
这个手术一点也不能马虎。
(Zhège shǒushù yìdiǎn yě bùnéng mǎhu.)
→ Ca phẫu thuật này tuyệt đối không thể làm qua loa.
V. So sánh với từ gần nghĩa
Từ vựng Nghĩa So sánh với 马虎
粗心 (cūxīn) Bất cẩn, không chú ý Thường chỉ do sơ suất, không mang ý trách nhiệm.
敷衍 (fūyǎn) Làm cho có lệ, đối phó Mạnh hơn 马虎, có tính chất cố tình qua loa.
漫不经心 (mànbùjīngxīn) Thờ ơ, không để tâm Miêu tả thái độ lãnh đạm, còn 马虎 thiên về hành động cẩu thả.
VI. Các tình huống điển hình dùng “马虎”
Trong công việc: chỉ sự thiếu chuyên nghiệp, làm việc sơ sài.
Trong học tập: học cho có, không đầu tư, không chú ý bài vở.
Trong tình cảm: đôi khi dùng để mô tả người không chú ý đến cảm xúc đối phương.
Trong sinh hoạt: sửa đồ, nấu ăn, lái xe mà không cẩn thận đều có thể gọi là “马虎”.
VII. Mở rộng: Cụm từ liên quan
马马虎虎 (mǎmǎhūhū):
Cũng là một cách nói thông dụng, có thể vừa là trạng từ chỉ hành động “qua loa”, vừa là tính từ mang nghĩa “tạm được” (trong một số ngữ cảnh).
Ví dụ:
他的中文马马虎虎。
(Tā de Zhōngwén mǎmǎhūhū.)
→ Tiếng Trung của anh ấy tạm được thôi.
Ví dụ khác:
你别马马虎虎地处理这个问题。
(Nǐ bié mǎmǎhūhū de chǔlǐ zhège wèntí.)
→ Cậu đừng xử lý vấn đề này một cách qua loa.
VIII. Tổng kết
“马虎” là một từ rất thường gặp trong giao tiếp tiếng Trung, dùng để phê bình người có thái độ không nghiêm túc, làm việc qua loa, thiếu cẩn thận. Từ này mang sắc thái tiêu cực rõ ràng, thường dùng trong học tập, công việc, giao tiếp hàng ngày, và đặc biệt là trong môi trường đòi hỏi sự chuyên nghiệp.
1. 马虎 là gì?
马虎 (mǎhu) là một tính từ trong tiếng Trung, mang nghĩa là qua loa, cẩu thả, không cẩn thận, chỉ thái độ hoặc hành vi làm việc không nghiêm túc, thiếu trách nhiệm.
Nguồn gốc của từ này có liên quan đến thành ngữ "马马虎虎", ban đầu mang nghĩa mơ hồ không rõ ràng, sau phát triển thành nghĩa làm việc không cẩn thận, làm cho có lệ.
2. Loại từ
Tính từ (形容词)
3. Các cách sử dụng phổ biến
Cách dùng Nghĩa tiếng Việt
做事马虎 Làm việc qua loa, cẩu thả
写作马虎 Viết bài cẩu thả
态度马虎 Thái độ cẩu thả
太马虎了 Cẩu thả quá mức
一点都不能马虎 Không được cẩu thả dù chỉ một chút
4. Cấu trúc câu thông dụng
主语 + 很 / 太 + 马虎
主语 + 动作 + 得 + 马虎
不能 / 不要 + 马虎
一点也不 + 马虎
5. Ví dụ chi tiết (có phiên âm và dịch tiếng Việt)
Ví dụ 1:
你做事太马虎了。
Nǐ zuò shì tài mǎhu le.
Bạn làm việc quá cẩu thả.
Ví dụ 2:
老师批评他说话马虎,不负责任。
Lǎoshī pīpíng tā shuōhuà mǎhu, bù fù zérèn.
Giáo viên phê bình anh ta nói năng cẩu thả, không có trách nhiệm.
Ví dụ 3:
他写作业非常马虎,连题目都写错了。
Tā xiě zuòyè fēicháng mǎhu, lián tímù dōu xiě cuò le.
Cậu ấy làm bài tập rất cẩu thả, đến cả đề bài cũng viết sai.
Ví dụ 4:
做饭可不能马虎,不然会吃坏肚子。
Zuò fàn kě bùnéng mǎhu, bùrán huì chī huài dùzi.
Nấu ăn thì không được cẩu thả, nếu không sẽ bị đau bụng.
Ví dụ 5:
他对待工作从不马虎,是个非常可靠的人。
Tā duìdài gōngzuò cóng bù mǎhu, shì gè fēicháng kěkào de rén.
Anh ấy đối với công việc chưa từng cẩu thả, là người rất đáng tin cậy.
Ví dụ 6:
考试的时候一点都不能马虎。
Kǎoshì de shíhou yìdiǎn dōu bùnéng mǎhu.
Khi thi cử không được cẩu thả chút nào.
Ví dụ 7:
她的工作态度很认真,从不马虎。
Tā de gōngzuò tàidù hěn rènzhēn, cóng bù mǎhu.
Thái độ làm việc của cô ấy rất nghiêm túc, chưa bao giờ cẩu thả.
Ví dụ 8:
这道题你又马虎了,没看清楚条件。
Zhè dào tí nǐ yòu mǎhu le, méi kàn qīngchu tiáojiàn.
Câu này em lại làm cẩu thả nữa, không đọc kỹ điều kiện.
Ví dụ 9:
我马虎了一下,结果丢了钱包。
Wǒ mǎhu le yíxià, jiéguǒ diū le qiánbāo.
Tôi sơ suất một chút, kết quả là bị mất ví.
Ví dụ 10:
装修这种事一点都不能马虎,否则后果很严重。
Zhuāngxiū zhè zhǒng shì yìdiǎn dōu bùnéng mǎhu, fǒuzé hòuguǒ hěn yánzhòng.
Những việc như sửa nhà không thể làm cẩu thả, nếu không hậu quả rất nghiêm trọng.
6. Phân biệt 马虎 và 马马虎虎
Từ vựng Nghĩa tiếng Việt Tình huống sử dụng
马虎 Cẩu thả, không cẩn thận Nói về thái độ, hành vi thiếu nghiêm túc
马马虎虎 Tàm tạm, không tốt không xấu Dùng để đánh giá mức độ trung bình
Ví dụ phân biệt:
他做事很马虎。
Anh ấy làm việc rất cẩu thả.
他的中文说得马马虎虎。
Tiếng Trung của anh ấy nói tàm tạm.
|
|