|
|
CHINESE MASTEREDU CHINEMASTER THANHXUANHSK Thanh Xuân HSK Trung tâm tiếng Trung Hà Nội ChineMasterEdu Quận Thanh Xuân uy tín chất lượng hàng đầu toàn quốc
MASTER EDU – TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG UY TÍN HÀNG ĐẦU VIỆT NAM
Trung tâm tiếng Trung Hà Nội ChineMasterEdu Quận Thanh Xuân bài 1
Trung tâm tiếng Trung Hà Nội ChineMasterEdu Quận Thanh Xuân bài 2
Trung tâm tiếng Trung Hà Nội ChineMasterEdu Quận Thanh Xuân bài 3
Trung tâm tiếng Trung Hà Nội ChineMasterEdu Quận Thanh Xuân bài 4
"万无一失" (phiên âm: wàn wú yī shī) là một thành ngữ tiếng Trung, dịch sang tiếng Việt có nghĩa là "vạn vô nhất thất", tức là "chắc chắn không có một sai sót nào" hoặc "hoàn toàn không thể thất bại". Thành ngữ này nhấn mạnh sự hoàn hảo, chắc chắn tuyệt đối trong một kế hoạch, hành động hay công việc nào đó, đảm bảo không có bất kỳ sơ hở hay rủi ro nào.
Phân tích chi tiết:
Nguồn gốc:
"万" (wàn) nghĩa là "vạn", tức là "mười nghìn", tượng trưng cho số lượng rất lớn, ngụ ý "toàn bộ" hoặc "mọi thứ".
"无" (wú) nghĩa là "không có".
"一" (yī) nghĩa là "một".
"失" (shī) nghĩa là "sai sót", "thất bại" hoặc "mất mát".
Khi ghép lại, "万无一失" mang ý nghĩa "trong vạn điều không có lấy một sai sót", tức là hoàn toàn chắc chắn, không có khả năng thất bại.
Ý nghĩa:
Thành ngữ này thường được dùng để mô tả một kế hoạch, chiến lược hoặc hành động được chuẩn bị kỹ lưỡng đến mức không thể xảy ra sai lầm. Nó biểu thị sự tự tin tuyệt đối vào kết quả.
Cách sử dụng:
Thường xuất hiện trong các tình huống cần sự cẩn thận, tỉ mỉ, hoặc khi muốn nhấn mạnh sự thành công chắc chắn.
Có thể dùng trong văn viết lẫn văn nói, mang tính trang trọng nhưng vẫn phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Ví dụ minh họa:
Dưới đây là một số ví dụ kèm phiên âm và dịch tiếng Việt để bạn hiểu rõ hơn cách dùng "万无一失":
Ví dụ 1:
Tiếng Trung: 这个计划经过多次修改,已经万无一失了。
Phiên âm: Zhège jìhuà jīngguò duō cì xiūgǎi, yǐjīng wàn wú yī shī le.
Dịch tiếng Việt: Kế hoạch này đã được sửa đổi nhiều lần, giờ đây hoàn toàn không thể thất bại.
Giải thích: Câu này nhấn mạnh rằng sau nhiều lần chỉnh sửa, kế hoạch đã được hoàn thiện đến mức chắc chắn thành công.
Ví dụ 2:
Tiếng Trung: 他做事一向谨慎,确保万无一失。
Phiên âm: Tā zuò shì yīxiàng jǐnshèn, quèbǎo wàn wú yī shī.
Dịch tiếng Việt: Anh ấy làm việc luôn cẩn thận, đảm bảo không có sai sót nào.
Giải thích: Mô tả tính cách của một người làm việc tỉ mỉ, không để xảy ra bất kỳ lỗi lầm nào.
Ví dụ 3:
Tiếng Trung: 为了这次考试,我准备得万无一失。
Phiên âm: Wèile zhè cì kǎoshì, wǒ zhǔnbèi de wàn wú yī shī.
Dịch tiếng Việt: Để chuẩn bị cho kỳ thi lần này, tôi đã sẵn sàng đến mức không thể thất bại.
Giải thích: Người nói tự tin rằng sự chuẩn bị của mình kỹ lưỡng đến mức chắc chắn sẽ đạt kết quả tốt.
Ví dụ 4:
Tiếng Trung: 这次行动必须万无一失,否则后果不堪设想。
Phiên âm: Zhè cì xíngdòng bìxū wàn wú yī shī, fǒuzé hòuguǒ bùkān shèxiǎng.
Dịch tiếng Việt: Hành động lần này phải tuyệt đối chắc chắn, nếu không hậu quả sẽ không thể tưởng tượng nổi.
Giải thích: Câu này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc không được phép sai sót trong một tình huống nghiêm trọng.
Ví dụ 5:
Tiếng Trung: 工程师们设计这座桥时,力求万无一失。
Phiên âm: Gōngchéngshīmen shèjì zhè zuò qiáo shí, lìqiú wàn wú yī shī.
Dịch tiếng Việt: Các kỹ sư khi thiết kế cây cầu này đã cố gắng đảm bảo không có bất kỳ sai sót nào.
Giải thích: Dùng để nói về sự cẩn thận trong các dự án kỹ thuật, nơi mà sai sót có thể dẫn đến thảm họa.
Lưu ý khi sử dụng:
"万无一失" thường mang tính khẳng định mạnh mẽ, nên chỉ dùng khi bạn thực sự chắc chắn về điều mình nói. Nếu lạm dụng trong tình huống không phù hợp, có thể gây ấn tượng quá tự tin hoặc khoa trương.
Trong giao tiếp thân mật, người ta có thể thay bằng các cách diễn đạt đơn giản hơn như "很安全" (hěn ānquán - rất an toàn) hoặc "没问题" (méi wèntí - không có vấn đề).
Từ "缩短" (duǎn suō) trong tiếng Trung có nghĩa là "rút ngắn" hoặc "làm ngắn lại" trong tiếng Việt. Đây là một động từ, thường được dùng để chỉ việc giảm bớt độ dài, thời gian, khoảng cách hoặc phạm vi của một thứ gì đó.
Từ này được ghép bởi hai ký tự:
短 (duǎn): ngắn, ít (về chiều dài, thời gian hoặc số lượng).
缩 (suō): co lại, thu nhỏ, rút lại.
Khi kết hợp, "缩短" mang ý nghĩa chủ động làm cho một thứ gì đó trở nên ngắn hơn hoặc gọn hơn so với trạng thái ban đầu.
Giải thích chi tiết
"缩短" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến:
Thời gian: Rút ngắn thời gian thực hiện một việc gì đó.
Khoảng cách: Giảm bớt khoảng cách giữa hai điểm.
Độ dài: Làm ngắn lại một vật thể hoặc nội dung.
Phạm vi: Thu hẹp quy mô hoặc mức độ.
Ngữ pháp: "缩短" thường đứng trước tân ngữ (danh từ) để chỉ đối tượng bị rút ngắn, và có thể kết hợp với các từ bổ sung ý nghĩa như "了" (đã), "到" (đến), hoặc các từ chỉ mức độ (ví dụ: "大大" - rất nhiều).
Ví dụ minh họa
Dưới đây là các ví dụ cụ thể kèm phiên âm (pinyin) và dịch sang tiếng Việt:
Rút ngắn thời gian
句子 (Câu): 我们需要缩短会议的时间。
Phiên âm: Wǒmen xūyào duǎn suō huìyì de shíjiān.
Dịch: Chúng ta cần rút ngắn thời gian cuộc họp.
Giải thích: Câu này nói về việc giảm thời lượng của một cuộc họp để tiết kiệm thời gian.
Rút ngắn khoảng cách
句子: 新铁路缩短了两个城市之间的距离。
Phiên âm: Xīn tiělù duǎn suō le liǎng gè chéngshì zhī jiān de jùlí.
Dịch: Tuyến đường sắt mới đã rút ngắn khoảng cách giữa hai thành phố.
Giải thích: Ở đây, "缩短" chỉ việc giảm khoảng cách địa lý nhờ cơ sở hạ tầng.
Làm ngắn nội dung
句子: 请把这篇文章缩短到五百字。
Phiên âm: Qǐng bǎ zhè piān wénzhāng duǎn suō dào wǔ bǎi zì.
Dịch: Vui lòng rút ngắn bài viết này xuống còn 500 chữ.
Giải thích: "缩短" được dùng để yêu cầu giảm độ dài của một văn bản.
Thu hẹp phạm vi
句子: 公司决定缩短产品线。
Phiên âm: Gōngsī juédìng duǎn suō chǎnpǐn xiàn.
Dịch: Công ty quyết định thu hẹp dòng sản phẩm.
Giải thích: "缩短" ở đây mang nghĩa giảm bớt số lượng hoặc phạm vi sản phẩm.
Rút ngắn thời gian chờ đợi
句子: 新技术大大缩短了等待时间。
Phiên âm: Xīn jìshù dàdà duǎn suō le děngdài shíjiān.
Dịch: Công nghệ mới đã rút ngắn thời gian chờ đợi rất nhiều.
Giải thích: Từ "大大" (rất nhiều) nhấn mạnh mức độ rút ngắn.
Lưu ý khi sử dụng
"缩短" thường mang tính chủ động, tức là có sự can thiệp để làm ngắn lại (khác với "短" đơn thuần chỉ trạng thái ngắn tự nhiên).
Trong giao tiếp hàng ngày, từ này khá phổ biến và trang trọng vừa phải, phù hợp cả văn nói lẫn văn viết.
Từ "紧迫" (jǐn pò) trong tiếng Trung có nghĩa là "khẩn cấp" hoặc "gấp rút" trong tiếng Việt. Đây là một tính từ dùng để mô tả một tình huống, sự việc hoặc nhiệm vụ đòi hỏi phải được giải quyết ngay lập tức hoặc trong thời gian rất ngắn, thường mang tính chất quan trọng và không thể trì hoãn. "紧" (jǐn) nghĩa là "gấp, khẩn trương", còn "迫" (pò) nghĩa là "ép buộc, thúc bách", khi kết hợp lại, từ này nhấn mạnh sự cấp bách và áp lực thời gian.
Dưới đây, tôi sẽ giải thích chi tiết và cung cấp nhiều ví dụ cụ thể kèm phiên âm (pinyin) và nghĩa tiếng Việt để bạn hiểu rõ hơn:
1. Nghĩa cơ bản của "紧迫"
Định nghĩa: Chỉ trạng thái cần hành động ngay lập tức vì thời gian hạn chế hoặc tình huống nghiêm trọng.
Ngữ cảnh sử dụng: Thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến công việc, thiên tai, sức khỏe, hoặc các vấn đề xã hội quan trọng.
2. Cách sử dụng "紧迫"
"紧迫" thường đứng trước danh từ để bổ sung ý nghĩa, ví dụ: "紧迫的任务" (nhiệm vụ khẩn cấp).
Nó cũng có thể đứng một mình như một tính từ để mô tả mức độ nghiêm trọng của tình huống.
3. Ví dụ chi tiết
Dưới đây là các ví dụ minh họa cách dùng "紧迫" trong các ngữ cảnh khác nhau:
Ví dụ 1: Công việc
Câu: 我们面临一个紧迫的任务,必须在明天完成。
Phiên âm: Wǒmen miàn lín yīgè jǐn pò de rènwù, bìxū zài míngtiān wánchéng.
Nghĩa: Chúng ta đang đối mặt với một nhiệm vụ khẩn cấp, phải hoàn thành vào ngày mai.
Giải thích: Ở đây, "紧迫的任务" nhấn mạnh rằng nhiệm vụ này rất quan trọng và có thời hạn gấp rút.
Ví dụ 2: Tình huống thiên tai
Câu: 洪水来袭,情况非常紧迫。
Phiên âm: Hóngshuǐ lái xí, qíngkuàng fēicháng jǐn pò.
Nghĩa: Lũ lụt đang đến, tình hình rất khẩn cấp.
Giải thích: "紧迫" được dùng để mô tả mức độ nghiêm trọng và cần hành động ngay lập tức trước thảm họa.
Ví dụ 3: Sức khỏe
Câu: 他的病情越来越紧迫,需要立刻手术。
Phiên âm: Tā de bìngqíng yuè lái yuè jǐn pò, xūyào lìkè shǒushù.
Nghĩa: Tình trạng bệnh của anh ấy ngày càng khẩn cấp, cần phẫu thuật ngay lập tức.
Giải thích: "紧迫" nhấn mạnh rằng nếu không hành động nhanh, hậu quả có thể nghiêm trọng.
Ví dụ 4: Xã hội
Câu: 环境保护是一个紧迫的问题。
Phiên âm: Huánjìng bǎohù shì yīgè jǐn pò de wèntí.
Nghĩa: Bảo vệ môi trường là một vấn đề cấp bách.
Giải thích: Từ này được dùng để chỉ những vấn đề lớn của xã hội cần được ưu tiên giải quyết.
Ví dụ 5: Thời gian
Câu: 时间紧迫,我们得加快速度。
Phiên âm: Shíjiān jǐn pò, wǒmen děi jiākuài sùdù.
Nghĩa: Thời gian gấp rút, chúng ta phải tăng tốc độ lên.
Giải thích: "时间紧迫" là một cách nói phổ biến để nhấn mạnh áp lực thời gian.
4. Từ đồng nghĩa và phân biệt
紧急 (jǐnjí): Cũng có nghĩa "khẩn cấp", nhưng thường mang tính đột xuất hơn "紧迫". Ví dụ: "紧急情况" (tình huống khẩn cấp bất ngờ).
Phân biệt: "紧迫" nhấn mạnh áp lực thời gian kéo dài hơn, còn "紧急" thường là sự việc xảy ra ngay tức thì.
迫切 (pòqiè): Nghĩa là "cấp thiết", thường dùng cho nhu cầu hoặc mong muốn mạnh mẽ. Ví dụ: "迫切需要" (cấp thiết cần).
Phân biệt: "紧迫" thiên về tính khẩn trương của tình huống, còn "迫切" nghiêng về cảm giác chủ quan.
5. Lưu ý khi sử dụng
"紧迫" thường mang sắc thái trang trọng, được dùng nhiều trong văn viết hoặc các tình huống nghiêm túc.
Trong giao tiếp hàng ngày, người ta có thể dùng các từ đơn giản hơn như "急" (jí - gấp) thay vì "紧迫".
Cụm từ "震动" (zhèn dòng) trong tiếng Trung có nghĩa là "chấn động" hoặc "rung động". Đây là một từ ghép bao gồm hai ký tự: "震" (zhèn - chấn, rung) và "动" (dòng - động, chuyển động). Tùy vào ngữ cảnh, "震动" có thể mang nghĩa vật lý (chỉ sự rung chuyển, chấn động) hoặc nghĩa bóng (chỉ sự tác động mạnh mẽ đến cảm xúc, tâm lý hoặc xã hội).
Dưới đây là giải thích chi tiết và các ví dụ minh họa.
Giải thích chi tiết
Nghĩa vật lý:
Chỉ sự rung chuyển, dao động của một vật thể hoặc hiện tượng tự nhiên, chẳng hạn như rung động của mặt đất (động đất), máy móc, hoặc âm thanh.
Thường liên quan đến các sự kiện có cường độ mạnh, dễ nhận thấy.
Nghĩa bóng:
Chỉ sự tác động lớn đến tâm lý, cảm xúc, hoặc dư luận xã hội. Ví dụ, một sự kiện gây sốc, một tin tức quan trọng làm "chấn động" cộng đồng.
Mang ý nghĩa sâu sắc, thường gắn với sự bất ngờ hoặc tầm quan trọng.
Cách dùng:
"震动" có thể làm động từ (rung động, chấn động) hoặc danh từ (sự chấn động, rung động), tùy cấu trúc câu.
Thường kết hợp với các từ chỉ mức độ như "强烈" (qiáng liè - mạnh mẽ), "轻微" (qīng wēi - nhẹ nhàng) để mô tả cường độ.
Ví dụ minh họa
Dưới đây là các ví dụ cụ thể với phiên âm (Pinyin) và dịch tiếng Việt:
Ví dụ 1 - Nghĩa vật lý (động đất):
Tiếng Trung: 地震发生时,整个城市都震动了。
Phiên âm: Dìzhèn fāshēng shí, zhěnggè chéngshì dōu zhèn dòng le.
Dịch: Khi động đất xảy ra, cả thành phố đều rung chuyển.
Giải thích: "震动" mô tả hiện tượng vật lý của mặt đất rung lên do động đất.
Ví dụ 2 - Nghĩa vật lý (máy móc):
Tiếng Trung: 这台机器运行时震动得很厉害。
Phiên âm: Zhè tái jīqì yùnxíng shí zhèn dòng dé hěn lìhai.
Dịch: Cỗ máy này khi vận hành thì rung động rất mạnh.
Giải thích: Chỉ sự rung chuyển cơ học của máy móc, có thể cảm nhận rõ ràng.
Ví dụ 3 - Nghĩa bóng (xã hội):
Tiếng Trung: 这个消息震动了全国,人们议论纷纷。
Phiên âm: Zhège xiāoxī zhèn dòng le quánguó, rénmen yìlùn fēnfēn.
Dịch: Tin tức này đã gây chấn động cả nước, mọi người bàn tán xôn xao.
Giải thích: "震动" ở đây chỉ tác động lớn của tin tức đến dư luận xã hội.
Ví dụ 4 - Nghĩa bóng (cảm xúc):
Tiếng Trung: 他的演讲深深地震动了我的内心。
Phiên âm: Tā de yǎnjiǎng shēn shēn de zhèn dòng le wǒ de nèixīn.
Dịch: Bài diễn thuyết của anh ấy đã khiến trái tim tôi rung động sâu sắc.
Giải thích: Chỉ sự xúc động mạnh mẽ về mặt cảm xúc do lời nói gây ra.
Ví dụ 5 - Nghĩa vật lý (âm thanh):
Tiếng Trung: 音乐响起,地板也跟着震动起来。
Phiên âm: Yīnyuè xiǎng qǐ, dìbǎn yě gēnzhe zhèn dòng qǐlái.
Dịch: Khi âm nhạc vang lên, sàn nhà cũng rung động theo.
Giải thích: "震动" mô tả sự rung động vật lý do âm thanh lớn tạo ra.
Ví dụ 6 - Nghĩa bóng (sự kiện lớn):
Tiếng Trung: 这场丑闻震动了整个公司的高层。
Phiên âm: Zhè chǎng chǒuwén zhèn dòng le zhěnggè gōngsī de gāocéng.
Dịch: Vụ bê bối này đã gây chấn động toàn bộ ban lãnh đạo công ty.
Giải thích: Chỉ sự kiện nghiêm trọng ảnh hưởng lớn đến một nhóm người cụ thể.
Lưu ý khi sử dụng
Phân biệt nghĩa: Cần dựa vào ngữ cảnh để xác định "震动" mang nghĩa vật lý hay nghĩa bóng. Ví dụ, trong câu về động đất thì là nghĩa vật lý, còn trong câu về cảm xúc thì là nghĩa bóng.
Kết hợp từ: Thường đi với các từ bổ trợ như "强烈震动" (chấn động mạnh), "微弱震动" (rung động nhẹ) để tăng tính biểu đạt.
So sánh: Gần giống với "振动" (zhèn dòng - rung động), nhưng "振动" thường chỉ nghĩa vật lý (như máy móc, sóng âm), trong khi "震动" có thể mở rộng sang nghĩa bóng.
Cụm từ "有声有色" (yǒu shēng yǒu sè) là một thành ngữ tiếng Trung, mang nghĩa đen là "có âm thanh, có màu sắc". Trong ngữ cảnh sử dụng thực tế, nó thường được dùng để miêu tả một sự việc, hoạt động, câu chuyện hoặc cách biểu đạt nào đó được thực hiện một cách sống động, sinh động, hấp dẫn và đầy sức hút. Thành ngữ này nhấn mạnh sự phong phú, đa dạng và cuốn hút trong cách thể hiện, khiến người nghe hoặc người xem cảm thấy thú vị, không nhàm chán.
Giải thích chi tiết
Nguồn gốc:
"有声" (yǒu shēng) nghĩa là "có âm thanh", gợi lên sự sống động về mặt thính giác.
"有色" (yǒu sè) nghĩa là "có màu sắc", biểu thị sự rực rỡ, phong phú về mặt thị giác hoặc cảm xúc.
Khi kết hợp lại, "有声有色" không chỉ nói về âm thanh và màu sắc theo nghĩa đen, mà còn mang nghĩa bóng là sự sinh động, hấp dẫn toàn diện.
Ý nghĩa:
Dùng để ca ngợi một điều gì đó được thực hiện rất tốt, lôi cuốn, không đơn điệu.
Thường xuất hiện trong văn nói và văn viết để mô tả các hoạt động nghệ thuật, kể chuyện, biểu diễn, hoặc bất kỳ sự kiện nào nổi bật.
Cách dùng:
Thường đi kèm với động từ như "讲" (jiǎng - kể), "演" (yǎn - diễn), "写" (xiě - viết) để chỉ hành động được thực hiện một cách sinh động.
Có thể dùng trong cả ngữ cảnh tích cực lẫn trung lập, tùy vào nội dung.
Ví dụ minh họa
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể kèm phiên âm (Pinyin) và dịch tiếng Việt:
Ví dụ 1:
Tiếng Trung: 他讲故事讲得有声有色,大家都听得入迷了。
Phiên âm: Tā jiǎng gùshì jiǎng dé yǒu shēng yǒu sè, dàjiā dōu tīng dé rùmí le.
Dịch: Anh ấy kể chuyện một cách sinh động, mọi người đều nghe đến mê mẩn.
Giải thích: Cách kể chuyện hấp dẫn, giàu hình ảnh và cảm xúc, khiến người nghe bị cuốn hút.
Ví dụ 2:
Tiếng Trung: 这场演出安排得有声有色,非常精彩。
Phiên âm: Zhè chǎng yǎnchū ānpái dé yǒu shēng yǒu sè, fēicháng jīngcǎi.
Dịch: Buổi biểu diễn này được sắp xếp rất sinh động, cực kỳ đặc sắc.
Giải thích: Sự kiện được tổ chức phong phú, lôi cuốn cả về hình ảnh lẫn âm thanh.
Ví dụ 3:
Tiếng Trung: 她把自己的经历写得有声有色,像小说一样。
Phiên âm: Tā bǎ zìjǐ de jīnglì xiě dé yǒu shēng yǒu sè, xiàng xiǎoshuō yīyàng.
Dịch: Cô ấy viết về trải nghiệm của mình một cách sống động, giống như một cuốn tiểu thuyết.
Giải thích: Văn phong của cô ấy không khô khan mà rất hấp dẫn, đầy màu sắc.
Ví dụ 4:
Tiếng Trung: 这个电影拍得有声有色,情节扣人心弦。
Phiên âm: Zhège diànyǐng pāi dé yǒu shēng yǒu sè, qíngjié kòu rén xīnxián.
Dịch: Bộ phim này được quay rất sinh động, cốt truyện khiến người xem hồi hộp.
Giải thích: Phim được làm kỹ lưỡng, kết hợp hình ảnh và âm thanh để tạo cảm giác lôi cuốn.
Ví dụ 5:
Tiếng Trung: 孩子们把课本剧演得有声有色,老师很满意。
Phiên âm: Háizimen bǎ kèběnjù yǎn dé yǒu shēng yǒu sè, lǎoshī hěn mǎnyì.
Dịch: Bọn trẻ diễn vở kịch từ sách giáo khoa một cách sinh động, giáo viên rất hài lòng.
Giải thích: Các em nhỏ biểu diễn đầy sáng tạo và năng lượng, khiến vở kịch trở nên thú vị.
Lưu ý khi sử dụng
Tích cực: Thành ngữ này thường mang sắc thái khen ngợi, nên tránh dùng trong ngữ cảnh tiêu cực (ví dụ: không nói "tai nạn có tiếng có sắc" vì không phù hợp).
Linh hoạt: Có thể dùng trong văn phong trang trọng hoặc thân mật, tùy ngữ cảnh.
So sánh: Gần giống với "生龙活虎" (shēng lóng huó hǔ - tràn đầy sức sống) nhưng "有声有色" nhấn mạnh sự hấp dẫn về mặt cảm quan hơn.
"Năm hội" (年会 - nián huì) là một thuật ngữ trong tiếng Trung, có nghĩa là "hội nghị thường niên" hoặc "cuộc họp cuối năm" trong tiếng Việt. Đây thường là một sự kiện được tổ chức vào cuối năm (thường là cuối năm âm lịch hoặc dương lịch) bởi các công ty, tổ chức, hoặc cộng đồng nhằm tổng kết hoạt động của năm cũ, lập kế hoạch cho năm mới, đồng thời tạo cơ hội giao lưu, gắn kết giữa các thành viên. Trong văn hóa Trung Quốc và một số nước châu Á chịu ảnh hưởng, "năm hội" không chỉ mang tính chất công việc mà đôi khi còn kết hợp với các hoạt động giải trí như tiệc tùng, biểu diễn nghệ thuật, hoặc trao thưởng.
Dưới đây, tôi sẽ giải thích chi tiết và cung cấp nhiều ví dụ cụ thể kèm phiên âm (pinyin) và nghĩa tiếng Việt để bạn hiểu rõ hơn.
1. Ý nghĩa chi tiết của "Năm hội" (年会 - nián huì)
"Năm" (年 - nián): Nghĩa là "năm", chỉ thời gian một năm trôi qua.
"Hội" (会 - huì): Nghĩa là "họp", "hội họp", hoặc "tụ họp", ám chỉ một sự kiện tập hợp nhiều người.
Khi ghép lại, "năm hội" mang ý nghĩa là một buổi tụ họp quan trọng diễn ra vào cuối năm, thường có tính chất trang trọng nhưng cũng vui vẻ, tùy thuộc vào bối cảnh.
Trong thực tế:
Ở các công ty, "năm hội" thường là dịp để lãnh đạo báo cáo kết quả kinh doanh, cảm ơn nhân viên, và trao giải thưởng (như "Nhân viên xuất sắc").
Ở các cộng đồng hoặc gia đình lớn, "năm hội" có thể là dịp để mọi người gặp gỡ, ôn lại kỷ niệm, và chuẩn bị đón năm mới.
2. Ví dụ minh họa kèm phiên âm và tiếng Việt
Ví dụ 1: Trong môi trường công ty
Câu: 公司年会将在下周举行。
Phiên âm: Gōngsī nián huì jiāng zài xià zhōu jǔxíng.
Dịch: Hội nghị thường niên của công ty sẽ được tổ chức vào tuần tới.
Giải thích: Đây là một câu thông báo về thời gian tổ chức "năm hội" của công ty, thường là sự kiện mà nhân viên mong chờ.
Ví dụ 2: Kế hoạch cho "năm hội"
Câu: 我们需要为年会准备一些节目。
Phiên âm: Wǒmen xūyào wèi nián huì zhǔnbèi yīxiē jiémù.
Dịch: Chúng ta cần chuẩn bị một số tiết mục cho hội nghị thường niên.
Giải thích: Trong "năm hội", các công ty thường tổ chức biểu diễn văn nghệ (hát, múa, kịch) để tăng không khí vui vẻ.
Ví dụ 3: Khen ngợi sự kiện
Câu: 去年的年会非常精彩。
Phiên âm: Qùnián de nián huì fēicháng jīngcǎi.
Dịch: Hội nghị thường niên năm ngoái rất tuyệt vời.
Giải thích: Câu này thể hiện sự đánh giá tích cực về một "năm hội" đã qua, có thể vì có nhiều hoạt động thú vị hoặc phần thưởng hấp dẫn.
Ví dụ 4: Mời tham gia
Câu: 你会来参加今年的年会吗?
Phiên âm: Nǐ huì lái cānjiā jīnnián de nián huì ma?
Dịch: Bạn sẽ đến tham gia hội nghị thường niên năm nay chứ?
Giải thích: Đây là lời mời thân thiện, cho thấy "năm hội" là dịp mọi người mong muốn cùng tham gia.
Ví dụ 5: Trong bối cảnh cộng đồng
Câu: 村里的年会每年都很热闹。
Phiên âm: Cūnlǐ de nián huì měinián dōu hěn rènào.
Dịch: Hội nghị thường niên ở làng mỗi năm đều rất náo nhiệt.
Giải thích: Ngoài công ty, "năm hội" còn có thể là sự kiện của làng xã hoặc cộng đồng, mang tính chất lễ hội.
3. Đặc điểm của "Năm hội" trong văn hóa
Thời gian: Thường diễn ra vào tháng 12 (dương lịch) hoặc gần Tết Nguyên Đán (âm lịch).
Hoạt động phổ biến:
Báo cáo tổng kết (bằng PowerPoint, bài phát biểu).
Tiệc tối (吃饭 - chī fàn) với rượu và món ăn ngon.
Văn nghệ (表演 - biǎoyǎn) do nhân viên hoặc thành viên tự chuẩn bị.
Trao giải thưởng (颁奖 - bān jiǎng) hoặc bốc thăm trúng thưởng (抽奖 - chōu jiǎng).
Không khí: Vừa trang trọng (ở phần tổng kết) vừa thoải mái, vui vẻ (ở phần giao lưu).
4. Từ vựng liên quan đến "Năm hội"
Để hiểu sâu hơn, dưới đây là một số từ vựng thường xuất hiện trong bối cảnh "năm hội":
节目 (jiémù): Tiết mục (VD: Tiết mục múa).
奖金 (jiǎngjīn): Tiền thưởng (VD: Thưởng cuối năm).
抽奖 (chōu jiǎng): Bốc thăm trúng thưởng (VD: Trúng quà lớn).
总结 (zǒngjié): Tổng kết (VD: Tổng kết năm).
Ví dụ bổ sung với từ vựng:
Câu: 年会上有抽奖活动。
Phiên âm: Nián huì shàng yǒu chōu jiǎng huódòng.
Dịch: Hội nghị thường niên có hoạt động bốc thăm trúng thưởng.
"Năm hội" (年会 - nián huì) là một sự kiện quan trọng trong văn hóa Trung Quốc và các nước chịu ảnh hưởng, mang ý nghĩa tổng kết, giao lưu, và chuẩn bị cho tương lai. Tùy vào bối cảnh (công ty, gia đình, cộng đồng), nó có thể linh hoạt từ trang trọng đến thoải mái.
Từ "把关" (bǎ guān) trong tiếng Trung có nghĩa là "kiểm soát", "giám sát" hoặc "kiểm tra chất lượng" trong tiếng Việt, tùy theo ngữ cảnh sử dụng.
Đây là một từ ghép Hán ngữ, được cấu thành từ hai chữ:
把 (bǎ): Ban đầu có nghĩa là nắm giữ, kiểm soát; trong ngữ pháp hiện đại, nó còn là giới từ biểu thị sự thao túng hoặc xử lý một đối tượng.
关 (guān): Nghĩa gốc là "cửa ải", "quan ải", biểu thị điểm kiểm soát hoặc ranh giới quan trọng; trong ngữ cảnh này, nó mang nghĩa kiểm tra, giám sát.
Khi kết hợp, "把关" thường ám chỉ hành động kiểm tra, giám sát chặt chẽ để đảm bảo chất lượng, tính chính xác, hoặc ngăn ngừa sai sót. Từ này mang sắc thái trang trọng, thường được dùng trong các tình huống liên quan đến trách nhiệm và sự cẩn trọng.
Giải thích chi tiết
Nghĩa chính: "把关" chỉ việc giữ vai trò như một "người gác cổng", kiểm soát một quá trình hoặc sản phẩm để đảm bảo mọi thứ diễn ra đúng quy chuẩn. Nó nhấn mạnh sự chủ động và trách nhiệm trong việc giám sát.
Ngữ cảnh sử dụng: Từ này phổ biến trong các lĩnh vực như quản lý, sản xuất, báo chí, giáo dục, hoặc bất kỳ tình huống nào cần sự kiểm duyệt, đánh giá. Nó ít được dùng trong giao tiếp thân mật hàng ngày.
Phân biệt: So với "检查" (jiǎnchá - kiểm tra), "把关" mang tính bao quát và trách nhiệm hơn, thường ám chỉ bước kiểm soát cuối cùng hoặc quan trọng, trong khi "检查" chỉ đơn thuần là hành động kiểm tra thông thường.
Ví dụ minh họa (gồm phiên âm và tiếng Việt)
Dưới đây là các ví dụ cụ thể để bạn hiểu rõ hơn cách dùng "把关":
老师在考试中严格把关,确保公平。
Lǎoshī zài kǎoshì zhōng yángé bǎguān, quèbǎo gōngpíng.
Dịch: Giáo viên kiểm soát nghiêm ngặt trong kỳ thi để đảm bảo công bằng.
Giải thích: "把关" ở đây chỉ việc giám sát chặt chẽ quá trình thi cử, nhấn mạnh trách nhiệm của giáo viên.
产品质量由他亲自把关,绝不会出错。
Chǎnpǐn zhìliàng yóu tā qīnzì bǎguān, jué bù huì chūcuò.
Dịch: Chất lượng sản phẩm do anh ấy tự mình kiểm soát, tuyệt đối không có sai sót.
Giải thích: "把关" thể hiện sự kiểm tra kỹ lưỡng và trách nhiệm cá nhân trong sản xuất.
编辑在出版前要仔细把关,避免错误。
Biānjí zài chūbǎn qián yào zǐxì bǎguān, bìmiǎn cuòwù.
Dịch: Biên tập viên phải kiểm tra cẩn thận trước khi xuất bản để tránh sai sót.
Giải thích: "把关" ở đây chỉ bước kiểm duyệt cuối cùng trong quy trình xuất bản.
这次活动的安全由警察把关。
Zhè cì huódòng de ānquán yóu jǐngchá bǎguān.
Dịch: An toàn của hoạt động lần này do cảnh sát kiểm soát.
Giải thích: "把关" ám chỉ vai trò giám sát và đảm bảo an ninh của lực lượng cảnh sát.
他在项目中负责技术把关,非常认真。
Tā zài xiàngmù zhōng fùzé jìshù bǎguān, fēicháng rènzhēn.
Dịch: Anh ấy phụ trách kiểm soát kỹ thuật trong dự án, rất nghiêm túc.
Giải thích: "把关" nhấn mạnh sự giám sát chuyên môn để đảm bảo chất lượng kỹ thuật.
Lưu ý khi sử dụng
"把关" thường đi kèm các từ như "严格" (yángé - nghiêm ngặt), "亲自" (qīnzì - tự mình), "仔细" (zǐxì - cẩn thận) để nhấn mạnh mức độ kiểm soát hoặc tính trách nhiệm.
Trong văn nói thân mật, người ta có thể thay bằng "管" (guǎn - quản lý) hoặc "检查" (jiǎnchá - kiểm tra) nếu không cần trang trọng.
Từ này đôi khi mang hàm ý ẩn dụ, ví dụ như "gác cửa" trong bóng đá (thủ môn), nhưng cách dùng này ít phổ biến hơn.
Từ "匹配" (pǐ pèi) trong tiếng Trung có nghĩa là "phù hợp", "ghép đôi" hoặc "tương thích" trong tiếng Việt, tùy theo ngữ cảnh sử dụng. Đây là một từ ghép Hán ngữ, được cấu thành từ hai chữ:
匹 (pǐ): Ban đầu có nghĩa là đơn vị đo lường (như đo vải) hoặc chỉ sự ghép đôi (như ngựa).
配 (pèi): Có nghĩa là phối hợp, ghép đôi, kết hợp.
Khi kết hợp, "匹配" thường biểu thị sự phù hợp giữa hai hoặc nhiều yếu tố, có thể là về tính chất, đặc điểm, mục đích, hoặc sự kết nối hài hòa giữa chúng. Từ này được dùng rộng rãi trong cả văn nói lẫn văn viết, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến công nghệ, quan hệ, hoặc sự tương thích.
Giải thích chi tiết
Nghĩa chính: "匹配" chỉ hành động hoặc trạng thái mà hai thứ được ghép lại với nhau một cách phù hợp, tương thích, hoặc bổ sung cho nhau. Nó có thể mang nghĩa cụ thể (như ghép đôi trong hôn nhân) hoặc trừu tượng (như sự tương thích trong công nghệ).
Ngữ cảnh sử dụng: Từ này phổ biến trong các lĩnh vực như công nghệ (ví dụ: ghép nối thiết bị), ngôn ngữ học (từ vựng phù hợp), hoặc đời sống (ghép đôi tình cảm). Nó mang sắc thái trung tính và linh hoạt.
Phân biệt: So với "适合" (shìhé - thích hợp), "匹配" nhấn mạnh sự tương thích hai chiều giữa các yếu tố, trong khi "适合" thường chỉ sự phù hợp một chiều (phù hợp với nhu cầu, hoàn cảnh).
Ví dụ minh họa (gồm phiên âm và tiếng Việt)
Dưới đây là các ví dụ cụ thể để bạn hiểu rõ hơn cách dùng "匹配":
这个颜色和你的衣服很匹配。
Zhège yánsè hé nǐ de yīfu hěn pǐpèi.
Dịch: Màu sắc này rất phù hợp với quần áo của bạn.
Giải thích: "匹配" ở đây chỉ sự hài hòa về mặt thẩm mỹ giữa màu sắc và quần áo.
我的手机无法与蓝牙耳机匹配。
Wǒ de shǒujī wúfǎ yǔ lányá ěrjī pǐpèi.
Dịch: Điện thoại của tôi không thể ghép nối với tai nghe Bluetooth.
Giải thích: "匹配" được dùng trong ngữ cảnh công nghệ, chỉ sự kết nối hoặc tương thích giữa hai thiết bị.
他们俩性格匹配,是一对完美的夫妻。
Tāmen liǎ xìnggé pǐpèi, shì yī duì wánměi de fūqī.
Dịch: Hai người họ có tính cách phù hợp, là một cặp vợ chồng hoàn hảo.
Giải thích: "匹配" ở đây chỉ sự tương thích về tính cách trong mối quan hệ tình cảm.
这个工作与他的能力不太匹配。
Zhège gōngzuò yǔ tā de nénglì bù tài pǐpèi.
Dịch: Công việc này không quá phù hợp với năng lực của anh ấy.
Giải thích: "匹配" thể hiện mức độ tương thích giữa khả năng cá nhân và yêu cầu công việc.
系统会自动匹配最合适的答案。
Xìtǒng huì zìdòng pǐpèi zuì shìhé de dá’àn.
Dịch: Hệ thống sẽ tự động ghép nối với câu trả lời phù hợp nhất.
Giải thích: Trong ngữ cảnh công nghệ, "匹配" chỉ quá trình tìm kiếm và kết nối với lựa chọn tối ưu.
Lưu ý khi sử dụng
"匹配" thường đi kèm các từ như "很" (hěn - rất), "不" (bù - không), "自动" (zìdòng - tự động) để nhấn mạnh mức độ hoặc cách thức tương thích.
Trong văn nói hàng ngày, nếu muốn diễn đạt đơn giản hơn, người ta có thể dùng "合适" (héshì - thích hợp), nhưng "匹配" thường được ưu tiên khi nhấn mạnh sự ghép đôi hoặc tương thích hai chiều.
Từ này cũng phổ biến trong các trò chơi hoặc ứng dụng (ví dụ: "匹配游戏" - trò chơi ghép đôi).
Từ "疑虑" (yí lǜ) trong tiếng Trung có nghĩa là "nghi ngờ" hoặc "lo lắng" trong tiếng Việt, tùy theo ngữ cảnh sử dụng.
Đây là một từ ghép Hán ngữ, được cấu thành từ hai chữ:
疑 (yí): Nghi ngờ, hoài nghi.
虑 (lǜ): Suy nghĩ, lo lắng, cân nhắc.
Khi kết hợp, "疑虑" thường biểu thị trạng thái tâm lý không chắc chắn, nghi ngờ về một điều gì đó, hoặc cảm giác bất an, lo lắng về một vấn đề cụ thể. Từ này mang sắc thái trang trọng hơn so với cách diễn đạt thông thường như "怀疑" (huái yí - nghi ngờ).
Giải thích chi tiết
Nghĩa chính: "疑虑" thường được dùng để chỉ sự nghi ngờ về tính xác thực, khả năng xảy ra của một sự việc, hoặc sự lo lắng về hậu quả tiềm ẩn. Nó không chỉ đơn thuần là nghi ngờ mà còn hàm chứa sự trăn trở trong tâm trí.
Ngữ cảnh sử dụng: Từ này thường xuất hiện trong văn viết, văn nói trang trọng, hoặc khi người nói muốn thể hiện sự suy tư sâu sắc. Nó ít được dùng trong giao tiếp hàng ngày mang tính thoải mái.
Phân biệt: So với "怀疑" (huái yí), "疑虑" mang tính nội tâm hơn, nhấn mạnh cảm giác bất an hoặc do dự, trong khi "怀疑" thiên về hành động nghi ngờ một cách chủ động.
Ví dụ minh họa (gồm phiên âm và tiếng Việt)
Dưới đây là các ví dụ cụ thể để bạn hiểu rõ hơn cách dùng "疑虑":
我对他的能力没有一点疑虑。
Wǒ duì tā de nénglì méiyǒu yīdiǎn yílǜ.
Dịch: Tôi không có chút nghi ngờ nào về năng lực của anh ấy.
Giải thích: Câu này thể hiện sự tin tưởng hoàn toàn, phủ định sự nghi ngờ (疑虑) về khả năng của một người.
她心里充满了疑虑,不知道该不该相信他。
Tā xīnlǐ chōngmǎn le yílǜ, bù zhīdào gāi bù gāi xiāngxìn tā.
Dịch: Trong lòng cô ấy đầy rẫy nghi ngờ, không biết có nên tin anh ta hay không.
Giải thích: "疑虑" ở đây chỉ trạng thái tâm lý bất an, do dự khi phải đưa ra quyết định.
这个计划听起来不错,但仍有许多疑虑需要解决。
Zhège jìhuà tīng qǐlái bùcuò, dàn réng yǒu xǔduō yílǜ xūyào jiějué.
Dịch: Kế hoạch này nghe có vẻ ổn, nhưng vẫn còn nhiều mối nghi ngại cần được giải quyết.
Giải thích: "疑虑" ở đây ám chỉ những điểm chưa rõ ràng hoặc lo lắng về tính khả thi của kế hoạch.
他用事实消除了我的疑虑。
Tā yòng shìshí xiāochú le wǒ de yílǜ.
Dịch: Anh ấy dùng sự thật để xóa tan nghi ngờ của tôi.
Giải thích: Câu này cho thấy "疑虑" là điều có thể được giải tỏa khi có bằng chứng cụ thể.
对于未来的发展,我有些疑虑。
Duìyú wèilái de fāzhǎn, wǒ yǒuxiē yílǜ.
Dịch: Về sự phát triển trong tương lai, tôi có chút lo lắng.
Giải thích: Ở đây, "疑虑" nghiêng về nghĩa "lo lắng" hơn là "nghi ngờ", thể hiện sự bất an về điều chưa xảy ra.
Lưu ý khi sử dụng
"疑虑" thường đi kèm các từ như "充满" (chōngmǎn - tràn đầy), "消除" (xiāochú - xóa tan), "没有" (méiyǒu - không có) để nhấn mạnh mức độ hoặc hành động liên quan đến sự nghi ngờ/lo lắng.
Trong văn nói thân mật, người bản xứ có thể thay bằng "担心" (dānxīn - lo lắng) hoặc "怀疑" (huái yí - nghi ngờ) để đơn giản hơn.
"眉头微皱" là một cụm từ tiếng Trung, có nghĩa là "lông mày khẽ nhíu lại" trong tiếng Việt. Đây là một cách diễn đạt thường được dùng để miêu tả trạng thái cảm xúc hoặc phản ứng của một người, thường liên quan đến sự lo lắng, bối rối, suy tư, hoặc không hài lòng nhẹ. Cụm từ này không chỉ đơn thuần mô tả hành động vật lý (nhíu mày) mà còn mang sắc thái tinh tế, biểu thị một cảm xúc nội tại không quá mạnh mẽ nhưng đủ để nhận ra.
Phân tích chi tiết:
Từ vựng:
眉 (méi): Lông mày.
头 (tóu): Đầu (ở đây kết hợp với "眉" để chỉ "lông mày" một cách trang trọng hơn).
微 (wēi): Nhẹ, khẽ, chút ít.
皱 (zhòu): Nhíu lại, tạo nếp nhăn.
Khi ghép lại, "眉头微皱" diễn tả hành động lông mày khẽ nhíu lại, thường là vô thức, phản ánh một trạng thái tâm lý nào đó.
Ý nghĩa văn hóa và ngữ cảnh:
Trong tiếng Trung, cách miêu tả biểu cảm khuôn mặt như "眉头微皱" rất phổ biến trong văn học và đời sống hàng ngày. Nó thể hiện sự tinh tế trong giao tiếp phi ngôn ngữ, vốn là một phần quan trọng của văn hóa Trung Quốc.
Cụm từ này thường xuất hiện trong các tình huống cần mô tả sự thay đổi nhỏ trên khuôn mặt, không quá kịch liệt như "皱眉" (nhíu mày rõ ràng) mà nhẹ nhàng hơn, mang tính chất nội tâm.
Ví dụ chi tiết (phiên âm + tiếng Việt):
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cách sử dụng "眉头微皱" trong các ngữ cảnh khác nhau:
Ví dụ 1: Thể hiện sự bối rối
Tiếng Trung: 她听到这个消息时,眉头微皱了一下。
Phiên âm: Tā tīng dào zhège xiāoxī shí, méitóu wēi zhòu le yīxià.
Dịch: Khi cô ấy nghe tin này, lông mày khẽ nhíu lại một chút.
Giải thích: Ở đây, "眉头微皱" cho thấy cô ấy cảm thấy bối rối hoặc không chắc chắn về tin tức vừa nhận được.
Ví dụ 2: Thể hiện sự suy tư
Tiếng Trung: 他看着这道数学题,眉头微皱,似乎在思考。
Phiên âm: Tā kànzhe zhè dào shùxué tí, méitóu wēi zhòu, sìhū zài sīkǎo.
Dịch: Anh ấy nhìn bài toán này, lông mày khẽ nhíu lại, dường như đang suy nghĩ.
Giải thích: Hành động "眉头微皱" ở đây biểu thị sự tập trung hoặc trăn trở khi đối mặt với một vấn đề khó.
Ví dụ 3: Thể hiện sự không hài lòng nhẹ
Tiếng Trung: 老板看到报告中的错误,眉头微皱。
Phiên âm: Lǎobǎn kàn dào bàogào zhōng de cuòwù, méitóu wēi zhòu.
Dịch: Ông chủ nhìn thấy lỗi trong báo cáo, lông mày khẽ nhíu lại.
Giải thích: "眉头微皱" ở đây thể hiện sự không hài lòng hoặc khó chịu nhẹ, nhưng không đến mức tức giận rõ rệt.
Ví dụ 4: Trong văn học, miêu tả cảm xúc tinh tế
Tiếng Trung: 她站在窗前,望着远方,眉头微皱,眼中带着一丝忧愁。
Phiên âm: Tā zhàn zài chuāng qián, wàngzhe yuǎnfāng, méitóu wēi zhòu, yǎn zhōng dàizhe yī sī yōuchóu.
Dịch: Cô ấy đứng trước cửa sổ, nhìn về phía xa, lông mày khẽ nhíu lại, trong mắt thoáng chút u sầu.
Giải thích: Cụm từ này kết hợp với "một chút u sầu" để tạo nên một hình ảnh cảm xúc sâu sắc, tinh tế.
Ví dụ 5: Trong giao tiếp hàng ngày
Tiếng Trung: 你这么说我,眉头微皱也不是我的错吧?
Phiên âm: Nǐ zhème shuō wǒ, méitóu wēi zhòu yě bù shì wǒ de cuò ba?
Dịch: Anh nói với tôi như vậy, lông mày tôi khẽ nhíu lại cũng không phải lỗi của tôi chứ?
Giải thích: Đây là cách dùng mang tính đối thoại, thể hiện phản ứng tự nhiên khi bị hiểu lầm hoặc khó chịu nhẹ.
So sánh với các cụm từ tương tự:
皱眉 (zhòu méi): Nhíu mày – mạnh hơn, rõ ràng hơn "眉头微皱", thường biểu thị sự khó chịu hoặc không hài lòng rõ rệt.
眉头紧皱 (méitóu jǐn zhòu): Lông mày nhíu chặt – biểu thị cảm xúc mạnh mẽ hơn, như lo lắng hoặc tức giận dữ dội.
"眉头微皱" là một cụm từ giàu hình ảnh, thường được dùng để miêu tả những phản ứng cảm xúc nhẹ nhàng, tinh tế. Nó không chỉ đơn thuần là hành động nhíu mày mà còn phản ánh trạng thái tâm lý của nhân vật trong ngữ cảnh cụ thể.
"中肯" (zhōng kěn) là một từ trong tiếng Trung, mang ý nghĩa "trúng đích", "đúng trọng tâm" hoặc "công bằng, xác đáng". Từ này thường được dùng để chỉ những ý kiến, lời nói hoặc nhận xét phù hợp với tình huống, không thiên lệch, và đánh trúng vào bản chất của vấn đề.
Trong đó:
中 (zhōng): nghĩa là "giữa", "trúng", "đúng".
肯 (kěn): nghĩa là "đồng ý" hoặc "xác nhận", nhưng trong ngữ cảnh này, nó mang sắc thái "phù hợp" hoặc "đúng đắn".
Giải thích chi tiết
"中肯" thường được sử dụng trong văn nói và văn viết để khen ngợi một ý kiến, lời phê bình, hoặc nhận xét nào đó có tính chính xác cao, khách quan và hợp lý. Từ này không mang tính cảm xúc mạnh mẽ, mà thiên về sự đánh giá lý trí, trung lập. Nó thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận, tranh luận, hoặc khi cần đưa ra ý kiến mang tính xây dựng.
Ví dụ kèm phiên âm và tiếng Việt
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cách dùng "中肯":
他的评论很中肯,我们应该认真考虑。
Phiên âm: Tā de pínglùn hěn zhōng kěn, wǒmen yīnggāi rènzhēn kǎolǜ.
Dịch: Nhận xét của anh ấy rất xác đáng, chúng ta nên nghiêm túc xem xét.
这篇文章的分析中肯,值得一读。
Phiên âm: Zhè piān wénzhāng de fēnxī zhōng kěn, zhídé yī dú.
Dịch: Phân tích của bài viết này rất trúng đích, đáng để đọc.
她对我的建议非常中肯,帮了我很多。
Phiên âm: Tā duì wǒ de jiànyì fēicháng zhōng kěn, bāng le wǒ hěn duō.
Dịch: Lời khuyên của cô ấy dành cho tôi rất đúng trọng tâm, đã giúp tôi rất nhiều.
这个评价不够中肯,太偏激了。
Phiên âm: Zhège píngjià bùgòu zhōng kěn, tài piānjī le.
Dịch: Đánh giá này không đủ công bằng, quá cực đoan.
老师的中肯意见让我明白了自己的不足。
Phiên âm: Lǎoshī de zhōng kěn yìjiàn ràng wǒ míngbái le zìjǐ de bùzú.
Dịch: Ý kiến xác đáng của thầy đã giúp tôi nhận ra những thiếu sót của mình.
Phân tích ngữ cảnh
Trong ví dụ 1 và 3, "中肯" được dùng để khen ngợi sự hữu ích và đúng đắn của lời nhận xét hoặc gợi ý.
Trong ví dụ 2, nó nhấn mạnh tính chất khách quan, đáng tin cậy của một bài phân tích.
Trong ví dụ 4, khi phủ định ("不够中肯"), từ này chỉ ra rằng ý kiến đó thiếu sự công bằng hoặc không trúng vấn đề.
Trong ví dụ 5, "中肯" mang sắc thái tích cực, thể hiện sự đóng góp mang tính xây dựng.
Lưu ý khi sử dụng
"中肯" không dùng để miêu tả cảm xúc (như vui, buồn), mà chủ yếu dùng cho các đánh giá, ý kiến mang tính lý trí.
Nó khác với "正确" (zhèngquè - chính xác) ở chỗ "中肯" nhấn mạnh sự phù hợp với thực tế và tính trung lập, trong khi "正确" chỉ đơn thuần là "đúng".
"抵触" (dǐchù) trong tiếng Trung có nghĩa là "mâu thuẫn", "xung đột", hoặc "phản kháng" trong tiếng Việt, tùy theo ngữ cảnh. Đây là một từ ghép thường được sử dụng để chỉ sự không hòa hợp, đối lập giữa hai hoặc nhiều yếu tố (như ý kiến, cảm xúc, quy định) hoặc thái độ chống đối, không chấp nhận một điều gì đó.
Dưới đây là giải thích chi tiết kèm theo nhiều ví dụ để bạn hiểu rõ hơn:
1. Nghĩa của "抵触"
"抵" (dǐ): Nghĩa là chống lại, đối kháng, hoặc抵挡 (đỡ, ngăn).
"触" (chù): Nghĩa là tiếp xúc, va chạm.
Khi ghép lại, "抵触" mang ý nghĩa sự va chạm hoặc đối kháng, thường ám chỉ sự bất đồng, mâu thuẫn về mặt ý tưởng, cảm xúc, hoặc hành động.
Từ này có thể được dùng trong các ngữ cảnh pháp lý, xã hội, hoặc giao tiếp cá nhân, tùy thuộc vào cách kết hợp với các từ khác.
2. Cách sử dụng "抵触"
"抵触" thường xuất hiện trong câu với vai trò động từ hoặc danh từ, biểu thị hành động chống đối hoặc trạng thái mâu thuẫn.
Nó có thể đi kèm với các từ chỉ đối tượng cụ thể (như luật pháp, ý kiến, cảm xúc) để làm rõ ý nghĩa.
3. Ví dụ chi tiết
Dưới đây là các ví dụ minh họa, bao gồm phiên âm (pinyin), tiếng Trung, và dịch sang tiếng Việt:
Ví dụ 1:
Tiếng Trung: 这个规定跟法律抵触。
Phiên âm: Zhège guīdìng gēn fǎlǜ dǐchù.
Dịch: Quy định này mâu thuẫn với luật pháp.
Giải thích: "抵触" ở đây chỉ sự không phù hợp hoặc xung đột giữa một quy định cụ thể và luật pháp chung.
Ví dụ 2:
Tiếng Trung: 他对老板的决定有点抵触情绪。
Phiên âm: Tā duì lǎobǎn de juédìng yǒudiǎn dǐchù qíngxù.
Dịch: Anh ấy có chút cảm xúc phản kháng với quyết định của ông chủ.
Giải thích: "抵触情绪" thể hiện thái độ không đồng tình hoặc bất mãn trong内心 (nội tâm).
Ví dụ 3:
Tiếng Trung: 她的话跟我的想法抵触。
Phiên âm: Tā de huà gēn wǒ de xiǎngfǎ dǐchù.
Dịch: Lời nói của cô ấy mâu thuẫn với ý tưởng của tôi.
Giải thích: "抵触" chỉ sự đối lập về quan điểm hoặc suy nghĩ giữa hai người.
Ví dụ 4:
Tiếng Trung: 他总是抵触父母的建议。
Phiên âm: Tā zǒngshì dǐchù fùmǔ de jiànyì.
Dịch: Anh ấy luôn phản kháng lại lời khuyên của bố mẹ.
Giải thích: Ở đây, "抵触" mang nghĩa chống đối, không muốn chấp nhận ý kiến từ người khác.
Ví dụ 5:
Tiếng Trung: 新政策可能会引起员工的抵触。
Phiên âm: Xīn zhèngcè kěnéng huì yǐnqǐ yuángōng de dǐchù.
Dịch: Chính sách mới có thể gây ra sự phản đối từ nhân viên.
Giải thích: "抵触" ám chỉ phản ứng tiêu cực hoặc bất hợp tác từ một nhóm người đối với thay đổi.
4. Phân biệt với từ tương tự
"矛盾" (máodùn): Cũng có nghĩa là "mâu thuẫn", nhưng "矛盾" thường nhấn mạnh sự đối lập logic hoặc bản chất (giữa hai khái niệm, tư tưởng), trong khi "抵触" thiên về sự xung đột cụ thể hoặc thái độ phản kháng.
Ví dụ: 他的话自相矛盾。(Tā de huà zì xiāng máodùn.) - Lời nói của anh ta tự mâu thuẫn với nhau.
"反对" (fǎnduì): Nghĩa là "phản đối", nhưng "反对" mang tính chủ động và rõ ràng hơn, trong khi "抵触" có thể chỉ thái độ ngầm hoặc cảm xúc không thoải mái.
Ví dụ: 我反对这个计划。(Wǒ fǎnduì zhège jìhuà.) - Tôi phản đối kế hoạch này.
"抵触" là một từ đa dụng trong tiếng Trung, thường được dùng để mô tả sự mâu thuẫn, xung đột hoặc thái độ không đồng tình. Tùy ngữ cảnh, nó có thể mang sắc thái nhẹ (như bất mãn trong lòng) hoặc mạnh (như phản kháng rõ ràng).
1. Nghĩa của "情绪"
"情" (qíng): Chỉ tình cảm, cảm giác, hoặc trạng thái tâm lý.
"绪" (xù): Chỉ manh mối, khởi đầu của cảm xúc hoặc suy nghĩ.
Khi ghép lại, "情绪" mô tả trạng thái cảm xúc tổng quát của một người tại một thời điểm cụ thể.
Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến tâm lý, giao tiếp xã hội, hoặc mô tả phản ứng của con người.
2. Cách sử dụng "情绪"
"情绪" thường đi kèm với các tính từ để mô tả loại cảm xúc cụ thể, ví dụ: "情绪好" (tâm trạng tốt), "情绪低落" (tâm trạng suy sụp).
Nó cũng có thể được dùng như một danh từ trung lập để chỉ "cảm xúc" nói chung.
3. Ví dụ chi tiết
Dưới đây là các ví dụ minh họa, bao gồm phiên âm (pinyin), tiếng Trung, và dịch sang tiếng Việt:
Ví dụ 1:
Tiếng Trung: 她今天情绪很好。
Phiên âm: Tā jīntiān qíngxù hěn hǎo.
Dịch: Cô ấy hôm nay tâm trạng rất tốt.
Giải thích: Câu này mô tả trạng thái tích cực của một người vào một ngày cụ thể.
Ví dụ 2:
Tiếng Trung: 他因为考试失败情绪低落。
Phiên âm: Tā yīnwèi kǎoshì shībài qíngxù dīluò.
Dịch: Anh ấy vì thi trượt mà tâm trạng suy sụp.
Giải thích: "情绪低落" chỉ trạng thái buồn bã, chán nản do một sự kiện tiêu cực.
Ví dụ 3:
Tiếng Trung: 别让情绪影响你的决定。
Phiên âm: Bié ràng qíngxù yǐngxiǎng nǐ de juédìng.
Dịch: Đừng để cảm xúc ảnh hưởng đến quyết định của bạn.
Giải thích: Ở đây, "情绪" mang nghĩa trung lập, chỉ cảm xúc nói chung có thể tác động đến hành động.
Ví dụ 4:
Tiếng Trung: 他情绪激动地喊了起来。
Phiên âm: Tā qíngxù jīdòng de hǎn le qǐlái.
Dịch: Anh ấy激动 xúc động hét lên.
Giải thích: "情绪激动" chỉ trạng thái cảm xúc mạnh mẽ, có thể là vui mừng, tức giận hoặc phấn khích.
Ví dụ 5:
Tiếng Trung: 控制你的情绪,不然会出错。
Phiên âm: Kòngzhì nǐ de qíngxù, bùrán huì chūcuò.
Dịch: Kiểm soát cảm xúc của bạn, nếu không sẽ xảy ra sai lầm.
Giải thích: Câu này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kiềm chế cảm xúc để tránh hậu quả xấu.
4. Phân biệt với từ tương tự
"感情" (gǎnqíng): Cũng có nghĩa là "tình cảm", nhưng thường nhấn mạnh mối quan hệ giữa người với người (như tình yêu, tình bạn), trong khi "情绪" tập trung vào trạng thái cảm xúc cá nhân tại một thời điểm.
Ví dụ: 他们之间的感情很深。(Tāmen zhī jiān de gǎnqíng hěn shēn.) - Tình cảm giữa họ rất sâu đậm.
"心情" (xīnqíng): Nghĩa là "tâm trạng", gần giống "情绪", nhưng "心情" thường nhẹ nhàng hơn và mang tính chủ quan, trong khi "情绪" có thể bao hàm cả phản ứng mạnh mẽ.
Ví dụ: 我的心情不太好。(Wǒ de xīnqíng bù tài hǎo.) - Tâm trạng của tôi không tốt lắm.
"情绪" là một từ quan trọng trong tiếng Trung để diễn đạt trạng thái cảm xúc của con người. Nó rất linh hoạt, có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ đời sống hàng ngày đến văn viết trang trọng. Hy vọng các ví dụ trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này! Nếu bạn cần thêm ví dụ hoặc giải thích sâu hơn, cứ hỏi nhé!
"重组" (chóng zǔ) là một động từ hoặc danh từ trong tiếng Trung Quốc, có nghĩa là "tái tổ chức", "tái cơ cấu", hoặc "sự tái tổ chức". Từ này thường được dùng để chỉ việc sắp xếp lại, điều chỉnh cấu trúc, thành phần, hoặc cách thức hoạt động của một tổ chức, nhóm, hoặc hệ thống nhằm cải thiện hiệu quả, thích nghi với tình hình mới, hoặc khắc phục vấn đề.
Giải thích chi tiết:
Nghĩa cơ bản:
"重" nghĩa là lại/làm lại; "组" nghĩa là tổ chức, nhóm. "重组" ám chỉ việc tổ chức lại một cách toàn diện hoặc có mục đích.
Thường mang ý nghĩa thay đổi lớn, không chỉ là điều chỉnh nhỏ lẻ.
Ngữ pháp:
Làm động từ: "重组" đứng sau chủ ngữ, trước tân ngữ (tổ chức, công ty, v.v.).
Làm danh từ: Chỉ quá trình hoặc kết quả của việc tái tổ chức (ví dụ: 企业重组 - tái tổ chức doanh nghiệp).
Tông cảm xúc:
Trung lập, mang tính kỹ thuật hoặc quản lý, thường dùng trong kinh doanh, chính trị, hoặc khoa học.
Phân biệt:
Khác với "调整" (tiáo zhěng - điều chỉnh), "重组" nhấn mạnh sự thay đổi cấu trúc sâu sắc hơn, thường liên quan đến toàn bộ hệ thống.
Khác với "重建" (chóng jiàn - xây dựng lại), "重组" không phải là làm lại từ đầu mà là sắp xếp lại cái đã có.
Ví dụ minh họa (gồm phiên âm và tiếng Việt):
公司决定重组管理层。
Gōng sī jué dìng chóng zǔ guǎn lǐ céng.
Công ty quyết định tái tổ chức ban quản lý.
(Giải thích: Thay đổi cấu trúc lãnh đạo để cải thiện hoạt động.)
政府正在重组国有企业。
Zhèng fǔ zhèng zài chóng zǔ guó yǒu qǐ yè.
Chính phủ đang tái cơ cấu các doanh nghiệp nhà nước.
(Giải thích: Điều chỉnh lại cách tổ chức của doanh nghiệp thuộc sở hữu nhà nước.)
这个团队需要重组以提高效率。
Zhè gè tuán duì xū yào chóng zǔ yǐ tí gāo xiào lǜ.
Nhóm này cần được tái tổ chức để nâng cao hiệu quả.
(Giải thích: Sắp xếp lại đội ngũ để làm việc tốt hơn.)
重组后的部门分工更明确。
Chóng zǔ hòu de bù mén fēn gōng gèng míng què.
Sau khi tái tổ chức, sự phân công giữa các bộ phận rõ ràng hơn.
(Giải thích: Kết quả của việc thay đổi cấu trúc.)
他们计划重组公司的资产。
Tā men jì huà chóng zǔ gōng sī de zī chǎn.
Họ lên kế hoạch tái cơ cấu tài sản của công ty.
(Giải thích: Sắp xếp lại tài sản để quản lý hiệu quả hơn.)
这个项目失败后,我们不得不重组计划。
Zhè gè xiàng mù shī bài hòu, wǒ men bù dé bù chóng zǔ jì huà.
Sau khi dự án thất bại, chúng tôi buộc phải tái tổ chức kế hoạch.
(Giải thích: Điều chỉnh lại kế hoạch sau thất bại.)
重组过程需要全体员工的配合。
Chóng zǔ guò chéng xū yào quán tǐ yuán gōng de pèi hé.
Quá trình tái tổ chức cần sự hợp tác của toàn bộ nhân viên.
(Giải thích: Sự tái tổ chức là một quá trình đòi hỏi sự tham gia.)
他被任命负责公司的重组工作。
Tā bèi rèn mìng fù zé gōng sī de chóng zǔ gōng zuò.
Anh ấy được bổ nhiệm phụ trách công việc tái tổ chức công ty.
(Giải thích: Người chịu trách nhiệm thực hiện việc tái cơ cấu.)
科学家们重组了实验数据以得出新结论。
Kē xué jiā men chóng zǔ le shí yàn shù jù yǐ dé chū xīn jié lùn.
Các nhà khoa học đã tái tổ chức dữ liệu thí nghiệm để đưa ra kết luận mới.
(Giải thích: Sắp xếp lại thông tin trong nghiên cứu.)
重组后的机构更加精简高效。
Chóng zǔ hòu de jī gòu gèng jiā jīng jiǎn gāo xiào.
Sau khi tái tổ chức, cơ quan trở nên gọn nhẹ và hiệu quả hơn.
(Giải thích: Kết quả tích cực từ việc thay đổi cấu trúc.)
Lưu ý khi sử dụng "重组":
"重组" thường xuất hiện trong ngữ cảnh kinh doanh, tổ chức, hoặc khoa học, mang tính trang trọng.
Có thể kết hợp với các từ như "部门" (bộ phận), "资产" (tài sản), "计划" (kế hoạch) để chỉ đối tượng tái tổ chức.
Trong văn nói, "重组" ít phổ biến hơn, thường dùng "调整" thay thế cho các thay đổi nhỏ.
"暂定" (zàn dìng) là một động từ hoặc tính từ trong tiếng Trung Quốc, có nghĩa là "tạm thời quyết định", "dự kiến", hoặc "tạm xác định". Từ này được dùng để chỉ một quyết định, kế hoạch, hoặc trạng thái mang tính tạm thời, chưa chính thức hoặc có thể thay đổi trong tương lai.
Giải thích chi tiết:
Nghĩa cơ bản:
"暂" nghĩa là tạm thời; "定" nghĩa là xác định, quyết định. "暂定" ám chỉ việc đưa ra một kết luận hoặc kế hoạch tạm thời, chưa phải cuối cùng.
Thường dùng để nhấn mạnh tính linh hoạt, chưa cố định.
Ngữ pháp:
Làm động từ: "暂定" đứng sau chủ ngữ, trước tân ngữ (kế hoạch, thời gian, v.v.).
Làm tính từ: Đứng trước danh từ để mô tả thứ gì đó là "tạm thời" (ví dụ: 暂定方案 - phương án tạm thời).
Tông cảm xúc:
Trung lập, mang tính thực tế, thường dùng trong ngữ cảnh công việc, lập kế hoạch, hoặc tổ chức.
Phân biệt:
Khác với "确定" (què dìng - xác định chắc chắn), "暂定" nhấn mạnh tính tạm thời, có thể điều chỉnh.
Khác với "暂时" (zàn shí - tạm thời, trạng thái ngắn hạn), "暂定" liên quan đến quyết định hoặc kế hoạch cụ thể hơn.
Ví dụ minh họa (gồm phiên âm và tiếng Việt):
会议时间暂定在下周一。
Huì yì shí jiān zàn dìng zài xià zhōu yī.
Thời gian cuộc họp được tạm thời quyết định vào thứ Hai tuần sau.
(Giải thích: Thời gian này có thể thay đổi nếu cần.)
我们暂定了一个初步计划。
Wǒ men zàn dìng le yī gè chū bù jì huà.
Chúng tôi đã tạm thời xác định một kế hoạch sơ bộ.
(Giải thích: Kế hoạch này chưa hoàn chỉnh, có thể điều chỉnh.)
他被暂定为小组的负责人。
Tā bèi zàn dìng wéi xiǎo zǔ de fù zé rén.
Anh ấy được tạm thời chỉ định làm người phụ trách nhóm.
(Giải thích: Vai trò này chưa chính thức, có thể thay đổi.)
这个项目的预算暂定为五十万。
Zhè gè xiàng mù de yù suàn zàn dìng wéi wǔ shí wàn.
Ngân sách của dự án này được tạm thời xác định là 500.000.
(Giải thích: Con số này chỉ là dự kiến, chưa cố định.)
比赛规则暂定,可能会根据情况调整。
Bǐ sài guī zé zàn dìng, kě néng huì gēn jù qíng kuàng tiáo zhěng.
Quy tắc cuộc thi được tạm thời quyết định, có thể điều chỉnh tùy tình hình.
(Giải thích: Quy tắc chưa chính thức, linh hoạt thay đổi.)
公司暂定下个月开始新政策。
Gōng sī zàn dìng xià gè yuè kāi shǐ xīn zhèng cè.
Công ty tạm thời dự kiến bắt đầu chính sách mới vào tháng sau.
(Giải thích: Thời điểm này là kế hoạch ban đầu, có thể thay đổi.)
暂定名单已经公布,但还需确认。
Zàn dìng míng dān yǐ jīng gōng bù, dàn hái xū què rèn.
Danh sách tạm thời đã được công bố, nhưng vẫn cần xác nhận.
(Giải thích: Danh sách này chưa phải cuối cùng.)
我们暂定在这里集合,然后再决定去哪。
Wǒ men zàn dìng zài zhè lǐ jí hé, rán hòu zài jué dìng qù nǎ.
Chúng ta tạm thời quyết định tập trung ở đây, rồi sau đó sẽ quyết định đi đâu.
(Giải thích: Địa điểm tập trung là tạm thời, có thể thay đổi.)
这本书的出版日期暂定为年底。
Zhè běn shū de chū bǎn rì qī zàn dìng wéi nián dǐ.
Ngày xuất bản cuốn sách này được tạm thời ấn định vào cuối năm.
(Giải thích: Thời gian này chỉ là dự kiến.)
暂定方案已经提交给领导审批。
Zàn dìng fāng àn yǐ jīng tí jiāo gěi lǐng dǎo shěn pī.
Phương án tạm thời đã được trình lên lãnh đạo phê duyệt.
(Giải thích: Phương án này chưa chính thức, đang chờ xác nhận.)
Lưu ý khi sử dụng "暂定":
"暂定" thường xuất hiện trong ngữ cảnh lập kế hoạch, tổ chức, hoặc công việc khi cần một quyết định ban đầu.
Mang tính trang trọng vừa phải, phù hợp trong văn nói và văn viết.
Khi làm tính từ, thường đi kèm danh từ như "方案" (phương án), "时间" (thời gian), "名单" (danh sách) để mô tả tính tạm thời.
暂定 (zàn dìng) - Giải thích chi tiết
"暂定" (phiên âm: zàn dìng) là một thuật ngữ tiếng Trung Quốc có nghĩa là "tạm thời quyết định", "tạm thời ấn định", "tạm thời xác định" hoặc "quyết định sơ bộ". Từ này bao gồm hai chữ:
"暂" (zàn): tạm thời, tạm thời; trong một thời gian ngắn
"定" (dìng): quyết định, ấn định, xác định
Từ này thường được sử dụng khi một quyết định được đưa ra nhưng có thể thay đổi trong tương lai, hoặc khi một kế hoạch được đặt ra nhưng chưa được xác nhận chính thức.
Ý nghĩa trong tiếng Việt:
"Tạm thời quyết định"
"Tạm thời ấn định"
"Quyết định sơ bộ"
"Dự kiến"
"Tạm thời xác định"
Cách sử dụng:
"暂定" thường được sử dụng trong các tình huống lập kế hoạch, sắp xếp lịch trình, hoặc đưa ra quyết định mà chưa có tính chất chính thức hoặc cuối cùng.
Nhiều ví dụ cụ thể:
会议暂定在下周三举行。
Huì yì zàn dìng zài xià zhōu sān jǔ xíng.
Cuộc họp tạm thời được ấn định vào thứ Tư tuần sau.
我们暂定这个方案,但还需要进一步讨论。
Wǒ men zàn dìng zhè gè fāng àn, dàn hái xū yào jìn yī bù tǎo lùn.
Chúng tôi tạm thời quyết định phương án này, nhưng vẫn cần thảo luận thêm.
活动地点暂定在市中心的会议厅。
Huó dòng dì diǎn zàn dìng zài shì zhōng xīn de huì yì tīng.
Địa điểm hoạt động tạm thời được ấn định tại hội trường trung tâm thành phố.
旅行日期暂定在五月初。
Lǚ xíng rì qī zàn dìng zài wǔ yuè chū.
Ngày đi du lịch tạm thời được ấn định vào đầu tháng Năm.
新产品的发布日期暂定为下个月。
Xīn chǎn pǐn de fā bù rì qī zàn dìng wèi xià gè yuè.
Ngày ra mắt sản phẩm mới tạm thời được ấn định vào tháng sau.
我们暂定由李先生担任项目负责人。
Wǒ men zàn dìng yóu Lǐ xiān shēng dān rèn xiàng mù fù zé rén.
Chúng tôi tạm thời quyết định để ông Lý đảm nhận vị trí người phụ trách dự án.
考试时间暂定在学期末。
Kǎo shì shí jiān zàn dìng zài xué qī mò.
Thời gian thi tạm thời được ấn định vào cuối học kỳ.
晚餐地点暂定在那家新开的餐厅。
Wǎn cān dì diǎn zàn dìng zài nà jiā xīn kāi de cān tīng.
Địa điểm bữa tối tạm thời được ấn định tại nhà hàng mới mở đó.
合同内容暂定如此,双方可以再协商。
Hé tóng nèi róng zàn dìng rú cǐ, shuāng fāng kě yǐ zài xié shāng.
Nội dung hợp đồng tạm thời được quyết định như vậy, hai bên có thể thương lượng lại.
公司年会暂定在十二月底举行。
Gōng sī nián huì zàn dìng zài shí èr yuè dǐ jǔ xíng.
Buổi họp thường niên của công ty tạm thời được ấn định vào cuối tháng Mười Hai.
报告的提交截止日期暂定为下周五。
Bào gào de tí jiāo jié zhǐ rì qī zàn dìng wèi xià zhōu wǔ.
Hạn chót nộp báo cáo tạm thời được ấn định vào thứ Sáu tuần sau.
我们暂定使用这个标志作为公司的新logo。
Wǒ men zàn dìng shǐ yòng zhè gè biāo zhì zuò wéi gōng sī de xīn logo.
Chúng tôi tạm thời quyết định sử dụng biểu tượng này làm logo mới của công ty.
会议的主题暂定为"创新与发展"。
Huì yì de zhǔ tí zàn dìng wèi "chuàng xīn yǔ fā zhǎn".
Chủ đề của cuộc họp tạm thời được ấn định là "Đổi mới và Phát triển".
预算计划暂定为一百万元。
Yù suàn jì huà zàn dìng wèi yī bǎi wàn yuán.
Kế hoạch ngân sách tạm thời được ấn định là một triệu tệ.
新办公室的地址暂定在市中心大厦。
Xīn bàn gōng shì de dì zhǐ zàn dìng zài shì zhōng xīn dà shà.
Địa chỉ văn phòng mới tạm thời được ấn định tại tòa nhà trung tâm thành phố.
"运作" (yùn zuò) là một động từ hoặc danh từ trong tiếng Trung Quốc, có nghĩa là "vận hành", "hoạt động", hoặc "sự vận hành" tùy theo ngữ cảnh. Từ này thường được dùng để chỉ quá trình hoạt động của một hệ thống, tổ chức, kế hoạch, hoặc cơ chế, nhấn mạnh sự trơn tru, có tổ chức và liên tục của hành động.
Giải thích chi tiết:
Nghĩa cơ bản:
"运" nghĩa là vận chuyển, hoạt động; "作" nghĩa là làm, thực hiện. "运作" ám chỉ việc điều hành hoặc duy trì hoạt động của một thứ gì đó.
Có thể dùng làm động từ (chỉ hành động vận hành) hoặc danh từ (chỉ quá trình/sự vận hành).
Ngữ pháp:
Làm động từ: "运作" đứng sau chủ ngữ, trước tân ngữ (hệ thống, tổ chức, v.v.).
Làm danh từ: Thường xuất hiện trong cụm từ như "运作方式" (cách thức vận hành).
Tông cảm xúc:
Trung lập, mang tính mô tả, thường dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật, kinh doanh, hoặc tổ chức.
Phân biệt:
Khác với "运行" (yùn xíng - hoạt động, thường dùng cho máy móc hoặc hệ thống kỹ thuật), "运作" có phạm vi rộng hơn, bao gồm cả quản lý và điều hành tổ chức.
Khác với "操作" (cāo zuò - thao tác), "运作" nhấn mạnh quy trình tổng thể, không chỉ là hành động cụ thể.
Ví dụ minh họa (gồm phiên âm và tiếng Việt):
这个工厂每天都在正常运作。
Zhè gè gōng chǎng měi tiān dōu zài zhèng cháng yùn zuò.
Nhà máy này hoạt động bình thường mỗi ngày.
(Giải thích: Chỉ sự vận hành liên tục của nhà máy.)
公司需要资金来维持运作。
Gōng sī xū yào zī jīn lái wéi chí yùn zuò.
Công ty cần vốn để duy trì hoạt động.
(Giải thích: "运作" là danh từ, chỉ sự vận hành của toàn bộ công ty.)
他负责项目的运作和管理。
Tā fù zé xiàng mù de yùn zuò hé guǎn lǐ.
Anh ấy chịu trách nhiệm vận hành và quản lý dự án.
(Giải thích: Điều hành toàn bộ quá trình của dự án.)
这个系统运作得很顺利。
Zhè gè xì tǒng yùn zuò dé hěn shùn lì.
Hệ thống này hoạt động rất trơn tru.
(Giải thích: Nhấn mạnh sự hiệu quả trong vận hành.)
政府正在调整经济的运作模式。
Zhèng fǔ zhèng zài tiáo zhěng jīng jì de yùn zuò mó shì.
Chính phủ đang điều chỉnh mô hình vận hành của nền kinh tế.
(Giải thích: Thay đổi cách thức hoạt động của một hệ thống lớn.)
团队的运作需要更好的沟通。
Tuán duì de yùn zuò xū yào gèng hǎo de gōu tōng.
Sự vận hành của đội nhóm cần giao tiếp tốt hơn.
(Giải thích: Chỉ quá trình hoạt động nội bộ của một nhóm.)
这台机器已经停止运作了。
Zhè tái jī qì yǐ jīng tíng zhǐ yùn zuò le.
Cỗ máy này đã ngừng hoạt động.
(Giải thích: Dừng vận hành, thường dùng cho thiết bị.)
他们研究了市场的运作规律。
Tā men yán jiū le shì chǎng de yùn zuò guī lǜ.
Họ đã nghiên cứu quy luật vận hành của thị trường.
(Giải thích: Tìm hiểu cách thức hoạt động của một lĩnh vực.)
新政策将影响公司的运作效率。
Xīn zhèng cè jiāng yǐng xiǎng gōng sī de yùn zuò xiào lǜ.
Chính sách mới sẽ ảnh hưởng đến hiệu quả vận hành của công ty.
(Giải thích: Tác động đến cách công ty hoạt động.)
我们必须优化网站的运作速度。
Wǒ men bì xū yōu huà wǎng zhàn de yùn zuò sù dù.
Chúng ta phải tối ưu hóa tốc độ vận hành của trang web.
(Giải thích: Cải thiện hiệu suất hoạt động của một hệ thống số.)
Lưu ý khi sử dụng "运作":
"运作" thường dùng trong ngữ cảnh tổ chức, kinh doanh, hoặc hệ thống lớn, ít dùng cho hành động cá nhân đơn lẻ.
Khi làm danh từ, nó có thể kết hợp với các từ như "模式" (mô hình), "效率" (hiệu quả), "方式" (cách thức).
Trong văn nói, "运作" ít phổ biến hơn "运行", nhưng trong văn viết hoặc ngữ cảnh chính thức, nó được dùng nhiều hơn.
运作 (yùn zuò) - Giải thích chi tiết
"运作" (phiên âm: yùn zuò) là một động từ tiếng Trung Quốc có nghĩa là vận hành, hoạt động, điều hành, hay quá trình thực hiện một nhiệm vụ hoặc một hệ thống. Từ này bao gồm hai chữ:
"运" (yùn): vận chuyển, vận động, vận hành
"作" (zuò): làm, hành động, hoạt động
Từ này thường được sử dụng để mô tả cách thức một tổ chức, cơ chế, hệ thống, hoặc quy trình hoạt động và vận hành.
Ý nghĩa trong tiếng Việt:
"Vận hành"
"Hoạt động"
"Điều hành"
"Vận động"
"Thực hiện"
Cách sử dụng:
"运作" thường được sử dụng khi nói về cách thức một công ty, tổ chức, hệ thống, hay quy trình hoạt động.
Nhiều ví dụ cụ thể:
公司正在有效地运作。
Gōng sī zhèng zài yǒu xiào de yùn zuò.
Công ty đang vận hành hiệu quả.
这个机制的运作方式很复杂。
Zhè gè jī zhì de yùn zuò fāng shì hěn fù zá.
Cách thức vận hành của cơ chế này rất phức tạp.
市场经济按照供求关系运作。
Shì chǎng jīng jì àn zhào gōng qiú guān xì yùn zuò.
Nền kinh tế thị trường hoạt động theo quan hệ cung cầu.
这个项目已经开始运作了。
Zhè gè xiàng mù yǐ jīng kāi shǐ yùn zuò le.
Dự án này đã bắt đầu hoạt động.
我们需要了解系统的运作原理。
Wǒ men xū yào liǎo jiě xì tǒng de yùn zuò yuán lǐ.
Chúng ta cần hiểu nguyên lý vận hành của hệ thống.
政府如何运作是一个复杂的问题。
Zhèng fǔ rú hé yùn zuò shì yī gè fù zá de wèn tí.
Cách thức chính phủ vận hành là một vấn đề phức tạp.
这个团队的运作非常有效率。
Zhè gè tuán duì de yùn zuò fēi cháng yǒu xiào lǜ.
Hoạt động của đội ngũ này rất hiệu quả.
新的管理系统开始运作后,效率提高了。
Xīn de guǎn lǐ xì tǒng kāi shǐ yùn zuò hòu, xiào lǜ tí gāo le.
Sau khi hệ thống quản lý mới bắt đầu vận hành, hiệu quả đã được nâng cao.
他负责监督公司的日常运作。
Tā fù zé jiān dū gōng sī de rì cháng yùn zuò.
Anh ấy chịu trách nhiệm giám sát hoạt động hàng ngày của công ty.
这个社区的运作方式很独特。
Zhè gè shè qū de yùn zuò fāng shì hěn dú tè.
Cách thức hoạt động của cộng đồng này rất độc đáo.
金融市场的运作受到多种因素的影响。
Jīn róng shì chǎng de yùn zuò shòu dào duō zhǒng yīn sù de yǐng xiǎng.
Hoạt động của thị trường tài chính chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố.
了解法律体系的运作对律师很重要。
Liǎo jiě fǎ lǜ tǐ xì de yùn zuò duì lǜ shī hěn zhòng yào.
Hiểu biết về cách vận hành của hệ thống pháp luật rất quan trọng đối với luật sư.
这个组织的运作需要大量的志愿者。
Zhè gè zǔ zhī de yùn zuò xū yào dà liàng de zhì yuàn zhě.
Hoạt động của tổ chức này cần nhiều tình nguyện viên.
网络系统的运作依赖于稳定的电力供应。
Wǎng luò xì tǒng de yùn zuò yī lài yú wěn dìng de diàn lì gōng yìng.
Vận hành của hệ thống mạng phụ thuộc vào nguồn cung cấp điện ổn định.
国际组织的运作涉及多国合作。
Guó jì zǔ zhī de yùn zuò shè jí duō guó hé zuò.
Hoạt động của tổ chức quốc tế liên quan đến sự hợp tác của nhiều quốc gia.
"首席" (shǒu xí) là một danh từ hoặc tính từ trong tiếng Trung Quốc, có nghĩa là "người đứng đầu", "cao cấp nhất", hoặc "chính/chủ chốt" trong một lĩnh vực, tổ chức, hoặc nhóm. Từ này thường được dùng để chỉ vị trí lãnh đạo cao nhất hoặc vai trò quan trọng nhất trong một bối cảnh cụ thể, mang tính trang trọng và uy tín.
Giải thích chi tiết:
Nghĩa cơ bản:
"首" nghĩa là đầu tiên, đứng đầu; "席" nghĩa là vị trí, ghế ngồi (trong ngữ cảnh trang trọng). "首席" chỉ người hoặc thứ ở vị trí cao nhất, quan trọng nhất.
Có thể dùng làm danh từ (chỉ người giữ vị trí đứng đầu) hoặc tính từ (mô tả thứ gì đó là chính/chủ đạo).
Ngữ pháp:
Làm danh từ: "首席" đứng trước danh từ khác để chỉ chức danh (ví dụ: 首席执行官 - giám đốc điều hành).
Làm tính từ: Đứng trước danh từ để nhấn mạnh tính "chính" hoặc "cao cấp" (ví dụ: 首席代表 - đại diện chính).
Tông cảm xúc:
Trang trọng, mang tính chuyên nghiệp, thường xuất hiện trong lĩnh vực kinh doanh, chính trị, nghệ thuật.
Phân biệt:
Khác với "主要" (zhǔ yào - chủ yếu), "首席" nhấn mạnh vị trí đứng đầu hoặc vai trò cao nhất, không chỉ là mức độ quan trọng chung chung.
Ví dụ minh họa (gồm phiên âm và tiếng Việt):
他是公司的首席执行官。
Tā shì gōng sī de shǒu xí zhí xíng guān.
Anh ấy là giám đốc điều hành của công ty.
(Giải thích: Chức danh cao nhất trong quản lý công ty, thường viết tắt là CEO.)
她被任命为首席设计师。
Tā bèi rèn mìng wéi shǒu xí shè jì shī.
Cô ấy được bổ nhiệm làm nhà thiết kế trưởng.
(Giải thích: Người đứng đầu trong đội ngũ thiết kế.)
首席代表在会议上发表了讲话。
Shǒu xí dài biǎo zài huì yì shàng fā biǎo le jiǎng huà.
Đại diện chính đã phát biểu tại cuộc họp.
(Giải thích: Người đại diện cao nhất trong một nhóm.)
他担任乐团的首席小提琴手。
Tā dān rèn yuè tuán de shǒu xí xiǎo tí qín shǒu.
Anh ấy đảm nhận vai trò nghệ sĩ vĩ cầm chính của dàn nhạc.
(Giải thích: Người chơi vĩ cầm hàng đầu trong dàn nhạc.)
首席科学家领导了这个研究项目。
Shǒu xí kē xué jiā lǐng dǎo le zhè gè yán jiū xiàng mù.
Nhà khoa học trưởng đã lãnh đạo dự án nghiên cứu này.
(Giải thích: Người đứng đầu trong lĩnh vực khoa học của dự án.)
她是首席顾问,负责战略规划。
Tā shì shǒu xí gù wèn, fù zé zhàn lüè guī huà.
Cô ấy là cố vấn trưởng, phụ trách lập kế hoạch chiến lược.
(Giải thích: Vai trò tư vấn cao cấp nhất.)
首席法官主持了这次审判。
Shǒu xí fǎ guān zhǔ chí le zhè cì shěn pàn.
Thẩm phán trưởng đã chủ trì phiên tòa này.
(Giải thích: Người đứng đầu trong nhóm thẩm phán.)
首席记者采访了总统。
Shǒu xí jì zhě cǎi fǎng le zǒng tǒng.
Phóng viên trưởng đã phỏng vấn tổng thống.
(Giải thích: Nhà báo cao cấp nhất trong đội ngũ.)
这家公司聘请了一位新的首席财务官。
Zhè jiā gōng sī pìn qǐng le yī wèi xīn de shǒu xí cái wù guān.
Công ty này đã thuê một giám đốc tài chính mới.
(Giải thích: Chức danh CFO - người đứng đầu về tài chính.)
他被选为首席谈判代表。
Tā bèi xuǎn wéi shǒu xí tán pàn dài biǎo.
Anh ấy được chọn làm đại diện đàm phán chính.
(Giải thích: Người đứng đầu trong nhóm đàm phán.)
Lưu ý khi sử dụng "首席":
"首席" thường xuất hiện trong các chức danh chuyên nghiệp hoặc nghệ thuật (như CEO, CFO, nghệ sĩ trưởng).
Mang tính trang trọng, không dùng trong ngữ cảnh đời thường hoặc không chính thức.
Khi kết hợp với danh từ khác, "首席" luôn đứng đầu để nhấn mạnh vai trò cao nhất (ví dụ: 首席技术官 - CTO, giám đốc công nghệ).
人选 (rén xuǎn) - Giải thích chi tiết
"人选" (phiên âm: rén xuǎn) là một từ tiếng Trung Quốc có nghĩa là ứng viên, người được chọn, hoặc người có thể được chọn cho một vị trí, vai trò, hoặc nhiệm vụ nào đó. Từ này bao gồm hai chữ:
"人" (rén): người
"选" (xuǎn): chọn, lựa chọn
Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc lựa chọn, bổ nhiệm, đề cử người cho một vị trí cụ thể.
Ý nghĩa trong tiếng Việt:
"Ứng viên"
"Người được chọn"
"Ứng cử viên"
"Người được đề cử"
"Người thích hợp (cho vị trí)"
Cách sử dụng:
"人选" thường được sử dụng trong các tình huống tuyển dụng, bầu cử, bổ nhiệm, hoặc khi cần chọn người cho một nhiệm vụ hay vai trò cụ thể.
Nhiều ví dụ cụ thể:
他是这个职位的理想人选。
Tā shì zhè gè zhí wèi de lǐ xiǎng rén xuǎn.
Anh ấy là ứng viên lý tưởng cho vị trí này.
公司正在为新项目寻找合适的人选。
Gōng sī zhèng zài wèi xīn xiàng mù xún zhǎo hé shì de rén xuǎn.
Công ty đang tìm kiếm ứng viên phù hợp cho dự án mới.
董事会还没有确定总裁的最终人选。
Dǒng shì huì hái méi yǒu què dìng zǒng cái de zuì zhōng rén xuǎn.
Hội đồng quản trị vẫn chưa xác định ứng viên cuối cùng cho vị trí tổng giám đốc.
她是担任经理的首要人选。
Tā shì dān rèn jīng lǐ de shǒu yào rén xuǎn.
Cô ấy là ứng viên hàng đầu để đảm nhận vị trí quản lý.
我们需要为这次演讲挑选合适的人选。
Wǒ men xū yào wèi zhè cì yǎn jiǎng tiāo xuǎn hé shì de rén xuǎn.
Chúng ta cần chọn người phù hợp cho bài diễn thuyết này.
政府正在考虑几位部长的人选。
Zhèng fǔ zhèng zài kǎo lǜ jǐ wèi bù zhǎng de rén xuǎn.
Chính phủ đang xem xét một số ứng viên cho vị trí bộ trưởng.
这个奖项有三位候选人选。
Zhè gè jiǎng xiàng yǒu sān wèi hòu xuǎn rén xuǎn.
Giải thưởng này có ba ứng viên được đề cử.
谁是最合适的人选取决于工作需求。
Shuí shì zuì hé shì de rén xuǎn qǔ jué yú gōng zuò xū qiú.
Ai là người được chọn phù hợp nhất phụ thuộc vào yêu cầu công việc.
委员会将在下周宣布最终人选。
Wěi yuán huì jiāng zài xià zhōu xuān bù zuì zhōng rén xuǎn.
Ủy ban sẽ công bố người được chọn cuối cùng vào tuần sau.
这个任务需要有经验的人选。
Zhè gè rèn wù xū yào yǒu jīng yàn de rén xuǎn.
Nhiệm vụ này cần người có kinh nghiệm.
教练正在评估不同的队长人选。
Jiào liàn zhèng zài píng gū bù tóng de duì zhǎng rén xuǎn.
Huấn luyện viên đang đánh giá các ứng viên đội trưởng khác nhau.
面试后我们会确定最终的人选。
Miàn shì hòu wǒ men huì què dìng zuì zhōng de rén xuǎn.
Sau cuộc phỏng vấn, chúng tôi sẽ xác định người được chọn cuối cùng.
这个职位的人选必须具备领导能力。
Zhè gè zhí wèi de rén xuǎn bì xū jù bèi lǐng dǎo néng lì.
Ứng viên cho vị trí này phải có khả năng lãnh đạo.
他们正在为代表团挑选合适的人选。
Tā men zhèng zài wèi dài biǎo tuán tiāo xuǎn hé shì de rén xuǎn.
Họ đang chọn người phù hợp cho đoàn đại biểu.
没有人知道谁是继任者的人选。
Méi yǒu rén zhī dào shuí shì jì rèn zhě de rén xuǎn.
Không ai biết ai là ứng viên cho vị trí người kế nhiệm.
"首席" (shǒu xí) là một danh từ hoặc tính từ trong tiếng Trung Quốc, có nghĩa là "người đứng đầu", "cao cấp nhất", hoặc "chính/chủ chốt" trong một lĩnh vực, tổ chức, hoặc nhóm. Từ này thường được dùng để chỉ vị trí lãnh đạo cao nhất hoặc vai trò quan trọng nhất trong một bối cảnh cụ thể, mang tính trang trọng và uy tín.
Giải thích chi tiết:
Nghĩa cơ bản:
"首" nghĩa là đầu tiên, đứng đầu; "席" nghĩa là vị trí, ghế ngồi (trong ngữ cảnh trang trọng). "首席" chỉ người hoặc thứ ở vị trí cao nhất, quan trọng nhất.
Có thể dùng làm danh từ (chỉ người giữ vị trí đứng đầu) hoặc tính từ (mô tả thứ gì đó là chính/chủ đạo).
Ngữ pháp:
Làm danh từ: "首席" đứng trước danh từ khác để chỉ chức danh (ví dụ: 首席执行官 - giám đốc điều hành).
Làm tính từ: Đứng trước danh từ để nhấn mạnh tính "chính" hoặc "cao cấp" (ví dụ: 首席代表 - đại diện chính).
Tông cảm xúc:
Trang trọng, mang tính chuyên nghiệp, thường xuất hiện trong lĩnh vực kinh doanh, chính trị, nghệ thuật.
Phân biệt:
Khác với "主要" (zhǔ yào - chủ yếu), "首席" nhấn mạnh vị trí đứng đầu hoặc vai trò cao nhất, không chỉ là mức độ quan trọng chung chung.
Ví dụ minh họa (gồm phiên âm và tiếng Việt):
他是公司的首席执行官。
Tā shì gōng sī de shǒu xí zhí xíng guān.
Anh ấy là giám đốc điều hành của công ty.
(Giải thích: Chức danh cao nhất trong quản lý công ty, thường viết tắt là CEO.)
她被任命为首席设计师。
Tā bèi rèn mìng wéi shǒu xí shè jì shī.
Cô ấy được bổ nhiệm làm nhà thiết kế trưởng.
(Giải thích: Người đứng đầu trong đội ngũ thiết kế.)
首席代表在会议上发表了讲话。
Shǒu xí dài biǎo zài huì yì shàng fā biǎo le jiǎng huà.
Đại diện chính đã phát biểu tại cuộc họp.
(Giải thích: Người đại diện cao nhất trong một nhóm.)
他担任乐团的首席小提琴手。
Tā dān rèn yuè tuán de shǒu xí xiǎo tí qín shǒu.
Anh ấy đảm nhận vai trò nghệ sĩ vĩ cầm chính của dàn nhạc.
(Giải thích: Người chơi vĩ cầm hàng đầu trong dàn nhạc.)
首席科学家领导了这个研究项目。
Shǒu xí kē xué jiā lǐng dǎo le zhè gè yán jiū xiàng mù.
Nhà khoa học trưởng đã lãnh đạo dự án nghiên cứu này.
(Giải thích: Người đứng đầu trong lĩnh vực khoa học của dự án.)
她是首席顾问,负责战略规划。
Tā shì shǒu xí gù wèn, fù zé zhàn lüè guī huà.
Cô ấy là cố vấn trưởng, phụ trách lập kế hoạch chiến lược.
(Giải thích: Vai trò tư vấn cao cấp nhất.)
首席法官主持了这次审判。
Shǒu xí fǎ guān zhǔ chí le zhè cì shěn pàn.
Thẩm phán trưởng đã chủ trì phiên tòa này.
(Giải thích: Người đứng đầu trong nhóm thẩm phán.)
首席记者采访了总统。
Shǒu xí jì zhě cǎi fǎng le zǒng tǒng.
Phóng viên trưởng đã phỏng vấn tổng thống.
(Giải thích: Nhà báo cao cấp nhất trong đội ngũ.)
这家公司聘请了一位新的首席财务官。
Zhè jiā gōng sī pìn qǐng le yī wèi xīn de shǒu xí cái wù guān.
Công ty này đã thuê một giám đốc tài chính mới.
(Giải thích: Chức danh CFO - người đứng đầu về tài chính.)
他被选为首席谈判代表。
Tā bèi xuǎn wéi shǒu xí tán pàn dài biǎo.
Anh ấy được chọn làm đại diện đàm phán chính.
(Giải thích: Người đứng đầu trong nhóm đàm phán.)
Lưu ý khi sử dụng "首席":
"首席" thường xuất hiện trong các chức danh chuyên nghiệp hoặc nghệ thuật (như CEO, CFO, nghệ sĩ trưởng).
Mang tính trang trọng, không dùng trong ngữ cảnh đời thường hoặc không chính thức.
Khi kết hợp với danh từ khác, "首席" luôn đứng đầu để nhấn mạnh vai trò cao nhất (ví dụ: 首席技术官 - CTO, giám đốc công nghệ).
首席 (shǒu xí) - Giải thích chi tiết
"首席" (phiên âm: shǒu xí) là một từ tiếng Trung Quốc có nghĩa là "trưởng", "đứng đầu", "hàng đầu" hoặc "chính". Từ này bao gồm hai chữ:
"首" (shǒu): đầu tiên, đứng đầu
"席" (xí): vị trí, ghế, chỗ ngồi
Từ này thường được sử dụng để chỉ người giữ vị trí cao nhất, quan trọng nhất trong một tổ chức, nhóm, hoặc lĩnh vực nào đó.
Ý nghĩa trong tiếng Việt:
"Trưởng"
"Người đứng đầu"
"Chính"
"Hàng đầu"
"Thủ lĩnh"
Cách sử dụng:
"首席" thường được sử dụng làm tiền tố cho một chức danh hoặc vị trí để chỉ ra rằng đó là vị trí cao nhất hoặc quan trọng nhất trong nhóm hoặc tổ chức đó.
Nhiều ví dụ cụ thể:
首席执行官 (shǒu xí zhí xíng guān)
Tổng giám đốc điều hành (CEO)
李先生是公司的首席执行官。
Lǐ xiān shēng shì gōng sī de shǒu xí zhí xíng guān.
Ông Lý là tổng giám đốc điều hành của công ty.
首席财务官 (shǒu xí cái wù guān)
Giám đốc tài chính (CFO)
张女士担任首席财务官已有五年。
Zhāng nǚ shì dān rèn shǒu xí cái wù guān yǐ yǒu wǔ nián.
Bà Trương đã đảm nhiệm vị trí giám đốc tài chính được năm năm.
首席信息官 (shǒu xí xìn xī guān)
Giám đốc thông tin (CIO)
王先生是我们公司的首席信息官,负责所有IT部门。
Wáng xiān shēng shì wǒ men gōng sī de shǒu xí xìn xī guān, fù zé suǒ yǒu IT bù mén.
Ông Vương là giám đốc thông tin của công ty chúng tôi, phụ trách tất cả các bộ phận IT.
首席技术官 (shǒu xí jì shù guān)
Giám đốc công nghệ (CTO)
作为首席技术官,他负责公司的技术发展方向。
Zuò wéi shǒu xí jì shù guān, tā fù zé gōng sī de jì shù fā zhǎn fāng xiàng.
Với tư cách là giám đốc công nghệ, anh ấy chịu trách nhiệm về hướng phát triển công nghệ của công ty.
首席设计师 (shǒu xí shè jì shī)
Nhà thiết kế chính
她是这个时装品牌的首席设计师。
Tā shì zhè gè shí zhuāng pǐn pái de shǒu xí shè jì shī.
Cô ấy là nhà thiết kế chính của thương hiệu thời trang này.
首席科学家 (shǒu xí kē xué jiā)
Nhà khoa học trưởng
刘教授被任命为研究院的首席科学家。
Liú jiào shòu bèi rèn mìng wéi yán jiū yuàn de shǒu xí kē xué jiā.
Giáo sư Lưu được bổ nhiệm làm nhà khoa học trưởng của viện nghiên cứu.
首席经济学家 (shǒu xí jīng jì xué jiā)
Chuyên gia kinh tế trưởng
这家银行的首席经济学家预测明年经济会增长。
Zhè jiā yín háng de shǒu xí jīng jì xué jiā yù cè míng nián jīng jì huì zēng zhǎng.
Chuyên gia kinh tế trưởng của ngân hàng này dự đoán kinh tế sẽ tăng trưởng vào năm tới.
首席律师 (shǒu xí lǜ shī)
Luật sư trưởng
作为公司的首席律师,她处理所有重要的法律事务。
Zuò wéi gōng sī de shǒu xí lǜ shī, tā chǔ lǐ suǒ yǒu zhòng yào de fǎ lǜ shì wù.
Với tư cách là luật sư trưởng của công ty, cô ấy xử lý tất cả các vấn đề pháp lý quan trọng.
首席营销官 (shǒu xí yíng xiāo guān)
Giám đốc marketing (CMO)
新任首席营销官提出了创新的营销策略。
Xīn rèn shǒu xí yíng xiāo guān tí chū le chuàng xīn de yíng xiāo cè lüè.
Giám đốc marketing mới đã đề xuất chiến lược marketing sáng tạo.
首席顾问 (shǒu xí gù wèn)
Cố vấn trưởng
他是总统的首席顾问,在所有重要决策中发挥作用。
Tā shì zǒng tǒng de shǒu xí gù wèn, zài suǒ yǒu zhòng yào jué cè zhōng fā huī zuò yòng.
Anh ấy là cố vấn trưởng của tổng thống, đóng vai trò trong tất cả các quyết định quan trọng.
首席医师 (shǒu xí yī shī)
Bác sĩ trưởng
张医生是心脏科的首席医师。
Zhāng yī shēng shì xīn zàng kē de shǒu xí yī shī.
Bác sĩ Trương là bác sĩ trưởng khoa tim mạch.
首席记者 (shǒu xí jì zhě)
Phóng viên chính
他是该报社的首席记者,负责报道国际新闻。
Tā shì gāi bào shè de shǒu xí jì zhě, fù zé bào dào guó jì xīn wén.
Anh ấy là phóng viên chính của tòa soạn báo đó, phụ trách đưa tin quốc tế.
首席指挥 (shǒu xí zhǐ huī)
Nhạc trưởng
她是北京交响乐团的首席指挥。
Tā shì Běi jīng jiāo xiǎng yuè tuán de shǒu xí zhǐ huī.
Cô ấy là nhạc trưởng của Dàn nhạc giao hưởng Bắc Kinh.
首席风险官 (shǒu xí fēng xiǎn guān)
Giám đốc rủi ro (CRO)
作为首席风险官,他需要评估公司面临的各种风险。
Zuò wéi shǒu xí fēng xiǎn guān, tā xū yào píng gū gōng sī miàn lín de gè zhǒng fēng xiǎn.
Với tư cách là giám đốc rủi ro, anh ấy cần đánh giá nhiều loại rủi ro mà công ty đối mặt.
"继任" (jì rèn) là một động từ hoặc danh từ trong tiếng Trung Quốc, có nghĩa là "kế nhiệm", "tiếp nhận chức vụ", hoặc "người kế nhiệm" tùy theo cách sử dụng. Từ này thường được dùng để chỉ việc một người thay thế hoặc tiếp tục đảm nhận vai trò, vị trí của người khác, đặc biệt trong các ngữ cảnh trang trọng như chính trị, công việc, hoặc tổ chức.
Giải thích chi tiết:
Nghĩa cơ bản:
"继" nghĩa là tiếp tục, kế thừa; "任" nghĩa là đảm nhận, nhiệm vụ. "继任" ám chỉ việc tiếp nối một vị trí hoặc trách nhiệm từ người trước.
Có thể dùng làm động từ (kế nhiệm ai đó) hoặc danh từ (sự kế nhiệm, người kế nhiệm).
Ngữ pháp:
Làm động từ: "继任" đứng sau chủ ngữ, trước tân ngữ (vị trí/chức vụ) hoặc bổ ngữ (người được kế nhiệm).
Làm danh từ: Thường xuất hiện trong cụm từ như "继任者" (người kế nhiệm).
Tông cảm xúc:
Trung lập, mang tính mô tả, thường dùng trong ngữ cảnh chính thức.
Phân biệt:
Khác với "接替" (jiē tì - thay thế), "继任" nhấn mạnh tính kế thừa và tiếp nối, thường dùng cho các vị trí quan trọng hoặc lâu dài.
Khác với "继承" (jì chéng - thừa kế), "继任" chỉ liên quan đến chức vụ, không phải tài sản.
Ví dụ minh họa (gồm phiên âm và tiếng Việt):
他将继任公司总裁的职位。
Tā jiāng jì rèn gōng sī zǒng cái de zhí wèi.
Anh ấy sẽ kế nhiệm vị trí tổng giám đốc công ty.
(Giải thích: Anh ấy tiếp nhận vai trò lãnh đạo từ người trước.)
新总理在去年继任了他的前任。
Xīn zǒng lǐ zài qù nián jì rèn le tā de qián rèn.
Thủ tướng mới đã kế nhiệm người tiền nhiệm vào năm ngoái.
(Giải thích: Một nhà lãnh đạo chính trị thay thế người trước đó.)
她被选为继任主席。
Tā bèi xuǎn wéi jì rèn zhǔ xí.
Cô ấy được chọn làm chủ tịch kế nhiệm.
(Giải thích: Cô ấy đảm nhận vai trò chủ tịch sau người cũ.)
他的继任者还没有确定。
Tā de jì rèn zhě hái méi yǒu què dìng.
Người kế nhiệm của anh ấy vẫn chưa được xác định.
(Giải thích: "继任者" là danh từ, chỉ người sẽ thay thế.)
老教授退休后,谁来继任他的职位?
Lǎo jiào shòu tuì xiū hòu, shuí lái jì rèn tā de zhí wèi?
Sau khi giáo sư già nghỉ hưu, ai sẽ kế nhiệm vị trí của ông ấy?
(Giải thích: Câu hỏi về người tiếp nối công việc.)
他继任了父亲在家族企业中的角色。
Tā jì rèn le fù qīn zài jiā zú qǐ yè zhōng de jué sè.
Anh ấy kế nhiệm vai trò của cha mình trong doanh nghiệp gia đình.
(Giải thích: Kế thừa trách nhiệm trong bối cảnh gia đình.)
新经理继任后带来了很多变化。
Xīn jīng lǐ jì rèn hòu dài lái le hěn duō biàn huà.
Sau khi người quản lý mới kế nhiệm, đã mang lại nhiều thay đổi.
(Giải thích: Hành động sau khi tiếp nhận vị trí.)
国王去世后,太子立即继任王位。
Guó wáng qù shì hòu, tài zǐ lì jí jì rèn wáng wèi.
Sau khi nhà vua qua đời, thái tử ngay lập tức kế nhiệm ngai vàng.
(Giải thích: Kế nhiệm trong bối cảnh hoàng gia.)
她不愿意继任这个繁重的职务。
Tā bù yuàn yì jì rèn zhè gè fán zhòng de zhí wù.
Cô ấy không muốn kế nhiệm vị trí nặng nề này.
(Giải thích: Từ chối tiếp nhận trách nhiệm.)
继任领导必须保持团队的稳定。
Jì rèn lǐng dǎo bì xū bǎo chí tuán duì de wěn dìng.
Lãnh đạo kế nhiệm phải duy trì sự ổn định của đội ngũ.
(Giải thích: Nhiệm vụ của người tiếp nối vai trò lãnh đạo.)
Lưu ý khi sử dụng "继任":
"继任" thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng, liên quan đến chức vụ, vị trí quan trọng.
Không dùng để chỉ sự thay thế tạm thời hoặc không chính thức (trong trường hợp đó, "接替" phù hợp hơn).
Khi làm danh từ, thường kết hợp với "者" (zhě) để chỉ người kế nhiệm ("继任者").
继任 (jì rèn) - Giải thích chi tiết
"继任" (phiên âm: jì rèn) là một từ tiếng Trung Quốc có nghĩa là kế nhiệm, nối tiếp, hoặc thừa kế một chức vụ hay vị trí từ người tiền nhiệm. Từ này bao gồm hai chữ:
"继" (jì): kế tục, tiếp nối
"任" (rèn): nhiệm vụ, chức vụ
Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc một người thay thế người khác trong một vị trí, chức vụ hoặc vai trò, đặc biệt là trong các tổ chức, doanh nghiệp hoặc chính quyền.
Ý nghĩa trong tiếng Việt:
"Kế nhiệm"
"Nối tiếp"
"Thừa kế chức vụ"
"Tiếp quản"
"Đảm nhận tiếp"
Cách sử dụng:
"继任" thường được sử dụng khi nói về việc một người thay thế người khác trong một vị trí, đặc biệt là vị trí lãnh đạo, quản lý hoặc chức vụ quan trọng.
Nhiều ví dụ cụ thể:
王先生将继任公司总裁一职。
Wáng xiān shēng jiāng jì rèn gōng sī zǒng cái yī zhí.
Ông Vương sẽ kế nhiệm chức vụ tổng giám đốc công ty.
她被任命为继任者,将接替现任经理。
Tā bèi rèn mìng wéi jì rèn zhě, jiāng jiē tì xiàn rèn jīng lǐ.
Cô ấy được chỉ định làm người kế nhiệm, sẽ thay thế người quản lý hiện tại.
副部长将继任部长的职位。
Fù bù zhǎng jiāng jì rèn bù zhǎng de zhí wèi.
Phó giám đốc sẽ kế nhiệm vị trí giám đốc.
他是校长的继任者,负责学校的未来发展。
Tā shì xiào zhǎng de jì rèn zhě, fù zé xué xiào de wèi lái fā zhǎn.
Anh ấy là người kế nhiệm hiệu trưởng, chịu trách nhiệm về sự phát triển tương lai của trường.
新总统将于明年一月继任。
Xīn zǒng tǒng jiāng yú míng nián yī yuè jì rèn.
Tổng thống mới sẽ kế nhiệm vào tháng Một năm sau.
董事会正在讨论继任计划。
Dǒng shì huì zhèng zài tǎo lùn jì rèn jì huà.
Hội đồng quản trị đang thảo luận về kế hoạch kế nhiệm.
这位将军继任了前任指挥官的职务。
Zhè wèi jiāng jūn jì rèn le qián rèn zhǐ huī guān de zhí wù.
Vị tướng này đã kế nhiệm chức vụ của vị chỉ huy tiền nhiệm.
继任者需要有丰富的管理经验。
Jì rèn zhě xū yào yǒu fēng fù de guǎn lǐ jīng yàn.
Người kế nhiệm cần có kinh nghiệm quản lý phong phú.
公司已经开始培养未来的继任领导。
Gōng sī yǐ jīng kāi shǐ péi yǎng wèi lái de jì rèn lǐng dǎo.
Công ty đã bắt đầu đào tạo các nhà lãnh đạo kế nhiệm trong tương lai.
李女士将继任财务总监的职务。
Lǐ nǚ shì jiāng jì rèn cái wù zǒng jiān de zhí wù.
Bà Lý sẽ kế nhiệm chức vụ giám đốc tài chính.
他在继任后实施了许多新政策。
Tā zài jì rèn hòu shí shī le xǔ duō xīn zhèng cè.
Sau khi kế nhiệm, anh ấy đã thực hiện nhiều chính sách mới.
这个王朝的继任者是他的长子。
Zhè gè wáng cháo de jì rèn zhě shì tā de zhǎng zǐ.
Người kế nhiệm của triều đại này là con trai trưởng của ông.
继任者往往面临着巨大的压力。
Jì rèn zhě wǎng wǎng miàn lín zhe jù dà de yā lì.
Người kế nhiệm thường phải đối mặt với áp lực lớn.
老板正在考虑谁将继任他的位置。
Lǎo bǎn zhèng zài kǎo lǜ shuí jiāng jì rèn tā de wèi zhì.
Ông chủ đang xem xét ai sẽ kế nhiệm vị trí của mình.
新教练将继任这支球队的领导工作。
Xīn jiào liàn jiāng jì rèn zhè zhī qiú duì de lǐng dǎo gōng zuò.
Huấn luyện viên mới sẽ kế nhiệm công việc lãnh đạo đội bóng này.
调动 (tiáo dòng) - Giải thích chi tiết
"调动" (phiên âm: tiáo dòng) là một từ tiếng Trung Quốc có hai nghĩa chính:
Điều động, điều chuyển: Di chuyển hoặc thuyên chuyển người từ vị trí hoặc nơi làm việc này sang vị trí hay nơi làm việc khác.
Huy động, khơi dậy: Kích thích, huy động nguồn lực, tình cảm, sự nhiệt tình, hứng thú hoặc tích cực tính của một người hay nhóm người.
Từ này bao gồm hai chữ:
"调" (tiáo): điều chỉnh, điều hòa, di chuyển
"动" (dòng): chuyển động, hành động
Ý nghĩa trong tiếng Việt:
"Điều động"
"Điều chuyển"
"Thuyên chuyển"
"Huy động"
"Khơi dậy"
"Kích thích"
Cách sử dụng:
"调动" được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ môi trường công sở đến các hoạt động giáo dục và các tình huống cảm xúc.
Nhiều ví dụ cụ thể:
他被调动到北京分公司工作。
Tā bèi tiáo dòng dào Běi jīng fēn gōng sī gōng zuò.
Anh ấy đã được điều chuyển đến làm việc tại chi nhánh Bắc Kinh.
公司决定调动一些员工去新项目组。
Gōng sī jué dìng tiáo dòng yī xiē yuán gōng qù xīn xiàng mù zǔ.
Công ty quyết định điều động một số nhân viên đến nhóm dự án mới.
老师善于调动学生的积极性。
Lǎo shī shàn yú tiáo dòng xué shēng de jī jí xìng.
Giáo viên giỏi trong việc khơi dậy tính tích cực của học sinh.
领导调动他去了其他部门。
Lǐng dǎo tiáo dòng tā qù le qí tā bù mén.
Lãnh đạo đã điều chuyển anh ấy đến phòng ban khác.
这个游戏能够调动孩子们的兴趣。
Zhè gè yóu xì néng gòu tiáo dòng hái zi men de xìng qù.
Trò chơi này có thể khơi dậy sự hứng thú của trẻ em.
政府调动资源应对自然灾害。
Zhèng fǔ tiáo dòng zī yuán yìng duì zì rán zāi hài.
Chính phủ huy động nguồn lực để ứng phó với thiên tai.
调动工作需要填写相关表格。
Tiáo dòng gōng zuò xū yào tián xiě xiāng guān biǎo gé.
Việc điều chuyển công tác cần điền các biểu mẫu liên quan.
好的演讲能调动听众的情绪。
Hǎo de yǎn jiǎng néng tiáo dòng tīng zhòng de qíng xù.
Bài diễn thuyết hay có thể khơi dậy cảm xúc của người nghe.
公司每年都会调动一些管理人员。
Gōng sī měi nián dōu huì tiáo dòng yī xiē guǎn lǐ rén yuán.
Hàng năm công ty đều điều chuyển một số nhân viên quản lý.
音乐可以调动人们的想象力。
Yīn yuè kě yǐ tiáo dòng rén men de xiǎng xiàng lì.
Âm nhạc có thể kích thích trí tưởng tượng của mọi người.
军队可以随时调动部队应对紧急情况。
Jūn duì kě yǐ suí shí tiáo dòng bù duì yìng duì jǐn jí qíng kuàng.
Quân đội có thể điều động quân đội bất cứ lúc nào để đối phó với tình huống khẩn cấp.
教师要学会调动学生的学习热情。
Jiào shī yào xué huì tiáo dòng xué shēng de xué xí rè qíng.
Giáo viên phải học cách khơi dậy nhiệt tình học tập của học sinh.
这本书调动了我的思考。
Zhè běn shū tiáo dòng le wǒ de sī kǎo.
Cuốn sách này đã kích thích suy nghĩ của tôi.
新的管理制度调动了员工的工作积极性。
Xīn de guǎn lǐ zhì dù tiáo dòng le yuán gōng de gōng zuò jī jí xìng.
Chế độ quản lý mới đã khơi dậy tính tích cực làm việc của nhân viên.
因为工作需要,他被调动到国外分公司。
Yīn wèi gōng zuò xū yào, tā bèi tiáo dòng dào guó wài fēn gōng sī.
Do nhu cầu công việc, anh ấy đã được điều chuyển đến chi nhánh nước ngoài.
"参与" (cān yù) là một động từ trong tiếng Trung Quốc, có nghĩa là "tham gia", "tham dự", hoặc "góp phần" vào một hoạt động, sự kiện, hoặc công việc nào đó. Từ này thường được dùng để chỉ việc một cá nhân hoặc nhóm người tham gia vào một việc gì đó với vai trò chủ động, có thể là trực tiếp thực hiện hoặc đóng góp ý kiến, nỗ lực.
Giải thích chi tiết:
Nghĩa cơ bản:
"参" nghĩa là tham gia, "与" nghĩa là cùng với. "参与" biểu thị hành động tham gia vào một sự việc cùng người khác hoặc trong một bối cảnh cụ thể.
Thường mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự chủ động hoặc trách nhiệm.
Ngữ pháp:
"参与" là động từ, thường đứng sau chủ ngữ và trước tân ngữ (tên hoạt động, sự kiện, v.v.).
Có thể kết hợp với các từ như "积极" (tích cực), "亲自" (tự mình) để nhấn mạnh mức độ tham gia.
Tông cảm xúc:
Trung lập hoặc tích cực, tùy ngữ cảnh. Nó không mang tính ngạc nhiên như "居然" hay chỉ hành động đơn thuần như "翻阅".
Phân biệt:
Khác với "参加" (cān jiā - tham gia, thường dùng cho sự kiện cụ thể như hội họp, lớp học), "参与" có phạm vi rộng hơn, bao gồm cả việc đóng góp hoặc tham gia sâu vào quá trình.
Ví dụ minh họa (gồm phiên âm và tiếng Việt):
她决定参与这个项目的开发。
Tā jué dìng cān yù zhè gè xiàng mù de kāi fā.
Cô ấy quyết định tham gia phát triển dự án này.
(Giải thích: Cô ấy không chỉ tham dự mà còn đóng góp vào quá trình thực hiện.)
我们都应该参与环保活动。
Wǒ men dōu yīng gāi cān yù huán bǎo huó dòng.
Tất cả chúng ta đều nên tham gia các hoạt động bảo vệ môi trường.
(Giải thích: Kêu gọi mọi người cùng góp phần vào việc chung.)
他亲自参与了这次会议的策划。
Tā qīn zì cān yù le zhè cì huì yì de cè huà.
Anh ấy tự mình tham gia lên kế hoạch cho cuộc họp này.
(Giải thích: Nhấn mạnh sự tham gia trực tiếp và chủ động.)
你想参与我们的讨论吗?
Nǐ xiǎng cān yù wǒ men de tǎo lùn ma?
Bạn có muốn tham gia thảo luận của chúng tôi không?
(Giải thích: Lời mời tham gia vào một hoạt động trao đổi ý kiến.)
孩子们也参与了植树活动。
Hái zi men yě cān yù le zhí shù huó dòng.
Các em nhỏ cũng tham gia hoạt động trồng cây.
(Giải thích: Trẻ em góp phần vào một sự kiện cộng đồng.)
他没有参与决策的过程。
Tā méi yǒu cān yù jué cè de guò chéng.
Anh ấy không tham gia vào quá trình ra quyết định.
(Giải thích: Chỉ sự không góp phần vào việc quan trọng.)
她积极参与学校的志愿者工作。
Tā jī jí cān yù xué xiào de zhì yuàn zhě gōng zuò.
Cô ấy tích cực tham gia công việc tình nguyện của trường.
(Giải thích: Thể hiện sự nhiệt tình và đóng góp lớn.)
他们邀请我参与新产品的设计。
Tā men yāo qǐng wǒ cān yù xīn chǎn pǐn de shè jì.
Họ mời tôi tham gia thiết kế sản phẩm mới.
(Giải thích: Tham gia vào một công việc sáng tạo cụ thể.)
这次比赛有很多学生参与。
Zhè cì bǐ sài yǒu hěn duō xué shēng cān yù.
Cuộc thi lần này có rất nhiều học sinh tham gia.
(Giải thích: Nhiều người cùng tham gia vào một sự kiện.)
我们需要更多人参与解决这个问题。
Wǒ men xū yào gèng duō rén cān yù jiě jué zhè gè wèn tí.
Chúng ta cần nhiều người hơn tham gia giải quyết vấn đề này.
(Giải thích: Kêu gọi sự góp sức để xử lý một tình huống.)
Lưu ý khi sử dụng "参与":
"参与" thường dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hơn "参加", ví dụ như tham gia dự án, quá trình, hoặc công việc đòi hỏi sự đóng góp.
Có thể dùng trong văn nói lẫn văn viết, nhưng phổ biến hơn trong văn bản hoặc ngữ cảnh cần nhấn mạnh vai trò tham gia.
Không dùng "参与" cho các hoạt động trừu tượng không rõ ràng (như "tham gia giấc mơ"), mà chỉ dùng cho hoạt động cụ thể.
参与 (cān yù) - Giải thích chi tiết
"参与" (phiên âm: cān yù) là một động từ tiếng Trung Quốc có nghĩa là tham gia, tham dự, tham gia vào một hoạt động, sự kiện, dự án hay quá trình nào đó. Từ này bao gồm hai chữ:
"参" (cān): tham gia, tham dự
"与" (yù): cùng với, tham gia
Ý nghĩa trong tiếng Việt:
"Tham gia"
"Tham dự"
"Tham gia vào"
"Góp phần vào"
"Dự phần"
Cách sử dụng:
"参与" thường được sử dụng khi một người hoặc một tổ chức tham gia vào một hoạt động, sự kiện, dự án, cuộc thảo luận hoặc quá trình nào đó.
Nhiều ví dụ cụ thể:
他积极参与学校的各种活动。
Tā jī jí cān yù xué xiào de gè zhǒng huó dòng.
Anh ấy tích cực tham gia các hoạt động khác nhau của trường.
我们欢迎更多的志愿者参与这个项目。
Wǒ men huān yíng gèng duō de zhì yuàn zhě cān yù zhè gè xiàng mù.
Chúng tôi hoan nghênh nhiều tình nguyện viên hơn tham gia vào dự án này.
公司鼓励员工参与决策过程。
Gōng sī gǔ lì yuán gōng cān yù jué cè guò chéng.
Công ty khuyến khích nhân viên tham gia vào quá trình ra quyết định.
孩子们都很喜欢参与这个游戏。
Hái zi men dōu hěn xǐ huān cān yù zhè gè yóu xì.
Tất cả trẻ em đều thích tham gia trò chơi này.
他拒绝参与任何不合法的活动。
Tā jù jué cān yù rèn hé bù hé fǎ de huó dòng.
Anh ấy từ chối tham gia bất kỳ hoạt động bất hợp pháp nào.
越来越多的公民参与社区服务。
Yuè lái yuè duō de gōng mín cān yù shè qū fú wù.
Ngày càng có nhiều công dân tham gia vào các dịch vụ cộng đồng.
专家们参与了这项研究的全过程。
Zhuān jiā men cān yù le zhè xiàng yán jiū de quán guò chéng.
Các chuyên gia đã tham gia vào toàn bộ quá trình nghiên cứu này.
我希望能参与这个重要的会议。
Wǒ xī wàng néng cān yù zhè gè zhòng yào de huì yì.
Tôi hy vọng có thể tham dự cuộc họp quan trọng này.
许多国家参与了这次国际合作。
Xǔ duō guó jiā cān yù le zhè cì guó jì hé zuò.
Nhiều quốc gia đã tham gia vào sự hợp tác quốc tế này.
学生们积极参与课堂讨论。
Xué shēng men jī jí cān yù kè táng tǎo lùn.
Các sinh viên tích cực tham gia thảo luận trong lớp.
他参与了公司新产品的开发。
Tā cān yù le gōng sī xīn chǎn pǐn de kāi fā.
Anh ấy đã tham gia vào việc phát triển sản phẩm mới của công ty.
所有的队员都必须参与训练。
Suǒ yǒu de duì yuán dōu bì xū cān yù xùn liàn.
Tất cả các thành viên đội đều phải tham gia vào buổi tập luyện.
我们邀请您参与我们的市场调查。
Wǒ men yāo qǐng nín cān yù wǒ men de shì chǎng diào chá.
Chúng tôi mời bạn tham gia vào khảo sát thị trường của chúng tôi.
这个决定需要所有部门的参与。
Zhè gè jué dìng xū yào suǒ yǒu bù mén de cān yù.
Quyết định này cần sự tham gia của tất cả các phòng ban.
大众媒体在舆论形成中起着参与的作用。
Dà zhòng méi tǐ zài yú lùn xíng chéng zhōng qǐ zhe cān yù de zuò yòng.
Phương tiện truyền thông đại chúng đóng vai trò tham gia vào việc hình thành dư luận.
"翻阅" (fān yuè) là một động từ trong tiếng Trung Quốc, có nghĩa là "lật xem", "xem qua", hoặc "đọc lướt" một tài liệu, sách, báo, hoặc bất kỳ thứ gì có thể lật trang. Từ này thường mang ý nghĩa hành động lật từng trang để kiểm tra, tìm kiếm thông tin hoặc chỉ đơn giản là xem sơ qua nội dung, không nhất thiết phải đọc kỹ từng chi tiết.
Giải thích chi tiết:
Nghĩa cơ bản:
"翻" nghĩa là lật, "阅" nghĩa là đọc hoặc xem. Khi kết hợp, "翻阅" biểu thị hành động vừa lật trang vừa đọc/xem nội dung.
Thường dùng cho các vật liệu có trang như sách, tạp chí, tài liệu, hồ sơ.
Ngữ pháp:
"翻阅" là động từ, thường đứng sau chủ ngữ và trước tân ngữ (tên tài liệu, sách, v.v.).
Có thể kết hợp với các từ chỉ thời gian hoặc cách thức (ví dụ: "仔细" - cẩn thận, "快速" - nhanh chóng).
Tông cảm xúc:
Trung lập, không mang tính biểu cảm mạnh như "居然". Tùy ngữ cảnh, nó có thể biểu thị sự tò mò, nghiên cứu, hoặc chỉ là hành động thông thường.
Phân biệt:
Khác với "阅读" (yuè dú - đọc kỹ, đọc sâu), "翻阅" nhấn mạnh hành động lật xem nhanh hơn là tập trung vào nội dung.
Ví dụ minh họa (gồm phiên âm và tiếng Việt):
他每天早上都要翻阅报纸。
Tā měi tiān zǎo shàng dōu yào fān yuè bào zhǐ.
Anh ấy mỗi sáng đều lật xem báo.
(Giải thích: Thói quen xem qua tin tức hàng ngày, không nhất thiết đọc kỹ từng bài.)
我在图书馆翻阅了几本书。
Wǒ zài tú shū guǎn fān yuè le jǐ běn shū.
Tôi đã xem qua vài cuốn sách ở thư viện.
(Giải thích: Hành động lật xem để tìm sách phù hợp hoặc kiểm tra nội dung.)
她翻阅了所有的文件,终于找到了答案。
Tā fān yuè le suǒ yǒu de wén jiàn, zhōng yú zhǎo dào le dá àn.
Cô ấy đã lật xem tất cả các tài liệu và cuối cùng tìm được câu trả lời.
(Giải thích: Quá trình tìm kiếm thông tin bằng cách xem qua từng trang.)
请你帮我翻阅一下这份报告。
Qǐng nǐ bāng wǒ fān yuè yī xià zhè fèn bào gào.
Hãy giúp tôi xem qua bản báo cáo này.
(Giải thích: Yêu cầu ai đó kiểm tra nhanh nội dung báo cáo.)
他快速翻阅了杂志,然后就放下来。
Tā kuài sù fān yuè le zá zhì, rán hòu jiù fàng xià lái.
Anh ấy nhanh chóng lật xem tạp chí, rồi đặt xuống.
(Giải thích: Hành động xem sơ qua, không tập trung lâu.)
老师让我们翻阅课本寻找答案。
Lǎo shī ràng wǒ men fān yuè kè běn xún zhǎo dá àn.
Giáo viên bảo chúng tôi lật xem sách giáo khoa để tìm câu trả lời.
(Giải thích: Hành động học tập, tìm kiếm thông tin trong sách.)
我随便翻阅了一下他的日记。
Wǒ suí biàn fān yuè le yī xià tā de rì jì.
Tôi đã lật xem qua loa nhật ký của anh ấy.
(Giải thích: Xem một cách không có chủ đích, chỉ tò mò.)
她坐在沙发上翻阅一本旧相册。
Tā zuò zài shā fā shàng fān yuè yī běn jiù xiàng cè.
Cô ấy ngồi trên sofa lật xem một cuốn album ảnh cũ.
(Giải thích: Hành động mang tính hoài niệm, xem lại kỷ niệm.)
他仔细翻阅了合同的每一条款。
Tā zǐ xì fān yuè le hé tóng de měi yī tiáo kuǎn.
Anh ấy đã cẩn thận lật xem từng điều khoản trong hợp đồng.
(Giải thích: Xem kỹ lưỡng nhưng vẫn nhấn mạnh hành động lật từng trang.)
你可以翻阅这些资料来了解更多信息。
Nǐ kě yǐ fān yuè zhè xiē zī liào lái liǎo jiě gèng duō xìn xī.
Bạn có thể xem qua các tài liệu này để hiểu thêm thông tin.
(Giải thích: Đề xuất cách tìm hiểu thông tin bằng cách lật xem.)
Lưu ý khi sử dụng "翻阅":
Thường dùng trong ngữ cảnh liên quan đến giấy tờ, sách vở, hoặc tài liệu vật lý.
Không phù hợp để nói về việc xem nội dung số (như lướt web), lúc đó nên dùng "浏览" (liú lǎn).
Có thể kết hợp với trạng từ như "仔细" (cẩn thận), "随便" (qua loa), "快速" (nhanh chóng) để làm rõ cách thức.
翻阅 (fān yuè) - Giải thích chi tiết
"翻阅" (phiên âm: fān yuè) là một từ tiếng Trung Quốc có nghĩa là lật giở, đọc qua, xem qua hoặc duyệt qua sách, tài liệu, hồ sơ, v.v. Từ này bao gồm hai chữ:
"翻" (fān): lật, lật qua, chuyển
"阅" (yuè): đọc, xem xét
Từ này thường được sử dụng khi một người đang xem qua các trang của một cuốn sách, tài liệu, hoặc lật qua nhiều trang để tìm kiếm thông tin.
Ý nghĩa trong tiếng Việt:
"Lật giở"
"Đọc lướt qua"
"Xem qua"
"Duyệt qua"
"Tham khảo"
Cách sử dụng:
"翻阅" thường được sử dụng khi một người xem qua tài liệu, đặc biệt là khi họ không đọc chi tiết từng từ mà chỉ lật giở để tìm thông tin hoặc có cái nhìn tổng quát.
Nhiều ví dụ cụ thể:
他正在翻阅一本历史书。
Tā zhèng zài fān yuè yī běn lì shǐ shū.
Anh ấy đang lật giở một cuốn sách lịch sử.
她花了一个小时翻阅这些资料。
Tā huā le yī gè xiǎo shí fān yuè zhè xiē zī liào.
Cô ấy đã dành một giờ để xem qua những tài liệu này.
我需要翻阅一下这份合同。
Wǒ xū yào fān yuè yī xià zhè fèn hé tóng.
Tôi cần xem qua bản hợp đồng này.
教授翻阅了学生的论文。
Jiào shòu fān yuè le xué shēng de lùn wén.
Giáo sư đã xem qua bài luận văn của sinh viên.
在图书馆里,人们安静地翻阅书籍。
Zài tú shū guǎn lǐ, rén men ān jìng de fān yuè shū jí.
Trong thư viện, mọi người đang lặng lẽ lật giở sách.
他喜欢在睡前翻阅一些杂志。
Tā xǐ huān zài shuì qián fān yuè yī xiē zá zhì.
Anh ấy thích xem qua một số tạp chí trước khi đi ngủ.
秘书正在翻阅公司的旧档案。
Mì shū zhèng zài fān yuè gōng sī de jiù dàng àn.
Thư ký đang xem qua các hồ sơ cũ của công ty.
医生翻阅了病人的病历。
Yī shēng fān yuè le bìng rén de bìng lì.
Bác sĩ đã xem qua bệnh án của bệnh nhân.
我翻阅了这本书的目录,找到了我需要的章节。
Wǒ fān yuè le zhè běn shū de mù lù, zhǎo dào le wǒ xū yào de zhāng jié.
Tôi đã lật qua mục lục của cuốn sách này và tìm thấy chương tôi cần.
他在旧书店里翻阅古籍。
Tā zài jiù shū diàn lǐ fān yuè gǔ jí.
Anh ấy đang xem qua các sách cổ trong tiệm sách cũ.
警察翻阅了犯罪嫌疑人的记录。
Jǐng chá fān yuè le fàn zuì xián yí rén de jì lù.
Cảnh sát đã xem qua hồ sơ của nghi phạm.
她喜欢翻阅老照片,回忆过去的时光。
Tā xǐ huān fān yuè lǎo zhào piàn, huí yì guò qù de shí guāng.
Cô ấy thích lật xem những bức ảnh cũ, nhớ lại thời gian đã qua.
研究员需要翻阅大量的科学期刊。
Yán jiū yuán xū yào fān yuè dà liàng de kē xué qī kān.
Các nhà nghiên cứu cần xem qua một lượng lớn tạp chí khoa học.
我在图书馆翻阅了几本关于这个话题的书。
Wǒ zài tú shū guǎn fān yuè le jǐ běn guān yú zhè gè huà tí de shū.
Tôi đã xem qua một vài cuốn sách về chủ đề này ở thư viện.
他匆忙地翻阅笔记,准备考试。
Tā cōng máng de fān yuè bǐ jì, zhǔn bèi kǎo shì.
Anh ấy vội vàng lật qua các ghi chú để chuẩn bị cho kỳ thi.
GIỚI THIỆU VỀ MASTER EDU
Master Edu (ChineMaster Chinese Master) là trung tâm tiếng Trung uy tín TOP 1 Việt Nam, được sáng lập bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung. Với phương châm "Đào tạo thực học, ứng dụng thực tiễn", Master Edu đã trở thành địa chỉ tin cậy cho hàng ngàn học viên muốn chinh phục ngôn ngữ Trung Quốc.
ĐA DẠNG KHÓA HỌC CHUYÊN BIỆT
Master Edu tự hào cung cấp đa dạng khóa học tiếng Trung chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu học tập:
Khóa học chuẩn quốc tế
Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp
Khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp
Khóa học tiếng Trung HSKK trung cấp
Khóa học tiếng Trung HSKK cao cấp
Khóa học tiếng Trung chuyên ngành
Tiếng Trung thương mại
Tiếng Trung công xưởng
Tiếng Trung kế toán và kiểm toán
Tiếng Trung văn phòng và công sở
Tiếng Trung logistics vận chuyển
Tiếng Trung xuất nhập khẩu
Tiếng Trung Dầu Khí
Khóa học tiếng Trung theo nhu cầu nghề nghiệp
Tiếng Trung dành cho nhân viên văn phòng
Tiếng Trung dành cho nhân viên bán hàng
Tiếng Trung doanh nghiệp
Tiếng Trung doanh nhân
Tiếng Trung biên phiên dịch
Tiếng Trung dịch thuật
Khóa học tiếng Trung thương mại điện tử
Tiếng Trung order Taobao, 1688, Tmall
Tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc
Tiếng Trung đánh hàng Quảng Châu, Thâm Quyến
Tiếng Trung tìm nguồn hàng tận gốc của đối thủ
Khóa học tiếng Trung đặc biệt
Tiếng Trung giao tiếp
Tiếng Trung online
Tiếng Trung thực dụng
Tiếng Trung theo chủ đề
PHƯƠNG PHÁP GIẢNG DẠY ĐỘC ĐÁO
Master Edu ChineMaster áp dụng phương pháp giảng dạy bài bản, kết hợp giữa:
Bộ giáo trình Hán ngữ độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Bộ giáo trình HSK chuyên biệt của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Bộ giáo trình HSKK chuẩn quốc tế của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Phương pháp giảng dạy đặc biệt này giúp học viên:
Tiếp thu kiến thức một cách nhanh chóng
Phát triển toàn diện 4 kỹ năng: Nghe - Nói - Đọc - Viết
Áp dụng tiếng Trung vào thực tế công việc hiệu quả
ĐỘI NGŨ GIẢNG VIÊN CHUYÊN NGHIỆP
Đứng đầu đội ngũ giảng viên là Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ - người sáng lập Master Edu, với:
Kinh nghiệm giảng dạy tiếng Trung chuyên sâu
Phương pháp truyền đạt dễ hiểu, sinh động
Kiến thức chuyên môn vững vàng
Tâm huyết với sự nghiệp giáo dục ngôn ngữ
CAM KẾT CHẤT LƯỢNG ĐÀO TẠO
Master Edu ChineMaster Chinese Master cam kết:
Đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp, tận tâm
Giáo trình chuẩn quốc tế, cập nhật liên tục
Lộ trình học tập rõ ràng, khoa học
Môi trường học tập hiện đại, thân thiện
Hỗ trợ học viên 24/7
Tư vấn định hướng nghề nghiệp sau khóa học
LỢI ÍCH KHI THAM GIA KHÓA HỌC TẠI MASTER EDU
Nắm vững tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao
Sở hữu chứng chỉ tiếng Trung quốc tế được công nhận toàn cầu
Tự tin giao tiếp với người bản xứ
Nâng cao cơ hội việc làm với mức lương hấp dẫn
Mở rộng cơ hội kinh doanh với thị trường Trung Quốc
Kết nối cộng đồng những người yêu thích ngôn ngữ Trung
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Hãy đến với Master Edu ChineMaster Chinese Master - Trung tâm tiếng Trung uy tín TOP 1 Việt Nam để trải nghiệm hành trình chinh phục tiếng Trung chuyên nghiệp và hiệu quả nhất!
Master Edu - Nơi ươm mầm tài năng tiếng Trung Việt Nam!
Master Edu ChineMaster Chinese Master - Trung tâm tiếng Trung Uy Tín Hàng Đầu Việt Nam
Master Edu ChineMaster Chinese Master là trung tâm đào tạo tiếng Trung chuyên sâu với hệ thống giáo trình độc quyền, được xây dựng bài bản bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ. Đây là địa chỉ hàng đầu cho những ai muốn học tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao, đặc biệt là các khóa học chuyên biệt phục vụ nhiều ngành nghề khác nhau.
Các khóa học tại Master Edu ChineMaster Chinese Master
Trung tâm cung cấp đa dạng khóa học, phù hợp với nhiều nhu cầu học tập và công việc:
Khóa học tiếng Trung giao tiếp: Giúp học viên tự tin sử dụng tiếng Trung trong cuộc sống hàng ngày và công việc.
Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp: Luyện thi chứng chỉ tiếng Trung HSK từ cấp 1 đến cấp 9 theo lộ trình chuẩn.
Khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp: Đào tạo kỹ năng nói chuẩn để thi HSKK.
Khóa học tiếng Trung thương mại: Dành cho doanh nhân, nhân viên kinh doanh, xuất nhập khẩu.
Khóa học tiếng Trung công xưởng: Hỗ trợ nhân viên làm việc trong các nhà máy, khu công nghiệp.
Khóa học tiếng Trung kế toán, kiểm toán: Chuyên biệt cho lĩnh vực tài chính, kế toán.
Khóa học tiếng Trung văn phòng, công sở: Giúp nhân viên văn phòng nâng cao khả năng giao tiếp trong công việc.
Khóa học tiếng Trung logistics - vận chuyển: Phù hợp với nhân sự ngành vận tải, kho bãi.
Khóa học tiếng Trung nhập hàng Taobao, 1688, Tmall: Hướng dẫn đặt hàng, nhập hàng từ Trung Quốc.
Khóa học tiếng Trung biên phiên dịch, dịch thuật: Đào tạo dịch thuật chuyên sâu cho nhiều lĩnh vực.
Khóa học tiếng Trung tìm nguồn hàng tận gốc của đối thủ: Giúp doanh nghiệp tìm kiếm nguồn hàng Trung Quốc chất lượng.
Khóa học tiếng Trung online: Học từ xa với giáo trình chi tiết, hỗ trợ trực tuyến.
Khóa học tiếng Trung thực dụng: Học tập trung vào thực hành để sử dụng ngay trong thực tế.
Chương trình đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK, HSKK
Master Edu ChineMaster Chinese Master là địa chỉ uy tín chuyên đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK 9 cấp và chứng chỉ tiếng Trung HSKK từ sơ cấp đến cao cấp. Các khóa học này được giảng dạy theo:
Bộ giáo trình Hán ngữ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Bộ giáo trình HSK của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Bộ giáo trình HSKK của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tại sao nên học tiếng Trung tại Master Edu ChineMaster Chinese Master?
Giáo trình độc quyền: Chương trình học được xây dựng chuyên sâu, phù hợp với từng trình độ.
Giảng viên giàu kinh nghiệm: Được dẫn dắt bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, chuyên gia đào tạo tiếng Trung hàng đầu.
Lộ trình rõ ràng: Từ cơ bản đến nâng cao, đáp ứng mọi nhu cầu học tập.
Ứng dụng thực tiễn cao: Các khóa học thiết kế theo ngành nghề giúp học viên áp dụng ngay vào công việc.
Học online linh hoạt: Dễ dàng tiếp cận kiến thức mọi lúc, mọi nơi.
Nếu bạn đang tìm kiếm trung tâm tiếng Trung uy tín và chất lượng, Master Edu ChineMaster Chinese Master chính là sự lựa chọn hàng đầu. Đăng ký ngay để bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Trung chuyên sâu!
Giới thiệu về Trung tâm tiếng Trung Đỉnh Cao Master Education
Trung tâm tiếng Trung Đỉnh Cao Master Education, do Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ sáng lập và điều hành, là một trong những địa chỉ uy tín hàng đầu tại Việt Nam cho việc học tiếng Trung. Với sự kết hợp giữa phương pháp giảng dạy tiên tiến và đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp, trung tâm đã thu hút được nhiều học viên từ khắp nơi.
Các khóa học tại Trung tâm tiếng Trung Đỉnh Cao Master Education
1. Khóa học tiếng Trung giao tiếp:
Rèn luyện kỹ năng nghe, nói, đọc, viết.
Thực hành qua các tình huống giao tiếp hàng ngày.
2. Khóa học tiếng Trung HSK từ cấp 1 đến 9:
Chuẩn bị cho kỳ thi HSK với giáo trình chuyên sâu.
Nâng cao kỹ năng ngôn ngữ toàn diện.
3. Khóa học tiếng Trung HSKK:
Các cấp độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.
Luyện kỹ năng nói tiếng Trung qua các tình huống thực tế.
4. Khóa học tiếng Trung chuyên ngành:
Tiếng Trung thương mại, kế toán, kiểm toán, công xưởng, logistics, vận chuyển, văn phòng, công sở.
Đào tạo theo nhu cầu của từng ngành nghề cụ thể.
5. Khóa học tiếng Trung cho nhân viên:
Dành cho nhân viên văn phòng, nhân viên bán hàng.
Rèn luyện kỹ năng tiếng Trung phục vụ công việc.
6. Khóa học biên phiên dịch và dịch thuật:
Nâng cao kỹ năng biên phiên dịch.
Thực hành dịch thuật theo các chủ đề khác nhau.
7. Khóa học tiếng Trung thực dụng:
Tiếng Trung thực dụng trong các tình huống đời sống và công việc hàng ngày.
8. Khóa học tiếng Trung order và nhập hàng:
Hướng dẫn order và nhập hàng từ Taobao, 1688, Tmall.
Kỹ năng tìm nguồn hàng tận gốc và đánh hàng từ Trung Quốc, Quảng Châu, Thâm Quyến.
Phương pháp giảng dạy
Trung tâm tiếng Trung Đỉnh Cao Master Education sử dụng phương pháp giảng dạy kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, giúp học viên tiếp thu kiến thức một cách hiệu quả và nhanh chóng. Giáo trình được biên soạn bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ - tác giả của Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập - đảm bảo tính hệ thống và chất lượng cao.
Trung tâm tiếng Trung Đỉnh Cao Master Education không chỉ mang đến cho học viên kiến thức ngôn ngữ, mà còn tạo điều kiện để phát triển các kỹ năng chuyên môn cần thiết. Với đa dạng các khóa học và phương pháp giảng dạy hiện đại, trung tâm chắc chắn sẽ là địa chỉ tin cậy để bạn nâng cao trình độ tiếng Trung và đạt được mục tiêu học tập của mình. Hãy đến với Trung tâm tiếng Trung Đỉnh Cao Master Education để trải nghiệm sự khác biệt và thành công!
Giới thiệu về MasterEdu ChineMaster Chinese Master
MasterEdu ChineMaster Chinese Master là trung tâm tiếng Trung hàng đầu tại Việt Nam, nổi tiếng với sự đa dạng và chất lượng vượt trội trong các khóa học tiếng Trung. Được dẫn dắt bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, trung tâm đã trở thành địa chỉ tin cậy cho những ai muốn nâng cao trình độ tiếng Trung một cách toàn diện và chuyên nghiệp.
Các khóa học tại MasterEdu ChineMaster Chinese Master
1. Khóa học tiếng Trung giao tiếp:
Phát triển kỹ năng nghe, nói, đọc, viết.
Áp dụng các tình huống giao tiếp thực tế.
2. Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp:
Chuẩn bị cho các kỳ thi HSK từ cấp 1 đến cấp 9.
Sử dụng giáo trình HSK của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ.
3. Khóa học tiếng Trung HSKK:
HSKK sơ cấp, trung cấp và cao cấp.
Luyện thi kỹ năng nói tiếng Trung.
4. Khóa học tiếng Trung chuyên ngành:
Tiếng Trung thương mại, công xưởng, kế toán, kiểm toán, văn phòng, công sở, logistics, xuất nhập khẩu, dầu khí.
Đào tạo theo nhu cầu cụ thể của các ngành nghề.
5. Khóa học tiếng Trung order và nhập hàng:
Order taobao, 1688, tmall.
Hướng dẫn nhập hàng Trung Quốc, đánh hàng Quảng Châu, Thâm Quyến.
6. Khóa học biên phiên dịch và dịch thuật:
Kỹ năng dịch thuật theo chủ đề.
Nâng cao khả năng biên phiên dịch.
7. Khóa học tiếng Trung doanh nghiệp và doanh nhân:
Đào tạo tiếng Trung cho nhân viên văn phòng, nhân viên bán hàng.
Tiếng Trung dành cho doanh nghiệp và doanh nhân.
8. Khóa học tiếng Trung trực tuyến:
Học tiếng Trung online tiện lợi, hiệu quả.
Phương pháp giảng dạy
MasterEdu ChineMaster Chinese Master sử dụng phương pháp giảng dạy hiện đại, kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, giúp học viên tiếp thu kiến thức một cách nhanh chóng và hiệu quả. Đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, tâm huyết và chuyên môn cao sẽ hỗ trợ học viên trong suốt quá trình học tập.
MasterEdu ChineMaster Chinese Master không chỉ là nơi học tiếng Trung, mà còn là môi trường giúp học viên phát triển toàn diện các kỹ năng ngôn ngữ và chuyên môn. Với đa dạng các khóa học và phương pháp giảng dạy tiên tiến, trung tâm chắc chắn sẽ mang lại sự hài lòng và thành công cho học viên. Hãy đến với MasterEdu ChineMaster Chinese Master để trải nghiệm sự khác biệt và đạt được mục tiêu học tập của bạn!
MasterEdu ChineMaster Chinese Master – Trung tâm tiếng Trung Đỉnh Cao tại Việt Nam
MasterEdu ChineMaster Chinese Master, hay còn được biết đến với các tên gọi như Trung tâm tiếng Trung Master Education, Trung tâm tiếng Trung Master Chinese, Trung tâm tiếng Trung Master ChineMaster, và Trung tâm tiếng Trung Đỉnh Cao Master Edu Thầy Vũ, tự hào là một trong những địa chỉ đào tạo tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Việt Nam. Với sự dẫn dắt của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – Nhà sáng lập và cũng là người trực tiếp giảng dạy, trung tâm đã khẳng định vị thế TOP 1 trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung nhờ chất lượng vượt trội và các khóa học đa dạng, chuyên biệt.
Các khóa học phong phú và thực dụng tại MasterEdu ChineMaster
MasterEdu ChineMaster Chinese Master mang đến hàng loạt khóa học được thiết kế bài bản, phù hợp với nhu cầu học tập đa dạng của học viên, từ người mới bắt đầu đến những ai cần nâng cao kỹ năng chuyên sâu. Một số khóa học nổi bật bao gồm:
Khóa học tiếng Trung giao tiếp: Giúp học viên tự tin sử dụng tiếng Trung trong đời sống hàng ngày.
Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp: Chuẩn bị kỹ lưỡng cho kỳ thi chứng chỉ HSK từ cấp 1 đến cấp 9.
Khóa học tiếng Trung HSKK (sơ cấp, trung cấp, cao cấp): Tập trung phát triển kỹ năng nói và thi chứng chỉ HSKK.
Khóa học tiếng Trung chuyên ngành: Bao gồm tiếng Trung thương mại, công xưởng, kế toán, kiểm toán, văn phòng, công sở, logistics vận chuyển, xuất nhập khẩu, Dầu Khí, và nhiều lĩnh vực khác.
Khóa học tiếng Trung thực tế: Dành cho nhân viên bán hàng, doanh nghiệp, doanh nhân, với các chủ đề như order Taobao, 1688, Tmall, nhập hàng Trung Quốc, đánh hàng Quảng Châu, đánh hàng Thâm Quyến.
Khóa học tiếng Trung biên phiên dịch và dịch thuật: Đào tạo chuyên sâu cho công việc dịch thuật và phiên dịch.
Khóa học tiếng Trung online: Linh hoạt, tiện lợi cho học viên ở xa hoặc bận rộn.
Khóa học tiếng Trung theo chủ đề: Tìm nguồn hàng tận gốc của đối thủ, đáp ứng nhu cầu kinh doanh thực tế.
Tất cả các khóa học đều được xây dựng dựa trên phương pháp giảng dạy hiện đại, kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, giúp học viên không chỉ nắm vững kiến thức mà còn áp dụng hiệu quả trong công việc và cuộc sống.
Đào tạo chứng chỉ HSK và HSKK chuyên sâu
MasterEdu ChineMaster Chinese Master là địa chỉ vàng cho những ai muốn chinh phục chứng chỉ tiếng Trung HSK 9 cấp và HSKK (sơ cấp, trung cấp, cao cấp). Trung tâm sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ độc quyền do Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ biên soạn, kết hợp với bộ giáo trình HSK và HSKK cũng do chính ông phát triển. Các tài liệu này được thiết kế sát với đề thi thực tế, giúp học viên nắm chắc cấu trúc đề, nâng cao kỹ năng nghe – nói – đọc – viết, và tự tin đạt điểm cao trong các kỳ thi quốc tế.
Người dẫn dắt tài năng – Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ
Điểm nổi bật của MasterEdu ChineMaster chính là đội ngũ giảng viên, đặc biệt là Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – người sáng lập trung tâm. Với kinh nghiệm dày dặn và niềm đam mê giảng dạy, Thầy Vũ không chỉ truyền đạt kiến thức mà còn truyền cảm hứng học tiếng Trung cho hàng ngàn học viên. Các bài giảng của Thầy được đánh giá cao nhờ tính thực dụng, dễ hiểu và phù hợp với từng đối tượng học viên.
Vì sao nên chọn MasterEdu ChineMaster Chinese Master?
Uy tín TOP 1 Việt Nam: Được cộng đồng học viên và chuyên gia đánh giá cao.
Chương trình học đa dạng: Đáp ứng mọi nhu cầu từ cơ bản đến nâng cao, từ giao tiếp đến chuyên ngành.
Giáo trình độc quyền: Được biên soạn bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, đảm bảo chất lượng và hiệu quả.
Học online và offline linh hoạt: Phù hợp với mọi đối tượng học viên.
MasterEdu ChineMaster Chinese Master không chỉ là nơi học tiếng Trung, mà còn là cầu nối giúp học viên hiện thực hóa ước mơ chinh phục ngôn ngữ này trong học tập, công việc và kinh doanh. Với sự dẫn dắt của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ cùng các khóa học chuyên biệt, đây chắc chắn là lựa chọn lý tưởng cho bất kỳ ai muốn trở thành bậc thầy tiếng Trung. Hãy tham gia ngay hôm nay để trải nghiệm chất lượng đào tạo đỉnh cao tại Trung tâm tiếng Trung Master Education ChineMaster!
Trung tâm tiếng Trung Đỉnh Cao Master Education – Nơi hội tụ tinh hoa tiếng Trung cùng Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ
Trung tâm tiếng Trung Đỉnh Cao Master Education, hay còn được biết đến với các tên gọi như Tiếng Trung Master Thầy Vũ, Tiếng Trung Master Chinese, Tiếng Trung Master ChineMaster, và Tiếng Trung Master Education, là hệ thống đào tạo tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Việt Nam. Được sáng lập và điều hành bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – tác giả của Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, trung tâm không chỉ là nơi học ngôn ngữ mà còn là bệ phóng giúp học viên chinh phục tiếng Trung trong mọi lĩnh vực của cuộc sống và công việc.
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – Người dẫn đường tài năng
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ là nhà sáng lập mà còn là linh hồn của Trung tâm tiếng Trung Đỉnh Cao Master Education. Với Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập – một tác phẩm giáo dục đồ sộ và tâm huyết, Thầy Vũ đã xây dựng nền tảng kiến thức vững chắc cho hàng ngàn học viên. Sự tận tâm, kinh nghiệm và phương pháp giảng dạy sáng tạo của Thầy đã giúp trung tâm khẳng định vị thế TOP 1 trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam.
Các khóa học đa dạng, chuyên sâu và thực dụng
Trung tâm tiếng Trung Đỉnh Cao Master Education Thầy Vũ cung cấp một hệ thống khóa học phong phú, đáp ứng mọi nhu cầu từ cơ bản đến nâng cao, từ giao tiếp hàng ngày đến chuyên ngành phức tạp. Dưới đây là một số khóa học tiêu biểu:
Khóa học tiếng Trung giao tiếp: Giúp học viên tự tin sử dụng tiếng Trung trong đời sống thực tế.
Khóa học tiếng Trung HSK (từ HSK 1 đến HSK 9): Chuẩn bị kỹ lưỡng cho kỳ thi chứng chỉ HSK quốc tế.
Khóa học tiếng Trung HSKK (sơ cấp, trung cấp, cao cấp): Phát triển kỹ năng nói và thi chứng chỉ HSKK.
Khóa học tiếng Trung chuyên ngành: Bao gồm tiếng Trung thương mại, kế toán kiểm toán, công xưởng, logistics vận chuyển, văn phòng, công sở, Dầu Khí, và nhiều lĩnh vực khác.
Khóa học tiếng Trung thực dụng: Dành cho nhân viên văn phòng, nhân viên bán hàng, với các chủ đề như Taobao, 1688, Tmall, nhập hàng Trung Quốc tận gốc, đánh hàng Quảng Châu, đánh hàng Thâm Quyến.
Khóa học tiếng Trung biên phiên dịch và dịch thuật: Đào tạo chuyên sâu cho công việc dịch thuật và phiên dịch chuyên nghiệp.
Khóa học tiếng Trung theo chủ đề: Tìm nguồn hàng tận gốc của đối thủ, phục vụ nhu cầu kinh doanh thực tế.
Ngoài ra, trung tâm còn triển khai rất nhiều dự án đào tạo chuyên biệt, độc quyền chỉ có tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung Master ChineMaster Chinese Master, mang đến trải nghiệm học tập khác biệt và hiệu quả tối ưu.
Giáo trình độc quyền – Chìa khóa thành công
Tất cả các khóa học tại Trung tâm tiếng Trung Đỉnh Cao Master Education đều được xây dựng dựa trên Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập do Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ biên soạn. Giáo trình này không chỉ cung cấp kiến thức toàn diện mà còn được thiết kế sát với thực tế, giúp học viên dễ dàng áp dụng vào công việc và cuộc sống. Sự kết hợp giữa lý thuyết và thực hành đã tạo nên thương hiệu đào tạo đỉnh cao của trung tâm.
Vì sao chọn Trung tâm tiếng Trung Đỉnh Cao Master Education?
Uy tín hàng đầu: Được công nhận là trung tâm tiếng Trung TOP 1 tại Việt Nam.
Đội ngũ giảng viên xuất sắc: Dẫn dắt bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực tiếng Trung.
Khóa học đa dạng: Phù hợp với mọi đối tượng từ người mới bắt đầu đến chuyên gia.
Phương pháp giảng dạy hiện đại: Tập trung vào tính thực dụng và hiệu quả học tập.
Trung tâm tiếng Trung Đỉnh Cao Master Education – Tiếng Trung Master Thầy Vũ không chỉ là nơi học ngôn ngữ, mà còn là nơi khơi dậy tiềm năng và mở ra cơ hội lớn cho học viên trong thời đại hội nhập. Với sự dẫn dắt của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ và hệ thống đào tạo chuyên sâu, đây chính là lựa chọn hoàn hảo để bạn chinh phục tiếng Trung một cách toàn diện. Hãy gia nhập ngay hôm nay để trải nghiệm chất lượng đào tạo đỉnh cao và độc quyền tại Master ChineMaster Chinese Master!
|
|