|
|
Khóa học tiếng Trung online Thầy Vũ đào tạo trực tuyến theo bộ giáo trình Hán ngữ phiên bản mới năm 2025 của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Giáo trình Hán ngữ BOYA và Hành trình Chinh phục Tiếng Trung tại ChineMaster Education (MASTEREDU) Quận Thanh Xuân uy tín top 1 Hà Nội
Học tiếng Trung online Thầy Vũ giáo trình Hán ngữ phiên bản mới bài 1
Học tiếng Trung online Thầy Vũ giáo trình Hán ngữ phiên bản mới bài 2
Học tiếng Trung online Thầy Vũ giáo trình Hán ngữ phiên bản mới bài 3
Học tiếng Trung online Thầy Vũ giáo trình Hán ngữ phiên bản mới bài 4
Học tiếng Trung online Thầy Vũ giáo trình Hán ngữ phiên bản mới bài 5
进出口贸易 là gì?
进出口贸易 (jìnchūkǒu màoyì), dịch sang tiếng Việt là thương mại xuất nhập khẩu, là quá trình mua bán hàng hóa và dịch vụ giữa các quốc gia hoặc khu vực khác nhau. "进 (jìn)" có nghĩa là "nhập" và "出口 (chūkǒu)" có nghĩa là "xuất khẩu", còn "贸易 (màoyì)" là "thương mại". Vì vậy, 进出口贸易 bao gồm cả xuất khẩu hàng hóa từ một quốc gia và nhập khẩu hàng hóa vào quốc gia đó.
Loại từ
Danh từ (名词 - míngcí): Quá trình thương mại quốc tế giữa các quốc gia, bao gồm cả xuất khẩu và nhập khẩu.
Giải thích chi tiết
进出口贸易 đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu, giúp các quốc gia trao đổi hàng hóa, dịch vụ và công nghệ, đồng thời thúc đẩy sự phát triển kinh tế và nâng cao mức sống cho người dân. Các hình thức 进出口贸易 có thể bao gồm:
Xuất khẩu (出口): Là quá trình bán hàng hóa từ quốc gia này sang quốc gia khác.
Nhập khẩu (进口): Là quá trình mua hàng hóa từ quốc gia khác vào trong nước.
Quản lý xuất nhập khẩu: Các cơ quan chức năng sẽ quy định và quản lý việc xuất khẩu và nhập khẩu hàng hóa thông qua các quy định, luật lệ, thuế và các hình thức kiểm tra, kiểm soát.
进出口贸易 có thể bao gồm các loại hàng hóa như: máy móc, thiết bị, nông sản, thực phẩm, nguyên liệu thô, công nghệ, v.v. Quá trình này cũng liên quan đến các công việc như vận tải quốc tế, bảo hiểm, thanh toán quốc tế, hợp đồng thương mại, và các thủ tục hải quan.
Mẫu câu và ví dụ
1. Mẫu câu với "进出口贸易"
中国是世界上最大的进出口贸易国之一。
Zhōngguó shì shìjiè shàng zuì dà de jìnchūkǒu màoyì guó zhī yī.
→ Trung Quốc là một trong những quốc gia có thương mại xuất nhập khẩu lớn nhất thế giới.
我们公司主要从事进出口贸易,涉及多个行业。
Wǒmen gōngsī zhǔyào cóngshì jìnchūkǒu màoyì, shèjí duō gè hángyè.
→ Công ty chúng tôi chủ yếu hoạt động trong lĩnh vực thương mại xuất nhập khẩu, bao gồm nhiều ngành nghề.
进出口贸易的增长促进了全球经济的发展。
Jìnchūkǒu màoyì de zēngzhǎng cùjìnle quánqiú jīngjì de fāzhǎn.
→ Sự tăng trưởng của thương mại xuất nhập khẩu đã thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế toàn cầu.
进出口贸易中涉及很多的关税和海关手续。
Jìnchūkǒu màoyì zhōng shèjí hěn duō de guānshuì hé hǎiguān shǒuxù.
→ Trong thương mại xuất nhập khẩu có liên quan đến nhiều loại thuế quan và thủ tục hải quan.
他在进出口贸易领域有着丰富的经验。
Tā zài jìnchūkǒu màoyì lǐngyù yǒuzhe fēngfù de jīngyàn.
→ Anh ấy có kinh nghiệm phong phú trong lĩnh vực thương mại xuất nhập khẩu.
Ví dụ thực tế về "进出口贸易"
中国的进出口贸易年年增长,特别是在电子产品和汽车领域。
Zhōngguó de jìnchūkǒu màoyì nián nián zēngzhǎng, tèbié shì zài diànzǐ chǎnpǐn hé qìchē lǐngyù.
→ Thương mại xuất nhập khẩu của Trung Quốc tăng trưởng hàng năm, đặc biệt là trong lĩnh vực sản phẩm điện tử và ô tô.
进出口贸易不仅促进了中国的经济,也推动了全球贸易的发展。
Jìnchūkǒu màoyì bù jǐn cùjìnle Zhōngguó de jīngjì, yě tuīdòngle quánqiú màoyì de fāzhǎn.
→ Thương mại xuất nhập khẩu không chỉ thúc đẩy nền kinh tế của Trung Quốc mà còn thúc đẩy sự phát triển của thương mại toàn cầu.
我们公司与多个国家建立了进出口贸易的合作关系。
Wǒmen gōngsī yǔ duō gè guójiā jiànlìle jìnchūkǒu màoyì de hézuò guānxì.
→ Công ty chúng tôi đã thiết lập quan hệ hợp tác về thương mại xuất nhập khẩu với nhiều quốc gia.
为了拓展市场,我们决定加强与其他国家的进出口贸易。
Wèile tuòzhǎn shìchǎng, wǒmen juédìng jiāqiáng yǔ qítā guójiā de jìnchūkǒu màoyì.
→ Để mở rộng thị trường, chúng tôi quyết định tăng cường thương mại xuất nhập khẩu với các quốc gia khác.
由于关税政策的变化,进出口贸易面临了很多挑战。
Yóuyú guānshuì zhèngcè de biànhuà, jìnchūkǒu màoyì miànlínle hěn duō tiǎozhàn.
→ Do sự thay đổi chính sách thuế quan, thương mại xuất nhập khẩu đang đối mặt với nhiều thử thách.
Tóm tắt
Loại từ: Danh từ.
Nghĩa: Quá trình thương mại giữa các quốc gia, bao gồm cả xuất khẩu và nhập khẩu hàng hóa.
Ví dụ: Các quốc gia sử dụng 进出口贸易 để trao đổi hàng hóa, thúc đẩy nền kinh tế và tạo cơ hội cho các doanh nghiệp phát triển.
融资 là gì?
融资 (róngzī), dịch sang tiếng Việt là huy động vốn hoặc tài trợ vốn, là quá trình thu thập hoặc huy động các nguồn tài chính từ các tổ chức tài chính, cá nhân, hay các nguồn khác để phục vụ cho hoạt động kinh doanh, đầu tư, hoặc phát triển dự án. Quá trình này có thể thông qua nhiều hình thức như vay vốn, phát hành cổ phiếu, huy động vốn từ các nhà đầu tư, hay các hình thức khác.
Loại từ
Danh từ (名词 - míngcí): Quá trình huy động vốn.
Động từ (动词 - dòngcí): Huy động vốn.
Giải thích chi tiết
融资 là một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực tài chính và quản lý doanh nghiệp, đặc biệt trong các công ty, startup, hay các tổ chức cần vốn để mở rộng hoặc duy trì hoạt động. Các hình thức 融资 có thể bao gồm:
Vay nợ: Công ty có thể vay tiền từ các ngân hàng hoặc tổ chức tài chính.
Phát hành cổ phiếu hoặc trái phiếu: Công ty có thể phát hành cổ phiếu để thu hút nhà đầu tư hoặc phát hành trái phiếu để vay vốn.
Huy động vốn từ nhà đầu tư mạo hiểm (Venture Capital): Dành cho các công ty khởi nghiệp hoặc dự án có tiềm năng nhưng rủi ro cao.
Gọi vốn từ cộng đồng (Crowdfunding): Hình thức huy động vốn thông qua các nền tảng trực tuyến từ nhiều cá nhân.
Mục đích của 融资 là giúp công ty hoặc tổ chức có đủ nguồn lực tài chính để thực hiện các hoạt động, dự án mới, hoặc giải quyết các vấn đề tài chính hiện tại.
Mẫu câu và ví dụ
1. Mẫu câu với "融资"
这家公司正在进行融资,以支持新项目的启动。
Zhè jiā gōngsī zhèngzài jìnxíng róngzī, yǐ zhīchí xīn xiàngmù de qǐdòng.
→ Công ty này đang tiến hành huy động vốn để hỗ trợ việc khởi động dự án mới.
我们需要融资来扩展市场。
Wǒmen xūyào róngzī lái kuòzhǎn shìchǎng.
→ Chúng tôi cần huy động vốn để mở rộng thị trường.
融资渠道的选择对公司未来的发展至关重要。
Róngzī qúdào de xuǎnzé duì gōngsī wèilái de fāzhǎn zhìguān zhòngyào.
→ Việc chọn kênh huy động vốn rất quan trọng đối với sự phát triển trong tương lai của công ty.
他投资了一个新兴的科技公司,帮助他们完成融资。
Tā tóuzī le yí gè xīnxīng de kējì gōngsī, bāngzhù tāmen wánchéng róngzī.
→ Anh ấy đã đầu tư vào một công ty công nghệ mới nổi, giúp họ hoàn thành việc huy động vốn.
融资计划包括了多种方式,例如风险投资和银行贷款。
Róngzī jìhuà bāokuò le duō zhǒng fāngshì, lìrú fēngxiǎn tóuzī hé yínháng dàikuǎn.
→ Kế hoạch huy động vốn bao gồm nhiều phương thức, như đầu tư mạo hiểm và vay ngân hàng.
Ví dụ thực tế về "融资"
创业公司通常需要融资来实现快速扩展。
Chuàngyè gōngsī tōngcháng xūyào róngzī lái shíxiàn kuàisù kuòzhǎn.
→ Các công ty khởi nghiệp thường cần huy động vốn để đạt được sự mở rộng nhanh chóng.
该公司计划通过发行股票进行融资。
Gāi gōngsī jìhuà tōngguò fāxíng gǔpiào jìnxíng róngzī.
→ Công ty này có kế hoạch huy động vốn thông qua việc phát hành cổ phiếu.
他们的项目已经获得了风险投资的融资支持。
Tāmen de xiàngmù yǐjīng huòdé le fēngxiǎn tóuzī de róngzī zhīchí.
→ Dự án của họ đã nhận được sự hỗ trợ tài chính từ đầu tư mạo hiểm.
融资难度加大,很多企业面临资金链断裂的风险。
Róngzī nándù jiādà, hěn duō qǐyè miànlín zījīn liàn duànliè de fēngxiǎn.
→ Khó khăn trong việc huy động vốn gia tăng, nhiều công ty đối mặt với rủi ro đứt gãy chuỗi tài chính.
公司成功地通过债务融资获得了足够的资金。
Gōngsī chénggōng de tōngguò zhàiwù róngzī huòdé le zúgòu de zījīn.
→ Công ty đã thành công huy động đủ vốn thông qua vay nợ.
Tóm tắt
Loại từ: Danh từ và động từ.
Nghĩa: Quá trình huy động vốn hoặc tài trợ tài chính để phục vụ các hoạt động kinh doanh, đầu tư hoặc phát triển dự án.
Ví dụ: Các công ty sử dụng hình thức 融资 để thu hút tài chính từ các nhà đầu tư, ngân hàng, hoặc thông qua các kênh tài chính khác nhằm phục vụ mục tiêu phát triển.
知识产权局 là gì?
知识产权局 (zhīshì chǎnquán jú), dịch sang tiếng Việt là Cục Sở hữu trí tuệ, là cơ quan nhà nước có chức năng quản lý và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ, bao gồm quyền tác giả, quyền sở hữu công nghiệp (như sáng chế, nhãn hiệu, kiểu dáng công nghiệp), quyền giống cây trồng, và các quyền liên quan đến sáng tạo và đổi mới. Cục này giúp xử lý các vấn đề pháp lý liên quan đến việc đăng ký và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ, đồng thời giải quyết các tranh chấp liên quan đến sở hữu trí tuệ.
Loại từ
Danh từ (名词 - míngcí): Cục Sở hữu trí tuệ.
Giải thích chi tiết
知识产权局 (Cục Sở hữu trí tuệ) là cơ quan chính phủ có nhiệm vụ quản lý các vấn đề về sở hữu trí tuệ trong một quốc gia. Chức năng chính của cơ quan này bao gồm:
Đăng ký sở hữu trí tuệ: Cục giúp cá nhân, tổ chức đăng ký các quyền sở hữu trí tuệ như sáng chế, nhãn hiệu, kiểu dáng công nghiệp, bản quyền tác giả, và giống cây trồng.
Bảo vệ quyền lợi sở hữu trí tuệ: Cục thực hiện các biện pháp bảo vệ quyền lợi của chủ sở hữu trí tuệ trong trường hợp có tranh chấp hoặc hành vi vi phạm bản quyền.
Giải quyết tranh chấp: Cục là nơi giải quyết các tranh chấp liên quan đến sở hữu trí tuệ, như tranh chấp bản quyền, nhãn hiệu, sáng chế.
Cung cấp thông tin: Cục cung cấp thông tin về sở hữu trí tuệ và các quy định pháp lý liên quan cho công chúng và các tổ chức, doanh nghiệp.
Mẫu câu và ví dụ
1. Mẫu câu với "知识产权局"
知识产权局负责处理专利和商标的注册申请。
Zhīshì chǎnquán jú fùzé chǔlǐ zhuānlì hé shāngbiāo de zhùcè shēnqǐng.
→ Cục Sở hữu trí tuệ chịu trách nhiệm xử lý các đơn đăng ký sáng chế và nhãn hiệu.
我们需要向知识产权局申请商标注册。
Wǒmen xūyào xiàng zhīshì chǎnquán jú shēnqǐng shāngbiāo zhùcè.
→ Chúng ta cần nộp đơn đăng ký nhãn hiệu lên Cục Sở hữu trí tuệ.
知识产权局可以帮助我们保护创新成果。
Zhīshì chǎnquán jú kěyǐ bāngzhù wǒmen bǎohù chuàngxīn chéngguǒ.
→ Cục Sở hữu trí tuệ có thể giúp chúng ta bảo vệ kết quả sáng tạo.
他们向知识产权局提出了专利申请。
Tāmen xiàng zhīshì chǎnquán jú tíchū le zhuānlì shēnqǐng.
→ Họ đã nộp đơn xin cấp bằng sáng chế lên Cục Sở hữu trí tuệ.
知识产权局每天都会接受新的专利申请。
Zhīshì chǎnquán jú měitiān dōu huì jiēshòu xīn de zhuānlì shēnqǐng.
→ Cục Sở hữu trí tuệ mỗi ngày đều tiếp nhận các đơn đăng ký sáng chế mới.
Ví dụ thực tế về "知识产权局"
中国的知识产权局负责保护国内外的知识产权。
Zhōngguó de zhīshì chǎnquán jú fùzé bǎohù guónèi wài de zhīshì chǎnquán.
→ Cục Sở hữu trí tuệ Trung Quốc chịu trách nhiệm bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ trong và ngoài nước.
如果有人侵犯了你的专利,你可以向知识产权局投诉。
Rúguǒ yǒu rén qīnfàn le nǐ de zhuānlì, nǐ kěyǐ xiàng zhīshì chǎnquán jú tóusù.
→ Nếu ai đó vi phạm bằng sáng chế của bạn, bạn có thể khiếu nại lên Cục Sở hữu trí tuệ.
知识产权局对商标侵权案件有权做出裁决。
Zhīshì chǎnquán jú duì shāngbiāo qīnquán ànjiàn yǒu quán zuòchū cáijué.
→ Cục Sở hữu trí tuệ có quyền đưa ra phán quyết trong các vụ việc vi phạm nhãn hiệu.
知识产权局会定期检查和更新知识产权的法律法规。
Zhīshì chǎnquán jú huì dìngqī jiǎnchá hé gēngxīn zhīshì chǎnquán de fǎlǜ fǎguī.
→ Cục Sở hữu trí tuệ sẽ kiểm tra và cập nhật các luật lệ và quy định về sở hữu trí tuệ định kỳ.
这家公司已经向知识产权局申请了新的商标保护。
Zhè jiā gōngsī yǐjīng xiàng zhīshì chǎnquán jú shēnqǐng le xīn de shāngbiāo bǎohù.
→ Công ty này đã nộp đơn xin bảo vệ nhãn hiệu mới lên Cục Sở hữu trí tuệ.
Tóm tắt
Loại từ: Danh từ.
Nghĩa: Cục Sở hữu trí tuệ, cơ quan quản lý và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ, xử lý các vấn đề liên quan đến đăng ký, bảo vệ và tranh chấp sở hữu trí tuệ.
Ví dụ: Cục Sở hữu trí tuệ xử lý các đơn đăng ký sáng chế, nhãn hiệu, và giải quyết các tranh chấp liên quan đến sở hữu trí tuệ.
社保 là gì?
社保 (shèbǎo) là viết tắt của 社会保险 (shèhuì bǎoxiǎn), có nghĩa là bảo hiểm xã hội. Đây là một hệ thống bảo hiểm do nhà nước tổ chức, nhằm đảm bảo quyền lợi của người lao động trong các trường hợp như ốm đau, thai sản, tai nạn lao động, thất nghiệp, nghỉ hưu, và các trường hợp khác liên quan đến bảo vệ sức khỏe và an sinh xã hội. Hệ thống này giúp người lao động có một cuộc sống ổn định hơn trong các tình huống khó khăn, mất khả năng lao động.
Loại từ
Danh từ (名词 - míngcí): Bảo hiểm xã hội.
Giải thích chi tiết
社保 (bảo hiểm xã hội) là một chương trình bảo hiểm được tổ chức bởi nhà nước hoặc các tổ chức bảo hiểm nhằm giúp bảo vệ quyền lợi của người lao động trong các trường hợp gặp phải sự cố hoặc khi không thể làm việc, chẳng hạn như ốm đau, tai nạn lao động, thai sản, nghỉ hưu, thất nghiệp.
Các khoản bảo hiểm xã hội bao gồm:
Bảo hiểm y tế: Giúp chi trả các chi phí khám chữa bệnh.
Bảo hiểm hưu trí: Giúp người lao động có thu nhập khi đến tuổi nghỉ hưu.
Bảo hiểm thất nghiệp: Cung cấp hỗ trợ cho những người mất việc.
Bảo hiểm tai nạn lao động: Bảo vệ người lao động trong trường hợp gặp tai nạn trong quá trình làm việc.
Bảo hiểm thai sản: Đảm bảo quyền lợi cho lao động nữ trong thời gian nghỉ thai sản.
Ở Trung Quốc, 社保 là bắt buộc đối với hầu hết người lao động, và người sử dụng lao động có trách nhiệm đóng góp cho quỹ bảo hiểm xã hội của nhân viên.
Mẫu câu và ví dụ
1. Mẫu câu với "社保"
公司为员工购买了社保。
Gōngsī wèi yuángōng gòumǎi le shèbǎo.
→ Công ty đã mua bảo hiểm xã hội cho nhân viên.
你必须参加社保,否则退休后没有保障。
Nǐ bìxū cānjiā shèbǎo, fǒuzé tuìxiū hòu méiyǒu bǎozhàng.
→ Bạn phải tham gia bảo hiểm xã hội, nếu không sẽ không có sự bảo đảm sau khi nghỉ hưu.
社保缴费是每月的固定支出。
Shèbǎo jiǎofèi shì měi yuè de gùdìng zhīchū.
→ Việc đóng bảo hiểm xã hội là chi phí cố định hàng tháng.
政府鼓励每个公民参加社保。
Zhèngfǔ gǔlì měi gè gōngmín cānjiā shèbǎo.
→ Chính phủ khuyến khích mỗi công dân tham gia bảo hiểm xã hội.
他因为没有社保,生病时不能得到补贴。
Tā yīnwèi méiyǒu shèbǎo, shēngbìng shí bùnéng dédào bǔtiē.
→ Anh ấy vì không có bảo hiểm xã hội, nên khi bị ốm không thể nhận được hỗ trợ.
Ví dụ thực tế về "社保"
每个中国的职工都必须缴纳社保费用。
Měi gè Zhōngguó de zhígōng dōu bìxū jiǎonà shèbǎo fèiyòng.
→ Mỗi công nhân ở Trung Quốc đều phải đóng phí bảo hiểm xã hội.
你加入社保后,享受医疗和养老等福利。
Nǐ jiārù shèbǎo hòu, xiǎngshòu yīliáo hé yǎnglǎo děng fúlì.
→ Sau khi tham gia bảo hiểm xã hội, bạn sẽ được hưởng các phúc lợi như chăm sóc sức khỏe và lương hưu.
如果你失业了,社保将帮助你度过难关。
Rúguǒ nǐ shīyè le, shèbǎo jiāng bāngzhù nǐ dùguò nán guān.
→ Nếu bạn thất nghiệp, bảo hiểm xã hội sẽ giúp bạn vượt qua khó khăn.
一些公司没有给员工缴纳社保,这样不合法。
Yīxiē gōngsī méiyǒu gěi yuángōng jiǎonà shèbǎo, zhèyàng bù héfǎ.
→ Một số công ty không đóng bảo hiểm xã hội cho nhân viên, điều này là trái pháp luật.
参加社保后,您可以享受政府的养老金补助。
Cānjiā shèbǎo hòu, nín kěyǐ xiǎngshòu zhèngfǔ de yǎnglǎo jīn bǔzhù.
→ Sau khi tham gia bảo hiểm xã hội, bạn có thể hưởng trợ cấp lương hưu từ chính phủ.
Tóm tắt
Loại từ: Danh từ.
Nghĩa: Bảo hiểm xã hội là hệ thống bảo hiểm do nhà nước tổ chức nhằm bảo vệ quyền lợi của người lao động trong các tình huống ốm đau, thất nghiệp, tai nạn lao động, nghỉ hưu, v.v.
Ví dụ: Công ty mua bảo hiểm xã hội cho nhân viên, chính phủ khuyến khích tham gia bảo hiểm xã hội.
许可证 là gì?
许可证 (xǔkězhèng) là giấy phép, giấy chứng nhận hoặc thẻ cho phép do cơ quan có thẩm quyền cấp để xác nhận rằng một cá nhân hoặc tổ chức có quyền thực hiện một hành động, hoạt động hoặc công việc nào đó theo quy định pháp luật. Thông thường, giấy phép này được cấp cho các hoạt động kinh doanh, xây dựng, môi trường, du lịch, y tế, hoặc những ngành nghề yêu cầu có sự giám sát và cấp phép đặc biệt từ cơ quan nhà nước.
Loại từ
Danh từ (名词 - míngcí): Giấy phép, chứng nhận, giấy tờ hợp pháp.
Giải thích chi tiết
许可证 là một loại giấy tờ hợp pháp, do cơ quan nhà nước hoặc các tổ chức có thẩm quyền cấp, chứng nhận cho phép người hoặc tổ chức sở hữu giấy phép đó được thực hiện những hành động, công việc hoặc hoạt động mà không vi phạm pháp luật. Ví dụ, trong kinh doanh, giấy phép này có thể là một chứng nhận về việc thành lập công ty hoặc cho phép một công ty hoạt động trong một lĩnh vực cụ thể (như giấy phép kinh doanh, giấy phép môi trường, giấy phép xây dựng...).
许可证 là một phần quan trọng trong việc quản lý và kiểm soát các hoạt động kinh tế, xã hội, đảm bảo an toàn và tuân thủ quy định pháp lý.
Mẫu câu và ví dụ
1. Mẫu câu với "许可证"
公司已经申请了营业许可证。
Gōngsī yǐjīng shēnqǐngle yíngyè xǔkězhèng.
→ Công ty đã nộp đơn xin giấy phép kinh doanh.
你需要提供营业许可证才能开店。
Nǐ xūyào tígōng yíngyè xǔkězhèng cáinéng kāidiàn.
→ Bạn cần cung cấp giấy phép kinh doanh để mở cửa hàng.
这家酒店没有许可证,无法合法经营。
Zhè jiā jiǔdiàn méiyǒu xǔkězhèng, wúfǎ héfǎ jīngyíng.
→ Khách sạn này không có giấy phép, không thể hoạt động hợp pháp.
政府要求所有公司都必须有环保许可证。
Zhèngfǔ yāoqiú suǒyǒu gōngsī dōu bìxū yǒu huánbǎo xǔkězhèng.
→ Chính phủ yêu cầu tất cả các công ty phải có giấy phép bảo vệ môi trường.
我的医生有合法的医疗许可证。
Wǒ de yīshēng yǒu héfǎ de yīliáo xǔkězhèng.
→ Bác sĩ của tôi có giấy phép hành nghề y tế hợp pháp.
Ví dụ thực tế về "许可证"
企业在开设新工厂前需要申请相关的建设许可证。
Qǐyè zài kāishè xīn gōngchǎng qián xūyào shēnqǐng xiāngguān de jiànshè xǔkězhèng.
→ Trước khi mở một nhà máy mới, công ty cần xin giấy phép xây dựng liên quan.
你必须更新你的驾驶许可证,每五年一次。
Nǐ bìxū gēngxīn nǐ de jiàshǐ xǔkězhèng, měi wǔ nián yīcì.
→ Bạn phải gia hạn giấy phép lái xe của mình mỗi 5 năm một lần.
他们已经获得了国际运输许可证,可以开展跨国贸易。
Tāmen yǐjīng huòdéle guójì yùnshū xǔkězhèng, kěyǐ kāizhǎn kuàguó màoyì.
→ Họ đã nhận được giấy phép vận chuyển quốc tế và có thể bắt đầu kinh doanh quốc tế.
旅游公司需要持有旅游经营许可证才能组织旅行团。
Lǚyóu gōngsī xūyào chíyǒu lǚyóu jīngyíng xǔkězhèng cáinéng zǔzhī lǚxíngtuán.
→ Công ty du lịch cần có giấy phép kinh doanh du lịch để tổ chức các tour du lịch.
在中国开设食品生产公司必须获得食品安全许可证。
Zài Zhōngguó kāishè shípǐn shēngchǎn gōngsī bìxū huòdé shípǐn ānquán xǔkězhèng.
→ Mở công ty sản xuất thực phẩm tại Trung Quốc phải có giấy phép an toàn thực phẩm.
Tóm tắt
Loại từ: Danh từ.
Nghĩa: Giấy phép hoặc chứng nhận hợp pháp được cấp bởi cơ quan có thẩm quyền để cho phép một cá nhân hoặc tổ chức thực hiện một hoạt động hoặc công việc nào đó.
Ví dụ: Giấy phép kinh doanh, giấy phép xây dựng, giấy phép lái xe, giấy phép bảo vệ môi trường.
篡改 là gì?
篡改 (cuàngǎi) có nghĩa là sửa đổi, thay đổi hoặc can thiệp vào thông tin một cách bất hợp pháp hoặc không đúng đắn, đặc biệt là để làm sai lệch sự thật hoặc làm xáo trộn những tài liệu, dữ liệu quan trọng. Từ này thường mang nghĩa tiêu cực, thể hiện hành vi vi phạm pháp luật hoặc đạo đức trong việc thay đổi thông tin, văn bản, tài liệu mà không được phép.
Loại từ
Động từ (动词 - dòngcí): Sửa đổi, can thiệp một cách không hợp pháp.
Giải thích chi tiết
篡改 thường được sử dụng trong các tình huống chỉ trích về việc thay đổi thông tin, tài liệu hoặc các số liệu mà không có sự đồng ý hoặc can thiệp của những người có thẩm quyền. Từ này có tính tiêu cực mạnh, thể hiện hành vi gian lận, giả mạo hoặc thay đổi thông tin một cách sai trái, chẳng hạn như chỉnh sửa văn bản, thay đổi kết quả hoặc giả mạo chữ ký.
Ví dụ trong trường hợp giả mạo tài liệu, thông tin về một vụ án hoặc kết quả thi cử, 篡改 có thể là hành động không thể chấp nhận và vi phạm pháp luật.
Mẫu câu và ví dụ
1. Mẫu câu với "篡改"
他被指控篡改文件,试图掩盖事实。
Tā bèi zhǐkòng cuàngǎi wénjiàn, shìtú yǎngài shìshí.
→ Anh ta bị buộc tội sửa đổi tài liệu, cố gắng che giấu sự thật.
如果有人篡改了数据,可能会对结果产生严重影响。
Rúguǒ yǒurén cuàngǎile shùjù, kěnéng huì duì jiéguǒ chǎnshēng yánzhòng yǐngxiǎng.
→ Nếu ai đó sửa đổi dữ liệu, có thể sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến kết quả.
篡改证据是严重的犯罪行为。
Cuàngǎi zhèngjù shì yánzhòng de fànzuì xíngwéi.
→ Sửa đổi chứng cứ là hành vi phạm tội nghiêm trọng.
篡改历史文献会损害文化遗产的真实性。
Cuàngǎi lìshǐ wénxiàn huì sǔnhài wénhuà yíchǎn de zhēnshíxìng.
→ Việc sửa đổi tài liệu lịch sử sẽ làm tổn hại tính chân thực của di sản văn hóa.
政府部门严格查处篡改公文的行为。
Zhèngfǔ bùmén yángé cháchǔ cuàngǎi gōngwén de xíngwéi.
→ Các cơ quan chính phủ nghiêm túc xử lý hành vi sửa đổi văn bản chính thức.
Ví dụ thực tế về "篡改"
他篡改了报告中的数据,导致了严重的错误。
Tā cuàngǎile bàogào zhōng de shùjù, dǎozhìle yánzhòng de cuòwù.
→ Anh ta đã sửa đổi dữ liệu trong báo cáo, dẫn đến sai sót nghiêm trọng.
篡改文件是违法的,任何人都不应当做。
Cuàngǎi wénjiàn shì wéifǎ de, rènhé rén dōu bù yīngdāng zuò.
→ Sửa đổi tài liệu là hành vi vi phạm pháp luật, không ai nên làm điều đó.
他因篡改选票而被判刑。
Tā yīn cuàngǎi xuǎnpiào ér bèi pànxíng.
→ Anh ta bị kết án vì đã sửa đổi lá phiếu.
如果你篡改了证件,会面临严重的法律后果。
Rúguǒ nǐ cuàngǎile zhèngjiàn, huì miànlín yánzhòng de fǎlǜ hòuguǒ.
→ Nếu bạn sửa đổi giấy tờ, bạn sẽ phải đối mặt với hậu quả pháp lý nghiêm trọng.
他篡改了公司的财务报表,试图掩盖亏损。
Tā cuàngǎile gōngsī de cáiwù bàobiǎo, shìtú yǎngài kuīsǔn.
→ Anh ta đã sửa đổi báo cáo tài chính của công ty, cố gắng che giấu thua lỗ.
Tóm tắt
Loại từ: Động từ.
Nghĩa: Sửa đổi, thay đổi thông tin, tài liệu hoặc dữ liệu một cách sai trái, không hợp pháp.
Ví dụ: Các hành vi như sửa đổi dữ liệu, tài liệu để che giấu sự thật hoặc làm sai lệch thông tin.
营业执照 là gì?
营业执照 (yíngyè zhízhào) là giấy phép kinh doanh. Đây là một loại giấy tờ pháp lý quan trọng được cấp bởi cơ quan nhà nước có thẩm quyền, xác nhận quyền hoạt động kinh doanh hợp pháp của một doanh nghiệp hoặc tổ chức. Giấy phép này chứng minh rằng doanh nghiệp đã đăng ký và được phép hoạt động trong một lĩnh vực cụ thể theo quy định của pháp luật.
Loại từ
Danh từ (名词 - míngcí): Giấy phép kinh doanh.
Giải thích chi tiết
营业执照 là một loại giấy chứng nhận quyền lợi hợp pháp cho các doanh nghiệp, tổ chức khi họ bắt đầu hoạt động kinh doanh. Đây là một yêu cầu bắt buộc đối với bất kỳ ai muốn thành lập và điều hành một doanh nghiệp tại Trung Quốc hoặc một số quốc gia khác. Giấy phép này sẽ ghi rõ tên doanh nghiệp, ngành nghề kinh doanh, địa chỉ trụ sở chính và thông tin về người đại diện pháp lý của doanh nghiệp.
Có một số loại giấy phép kinh doanh khác nhau tùy thuộc vào loại hình doanh nghiệp, ví dụ như giấy phép cho doanh nghiệp sản xuất, thương mại, hoặc dịch vụ. 营业执照 cần phải được gia hạn định kỳ và nếu không tuân thủ các quy định pháp lý, doanh nghiệp có thể bị thu hồi giấy phép.
Mẫu câu và ví dụ
1. Mẫu câu với "营业执照"
公司必须持有营业执照才能进行合法经营。
Gōngsī bìxū chí yǒu yíngyè zhízhào cáinéng jìnxíng héfǎ jīngyíng.
→ Công ty phải có giấy phép kinh doanh mới được phép hoạt động hợp pháp.
营业执照上注明了公司的注册资本和经营范围。
Yíngyè zhízhào shàng zhùmíngle gōngsī de zhùcè zīběn hé jīngyíng fànwéi.
→ Trên giấy phép kinh doanh ghi rõ vốn đăng ký và phạm vi hoạt động của công ty.
在中国开展业务,您需要先申请营业执照。
Zài Zhōngguó kāizhǎn yèwù, nín xūyào xiān shēnqǐng yíngyè zhízhào.
→ Để mở rộng kinh doanh tại Trung Quốc, bạn cần phải xin giấy phép kinh doanh trước.
没有营业执照,公司不能合法经营。
Méiyǒu yíngyè zhízhào, gōngsī bùnéng héfǎ jīngyíng.
→ Nếu không có giấy phép kinh doanh, công ty không thể hoạt động hợp pháp.
营业执照的有效期为五年,到期后需要进行续期。
Yíngyè zhízhào de yǒuxiàoqī wéi wǔ nián, dào qī hòu xūyào jìnxíng xùqī.
→ Thời hạn hiệu lực của giấy phép kinh doanh là năm năm, sau khi hết hạn cần phải gia hạn.
Ví dụ thực tế về "营业执照"
为了开设新公司,老板首先需要申请营业执照。
Wèile kāishè xīn gōngsī, lǎobǎn shǒuxiān xūyào shēnqǐng yíngyè zhízhào.
→ Để thành lập công ty mới, ông chủ cần phải xin giấy phép kinh doanh trước.
你可以通过工商局查询营业执照的有效性。
Nǐ kěyǐ tōngguò gōngshāngjú cháxún yíngyè zhízhào de yǒuxiàoxìng.
→ Bạn có thể kiểm tra tính hợp pháp của giấy phép kinh doanh qua cục quản lý công thương.
每个商家都需要获得营业执照才能合法经营。
Měi gè shāngjiā dōu xūyào huòdé yíngyè zhízhào cáinéng héfǎ jīngyíng.
→ Mỗi cửa hàng đều cần có giấy phép kinh doanh để hoạt động hợp pháp.
在中国,所有公司都必须登记营业执照并且更新。
Zài Zhōngguó, suǒyǒu gōngsī dōu bìxū dēngjì yíngyè zhízhào bìngqiě gēngxīn.
→ Tại Trung Quốc, tất cả các công ty đều phải đăng ký giấy phép kinh doanh và cập nhật khi cần.
公司申请营业执照时,需提供合法的经营地址和法定代表人信息。
Gōngsī shēnqǐng yíngyè zhízhào shí, xū tígōng héfǎ de jīngyíng dìzhǐ hé fǎdìng dàibiǎo rén xìnxī.
→ Khi công ty xin giấy phép kinh doanh, cần cung cấp địa chỉ kinh doanh hợp pháp và thông tin về người đại diện pháp lý.
Tóm tắt
Loại từ: Danh từ.
Nghĩa: Giấy phép kinh doanh, chứng nhận quyền hoạt động kinh doanh hợp pháp của doanh nghiệp.
Ví dụ: Được cấp bởi cơ quan nhà nước, là điều kiện tiên quyết để bắt đầu hoạt động kinh doanh hợp pháp.
电子签名证书 là gì?
电子签名证书 (diànzǐ qiānmíng zhèngshū) là chứng thư chữ ký điện tử. Đây là một loại chứng chỉ kỹ thuật số được cấp phát cho người sử dụng để chứng thực chữ ký điện tử, đảm bảo tính hợp pháp và tính toàn vẹn của các tài liệu điện tử. Chữ ký điện tử được sử dụng trong giao dịch trực tuyến và có giá trị pháp lý như chữ ký tay trên giấy tờ truyền thống.
Loại từ
Danh từ (名词 - míngcí): Chứng thư chữ ký điện tử.
Giải thích chi tiết
电子签名证书 được sử dụng để đảm bảo tính xác thực và an toàn trong các giao dịch trực tuyến. Khi một cá nhân hoặc tổ chức ký một tài liệu điện tử, chữ ký này cần được bảo vệ và xác minh qua chứng chỉ điện tử để đảm bảo rằng tài liệu chưa bị sửa đổi và người ký đã đồng ý với nội dung của nó. Chứng thư này thường được cấp bởi các tổ chức chứng nhận, các công ty chuyên cung cấp dịch vụ chữ ký điện tử.
Chứng thư chữ ký điện tử có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như: ký hợp đồng điện tử, thực hiện giao dịch tài chính trực tuyến, hoặc trong các thủ tục hành chính yêu cầu chữ ký số.
Mẫu câu và ví dụ
1. Mẫu câu với "电子签名证书"
为了保护交易的安全性,我们需要电子签名证书。
Wèile bǎohù jiāoyì de ānquán xìng, wǒmen xūyào diànzǐ qiānmíng zhèngshū.
→ Để bảo vệ tính an toàn của giao dịch, chúng ta cần chứng thư chữ ký điện tử.
公司使用电子签名证书签署合同。
Gōngsī shǐyòng diànzǐ qiānmíng zhèngshū qiānshǔ hé tóng.
→ Công ty sử dụng chứng thư chữ ký điện tử để ký hợp đồng.
电子签名证书可以确保文件的完整性和安全性。
Diànzǐ qiānmíng zhèngshū kěyǐ quèbǎo wénjiàn de wánzhěng xìng hé ānquán xìng.
→ Chứng thư chữ ký điện tử có thể đảm bảo tính toàn vẹn và an toàn của tài liệu.
要签署重要文件,您需要获取电子签名证书。
Yào qiānshǔ zhòngyào wénjiàn, nín xūyào huòqǔ diànzǐ qiānmíng zhèngshū.
→ Để ký các tài liệu quan trọng, bạn cần có chứng thư chữ ký điện tử.
此文件已由电子签名证书验证,并具有法律效力。
Cǐ wénjiàn yǐ yóu diànzǐ qiānmíng zhèngshū yànzhèng, bìng jùyǒu fǎlǜ xiàolì.
→ Tài liệu này đã được xác thực bằng chứng thư chữ ký điện tử và có hiệu lực pháp lý.
Ví dụ thực tế về "电子签名证书"
政府部门要求所有的合同都必须使用电子签名证书签署。
Zhèngfǔ bùmén yāoqiú suǒyǒu de hé tóng dōu bìxū shǐyòng diànzǐ qiānmíng zhèngshū qiānshǔ.
→ Các cơ quan chính phủ yêu cầu tất cả các hợp đồng phải được ký bằng chứng thư chữ ký điện tử.
随着电子商务的发展,越来越多的公司开始使用电子签名证书来签署合同。
Suízhe diànzǐ shāngwù de fāzhǎn, yuè lái yuè duō de gōngsī kāishǐ shǐyòng diànzǐ qiānmíng zhèngshū lái qiānshǔ hé tóng.
→ Với sự phát triển của thương mại điện tử, ngày càng nhiều công ty bắt đầu sử dụng chứng thư chữ ký điện tử để ký hợp đồng.
在申请贷款时,银行要求客户提供电子签名证书。
Zài shēnqǐng dàikuǎn shí, yínháng yāoqiú kèhù tígōng diànzǐ qiānmíng zhèngshū.
→ Khi xin vay tiền, ngân hàng yêu cầu khách hàng cung cấp chứng thư chữ ký điện tử.
这份报告已通过电子签名证书进行验证。
Zhè fèn bàogào yǐ tōngguò diànzǐ qiānmíng zhèngshū jìnxíng yànzhèng.
→ Báo cáo này đã được xác thực qua chứng thư chữ ký điện tử.
Tóm tắt
Loại từ: Danh từ.
Nghĩa: Chứng thư chữ ký điện tử, chứng chỉ kỹ thuật số để xác thực chữ ký điện tử trong các giao dịch và tài liệu trực tuyến.
Ví dụ: Sử dụng trong các giao dịch trực tuyến, ký hợp đồng điện tử, và các thủ tục hành chính yêu cầu chữ ký số.
开设 là gì?
开设 (kāi shè) là một động từ trong tiếng Trung, có nghĩa là mở (cửa hàng, trường học, lớp học, cơ sở, dịch vụ, v.v.), thiết lập, hoặc khai trương. Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động bắt đầu một hoạt động hoặc một dịch vụ mới.
Loại từ
Động từ (动词 - dòngcí): Mở (cửa hàng, lớp học), thiết lập, khai trương.
Giải thích chi tiết
开设 được dùng để chỉ việc bắt đầu hoặc thiết lập một tổ chức, một cơ sở, một lớp học, một cửa hàng, hoặc bất kỳ dịch vụ nào. Đây là một từ thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc mở mới các hoạt động kinh doanh, tổ chức, hoặc việc thiết lập các chương trình học. Từ này mang ý nghĩa không chỉ bắt đầu mà còn là việc tạo ra hoặc mở rộng một cơ sở vật chất, một tổ chức hoặc một dịch vụ nào đó.
Mẫu câu và ví dụ
1. Mẫu câu với "开设"
公司决定开设新的分店。
Gōngsī juédìng kāi shè xīn de fēndiàn.
→ Công ty quyết định mở một chi nhánh mới.
他们计划开设一所新的国际学校。
Tāmen jìhuà kāi shè yī suǒ xīn de guójì xuéxiào.
→ Họ dự định mở một trường quốc tế mới.
这家咖啡店已经开设了五年了。
Zhè jiā kāfēi diàn yǐjīng kāi shè le wǔ nián le.
→ Quán cà phê này đã mở được năm năm rồi.
学校开设了很多新的课程。
Xuéxiào kāi shè le hěn duō xīn de kèchéng.
→ Trường học đã mở rất nhiều khóa học mới.
他们将在市中心开设一个新办公室。
Tāmen jiāng zài shì zhōngxīn kāi shè yī gè xīn bàngōngshì.
→ Họ sẽ mở một văn phòng mới ở trung tâm thành phố.
Ví dụ thực tế về "开设"
为了扩大业务,公司决定开设更多的门店。
Wèile kuòdà yèwù, gōngsī juédìng kāi shè gèng duō de méndiàn.
→ Để mở rộng kinh doanh, công ty quyết định mở thêm nhiều cửa hàng.
这家公司最近开设了一个新的在线商店。
Zhè jiā gōngsī zuìjìn kāi shè le yī gè xīn de zàixiàn shāngdiàn.
→ Công ty này gần đây đã mở một cửa hàng trực tuyến mới.
他们将在下个月开设新的培训班。
Tāmen jiāng zài xià gè yuè kāi shè xīn de péixùn bān.
→ Họ sẽ mở một lớp đào tạo mới vào tháng tới.
为了满足顾客的需求,餐厅计划开设更多的分店。
Wèile mǎnzú gùkè de xūqiú, cāntīng jìhuà kāi shè gèng duō de fēndiàn.
→ Để đáp ứng nhu cầu của khách hàng, nhà hàng dự định mở thêm nhiều chi nhánh.
大学开设了新的网络课程,方便学生在家学习。
Dàxué kāi shè le xīn de wǎngluò kèchéng, fāngbiàn xuéshēng zài jiā xuéxí.
→ Trường đại học đã mở các khóa học trực tuyến mới, giúp sinh viên học tại nhà dễ dàng hơn.
Tóm tắt
Loại từ: Động từ.
Nghĩa: Mở (cửa hàng, lớp học, cơ sở, dịch vụ), thiết lập, khai trương.
Ví dụ: Được sử dụng trong các tình huống mở mới cửa hàng, dịch vụ, cơ sở hoặc tổ chức.
公章 là gì?
公章 (gōng zhāng) là danh từ trong tiếng Trung, có nghĩa là con dấu công ty hoặc con dấu chính thức của một tổ chức, công ty hoặc cơ quan nhà nước. Đây là một dấu hiệu pháp lý quan trọng được sử dụng để xác nhận tính hợp pháp của các tài liệu, văn bản, hợp đồng, và các hoạt động liên quan đến tổ chức đó. Công ty, tổ chức hoặc cơ quan nhà nước thường sử dụng công章 để chứng nhận các tài liệu chính thức hoặc để thể hiện sự ủy quyền trong các giao dịch hoặc quyết định.
Loại từ
Danh từ (名词 - míngcí): Con dấu công ty, con dấu chính thức.
Giải thích chi tiết
公章 là một trong những công cụ pháp lý quan trọng mà các tổ chức, công ty hoặc cơ quan nhà nước sử dụng để đảm bảo tính xác thực và hợp pháp của các tài liệu được phát hành. Công章 có thể bao gồm thông tin về tên công ty, tổ chức, mã số doanh nghiệp, địa chỉ hoặc thông tin nhận dạng khác.
Công章 có thể được sử dụng để ký các hợp đồng, văn bản hành chính, báo cáo tài chính, giấy phép hoặc bất kỳ tài liệu chính thức nào cần được chứng thực.
Công章 cũng là một yếu tố quan trọng trong các thủ tục hành chính và pháp lý, vì nó thể hiện quyền lực và uy tín của tổ chức phát hành.
Để đảm bảo tính bảo mật và không bị giả mạo, 公章 thường được lưu giữ cẩn thận và có hệ thống bảo vệ, chẳng hạn như chỉ có một số người có quyền truy cập và sử dụng nó.
Mẫu câu và ví dụ
1. Mẫu câu với "公章"
请在文件上盖上公章。
Qǐng zài wénjiàn shàng gài shàng gōng zhāng.
→ Vui lòng đóng dấu công ty vào tài liệu.
合同必须由公章盖章才能生效。
Hétóng bìxū yóu gōng zhāng gài zhāng cáinéng shēngxiào.
→ Hợp đồng phải được đóng dấu công ty thì mới có hiệu lực.
这个文件没有公章,不能算是正式的。
Zhège wénjiàn méiyǒu gōng zhāng, bùnéng suàn shì zhèngshì de.
→ Tài liệu này không có con dấu công ty, không thể coi là chính thức.
公司公章丢失了,必须报告给管理部门。
Gōngsī gōng zhāng diūshīle, bìxū bàogào gěi guǎnlǐ bùmén.
→ Con dấu công ty bị mất, phải báo cáo cho bộ phận quản lý.
你需要得到经理的签字和公章。
Nǐ xūyào dédào jīnglǐ de qiānzì hé gōng zhāng.
→ Bạn cần có chữ ký của giám đốc và con dấu công ty.
Ví dụ thực tế về "公章"
每个文件都必须盖公章才能有效。
Měi gè wénjiàn dōu bìxū gài gōng zhāng cáinéng yǒuxiào.
→ Mỗi tài liệu đều phải được đóng dấu công ty mới có hiệu lực.
公司公章由专人保管,不能随便使用。
Gōngsī gōng zhāng yóu zhuānrén bǎoguǎn, bùnéng suíbiàn shǐyòng.
→ Con dấu công ty được bảo quản bởi người chuyên trách, không thể sử dụng tùy tiện.
合同上需要公司公章和法定代表人的签字。
Hétóng shàng xūyào gōngsī gōng zhāng hé fǎdìng dàibiǎo rén de qiānzì.
→ Hợp đồng cần có con dấu công ty và chữ ký của người đại diện pháp luật.
他在文件上盖了公章,确认了交易的有效性。
Tā zài wénjiàn shàng gài le gōng zhāng, quèrènle jiāoyì de yǒuxiàoxìng.
→ Anh ấy đã đóng dấu công ty vào tài liệu, xác nhận tính hợp lệ của giao dịch.
公章的使用受到严格限制,必须遵守公司规定。
Gōng zhāng de shǐyòng shòudào yángé xiànzhì, bìxū zūnshǒu gōngsī guīdìng.
→ Việc sử dụng con dấu công ty bị hạn chế nghiêm ngặt, phải tuân thủ quy định của công ty.
Tóm tắt
Loại từ: Danh từ.
Nghĩa: Con dấu công ty hoặc con dấu chính thức, dùng để xác nhận tính hợp pháp của các tài liệu.
Ví dụ: Được sử dụng để đóng dấu trên các hợp đồng, giấy tờ, tài liệu chính thức của tổ chức.
备案 là gì?
备案 (bèi àn) là một danh từ và động từ trong tiếng Trung, có nghĩa là đăng ký, lưu hồ sơ, hoặc ghi chép vào sổ đăng ký. Đây là một hành động pháp lý hoặc thủ tục chính thức, thường liên quan đến việc thông báo, đăng ký hoặc lưu trữ thông tin của một tổ chức, cá nhân hoặc hành động nào đó nhằm bảo đảm tính hợp pháp hoặc tuân thủ các quy định pháp lý.
Loại từ
Danh từ (名词 - míngcí): Sổ đăng ký, hồ sơ đăng ký, hoặc quy trình đăng ký.
Động từ (动词 - dòngcí): Đăng ký, ghi vào sổ, lưu hồ sơ.
Giải thích chi tiết
备案 là thủ tục hành chính hoặc pháp lý được yêu cầu trong nhiều tình huống khác nhau, từ các doanh nghiệp đăng ký thông tin với chính phủ, đến việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ (như đăng ký bản quyền, sáng chế) hoặc ghi chép thông tin về một sự kiện, hoạt động, hoặc giao dịch nào đó vào một cơ sở dữ liệu chính thức. Thủ tục này có thể yêu cầu cung cấp các tài liệu và thông tin cụ thể để đảm bảo tính hợp lệ và tuân thủ các quy định của cơ quan quản lý.
备案 có thể được thực hiện cho nhiều mục đích, bao gồm:
Đăng ký kinh doanh: Doanh nghiệp đăng ký với cơ quan nhà nước để hợp pháp hóa hoạt động kinh doanh.
Đăng ký website, ứng dụng: Các dịch vụ trực tuyến, phần mềm phải đăng ký thông tin với cơ quan quản lý Internet.
Đăng ký bản quyền hoặc sáng chế: Đảm bảo quyền sở hữu trí tuệ của cá nhân hoặc tổ chức.
Đăng ký các hoạt động khác: Như các sự kiện, hội nghị, dự án cần được ghi nhận với các cơ quan chức năng.
Mẫu câu và ví dụ
1. Mẫu câu với "备案"
我们已经完成了公司的备案。
Wǒmen yǐjīng wánchéngle gōngsī de bèi'àn.
→ Chúng tôi đã hoàn thành việc đăng ký công ty.
所有的企业都需要进行备案。
Suǒyǒu de qǐyè dōu xūyào jìnxíng bèi'àn.
→ Tất cả các doanh nghiệp đều cần phải thực hiện đăng ký.
在开始运营之前,我们需要先进行备案。
Zài kāishǐ yùnyíng zhīqián, wǒmen xūyào xiān jìnxíng bèi'àn.
→ Trước khi bắt đầu hoạt động, chúng tôi cần phải thực hiện đăng ký trước.
如果没有备案,网站可能会被封锁。
Rúguǒ méiyǒu bèi'àn, wǎngzhàn kěnéng huì bèi fēngsuǒ.
→ Nếu không có đăng ký, website có thể bị khóa.
该项目的备案手续已经完成。
Gāi xiàngmù de bèi'àn shǒuxù yǐjīng wánchéng.
→ Thủ tục đăng ký của dự án này đã hoàn tất.
Ví dụ thực tế về "备案"
每个新的企业都必须进行工商登记备案。
Měi gè xīn de qǐyè dōu bìxū jìnxíng gōngshāng dēngjì bèi'àn.
→ Mỗi doanh nghiệp mới đều phải thực hiện đăng ký kinh doanh.
为了保护知识产权,所有的发明都需要备案。
Wèile bǎohù zhīshì chǎnquán, suǒyǒu de fāmíng dōu xūyào bèi'àn.
→ Để bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ, tất cả các phát minh đều cần phải đăng ký.
所有的网站都必须在政府部门进行备案。
Suǒyǒu de wǎngzhàn dōu bìxū zài zhèngfǔ bùmén jìnxíng bèi'àn.
→ Tất cả các website đều phải đăng ký với các cơ quan chính phủ.
这个活动需要提前备案,否则不能进行。
Zhège huódòng xūyào tíqián bèi'àn, fǒuzé bùnéng jìnxíng.
→ Hoạt động này cần phải đăng ký trước, nếu không sẽ không thể thực hiện.
我们公司已经向政府备案,准备开始新项目。
Wǒmen gōngsī yǐjīng xiàng zhèngfǔ bèi'àn, zhǔnbèi kāishǐ xīn xiàngmù.
→ Công ty chúng tôi đã đăng ký với chính phủ và chuẩn bị bắt đầu dự án mới.
Tóm tắt
Loại từ: Danh từ và động từ.
Nghĩa: Đăng ký, ghi vào sổ đăng ký, lưu hồ sơ, thủ tục đăng ký chính thức với cơ quan có thẩm quyền.
Ví dụ: Doanh nghiệp, sáng chế, website cần phải đăng ký thông tin với cơ quan quản lý.
印章 là gì?
印章 (yìn zhāng) là một danh từ trong tiếng Trung, có nghĩa là con dấu, dấu ấn, hoặc đóng dấu. Đây là một vật dụng dùng để đóng dấu lên tài liệu, văn bản hoặc các vật phẩm khác để xác nhận tính hợp pháp, quyền sở hữu hoặc thông tin quan trọng. Con dấu thường được làm bằng chất liệu cứng như gỗ, đá, kim loại, hoặc nhựa và có thể chứa các thông tin như tên, địa chỉ hoặc logo của tổ chức, công ty hoặc cá nhân.
Loại từ
Danh từ (名词 - míngcí): Chỉ vật thể, con dấu dùng để đóng dấu hoặc làm dấu ấn.
Giải thích chi tiết
印章 là một công cụ quan trọng trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là trong các giao dịch pháp lý, hành chính và công việc chính thức. Con dấu có thể được sử dụng để chứng nhận tính hợp pháp của các tài liệu, chứng từ, hợp đồng, hoặc để xác nhận quyền sở hữu, như trong các giấy tờ đăng ký kinh doanh hoặc giấy tờ công chứng. Ngoài ra, 印章 còn được dùng để khắc dấu lên các sản phẩm, vật phẩm nhằm nhận diện thương hiệu, hoặc để tạo dấu ấn văn hóa, như trong việc làm thủ công hay tạo ra các sản phẩm mang tính chất nghệ thuật.
Con dấu có thể có nhiều hình thức và kích thước khác nhau, với một số loại con dấu được chế tạo để sử dụng cho các mục đích khác nhau như con dấu công ty (公司印章), con dấu cá nhân (个人印章), hoặc con dấu của chính phủ (政府印章).
Mẫu câu và ví dụ
1. Mẫu câu với "印章"
这份文件需要加盖公司的印章。
Zhè fèn wénjiàn xūyào jiā gài gōngsī de yìnzhāng.
→ Tài liệu này cần đóng dấu của công ty.
他在合同上签了字并盖了印章。
Tā zài hétóng shàng qiānle zì bìng gài le yìnzhāng.
→ Anh ấy đã ký tên và đóng dấu vào hợp đồng.
请务必在报告的最后加盖印章。
Qǐng wùbì zài bàogào de zuìhòu jiā gài yìnzhāng.
→ Xin vui lòng đóng dấu vào cuối báo cáo.
印章的使用需要得到授权。
Yìnzhāng de shǐyòng xūyào dédào shòuquán.
→ Việc sử dụng con dấu cần được cấp phép.
政府印章是官方文件的合法标志。
Zhèngfǔ yìnzhāng shì guānfāng wénjiàn de héfǎ biāozhì.
→ Con dấu chính phủ là dấu hiệu hợp pháp của các tài liệu chính thức.
Ví dụ thực tế về "印章"
所有的合同都需要加盖印章。
Suǒyǒu de hétóng dōu xūyào jiā gài yìnzhāng.
→ Tất cả các hợp đồng đều cần phải đóng dấu.
这个公司有一个专门的印章,用来签署重要文件。
Zhège gōngsī yǒu yīgè zhuānmén de yìnzhāng, yòng lái qiānshǔ zhòngyào wénjiàn.
→ Công ty này có một con dấu đặc biệt để ký các tài liệu quan trọng.
他们的印章是用木材做的,形状非常独特。
Tāmen de yìnzhāng shì yòng mùcái zuò de, xíngzhuàng fēicháng dútè.
→ Con dấu của họ được làm bằng gỗ và có hình dáng rất độc đáo.
我们公司的印章是经过专门认证的。
Wǒmen gōngsī de yìnzhāng shì jīngguò zhuānmén rènzhèng de.
→ Con dấu của công ty chúng tôi đã được chứng nhận chính thức.
他用印章在所有的文件上加盖了公司的标志。
Tā yòng yìnzhāng zài suǒyǒu de wénjiàn shàng jiā gài le gōngsī de biāozhì.
→ Anh ấy đã đóng dấu logo công ty lên tất cả các tài liệu.
Tóm tắt
Loại từ: Danh từ.
Nghĩa: Con dấu, dấu ấn dùng để đóng lên tài liệu hoặc vật phẩm.
Ví dụ: Con dấu công ty dùng để chứng nhận các tài liệu hợp pháp.
刻制 là gì?
刻制 (kè zhì) là một động từ trong tiếng Trung, có nghĩa là khắc, chế tạo, làm dấu hoặc in ấn trên vật liệu nào đó. Đặc biệt, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khắc dấu, in ấn, gia công vật liệu, hay chế tạo các thiết bị có hình dạng hoặc dấu vết đặc biệt.
Loại từ
Động từ (动词 - dòngcí): Chỉ hành động khắc hoặc chế tạo, in ấn.
Giải thích chi tiết
刻制 được sử dụng chủ yếu trong các tình huống liên quan đến khắc hoặc chế tạo trên bề mặt vật liệu, chẳng hạn như khắc dấu, chế tạo khuôn mẫu, hoặc in ấn thông tin lên sản phẩm. Hành động này có thể thực hiện trên các vật liệu như gỗ, đá, kim loại hoặc các vật liệu cứng khác.
Ví dụ: Trong sản xuất, 刻制 có thể được sử dụng để mô tả quá trình khắc các thông tin hoặc hình ảnh lên bề mặt các sản phẩm kim loại, thủy tinh hoặc nhựa. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng có thể dùng trong việc chế tạo khuôn mẫu hoặc khắc các chi tiết nhỏ trong quá trình sản xuất.
Mẫu câu và ví dụ
1. Mẫu câu với "刻制"
工厂将刻制公司徽标在每个产品上。
Gōngchǎng jiāng kèzhì gōngsī huībiāo zài měi gè chǎnpǐn shàng.
→ Nhà máy sẽ khắc logo công ty lên mỗi sản phẩm.
这块石碑上刻制了重要的历史事件。
Zhè kuài shíbēi shàng kèzhìle zhòngyào de lìshǐ shìjiàn.
→ Trên tấm bia đá này đã khắc các sự kiện lịch sử quan trọng.
他在木头上刻制了精美的花纹。
Tā zài mùtou shàng kèzhìle jīngměi de huāwén.
→ Anh ấy đã khắc những hoa văn tinh xảo lên gỗ.
我们需要刻制这些印章用于文件认证。
Wǒmen xūyào kèzhì zhèxiē yìnzhāng yòng yú wénjiàn rènzhèng.
→ Chúng tôi cần khắc những con dấu này để xác nhận tài liệu.
这家公司专门刻制各种金属铭牌。
Zhè jiā gōngsī zhuānmén kèzhì gè zhǒng jīnshǔ míngpái.
→ Công ty này chuyên khắc các loại biển tên bằng kim loại.
Ví dụ thực tế về "刻制"
他们在表面上刻制了公司的标志。
Tāmen zài biǎomiàn shàng kèzhìle gōngsī de biāozhì.
→ Họ đã khắc logo công ty lên bề mặt.
这座古老的石碑上刻制着许多诗句。
Zhè zuò gǔlǎo de shíbēi shàng kèzhìzhe xǔduō shījù.
→ Trên tấm bia đá cổ này có khắc nhiều câu thơ.
他用刻制技术制造了精密的零件。
Tā yòng kèzhì jìshù zhìzuòle jīngmì de língjiàn.
→ Anh ấy đã sử dụng kỹ thuật khắc để chế tạo các linh kiện chính xác.
这些刻制的符号代表着不同的文化意义。
Zhèxiē kèzhì de fúhào dàibiǎo zhe bùtóng de wénhuà yìyì.
→ Những ký hiệu được khắc này đại diện cho những ý nghĩa văn hóa khác nhau.
他将公司名称刻制在所有的产品包装上。
Tā jiāng gōngsī míngchēng kèzhì zài suǒyǒu de chǎnpǐn bāozhuāng shàng.
→ Anh ấy đã khắc tên công ty lên tất cả các bao bì sản phẩm.
Tóm tắt
Loại từ: Động từ.
Nghĩa: Khắc, chế tạo, làm dấu hoặc in ấn lên bề mặt vật liệu.
Ví dụ: Công ty này khắc logo của họ lên các sản phẩm.
企业注册证书 là gì?
企业注册证书 (qǐyè zhùcè zhèngshū) là Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Đây là một loại giấy tờ pháp lý do cơ quan chức năng cấp cho doanh nghiệp khi hoàn tất thủ tục đăng ký thành lập. Giấy chứng nhận này xác nhận rằng doanh nghiệp đã được đăng ký hợp pháp và có quyền hoạt động trong phạm vi pháp lý của quốc gia.
Loại từ
Danh từ (名词 - míngcí): Chỉ giấy chứng nhận do cơ quan có thẩm quyền cấp sau khi doanh nghiệp hoàn tất thủ tục đăng ký.
Giải thích chi tiết
企业注册证书 là chứng chỉ pháp lý chính thức cho doanh nghiệp, khẳng định rằng doanh nghiệp đó đã được cơ quan có thẩm quyền (thường là cơ quan đăng ký kinh doanh hoặc cơ quan chính phủ) đăng ký và công nhận. Giấy chứng nhận này thường bao gồm thông tin cơ bản về doanh nghiệp như tên doanh nghiệp, mã số đăng ký, người đại diện pháp lý, loại hình doanh nghiệp và địa chỉ trụ sở chính.
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp là một trong những tài liệu quan trọng trong quá trình thành lập và vận hành doanh nghiệp. Nó không chỉ chứng minh tính hợp pháp của doanh nghiệp mà còn cần thiết cho việc mở tài khoản ngân hàng, ký kết hợp đồng, xin cấp phép kinh doanh và thực hiện các giao dịch pháp lý khác.
Mẫu câu và ví dụ
1. Mẫu câu với "企业注册证书"
公司在获得企业注册证书后,才能开始经营。
Gōngsī zài huòdé qǐyè zhùcè zhèngshū hòu, cái néng kāishǐ jīngyíng.
→ Công ty chỉ có thể bắt đầu hoạt động kinh doanh sau khi nhận được Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
企业注册证书是证明公司合法存在的正式文件。
Qǐyè zhùcè zhèngshū shì zhèngmíng gōngsī héfǎ cúnzài de zhèngshì wénjiàn.
→ Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp là văn bản chính thức chứng minh công ty tồn tại hợp pháp.
我们需要提供企业注册证书来申请贷款。
Wǒmen xūyào tígōng qǐyè zhùcè zhèngshū lái shēnqǐng dàikuǎn.
→ Chúng tôi cần cung cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp để xin vay vốn.
每个合法注册的公司都会收到企业注册证书。
Měi gè héfǎ zhùcè de gōngsī dōu huì shōudào qǐyè zhùcè zhèngshū.
→ Mỗi công ty đăng ký hợp pháp sẽ nhận được Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
如果没有企业注册证书,公司是无法开展任何商业活动的。
Rúguǒ méiyǒu qǐyè zhùcè zhèngshū, gōngsī shì wúfǎ kāizhǎn rènhé shāngyè huódòng de.
→ Nếu không có Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, công ty sẽ không thể thực hiện bất kỳ hoạt động kinh doanh nào.
Ví dụ thực tế về Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
申请企业注册证书需要提供公司章程和其他相关文件。
Shēnqǐng qǐyè zhùcè zhèngshū xūyào tígōng gōngsī zhāngchéng hé qítā xiāngguān wénjiàn.
→ Để xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, cần phải cung cấp điều lệ công ty và các tài liệu liên quan khác.
企业注册证书是公司注册的法律凭证,所有的商业活动都需要基于此证书进行。
Qǐyè zhùcè zhèngshū shì gōngsī zhùcè de fǎlǜ píngzhèng, suǒyǒu de shāngyè huódòng dōu xūyào jīyú cǐ zhèngshū jìnxíng.
→ Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp là chứng cứ pháp lý về việc đăng ký công ty, tất cả các hoạt động kinh doanh đều phải dựa trên giấy chứng nhận này.
在完成注册后,您将获得企业注册证书,作为公司合法存在的证明。
Zài wánchéng zhùcè hòu, nín jiāng huòdé qǐyè zhùcè zhèngshū, zuòwéi gōngsī héfǎ cúnzài de zhèngmíng.
→ Sau khi hoàn tất thủ tục đăng ký, bạn sẽ nhận được Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp như là bằng chứng chứng minh công ty tồn tại hợp pháp.
企业注册证书上注明了公司法定代表人的姓名和其他必要的信息。
Qǐyè zhùcè zhèngshū shàng zhùmíngle gōngsī fǎdìng dàibiǎo rén de xìngmíng hé qítā bìyào de xìnxī.
→ Trên Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp có ghi rõ tên người đại diện pháp lý của công ty và các thông tin cần thiết khác.
Tóm tắt
Loại từ: Danh từ.
Nghĩa: Giấy chứng nhận do cơ quan chức năng cấp khi doanh nghiệp hoàn thành thủ tục đăng ký thành lập.
Ví dụ: Công ty cần có Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp để hoạt động hợp pháp và tham gia các hoạt động kinh doanh.
国家企业注册信息门户 là gì?
国家企业注册信息门户 (guójiā qǐyè zhùcè xìnxī ménhù) là Cổng thông tin đăng ký doanh nghiệp quốc gia. Đây là một nền tảng trực tuyến chính thức mà các doanh nghiệp và tổ chức có thể đăng ký thông tin pháp lý của mình, bao gồm các chi tiết về thành lập, thay đổi, giải thể hoặc các vấn đề liên quan đến hoạt động của doanh nghiệp trong khuôn khổ pháp luật của một quốc gia. Cổng thông tin này giúp người dân và các cơ quan chức năng có thể truy cập và tra cứu các thông tin doanh nghiệp một cách minh bạch và thuận tiện.
Loại từ
Danh từ (名词 - míngcí): Chỉ một hệ thống thông tin hoặc cổng dữ liệu cung cấp thông tin về đăng ký doanh nghiệp quốc gia.
Giải thích chi tiết
国家企业注册信息门户 là hệ thống quản lý thông tin đăng ký doanh nghiệp quốc gia do các cơ quan chính phủ hoặc cơ quan quản lý doanh nghiệp của một quốc gia xây dựng và vận hành. Mục đích của cổng thông tin này là cung cấp một nền tảng công khai, dễ dàng tra cứu các thông tin liên quan đến việc đăng ký các doanh nghiệp, bao gồm thông tin về tên doanh nghiệp, mã số đăng ký, người đại diện pháp lý, loại hình doanh nghiệp, vốn điều lệ, ngành nghề kinh doanh và các thông tin thay đổi liên quan đến doanh nghiệp.
Các tính năng của cổng thông tin này thường bao gồm:
Đăng ký thành lập mới doanh nghiệp.
Cập nhật thông tin thay đổi của doanh nghiệp.
Kiểm tra và xác minh thông tin đăng ký của doanh nghiệp.
Cung cấp thông tin về các doanh nghiệp đã được đăng ký và các dữ liệu liên quan đến các hoạt động pháp lý của chúng.
Mẫu câu và ví dụ
1. Mẫu câu với "国家企业注册信息门户"
所有的企业都必须在国家企业注册信息门户上完成注册。
Suǒyǒu de qǐyè dōu bìxū zài guójiā qǐyè zhùcè xìnxī ménhù shàng wánchéng zhùcè.
→ Tất cả các doanh nghiệp đều phải hoàn thành đăng ký trên cổng thông tin đăng ký doanh nghiệp quốc gia.
通过国家企业注册信息门户,您可以查询到任何公司的详细信息。
Tōngguò guójiā qǐyè zhùcè xìnxī ménhù, nín kěyǐ cháxún dào rènhé gōngsī de xiángxì xìnxī.
→ Thông qua cổng thông tin đăng ký doanh nghiệp quốc gia, bạn có thể tra cứu thông tin chi tiết của bất kỳ công ty nào.
国家企业注册信息门户允许所有企业在网上更新他们的公司信息。
Guójiā qǐyè zhùcè xìnxī ménhù yǔnxǔ suǒyǒu qǐyè zài wǎngshàng gēngxīn tāmen de gōngsī xìnxī.
→ Cổng thông tin đăng ký doanh nghiệp quốc gia cho phép tất cả các doanh nghiệp cập nhật thông tin công ty của mình trực tuyến.
如果你想查询某个企业的注册信息,可以访问国家企业注册信息门户。
Rúguǒ nǐ xiǎng cháxún mǒu gè qǐyè de zhùcè xìnxī, kěyǐ fǎngwèn guójiā qǐyè zhùcè xìnxī ménhù.
→ Nếu bạn muốn tra cứu thông tin đăng ký của một doanh nghiệp nào đó, bạn có thể truy cập vào cổng thông tin đăng ký doanh nghiệp quốc gia.
国家企业注册信息门户也提供有关公司财务状况和法律纠纷的基本信息。
Guójiā qǐyè zhùcè xìnxī ménhù yě tígōng yǒuguān gōngsī cáiwù zhuàngkuàng hé fǎlǜ jiūfēn de jīběn xìnxī.
→ Cổng thông tin đăng ký doanh nghiệp quốc gia cũng cung cấp các thông tin cơ bản về tình hình tài chính và tranh chấp pháp lý của công ty.
Ví dụ thực tế về hệ thống này
通过国家企业注册信息门户,公众可以查看所有公司是否合法注册。
Tōngguò guójiā qǐyè zhùcè xìnxī ménhù, gōngzhòng kěyǐ chákàn suǒyǒu gōngsī shìfǒu héfǎ zhùcè.
→ Thông qua cổng thông tin đăng ký doanh nghiệp quốc gia, công chúng có thể kiểm tra xem tất cả các công ty có được đăng ký hợp pháp hay không.
每个公司在开始运营之前,都需要在国家企业注册信息门户完成注册手续。
Měi gè gōngsī zài kāishǐ yùnyíng zhīqián, dōu xūyào zài guójiā qǐyè zhùcè xìnxī ménhù wánchéng zhùcè shǒuxù.
→ Mỗi công ty trước khi bắt đầu hoạt động, đều cần phải hoàn tất thủ tục đăng ký trên cổng thông tin đăng ký doanh nghiệp quốc gia.
国家企业注册信息门户是确保商业活动透明和合法的关键工具。
Guójiā qǐyè zhùcè xìnxī ménhù shì quèbǎo shāngyè huódòng tòumíng hé héfǎ de guānjiàn gōngjù.
→ Cổng thông tin đăng ký doanh nghiệp quốc gia là công cụ quan trọng để đảm bảo hoạt động kinh doanh minh bạch và hợp pháp.
Tóm tắt
Loại từ: Danh từ.
Nghĩa: Cổng thông tin chính thức của quốc gia dùng để đăng ký và tra cứu thông tin về các doanh nghiệp.
Ví dụ: Các doanh nghiệp phải đăng ký thông tin của mình trên cổng thông tin này để đảm bảo tính hợp pháp và minh bạch.
计划与投资厅 là gì?
计划与投资厅 (jìhuà yǔ tóuzī tīng) là một thuật ngữ trong tiếng Trung, chỉ cơ quan, bộ phận, hay phòng ban chịu trách nhiệm quản lý và giám sát các hoạt động liên quan đến kế hoạch và đầu tư trong một tổ chức hoặc cơ quan nhà nước. Nó thường được sử dụng trong các chính phủ hoặc các tổ chức lớn có nhiệm vụ hoạch định các kế hoạch phát triển kinh tế, quản lý nguồn vốn đầu tư và các dự án lớn.
Loại từ
Danh từ (名词 - míngcí): Chỉ phòng ban hoặc cơ quan phụ trách về kế hoạch và đầu tư.
Giải thích chi tiết
计划与投资厅 là cơ quan phụ trách việc xây dựng và thực hiện các kế hoạch phát triển, kế hoạch đầu tư của tổ chức hoặc chính phủ. Các nhiệm vụ chủ yếu của phòng ban này là lập kế hoạch dài hạn và ngắn hạn về các dự án đầu tư, giám sát và kiểm soát việc sử dụng các nguồn lực đầu tư, và đảm bảo các dự án đầu tư được thực hiện đúng tiến độ và hiệu quả.
Phòng ban này có thể quản lý các nguồn vốn từ ngân sách, vay mượn, hoặc các khoản đầu tư từ các tổ chức ngoài nước hoặc trong nước, tùy thuộc vào phạm vi hoạt động của nó.
Các cơ quan chính phủ có thể có bộ phận này, ví dụ như Bộ Kế hoạch và Đầu tư của các quốc gia.
Mẫu câu và ví dụ
1. Mẫu câu với "计划与投资厅"
计划与投资厅负责制定国家经济发展规划。
Jìhuà yǔ tóuzī tīng fùzé zhìdìng guójiā jīngjì fāzhǎn guīhuà.
→ Kế hoạch và phòng đầu tư chịu trách nhiệm xây dựng kế hoạch phát triển kinh tế quốc gia.
该项目的资金来源于计划与投资厅的批准。
Gāi xiàngmù de zījīn láiyuán yú jìhuà yǔ tóuzī tīng de pīzhǔn.
→ Nguồn vốn của dự án này được phê duyệt bởi phòng kế hoạch và đầu tư.
计划与投资厅将在下个月召开有关投资政策的会议。
Jìhuà yǔ tóuzī tīng jiāng zài xià gè yuè zhàokāi yǒuguān tóuzī zhèngcè de huìyì.
→ Phòng kế hoạch và đầu tư sẽ tổ chức một cuộc họp về chính sách đầu tư vào tháng tới.
计划与投资厅对所有大型基础设施项目进行审核。
Jìhuà yǔ tóuzī tīng duì suǒyǒu dàxíng jīchǔ shèshī xiàngmù jìnxíng shěnhé.
→ Phòng kế hoạch và đầu tư kiểm tra tất cả các dự án cơ sở hạ tầng lớn.
计划与投资厅正在评估新一轮的经济刺激计划。
Jìhuà yǔ tóuzī tīng zhèngzài pínggū xīn yī lún de jīngjì cìjī jìhuà.
→ Phòng kế hoạch và đầu tư đang đánh giá kế hoạch kích thích kinh tế mới.
Ví dụ thực tế về cơ quan này
在中国,计划与投资厅主要负责全国经济发展的战略规划。
Zài Zhōngguó, jìhuà yǔ tóuzī tīng zhǔyào fùzé quánguó jīngjì fāzhǎn de zhànlüè guīhuà.
→ Ở Trung Quốc, phòng kế hoạch và đầu tư chủ yếu chịu trách nhiệm về kế hoạch chiến lược phát triển kinh tế quốc gia.
每年,计划与投资厅都会发布年度经济发展目标。
Měi nián, jìhuà yǔ tóuzī tīng dōu huì fābù niándù jīngjì fāzhǎn mùbiāo.
→ Mỗi năm, phòng kế hoạch và đầu tư đều công bố mục tiêu phát triển kinh tế hàng năm.
该地区的基础设施建设由计划与投资厅负责规划和监管。
Gāi dìqū de jīchǔ shèshī jiànshè yóu jìhuà yǔ tóuzī tīng fùzé guīhuà hé jiānguǎn.
→ Xây dựng cơ sở hạ tầng trong khu vực này do phòng kế hoạch và đầu tư phụ trách việc lập kế hoạch và giám sát.
计划与投资厅与财政部门合作,确保各项投资项目的资金安排合理。
Jìhuà yǔ tóuzī tīng yǔ cáizhèng bùmén hézuò, quèbǎo gè xiàng tóuzī xiàngmù de zījīn ānpái hé lǐ.
→ Phòng kế hoạch và đầu tư hợp tác với bộ tài chính, đảm bảo việc phân bổ nguồn vốn cho các dự án đầu tư hợp lý.
Tóm tắt
Loại từ: Danh từ.
Nghĩa: Cơ quan, bộ phận chịu trách nhiệm về việc lập kế hoạch và giám sát các hoạt động đầu tư trong một tổ chức hoặc chính phủ.
Ví dụ: Phòng kế hoạch và đầu tư của một công ty, tổ chức có vai trò quan trọng trong việc xác định các mục tiêu dài hạn và các dự án đầu tư của công ty.
法定代表人 là gì?
法定代表人 (fǎdìng dàibiǎo rén) là thuật ngữ trong tiếng Trung dùng để chỉ người đại diện hợp pháp của một tổ chức hoặc công ty, có quyền đại diện theo pháp luật và thực hiện các nghĩa vụ và quyền lợi liên quan đến tổ chức đó. Người này thường là giám đốc, chủ tịch, hoặc người đứng đầu trong các công ty và tổ chức.
Loại từ
Danh từ (名词 - míngcí): Chỉ người đại diện hợp pháp của tổ chức, công ty.
Giải thích chi tiết
法定代表人 là người được pháp luật chỉ định có quyền đại diện cho tổ chức hoặc công ty trong các giao dịch pháp lý, ký kết hợp đồng và thực hiện các nghĩa vụ pháp lý khác.
Người này có thể là giám đốc, tổng giám đốc hoặc chủ tịch công ty tùy thuộc vào quy định của công ty hoặc tổ chức.
法定代表人 có trách nhiệm trong việc đảm bảo công ty hoạt động đúng pháp luật và đại diện công ty trước các cơ quan nhà nước.
Ví dụ: Trong một công ty, giám đốc thường là 法定代表人, người này sẽ có quyền ký kết các hợp đồng, xử lý các vấn đề liên quan đến pháp lý và là người đại diện công ty trong các tranh chấp pháp lý.
Mẫu câu và ví dụ
1. Mẫu câu với "法定代表人"
他是公司的法定代表人,负责签署所有的合同。
Tā shì gōngsī de fǎdìng dàibiǎo rén, fùzé qiānshǔ suǒyǒu de hétóng.
→ Anh ấy là người đại diện hợp pháp của công ty, chịu trách nhiệm ký kết tất cả các hợp đồng.
根据公司章程,法定代表人必须年年履行股东大会报告的义务。
Gēnjù gōngsī zhāngchéng, fǎdìng dàibiǎo rén bìxū nián nián lǚxíng gǔdōng dàhuì bàogào de yìwù.
→ Theo điều lệ công ty, người đại diện hợp pháp phải thực hiện nghĩa vụ báo cáo trước đại hội cổ đông hàng năm.
法定代表人必须保证公司的合法经营。
Fǎdìng dàibiǎo rén bìxū bǎozhèng gōngsī de héfǎ jīngyíng.
→ Người đại diện hợp pháp phải đảm bảo hoạt động kinh doanh hợp pháp của công ty.
作为法定代表人,他负责签署所有的法律文件。
Zuòwéi fǎdìng dàibiǎo rén, tā fùzé qiānshǔ suǒyǒu de fǎlǜ wénjiàn.
→ Là người đại diện hợp pháp, anh ấy chịu trách nhiệm ký tất cả các tài liệu pháp lý.
如果公司涉及法律纠纷,法定代表人需要承担责任。
Rúguǒ gōngsī shèjí fǎlǜ jiūfēn, fǎdìng dàibiǎo rén xūyào chéngdān zérèn.
→ Nếu công ty gặp phải tranh chấp pháp lý, người đại diện hợp pháp cần phải chịu trách nhiệm.
2. Ví dụ về pháp lý và công ty
法定代表人必须向工商局报备公司信息。
Fǎdìng dàibiǎo rén bìxū xiàng gōngshāngjú bàobèi gōngsī xìnxī.
→ Người đại diện hợp pháp phải báo cáo thông tin công ty với cục quản lý công thương.
在公司注册时,必须指定一位法定代表人。
Zài gōngsī zhùcè shí, bìxū zhǐdìng yī wèi fǎdìng dàibiǎo rén.
→ Khi đăng ký công ty, phải chỉ định một người đại diện hợp pháp.
他作为法定代表人,代表公司与其他公司签订合作协议。
Tā zuòwéi fǎdìng dàibiǎo rén, dàibiǎo gōngsī yǔ qítā gōngsī qiāndìng hézuò xiéyì.
→ Anh ấy là người đại diện hợp pháp, đại diện công ty ký kết thỏa thuận hợp tác với các công ty khác.
法定代表人的责任包括公司财务、税务和法律问题。
Fǎdìng dàibiǎo rén de zérèn bāokuò gōngsī cáiwù, shuìwù hé fǎlǜ wèntí.
→ Trách nhiệm của người đại diện hợp pháp bao gồm các vấn đề tài chính, thuế và pháp lý của công ty.
只有法定代表人可以在法律文件上签字。
Zhǐyǒu fǎdìng dàibiǎo rén kěyǐ zài fǎlǜ wénjiàn shàng qiānzì.
→ Chỉ có người đại diện hợp pháp mới có thể ký tên trên các tài liệu pháp lý.
Tóm tắt
Loại từ: Danh từ.
Nghĩa: Người đại diện hợp pháp của công ty hoặc tổ chức, người này có quyền đại diện công ty trong các giao dịch và trách nhiệm pháp lý.
Ví dụ: Giám đốc, chủ tịch, hoặc người đứng đầu công ty thường là 法定代表人.
创始人 là gì?
创始人 (chuàngshǐrén) là một từ trong tiếng Trung, chỉ người sáng lập hoặc người tạo ra một tổ chức, doanh nghiệp, dự án hoặc hệ thống nào đó. Đây là người đầu tiên khởi xướng và phát triển một ý tưởng hoặc sáng kiến thành hiện thực.
Loại từ
Danh từ (名词 - míngcí): Chỉ người sáng lập, người đầu tiên sáng tạo hoặc khởi xướng một cái gì đó.
Giải thích chi tiết
创始人 (chuàngshǐrén) là một thuật ngữ để chỉ người đầu tiên thành lập hoặc sáng tạo một tổ chức, công ty hoặc dự án. Người này có vai trò rất quan trọng trong việc xây dựng nền tảng và định hướng phát triển của tổ chức hoặc doanh nghiệp đó.
Đặc điểm:
创始人 thường là người có tầm nhìn và khởi động những ý tưởng mới, tạo ra sự khác biệt trong ngành nghề hoặc lĩnh vực mà họ tham gia.
Các 创始人 có thể là người duy nhất hoặc là nhóm sáng lập ban đầu. Trong nhiều trường hợp, người sáng lập không chỉ đơn giản là người khởi xướng mà còn có ảnh hưởng mạnh mẽ trong việc quản lý và điều hành tổ chức.
创始人 thường phải chịu trách nhiệm về sự thành công hoặc thất bại của tổ chức trong những năm đầu hoạt động.
Ví dụ: Một người sáng lập công ty có thể tạo ra một sản phẩm, dịch vụ hoặc giải pháp mới và giúp công ty phát triển mạnh mẽ từ những ý tưởng ban đầu.
Mẫu câu và ví dụ
1. Mẫu câu với "创始人"
他是这家公司的创始人。
Tā shì zhè jiā gōngsī de chuàngshǐrén.
→ Anh ấy là người sáng lập công ty này.
创始人通常对公司的未来有很大的影响。
Chuàngshǐrén tōngcháng duì gōngsī de wèilái yǒu hěn dà de yǐngxiǎng.
→ Người sáng lập thường có ảnh hưởng rất lớn đến tương lai của công ty.
这位创始人致力于创新和技术的研发。
Zhè wèi chuàngshǐrén zhìlì yú chuàngxīn hé jìshù de yánfā.
→ Người sáng lập này tập trung vào đổi mới và nghiên cứu phát triển công nghệ.
她是那家知名企业的创始人之一。
Tā shì nà jiā zhīmíng qǐyè de chuàngshǐrén zhī yī.
→ Cô ấy là một trong những người sáng lập của công ty nổi tiếng đó.
作为创始人,他对公司有很强的领导能力。
Zuòwéi chuàngshǐrén, tā duì gōngsī yǒu hěn qiáng de lǐngdǎo nénglì.
→ Là người sáng lập, anh ấy có khả năng lãnh đạo rất mạnh mẽ đối với công ty.
2. Ví dụ về các tổ chức và người sáng lập
许多科技公司的创始人都在全球范围内产生了重大影响。
Xǔduō kējì gōngsī de chuàngshǐrén dōu zài quánqiú fànwéi nèi chǎnshēng le zhòngdà yǐngxiǎng.
→ Nhiều người sáng lập các công ty công nghệ đã tạo ra ảnh hưởng lớn trên phạm vi toàn cầu.
创始人和他的团队在创业初期面临了许多挑战。
Chuàngshǐrén hé tā de tuánduì zài chuàngyè chūqī miànlín le xǔduō tiǎozhàn.
→ Người sáng lập và đội ngũ của anh ấy đã đối mặt với nhiều thử thách trong giai đoạn đầu khởi nghiệp.
这家公司由几位创始人共同创建,他们的目标是改变行业。
Zhè jiā gōngsī yóu jǐ wèi chuàngshǐrén gòngtóng chuàngjiàn, tāmen de mùbiāo shì gǎibiàn hángyè.
→ Công ty này được sáng lập bởi một vài người sáng lập cùng nhau, với mục tiêu là thay đổi ngành công nghiệp.
作为创始人,他对企业的理念有深刻的理解。
Zuòwéi chuàngshǐrén, tā duì qǐyè de lǐniàn yǒu shēnkè de lǐjiě.
→ Là người sáng lập, anh ấy có sự hiểu biết sâu sắc về triết lý của công ty.
他是全球知名的互联网公司创始人。
Tā shì quánqiú zhīmíng de hùliánwǎng gōngsī chuàngshǐrén.
→ Anh ấy là người sáng lập của công ty internet nổi tiếng toàn cầu.
Tóm tắt
Loại từ: Danh từ.
Nghĩa: Người sáng lập, người đầu tiên khởi xướng và xây dựng một tổ chức, công ty, hoặc dự án.
Đặc điểm: Người sáng lập có tầm nhìn và sự sáng tạo để xây dựng tổ chức từ những ý tưởng ban đầu.
Ví dụ: Các doanh nhân sáng lập các công ty khởi nghiệp, hoặc những người đầu tiên thành lập các tổ chức hoặc hiệp hội.
章程 là gì?
章程 (zhāngchéng) là một thuật ngữ trong tiếng Trung Quốc, dùng để chỉ nội quy hoặc quy định của một tổ chức, công ty, hoặc hiệp hội. Nó là một tập hợp các điều lệ, quy định được quy định để tổ chức và quản lý hoạt động của một đơn vị. 章程 có thể là những quy tắc cơ bản hoặc là những quy định chi tiết về cách thức hoạt động, mục tiêu và trách nhiệm của các thành viên trong tổ chức đó.
Loại từ
Danh từ (名词 - míngcí): Được dùng để chỉ các quy định, điều lệ của một tổ chức.
Giải thích chi tiết
Khái niệm: 章程 là tài liệu chính thức, mô tả các nguyên tắc và quy định để tổ chức, quản lý một tổ chức, công ty, hoặc một hoạt động cụ thể. Những quy định này thường liên quan đến các quyền và nghĩa vụ của các thành viên hoặc tổ chức đó.
Đặc điểm:
章程 thường được xây dựng và thông qua bởi các thành viên sáng lập hoặc ban quản trị của tổ chức.
Nội dung của 章程 có thể bao gồm các quy định về cách thức hoạt động, quyền lợi và nghĩa vụ của các bên, các nguyên tắc điều hành, và các quy trình ra quyết định.
Các tổ chức như công ty, hiệp hội, câu lạc bộ thường phải có章程 để có thể hoạt động hợp pháp và hiệu quả.
Ứng dụng: Trong thực tế, 章程 là yếu tố cơ bản để điều hành bất kỳ một tổ chức nào, từ các công ty cổ phần đến các tổ chức phi lợi nhuận.
Mẫu câu và ví dụ
1. Mẫu câu với "章程"
公司的章程规定了所有员工的职责和权利。
Gōngsī de zhāngchéng guīdìng le suǒyǒu yuángōng de zhízé hé quánlì.
→ Điều lệ công ty quy định trách nhiệm và quyền lợi của tất cả nhân viên.
每个组织都需要有章程,来明确组织成员的责任。
Měi gè zǔzhī dōu xūyào yǒu zhāngchéng, lái míngquè zǔzhī chéngyuán de zérèn.
→ Mỗi tổ chức đều cần có điều lệ để làm rõ trách nhiệm của các thành viên trong tổ chức.
公司章程的修改必须经过股东大会的批准。
Gōngsī zhāngchéng de xiūgǎi bìxū jīngguò gǔdōng dàhuì de pīzhǔn.
→ Việc sửa đổi điều lệ công ty phải được sự phê duyệt của đại hội cổ đông.
这个组织的章程没有明确规定资金使用的限制。
Zhège zǔzhī de zhāngchéng méiyǒu míngquè guīdìng zījīn shǐyòng de xiànzhì.
→ Điều lệ của tổ chức này không quy định rõ ràng về hạn chế việc sử dụng quỹ.
我们需要讨论一下新公司的章程。
Wǒmen xūyào tǎolùn yīxià xīn gōngsī de zhāngchéng.
→ Chúng ta cần thảo luận về điều lệ của công ty mới.
2. Ví dụ về các tổ chức và điều lệ
根据公司的章程,股东有权参加公司的决策。
Gēnjù gōngsī de zhāngchéng, gǔdōng yǒu quán cānjiā gōngsī de juécè.
→ Theo điều lệ công ty, cổ đông có quyền tham gia vào quyết định của công ty.
我们需要在章程中明确规定公司的目标和方向。
Wǒmen xūyào zài zhāngchéng zhōng míngquè guīdìng gōngsī de mùbiāo hé fāngxiàng.
→ Chúng ta cần làm rõ mục tiêu và hướng đi của công ty trong điều lệ.
章程的修改需要所有会员的同意。
Zhāngchéng de xiūgǎi xūyào suǒyǒu huìyuán de tóngyì.
→ Việc sửa đổi điều lệ cần sự đồng ý của tất cả các thành viên.
学校的章程规定了学生的行为规范。
Xuéxiào de zhāngchéng guīdìng le xuéshēng de xíngwéi guīfàn.
→ Điều lệ của trường quy định các quy tắc ứng xử của học sinh.
Tóm tắt
Loại từ: Danh từ.
Nghĩa: Điều lệ, nội quy, quy định của một tổ chức, công ty hay hiệp hội.
Đặc điểm: Các quy định rõ ràng về trách nhiệm và quyền lợi của các thành viên trong tổ chức.
Ví dụ: Các công ty, tổ chức thường phải có điều lệ để điều hành và quản lý các hoạt động của mình.
个体工商户 là gì?
个体工商户 (gètǐ gōngshāng hù) là thuật ngữ trong tiếng Trung Quốc dùng để chỉ một doanh nghiệp cá thể hoặc doanh nghiệp tư nhân, là loại hình kinh doanh mà chủ sở hữu là một cá nhân, không phải công ty lớn hay tập đoàn. Đây là hình thức kinh doanh phổ biến tại Trung Quốc và một số quốc gia khác, đặc biệt là đối với những người muốn tự kinh doanh mà không cần thành lập công ty lớn.
Trong loại hình này, chủ sở hữu là cá nhân, và việc quản lý, điều hành và chịu trách nhiệm về hoạt động kinh doanh đều thuộc về cá nhân đó. Mô hình này phù hợp với những người có quy mô kinh doanh nhỏ và không cần nhiều nhân sự.
Loại từ
Danh từ (名词 - míngcí): Chỉ một loại hình doanh nghiệp, hình thức kinh doanh của cá nhân.
Giải thích chi tiết
Khái niệm: 个体工商户 là loại hình kinh doanh do cá nhân làm chủ, không phải công ty hay tổ chức lớn. Các doanh nghiệp này thường có quy mô nhỏ và được cấp phép hoạt động trong các lĩnh vực như bán lẻ, dịch vụ, sản xuất nhỏ.
Đặc điểm:
Chủ sở hữu là cá nhân (không phải công ty).
Quy mô hoạt động thường nhỏ, số lượng nhân viên ít.
Các cá nhân này có thể đăng ký kinh doanh tại các cơ quan nhà nước để được cấp giấy phép hoạt động.
Được phép thực hiện các hoạt động kinh doanh như bán hàng, dịch vụ, sản xuất nhỏ, v.v.
Quyền lợi và nghĩa vụ:
Quyền lợi: Có thể hoạt động độc lập, quyết định mọi vấn đề kinh doanh mà không cần phải tham khảo ý kiến của nhiều người khác.
Nghĩa vụ: Cá nhân chịu hoàn toàn trách nhiệm đối với các hoạt động kinh doanh, bao gồm cả các vấn đề về thuế và pháp lý.
Mẫu câu và ví dụ
1. Mẫu câu với "个体工商户"
我准备开设一个个体工商户,从事小型零售业务。
Wǒ zhǔnbèi kāishè yīgè gètǐ gōngshāng hù, cóngshì xiǎoxíng língshòu yèwù.
→ Tôi chuẩn bị mở một doanh nghiệp cá thể, kinh doanh bán lẻ nhỏ.
个体工商户不需要注册成公司,手续简单。
Gètǐ gōngshāng hù bù xūyào zhùcè chéng gōngsī, shǒuxù jiǎndān.
→ Doanh nghiệp cá thể không cần đăng ký thành công ty, thủ tục đơn giản.
在中国,很多人选择成为个体工商户,自己经营生意。
Zài Zhōngguó, hěn duō rén xuǎnzé chéngwéi gètǐ gōngshāng hù, zìjǐ jīngyíng shēngyì.
→ Ở Trung Quốc, rất nhiều người lựa chọn trở thành doanh nghiệp cá thể và tự kinh doanh.
政府为个体工商户提供了许多优惠政策。
Zhèngfǔ wèi gètǐ gōngshāng hù tígōng le xǔduō yōuhuì zhèngcè.
→ Chính phủ cung cấp nhiều chính sách ưu đãi cho doanh nghiệp cá thể.
这个市场上有很多个体工商户在售卖各种商品。
Zhège shìchǎng shàng yǒu hěn duō gètǐ gōngshāng hù zài shòumài gèzhǒng shāngpǐn.
→ Có rất nhiều doanh nghiệp cá thể đang bán các loại hàng hóa khác nhau trên thị trường này.
2. Ví dụ về các ngành nghề của "个体工商户"
许多个体工商户在城市的各个角落开设小餐馆。
Xǔduō gètǐ gōngshāng hù zài chéngshì de gè gè jiǎoluò kāishè xiǎo cānguǎn.
→ Rất nhiều doanh nghiệp cá thể mở các nhà hàng nhỏ ở các góc phố trong thành phố.
个体工商户可以经营家政服务,比如保洁和照看老人。
Gètǐ gōngshāng hù kěyǐ jīngyíng jiāzhèng fúwù, bǐrú bǎojié hé zhàokàn lǎorén.
→ Doanh nghiệp cá thể có thể kinh doanh dịch vụ gia đình, ví dụ như dọn dẹp và chăm sóc người cao tuổi.
很多个体工商户经营网上商店,销售各类商品。
Hěn duō gètǐ gōngshāng hù jīngyíng wǎngshàng shāngdiàn, xiāoshòu gè lèi shāngpǐn.
→ Rất nhiều doanh nghiệp cá thể điều hành các cửa hàng trực tuyến và bán nhiều loại sản phẩm.
Tóm tắt
Loại từ: Danh từ.
Nghĩa: Doanh nghiệp cá thể (do cá nhân làm chủ, quy mô nhỏ).
Đặc điểm: Quy mô kinh doanh nhỏ, chủ sở hữu là cá nhân, chịu trách nhiệm hoàn toàn về hoạt động kinh doanh.
Ví dụ: Có thể mở các cửa hàng bán lẻ, dịch vụ gia đình, sản xuất nhỏ, hoặc kinh doanh trực tuyến.
注册 là gì?
注册 (zhùcè) trong tiếng Trung có nghĩa là đăng ký hoặc ghi danh, dùng để chỉ hành động ghi tên vào một danh sách, cơ sở dữ liệu hoặc hệ thống chính thức nào đó, thường là để tham gia vào một tổ chức, chương trình, hoặc sử dụng dịch vụ.
Loại từ
Động từ (动词 - dòngcí): Biểu thị hành động đăng ký, ghi danh, hoặc ghi nhận vào hệ thống, cơ sở dữ liệu chính thức.
Đặc điểm của 生成
Được sử dụng khi tham gia vào một hệ thống, dịch vụ, hoặc chương trình yêu cầu người tham gia cung cấp thông tin và được xác nhận.
Thông thường sẽ cần điền thông tin vào mẫu đơn hoặc thông qua các công cụ điện tử (trực tuyến).
Được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như học tập, công việc, dịch vụ trực tuyến, du lịch, v.v.
Mẫu câu thông dụng
你需要在网站上注册才能使用我们的服务。
Nǐ xūyào zài wǎngzhàn shàng zhùcè cáinéng shǐyòng wǒmen de fúwù.
→ Bạn cần đăng ký trên trang web để có thể sử dụng dịch vụ của chúng tôi.
他已经注册了参加这次活动。
Tā yǐjīng zhùcè le cānjiā zhè cì huódòng.
→ Anh ấy đã đăng ký tham gia sự kiện này.
如果你没有账户,你可以先注册一个新账户。
Rúguǒ nǐ méiyǒu zhànghù, nǐ kěyǐ xiān zhùcè yīgè xīn zhànghù.
→ Nếu bạn chưa có tài khoản, bạn có thể đăng ký một tài khoản mới.
为了参加比赛,选手必须提前注册。
Wèile cānjiā bǐsài, xuǎnshǒu bìxū tíqián zhùcè.
→ Để tham gia cuộc thi, thí sinh phải đăng ký trước.
请在这里注册您的名字和电子邮件地址。
Qǐng zài zhèlǐ zhùcè nín de míngzì hé diànzǐ yóujiàn dìzhǐ.
→ Vui lòng đăng ký tên và địa chỉ email của bạn ở đây.
Ví dụ câu
1. Dùng 生成 trong công việc và dịch vụ
请在此页面注册并填写您的个人信息。
Qǐng zài cǐ yèmiàn zhùcè bìng tiánxiě nín de gèrén xìnxī.
→ Vui lòng đăng ký trên trang này và điền thông tin cá nhân của bạn.
我已经注册了一个账号,现在可以开始使用。
Wǒ yǐjīng zhùcè le yīgè zhànghù, xiànzài kěyǐ kāishǐ shǐyòng.
→ Tôi đã đăng ký một tài khoản và bây giờ có thể bắt đầu sử dụng.
2. Dùng 生成 trong học tập hoặc sự kiện
为了参加培训课程,你必须提前注册。
Wèile cānjiā péixùn kèchéng, nǐ bìxū tíqián zhùcè.
→ Để tham gia khóa học, bạn phải đăng ký trước.
我在网站上注册了参加明天的线上讲座。
Wǒ zài wǎngzhàn shàng zhùcè le cānjiā míngtiān de xiànshàng jiǎngzuò.
→ Tôi đã đăng ký tham gia buổi hội thảo trực tuyến vào ngày mai trên trang web.
3. Dùng 生成 trong thương mại
公司要求员工必须在系统中注册他们的个人信息。
Gōngsī yāoqiú yuángōng bìxū zài xìtǒng zhōng zhùcè tāmen de gèrén xìnxī.
→ Công ty yêu cầu nhân viên phải đăng ký thông tin cá nhân của họ trong hệ thống.
Phân biệt với các từ liên quan
Từ vựng Phiên âm Nghĩa Đặc điểm
注册 zhùcè Đăng ký Được dùng trong các trường hợp đăng ký tham gia dịch vụ, sự kiện, chương trình chính thức.
报名 bào míng Đăng ký (đặc biệt cho sự kiện, khóa học) Thường được dùng khi đăng ký cho các sự kiện, khóa học, thi đấu.
申请 shēnqǐng Xin, yêu cầu (đăng ký) Thường dùng trong các trường hợp yêu cầu chính thức như xin visa, xin việc, xin học bổng.
填写 tiánxiě Điền (thông tin) Dùng khi yêu cầu điền vào mẫu, đơn từ hoặc các thông tin cần thiết.
Tóm tắt
Loại từ: Động từ.
Nghĩa: Đăng ký, ghi danh vào một hệ thống, dịch vụ, hoặc chương trình.
Cấu trúc thường gặp: 注册账户 (đăng ký tài khoản), 注册参加 (đăng ký tham gia), 注册信息 (đăng ký thông tin).
Phân biệt với: 报名 (đăng ký cho sự kiện hoặc khóa học), 申请 (yêu cầu hoặc xin), 填写 (điền thông tin vào mẫu).
变更 (biàngēng) là gì?
变更 (biàngēng) có nghĩa là thay đổi, biến đổi, sửa đổi. Đây là một từ dùng để chỉ việc thay đổi, điều chỉnh, sửa đổi thông tin, kế hoạch, quyết định hoặc các yếu tố khác. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống chính thức, đặc biệt trong các văn bản hành chính, hợp đồng, và các tình huống yêu cầu sự điều chỉnh.
Loại từ
Động từ (动词 - dòngcí): Chỉ hành động thay đổi, sửa đổi.
Cách sử dụng và ý nghĩa
Chỉ hành động thay đổi thông tin, kế hoạch hoặc quyết định
变更 thường được dùng trong các tình huống cần thay đổi các yếu tố có sẵn, ví dụ như thay đổi lịch trình, kế hoạch, thông tin cá nhân, quy định, v.v.
Cách dùng trong câu
Có thể kết hợp với các đối tượng cụ thể để chỉ rõ cái gì bị thay đổi, ví dụ: 变更计划 (biàngēng jìhuà - thay đổi kế hoạch), 变更地址 (biàngēng dìzhǐ - thay đổi địa chỉ).
Có thể sử dụng trong các tình huống hành chính, công ty hoặc khi thông báo thay đổi.
Mẫu câu và ví dụ chi tiết
1. Dùng để chỉ thay đổi thông tin, kế hoạch
由于天气原因,会议的时间需要变更。
Yóuyú tiānqì yuányīn, huìyì de shíjiān xūyào biàngēng.
→ Do thời tiết, thời gian cuộc họp cần phải thay đổi.
我们决定变更我们的旅行计划。
Wǒmen juédìng biàngēng wǒmen de lǚxíng jìhuà.
→ Chúng tôi quyết định thay đổi kế hoạch du lịch của mình.
请您提供您的新地址,以便我们可以变更邮寄信息。
Qǐng nín tígōng nín de xīn dìzhǐ, yǐbiàn wǒmen kěyǐ biàngēng yóujì xìnxī.
→ Xin vui lòng cung cấp địa chỉ mới của bạn để chúng tôi có thể thay đổi thông tin gửi thư.
政府决定变更税收政策。
Zhèngfǔ juédìng biàngēng shuìshōu zhèngcè.
→ Chính phủ quyết định thay đổi chính sách thuế.
由于员工的调动,公司的地址也需要变更。
Yóuyú yuángōng de diàodòng, gōngsī de dìzhǐ yě xūyào biàngēng.
→ Do sự điều động nhân viên, địa chỉ công ty cũng cần phải thay đổi.
2. Dùng trong các tình huống hành chính, công ty
公司将于下个月开始变更薪资政策。
Gōngsī jiāng yú xià gè yuè kāishǐ biàngēng xīnzī zhèngcè.
→ Công ty sẽ bắt đầu thay đổi chính sách tiền lương vào tháng tới.
本合同条款需在协议签署后变更。
Běn hétóng tiáokuǎn xū zài xiéyì qiānshǔ hòu biàngēng.
→ Các điều khoản của hợp đồng cần phải được thay đổi sau khi ký kết thỏa thuận.
如果您需要变更您的订单,请尽快联系我们的客服。
Rúguǒ nín xūyào biàngēng nín de dìngdān, qǐng jǐnkuài liánxì wǒmen de kèfù.
→ Nếu bạn cần thay đổi đơn hàng của mình, vui lòng liên hệ với bộ phận chăm sóc khách hàng của chúng tôi càng sớm càng tốt.
我们的系统正在更新,可能会导致订单信息的变更。
Wǒmen de xìtǒng zhèngzài gēngxīn, kěnéng huì dǎozhì dìngdān xìnxī de biàngēng.
→ Hệ thống của chúng tôi đang được cập nhật, có thể dẫn đến việc thay đổi thông tin đơn hàng.
请您在签订合同时确认是否需要变更项目内容。
Qǐng nín zài qiāndìng hétóng shí quèrèn shìfǒu xūyào biàngēng xiàngmù nèiróng.
→ Vui lòng xác nhận xem có cần thay đổi nội dung dự án khi ký hợp đồng không.
Phân biệt 变更 với các từ liên quan
Từ vựng Phiên âm Nghĩa Đặc điểm
变更 biàngēng Thay đổi, biến đổi Thường dùng trong văn bản hành chính, hợp đồng, kế hoạch, thông tin.
改变 gǎibiàn Thay đổi, biến đổi Có nghĩa rộng hơn, không chỉ áp dụng trong các tình huống chính thức, có thể là thay đổi về hình thức hoặc bản chất.
修改 xiūgǎi Sửa đổi, chỉnh sửa Thường dùng khi sửa chữa, chỉnh sửa lại thứ gì đó cho đúng hoặc phù hợp.
调整 tiáozhěng Điều chỉnh Dùng khi thay đổi một cái gì đó để làm cho nó tốt hơn, cân đối hơn.
Tóm tắt
变更 (biàngēng) là thay đổi, biến đổi, sửa đổi, thường dùng trong các tình huống chính thức như thay đổi kế hoạch, thông tin, hợp đồng.
Là động từ, có thể kết hợp với các danh từ chỉ thông tin cần thay đổi như 计划 (jìhuà - kế hoạch), 地址 (dìzhǐ - địa chỉ), 政策 (zhèngcè - chính sách).
Có thể sử dụng trong các văn bản hành chính, công ty, hợp đồng, đặc biệt trong các tình huống yêu cầu sự thay đổi chính thức.
Trong bối cảnh nhu cầu học tiếng Trung ngày càng tăng cao, việc lựa chọn một giáo trình chuẩn và một trung tâm đào tạo uy tín là bước khởi đầu quan trọng. Giáo trình Hán ngữ BOYA, một tác phẩm tiêu biểu trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, đã trở thành tài liệu học tập cốt lõi, đồng hành cùng hàng ngàn học viên trên con đường chinh phục tiếng Trung tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education (MASTEREDU).
Giáo trình Hán ngữ BOYA - Nền tảng Vững chắc từ Chuyên gia
Được biên soạn bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ, Giáo trình Hán ngữ BOYA (hay còn gọi là Giáo trình BOYA) không chỉ là một cuốn sách giáo khoa thông thường. Nó là một phần của hệ thống tài liệu học tiếng Trung Quốc mỗi ngày được chuẩn hóa và áp dụng hiệu quả tại Hán ngữ Chinese MASTEREDU Thầy Vũ. Giáo trình này được thiết kế bài bản, cung cấp kiến thức từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp với lộ trình học tập khoa học.
Phương pháp Giảng dạy Chú trọng Nền tảng tại ChineMaster
Tại ChineMaster Education, đặc biệt qua các video giáo án và bài giảng của ChineseHSK Thầy Vũ, phương pháp giảng dạy luôn đặt nền tảng kiến thức lên hàng đầu. Các khóa học tiếng Trung giao tiếp cơ bản từ đầu dành cho người mới bắt đầu tập trung vào việc xây dựng một hệ thống kiến thức vững chắc về:
Cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung: Hiểu rõ cách các thành phần liên kết với nhau.
Kết cấu câu tiếng Trung: Nắm vững các loại hình câu cơ bản và phức tạp.
Công thức câu tiếng Trung cố định: Ghi nhớ và vận dụng các mẫu câu thông dụng.
Mẫu câu tiếng Trung cơ bản: Thực hành giao tiếp với các tình huống thường gặp.
Trật tự ngữ pháp trong câu: Sắp xếp đúng vị trí các thành phần câu.
Nhận diện tên gọi các thành phần ngữ pháp: Phân biệt chủ ngữ, vị ngữ, tân ngữ, trạng ngữ, bổ ngữ, định ngữ...
Thầy Vũ nhấn mạnh rằng, việc nắm vững những kiến thức cơ bản này là yếu tố then chốt để học viên có thể nâng cao hiệu quả và phát triển toàn diện 6 kỹ năng: Nghe - Nói - Đọc - Viết - Gõ - Dịch tiếng Trung Quốc một cách bền vững.
Hệ thống Khóa học Đa dạng và Uy tín tại MASTEREDU Thanh Xuân
Là trung tâm tiếng Trung được đánh giá là uy tín top 1 tại Hà Nội, ChineMaster Education (MASTEREDU) Quận Thanh Xuân cung cấp một hệ thống khóa học đa dạng, đáp ứng mọi nhu cầu của người học:
Khóa học tiếng Trung giao tiếp cơ bản: Bao gồm HSK 1, HSK 2, HSK 3 và HSKK Sơ cấp.
Khóa đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK: Các cấp độ HSK 4, HSK 5, HSK 6 và HSKK Trung cấp.
Khóa đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK cao cấp: Các cấp độ HSK 7, HSK 8, HSK 9 và HSKK Cao cấp.
Khóa đào tạo tiếng Hoa TOCFL: Đáp ứng nhu cầu thi chứng chỉ năng lực Hoa ngữ Đài Loan.
Chính sách Hỗ trợ Học viên Tối ưu
Một điểm cộng lớn khi học tại ChineMaster Education là chính sách hỗ trợ học viên. Toàn bộ tài liệu học tập trên lớp, bao gồm cả Giáo trình Hán ngữ BOYA, đều được phát miễn phí cho tất cả học viên trong hệ thống. Điều này giúp học viên tiết kiệm chi phí và có đầy đủ công cụ để học tập hiệu quả.
Khai giảng Liên tục - Cơ hội Học tập Mở rộng
Với mong muốn tạo điều kiện học tập thuận lợi nhất, các khóa học giao tiếp tiếng Trung HSK, tiếng Trung HSKK và tiếng Hoa TOCFL tại Hán ngữ CHINEMASTER EDU Quận Thanh Xuân liên tục được khai giảng hàng tháng. Điều này giúp học viên dễ dàng sắp xếp thời gian và bắt đầu hành trình học tiếng Trung của mình bất cứ lúc nào.
Với Giáo trình Hán ngữ BOYA làm nền tảng, phương pháp giảng dạy chú trọng kiến thức gốc rễ của Thầy Vũ, hệ thống khóa học đa dạng từ cơ bản đến cao cấp, cùng chính sách hỗ trợ học viên vượt trội, ChineMaster Education (MASTEREDU) Quận Thanh Xuân xứng đáng là địa chỉ đào tạo tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Hà Nội và trên toàn quốc, là lựa chọn lý tưởng cho bất kỳ ai muốn làm chủ ngôn ngữ Trung Hoa.
Chinh phục HSK & HSKK tại Quận Thanh Xuân cùng THANHXUANHSK CHINEMASTER và Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ
Trong hành trình chinh phục tiếng Trung, việc đạt được các chứng chỉ quốc tế như HSK (Kỳ thi năng lực Hán ngữ) và HSKK (Kỳ thi năng lực Khẩu ngữ Hán ngữ) là mục tiêu quan trọng của nhiều người học. Tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, THANHXUANHSK CHINEMASTER đã khẳng định vị thế là địa chỉ luyện thi uy tín hàng đầu, gắn liền với tên tuổi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ và hệ thống đào tạo tiếng Trung toàn diện.
Học Tiếng Trung Mỗi Ngày qua Hàng Vạn Video Bài Giảng Chất Lượng
Điểm nổi bật và khác biệt tại ChineMaster chính là kho tàng hàng vạn video học tiếng Trung Quốc mỗi ngày và luyện thi HSK HSKK hàng ngày. Đây không chỉ là những video bài học thông thường mà là các giáo án đào tạo chuyên sâu, chuyên biệt, được chính Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ trực tiếp biên soạn và giảng dạy. Học viên có thể tiếp cận kiến thức mọi lúc, mọi nơi, xây dựng thói quen học tập liên tục và hiệu quả.
Nền tảng Vững chắc từ "Đại Giáo trình Hán ngữ" của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Toàn bộ chương trình giảng dạy và luyện thi tại Hệ thống Hán ngữ CHINEMASTER EDUCATION – được đánh giá là hệ thống toàn diện nhất Việt Nam – đều dựa trên nền tảng cốt lõi là "Đại Giáo trình Hán ngữ" do chính Tác giả Nguyễn Minh Vũ dày công biên soạn. Bộ giáo trình đồ sộ này bao gồm nhiều tác phẩm tiêu biểu, đáp ứng đa dạng mục tiêu học tập:
Giáo trình phát triển Hán ngữ
Giáo trình Hán ngữ BOYA
Giáo trình Hán ngữ 6 quyển (phiên bản mới)
Giáo trình Hán ngữ HSK HSKK (chuyên sâu luyện thi)
Giáo trình Hán ngữ TOCFL (dành cho kỳ thi năng lực Hoa ngữ Đài Loan)
Và nhiều tài liệu chuyên khảo khác...
Việc học tập và giảng dạy tiếng Trung mỗi ngày tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster THANHXUANHSK Thanh Xuân HSK Quận Thanh Xuân đều bám sát theo các giáo trình chuẩn hóa này, đảm bảo tính hệ thống, khoa học và hiệu quả cao nhất cho học viên.
Địa chỉ Luyện thi HSK HSKK Uy tín Top 1 tại Hà Nội
Với sự đầu tư bài bản vào chất lượng giảng dạy của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, hệ thống giáo trình độc quyền và kho video học liệu khổng lồ, ChineMaster THANHXUANHSK tự hào là trung tâm luyện thi HSK HSKK uy tín top 1 tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai mong muốn đạt kết quả cao trong các kỳ thi năng lực Hán ngữ và sử dụng tiếng Trung thành thạo trong học tập cũng như công việc.
Hãy bắt đầu hành trình chinh phục HSK và HSKK của bạn cùng Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ và hệ thống đào tạo Hán ngữ toàn diện CHINEMASTER EDUCATION tại Quận Thanh Xuân ngay hôm nay!
Giáo Trình Hán Ngữ BOYA – Tài Liệu Học Tiếng Trung Đỉnh Cao
Giáo trình Hán ngữ BOYA, một trong những tác phẩm tiêu biểu trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của tác giả Nguyễn Minh Vũ, đã trở thành một nguồn tài liệu quý giá cho những ai đang học tiếng Trung. Tại trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education (MASTEREDU) Quận Thanh Xuân, giáo trình này được áp dụng cho nhiều khóa học, từ cơ bản đến nâng cao, giúp học viên tiếp cận ngôn ngữ một cách hiệu quả.
Khóa Học Tiếng Trung Giao Tiếp Cơ Bản
Khóa học tiếng Trung giao tiếp cơ bản HSK 123 và HSKK sơ cấp tại MASTEREDU được thiết kế nhằm cung cấp cho học viên nền tảng vững chắc về ngôn ngữ. Trong các khóa học này, học viên sẽ được học về cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung, kết cấu câu, cũng như các mẫu câu cơ bản và trật tự ngữ pháp trong câu. Những kiến thức này là rất quan trọng để nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết về tiếng Trung.
Nội Dung Giảng Dạy
Trong video giáo án giảng dạy tiếng Trung giao tiếp cơ bản từ đầu, thầy Vũ sẽ hướng dẫn học viên những kiến thức cơ bản nhất về ngữ pháp, bao gồm:
Cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung
Công thức câu cố định
Mẫu câu cơ bản
Trật tự ngữ pháp trong câu
Học viên cần nắm vững những kiến thức này để có thể phát triển toàn diện 6 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ, và Dịch tiếng Trung mỗi ngày.
Tài Liệu Học Tập Miễn Phí
Giáo trình Hán ngữ BOYA, cùng với các tài liệu học tập khác của trung tâm, đều được phát miễn phí cho tất cả học viên. Điều này thể hiện cam kết của MASTEREDU trong việc hỗ trợ học viên có điều kiện học tập tốt nhất.
Khóa Học Đào Tạo Chứng Chỉ
Ngoài các khóa học cơ bản, trung tâm còn tổ chức các khóa đào tạo chứng chỉ tiếng Trung như HSK 456, HSK 789, HSKK trung cấp và HSKK cao cấp. Những khóa học này liên tục khai giảng hàng tháng, đáp ứng nhu cầu học tập và nâng cao trình độ tiếng Trung của học viên.
Giáo trình Hán ngữ BOYA và các khóa học tại ChineMaster Education (MASTEREDU) Quận Thanh Xuân không chỉ mang lại kiến thức ngôn ngữ mà còn giúp học viên tự tin hơn trong việc giao tiếp. Với sự hỗ trợ từ đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, đây là nơi lý tưởng để bắt đầu hành trình học tiếng Trung của bạn.
Luyện Thi HSK và HSKK Tại Quận Thanh Xuân Cùng Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ
Nếu bạn đang tìm kiếm một địa chỉ uy tín để luyện thi HSK và HSKK tại Quận Thanh Xuân, thì hệ thống Hán ngữ CHINEMASTER EDUCATION chính là lựa chọn hoàn hảo cho bạn. Dưới sự dẫn dắt của Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ, một trong những chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung, bạn sẽ được trải nghiệm hàng vạn video học tiếng Trung mỗi ngày, giúp bạn tiếp cận kiến thức một cách hiệu quả và nhanh chóng.
Chương Trình Đào Tạo Chuyên Sâu
Hệ thống giáo dục CHINEMASTER EDUCATION đã xây dựng một chương trình đào tạo chuyên sâu với các video bài giảng được thiết kế đặc biệt. Những video này không chỉ đơn thuần là lý thuyết mà còn bao gồm các bài giảng thực tiễn từ các giáo trình nổi tiếng mà Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ đã biên soạn. Các giáo trình này bao gồm:
Giáo trình phát triển Hán ngữ
Giáo trình Hán ngữ BOYA
Giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới
Giáo trình Hán ngữ HSK và HSKK
Giáo trình Hán ngữ TOCFL
Mỗi giáo trình đều được thiết kế bài bản, phù hợp với từng cấp độ học viên, từ sơ cấp đến nâng cao, đảm bảo rằng bạn sẽ có đủ kiến thức và kỹ năng để vượt qua kỳ thi HSK và HSKK.
Lợi Ích Khi Tham Gia Luyện Thi Tại CHINEMASTER
Học Tập Liên Tục: Với hàng vạn video học mỗi ngày, bạn có thể học bất kỳ lúc nào, phù hợp với lịch trình cá nhân của mình.
Giáo Viên Chuyên Nghiệp: Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một giảng viên mà còn là một người truyền cảm hứng. Phong cách giảng dạy của ông sẽ giúp bạn tiếp thu kiến thức một cách dễ dàng và thú vị.
Tài Liệu Đầy Đủ: Tất cả tài liệu học tập đều được cung cấp đầy đủ, giúp bạn không phải lo lắng về việc tìm kiếm tài liệu bên ngoài.
Môi Trường Học Tập Chuyên Nghiệp: Trung tâm tiếng Trung ChineMaster THANHXUANHSK là nơi lý tưởng để bạn giao lưu, học hỏi cùng những bạn học khác.
Nếu bạn muốn chinh phục tiếng Trung và vượt qua kỳ thi HSK, HSKK, hãy đến với hệ thống Hán ngữ CHINEMASTER EDUCATION tại Quận Thanh Xuân. Với sự đồng hành của Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ cùng đội ngũ giảng viên tận tâm, bạn sẽ có những trải nghiệm học tập tuyệt vời và đạt được những thành công như mong đợi. Hãy bắt đầu hành trình học tiếng Trung của bạn ngay hôm nay!
Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân – Địa Chỉ Học Tiếng Trung Uy Tín Nhất Tại Hà Nội
Nếu bạn đang tìm kiếm một nơi học tiếng Trung chất lượng và uy tín tại Hà Nội, Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân chính là lựa chọn hàng đầu. Dưới sự lãnh đạo của Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ, trung tâm đã đào tạo hàng nghìn học viên xuất sắc từ các trình độ HSK cấp 1 đến HSK cấp 9, cùng với các cấp độ HSKK và TOCFL.
Chương Trình Đào Tạo Đa Dạng
ChineMaster không chỉ cung cấp các khóa học tiếng Trung giao tiếp cơ bản mà còn tổ chức các lớp luyện thi HSK và HSKK cho mọi cấp độ. Các khóa học này bao gồm:
Chứng chỉ HSK và HSKK: Từ sơ cấp đến cao cấp, giúp học viên đạt được chứng chỉ tiếng Trung quốc tế.
Chứng chỉ TOCFL: Đáp ứng nhu cầu học viên với các cấp độ từ band A đến band C.
Tất cả các khóa học đều sử dụng Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của tác giả Nguyễn Minh Vũ, bao gồm những tác phẩm nổi bật như:
Giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới
Giáo trình Hán ngữ BOYA
Giáo trình phát triển Hán ngữ
Giáo trình Hán ngữ HSK và HSKK
Giáo trình Hán ngữ TOCFL
Lộ Trình Huấn Luyện Chuyên Sâu
Học viên được Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ hướng dẫn theo một lộ trình bài bản và chuyên sâu, nhằm phát triển tối ưu 6 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ, và Dịch tiếng Trung. Phương pháp giảng dạy của ông không chỉ tập trung vào lý thuyết mà còn chú trọng vào thực hành giao tiếp trong các tình huống thực tế.
Khai Giảng Liên Tục
ChineMaster thường xuyên khai giảng các khóa học mới hàng tháng, từ lớp tiếng Trung giao tiếp cơ bản đến các lớp luyện thi HSK và HSKK. Điều này giúp học viên dễ dàng tìm được khóa học phù hợp với nhu cầu và lịch trình của mình.
Lý Do Nên Chọn ChineMaster
Đội Ngũ Giảng Viên Chuyên Nghiệp: Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ và các giảng viên có kinh nghiệm sẽ hỗ trợ bạn trong quá trình học tập.
Tài Liệu Học Tập Đầy Đủ: Học viên được cung cấp toàn bộ tài liệu học tập cần thiết, giúp tiết kiệm thời gian tìm kiếm.
Môi Trường Học Tập Thân Thiện: Trung tâm tạo ra một không gian học tập thoải mái, khuyến khích sự giao lưu và hợp tác giữa các học viên.
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân không chỉ là nơi học tiếng Trung mà còn là một cộng đồng học tập đầy cảm hứng. Với sự hướng dẫn tận tâm từ Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ cùng chương trình đào tạo chất lượng, đây chắc chắn là sự lựa chọn tuyệt vời cho những ai muốn chinh phục tiếng Trung. Hãy đến và trải nghiệm ngay hôm nay!
Giáo Trình Hán Ngữ BOYA Cao Cấp – Khóa Học Tiếng Trung HSK 789 Tại ChineMaster Education
Giáo trình Hán ngữ BOYA cao cấp của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một trong những tài liệu học tập quan trọng được sử dụng trong khóa học tiếng Trung HSK 789 và lớp luyện thi HSKK cao cấp tại hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education (MASTEREDU) Quận Thanh Xuân. Đây là một trong những trung tâm uy tín hàng đầu tại Hà Nội, chuyên cung cấp các khóa học tiếng Trung chất lượng cao.
Khóa Học Chất Lượng Cao
Khóa học tiếng Trung giao tiếp HSK 123, HSK 456 và HSK 789 tại ChineMaster không chỉ chú trọng đến việc giảng dạy ngôn ngữ mà còn kết hợp với các kỹ năng giao tiếp thực tiễn. Những kiến thức từ giáo trình BOYA, cùng với các bộ giáo trình khác như:
Giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới
Giáo trình phát triển Hán ngữ
Giáo trình HSK
Giáo trình Hán ngữ Khẩu ngữ
sẽ giúp học viên nắm vững ngữ pháp, từ vựng và kỹ năng giao tiếp cần thiết để đạt được chứng chỉ HSK và HSKK.
Tài Liệu Học Tập Miễn Phí
Một trong những điểm nổi bật của hệ thống ChineMaster là việc cung cấp miễn phí tất cả tài liệu học tập cho học viên. Học viên sẽ nhận được:
Giáo trình Hán ngữ
Sách tiếng Trung
Ebook tiếng Trung
Tất cả đều được sáng tác bởi tác giả Nguyễn Minh Vũ, nhằm hỗ trợ học viên trong quá trình học tập.
Cập Nhật Kiến Thức Hàng Ngày
ChineMaster không chỉ dừng lại ở việc giảng dạy mà còn liên tục cập nhật kiến thức tiếng Trung hàng ngày cho tất cả các tác phẩm giáo trình của tác giả Nguyễn Minh Vũ. Điều này giúp học viên nắm bắt được xu hướng mới và nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình.
Môi Trường Học Tập Thân Thiện
Hệ thống giáo dục Hán ngữ CHINEMASTER Edu tạo ra một môi trường học tập thân thiện và chuyên nghiệp. Học viên có cơ hội giao lưu, học hỏi lẫn nhau và nhận được sự hỗ trợ tận tình từ đội ngũ giảng viên.
Giáo trình Hán ngữ BOYA cao cấp cùng với các khóa học tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn nâng cao trình độ tiếng Trung và đạt được chứng chỉ HSK, HSKK. Hãy đến với chúng tôi tại Quận Thanh Xuân để trải nghiệm chương trình học chất lượng và hiệu quả!
Giáo Trình Hán Ngữ BOYA - Khóa Học Tiếng Trung Giao Tiếp Cơ Bản HSK 123 HSKK Sơ Cấp
Giáo trình Hán ngữ BOYA là một trong những tác phẩm tiêu biểu trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ. Tài liệu này được sử dụng trong các khóa học tiếng Trung giao tiếp cơ bản HSK 123 HSKK sơ cấp tại trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education (MASTEREDU) Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
Giáo trình Hán ngữ BOYA cung cấp những kiến thức cơ bản nhất và nền tảng nhất về cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung, bao gồm:
Cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung
Kết cấu câu tiếng Trung
Công thức câu tiếng Trung cố định
Mẫu câu tiếng Trung cơ bản
Trật tự ngữ pháp trong câu tiếng Trung
Cách nhận diện tên gọi các thành phần ngữ pháp trong câu tiếng Trung
Học viên cần nắm thật vững tất cả những kiến thức tiếng Trung cơ bản này để có thể nâng cao hiệu quả toàn diện 6 kỹ năng là Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ và Dịch tiếng Trung Quốc mỗi ngày.
Giáo Trình Hán Ngữ BOYA - Tài Liệu Học Tiếng Trung Quốc Mỗi Ngày
Giáo trình Hán ngữ BOYA của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là tài liệu học tiếng Trung Quốc mỗi ngày trong hệ thống Hán ngữ Chinese MASTEREDU Thầy Vũ.
Tài liệu này được phát miễn phí cho tất cả học viên trong hệ thống trung tâm tiếng Trung MASTEREDU (Chinese Master Education - ChineMaster Edu) Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
Khóa Học Tiếng Trung Giao Tiếp Cơ Bản HSK 123 HSKK Sơ Cấp
Ngoài ra, các khóa học giao tiếp tiếng Trung HSK, tiếng Trung HSKK cũng như các khóa đào tạo tiếng Hoa TOCFL đều liên tục khai giảng hàng tháng trong hệ thống Hán ngữ CHINEMASTER EDU Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
Luyện Thi HSK HSKK Quận Thanh Xuân Cùng Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ
Hệ thống Hán ngữ CHINEMASTER EDUCATION hân hạnh giới thiệu chương trình luyện thi HSK HSKK Quận Thanh Xuân THANHXUANHSK CHINEMASTER cùng Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Với hàng vạn video học tiếng Trung Quốc mỗi ngày và luyện thi HSK HSKK hàng ngày, chương trình này cung cấp cho học viên một hệ thống giáo dục và đào tạo Hán ngữ toàn diện nhất Việt Nam.
Giáo Án Đào Tạo Chuyên Sâu
Các video giáo án đào tạo trong chương trình này được thiết kế dựa trên các Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, bao gồm:
Giáo trình phát triển Hán ngữ
Giáo trình Hán ngữ BOYA
Giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới
Giáo trình Hán ngữ HSK HSKK
Giáo trình Hán ngữ TOCFL
Hệ Thống Giáo Dục Và Đào Tạo Hán Ngữ
Hệ thống giáo dục và đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDUCATION sử dụng Đại Giáo trình Hán ngữ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ làm giáo án giảng dạy tiếng Trung mỗi ngày trong hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster THANHXUANHSK Thanh Xuân HSK Quận Thanh Xuân uy tín top 1 tại Hà Nội.
Lợi Ích Của Chương Trình
Chương trình luyện thi HSK HSKK Quận Thanh Xuân THANHXUANHSK CHINEMASTER cùng Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ mang lại nhiều lợi ích cho học viên, bao gồm:
Cải thiện kỹ năng tiếng Trung mỗi ngày
Tăng cường khả năng luyện thi HSK HSKK
Phát triển hệ thống giáo dục và đào tạo Hán ngữ toàn diện nhất Việt Nam
Hãy tham gia chương trình luyện thi HSK HSKK Quận Thanh Xuân THANHXUANHSK CHINEMASTER cùng Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ để cải thiện kỹ năng tiếng Trung và đạt được kết quả tốt nhất trong kỳ thi HSK HSKK.
Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân - Địa Chỉ Học Tiếng Trung Uy Tín Nhất Tại Hà Nội
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân là địa chỉ học tiếng Trung uy tín nhất tại Hà Nội. Với sự hướng dẫn của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, trung tâm đã đào tạo ra hàng nghìn học viên ưu tú xuất sắc có trình độ tiếng Trung từ HSK cấp 1 đến HSK cấp 9.
Chương Trình Đào Tạo Chứng Chỉ Tiếng Trung HSK & HSKK
Các khóa đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK & HSKK cũng như các chứng chỉ tiếng Hoa TOCFL trong hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU đều sử dụng Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.
Đại Giáo Trình Hán Ngữ Toàn Tập Của Tác Giả Nguyễn Minh Vũ
Đại Giáo trình Hán ngữ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ bao gồm các Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ được sáng tác bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ, như:
Giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới
Giáo trình Hán ngữ BOYA
Giáo trình phát triển Hán ngữ
Giáo trình Hán ngữ HSK và HSKK
Giáo trình Hán ngữ TOCFL
Khóa Học Tiếng Trung Giao Tiếp Cơ Bản Đến Nâng Cao
Các khóa học tiếng Trung giao tiếp cơ bản đến nâng cao, lớp luyện thi HSK 9 cấp và luyện thi HSKK sơ trung cao cấp liên tục khai giảng hàng tháng trong hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân uy tín top 1 tại Hà Nội.
Phương Pháp Huấn Luyện
Học viên được Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ huấn luyện bài bản theo lộ trình được thiết kế chuyên sâu và chuyên biệt nhằm phát triển tối ưu nhất toàn diện 6 kỹ năng là Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ, Dịch tiếng Trung Quốc ứng dụng thực tế giao tiếp theo tình huống.
Lựa Chọn Tuyệt Vời
CHINEMASTER - Trung tâm tiếng Trung Hà Nội ChineMaster Quận Thanh Xuân chính là sự lựa chọn tuyệt vời của chúng ta. Hãy đến với CHINEMASTER để trải nghiệm chất lượng đào tạo hàng đầu và đạt được kết quả tốt nhất trong việc học tiếng Trung.
Giáo Trình Hán Ngữ BOYA Cao Cấp - Khóa Học Tiếng Trung HSK 789 Và Luyện Thi HSKK Cao Cấp
Giáo trình Hán ngữ BOYA cao cấp của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một trong những tài liệu học tiếng Trung quan trọng được sử dụng cho khóa học tiếng Trung HSK 789 và lớp luyện thi HSKK cao cấp thực dụng trong hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education (MASTEREDU) Quận Thanh Xuân uy tín top 1 tại Hà Nội.
Khóa Học Tiếng Trung Giao Tiếp HSK 123 HSK 456 HSK 789
Khóa học tiếng Trung giao tiếp HSK 123 HSK 456 HSK 789 cùng với các lớp luyện thi chứng chỉ tiếng Trung HSKK sơ cấp HSKK trung cấp và HSKK cao cấp liên tục khai giảng hàng tháng trong hệ thống giáo dục Hán ngữ CHINEMASTER Edu toàn diện nhất.
Tài Liệu Học Tập
ChineseHSK Thầy Vũ không chỉ sử dụng giáo trình BOYA mà còn sử dụng thêm các bộ giáo trình Hán ngữ khác của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, bao gồm:
Giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới
Giáo trình phát triển Hán ngữ
Giáo trình HSK
Giáo trình Hán ngữ Khẩu ngữ tiếng Trung
Tài Liệu Học Tập Miễn Phí
Ngoài ra, cộng đồng học viên còn được nhận miễn phí tất cả những nguồn tài liệu học tập trên lớp, bao gồm giáo trình Hán ngữ, giáo trình tiếng Trung, sách tiếng Trung và cả ebook tiếng Trung được sáng tác bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ.
Cập Nhật Kiến Thức Tiếng Trung
Tiếng Trung ChineseHSK Thầy Vũ còn liên tục không ngừng nghỉ cập nhập hàng ngày kiến thức tiếng Trung cho tất cả các tác phẩm Giáo trình Hán ngữ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ với sứ mệnh lan tỏa kiến thức tới cộng đồng học viên trong hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU Quận Thanh Xuân Hà Nội.
Giáo trình Hán ngữ BOYA cao cấp và hành trình chinh phục HSK 7-9, HSKK cao cấp tại ChineMaster Education
Trong hành trình chinh phục đỉnh cao tiếng Trung, đặc biệt là các kỳ thi HSK 7-9 và HSKK cao cấp, việc lựa chọn một giáo trình chất lượng, phù hợp là vô cùng quan trọng. Tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education (MASTEREDU) - một trong những địa chỉ uy tín hàng đầu tại Hà Nội, giáo trình Hán ngữ BOYA cao cấp của tác giả Nguyễn Minh Vũ đã trở thành người bạn đồng hành đáng tin cậy của hàng ngàn học viên.
Giáo trình Hán ngữ BOYA cao cấp - Chìa khóa vàng cho HSK 7-9 và HSKK cao cấp
Giáo trình Hán ngữ BOYA cao cấp được biên soạn bởi tác giả Nguyễn Minh Vũ, một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực Hán ngữ, đặc biệt thiết kế dành riêng cho các khóa học HSK 7-9 và luyện thi HSKK cao cấp. Với nội dung chuyên sâu, bài tập đa dạng và bám sát cấu trúc đề thi thực tế, giáo trình này giúp học viên:
Nắm vững kiến thức chuyên sâu: Giáo trình cung cấp đầy đủ kiến thức về từ vựng, ngữ pháp, đọc hiểu, nghe hiểu và khẩu ngữ ở trình độ cao cấp.
Rèn luyện kỹ năng toàn diện: Các bài tập được thiết kế khoa học, giúp học viên phát triển toàn diện các kỹ năng cần thiết để đạt điểm cao trong kỳ thi HSK và HSKK.
Làm quen với cấu trúc đề thi: Giáo trình bám sát cấu trúc đề thi thực tế, giúp học viên làm quen với dạng đề và rèn luyện kỹ năng làm bài thi hiệu quả.
Hệ thống giáo dục Hán ngữ toàn diện tại ChineMaster Education
Ngoài giáo trình BOYA cao cấp, ChineMaster Education còn cung cấp một hệ thống giáo dục Hán ngữ toàn diện, đáp ứng mọi nhu cầu học tập của học viên:
Các khóa học HSK từ cơ bản đến nâng cao: HSK 1-2-3, HSK 4-5-6, HSK 7-8-9.
Các lớp luyện thi HSKK: Sơ cấp, trung cấp, cao cấp.
Đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm: Các giáo viên tại ChineMaster Education đều là những chuyên gia hàng đầu, có trình độ chuyên môn cao và kinh nghiệm giảng dạy dày dặn.
Môi trường học tập hiện đại: Trung tâm được trang bị cơ sở vật chất hiện đại, tạo điều kiện tốt nhất cho việc học tập của học viên.
Tài liệu học tập phong phú: Ngoài giáo trình BOYA, học viên còn được tiếp cận với nhiều tài liệu học tập hữu ích khác, bao gồm giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới, giáo trình phát triển Hán ngữ, giáo trình HSK, giáo trình Hán ngữ Khẩu ngữ tiếng Trung và các ebook tiếng Trung do tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn.
Sứ mệnh lan tỏa kiến thức của Tiếng Trung ChineseHSK Thầy Vũ
Với mong muốn lan tỏa kiến thức tiếng Trung đến cộng đồng học viên, Tiếng Trung ChineseHSK Thầy Vũ không ngừng cập nhật và đổi mới các giáo trình, tài liệu học tập. Điều này đảm bảo rằng học viên luôn được tiếp cận với những kiến thức mới nhất và phù hợp nhất.
ChineMaster Education - Nơi chắp cánh ước mơ chinh phục tiếng Trung
Nếu bạn đang tìm kiếm một địa chỉ uy tín để học tiếng Trung và chinh phục các kỳ thi HSK, HSKK, ChineMaster Education chính là sự lựa chọn hoàn hảo. Với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm, giáo trình chất lượng và môi trường học tập hiện đại, ChineMaster Education sẽ giúp bạn biến ước mơ chinh phục tiếng Trung thành hiện thực.
Giáo trình Hán ngữ BOYA – Nền tảng vững chắc cho người học tiếng Trung tại ChineMaster Education
Giáo trình Hán ngữ BOYA, một trong những tác phẩm tiêu biểu thuộc Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của tác giả Nguyễn Minh Vũ, đã trở thành tài liệu học tiếng Trung Quốc quen thuộc và thiết yếu đối với học viên tại hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education (MASTEREDU). Được biết đến với chất lượng đào tạo hàng đầu, trung tâm tiếng Trung tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội này tự hào giữ vị trí uy tín top 1, mang đến các khóa học đa dạng từ cơ bản đến nâng cao, đáp ứng nhu cầu học tập của mọi đối tượng.
Giáo trình BOYA và các khóa học tại ChineMaster Education
Giáo trình Hán ngữ BOYA không chỉ là tài liệu học tập mỗi ngày mà còn là nền tảng cho các khóa học tiếng Trung giao tiếp cơ bản HSK 123 và HSKK sơ cấp. Bên cạnh đó, hệ thống ChineMaster còn triển khai các khóa đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK 456, HSK 789, cùng HSKK trung cấp và cao cấp, giúp học viên từng bước chinh phục ngôn ngữ này. Đặc biệt, các khóa học tiếng Hoa TOCFL cũng được tổ chức thường xuyên, liên tục khai giảng hàng tháng, mang đến sự linh hoạt tối đa cho người học.
Trong các video giáo án giảng dạy tiếng Trung giao tiếp cơ bản dành cho người mới bắt đầu, ChineseHSK Thầy Vũ đã hệ thống hóa những kiến thức nền tảng nhất. Nội dung bao gồm cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung, kết cấu câu, công thức câu cố định, mẫu câu cơ bản, trật tự ngữ pháp trong câu, và cách nhận diện các thành phần ngữ pháp. Đây là những "viên gạch" đầu tiên mà học viên cần nắm vững để xây dựng nền móng ngôn ngữ chắc chắn. Từ đó, người học có thể nâng cao hiệu quả toàn diện 6 kỹ năng quan trọng: Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ và Dịch tiếng Trung Quốc mỗi ngày.
Tài liệu miễn phí và chất lượng đào tạo tại MASTEREDU
Một điểm nổi bật của hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education là toàn bộ tài liệu học tập, bao gồm Giáo trình BOYA và các tài liệu bổ trợ trên lớp của ChineseHSK Thầy Vũ, đều được phát miễn phí cho học viên. Điều này không chỉ thể hiện cam kết mang lại giá trị thực tế mà còn giúp học viên tiếp cận nguồn tài liệu chất lượng mà không phải lo lắng về chi phí.
Hệ thống Hán ngữ Chinese MASTEREDU Thầy Vũ tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội đã khẳng định vị thế của mình là trung tâm uy tín nhất toàn quốc. Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, phương pháp giảng dạy hiện đại và sự hỗ trợ tận tâm, trung tâm không chỉ giúp học viên đạt được các chứng chỉ HSK, HSKK hay TOCFL mà còn phát triển kỹ năng giao tiếp thực tế, đáp ứng nhu cầu sử dụng tiếng Trung trong công việc và cuộc sống.
Giáo trình Hán ngữ BOYA của tác giả Nguyễn Minh Vũ, kết hợp với hệ thống đào tạo chuyên nghiệp tại ChineMaster Education, chính là chìa khóa để học viên chinh phục tiếng Trung một cách hiệu quả và toàn diện. Dù bạn là người mới bắt đầu hay đã có nền tảng, các khóa học tại MASTEREDU Quận Thanh Xuân sẽ là lựa chọn lý tưởng để nâng cao trình độ ngôn ngữ, mở ra cánh cửa đến với thế giới rộng lớn của tiếng Trung Quốc. Hãy tham gia ngay để trải nghiệm chất lượng đào tạo đỉnh cao và nhận tài liệu học tập miễn phí từ hệ thống Hán ngữ CHINEMASTER EDU!
Luyện thi HSK HSKK tại Quận Thanh Xuân với ChineMaster và Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ
Hệ thống Hán ngữ CHINEMASTER EDUCATION, với trung tâm tiếng Trung THANHXUANHSK tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, đã khẳng định vị thế uy tín top 1 trong lĩnh vực đào tạo và luyện thi tiếng Trung tại Việt Nam. Dưới sự dẫn dắt của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, trung tâm mang đến hàng vạn video học tiếng Trung Quốc mỗi ngày cùng các chương trình luyện thi HSK và HSKK hiệu quả, toàn diện, đáp ứng nhu cầu của mọi học viên từ cơ bản đến nâng cao.
Hệ thống video bài giảng chuyên sâu từ Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ
Điểm nổi bật của ChineMaster Education chính là kho tàng video giáo án đào tạo chuyên biệt do Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ trực tiếp giảng dạy. Những bài giảng này được xây dựng dựa trên các tác phẩm giáo trình nổi tiếng của chính ông, bao gồm:
Giáo trình Phát triển Hán ngữ – Hỗ trợ học viên phát triển toàn diện kỹ năng tiếng Trung.
Giáo trình Hán ngữ BOYA – Tài liệu nền tảng cho người học ở mọi cấp độ.
Giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới – Hệ thống kiến thức bài bản, cập nhật và hiện đại.
Giáo trình Hán ngữ HSK HSKK – Tập trung luyện thi chứng chỉ HSK và HSKK.
Giáo trình Hán ngữ TOCFL – Chuẩn bị cho kỳ thi tiếng Hoa TOCFL.
Những video này không chỉ cung cấp kiến thức chuyên sâu mà còn được thiết kế để học viên có thể học và luyện tập hàng ngày, từ ngữ pháp, từ vựng, kỹ năng nghe nói đến chiến lược làm bài thi HSK và HSKK. Sự kết hợp giữa lý thuyết và thực hành trong các bài giảng giúp học viên nắm vững nội dung và tự tin bước vào kỳ thi.
Đại Giáo trình Hán ngữ – Nền tảng giảng dạy tại ChineMaster
Hệ thống giáo dục và đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDUCATION sử dụng Đại Giáo trình Hán ngữ của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ làm giáo án chính thức. Đây là bộ tài liệu toàn diện, được biên soạn công phu, bao quát mọi khía cạnh của việc học tiếng Trung Quốc, từ giao tiếp cơ bản đến luyện thi chứng chỉ quốc tế. Tại trung tâm THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân, giáo trình này được áp dụng linh hoạt trong các khóa học, đảm bảo học viên tiếp cận kiến thức một cách khoa học và hiệu quả nhất.
ChineMaster Thanh Xuân – Địa chỉ luyện thi HSK HSKK hàng đầu
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster THANHXUANHSK không chỉ là nơi cung cấp tài liệu và video học tập chất lượng mà còn là môi trường lý tưởng để học viên rèn luyện và chuẩn bị cho các kỳ thi HSK, HSKK. Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, phương pháp giảng dạy hiện đại và sự hỗ trợ tận tâm từ Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, trung tâm đã giúp hàng nghìn học viên đạt được mục tiêu chứng chỉ tiếng Trung, mở ra cơ hội học tập và làm việc trong môi trường quốc tế.
Các khóa học tại đây được thiết kế phù hợp với từng cấp độ, từ HSK 1 đến HSK 9 và HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp. Đặc biệt, học viên có thể truy cập hàng vạn video bài giảng mỗi ngày, giúp việc ôn luyện trở nên tiện lợi và hiệu quả hơn bao giờ hết.
Luyện thi HSK và HSKK tại Quận Thanh Xuân cùng hệ thống ChineMaster Education và Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là lựa chọn hoàn hảo cho những ai muốn chinh phục tiếng Trung Quốc. Với Đại Giáo trình Hán ngữ làm nền tảng, cùng kho video bài giảng phong phú và sự đồng hành của trung tâm THANHXUANHSK uy tín top 1 Hà Nội, học viên sẽ được trang bị đầy đủ kiến thức và kỹ năng để đạt thành tích cao trong các kỳ thi. Hãy tham gia ngay để trải nghiệm chất lượng đào tạo hàng đầu và bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Trung của bạn!
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân – Địa chỉ học tiếng Trung uy tín nhất Hà Nội
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân, còn được biết đến với các tên gọi như Chinese Master hay Master Education, đã khẳng định vị thế là địa chỉ học tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Hà Nội. Dưới sự dẫn dắt của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, trung tâm đã đào tạo thành công hàng nghìn học viên ưu tú, đạt trình độ từ HSK cấp 1 đến HSK cấp 9, từ HSKK sơ cấp, trung cấp đến cao cấp, và từ tiếng Hoa TOCFL band A, band B đến band C. Đây chính là nơi hội tụ chất lượng giảng dạy đỉnh cao và sự tận tâm dành cho người học.
Đại Giáo trình Hán ngữ – Nền tảng đào tạo tại ChineMaster
Các khóa học tại hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU đều sử dụng Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ làm tài liệu cốt lõi. Bộ giáo trình này là tập hợp những tác phẩm tiêu biểu do chính ông sáng tác, bao gồm:
Giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới – Cung cấp kiến thức hệ thống, cập nhật.
Giáo trình Hán ngữ BOYA – Nền tảng vững chắc cho người học ở mọi cấp độ.
Giáo trình Phát triển Hán ngữ – Tập trung nâng cao kỹ năng toàn diện.
Giáo trình Hán ngữ HSK và HSKK – Chuẩn bị kỹ lưỡng cho kỳ thi chứng chỉ HSK và HSKK.
Giáo trình Hán ngữ TOCFL – Hỗ trợ luyện thi tiếng Hoa TOCFL hiệu quả.
Ngoài ra, còn rất nhiều tác phẩm Hán ngữ khác của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ được tích hợp trong chương trình giảng dạy, mang đến sự phong phú và chuyên sâu cho học viên. Đây là nguồn tài liệu quý giá, được thiết kế bài bản để đáp ứng nhu cầu học tập và luyện thi đa dạng.
Các khóa học đa dạng và linh hoạt
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân liên tục khai giảng các khóa học hàng tháng, từ tiếng Trung giao tiếp cơ bản đến nâng cao, lớp luyện thi HSK 9 cấp cho đến lớp luyện thi HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp. Các khóa học được xây dựng theo lộ trình chuyên biệt, giúp học viên phát triển tối ưu 6 kỹ năng thiết yếu: Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ và Dịch tiếng Trung Quốc. Đặc biệt, chương trình huấn luyện của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ chú trọng ứng dụng thực tế, tập trung vào các tình huống giao tiếp cụ thể trong đời sống và công việc.
Điểm đến lý tưởng cho người học tiếng Trung
Với vị trí uy tín top 1 tại Hà Nội, ChineMaster Quận Thanh Xuân không chỉ là nơi cung cấp kiến thức mà còn là môi trường truyền cảm hứng học tập. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, với kinh nghiệm dày dặn và phương pháp giảng dạy hiện đại, đã giúp học viên không chỉ đạt được các chứng chỉ quốc tế như HSK, HSKK, TOCFL mà còn tự tin sử dụng tiếng Trung trong thực tiễn. Sự tận tâm và chuyên nghiệp của trung tâm đã tạo nên một cộng đồng học viên xuất sắc, sẵn sàng chinh phục mọi thử thách ngôn ngữ.
CHINEMASTER - Trung tâm tiếng Trung Hà Nội ChineMaster Quận Thanh Xuân chính là sự lựa chọn tuyệt vời cho bất kỳ ai muốn học và thành thạo tiếng Trung Quốc. Với hệ thống giáo trình chất lượng, đội ngũ giảng viên hàng đầu do Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ dẫn dắt, và các khóa học đa dạng, trung tâm không chỉ mang đến kiến thức mà còn mở ra cơ hội lớn trong học tập và sự nghiệp. Hãy đến với ChineMaster để bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Trung của bạn ngay hôm nay!
Giáo trình Hán ngữ BOYA cao cấp – Chìa khóa thành công tại ChineMaster Education Quận Thanh Xuân
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education (MASTEREDU) Quận Thanh Xuân, với danh tiếng uy tín top 1 tại Hà Nội, là địa chỉ đào tạo tiếng Trung hàng đầu, nơi Giáo trình Hán ngữ BOYA cao cấp của Tác giả Nguyễn Minh Vũ được ứng dụng hiệu quả trong các khóa học tiếng Trung HSK 789 và lớp luyện thi HSKK cao cấp thực dụng. Đây là một phần quan trọng trong hệ thống giáo dục Hán ngữ CHINEMASTER Edu toàn diện nhất Việt Nam, mang đến cho học viên cơ hội tiếp cận kiến thức chuyên sâu và thực tế.
Các khóa học đa dạng tại ChineMaster Education
Hệ thống ChineMaster Education liên tục khai giảng hàng tháng các khóa học phong phú, bao gồm:
Khóa học tiếng Trung giao tiếp HSK 123, HSK 456, HSK 789 – Phù hợp với mọi cấp độ từ cơ bản đến nâng cao.
Lớp luyện thi chứng chỉ HSKK sơ cấp, trung cấp và cao cấp – Chuẩn bị kỹ lưỡng cho các kỳ thi quốc tế.
Trong đó, Giáo trình Hán ngữ BOYA cao cấp được sử dụng chủ đạo cho các khóa HSK 789 và HSKK cao cấp, giúp học viên nắm vững kiến thức nâng cao, phát triển kỹ năng giao tiếp thực dụng và đạt điểm cao trong các kỳ thi. Ngoài ra, ChineseHSK Thầy Vũ còn kết hợp nhiều bộ giáo trình khác của Tác giả Nguyễn Minh Vũ để tối ưu hóa quá trình học tập, bao gồm:
Giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới – Hệ thống kiến thức bài bản, hiện đại.
Giáo trình Phát triển Hán ngữ – Tập trung nâng cao toàn diện kỹ năng.
Giáo trình HSK – Hỗ trợ luyện thi chuyên sâu.
Giáo trình Hán ngữ Khẩu ngữ tiếng Trung – Rèn luyện giao tiếp thực tế.
Sự đa dạng này đảm bảo học viên nhận được chương trình học phong phú, phù hợp với từng mục tiêu cá nhân.
Tài liệu miễn phí và sự hỗ trợ tận tâm
Một trong những điểm sáng tại ChineMaster Education là toàn bộ tài liệu học tập, bao gồm giáo trình Hán ngữ, sách tiếng Trung, và ebook tiếng Trung do Tác giả Nguyễn Minh Vũ sáng tác, đều được cung cấp miễn phí cho học viên. Điều này không chỉ giảm bớt gánh nặng tài chính mà còn giúp học viên dễ dàng tiếp cận nguồn tài liệu chất lượng cao, được biên soạn bởi chính Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – người đã dành tâm huyết để phát triển hệ thống giáo trình Hán ngữ.
Hơn nữa, ChineseHSK Thầy Vũ không ngừng cập nhật kiến thức tiếng Trung hàng ngày cho các tác phẩm giáo trình, đảm bảo nội dung luôn mới mẻ, sát với thực tế và nhu cầu học tập. Đây là minh chứng cho sứ mệnh lan tỏa tri thức tới cộng đồng học viên của trung tâm ChineMaster Education Quận Thanh Xuân.
ChineMaster – Địa chỉ uy tín hàng đầu
Với vị thế top 1 tại Hà Nội, trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education (MASTEREDU) không chỉ mang đến môi trường học tập chuyên nghiệp mà còn xây dựng một cộng đồng học viên vững mạnh. Các khóa học được thiết kế thực dụng, giúp học viên không chỉ đạt được chứng chỉ HSK, HSKK mà còn tự tin sử dụng tiếng Trung trong công việc và cuộc sống hàng ngày. Sự đồng hành của Thầy Vũ cùng đội ngũ giảng viên tận tâm là yếu tố then chốt đưa trung tâm trở thành lựa chọn hàng đầu cho người học tiếng Trung.
Giáo trình Hán ngữ BOYA cao cấp cùng các tác phẩm giáo trình khác của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã tạo nên sức mạnh đào tạo tại ChineMaster Education Quận Thanh Xuân. Với các khóa học đa dạng, tài liệu miễn phí và sự cập nhật không ngừng, trung tâm không chỉ là nơi học tiếng Trung mà còn là bệ phóng cho thành công của học viên. Hãy gia nhập hệ thống Hán ngữ CHINEMASTER Edu để trải nghiệm chất lượng giáo dục hàng đầu và chinh phục tiếng Trung một cách hiệu quả nhất!
Giáo trình Hán ngữ BOYA - Tác phẩm tiêu biểu trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập
Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã xây dựng Giáo trình Hán ngữ BOYA như một phần quan trọng trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, đóng vai trò nền tảng trong hệ thống giáo trình tiếng Trung của Hệ thống Giáo dục Hán ngữ ChineMaster Education (MASTEREDU). Đây là bộ giáo trình được thiết kế đặc biệt nhằm giúp học viên phát triển toàn diện các kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ, Dịch tiếng Trung.
Khóa học tiếng Trung giao tiếp HSK tại ChineMaster Education
Hệ thống ChineMaster Education Quận Thanh Xuân hiện đang cung cấp các khóa đào tạo tiếng Trung chất lượng cao, giúp học viên đạt được chứng chỉ HSK và HSKK từ cơ bản đến nâng cao:
Khóa học tiếng Trung giao tiếp cơ bản: Phù hợp cho người mới bắt đầu, giúp học viên nắm vững ngữ pháp và kỹ năng giao tiếp.
Khóa đào tạo chứng chỉ HSK:
HSK 1, 2, 3 và HSKK sơ cấp
HSK 4, 5, 6 và HSKK trung cấp
HSK 7, 8, 9 và HSKK cao cấp
Khóa đào tạo tiếng Hoa TOCFL: Dành cho những ai có nhu cầu thi chứng chỉ tiếng Hoa Đài Loan.
Tất cả các khóa học đều được khai giảng hàng tháng tại Hệ thống Hán ngữ ChineMaster Education.
Video giáo án giảng dạy tiếng Trung giao tiếp cơ bản
Trong các video bài giảng của ChineseHSK Thầy Vũ, học viên sẽ được hướng dẫn chi tiết về:
Cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung
Kết cấu câu, mẫu câu tiếng Trung cơ bản
Công thức câu cố định và trật tự ngữ pháp trong câu
Cách nhận diện các thành phần ngữ pháp trong câu tiếng Trung
Việc nắm chắc những kiến thức này sẽ giúp học viên nâng cao hiệu quả học tập, dễ dàng ứng dụng vào thực tế và đạt kết quả cao trong các kỳ thi tiếng Trung.
Tài liệu học tiếng Trung miễn phí tại ChineMaster
Tất cả tài liệu tiếng Trung, bao gồm Giáo trình Hán ngữ BOYA, đều được phát miễn phí cho học viên đăng ký học tại ChineMaster Education Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Đây là một trong những lợi ích đặc biệt mà chỉ học viên của hệ thống ChineMaster Edu mới có được.
Hệ thống giáo dục uy tín hàng đầu
Với phương pháp giảng dạy tiên tiến, giáo trình chất lượng cao và đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp, ChineMaster Education đã trở thành địa chỉ đào tạo tiếng Trung uy tín TOP 1 tại Hà Nội, được đông đảo học viên tin tưởng lựa chọn.
Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm học tiếng Trung bài bản, chuyên sâu và đạt hiệu quả cao, ChineMaster Education chính là lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn!
Giáo trình Hán ngữ BOYA – Kim chỉ nam học tiếng Trung trong hệ thống ChineMaster Education
Giáo trình Hán ngữ BOYA, được biên soạn bởi tác giả Nguyễn Minh Vũ, đã trở thành một trong những tài liệu giảng dạy tiếng Trung xuất sắc và phổ biến nhất trong hệ thống Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập. Đây là bộ sách không chỉ dành cho những người học tiếng Trung từ căn bản, mà còn là công cụ hỗ trợ đắc lực cho các học viên muốn chinh phục các cấp độ chứng chỉ tiếng Trung như HSK và HSKK.
Giáo trình Hán ngữ BOYA trong khóa học tiếng Trung giao tiếp
Các khóa học tiếng Trung giao tiếp cơ bản (HSK 123, HSKK sơ cấp) tại ChineMaster Education, quận Thanh Xuân, không chỉ giúp học viên tiếp cận dễ dàng với tiếng Trung mà còn trang bị nền tảng vững chắc về ngữ pháp và cấu trúc câu. Trong những buổi học, giảng viên hướng dẫn chi tiết từ cách sử dụng các mẫu câu cơ bản, trật tự ngữ pháp cho đến việc áp dụng vào các tình huống giao tiếp thực tế.
Điểm đặc biệt của Giáo trình BOYA là cách tiếp cận logic và hệ thống, giúp học viên tự tin nâng cao toàn diện sáu kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ, và Dịch tiếng Trung Quốc mỗi ngày.
Phương pháp giảng dạy sáng tạo tại ChineMaster Education
Thầy Vũ – giảng viên chính tại ChineMaster Education, không chỉ là người đứng sau sự thành công của Giáo trình BOYA mà còn tiên phong trong việc áp dụng phương pháp giảng dạy hiện đại, dễ tiếp cận. Video giáo án giảng dạy tiếng Trung giao tiếp cơ bản dành cho người mới bắt đầu được thiết kế đơn giản, dễ hiểu, tập trung truyền tải các yếu tố cốt lõi như:
Cách nhận diện các thành phần ngữ pháp trong câu.
Các công thức và mẫu câu cố định.
Trật tự và logic ngữ pháp tiếng Trung.
Tất cả tài liệu giảng dạy tại ChineMaster đều được phát miễn phí cho học viên, tạo điều kiện tối đa để học viên tiếp cận tri thức và rèn luyện mỗi ngày.
Hệ thống khóa học liên tục và đa dạng
ChineMaster Education không chỉ đào tạo tiếng Trung giao tiếp cơ bản mà còn liên tục khai giảng các khóa học cho các cấp độ HSK 456, HSK 789 và HSKK trung cấp, cao cấp. Hơn nữa, học viên cũng có thể chọn các khóa đào tạo tiếng Hoa TOCFL phù hợp với nhu cầu và mục tiêu học tập của mình.
Hệ thống giảng dạy tại ChineMaster cam kết đem lại hiệu quả cao và môi trường học tập thân thiện, chuyên nghiệp, đáp ứng mọi mong đợi của học viên trên hành trình chinh phục tiếng Trung.
Luyện thi HSK và HSKK cùng ChineMaster THANHXUANHSK - Định hướng vững chắc cho người học tiếng Trung
Hệ thống Hán ngữ ChineMaster Education, dẫn dắt bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, là biểu tượng của chất lượng và sự chuyên sâu trong giảng dạy tiếng Trung tại Việt Nam. Với cơ sở uy tín tại Quận Thanh Xuân, THANHXUANHSK không chỉ là nơi đào tạo tiếng Trung cơ bản mà còn là trung tâm hàng đầu giúp học viên đạt được các chứng chỉ quốc tế HSK và HSKK.
Kho tàng kiến thức từ hàng vạn video học tiếng Trung mỗi ngày
Một điểm nổi bật của hệ thống ChineMaster là kho video giáo án đồ sộ, được xây dựng bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Đây là những video bài giảng chuyên sâu, được thiết kế riêng biệt cho từng cấp độ, từ căn bản đến nâng cao, giúp học viên không ngừng rèn luyện và tiến bộ. Những tài liệu này xoay quanh các tác phẩm nổi tiếng của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, chẳng hạn như:
Giáo trình phát triển Hán ngữ.
Giáo trình Hán ngữ BOYA.
Giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới.
Giáo trình Hán ngữ HSK, HSKK.
Giáo trình Hán ngữ TOCFL.
Các tác phẩm này đóng vai trò kim chỉ nam, dẫn dắt học viên trên hành trình làm chủ tiếng Trung và chinh phục các kỳ thi quốc tế.
Phương pháp đào tạo toàn diện tại ChineMaster Education
ChineMaster THANHXUANHSK nổi bật với phương pháp giảng dạy toàn diện và sát sao, giúp học viên phát triển đủ sáu kỹ năng thiết yếu: Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ, Dịch. Giáo án giảng dạy không chỉ tập trung vào nội dung học thuật mà còn chú trọng nâng cao tính ứng dụng thực tế trong giao tiếp và thi cử.
Luyện thi HSK, HSKK hàng ngày: Các khóa học được tổ chức đều đặn, phù hợp với nhu cầu của từng học viên, từ HSK 1-9 đến HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp.
Giảng viên giàu kinh nghiệm: Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ trực tiếp giảng dạy, mang đến kiến thức nền tảng vững chắc cùng các mẹo thi cử hữu ích.
Chất lượng đào tạo hàng đầu Việt Nam
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education luôn được đánh giá là địa chỉ đáng tin cậy tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Học viên không chỉ được học trong môi trường giáo dục hiện đại, mà còn nhận sự hỗ trợ tối đa từ đội ngũ giảng viên và tài liệu phong phú. Đây là nơi hoàn hảo để những ai mong muốn vươn xa trong học vấn và sự nghiệp với ngôn ngữ Trung Quốc.
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân – Địa chỉ học tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Hà Nội
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster, hay còn được biết đến với tên gọi Chinese Master hoặc Master Education, là nơi hội tụ những khóa học tiếng Trung chất lượng, được dẫn dắt bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – người đã góp phần đào tạo hàng nghìn học viên ưu tú với trình độ tiếng Trung vượt trội. Từ HSK cấp 1 đến HSK cấp 9, HSKK sơ cấp, trung cấp đến cao cấp, hay tiếng Hoa TOCFL band A, B, C, ChineMaster đã trở thành địa chỉ tin cậy cho những ai mong muốn thành thạo tiếng Trung và đạt được những chứng chỉ quốc tế.
Chất lượng đào tạo vượt trội trong hệ thống ChineMaster Education
Các khóa đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK & HSKK cùng các chứng chỉ tiếng Hoa TOCFL trong hệ thống ChineMaster Education đều sử dụng Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ. Bộ giáo trình này bao gồm:
Giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới.
Giáo trình Hán ngữ BOYA.
Giáo trình phát triển Hán ngữ.
Giáo trình Hán ngữ HSK & HSKK.
Giáo trình Hán ngữ TOCFL.
Được sáng tác bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, các giáo trình này không chỉ là kim chỉ nam học tập mà còn là công cụ hỗ trợ hiệu quả giúp học viên phát triển toàn diện sáu kỹ năng thiết yếu: Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ, Dịch, từ cơ bản đến nâng cao.
Khóa học đa dạng đáp ứng mọi nhu cầu
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân liên tục khai giảng các khóa học giao tiếp cơ bản đến nâng cao, từ lớp luyện thi HSK 9 cấp đến lớp luyện thi HSKK sơ cấp, trung cấp, và cao cấp. Những khóa học này đều được thiết kế bài bản, chuyên sâu, phù hợp với mọi đối tượng học viên. Không những thế, lộ trình học tập tại đây được xây dựng chuyên biệt để tối ưu hóa khả năng ứng dụng tiếng Trung trong thực tế giao tiếp theo từng tình huống.
Học tập cùng Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – Người tiên phong trong đào tạo tiếng Trung
Học viên tại ChineMaster được huấn luyện bởi chính Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, một chuyên gia trong lĩnh vực giáo dục tiếng Trung. Với phương pháp giảng dạy sáng tạo và hiệu quả, ông đã giúp nhiều học viên không chỉ đạt được chứng chỉ mà còn tự tin sử dụng tiếng Trung trong đời sống và công việc.
ChineMaster – Lựa chọn hàng đầu cho người học tiếng Trung
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân luôn được đánh giá là địa chỉ uy tín nhất tại Hà Nội. Với chất lượng đào tạo đỉnh cao, đội ngũ giảng viên nhiệt huyết, cùng các giáo trình độc quyền, ChineMaster chính là sự lựa chọn tuyệt vời dành cho những ai mong muốn chinh phục tiếng Trung và mở rộng cơ hội quốc tế.
Giáo trình Hán ngữ BOYA cao cấp – Bí quyết thành công tại ChineMaster Education
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education (MASTEREDU) Quận Thanh Xuân, Hà Nội, từ lâu đã được biết đến như một địa chỉ uy tín top 1 trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung chất lượng cao. Một trong những yếu tố nổi bật làm nên thành công của hệ thống này chính là sự áp dụng Giáo trình Hán ngữ BOYA cao cấp của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – công cụ đắc lực cho khóa học tiếng Trung HSK 789 và lớp luyện thi HSKK cao cấp thực dụng.
Giáo trình BOYA cao cấp – Chìa khóa chinh phục HSK và HSKK
Được biên soạn bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, Giáo trình Hán ngữ BOYA cao cấp không chỉ cung cấp kiến thức ngữ pháp và từ vựng chuyên sâu, mà còn tập trung vào tính thực dụng, giúp học viên ứng dụng ngôn ngữ trong thực tế. Đây là tài liệu học tập cốt lõi được sử dụng trong các khóa học tiếng Trung từ HSK 123 đến HSK 789, cũng như các lớp luyện thi HSKK từ sơ cấp, trung cấp đến cao cấp tại ChineMaster.
Nguồn tài liệu phong phú từ Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Bên cạnh Giáo trình BOYA, hệ thống ChineMaster còn sử dụng nhiều tài liệu học tập khác của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, bao gồm:
Giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới.
Giáo trình phát triển Hán ngữ.
Giáo trình HSK.
Giáo trình Hán ngữ Khẩu ngữ.
Những tài liệu này được sáng tác và cập nhật hàng ngày với nội dung sát với nhu cầu thực tế, mang lại hiệu quả cao trong việc học tập và thi cử. Đặc biệt, học viên còn được nhận miễn phí các giáo trình, sách tiếng Trung và cả ebook từ Tác giả Nguyễn Minh Vũ, tạo điều kiện tối đa để học viên nắm bắt kiến thức một cách dễ dàng.
Hệ thống khóa học toàn diện và chuyên sâu
ChineMaster không ngừng khai giảng các lớp học mới mỗi tháng, đáp ứng mọi nhu cầu từ cơ bản đến nâng cao:
Khóa học tiếng Trung giao tiếp HSK 123, HSK 456, HSK 789.
Lớp luyện thi HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp.
Phương pháp giảng dạy tại đây tập trung vào phát triển toàn diện sáu kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ, Dịch, mang đến sự tự tin và thành thạo ngôn ngữ cho học viên.
Lan tỏa tri thức – Sứ mệnh của ChineMaster Education
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ và đội ngũ giáo viên tại ChineMaster cam kết không ngừng lan tỏa tri thức thông qua việc giảng dạy, cập nhật kiến thức và phát triển giáo trình tiếng Trung. Với tâm huyết và chuyên môn, ChineMaster đã và đang xây dựng một cộng đồng học tiếng Trung vững mạnh và bền vững.
ChineMaster – Điểm đến lý tưởng cho hành trình chinh phục tiếng Trung
Với môi trường giáo dục chuyên nghiệp, tài liệu phong phú và đội ngũ giảng viên hàng đầu, ChineMaster Education chính là sự lựa chọn hoàn hảo để bắt đầu hoặc nâng cao hành trình học tiếng Trung. Hãy tham gia ngay hôm nay để trải nghiệm phương pháp giảng dạy đẳng cấp và đạt được mục tiêu ngôn ngữ của bạn!
Giáo trình Hán ngữ BOYA - Tác phẩm tiêu biểu trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Giáo trình Hán ngữ BOYA là một trong những tài liệu quan trọng và tiêu biểu thuộc Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ. Bộ giáo trình này được sử dụng rộng rãi trong hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education (MASTEREDU) Quận Thanh Xuân, Hà Nội - địa chỉ đào tạo tiếng Trung uy tín top 1 toàn quốc.
Khóa học tiếng Trung giao tiếp và đào tạo chứng chỉ HSK - HSKK
Hệ thống ChineMaster Education không ngừng phát triển các khóa học tiếng Trung giao tiếp cơ bản từ HSK 1, HSK 2, HSK 3 đến các cấp độ trung và cao hơn như HSK 4, HSK 5, HSK 6, HSK 7, HSK 8, HSK 9. Bên cạnh đó, học viên có thể tham gia các khóa luyện thi HSKK sơ cấp, HSKK trung cấp và HSKK cao cấp, đảm bảo khả năng sử dụng tiếng Trung một cách toàn diện.
Trong video giáo án giảng dạy tiếng Trung giao tiếp cơ bản từ đầu dành cho người mới bắt đầu, ChineseHSK Thầy Vũ cung cấp hệ thống kiến thức nền tảng bao gồm:
Cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung
Kết cấu câu tiếng Trung
Công thức câu tiếng Trung cố định
Mẫu câu tiếng Trung cơ bản
Trật tự ngữ pháp trong câu
Cách nhận diện các thành phần ngữ pháp
Việc nắm vững những nội dung trên giúp học viên phát triển toàn diện 6 kỹ năng quan trọng: Nghe - Nói - Đọc - Viết - Gõ - Dịch tiếng Trung Quốc mỗi ngày.
Giáo trình BOYA - Tài liệu học tiếng Trung mỗi ngày
Giáo trình Hán ngữ BOYA do Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn, còn được gọi là Giáo trình BOYA, đóng vai trò là tài liệu học tiếng Trung chính thức trong hệ thống Hán ngữ ChineMaster MASTEREDU. Đây là nguồn tài liệu quan trọng giúp học viên nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung trong học tập, công việc và cuộc sống.
Các tài liệu học tập, bao gồm giáo trình, bài giảng và bài tập thực hành, đều được phát miễn phí cho tất cả học viên theo học tại trung tâm tiếng Trung MASTEREDU (Chinese Master Education - ChineMaster Edu) Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Điều này giúp học viên có điều kiện tiếp cận kiến thức một cách tốt nhất mà không cần lo lắng về chi phí tài liệu.
Khai giảng hàng tháng các khóa học tiếng Trung
Ngoài các khóa học giao tiếp tiếng Trung HSK, HSKK, hệ thống ChineMaster EDU còn thường xuyên tổ chức các khóa đào tạo tiếng Hoa TOCFL dành cho những ai có nhu cầu thi chứng chỉ tiếng Hoa theo tiêu chuẩn Đài Loan. Các lớp học được khai giảng hàng tháng với lộ trình bài bản, giáo án chuyên sâu và phương pháp giảng dạy hiện đại, đảm bảo học viên đạt kết quả tốt nhất.
Trung tâm ChineMaster MASTEREDU Quận Thanh Xuân luôn cam kết mang đến chất lượng đào tạo hàng đầu, giúp học viên chinh phục tiếng Trung hiệu quả, từ cơ bản đến nâng cao, và đạt được mục tiêu ngôn ngữ mong muốn.
Giáo trình Hán ngữ BOYA – Tác phẩm tiêu biểu trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Nguyễn Minh Vũ
Giáo trình Hán ngữ BOYA là một trong những tác phẩm tiêu biểu trong bộ Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của tác giả Nguyễn Minh Vũ, người sáng lập hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education (MASTEREDU) tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Đây là tài liệu học tiếng Trung Quốc vô cùng hiệu quả, được sử dụng trong các khóa học tiếng Trung giao tiếp cơ bản HSK 1-3, HSKK sơ cấp, cùng với các khóa đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK 4-6, HSK 7-9, HSKK trung cấp và HSKK cao cấp. Trung tâm tiếng Trung ChineMaster, với uy tín hàng đầu tại Hà Nội, luôn cam kết mang đến cho học viên những khóa học chất lượng, đáp ứng nhu cầu học tập tiếng Trung của mọi đối tượng, từ người mới bắt đầu đến những học viên có trình độ nâng cao.
Trong các khóa học này, giáo viên Thầy Vũ sử dụng những kiến thức cơ bản nhất để xây dựng nền tảng cho học viên, đặc biệt là trong video giảng dạy tiếng Trung giao tiếp cơ bản. Thầy Vũ sẽ giúp học viên hiểu rõ về cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung, kết cấu câu, công thức câu cố định, mẫu câu cơ bản, trật tự ngữ pháp trong câu, và cách nhận diện tên gọi các thành phần ngữ pháp trong câu tiếng Trung. Những kiến thức cơ bản này sẽ là nền tảng vững chắc giúp học viên nâng cao hiệu quả học tập, phát triển toàn diện 6 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ, Dịch tiếng Trung Quốc mỗi ngày.
Giáo trình Hán ngữ BOYA – Tài liệu học tiếng Trung miễn phí
Giáo trình Hán ngữ BOYA của tác giả Nguyễn Minh Vũ, còn được gọi là Giáo trình BOYA, không chỉ là tài liệu học tập chính trong các lớp học tiếng Trung giao tiếp cơ bản tại Trung tâm mà còn là nguồn tài liệu miễn phí dành cho tất cả học viên trong hệ thống Trung tâm tiếng Trung Chinese MASTEREDU. Học viên có thể truy cập các tài liệu này để tự học và ôn luyện, giúp việc học tiếng Trung trở nên thuận lợi và hiệu quả hơn.
Mỗi lớp học tại hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster được tổ chức với phương pháp giảng dạy khoa học, giúp học viên tiếp cận một cách dễ dàng và tự nhiên với ngôn ngữ Trung Quốc. Bên cạnh đó, các học viên còn được tham gia vào các khóa học chuyên sâu, bao gồm các khóa đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK và HSKK, giúp nâng cao trình độ và đạt chứng chỉ quốc tế.
Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Khóa học đa dạng, linh hoạt
Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education tại Quận Thanh Xuân không chỉ đào tạo các lớp học tiếng Trung giao tiếp cơ bản mà còn có các khóa học HSK và HSKK đa cấp độ, từ sơ cấp đến cao cấp, giúp học viên có thể lựa chọn khóa học phù hợp với nhu cầu và trình độ của mình. Các khóa học này được khai giảng hàng tháng, mang đến cơ hội học tập liên tục cho mọi học viên, từ người mới bắt đầu cho đến những học viên mong muốn đạt chứng chỉ HSK quốc tế.
Ngoài các khóa học HSK, Trung tâm còn cung cấp các khóa học tiếng Hoa TOCFL, một chứng chỉ tiếng Trung phổ biến tại các quốc gia nói tiếng Trung ngoài Trung Quốc. Chương trình đào tạo của Trung tâm không chỉ chú trọng vào việc phát triển 6 kỹ năng giao tiếp tiếng Trung mà còn giúp học viên hiểu rõ văn hóa Trung Quốc, tạo nền tảng vững chắc để sử dụng tiếng Trung trong môi trường công việc và giao tiếp hàng ngày.
Tài liệu học tập miễn phí tại Trung tâm
Đặc biệt, một điểm nổi bật tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster là học viên sẽ được phát miễn phí các tài liệu học tập chất lượng, bao gồm giáo trình Hán ngữ BOYA của tác giả Nguyễn Minh Vũ và các tài liệu học tập khác. Những tài liệu này được thiết kế để giúp học viên tự học và ôn luyện mọi lúc mọi nơi, hỗ trợ quá trình học tập đạt hiệu quả cao nhất.
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, dưới sự dẫn dắt của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, không chỉ nổi bật với các khóa học tiếng Trung giao tiếp cơ bản mà còn với các khóa học chứng chỉ HSK và HSKK từ sơ cấp đến cao cấp. Giáo trình Hán ngữ BOYA, cùng với hệ thống tài liệu học tập miễn phí, sẽ là nền tảng vững chắc giúp học viên phát triển toàn diện 6 kỹ năng tiếng Trung và đạt được chứng chỉ HSK quốc tế.
Luyện thi HSK, HSKK Quận Thanh Xuân THANHXUANHSK CHINEMASTER cùng Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ
Hệ thống đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDUCATION tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, dưới sự dẫn dắt của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, đã trở thành một trong những trung tâm luyện thi HSK và HSKK uy tín hàng đầu tại Việt Nam. Với hàng vạn video học tiếng Trung Quốc mỗi ngày, hệ thống này mang đến cho học viên một nền tảng học tập vững chắc, đặc biệt trong việc luyện thi các chứng chỉ tiếng Trung Quốc quốc tế HSK và HSKK. Các video giảng dạy chuyên sâu, bài bản được Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ thực hiện, cùng với các tác phẩm giáo trình Hán ngữ do chính ông biên soạn, giúp học viên không chỉ nắm vững kiến thức ngữ pháp, từ vựng mà còn phát triển toàn diện các kỹ năng: nghe, nói, đọc, viết, gõ, dịch tiếng Trung.
Hệ thống video giảng dạy chuyên sâu của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ
Tại hệ thống Hán ngữ CHINEMASTER EDUCATION, học viên sẽ có cơ hội tiếp cận với hàng vạn video bài giảng chuyên sâu, được Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy mỗi ngày. Những video này không chỉ đơn giản là những bài giảng thông thường, mà là những bài giảng chuyên biệt, được thiết kế để giải quyết các vấn đề mà học viên thường gặp phải trong quá trình học tiếng Trung và luyện thi HSK, HSKK.
Những video này bao gồm các bài giảng về các tác phẩm giáo trình Hán ngữ nổi tiếng của tác giả Nguyễn Minh Vũ, như:
Giáo trình phát triển Hán ngữ: Giúp học viên phát triển các kỹ năng giao tiếp cơ bản và nâng cao trong tiếng Trung, phục vụ cho việc thi HSK và HSKK.
Giáo trình Hán ngữ BOYA: Một giáo trình được nhiều học viên ưa chuộng, đặc biệt hữu ích cho việc luyện thi HSK cấp độ 1-3.
Giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới: Tạo nền tảng vững chắc cho học viên từ trình độ cơ bản đến nâng cao.
Giáo trình Hán ngữ HSK, HSKK: Cung cấp đầy đủ các kiến thức cần thiết để học viên có thể chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi HSK và HSKK ở mọi cấp độ.
Giáo trình Hán ngữ TOCFL: Tài liệu học tiếng Trung chuẩn quốc tế, giúp học viên luyện thi các chứng chỉ tiếng Trung khác ngoài HSK.
Hệ thống giáo dục toàn diện tại Trung tâm ChineMaster
Hệ thống giáo dục và đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDUCATION áp dụng Đại Giáo trình Hán ngữ của tác giả Nguyễn Minh Vũ làm giáo án giảng dạy chính thức tại các lớp học mỗi ngày. Tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân, các khóa học luyện thi HSK và HSKK được thiết kế đặc biệt để giúp học viên có thể đạt được kết quả cao nhất trong kỳ thi chứng chỉ tiếng Trung Quốc.
Chương trình đào tạo tại Trung tâm không chỉ chú trọng vào việc truyền đạt kiến thức lý thuyết mà còn tập trung vào việc phát triển thực tế các kỹ năng cần thiết để giao tiếp thành thạo bằng tiếng Trung trong môi trường học tập và công việc. Các bài giảng và video giảng dạy của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ sẽ giúp học viên nắm vững cấu trúc ngữ pháp, từ vựng và các mẫu câu giao tiếp cơ bản, đồng thời nâng cao khả năng nghe, nói, đọc, viết, gõ và dịch tiếng Trung qua các bài luyện thi chuyên sâu.
Đặc điểm nổi bật của hệ thống luyện thi HSK, HSKK tại ChineMaster
Giảng dạy chuyên sâu từ cơ bản đến nâng cao: Các video giảng dạy của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ phù hợp cho mọi đối tượng học viên, từ người mới bắt đầu đến học viên muốn luyện thi các cấp độ HSK cao hơn. Chương trình đào tạo tại đây giúp học viên từ việc học ngữ pháp cơ bản đến luyện tập các bài thi thực tế.
Đào tạo HSK và HSKK toàn diện: Với hệ thống bài giảng chuyên biệt, học viên sẽ được luyện tập kỹ năng làm bài thi HSK và HSKK một cách hiệu quả. Các video luyện thi này có thể giúp học viên nắm vững từng phần trong đề thi, từ từ vựng, ngữ pháp đến các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết.
Giới thiệu các tài liệu học tập miễn phí: Hệ thống ChineMaster Education cung cấp các tài liệu học tập, video bài giảng miễn phí cho tất cả học viên. Điều này giúp học viên có thể học mọi lúc, mọi nơi, ôn luyện các kiến thức đã học, đồng thời tiếp cận các tài liệu bổ sung để cải thiện khả năng giao tiếp và thi cử.
Khóa học linh hoạt và liên tục: Trung tâm thường xuyên mở các khóa học luyện thi HSK và HSKK, với lớp học linh hoạt cho học viên, giúp học viên có thể học vào thời gian rảnh, học tập liên tục để đạt chứng chỉ tiếng Trung với kết quả cao.
Với sự hướng dẫn tận tình và chuyên sâu của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, hệ thống luyện thi HSK và HSKK tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân, Hà Nội, chắc chắn sẽ giúp học viên chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi chứng chỉ tiếng Trung Quốc. Hệ thống video giảng dạy hàng ngày cùng các tác phẩm giáo trình Hán ngữ của tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ giúp học viên củng cố kiến thức mà còn phát triển toàn diện các kỹ năng giao tiếp tiếng Trung trong môi trường học tập và công việc.
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân – Địa chỉ học tiếng Trung uy tín nhất tại Hà Nội
Nếu bạn đang tìm kiếm một địa chỉ học tiếng Trung uy tín, chất lượng và hiệu quả tại Hà Nội, Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân chính là lựa chọn hoàn hảo. Với sự dẫn dắt của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – một trong những chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung tại Việt Nam, Trung tâm ChineMaster đã đào tạo thành công hàng nghìn học viên xuất sắc, với trình độ tiếng Trung từ HSK cấp 1 đến HSK cấp 9, từ HSKK sơ cấp, trung cấp đến HSKK cao cấp, và từ tiếng Hoa TOCFL band A, band B đến TOCFL band C.
Chương trình đào tạo toàn diện và chất lượng
Tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster, học viên sẽ được tiếp cận các khóa học chất lượng, bao gồm đào tạo các chứng chỉ tiếng Trung HSK & HSKK cũng như các chứng chỉ tiếng Hoa TOCFL. Hệ thống giáo dục và đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU sử dụng Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của tác giả Nguyễn Minh Vũ, một bộ tài liệu học tiếng Trung uy tín và toàn diện. Các tác phẩm giáo trình này được sáng tác bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, bao gồm:
Giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới: Dành cho những học viên từ trình độ cơ bản đến nâng cao, giúp học viên xây dựng nền tảng vững chắc trong việc học tiếng Trung.
Giáo trình Hán ngữ BOYA: Một trong những bộ giáo trình nổi tiếng, đặc biệt phù hợp cho việc luyện thi HSK cấp 1-3.
Giáo trình phát triển Hán ngữ: Được thiết kế nhằm giúp học viên nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung trong các tình huống thực tế.
Giáo trình Hán ngữ HSK và HSKK: Dành cho các học viên luyện thi chứng chỉ HSK từ cấp 1 đến cấp 9 và HSKK từ sơ cấp đến cao cấp.
Giáo trình Hán ngữ TOCFL: Dành cho những học viên muốn đạt chứng chỉ tiếng Hoa quốc tế TOCFL.
Các tài liệu học tập này không chỉ cung cấp kiến thức lý thuyết mà còn tạo cơ hội cho học viên phát triển kỹ năng giao tiếp, nghe, nói, đọc, viết, gõ, dịch tiếng Trung một cách toàn diện và thực tế nhất.
Lộ trình học tập bài bản, chuyên sâu
Một trong những ưu điểm nổi bật của Trung tâm tiếng Trung ChineMaster chính là lộ trình giảng dạy bài bản, chuyên sâu và phù hợp với từng học viên. Các khóa học tại Trung tâm đều được Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ trực tiếp giảng dạy, đảm bảo mang đến cho học viên một phương pháp học tập hiệu quả và toàn diện. Lộ trình học được thiết kế một cách tỉ mỉ, nhằm phát triển tối ưu nhất 6 kỹ năng quan trọng trong việc học tiếng Trung, bao gồm:
Nghe: Giúp học viên nâng cao khả năng nghe hiểu tiếng Trung trong các tình huống giao tiếp thực tế.
Nói: Phát triển kỹ năng nói và giao tiếp lưu loát, tự tin trong các tình huống hàng ngày.
Đọc: Cải thiện khả năng đọc hiểu văn bản tiếng Trung, từ cơ bản đến nâng cao.
Viết: Học cách viết tiếng Trung chuẩn xác, sử dụng đúng ngữ pháp và từ vựng.
Gõ: Luyện tập kỹ năng gõ tiếng Trung trên máy tính và điện thoại thông qua các phần mềm gõ chữ Hán.
Dịch: Phát triển khả năng dịch tiếng Trung sang tiếng Việt và ngược lại, phục vụ cho công việc, học tập và cuộc sống.
Với phương pháp giảng dạy này, học viên sẽ không chỉ học kiến thức lý thuyết mà còn thực hành trong các tình huống giao tiếp cụ thể, giúp học viên dễ dàng ứng dụng tiếng Trung vào công việc và cuộc sống.
Khóa học linh hoạt, liên tục khai giảng
Tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster, các khóa học luôn được khai giảng liên tục hàng tháng. Các lớp học tiếng Trung giao tiếp cơ bản đến nâng cao, luyện thi HSK 9 cấp và luyện thi HSKK sơ trung cao cấp luôn có sẵn, đáp ứng nhu cầu học tập của học viên ở mọi trình độ. Dù bạn là người mới bắt đầu học tiếng Trung hay đã có nền tảng vững chắc, Trung tâm đều có các khóa học phù hợp để giúp bạn tiến bộ nhanh chóng và hiệu quả.
Lý do chọn Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân
Chất lượng giảng dạy xuất sắc: Học viên được học trực tiếp với Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, người có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Trung lâu năm và là tác giả của các bộ giáo trình Hán ngữ nổi tiếng.
Giáo trình chuẩn quốc tế: Các khóa học tại Trung tâm đều sử dụng Đại Giáo trình Hán ngữ của tác giả Nguyễn Minh Vũ, đảm bảo chất lượng học tập toàn diện.
Phương pháp học hiệu quả: Trung tâm sử dụng phương pháp giảng dạy tích cực, giúp học viên phát triển toàn diện 6 kỹ năng tiếng Trung ứng dụng vào thực tế.
Hệ thống tài liệu học miễn phí: Học viên sẽ được cung cấp tài liệu học tập miễn phí, giúp học tập mọi lúc mọi nơi.
Lớp học linh hoạt: Các khóa học tại Trung tâm đều được khai giảng thường xuyên, giúp học viên có thể tham gia học bất kỳ lúc nào.
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân là sự lựa chọn tuyệt vời cho những ai muốn học tiếng Trung chất lượng cao. Với sự hướng dẫn tận tình của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ và phương pháp giảng dạy chuyên sâu, học viên sẽ nhanh chóng đạt được mục tiêu học tiếng Trung của mình, từ việc giao tiếp cơ bản đến đạt chứng chỉ HSK, HSKK, TOCFL với kết quả xuất sắc.
Giáo trình Hán ngữ BOYA cao cấp của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Sự lựa chọn hàng đầu cho khóa học tiếng Trung HSK 789 và luyện thi HSKK cao cấp tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education Quận Thanh Xuân
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education (MASTEREDU) Quận Thanh Xuân, với sự dẫn dắt của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, luôn tự hào là nơi đào tạo tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Hà Nội. Đặc biệt, giáo trình Hán ngữ BOYA cao cấp của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đang được sử dụng trong các khóa học tiếng Trung HSK 789 và lớp luyện thi HSKK cao cấp thực dụng, cung cấp cho học viên những kiến thức chuyên sâu và đầy đủ để đạt được kết quả xuất sắc trong kỳ thi HSK và HSKK.
Giới thiệu về giáo trình Hán ngữ BOYA cao cấp của Nguyễn Minh Vũ
Giáo trình Hán ngữ BOYA cao cấp là một trong những bộ tài liệu học tiếng Trung quan trọng và phổ biến tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster. Được biên soạn và phát triển bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ, bộ giáo trình này được thiết kế đặc biệt cho học viên có trình độ tiếng Trung cao cấp, đặc biệt là các bạn học viên luyện thi HSK cấp 7, 8, 9 và HSKK cao cấp.
Giáo trình BOYA không chỉ giúp học viên nâng cao khả năng nghe, nói, đọc, viết, mà còn cung cấp các kiến thức chuyên sâu về ngữ pháp, từ vựng nâng cao và các cấu trúc câu phức tạp trong tiếng Trung. Đây là tài liệu không thể thiếu đối với những ai mong muốn đạt kết quả cao trong các kỳ thi HSK và HSKK cao cấp.
Khóa học HSK 789 và lớp luyện thi HSKK cao cấp tại ChineMaster
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education (MASTEREDU) Quận Thanh Xuân là nơi tổ chức các khóa học tiếng Trung HSK 123, HSK 456, HSK 789 và các lớp luyện thi HSKK sơ cấp, HSKK trung cấp, HSKK cao cấp. Các khóa học này được khai giảng liên tục hàng tháng, mang đến cơ hội học tập và thi cử cho học viên ở mọi trình độ.
Các học viên tham gia khóa học HSK 789 sẽ được học với giáo trình Hán ngữ BOYA và các tài liệu học tập bổ trợ khác từ Tác giả Nguyễn Minh Vũ. Lớp luyện thi HSKK cao cấp cũng được thiết kế bài bản, giúp học viên luyện tập các kỹ năng giao tiếp nâng cao, chuẩn bị cho các bài thi nói, nghe và viết một cách tự tin và chính xác.
Các bộ giáo trình Hán ngữ khác của Nguyễn Minh Vũ
Bên cạnh giáo trình BOYA, Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ còn sử dụng các bộ giáo trình nổi tiếng khác trong quá trình giảng dạy tại Trung tâm ChineMaster, bao gồm:
Giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới: Dành cho học viên từ cơ bản đến nâng cao, bao quát toàn bộ kiến thức từ ngữ pháp, từ vựng đến giao tiếp tiếng Trung thực tế.
Giáo trình phát triển Hán ngữ: Tập trung vào kỹ năng giao tiếp thực tế, giúp học viên nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung trong cuộc sống hàng ngày.
Giáo trình HSK: Chuyên biệt cho việc luyện thi các cấp độ HSK từ 1 đến 9, giúp học viên chuẩn bị đầy đủ kiến thức để đạt điểm cao trong kỳ thi.
Giáo trình Hán ngữ Khẩu ngữ tiếng Trung: Được thiết kế để giúp học viên nâng cao kỹ năng nói tiếng Trung, luyện các mẫu câu giao tiếp phổ biến trong các tình huống cụ thể.
Tài liệu học tập miễn phí cho học viên
Một điểm nổi bật của Trung tâm tiếng Trung ChineMaster chính là việc cung cấp các tài liệu học tập miễn phí cho học viên. Học viên không chỉ được học từ các giáo trình Hán ngữ, mà còn có quyền truy cập vào sách tiếng Trung và ebook tiếng Trung được biên soạn bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ. Đây là nguồn tài liệu quý giá giúp học viên có thể ôn luyện và nâng cao trình độ tiếng Trung một cách hiệu quả.
Hệ thống tài liệu học tập này luôn được cập nhật hàng ngày, giúp học viên tiếp cận những kiến thức mới nhất và cải thiện kỹ năng học tiếng Trung liên tục. Chính vì vậy, học viên tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster luôn nhận được sự hỗ trợ tận tình và kịp thời trong quá trình học.
Sứ mệnh lan tỏa kiến thức
Chính với sứ mệnh lan tỏa kiến thức về tiếng Trung, Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education đã không ngừng cố gắng để trở thành một trong những cơ sở giáo dục Hán ngữ hàng đầu tại Việt Nam. Tất cả những nỗ lực trong việc cập nhật và chia sẻ tài liệu học tập, video giảng dạy, và kiến thức về tiếng Trung đều nhằm mục đích giúp học viên đạt được kết quả tốt nhất trong học tập và thi cử.
Lý do nên chọn Trung tâm tiếng Trung ChineMaster
Giáo trình và tài liệu học tập chất lượng: Học viên được học với các bộ giáo trình Hán ngữ nổi tiếng của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, đảm bảo kiến thức vững chắc từ cơ bản đến nâng cao.
Khóa học đa dạng: Các khóa học tiếng Trung giao tiếp từ cơ bản đến nâng cao, luyện thi HSK 9 cấp, luyện thi HSKK đều được khai giảng hàng tháng, phù hợp với nhu cầu học tập của học viên.
Học viên được học miễn phí tài liệu: Tất cả học viên đều được cung cấp miễn phí tài liệu học tập chất lượng, bao gồm sách, giáo trình và ebook.
Đội ngũ giảng viên chuyên môn cao: Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ cùng các giảng viên tại Trung tâm đều có chuyên môn sâu và nhiều kinh nghiệm giảng dạy tiếng Trung.
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn học tiếng Trung một cách toàn diện và đạt chứng chỉ HSK, HSKK, TOCFL. Với sự giúp đỡ của giáo trình Hán ngữ BOYA cao cấp và sự hỗ trợ từ đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp, học viên sẽ có nền tảng vững chắc để chinh phục tiếng Trung và các kỳ thi quốc tế.
Giáo Trình Hán Ngữ BOYA và Khóa Học Tiếng Trung Tại ChineMaster Education
Giới thiệu về giáo trình Hán ngữ BOYA
Giáo trình Hán ngữ BOYA, một tác phẩm tiêu biểu trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của tác giả Nguyễn Minh Vũ, đã trở thành tài liệu học tiếng Trung phổ biến tại Việt Nam. Với cấu trúc rõ ràng và hệ thống bài học khoa học, giáo trình này cung cấp nền tảng vững chắc cho người học tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao.
Khóa học giao tiếp cơ bản HSK 123
Tại trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education (MASTEREDU) Quận Thanh Xuân, khóa học giao tiếp cơ bản theo chuẩn HSK 123 được thiết kế dành riêng cho những ai mới bắt đầu làm quen với ngôn ngữ này. Khóa học không chỉ giúp học viên nắm vững kiến thức ngữ pháp mà còn trang bị cho họ các kỹ năng cần thiết để giao tiếp hiệu quả.
Trong video giáo án giảng dạy tiếng Trung giao tiếp cơ bản từ đầu, thầy Vũ chia sẻ những kiến thức căn bản về cấu trúc ngữ pháp, kết cấu câu và các mẫu câu thông dụng. Những nội dung này là nền tảng quan trọng giúp học viên có thể nâng cao hiệu quả trong việc phát triển 6 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ và Dịch tiếng Trung mỗi ngày.
Chương trình đào tạo chứng chỉ tiếng Trung
Ngoài khóa học cơ bản HSK 123, trung tâm cũng tổ chức các khóa đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK 456 và HSK 789 cùng với chương trình HSKK ở cả ba cấp độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp. Điều này giúp đáp ứng nhu cầu đa dạng của người học trong việc nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung.
Tài liệu miễn phí cho học viên
Một điểm nổi bật tại ChineMaster Education là tất cả tài liệu tiếng Trung đều được phát miễn phí cho tất cả học viên trong hệ thống. Điều này không chỉ giúp giảm bớt gánh nặng chi phí mà còn khuyến khích người học tích cực tham gia vào quá trình nghiên cứu và thực hành.
Khai giảng hàng tháng
ChineMaster Education cam kết mang đến cho người học nhiều cơ hội để tham gia vào các khóa học giao tiếp tiếng Trung HSK cũng như các khóa đào tạo TOCFL. Các lớp này liên tục khai giảng hàng tháng, đảm bảo rằng mọi đối tượng đều có thể tìm thấy một lộ trình phù hợp với nhu cầu và mục tiêu cá nhân của mình.
Giáo trình Hán ngữ BOYA cùng với sự hướng dẫn tận tình của thầy Vũ tại trung tâm ChineMaster Education đã góp phần không nhỏ vào việc nâng cao chất lượng dạy và học tiếng Trung tại Hà Nội. Với phương pháp giảng dạy hiện đại và tài liệu phong phú, nơi đây thực sự là lựa chọn hàng đầu cho những ai muốn chinh phục ngôn ngữ thú vị này.
Luyện Thi HSK và HSKK Tại Quận Thanh Xuân Cùng Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ
Giới thiệu về hệ thống luyện thi HSK và HSKK
Tại Quận Thanh Xuân, chương trình luyện thi HSK và HSKK do Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ dẫn dắt đã thu hút hàng vạn học viên tham gia. Với hàng triệu video bài giảng chuyên sâu mỗi ngày, hệ thống Hán ngữ ChineMaster Education được xem là một trong những nơi đào tạo tiếng Trung toàn diện nhất tại Việt Nam.
Nội dung video giảng dạy
Những video giáo án đào tạo này không chỉ đơn thuần là các bài giảng mà còn chứa đựng kiến thức phong phú từ nhiều tác phẩm giáo trình nổi bật của tác giả Nguyễn Minh Vũ. Các giáo trình như:
- Giáo trình phát triển Hán ngữ
- Giáo trình Hán ngữ BOYA
- Giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới
- Giáo trình Hán ngữ theo chuẩn HSK và HSKK
- Giáo trình TOCFL
Mỗi giáo trình đều được thiết kế tỉ mỉ, giúp học viên nắm vững kiến thức cần thiết để đạt điểm cao trong kỳ thi.
Chương trình đào tạo chất lượng
Hệ thống ChineMaster Education sử dụng Đại Giáo trình Hán ngữ của tác giả Nguyễn Minh Vũ làm cơ sở cho chương trình giảng dạy. Điều này đảm bảo rằng mọi học viên sẽ nhận được sự hướng dẫn đầy đủ và chi tiết về cấu trúc ngữ pháp, từ vựng cũng như kỹ năng giao tiếp tiếng Trung.
Lợi ích khi tham gia khóa học
1. Tiếp cận tài liệu phong phú: Người học có thể truy cập vào kho video khổng lồ với nội dung đa dạng.
2. Hỗ trợ tận tình: Thầy Vũ cùng đội ngũ giảng viên luôn sẵn sàng hỗ trợ, giải đáp thắc mắc cho học viên.
3. Thực hành thường xuyên: Khóa học cung cấp nhiều bài tập thực hành giúp củng cố kiến thức.
4. Đánh giá định kỳ: Giúp người học theo dõi tiến độ và điều chỉnh phương pháp học tập kịp thời.
Với sự dẫn dắt của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ và nền tảng giáo dục vững chắc tại hệ thống ChineMaster Education, việc luyện thi HSK và HSKK trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Đây chính là lựa chọn lý tưởng cho những ai mong muốn chinh phục tiếng Trung Quốc một cách hiệu quả tại Quận Thanh Xuân.
Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân: Địa Chỉ Học Tiếng Trung Uy Tín Nhất Tại Hà Nội
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster, còn được biết đến với tên gọi Chinese Master hoặc Master Education, đã khẳng định vị thế là một trong những địa chỉ học tiếng Trung uy tín nhất tại Hà Nội. Dưới sự dẫn dắt của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, trung tâm đã đào tạo hàng nghìn học viên xuất sắc từ các trình độ cơ bản đến nâng cao.
Chương Trình Đào Tạo Đa Dạng và Chất Lượng
ChineMaster cung cấp các khóa học chứng chỉ tiếng Trung HSK & HSKK, cũng như chứng chỉ tiếng Hoa TOCFL cho nhiều đối tượng học viên. Các khóa học này được thiết kế dựa trên Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của tác giả Nguyễn Minh Vũ, bao gồm:
- Giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới
- Giáo trình Hán ngữ BOYA
- Giáo trình phát triển Hán ngữ
- Giáo trình HSK và HSKK
- Giáo trình TOCFL
Mỗi giáo trình đều mang lại kiến thức sâu rộng và phù hợp với từng cấp độ khác nhau, giúp học viên nắm vững kiến thức cần thiết để đạt kết quả cao trong kỳ thi.
Khóa Học Liên Tục Khai Giảng
Tại ChineMaster, các khóa học tiếng Trung giao tiếp từ cơ bản đến nâng cao liên tục khai giảng hàng tháng. Các lớp luyện thi HSK từ cấp 1 đến cấp 9 cùng với luyện thi HSKK sơ cấp đến cao cấp luôn sẵn sàng đón nhận học viên mới. Điều này đảm bảo rằng mọi người có thể dễ dàng tham gia vào chương trình đào tạo mà không phải chờ đợi lâu.
Phát Triển Toàn Diện Kỹ Năng Ngôn Ngữ
Học viên tại trung tâm được Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ huấn luyện bài bản theo lộ trình chuyên sâu nhằm phát triển tối ưu tất cả 6 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ và Dịch tiếng Trung Quốc. Những kỹ năng này không chỉ phục vụ cho việc thi cử mà còn áp dụng thực tế trong giao tiếp hàng ngày.
Lý Do Nên Chọn ChineMaster
1. Đội ngũ giảng viên chất lượng: Thầy Vũ và đội ngũ giảng viên tận tâm sẽ đồng hành cùng bạn trong suốt quá trình học.
2. Tài liệu phong phú: Kho tài liệu đa dạng giúp bạn dễ dàng tiếp cận kiến thức.
3. Phương pháp giảng dạy hiện đại: Kết hợp lý thuyết và thực hành để tối ưu hóa hiệu quả học tập.
4. Môi trường học tập thân thiện: Không gian học tập thoải mái và hỗ trợ tốt nhất cho mỗi học viên.
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân chính là lựa chọn tuyệt vời cho những ai mong muốn chinh phục tiếng Trung một cách hiệu quả và bền vững. Với chương trình đào tạo chất lượng cùng sự hướng dẫn nhiệt tình từ Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, bạn sẽ có cơ hội trở thành một người nói tiếng Trung tự tin và thành thạo!
Giáo Trình Hán Ngữ BOYA Cao Cấp: Nền Tảng Vững Chắc Cho Khóa Học Tiếng Trung Tại ChineMaster
Giáo trình Hán ngữ BOYA cao cấp của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một trong những tài liệu học tiếng Trung quan trọng nhất được sử dụng cho khóa học HSK 789 và lớp luyện thi HSKK cao cấp tại hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education (MASTEREDU) Quận Thanh Xuân, nơi được đánh giá là uy tín hàng đầu tại Hà Nội.
Đặc Điểm Nổi Bật Của Giáo Trình BOYA
Giáo trình BOYA không chỉ cung cấp kiến thức ngữ pháp vững chắc mà còn giúp học viên nâng cao khả năng giao tiếp thực tế. Với nội dung phong phú và phương pháp giảng dạy hiện đại, giáo trình này phù hợp với những người muốn đạt chứng chỉ HSK ở cấp độ cao và phát triển kỹ năng giao tiếp hiệu quả.
Khóa Học Đa Dạng và Liên Tục Khai Giảng
Hệ thống giáo dục Hán ngữ CHINEMASTER Edu thường xuyên khai giảng các khóa học tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao, bao gồm:
- Khóa học tiếng Trung giao tiếp: HSK 123, HSK 456, và HSK 789.
- Lớp luyện thi chứng chỉ: HSKK sơ cấp, trung cấp và cao cấp.
Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho mọi đối tượng học viên có thể tham gia vào chương trình đào tạo bất kỳ lúc nào.
Sử Dụng Nguồn Tài Liệu Phong Phú
Ngoài giáo trình BOYA, ChineseHSK Thầy Vũ còn tích cực sử dụng nhiều bộ giáo trình khác của tác giả Nguyễn Minh Vũ như:
- Giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới
- Giáo trình phát triển Hán ngữ
- Giáo trình HSK
- Giáo trình khẩu ngữ tiếng Trung
Học viên sẽ nhận được miễn phí tất cả các nguồn tài liệu học tập trên lớp, bao gồm sách in và ebook. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn tạo điều kiện thuận lợi để mỗi học viên có thể tự ôn tập tại nhà.
Cập Nhật Kiến Thức Liên Tục
ChineseHSK Thầy Vũ cam kết cập nhật hàng ngày kiến thức tiếng Trung cho tất cả các tác phẩm giáo trình của mình. Sự nỗ lực này nhằm mục tiêu lan tỏa kiến thức tới cộng đồng học viên trong hệ thống trung tâm ChineMaster Education MASTEREDU Quận Thanh Xuân. Điều này đảm bảo rằng mọi người luôn được tiếp cận với thông tin mới nhất và phương pháp giảng dạy hiệu quả nhất.
Giáo trình Hán ngữ BOYA cao cấp cùng với sự hỗ trợ tận tình từ đội ngũ giảng viên tại ChineMaster chính là nền tảng vững chắc giúp bạn chinh phục tiếng Trung một cách hiệu quả. Với lộ trình học tập rõ ràng và tài liệu phong phú, đây thực sự là lựa chọn lý tưởng cho những ai mong muốn phát triển kỹ năng tiếng Trung của mình!
|
|