找回密码
 立即注册
搜索
热搜: chinemaster
查看: 146|回复: 0

积分 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Từ điển tiếng Trung online Từ điển tiếng Trung Chinese Master Từ điển tiếng Trung CHINESEMASTER

[复制链接]

623

主题

5

回帖

2434

积分

管理员

武老师

积分
2434
QQ
发表于 2025-6-22 10:58:55 | 显示全部楼层 |阅读模式
积分 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Từ điển tiếng Trung online Từ điển tiếng Trung Chinese Master Từ điển tiếng Trung CHINESEMASTER Từ điển tiếng Trung trực tuyến

“积分” (jīfēn) trong tiếng Trung là một từ đa nghĩa, được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực như đời sống hàng ngày, giáo dục, toán học, thể thao, và thương mại. Dưới đây là phần giải thích chi tiết, bao gồm loại từ, nghĩa theo từng ngữ cảnh, mẫu câu ví dụ kèm phiên âm và bản dịch tiếng Việt.

1. Nghĩa của “积分” theo từng ngữ cảnh
a. Trong đời sống và thương mại: “Tích điểm”, “Tích lũy điểm số”
Đây là nghĩa phổ biến nhất trong các chương trình khách hàng thân thiết, mua sắm, hoặc hệ thống thưởng.

Ví dụ:

你每次购物都可以积分。 Nǐ měi cì gòuwù dōu kěyǐ jīfēn. → Mỗi lần bạn mua sắm đều có thể tích điểm.

积分越多,兑换的礼品就越好。 Jīfēn yuè duō, duìhuàn de lǐpǐn jiù yuè hǎo. → Điểm tích lũy càng nhiều, quà đổi được càng tốt.

我已经积了500积分,可以换一个水壶了。 Wǒ yǐjīng jī le wǔbǎi jīfēn, kěyǐ huàn yī gè shuǐhú le. → Tôi đã tích được 500 điểm, có thể đổi một cái bình nước rồi.

b. Trong toán học: “Tích phân”
Là một khái niệm trong giải tích, dùng để tính diện tích dưới đường cong hoặc tổng giá trị liên tục.

Ví dụ:

这道题要求我们计算定积分。 Zhè dào tí yāoqiú wǒmen jìsuàn dìng jīfēn. → Bài này yêu cầu chúng ta tính tích phân xác định.

积分是微积分的重要部分。 Jīfēn shì wēijīfēn de zhòngyào bùfèn. → Tích phân là phần quan trọng của vi phân học.

c. Trong thể thao hoặc trò chơi: “Điểm số”, “Số điểm đạt được”
Dùng để chỉ điểm mà người chơi hoặc đội đạt được trong một trận đấu hoặc trò chơi.

Ví dụ:

他在比赛中得了很多积分。 Tā zài bǐsài zhōng dé le hěn duō jīfēn. → Anh ấy ghi được rất nhiều điểm trong trận đấu.

这个游戏的积分系统很复杂。 Zhège yóuxì de jīfēn xìtǒng hěn fùzá. → Hệ thống tính điểm của trò chơi này rất phức tạp.

2. Loại từ
Danh từ: chỉ điểm số, tích phân, điểm thưởng.

Động từ: hành động tích lũy điểm, ghi điểm.

3. Một số mẫu câu tiếng Trung mở rộng
如果你想获得更多积分,就要多参与活动。 Rúguǒ nǐ xiǎng huòdé gèng duō jīfēn, jiù yào duō cānyù huódòng. → Nếu bạn muốn có nhiều điểm hơn, hãy tham gia nhiều hoạt động hơn.

这家超市的积分可以在下次购物时抵现金。 Zhè jiā chāoshì de jīfēn kěyǐ zài xià cì gòuwù shí dǐ xiànjīn. → Điểm tích lũy ở siêu thị này có thể dùng để trừ tiền mặt khi mua sắm lần sau.

数学老师讲解了不定积分和定积分的区别。 Shùxué lǎoshī jiǎngjiě le bùdìng jīfēn hé dìng jīfēn de qūbié. → Giáo viên toán đã giải thích sự khác nhau giữa tích phân bất định và tích phân xác định.

1. “积分” là gì? Giải thích chi tiết
积分 (pinyin: jīfēn) là một danh từ và cũng có thể là động từ trong tiếng Trung. Tùy theo ngữ cảnh, từ này mang những nghĩa khác nhau, phổ biến nhất là:

A. Trong đời sống thực tế, thương mại, thành viên khách hàng:
积分 nghĩa là tích điểm, điểm tích lũy, thường dùng khi bạn mua hàng, tham gia chương trình thành viên, hoặc nhận thưởng trong các hệ thống tiêu dùng (thẻ thành viên, điểm đổi quà).

Ví dụ:

Tích điểm khách hàng thân thiết (loyalty points)

Tích lũy điểm để đổi quà, nâng cấp hạng thành viên, v.v.

B. Trong toán học:
积分 là thuật ngữ toán học, nghĩa là tích phân – một khái niệm quan trọng trong giải tích (calculus), đối ngược với đạo hàm (微分).

Dùng để tính diện tích, thể tích, tổng quát hóa phép cộng trong giải tích.

2. Loại từ của 积分
Danh từ (名词): khi chỉ điểm tích lũy, điểm số, tích phân.

Động từ (动词): khi nói "tính tích phân", "tích điểm", v.v.

3. Một số nghĩa thông dụng của 积分 theo từng lĩnh vực
Lĩnh vực        Nghĩa của 积分        Phiên âm        Nghĩa tiếng Việt
Thương mại, mua sắm        积累的点数 (jīlěi de diǎnshù)        Tích điểm        Điểm thưởng, điểm thành viên
Toán học        积分运算 (jīfēn yùnsuàn)        Tính tích phân        Phép toán tích phân
Giáo dục, thi đấu        得分或总分 (défēn huò zǒngfēn)        Điểm tổng kết        Tổng điểm, điểm số

4. Từ điển tiếng Trung ChineMaster là gì?
Từ điển tiếng Trung ChineMaster là một bộ từ điển tiếng Trung - tiếng Việt và ngược lại, được biên soạn bởi Thầy Vũ – người sáng lập hệ thống ChineMaster (trung tâm đào tạo tiếng Trung nổi tiếng tại Việt Nam). Đây là một trong những bộ từ điển trực tuyến chuyên ngành phong phú, thường xuyên được cập nhật và có nhiều ví dụ thực tế, từ ngữ chuyên ngành đa lĩnh vực (kinh tế, tài chính, kỹ thuật, xuất nhập khẩu, HSK...).

5. Ví dụ & Mẫu câu tiếng Trung với 积分(kèm phiên âm và dịch tiếng Việt)
A. Nghĩa: Tích điểm (trong thương mại, mua sắm)
你每消费一百元可以获得十个积分。
Nǐ měi xiāofèi yì bǎi yuán kěyǐ huòdé shí gè jīfēn.
→ Mỗi lần bạn tiêu 100 tệ sẽ được cộng 10 điểm tích lũy.

我的会员积分已经超过五千了。
Wǒ de huìyuán jīfēn yǐjīng chāoguò wǔqiān le.
→ Điểm thành viên của tôi đã vượt quá 5000 rồi.

这些积分可以用来兑换礼品吗?
Zhèxiē jīfēn kěyǐ yòng lái duìhuàn lǐpǐn ma?
→ Số điểm này có thể dùng để đổi quà không?

如果您今天注册,就能立刻获得一百积分。
Rúguǒ nín jīntiān zhùcè, jiù néng lìkè huòdé yì bǎi jīfēn.
→ Nếu bạn đăng ký hôm nay, sẽ nhận ngay 100 điểm.

请问怎么使用积分兑换优惠券?
Qǐngwèn zěnme shǐyòng jīfēn duìhuàn yōuhuìquàn?
→ Xin hỏi làm sao dùng điểm để đổi phiếu giảm giá?

B. Nghĩa: Tích phân (toán học)
你学过不定积分和定积分吗?
Nǐ xuéguò búdìng jīfēn hé dìng jīfēn ma?
→ Bạn đã học tích phân bất định và tích phân xác định chưa?

这个问题需要用积分的方法来解答。
Zhè ge wèntí xūyào yòng jīfēn de fāngfǎ lái jiědá.
→ Vấn đề này cần giải bằng phương pháp tích phân.

我还不太会做积分题。
Wǒ hái bú tài huì zuò jīfēn tí.
→ Tôi vẫn chưa giỏi làm bài tập tích phân.

微分和积分是大学数学的重要部分。
Wēifēn hé jīfēn shì dàxué shùxué de zhòngyào bùfèn.
→ Đạo hàm và tích phân là phần quan trọng trong toán đại học.

C. Nghĩa: Tổng điểm / điểm số (trong thi đấu, học tập)
比赛结束后,每位选手的积分都被统计出来了。
Bǐsài jiéshù hòu, měi wèi xuǎnshǒu de jīfēn dōu bèi tǒngjì chūlái le.
→ Sau khi kết thúc trận đấu, điểm số của từng thí sinh đều được thống kê.

他在这场比赛中得到了最高积分。
Tā zài zhè chǎng bǐsài zhōng dédào le zuìgāo jīfēn.
→ Anh ấy đã đạt số điểm cao nhất trong trận này.

6. Các cụm từ liên quan đến 积分
Từ vựng        Phiên âm        Nghĩa tiếng Việt
积分卡        jīfēn kǎ        Thẻ tích điểm
积分商城        jīfēn shāngchéng        Trung tâm mua sắm tích điểm
积分兑换        jīfēn duìhuàn        Đổi điểm
定积分        dìng jīfēn        Tích phân xác định
不定积分        bú dìng jīfēn        Tích phân bất định
累计积分        lěijì jīfēn        Tổng điểm tích lũy
积分系统        jīfēn xìtǒng        Hệ thống tích điểm

1. “积分” là gì?
Tiếng Trung:
积分(拼音:jī fēn)是一个表示得分、点数、或者数学中“求积分”的词语。

Tiếng Việt:
"积分" có thể hiểu theo hai nghĩa chính:

1. Nghĩa thông dụng (thường gặp nhất):
Điểm tích lũy, điểm thưởng, điểm thành viên
Được sử dụng trong hệ thống thành viên, mua sắm, khuyến mãi, game, hoặc các hoạt động quy đổi phần thưởng.

Ví dụ: điểm tích lũy khi bạn mua sắm tại siêu thị, app, tích điểm khách hàng thân thiết.

2. Nghĩa trong Toán học:
Tích phân (trong phép tính toán học, đối lập với đạo hàm 微分)
Được sử dụng trong lĩnh vực giải tích, toán cao cấp.

2. Loại từ
Danh từ (名词)

Dùng với nghĩa là điểm số, điểm tích lũy.

Dùng với nghĩa là phép tích phân trong toán học.

3. Giải thích từ “积分” theo Từ điển tiếng Trung ChineMaster
Từ điển ChineMaster là một bộ từ điển tiếng Trung chuyên ngành do thầy Nguyễn Thanh Hòa (Trung tâm ChineMaster) phát triển, tập trung giải nghĩa chuyên sâu từ vựng tiếng Trung sang tiếng Việt. Theo ChineMaster:

积分 (jīfēn):

[名词] điểm tích lũy, điểm thưởng (trong các chương trình thành viên, tích điểm, đổi quà)

[动词] tích điểm, cộng điểm

[数学] tích phân, phép tính trong giải tích

4. Các ngữ cảnh sử dụng từ “积分”
A. Trong mua sắm / thành viên:
积分卡 (jīfēn kǎ): thẻ tích điểm

会员积分 (huìyuán jīfēn): điểm thành viên

积分兑换 (jīfēn duìhuàn): đổi điểm lấy quà

积分系统 (jīfēn xìtǒng): hệ thống tích điểm

B. Trong Toán học:
定积分 (dìng jīfēn): tích phân xác định

不定积分 (bù dìng jīfēn): tích phân không xác định

积分运算 (jīfēn yùnsuàn): phép tích phân

微积分 (wēijīfēn): vi phân và tích phân (calculus)

5. Các mẫu câu & ví dụ (có phiên âm & dịch nghĩa)
A. Dùng trong ngữ cảnh tích điểm
你现在有两千积分,可以兑换礼品。
Nǐ xiànzài yǒu liǎng qiān jīfēn, kěyǐ duìhuàn lǐpǐn.
→ Bây giờ bạn có 2.000 điểm, có thể đổi quà rồi.

请问积分多久过期?
Qǐngwèn jīfēn duōjiǔ guòqī?
→ Xin hỏi điểm tích lũy bao lâu thì hết hạn?

积分越多,等级就越高。
Jīfēn yuè duō, děngjí jiù yuè gāo.
→ Càng nhiều điểm tích lũy, cấp độ càng cao.

每消费一百元可获得十积分。
Měi xiāofèi yì bǎi yuán kě huòdé shí jīfēn.
→ Mỗi lần tiêu 100 tệ sẽ được 10 điểm tích lũy.

他用积分换了一张电影票。
Tā yòng jīfēn huàn le yì zhāng diànyǐng piào.
→ Anh ấy dùng điểm để đổi lấy một vé xem phim.

B. Dùng trong ngữ cảnh toán học
你学过积分和微分吗?
Nǐ xuéguò jīfēn hé wēifēn ma?
→ Bạn đã học tích phân và vi phân chưa?

这道题需要用不定积分来解。
Zhè dào tí xūyào yòng bùdìng jīfēn lái jiě.
→ Bài này cần dùng tích phân không xác định để giải.

我在复习高等数学里的积分部分。
Wǒ zài fùxí gāoděng shùxué lǐ de jīfēn bùfèn.
→ Tôi đang ôn lại phần tích phân trong toán cao cấp.

积分是导数的逆运算。
Jīfēn shì dǎoshù de nì yùnsuàn.
→ Tích phân là phép toán ngược lại của đạo hàm.

6. Một số cụm từ thường gặp khác với 积分
Cụm từ tiếng Trung        Phiên âm        Nghĩa tiếng Việt
累积积分        lěijī jīfēn        tích lũy điểm
积分清零        jīfēn qīnglíng        điểm tích lũy bị xóa (reset về 0)
积分奖励        jīfēn jiǎnglì        phần thưởng tích điểm
积分排名        jīfēn páimíng        xếp hạng theo điểm
数学积分        shùxué jīfēn        tích phân toán học

7. Ghi chú thêm về cách sử dụng trong thực tế
Khi bạn đăng ký làm thành viên ở các app, website, siêu thị Trung Quốc, bạn sẽ thấy mục “积分” hiện ra, chỉ điểm bạn tích được sau khi tiêu dùng.

Trong lớp học toán bằng tiếng Trung, “积分” là một trong các khái niệm cơ bản của giải tích (Calculus).

Trong nhiều game Trung Quốc, “积分” cũng được dùng để xếp hạng người chơi.

积分 là gì?
Tiếng Trung: 积分

Phiên âm: jīfēn

Loại từ: Danh từ / Động từ (tùy ngữ cảnh)

Nghĩa tiếng Việt:

Danh từ: điểm tích lũy, điểm thưởng, điểm số (trong hệ thống điểm thưởng, thẻ thành viên, lớp học...)

Động từ: tích điểm, cộng điểm

Giải thích chi tiết từ “积分”:
1. Trong đời sống – mua sắm – khách hàng thân thiết:
积分 là điểm tích lũy mà khách hàng nhận được khi mua hàng, tham gia sự kiện, hoặc thực hiện các hành động trong chương trình thành viên của một thương hiệu, ví dụ như siêu thị, ngân hàng, sàn thương mại điện tử...

Người dùng có thể dùng điểm để đổi quà, giảm giá, nâng cấp hạng thành viên, hoặc sử dụng như một phần thanh toán.

2. Trong giáo dục – lớp học – điểm số:
积分 cũng có thể được dùng để nói đến điểm số mà học sinh/sinh viên đạt được trong lớp, thường để đánh giá mức độ tham gia, điểm rèn luyện, điểm chuyên cần...

3. Trong toán học:
积分 còn là thuật ngữ chuyên môn trong toán học, có nghĩa là tích phân – một phép tính quan trọng trong giải tích.

Tuy nhiên, trong phạm vi giao tiếp đời sống và học thuật phổ thông, nghĩa “điểm tích lũy / điểm thưởng” là nghĩa được sử dụng rộng rãi nhất.

Một số cụm từ thông dụng với 积分:
Từ vựng tiếng Trung        Phiên âm        Nghĩa tiếng Việt
积分制度        jīfēn zhìdù        chế độ tích điểm
积分兑换        jīfēn duìhuàn        đổi điểm lấy quà
累计积分        lěijì jīfēn        tổng số điểm đã tích lũy
消费积分        xiāofèi jīfēn        điểm tích được từ tiêu dùng
注册积分        zhùcè jīfēn        điểm thưởng khi đăng ký
签到积分        qiāndào jīfēn        điểm thưởng khi điểm danh
班级积分        bānjí jīfēn        điểm số trong lớp học

Mẫu câu thông dụng kèm phiên âm và dịch tiếng Việt:
您本次购物获得了50个积分。
Nín běncì gòuwù huòdéle wǔshí gè jīfēn.
Lần mua sắm này bạn đã nhận được 50 điểm thưởng.

积分可以用来兑换礼品或者优惠券。
Jīfēn kěyǐ yòng lái duìhuàn lǐpǐn huòzhě yōuhuìquàn.
Điểm thưởng có thể dùng để đổi quà hoặc phiếu giảm giá.

我的积分已经超过一千了。
Wǒ de jīfēn yǐjīng chāoguò yìqiān le.
Điểm tích lũy của tôi đã vượt quá một nghìn rồi.

请问怎么查看我的积分?
Qǐngwèn zěnme chákàn wǒ de jīfēn?
Xin hỏi làm sao để xem điểm thưởng của tôi?

新用户注册可获得100积分。
Xīn yònghù zhùcè kě huòdé yìbǎi jīfēn.
Người dùng mới khi đăng ký sẽ nhận được 100 điểm.

如果你每天签到,就能获得额外积分。
Rúguǒ nǐ měitiān qiāndào, jiù néng huòdé éwài jīfēn.
Nếu bạn điểm danh mỗi ngày, sẽ được nhận thêm điểm thưởng.

她在班级里的表现很好,老师给她加了积分。
Tā zài bānjí lǐ de biǎoxiàn hěn hǎo, lǎoshī gěi tā jiā le jīfēn.
Cô ấy thể hiện rất tốt trong lớp nên giáo viên cộng điểm cho cô ấy.

积分商城里有很多不错的礼品。
Jīfēn shāngchéng lǐ yǒu hěn duō búcuò de lǐpǐn.
Trong trung tâm quà tặng đổi điểm có rất nhiều món quà hấp dẫn.

公司推行积分制度,激励员工积极工作。
Gōngsī tuīxíng jīfēn zhìdù, jīlì yuángōng jījí gōngzuò.
Công ty triển khai hệ thống tích điểm để khuyến khích nhân viên làm việc tích cực.

考试成绩将按照积分进行排名。
Kǎoshì chéngjì jiāng ànzhào jīfēn jìnxíng páimíng.
Kết quả thi sẽ được xếp hạng theo điểm số.

Tổng hợp một số tình huống dùng từ 积分:
a) Trong siêu thị / trung tâm thương mại:
请出示您的会员卡,我们为您积分。
Qǐng chūshì nín de huìyuánkǎ, wǒmen wèi nín jīfēn.
Vui lòng xuất trình thẻ thành viên để chúng tôi tích điểm cho bạn.

您的积分可以抵现20元。
Nín de jīfēn kěyǐ dǐxiàn èrshí yuán.
Điểm tích lũy của bạn có thể được khấu trừ 20 tệ.

b) Trong học tập:
学生的出勤率和课堂表现都会影响积分。
Xuéshēng de chūqínlǜ hé kètáng biǎoxiàn dōu huì yǐngxiǎng jīfēn.
Tỷ lệ chuyên cần và thái độ học tập của học sinh đều ảnh hưởng đến điểm số.

每次小组合作完成任务都可以加积分。
Měi cì xiǎozǔ hézuò wánchéng rènwù dōu kěyǐ jiā jīfēn.
Mỗi lần làm việc nhóm hoàn thành nhiệm vụ đều được cộng điểm.

Từ vựng tiếng Trung: 积分 (jīfēn)
1. 积分 là gì?
积分 (pinyin: jīfēn) là một danh từ rất phổ biến trong tiếng Trung. Tùy vào ngữ cảnh, “积分” có thể mang các nghĩa khác nhau như:

Điểm thưởng, điểm tích lũy (trong chương trình khách hàng thân thiết, thẻ thành viên…)

Điểm số (trong thi đấu thể thao, học tập…)

Phép tích phân (trong toán học, giải tích)

2. Giải thích chi tiết theo từng ngữ cảnh
Ngữ cảnh        Ý nghĩa của 积分        Giải thích cụ thể
Thương mại        Điểm tích lũy, điểm thưởng        Khi khách hàng mua hàng sẽ tích lũy điểm để đổi quà, giảm giá hoặc thăng hạng.
Học tập / Thi đấu        Điểm số, điểm tổng, điểm tích lũy        Dùng để chỉ điểm đạt được trong học tập hoặc thi đấu thể thao.
Toán học        Tích phân        Là khái niệm trong giải tích, liên quan đến diện tích dưới đường cong.

3. Loại từ
Danh từ (名词)

4. Một số từ vựng liên quan đến 积分
Từ vựng        Phiên âm        Nghĩa tiếng Việt
积分卡        jīfēn kǎ        thẻ tích điểm
积分兑换        jīfēn duìhuàn        đổi điểm thưởng
积分系统        jīfēn xìtǒng        hệ thống tích điểm
积分商城        jīfēn shāngchéng        cửa hàng đổi điểm
累计积分        lěijì jīfēn        tích lũy điểm
学习积分        xuéxí jīfēn        điểm học tập
比赛积分        bǐsài jīfēn        điểm thi đấu
数学积分        shùxué jīfēn        phép tích phân trong toán học

5. Các mẫu câu thông dụng với từ 积分
Trong ngữ cảnh mua sắm – thương mại:
请问我现在有多少积分?
Qǐngwèn wǒ xiànzài yǒu duōshǎo jīfēn?
Xin hỏi hiện tại tôi có bao nhiêu điểm tích lũy?

这个商品可以用积分兑换吗?
Zhège shāngpǐn kěyǐ yòng jīfēn duìhuàn ma?
Sản phẩm này có thể đổi bằng điểm không?

您的积分不足,无法兑换。
Nín de jīfēn bùzú, wúfǎ duìhuàn.
Điểm của quý khách không đủ, không thể đổi hàng.

消费满100元即可获得10积分。
Xiāofèi mǎn yìbǎi yuán jíkě huòdé shí jīfēn.
Chi tiêu đủ 100 tệ sẽ được 10 điểm.

Trong ngữ cảnh học tập – thể thao:
他在这场比赛中得到了三分积分。
Tā zài zhè chǎng bǐsài zhōng dédàole sān fēn jīfēn.
Anh ấy ghi được ba điểm trong trận đấu này.

如果你考试不及格,你的积分会减少。
Rúguǒ nǐ kǎoshì bù jígé, nǐ de jīfēn huì jiǎnshǎo.
Nếu bạn thi không đạt, điểm học tập của bạn sẽ bị giảm.

学生每完成一次作业可以获得积分奖励。
Xuéshēng měi wánchéng yícì zuòyè kěyǐ huòdé jīfēn jiǎnglì.
Học sinh hoàn thành mỗi bài tập sẽ được thưởng điểm.

Trong toán học (cao cấp):
这道题需要用积分法来解。
Zhè dào tí xūyào yòng jīfēn fǎ lái jiě.
Bài này cần dùng phương pháp tích phân để giải.

你已经学过不定积分和定积分了吗?
Nǐ yǐjīng xuéguò bùdìng jīfēn hé dìng jīfēn le ma?
Bạn đã học tích phân bất định và định tích phân chưa?

6. Ví dụ cụ thể kèm phiên âm và dịch nghĩa
Ví dụ 1: Thương mại
这个超市有积分系统,买得越多,积分越高。
Zhège chāoshì yǒu jīfēn xìtǒng, mǎi de yuè duō, jīfēn yuè gāo.
Siêu thị này có hệ thống tích điểm, mua càng nhiều điểm càng cao.

Ví dụ 2: Đổi điểm
你可以用500积分换一个购物袋。
Nǐ kěyǐ yòng wǔbǎi jīfēn huàn yí ge gòuwù dài.
Bạn có thể dùng 500 điểm để đổi một túi mua sắm.

Ví dụ 3: Học tập
如果你每天签到学习,可以累计积分,换奖品。
Rúguǒ nǐ měitiān qiāndào xuéxí, kěyǐ lěijì jīfēn, huàn jiǎngpǐn.
Nếu bạn điểm danh học mỗi ngày, có thể tích lũy điểm để đổi quà.

Ví dụ 4: Thể thao
我们的球队目前在积分榜上排第三。
Wǒmen de qiúduì mùqián zài jīfēn bǎng shàng pái dì sān.
Đội bóng của chúng tôi hiện đang xếp thứ ba trên bảng xếp hạng điểm số.

1. 积分 là gì?
a. Định nghĩa tổng quát:
“积分” (pinyin: jīfēn) là một danh từ và cũng có thể được dùng như động từ, có nghĩa là:

Tích điểm (trong tiêu dùng, mua sắm, thành viên, thẻ hội viên...)

Tính điểm hoặc tích lũy điểm (trong thi đấu, học tập)

Tích phân (trong toán học giải tích, giải tích hàm...)

2. Loại từ
Danh từ (名词): điểm số, điểm tích lũy, tích phân

Động từ (动词): tính điểm, tích lũy điểm, thực hiện phép tích phân

3. Các nghĩa của “积分” theo từng ngữ cảnh
Ngữ cảnh sử dụng        Nghĩa        Ví dụ ngắn
Mua sắm / Hội viên        Tích điểm, điểm thưởng        积分可以兑换礼品。
Giáo dục / Thi đấu        Điểm số tích lũy, tính điểm        他的考试积分很高。
Toán học        Phép tích phân (Calculus – Integral)        学生们正在学习不定积分。

4. Mẫu câu thông dụng kèm ví dụ, phiên âm và dịch nghĩa
a. Ngữ cảnh: Mua sắm, thẻ thành viên
您的会员卡已经积了500积分。
Nín de huìyuánkǎ yǐjīng jī le 500 jīfēn.
→ Thẻ hội viên của bạn đã tích lũy được 500 điểm rồi.

这些积分可以兑换小礼品。
Zhèxiē jīfēn kěyǐ duìhuàn xiǎo lǐpǐn.
→ Những điểm này có thể đổi được quà nhỏ.

每次购物都能获得积分。
Měi cì gòuwù dōu néng huòdé jīfēn.
→ Mỗi lần mua sắm đều có thể tích điểm.

请问如何使用我的积分?
Qǐngwèn rúhé shǐyòng wǒ de jīfēn?
→ Xin hỏi tôi dùng điểm tích lũy như thế nào?

我的积分不够兑换这个商品。
Wǒ de jīfēn bú gòu duìhuàn zhège shāngpǐn.
→ Điểm của tôi không đủ để đổi sản phẩm này.

b. Ngữ cảnh: Giáo dục, thi đấu
他在这场比赛中得了两分,总积分达到了十六分。
Tā zài zhè chǎng bǐsài zhōng dé le liǎng fēn, zǒng jīfēn dádào le shíliù fēn.
→ Anh ấy ghi được 2 điểm trong trận này, tổng điểm là 16.

她的考试积分在班里排名第一。
Tā de kǎoshì jīfēn zài bān lǐ páimíng dì yī.
→ Điểm thi của cô ấy xếp hạng nhất lớp.

积分制度可以激励学生更努力学习。
Jīfēn zhìdù kěyǐ jīlì xuéshēng gèng nǔlì xuéxí.
→ Hệ thống tích điểm có thể khuyến khích học sinh học tập chăm chỉ hơn.

c. Ngữ cảnh: Toán học – Tích phân
老师正在讲解定积分和不定积分的区别。
Lǎoshī zhèngzài jiǎngjiě dìng jīfēn hé bùdìng jīfēn de qūbié.
→ Giáo viên đang giảng giải sự khác nhau giữa tích phân xác định và tích phân không xác định.

积分是微积分中的重要部分。
Jīfēn shì wēijīfēn zhōng de zhòngyào bùfèn.
→ Tích phân là phần quan trọng trong giải tích vi phân.

我在复习数学,尤其是积分部分。
Wǒ zài fùxí shùxué, yóuqí shì jīfēn bùfèn.
→ Tôi đang ôn lại toán, đặc biệt là phần tích phân.

5. Từ vựng liên quan đến “积分”
Từ vựng        Phiên âm        Nghĩa tiếng Việt
兑换        duìhuàn        Đổi (điểm lấy quà)
礼品        lǐpǐn        Quà tặng
会员卡        huìyuánkǎ        Thẻ hội viên
购物        gòuwù        Mua sắm
奖励        jiǎnglì        Phần thưởng, khích lệ
总积分        zǒng jīfēn        Tổng điểm tích lũy
微积分        wēijīfēn        Giải tích (Toán học)
不定积分        bùdìng jīfēn        Tích phân không xác định
定积分        dìng jīfēn        Tích phân xác định
累计        lěijì        Tích lũy

相关帖子

阮明武老师是CHINEMASTER的创始人。
您需要登录后才可以回帖 登录 | 立即注册

本版积分规则

QQ Thầy Vũ: 2101537277 và Zalo Thầy Vũ: 0904684983|Archiver|手机版|小黑屋|Diễn đàn học tiếng Trung Quốc ChineMaster |网站地图

GMT+7, 2025-10-27 10:43 , Processed in 0.071234 second(s), 26 queries .

Powered by Discuz! X3.5 DMCA.com Protection Status

Diễn đàn tiếng Trung Chinese Master - Forum tiếng Trung ChineMaster được sáng lập và điều hành bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ

快速回复 返回顶部 返回列表