找回密码
 立即注册
搜索
热搜: chinemaster
查看: 121|回复: 0

精致 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Từ điển hoctiengtrungonline.com Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung Chinese Master

[复制链接]

623

主题

5

回帖

2434

积分

管理员

武老师

积分
2434
QQ
发表于 2025-7-21 20:52:12 | 显示全部楼层 |阅读模式
精致 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Từ điển hoctiengtrungonline.com Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung Chinese Master Từ điển tiếng Trung Chinese Master Từ điển tiếng Trung trực tuyến

“精致” (phiên âm: jīngzhì) là một tính từ trong tiếng Trung, dùng để miêu tả sự vật, phong cách hoặc hành vi mang tính tinh tế, tỉ mỉ, thanh nhã và chất lượng cao. Nó phản ánh sự chăm chút kỹ lưỡng, sự kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp và tính công năng.

1. Giải thích chi tiết
- “精” có nghĩa là tinh luyện, cẩn thận, chất lượng
- “致” chỉ sự trau chuốt, đẹp đẽ, thành đạt
→ “精致” có nghĩa là được làm ra với mức độ tỉ mỉ và tinh tế cao, thẩm mỹ cao cấp, hoặc phong cách sống và hành vi thanh lịch, sang trọng, thường dùng trong các ngữ cảnh như:
- Thiết kế sản phẩm
- Đồ thủ công mỹ nghệ
- Ẩm thực tinh xảo
- Phong cách sống có gu
Nét nghĩa hàm ẩn: Từ này cũng có thể hàm ý sự cầu kỳ, sang trọng và có mắt thẩm mỹ. Khi mô tả con người, “精致” thường đi kèm nghĩa về gu sống đẹp, biết cách chăm sóc bản thân, và có thẩm mỹ cao cấp.

2. Loại từ
- Tính từ (形容词): dùng để bổ nghĩa cho danh từ hoặc mô tả trạng thái
Ví dụ: 精致的礼品 (món quà tinh tế)

3. Mẫu câu ví dụ (có phiên âm và tiếng Việt)
| Câu tiếng Trung | Phiên âm | Dịch tiếng Việt |
| 她穿着非常精致,看起来很有品味。 | Tā chuānzhuó fēicháng jīngzhì, kàn qǐlái hěn yǒu pǐnwèi. | Cô ấy ăn mặc rất tinh tế, trông có gu thẩm mỹ. |
| 这是一份包装精致的礼物。 | Zhè shì yí fèn bāozhuāng jīngzhì de lǐwù. | Đây là món quà được gói bọc rất tinh xảo. |
| 餐厅的环境安静,菜品也很精致。 | Cāntīng de huánjìng ānjìng, càipǐn yě hěn jīngzhì. | Nhà hàng có không gian yên tĩnh, món ăn cũng rất tinh tế. |
| 她喜欢过一种精致的生活。 | Tā xǐhuān guò yì zhǒng jīngzhì de shēnghuó. | Cô ấy thích sống một cuộc sống tinh tế. |
| 这个艺术品做工非常精致。 | Zhège yìshùpǐn zuògōng fēicháng jīngzhì. | Tác phẩm nghệ thuật này được chế tác rất tinh xảo. |

4. Cấu trúc ngữ pháp thường gặp
- 精致的 + danh từ
→ 精致的首饰: trang sức tinh tế
→ 精致的工艺品: đồ thủ công tinh xảo
- A + 做得/设计得 + 很精致
→ 这个网站设计得很精致。→ Trang web này được thiết kế rất tinh tế
- 过 + 精致的 + 生活/方式
→ 他追求精致的生活方式。→ Anh ấy theo đuổi phong cách sống tinh tế

5. Các cụm từ thông dụng với “精致”
| Cụm từ | Phiên âm | Nghĩa |
| 精致生活 | jīngzhì shēnghuó | Cuộc sống tinh tế |
| 精致设计 | jīngzhì shèjì | Thiết kế tinh xảo |
| 精致女人 | jīngzhì nǚrén | Người phụ nữ có phong cách tinh tế |
| 精致包装 | jīngzhì bāozhuāng | Bao bì tinh tế |
| 精致文化 | jīngzhì wénhuà | Văn hóa tinh tế |

6. Phân biệt với từ gần nghĩa
| Từ | Phiên âm | Nghĩa | Khác biệt |
| 精致 | jīngzhì | Tinh xảo, thanh nhã | Nhấn mạnh sự tỉ mỉ và sang trọng |
| 精美 | jīngměi | Đẹp và tinh tế | Thiên về vẻ đẹp hình thức |
| 雅致 | yǎzhì | Thanh lịch | Thường dùng với không gian, văn hóa |
| 豪华 | háohuá | Sang trọng, xa hoa | Nhấn mạnh vật chất, không nhất thiết tinh tế |

1. Ý nghĩa của "精致"
"精致" có nghĩa chính là tinh tế, tinh xảo, hoặc khéo léo, ám chỉ một thứ gì đó được làm ra với sự chăm chút kỹ lưỡng, chú trọng đến chi tiết, và mang vẻ đẹp hoàn mỹ. Từ này thường nhấn mạnh chất lượng cao, sự tinh tế trong thẩm mỹ hoặc sự khéo léo trong chế tác. Các ngữ cảnh sử dụng bao gồm:

Miêu tả vật thể: Dùng để chỉ các sản phẩm, đồ vật, hoặc tác phẩm được chế tác với sự tinh xảo, như trang sức, đồ thủ công, hoặc đồ nội thất.
Miêu tả phong cách hoặc lối sống: Ám chỉ sự tinh tế, thanh lịch trong cách ăn mặc, hành vi, hoặc cách sống của một người.
Miêu tả trình bày hoặc thiết kế: Chỉ sự chăm chút trong cách bài trí, bao bì, hoặc thiết kế của một sản phẩm, không gian.
2. Loại từ
Tính từ: "精致" chủ yếu được sử dụng như một tính từ, miêu tả đặc điểm tinh tế hoặc khéo léo của một sự vật, hiện tượng, hoặc con người.
Danh từ (hiếm dùng): Trong một số trường hợp, "精致" có thể được dùng như danh từ để chỉ sự tinh tế hoặc tính khéo léo, nhưng rất hiếm.
3. Cấu trúc ngữ pháp và mẫu câu
"精致" thường xuất hiện trong các cấu trúc ngữ pháp sau:

精致 + 的 + danh từ: Miêu tả một danh từ cụ thể có đặc điểm tinh tế.
Ví dụ: 这件衣服的设计非常精致。
(Zhè jiàn yīfu de shèjì fēicháng jīngzhì.)
Dịch: Thiết kế của chiếc áo này rất tinh tế.
主语 (chủ ngữ) + 显得/看起来 + 精致: Nhấn mạnh sự tinh tế của chủ ngữ khi quan sát.
Ví dụ: 这个蛋糕看起来非常精致。
(Zhège dàngāo kàn qǐlái fēicháng jīngzhì.)
Dịch: Chiếc bánh này trông rất tinh xảo.
精致 + 地 + động từ: Miêu tả cách thức một hành động được thực hiện với sự tinh tế.
Ví dụ: 她精致地包装了礼物。
(Tā jīngzhì de bāozhuāng le lǐwù.)
Dịch: Cô ấy đã gói quà một cách tinh tế.
精致 + 的 + 程度补语 (bổ ngữ mức độ): Nhấn mạnh mức độ tinh tế.
Ví dụ: 这个首饰做得精致极了。
(Zhège shǒushì zuò de jīngzhì jí le.)
Dịch: Món trang sức này được làm tinh xảo đến cực điểm.
4. Ví dụ cụ thể
Dưới đây là các ví dụ minh họa sử dụng "精致" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, kèm phiên âm (Pinyin) và dịch nghĩa sang tiếng Việt:

Ví dụ 1: Miêu tả đồ vật hoặc sản phẩm
Câu: 这款手表的工艺非常精致。
(Zhè kuǎn shǒubiǎo de gōngyì fēicháng jīngzhì.)
Dịch: Tay nghề chế tác chiếc đồng hồ này rất tinh xảo.
Câu: 她买了一个精致的手工陶瓷花瓶。
(Tā mǎile yīgè jīngzhì de shǒugōng táocí huāpíng.)
Dịch: Cô ấy đã mua một bình gốm thủ công rất tinh tế.
Câu: 这家店的珠宝设计得非常精致,深受顾客喜爱。
(Zhè jiā diàn de zhūbǎo shèjì de fēicháng jīngzhì, shēn shòu gùkè xǐ’ài.)
Dịch: Trang sức của cửa hàng này được thiết kế rất tinh xảo, được khách hàng rất yêu thích.
Ví dụ 2: Miêu tả phong cách hoặc lối sống
Câu: 她的穿着打扮总是那么精致。
(Tā de chuānzhuó dǎbàn zǒngshì nàme jīngzhì.)
Dịch: Cách ăn mặc của cô ấy luôn rất tinh tế.
Câu: 他过着一种精致而优雅的生活。
(Tā guòzhe yī zhǒng jīngzhì ér yōuyǎ de shēnghuó.)
Dịch: Anh ấy sống một cuộc sống tinh tế và thanh lịch.
Ví dụ 3: Miêu tả thiết kế hoặc trình bày
Câu: 这本杂志的版面设计得非常精致。
(Zhè běn zázhì de bǎnmiàn shèjì de fēicháng jīngzhì.)
Dịch: Bố cục của tạp chí này được thiết kế rất tinh tế.
Câu: 餐厅的菜品摆盘精致,让人舍不得吃。
(Cāntīng de càipǐn bǎipán jīngzhì, ràng rén shěbùdé chī.)
Dịch: Các món ăn ở nhà hàng được trình bày rất tinh tế, khiến người ta không nỡ ăn.
Ví dụ 4: Miêu tả nghệ thuật hoặc thủ công
Câu: 这幅画的细节处理得非常精致。
(Zhè fú huà de xìjié chǔlǐ de fēicháng jīngzhì.)
Dịch: Các chi tiết của bức tranh này được xử lý rất tinh xảo.
Câu: 这件刺绣作品精致得像一件艺术品。
(Zhè jiàn cìxiù zuòpǐn jīngzhì de xiàng yī jiàn yìshùpǐn.)
Dịch: Tác phẩm thêu này tinh xảo như một tác phẩm nghệ thuật.
Ví dụ 5: Miêu tả hành động hoặc cách thức
Câu: 她用精致的方式布置了会场。
(Tā yòng jīngzhì de fāngshì bùzhì le huìchǎng.)
Dịch: Cô ấy đã sắp xếp hội trường một cách tinh tế.
Câu: 这款礼物的包装精致极了,充满了心意。
(Zhè kuǎn lǐwù de bāozhuāng jīngzhì jí le, chōngmǎn le xīnyì.)
Dịch: Bao bì của món quà này rất tinh xảo, tràn đầy tâm ý.
5. Một số lưu ý khi sử dụng "精致"
Ngữ cảnh sử dụng: "精致" thường mang sắc thái tích cực, nhấn mạnh sự tinh tế, khéo léo, và chất lượng cao. Nó được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến thẩm mỹ, nghệ thuật, thời trang, hoặc lối sống, và thường mang cảm giác sang trọng hoặc cao cấp.
Kết hợp từ: "精致" thường đi với các danh từ như 设计 (shèjì - thiết kế), 工艺 (gōngyì - thủ công), 生活 (shēnghuó - cuộc sống), hoặc các động từ như 制作 (zhìzuò - chế tác), 布置 (bùzhì - sắp xếp).
Phân biệt với từ đồng nghĩa:
精美 (jīngměi): Gần nghĩa với "精致", nhưng "精美" nhấn mạnh sự hoàn mỹ và vẻ đẹp tổng thể, trong khi "精致" tập trung vào sự tinh tế, khéo léo trong chi tiết.
优雅 (yōuyǎ): Chỉ sự thanh lịch, duyên dáng, thường dùng cho con người hoặc hành vi, ít áp dụng cho vật thể như "精致".
华丽 (huálì): Chỉ sự lộng lẫy, xa hoa, khác với sự tinh tế nhẹ nhàng của "精致".

精致 (jīngzhì) là một tính từ trong tiếng Trung, mang nghĩa "tinh xảo", "tinh tế", "chăm chút tỉ mỉ", thường dùng để mô tả một vật phẩm, một thiết kế, cách trình bày hay hành động nào đó được thực hiện cẩn thận, có tính thẩm mỹ cao, chi tiết và tỉ mỉ. Ngoài ra, từ này còn có thể dùng để khen ngợi sự cầu kỳ, tinh tế trong lối sống hoặc phong cách.

1. Chi tiết ngữ nghĩa:
精 (jīng): tinh, tinh túy, tinh luyện.

致 (zhì): tinh tế, thấu đáo, đạt đến mức độ hoàn hảo.

Kết hợp lại, 精致 mang hàm nghĩa "được chế tác hoặc thể hiện một cách tinh tế, kỹ lưỡng, đẹp đẽ và có tính nghệ thuật".

2. Loại từ:
Tính từ (形容词)

3. Các trường hợp sử dụng phổ biến:
Dùng để mô tả đồ vật: đồ vật tinh xảo, mỹ phẩm tinh tế, kiến trúc tinh tế.

Dùng để mô tả phong cách sống: lối sống tinh tế, thái độ sống kỹ lưỡng.

Dùng để đánh giá thiết kế, sản phẩm thủ công, món ăn, cách ăn mặc, trang điểm,...

4. Ví dụ và giải thích chi tiết:
这件手工艺品做得非常精致。
Zhè jiàn shǒugōng yìpǐn zuò de fēicháng jīngzhì.
Món đồ thủ công này được làm rất tinh xảo.

她的妆容看起来很精致,像是花了很多时间打扮。
Tā de zhuāngróng kàn qǐlái hěn jīngzhì, xiàng shì huāle hěn duō shíjiān dǎbàn.
Trang điểm của cô ấy trông rất tinh tế, như thể cô ấy đã dành rất nhiều thời gian để chuẩn bị.

这家餐厅的摆盘非常精致,让人食欲大增。
Zhè jiā cāntīng de bǎipán fēicháng jīngzhì, ràng rén shíyù dàzēng.
Cách trình bày món ăn của nhà hàng này rất tinh tế, khiến người ta ăn ngon miệng hơn.

他有一种精致的生活方式,对细节要求很高。
Tā yǒu yī zhǒng jīngzhì de shēnghuó fāngshì, duì xìjié yāoqiú hěn gāo.
Anh ấy có một lối sống tinh tế, rất chú trọng đến từng chi tiết nhỏ.

这枚戒指设计得特别精致,细节处理得很好。
Zhè méi jièzhǐ shèjì de tèbié jīngzhì, xìjié chǔlǐ de hěn hǎo.
Chiếc nhẫn này được thiết kế vô cùng tinh xảo, xử lý chi tiết rất tốt.

精致的家具能提升整个房间的格调。
Jīngzhì de jiājù néng tíshēng zhěnggè fángjiān de gédiào.
Nội thất tinh tế có thể nâng tầm phong cách cả căn phòng.

5. Phân biệt 精致 với 精美
精致 (jīngzhì): nghiêng về sự tinh tế trong thiết kế, bố cục, cách thức tổ chức hoặc thể hiện.

精美 (jīngměi): nghiêng về vẻ đẹp thẩm mỹ và giá trị nghệ thuật của sản phẩm hoặc vật phẩm.

Ví dụ phân biệt:

这道菜的摆盘很精致。→ Cách trình bày món ăn rất tinh tế.

这幅画的色彩搭配非常精美。→ Màu sắc trong bức tranh phối rất đẹp mắt.

1. Định nghĩa và ý nghĩa

“精致” là một tính từ trong tiếng Trung, mang nghĩa là tinh xảo, tinh tế, được chế tác tỉ mỉ, hoặc có tính thẩm mỹ cao. Từ này thường dùng để miêu tả:

Vật phẩm có thiết kế đẹp, chi tiết hoàn thiện cao

Phong cách sống thanh lịch, chăm chút

Hành vi hoặc thái độ thể hiện sự khéo léo, tao nhã

Khác với từ “漂亮” (đẹp) hay “好看” (ưa nhìn), “精致” nhấn mạnh vào sự hoàn thiện trong từng chi tiết, sự sang trọng, và tính nghệ thuật.

2. Loại từ

Tính từ (形容词): dùng để miêu tả đặc điểm của đồ vật, thiết kế, con người, phong cách sống, hoặc hành vi.

Ví dụ:

她的生活很精致。 Phiên âm: tā de shēnghuó hěn jīngzhì Dịch: Cuộc sống của cô ấy rất tinh tế.

3. Cấu trúc ngữ pháp thông dụng

Cấu trúc        Giải thích        Ví dụ        Dịch
精致的 + danh từ        Miêu tả vật tinh xảo        精致的礼物<br>jīngzhì de lǐwù        Món quà tinh xảo
是 + 精致的 + danh từ        Nhấn mạnh đặc điểm        这是一件精致的艺术品。<br>zhè shì yí jiàn jīngzhì de yìshùpǐn        Đây là một tác phẩm nghệ thuật tinh xảo
动词 + 精致 + danh từ        Hành động tạo ra vật tinh tế        她设计了一款精致的手表。<br>tā shèjì le yī kuǎn jīngzhì de shǒubiǎo        Cô ấy thiết kế một chiếc đồng hồ tinh xảo
以 + 精致 + 而 + động từ        Nhấn mạnh lý do được yêu thích        这款产品以精致而受到欢迎。<br>zhè kuǎn chǎnpǐn yǐ jīngzhì ér shòudào huānyíng        Sản phẩm này được yêu thích vì sự tinh tế
4. Ví dụ mở rộng

她穿着精致,看起来非常优雅。 Phiên âm: tā chuānzhuó jīngzhì, kàn qǐlái fēicháng yōuyǎ Dịch: Cô ấy ăn mặc tinh tế, trông rất thanh lịch.

这道甜点的摆盘非常精致。 Phiên âm: zhè dào tiándiǎn de bǎipán fēicháng jīngzhì Dịch: Món tráng miệng này được trình bày rất tinh tế.

他追求一种精致的生活方式。 Phiên âm: tā zhuīqiú yì zhǒng jīngzhì de shēnghuó fāngshì Dịch: Anh ấy theo đuổi lối sống tinh tế.

这家餐厅的环境和菜品都很精致。 Phiên âm: zhè jiā cāntīng de huánjìng hé càipǐn dōu hěn jīngzhì Dịch: Không gian và món ăn của nhà hàng này đều rất tinh tế.

5. Một số cụm từ cố định với “精致”

Cụm từ        Phiên âm        Nghĩa
精致生活        jīngzhì shēnghuó        Cuộc sống tinh tế
精致设计        jīngzhì shèjì        Thiết kế tinh xảo
精致女人        jīngzhì nǚrén        Người phụ nữ tinh tế
精致工艺        jīngzhì gōngyì        Kỹ thuật chế tác tinh xảo
精致摆盘        jīngzhì bǎipán        Trình bày món ăn tinh tế
6. So sánh với các từ gần nghĩa

Từ        Phiên âm        Nghĩa        Khác biệt
精美        jīngměi        Đẹp tinh tế        Nhấn mạnh vẻ đẹp hình thức
精细        jīngxì        Tỉ mỉ, chi tiết        Thường dùng trong kỹ thuật
豪华        háohuá        Sang trọng, xa hoa        Nhấn mạnh sự giàu có, không nhất thiết tinh tế

Từ “精致” (phiên âm: jīngzhì) là một tính từ trong tiếng Trung, mang nghĩa tinh xảo, tinh tế, được chế tác tỉ mỉ, hoặc có vẻ đẹp thanh nhã và sang trọng. Từ này thường dùng để miêu tả đồ vật, thiết kế, món ăn, phong cách sống hoặc hành vi thể hiện sự chăm chút, khéo léo và thẩm mỹ cao.

1. Phân tích từ vựng
精 (jīng): tinh luyện, tỉ mỉ, chất lượng cao

致 (zhì): tế nhị, đẹp đẽ, đạt đến sự hoàn mỹ

→ “精致” biểu thị sự hoàn thiện trong từng chi tiết, mang tính nghệ thuật và sang trọng.

2. Loại từ
Tính từ (形容词): dùng để miêu tả đặc điểm của danh từ, nhấn mạnh sự tỉ mỉ, đẹp mắt và cao cấp.

3. Cách dùng phổ biến
Cấu trúc        Ví dụ        Dịch nghĩa
精致的 + danh từ        精致的瓷器        Đồ sứ tinh xảo
Chủ ngữ + 看起来 + 很精致        她看起来很精致        Cô ấy trông rất tinh tế
做工 + 精致        做工精致的家具        Nội thất có tay nghề tinh xảo
精致 + 生活 / 设计 / 外观        精致生活        Cuộc sống tinh tế
4. Ví dụ đa dạng (có phiên âm và tiếng Việt)
这件首饰设计得非常精致。 Zhè jiàn shǒushì shèjì de fēicháng jīngzhì. → Món trang sức này được thiết kế rất tinh xảo.

她的生活方式很精致,注重细节。 Tā de shēnghuó fāngshì hěn jīngzhì, zhùzhòng xìjié. → Phong cách sống của cô ấy rất tinh tế, chú trọng đến từng chi tiết.

这道菜不仅味道好,而且摆盘也很精致。 Zhè dào cài bùjǐn wèidào hǎo, érqiě bǎipán yě hěn jīngzhì. → Món ăn này không chỉ ngon mà còn được trình bày rất tinh tế.

他送我一个精致的木雕礼物。 Tā sòng wǒ yīgè jīngzhì de mùdiāo lǐwù. → Anh ấy tặng tôi một món quà chạm khắc gỗ tinh xảo.

她的字迹很精致,看起来像艺术品。 Tā de zìjì hěn jīngzhì, kàn qǐlái xiàng yìshùpǐn. → Nét chữ của cô ấy rất tinh tế, trông như một tác phẩm nghệ thuật.

5. So sánh với các từ gần nghĩa
Từ        Phiên âm        Nghĩa        Khác biệt
精美        jīngměi        Đẹp và tinh xảo        Nhấn mạnh vẻ đẹp thẩm mỹ
精细        jīngxì        Tỉ mỉ, chi tiết        Thường dùng trong kỹ thuật hoặc thao tác
漂亮        piàoliang        Đẹp mắt        Dùng phổ biến trong văn nói, không trang trọng
豪华        háohuá        Sang trọng, xa hoa        Nhấn mạnh sự giàu có, không nhất thiết tinh tế

1. Từ vựng tiếng Trung
精致
Phiên âm: jīngzhì
Tiếng Việt: Tinh xảo, tinh tế, tỉ mỉ, cao cấp

2. Từ loại
Tính từ (形容词)

3. Định nghĩa chi tiết
精致 là từ dùng để miêu tả những vật thể hoặc sự việc được thiết kế, chế tạo hoặc thể hiện một cách rất tỉ mỉ, công phu, tinh tế và đẹp mắt. Ngoài ra, từ này cũng được dùng để nói về phong cách sống hoặc thẩm mỹ cao cấp, mang tính sang trọng, kỹ lưỡng, không thô ráp.

Giải nghĩa thành phần:
精 (jīng): tinh luyện, tinh túy, tinh vi

致 (zhì): tỉ mỉ, tinh tế, chu đáo

→ 精致 nghĩa là “được làm một cách tinh tế, tỉ mỉ đến từng chi tiết nhỏ”.

4. Đặc điểm và phạm vi sử dụng
Miêu tả vật thể cụ thể: trang sức, đồ dùng, sản phẩm thủ công, đồ nội thất, ẩm thực,...

Miêu tả phong cách sống: thanh lịch, có gu thẩm mỹ, chú trọng chi tiết.

Được dùng nhiều trong: thời trang, thiết kế, ẩm thực, văn hóa cao cấp, mỹ thuật.

5. Một số cụm từ phổ biến
Cụm từ        Phiên âm        Nghĩa
精致的生活        jīngzhì de shēnghuó        cuộc sống tinh tế
精致的工艺        jīngzhì de gōngyì        kỹ thuật chế tác tinh xảo
精致的外表        jīngzhì de wàibiǎo        vẻ ngoài tinh tế
精致的包装        jīngzhì de bāozhuāng        bao bì tinh xảo
精致的餐点        jīngzhì de cāndiǎn        món ăn tinh tế
精致女孩        jīngzhì nǚhái        cô gái sống tinh tế

6. Ví dụ minh họa chi tiết (kèm phiên âm và bản dịch tiếng Việt)
这款手表设计非常精致,适合正式场合佩戴。
Zhè kuǎn shǒubiǎo shèjì fēicháng jīngzhì, shìhé zhèngshì chǎnghé pèidài.
Chiếc đồng hồ này có thiết kế rất tinh xảo, phù hợp đeo trong các dịp trang trọng.

她过着一种精致而有品味的生活。
Tā guòzhe yī zhǒng jīngzhì ér yǒu pǐnwèi de shēnghuó.
Cô ấy sống một cuộc sống tinh tế và đầy gu thẩm mỹ.

精致的瓷器需要精细的工艺和耐心。
Jīngzhì de cíqì xūyào jīngxì de gōngyì hé nàixīn.
Đồ sứ tinh xảo cần có kỹ thuật tỉ mỉ và sự kiên nhẫn.

这道甜点外观精致,味道也很出色。
Zhè dào tiándiǎn wàiguān jīngzhì, wèidào yě hěn chūsè.
Món tráng miệng này có vẻ ngoài tinh tế, hương vị cũng rất tuyệt.

她是一个精致的女孩,对生活充满讲究。
Tā shì yí gè jīngzhì de nǚhái, duì shēnghuó chōngmǎn jiǎngjiù.
Cô ấy là một cô gái sống tinh tế, rất chú trọng đến chất lượng cuộc sống.

精致的包装提升了整个产品的档次。
Jīngzhì de bāozhuāng tíshēng le zhěnggè chǎnpǐn de dàngcì.
Bao bì tinh xảo đã nâng tầm đẳng cấp cho toàn bộ sản phẩm.

那家餐厅的菜肴不但精致,而且很有创意。
Nà jiā cāntīng de càiyáo bùdàn jīngzhì, érqiě hěn yǒu chuàngyì.
Các món ăn của nhà hàng đó không chỉ tinh tế mà còn rất sáng tạo.

7. Phân biệt với từ gần nghĩa
Từ        Phiên âm        Nghĩa        Ghi chú
精致        jīngzhì        tinh xảo, tinh tế        Nhấn mạnh vẻ ngoài đẹp, làm kỹ lưỡng, có thẩm mỹ cao
精美        jīngměi        đẹp và tinh tế        Thiên về cảm giác thị giác, mỹ quan, thường dùng cho đồ vật
精细        jīngxì        tỉ mỉ, chi tiết        Nhấn mạnh độ chi tiết, cẩn thận trong quá trình sản xuất hoặc xử lý
高档        gāodàng        cao cấp        Nhấn mạnh đẳng cấp, chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ

8. Ghi chú sử dụng
精致 thường đi cùng các từ mô tả vẻ đẹp hoặc chất lượng cao, nên được dùng nhiều trong quảng cáo, mô tả sản phẩm hoặc nghệ thuật sống.

Khi nói về người, "精致女孩" không chỉ nói đến vẻ ngoài mà còn chỉ lối sống tỉ mỉ, tinh tế, có gu, yêu cái đẹp và biết chăm chút từng chi tiết nhỏ trong cuộc sống.

Từ tiếng Trung: 精致
Phiên âm: jīngzhì
Loại từ: Tính từ (形容词)

1. Giải thích chi tiết từ “精致”
a. Định nghĩa:
“精致” là tính từ dùng để mô tả một vật, một tác phẩm hay một hành động nào đó tinh xảo, tinh tế, tỉ mỉ, và có tính nghệ thuật hoặc chất lượng cao, thể hiện sự chăm chút và hoàn mỹ trong từng chi tiết.

b. Nghĩa mở rộng:
Dùng để miêu tả vẻ ngoài: ngoại hình đẹp, tinh tế.

Dùng để nói về sản phẩm: sản phẩm được làm tinh xảo, chất lượng cao.

Dùng để đánh giá hành vi / phong cách sống: người sống có gu, cẩn thận trong từng chi tiết.

c. Đặc điểm ngữ pháp
Thường đứng trước danh từ: 精致的手工艺品 (đồ thủ công tinh xảo)

Có thể dùng độc lập làm vị ngữ: 这件衣服很精致。

Có thể kết hợp với 副词 (phó từ): 非常精致, 十分精致, 特别精致

2. Ví dụ chi tiết kèm phiên âm và tiếng Việt
a. Mô tả đồ vật / sản phẩm
这个花瓶非常精致,看起来像艺术品。
Zhège huāpíng fēicháng jīngzhì, kàn qǐlái xiàng yìshùpǐn.
→ Chiếc bình hoa này rất tinh xảo, trông giống như một tác phẩm nghệ thuật.

她戴着一条精致的项链。
Tā dàizhe yì tiáo jīngzhì de xiàngliàn.
→ Cô ấy đeo một chiếc vòng cổ tinh tế.

这些手工制品做得特别精致。
Zhèxiē shǒugōng zhìpǐn zuò de tèbié jīngzhì.
→ Những sản phẩm thủ công này được làm rất tinh xảo.

b. Mô tả con người / ngoại hình / tính cách
她的妆容非常精致,充满女性魅力。
Tā de zhuāngróng fēicháng jīngzhì, chōngmǎn nǚxìng mèilì.
→ Lối trang điểm của cô ấy rất tinh tế, đầy nữ tính.

他是一个生活精致的人,对每个细节都很讲究。
Tā shì yí ge shēnghuó jīngzhì de rén, duì měi gè xìjié dōu hěn jiǎngjiū.
→ Anh ấy là người sống tinh tế, chú ý đến từng chi tiết nhỏ.

c. Mô tả ẩm thực / trình bày
这家餐厅的菜品不仅美味,而且很精致。
Zhè jiā cāntīng de càipǐn bùjǐn měiwèi, érqiě hěn jīngzhì.
→ Món ăn ở nhà hàng này không chỉ ngon mà còn được trình bày rất tinh tế.

他做的甜点非常精致,像艺术作品一样。
Tā zuò de tiándiǎn fēicháng jīngzhì, xiàng yìshù zuòpǐn yíyàng.
→ Món tráng miệng anh ấy làm rất tinh xảo, như một tác phẩm nghệ thuật vậy.

3. Một số cụm từ thường gặp với “精致”
Cụm từ tiếng Trung        Phiên âm        Nghĩa tiếng Việt
精致的生活        jīngzhì de shēnghuó        cuộc sống tinh tế
精致的工艺        jīngzhì de gōngyì        kỹ thuật chế tác tinh xảo
精致的设计        jīngzhì de shèjì        thiết kế tinh tế
精致的礼物        jīngzhì de lǐwù        món quà tinh xảo
精致的摆盘        jīngzhì de bǎipán        cách bày trí món ăn tinh tế

4. So sánh với từ gần nghĩa
Từ        Phiên âm        Nghĩa        Khác biệt
精美        jīngměi        tinh mỹ, đẹp tinh tế        Nhấn mạnh vào vẻ đẹp
精细        jīngxì        tinh vi, chi tiết        Nhấn mạnh vào độ tỉ mỉ kỹ thuật
讲究        jiǎngjiū        chú trọng, cầu kỳ        Nhấn mạnh vào sự kỹ tính, gu thẩm mỹ

精致 là từ dùng để chỉ sự tinh xảo, tinh tế, mang tính mỹ thuật và thẩm mỹ cao.

Có thể dùng với đồ vật, con người, phong cách sống, ẩm thực, thiết kế.

Là từ rất thường gặp trong văn miêu tả, quảng cáo, truyền thông thương hiệu, văn học, và đời sống hiện đại.

Từ vựng tiếng Trung: 精致 (jīngzhì)

1. Định nghĩa:
精致 là một tính từ trong tiếng Trung, mang nghĩa là: tinh xảo, tinh tế, đẹp đẽ, tỉ mỉ và công phu. Từ này thường dùng để mô tả những vật phẩm hoặc phong cách thể hiện sự chăm chút kỹ lưỡng, có tính thẩm mỹ cao, thiết kế đẹp, khéo léo và có giá trị.

2. Phân tích chi tiết:
精 (jīng): tinh, tinh túy – biểu thị sự chọn lọc kỹ càng, tinh lọc, tinh tế.

致 (zhì): tinh tế, chu đáo, đạt đến sự hoàn mỹ hoặc có chủ ý hướng đến cái đẹp.

Khi ghép lại thành “精致”, nghĩa bóng là: “được hoàn thiện một cách kỹ lưỡng, tinh xảo đến từng chi tiết”.

3. Đặc điểm ngữ pháp:
Là tính từ.

Có thể dùng làm định ngữ (bổ nghĩa cho danh từ), hoặc bổ ngữ mô tả trạng thái/đặc điểm của chủ ngữ.

Có thể dùng cấu trúc “很 / 非常 / 十分 + 精致” để tăng cường mức độ.

4. Các lĩnh vực hay dùng từ “精致”:
Mỹ thuật / Thủ công: sản phẩm thủ công tinh xảo.

Ẩm thực: món ăn trình bày đẹp, nấu công phu.

Thời trang: quần áo, trang sức đẹp và sang trọng.

Phong cách sống: lối sống tao nhã, tinh tế, thẩm mỹ cao.

Kiến trúc: thiết kế nhà cửa, nội thất cầu kỳ và đẹp.

5. Ví dụ mẫu câu:
Ví dụ 1:
这件首饰做得非常精致。
Zhè jiàn shǒushì zuò de fēicháng jīngzhì.
Trang sức này được chế tác rất tinh xảo.

Ví dụ 2:
她有一种精致的生活方式。
Tā yǒu yī zhǒng jīngzhì de shēnghuó fāngshì.
Cô ấy có một phong cách sống tinh tế.

Ví dụ 3:
这家餐厅的菜品摆盘非常精致。
Zhè jiā cāntīng de càipǐn bǎipán fēicháng jīngzhì.
Món ăn của nhà hàng này được trình bày rất tinh xảo.

Ví dụ 4:
他喜欢收藏一些精致的小物品。
Tā xǐhuān shōucáng yīxiē jīngzhì de xiǎo wùpǐn.
Anh ấy thích sưu tầm những món đồ nhỏ tinh xảo.

Ví dụ 5:
这座建筑的设计十分精致。
Zhè zuò jiànzhù de shèjì shífēn jīngzhì.
Thiết kế của tòa nhà này vô cùng tinh tế.

Ví dụ 6:
她的妆容看起来非常精致。
Tā de zhuāngróng kàn qǐlái fēicháng jīngzhì.
Lớp trang điểm của cô ấy trông rất tinh tế.

Ví dụ 7:
这本书的封面设计非常精致,让人一眼就喜欢上了。
Zhè běn shū de fēngmiàn shèjì fēicháng jīngzhì, ràng rén yī yǎn jiù xǐhuān shàngle.
Bìa cuốn sách này được thiết kế rất tinh xảo, khiến người ta thích ngay từ cái nhìn đầu tiên.

6. So sánh với các từ liên quan:
Từ vựng        Phiên âm        Nghĩa        Khác biệt
精美        jīngměi        tinh xảo và đẹp        Thiên về hình thức đẹp
精致        jīngzhì        tinh xảo, tinh tế        Thiên về sự cầu kỳ, công phu, chú trọng chi tiết
精巧        jīngqiǎo        khéo léo, khéo tay        Nhấn mạnh đến sự khéo léo, thường trong chế tác

7. Một số cụm từ đi kèm thường gặp:
精致的工艺 (jīngzhì de gōngyì): kỹ thuật chế tác tinh xảo

精致的生活 (jīngzhì de shēnghuó): cuộc sống tinh tế

精致的外表 (jīngzhì de wàibiǎo): vẻ bề ngoài tinh tế

精致的设计 (jīngzhì de shèjì): thiết kế tinh xảo

精致的摆设 (jīngzhì de bǎishè): vật trang trí tinh xảo

Từ “精致” không chỉ đơn giản là để khen đẹp, mà còn thể hiện sự công phu, khéo léo và đẳng cấp trong từng chi tiết nhỏ. Đây là từ rất được ưa chuộng trong các lĩnh vực nghệ thuật, thời trang, thiết kế, ẩm thực và văn hóa sống hiện đại. Khi sử dụng từ này, người nói thường muốn truyền tải cảm nhận thẩm mỹ sâu sắc và tinh tế.

Từ vựng: 精致
Phiên âm: jīngzhì
Loại từ: Tính từ (形容词)
Nghĩa tiếng Việt: Tinh xảo, tinh tế, tinh mỹ, đẹp một cách tỉ mỉ và có tính nghệ thuật cao

1. Định nghĩa chi tiết:
精致 (jīngzhì) là một tính từ dùng để mô tả vẻ đẹp hoặc chất lượng cao được thể hiện qua sự tỉ mỉ, công phu, tinh tế trong thiết kế, sản xuất, hay cách thể hiện.

Từ này thường dùng để khen ngợi:

Đồ vật được làm tinh xảo, đẹp mắt

Tác phẩm nghệ thuật, đồ thủ công

Người có gu thẩm mỹ cao, sống tinh tế

Phong cách sống trang nhã và có chiều sâu

2. Giải nghĩa theo cấu trúc từ Hán:
精 (jīng): tinh, tinh luyện, tinh túy

致 (zhì): đẹp đẽ, toàn mỹ, trau chuốt

→ 精致 = “tinh luyện và trau chuốt đến từng chi tiết”

3. Đặc điểm ngữ pháp:
Là tính từ nên thường đi kèm với danh từ để bổ nghĩa cho đối tượng.

Có thể làm bổ ngữ trạng thái trong câu, ví dụ như “做得很精致” (làm rất tinh xảo)

4. Các cụm từ và cách sử dụng thường gặp:
Cụm từ tiếng Trung        Phiên âm        Nghĩa tiếng Việt
精致的工艺        jīngzhì de gōngyì        kỹ thuật thủ công tinh xảo
精致的生活        jīngzhì de shēnghuó        cuộc sống tinh tế
精致的设计        jīngzhì de shèjì        thiết kế tinh xảo
精致的外表        jīngzhì de wàibiǎo        ngoại hình đẹp một cách tỉ mỉ
精致女孩        jīngzhì nǚhái        cô gái sống tinh tế, yêu cái đẹp
做工精致        zuògōng jīngzhì        chế tác công phu, tinh xảo

5. Ví dụ câu (kèm phiên âm + nghĩa tiếng Việt):
Ví dụ 1
这件首饰非常精致,细节处理得很好。
Zhè jiàn shǒushì fēicháng jīngzhì, xìjié chǔlǐ de hěn hǎo.
Món trang sức này rất tinh xảo, các chi tiết được xử lý rất tốt.

Ví dụ 2
她是一个生活非常精致的女人。
Tā shì yí gè shēnghuó fēicháng jīngzhì de nǚrén.
Cô ấy là một người phụ nữ sống rất tinh tế.

Ví dụ 3
这个盒子的包装非常精致,适合送礼。
Zhège hézi de bāozhuāng fēicháng jīngzhì, shìhé sònglǐ.
Bao bì của chiếc hộp này rất tinh xảo, thích hợp để làm quà tặng.

Ví dụ 4
这道菜不仅味道好,而且摆盘也很精致。
Zhè dào cài bù jǐn wèidào hǎo, érqiě bǎipán yě hěn jīngzhì.
Món ăn này không chỉ ngon mà cách bày biện cũng rất tinh tế.

Ví dụ 5
她的穿着打扮十分精致,给人留下了深刻印象。
Tā de chuānzhuó dǎbàn shífēn jīngzhì, gěi rén liúxiàle shēnkè yìnxiàng.
Cách ăn mặc của cô ấy rất tinh tế, để lại ấn tượng sâu sắc cho người khác.

Ví dụ 6
这家咖啡厅布置得很精致又温馨。
Zhè jiā kāfēitīng bùzhì de hěn jīngzhì yòu wēnxīn.
Quán cà phê này được bày trí rất tinh xảo và ấm cúng.

6. So sánh với các từ liên quan:
Từ tiếng Trung        Phiên âm        Nghĩa        Phân biệt
精致 (jīngzhì)        Tinh xảo, tinh mỹ        Nhấn vào vẻ đẹp nghệ thuật và chi tiết        
精美 (jīngměi)        Tinh tế, đẹp        Tập trung vào sự đẹp và chất lượng cao        
精细 (jīngxì)        Tỉ mỉ, chi tiết        Nhấn mạnh mức độ tỉ mỉ trong kỹ thuật        

Ví dụ so sánh:

“精致的礼品” = Món quà được thiết kế và bọc rất công phu, thẩm mỹ

“精美的礼品” = Món quà đẹp và chất lượng tốt

“精细的工艺” = Kỹ thuật làm việc có độ tỉ mỉ rất cao

7. Ứng dụng thực tế:
Từ 精致 rất phổ biến trong các lĩnh vực như:

Thời trang (quần áo, phụ kiện)

Thiết kế nội thất

Ẩm thực cao cấp

Quảng cáo sản phẩm cao cấp

Mô tả phong cách sống sang trọng, hiện đại

精致 (jīngzhì) là một từ dùng để diễn đạt vẻ đẹp hoàn mỹ, có tính nghệ thuật cao, thường được dùng để miêu tả từ vật phẩm, món ăn cho đến phong cách sống và con người.

精致 (jīngzhì) là một tính từ trong tiếng Trung, mang nghĩa là tinh xảo, tinh tế, tinh vi, thường dùng để miêu tả sự vật hoặc phong cách có độ hoàn thiện cao, chi tiết đẹp, công phu, hoặc có sự trau chuốt kỹ lưỡng.

1. Giải thích chi tiết
精 (jīng): tinh – tinh luyện, tinh xảo, kỹ càng

致 (zhì): đến mức độ, phong cách, sự trau chuốt

→ 精致 thường chỉ những thứ được làm hoặc thiết kế rất tỉ mỉ, cẩn thận, mang tính thẩm mỹ cao và có giá trị nghệ thuật hoặc tinh thần cao cấp. Ngoài ra, còn có thể dùng để khen một lối sống tinh tế, một con người trang nhã hoặc cách làm việc tỉ mỉ.

2. Loại từ
Tính từ (形容词)

3. Các trường hợp sử dụng thông dụng
Cụm từ tiếng Trung        Phiên âm        Nghĩa tiếng Việt
精致的工艺品        jīngzhì de gōngyìpǐn        sản phẩm thủ công tinh xảo
精致的生活        jīngzhì de shēnghuó        cuộc sống tinh tế
精致的面容        jīngzhì de miànróng        khuôn mặt xinh xắn, thanh tú
精致的设计        jīngzhì de shèjì        thiết kế tinh xảo
精致的小吃        jīngzhì de xiǎochī        món ăn nhẹ tinh tế

4. Mẫu câu ví dụ (kèm phiên âm và tiếng Việt)
Ví dụ đơn giản:
这个盒子看起来非常精致。
Zhège hézi kàn qǐlái fēicháng jīngzhì.
→ Chiếc hộp này trông rất tinh xảo.

她的五官非常精致。
Tā de wǔguān fēicháng jīngzhì.
→ Ngũ quan của cô ấy rất thanh tú.

他过着一种精致的生活。
Tā guòzhe yī zhǒng jīngzhì de shēnghuó.
→ Anh ấy sống một cuộc sống tinh tế.

这家餐厅的摆盘特别精致。
Zhè jiā cāntīng de bǎipán tèbié jīngzhì.
→ Món ăn trình bày ở nhà hàng này đặc biệt tinh xảo.

她穿着一件精致的旗袍。
Tā chuānzhe yī jiàn jīngzhì de qípáo.
→ Cô ấy mặc một chiếc sườn xám tinh tế.

Ví dụ nâng cao:
精致不等于奢侈,它是一种对生活的热爱和态度。
Jīngzhì bù děngyú shēchǐ, tā shì yī zhǒng duì shēnghuó de rè’ài hé tàidù.
→ Tinh tế không đồng nghĩa với xa hoa, nó là một cách yêu và trân trọng cuộc sống.

这些首饰设计精致,工艺也非常精良。
Zhèxiē shǒushì shèjì jīngzhì, gōngyì yě fēicháng jīngliáng.
→ Những món trang sức này được thiết kế tinh xảo, kỹ thuật cũng rất tinh vi.

他把每一个细节都处理得非常精致。
Tā bǎ měi yīgè xìjié dōu chǔlǐ de fēicháng jīngzhì.
→ Anh ấy xử lý từng chi tiết một cách rất tinh tế.

精致的生活不仅是物质的满足,更是一种精神的追求。
Jīngzhì de shēnghuó bùjǐn shì wùzhì de mǎnzú, gèng shì yī zhǒng jīngshén de zhuīqiú.
→ Cuộc sống tinh tế không chỉ là sự thỏa mãn về vật chất, mà còn là một sự theo đuổi về tinh thần.

她总是带着一股精致的优雅感。
Tā zǒng shì dàizhe yī gǔ jīngzhì de yōuyǎ gǎn.
→ Cô ấy luôn toát lên vẻ thanh lịch tinh tế.

5. Phân biệt với các từ gần nghĩa
Từ vựng        Phiên âm        Nghĩa        Khác biệt chính với 精致
精美        jīngměi        tinh xảo và đẹp        Nhấn vào sự đẹp về hình thức
精细        jīngxì        chi tiết, tỉ mỉ        Thường dùng với kỹ thuật, thao tác
高雅        gāoyǎ        cao nhã, thanh lịch        Nhấn vào phong thái, khí chất
奢华        shēhuá        xa hoa, sang trọng        Nhấn vào sự phô trương và giá trị vật chất

ĐỊNH NGHĨA CHI TIẾT

精致 (pinyin: jīngzhì) là một tính từ trong tiếng Trung, mang ý nghĩa “tinh xảo”, “tinh tế”, “tỉ mỉ”, “chăm chút”, hoặc “sang trọng và đẹp mắt”. Từ này thường dùng để mô tả những vật phẩm, sản phẩm hoặc phong cách có chất lượng cao, thiết kế tinh vi, được chế tác cẩn thận, không qua loa, chú trọng đến từng chi tiết nhỏ.

Phân tích cấu tạo từ:

精 (jīng): tinh, tinh luyện, tinh tế, tỉ mỉ, chọn lọc kỹ lưỡng.

致 (zhì): tinh tế, khéo léo, đẹp mắt.

Kết hợp lại, 精致 diễn đạt sự hoàn hảo, tinh tế, thể hiện vẻ đẹp từ chất lượng bên trong lẫn vẻ bề ngoài.

LOẠI TỪ

Loại từ: Tính từ (形容词)

Công dụng: Thường làm định ngữ (bổ ngữ cho danh từ) hoặc vị ngữ mô tả sự vật, hiện tượng.

Đối tượng miêu tả: sản phẩm, vật phẩm, trang sức, thiết kế, nghệ thuật, ngoại hình, đồ dùng, cách ăn mặc, phong cách sống.

GIẢI NGHĨA CHI TIẾT THEO NGỮ CẢNH

Ý nghĩa 1: Miêu tả sản phẩm hoặc đồ vật có thiết kế đẹp, thủ công tinh tế, chất lượng cao.
Ví dụ: 精致的手工艺品 (đồ thủ công mỹ nghệ tinh xảo)

Ý nghĩa 2: Miêu tả tính cách hoặc phong cách sống tinh tế, tao nhã.
Ví dụ: 精致的生活方式 (lối sống tinh tế)

Ý nghĩa 3: Miêu tả ngoại hình hoặc diện mạo đẹp, chỉn chu.
Ví dụ: 她的妆容很精致 (trang điểm của cô ấy rất tinh tế)

CÁC CỤM TỪ PHỔ BIẾN

精致生活 (jīngzhì shēnghuó): cuộc sống tinh tế

精致女人 (jīngzhì nǚrén): người phụ nữ tinh tế

精致的工艺 (jīngzhì de gōngyì): tay nghề tinh xảo

精致的包装 (jīngzhì de bāozhuāng): bao bì đẹp mắt

精致小巧 (jīngzhì xiǎoqiǎo): tinh tế nhỏ nhắn

精致典雅 (jīngzhì diǎnyǎ): tinh tế và trang nhã

MẪU CÂU PHỔ BIẾN

【精致 + 名词】
Ví dụ: 精致的饰品 (trang sức tinh tế)

【主语 + 很 + 精致】
Ví dụ: 这个设计很精致。 (Thiết kế này rất tinh xảo.)

【看起来/显得 + 很精致】
Ví dụ: 她看起来很精致。 (Cô ấy trông rất tinh tế.)

NHIỀU VÍ DỤ CỤ THỂ KÈM PHIÊN ÂM VÀ TIẾNG VIỆT

Ví dụ 1:
这家店的蛋糕非常精致,造型漂亮,味道也很好。
Zhè jiā diàn de dàngāo fēicháng jīngzhì, zàoxíng piàoliang, wèidào yě hěn hǎo.
Bánh ngọt của cửa hàng này rất tinh tế, hình dáng đẹp mắt, hương vị cũng rất ngon.

Ví dụ 2:
她穿着一套精致的礼服,优雅又高贵。
Tā chuānzhe yī tào jīngzhì de lǐfú, yōuyǎ yòu gāoguì.
Cô ấy mặc một bộ lễ phục tinh tế, vừa thanh lịch vừa sang trọng.

Ví dụ 3:
这个房间布置得非常精致,色调和谐,细节到位。
Zhège fángjiān bùzhì de fēicháng jīngzhì, sèdiào héxié, xìjié dàowèi.
Căn phòng này được bài trí rất tinh tế, màu sắc hài hòa, chi tiết hoàn chỉnh.

Ví dụ 4:
这款手表不仅实用,而且外观非常精致。
Zhè kuǎn shǒubiǎo bùjǐn shíyòng, érqiě wàiguān fēicháng jīngzhì.
Chiếc đồng hồ này không chỉ hữu dụng mà còn có vẻ ngoài rất tinh tế.

Ví dụ 5:
精致的生活不一定昂贵,而是注重细节和品质。
Jīngzhì de shēnghuó bù yīdìng ángguì, ér shì zhùzhòng xìjié hé pǐnzhì.
Cuộc sống tinh tế không nhất thiết phải đắt đỏ, mà là chú trọng đến chi tiết và chất lượng.

Ví dụ 6:
她的妆容很精致,每一个细节都处理得完美。
Tā de zhuāngróng hěn jīngzhì, měi yīgè xìjié dōu chǔlǐ de wánměi.
Trang điểm của cô ấy rất tinh tế, từng chi tiết đều được xử lý hoàn hảo.

Ví dụ 7:
工匠们用心制作出这些精致的陶瓷。
Gōngjiàngmen yòngxīn zhìzuò chū zhèxiē jīngzhì de táocí.
Các nghệ nhân làm ra những món đồ gốm sứ tinh xảo với tất cả sự tận tâm.

Ví dụ 8:
这个珠宝盒小巧精致,特别适合送礼。
Zhège zhūbǎo hé xiǎoqiǎo jīngzhì, tèbié shìhé sònglǐ.
Chiếc hộp trang sức này nhỏ gọn, tinh xảo, rất thích hợp làm quà tặng.

Ví dụ 9:
他做的简历非常精致,排版清晰,内容完整。
Tā zuò de jiǎnlì fēicháng jīngzhì, páibǎn qīngxī, nèiróng wánzhěng.
Bản CV anh ấy làm rất chỉnh chu, bố cục rõ ràng, nội dung đầy đủ.

Ví dụ 10:
她是一位追求精致生活的女生,对饮食和穿搭都很讲究。
Tā shì yī wèi zhuīqiú jīngzhì shēnghuó de nǚshēng, duì yǐnshí hé chuāndā dōu hěn jiǎngjiù.
Cô ấy là người con gái theo đuổi lối sống tinh tế, rất chú trọng đến ăn uống và cách ăn mặc.

Từ vựng: 精致 (jīngzhì)
Loại từ: Tính từ
Ý nghĩa chính: Tinh tế, tinh xảo, đẹp mắt, sang trọng, chỉnh chu
Phạm vi sử dụng: Miêu tả sản phẩm, thời trang, cách sống, đồ vật, thiết kế, diện mạo
Cụm từ phổ biến: 精致生活 (cuộc sống tinh tế), 精致的设计 (thiết kế tinh xảo), 精致女人 (phụ nữ tinh tế)

精致 (jīngzhì) – Tinh xảo, tinh tế – Exquisite, delicate

1. Loại từ
Tính từ (形容词) – dùng để miêu tả sự tinh xảo, tinh tế, tỉ mỉ, đẹp mắt và có gu thẩm mỹ cao. Dùng rộng rãi trong miêu tả sản phẩm, đồ thủ công, trang sức, lối sống, bữa ăn, phong cách cá nhân v.v.

2. Giải thích chi tiết
精致 là một tính từ thể hiện sự hoàn mỹ trong từng chi tiết nhỏ. Từ này không chỉ mang nghĩa đẹp mà còn thể hiện sự tỉ mỉ, trau chuốt, và có giá trị thẩm mỹ cao. Thường được dùng để khen ngợi một món đồ, phong cách sống hay một sản phẩm thủ công nào đó có tính nghệ thuật, có sự chăm chút kỹ càng từ thiết kế đến chất liệu.

Từ này còn thể hiện gu thẩm mỹ cao, đẳng cấp, hoặc phong cách sống sang trọng, cầu kỳ mà tinh tế.

3. Các sắc thái nghĩa
Miêu tả sản phẩm: 精致的礼品 (món quà tinh xảo), 精致的工艺品 (đồ thủ công tinh tế)

Miêu tả cuộc sống: 精致生活 (cuộc sống tinh tế), 精致女人 (người phụ nữ tinh tế)

Miêu tả thức ăn: 精致的菜肴 (món ăn trình bày đẹp, tinh xảo)

Miêu tả hành vi, tác phong: 精致的礼仪 (nghi lễ trang nhã, lịch thiệp)

4. Mẫu câu và ví dụ có phiên âm & tiếng Việt
这家餐厅的菜肴非常精致,味道也很好。
Zhè jiā cāntīng de càiyáo fēicháng jīngzhì, wèidào yě hěn hǎo.
Món ăn của nhà hàng này rất tinh tế, hương vị cũng rất ngon.

她的穿衣风格一直都很精致,透露出高雅的气质。
Tā de chuānyī fēnggé yīzhí dōu hěn jīngzhì, tòulù chū gāoyǎ de qìzhì.
Phong cách ăn mặc của cô ấy luôn rất tinh tế, toát lên khí chất tao nhã.

这件工艺品制作得非常精致,连细节也处理得很到位。
Zhè jiàn gōngyìpǐn zhìzuò de fēicháng jīngzhì, lián xìjié yě chǔlǐ de hěn dàowèi.
Tác phẩm thủ công này được chế tác rất tinh xảo, đến cả chi tiết nhỏ cũng xử lý rất khéo léo.

她是个追求精致生活的人,对生活的每个方面都很讲究。
Tā shì gè zhuīqiú jīngzhì shēnghuó de rén, duì shēnghuó de měi gè fāngmiàn dōu hěn jiǎngjiù.
Cô ấy là người theo đuổi lối sống tinh tế, rất cầu kỳ trong mọi khía cạnh của cuộc sống.

这枚戒指看起来非常精致,是手工打造的吗?
Zhè méi jièzhǐ kàn qǐlái fēicháng jīngzhì, shì shǒugōng dǎzào de ma?
Chiếc nhẫn này trông rất tinh xảo, có phải là được làm thủ công không?

精致的包装让这份礼物看起来更有心意。
Jīngzhì de bāozhuāng ràng zhè fèn lǐwù kàn qǐlái gèng yǒu xīnyì.
Bao bì tinh xảo khiến món quà này trông có tâm và ý nghĩa hơn.

我喜欢那种精致而不张扬的设计风格。
Wǒ xǐhuān nà zhǒng jīngzhì ér bù zhāngyáng de shèjì fēnggé.
Tôi thích kiểu thiết kế tinh tế mà không phô trương.

5. Các cụm từ thường gặp với 精致
Cụm từ        Phiên âm        Dịch nghĩa
精致的生活        jīngzhì de shēnghuó        cuộc sống tinh tế
精致的礼品        jīngzhì de lǐpǐn        món quà tinh xảo
精致的女人        jīngzhì de nǚrén        người phụ nữ tinh tế
精致的设计        jīngzhì de shèjì        thiết kế tinh xảo
精致的做工        jīngzhì de zuògōng        tay nghề tinh xảo

6. So sánh với từ liên quan
精美 (jīngměi): nhấn mạnh vào “đẹp” và “tinh xảo”, nhưng thiên về vẻ bề ngoài hơn.

Ví dụ: 精美的画册 (cuốn sách tranh đẹp và tinh xảo)

精细 (jīngxì): nhấn vào “chi tiết tỉ mỉ”, thường dùng trong chế tạo, sản xuất.

Ví dụ: 精细的加工工艺 (quy trình gia công tỉ mỉ)

精致 là tính từ thể hiện sự tinh xảo, tinh tế cả về hình thức lẫn nội dung. Từ này rất giàu tính mô tả trong các ngữ cảnh nghệ thuật, thủ công, thời trang, ẩm thực và cả phong cách sống. Người sử dụng từ 精致 thường muốn thể hiện sự yêu cái đẹp, sự cầu kỳ, chỉnh chu và sự hoàn hảo trong từng chi tiết.

精致 (jīngzhì) là một tính từ trong tiếng Trung, mang nghĩa "tinh xảo", "tinh tế", "tỉ mỉ", "tinh vi", thường được dùng để miêu tả sự vật, thiết kế, đồ vật hoặc hành động có mức độ chăm chút cao, đẹp đẽ, và mang tính nghệ thuật.

1. Loại từ:
Tính từ (形容词)

2. Giải thích chi tiết:
精致 chỉ sự tinh xảo, tỉ mỉ, thường nói đến những thứ được làm ra với kỹ thuật cao, chi tiết sắc sảo, hoặc mang giá trị thẩm mỹ cao. Nó có thể miêu tả ngoại hình, sản phẩm, phong cách sống, cách bài trí hoặc thậm chí là hành vi, thái độ sống.

3. Các mẫu câu thường gặp:
她的穿着非常精致。
(Tā de chuānzhuó fēicháng jīngzhì.)
Cách ăn mặc của cô ấy rất tinh tế.

这家餐厅的菜品不仅味道好,而且摆盘也很精致。
(Zhè jiā cāntīng de càipǐn bùjǐn wèidào hǎo, érqiě bǎipán yě hěn jīngzhì.)
Món ăn của nhà hàng này không chỉ ngon mà còn được trình bày rất tinh xảo.

这是一件精致的手工艺品。
(Zhè shì yí jiàn jīngzhì de shǒugōng yìpǐn.)
Đây là một món đồ thủ công mỹ nghệ tinh xảo.

4. Nhiều ví dụ kèm phiên âm và nghĩa tiếng Việt:
他送我一个精致的小礼物。
(Tā sòng wǒ yí gè jīngzhì de xiǎo lǐwù.)
Anh ấy tặng tôi một món quà nhỏ tinh tế.

这家店的装修风格非常精致。
(Zhè jiā diàn de zhuāngxiū fēnggé fēicháng jīngzhì.)
Phong cách trang trí của cửa hàng này rất tinh xảo.

她的妆容很精致,看起来非常有气质。
(Tā de zhuāngróng hěn jīngzhì, kàn qǐlái fēicháng yǒu qìzhì.)
Lớp trang điểm của cô ấy rất tinh tế, trông rất thanh lịch.

这个茶具做工精致,是上好的瓷器。
(Zhè gè chájù zuògōng jīngzhì, shì shànghǎo de cíqì.)
Bộ ấm trà này được làm rất tinh xảo, là loại gốm sứ cao cấp.

她的生活方式非常精致,对每个细节都很讲究。
(Tā de shēnghuó fāngshì fēicháng jīngzhì, duì měi gè xìjié dōu hěn jiǎngjiu.)
Cô ấy có lối sống rất tinh tế, chú trọng đến từng chi tiết nhỏ.

这道甜点的制作过程非常精致,需要很高的技巧。
(Zhè dào tiándiǎn de zhìzuò guòchéng fēicháng jīngzhì, xūyào hěn gāo de jìqiǎo.)
Quá trình làm món tráng miệng này rất tinh xảo, đòi hỏi kỹ năng cao.

他的字写得很精致,像印刷出来的一样。
(Tā de zì xiě de hěn jīngzhì, xiàng yìnshuā chūlái de yíyàng.)
Chữ viết của anh ấy rất tinh tế, giống như được in ra vậy.

她做菜非常精致,每一道菜都像艺术品。
(Tā zuò cài fēicháng jīngzhì, měi yí dào cài dōu xiàng yìshùpǐn.)
Cô ấy nấu ăn rất tinh tế, mỗi món đều như một tác phẩm nghệ thuật.

5. So sánh với từ tương đồng:
精致 (jīngzhì) → nhấn mạnh sự tinh tế, đẹp đẽ, tinh xảo

精细 (jīngxì) → nhấn mạnh độ tỉ mỉ, chi tiết, chính xác

优雅 (yōuyǎ) → thanh nhã, duyên dáng, thường dùng cho phong thái, hành vi

TỪ VỰNG: 精致 (jīngzhì)
I. ĐỊNH NGHĨA CHI TIẾT
Hán tự        精致
Phiên âm        jīngzhì
Loại từ        Tính từ
Nghĩa chính        Tinh xảo, tinh tế, tinh mỹ, tỉ mỉ: chỉ sự tinh tế đến từng chi tiết, đẹp đẽ, khéo léo và có tính nghệ thuật hoặc kỹ thuật cao.

II. PHÂN TÍCH Ý NGHĨA
1. Về hình thức, vật chất:
Dùng để miêu tả vật thể được chế tác tinh xảo, thiết kế tỉ mỉ, từng chi tiết đều đẹp và hoàn hảo.

Ví dụ: trang sức, thủ công mỹ nghệ, món ăn, đồ nội thất, quần áo, bao bì.

2. Về hành vi, lối sống, cảm nhận:
Mô tả thái độ sống cẩn trọng, có gu thẩm mỹ, theo đuổi cái đẹp, sự hoàn hảo trong từng chi tiết nhỏ.

Có thể dùng để nói về người có phong cách sống "精致生活" (lối sống tinh tế).

III. MỘT SỐ CỤM TỪ PHỔ BIẾN
Cụm từ        Nghĩa
精致的工艺 (jīngzhì de gōngyì)        kỹ thuật thủ công tinh xảo
精致的生活 (jīngzhì de shēnghuó)        cuộc sống tinh tế
精致的外表 (jīngzhì de wàibiǎo)        vẻ ngoài tinh mỹ
精致的菜肴 (jīngzhì de càiyáo)        món ăn tinh xảo
精致女孩 (jīngzhì nǚhái)        cô gái sống tinh tế
精致的包装 (jīngzhì de bāozhuāng)        bao bì tinh tế

IV. VÍ DỤ CỤ THỂ (kèm phiên âm + tiếng Việt)
1. Miêu tả sự vật
这件衣服的做工非常精致。
(Zhè jiàn yīfu de zuògōng fēicháng jīngzhì.)
→ Chiếc áo này có đường may rất tinh xảo.

他送给我一个精致的小礼物。
(Tā sòng gěi wǒ yí gè jīngzhì de xiǎo lǐwù.)
→ Anh ấy tặng tôi một món quà nhỏ nhưng tinh tế.

这些陶瓷制品看起来很精致。
(Zhèxiē táocí zhìpǐn kàn qǐlái hěn jīngzhì.)
→ Những sản phẩm gốm sứ này trông rất tinh mỹ.

她做的点心既好吃又精致。
(Tā zuò de diǎnxīn jì hǎochī yòu jīngzhì.)
→ Món bánh cô ấy làm vừa ngon vừa tinh xảo.

2. Miêu tả phong cách sống, con người
她是一个非常精致的女孩。
(Tā shì yí gè fēicháng jīngzhì de nǚhái.)
→ Cô ấy là một cô gái rất tinh tế.

精致生活不是奢侈,而是一种态度。
(Jīngzhì shēnghuó bú shì shēchǐ, ér shì yì zhǒng tàidù.)
→ Cuộc sống tinh tế không phải là xa hoa, mà là một thái độ sống.

他讲话很有条理,思维也很精致。
(Tā jiǎnghuà hěn yǒu tiáolǐ, sīwéi yě hěn jīngzhì.)
→ Anh ấy nói chuyện rất mạch lạc, tư duy cũng rất tinh tế.

3. Miêu tả nghệ thuật, kỹ thuật
这幅画构图精致,色彩丰富。
(Zhè fú huà gòutú jīngzhì, sècǎi fēngfù.)
→ Bức tranh này có bố cục tinh tế, màu sắc phong phú.

那家餐厅的菜品摆盘非常精致。
(Nà jiā cāntīng de càipǐn bǎipán fēicháng jīngzhì.)
→ Cách bày trí món ăn của nhà hàng đó rất tinh xảo.

他设计的首饰风格独特又精致。
(Tā shèjì de shǒushì fēnggé dútè yòu jīngzhì.)
→ Trang sức do anh ấy thiết kế vừa độc đáo lại tinh xảo.

V. SO SÁNH VỚI CÁC TỪ GẦN NGHĨA
Từ        Phiên âm        Khác biệt
精美        jīngměi        Nhấn mạnh vào đẹp và tinh tế về hình thức
精致        jīngzhì        Nhấn mạnh vào tinh tế cả về hình thức lẫn chi tiết và chất lượng
精巧        jīngqiǎo        Tinh xảo, nhưng thiên về khéo léo, kỹ thuật
细致        xìzhì        Tỉ mỉ, chú ý đến chi tiết, thiên về quy trình, hành vi

精致 là một tính từ mang sắc thái thẩm mỹ cao, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả sự vật, con người, nghệ thuật, và lối sống.

Khi sử dụng từ này, bạn truyền đạt được sự tôn trọng và đánh giá cao về sự hoàn hảo, gu thẩm mỹ và độ tinh xảo trong từng chi tiết.

精致 (jīngzhì) là một tính từ thường dùng trong tiếng Trung có nghĩa là tinh tế, tinh xảo, tỉ mỉ, mô tả điều gì đó được làm rất công phu, đẹp đẽ, có chất lượng cao hoặc sắc nét đến từng chi tiết.

1. Chi tiết ý nghĩa & loại từ
Tiếng Trung: 精致

Pinyin: jīngzhì

Tiếng Việt: tinh tế, tinh xảo, tinh vi, thanh tú

Loại từ: tính từ (形容词)

2. Gợi ý từ vựng liên quan
Từ vựng        Pinyin        Dịch nghĩa
精美        jīngměi        tinh xảo, tinh đẹp
精巧        jīngqiǎo        tinh vi, khéo léo
精细        jīngxì        tỉ mỉ, tinh vi
精致生活        jīngzhì shēnghuó        cuộc sống tinh tế
精雕细琢        jīngdiāo xìzhuó        cẩn thận, khắc họa tỉ mỉ

3. Mẫu câu & Ví dụ (có phiên âm và nghĩa tiếng Việt)
这家咖啡店的装修非常精致。
Zhè jiā kāfēidiàn de zhuāngxiū fēicháng jīngzhì.
→ Không gian của quán cà phê này rất tinh tế.

她送我一个精致的礼物盒。
Tā sòng wǒ yī gè jīngzhì de lǐwù hé.
→ Cô ấy tặng tôi một chiếc hộp quà tinh xảo.

这件手工艺品制作得很精致。
Zhè jiàn shǒugōng yìpǐn zhìzuò de hěn jīngzhì.
→ Tác phẩm thủ công này được làm rất tinh vi.

她的妆容打得很精致,看起来像艺术品。
Tā de zhuāngróng dǎ de hěn jīngzhì, kàn qǐlái xiàng yìshùpǐn.
→ Cô ấy trang điểm rất tinh tế, trông như một tác phẩm nghệ thuật.

他的文章语言精致,但主题有些沉重。
Tā de wénzhāng yǔyán jīngzhì, dàn zhǔtí yǒuxiē chénzhòng.
→ Ngôn từ trong bài viết của anh ấy rất tinh tế, nhưng đề tài hơi nặng nề.

这个蛋糕装饰得非常精致,让人舍不得吃。
Zhège dàngāo zhuāngshì de fēicháng jīngzhì, ràng rén shěbudé chī.
→ Chiếc bánh được trang trí rất tinh xảo, khiến người ta không nỡ ăn.

4. Một số cụm từ hay dùng với “精致”
精致 的 生活 (jīngzhì de shēnghuó): cuộc sống tinh tế

精致 的 产品 (jīngzhì de chǎnpǐn): sản phẩm tinh xảo

精致 的 包装 (jīngzhì de bāozhuāng): bao bì tinh tế

精致 的妆容 (jīngzhì de zhuāngróng): phong cách trang điểm cầu kỳ, sắc sảo

5. So sánh với từ liên quan
精美 (jīngměi): chủ yếu nhấn mạnh đẹp, mỹ miều.

精巧 (jīngqiǎo): nhấn mạnh khéo léo, tinh vi trong thiết kế.

精致 (jīngzhì): kết hợp cả đẹp và tỉ mỉ, nét chủ đạo là sắc sảo và công phu.

精致 (jīngzhì) là một tính từ rất hay dùng trong tiếng Trung, mang nghĩa là tinh xảo, tinh tế, tỉ mỉ, dùng để miêu tả sự vật, sản phẩm, hay phong cách được thiết kế, chế tác hoặc thể hiện một cách công phu, đẹp đẽ và đầy tính nghệ thuật.

1. Giải thích chi tiết:
Tiếng Trung: 精致

Phiên âm (pinyin): jīngzhì

Tiếng Việt: tinh xảo, tinh tế, tỉ mỉ, đẹp một cách cầu kỳ

Loại từ: Tính từ (形容词)

精致 thường được dùng để miêu tả các đồ vật nhỏ gọn, thiết kế đẹp, trang sức, thủ công mỹ nghệ, văn hóa ẩm thực, quần áo, kiểu cách sống,... với hàm ý được làm kỹ lưỡng, không sơ sài, thể hiện sự trau chuốt.

2. Các trường hợp sử dụng phổ biến:
Ngữ cảnh        Nghĩa tiếng Việt
精致的工艺        kỹ thuật tinh xảo
精致的生活        cuộc sống tinh tế
精致的女人        người phụ nữ thanh lịch, tỉ mỉ
精致的包装        bao bì đẹp, chỉn chu
精致的菜肴        món ăn tinh tế

3. Từ vựng liên quan:
Từ vựng        Phiên âm        Nghĩa tiếng Việt
精美        jīngměi        Tinh xảo và đẹp
优雅        yōuyǎ        Thanh lịch
华丽        huálì        Lộng lẫy
简约        jiǎnyuē        Giản dị, đơn giản
手工艺品        shǒugōng yìpǐn        Sản phẩm thủ công mỹ nghệ

4. Mẫu câu & ví dụ (có phiên âm và dịch nghĩa):
Miêu tả sản phẩm:
这个杯子的设计非常精致。
Zhège bēizi de shèjì fēicháng jīngzhì.
→ Thiết kế của chiếc cốc này rất tinh xảo.

她戴着一条精致的项链。
Tā dàizhe yì tiáo jīngzhì de xiàngliàn.
→ Cô ấy đeo một sợi dây chuyền tinh tế.

精致的包装让人印象深刻。
Jīngzhì de bāozhuāng ràng rén yìnxiàng shēnkè.
→ Bao bì tinh xảo khiến người ta ấn tượng sâu sắc.

Miêu tả con người / lối sống:
她是一个生活精致的女人。
Tā shì yí gè shēnghuó jīngzhì de nǚrén.
→ Cô ấy là một người phụ nữ sống tinh tế.

他过着一种非常精致的生活。
Tā guòzhe yì zhǒng fēicháng jīngzhì de shēnghuó.
→ Anh ấy sống một cuộc sống rất tinh tế.

这种精致的生活方式让我很羡慕。
Zhè zhǒng jīngzhì de shēnghuó fāngshì ràng wǒ hěn xiànmù.
→ Lối sống tinh tế như vậy khiến tôi rất ngưỡng mộ.

5. So sánh và phân biệt:
Từ        Nghĩa        Ghi chú
精致        Tinh xảo, tinh tế        Nhấn mạnh vào sự tỉ mỉ, đẹp và kỹ lưỡng
精美        Đẹp và tinh tế        Thiên về ngoại hình đẹp
简洁        Ngắn gọn, giản dị        Trái nghĩa với phức tạp hoặc cầu kỳ
豪华        Sang trọng        Nhấn mạnh đến sự xa hoa

Từ vựng tiếng Trung: 精致

1. Định nghĩa:
精致 (jīngzhì) là một tính từ (形容词), dùng để miêu tả một vật hoặc sự việc được chế tác tỉ mỉ, tinh xảo, có chất lượng cao, hình thức đẹp, và mang lại cảm giác tao nhã, sang trọng, cầu kỳ. Từ này có thể áp dụng cho cả đồ vật, con người, thiết kế, hành vi, nghệ thuật, v.v.

2. Phiên âm:
精致 — jīngzhì

3. Loại từ:
Tính từ (形容词)

4. Giải thích chi tiết:
"精" có nghĩa là tinh, tinh tế, tinh luyện; còn "致" mang ý nghĩa là đến nơi, tinh vi, có chủ ý. Khi kết hợp thành "精致", từ này nhấn mạnh đến sự tinh tế đến từng chi tiết nhỏ, cho thấy một mức độ chăm chút, hoàn mỹ trong chế tác hoặc biểu hiện.

"精致" thường dùng để miêu tả:

Sản phẩm thủ công

Vật trang trí, trang sức

Thiết kế nội thất

Cách ăn mặc

Cách sống (lối sống tinh tế: 精致的生活)

Vẻ ngoài con người

Tư duy, hành vi

5. Một số từ gần nghĩa với “精致”:

精美 (jīngměi): tinh mỹ, đẹp và tinh xảo

雅致 (yǎzhì): thanh nhã

高雅 (gāoyǎ): cao nhã, sang trọng

精巧 (jīngqiǎo): tinh xảo, khéo léo

精良 (jīngliáng): chất lượng cao

6. 20 Câu ví dụ sử dụng từ "精致" kèm phiên âm và dịch tiếng Việt:

这件手工项链非常精致。
Zhè jiàn shǒugōng xiàngliàn fēicháng jīngzhì.
Chiếc vòng cổ thủ công này rất tinh xảo.

她的穿着非常精致,显得很有品味。
Tā de chuānzhuó fēicháng jīngzhì, xiǎnde hěn yǒu pǐnwèi.
Cách ăn mặc của cô ấy rất tinh tế, toát lên gu thẩm mỹ cao.

这家餐厅的菜不仅好吃,而且摆盘很精致。
Zhè jiā cāntīng de cài bùjǐn hǎochī, érqiě bǎipán hěn jīngzhì.
Món ăn ở nhà hàng này không chỉ ngon mà còn được trình bày rất tinh tế.

他送给我一个精致的小礼物。
Tā sòng gěi wǒ yí gè jīngzhì de xiǎo lǐwù.
Anh ấy tặng tôi một món quà nhỏ tinh xảo.

这座建筑设计得非常精致,处处都体现了匠心。
Zhè zuò jiànzhù shèjì de fēicháng jīngzhì, chùchù dōu tǐxiàn le jiàngxīn.
Tòa nhà này được thiết kế cực kỳ tinh tế, thể hiện sự tỉ mỉ trong từng chi tiết.

精致的生活是一种态度,不是奢侈。
Jīngzhì de shēnghuó shì yì zhǒng tàidù, bùshì shēchǐ.
Cuộc sống tinh tế là một thái độ sống, không phải xa hoa.

他的文字表达很精致,用词准确又优美。
Tā de wénzì biǎodá hěn jīngzhì, yòngcí zhǔnquè yòu yōuměi.
Cách diễn đạt bằng chữ viết của anh ấy rất tinh tế, dùng từ chính xác và đẹp đẽ.

她的五官非常精致,像洋娃娃一样。
Tā de wǔguān fēicháng jīngzhì, xiàng yángwáwa yíyàng.
Ngũ quan của cô ấy rất tinh xảo, giống như búp bê Tây vậy.

我喜欢那些小而精致的咖啡馆。
Wǒ xǐhuān nàxiē xiǎo ér jīngzhì de kāfēiguǎn.
Tôi thích những quán cà phê nhỏ nhưng tinh tế.

这张名片设计得真精致,很有档次。
Zhè zhāng míngpiàn shèjì de zhēn jīngzhì, hěn yǒu dàngcì.
Tấm danh thiếp này được thiết kế rất tinh tế, trông sang trọng.

她的妆容非常精致,看起来很专业。
Tā de zhuāngróng fēicháng jīngzhì, kàn qǐlái hěn zhuānyè.
Trang điểm của cô ấy rất tinh tế, nhìn rất chuyên nghiệp.

这个木雕作品非常精致,细节处理得很好。
Zhège mùdiāo zuòpǐn fēicháng jīngzhì, xìjié chǔlǐ de hěn hǎo.
Tác phẩm điêu khắc gỗ này rất tinh xảo, chi tiết được xử lý tốt.

她喜欢买一些精致的小饰品。
Tā xǐhuān mǎi yīxiē jīngzhì de xiǎo shìpǐn.
Cô ấy thích mua vài món phụ kiện nhỏ tinh xảo.

这本书的封面设计非常精致。
Zhè běn shū de fēngmiàn shèjì fēicháng jīngzhì.
Bìa cuốn sách này được thiết kế rất tinh tế.

他过着一种精致而有序的生活。
Tā guòzhe yī zhǒng jīngzhì ér yǒuxù de shēnghuó.
Anh ấy sống một cuộc đời tinh tế và có trật tự.

这些陶瓷看起来很精致,像艺术品一样。
Zhèxiē táocí kàn qǐlái hěn jīngzhì, xiàng yìshùpǐn yíyàng.
Những món gốm này trông rất tinh xảo, như một tác phẩm nghệ thuật vậy.

她的字写得很精致,一笔一划都很认真。
Tā de zì xiě de hěn jīngzhì, yì bǐ yì huà dōu hěn rènzhēn.
Chữ viết của cô ấy rất tinh xảo, từng nét đều rất cẩn thận.

那是一个精致的茶具套装。
Nà shì yí gè jīngzhì de chájù tàozhuāng.
Đó là một bộ ấm chén uống trà tinh xảo.

她的嗓音很精致,听起来像银铃一样清脆。
Tā de sǎngyīn hěn jīngzhì, tīng qǐlái xiàng yínlíng yíyàng qīngcuì.
Giọng nói của cô ấy rất tinh tế, nghe như tiếng chuông bạc trong trẻo.

他喜欢过精致的日子,每天都有仪式感。
Tā xǐhuān guò jīngzhì de rìzi, měitiān dōu yǒu yíshìgǎn.
Anh ấy thích sống những ngày tháng tinh tế, mỗi ngày đều có cảm giác trang trọng.

Từ vựng tiếng Trung: 精致 (jīngzhì)

1. Định nghĩa chi tiết:
精致 là một tính từ trong tiếng Trung, mang ý nghĩa là tinh xảo, tinh tế, tỉ mỉ, đẹp đẽ, trau chuốt. Từ này thường được dùng để miêu tả những vật phẩm, thiết kế, cách trình bày hay phong cách sống có tính thẩm mỹ cao, chú trọng đến từng chi tiết nhỏ.

2. Loại từ:
Tính từ (形容词)

3. Giải nghĩa tiếng Việt chi tiết:
精 (jīng): tinh, tinh luyện, tinh túy

致 (zhì): tinh tế, chu đáo, gửi đến
→ Ghép lại “精致” mang ý là được làm ra một cách công phu, tỉ mỉ, có giá trị nghệ thuật và thẩm mỹ cao.

4. Ví dụ mẫu câu tiếng Trung kèm phiên âm và dịch nghĩa tiếng Việt (20 câu):
这家餐厅的菜摆盘非常精致。
(Zhè jiā cāntīng de cài bǎipán fēicháng jīngzhì.)
→ Cách trình bày món ăn của nhà hàng này rất tinh tế.

她的穿着非常精致,充满时尚感。
(Tā de chuānzhuó fēicháng jīngzhì, chōngmǎn shíshàng gǎn.)
→ Cách ăn mặc của cô ấy rất tinh tế, đầy cảm giác thời trang.

这枚戒指设计得很精致。
(Zhè méi jièzhǐ shèjì de hěn jīngzhì.)
→ Chiếc nhẫn này được thiết kế rất tinh xảo.

他是个追求生活精致的人。
(Tā shì gè zhuīqiú shēnghuó jīngzhì de rén.)
→ Anh ấy là người theo đuổi lối sống tinh tế.

这幅画笔触精致,色彩柔和。
(Zhè fú huà bǐchù jīngzhì, sècǎi róuhé.)
→ Bức tranh này có nét bút tinh xảo, màu sắc dịu nhẹ.

精致的工艺品让人爱不释手。
(Jīngzhì de gōngyìpǐn ràng rén ài bù shì shǒu.)
→ Những món đồ thủ công tinh xảo khiến người ta yêu thích không rời.

这是一家专门卖精致小礼物的店。
(Zhè shì yì jiā zhuānmén mài jīngzhì xiǎo lǐwù de diàn.)
→ Đây là một cửa hàng chuyên bán quà tặng nhỏ tinh tế.

精致的生活不一定要昂贵。
(Jīngzhì de shēnghuó bù yídìng yào ángguì.)
→ Cuộc sống tinh tế không nhất thiết phải đắt đỏ.

她的字迹非常精致,像印刷的一样。
(Tā de zìjì fēicháng jīngzhì, xiàng yìnshuā de yíyàng.)
→ Nét chữ của cô ấy rất tinh tế, giống như được in ra.

我喜欢那种精致而不浮夸的风格。
(Wǒ xǐhuān nà zhǒng jīngzhì ér bù fúkuā de fēnggé.)
→ Tôi thích phong cách tinh tế mà không phô trương.

他给我送了一盒包装精致的巧克力。
(Tā gěi wǒ sòng le yì hé bāozhuāng jīngzhì de qiǎokèlì.)
→ Anh ấy tặng tôi một hộp sô cô la được đóng gói rất tinh tế.

这间酒店的装修风格非常精致高雅。
(Zhè jiān jiǔdiàn de zhuāngxiū fēnggé fēicháng jīngzhì gāoyǎ.)
→ Phong cách trang trí của khách sạn này rất tinh tế và trang nhã.

她用精致的瓷器泡茶,讲究极了。
(Tā yòng jīngzhì de cíqì pào chá, jiǎngjiū jí le.)
→ Cô ấy pha trà bằng bộ ấm chén sứ tinh tế, thật cầu kỳ.

我们正在寻找一位精致的手工艺人。
(Wǒmen zhèngzài xúnzhǎo yí wèi jīngzhì de shǒugōngyìrén.)
→ Chúng tôi đang tìm kiếm một người thợ thủ công tinh xảo.

她的妆容十分精致,每一处都很完美。
(Tā de zhuāngróng shífēn jīngzhì, měi yí chù dōu hěn wánměi.)
→ Lớp trang điểm của cô ấy rất tinh tế, mọi chi tiết đều hoàn hảo.

精致的包装能提升商品的价值。
(Jīngzhì de bāozhuāng néng tíshēng shāngpǐn de jiàzhí.)
→ Bao bì tinh tế có thể nâng cao giá trị sản phẩm.

他喜欢过一种精致、舒适的生活方式。
(Tā xǐhuān guò yì zhǒng jīngzhì, shūshì de shēnghuó fāngshì.)
→ Anh ấy thích một lối sống tinh tế và thoải mái.

她设计的手袋精致小巧,深受欢迎。
(Tā shèjì de shǒudài jīngzhì xiǎoqiǎo, shēn shòu huānyíng.)
→ Chiếc túi xách do cô ấy thiết kế nhỏ gọn và tinh tế, rất được ưa chuộng.

这家咖啡馆的环境精致温馨,很适合拍照。
(Zhè jiā kāfēiguǎn de huánjìng jīngzhì wēnxīn, hěn shìhé pāizhào.)
→ Không gian quán cà phê này tinh tế và ấm cúng, rất thích hợp để chụp ảnh.

她总是用最精致的方式对待生活中的每一件小事。
(Tā zǒng shì yòng zuì jīngzhì de fāngshì duìdài shēnghuó zhōng de měi yí jiàn xiǎoshì.)
→ Cô ấy luôn đối xử với mọi việc trong cuộc sống bằng cách tinh tế nhất.

精致 là gì?
精致 (jīngzhì) là một tính từ, mang nghĩa là tinh xảo, tinh tế, sắc sảo, tỉ mỉ và đẹp đẽ. Từ này thường được dùng để mô tả những đồ vật, sản phẩm hoặc công trình có thiết kế tinh vi, chất lượng cao, hoặc cũng có thể miêu tả một người có gu thẩm mỹ cao, cách sống tinh tế.

Giải thích chi tiết:
精 nghĩa là “tinh”, thể hiện sự tinh vi, chính xác, kỹ lưỡng.

致 nghĩa là “đạt đến, gây ra”, trong ngữ cảnh này thể hiện sự hoàn mỹ, tinh tế.

Kết hợp lại, 精致 diễn tả mức độ hoàn thiện cao, sự chỉn chu, khéo léo, sắc sảo trong hình thức hoặc nội dung.

Cách sử dụng phổ biến:
精致的生活:cuộc sống tinh tế

精致的工艺:kỹ thuật chế tác tinh xảo

精致的五官:ngũ quan sắc sảo

精致的包装:bao bì đẹp mắt

精致女孩:cô gái sống tinh tế

20 Mẫu câu tiếng Trung về từ "精致" (jīngzhì)
这块手表的设计非常精致。

Zhè kuài shǒubiǎo de shèjì fēicháng jīngzhì.

Chiếc đồng hồ này có thiết kế rất tinh xảo.

她的五官非常精致,像个洋娃娃。

Tā de wǔguān fēicháng jīngzhì, xiàng gè yángwáwa.

Ngũ quan của cô ấy rất sắc sảo, giống như búp bê Tây.

这家餐厅的菜不仅好吃,而且摆盘也很精致。

Zhè jiā cāntīng de cài bùjǐn hǎochī, érqiě bǎipán yě hěn jīngzhì.

Món ăn ở nhà hàng này không chỉ ngon mà còn được bày biện rất đẹp mắt.

她每天都过着一种精致的生活。

Tā měitiān dōu guò zhe yì zhǒng jīngzhì de shēnghuó.

Mỗi ngày cô ấy đều sống một cuộc sống tinh tế.

这件衣服的做工非常精致,细节处理得很好。

Zhè jiàn yīfú de zuògōng fēicháng jīngzhì, xìjié chǔlǐ de hěn hǎo.

Chiếc áo này được may rất tinh xảo, chi tiết được xử lý rất tốt.

这本书的封面很精致,让人爱不释手。

Zhè běn shū de fēngmiàn hěn jīngzhì, ràng rén àibùshìshǒu.

Bìa sách này rất đẹp mắt, khiến người ta không nỡ rời tay.

她是一个追求精致生活的女孩。

Tā shì yí gè zhuīqiú jīngzhì shēnghuó de nǚhái.

Cô ấy là một cô gái theo đuổi lối sống tinh tế.

这座建筑外观精致,结构复杂。

Zhè zuò jiànzhù wàiguān jīngzhì, jiégòu fùzá.

Kiến trúc này có vẻ ngoài tinh xảo, kết cấu phức tạp.

这些陶瓷制品都非常精致,是手工制作的。

Zhèxiē táocí zhìpǐn dōu fēicháng jīngzhì, shì shǒugōng zhìzuò de.

Những sản phẩm gốm sứ này đều rất tinh xảo, được làm thủ công.

你的化妆很精致,看起来像明星一样。

Nǐ de huàzhuāng hěn jīngzhì, kàn qǐlái xiàng míngxīng yíyàng.

Lớp trang điểm của bạn rất tinh tế, trông như ngôi sao vậy.

我喜欢那种简单而精致的风格。

Wǒ xǐhuān nà zhǒng jiǎndān ér jīngzhì de fēnggé.

Tôi thích kiểu phong cách đơn giản mà tinh tế đó.

他的字写得很精致,每一笔都很工整。

Tā de zì xiě de hěn jīngzhì, měi yì bǐ dōu hěn gōngzhěng.

Chữ của anh ấy viết rất tinh xảo, từng nét đều ngay ngắn.

精致的生活不一定昂贵,但需要用心。

Jīngzhì de shēnghuó bù yídìng ángguì, dàn xūyào yòngxīn.

Cuộc sống tinh tế không nhất thiết phải đắt đỏ, nhưng cần sự quan tâm tỉ mỉ.

她的桌子上摆着一些精致的小饰品。

Tā de zhuōzi shàng bǎi zhe yìxiē jīngzhì de xiǎo shìpǐn.

Trên bàn cô ấy bày một vài món đồ trang trí nhỏ tinh xảo.

他的作品精致到每一处细节。

Tā de zuòpǐn jīngzhì dào měi yí chù xìjié.

Tác phẩm của anh ấy tinh tế đến từng chi tiết.

这个礼盒包装非常精致,适合送礼。

Zhège lǐhé bāozhuāng fēicháng jīngzhì, shìhé sònglǐ.

Hộp quà này được đóng gói rất tinh xảo, thích hợp để tặng.

精致不是奢侈,而是一种生活态度。

Jīngzhì bú shì shēchǐ, ér shì yì zhǒng shēnghuó tàidù.

Sống tinh tế không phải là xa hoa, mà là một thái độ sống.

他为人处事很精致,待人非常有礼貌。

Tā wéirén chǔshì hěn jīngzhì, dàirén fēicháng yǒu lǐmào.

Cách cư xử của anh ấy rất tinh tế, rất lịch sự với người khác.

她喜欢收集各种精致的茶具。

Tā xǐhuān shōují gèzhǒng jīngzhì de chájù.

Cô ấy thích sưu tầm các loại bộ ấm trà tinh xảo.

即使住在小房子里,她也要把生活过得精致。

Jíshǐ zhù zài xiǎo fángzi lǐ, tā yě yào bǎ shēnghuó guò de jīngzhì.

Dù chỉ sống trong căn nhà nhỏ, cô ấy vẫn sống một cuộc sống tinh tế.

Từ vựng tiếng Trung: 精致 (jīngzhì) – nghĩa là tinh xảo, tinh tế, tinh mỹ, tỉ mỉ

1. Giải thích chi tiết:
Tiếng Trung: 精致

Phiên âm: jīngzhì

Loại từ: Tính từ

Ý nghĩa:

Dùng để miêu tả vật phẩm, thiết kế, công trình, hoặc lời nói, hành vi được chăm chút kỹ lưỡng, cẩn thận, có tính nghệ thuật, mang lại cảm giác đẹp đẽ, cao cấp, sang trọng và thanh nhã.

Ngoài ra, còn có thể dùng để mô tả người có lối sống tinh tế, hoặc có gu thẩm mỹ cao.

2. Các cách dùng phổ biến:
精致的工艺 – kỹ thuật tinh xảo

生活精致 – cuộc sống tinh tế

精致的五官 – ngũ quan tinh xảo

语言精致 – ngôn từ tinh tế

打扮精致 – ăn mặc chỉnh chu và tinh tế

3. Ví dụ cụ thể (có phiên âm và dịch nghĩa):
她的衣服看起来非常精致,细节处理得很到位。
Tā de yīfú kàn qǐlái fēicháng jīngzhì, xìjié chǔlǐ dé hěn dàowèi.
Quần áo của cô ấy trông rất tinh tế, từng chi tiết được xử lý rất chỉn chu.

这家餐厅的摆设非常精致,让人感到很有格调。
Zhè jiā cāntīng de bǎishè fēicháng jīngzhì, ràng rén gǎndào hěn yǒu gédiào.
Cách bài trí của nhà hàng này rất tinh tế, mang lại cảm giác có gu thẩm mỹ cao.

精致的生活不是奢华,而是对细节的追求。
Jīngzhì de shēnghuó bùshì shēhuá, ér shì duì xìjié de zhuīqiú.
Cuộc sống tinh tế không phải là xa hoa, mà là sự theo đuổi các chi tiết nhỏ.

她的五官非常精致,仿佛一幅画。
Tā de wǔguān fēicháng jīngzhì, fǎngfú yī fú huà.
Ngũ quan của cô ấy rất tinh xảo, như một bức tranh.

这件手工艺品做得非常精致,值得收藏。
Zhè jiàn shǒugōng yìpǐn zuò de fēicháng jīngzhì, zhídé shōucáng.
Món đồ thủ công này được làm rất tinh xảo, đáng để sưu tầm.

她的化妆非常精致,看起来很自然。
Tā de huàzhuāng fēicháng jīngzhì, kàn qǐlái hěn zìrán.
Trang điểm của cô ấy rất tinh tế, trông rất tự nhiên.

精致的语言能够表达更深层次的情感。
Jīngzhì de yǔyán nénggòu biǎodá gèng shēncéngcì de qínggǎn.
Ngôn từ tinh tế có thể truyền tải cảm xúc sâu sắc hơn.

她的举止非常精致,展现出良好的教养。
Tā de jǔzhǐ fēicháng jīngzhì, zhǎnxiàn chū liánghǎo de jiàoyǎng.
Cử chỉ của cô ấy rất tinh tế, thể hiện sự giáo dưỡng tốt.

他设计的家具不仅实用,而且非常精致。
Tā shèjì de jiājù bùjǐn shíyòng, érqiě fēicháng jīngzhì.
Đồ nội thất anh ấy thiết kế không chỉ hữu dụng mà còn rất tinh xảo.

我喜欢这种精致小巧的饰品。
Wǒ xǐhuān zhè zhǒng jīngzhì xiǎoqiǎo de shìpǐn.
Tôi thích những món đồ trang sức nhỏ xinh và tinh tế như thế này.

她写的字很精致,像印刷的一样。
Tā xiě de zì hěn jīngzhì, xiàng yìnshuā de yīyàng.
Chữ cô ấy viết rất tinh xảo, giống như được in ra vậy.

这种生活方式体现了对生活的精致追求。
Zhè zhǒng shēnghuó fāngshì tǐxiànle duì shēnghuó de jīngzhì zhuīqiú.
Lối sống này thể hiện sự theo đuổi một cuộc sống tinh tế.

她的房间布置得非常精致,每一个角落都很有讲究。
Tā de fángjiān bùzhì de fēicháng jīngzhì, měi yīgè jiǎoluò dōu hěn yǒu jiǎngjiu.
Căn phòng của cô ấy được bài trí rất tinh tế, từng góc đều được chăm chút.

这幅画的色彩和线条都非常精致。
Zhè fú huà de sècǎi hé xiàntiáo dōu fēicháng jīngzhì.
Màu sắc và đường nét của bức tranh này đều rất tinh tế.

精致的女人懂得生活,也懂得打扮自己。
Jīngzhì de nǚrén dǒngdé shēnghuó, yě dǒngdé dǎbàn zìjǐ.
Người phụ nữ tinh tế biết cách sống và biết chăm sóc bản thân.

这是一种对美好生活的精致表达。
Zhè shì yī zhǒng duì měihǎo shēnghuó de jīngzhì biǎodá.
Đây là một cách thể hiện tinh tế về cuộc sống tốt đẹp.

精致的摆盘能让食物更有食欲。
Jīngzhì de bǎipán néng ràng shíwù gèng yǒu shíyù.
Cách trình bày món ăn tinh tế có thể làm tăng cảm giác ngon miệng.

他送给我一个精致的礼盒,非常用心。
Tā sòng gěi wǒ yīgè jīngzhì de lǐhé, fēicháng yòngxīn.
Anh ấy tặng tôi một hộp quà tinh xảo, rất có tâm.

精致是一种生活态度,而不仅仅是外表。
Jīngzhì shì yī zhǒng shēnghuó tàidù, ér bù jǐnjǐn shì wàibiǎo.
Sự tinh tế là một thái độ sống, không chỉ là vẻ bề ngoài.

我特别欣赏她的精致品味。
Wǒ tèbié xīnshǎng tā de jīngzhì pǐnwèi.
Tôi rất ngưỡng mộ gu thẩm mỹ tinh tế của cô ấy.

Từ vựng tiếng Trung: 精致 (jīngzhì)

1. Định nghĩa chi tiết:
精致 là một tính từ (形容词), mang nghĩa tinh xảo, tinh tế, đẹp đẽ, tỉ mỉ, dùng để miêu tả sự vật hoặc hành động có sự chăm chút, tinh luyện đến từng chi tiết. Từ này thể hiện sự hoàn mỹ, gọn gàng và thường được dùng trong ngữ cảnh tích cực.

2. Cấu tạo từ:
精 (jīng): tinh – chỉ sự tinh lọc, tinh tuý.

致 (zhì): đạt đến, tạo nên.

→ Kết hợp lại mang hàm ý là "đạt đến sự tinh xảo", tức là mọi chi tiết đều được hoàn thiện một cách kỹ lưỡng và đẹp mắt.

3. Từ loại:
Tính từ (形容词)

4. Các từ gần nghĩa:
精美 (jīngměi): tinh xảo và đẹp

精巧 (jīngqiǎo): khéo léo, tinh vi

雅致 (yǎzhì): nhã nhặn, trang nhã

精细 (jīngxì): tỉ mỉ, tinh vi

5. Ngữ pháp sử dụng:
Có thể đứng trước danh từ để làm định ngữ: 精致的工艺 (công nghệ tinh xảo)

Có thể làm vị ngữ: 这个手工很精致。 (Tác phẩm thủ công này rất tinh xảo.)

Có thể làm bổ ngữ chỉ mức độ: 打扮得非常精致。 (Trang điểm rất tinh tế.)

6. 20 MẪU CÂU VÍ DỤ VỀ 精致 (CÓ PHIÊN ÂM VÀ DỊCH NGHĨA):
这个盒子做得非常精致。

Zhège hézi zuò de fēicháng jīngzhì.

Cái hộp này được làm rất tinh xảo.

她的妆容非常精致,一点瑕疵都没有。

Tā de zhuāngróng fēicháng jīngzhì, yīdiǎn xiácī dōu méiyǒu.

Lối trang điểm của cô ấy rất tinh tế, không có một khuyết điểm nào.

这家餐厅的菜品摆盘特别精致。

Zhè jiā cāntīng de càipǐn bǎipán tèbié jīngzhì.

Các món ăn ở nhà hàng này được trình bày vô cùng tinh tế.

精致的生活需要用心去经营。

Jīngzhì de shēnghuó xūyào yòngxīn qù jīngyíng.

Cuộc sống tinh tế cần được chăm chút bằng cả tấm lòng.

她穿着一件精致的旗袍,看起来优雅极了。

Tā chuānzhe yī jiàn jīngzhì de qípáo, kàn qǐlái yōuyǎ jíle.

Cô ấy mặc một chiếc sườn xám tinh xảo, trông cực kỳ thanh lịch.

我喜欢那种精致而不浮夸的设计风格。

Wǒ xǐhuān nà zhǒng jīngzhì ér bù fúkuā de shèjì fēnggé.

Tôi thích phong cách thiết kế tinh tế mà không phô trương.

他的字写得非常精致,就像印出来的一样。

Tā de zì xiě de fēicháng jīngzhì, jiù xiàng yìn chūlái de yīyàng.

Chữ anh ấy viết rất tinh xảo, như được in ra vậy.

这些工艺品虽然小巧,但都非常精致。

Zhèxiē gōngyìpǐn suīrán xiǎoqiǎo, dàn dōu fēicháng jīngzhì.

Những món đồ thủ công này tuy nhỏ nhắn nhưng rất tinh xảo.

她的谈吐也非常精致,让人印象深刻。

Tā de tántǔ yě fēicháng jīngzhì, ràng rén yìnxiàng shēnkè.

Lời nói của cô ấy cũng rất tinh tế, để lại ấn tượng sâu sắc.

精致不仅体现在外表,还表现在内在修养。

Jīngzhì bù jǐn tǐxiàn zài wàibiǎo, hái biǎoxiàn zài nèizài xiūyǎng.

Sự tinh tế không chỉ thể hiện ở ngoại hình mà còn ở sự tu dưỡng bên trong.

他送我一个非常精致的生日礼物。

Tā sòng wǒ yī gè fēicháng jīngzhì de shēngrì lǐwù.

Anh ấy tặng tôi một món quà sinh nhật rất tinh xảo.

精致的手表代表着品味与身份。

Jīngzhì de shǒubiǎo dàibiǎo zhe pǐnwèi yǔ shēnfèn.

Chiếc đồng hồ tinh xảo thể hiện gu thẩm mỹ và đẳng cấp.

我喜欢她那种精致优雅的气质。

Wǒ xǐhuān tā nà zhǒng jīngzhì yōuyǎ de qìzhì.

Tôi thích khí chất tinh tế và thanh lịch của cô ấy.

精致的摆设让房间看起来更有品位。

Jīngzhì de bǎishè ràng fángjiān kàn qǐlái gèng yǒu pǐnwèi.

Những món trang trí tinh xảo khiến căn phòng trông sang trọng hơn.

她的耳环非常精致,是手工打造的。

Tā de ěrhuán fēicháng jīngzhì, shì shǒugōng dǎzào de.

Bông tai của cô ấy rất tinh xảo, được làm thủ công.

这种精致的工艺需要极高的技巧。

Zhè zhǒng jīngzhì de gōngyì xūyào jí gāo de jìqiǎo.

Loại kỹ thuật tinh xảo này đòi hỏi kỹ năng rất cao.

她对生活的要求非常精致。

Tā duì shēnghuó de yāoqiú fēicháng jīngzhì.

Cô ấy có yêu cầu rất cao và tinh tế trong cuộc sống.

这个网站的界面设计得很精致。

Zhège wǎngzhàn de jièmiàn shèjì de hěn jīngzhì.

Giao diện của trang web này được thiết kế rất tinh tế.

他把每一个细节都处理得很精致。

Tā bǎ měi yī gè xìjié dōu chǔlǐ de hěn jīngzhì.

Anh ấy xử lý từng chi tiết rất tinh xảo.

精致的包装让这件礼物显得更有价值。

Jīngzhì de bāozhuāng ràng zhè jiàn lǐwù xiǎnde gèng yǒu jiàzhí.

Bao bì tinh xảo khiến món quà này trở nên có giá trị hơn.

相关帖子

阮明武老师是CHINEMASTER的创始人。
您需要登录后才可以回帖 登录 | 立即注册

本版积分规则

QQ Thầy Vũ: 2101537277 và Zalo Thầy Vũ: 0904684983|Archiver|手机版|小黑屋|Diễn đàn học tiếng Trung Quốc ChineMaster |网站地图

GMT+7, 2025-10-27 10:09 , Processed in 0.065851 second(s), 26 queries .

Powered by Discuz! X3.5 DMCA.com Protection Status

Diễn đàn tiếng Trung Chinese Master - Forum tiếng Trung ChineMaster được sáng lập và điều hành bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ

快速回复 返回顶部 返回列表