找回密码
 立即注册
搜索
热搜: chinemaster
查看: 164|回复: 0

我 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Từ điển hoctiengtrungonline.com Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung Chinese Master

[复制链接]

623

主题

5

回帖

2434

积分

管理员

武老师

积分
2434
QQ
发表于 2025-7-21 22:04:54 | 显示全部楼层 |阅读模式
我 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Từ điển hoctiengtrungonline.com Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung Chinese Master Từ điển tiếng Trung Chinese Master Từ điển tiếng Trung trực tuyến

“我” (phiên âm: wǒ) trong tiếng Trung là một đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất, mang nghĩa là tôi, ta, mình, tớ, hoặc em — tùy theo ngữ cảnh và mức độ thân mật trong giao tiếp. Đây là một trong những từ cơ bản và quan trọng nhất trong tiếng Trung, thường là từ đầu tiên người học được tiếp xúc khi bắt đầu học ngôn ngữ này.

1. Giải thích chi tiết
- “我” dùng để xưng hô bản thân người nói, tương đương với “I” trong tiếng Anh hoặc “tôi” trong tiếng Việt.
- Ngoài nghĩa xưng hô, “我” còn có thể dùng để biểu thị sở hữu khi kết hợp với “的” → “我的” (của tôi).
- Trong văn học hoặc triết học, “我” còn mang nghĩa cái tôi, bản ngã, thể hiện cá nhân hoặc chủ thể tư duy.

2. Loại từ
| Loại từ | Vai trò | Ví dụ |
| Đại từ (代词) | Chủ ngữ, định ngữ, tân ngữ | 我是学生 → Tôi là học sinh<br>我的家 → Nhà của tôi<br>你爱我 → Bạn yêu tôi |

3. Mẫu câu ví dụ (có phiên âm và dịch tiếng Việt)
| Câu tiếng Trung | Phiên âm | Dịch tiếng Việt |
| 我是老师。 | Wǒ shì lǎoshī. | Tôi là giáo viên. |
| 我的名字叫明。 | Wǒ de míngzì jiào Míng. | Tên tôi là Minh. |
| 他比我高。 | Tā bǐ wǒ gāo. | Anh ấy cao hơn tôi. |
| 我喜欢学习汉语。 | Wǒ xǐhuān xuéxí Hànyǔ. | Tôi thích học tiếng Trung. |
| 请相信我。 | Qǐng xiāngxìn wǒ. | Hãy tin tôi. |
| 我们是朋友。 | Wǒmen shì péngyǒu. | Chúng tôi là bạn bè. |
| 我来自越南。 | Wǒ láizì Yuènán. | Tôi đến từ Việt Nam. |
| 我会照顾好自己。 | Wǒ huì zhàogù hǎo zìjǐ. | Tôi sẽ chăm sóc tốt cho bản thân. |

4. Các cụm từ thông dụng với “我”
| Cụm từ | Phiên âm | Nghĩa |
| 我们 | wǒmen | Chúng tôi / chúng ta |
| 我的 | wǒ de | Của tôi |
| 自我 | zìwǒ | Bản thân / cái tôi |
| 忘我 | wàngwǒ | Quên mình |
| 我行我素 | wǒ xíng wǒ sù | Làm theo ý mình, không quan tâm người khác |

5. Chiết tự và cấu tạo chữ “我”
- Chữ “我” gồm 7 nét, có bộ thủ chính là 戈 (bộ Qua – vũ khí).
- Chiết tự: thể hiện hình ảnh tay cầm vũ khí, mang ý nghĩa bảo vệ bản thân, từ đó phát triển thành nghĩa cái tôi.

1. Ý nghĩa của "我"
"我" có nghĩa chính là tôi, mình, hoặc ta, là đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất số ít, dùng để chỉ bản thân người nói trong các ngữ cảnh giao tiếp. Đây là một từ cơ bản trong tiếng Trung, tương đương với "I" trong tiếng Anh hoặc "tôi" trong tiếng Việt. Các ngữ cảnh sử dụng bao gồm:

Chỉ bản thân: Dùng để biểu thị người nói trong mọi tình huống, từ giao tiếp thân mật đến trang trọng.
Nhấn mạnh vai trò cá nhân: Có thể được dùng để nhấn mạnh ý kiến, cảm xúc, hoặc hành động của người nói.
Ngữ cảnh văn hóa: Trong tiếng Trung, "我" là cách gọi trung tính, không phân biệt giới tính, tuổi tác, hay địa vị xã hội.
2. Loại từ
Đại từ nhân xưng: "我" là một đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất số ít, dùng để chỉ người nói.
Danh từ (hiếm dùng): Trong một số ngữ cảnh đặc biệt, "我" có thể được hiểu như danh từ để chỉ khái niệm bản thân, nhưng rất hiếm.
3. Cấu trúc ngữ pháp và mẫu câu
"我" thường xuất hiện trong các cấu trúc ngữ pháp cơ bản sau:

我 + 动词 (động từ): Chỉ hành động do người nói thực hiện.
Ví dụ: 我喜欢读书。
(Wǒ xǐhuān dúshū.)
Dịch: Tôi thích đọc sách.
我 + 是 + danh từ/tính từ: Miêu tả danh tính, trạng thái, hoặc đặc điểm của người nói.
Ví dụ: 我是学生。
(Wǒ shì xuéshēng.)
Dịch: Tôi là học sinh.
我 + 的 + danh từ: Chỉ sự sở hữu của người nói.
Ví dụ: 这是我的书。
(Zhè shì wǒ de shū.)
Dịch: Đây là cuốn sách của tôi.
我 + 在 + 地点 + 动词: Chỉ nơi chốn hoặc hành động đang diễn ra.
Ví dụ: 我在家里看电视。
(Wǒ zài jiālǐ kàn diànshì.)
Dịch: Tôi đang xem TV ở nhà.
我 + 想/要 + động từ: Bày tỏ mong muốn hoặc ý định của người nói.
Ví dụ: 我想去旅行。
(Wǒ xiǎng qù lǚxíng.)
Dịch: Tôi muốn đi du lịch.
4. Ví dụ cụ thể
Dưới đây là các ví dụ minh họa sử dụng "我" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, kèm phiên âm (Pinyin) và dịch nghĩa sang tiếng Việt:

Ví dụ 1: Miêu tả bản thân
Câu: 我是一个大学生。
(Wǒ shì yīgè dàxuéshēng.)
Dịch: Tôi là một sinh viên đại học.
Câu: 我叫李明,今年二十岁。
(Wǒ jiào Lǐ Míng, jīnnián èrshí suì.)
Dịch: Tôi tên là Lý Minh, năm nay hai mươi tuổi.
Câu: 我很喜欢学习中文。
(Wǒ hěn xǐhuān xuéxí Zhōngwén.)
Dịch: Tôi rất thích học tiếng Trung.
Ví dụ 2: Hành động của người nói
Câu: 我每天早上跑步。
(Wǒ měitiān zǎoshang pǎobù.)
Dịch: Tôi chạy bộ mỗi buổi sáng.
Câu: 我昨天买了一件新衣服。
(Wǒ zuótiān mǎile yī jiàn xīn yīfu.)
Dịch: Hôm qua tôi đã mua một bộ quần áo mới.
Câu: 我在咖啡店等你。
(Wǒ zài kāfēidiàn děng nǐ.)
Dịch: Tôi đang đợi bạn ở quán cà phê.
Ví dụ 3: Sở hữu
Câu: 这是我的手机。
(Zhè shì wǒ de shǒujī.)
Dịch: Đây là điện thoại của tôi.
Câu: 我的朋友送给我一本书。
(Wǒ de péngyǒu sòng gěi wǒ yī běn shū.)
Dịch: Bạn tôi đã tặng tôi một cuốn sách.
Ví dụ 4: Bày tỏ ý định hoặc cảm xúc
Câu: 我想吃中餐。
(Wǒ xiǎng chī Zhōngcān.)
Dịch: Tôi muốn ăn món Trung Quốc.
Câu: 我觉得这个电影很精彩。
(Wǒ juéde zhège diànyǐng hěn jīngcǎi.)
Dịch: Tôi cảm thấy bộ phim này rất tuyệt vời.
Câu: 我要明天去北京。
(Wǒ yào míngtiān qù Běijīng.)
Dịch: Tôi sẽ đi Bắc Kinh vào ngày mai.
Ví dụ 5: Ngữ cảnh giao tiếp thân mật
Câu: 我帮你拿行李吧!
(Wǒ bāng nǐ ná xínglǐ ba!)
Dịch: Để tôi giúp bạn mang hành lý nhé!
Câu: 我不知道你在说什么。
(Wǒ bù zhīdào nǐ zài shuō shénme.)
Dịch: Tôi không biết bạn đang nói gì.
5. Một số lưu ý khi sử dụng "我"
Ngữ cảnh sử dụng: "我" là cách gọi bản thân trung tính, phù hợp trong hầu hết các tình huống, từ thân mật đến trang trọng. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh văn học cổ hoặc giao tiếp cực kỳ cung kính, người ta có thể dùng các từ thay thế như 吾 (wú) hoặc 鄙人 (bǐrén), nhưng những từ này hiếm gặp trong giao tiếp hiện đại.
Kết hợp từ: "我" thường đi với các động từ như 是 (shì - là), 喜欢 (xǐhuān - thích), 想 (xiǎng - muốn), 要 (yào - sẽ/muốn), hoặc cấu trúc sở hữu với 的 (de).
Phân biệt với các từ liên quan:
我们 (wǒmen): Là đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất số nhiều, tương đương với "chúng tôi" hoặc "chúng ta". Ví dụ: 我们一起去吃饭吧 (Wǒmen yīqǐ qù chīfàn ba - Chúng ta cùng đi ăn nhé).
你 (nǐ): Đại từ ngôi thứ hai, chỉ "bạn". Ví dụ: 你好吗?(Nǐ hǎo ma? - Bạn khỏe không?)
他/她 (tā): Đại từ ngôi thứ ba, chỉ "anh ấy/cô ấy". Ví dụ: 他是我的朋友 (Tā shì wǒ de péngyǒu - Anh ấy là bạn của tôi).
Lưu ý văn hóa: Trong tiếng Trung, "我" có thể bị lược bỏ trong văn nói thân mật nếu ngữ cảnh đã rõ người nói. Ví dụ: 喜欢吃苹果 (Xǐhuān chī píngguǒ - Thích ăn táo) thay vì 我喜欢吃苹果.

我 (wǒ) là một đại từ nhân xưng trong tiếng Trung, mang nghĩa là “tôi” trong tiếng Việt. Đây là một trong những từ vựng cơ bản và được sử dụng phổ biến nhất trong tiếng Trung.

1. Loại từ
我 là đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất số ít, dùng để chỉ chính người đang nói.

2. Giải thích chi tiết
Từ 我 được dùng trong nhiều hoàn cảnh khác nhau để biểu đạt ý nghĩa "tôi", "mình", "bản thân tôi" hoặc đôi khi có thể dịch là “ta”, “ta đây” tùy vào ngữ cảnh văn học hay trang trọng. Đây là từ thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, văn viết, văn nói và các tài liệu học thuật.

3. Một số cách kết hợp phổ biến với từ 我
Cụm từ        Phiên âm        Nghĩa
我们        wǒ men        chúng tôi, chúng ta
我家        wǒ jiā        nhà tôi
我想        wǒ xiǎng        tôi nghĩ, tôi muốn
我的        wǒ de        của tôi
我爱你        wǒ ài nǐ        tôi yêu bạn
我在        wǒ zài        tôi đang ở, tôi đang...

4. Ví dụ câu tiếng Trung có từ 我
我是学生。
Wǒ shì xuéshēng.
→ Tôi là học sinh.

我喜欢学中文。
Wǒ xǐhuān xué Zhōngwén.
→ Tôi thích học tiếng Trung.

他比我高。
Tā bǐ wǒ gāo.
→ Anh ấy cao hơn tôi.

这是我的手机。
Zhè shì wǒ de shǒujī.
→ Đây là điện thoại của tôi.

我不明白你的意思。
Wǒ bù míngbái nǐ de yìsi.
→ Tôi không hiểu ý của bạn.

请相信我。
Qǐng xiāngxìn wǒ.
→ Hãy tin tôi.

昨天我去了超市。
Zuótiān wǒ qùle chāoshì.
→ Hôm qua tôi đã đi siêu thị.

我每天早上六点起床。
Wǒ měitiān zǎoshang liù diǎn qǐchuáng.
→ Tôi dậy lúc 6 giờ mỗi sáng.

我住在河内。
Wǒ zhù zài Hénèi.
→ Tôi sống ở Hà Nội.

如果我是你,我不会这么做。
Rúguǒ wǒ shì nǐ, wǒ bù huì zhème zuò.
→ Nếu tôi là bạn, tôi sẽ không làm như vậy.

5. So sánh với các đại từ khác
Đại từ        Nghĩa        Phiên âm
我        tôi        wǒ
你        bạn        nǐ
他 / 她 / 它        anh ấy / cô ấy / nó        tā
我们        chúng tôi        wǒmen

6. Ghi chú thêm
Trong văn viết trang trọng, “我” có thể được thay bằng các từ khác như “吾” hoặc “余” trong văn cổ.

Từ “我” khi viết thư tín trang trọng có thể dùng các cách nói khiêm nhường như “鄙人” (bǐrén), “小生” (xiǎoshēng) hoặc “在下” (zàixià).

1. Định nghĩa và ý nghĩa

“我” là một đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất trong tiếng Trung, mang nghĩa là tôi, ta, mình, hoặc bản thân người nói. Đây là một trong những từ cơ bản và thông dụng nhất, được dùng để xưng hô khi người nói đề cập đến chính mình trong giao tiếp hàng ngày, văn viết, hoặc các tình huống trang trọng.

Hán Việt: Ngã

Phiên âm: wǒ

Nghĩa tiếng Việt: tôi, ta, tớ, mình, bản thân

2. Loại từ

Đại từ (代词): dùng để chỉ người nói trong câu, tương đương với “I” trong tiếng Anh hoặc “tôi” trong tiếng Việt.

3. Cách dùng trong câu

Cấu trúc        Giải thích        Ví dụ        Dịch
我 + động từ        Tôi làm gì đó        我学习汉语。<br>wǒ xuéxí hànyǔ        Tôi học tiếng Trung.
我的 + danh từ        Cái gì của tôi        我的朋友很可爱。<br>wǒ de péngyǒu hěn kě’ài        Bạn của tôi rất dễ thương.
我和 + danh từ        Tôi và ai đó        我和他是同事。<br>wǒ hé tā shì tóngshì        Tôi và anh ấy là đồng nghiệp.
是我 + động từ        Chính tôi làm gì        是我告诉他的。<br>shì wǒ gàosu tā de        Chính tôi đã nói với anh ấy.
4. Ví dụ mở rộng

我叫明。 Phiên âm: wǒ jiào Míng Dịch: Tôi tên là Minh.

我来自越南。 Phiên âm: wǒ láizì Yuènán Dịch: Tôi đến từ Việt Nam.

我很高兴认识你。 Phiên âm: wǒ hěn gāoxìng rènshi nǐ Dịch: Tôi rất vui được gặp bạn.

我不懂这个问题。 Phiên âm: wǒ bù dǒng zhège wèntí Dịch: Tôi không hiểu câu hỏi này.

我每天早上六点起床。 Phiên âm: wǒ měitiān zǎoshang liù diǎn qǐchuáng Dịch: Tôi thức dậy lúc 6 giờ sáng mỗi ngày.

我希望能去中国留学。 Phiên âm: wǒ xīwàng néng qù Zhōngguó liúxué Dịch: Tôi hy vọng có thể đi du học Trung Quốc.

5. Một số cụm từ cố định với “我”

Cụm từ        Phiên âm        Nghĩa
我爱你        wǒ ài nǐ        Tôi yêu bạn
我不知道        wǒ bù zhīdào        Tôi không biết
我想        wǒ xiǎng        Tôi muốn
我们        wǒmen        Chúng tôi / chúng ta
我的家        wǒ de jiā        Nhà của tôi
自我介绍        zìwǒ jièshào        Giới thiệu bản thân
6. Chiết tự và cấu tạo chữ “我”

Số nét: 7

Bộ thủ: 戈 (bộ Qua – vũ khí)

Cấu tạo: gồm các nét cơ bản như phẩy, ngang, sổ móc, hất, mác, chấm

Ý nghĩa gốc: “我” từng mang nghĩa “vũ khí để bảo vệ bản thân”, sau này phát triển thành đại từ chỉ chính mình.

Từ “我” (phiên âm: wǒ) trong tiếng Trung là một đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất, mang nghĩa là tôi, ta, mình, tớ, hoặc em – dùng để chỉ chính người đang nói. Đây là một trong những từ cơ bản và quan trọng nhất trong tiếng Trung, xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày, văn viết, và các tình huống xã hội.

1. Loại từ
Đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất → Dùng để chỉ bản thân người nói trong câu.

2. Ý nghĩa và cách dùng
“我” dùng để xưng hô khi nói về bản thân.

Có thể đứng đầu câu làm chủ ngữ, hoặc kết hợp với các từ khác để thể hiện sở hữu, cảm xúc, ý kiến, v.v.

Trong văn viết trang trọng, “我” vẫn giữ nguyên, nhưng trong khẩu ngữ có thể thay bằng các từ như “咱” (zán – chúng ta), “俺” (ǎn – tôi, dùng ở phương ngữ).

3. Cấu trúc ngữ pháp thường gặp
Cấu trúc        Ví dụ        Dịch nghĩa
我 + động từ        我喜欢音乐。        Tôi thích âm nhạc.
我的 + danh từ        我的家人        Gia đình của tôi
我和 + người khác        我和她是朋友。        Tôi và cô ấy là bạn.
我在 + địa điểm        我在学校。        Tôi ở trường.
我要 / 我想 + động từ        我要学习汉语。        Tôi muốn học tiếng Trung.
4. Ví dụ đa dạng (có phiên âm và tiếng Việt)
我是学生。 Wǒ shì xuéshēng. → Tôi là học sinh.

我爱你。 Wǒ ài nǐ. → Tôi yêu bạn.

我的名字叫明。 Wǒ de míngzì jiào Míng. → Tên tôi là Minh.

我每天六点起床。 Wǒ měitiān liù diǎn qǐchuáng. → Tôi thức dậy lúc 6 giờ mỗi ngày.

我和他一起去旅行。 Wǒ hé tā yīqǐ qù lǚxíng. → Tôi đi du lịch cùng anh ấy.

我不懂这个问题。 Wǒ bù dǒng zhège wèntí. → Tôi không hiểu vấn đề này.

我会说一点儿汉语。 Wǒ huì shuō yīdiǎnr Hànyǔ. → Tôi biết nói một chút tiếng Trung.

我来自越南。 Wǒ láizì Yuènán. → Tôi đến từ Việt Nam.

我正在学习中文。 Wǒ zhèngzài xuéxí Zhōngwén. → Tôi đang học tiếng Trung.

我想吃饭了。 Wǒ xiǎng chīfàn le. → Tôi muốn ăn cơm rồi.

5. Một số cụm từ thông dụng với “我”
Cụm từ        Phiên âm        Nghĩa
我们        wǒmen        Chúng tôi / chúng ta
我的朋友        wǒ de péngyǒu        Bạn của tôi
我自己        wǒ zìjǐ        Chính tôi / bản thân tôi
我觉得        wǒ juéde        Tôi cảm thấy / tôi nghĩ rằng
我希望        wǒ xīwàng        Tôi hy vọng

1. Từ vựng tiếng Trung

Phiên âm: wǒ
Tiếng Việt: Tôi, mình, ta, tớ, tao, mày (tùy ngữ cảnh)

2. Loại từ
Đại từ nhân xưng (代词) – ngôi thứ nhất số ít

3. Định nghĩa chi tiết
我 là đại từ ngôi thứ nhất trong tiếng Trung, dùng để chỉ chính bản thân người nói. Đây là từ rất phổ biến và cơ bản, có mặt trong hầu hết các cuộc hội thoại, văn bản hay văn nói.

Tùy theo ngữ cảnh, văn phong, vùng miền hoặc mức độ thân mật, 我 có thể dịch sang tiếng Việt với nhiều cách khác nhau như:

Tôi (trang trọng, lịch sự)

Mình (thân mật, nhẹ nhàng)

Tớ (thân thiết, bạn bè)

Tao (thân mật hoặc suồng sã tùy ngữ cảnh)

Ta (trong văn học, cổ điển)

4. Cách dùng trong câu
Chủ ngữ trong câu: 我喜欢中文。Tôi thích tiếng Trung.

Tân ngữ trong câu: 他爱我。Anh ấy yêu tôi.

Trong cụm chủ vị hoặc câu phức: 我和你一起去。Tôi và bạn cùng đi.

5. Một số cấu trúc thường gặp
Cấu trúc        Phiên âm        Nghĩa
我和你        wǒ hé nǐ        tôi và bạn
我的书        wǒ de shū        sách của tôi
给我        gěi wǒ        đưa cho tôi
让我看看        ràng wǒ kàn kàn        để tôi xem thử
我自己        wǒ zìjǐ        chính tôi, tự tôi
我也一样        wǒ yě yīyàng        tôi cũng vậy

6. Ví dụ minh họa (có phiên âm và bản dịch tiếng Việt)
我是越南人。
Wǒ shì Yuènán rén.
Tôi là người Việt Nam.

他不喜欢我。
Tā bù xǐhuān wǒ.
Anh ấy không thích tôi.

明天我有一个重要的会议。
Míngtiān wǒ yǒu yí gè zhòngyào de huìyì.
Ngày mai tôi có một cuộc họp quan trọng.

请把这个给我。
Qǐng bǎ zhège gěi wǒ.
Làm ơn đưa cái này cho tôi.

这是我最喜欢的电影。
Zhè shì wǒ zuì xǐhuān de diànyǐng.
Đây là bộ phim tôi thích nhất.

我和妈妈一起去超市。
Wǒ hé māma yīqǐ qù chāoshì.
Tôi đi siêu thị cùng mẹ.

你能帮我一个忙吗?
Nǐ néng bāng wǒ yí gè máng ma?
Bạn có thể giúp tôi một việc không?

我想吃点东西。
Wǒ xiǎng chī diǎn dōngxi.
Tôi muốn ăn một chút gì đó.

老师夸我进步很大。
Lǎoshī kuā wǒ jìnbù hěn dà.
Thầy giáo khen tôi tiến bộ nhiều.

我自己可以做,不用你帮忙。
Wǒ zìjǐ kěyǐ zuò, búyòng nǐ bāngmáng.
Tôi có thể tự làm, không cần bạn giúp.

7. Mở rộng
我们 (wǒmen): chúng tôi, chúng ta

我方 (wǒ fāng): phía chúng tôi (dùng trong đàm phán, kinh doanh)

我家 (wǒ jiā): gia đình tôi, nhà tôi

我国 (wǒ guó): nước tôi (trang trọng, thường dùng trong văn bản chính thức)

8. Ghi chú sử dụng
Trong giao tiếp, 我 có thể được kết hợp với từ biểu thị sở hữu (的) để tạo ra đại từ sở hữu: 我的手机 (điện thoại của tôi).

Khi muốn nói “tôi tự làm”, bạn nói 我自己做.

Trong ngữ cảnh trang trọng, nên dịch 我 là “tôi”; trong thân mật bạn bè có thể dịch là “mình”, “tớ”.

Từ tiếng Trung: 我
Phiên âm: wǒ
Loại từ: Đại từ nhân xưng (代词)

1. Giải thích chi tiết:
我 (wǒ) là đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất số ít, nghĩa là “tôi”, “mình”, “ta”, dùng để chỉ bản thân người nói.

Là từ cơ bản và quan trọng nhất trong tiếng Trung, được dùng rất phổ biến trong mọi hoàn cảnh.

Tương đương với “I” trong tiếng Anh, “tôi/mình” trong tiếng Việt.

2. Đặc điểm ngữ pháp:
我 dùng làm chủ ngữ, tân ngữ, hoặc kết hợp với từ khác để tạo thành cụm như:

我的 (wǒ de) = của tôi

我们 (wǒmen) = chúng tôi

给我 (gěi wǒ) = cho tôi

我爱你 (wǒ ài nǐ) = tôi yêu bạn

Không biến đổi theo giới tính hay ngôi như một số ngôn ngữ khác (ví dụ tiếng Việt có tôi, tớ, mình, tao, ông, bà, cháu, em…).

3. Ví dụ kèm phiên âm và tiếng Việt:
a. Câu đơn giản:
我是学生。
Wǒ shì xuéshēng.
→ Tôi là học sinh.

这是我。
Zhè shì wǒ.
→ Đây là tôi.

我喜欢学中文。
Wǒ xǐhuān xué Zhōngwén.
→ Tôi thích học tiếng Trung.

老师叫我回答问题。
Lǎoshī jiào wǒ huídá wèntí.
→ Thầy giáo bảo tôi trả lời câu hỏi.

他打了我。
Tā dǎ le wǒ.
→ Anh ta đã đánh tôi.

b. Kết hợp với đại từ sở hữu:
这是我的书。
Zhè shì wǒ de shū.
→ Đây là sách của tôi.

我的家在河内。
Wǒ de jiā zài Hénèi.
→ Nhà tôi ở Hà Nội.

c. Với tân ngữ hoặc làm bổ ngữ:
给我一杯水。
Gěi wǒ yì bēi shuǐ.
→ Cho tôi một cốc nước.

他送我一个礼物。
Tā sòng wǒ yí gè lǐwù.
→ Anh ấy tặng tôi một món quà.

你帮我一下,好吗?
Nǐ bāng wǒ yíxià, hǎo ma?
→ Bạn giúp tôi một chút được không?

4. Các cấu trúc thường gặp:
Cấu trúc tiếng Trung        Phiên âm        Nghĩa tiếng Việt
我是 + danh từ        wǒ shì...        Tôi là…
我在 + địa điểm        wǒ zài...        Tôi đang ở…
我会 + động từ        wǒ huì...        Tôi biết / có thể làm gì đó
我的 + danh từ        wǒ de...        Cái gì của tôi
给我 + vật/người        gěi wǒ...        Cho tôi…

5. Các từ liên quan:
Từ vựng        Phiên âm        Nghĩa tiếng Việt
我们        wǒmen        Chúng tôi/chúng ta
我的        wǒ de        Của tôi
自我        zìwǒ        Bản thân, cái tôi
爱我        ài wǒ        Yêu tôi
信我        xìn wǒ        Tin tôi

我 (wǒ) là đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất số ít, là một trong những từ đầu tiên người học tiếng Trung cần nắm vững.

Được sử dụng rộng rãi và linh hoạt trong mọi ngữ cảnh: học thuật, đời sống, công việc, tình cảm…

Kết hợp với các động từ và trợ từ khác rất đa dạng, giúp diễn đạt rõ ràng quan điểm, mong muốn và cảm xúc của người nói.

我 (wǒ) là đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất trong tiếng Trung, mang nghĩa là "tôi", "mình", "ta", hoặc "tớ" trong tiếng Việt, tùy theo ngữ cảnh giao tiếp và mức độ trang trọng hay thân mật.

1. Loại từ:
Đại từ nhân xưng (代词 / dàicí) – dùng để chỉ người đang nói, tức là bản thân người nói trong câu.

2. Giải thích chi tiết:
Từ “我” là một trong những đại từ được sử dụng phổ biến nhất trong tiếng Trung, đóng vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu. Nó có thể dùng trong văn viết lẫn văn nói, cả trong những tình huống trang trọng lẫn thân mật. Tùy vào văn cảnh, “我” cũng có thể đi kèm với các từ ngữ chỉ sở hữu, nhấn mạnh hay biểu cảm như:

我的 (wǒ de): của tôi

我自己 (wǒ zìjǐ): chính tôi

我俩 (wǒ liǎ): hai chúng tôi

我们 (wǒmen): chúng tôi

3. Cách sử dụng phổ biến và cấu trúc mẫu câu:
a. Làm chủ ngữ
我 + động từ + tân ngữ
Ví dụ:

我喜欢学习汉语。
Wǒ xǐhuān xuéxí Hànyǔ.
Tôi thích học tiếng Trung.

我在学校工作。
Wǒ zài xuéxiào gōngzuò.
Tôi làm việc ở trường học.

b. Làm tân ngữ
主语 + 动词 + 我
Ví dụ:

他认识我。
Tā rènshi wǒ.
Anh ấy quen tôi.

你了解我吗?
Nǐ liǎojiě wǒ ma?
Bạn hiểu tôi không?

c. Làm thành phần sở hữu (cấu trúc: 我的 + danh từ)
我的 + danh từ = danh từ sở hữu của tôi
Ví dụ:

这是我的书。
Zhè shì wǒ de shū.
Đây là sách của tôi.

我的朋友很热情。
Wǒ de péngyǒu hěn rèqíng.
Bạn của tôi rất nhiệt tình.

d. Dùng trong cấu trúc nhấn mạnh
是我做的。
Shì wǒ zuò de.
Là tôi làm đó.

不关我的事。
Bù guān wǒ de shì.
Không liên quan đến tôi.

4. Ví dụ cụ thể kèm phiên âm và dịch nghĩa:
我每天早上六点起床。
Wǒ měitiān zǎoshang liù diǎn qǐchuáng.
Mỗi sáng tôi dậy lúc 6 giờ.

我妈妈是老师。
Wǒ māmā shì lǎoshī.
Mẹ tôi là giáo viên.

这是我弟弟。
Zhè shì wǒ dìdi.
Đây là em trai tôi.

他打电话给我。
Tā dǎ diànhuà gěi wǒ.
Anh ấy gọi điện thoại cho tôi.

你跟我一起去吧。
Nǐ gēn wǒ yīqǐ qù ba.
Cậu đi cùng tôi nhé.

我正在做作业。
Wǒ zhèngzài zuò zuòyè.
Tôi đang làm bài tập.

别管我!
Bié guǎn wǒ!
Đừng lo cho tôi!

我自己可以处理。
Wǒ zìjǐ kěyǐ chǔlǐ.
Tôi có thể tự giải quyết.

我们是好朋友。
Wǒmen shì hǎo péngyǒu.
Chúng tôi là bạn tốt.

老师给了我一本书。
Lǎoshī gěi le wǒ yī běn shū.
Thầy giáo đã đưa cho tôi một quyển sách.

5. Lưu ý sử dụng:
Trong các văn cảnh trang trọng như văn viết học thuật, báo chí hoặc khi nói với người lớn tuổi/lãnh đạo, người ta thường thay “我” bằng các từ khiêm nhường như 本人 (běnrén), 在下 (zàixià), 鄙人 (bǐrén)…

Ví dụ:

本人对此事无任何意见。
Běnrén duì cǐ shì wú rènhé yìjiàn.
Cá nhân tôi không có ý kiến gì về việc này.

Trong các trường hợp thân mật, người nói có thể dùng các đại từ thay thế theo phong cách địa phương hoặc tuổi tác như:俺 (ǎn), 咱 (zán), 我老子 (wǒ lǎozi), v.v.

我 (wǒ) là đại từ ngôi thứ nhất, dùng để chỉ người đang nói.

Có thể làm chủ ngữ, tân ngữ, chỉ sở hữu, hoặc dùng trong cấu trúc nhấn mạnh.

Là từ cực kỳ phổ biến, xuất hiện trong mọi cấp độ ngôn ngữ và tình huống giao tiếp.

Có thể được thay thế bởi các hình thức trang trọng hoặc phương ngữ tùy ngữ cảnh.

Từ vựng: 我
Phiên âm: wǒ
Loại từ: Đại từ nhân xưng (代词) – ngôi thứ nhất số ít
Nghĩa tiếng Việt: Tôi, mình, tớ, tao…

1. Định nghĩa chi tiết:
我 (wǒ) là đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất số ít trong tiếng Trung, tương đương với từ “tôi” trong tiếng Việt. Nó dùng để chỉ người đang nói, tức là bản thân người nói.

Tùy theo ngữ cảnh giao tiếp, từ "我" có thể được dịch là:

Tôi (trang trọng, lịch sự)

Mình (thân mật)

Tớ (thân mật, với bạn bè)

Tao (thân mật hoặc suồng sã)

Ông / bà / anh (trong khẩu ngữ tự xưng có thái độ ngang hàng hoặc hài hước)

2. Đặc điểm ngữ pháp:
Là đại từ chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu

Dùng phổ biến trong văn nói và văn viết

Có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ liên quan như:

我和你 (tôi và bạn)

我自己 (bản thân tôi)

我的 (của tôi – hình thức sở hữu)

3. Các hình thức liên quan:
Cụm từ tiếng Trung        Phiên âm        Nghĩa tiếng Việt
我自己        wǒ zìjǐ        chính tôi, bản thân tôi
我的        wǒ de        của tôi
我们        wǒmen        chúng tôi, chúng ta
我家        wǒ jiā        nhà tôi
我朋友        wǒ péngyǒu        bạn tôi
我爱你        wǒ ài nǐ        tôi yêu bạn

4. Ví dụ câu (có phiên âm và tiếng Việt):
Ví dụ 1
我是学生。
Wǒ shì xuéshēng.
Tôi là học sinh.

Ví dụ 2
我喜欢学习汉语。
Wǒ xǐhuān xuéxí Hànyǔ.
Tôi thích học tiếng Trung.

Ví dụ 3
你听我说,好吗?
Nǐ tīng wǒ shuō, hǎo ma?
Bạn nghe tôi nói, được không?

Ví dụ 4
这是我的书。
Zhè shì wǒ de shū.
Đây là sách của tôi.

Ví dụ 5
我和他是好朋友。
Wǒ hé tā shì hǎo péngyǒu.
Tôi và anh ấy là bạn thân.

Ví dụ 6
请给我一杯水。
Qǐng gěi wǒ yì bēi shuǐ.
Làm ơn cho tôi một ly nước.

Ví dụ 7
我妈妈是老师。
Wǒ māma shì lǎoshī.
Mẹ tôi là giáo viên.

Ví dụ 8
我昨天去了北京。
Wǒ zuótiān qùle Běijīng.
Hôm qua tôi đã đi Bắc Kinh.

Ví dụ 9
我不太懂这个问题。
Wǒ bú tài dǒng zhège wèntí.
Tôi không hiểu rõ vấn đề này.

Ví dụ 10
我们一起去看电影吧。
Wǒmen yìqǐ qù kàn diànyǐng ba.
Chúng ta cùng đi xem phim nhé.

5. So sánh với đại từ khác:
Từ vựng        Phiên âm        Nghĩa        Ghi chú
我        wǒ        tôi        Ngôi thứ nhất số ít
我们        wǒmen        chúng tôi        Ngôi thứ nhất số nhiều
你        nǐ        bạn        Ngôi thứ hai số ít
他 / 她        tā        anh ấy / cô ấy        Ngôi thứ ba số ít
他们 / 她们        tāmen        họ (nam / nữ)        Ngôi thứ ba số nhiều

6. Ứng dụng thực tế:
我 là đại từ cơ bản nhất và được sử dụng trong hầu hết các tình huống, từ:

Giao tiếp hằng ngày

Học tập

Công việc

Giao dịch

Biểu đạt tình cảm, cảm xúc, quan điểm cá nhân

Ví dụ như:

Khi tự giới thiệu: 我叫… / 我来自越南 (Tôi tên là… / Tôi đến từ Việt Nam)

Khi đưa ra ý kiến: 我觉得这个很好。 (Tôi cảm thấy cái này rất tốt)

Khi thể hiện cảm xúc: 我很开心。 (Tôi rất vui)

我 (wǒ) là từ cực kỳ quan trọng trong tiếng Trung, tương ứng với ngôi thứ nhất "tôi" trong tiếng Việt. Nắm vững cách sử dụng từ này là bước khởi đầu để bạn:

Tự giới thiệu bản thân

Giao tiếp tự nhiên

Diễn đạt suy nghĩ, cảm xúc và quan điểm một cách rõ ràng

我 (wǒ) là một đại từ trong tiếng Trung, mang nghĩa là "tôi", "ta", "mình" trong tiếng Việt.

1. Giải thích chi tiết:
我 là đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất số ít, dùng để chỉ người nói trong một cuộc đối thoại hay trong một câu nói.

Tùy vào ngữ cảnh, nó có thể mang sắc thái trang trọng, thân mật hoặc bình thường, và có thể được kết hợp với các từ khác để tạo ra những cụm từ như "我们" (chúng tôi), "我自己" (chính tôi), v.v.

2. Loại từ:
Đại từ nhân xưng (人称代词) – ngôi thứ nhất số ít.

3. Một số biến thể và dạng liên quan:
Từ vựng        Phiên âm        Nghĩa tiếng Việt
我自己        wǒ zìjǐ        chính tôi, bản thân tôi
我们        wǒmen        chúng tôi, bọn tôi
我的        wǒ de        của tôi
给我        gěi wǒ        đưa cho tôi
依我看        yī wǒ kàn        theo ý tôi

4. Một số cách dùng phổ biến:
我爱你。 → Tôi yêu bạn.

这是我的书。 → Đây là sách của tôi.

我不知道。 → Tôi không biết.

老师叫我回答问题。 → Giáo viên gọi tôi trả lời câu hỏi.

我自己做的。 → Tôi tự làm đấy.

5. Mẫu câu ví dụ chi tiết (gồm phiên âm và dịch tiếng Việt):
我是学生。
Wǒ shì xuéshēng.
→ Tôi là học sinh.

我喜欢吃中国菜。
Wǒ xǐhuan chī Zhōngguó cài.
→ Tôi thích ăn món Trung Quốc.

这是我妈妈。
Zhè shì wǒ māma.
→ Đây là mẹ tôi.

他不比我高。
Tā bù bǐ wǒ gāo.
→ Anh ấy không cao bằng tôi.

我有两个姐姐。
Wǒ yǒu liǎng gè jiějie.
→ Tôi có hai chị gái.

我每天六点起床。
Wǒ měitiān liù diǎn qǐchuáng.
→ Tôi thức dậy lúc 6 giờ mỗi ngày.

你能帮我一下吗?
Nǐ néng bāng wǒ yīxià ma?
→ Bạn có thể giúp tôi một chút không?

老师夸奖了我。
Lǎoshī kuājiǎng le wǒ.
→ Giáo viên khen tôi.

我自己来吧。
Wǒ zìjǐ lái ba.
→ Tôi tự làm được mà.

我希望你能理解我。
Wǒ xīwàng nǐ néng lǐjiě wǒ.
→ Tôi hy vọng bạn có thể hiểu tôi.

6. So sánh với một số đại từ khác:
Đại từ        Tiếng Trung        Phiên âm        Nghĩa tiếng Việt
Tôi        我        wǒ        Tôi
Bạn        你        nǐ        Bạn
Anh ấy        他        tā        Anh ấy
Cô ấy        她        tā        Cô ấy
Chúng tôi        我们        wǒmen        Chúng tôi

7. Ghi chú thêm:
Trong văn viết hoặc văn trang trọng, đại từ "我" có thể được thay bằng các cách gọi khiêm tốn như “鄙人” (bǐrén – kẻ hèn này), “在下” (zàixià – kẻ này), hay “小生” (xiǎoshēng – tiểu sinh), đặc biệt trong văn phong cổ hoặc các tình huống ngoại giao, đàm phán.

我 (wǒ) – Đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất trong tiếng Trung, mang nghĩa là “tôi”, “mình”, “ta”, hoặc “tớ” – tùy theo ngữ cảnh, sắc thái thân mật hay trang trọng.

1. Loại từ:
Đại từ nhân xưng – dùng để chỉ người nói.

2. Giải thích chi tiết:
Từ “我” là một trong những từ cơ bản và quan trọng nhất trong tiếng Trung. Nó được sử dụng trong mọi tình huống khi người nói đề cập đến bản thân. Có thể dùng trong giao tiếp thông thường, viết lách, văn học, văn bản hành chính, hội thoại, v.v.

Trong các cấu trúc câu, "我" thường đứng ở vị trí chủ ngữ. Tùy thuộc vào sắc thái, nó có thể kết hợp với các từ khác như “的”, “们”, “自己”, “要”, “想”, “觉得” để thể hiện mong muốn, suy nghĩ, hành động của người nói.

3. Các cấu trúc thông dụng với 我:
我 + động từ + tân ngữ (Tôi làm gì đó)
Ví dụ: 我吃饭 – Tôi ăn cơm

我 + 是 + danh từ (Tôi là...)
Ví dụ: 我是学生 – Tôi là học sinh

我的 + danh từ (Cái gì đó của tôi)
Ví dụ: 我的书 – Quyển sách của tôi

我和你 / 他 / 她... (Tôi và ai đó...)
Ví dụ: 我和他是朋友 – Tôi và anh ấy là bạn

我自己 (Tự tôi)
Ví dụ: 我自己来 – Tôi tự làm

4. Ví dụ phong phú có phiên âm và tiếng Việt:
我喜欢学中文。
Wǒ xǐhuān xué Zhōngwén.
Tôi thích học tiếng Trung.

这是我的手机。
Zhè shì wǒ de shǒujī.
Đây là điện thoại của tôi.

我昨天去了北京。
Wǒ zuótiān qù le Běijīng.
Hôm qua tôi đã đến Bắc Kinh.

我和妈妈一起去超市。
Wǒ hé māma yìqǐ qù chāoshì.
Tôi đi siêu thị cùng mẹ.

你爱我吗?
Nǐ ài wǒ ma?
Bạn có yêu tôi không?

我不明白这个句子。
Wǒ bù míngbai zhè ge jùzi.
Tôi không hiểu câu này.

我会说一点儿中文。
Wǒ huì shuō yìdiǎnr Zhōngwén.
Tôi biết nói một chút tiếng Trung.

请给我一杯水。
Qǐng gěi wǒ yì bēi shuǐ.
Xin vui lòng cho tôi một cốc nước.

我认识他。
Wǒ rènshi tā.
Tôi quen anh ấy.

我今天很忙。
Wǒ jīntiān hěn máng.
Hôm nay tôi rất bận.

5. So sánh với các đại từ khác:
Đại từ        Pinyin        Nghĩa tiếng Việt
我        wǒ        tôi
你        nǐ        bạn
他 / 她        tā        anh ấy / cô ấy
我们        wǒmen        chúng tôi
你们        nǐmen        các bạn
他们        tāmen        họ

6. Một số cụm từ mở rộng có "我":
我自己 – Tự tôi

我认为 – Tôi cho rằng

我觉得 – Tôi cảm thấy

我想 – Tôi muốn / tôi nghĩ

我愿意 – Tôi sẵn lòng

我爱你 – Tôi yêu bạn

我没事 – Tôi không sao

我走了 – Tôi đi đây

7. Ghi chú đặc biệt:
Trong văn nói thân mật, "我" có thể được thay bằng "咱" (zán) ở một số vùng miền Bắc Trung Quốc, mang nghĩa "chúng ta" bao gồm cả người nói và người nghe.

Trong văn chương cổ, “我” còn được thay thế bởi các từ như “吾” (wú), “余” (yú), “予” (yǔ), tùy phong cách.

TỪ VỰNG: 我 (wǒ)
I. ĐỊNH NGHĨA CHI TIẾT
Từ tiếng Trung        我
Phiên âm        wǒ
Loại từ        Đại từ nhân xưng
Nghĩa tiếng Việt        Tôi, mình, tớ, tao…

我 (wǒ) là đại từ ngôi thứ nhất số ít trong tiếng Trung, tương đương với “tôi” hoặc “mình” trong tiếng Việt. Nó được sử dụng để chỉ chính người nói.
Tùy vào ngữ cảnh, quan hệ xã hội và độ thân mật, “我” có thể được dịch là “tôi”, “mình”, “ta”, “tớ”, “tao”, v.v.

II. CÁCH DÙNG
1. Chủ ngữ trong câu
我 thường được dùng làm chủ ngữ trong câu:

我喜欢你。
(Wǒ xǐhuān nǐ.)
→ Tôi thích bạn.

我会说汉语。
(Wǒ huì shuō Hànyǔ.)
→ Tôi biết nói tiếng Trung.

2. Bổ ngữ hoặc tân ngữ
请相信我。
(Qǐng xiāngxìn wǒ.)
→ Xin hãy tin tôi.

他送给我一份礼物。
(Tā sòng gěi wǒ yí fèn lǐwù.)
→ Anh ấy tặng tôi một món quà.

3. Kết hợp với danh từ, đại từ sở hữu
我家 (wǒ jiā): nhà tôi

我的书 (wǒ de shū): quyển sách của tôi

我和他是朋友。(Wǒ hé tā shì péngyǒu.) → Tôi và anh ấy là bạn.

III. CÁC MẪU CÂU VÍ DỤ CHI TIẾT
1. Chủ ngữ là “我”
我每天早上七点起床。
(Wǒ měitiān zǎoshang qī diǎn qǐchuáng.)
→ Tôi thức dậy lúc 7 giờ sáng mỗi ngày.

我昨天去了图书馆。
(Wǒ zuótiān qù le túshūguǎn.)
→ Hôm qua tôi đã đến thư viện.

我正在学习中文。
(Wǒ zhèngzài xuéxí Zhōngwén.)
→ Tôi đang học tiếng Trung.

2. Tân ngữ là “我”
他看见我了。
(Tā kànjiàn wǒ le.)
→ Anh ấy đã nhìn thấy tôi.

老师叫我回答问题。
(Lǎoshī jiào wǒ huídá wèntí.)
→ Giáo viên gọi tôi trả lời câu hỏi.

3. “我” làm sở hữu ngữ (có “的” hoặc không)
我的朋友是医生。
(Wǒ de péngyǒu shì yīshēng.)
→ Bạn tôi là bác sĩ.

这是我妈妈。
(Zhè shì wǒ māma.)
→ Đây là mẹ tôi.

我家在河内。
(Wǒ jiā zài Hénèi.)
→ Nhà tôi ở Hà Nội.

4. Câu phủ định với “我”
我不是学生。
(Wǒ bú shì xuéshēng.)
→ Tôi không phải là học sinh.

我没有钱。
(Wǒ méiyǒu qián.)
→ Tôi không có tiền.

5. Câu nghi vấn có “我”
你喜欢我吗?
(Nǐ xǐhuān wǒ ma?)
→ Bạn thích tôi không?

为什么你不理我?
(Wèishénme nǐ bù lǐ wǒ?)
→ Tại sao bạn không để ý tới tôi?

IV. SO SÁNH VỚI CÁC ĐẠI TỪ KHÁC
Từ        Phiên âm        Nghĩa        Vai trò
我        wǒ        Tôi, mình        Ngôi thứ nhất số ít
你        nǐ        Bạn        Ngôi thứ hai số ít
他 / 她        tā        Anh ấy / Cô ấy        Ngôi thứ ba số ít
我们        wǒmen        Chúng tôi        Ngôi thứ nhất số nhiều
他们 / 她们        tāmen        Họ (nam / nữ)        Ngôi thứ ba số nhiều

V. NHỮNG CẤU TRÚC HAY GẶP
Cấu trúc        Nghĩa        Ví dụ
我 + 是…        Tôi là…        我是老师。→ Tôi là giáo viên.
我的 + danh từ        Cái gì đó của tôi        我的手机 → Điện thoại của tôi
我和 + người khác        Tôi và…        我和她一起去。→ Tôi đi cùng cô ấy.
…给我…        Cho tôi…        他给我一本书。→ Anh ấy đưa tôi một quyển sách.
对我来说        Đối với tôi        对我来说,这很重要。→ Đối với tôi, điều này rất quan trọng.

VI. LƯU Ý
Trong một số trường hợp thân mật, khẩu ngữ hoặc giọng địa phương, “我” có thể bị thay đổi hoặc lược bỏ.

Khi chuyển sang chủ ngữ số nhiều, dùng 我们 (wǒmen) → "chúng tôi", "chúng ta".

“我” (wǒ) là đại từ ngôi thứ nhất số ít, cực kỳ cơ bản và quan trọng trong tiếng Trung, xuất hiện rất thường xuyên trong cả văn nói và văn viết.

Cần lưu ý đến cách kết hợp “我” với động từ, giới từ, tính từ sở hữu, hoặc dùng làm tân ngữ, bổ ngữ.

我 (wǒ) là một trong những từ cơ bản và quan trọng nhất trong tiếng Trung, mang nghĩa là "tôi", "ta", "mình", dùng để chỉ người nói – tức là chính bản thân mình.

1. Giải thích chi tiết:
Tiếng Trung: 我

Phiên âm: wǒ

Tiếng Việt: tôi, ta, mình

Loại từ: Đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất (代词 - đại từ)

我 được sử dụng rất phổ biến để biểu đạt chủ thể của hành động, tức là người nói, trong câu khẳng định, phủ định, nghi vấn,...
Nó là đại từ ngôi thứ nhất số ít, tương tự như "I" trong tiếng Anh.

2. Từ liên quan:
Từ vựng        Phiên âm        Nghĩa tiếng Việt
你        nǐ        bạn
他 / 她        tā        anh ấy / cô ấy
我们        wǒmen        chúng tôi, chúng ta
自己        zìjǐ        bản thân
本人        běnrén        bản thân tôi (trang trọng)
咱们        zánmen        chúng ta (bao gồm cả người nghe)

3. Mẫu câu & Ví dụ (có phiên âm và tiếng Việt):
我是学生。
Wǒ shì xuéshēng.
→ Tôi là học sinh.

这是我的书。
Zhè shì wǒ de shū.
→ Đây là sách của tôi.

我喜欢学习汉语。
Wǒ xǐhuān xuéxí Hànyǔ.
→ Tôi thích học tiếng Trung.

他不是我朋友。
Tā bú shì wǒ péngyǒu.
→ Anh ấy không phải là bạn của tôi.

请相信我。
Qǐng xiāngxìn wǒ.
→ Xin hãy tin tôi.

明天我有时间。
Míngtiān wǒ yǒu shíjiān.
→ Ngày mai tôi có thời gian.

我看不懂这句话。
Wǒ kàn bù dǒng zhè jù huà.
→ Tôi không hiểu câu này.

我们一起去吧。
Wǒmen yìqǐ qù ba.
→ Chúng ta cùng đi nhé.

4. So sánh với các đại từ khác:
Từ        Phiên âm        Nghĩa        Ghi chú
我        wǒ        tôi        Ngôi thứ nhất số ít
你        nǐ        bạn        Ngôi thứ hai số ít
他 / 她        tā        anh ấy / cô ấy        Ngôi thứ ba số ít
我们        wǒmen        chúng tôi / chúng ta        Ngôi thứ nhất số nhiều
咱们        zánmen        chúng ta (bao gồm cả người nghe)        Mang tính thân mật

5. Các cấu trúc đi kèm thường gặp:
我 + 是 + Danh từ → Tôi là...
Ví dụ: 我是老师。(Tôi là giáo viên.)

我 + 有 + Danh từ → Tôi có...
Ví dụ: 我有一只猫。(Tôi có một con mèo.)

这是 + 我 + 的 + Danh từ → Đây là ... của tôi
Ví dụ: 这是我的手机。(Đây là điện thoại của tôi.)

我 + Động từ + Tân ngữ
Ví dụ: 我爱你。(Tôi yêu bạn.)

6. Chú ý:
Trong văn viết trang trọng, "我" có thể được thay thế bằng “本人” (bản thân tôi), “鄙人” (khiêm tốn), “在下” (lịch sự cổ kính), v.v.

Khi nói chuyện thân mật, “我” có thể đi kèm với “自己” (chính mình), ví dụ:
我自己做的饭。→ Bữa cơm tôi tự nấu.

我 (wǒ) là đại từ nhân xưng trong tiếng Trung, có nghĩa là "tôi", "mình", "ta", dùng để chỉ chính người đang nói.

1. Loại từ:
Đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất số ít

2. Giải thích chi tiết:
我 (wǒ) là đại từ cơ bản nhất trong tiếng Trung, dùng để nói về bản thân người nói.

Trong tiếng Trung, đại từ "tôi" không thay đổi theo ngữ cảnh giống như một số ngôn ngữ khác (ví dụ trong tiếng Việt có thể thay đổi như: mình, tao, tớ, con, cháu…).

"我" có thể được dùng ở cả văn nói lẫn văn viết, trang trọng hay thân mật đều được dùng phổ biến.

Trong văn trang trọng hoặc văn học cổ điển, có thể dùng các từ thay thế như “余 (yú)”, “吾 (wú)” nhưng hiện nay chỉ dùng trong văn viết cổ.

3. Một số mẫu câu với từ 我 (wǒ):
我是学生。
Wǒ shì xuéshēng.
Tôi là học sinh.

我喜欢学习汉语。
Wǒ xǐhuān xuéxí Hànyǔ.
Tôi thích học tiếng Trung.

今天我很忙。
Jīntiān wǒ hěn máng.
Hôm nay tôi rất bận.

我住在河内。
Wǒ zhù zài Hénèi.
Tôi sống ở Hà Nội.

我爱我的家人。
Wǒ ài wǒ de jiārén.
Tôi yêu gia đình của mình.

他比我高。
Tā bǐ wǒ gāo.
Anh ấy cao hơn tôi.

老师给了我一本书。
Lǎoshī gěi le wǒ yì běn shū.
Thầy giáo đã đưa cho tôi một quyển sách.

我没有时间。
Wǒ méiyǒu shíjiān.
Tôi không có thời gian.

你比我聪明。
Nǐ bǐ wǒ cōngmíng.
Bạn thông minh hơn tôi.

请等我一下。
Qǐng děng wǒ yíxià.
Làm ơn đợi tôi một chút.

这是我妈妈。
Zhè shì wǒ māma.
Đây là mẹ tôi.

我不知道他是谁。
Wǒ bù zhīdào tā shì shéi.
Tôi không biết anh ấy là ai.

你了解我吗?
Nǐ liǎojiě wǒ ma?
Bạn có hiểu tôi không?

我每天跑步。
Wǒ měitiān pǎobù.
Tôi chạy bộ mỗi ngày.

这辆车是我买的。
Zhè liàng chē shì wǒ mǎi de.
Chiếc xe này là tôi mua.

他骗了我。
Tā piàn le wǒ.
Anh ấy đã lừa tôi.

我的中文不太好。
Wǒ de Zhōngwén bú tài hǎo.
Tiếng Trung của tôi không tốt lắm.

我在等你。
Wǒ zài děng nǐ.
Tôi đang đợi bạn.

你给我打电话吧。
Nǐ gěi wǒ dǎ diànhuà ba.
Bạn hãy gọi điện cho tôi nhé.

我什么都没说。
Wǒ shénme dōu méi shuō.
Tôi chẳng nói gì cả.

Từ vựng tiếng Trung: 我 (wǒ)

1. Định nghĩa:
我 là đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất, có nghĩa là "tôi" hoặc "mình" trong tiếng Việt. Từ này dùng để chỉ chính bản thân người nói trong câu, là một trong những từ cơ bản nhất trong tiếng Trung, thường được sử dụng trong mọi hoàn cảnh giao tiếp hàng ngày.

2. Loại từ:
Đại từ nhân xưng (人称代词) – ngôi thứ nhất (tôi/mình).

3. Chi tiết ngữ pháp:
我 có thể làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.

Khi kết hợp với các trợ từ như 的 (de), 们 (men), 就, 也..., nó mang thêm các ý nghĩa bổ sung như sở hữu (của tôi), số nhiều (chúng tôi), nhấn mạnh,...

Trong văn nói, 我 có thể thay bằng từ khác tùy theo ngữ cảnh xã hội (ví dụ như 在下 - cách nói khiêm tốn trong văn cổ hoặc trong hoàn cảnh trang trọng).

4. Một số từ ghép và cấu trúc đi kèm:
Từ ghép        Pinyin        Nghĩa tiếng Việt
我们        wǒmen        chúng tôi, chúng ta
我的        wǒ de        của tôi
自我        zìwǒ        bản thân, tự bản thân
爱我        ài wǒ        yêu tôi
我家        wǒ jiā        nhà tôi
我自己        wǒ zìjǐ        chính tôi, tự tôi

5. 20 câu ví dụ có phiên âm và dịch tiếng Việt:
我是学生。
Wǒ shì xuéshēng.
Tôi là học sinh.

这是我妈妈。
Zhè shì wǒ māma.
Đây là mẹ tôi.

我喜欢吃中国菜。
Wǒ xǐhuān chī Zhōngguó cài.
Tôi thích ăn món Trung Quốc.

他比我高。
Tā bǐ wǒ gāo.
Anh ấy cao hơn tôi.

你愿意跟我一起去吗?
Nǐ yuànyì gēn wǒ yīqǐ qù ma?
Bạn có muốn đi cùng tôi không?

我没问题。
Wǒ méi wèntí.
Tôi không có vấn đề gì.

我在家等你。
Wǒ zài jiā děng nǐ.
Tôi đợi bạn ở nhà.

这本书是我的。
Zhè běn shū shì wǒ de.
Cuốn sách này là của tôi.

我想去旅游。
Wǒ xiǎng qù lǚyóu.
Tôi muốn đi du lịch.

我会说一点儿汉语。
Wǒ huì shuō yīdiǎnr Hànyǔ.
Tôi biết nói một chút tiếng Trung.

他送给我一份礼物。
Tā sòng gěi wǒ yī fèn lǐwù.
Anh ấy tặng tôi một món quà.

我和你一样高。
Wǒ hé nǐ yīyàng gāo.
Tôi cao bằng bạn.

老师夸我很聪明。
Lǎoshī kuā wǒ hěn cōngmíng.
Thầy giáo khen tôi thông minh.

我们是好朋友。
Wǒmen shì hǎo péngyǒu.
Chúng tôi là bạn tốt.

我正在写作业。
Wǒ zhèngzài xiě zuòyè.
Tôi đang làm bài tập về nhà.

昨天我去了超市。
Zuótiān wǒ qù le chāoshì.
Hôm qua tôi đã đi siêu thị.

请你帮帮我。
Qǐng nǐ bāng bāng wǒ.
Làm ơn giúp tôi một chút.

我自己做饭。
Wǒ zìjǐ zuò fàn.
Tôi tự nấu ăn.

我不太明白你的意思。
Wǒ bù tài míngbái nǐ de yìsi.
Tôi không hiểu rõ ý của bạn.

虽然我很累,但是我很开心。
Suīrán wǒ hěn lèi, dànshì wǒ hěn kāixīn.
Mặc dù tôi rất mệt, nhưng tôi rất vui.

6. Ghi chú văn hóa & giao tiếp:
Trong một số hoàn cảnh trang trọng hoặc khiêm tốn, người Trung Quốc tránh dùng từ “我” quá nhiều để không bị xem là quá đề cao bản thân.

Trong văn viết cổ hoặc trang trọng, “我” có thể thay bằng “余”, “吾”, hoặc “鄙人” (cách nói khiêm tốn).

1. 我 là gì?
Chữ Hán: 我

Pinyin (Phiên âm): wǒ

Loại từ: Đại từ nhân xưng

Nghĩa tiếng Việt: tôi, tớ, mình (chỉ người nói)

2. Giải thích chi tiết:
“我” là đại từ ngôi thứ nhất số ít, dùng để chỉ bản thân người nói. Đây là từ căn bản nhất trong hệ thống đại từ của tiếng Trung.
Trong các tình huống khác nhau, “我” có thể được hiểu là: tôi, mình, tớ, em, anh, chị,… tùy vào ngữ cảnh và quan hệ xã hội giữa người nói và người nghe.

3. Phân biệt với các đại từ khác:
Đại từ        Nghĩa        Phiên âm        Ghi chú
我        tôi        wǒ        Ngôi thứ nhất, số ít
我们        chúng tôi        wǒmen        Ngôi thứ nhất, số nhiều
你        bạn        nǐ        Ngôi thứ hai, số ít
他/她        anh ấy / cô ấy        tā        Ngôi thứ ba, số ít

4. Cách dùng của "我"
Thường đứng trước động từ trong câu:
→ 我 + động từ + tân ngữ

Có thể làm chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ

Kết hợp với trợ từ: 我也 (tôi cũng...), 我不 (tôi không...), v.v.

5. 20 mẫu câu ví dụ về từ 我 (wǒ)
我是学生。
Wǒ shì xuéshēng.
Tôi là học sinh.

我爱你。
Wǒ ài nǐ.
Anh yêu em / Tôi yêu bạn.

这是我的书。
Zhè shì wǒ de shū.
Đây là sách của tôi.

今天我很忙。
Jīntiān wǒ hěn máng.
Hôm nay tôi rất bận.

我住在河内。
Wǒ zhù zài Hénèi.
Tôi sống ở Hà Nội.

我喜欢学汉语。
Wǒ xǐhuān xué Hànyǔ.
Tôi thích học tiếng Trung.

请相信我。
Qǐng xiāngxìn wǒ.
Xin hãy tin tôi.

他不是我哥哥。
Tā bù shì wǒ gēge.
Anh ấy không phải là anh tôi.

我每天六点起床。
Wǒ měitiān liù diǎn qǐchuáng.
Tôi dậy lúc 6 giờ mỗi ngày.

他们比我高。
Tāmen bǐ wǒ gāo.
Họ cao hơn tôi.

我想吃中国菜。
Wǒ xiǎng chī Zhōngguó cài.
Tôi muốn ăn món Trung Quốc.

我会说一点儿中文。
Wǒ huì shuō yìdiǎnr Zhōngwén.
Tôi biết nói một chút tiếng Trung.

我不明白你说什么。
Wǒ bù míngbái nǐ shuō shénme.
Tôi không hiểu bạn nói gì.

我昨天去了超市。
Wǒ zuótiān qù le chāoshì.
Hôm qua tôi đã đi siêu thị.

她给我打了一个电话。
Tā gěi wǒ dǎ le yí gè diànhuà.
Cô ấy đã gọi điện thoại cho tôi.

老师叫我回答问题。
Lǎoshī jiào wǒ huídá wèntí.
Giáo viên bảo tôi trả lời câu hỏi.

我没有钱。
Wǒ méiyǒu qián.
Tôi không có tiền.

你比我聪明。
Nǐ bǐ wǒ cōngmíng.
Bạn thông minh hơn tôi.

我想问你一个问题。
Wǒ xiǎng wèn nǐ yí gè wèntí.
Tôi muốn hỏi bạn một câu.

这是我第一次来中国。
Zhè shì wǒ dì yī cì lái Zhōngguó.
Đây là lần đầu tiên tôi đến Trung Quốc.

我 là một đại từ tiếng Trung cực kỳ phổ biến và cơ bản, mang nghĩa là “tôi”, “ta”, “mình”, dùng để chỉ người nói trong câu.

1. 【我】Là gì?
我 (wǒ) là đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất số ít trong tiếng Trung.

Nghĩa: tôi, ta, mình.

Chức năng: Dùng để chỉ chính bản thân người đang nói hoặc viết.

2. Loại từ:
Đại từ (代词)
→ Cụ thể: đại từ ngôi thứ nhất.

3. Một số cụm từ thường gặp với 我:
Cụm từ        Phiên âm        Nghĩa tiếng Việt
我自己        wǒ zìjǐ        chính tôi, bản thân tôi
我们        wǒmen        chúng tôi, chúng ta
我爱你        wǒ ài nǐ        tôi yêu bạn
不是我        bú shì wǒ        không phải tôi
我觉得        wǒ juéde        tôi cảm thấy
给我        gěi wǒ        đưa cho tôi

4. 20 mẫu câu ví dụ với 【我】kèm phiên âm và tiếng Việt:
我是学生。
Wǒ shì xuéshēng.
Tôi là học sinh.

我喜欢喝咖啡。
Wǒ xǐhuān hē kāfēi.
Tôi thích uống cà phê.

他比我高。
Tā bǐ wǒ gāo.
Anh ấy cao hơn tôi.

请给我一杯水。
Qǐng gěi wǒ yì bēi shuǐ.
Làm ơn đưa cho tôi một cốc nước.

我不知道。
Wǒ bù zhīdào.
Tôi không biết.

我可以帮你。
Wǒ kěyǐ bāng nǐ.
Tôi có thể giúp bạn.

我每天早上六点起床。
Wǒ měitiān zǎoshàng liù diǎn qǐchuáng.
Tôi thức dậy lúc 6 giờ sáng mỗi ngày.

我很累。
Wǒ hěn lèi.
Tôi rất mệt.

昨天我去了北京。
Zuótiān wǒ qù le Běijīng.
Hôm qua tôi đã đến Bắc Kinh.

我不会说日语。
Wǒ bú huì shuō Rìyǔ.
Tôi không biết nói tiếng Nhật.

我家有四口人。
Wǒ jiā yǒu sì kǒu rén.
Nhà tôi có bốn người.

我喜欢学习汉语。
Wǒ xǐhuān xuéxí Hànyǔ.
Tôi thích học tiếng Trung.

别担心,有我在。
Bié dānxīn, yǒu wǒ zài.
Đừng lo, có tôi ở đây.

今天我没去上班。
Jīntiān wǒ méi qù shàngbān.
Hôm nay tôi không đi làm.

我妈妈做的菜很好吃。
Wǒ māma zuò de cài hěn hǎochī.
Món ăn mẹ tôi nấu rất ngon.

我想你了。
Wǒ xiǎng nǐ le.
Tôi nhớ bạn rồi.

我也这么觉得。
Wǒ yě zhème juéde.
Tôi cũng cảm thấy như vậy.

如果我是你,我就不会这样做。
Rúguǒ wǒ shì nǐ, wǒ jiù bú huì zhèyàng zuò.
Nếu tôi là bạn, tôi sẽ không làm như thế.

他看着我笑了。
Tā kànzhe wǒ xiào le.
Anh ấy nhìn tôi và cười.

我对你有信心。
Wǒ duì nǐ yǒu xìnxīn.
Tôi có niềm tin vào bạn.

Từ tiếng Trung: 我 (wǒ)

1. Giải thích chi tiết:
我 là đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất trong tiếng Trung, mang nghĩa là "tôi", "mình", hoặc "ta".

Dùng để chỉ chính bản thân người nói, là một trong những từ cơ bản nhất và xuất hiện rất thường xuyên trong giao tiếp tiếng Trung.

2. Loại từ:
Đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất

3. Cách dùng:
"我" thường được dùng đứng trước động từ hoặc kèm theo tính từ để biểu thị hành động hoặc trạng thái mà người nói tự chỉ chính mình.

Có thể dùng trong nhiều hoàn cảnh: thân mật, trang trọng, văn viết, văn nói.

4. Ví dụ cụ thể và chi tiết (20 câu):
我是学生。
Wǒ shì xuéshēng.
Tôi là học sinh.

我喜欢学习汉语。
Wǒ xǐhuān xuéxí Hànyǔ.
Tôi thích học tiếng Trung.

我每天早上六点起床。
Wǒ měitiān zǎoshang liù diǎn qǐchuáng.
Tôi dậy lúc 6 giờ sáng mỗi ngày.

我住在河内。
Wǒ zhù zài Hénèi.
Tôi sống ở Hà Nội.

这是我妈妈。
Zhè shì wǒ māma.
Đây là mẹ tôi.

我有两个哥哥。
Wǒ yǒu liǎng gè gēge.
Tôi có hai anh trai.

我想吃米饭。
Wǒ xiǎng chī mǐfàn.
Tôi muốn ăn cơm.

我昨天去超市买东西了。
Wǒ zuótiān qù chāoshì mǎi dōngxī le.
Hôm qua tôi đi siêu thị mua đồ rồi.

我觉得这个电影很好看。
Wǒ juéde zhège diànyǐng hěn hǎokàn.
Tôi thấy bộ phim này rất hay.

我不会说法语。
Wǒ bú huì shuō Fǎyǔ.
Tôi không biết nói tiếng Pháp.

请给我一杯水。
Qǐng gěi wǒ yì bēi shuǐ.
Làm ơn cho tôi một cốc nước.

我正在写作业。
Wǒ zhèngzài xiě zuòyè.
Tôi đang làm bài tập.

他们不相信我说的话。
Tāmen bù xiāngxìn wǒ shuō de huà.
Họ không tin lời tôi nói.

我很高兴认识你。
Wǒ hěn gāoxìng rènshi nǐ.
Tôi rất vui được làm quen với bạn.

明天我有一个重要的会议。
Míngtiān wǒ yǒu yí gè zhòngyào de huìyì.
Ngày mai tôi có một cuộc họp quan trọng.

老师对我说:“你做得很好!”
Lǎoshī duì wǒ shuō: "Nǐ zuò de hěn hǎo!"
Giáo viên nói với tôi: “Em làm rất tốt!”

我不太了解这个问题。
Wǒ bú tài liǎojiě zhège wèntí.
Tôi không hiểu rõ lắm về vấn đề này.

我每天锻炼身体。
Wǒ měitiān duànliàn shēntǐ.
Tôi rèn luyện thân thể mỗi ngày.

我希望将来能去中国留学。
Wǒ xīwàng jiānglái néng qù Zhōngguó liúxué.
Tôi hy vọng tương lai có thể sang Trung Quốc du học.

我已经准备好了。
Wǒ yǐjīng zhǔnbèi hǎo le.
Tôi đã chuẩn bị xong rồi.

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG: 我
1. 我 (wǒ) là gì?
Từ loại: Đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất (chủ ngữ)

Nghĩa tiếng Việt: Tôi, mình, tớ, tao (tùy ngữ cảnh giao tiếp)

Cách dùng: Dùng để chỉ người nói – tức chính bản thân mình, trong mọi hoàn cảnh, từ trang trọng đến thân mật.

2. Giải thích chi tiết:
“我” là một trong những từ vựng cơ bản và xuất hiện nhiều nhất trong tiếng Trung. Đây là đại từ ngôi thứ nhất, chỉ người đang nói. Trong giao tiếp hàng ngày, “我” có thể đứng một mình hoặc đi kèm với các trợ từ, giới từ, tính từ, danh từ, động từ để biểu đạt cảm xúc, hành động, suy nghĩ cá nhân.

Ví dụ:

我爱你。Wǒ ài nǐ. (Tôi yêu bạn.)

我不知道。Wǒ bù zhīdào. (Tôi không biết.)

这是我的书。Zhè shì wǒ de shū. (Đây là sách của tôi.)

3. Các dạng kết hợp với 我 thường gặp:
我的 (wǒ de): của tôi

给我 (gěi wǒ): cho tôi

我们 (wǒ men): chúng tôi / chúng ta

和我 (hé wǒ): với tôi

帮我 (bāng wǒ): giúp tôi

4. 20 MẪU CÂU TIẾNG TRUNG CÓ “我” (kèm phiên âm & dịch nghĩa):
我是学生。
Wǒ shì xuéshēng.
Tôi là học sinh.

他给了我一本书。
Tā gěile wǒ yī běn shū.
Anh ấy đã đưa cho tôi một quyển sách.

我的妈妈很漂亮。
Wǒ de māma hěn piàoliang.
Mẹ tôi rất xinh đẹp.

我每天六点起床。
Wǒ měitiān liù diǎn qǐchuáng.
Tôi thức dậy lúc 6 giờ mỗi ngày.

请帮我一下。
Qǐng bāng wǒ yīxià.
Xin hãy giúp tôi một chút.

你愿意和我一起去吗?
Nǐ yuànyì hé wǒ yīqǐ qù ma?
Bạn có muốn đi cùng tôi không?

老师告诉我这个问题很重要。
Lǎoshī gàosù wǒ zhège wèntí hěn zhòngyào.
Giáo viên nói với tôi rằng vấn đề này rất quan trọng.

我不明白你的意思。
Wǒ bù míngbai nǐ de yìsi.
Tôi không hiểu ý của bạn.

这是我最喜欢的颜色。
Zhè shì wǒ zuì xǐhuān de yánsè.
Đây là màu tôi thích nhất.

我住在河内。
Wǒ zhù zài Hénèi.
Tôi sống ở Hà Nội.

我昨天去看电影了。
Wǒ zuótiān qù kàn diànyǐng le.
Hôm qua tôi đã đi xem phim.

她比我聪明。
Tā bǐ wǒ cōngmíng.
Cô ấy thông minh hơn tôi.

我会说一点中文。
Wǒ huì shuō yīdiǎn Zhōngwén.
Tôi biết nói một chút tiếng Trung.

他是我最好的朋友。
Tā shì wǒ zuì hǎo de péngyǒu.
Anh ấy là người bạn tốt nhất của tôi.

请告诉我你的名字。
Qǐng gàosù wǒ nǐ de míngzì.
Xin hãy nói cho tôi biết tên của bạn.

我没时间。
Wǒ méi shíjiān.
Tôi không có thời gian.

我想吃中国菜。
Wǒ xiǎng chī Zhōngguó cài.
Tôi muốn ăn món Trung Quốc.

这对我来说很重要。
Zhè duì wǒ lái shuō hěn zhòngyào.
Điều này rất quan trọng đối với tôi.

我准备好了。
Wǒ zhǔnbèi hǎo le.
Tôi đã sẵn sàng rồi.

没有人比我更了解他。
Méiyǒu rén bǐ wǒ gèng liǎojiě tā.
Không ai hiểu anh ấy hơn tôi.

5. Ghi chú thêm về văn hóa & sử dụng:
Trong các mối quan hệ thân mật, từ “我” có thể được thay thế bằng những cách gọi thân thiết hơn như: “俺” (ǎn – dùng ở miền Bắc Trung Quốc), “咱” (zán – nghĩa là chúng ta, ta), tuy nhiên trong văn viết tiêu chuẩn vẫn dùng “我”.

Trong văn phong trang trọng, “我” vẫn là đại từ chính quy được dùng phổ biến, không phân biệt tầng lớp hay độ tuổi.

TỪ VỰNG: 我
Phiên âm: wǒ

Loại từ: Đại từ nhân xưng

Nghĩa tiếng Việt: tôi, mình, tớ (dùng để chỉ bản thân người nói)

Giải thích chi tiết:
Từ “我” là một đại từ ngôi thứ nhất số ít trong tiếng Trung, dùng để chỉ người đang nói, tức là "tôi", "mình", "tớ" trong tiếng Việt. Đây là một trong những từ cơ bản nhất trong tiếng Trung, xuất hiện thường xuyên trong mọi ngữ cảnh: nói chuyện hàng ngày, văn bản, thư tín, phỏng vấn, phát biểu...

Tùy theo ngữ cảnh giao tiếp, "我" có thể mang nhiều sắc thái khác nhau như trang trọng, thân mật, gần gũi hoặc trung lập. Có thể kết hợp với các từ như 的、们、自、家... để tạo ra các cụm từ như 我的, 我们, 我自己, 我家…

20 MẪU CÂU VÍ DỤ CỤ THỂ (Gồm chữ Hán, phiên âm và nghĩa tiếng Việt):
我是学生。
Wǒ shì xuéshēng.
Tôi là học sinh.

他比我高。
Tā bǐ wǒ gāo.
Anh ấy cao hơn tôi.

我喜欢学习汉语。
Wǒ xǐhuān xuéxí Hànyǔ.
Tôi thích học tiếng Trung.

妈妈叫我回家吃饭。
Māmā jiào wǒ huí jiā chī fàn.
Mẹ gọi tôi về nhà ăn cơm.

这是我的手机。
Zhè shì wǒ de shǒujī.
Đây là điện thoại của tôi.

我每天六点起床。
Wǒ měitiān liù diǎn qǐchuáng.
Tôi thức dậy lúc 6 giờ mỗi ngày.

你愿意跟我一起去吗?
Nǐ yuànyì gēn wǒ yīqǐ qù ma?
Bạn có muốn đi cùng tôi không?

老师对我很好。
Lǎoshī duì wǒ hěn hǎo.
Thầy giáo rất tốt với tôi.

我们是好朋友。
Wǒmen shì hǎo péngyǒu.
Chúng tôi là bạn tốt.

你比我聪明多了。
Nǐ bǐ wǒ cōngmíng duō le.
Bạn thông minh hơn tôi nhiều.

我家有四口人。
Wǒ jiā yǒu sì kǒu rén.
Gia đình tôi có bốn người.

他送我一份礼物。
Tā sòng wǒ yī fèn lǐwù.
Anh ấy tặng tôi một món quà.

我对这件事很感兴趣。
Wǒ duì zhè jiàn shì hěn gǎn xìngqù.
Tôi rất hứng thú với chuyện này.

请告诉我你的名字。
Qǐng gàosu wǒ nǐ de míngzì.
Hãy cho tôi biết tên bạn.

我正在做作业。
Wǒ zhèngzài zuò zuòyè.
Tôi đang làm bài tập.

他们不相信我。
Tāmen bù xiāngxìn wǒ.
Họ không tin tôi.

他是我哥哥。
Tā shì wǒ gēge.
Anh ấy là anh trai tôi.

医生说我需要休息。
Yīshēng shuō wǒ xūyào xiūxí.
Bác sĩ nói tôi cần nghỉ ngơi.

我也想去旅行。
Wǒ yě xiǎng qù lǚxíng.
Tôi cũng muốn đi du lịch.

如果是我,我不会这样做。
Rúguǒ shì wǒ, wǒ bú huì zhèyàng zuò.
Nếu là tôi, tôi sẽ không làm như vậy.

相关帖子

阮明武老师是CHINEMASTER的创始人。
您需要登录后才可以回帖 登录 | 立即注册

本版积分规则

QQ Thầy Vũ: 2101537277 và Zalo Thầy Vũ: 0904684983|Archiver|手机版|小黑屋|Diễn đàn học tiếng Trung Quốc ChineMaster |网站地图

GMT+7, 2025-10-27 10:11 , Processed in 0.069034 second(s), 26 queries .

Powered by Discuz! X3.5 DMCA.com Protection Status

Diễn đàn tiếng Trung Chinese Master - Forum tiếng Trung ChineMaster được sáng lập và điều hành bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ

快速回复 返回顶部 返回列表