找回密码
 立即注册
搜索
热搜: chinemaster
查看: 11|回复: 0

送 là gì? Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ CHINEMASTER Từ điển tiếng Trung online hoctiengtrungonline.com Từ điển tiếng Trung Thầy Vũ

[复制链接]

623

主题

5

回帖

2432

积分

管理员

武老师

积分
2432
QQ
发表于 昨天 11:30 | 显示全部楼层 |阅读模式
送 là gì? Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ CHINEMASTER Từ điển tiếng Trung online hoctiengtrungonline.com Từ điển tiếng Trung Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung Chinese Master Từ điển tiếng Trung trực tuyến Chinese Education

送 là gì? Từ điển tiếng Trung CHINEMASTER Từ điển hoctiengtrungonline.com Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung Chinese Master Từ điển tiếng Trung Chinese Từ điển tiếng Trung trực tuyến Từ điển tiếng Trung Thầy Vũ

送 (sòng) — Giải thích chi tiết

1. Thông tin cơ bản

Từ: 送
Phiên âm: sòng
Loại từ: Động từ (动词)
Nghĩa tiếng Việt:

Gửi, tặng, biếu (gửi đồ vật, quà tặng cho người khác).

Tiễn, đưa (đưa tiễn ai đó đến nơi nào đó).

Giao, chuyển (đưa hàng, gửi thư).

Trao, gửi đi, chuyển đi (trong nghĩa trừu tượng như gửi lời chào, gửi tình cảm).

2. Giải thích chi tiết

送 là một động từ thông dụng trong tiếng Trung, có thể mang nhiều nghĩa tùy theo ngữ cảnh:

Tặng / biếu / gửi quà:
Dùng khi đưa tặng người khác một món đồ, món quà, thể hiện sự thân mật hoặc lễ phép.
Ví dụ: 送礼物 (tặng quà), 送花 (tặng hoa).

Tiễn / đưa đi:
Dùng khi đưa ai đó ra sân bay, nhà ga, cổng trường, v.v…
Ví dụ: 送朋友 (tiễn bạn), 送客 (tiễn khách).

Chuyển / giao / gửi:
Dùng trong tình huống giao hàng, gửi thư, chuyển tài liệu.
Ví dụ: 送信 (gửi thư), 送货 (giao hàng).

Biểu đạt / truyền đi (nghĩa trừu tượng):
Dùng khi muốn nói "gửi lời chúc", "gửi nụ cười", "gửi sự ấm áp" v.v.
Ví dụ: 送上祝福 (gửi lời chúc phúc).

3. Một số cụm từ thông dụng với 送

送礼物 (sòng lǐwù): tặng quà

送花 (sòng huā): tặng hoa

送客 (sòng kè): tiễn khách

送行 (sòng xíng): tiễn biệt, đưa tiễn

送货 (sòng huò): giao hàng

送信 (sòng xìn): gửi thư

送饭 (sòng fàn): mang cơm

送别 (sòng bié): chia tay, tiễn biệt

送上祝福 (sòng shàng zhùfú): gửi lời chúc phúc

送命 (sòng mìng): mất mạng (nghĩa tiêu cực)

4. 35 MẪU CÂU VÍ DỤ (kèm phiên âm và tiếng Việt)

我送你一本书。
Wǒ sòng nǐ yì běn shū.
Tôi tặng bạn một quyển sách.

他送我一束花。
Tā sòng wǒ yí shù huā.
Anh ấy tặng tôi một bó hoa.

妈妈送我去学校。
Māma sòng wǒ qù xuéxiào.
Mẹ đưa tôi đến trường.

我去车站送朋友。
Wǒ qù chēzhàn sòng péngyou.
Tôi đi đến ga để tiễn bạn.

她送给老师一件礼物。
Tā sòng gěi lǎoshī yí jiàn lǐwù.
Cô ấy tặng thầy giáo một món quà.

他每天给客户送货。
Tā měitiān gěi kèhù sòng huò.
Anh ấy giao hàng cho khách mỗi ngày.

这家公司送货很快。
Zhè jiā gōngsī sòng huò hěn kuài.
Công ty này giao hàng rất nhanh.

她送了一张贺卡给我。
Tā sòng le yì zhāng hèkǎ gěi wǒ.
Cô ấy tặng tôi một tấm thiệp chúc mừng.

朋友送我到机场。
Péngyou sòng wǒ dào jīchǎng.
Bạn tôi tiễn tôi ra sân bay.

我想送你一份特别的礼物。
Wǒ xiǎng sòng nǐ yí fèn tèbié de lǐwù.
Tôi muốn tặng bạn một món quà đặc biệt.

司机送我回家。
Sījī sòng wǒ huí jiā.
Tài xế đưa tôi về nhà.

我送外卖呢。
Wǒ sòng wàimài ne.
Tôi đang giao đồ ăn.

她送孩子上学。
Tā sòng háizi shàngxué.
Cô ấy đưa con đi học.

我送你到门口吧。
Wǒ sòng nǐ dào ménkǒu ba.
Tôi tiễn bạn ra cửa nhé.

送你一程,保重!
Sòng nǐ yí chéng, bǎozhòng!
Tiễn bạn một đoạn, bảo trọng nhé!

请帮我送这封信。
Qǐng bāng wǒ sòng zhè fēng xìn.
Xin hãy giúp tôi gửi bức thư này.

医生送病人出院。
Yīshēng sòng bìngrén chūyuàn.
Bác sĩ tiễn bệnh nhân xuất viện.

今天有人送花到办公室。
Jīntiān yǒu rén sòng huā dào bàngōngshì.
Hôm nay có người mang hoa đến văn phòng.

我给你送去一些水果。
Wǒ gěi nǐ sòng qù yìxiē shuǐguǒ.
Tôi sẽ gửi cho bạn ít hoa quả.

送礼要看场合。
Sòng lǐ yào kàn chǎnghé.
Tặng quà phải xem hoàn cảnh.

他送走了最后一位客人。
Tā sòng zǒu le zuìhòu yí wèi kèrén.
Anh ấy đã tiễn vị khách cuối cùng.

我想亲自送她。
Wǒ xiǎng qīnzì sòng tā.
Tôi muốn tự mình tiễn cô ấy.

他们送来了重要的文件。
Tāmen sòng lái le zhòngyào de wénjiàn.
Họ đã chuyển đến tài liệu quan trọng.

老师送给学生一些书。
Lǎoshī sòng gěi xuéshēng yìxiē shū.
Thầy giáo tặng học sinh vài quyển sách.

他送上了最真诚的祝福。
Tā sòng shàng le zuì zhēnchéng de zhùfú.
Anh ấy gửi những lời chúc chân thành nhất.

我送她到车站,然后回家。
Wǒ sòng tā dào chēzhàn, ránhòu huí jiā.
Tôi tiễn cô ấy ra ga rồi về nhà.

司机送货到门口。
Sījī sòng huò dào ménkǒu.
Tài xế giao hàng đến tận cửa.

我送你一句话:努力就有希望。
Wǒ sòng nǐ yí jù huà: nǔlì jiù yǒu xīwàng.
Tôi tặng bạn một câu: Cố gắng thì sẽ có hy vọng.

他送女朋友回家。
Tā sòng nǚ péngyou huí jiā.
Anh ấy đưa bạn gái về nhà.

朋友送来了生日礼物。
Péngyou sòng lái le shēngrì lǐwù.
Bạn tôi mang đến quà sinh nhật.

我每天送孩子去幼儿园。
Wǒ měitiān sòng háizi qù yòu’éryuán.
Mỗi ngày tôi đưa con đến trường mẫu giáo.

这家公司免费送货上门。
Zhè jiā gōngsī miǎnfèi sòng huò shàngmén.
Công ty này giao hàng tận nơi miễn phí.

她送了我一封感谢信。
Tā sòng le wǒ yì fēng gǎnxiè xìn.
Cô ấy gửi cho tôi một bức thư cảm ơn.

我们一起去送客人吧。
Wǒmen yìqǐ qù sòng kèrén ba.
Chúng ta cùng đi tiễn khách nhé.

他为了救人送了命。
Tā wèile jiù rén sòng le mìng.
Anh ấy hy sinh mạng sống để cứu người.

5. Tổng kết

送 (sòng) là một động từ đa nghĩa, rất phổ biến trong giao tiếp tiếng Trung, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như tặng, gửi, tiễn, giao hàng, chuyển đồ, gửi lời chúc. Cách dùng linh hoạt và tùy ngữ cảnh, thường đi kèm với tân ngữ chỉ người hoặc vật.

Nghĩa của “送” trong tiếng Việt
“送” (sòng) là một động từ rất thông dụng trong tiếng Trung, có nhiều nghĩa tùy ngữ cảnh:

Tặng, biếu, cho (give as a gift) → 送礼物 (sòng lǐwù) – tặng quà.

Tiễn, đưa đi (see off, accompany) → 送朋友去机场 (sòng péngyǒu qù jīchǎng) – tiễn bạn ra sân bay.

Giao, chuyển, đưa đến (deliver, send) → 送报纸 (sòng bàozhǐ) – phát báo.

Chuyển giao, trao (transfer, hand over) → 送文件 (sòng wénjiàn) – gửi tài liệu.

Trong văn chương cổ: có thể mang nghĩa “tiễn biệt, đưa tiễn bằng thơ văn”.

Loại từ
Động từ chính (đa nghĩa, dùng trong nhiều tình huống).

Tân ngữ đi kèm: thường là người hoặc vật (送人 / 送东西).

Cấu trúc, cụm từ thường gặp
送给 + 人 + 东西: tặng ai cái gì

送人 + 去/到 + 地方: đưa ai đến đâu

送货 / 送餐 / 送水: giao hàng / giao đồ ăn / giao nước

送别 / 送行: tiễn biệt, tiễn đưa

送命: mất mạng (nghĩa tiêu cực, văn viết)

白送: cho không, miễn phí

Mẫu câu cơ bản
Tặng quà:

我送你一本书。 wǒ sòng nǐ yì běn shū. Tôi tặng bạn một quyển sách.

Tiễn ai đó:

我去车站送他。 wǒ qù chēzhàn sòng tā. Tôi ra bến xe tiễn anh ấy.

Giao hàng:

商店可以送货上门。 shāngdiàn kěyǐ sòng huò shàngmén. Cửa hàng có thể giao hàng tận nhà.

Nhiều ví dụ chi tiết (phiên âm + tiếng Việt)
Nghĩa “tặng, biếu”
他送给我一件礼物。 tā sòng gěi wǒ yí jiàn lǐwù. Anh ấy tặng tôi một món quà.

生日的时候,朋友送我鲜花。 shēngrì de shíhou, péngyǒu sòng wǒ xiānhuā. Vào sinh nhật, bạn bè tặng tôi hoa tươi.

老师送给学生一本词典。 lǎoshī sòng gěi xuéshēng yì běn cídiǎn. Thầy giáo tặng học sinh một cuốn từ điển.

Nghĩa “tiễn, đưa đi”
我送你到门口。 wǒ sòng nǐ dào ménkǒu. Tôi tiễn bạn ra cửa.

父母送孩子去学校。 fùmǔ sòng háizi qù xuéxiào. Bố mẹ đưa con đến trường.

他送朋友去机场。 tā sòng péngyǒu qù jīchǎng. Anh ấy tiễn bạn ra sân bay.

Nghĩa “giao, chuyển”
邮递员每天送报纸。 yóudìyuán měitiān sòng bàozhǐ. Người đưa thư phát báo mỗi ngày.

外卖小哥正在送餐。 wàimài xiǎogē zhèngzài sòng cān. Anh giao đồ ăn đang giao bữa ăn.

快递公司送包裹到家。 kuàidì gōngsī sòng bāoguǒ dào jiā. Công ty chuyển phát giao bưu kiện đến nhà.

Nghĩa tu từ, thành ngữ
送别朋友。 sòngbié péngyǒu. Tiễn biệt bạn bè.

他为了救人送了命。 tā wèile jiù rén sòng le mìng. Anh ấy vì cứu người mà mất mạng.

这本书是白送的。 zhè běn shū shì báisòng de. Cuốn sách này được cho không.

Lưu ý dùng từ
Khi tặng quà: thường dùng cấu trúc 送给 + 人 + 东西.

Khi tiễn đưa: dùng 送 + 人 + 去/到 + 地方.

Khi giao hàng: thường đi với từ ghép như 送货、送餐、送水.

Nghĩa tiêu cực như 送命 chỉ dùng trong văn viết hoặc ngữ cảnh nghiêm trọng.

Nghĩa của “送”
“送” (sòng) là một động từ rất phổ biến trong tiếng Trung, có nhiều nghĩa tùy ngữ cảnh:

Đưa, chuyển giao: mang đồ vật đến cho người khác.

Ví dụ: 送信 (gửi thư), 送报 (giao báo).

Tặng, biếu: đưa cho ai đó một món quà.

Ví dụ: 送礼物 (tặng quà).

Tiễn, đưa đi: đi cùng hoặc đưa ai đó đến một nơi nào đó.

Ví dụ: 送朋友去机场 (tiễn bạn ra sân bay).

Chuyển, vận chuyển: 送货 (giao hàng).

Trong văn chương/điển cố: 送别 (tiễn biệt), 送终 (lo việc hậu sự).

Loại từ
Động từ (chủ yếu).

Có thể mang nghĩa hành động cụ thể (đưa, tặng, tiễn) hoặc nghĩa bóng (gửi gắm, trao đi).

Mẫu cấu trúc thường gặp
送 + 人 + 东西: 给别人东西 (tặng ai cái gì).

我送你一本书 (Tôi tặng bạn một quyển sách).

送 + 东西 + 给 + 人: đưa cái gì cho ai.

我送礼物给老师 (Tôi tặng quà cho thầy).

送 + 人 + 去 + 地方: đưa ai đến đâu.

他送我去车站 (Anh ấy đưa tôi ra bến xe).

送 + hàng hóa: 送货上门 (giao hàng tận nơi).

送别/送行: tiễn biệt, tiễn đi.

35 câu ví dụ (có pinyin và tiếng Việt)
我送你一本书。

wǒ sòng nǐ yì běn shū

Tôi tặng bạn một quyển sách.

他送我一份生日礼物。

tā sòng wǒ yí fèn shēngrì lǐwù

Anh ấy tặng tôi một món quà sinh nhật.

姐姐送我去学校。

jiějie sòng wǒ qù xuéxiào

Chị gái đưa tôi đến trường.

我送朋友去机场。

wǒ sòng péngyǒu qù jīchǎng

Tôi tiễn bạn ra sân bay.

他送报纸到每家每户。

tā sòng bàozhǐ dào měi jiā měi hù

Anh ấy phát báo đến từng nhà.

请把这封信送到办公室。

qǐng bǎ zhè fēng xìn sòng dào bàngōngshì

Xin hãy đưa bức thư này đến văn phòng.

我送你回家吧。

wǒ sòng nǐ huí jiā ba

Để tôi đưa bạn về nhà nhé.

他送了一束花给老师。

tā sòng le yí shù huā gěi lǎoshī

Anh ấy tặng thầy giáo một bó hoa.

司机送货到超市。

sījī sòng huò dào chāoshì

Tài xế giao hàng đến siêu thị.

我送你到门口。

wǒ sòng nǐ dào ménkǒu

Tôi tiễn bạn ra cửa.

他送我一封感谢信。

tā sòng wǒ yì fēng gǎnxiè xìn

Anh ấy gửi tôi một bức thư cảm ơn.

妈妈送弟弟去幼儿园。

māma sòng dìdi qù yòu’éryuán

Mẹ đưa em trai đến nhà trẻ.

我送你一程。

wǒ sòng nǐ yì chéng

Tôi tiễn bạn một đoạn đường.

他送客人到门外。

tā sòng kèrén dào ménwài

Anh ấy tiễn khách ra ngoài cửa.

这家公司送货上门。

zhè jiā gōngsī sòng huò shàngmén

Công ty này giao hàng tận nơi.

朋友送我一本词典。

péngyǒu sòng wǒ yì běn cídiǎn

Bạn tôi tặng tôi một cuốn từ điển.

我送你去火车站。

wǒ sòng nǐ qù huǒchēzhàn

Tôi đưa bạn ra ga tàu.

他送来了一封信。

tā sòng lái le yì fēng xìn

Anh ấy mang đến một bức thư.

老师送我们一本书作为奖励。

lǎoshī sòng wǒmen yì běn shū zuòwéi jiǎnglì

Thầy tặng chúng tôi một cuốn sách làm phần thưởng.

我送你一首歌。

wǒ sòng nǐ yì shǒu gē

Tôi tặng bạn một bài hát.

他送走了最后一位客人。

tā sòng zǒu le zuìhòu yí wèi kèrén

Anh ấy tiễn vị khách cuối cùng.

我送你一张照片。

wǒ sòng nǐ yì zhāng zhàopiàn

Tôi tặng bạn một tấm ảnh.

快递员送包裹到我家。

kuàidìyuán sòng bāoguǒ dào wǒ jiā

Nhân viên chuyển phát giao bưu kiện đến nhà tôi.

他送我一本小说。

tā sòng wǒ yì běn xiǎoshuō

Anh ấy tặng tôi một cuốn tiểu thuyết.

我送你去医院吧。

wǒ sòng nǐ qù yīyuàn ba

Để tôi đưa bạn đến bệnh viện nhé.

她送我一封邀请信。

tā sòng wǒ yì fēng yāoqǐng xìn

Cô ấy gửi tôi một bức thư mời.

我送你一件礼物。

wǒ sòng nǐ yí jiàn lǐwù

Tôi tặng bạn một món quà.

他送走了朋友。

tā sòng zǒu le péngyǒu

Anh ấy tiễn bạn đi.

我送你到楼下。

wǒ sòng nǐ dào lóuxià

Tôi đưa bạn xuống dưới lầu.

这家店免费送货。

zhè jiā diàn miǎnfèi sòng huò

Cửa hàng này giao hàng miễn phí.

他送我一本画册。

tā sòng wǒ yì běn huàcè

Anh ấy tặng tôi một tập tranh.

我送你去车站吧。

wǒ sòng nǐ qù chēzhàn ba

Để tôi đưa bạn ra bến xe nhé.

他送我一封情书。

tā sòng wǒ yì fēng qíngshū

Anh ấy gửi tôi một bức thư tình.

我送你一条围巾。

wǒ sòng nǐ yì tiáo wéijīn

Tôi tặng bạn một chiếc khăn quàng.

他们送别了老师。

tāmen sòngbié le lǎoshī

Họ tiễn biệt thầy giáo.

Nghĩa của “送”
Chữ Hán: 送

Pinyin: sòng

Âm Hán Việt: tống

Nghĩa cơ bản:

Tặng, biếu, cho (đưa vật gì đó cho người khác như một món quà).

Tiễn, đưa đi (đưa ai đó đến một nơi, hoặc tiễn biệt).

Gửi, chuyển (gửi đồ, gửi thư, chuyển phát).

Đưa, mang đến (chuyển cái gì đến nơi nào đó).

Loại từ
Động từ (动词): là loại từ chính của “送”.

Có thể mang nghĩa hành động cụ thể (tặng, đưa, gửi) hoặc nghĩa bóng (tiễn biệt, trao đi).

Cấu trúc và cách dùng
送 + người + vật → tặng ai cái gì

我送你一本书。 (Tôi tặng bạn một quyển sách.)

送 + người + đi đâu → đưa/tiễn ai đến đâu

我送你回家。 (Tôi đưa bạn về nhà.)

送 + vật + 给 + người → gửi cái gì cho ai

他送礼物给老师。 (Anh ấy tặng quà cho thầy giáo.)

送 + đi kèm danh từ trừu tượng → trao đi, ban cho

送温暖 (trao sự ấm áp), 送祝福 (gửi lời chúc).

30 câu ví dụ minh họa (có phiên âm và tiếng Việt)
Nghĩa “tặng, biếu”
我送你一份礼物。 Wǒ sòng nǐ yí fèn lǐwù. Tôi tặng bạn một món quà.

他送给妈妈一束花。 Tā sòng gěi māma yí shù huā. Anh ấy tặng mẹ một bó hoa.

朋友送我一本书。 Péngyǒu sòng wǒ yì běn shū. Bạn tôi tặng tôi một quyển sách.

老师送我们小礼物。 Lǎoshī sòng wǒmen xiǎo lǐwù. Thầy giáo tặng chúng tôi quà nhỏ.

他生日时送了我一个蛋糕。 Tā shēngrì shí sòng le wǒ yí gè dàngāo. Sinh nhật anh ấy đã tặng tôi một cái bánh kem.

Nghĩa “tiễn, đưa đi”
我送你回家吧。 Wǒ sòng nǐ huí jiā ba. Để tôi đưa bạn về nhà nhé.

他送孩子去学校。 Tā sòng háizi qù xuéxiào. Anh ấy đưa con đến trường.

我去车站送朋友。 Wǒ qù chēzhàn sòng péngyǒu. Tôi ra bến xe tiễn bạn.

他们送客人到门口。 Tāmen sòng kèrén dào ménkǒu. Họ tiễn khách ra cửa.

我送你到机场。 Wǒ sòng nǐ dào jīchǎng. Tôi đưa bạn ra sân bay.

Nghĩa “gửi, chuyển”
我给你送信。 Wǒ gěi nǐ sòng xìn. Tôi gửi thư cho bạn.

快递员送来了包裹。 Kuàidìyuán sòng lái le bāoguǒ. Nhân viên chuyển phát mang bưu kiện đến.

他送了一封邮件。 Tā sòng le yì fēng yóujiàn. Anh ấy gửi một bức thư.

我送文件到办公室。 Wǒ sòng wénjiàn dào bàngōngshì. Tôi chuyển tài liệu đến văn phòng.

服务员送菜上桌。 Fúwùyuán sòng cài shàng zhuō. Nhân viên phục vụ mang món ăn lên bàn.

Nghĩa “trao đi, ban cho”
送祝福给朋友。 Sòng zhùfú gěi péngyǒu. Gửi lời chúc cho bạn bè.

送温暖给需要的人。 Sòng wēnnuǎn gěi xūyào de rén. Trao sự ấm áp cho người cần.

送上最好的祝愿。 Sòng shàng zuì hǎo de zhùyuàn. Gửi lời chúc tốt đẹp nhất.

送来希望。 Sòng lái xīwàng. Mang đến hy vọng.

送去关心和爱心。 Sòng qù guānxīn hé àixīn. Gửi đi sự quan tâm và tình yêu thương.

Các tình huống khác
他送我到楼下。 Tā sòng wǒ dào lóuxià. Anh ấy đưa tôi xuống dưới lầu.

我送你一程。 Wǒ sòng nǐ yì chéng. Tôi tiễn bạn một đoạn đường.

司机送乘客到目的地。 Sījī sòng chéngkè dào mùdìdì. Tài xế đưa hành khách đến điểm đến.

邮递员每天送报纸。 Yóudìyuán měitiān sòng bàozhǐ. Người đưa thư mỗi ngày phát báo.

他送来了一封邀请信。 Tā sòng lái le yì fēng yāoqǐng xìn. Anh ấy gửi đến một bức thư mời.

我送你一本词典。 Wǒ sòng nǐ yì běn cídiǎn. Tôi tặng bạn một quyển từ điển.

他们送别了老朋友。 Tāmen sòngbié le lǎo péngyǒu. Họ tiễn biệt người bạn cũ.

护士送药到病房。 Hùshì sòng yào dào bìngfáng. Y tá mang thuốc đến phòng bệnh.

他送我到地铁站。 Tā sòng wǒ dào dìtiě zhàn. Anh ấy đưa tôi đến ga tàu điện ngầm.

我送你一句话:坚持就是胜利。 Wǒ sòng nǐ yí jù huà: jiānchí jiùshì shènglì. Tôi tặng bạn một câu: kiên trì chính là chiến thắng.

Ghi chú khi dùng “送”
Khi nói tặng quà: dùng “送 + 人 + 东西” hoặc “送东西给人”.

Khi nói tiễn/đưa ai đi: dùng “送 + 人 + 去/到 + nơi chốn”.

Khi nói gửi/chuyển: dùng “送 + 东西 + 给/到 + nơi/người”.

Trong văn phong trang trọng, “送” còn mang nghĩa trao đi, gửi gắm (送祝福, 送温暖).

Khái niệm “送”
“送” (sòng) là một động từ rất phổ biến trong tiếng Trung, có nhiều nghĩa tùy ngữ cảnh. Nghĩa cơ bản là “đưa, tặng, tiễn”.

Loại từ
- Động từ (动词)
- Đưa, chuyển giao: 送报 (đưa báo), 送信 (gửi thư).
- Tặng, biếu: 送礼物 (tặng quà).
- Tiễn đưa: 送客 (tiễn khách), 送朋友去机场 (tiễn bạn ra sân bay).

Các nghĩa chính của “送”
- Đưa, chuyển giao
- 把东西运去或拿去给人。
Ví dụ: 送报纸 (đưa báo), 送快递 (giao hàng).
- Tặng, biếu
- 把东西赠给别人。
Ví dụ: 送礼物 (tặng quà), 送花 (tặng hoa).
- Tiễn đưa
- 陪着离去的人一起走到某处。
Ví dụ: 送客人 (tiễn khách), 送朋友上学 (đưa bạn đi học).
- Mở rộng
- 送命 (mất mạng), 送气 (thở ra), 送温暖 (gửi sự ấm áp, quan tâm).

Cấu trúc thường gặp
- 送 + 人 + 东西 → tặng/đưa cái gì cho ai.
- 送 + 人 + 去 + 地点 → đưa/tiễn ai đến đâu.
- 给 + 人 + 送 + 东西 → đưa/tặng cái gì cho ai.
- 送 + 礼物/祝福/温暖 → tặng quà, lời chúc, sự ấm áp.

35 mẫu câu ví dụ (pinyin + tiếng Việt)
- 我送你一本书。
Wǒ sòng nǐ yì běn shū.
Tôi tặng bạn một cuốn sách.
- 他送我一束花。
Tā sòng wǒ yí shù huā.
Anh ấy tặng tôi một bó hoa.
- 妈妈送孩子去学校。
Māma sòng háizi qù xuéxiào.
Mẹ đưa con đến trường.
- 我去机场送朋友。
Wǒ qù jīchǎng sòng péngyǒu.
Tôi ra sân bay tiễn bạn.
- 这家公司送货上门。
Zhè jiā gōngsī sòng huò shàngmén.
Công ty này giao hàng tận nhà.
- 他送了一封信。
Tā sòng le yì fēng xìn.
Anh ấy gửi một bức thư.
- 我送你回家吧。
Wǒ sòng nǐ huí jiā ba.
Để tôi đưa bạn về nhà nhé.
- 她送给我一个礼物。
Tā sòng gěi wǒ yí ge lǐwù.
Cô ấy tặng tôi một món quà.
- 我送你到门口。
Wǒ sòng nǐ dào ménkǒu.
Tôi tiễn bạn ra cửa.
- 他送客人到车站。
Tā sòng kèrén dào chēzhàn.
Anh ấy tiễn khách ra bến xe.
- 我送你一张票。
Wǒ sòng nǐ yì zhāng piào.
Tôi tặng bạn một tấm vé.
- 他们送来了很多食物。
Tāmen sòng lái le hěn duō shíwù.
Họ mang đến rất nhiều đồ ăn.
- 我送你去医院。
Wǒ sòng nǐ qù yīyuàn.
Tôi đưa bạn đến bệnh viện.
- 他送走了客人。
Tā sòng zǒu le kèrén.
Anh ấy đã tiễn khách đi.
- 我送你一件衣服。
Wǒ sòng nǐ yí jiàn yīfu.
Tôi tặng bạn một bộ quần áo.
- 司机送我们到酒店。
Sījī sòng wǒmen dào jiǔdiàn.
Tài xế đưa chúng tôi đến khách sạn.
- 我送你去车站。
Wǒ sòng nǐ qù chēzhàn.
Tôi đưa bạn ra bến xe.
- 他送我一本词典。
Tā sòng wǒ yì běn cídiǎn.
Anh ấy tặng tôi một cuốn từ điển.
- 我送你一杯茶。
Wǒ sòng nǐ yì bēi chá.
Tôi mời bạn một tách trà.
- 她送孩子去上课。
Tā sòng háizi qù shàngkè.
Cô ấy đưa con đi học.
- 我送你到楼下。
Wǒ sòng nǐ dào lóuxià.
Tôi tiễn bạn xuống dưới lầu.
- 他送了一封电子邮件。
Tā sòng le yì fēng diànzǐ yóujiàn.
Anh ấy gửi một email.
- 我送你一首歌。
Wǒ sòng nǐ yì shǒu gē.
Tôi tặng bạn một bài hát.
- 他送我一张照片。
Tā sòng wǒ yì zhāng zhàopiàn.
Anh ấy tặng tôi một tấm ảnh.
- 我送你去机场。
Wǒ sòng nǐ qù jīchǎng.
Tôi đưa bạn ra sân bay.
- 她送我一本小说。
Tā sòng wǒ yì běn xiǎoshuō.
Cô ấy tặng tôi một cuốn tiểu thuyết.
- 我送你一封信。
Wǒ sòng nǐ yì fēng xìn.
Tôi gửi bạn một bức thư.
- 他送走了朋友。
Tā sòng zǒu le péngyǒu.
Anh ấy tiễn bạn đi.
- 我送你一份报纸。
Wǒ sòng nǐ yí fèn bàozhǐ.
Tôi đưa bạn một tờ báo.
- 她送我一条围巾。
Tā sòng wǒ yì tiáo wéijīn.
Cô ấy tặng tôi một chiếc khăn quàng.
- 我送你去上班。
Wǒ sòng nǐ qù shàngbān.
Tôi đưa bạn đi làm.
- 他送我一块手表。
Tā sòng wǒ yí kuài shǒubiǎo.
Anh ấy tặng tôi một chiếc đồng hồ.
- 我送你一首诗。
Wǒ sòng nǐ yì shǒu shī.
Tôi tặng bạn một bài thơ.
- 她送孩子去幼儿园。
Tā sòng háizi qù yòu’éryuán.
Cô ấy đưa con đến nhà trẻ.
- 我送你到车门口。
Wǒ sòng nǐ dào chēménkǒu.
Tôi tiễn bạn đến cửa xe.

“送” = đưa, tặng, tiễn. Đây là một động từ đa nghĩa, dùng rất nhiều trong đời sống: từ việc tặng quà, gửi thư, giao hàng, đến tiễn người đi.

送 (sòng) là một động từ rất phổ biến trong tiếng Trung, có nhiều nghĩa tùy theo ngữ cảnh. Nghĩa cơ bản nhất của “送” là gửi, tặng, đưa, tiễn, chuyển giao. Đây là một từ có tính linh hoạt cao, thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày và trong các đề thi HSK từ cấp 1 đến cấp 5.

1. Giải thích chi tiết

Từ loại: 动词 (động từ)

Phiên âm: sòng

Âm Hán Việt: Tống

Nghĩa tiếng Việt: gửi, tặng, đưa, tiễn, giao, chuyển.

2. Các nghĩa chính của “送” trong tiếng Trung

Gửi, chuyển, giao (物品、信件)
→ gửi đồ vật, chuyển thư, giao hàng.
Ví dụ: 送信 (gửi thư), 送货 (giao hàng).

Tặng (礼物)
→ tặng quà, biếu, cho ai đó một món đồ.
Ví dụ: 送礼物 (tặng quà), 送花 (tặng hoa).

Đưa tiễn (人)
→ đưa ai đó đi, tiễn người rời đi.
Ví dụ: 送客 (tiễn khách), 送朋友 (tiễn bạn).

Đưa đến một nơi (陪到某处)
→ đưa ai đó đến nơi nào đó.
Ví dụ: 送孩子上学 (đưa con đi học).

Tiễn biệt (表达告别)
→ thể hiện sự chia tay, đưa tiễn rời xa.
Ví dụ: 送别 (tiễn biệt).

Ban tặng, trao cho (授予)
→ biểu thị hành động ban, cấp hoặc trao thưởng.
Ví dụ: 送奖品 (trao phần thưởng).

3. Một số cụm từ thông dụng với “送”
Cụm từ        Phiên âm        Nghĩa
送礼物        sòng lǐwù        tặng quà
送花        sòng huā        tặng hoa
送信        sòng xìn        gửi thư
送货        sòng huò        giao hàng
送客        sòng kè        tiễn khách
送别        sòng bié        tiễn biệt
送行        sòng xíng        tiễn ai đó lên đường
送到家        sòng dào jiā        đưa về nhà
送去医院        sòng qù yīyuàn        đưa đến bệnh viện
送上门        sòng shàng mén        giao tận nơi
4. 35 mẫu câu tiếng Trung có từ 送 (kèm phiên âm và tiếng Việt)

我给你送了一份礼物。
Wǒ gěi nǐ sòng le yí fèn lǐwù.
Tôi tặng bạn một món quà.

他每天都送孩子去学校。
Tā měitiān dōu sòng háizi qù xuéxiào.
Anh ấy ngày nào cũng đưa con đến trường.

快递已经送到了。
Kuàidì yǐjīng sòng dào le.
Hàng chuyển phát đã được giao tới rồi.

我去机场送朋友。
Wǒ qù jīchǎng sòng péngyou.
Tôi ra sân bay tiễn bạn.

她送给我一束花。
Tā sòng gěi wǒ yī shù huā.
Cô ấy tặng tôi một bó hoa.

妈妈送我去上班。
Māma sòng wǒ qù shàngbān.
Mẹ đưa tôi đi làm.

我想送他一件特别的礼物。
Wǒ xiǎng sòng tā yí jiàn tèbié de lǐwù.
Tôi muốn tặng anh ấy một món quà đặc biệt.

服务员把菜送上来了。
Fúwùyuán bǎ cài sòng shàng lái le.
Nhân viên phục vụ đã mang món ăn lên rồi.

他送走了客人。
Tā sòng zǒu le kèrén.
Anh ấy đã tiễn khách đi rồi.

我把文件送到公司了。
Wǒ bǎ wénjiàn sòng dào gōngsī le.
Tôi đã giao tài liệu đến công ty rồi.

老师送我们到门口。
Lǎoshī sòng wǒmen dào ménkǒu.
Thầy giáo tiễn chúng tôi ra cửa.

他送她回家。
Tā sòng tā huí jiā.
Anh ấy đưa cô ấy về nhà.

我帮你送过去吧。
Wǒ bāng nǐ sòng guòqù ba.
Để tôi giúp bạn mang qua đó nhé.

他们去火车站送客人。
Tāmen qù huǒchēzhàn sòng kèrén.
Họ đi nhà ga để tiễn khách.

我送了一封信给他。
Wǒ sòng le yī fēng xìn gěi tā.
Tôi đã gửi một bức thư cho anh ấy.

她送我一本书。
Tā sòng wǒ yī běn shū.
Cô ấy tặng tôi một cuốn sách.

这家餐厅可以送餐到家。
Zhè jiā cāntīng kěyǐ sòng cān dào jiā.
Nhà hàng này có thể giao đồ ăn tận nhà.

我想送你一件纪念品。
Wǒ xiǎng sòng nǐ yí jiàn jìniànpǐn.
Tôi muốn tặng bạn một món quà lưu niệm.

他送货非常准时。
Tā sòng huò fēicháng zhǔnshí.
Anh ấy giao hàng rất đúng giờ.

她去送她的朋友上飞机。
Tā qù sòng tā de péngyou shàng fēijī.
Cô ấy đi tiễn bạn mình lên máy bay.

我昨天送奶奶去医院了。
Wǒ zuótiān sòng nǎinai qù yīyuàn le.
Hôm qua tôi đã đưa bà đến bệnh viện.

你可以帮我送一下这个包裹吗?
Nǐ kěyǐ bāng wǒ sòng yíxià zhège bāoguǒ ma?
Bạn có thể giúp tôi giao gói hàng này không?

他送走了最后一位客人。
Tā sòng zǒu le zuìhòu yí wèi kèrén.
Anh ấy đã tiễn vị khách cuối cùng.

我想亲自去送。
Wǒ xiǎng qīnzì qù sòng.
Tôi muốn tự mình đi tiễn.

他送的礼物很有意义。
Tā sòng de lǐwù hěn yǒu yìyì.
Món quà anh ấy tặng rất ý nghĩa.

我今天要送文件给经理。
Wǒ jīntiān yào sòng wénjiàn gěi jīnglǐ.
Hôm nay tôi phải giao tài liệu cho giám đốc.

她送来了鲜花和祝福。
Tā sòng lái le xiānhuā hé zhùfú.
Cô ấy mang hoa và lời chúc đến.

我们去车站送行吧。
Wǒmen qù chēzhàn sòng xíng ba.
Chúng ta ra nhà ga tiễn nhé.

他送的水果非常新鲜。
Tā sòng de shuǐguǒ fēicháng xīnxiān.
Trái cây anh ấy mang đến rất tươi.

我送你到楼下吧。
Wǒ sòng nǐ dào lóuxià ba.
Để tôi tiễn bạn xuống dưới tầng nhé.

公司派人来送文件。
Gōngsī pài rén lái sòng wénjiàn.
Công ty cử người đến giao tài liệu.

他送走了妈妈后才去上班。
Tā sòng zǒu le māma hòu cái qù shàngbān.
Anh ấy chỉ đi làm sau khi tiễn mẹ đi.

我送的不是礼物,是心意。
Wǒ sòng de bú shì lǐwù, shì xīnyì.
Tôi tặng không phải quà, mà là tấm lòng.

他们送孩子去国外留学。
Tāmen sòng háizi qù guówài liúxué.
Họ đưa con đi du học nước ngoài.

我们一起去送老师吧。
Wǒmen yīqǐ qù sòng lǎoshī ba.
Chúng ta cùng đi tiễn thầy giáo nhé.

5. Tổng kết

送 (sòng) là động từ đa nghĩa, xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp tiếng Trung.

Nghĩa chính:

Gửi / Giao (送信, 送货)

Tặng (送礼物, 送花)

Đưa / Tiễn (送人, 送客)

Lượng từ đi kèm thường là: 个 (gè), 份 (fèn), 封 (fēng), 束 (shù), tùy thuộc vào danh từ sau.

相关帖子

阮明武老师是CHINEMASTER的创始人。
您需要登录后才可以回帖 登录 | 立即注册

本版积分规则

QQ Thầy Vũ: 2101537277 và Zalo Thầy Vũ: 0904684983|Archiver|手机版|小黑屋|Diễn đàn học tiếng Trung Quốc ChineMaster |网站地图

GMT+7, 2025-10-27 08:00 , Processed in 0.044656 second(s), 26 queries .

Powered by Discuz! X3.5 DMCA.com Protection Status

Diễn đàn tiếng Trung Chinese Master - Forum tiếng Trung ChineMaster được sáng lập và điều hành bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ

快速回复 返回顶部 返回列表