| STT | Tiếng Trung | Tiếng Việt | Phiên âm |
1 | 这批货物的运费能否再议一下? | Phí vận chuyển của hàng hóa này có thể đàm phán lại không? | Zhè pī huòwù de yùnfèi néng fǒu zài yì yīxià? |
2 | 我们能否谈一下运输费用的问题? | Chúng ta có thể thảo luận về vấn đề phí vận chuyển không? | Wǒmen néng fǒu tán yīxià yùnshū fèiyòng de wèntí? |
3 | 请问运费方面是否可以有所调整? | Xin hỏi liệu có thể điều chỉnh về phí vận chuyển không? | Qǐngwèn yùnfèi fāngmiàn shìfǒu kěyǐ yǒu suǒ tiáozhěng? |
4 | 我们建议能否降低一下运输成本? | Chúng tôi đề xuất liệu có thể giảm chi phí vận chuyển không? | Wǒmen jiànyì néng fǒu jiàngdī yīxià yùnshū chéngběn? |
5 | 能否考虑提供一些运费优惠? | Có thể xem xét việc cung cấp một số ưu đãi về phí vận chuyển không? | Néng fǒu kǎolǜ tígōng yīxiē yùnfèi yōuhuì? |
6 | 我们对于运费方面有一些建议,是否可以讨论一下? | Chúng tôi có một số đề xuất về phí vận chuyển, liệu có thể thảo luận không? | Wǒmen duìyú yùnfèi fāngmiàn yǒu yīxiē jiànyì, shìfǒu kěyǐ tǎolùn yīxià? |
7 | 如果我们能够长期合作,是否可以得到一些运费上的优惠? | Nếu chúng ta có thể hợp tác lâu dài, liệu có thể nhận được một số ưu đãi về phí vận chuyển không? | Rúguǒ wǒmen nénggòu chángqí hézuò, shìfǒu kěyǐ dédào yīxiē yùnfèi shàng de yōuhuì? |
8 | 我们是否可以谈一下运输方式? | Chúng ta có thể thảo luận về phương tiện vận chuyển không? | Wǒmen shìfǒu kěyǐ tán yīxià yùnshū fāngshì? |
9 | 运输时间是否可以有所缩短? | Thời gian vận chuyển có thể được rút ngắn không? | Yùnshū shíjiān shìfǒu kěyǐ yǒu suǒ suōduǎn? |
10 | 我们能否讨论一下运输保险的问题? | Chúng ta có thể thảo luận về vấn đề bảo hiểm vận chuyển không? | Wǒmen néng fǒu tǎolùn yīxià yùnshū bǎoxiǎn de wèntí? |
11 | 是否可以提供货物追踪服务? | Có thể cung cấp dịch vụ theo dõi hàng hóa không? | Shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù zhuīzōng fúwù? |
12 | 请问目前的运费是否为最优惠? | Xin hỏi phí vận chuyển hiện tại có phải là tốt nhất không? | Qǐngwèn mùqián de yùnfèi shìfǒu wèi zuì yōuhuì? |
13 | 我们希望能够降低一些运输风险。 | Chúng tôi hy vọng có thể giảm thiểu một số rủi ro trong vận chuyển. | Wǒmen xīwàng nénggòu jiàngdī yīxiē yùnshū fēngxiǎn. |
14 | 是否可以提供集装箱货物的装卸服务? | Có thể cung cấp dịch vụ bốc xếp hàng hóa cho container không? | Shìfǒu kěyǐ tígōng jízhuāngxiāng huòwù de zhuāngxiè fúwù? |
15 | 我们可以商讨一下运输文件的处理流程吗? | Chúng ta có thể thảo luận về quy trình xử lý tài liệu vận chuyển không? | Wǒmen kěyǐ shāngtǎo yīxià yùnshū wénjiàn de chǔlǐ liúchéng ma? |
16 | 运输过程中是否会有额外的费用? | Trong quá trình vận chuyển có thể có phí bổ sung không? | Yùnshū guòchéng zhōng shìfǒu huì yǒu éwài de fèiyòng? |
17 | 是否可以提供货物仓储服务? | Có thể cung cấp dịch vụ lưu kho hàng hóa không? | Shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù cāngchú fúwù? |
18 | 我们希望能够达成一个长期稳定的运输协议。 | Chúng tôi hy vọng có thể đạt được một thỏa thuận vận chuyển lâu dài và ổn định. | Wǒmen xīwàng nénggòu dáchéng yīgè chángqí wěndìng de yùnshū xiéyì. |
19 | 运输过程中如有问题,我们是否可以及时沟通解决? | Nếu có vấn đề trong quá trình vận chuyển, chúng ta có thể trao đổi và giải quyết ngay lập tức không? | Yùnshū guòchéng zhōng rú yǒu wèntí, wǒmen shìfǒu kěyǐ jíshí gōutōng jiějué? |
20 | 是否可以提供货物包装服务? | Có thể cung cấp dịch vụ đóng gói hàng hóa không? | Shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù bāozhuāng fúwù? |
21 | 我们是否可以协商一下运输中的货物检验标准? | Chúng ta có thể thương lượng về tiêu chuẩn kiểm tra hàng hóa trong quá trình vận chuyển không? | Wǒmen shìfǒu kěyǐ xiéshāng yīxià yùnshū zhōng de huòwù jiǎnyàn biāozhǔn? |
22 | 运输公司是否有紧急处理计划? | Công ty vận chuyển có kế hoạch xử lý khẩn cấp không? | Yùnshū gōngsī shìfǒu yǒu jǐnjí chǔlǐ jìhuà? |
23 | 是否可以提供货物清关服务? | Có thể cung cấp dịch vụ làm thủ tục hải quan cho hàng hóa không? | Shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù qīngguān fúwù? |
24 | 我们是否可以协商一下运输费用的支付方式? | Chúng ta có thể thương lượng về phương thức thanh toán phí vận chuyển không? | Wǒmen shìfǒu kěyǐ xiéshāng yīxià yùnshū fèiyòng de zhīfù fāngshì? |
25 | 是否可以提供货物的装配服务? | Có thể cung cấp dịch vụ lắp ráp hàng hóa không? | Shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de zhuāngpèi fúwù? |
26 | 运输中如何处理货物损坏的情况? | Trong quá trình vận chuyển, làm thế nào để xử lý tình huống hỏng hóc hàng hóa? | Yùnshū zhōng rúhé chǔlǐ huòwù sǔnhuài de qíngkuàng? |
27 | 我们是否可以谈一下货物临时存放的问题? | Chúng ta có thể thảo luận về vấn đề lưu kho tạm thời của hàng hóa không? | Wǒmen shìfǒu kěyǐ tán yīxià huòwù línshí cúnfàng de wèntí? |
28 | 运输公司是否有货物滞留的处理政策? | Công ty vận chuyển có chính sách xử lý trường hợp hàng hóa bị trễ không? | Yùnshū gōngsī shìfǒu yǒu huòwù zhìliú de chǔlǐ zhèngcè? |
29 | 是否可以提供货物的分拣和配送服务? | Có thể cung cấp dịch vụ phân loại và phân phối hàng hóa không? | Shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de fēn jiǎn hé pèisòng fúwù? |
30 | 我们是否可以讨论一下货物保管的安全措施? | Chúng ta có thể thảo luận về biện pháp an toàn trong việc lưu kho hàng hóa không? | Wǒmen shìfǒu kěyǐ tǎolùn yīxià huòwù bǎoguǎn de ānquán cuòshī? |
31 | 运输公司是否有应急响应团队? | Có đội ngũ phản ứng khẩn cấp trong công ty vận chuyển không? | Yùnshū gōngsī shìfǒu yǒu yìngjí xiǎngyìng tuánduì? |
32 | 我们是否可以协商一下货物交付的时间和地点? | Chúng ta có thể thương lượng về thời gian và địa điểm giao hàng không? | Wǒmen shìfǒu kěyǐ xiéshāng yīxià huòwù jiāofù de shíjiān hé dìdiǎn? |
33 | 运输中如何处理货物丢失的情况? | Trong quá trình vận chuyển, làm thế nào để xử lý tình huống mất mát hàng hóa? | Yùnshū zhōng rúhé chǔlǐ huòwù diūshī de qíngkuàng? |
34 | 是否可以提供货物冷链运输服务? | Có thể cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hóa theo chuỗi lạnh không? | Shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù lěng liàn yùnshū fúwù? |
35 | 我们是否可以谈一下运输中的通关手续? | Chúng ta có thể thảo luận về thủ tục hải quan trong quá trình vận chuyển không? | Wǒmen shìfǒu kěyǐ tán yīxià yùnshū zhōng de tōngguān shǒuxù? |
36 | 我们是否可以谈一下货物交付的责任划分? | Chúng ta có thể thảo luận về phân chia trách nhiệm trong việc giao nhận hàng hóa không? | Wǒmen shìfǒu kěyǐ tán yīxià huòwù jiāofù de zérèn huàfēn? |
37 | 运输公司是否可以提供货物的安全保障? | Công ty vận chuyển có thể cung cấp bảo đảm an toàn cho hàng hóa không? | Yùnshū gōngsī shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de ānquán bǎozhàng? |
38 | 是否可以提供货物报关服务? | Có thể cung cấp dịch vụ khai báo hải quan cho hàng hóa không? | Shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù bàoguān fúwù? |
39 | 我们是否可以谈一下货物运输的包装标准? | Chúng ta có thể thảo luận về tiêu chuẩn đóng gói cho việc vận chuyển hàng hóa không? | Wǒmen shìfǒu kěyǐ tán yīxià huòwù yùnshū de bāozhuāng biāozhǔn? |
40 | 运输公司是否可以提供货物的质量检验服务? | Công ty vận chuyển có thể cung cấp dịch vụ kiểm tra chất lượng cho hàng hóa không? | Yùnshū gōngsī shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de zhìliàng jiǎnyàn fúwù? |
41 | 是否可以提供货物的保温运输服务? | Có thể cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hóa có giữ nhiệt không? | Shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de bǎowēn yùnshū fúwù? |
42 | 我们是否可以商讨一下大件货物的运输方案? | Chúng ta có thể thương lượng về phương án vận chuyển hàng hóa cỡ lớn không? | Wǒmen shìfǒu kěyǐ shāngtǎo yīxià dà jiàn huòwù de yùnshū fāng'àn? |
43 | 运输公司是否可以提供货物的签收证明? | Công ty vận chuyển có thể cung cấp chứng từ xác nhận việc nhận hàng không? | Yùnshū gōngsī shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de qiānshōu zhèngmíng? |
44 | 是否可以提供货物的分组打包服务? | Có thể cung cấp dịch vụ đóng gói hàng hóa theo từng nhóm không? | Shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de fēnzǔ dǎbāo fúwù? |
45 | 我们是否可以讨论一下运输中的通讯流程? | Chúng ta có thể thảo luận về quy trình liên lạc trong quá trình vận chuyển không? | Wǒmen shìfǒu kěyǐ tǎolùn yīxià yùnshū zhōng de tōngxùn liúchéng? |
46 | 运输公司是否可以提供货物的挂号服务? | Công ty vận chuyển có thể cung cấp dịch vụ gửi hàng đăng ký không? | Yùnshū gōngsī shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de guàhào fúwù? |
47 | 是否可以提供货物的保险理赔服务? | Có thể cung cấp dịch vụ bồi thường bảo hiểm cho hàng hóa không? | Shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de bǎoxiǎn lǐpéi fúwù? |
48 | 我们是否可以协商一下货物交付的周转时间? | Chúng ta có thể thương lượng về thời gian xử lý và giao nhận hàng hóa không? | Wǒmen shìfǒu kěyǐ xiéshāng yīxià huòwù jiāofù de zhōuzhuǎn shíjiān? |
49 | 运输公司是否可以提供货物的拆卸服务? | Công ty vận chuyển có thể cung cấp dịch vụ tháo dỡ hàng hóa không? | Yùnshū gōngsī shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de chāixiè fúwù? |
50 | 是否可以提供货物的标记和编码服务? | Có thể cung cấp dịch vụ đánh dấu và mã hóa cho hàng hóa không? | Shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de biāojì hé biānmǎ fúwù? |
51 | 我们是否可以谈一下货物配送的最佳路线? | Chúng ta có thể thảo luận về tuyến đường phân phối tối ưu cho hàng hóa không? | Wǒmen shìfǒu kěyǐ tán yīxià huòwù pèisòng de zuì jiā lùxiàn? |
52 | 运输公司是否可以提供货物的货到付款服务? | Công ty vận chuyển có thể cung cấp dịch vụ thu tiền khi nhận hàng không? | Yùnshū gōngsī shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de huò dào fùkuǎn fúwù? |
53 | 是否可以提供货物的防潮运输服务? | Có thể cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hóa chống ẩm không? | Shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de fángcháo yùnshū fúwù? |
54 | 我们是否可以商讨一下货物的尺寸和重量限制? | Chúng ta có thể thương lượng về các giới hạn về kích thước và trọng lượng của hàng hóa không? | Wǒmen shìfǒu kěyǐ shāngtǎo yīxià huòwù de chǐcùn hé zhòngliàng xiànzhì? |
55 | 运输公司是否可以提供货物的退货服务? | Công ty vận chuyển có thể cung cấp dịch vụ trả hàng không? | Yùnshū gōngsī shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de tuìhuò fúwù? |
56 | 是否可以提供货物的即时跟踪服务? | Có thể cung cấp dịch vụ theo dõi hàng hóa trong thời gian thực không? | Shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de jíshí gēnzōng fúwù? |
57 | 我们是否可以协商一下货物交付的签收流程? | Chúng ta có thể thương lượng về quy trình ký nhận khi giao nhận hàng hóa không? | Wǒmen shìfǒu kěyǐ xiéshāng yīxià huòwù jiāofù de qiānshōu liúchéng? |
58 | 运输公司是否可以提供货物的特殊包装服务? | Công ty vận chuyển có thể cung cấp dịch vụ đóng gói đặc biệt cho hàng hóa không? | Yùnshū gōngsī shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de tèshū bāozhuāng fúwù? |
59 | 是否可以提供货物的自提服务? | Có thể cung cấp dịch vụ tự lấy hàng không? | Shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de zì tí fúwù? |
60 | 我们是否可以谈一下货物运输中的温度要求? | Chúng ta có thể thảo luận về yêu cầu về nhiệt độ trong quá trình vận chuyển hàng hóa không? | Wǒmen shìfǒu kěyǐ tán yīxià huòwù yùnshū zhōng de wēndù yāoqiú? |
61 | 运输公司是否可以提供货物的环保运输服务? | Công ty vận chuyển có thể cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hóa theo tiêu chuẩn bảo vệ môi trường không? | Yùnshū gōngsī shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de huánbǎo yùnshū fúwù? |
62 | 是否可以提供货物的快速运输服务? | Có thể cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hóa nhanh chóng không? | Shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de kuàisù yùnshū fúwù? |
63 | 我们是否可以讨论一下货物的特殊要求? | Chúng ta có thể thảo luận về các yêu cầu đặc biệt của hàng hóa không? | Wǒmen shìfǒu kěyǐ tǎolùn yīxià huòwù de tèshū yāoqiú? |
64 | 运输公司是否可以提供货物的货物装卸服务? | Công ty vận chuyển có thể cung cấp dịch vụ bốc xếp hàng hóa không? | Yùnshū gōngsī shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de huòwù zhuāngxiè fúwù? |
65 | 我们是否可以协商一下货物交付的时间段? | Chúng ta có thể thương lượng về khoảng thời gian giao nhận hàng hóa không? | Wǒmen shìfǒu kěyǐ xiéshāng yīxià huòwù jiāofù de shíjiān duàn? |
66 | 运输公司是否可以提供货物的库存管理服务? | Công ty vận chuyển có thể cung cấp dịch vụ quản lý tồn kho cho hàng hóa không? | Yùnshū gōngsī shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de kùcún guǎnlǐ fúwù? |
67 | 是否可以提供货物的多式联运服务? | Có thể cung cấp dịch vụ vận chuyển kết hợp theo nhiều phương tiện không? | Shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de duō shì liányùn fúwù? |
68 | 我们是否可以谈一下货物运输中的安全措施? | Chúng ta có thể thảo luận về các biện pháp an toàn trong quá trình vận chuyển hàng hóa không? | Wǒmen shìfǒu kěyǐ tán yīxià huòwù yùnshū zhōng de ānquán cuòshī? |
69 | 运输公司是否可以提供货物的定期报告服务? | Công ty vận chuyển có thể cung cấp dịch vụ báo cáo định kỳ về tình trạng hàng hóa không? | Yùnshū gōngsī shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de dìngqí bàogào fúwù? |
70 | 是否可以提供货物的托运人变更服务? | Có thể cung cấp dịch vụ thay đổi người gửi hàng không? | Shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de tuōyùn rén biàngēng fúwù? |
71 | 我们是否可以协商一下货物保险的投保金额? | Chúng ta có thể thương lượng về số tiền bảo hiểm cho hàng hóa không? | Wǒmen shìfǒu kěyǐ xiéshāng yīxià huòwù bǎoxiǎn de tóubǎo jīn'é? |
72 | 运输公司是否可以提供货物的回收和再利用服务? | Công ty vận chuyển có thể cung cấp dịch vụ thu hồi và tái sử dụng hàng hóa không? | Yùnshū gōngsī shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de huíshōu hé zài lìyòng fúwù? |
73 | 是否可以提供货物的电子支付运费服务? | Có thể cung cấp dịch vụ thanh toán phí vận chuyển qua phương tiện điện tử không? | Shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de diànzǐ zhīfù yùnfèi fúwù? |
74 | 我们是否可以谈一下货物运输中的关税问题? | Chúng ta có thể thảo luận về vấn đề thuế quan trong quá trình vận chuyển hàng hóa không? | Wǒmen shìfǒu kěyǐ tán yīxià huòwù yùnshū zhōng de guānshuì wèntí? |
75 | 运输公司是否可以提供货物的特殊处理服务? | Công ty vận chuyển có thể cung cấp dịch vụ xử lý đặc biệt cho hàng hóa không? | Yùnshū gōngsī shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de tèshū chǔlǐ fúwù? |
76 | 是否可以提供货物的紧急运输服务? | Có thể cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hóa khẩn cấp không? | Shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de jǐnjí yùnshū fúwù? |
77 | 我们是否可以协商一下货物交付的接收方要求? | Chúng ta có thể thương lượng về yêu cầu của bên nhận hàng trong quá trình giao nhận không? | Wǒmen shìfǒu kěyǐ xiéshāng yīxià huòwù jiāofù de jiēshōu fāng yāoqiú? |
78 | 运输公司是否可以提供货物的装卸平台服务? | Công ty vận chuyển có thể cung cấp dịch vụ bốc xếp trên nền tảng không? | Yùnshū gōngsī shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de zhuāngxiè píngtái fúwù? |
79 | 是否可以提供货物的无尘运输服务? | Có thể cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hóa không bụi không? | Shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de wú chén yùnshū fúwù? |
80 | 我们是否可以商讨一下货物运输中的危险品规定? | Chúng ta có thể thương lượng về quy định vận chuyển hàng hóa nguy hiểm không? | Wǒmen shìfǒu kěyǐ shāngtǎo yīxià huòwù yùnshū zhōng de wéixiǎn pǐn guīdìng? |
81 | 运输公司是否可以提供货物的免检服务? | Công ty vận chuyển có thể cung cấp dịch vụ miễn kiểm tra cho hàng hóa không? | Yùnshū gōngsī shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de miǎnjiǎn fúwù? |
82 | 是否可以提供货物的整车运输服务? | Có thể cung cấp dịch vụ vận chuyển toàn bộ xe cho hàng hóa không? | Shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de zhěng chē yùnshū fúwù? |
83 | 我们是否可以谈一下货物运输中的货运保险? | Chúng ta có thể thảo luận về bảo hiểm vận chuyển hàng hóa không? | Wǒmen shìfǒu kěyǐ tán yīxià huòwù yùnshū zhōng de huòyùn bǎoxiǎn? |
84 | 运输公司是否可以提供货物的封签服务? | Công ty vận chuyển có thể cung cấp dịch vụ niêm phong hàng hóa không? | Yùnshū gōngsī shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de fēng qiān fúwù? |
85 | 是否可以提供货物的危机管理服务? | Có thể cung cấp dịch vụ quản lý khủng bố cho hàng hóa không? | Shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de wéijī guǎnlǐ fúwù? |
86 | 我们是否可以协商一下货物运输中的退货政策? | Chúng ta có thể thương lượng về chính sách trả hàng trong quá trình vận chuyển không? | Wǒmen shìfǒu kěyǐ xiéshāng yīxià huòwù yùnshū zhōng de tuìhuò zhèngcè? |
87 | 运输公司是否可以提供货物的现金付款服务? | Công ty vận chuyển có thể cung cấp dịch vụ thanh toán bằng tiền mặt khi nhận hàng không? | Yùnshū gōngsī shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de xiànjīn fùkuǎn fúwù? |
88 | 是否可以提供货物的GPS追踪服务? | Có thể cung cấp dịch vụ theo dõi GPS cho hàng hóa không? | Shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de GPS zhuīzōng fúwù? |
89 | 我们是否可以谈一下货物运输中的货物分类? | Chúng ta có thể thảo luận về phân loại hàng hóa trong quá trình vận chuyển không? | Wǒmen shìfǒu kěyǐ tán yīxià huòwù yùnshū zhōng de huòwù fēnlèi? |
90 | 运输公司是否可以提供货物的可追溯服务? | Công ty vận chuyển có thể cung cấp dịch vụ theo dõi nguồn gốc hàng hóa không? | Yùnshū gōngsī shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de kě zhuīsù fúwù? |
91 | 是否可以提供货物的货运合同服务? | Có thể cung cấp dịch vụ lập hợp đồng vận chuyển hàng hóa không? | Shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de huòyùn hétóng fúwù? |
92 | 我们是否可以商讨一下货物运输中的物流解决方案? | Chúng ta có thể thương lượng về giải pháp logistics trong quá trình vận chuyển hàng hóa không? | Wǒmen shìfǒu kěyǐ shāngtǎo yīxià huòwù yùnshū zhōng de wùliú jiějué fāng'àn? |
93 | 我们是否可以谈一下货物运输中的仓储费用? | Chúng ta có thể thảo luận về chi phí lưu kho trong quá trình vận chuyển hàng hóa không? | Wǒmen shìfǒu kěyǐ tán yīxià huòwù yùnshū zhōng de cāngchú fèiyòng? |
94 | 运输公司是否可以提供货物的货损赔付服务? | Công ty vận chuyển có thể cung cấp dịch vụ bồi thường cho hàng hóa bị hỏng không? | Yùnshū gōngsī shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de huòsǔn péifù fúwù? |
95 | 是否可以提供货物的租赁包装材料服务? | Có thể cung cấp dịch vụ cho thuê vật liệu đóng gói cho hàng hóa không? | Shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de zūlìn bāozhuāng cáiliào fúwù? |
96 | 我们是否可以协商一下货物运输中的货运证明? | Chúng ta có thể thương lượng về chứng từ chứng minh giao nhận hàng hóa trong quá trình vận chuyển không? | Wǒmen shìfǒu kěyǐ xiéshāng yīxià huòwù yùnshū zhōng de huòyùn zhèngmíng? |
97 | 运输公司是否可以提供货物的卫星追踪服务? | Công ty vận chuyển có thể cung cấp dịch vụ theo dõi qua vệ tinh cho hàng hóa không? | Yùnshū gōngsī shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de wèixīng zhuīzōng fúwù? |
98 | 是否可以提供货物的自动化仓储服务? | Có thể cung cấp dịch vụ lưu kho tự động cho hàng hóa không? | Shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de zìdònghuà cāngchú fúwù? |
99 | 我们是否可以谈一下货物运输中的货运保密? | Chúng ta có thể thảo luận về việc giữ bí mật thông tin giao nhận hàng hóa trong quá trình vận chuyển không? | Wǒmen shìfǒu kěyǐ tán yīxià huòwù yùnshū zhōng de huòyùn bǎomì? |
100 | 运输公司是否可以提供货物的货运回单服务? | Công ty vận chuyển có thể cung cấp dịch vụ cung cấp biên nhận giao nhận hàng hóa không? | Yùnshū gōngsī shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de huòyùn huí dān fúwù? |
101 | 是否可以提供货物的电子关务服务? | Có thể cung cấp dịch vụ hải quan điện tử cho hàng hóa không? | Shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de diànzǐ guān wù fúwù? |
102 | 我们是否可以商讨一下货物运输中的途中停留? | Chúng ta có thể thương lượng về việc dừng lại giữa đường trong quá trình vận chuyển hàng hóa không? | Wǒmen shìfǒu kěyǐ shāngtǎo yīxià huòwù yùnshū zhōng de túzhōng tíngliú? |
103 | 运输公司是否可以提供货物的港口服务? | Công ty vận chuyển có thể cung cấp dịch vụ liên quan đến cảng cho hàng hóa không? | Yùnshū gōngsī shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù dì gǎngkǒu fúwù? |
104 | 是否可以提供货物的智能包装服务? | Có thể cung cấp dịch vụ đóng gói thông minh cho hàng hóa không? | Shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de zhìnéng bāozhuāng fúwù? |
105 | 我们是否可以协商一下货物运输中的货运优先? | Chúng ta có thể thương lượng về ưu tiên vận chuyển hàng hóa trong quá trình giao nhận không? | Wǒmen shìfǒu kěyǐ xiéshāng yīxià huòwù yùnshū zhōng de huòyùn yōuxiān? |
106 | 运输公司是否可以提供货物的专业保管服务? | Công ty vận chuyển có thể cung cấp dịch vụ quản lý chuyên nghiệp cho hàng hóa không? | Yùnshū gōngsī shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de zhuānyè bǎoguǎn fúwù? |
107 | 是否可以提供货物的视频监控服务? | Có thể cung cấp dịch vụ giám sát qua video cho hàng hóa không? | Shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de shìpín jiānkòng fúwù? |
108 | 我们是否可以谈一下货物运输中的快速通关? | Chúng ta có thể thảo luận về quá trình làm thủ tục hải quan nhanh chóng trong quá trình vận chuyển hàng hóa không? | Wǒmen shìfǒu kěyǐ tán yīxià huòwù yùnshū zhōng de kuàisù tōngguān? |
109 | 运输公司是否可以提供货物的货运推送服务? | Công ty vận chuyển có thể cung cấp dịch vụ thông báo vận chuyển hàng hóa không? | Yùnshū gōngsī shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de huòyùn tuīsòng fúwù? |
110 | 是否可以提供货物的冷冻运输服务? | Có thể cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hóa lạnh đông không? | Shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de lěngdòng yùnshū fúwù? |
111 | 我们是否可以协商一下货物运输中的过夜服务? | Chúng ta có thể thương lượng về dịch vụ giao nhận hàng hóa qua đêm không? | Wǒmen shìfǒu kěyǐ xiéshāng yīxià huòwù yùnshū zhōng de guòyè fúwù? |
112 | 运输公司是否可以提供货物的风险评估服务? | Công ty vận chuyển có thể cung cấp dịch vụ đánh giá rủi ro cho hàng hóa không? | Yùnshū gōngsī shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de fēngxiǎn pínggū fúwù? |
113 | 是否可以提供货物的报废处理服务? | Có thể cung cấp dịch vụ xử lý hàng hóa hỏng không? | Shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de bàofèi chǔlǐ fúwù? |
114 | 我们是否可以商讨一下货物运输中的加急服务? | Chúng ta có thể thương lượng về dịch vụ vận chuyển hàng hóa ưu tiên không? | Wǒmen shìfǒu kěyǐ shāngtǎo yīxià huòwù yùnshū zhōng de jiā jí fúwù? |
115 | 运输公司是否可以提供货物的多仓库配送服务? | Công ty vận chuyển có thể cung cấp dịch vụ phân phối từ nhiều kho không? | Yùnshū gōngsī shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de duō cāngkù pèisòng fúwù? |
116 | 是否可以提供货物的最佳包装建议服务? | Có thể cung cấp dịch vụ tư vấn đóng gói tốt nhất cho hàng hóa không? | Shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de zuì jiā bāozhuāng jiànyì fúwù? |
117 | 我们是否可以协商一下货物运输中的货运技术? | Chúng ta có thể thương lượng về công nghệ vận chuyển hàng hóa không? | Wǒmen shìfǒu kěyǐ xiéshāng yīxià huòwù yùnshū zhōng de huòyùn jìshù? |
118 | 运输公司是否可以提供货物的货物安全培训服务? | Công ty vận chuyển có thể cung cấp dịch vụ đào tạo an toàn cho hàng hóa không? | Yùnshū gōngsī shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de huòwù ānquán péixùn fúwù? |
119 | 是否可以提供货物的网络跟踪服务? | Có thể cung cấp dịch vụ theo dõi trực tuyến cho hàng hóa không? | Shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de wǎngluò gēnzōng fúwù? |
120 | 我们是否可以谈一下货物运输中的可持续发展? | Chúng ta có thể thảo luận về việc phát triển bền vững trong quá trình vận chuyển hàng hóa không? | Wǒmen shìfǒu kěyǐ tán yīxià huòwù yùnshū zhōng de kě chíxù fāzhǎn? |
121 | 我们是否可以协商一下货物运输中的包裹追踪? | Chúng ta có thể thương lượng về theo dõi bưu kiện trong quá trình vận chuyển hàng hóa không? | Wǒmen shìfǒu kěyǐ xiéshāng yīxià huòwù yùnshū zhōng de bāoguǒ zhuīzōng? |
122 | 运输公司是否可以提供货物的智能报告服务? | Công ty vận chuyển có thể cung cấp dịch vụ báo cáo thông minh cho hàng hóa không? | Yùnshū gōngsī shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de zhìnéng bàogào fúwù? |
123 | 是否可以提供货物的快递服务? | Có thể cung cấp dịch vụ gửi nhanh cho hàng hóa không? | Shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de kuàidì fúwù? |
124 | 我们是否可以谈一下货物运输中的回收政策? | Chúng ta có thể thảo luận về chính sách tái chế trong quá trình vận chuyển hàng hóa không? | Wǒmen shìfǒu kěyǐ tán yīxià huòwù yùnshū zhōng de huíshōu zhèngcè? |
125 | 运输公司是否可以提供货物的驾驶员培训服务? | Công ty vận chuyển có thể cung cấp dịch vụ đào tạo lái xe cho hàng hóa không? | Yùnshū gōngsī shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de jiàshǐ yuán péixùn fúwù? |
126 | 是否可以提供货物的环保包装服务? | Có thể cung cấp dịch vụ đóng gói bảo vệ môi trường cho hàng hóa không? | Shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de huánbǎo bāozhuāng fúwù? |
127 | 我们是否可以商讨一下货物运输中的运费结算? | Chúng ta có thể thương lượng về việc thanh toán phí vận chuyển hàng hóa không? | Wǒmen shìfǒu kěyǐ shāngtǎo yīxià huòwù yùnshū zhōng de yùnfèi jiésuàn? |
128 | 运输公司是否可以提供货物的即时报警服务? | Công ty vận chuyển có thể cung cấp dịch vụ cảnh báo ngay lập tức cho hàng hóa không? | Yùnshū gōngsī shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de jíshí bàojǐng fúwù? |
129 | 是否可以提供货物的项目化运输服务? | Có thể cung cấp dịch vụ vận chuyển theo dự án cho hàng hóa không? | Shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de xiàngmù huà yùnshū fúwù? |
130 | 我们是否可以协商一下货物运输中的货物分类? | Chúng ta có thể thương lượng về phân loại hàng hóa trong quá trình vận chuyển không? | Wǒmen shìfǒu kěyǐ xiéshāng yīxià huòwù yùnshū zhōng de huòwù fēnlèi? |
131 | 运输公司是否可以提供货物的紧急运输服务? | Công ty vận chuyển có thể cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hóa khẩn cấp không? | Yùnshū gōngsī shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de jǐnjí yùnshū fúwù? |
132 | 是否可以提供货物的运输危险预警服务? | Có thể cung cấp dịch vụ cảnh báo nguy cơ vận chuyển hàng hóa không? | Shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de yùnshū wéixiǎn yùjǐng fúwù? |
133 | 我们是否可以谈一下货物运输中的交付时间? | Chúng ta có thể thảo luận về thời gian giao nhận hàng hóa trong quá trình vận chuyển không? | Wǒmen shìfǒu kěyǐ tán yīxià huòwù yùnshū zhōng de jiāofù shíjiān? |
134 | 运输公司是否可以提供货物的即时定位服务? | Công ty vận chuyển có thể cung cấp dịch vụ định vị hàng hóa ngay lập tức không? | Yùnshū gōngsī shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de jíshí dìngwèi fúwù? |
135 | 是否可以提供货物的物联网跟踪服务? | Có thể cung cấp dịch vụ theo dõi hàng hóa qua mạng Internet của vạn vật không? | Shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de wù liánwǎng gēnzōng fúwù? |
136 | 我们是否可以协商一下货物运输中的运费政策? | Chúng ta có thể thương lượng về chính sách phí vận chuyển hàng hóa không? | Wǒmen shìfǒu kěyǐ xiéshāng yīxià huòwù yùnshū zhōng de yùnfèi zhèngcè? |
137 | 运输公司是否可以提供货物的滞留仓储服务? | Công ty vận chuyển có thể cung cấp dịch vụ lưu kho cho hàng hóa bị trễ không? | Yùnshū gōngsī shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de zhìliú cāngchú fúwù? |
138 | 是否可以提供货物的电子运输文件服务? | Có thể cung cấp dịch vụ tài liệu vận chuyển điện tử cho hàng hóa không? | Shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de diànzǐ yùnshū wénjiàn fúwù? |
139 | 我们是否可以商讨一下货物运输中的分阶段交付? | Chúng ta có thể thương lượng về việc giao nhận hàng hóa theo từng giai đoạn trong quá trình vận chuyển không? | Wǒmen shìfǒu kěyǐ shāngtǎo yīxià huòwù yùnshū zhōng de fēn jiēduàn jiāofù? |
140 | 运输公司是否可以提供货物的光纤通信服务? | Công ty vận chuyển có thể cung cấp dịch vụ truyền thông quang cho hàng hóa không? | Yùnshū gōngsī shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de guāngxiān tōngxìn fúwù? |
141 | 是否可以提供货物的临时仓储服务? | Có thể cung cấp dịch vụ lưu kho tạm thời cho hàng hóa không? | Shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de línshí cāngchú fúwù? |
142 | 我们是否可以协商一下货物运输中的集中配送? | Chúng ta có thể thương lượng về việc tập trung phân phối hàng hóa trong quá trình vận chuyển không? | Wǒmen shìfǒu kěyǐ xiéshāng yīxià huòwù yùnshū zhōng de jízhōng pèisòng? |
143 | 运输公司是否可以提供货物的智能签收服务? | Công ty vận chuyển có thể cung cấp dịch vụ ký nhận thông minh cho hàng hóa không? | Yùnshū gōngsī shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de zhìnéng qiānshōu fúwù? |
144 | 是否可以提供货物的紧急联系服务? | Có thể cung cấp dịch vụ liên lạc khẩn cấp cho hàng hóa không? | Shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de jǐnjí liánxì fúwù? |
145 | 我们是否可以谈一下货物运输中的运输跟踪软件? | Chúng ta có thể thảo luận về phần mềm theo dõi vận chuyển hàng hóa không? | Wǒmen shìfǒu kěyǐ tán yīxià huòwù yùnshū zhōng de yùnshū gēnzōng ruǎnjiàn? |
146 | 运输公司是否可以提供货物的深度集成服务? | Công ty vận chuyển có thể cung cấp dịch vụ tích hợp sâu rộng cho hàng hóa không? | Yùnshū gōngsī shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de shēndù jíchéng fúwù? |
147 | 是否可以提供货物的温湿度监控服务? | Có thể cung cấp dịch vụ giám sát nhiệt độ và độ ẩm cho hàng hóa không? | Shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de wēn shīdù jiānkòng fúwù? |
148 | 我们是否可以商讨一下货物运输中的节能方案? | Chúng ta có thể thương lượng về giải pháp tiết kiệm năng lượng trong quá trình vận chuyển hàng hóa không? | Wǒmen shìfǒu kěyǐ shāngtǎo yīxià huòwù yùnshū zhōng de jiénéng fāng'àn? |
149 | 运输公司是否可以提供货物的网络安全服务? | Công ty vận chuyển có thể cung cấp dịch vụ bảo mật mạng cho hàng hóa không? | Yùnshū gōngsī shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù de wǎngluò ānquán fúwù? |