找回密码
 立即注册
搜索
热搜: chinemaster
查看: 167|回复: 0

神秘 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster

[复制链接]

623

主题

5

回帖

2434

积分

管理员

武老师

积分
2434
QQ
发表于 2025-4-18 19:00:24 | 显示全部楼层 |阅读模式
神秘 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster

TỪ VỰNG: 神秘

Phiên âm: shénmì
Loại từ: Tính từ (形容词)

1. Định nghĩa

神秘 là một tính từ dùng để miêu tả sự vật, hiện tượng hoặc con người có tính chất bí ẩn, khó hiểu, khó giải thích, thường mang lại cảm giác thu hút, lôi cuốn, hoặc kỳ lạ. Từ này cũng có thể mang sắc thái liên quan đến yếu tố tâm linh, siêu nhiên hoặc điều gì đó ẩn giấu, không dễ để người khác phát hiện.

2. Cấu tạo từ

神 (shén): có nghĩa là “thần”, “thần thánh”, thường liên quan đến các yếu tố siêu nhiên hoặc sức mạnh đặc biệt.

秘 (mì): có nghĩa là “bí mật”, “giấu kín”.

Kết hợp lại, 神秘 mang nghĩa là “bí ẩn”, “huyền bí”, ám chỉ những điều thần thánh và không thể lý giải rõ ràng.

3. Các nghĩa mở rộng và tình huống sử dụng

Miêu tả người: người có hành vi, tính cách hoặc cuộc sống bí ẩn.

Miêu tả hiện tượng: hiện tượng kỳ lạ, khó lý giải.

Miêu tả cảm giác: cảm giác bí ẩn, khó đoán.

Miêu tả nơi chốn: địa điểm có vẻ huyền bí, gây tò mò.

Miêu tả sự vật: vật thể có nguồn gốc hoặc công dụng không rõ ràng.

4. Cách dùng trong câu

a. Dùng làm định ngữ (bổ nghĩa cho danh từ):

神秘的人 (người bí ẩn)

神秘的气氛 (không khí thần bí)

神秘的地方 (nơi huyền bí)

b. Dùng làm vị ngữ (trong câu miêu tả):

他很神秘。 (Anh ta rất bí ẩn.)

这个地方显得很神秘。 (Nơi này trông có vẻ rất huyền bí.)

5. Mẫu câu và ví dụ cụ thể (kèm phiên âm và dịch tiếng Việt)

他看起来很神秘,从不多说话。
Tā kàn qǐlái hěn shénmì, cóng bù duō shuōhuà.
Anh ấy trông rất bí ẩn, chưa bao giờ nói nhiều.

这个神秘的现象至今没有科学解释。
Zhège shénmì de xiànxiàng zhìjīn méiyǒu kēxué jiěshì.
Hiện tượng bí ẩn này đến nay vẫn chưa có lời giải thích khoa học.

她有一种神秘的魅力,让人无法抗拒。
Tā yǒu yì zhǒng shénmì de mèilì, ràng rén wúfǎ kàngjù.
Cô ấy có một sức hút bí ẩn khiến người ta không thể cưỡng lại.

他总是一个人来去,行为非常神秘。
Tā zǒng shì yí gè rén lái qù, xíngwéi fēicháng shénmì.
Anh ta luôn đi lại một mình, hành động rất bí ẩn.

这是一段充满神秘色彩的历史。
Zhè shì yí duàn chōngmǎn shénmì sècǎi de lìshǐ.
Đây là một giai đoạn lịch sử đầy màu sắc thần bí.

传说中那座山隐藏着神秘的宝藏。
Chuánshuō zhōng nà zuò shān yǐncáng zhe shénmì de bǎozàng.
Trong truyền thuyết, ngọn núi đó giấu một kho báu thần bí.

6. Một số cụm từ thông dụng với 神秘

神秘人物 (shénmì rénwù): nhân vật thần bí

神秘感 (shénmì gǎn): cảm giác bí ẩn

神秘力量 (shénmì lìliàng): sức mạnh huyền bí

神秘气氛 (shénmì qìfēn): bầu không khí huyền bí

神秘事件 (shénmì shìjiàn): sự kiện kỳ lạ, bí ẩn

7. So sánh với các từ gần nghĩa

不可思议 (bùkěsīyì): không thể tưởng tượng nổi, vượt quá sự hiểu biết (mạnh hơn 神秘)

难以理解 (nányǐ lǐjiě): khó hiểu, khó lý giải (trung tính, không mang sắc thái thu hút như 神秘)

玄妙 (xuánmiào): sâu xa, huyền diệu (dùng nhiều trong triết học, tôn giáo)

1. Định nghĩa chi tiết từ 神秘 là gì?
Tiếng Trung: 神秘

Phiên âm: shén mì

Loại từ: Tính từ (形容词)

- Nghĩa gốc:
神 (shén): thần thánh, siêu nhiên

秘 (mì): bí mật

=> 神秘 có nghĩa là thần bí, bí ẩn, kỳ bí, dùng để miêu tả những sự vật, hiện tượng, con người hoặc tình huống mà ta không thể hiểu thấu hoặc chưa được khám phá hết.

- Các sắc thái nghĩa:
Thể hiện sự bí ẩn đầy thu hút, khó đoán, ẩn giấu điều gì đó mà người khác muốn tìm hiểu.

Đôi khi mang sắc thái thần thoại, siêu nhiên hoặc gợi sự tò mò.

2. Vai trò và cách dùng 神秘 trong tiếng Trung
神秘 thường được dùng làm tính từ bổ nghĩa cho danh từ.

Cũng có thể đóng vai trò trạng ngữ trong câu để nhấn mạnh trạng thái hành động.

Ví dụ:
神秘的人 (shénmì de rén) — người bí ẩn

神秘的地方 (shénmì de dìfāng) — nơi chốn thần bí

神秘地笑了笑 (shénmì de xiào le xiào) — mỉm cười đầy bí ẩn

3. Mẫu câu ngữ pháp thường gặp với 神秘

Cấu trúc        Giải thích        Ví dụ
神秘 + 的 + danh từ        Miêu tả một sự vật/sự việc có tính thần bí        神秘的森林 (khu rừng thần bí)
主语 + 很神秘        Chủ ngữ mang tính chất thần bí        这个男人很神秘。(Người đàn ông này rất bí ẩn.)
以神秘的方式 + động từ        Làm gì đó một cách thần bí        他以神秘的方式出现了。 (Anh ta xuất hiện một cách thần bí.)
4. Ví dụ chi tiết + phiên âm + dịch tiếng Việt
Ví dụ 1:
中文: 这个地方充满了神秘的气息。

拼音: Zhège dìfāng chōngmǎn le shénmì de qìxī.

Tiếng Việt: Nơi này tràn ngập bầu không khí thần bí.

Ví dụ 2:
中文: 他是一个非常神秘的人,没有人知道他的过去。

拼音: Tā shì yí gè fēicháng shénmì de rén, méiyǒu rén zhīdào tā de guòqù.

Tiếng Việt: Anh ấy là một người vô cùng bí ẩn, không ai biết về quá khứ của anh ta.

Ví dụ 3:
中文: 她微笑得非常神秘,好像知道了什么秘密。

拼音: Tā wēixiào de fēicháng shénmì, hǎoxiàng zhīdào le shénme mìmì.

Tiếng Việt: Cô ấy mỉm cười rất thần bí, như thể đã biết một bí mật nào đó.

Ví dụ 4:
中文: 那本书描述了一个神秘的古代文明。

拼音: Nà běn shū miáoshù le yí gè shénmì de gǔdài wénmíng.

Tiếng Việt: Cuốn sách đó miêu tả về một nền văn minh cổ đại bí ẩn.

Ví dụ 5:
中文: 月光下的森林显得更加神秘。

拼音: Yuèguāng xià de sēnlín xiǎnde gèngjiā shénmì.

Tiếng Việt: Khu rừng dưới ánh trăng trông càng thêm thần bí.

5. Một số cụm từ phổ biến với 神秘

Cụm từ        Phiên âm        Nghĩa tiếng Việt
神秘感        shénmìgǎn        Cảm giác thần bí
神秘人物        shénmì rénwù        Nhân vật thần bí
神秘力量        shénmì lìliàng        Sức mạnh thần bí
神秘事件        shénmì shìjiàn        Sự kiện bí ẩn
神秘地消失        shénmì de xiāoshī        Biến mất một cách thần bí
6. Các tình huống mẫu
a. Miêu tả người
他总是穿着黑衣服,看起来特别神秘。
Tā zǒng shì chuānzhe hēi yīfú, kàn qǐlái tèbié shénmì.
Anh ta luôn mặc đồ đen, trông vô cùng bí ẩn.

b. Miêu tả nơi chốn
古堡在雾气中显得格外神秘。
Gǔbǎo zài wùqì zhōng xiǎnde géwài shénmì.
Lâu đài cổ trong màn sương trông đặc biệt thần bí.

c. Miêu tả sự vật
这是一封神秘的信,没有署名。
Zhè shì yì fēng shénmì de xìn, méiyǒu shǔmíng.
Đây là một bức thư bí ẩn, không có chữ ký.

Tóm tắt nhanh

Nội dung        Chi tiết
Từ vựng        神秘 (shén mì)
Loại từ        Tính từ
Nghĩa        Thần bí, bí ẩn, kỳ bí
Mẫu câu        神秘的人, 神秘的地方, 很神秘
Ứng dụng        Miêu tả người, vật, nơi chốn, sự việc... mang màu sắc kỳ bí, hấp dẫn

1. 神秘 là gì?
神秘 (shénmì) là một tính từ (形容词) trong tiếng Trung, mang nghĩa là:

Thần bí, bí ẩn, khó hiểu, không thể giải thích hoặc không dễ nắm bắt.

Nó dùng để mô tả những sự vật, hiện tượng hoặc con người khiến người ta cảm thấy kỳ lạ, không rõ ràng, thu hút nhưng khó nắm bắt.

2. Phân tích từ vựng
神 (shén): thần linh, điều kỳ diệu, không thể lý giải

秘 (mì): bí mật, ẩn giấu, điều không công khai

→ Ghép lại, 神秘 mang nghĩa là: "thần kỳ và bí ẩn", tức là có điều gì đó ẩn giấu, khó lý giải, làm người khác tò mò.

3. Loại từ
Tính từ (形容词)

Có thể dùng trực tiếp trước danh từ hoặc sau động từ “很”, “非常”, “十分”, “有点儿”... để nhấn mạnh mức độ thần bí.

4. Ý nghĩa trong văn hóa
Trong văn hóa Trung Hoa (và nhiều nền văn hóa khác), 神秘 thường gắn với:

Tôn giáo, tín ngưỡng (những điều liên quan đến thần linh, linh hồn)

Những vùng đất hoặc hiện tượng chưa giải thích được (như tam giác quỷ Bermuda)

Tính cách con người (có người rất kín đáo, ít nói khiến người khác thấy “thần bí”)

Nghệ thuật, truyện trinh thám, phim khoa học viễn tưởng

5. Mẫu câu ví dụ có phiên âm và dịch nghĩa
Câu cơ bản
这个地方很神秘。
Zhège dìfāng hěn shénmì.
Nơi này rất bí ẩn.

她总是保持神秘的样子。
Tā zǒngshì bǎochí shénmì de yàngzi.
Cô ấy luôn giữ vẻ thần bí.

他对自己的过去非常神秘,从不提起。
Tā duì zìjǐ de guòqù fēicháng shénmì, cóng bù tíqǐ.
Anh ấy rất kín tiếng về quá khứ của mình, không bao giờ nhắc tới.

那个神秘人到底是谁?
Nàge shénmì rén dàodǐ shì shéi?
Người bí ẩn đó rốt cuộc là ai vậy?

这是一种神秘的力量。
Zhè shì yì zhǒng shénmì de lìliàng.
Đây là một loại sức mạnh thần bí.

Câu nâng cao
古老的寺庙总让人感觉神秘莫测。
Gǔlǎo de sìmiào zǒng ràng rén gǎnjué shénmì mòcè.
Ngôi chùa cổ luôn khiến người ta có cảm giác thần bí khôn lường.

他微笑着不说话,更显得神秘。
Tā wēixiàozhe bù shuōhuà, gèng xiǎnde shénmì.
Anh ấy mỉm cười mà không nói gì, càng làm tăng vẻ thần bí.

这本小说讲述了一个神秘的传说。
Zhè běn xiǎoshuō jiǎngshù le yí gè shénmì de chuánshuō.
Cuốn tiểu thuyết này kể về một truyền thuyết đầy bí ẩn.

6. Một số cụm từ và cách nói mở rộng

Từ/cụm từ        Phiên âm        Nghĩa tiếng Việt
神秘人        shénmì rén        người bí ẩn
神秘感        shénmì gǎn        cảm giác thần bí
神秘力量        shénmì lìliàng        sức mạnh bí ẩn
神秘色彩        shénmì sècǎi        màu sắc thần bí (tức là bầu không khí kỳ bí)
神秘莫测        shénmì mòcè        thần bí khó đoán

1. 神秘 là gì?
a) Định nghĩa
神秘 (shénmì) là một tính từ, mang nghĩa là:

Thần bí, huyền bí, bí ẩn, khó hiểu, không dễ để người khác hiểu rõ hoặc tiếp cận.

Miêu tả người, sự vật, hiện tượng, nơi chốn, hành vi… có gì đó đặc biệt, không rõ ràng, gây tò mò.

b) Từ Hán Việt
神 (shén): thần linh, thiêng liêng

秘 (mì): bí mật
→ 神秘 = thần bí, mang hàm ý vừa có yếu tố siêu nhiên, vừa có yếu tố khó nắm bắt, bí ẩn.

2. Loại từ
Tính từ (形容词)

3. Cấu trúc ngữ pháp thường gặp

Cấu trúc câu        Nghĩa
……很神秘        …rất bí ẩn
……显得很神秘        …trông có vẻ thần bí
神秘的……        … bí ẩn (dùng như định ngữ)
保持神秘        Giữ sự bí ẩn
透露一点神秘感        Hé lộ chút thần bí
4. Ví dụ chi tiết (có phiên âm và tiếng Việt)
A. Câu đơn giản
他是一个很神秘的人。
Tā shì yí gè hěn shénmì de rén.
→ Anh ta là một người rất bí ẩn.

这地方看起来很神秘。
Zhè dìfāng kàn qǐlái hěn shénmì.
→ Nơi này trông có vẻ rất huyền bí.

她总是笑而不语,显得很神秘。
Tā zǒngshì xiào ér bù yǔ, xiǎnde hěn shénmì.
→ Cô ấy luôn mỉm cười mà không nói, trông rất thần bí.

B. Câu nâng cao
他从不透露自己的过去,这让他显得更加神秘。
Tā cóng bù tòulù zìjǐ de guòqù, zhè ràng tā xiǎnde gèng jiā shénmì.
→ Anh ta không bao giờ tiết lộ quá khứ của mình, điều đó khiến anh càng thêm bí ẩn.

那个山洞据说藏着一个神秘的传说。
Nàge shāndòng jùshuō cángzhe yí gè shénmì de chuánshuō.
→ Người ta nói rằng hang động đó chứa đựng một truyền thuyết thần bí.

她突然消失了,留下一个神秘的微笑。
Tā tūrán xiāoshī le, liú xià yí gè shénmì de wēixiào.
→ Cô ấy đột nhiên biến mất, để lại một nụ cười bí ẩn.

C. Câu dùng trong giao tiếp hoặc tiểu thuyết
你为什么总是这么神秘?说出来嘛!
Nǐ wèishénme zǒngshì zhème shénmì? Shuō chūlái ma!
→ Sao lúc nào cậu cũng thần thần bí bí vậy? Nói ra đi mà!

他留下一张神秘的纸条就走了。
Tā liú xià yì zhāng shénmì de zhǐtiáo jiù zǒu le.
→ Anh ấy để lại một mảnh giấy bí ẩn rồi rời đi.

那个神秘的声音从黑暗中传来。
Nàgè shénmì de shēngyīn cóng hēi'àn zhōng chuán lái.
→ Tiếng nói thần bí ấy vang lên từ trong bóng tối.

5. Các từ/cụm từ liên quan đến “神秘”

Từ / Cụm từ        Phiên âm        Nghĩa
神秘感        shénmìgǎn        Cảm giác thần bí
神秘人物        shénmì rénwù        Nhân vật bí ẩn
神秘地带        shénmì dìdài        Khu vực bí ẩn
神秘力量        shénmì lìliàng        Sức mạnh huyền bí
神秘事件        shénmì shìjiàn        Sự kiện bí ẩn
6. Tổng kết

Hạng mục        Nội dung
Từ vựng        神秘 (shénmì)
Nghĩa        Thần bí, bí ẩn, huyền bí
Loại từ        Tính từ (形容词)
Dùng để miêu tả        Người, nơi chốn, vật thể, hành vi, câu chuyện…
Cảm xúc gợi lên        Tò mò, không rõ ràng, cuốn hút, khó đoán

1. 神秘 là gì?
神秘 (shénmì) là một tính từ, mang nghĩa bí ẩn, huyền bí, thần bí, dùng để miêu tả những sự vật, hiện tượng, con người hoặc không gian khiến người ta cảm thấy khó hiểu, không thể lý giải được, gây tò mò và hấp dẫn.

2. Phân tích từ
神 (shén): thần linh, thiêng liêng

秘 (mì): bí mật, không tiết lộ
→ 神秘: mang tính chất bí ẩn, không dễ hiểu, khó khám phá

3. Loại từ: Tính từ (形容词)
4. Mẫu câu ví dụ chi tiết (kèm phiên âm và tiếng Việt)
这个地方充满了神秘色彩。
Zhège dìfāng chōngmǎn le shénmì sècǎi.
Nơi này tràn đầy vẻ huyền bí.

她的微笑有一种神秘的魅力。
Tā de wēixiào yǒu yì zhǒng shénmì de mèilì.
Nụ cười của cô ấy có một sức hấp dẫn bí ẩn.

那是一个神秘的传说。
Nà shì yí gè shénmì de chuánshuō.
Đó là một truyền thuyết đầy bí ẩn.

他的过去似乎很神秘。
Tā de guòqù sìhū hěn shénmì.
Quá khứ của anh ấy dường như rất bí ẩn.

这封信的来源非常神秘。
Zhè fēng xìn de láiyuán fēicháng shénmì.
Nguồn gốc của bức thư này vô cùng bí ẩn.

她总是说话神神秘秘的。
Tā zǒngshì shuōhuà shénshénmìmì de.
Cô ấy luôn nói chuyện một cách đầy bí hiểm.

神秘的声音从山洞里传出来。
Shénmì de shēngyīn cóng shāndòng lǐ chuán chūlái.
Âm thanh bí ẩn vang ra từ trong hang động.

我对宇宙的神秘感到好奇。
Wǒ duì yǔzhòu de shénmì gǎndào hàoqí.
Tôi cảm thấy tò mò trước sự huyền bí của vũ trụ.

神秘人物突然出现在会议上。
Shénmì rénwù tūrán chūxiàn zài huìyì shàng.
Một nhân vật bí ẩn bất ngờ xuất hiện trong cuộc họp.

这本小说充满了神秘和悬疑。
Zhè běn xiǎoshuō chōngmǎn le shénmì hé xuányí.
Cuốn tiểu thuyết này đầy sự huyền bí và hồi hộp.

5. Một số từ kết hợp thường gặp với 神秘

Từ vựng kết hợp        Phiên âm        Nghĩa tiếng Việt
神秘人物        shénmì rénwù        nhân vật bí ẩn
神秘气氛        shénmì qìfēn        bầu không khí huyền bí
神秘力量        shénmì lìliàng        sức mạnh thần bí
神秘事件        shénmì shìjiàn        sự kiện bí ẩn
神秘感        shénmì gǎn        cảm giác thần bí
神秘地点        shénmì dìdiǎn        địa điểm bí ẩn
神秘的微笑        shénmì de wēixiào        nụ cười bí ẩn
神秘的文化        shénmì de wénhuà        văn hóa huyền bí
神秘的声音        shénmì de shēngyīn        âm thanh thần bí
神秘组织        shénmì zǔzhī        tổ chức bí ẩn

神秘 trong tiếng Trung là một từ ghép, mang ý nghĩa đặc biệt và thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này, bao gồm định nghĩa, loại từ, cách sử dụng, mẫu câu ví dụ và các ví dụ cụ thể kèm phiên âm (Pinyin) và dịch nghĩa sang tiếng Việt.

1. Định nghĩa và ý nghĩa của 神秘
神秘 (shén mì):
Nghĩa chính: Chỉ những điều bí ẩn, huyền bí, khó hiểu, hoặc mang tính chất thần bí, không thể giải thích rõ ràng bằng lý trí thông thường.
Từ này thường được dùng để miêu tả sự vật, sự việc, con người hoặc hiện tượng có vẻ bí ẩn, hấp dẫn, khiến người khác tò mò hoặc kinh ngạc.
Trong một số ngữ cảnh, 神秘 còn mang sắc thái tích cực, gợi lên sự lôi cuốn, quyến rũ hoặc kỳ diệu.
Từ đồng nghĩa: 玄妙 (xuán miào), 奥秘 (ào mì), 神奇 (shén qí).
Từ trái nghĩa: 普通 (pǔ tōng - bình thường), 简单 (jiǎn dān - đơn giản).
2. Loại từ
神秘 là tính từ (形容词 - xíng róng cí), dùng để miêu tả đặc điểm hoặc tính chất của danh từ.
Ngoài ra, trong một số trường hợp, 神秘 có thể được dùng như danh từ (名词 - míng cí), chỉ khái niệm "sự bí ẩn" hoặc "điều huyền bí". Ví dụ: 宇宙的神秘 (Sự bí ẩn của vũ trụ).
3. Cách sử dụng và cấu trúc câu
Dùng làm tính từ:
Cấu trúc: 神秘 + danh từ hoặc danh từ + 很/非常/有点 + 神秘.
Ví dụ: 这是一个神秘的故事 (Zhè shì yī gè shén mì de gù shì) - Đây là một câu chuyện bí ẩn.
Thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa hoặc làm vị ngữ trong câu.
Dùng làm danh từ:
Cấu trúc: 神秘 + 的 + danh từ hoặc đứng độc lập.
Ví dụ: 科学的神秘吸引了我 (Kē xué de shén mì xī yǐn le wǒ) - Sự bí ẩn của khoa học đã thu hút tôi.
Kết hợp với các từ khác:
神秘感 (shén mì gǎn): Cảm giác bí ẩn, sự huyền bí.
神秘主义 (shén mì zhǔ yì): Chủ nghĩa thần bí.
神秘莫测 (shén mì mò cè): Bí ẩn khó lường.
4. Mẫu câu ví dụ
Dưới đây là các mẫu câu phổ biến sử dụng từ 神秘:

Miêu tả sự vật/hiện tượng bí ẩn:
Cấu trúc: Danh từ + 很/非常 + 神秘。
Ví dụ: 这个地方非常神秘 (Zhè gè dì fāng fēi cháng shén mì) - Nơi này rất bí ẩn.
Miêu tả người có vẻ bí ẩn:
Cấu trúc: Người + 看起来/显得 + 神秘。
Ví dụ: 她看起来有点神秘 (Tā kàn qǐ lái yǒu diǎn shén mì) - Cô ấy trông có vẻ hơi bí ẩn.
Nhấn mạnh sự bí ẩn của một câu chuyện/sự kiện:
Cấu trúc: Đây là một + 神秘 + danh từ.
Ví dụ: 这是一个神秘的传说 (Zhè shì yī gè shén mì de chuán shuō) - Đây là một truyền thuyết bí ẩn.
Dùng làm danh từ:
Cấu trúc: Sự bí ẩn của + danh từ + 吸引了 + người.
Ví dụ: 大自然的神秘吸引了很多人 (Dà zì rán de shén mì xī yǐn le hěn duō rén) - Sự bí ẩn của thiên nhiên thu hút rất nhiều người.
5. Ví dụ cụ thể
Dưới đây là các ví dụ chi tiết, bao gồm câu gốc, phiên âm (Pinyin) và dịch nghĩa sang tiếng Việt:

Ví dụ 1: Miêu tả một nơi bí ẩn
Câu: 这个古老的城堡充满了神秘的气氛。
Phiên âm: Zhè gè gǔ lǎo de chéng bǎo chōng mǎn le shén mì de qì fēn.
Dịch: Lâu đài cổ này tràn ngập bầu không khí bí ẩn.
Ví dụ 2: Miêu tả một người bí ẩn
Câu: 那个穿着黑衣的男人显得非常神秘。
Phiên âm: Nà gè chuān zhe hēi yī de nán rén xiǎn dé fēi cháng shén mì.
Dịch: Người đàn ông mặc áo đen đó trông rất bí ẩn.
Ví dụ 3: Miêu tả một câu chuyện huyền bí
Câu: 她给我们讲了一个神秘的故事。
Phiên âm: Tā gěi wǒ men jiǎng le yī gè shén mì de gù shì.
Dịch: Cô ấy kể cho chúng tôi một câu chuyện bí ẩn.
Ví dụ 4: Dùng làm danh từ
Câu: 宇宙的神秘让人着迷。
Phiên âm: Yǔ zhòu de shén mì ràng rén zháo mí.
Dịch: Sự bí ẩn của vũ trụ khiến người ta mê mẩn.
Ví dụ 5: Kết hợp với 神秘感
Câu: 她的微笑带着一种神秘感。
Phiên âm: Tā de wēi xiào dài zhe yī zhǒng shén mì gǎn.
Dịch: Nụ cười của cô ấy mang một cảm giác bí ẩn.
Ví dụ 6: Nhấn mạnh sự khó lường
Câu: 他的行为神秘莫测,让人猜不透。
Phiên âm: Tā de xíng wéi shén mì mò cè, ràng rén cāi bù tòu.
Dịch: Hành vi của anh ta bí ẩn khó lường, khiến người khác không thể đoán được.

神秘 (shénmì) trong tiếng Trung là một tính từ, mang nghĩa bí ẩn, huyền bí, hoặc thần bí. Nó được dùng để chỉ những sự vật, hiện tượng, hoặc cảm giác khó hiểu, không rõ ràng, thường mang sắc thái kỳ diệu, hấp dẫn hoặc gây tò mò. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tâm linh, siêu nhiên, hoặc những điều chưa được giải thích.

1. Phân tích chi tiết
Nghĩa gốc:
神 (shén): Thần, thần thánh, linh thiêng, hoặc những gì siêu nhiên.
秘 (mì): Bí mật, ẩn giấu, không tiết lộ.
Khi kết hợp, 神秘 ám chỉ trạng thái hoặc tính chất bí ẩn, khó nắm bắt, thường gắn với sự kỳ diệu hoặc siêu nhiên.
Loại từ: Tính từ (形容词 - xíngróngcí).
Cách dùng:
Làm định ngữ (bổ nghĩa cho danh từ): 神秘的故事 (câu chuyện bí ẩn).
Làm vị ngữ (mô tả trạng thái): 这件事很神秘 (Chuyện này rất bí ẩn).
Làm bổ ngữ (bổ sung ý nghĩa): 她笑得神秘 (Cô ấy cười một cách bí ẩn).
2. Mẫu câu ví dụ
Dưới đây là các mẫu câu phổ biến sử dụng 神秘:

Dùng làm định ngữ:
Cấu trúc: 神秘 + danh từ
Ví dụ: 神秘的森林 (shénmì de sēnlín) - Khu rừng bí ẩn.
Dùng làm vị ngữ:
Cấu trúc: Chủ ngữ + 很/非常 + 神秘
Ví dụ: 他的过去很神秘 (Tā de guòqù hěn shénmì) - Quá khứ của anh ấy rất bí ẩn.
Dùng làm trạng ngữ hoặc bổ ngữ:
Cấu trúc: Động từ + 得 + 神秘
Ví dụ: 她说得神秘兮兮 (Tā shuō de shénmì xīxī) - Cô ấy nói một cách bí bí ẩn ẩn.
3. Nhiều ví dụ chi tiết (kèm phiên âm và dịch tiếng Việt)
Ví dụ 1:
Tiếng Trung: 这个古老的城堡充满了神秘的色彩。
Phiên âm: Zhège gǔlǎo de chéngbǎo chōngmǎn le shénmì de sècǎi.
Dịch: Lâu đài cổ kính này tràn ngập sắc màu bí ẩn.
Ví dụ 2:
Tiếng Trung: 她的微笑总是带着一丝神秘。
Phiên âm: Tā de wēixiào zǒngshì dài zhe yì sī shénmì.
Dịch: Nụ cười của cô ấy luôn mang một chút bí ẩn.
Ví dụ 3:
Tiếng Trung: 这个村子流传着许多神秘的传说。
Phiên âm: Zhège cūnzǐ liúchuán zhe xǔduō shénmì de chuánshuō.
Dịch: Ngôi làng này lưu truyền nhiều truyền thuyết bí ẩn.
Ví dụ 4:
Tiếng Trung: 他神秘地消失了,没有人知道他去了哪里。
Phiên âm: Tā shénmì de xiāoshī le, méiyǒu rén zhīdào tā qù le nǎlǐ.
Dịch: Anh ấy biến mất một cách bí ẩn, không ai biết anh ấy đi đâu.
Ví dụ 5:
Tiếng Trung: 宇宙的起源至今仍然是个神秘的谜团。
Phiên âm: Yǔzhòu de qǐyuán zhìjīn réngrán shì gè shénmì de mítuán.
Dịch: Nguồn gốc của vũ trụ cho đến nay vẫn là một bí ẩn.
Ví dụ 6:
Tiếng Trung: 她用神秘的眼神看着我,让我感到不安。
Phiên âm: Tā yòng shénmì de yǎnshén kàn zhe wǒ, ràng wǒ gǎndào bù’ān.
Dịch: Cô ấy nhìn tôi bằng ánh mắt bí ẩn, khiến tôi cảm thấy bất an.
Ví dụ 7:
Tiếng Trung: 这本书描述了一个神秘的魔法世界。
Phiên âm: Zhè běn shū miáoshù le yīgè shénmì de mófǎ shìjiè.
Dịch: Cuốn sách này mô tả một thế giới ma thuật bí ẩn.
4. Lưu ý khi sử dụng
Ngữ cảnh: 神秘 thường mang sắc thái tích cực hoặc trung tính, gợi sự tò mò, hấp dẫn. Nếu muốn diễn tả điều gì bí mật theo nghĩa tiêu cực (như mờ ám), có thể dùng từ như 诡秘 (guǐmì).
Cường độ: Để tăng mức độ bí ẩn, có thể thêm từ như 非常 (fēicháng - rất), 极其 (jíqí - cực kỳ), hoặc 神秘兮兮 (shénmì xīxī - bí bí ẩn ẩn).
Kết hợp: Thường kết hợp với các danh từ như 故事 (câu chuyện), 传说 (truyền thuyết), 地方 (nơi chốn), 人物 (nhân vật), hoặc các động từ như 笑 (cười), 说 (nói), 看 (nhìn).
5. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa
Đồng nghĩa:
玄妙 (xuánmiào): Huyền diệu, sâu sắc.
奥秘 (àomì): Bí ẩn, huyền bí (thường dùng cho khoa học hoặc tri thức).
Trái nghĩa:
公开 (gōngkāi): Công khai, rõ ràng.
明了 (míngliǎo): Rõ ràng, dễ hiểu.

相关帖子

阮明武老师是CHINEMASTER的创始人。
您需要登录后才可以回帖 登录 | 立即注册

本版积分规则

QQ Thầy Vũ: 2101537277 và Zalo Thầy Vũ: 0904684983|Archiver|手机版|小黑屋|Diễn đàn học tiếng Trung Quốc ChineMaster |网站地图

GMT+7, 2025-10-27 10:41 , Processed in 0.045846 second(s), 26 queries .

Powered by Discuz! X3.5 DMCA.com Protection Status

Diễn đàn tiếng Trung Chinese Master - Forum tiếng Trung ChineMaster được sáng lập và điều hành bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ

快速回复 返回顶部 返回列表