找回密码
 立即注册
搜索
热搜: chinemaster
查看: 171|回复: 0

穷鬼 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster

[复制链接]

623

主题

5

回帖

2434

积分

管理员

武老师

积分
2434
QQ
发表于 2025-4-18 20:45:32 | 显示全部楼层 |阅读模式
穷鬼 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster

1. 穷鬼 là gì?

Chữ Hán: 穷鬼

Phiên âm: qióngguǐ

Tiếng Việt: kẻ nghèo kiết xác, đồ nghèo rớt, thằng nghèo, con nhà nghèo

穷鬼 là một từ ghép mang tính miệt thị hoặc nói trêu chọc, dùng để gọi ai đó rất nghèo, nghèo đến mức đáng thương hoặc khó coi.

Từ này bao gồm:

穷 (qióng): nghèo

鬼 (guǐ): con quỷ (dùng để nhấn mạnh, thường mang nghĩa xấu trong từ ghép)

Vì vậy, 穷鬼 không chỉ đơn thuần là người nghèo, mà là cách nói mang sắc thái châm biếm, coi thường hoặc giễu cợt.

2. Loại từ
Danh từ (名词)

Thuộc ngôn ngữ khẩu ngữ, thường mang sắc thái tiêu cực, không nên dùng trong hoàn cảnh trang trọng.

3. Sắc thái và mức độ lịch sự

Tình huống        Cách hiểu / Sắc thái
Bạn bè thân thiết đùa nhau        Trêu chọc, không ác ý
Nói về người lạ        Có thể bị coi là xúc phạm, miệt thị
Dùng trong văn học/hài hước        Nhấn mạnh tính cách/cảnh ngộ
4. Ví dụ cụ thể (gồm phiên âm và tiếng Việt)
Ví dụ 1:
他整天没钱吃饭,像个穷鬼一样。
Phiên âm: Tā zhěngtiān méi qián chīfàn, xiàng gè qióngguǐ yíyàng.
Dịch: Anh ta cả ngày không có tiền ăn, trông như một kẻ nghèo kiết xác.

Ví dụ 2:
别看不起穷鬼,说不定他以后会发财。
Phiên âm: Bié kànbùqǐ qióngguǐ, shuōbudìng tā yǐhòu huì fācái.
Dịch: Đừng coi thường người nghèo, biết đâu sau này anh ta sẽ phát tài.

Ví dụ 3:
她从来不和穷鬼谈恋爱。
Phiên âm: Tā cónglái bù hé qióngguǐ tán liàn'ài.
Dịch: Cô ấy chưa bao giờ hẹn hò với người nghèo.

Ví dụ 4:
你别老说自己是穷鬼,努力工作就会改变现状。
Phiên âm: Nǐ bié lǎo shuō zìjǐ shì qióngguǐ, nǔlì gōngzuò jiù huì gǎibiàn xiànzhuàng.
Dịch: Đừng cứ nói mình là người nghèo mãi, làm việc chăm chỉ thì sẽ thay đổi được hoàn cảnh.

Ví dụ 5:
他小时候是个穷鬼,现在却成了大老板。
Phiên âm: Tā xiǎoshíhòu shì gè qióngguǐ, xiànzài què chéng le dà lǎobǎn.
Dịch: Hồi nhỏ anh ấy là một kẻ nghèo rớt mồng tơi, giờ thì đã trở thành ông chủ lớn.

5. Cấu trúc câu thường gặp
像个穷鬼一样:trông như một kẻ nghèo kiết xác

被当成穷鬼:bị coi như kẻ nghèo

穷鬼 + động từ mang ý thiếu thốn, không có tiền

别拿我当穷鬼:đừng coi tôi như một tên nghèo

6. Từ liên quan và mở rộng

Từ vựng        Phiên âm        Nghĩa tiếng Việt
穷人        qióngrén        người nghèo (cách nói trung lập, lịch sự)
穷光蛋        qióngguāngdàn        nghèo sạch túi, nghèo rớt
富人        fùrén        người giàu
有钱人        yǒuqiánrén        người có tiền
7. Lưu ý khi sử dụng
Không dùng trong văn nói trang trọng, công việc, lễ nghĩa.

Nếu dùng với người thân, bạn bè thì cần đảm bảo là trong ngữ cảnh vui vẻ, không gây hiểu lầm.

Trong văn học, phim ảnh, từ này có thể được dùng để khắc họa sự khốn khó hoặc để xây dựng tính cách nhân vật.

1. 穷鬼 là gì?
Tiếng Trung: 穷鬼

Phiên âm: qióng guǐ

Loại từ: Danh từ (名词)

Giải thích chi tiết
穷鬼 nghĩa đen là "con ma nghèo", nhưng nghĩa thực sự trong giao tiếp hằng ngày là chỉ người rất nghèo, không có tiền, khốn khó.

Thường mang sắc thái hài hước, trêu chọc, chế giễu nhẹ nhàng, đôi khi cũng có hàm ý khinh thường (tùy ngữ cảnh).

穷鬼 có thể dùng tự xưng (nói về bản thân mình khi đùa) hoặc nói về người khác.

Các nét nghĩa cụ thể
Chỉ người nghèo khổ, túng thiếu tiền bạc.

Dùng với sắc thái hài hước hoặc châm chọc.

Đôi khi có thể dùng để tự giễu mình cho bớt nặng nề.

2. Cách dùng và vị trí trong câu
Thường dùng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ.

Thường đi kèm với động từ như "变成" (trở thành), "是" (là), "像" (giống như)...

Cấu trúc cơ bản:

主语 + 是 + 穷鬼

像 + 穷鬼 + 一样

成了 + 穷鬼

3. Mẫu câu cơ bản với 穷鬼

Cấu trúc        Ý nghĩa        Ví dụ
主语 + 是个 + 穷鬼        Ai đó là một người rất nghèo        他是个穷鬼。
变成 + 穷鬼        Trở thành kẻ nghèo        花光了钱后,他变成了穷鬼。
穷鬼 + 动作        Hành động như người nghèo        穷鬼也有尊严。
4. Ví dụ chi tiết (kèm Phiên âm và Tiếng Việt)
Ví dụ 1
中文: 他整天游手好闲,最后成了一个穷鬼。

拼音: Tā zhěng tiān yóushǒu hàoxián, zuìhòu chéngle yí ge qióngguǐ.

Tiếng Việt: Anh ta suốt ngày lêu lổng, cuối cùng trở thành một kẻ nghèo mạt.

Ví dụ 2
中文: 别看他穿得体面,其实是个穷鬼。

拼音: Bié kàn tā chuān de tǐmiàn, qíshí shì ge qióngguǐ.

Tiếng Việt: Đừng tưởng anh ta ăn mặc bảnh bao, thực ra là một kẻ nghèo rớt.

Ví dụ 3
中文: 花钱如流水,迟早会变成穷鬼。

拼音: Huā qián rú liúshuǐ, chízǎo huì biànchéng qióngguǐ.

Tiếng Việt: Tiêu tiền như nước thì sớm muộn cũng sẽ thành kẻ nghèo.

Ví dụ 4
中文: 虽然我是个穷鬼,但我也有梦想。

拼音: Suīrán wǒ shì ge qióngguǐ, dàn wǒ yě yǒu mèngxiǎng.

Tiếng Việt: Dù tôi là một kẻ nghèo, nhưng tôi cũng có ước mơ.

Ví dụ 5
中文: 穷鬼也有尊严,不要随便看不起别人。

拼音: Qióngguǐ yě yǒu zūnyán, búyào suíbiàn kànbùqǐ biérén.

Tiếng Việt: Người nghèo cũng có lòng tự trọng, đừng tùy tiện coi thường người khác.

5. Một số cụm từ mở rộng với 穷鬼

Cụm từ        Phiên âm        Nghĩa tiếng Việt
穷鬼生活        qióngguǐ shēnghuó        Cuộc sống nghèo khó
穷鬼心态        qióngguǐ xīntài        Tâm lý của người nghèo
变成穷鬼        biànchéng qióngguǐ        Trở thành kẻ nghèo
穷鬼也有梦想        qióngguǐ yě yǒu mèngxiǎng        Người nghèo cũng có ước mơ
6. Tình huống giao tiếp thực tế
A: 最近手头紧得很。
Gần đây túng thiếu quá.

B: 谁不是呢?我们都是穷鬼啊!
Ai mà chẳng vậy? Chúng ta đều là những kẻ nghèo mà!

Tóm tắt nhanh

Mục        Nội dung
Từ vựng        穷鬼 (qióngguǐ)
Loại từ        Danh từ
Nghĩa        Người nghèo túng, kẻ nghèo
Sắc thái        Hài hước, trêu chọc, đôi khi châm biếm
Mẫu câu        是个穷鬼、变成穷鬼、穷鬼也有尊严
Tình huống dùng        Tự giễu mình, chọc ghẹo bạn bè, mô tả người khác

1. 穷鬼 là gì?
a) Định nghĩa
穷鬼 (qióngguǐ) là một từ ghép khẩu ngữ, thường dùng để chỉ người rất nghèo, thường mang ý nghĩa chế giễu, châm biếm, hoặc tự trào (tự chê mình).

“穷” nghĩa là nghèo, thiếu thốn

“鬼” nghĩa là ma, nhưng trong nhiều trường hợp khẩu ngữ, từ “鬼” có thể mang sắc thái mỉa mai, phóng đại, hoặc chế giễu

→ 穷鬼 = “ma nghèo” → Cách nói ví von, chỉ người rất nghèo, không có tiền, hoặc sống rất tiết kiệm vì thiếu tiền.

2. Từ loại
Danh từ khẩu ngữ (口语名词)

3. Sắc thái biểu đạt
Có thể là miệt thị, trêu chọc, hoặc tự chế giễu bản thân

Nếu dùng với người lạ hay người không thân thiết, có thể bị coi là xúc phạm

Với bạn bè, người thân, có thể mang tính vui đùa

4. Ví dụ chi tiết (có phiên âm và tiếng Việt)
A. Dùng để chỉ người khác (chế giễu hoặc nhận xét)
他每天都吃泡面,像个穷鬼一样。
Tā měitiān dōu chī pàomiàn, xiàng gè qióngguǐ yíyàng.
Anh ta ngày nào cũng ăn mì gói, trông như một kẻ nghèo rớt mồng tơi vậy.

你这个穷鬼,还想买名牌?
Nǐ zhège qióngguǐ, hái xiǎng mǎi míngpái?
Cậu nghèo như vậy mà còn đòi mua hàng hiệu sao?

别看他穿得土,其实不是穷鬼,是个富二代。
Bié kàn tā chuān de tǔ, qíshí bú shì qióngguǐ, shì gè fù èr dài.
Đừng thấy anh ta ăn mặc quê mùa, thực ra không phải nghèo mà là con nhà giàu đời thứ hai.

B. Tự chế giễu (tự nói mình nghèo)
我就是个穷鬼,哪买得起房子。
Wǒ jiù shì gè qióngguǐ, nǎ mǎi de qǐ fángzi.
Tôi chỉ là một kẻ nghèo hèn, lấy đâu ra tiền mua nhà.

每次发工资不到三天就变成穷鬼了。
Měi cì fā gōngzī bù dào sān tiān jiù biàn chéng qióngguǐ le.
Cứ mỗi lần lĩnh lương, chưa đến ba ngày là tôi lại nghèo rớt mồng tơi.

C. Dùng với bạn bè – ngữ khí vui đùa
走吧穷鬼,今天我请客!
Zǒu ba qióngguǐ, jīntiān wǒ qǐngkè!
Đi nào đồ nghèo, hôm nay tôi bao!

这个月又成穷鬼了,月底只能吃馒头。
Zhège yuè yòu chéng qióngguǐ le, yuèdǐ zhǐ néng chī mántou.
Tháng này lại trở thành “kẻ nghèo” rồi, cuối tháng chỉ có thể ăn bánh bao hấp.

5. Từ liên quan

Từ / Cụm từ        Phiên âm        Nghĩa tiếng Việt
穷人        qióngrén        Người nghèo
穷光蛋        qióngguāngdàn        Kẻ nghèo kiết xác
富人        fùrén        Người giàu
富二代        fù'èrdài        Thế hệ con nhà giàu đời thứ hai
穷得叮当响        qióng de dīngdāng xiǎng        Nghèo đến nỗi kêu leng keng
6. Tổng kết

Mục        Nội dung
Từ vựng        穷鬼 (qióngguǐ)
Từ loại        Danh từ khẩu ngữ
Nghĩa chính        Kẻ nghèo, người rất nghèo
Sắc thái sử dụng        Có thể vui đùa hoặc mang tính miệt thị
Thường dùng trong        Khẩu ngữ, đời sống hằng ngày
Cần chú ý        Tránh dùng với người không thân thiết

1. 穷鬼 là gì?
Tiếng Trung: 穷鬼

Phiên âm: qióng guǐ

Loại từ: danh từ (名词)

Nghĩa tiếng Việt:
穷鬼 là một từ mang sắc thái tiêu cực, nghĩa đen là “ma nghèo”, nhưng được dùng để chỉ người rất nghèo, không có tiền, ăn mặc tồi tàn, hoặc sống trong hoàn cảnh túng thiếu.

Có thể dịch là:

Kẻ nghèo mạt rệp

Người nghèo rớt mồng tơi

Đồ nghèo hèn

Người nghèo khổ

Trong khẩu ngữ, từ này thường mang ý coi thường, chế giễu, hoặc mỉa mai. Cần lưu ý khi dùng từ này để tránh gây xúc phạm.

2. Giải thích chi tiết:
穷 (qióng): nghèo, túng thiếu

鬼 (guǐ): ma, quỷ → ở đây mang nghĩa nhấn mạnh hoặc mỉa mai, dùng để gọi người với ý khinh bỉ hoặc phàn nàn.

→ Khi ghép lại 穷鬼 tức là “kẻ nghèo như ma quỷ”, hàm ý mỉa mai người không có tiền, nghèo khó, hoặc chi tiêu cực kỳ dè sẻn.

3. Một số mẫu câu ví dụ
Ví dụ đơn giản:
他整天没钱花,简直就是个穷鬼。
Tā zhěng tiān méi qián huā, jiǎnzhí jiù shì ge qióngguǐ.
Anh ta cả ngày không có tiền tiêu, đúng là một kẻ nghèo rớt mồng tơi.

我可不想嫁给一个穷鬼。
Wǒ kě bù xiǎng jià gěi yí gè qióngguǐ.
Tôi không muốn lấy một người nghèo rớt mồng tơi.

你别看他穿得破破烂烂的,其实他不是穷鬼。
Nǐ bié kàn tā chuān de pòpòlànlàn de, qíshí tā bú shì qióngguǐ.
Đừng nhìn anh ấy ăn mặc rách rưới, thực ra anh ấy không phải là người nghèo đâu.

穷鬼也有尊严,不要随便嘲笑别人。
Qióngguǐ yě yǒu zūnyán, búyào suíbiàn cháoxiào biérén.
Người nghèo cũng có lòng tự trọng, đừng tùy tiện cười nhạo người khác.

她总是把我当成穷鬼一样看不起。
Tā zǒngshì bǎ wǒ dāng chéng qióngguǐ yíyàng kànbùqǐ.
Cô ấy lúc nào cũng xem thường tôi như thể tôi là một kẻ nghèo hèn.

Ví dụ dài và nâng cao:
他虽然现在是个穷鬼,但他努力工作,总有一天会成功的。
Tā suīrán xiànzài shì gè qióngguǐ, dàn tā nǔlì gōngzuò, zǒng yǒu yì tiān huì chénggōng de.
Tuy bây giờ anh ấy là người nghèo, nhưng anh ấy làm việc chăm chỉ, chắc chắn một ngày nào đó sẽ thành công.

不要因为一个人是穷鬼就否定他全部的价值。
Búyào yīnwèi yí gè rén shì qióngguǐ jiù fǒudìng tā quánbù de jiàzhí.
Đừng vì một người nghèo mà phủ nhận toàn bộ giá trị của anh ta.

4. So sánh và từ liên quan

Từ vựng        Phiên âm        Nghĩa tiếng Việt        Ghi chú sử dụng
穷人        qióngrén        Người nghèo        Trung tính, không mỉa mai
穷光蛋        qióngguāngdàn        Người nghèo rớt mồng tơi        Cũng mang tính tiêu cực, hơi mỉa mai
穷酸        qióngsuān        Nghèo hèn, bủn xỉn        Có hàm ý chê bai cả thái độ
富人        fùrén        Người giàu        Trái nghĩa với 穷鬼
5. Lưu ý khi sử dụng
Từ 穷鬼 mang ý xúc phạm, mỉa mai, không nên dùng trong các tình huống trang trọng hoặc khi nói chuyện với người không thân thiết.

Trong văn viết trang trọng nên dùng từ 穷人 thay vì 穷鬼 để giữ sự lịch sự.

1. 穷鬼 là gì?
穷鬼 (qióngguǐ) là một danh từ (名词) trong tiếng Trung, mang nghĩa:

"kẻ nghèo khổ", "đồ nghèo mạt hạng", "thằng nghèo rớt mồng tơi" (hơi mang tính miệt thị, coi thường).

Từ này là cách gọi người nghèo một cách không lịch sự, có sắc thái chế nhạo, coi thường, khinh miệt hoặc hài hước mỉa mai, tùy vào ngữ cảnh.

2. Phân tích từ vựng
穷 (qióng): nghèo, túng thiếu

鬼 (guǐ): con ma, quỷ — ở đây mang nghĩa khinh miệt hoặc nói xấu ai đó (giống như các từ mắng mỏ: 色鬼 – dê xồm, 酒鬼 – bợm rượu...)

→ 穷鬼 = “ma nghèo” → nghĩa bóng là người nghèo khổ đến mức thảm hại

3. Loại từ
Danh từ (名词) – thường dùng để gọi người khác một cách không tôn trọng hoặc đùa cợt.

4. Sắc thái và cách sử dụng
Từ này không phải là cách gọi trung lập hay tôn trọng, không nên dùng trong tình huống trang trọng hoặc lịch sự.

Thường thấy trong khẩu ngữ, hội thoại đời thường, lời trêu chọc, hoặc tức giận.

Cũng có thể dùng theo cách tự trào (tự chế nhạo mình nghèo) giữa bạn bè thân thiết.

5. Ví dụ mẫu câu (có phiên âm và tiếng Việt)
A. Dùng để chê người khác
看你穿得那么破,真是个穷鬼。
Kàn nǐ chuān de nàme pò, zhēn shì gè qióngguǐ.
Nhìn mày mặc rách thế kia, đúng là đồ nghèo rớt mồng tơi.

别指望那个穷鬼帮你什么忙。
Bié zhǐwàng nàgè qióngguǐ bāng nǐ shénme máng.
Đừng mong thằng nghèo ấy giúp gì cho mày.

穷鬼一个,还想买名牌?
Qióngguǐ yí gè, hái xiǎng mǎi míngpái?
Nghèo thấy rõ mà còn mơ mua hàng hiệu à?

B. Dùng để trêu đùa bạn bè hoặc tự chê mình
我就是个穷鬼,哪买得起这种东西?
Wǒ jiùshì gè qióngguǐ, nǎ mǎi de qǐ zhè zhǒng dōngxi?
Tôi chỉ là kẻ nghèo, làm sao mua nổi mấy thứ này?

他每次都说自己是个月光族穷鬼。
Tā měicì dōu shuō zìjǐ shì gè yuèguāngzú qióngguǐ.
Anh ta lúc nào cũng bảo mình là "nghèo sạch túi cuối tháng".

穷鬼也有尊严,不要瞧不起人。
Qióngguǐ yě yǒu zūnyán, bùyào qiáobùqǐ rén.
Người nghèo cũng có lòng tự trọng, đừng khinh thường họ.

6. Những cụm từ liên quan

Cụm từ tiếng Trung        Phiên âm        Nghĩa tiếng Việt
穷光蛋        qióngguāngdàn        kẻ nghèo rớt, sạch túi
穷困潦倒        qióngkùn liáodǎo        khốn cùng, nghèo khổ thảm hại
月光族        yuèguāngzú        người tiêu hết tiền mỗi tháng
穷人        qióngrén        người nghèo (trung tính hơn "穷鬼")
7. So sánh: 穷鬼 và các từ khác

Từ        Cấp độ lịch sự        Giải thích
穷人        Trung lập        Người nghèo, cách gọi thông thường
穷鬼        Thô tục/hài        Gọi với thái độ chê bai/mỉa mai
穷光蛋        Chế giễu        Nghèo rớt mồng tơi, không xu dính túi
8. Gợi ý sử dụng
Không nên dùng “穷鬼” trong môi trường làm việc, trường học hoặc khi nói chuyện với người lạ, vì có thể gây xúc phạm.

Dùng được giữa bạn bè thân thiết với ý đùa cợt, nhưng cần biết giới hạn để không mất lòng.

Khi viết văn hay diễn đạt trang trọng, nên dùng “穷人” hoặc “经济困难的人”.


相关帖子

阮明武老师是CHINEMASTER的创始人。
您需要登录后才可以回帖 登录 | 立即注册

本版积分规则

QQ Thầy Vũ: 2101537277 và Zalo Thầy Vũ: 0904684983|Archiver|手机版|小黑屋|Diễn đàn học tiếng Trung Quốc ChineMaster |网站地图

GMT+7, 2025-10-27 10:42 , Processed in 0.065443 second(s), 26 queries .

Powered by Discuz! X3.5 DMCA.com Protection Status

Diễn đàn tiếng Trung Chinese Master - Forum tiếng Trung ChineMaster được sáng lập và điều hành bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ

快速回复 返回顶部 返回列表