找回密码
 立即注册
搜索
热搜: chinemaster
查看: 215|回复: 0

意识 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster

[复制链接]

623

主题

5

回帖

2434

积分

管理员

武老师

积分
2434
QQ
发表于 2025-4-20 11:13:30 | 显示全部楼层 |阅读模式
意识 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster

1. 意识 là gì?

意识 là một danh từ và cũng có thể dùng như động từ, mang nghĩa là:

Danh từ: Ý thức, nhận thức – chỉ năng lực tinh thần giúp con người nhận biết về thế giới xung quanh, bản thân, xã hội, tư tưởng…

Động từ: Nhận ra, ý thức được điều gì đó (thường dùng với dạng "意识到")

2. Loại từ

Loại từ        Giải thích
Danh từ        Ý thức, nhận thức
Động từ        Nhận ra, ý thức được
3. Giải nghĩa chi tiết
作为名词 (danh từ):
Dùng để chỉ tư tưởng, nhận thức, mức độ hiểu biết hoặc trạng thái tỉnh táo của con người.
Ví dụ: 政治意识 (ý thức chính trị), 安全意识 (ý thức an toàn)

作为动词 (động từ):
Nghĩa là phát hiện ra điều gì, nhận thức được một sự thật hay vấn đề nào đó.
Thường dùng cấu trúc 意识到 + điều gì đó.

4. Một số cụm từ thường dùng

Cụm từ        Phiên âm        Nghĩa tiếng Việt
安全意识        ānquán yìshí        Ý thức an toàn
环保意识        huánbǎo yìshí        Ý thức bảo vệ môi trường
责任意识        zérèn yìshí        Ý thức trách nhiệm
危机意识        wēijī yìshí        Ý thức về khủng hoảng/nguy cơ
意识形态        yìshí xíngtài        Hệ tư tưởng
没有意识        méiyǒu yìshí        Mất ý thức / không còn tỉnh táo
5. Mẫu câu ví dụ có phiên âm và tiếng Việt
(1) 他突然失去了意识。
Tā tūrán shīqùle yìshí.
Anh ấy đột nhiên mất ý thức.

(2) 她在事故中昏迷了三天才恢复意识。
Tā zài shìgù zhōng hūnmí le sān tiān cái huīfù yìshí.
Cô ấy bị hôn mê ba ngày sau vụ tai nạn mới tỉnh lại.

(3) 我意识到自己的错误了。
Wǒ yìshídào zìjǐ de cuòwù le.
Tôi đã nhận ra lỗi sai của mình.

(4) 孩子从小就要培养环保意识。
Háizi cóng xiǎo jiù yào péiyǎng huánbǎo yìshí.
Trẻ em cần được rèn luyện ý thức bảo vệ môi trường từ nhỏ.

(5) 他没有任何安全意识。
Tā méiyǒu rènhé ānquán yìshí.
Anh ta hoàn toàn không có ý thức an toàn.

(6) 她很有责任意识,工作总是尽职尽责。
Tā hěn yǒu zérèn yìshí, gōngzuò zǒng shì jìnzhí jìnzé.
Cô ấy có ý thức trách nhiệm cao, luôn làm việc tận tụy.

(7) 你有没有意识到这个问题的严重性?
Nǐ yǒu méiyǒu yìshídào zhè ge wèntí de yánzhòngxìng?
Bạn có nhận ra mức độ nghiêm trọng của vấn đề này không?

(8) 他的意识非常清楚,能回答所有问题。
Tā de yìshí fēicháng qīngchǔ, néng huídá suǒyǒu wèntí.
Anh ấy hoàn toàn tỉnh táo, có thể trả lời tất cả các câu hỏi.

(9) 我们要加强员工的服务意识。
Wǒmen yào jiāqiáng yuángōng de fúwù yìshí.
Chúng ta cần nâng cao ý thức phục vụ của nhân viên.

(10) 这种意识已经深深地影响了他。
Zhè zhǒng yìshí yǐjīng shēnshēn de yǐngxiǎng le tā.
Loại ý thức này đã ảnh hưởng sâu sắc đến anh ta.

6. Tổng kết
意识 có thể là danh từ (ý thức, tư tưởng) hoặc động từ (nhận ra, ý thức được).

Dùng trong ngữ cảnh y học (tỉnh táo/mất ý thức), trong tư tưởng (ý thức trách nhiệm), trong nhận thức cá nhân (ý thức được sai lầm).

Thường gặp trong văn nói, văn viết trang trọng và trong các bài học về tư tưởng, nhận thức.

意识 (yìshí) – Ý thức, nhận thức, tri giác
1. Định nghĩa chi tiết
意识 là một từ trong tiếng Trung dùng để chỉ ý thức, nhận thức, hoặc tri giác của con người đối với một vấn đề, sự việc, hoặc tình trạng nào đó. Nó thể hiện sự hiểu biết hoặc cảm nhận về một điều gì đó trong thực tế, đồng thời có thể chỉ khả năng tự nhận thức của con người.

意识 có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như:

Nhận thức về một vấn đề (ví dụ: nhận thức về sự thay đổi trong xã hội, về môi trường).

Ý thức tự giác (ví dụ: có ý thức về bảo vệ môi trường, có ý thức về sức khỏe).

Ý thức khi làm việc (như là sự tập trung vào nhiệm vụ, tránh sao nhãng).

Ví dụ: 社会意识 (ý thức xã hội), 环境意识 (ý thức bảo vệ môi trường), 危机意识 (ý thức về nguy cơ).

2. Phiên âm và cấu tạo từ
Hán tự: 意识

Phiên âm: yìshí

Cấu tạo từ:

意 (yì): ý, ý chí, sự hiểu biết, suy nghĩ

识 (shí): nhận thức, tri thức, hiểu biết

→ 意识 là sự hiểu biết, nhận thức về một vấn đề, sự vật nào đó trong ý thức.

3. Loại từ
Danh từ (名词)
意识 có thể được dùng như một danh từ để chỉ sự nhận thức hoặc ý thức của con người về điều gì đó.

Động từ (动词)
意识 cũng có thể dùng như một động từ, chỉ hành động nhận ra hoặc có sự nhận thức về điều gì đó.

4. Mẫu câu thông dụng
他没有意识到自己的错误。
Tā méiyǒu yìshí dào zìjǐ de cuòwù.
Anh ấy không nhận ra sai lầm của mình.

我们要提高环保意识。
Wǒmen yào tígāo huánbǎo yìshí.
Chúng ta cần nâng cao ý thức bảo vệ môi trường.

社会意识的改变需要时间。
Shèhuì yìshí de gǎibiàn xūyào shíjiān.
Sự thay đổi trong ý thức xã hội cần thời gian.

他开始有了危机意识。
Tā kāishǐ yǒule wéijī yìshí.
Anh ấy bắt đầu có ý thức về nguy cơ.

我没有意识到这个问题的严重性。
Wǒ méiyǒu yìshí dào zhège wèntí de yánzhòngxìng.
Tôi đã không nhận thức được mức độ nghiêm trọng của vấn đề này.

5. Ví dụ chi tiết kèm phiên âm và tiếng Việt
这场事故提醒了我们要有安全意识。
zhè chǎng shìgù tíxǐng le wǒmen yào yǒu ānquán yìshí.
Tai nạn này nhắc nhở chúng ta phải có ý thức an toàn.

他的社会意识非常强,经常参与公益活动。
tā de shèhuì yìshí fēicháng qiáng, jīngcháng cānyù gōngyì huódòng.
Ý thức xã hội của anh ấy rất mạnh, thường xuyên tham gia các hoạt động từ thiện.

环境保护意识已经成为全球关注的话题。
huánjìng bǎohù yìshí yǐjīng chéngwéi quánqiú guānzhù de huàtí.
Ý thức bảo vệ môi trường đã trở thành một chủ đề được quan tâm trên toàn cầu.

他一有新的意识就会马上分享给我们。
tā yī yǒu xīn de yìshí jiù huì mǎshàng fēnxiǎng gěi wǒmen.
Mỗi khi có nhận thức mới, anh ấy sẽ ngay lập tức chia sẻ với chúng tôi.

你应该意识到,这个决定会对公司产生重大影响。
nǐ yīnggāi yìshí dào, zhège juédìng huì duì gōngsī chǎnshēng zhòngdà yǐngxiǎng.
Bạn nên nhận thức được rằng quyết định này sẽ có ảnh hưởng lớn đến công ty.

6. Các cụm từ liên quan

Cụm từ        Phiên âm        Nghĩa tiếng Việt
环境意识        huánjìng yìshí        ý thức bảo vệ môi trường
社会意识        shèhuì yìshí        ý thức xã hội
危机意识        wéijī yìshí        ý thức về nguy cơ
自我意识        zìwǒ yìshí        ý thức về bản thân
安全意识        ānquán yìshí        ý thức an toàn
民主意识        mínzhǔ yìshí        ý thức dân chủ
7. Tình huống sử dụng
Trong công việc: có thể dùng 意识 để nhấn mạnh sự quan trọng của nhận thức trong công việc, như an toàn lao động, tiết kiệm tài nguyên, hoặc ý thức trách nhiệm.

Trong giáo dục: dùng để nhấn mạnh việc phát triển ý thức tự giác cho học sinh hoặc sinh viên.

Trong văn hóa xã hội: thường dùng để chỉ sự thay đổi trong ý thức cộng đồng, như việc nâng cao ý thức bảo vệ môi trường, chống tham nhũng, đổi mới tư duy.

Trong y học: có thể dùng để chỉ ý thức của bệnh nhân (ví dụ: bệnh nhân có tỉnh táo hay không, ý thức của bệnh nhân sau phẫu thuật).

意识 (yìshí) – Giải thích toàn diện
1. Định nghĩa
意识 là một danh từ và cũng có thể dùng như một động từ trong một số ngữ cảnh. Nghĩa cơ bản là:

Ý thức (trong nhận thức, tư tưởng, sự hiểu biết)

Nhận ra, nhận thức được (khi dùng như một động từ)

Có 2 nhóm nghĩa chính:
➤ (1) Nhận thức, tư duy, trạng thái tinh thần của con người
Là khả năng hiểu, biết, suy nghĩ, cảm nhận và phân biệt thế giới xung quanh và bản thân. Đây là nghĩa được dùng trong các lĩnh vực như tâm lý học, triết học, giáo dục…

Ví dụ:

环保意识 (huánbǎo yìshí): ý thức bảo vệ môi trường

安全意识 (ānquán yìshí): ý thức an toàn

公共意识 (gōnggòng yìshí): ý thức cộng đồng

➤ (2) Nhận ra điều gì đó, cảm thấy điều gì đang xảy ra
Tương tự như “nhận thức được”, “nhận ra”, “chợt thấy” – nghĩa này thường dùng trong văn nói hay văn miêu tả.

Ví dụ:

他突然意识到自己错了。
Anh ấy chợt nhận ra mình đã sai.

2. Từ loại

Từ loại        Vai trò
Danh từ (名词)        Dùng để chỉ khái niệm “ý thức”, “tư duy”, “nhận thức”
Động từ (动词) (dạng ẩn, không chính thức nhưng thông dụng)        Dùng để nói “nhận ra”, “ý thức được”, tương tự như realize trong tiếng Anh
3. Cấu trúc – Cách dùng phổ biến
➤ Dạng danh từ:
有...的意识 (có ý thức về...)

增强...意识 (tăng cường ý thức về...)

缺乏意识 (thiếu ý thức)

意识形态 (yìshí xíngtài): hệ tư tưởng

➤ Dạng động từ:
意识到 + mệnh đề: nhận ra rằng…

没意识到...: không nhận ra rằng…

4. Ví dụ minh họa (có phiên âm + tiếng Việt)
(A) Dạng danh từ
Ví dụ 1:
我们要从小培养孩子的环保意识。
Wǒmen yào cóng xiǎo péiyǎng háizi de huánbǎo yìshí.
Chúng ta cần nuôi dưỡng ý thức bảo vệ môi trường cho trẻ từ nhỏ.

Ví dụ 2:
他没有任何时间观念和安全意识。
Tā méiyǒu rènhé shíjiān guānniàn hé ānquán yìshí.
Anh ta hoàn toàn không có khái niệm về thời gian và ý thức an toàn.

Ví dụ 3:
学生要有独立思考的意识。
Xuéshēng yào yǒu dúlì sīkǎo de yìshí.
Học sinh cần có ý thức tư duy độc lập.

(B) Dạng động từ
Ví dụ 4:
她终于意识到自己错了。
Tā zhōngyú yìshí dào zìjǐ cuò le.
Cuối cùng cô ấy cũng nhận ra mình sai.

Ví dụ 5:
我没有意识到今天是他的生日。
Wǒ méiyǒu yìshí dào jīntiān shì tā de shēngrì.
Tôi không hề nhận ra hôm nay là sinh nhật anh ấy.

Ví dụ 6:
他意识到这个问题比他想象的严重。
Tā yìshí dào zhège wèntí bǐ tā xiǎngxiàng de yánzhòng.
Anh ta nhận ra rằng vấn đề này nghiêm trọng hơn mình tưởng.

5. Cụm từ thường dùng với 意识

Cụm từ        Nghĩa
意识形态        Hệ tư tưởng
安全意识        Ý thức an toàn
责任意识        Ý thức trách nhiệm
环保意识        Ý thức bảo vệ môi trường
卫生意识        Ý thức vệ sinh
法律意识        Ý thức pháp luật
意识到问题        Nhận ra vấn đề
增强意识        Tăng cường ý thức
丧失意识        Mất ý thức (ý chỉ trạng thái bất tỉnh)
6. So sánh với từ gần nghĩa

Từ        Phiên âm        Nghĩa        So sánh
观念        guānniàn        Quan niệm        Mang nghĩa “ý tưởng”, “khái niệm” trong đầu – gần với niềm tin cá nhân
认识        rènshi        Nhận thức        Mạnh về hiểu biết cá nhân; thường dùng trong ngữ cảnh “biết rõ cái gì”
理解        lǐjiě        Lý giải        Nhấn mạnh vào việc hiểu rõ về nội dung nào đó
思想        sīxiǎng        Tư tưởng        Dùng nhiều trong văn viết, mang nghĩa chính trị/học thuật hơn
7. Ngữ cảnh sử dụng
Giáo dục: 培养学生的社会意识 (bồi dưỡng ý thức xã hội cho học sinh)

An toàn lao động: 提高工人的安全意识 (nâng cao ý thức an toàn của công nhân)

Xã hội học: 公民意识、公德意识

Tâm lý học: 意识 vs 潜意识 (ý thức vs tiềm thức)

8. Câu hỏi luyện nói/viết
你认为现代人最需要增强哪方面的意识?
(Bạn nghĩ con người hiện đại cần tăng cường ý thức ở phương diện nào nhất?)

你什么时候意识到自己长大了?
(Bạn nhận ra mình đã trưởng thành vào lúc nào?)

如何提高公民的环保意识?
(Làm sao để nâng cao ý thức bảo vệ môi trường của người dân?)

9. Kết luận
意识 (yìshí) là một từ vựng mang tính khái niệm và chiều sâu, rất thường gặp trong đời sống hiện đại, đặc biệt trong các lĩnh vực như giáo dục, xã hội, chính trị, tâm lý học. Việc nắm rõ ý nghĩa, cách dùng, các mẫu câu và ngữ cảnh sử dụng sẽ giúp bạn diễn đạt tốt hơn trong cả văn nói lẫn văn viết tiếng Trung.

1. 意识 là gì?
Định nghĩa:
意识 (yìshí) là một danh từ và cũng có thể làm động từ trong một số trường hợp (theo cấu trúc), mang ý nghĩa chính:

Ý thức; nhận thức; cảm thức; sự tỉnh táo; sự tự giác.

Nó đề cập đến:

Khả năng nhận biết và hiểu biết của con người về sự vật, hiện tượng, hành động.

Trạng thái tỉnh táo của não bộ (trong y học).

Sự tự giác trong hành vi hoặc tư tưởng.

2. Phân tích từ vựng:

Chữ Hán        Pinyin        Nghĩa đơn lẻ
意        yì        Ý, tư tưởng
识        shí        Nhận thức, hiểu biết
→ 意识 = nhận thức về tư tưởng / sự vật / hành động.

3. Từ loại:

Từ loại        Nghĩa tiếng Việt        Ví dụ sử dụng
Danh từ        Ý thức, nhận thức        安全意识 – ý thức an toàn
Động từ*        Nhận ra, nhận thức (văn viết)        他意识到自己的错误 – anh ấy nhận ra lỗi
4. Ví dụ cụ thể (có phiên âm & tiếng Việt):
Dùng như danh từ:
他有很强的环保意识。
Tā yǒu hěn qiáng de huánbǎo yìshí.
→ Anh ấy có ý thức bảo vệ môi trường rất cao.

孩子们的安全意识需要提高。
Háizimen de ānquán yìshí xūyào tígāo.
→ Cần nâng cao ý thức an toàn của trẻ em.

意识是人类区别于动物的重要特征。
Yìshí shì rénlèi qūbié yú dòngwù de zhòngyào tèzhēng.
→ Ý thức là đặc điểm quan trọng phân biệt con người với động vật.

他失去了意识,被送进了医院。
Tā shīqù le yìshí, bèi sòng jìn le yīyuàn.
→ Anh ấy mất ý thức và được đưa vào bệnh viện.

Dùng như động từ (hiểu theo "nhận ra", "ý thức được"):
他突然意识到事情的严重性。
Tā tūrán yìshí dào shìqíng de yánzhòng xìng.
→ Anh ấy chợt nhận ra mức độ nghiêm trọng của sự việc.

你有没有意识到自己的行为?
Nǐ yǒu méiyǒu yìshí dào zìjǐ de xíngwéi?
→ Bạn có nhận thức được hành vi của mình không?

老师的话让我意识到我需要努力学习。
Lǎoshī de huà ràng wǒ yìshí dào wǒ xūyào nǔlì xuéxí.
→ Lời thầy giáo khiến tôi nhận ra mình cần học hành chăm chỉ.

5. Một số cụm từ thường dùng với “意识”:

Cụm từ tiếng Trung        Pinyin        Nghĩa tiếng Việt
安全意识        ānquán yìshí        Ý thức an toàn
环保意识        huánbǎo yìshí        Ý thức bảo vệ môi trường
责任意识        zérèn yìshí        Ý thức trách nhiệm
法律意识        fǎlǜ yìshí        Ý thức pháp luật
危机意识        wēijī yìshí        Nhận thức về nguy cơ / khủng hoảng
意识到……        yìshí dào……        Nhận thức được…, nhận ra…
6. Các lĩnh vực sử dụng “意识”:

Lĩnh vực        Cách dùng “意识”
Giáo dục        Giáo dục ý thức học tập, kỷ luật
Y học        Trạng thái tỉnh táo (mất ý thức)
Xã hội        Ý thức cộng đồng, ý thức pháp luật
Chính trị        Ý thức tư tưởng, ý thức giai cấp
Công việc        Ý thức trách nhiệm, nhận thức nghề nghiệp
7. So sánh với các từ gần nghĩa:

Từ        Pinyin        Khác biệt
意见        yìjiàn        Ý kiến, quan điểm cá nhân
想法        xiǎngfǎ        Cách nghĩ, tư duy riêng
观念        guānniàn        Quan niệm, tư tưởng (lâu dài, sâu sắc)
理解        lǐjiě        Hiểu (về mặt nội dung, thông tin)
8. Tổng kết:

Mục        Nội dung
Từ vựng        意识 (yìshí)
Từ loại        Danh từ / Động từ (văn viết)
Nghĩa chính        Ý thức, nhận thức, sự tỉnh táo, sự tự giác
Ví dụ phổ biến        环保意识、安全意识、意识到自己的错误
Ngữ cảnh thường dùng        Giáo dục, y học, xã hội, công việc, chính trị

意识 là gì?
1. Định nghĩa chi tiết
意识 (yìshí) là một danh từ hoặc động từ trong tiếng Trung, mang các ý nghĩa chính như sau:

Danh từ: Nhận thức, ý thức – chỉ sự hiểu biết, nhận biết về một hiện tượng, sự việc, hành vi, hoặc môi trường xung quanh.

Động từ: Nhận ra, nhận thức được – chỉ hành động bắt đầu nhận biết được điều gì đó.

Tùy vào ngữ cảnh mà từ này có thể mang sắc thái triết học, tâm lý học, hoặc mang tính phổ thông trong đời sống hằng ngày.

2. Loại từ

Từ loại        Nghĩa        Ví dụ
Danh từ        Ý thức, nhận thức        他有很强的安全意识。
Động từ        Nhận ra, ý thức được        我突然意识到自己的错误。
3. Giải thích ngữ cảnh sử dụng
Triết học/Tâm lý học: 意识 dùng để nói đến năng lực nhận thức thế giới, phân biệt với vô thức (潜意识 - tiềm thức).

Cuộc sống thường ngày: Dùng để nói về thái độ, tinh thần, hoặc sự hiểu biết của một người đối với một vấn đề (ví dụ: 安全意识 – ý thức an toàn, 环保意识 – ý thức bảo vệ môi trường).

4. Mẫu câu ví dụ có phiên âm và dịch tiếng Việt
Ví dụ 1:
他缺乏环保意识。
Tā quēfá huánbǎo yìshí.
Anh ấy thiếu ý thức bảo vệ môi trường.

Ví dụ 2:
她意识到自己的话伤害了别人。
Tā yìshí dào zìjǐ de huà shānghài le biéren.
Cô ấy nhận ra rằng lời nói của mình đã làm tổn thương người khác.

Ví dụ 3:
我们应该提高安全意识。
Wǒmen yīnggāi tígāo ānquán yìshí.
Chúng ta nên nâng cao ý thức an toàn.

Ví dụ 4:
在事故发生前,他没有任何意识。
Zài shìgù fāshēng qián, tā méiyǒu rènhé yìshí.
Trước khi tai nạn xảy ra, anh ta không hề có bất kỳ nhận thức nào.

Ví dụ 5:
你有没有意识到这个问题的严重性?
Nǐ yǒu méiyǒu yìshí dào zhège wèntí de yánzhòngxìng?
Bạn có nhận ra mức độ nghiêm trọng của vấn đề này không?

Ví dụ 6:
孩子从小就要培养责任意识。
Háizi cóngxiǎo jiù yào péiyǎng zérèn yìshí.
Trẻ em cần được rèn luyện ý thức trách nhiệm từ nhỏ.

Ví dụ 7:
他突然意识到自己走错路了。
Tā tūrán yìshí dào zìjǐ zǒu cuò lù le.
Anh ta đột nhiên nhận ra mình đi sai đường rồi.

Ví dụ 8:
意识是一种复杂的心理活动。
Yìshí shì yì zhǒng fùzá de xīnlǐ huódòng.
Ý thức là một loại hoạt động tâm lý phức tạp.

5. Cụm từ thường gặp liên quan đến “意识”

Cụm từ tiếng Trung        Phiên âm        Nghĩa tiếng Việt
安全意识        ānquán yìshí        ý thức an toàn
健康意识        jiànkāng yìshí        ý thức về sức khỏe
法律意识        fǎlǜ yìshí        ý thức pháp luật
环保意识        huánbǎo yìshí        ý thức bảo vệ môi trường
责任意识        zérèn yìshí        ý thức trách nhiệm
自我意识        zìwǒ yìshí        tự ý thức, nhận thức về bản thân
潜意识        qiányìshí        tiềm thức
6. So sánh và lưu ý
意识 (yìshí): Nhận thức về sự việc, thể hiện sự tỉnh táo về mặt tư duy.

感觉 (gǎnjué): Cảm nhận mang tính cảm giác hoặc cảm xúc.

认识 (rènshi): Nhận biết, hiểu biết, thiên về tri thức và trải nghiệm.

意识 là gì?
1. Định nghĩa chi tiết
意识 (yìshí) là danh từ và động từ, mang ý nghĩa ý thức, nhận thức, hoặc cảm nhận về điều gì đó, thường liên quan đến tư duy, tinh thần hoặc trạng thái tâm trí.

Khi là danh từ, nó chỉ khái niệm trừu tượng như “ý thức”, “sự nhận thức”.

Khi là động từ, nó mang nghĩa “nhận ra”, “nhận thức được”, “cảm thấy được”.

2. Loại từ

Từ loại        Vai trò
Danh từ (名词)        Dùng để chỉ ý thức, nhận thức, tư tưởng
Động từ (动词)        Dùng để thể hiện hành động nhận ra hoặc ý thức được
3. Các cách hiểu phổ biến của 意识

Nghĩa tiếng Trung        Phiên âm        Nghĩa tiếng Việt
意识到问题        yìshí dào wèntí        nhận thức được vấn đề
政治意识        zhèngzhì yìshí        ý thức chính trị
安全意识        ānquán yìshí        ý thức an toàn
没有意识        méiyǒu yìshí        mất ý thức, không có nhận thức
主观意识        zhǔguān yìshí        ý thức chủ quan
4. Ví dụ mẫu câu (kèm phiên âm và tiếng Việt)
Ví dụ 1:
他突然意识到自己犯了一个严重的错误。
Tā tūrán yìshí dào zìjǐ fàn le yí gè yánzhòng de cuòwù.
Anh ấy đột nhiên nhận ra mình đã phạm một sai lầm nghiêm trọng.

Ví dụ 2:
孩子从小就应该培养安全意识。
Háizi cóng xiǎo jiù yīnggāi péiyǎng ānquán yìshí.
Trẻ em nên được rèn luyện ý thức an toàn từ nhỏ.

Ví dụ 3:
他的环保意识很强,从不乱扔垃圾。
Tā de huánbǎo yìshí hěn qiáng, cóng bù luàn rēng lājī.
Ý thức bảo vệ môi trường của anh ấy rất cao, chưa bao giờ vứt rác bừa bãi.

Ví dụ 4:
我当时并没有意识到事情的严重性。
Wǒ dāngshí bìng méiyǒu yìshí dào shìqing de yánzhòng xìng.
Lúc đó tôi không hề nhận ra mức độ nghiêm trọng của sự việc.

Ví dụ 5:
他失去了意识,被送进了医院。
Tā shīqù le yìshí, bèi sòng jìn le yīyuàn.
Anh ấy bị mất ý thức và được đưa vào bệnh viện.

5. Một số cụm từ thường gặp với 意识

Cụm từ tiếng Trung        Phiên âm        Nghĩa tiếng Việt
环保意识        huánbǎo yìshí        ý thức bảo vệ môi trường
服务意识        fúwù yìshí        ý thức phục vụ
危机意识        wēijī yìshí        ý thức về khủng hoảng
法律意识        fǎlǜ yìshí        ý thức pháp luật
自我意识        zìwǒ yìshí        ý thức bản thân
6. Hội thoại mẫu
A:你意识到你迟到了吗?
Nǐ yìshí dào nǐ chídào le ma?
Bạn có nhận ra là bạn đến muộn không?

B:对不起,我没注意时间。
Duìbuqǐ, wǒ méi zhùyì shíjiān.
Xin lỗi, tôi không để ý thời gian.


相关帖子

阮明武老师是CHINEMASTER的创始人。
您需要登录后才可以回帖 登录 | 立即注册

本版积分规则

QQ Thầy Vũ: 2101537277 và Zalo Thầy Vũ: 0904684983|Archiver|手机版|小黑屋|Diễn đàn học tiếng Trung Quốc ChineMaster |网站地图

GMT+7, 2025-10-27 10:41 , Processed in 0.059516 second(s), 26 queries .

Powered by Discuz! X3.5 DMCA.com Protection Status

Diễn đàn tiếng Trung Chinese Master - Forum tiếng Trung ChineMaster được sáng lập và điều hành bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ

快速回复 返回顶部 返回列表