|
著作 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster
"著作" là gì?
1. Định nghĩa:
"著作" (zhùzuò) là một danh từ trong tiếng Trung, dùng để chỉ các tác phẩm viết, đặc biệt là những tác phẩm có giá trị học thuật, văn học, hoặc khoa học, thường được biên soạn một cách công phu, có tính sáng tạo và hệ thống. Nó thường được dùng để nói về sách, luận văn, hoặc các công trình nghiên cứu quan trọng.
Nghĩa cụ thể: Tác phẩm, sách, công trình sáng tác.
Nguồn gốc: Từ "著" (zhù) có nghĩa là viết, biên soạn; "作" (zuò) có nghĩa là sáng tác, tạo ra. Kết hợp lại, "著作" ám chỉ sản phẩm viết có tính sáng tạo và giá trị.
2. Loại từ:
Danh từ (名词, míngcí): Chỉ một vật thể cụ thể (tác phẩm, sách, v.v.).
Tính trang trọng: "著作" thường được dùng trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng, ví dụ như khi nói về các tác phẩm của học giả, nhà văn nổi tiếng.
3. Cách sử dụng:
"著作" thường được dùng để chỉ các tác phẩm có giá trị lâu dài, khác với các bài viết ngắn hoặc nội dung thông thường.
Nó có thể đi kèm với các động từ như 出版 (chūbǎn - xuất bản), 编写 (biānxǐ - biên soạn), 阅读 (yuèdú - đọc), hoặc các tính từ như 重要 (zhòngyào - quan trọng), 著名 (zhùmíng - nổi tiếng).
Mẫu câu ví dụ và cách dùng chi tiết
Mẫu câu 1: Nói về tác phẩm của một người
Cấu trúc: Chủ ngữ + 的 + 著作 + rất nổi tiếng/được xuất bản/được đánh giá cao...
Ví dụ:
鲁迅的著作在中国文学史上占有重要地位。
(Lǔ Xùn de zhùzuò zài Zhōngguó wénxuéshǐ shàng zhànyǒu zhòngyào dìwèi.)
Dịch: Các tác phẩm của Lỗ Tấn chiếm vị trí quan trọng trong lịch sử văn học Trung Quốc.
Mẫu câu 2: Nói về việc xuất bản hoặc biên soạn
Cấu trúc: Chủ ngữ + 出版/编写 + 了 + số lượng + 部 + 著作
Ví dụ:
他一生出版了二十多部著作。
(Tā yīshēng chūbǎnle èrshí duō bù zhùzuò.)
Dịch: Ông ấy đã xuất bản hơn hai mươi tác phẩm trong suốt cuộc đời.
Mẫu câu 3: Nói về việc đọc hoặc nghiên cứu
Cấu trúc: Chủ ngữ + 阅读/研究 + 了 + 某人 + 的 + 著作
Ví dụ:
我最近在阅读马克思的著作。
(Wǒ zuìjìn zài yuèdú Mǎkèsī de zhùzuò.)
Dịch: Gần đây tôi đang đọc các tác phẩm của Marx.
Nhiều ví dụ minh họa (gồm phiên âm và tiếng Việt)
Ví dụ 1:
这部著作是研究中国历史的经典之作。
(Zhè bù zhùzuò shì yánjiū Zhōngguó lìshǐ de jīngdiǎn zhī zuò.)
Dịch: Tác phẩm này là một kiệt tác kinh điển trong nghiên cứu lịch sử Trung Quốc.
Ví dụ 2:
她的最新著作获得了国际奖项。
(Tā de zuìxīn zhùzuò huòdéle guójì jiǎngxiàng.)
Dịch: Tác phẩm mới nhất của cô ấy đã nhận được giải thưởng quốc tế.
Ví dụ 3:
这家出版社计划明年出版他的全部著作。
(Zhè jiā chūbǎnshè jìhuà míngnián chūbǎn tā de quánbù zhùzuò.)
Dịch: Nhà xuất bản này dự định xuất bản toàn bộ tác phẩm của ông ấy vào năm tới.
Ví dụ 4:
学生们被要求仔细研读老师的著作。
(Xuéshēngmen bèi yāoqiú zǐxì yándú lǎoshī de zhùzuò.)
Dịch: Các sinh viên được yêu cầu nghiên cứu kỹ lưỡng các tác phẩm của giáo viên.
Ví dụ 5:
他的著作被翻译成多种语言,深受全球读者喜爱。
(Tā de zhùzuò bèi fānyì chéng duō zhǒng yǔyán, shēn shòu quánqiú dúzhě xǐ’ài.)
Dịch: Các tác phẩm của ông đã được dịch sang nhiều ngôn ngữ và được độc giả toàn cầu yêu thích.
Ví dụ 6:
这本著作详细分析了经济全球化的影响。
(Zhè běn zhùzuò xiángxì fēnxīle jīngjì quánqiúhuà de yǐngxiǎng.)
Dịch: Cuốn sách này phân tích chi tiết ảnh hưởng của toàn cầu hóa kinh tế.
Lưu ý khi sử dụng "著作"
Phân biệt với các từ tương tự:
书 (shū): Chỉ sách nói chung, không nhất thiết có giá trị học thuật hay sáng tạo. Ví dụ: 我买了一本书 (Tôi mua một cuốn sách).
作品 (zuòpǐn): Chỉ tác phẩm nói chung, bao gồm sách, tranh, nhạc, phim, v.v. "著作" hẹp hơn, thường chỉ tác phẩm viết.
论文 (lùnwén): Chỉ bài luận hoặc bài nghiên cứu học thuật, thường ngắn hơn và mang tính chuyên môn cao hơn "著作".
Ngữ cảnh sử dụng:
"著作" thường xuất hiện trong các bài viết học thuật, báo cáo, hoặc khi giới thiệu công trình của một tác giả nổi tiếng.
Tránh dùng "著作" cho các bài viết thông thường, như bài báo ngắn hoặc bài đăng trên mạng xã hội.
Cách đếm:
"著作" thường được đếm bằng từ "部" (bù) cho sách hoặc công trình lớn. Ví dụ: 一部著作 (một tác phẩm).
Có thể dùng "本" (běn) nếu nói về sách cụ thể. Ví dụ: 一本著作 (một cuốn sách/tác phẩm).
Giải thích chi tiết về "著作"
1. Định nghĩa
"著作" (zhùzuò) trong tiếng Trung có nghĩa là tác phẩm, sáng tác, hoặc công trình nghiên cứu, đặc biệt là các tác phẩm được viết ra với tính sáng tạo, học thuật hoặc nghệ thuật cao, như sách, luận văn, bài báo khoa học, hoặc các tác phẩm văn học. Từ này thường mang sắc thái trang trọng, ám chỉ những sản phẩm trí tuệ có giá trị văn hóa, khoa học hoặc nghệ thuật.
Nguồn gốc từ:
"著" (zhù) có nghĩa là viết, sáng tác, hoặc thể hiện rõ ràng.
"作" (zuò) có nghĩa là sáng tạo, làm ra, hoặc tác phẩm.
Khi kết hợp, "著作" nhấn mạnh việc tạo ra một sản phẩm trí tuệ có hệ thống và giá trị.
Sắc thái: Từ này thường được dùng trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng, không dùng trong giao tiếp đời thường để chỉ các bài viết thông thường.
2. Loại từ
Danh từ: "著作" thường đóng vai trò là danh từ, chỉ một tác phẩm cụ thể hoặc một tập hợp các tác phẩm.
Động từ (hiếm): Trong một số trường hợp cổ điển, "著作" có thể được dùng như động từ, mang nghĩa "sáng tác, viết ra", nhưng cách dùng này ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại.
3. Cấu trúc ngữ pháp và mẫu câu
"著作" thường được dùng trong các mẫu câu trang trọng, kết hợp với các động từ như 出版 (xuất bản), 撰写 (soạn thảo), 完成 (hoàn thành), hoặc đứng làm chủ ngữ/tân ngữ trong câu.
Mẫu câu phổ biến:
主语 + 著作 + 了 + tân ngữ: Chỉ việc ai đó đã sáng tác ra một tác phẩm.
Ví dụ: 他著作了一本小说。 (Tā zhùzuò le yī běn xiǎoshuō.)
-> Anh ấy đã sáng tác một cuốn tiểu thuyết.
主语 + 的 + 著作 + 很 + tính từ: Mô tả đặc điểm của tác phẩm.
Ví dụ: 鲁迅的著作很深刻。 (Lǔxùn de zhùzuò hěn shēnkè.)
-> Các tác phẩm của Lỗ Tấn rất sâu sắc.
著作 + 被 + động từ + 了: Chỉ tác phẩm được xử lý thế nào (xuất bản, đọc, nghiên cứu, v.v.).
Ví dụ: 这部著作已被翻译成多种语言。 (Zhè bù zhùzuò yǐ bèi fānyì chéng duō zhǒng yǔyán.)
-> Tác phẩm này đã được dịch ra nhiều ngôn ngữ.
4. Ví dụ cụ thể
Dưới đây là các ví dụ minh họa kèm phiên âm (Pinyin) và dịch tiếng Việt:
Ví dụ 1:
Câu: 他的最新著作探讨了人工智能的未来。
Phiên âm: Tā de zuìxīn zhùzuò tàntǎo le réngōng zhìnéng de wèilái.
Dịch: Tác phẩm mới nhất của anh ấy thảo luận về tương lai của trí tuệ nhân tạo.
Ví dụ 2:
Câu: 这本著作是学术界的经典之作。
Phiên âm: Zhè běn zhùzuò shì xuéshù jiè de jīngdiǎn zhī zuò.
Dịch: Cuốn sách này là một tác phẩm kinh điển trong giới học thuật.
Ví dụ 3:
Câu: 她花了十年时间才完成这部著作。
Phiên âm: Tā huā le shí nián shíjiān cái wánchéng zhè bù zhùzuò.
Dịch: Cô ấy mất mười năm để hoàn thành tác phẩm này.
Ví dụ 4:
Câu: 鲁迅的著作对现代中国文学影响深远。
Phiên âm: Lǔxùn de zhùzuò duì xiàndài Zhōngguó wénxué yǐngxiǎng shēnyuǎn.
Dịch: Các tác phẩm của Lỗ Tấn có ảnh hưởng sâu sắc đến văn học Trung Quốc hiện đại.
Ví dụ 5:
Câu: 这部著作出版后广受好评。
Phiên âm: Zhè bù zhùzuò chūbǎn hòu guǎng shòu hǎopíng.
Dịch: Tác phẩm này nhận được nhiều lời khen ngợi sau khi xuất bản.
Ví dụ 6:
Câu: 教授的著作被学生们广泛阅读。
Phiên âm: Jiàoshòu de zhùzuò bèi xuéshēngmen guǎngfàn yuèdú.
Dịch: Các tác phẩm của giáo sư được sinh viên đọc rộng rãi.
5. Phân biệt với các từ tương tự
作品 (zuòpǐn): Cũng có nghĩa là "tác phẩm", nhưng "作品" có phạm vi rộng hơn, bao gồm cả các sáng tác nghệ thuật (như tranh, nhạc, phim) và không nhất thiết mang tính học thuật hay trang trọng.
Ví dụ: 这幅画是他的作品。 (Zhè fú huà shì tā de zuòpǐn.)
-> Bức tranh này là tác phẩm của anh ấy. (Không thể dùng "著作" ở đây).
书 (shū): Chỉ sách nói chung, không nhấn mạnh tính sáng tạo hay giá trị học thuật.
Ví dụ: 我买了一本书。 (Wǒ mǎi le yī běn shū.)
-> Tôi mua một cuốn sách. (Không thể thay bằng "著作").
论文 (lùnwén): Chỉ bài luận văn hoặc bài báo khoa học, mang tính học thuật nhưng hẹp hơn "著作".
Ví dụ: 他的论文发表在国际期刊上。 (Tā de lùnwén fābiǎo zài guójì qīkān shàng.)
-> Bài luận văn của anh ấy được đăng trên tạp chí quốc tế.
6. Lưu ý khi sử dụng
Ngữ cảnh: "著作" thường xuất hiện trong văn viết, báo chí, hoặc các bài nói trang trọng. Trong giao tiếp đời thường, người bản xứ hiếm khi dùng từ này.
Đối tượng: Thường dùng để chỉ các tác phẩm của những người có uy tín, như nhà văn, học giả, hoặc nhà nghiên cứu.
Số lượng: Có thể dùng số từ trước "著作" để chỉ số lượng tác phẩm, ví dụ: 三部著作 (ba tác phẩm).
1. Từ vựng: 著作
Chữ Hán: 著作
Phiên âm: zhùzuò
Loại từ: Danh từ
Nghĩa tiếng Việt: Tác phẩm (viết), trước tác, công trình sáng tác
2. Giải thích chi tiết
著作 là danh từ, dùng để chỉ các tác phẩm viết bởi một cá nhân (hoặc một nhóm), thường là sách, bài nghiên cứu, luận văn, tài liệu học thuật, v.v...
Khác với từ “作品” (có thể bao gồm cả văn học, hội họa, điện ảnh, âm nhạc), từ “著作” thường mang tính học thuật hoặc nghiêm túc hơn, thường chỉ các tác phẩm văn bản có chiều sâu, giá trị tư tưởng.
3. Cấu trúc thông dụng
作者的著作:tác phẩm của tác giả
发表著作:công bố tác phẩm
学术著作:tác phẩm học thuật
重要著作:tác phẩm quan trọng
4. Ví dụ minh họa
他出版了多部关于哲学的著作。
Tā chūbǎn le duō bù guānyú zhéxué de zhùzuò.
Anh ấy đã xuất bản nhiều tác phẩm về triết học.
这本书是他最具影响力的著作之一。
Zhè běn shū shì tā zuì jù yǐngxiǎnglì de zhùzuò zhī yī.
Cuốn sách này là một trong những tác phẩm có ảnh hưởng lớn nhất của ông.
他的著作被翻译成多种语言。
Tā de zhùzuò bèi fānyì chéng duō zhǒng yǔyán.
Tác phẩm của ông được dịch ra nhiều thứ tiếng.
老师推荐我们阅读一些经典的著作。
Lǎoshī tuījiàn wǒmen yuèdú yīxiē jīngdiǎn de zhùzuò.
Giáo viên khuyên chúng tôi đọc một số tác phẩm kinh điển.
这些著作集中反映了他对社会问题的思考。
Zhèxiē zhùzuò jízhōng fǎnyìng le tā duì shèhuì wèntí de sīkǎo.
Những tác phẩm này tập trung thể hiện suy nghĩ của ông về các vấn đề xã hội.
她的第一部著作在学术界引起了很大的反响。
Tā de dì yī bù zhùzuò zài xuéshù jiè yǐnqǐ le hěn dà de fǎnxiǎng.
Tác phẩm đầu tiên của cô đã gây được tiếng vang lớn trong giới học thuật.
他致力于撰写关于教育改革的著作。
Tā zhìlì yú zhuànxiě guānyú jiàoyù gǎigé de zhùzuò.
Ông ấy cống hiến viết các tác phẩm về cải cách giáo dục.
5. Các từ liên quan
Từ tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
作者 zuòzhě Tác giả
学术 xuéshù Học thuật
出版 chūbǎn Xuất bản
文献 wénxiàn Văn hiến, tài liệu
作品 zuòpǐn Tác phẩm (rộng hơn 著作)
1. Loại từ
Danh từ (名词)
Dùng để chỉ tác phẩm viết, đặc biệt là các tác phẩm mang tính học thuật, lý luận, nghiên cứu, văn học hoặc có giá trị lâu dài.
2. Cấu tạo từ
著 (zhù): nổi tiếng, được ghi chép lại, công bố
作 (zuò): sáng tác, tác phẩm, làm ra
→ 著作 = tác phẩm đã được sáng tác và công bố, thường mang tính nghiêm túc, hàn lâm hoặc có giá trị lớn.
3. Giải thích chi tiết
“著作” là một danh từ chỉ các tác phẩm được tác giả viết ra, thường là sách, công trình nghiên cứu, bài luận, lý thuyết, hoặc các tác phẩm văn học có tính hệ thống và giá trị lâu dài.
Khác với từ “作品” (zuòpǐn), từ “著作” thường dùng trong ngữ cảnh học thuật, nghiên cứu, lý luận chính trị, văn hóa, hoặc các công trình khoa học nghiêm túc, và thường gắn liền với tên tuổi của tác giả có ảnh hưởng.
4. So sánh với từ liên quan
Từ Phiên âm Nghĩa So sánh với “著作”
作品 zuòpǐn Tác phẩm Bao quát hơn, dùng cho mọi loại hình sáng tác như thơ, tranh, phim, nhạc, v.v.
文章 wénzhāng Bài viết Thường chỉ bài ngắn, không mang tính học thuật sâu như “著作”
出版物 chūbǎnwù Ấn phẩm Là danh từ chung, không nhấn mạnh nội dung sáng tác
书籍 shūjí Sách vở Tập trung vào hình thức xuất bản, không nói rõ về giá trị học thuật
5. Cách dùng trong câu
Cấu trúc thường gặp:
Cấu trúc Nghĩa
一本著作 / 多部著作 Một tác phẩm / nhiều tác phẩm
发表著作 Công bố / xuất bản tác phẩm
著作等身 Tác phẩm đầy người (nhiều tác phẩm, thành tích đồ sộ)
著作权 Quyền tác giả (bản quyền tác phẩm)
重要的著作 Tác phẩm quan trọng
学术著作 Tác phẩm học thuật
政治著作 Tác phẩm chính trị
文学著作 Tác phẩm văn học
6. Ví dụ cụ thể (có phiên âm và tiếng Việt)
a. Tác phẩm nổi tiếng
他的代表性著作影响了整个学术界。
Tā de dàibiǎoxìng zhùzuò yǐngxiǎng le zhěnggè xuéshùjiè.
Tác phẩm tiêu biểu của ông ấy đã ảnh hưởng đến toàn bộ giới học thuật.
这本著作被翻译成了十多种语言。
Zhè běn zhùzuò bèi fānyì chéng le shí duō zhǒng yǔyán.
Tác phẩm này đã được dịch ra hơn mười thứ tiếng.
b. Xuất bản, công bố tác phẩm
她在大学期间就发表了多部著作。
Tā zài dàxué qījiān jiù fābiǎo le duō bù zhùzuò.
Cô ấy đã công bố nhiều tác phẩm trong thời gian học đại học.
这位作家的所有著作都具有深刻的思想性。
Zhè wèi zuòjiā de suǒyǒu zhùzuò dōu jùyǒu shēnkè de sīxiǎngxìng.
Tất cả các tác phẩm của nhà văn này đều có chiều sâu tư tưởng.
c. Số lượng và ảnh hưởng
他一生著作等身,是一位著名的历史学家。
Tā yìshēng zhùzuò děngshēn, shì yí wèi zhùmíng de lìshǐ xuéjiā.
Cả đời ông có rất nhiều tác phẩm, là một nhà sử học nổi tiếng.
这些著作为现代经济学奠定了基础。
Zhèxiē zhùzuò wèi xiàndài jīngjìxué diàndìng le jīchǔ.
Những tác phẩm này đã đặt nền móng cho kinh tế học hiện đại.
d. Trong ngữ cảnh quyền tác giả
他对自己的著作拥有完整的著作权。
Tā duì zìjǐ de zhùzuò yǒngyǒu wánzhěng de zhùzuòquán.
Anh ta sở hữu toàn bộ quyền tác giả đối với các tác phẩm của mình.
著作权受到法律保护。
Zhùzuòquán shòudào fǎlǜ bǎohù.
Quyền tác giả được pháp luật bảo vệ.
7. Các lĩnh vực thường dùng từ “著作”
Lĩnh vực Ví dụ
Học thuật 学术著作 (tác phẩm học thuật)
Lý luận chính trị 马克思的著作 (tác phẩm của Marx)
Văn học 古典文学著作 (tác phẩm văn học cổ điển)
Khoa học xã hội 社会学著作 (tác phẩm xã hội học)
Luật 法律著作 (tác phẩm pháp luật)
8. Tóm lược
“著作” là danh từ chỉ các tác phẩm mang tính học thuật, lý luận, hoặc văn học nghiêm túc.
Thường dùng để nói đến các công trình nghiên cứu có hệ thống, giá trị lớn và lâu dài, thường đi kèm với sự công nhận về học thuật hoặc xã hội.
Khác với các từ như “作品” hay “文章”, từ này nhấn mạnh nội dung học thuật, tư tưởng, hoặc sự đóng góp có giá trị bền vững.
1. Định nghĩa
著作 (zhùzuò) là một danh từ (名词), có thể đóng vai trò là động từ (ít dùng) trong một số văn cảnh trang trọng hoặc cổ.
Từ này dùng để chỉ tác phẩm học thuật hoặc văn học được sáng tác một cách nghiêm túc (thường là sách, luận văn, tác phẩm lớn). Cũng có thể chỉ hành động viết/sáng tác các tác phẩm học thuật hoặc nghệ thuật.
2. Từ loại
Từ loại Chức năng Giải thích
名词 (Danh từ) Chỉ các tác phẩm được viết ra Tác phẩm (sách, luận văn, tác phẩm nghệ thuật...)
动词 (Động từ, ít dùng) Viết sách, viết tác phẩm Thường thấy trong văn cổ, trang trọng
3. Giải nghĩa chi tiết
a. Cấu tạo từ
著: viết ra, sáng tác, nổi tiếng
作: tác phẩm, sáng tác
→ Kết hợp lại: 著作 nghĩa là “tác phẩm được sáng tác”, nhấn mạnh sự đầu tư học thuật, nghiên cứu sâu sắc hoặc giá trị văn hóa lâu dài.
4. Cách dùng thông dụng
Cấu trúc câu Nghĩa tiếng Việt
一本著作 / 几部著作 Một tác phẩm / một vài tác phẩm
学术著作 Tác phẩm học thuật
文学著作 Tác phẩm văn học
著作权 Bản quyền tác phẩm
他著有…… Ông ấy đã sáng tác……
著作等身 Có rất nhiều tác phẩm (danh từ kèm ngữ khí ca ngợi)
5. Ví dụ cụ thể (có phiên âm và dịch nghĩa tiếng Việt)
A. Dùng như danh từ – chỉ tác phẩm
例句 1:这本书是他最有影响力的著作之一。
Zhè běn shū shì tā zuì yǒu yǐngxiǎng lì de zhùzuò zhī yī.
Cuốn sách này là một trong những tác phẩm có ảnh hưởng lớn nhất của ông ấy.
例句 2:他的著作涉及哲学、社会学和政治学等多个领域。
Tā de zhùzuò shèjí zhéxué, shèhuìxué hé zhèngzhìxué děng duō gè lǐngyù.
Các tác phẩm của ông ấy liên quan đến nhiều lĩnh vực như triết học, xã hội học và chính trị học.
例句 3:《资本论》是马克思的重要著作。
《Zīběnlùn》 shì Mǎkèsī de zhòngyào zhùzuò.
“Tư bản luận” là một tác phẩm quan trọng của Karl Marx.
B. Dùng như động từ (ít dùng) – hành động sáng tác
例句 4:(文言式)他一生勤于著作,著述等身。
Tā yìshēng qínyú zhùzuò, zhùshù děngshēn.
Cả đời ông cần mẫn viết sách, tác phẩm nhiều đến mức chất cao bằng người.
“著述等身” là cách nói mang tính ca ngợi học giả, văn nhân có nhiều tác phẩm đồ sộ.
6. Các cụm từ thông dụng
Cụm từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
著作权 zhùzuòquán Quyền tác giả (bản quyền)
学术著作 xuéshù zhùzuò Tác phẩm học thuật
文学著作 wénxué zhùzuò Tác phẩm văn học
历史著作 lìshǐ zhùzuò Tác phẩm lịch sử
科学著作 kēxué zhùzuò Tác phẩm khoa học
重要著作 zhòngyào zhùzuò Tác phẩm quan trọng
7. So sánh với từ gần nghĩa
Từ vựng Phiên âm Nghĩa Khác biệt với 著作
作品 zuòpǐn Tác phẩm (chung chung) Bao gồm mọi loại tác phẩm: nghệ thuật, tiểu thuyết, nhạc... – phổ thông hơn
文章 wénzhāng Bài viết Quy mô nhỏ, thường chỉ một bài ngắn
书籍 shūjí Sách Nhấn mạnh hình thức là “cuốn sách”, không nhất thiết có giá trị học thuật
著述 zhùshù Viết sách (văn cổ, trang trọng) Gần giống 著作, nhưng mang màu sắc cổ văn
8. Thành ngữ và câu đặc biệt
著作等身 (zhùzuò děngshēn)
→ Nghĩa: Tác phẩm nhiều đến mức chất cao bằng thân người
→ Ý ca ngợi một người có sự nghiệp viết lách, sáng tác đồ sộ.
9. Tóm tắt nhanh
Mục Nội dung
Từ vựng 著作 (zhùzuò)
Từ loại Danh từ chính, đôi khi là động từ (trang trọng/cổ)
Nghĩa chính Tác phẩm học thuật/văn học được sáng tác nghiêm túc
Cấu trúc thường gặp 一本著作、学术著作、著作权、著作等身
Phân biệt với từ khác Khác với 作品 (chung), 文章 (bài ngắn), 书籍 (sách nói chung)
1. Từ vựng: 著作
Chữ Hán: 著作
Phiên âm: zhùzuò
Loại từ: Danh từ (名词)
HSK: Cấp cao (HSK 6 trở lên)
Thuộc nhóm từ chuyên ngành: Văn học, học thuật, xuất bản
2. Giải thích chi tiết
著作 có nghĩa là tác phẩm — tức là những thành quả trí tuệ được ghi chép lại thành sách vở, văn bản, bài viết… do một hoặc nhiều tác giả viết nên.
Từ này chủ yếu dùng trong:
Văn học: tiểu thuyết, thơ ca, truyện…
Học thuật: sách nghiên cứu, luận văn, bài báo khoa học
Lịch sử – Triết học – Chính trị: trước tác của các danh nhân
著作 = “viết ra (著)” + “tác phẩm (作)”
→ Hàm ý: những gì được tác giả viết nên và lưu truyền.
3. Các cụm từ thường gặp với 著作
Cụm từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
学术著作 xuéshù zhùzuò tác phẩm học thuật
文学著作 wénxué zhùzuò tác phẩm văn học
主要著作 zhǔyào zhùzuò tác phẩm chính
发表著作 fābiǎo zhùzuò công bố tác phẩm
出版著作 chūbǎn zhùzuò xuất bản tác phẩm
4. Ví dụ câu đầy đủ kèm phiên âm và tiếng Việt
Ví dụ 1
他的著作对后来的研究产生了深远影响。
Tā de zhùzuò duì hòulái de yánjiū chǎnshēng le shēnyuǎn yǐngxiǎng.
Tác phẩm của ông ấy có ảnh hưởng sâu rộng đến các nghiên cứu sau này.
Ví dụ 2
这部著作已经被翻译成十多种语言。
Zhè bù zhùzuò yǐjīng bèi fānyì chéng shí duō zhǒng yǔyán.
Tác phẩm này đã được dịch sang hơn mười ngôn ngữ.
Ví dụ 3
他花了十年时间完成这本学术著作。
Tā huā le shí nián shíjiān wánchéng zhè běn xuéshù zhùzuò.
Anh ấy mất mười năm để hoàn thành tác phẩm học thuật này.
Ví dụ 4
这位作家的文学著作十分有名。
Zhè wèi zuòjiā de wénxué zhùzuò shífēn yǒumíng.
Các tác phẩm văn học của nhà văn này rất nổi tiếng.
Ví dụ 5
这本著作由清华大学出版社出版。
Zhè běn zhùzuò yóu Qīnghuá Dàxué chūbǎnshè chūbǎn.
Cuốn sách này được xuất bản bởi Nhà xuất bản Đại học Thanh Hoa.
Ví dụ 6
他的主要著作集中在哲学领域。
Tā de zhǔyào zhùzuò jízhōng zài zhéxué lǐngyù.
Các tác phẩm chính của ông tập trung vào lĩnh vực triết học.
Ví dụ 7
该著作系统地总结了过去十年的研究成果。
Gāi zhùzuò xìtǒng de zǒngjié le guòqù shí nián de yánjiū chéngguǒ.
Tác phẩm này đã hệ thống hóa các thành quả nghiên cứu trong mười năm qua.
5. So sánh với các từ liên quan
Từ vựng Phiên âm Nghĩa Khác biệt
作品 zuòpǐn tác phẩm Bao quát hơn, dùng cho nghệ thuật, văn học, điêu khắc, hội họa…
著作 zhùzuò tác phẩm viết Nhấn mạnh đến tác phẩm viết ra có tính học thuật hoặc văn học
文章 wénzhāng bài văn Bài viết ngắn hoặc đơn lẻ, thường không gọi là "tác phẩm"
6. Kết luận
著作 là từ có sắc thái trang trọng, thường xuất hiện trong văn viết học thuật, sách báo, nghiên cứu.
Dùng để gọi các công trình viết ra có giá trị về trí tuệ.
Thích hợp dùng khi nói về tác phẩm của học giả, nhà văn, nhà nghiên cứu, triết gia, chính trị gia.
|
|