找回密码
 立即注册
搜索
热搜: chinemaster
查看: 273|回复: 0

物价 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Thầy Vũ

[复制链接]

623

主题

5

回帖

2434

积分

管理员

武老师

积分
2434
QQ
发表于 2025-4-21 17:58:01 | 显示全部楼层 |阅读模式
物价 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Thầy Vũ

物价 (wùjià) - Giải thích chi tiết

1. Định nghĩa
物 có nghĩa là vật phẩm, hàng hóa.

价 có nghĩa là giá cả.

=> 物价 là "giá cả của hàng hóa", chỉ mức giá trung bình của các loại sản phẩm, dịch vụ trên thị trường trong một thời kỳ hoặc tại một khu vực nhất định.

物价 phản ánh tình hình kinh tế, ảnh hưởng đến mức sống, thu nhập, chi tiêu của người dân.

Lưu ý: 物价 không chỉ nói về giá của một mặt hàng cụ thể, mà là toàn bộ mức giá chung trong nền kinh tế.

2. Loại từ
物价 là Danh từ (名词).

3. Các cách dùng trong câu
物价上涨: Giá cả tăng.

物价下跌: Giá cả giảm.

物价飞涨: Giá cả tăng vọt.

物价稳定: Giá cả ổn định.

控制物价: Kiểm soát giá cả.

4. Ví dụ cụ thể
(bao gồm phiên âm và nghĩa tiếng Việt)

物价上涨了很多。
(Wùjià shàngzhǎng le hěn duō.)
Giá cả đã tăng lên rất nhiều.

最近物价不断上升,大家生活压力很大。
(Zuìjìn wùjià bùduàn shàngshēng, dàjiā shēnghuó yālì hěn dà.)
Gần đây giá cả liên tục tăng, mọi người chịu áp lực cuộc sống rất lớn.

如果政府不采取措施,物价可能继续上涨。
(Rúguǒ zhèngfǔ bù cǎiqǔ cuòshī, wùjià kěnéng jìxù shàngzhǎng.)
Nếu chính phủ không có biện pháp, giá cả có thể tiếp tục tăng.

战争期间,物价飞涨,普通人难以维持基本生活。
(Zhànzhēng qījiān, wùjià fēizhǎng, pǔtōng rén nányǐ wéichí jīběn shēnghuó.)
Trong thời kỳ chiến tranh, giá cả tăng vọt, người dân thường khó duy trì cuộc sống cơ bản.

由于粮食和能源价格上涨,整体物价也有所上升。
(Yóuyú liángshí hé néngyuán jiàgé shàngzhǎng, zhěngtǐ wùjià yě yǒusuǒ shàngshēng.)
Do giá lương thực và năng lượng tăng, giá cả chung cũng tăng theo.

物价的变化直接影响到人民的日常消费。
(Wùjià de biànhuà zhíjiē yǐngxiǎng dào rénmín de rìcháng xiāofèi.)
Sự thay đổi của giá cả ảnh hưởng trực tiếp đến tiêu dùng hàng ngày của người dân.

经济学家正在研究怎样控制物价上涨的问题。
(Jīngjìxuéjiā zhèngzài yánjiū zěnyàng kòngzhì wùjià shàngzhǎng de wèntí.)
Các nhà kinh tế đang nghiên cứu vấn đề làm thế nào để kiểm soát giá cả tăng.

政府希望通过加息来稳定物价。
(Zhèngfǔ xīwàng tōngguò jiāxī lái wěndìng wùjià.)
Chính phủ hy vọng ổn định giá cả thông qua việc tăng lãi suất.

我们收入的增长远远赶不上物价的上涨。
(Wǒmen shōurù de zēngzhǎng yuǎnyuǎn gǎnbùshàng wùjià de shàngzhǎng.)
Mức tăng thu nhập của chúng tôi hoàn toàn không theo kịp với sự tăng giá cả.

物价稳定对国家的社会稳定有着重要意义。
(Wùjià wěndìng duì guójiā de shèhuì wěndìng yǒuzhe zhòngyào yìyì.)
Sự ổn định giá cả có ý nghĩa quan trọng đối với sự ổn định xã hội của quốc gia.

5. Một số cụm từ liên quan đến 物价

Cụm từ        Phiên âm        Nghĩa
物价水平        wùjià shuǐpíng        Mức giá
物价指数        wùjià zhǐshù        Chỉ số giá tiêu dùng
物价飞涨        wùjià fēizhǎng        Giá cả tăng vọt
物价稳定        wùjià wěndìng        Giá cả ổn định
控制物价        kòngzhì wùjià        Kiểm soát giá cả
物价上涨        wùjià shàngzhǎng        Giá cả tăng
物价下跌        wùjià xiàdiē        Giá cả giảm
6. Một đoạn văn mẫu có sử dụng 物价
近年来,全球经济受多种因素影响,物价普遍上涨。食品、能源、住房等基本生活必需品的价格不断上升,给普通民众带来了沉重的负担。为了应对物价上涨,各国政府纷纷出台了不同的政策,如加息、调控货币供应量、提供补贴等,以期稳定物价,保障民生。

(Phiên âm)

Jìnnián lái, quánqiú jīngjì shòu duō zhǒng yīnsù yǐngxiǎng, wùjià pǔbiàn shàngzhǎng. Shípǐn, néngyuán, zhùfáng děng jīběn shēnghuó bìxūpǐn de jiàgé bùduàn shàngshēng, gěi pǔtōng mínzhòng dàilái le chénzhòng de fùdān. Wèile yìngduì wùjià shàngzhǎng, gèguó zhèngfǔ fēnfēn chūtái le bùtóng de zhèngcè, rú jiāxī, tiáokòng huòbì gōngyìng liàng, tígōng bǔtiē děng, yǐqī wěndìng wùjià, bǎozhàng mínshēng.

Dịch tiếng Việt:

Những năm gần đây, kinh tế toàn cầu chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố, giá cả nhìn chung đều tăng lên. Giá của các mặt hàng thiết yếu như thực phẩm, năng lượng, nhà ở không ngừng tăng, gây ra gánh nặng lớn cho người dân. Để ứng phó với tình trạng giá cả tăng, các chính phủ đã lần lượt đưa ra nhiều chính sách khác nhau như tăng lãi suất, điều tiết lượng cung tiền tệ, cấp trợ cấp nhằm mục tiêu ổn định giá cả và đảm bảo đời sống nhân dân.

物价 là gì?
1. Phiên âm – Loại từ – Dịch nghĩa
Tiếng Trung: 物价

Phiên âm: wùjià

Loại từ: Danh từ (名词)

Tiếng Việt: Giá cả hàng hóa, vật giá

2. Giải thích khái niệm
“物价” là cách viết rút gọn của cụm từ “商品价格” (giá cả hàng hóa), dùng để chỉ mức giá trung bình của các loại hàng hóa và dịch vụ trên thị trường trong một giai đoạn nhất định.

Khác với từ “价格” (giá cả), vốn thường dùng để chỉ giá của một sản phẩm cụ thể, “物价” là khái niệm mang tính tổng quát, phản ánh mặt bằng giá nói chung.

Ví dụ:

价格:一瓶水的价格是2元。

物价:最近全国物价都在上涨。

3. Cấu tạo từ

Thành phần        Từ đơn        Nghĩa
物        wù        Vật phẩm, hàng hóa
价        jià        Giá cả, giá trị
→ 物价 = Giá cả của hàng hóa.

4. Mức độ sử dụng và ngữ cảnh
Từ “物价” thường được sử dụng trong:

Báo chí, truyền hình: để phản ánh xu hướng thị trường

Báo cáo kinh tế: trong thống kê và phân tích

Cuộc sống hằng ngày: khi nói về chi phí sinh hoạt

Thường đi kèm với các động từ như:

上涨 (tăng lên)

下跌 (giảm xuống)

波动 (dao động)

稳定 (ổn định)

控制 (kiểm soát)

5. Cụm từ thường gặp với 物价

Cụm từ tiếng Trung        Phiên âm        Nghĩa tiếng Việt
物价上涨        wùjià shàngzhǎng        Giá cả tăng
物价下跌        wùjià xiàdiē        Giá cả giảm
控制物价        kòngzhì wùjià        Kiểm soát giá cả
稳定物价        wěndìng wùjià        Ổn định giá cả
物价水平        wùjià shuǐpíng        Mức giá
物价指数        wùjià zhǐshù        Chỉ số giá cả
生活物价        shēnghuó wùjià        Giá sinh hoạt
6. Ví dụ chi tiết
Ví dụ 1:
中文:最近物价飞涨,让很多家庭感到生活困难。
拼音:Zuìjìn wùjià fēizhǎng, ràng hěn duō jiātíng gǎndào shēnghuó kùnnán.
Tiếng Việt: Gần đây giá cả tăng vọt khiến nhiều gia đình cảm thấy cuộc sống khó khăn.

Ví dụ 2:
中文:政府正在采取措施稳定物价,防止通货膨胀。
拼音:Zhèngfǔ zhèngzài cǎiqǔ cuòshī wěndìng wùjià, fángzhǐ tōnghuò péngzhàng.
Tiếng Việt: Chính phủ đang áp dụng biện pháp để ổn định giá cả, ngăn chặn lạm phát.

Ví dụ 3:
中文:我们必须提高工资来应对不断上涨的物价。
拼音:Wǒmen bìxū tígāo gōngzī lái yìngduì bùduàn shàngzhǎng de wùjià.
Tiếng Việt: Chúng ta phải tăng lương để đối phó với giá cả không ngừng tăng.

Ví dụ 4:
中文:物价的波动对中小企业的经营有很大影响。
拼音:Wùjià de bōdòng duì zhōngxiǎo qǐyè de jīngyíng yǒu hěn dà yǐngxiǎng.
Tiếng Việt: Sự dao động của giá cả ảnh hưởng lớn đến hoạt động của các doanh nghiệp vừa và nhỏ.

Ví dụ 5:
中文:他们调查了各地的物价水平,以便制定合理的最低工资标准。
拼音:Tāmen diàochá le gèdì de wùjià shuǐpíng, yǐbiàn zhìdìng hélǐ de zuìdī gōngzī biāozhǔn.
Tiếng Việt: Họ đã khảo sát mức giá ở các địa phương để xây dựng mức lương tối thiểu hợp lý.

Ví dụ 6:
中文:我觉得这个城市的物价比我家乡高得多。
拼音:Wǒ juéde zhège chéngshì de wùjià bǐ wǒ jiāxiāng gāo de duō.
Tiếng Việt: Tôi thấy giá cả ở thành phố này cao hơn nhiều so với quê tôi.

Ví dụ 7:
中文:由于战争和灾害,物价在短时间内急剧上涨。
拼音:Yóuyú zhànzhēng hé zāihài, wùjià zài duǎn shíjiān nèi jíjù shàngzhǎng.
Tiếng Việt: Do chiến tranh và thiên tai, giá cả đã tăng vọt trong thời gian ngắn.

7. So sánh với các khái niệm liên quan

Từ vựng        Phiên âm        Nghĩa tiếng Việt        Khác biệt với 物价
价格        jiàgé        Giá cả cụ thể        Chỉ dùng cho một mặt hàng đơn lẻ
成本        chéngběn        Chi phí sản xuất        Không phải giá bán, mà là chi phí đầu vào
收入        shōurù        Thu nhập        Là tiền kiếm được, không phải giá cả
物资        wùzī        Vật tư, hàng hóa        Tập trung vào vật phẩm, không phải giá
Nếu bạn muốn, mình có thể tiếp tục mở rộng sang các từ vựng và cụm từ kinh tế liên quan như:

通货膨胀 (lạm phát)

居民消费价格指数 (chỉ số giá tiêu dùng CPI)

生活成本 (chi phí sinh hoạt)

实际工资 (lương thực tế)

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG: 物价
1. Định nghĩa chi tiết
物价 (wùjià) là một danh từ, mang nghĩa là giá cả hàng hóa, chỉ mức giá trung bình của các loại sản phẩm tiêu dùng như lương thực, thực phẩm, đồ gia dụng, dịch vụ, v.v. trong một thời kỳ nhất định.

Từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như kinh tế vĩ mô, quản lý thị trường, chính sách xã hội, và đời sống hằng ngày. Việc theo dõi và kiểm soát vật giá là yếu tố then chốt trong quản lý kinh tế của một quốc gia.

2. Phân tích cấu trúc từ
物 (wù): đồ vật, hàng hóa

价 (jià): giá cả, giá trị

Ghép lại thành 物价: giá cả của hàng hóa.

3. Loại từ
Danh từ (名词)

4. Các lĩnh vực ứng dụng
Kinh tế học: đo lường lạm phát, đánh giá sức mua và phân tích chính sách tài chính.

Chính sách xã hội: xác định mức hỗ trợ dân sinh, thiết lập quỹ bình ổn giá.

Quản lý thị trường: kiểm soát giá cả bất hợp lý, chống đầu cơ tích trữ.

Đời sống thực tiễn: ảnh hưởng trực tiếp đến chi tiêu và thu nhập của người dân.

5. Tầm quan trọng của “物价”
Là chỉ số quan trọng để đánh giá tình trạng kinh tế quốc dân.

Ảnh hưởng đến sức mua của người tiêu dùng.

Gắn liền với chính sách thuế, trợ cấp và lương cơ bản.

Biến động giá cả có thể gây bất ổn xã hội và tạo sức ép với người thu nhập thấp.

6. Mẫu câu ví dụ kèm phiên âm và dịch nghĩa
最近物价上涨得厉害,连蔬菜都比以前贵了一倍。
Zuìjìn wùjià shàngzhǎng de lìhài, lián shūcài dōu bǐ yǐqián guì le yí bèi.
Gần đây giá cả tăng mạnh, ngay cả rau củ cũng đắt gấp đôi so với trước.

控制物价是政府的重要任务之一。
Kòngzhì wùjià shì zhèngfǔ de zhòngyào rènwù zhī yī.
Kiểm soát giá cả là một trong những nhiệm vụ quan trọng của chính phủ.

如果物价持续上涨,老百姓的生活压力会越来越大。
Rúguǒ wùjià chíxù shàngzhǎng, lǎobǎixìng de shēnghuó yālì huì yuèláiyuè dà.
Nếu giá cả tiếp tục tăng, áp lực cuộc sống của người dân sẽ ngày càng lớn.

一些不法商人利用节假日哄抬物价。
Yìxiē bùfǎ shāngrén lìyòng jiéjiàrì hōngtái wùjià.
Một số thương nhân bất lương lợi dụng dịp lễ để đẩy giá lên cao.

政府出台了新的政策,以保持物价的稳定。
Zhèngfǔ chūtái le xīn de zhèngcè, yǐ bǎochí wùjià de wěndìng.
Chính phủ đã ban hành chính sách mới để duy trì sự ổn định giá cả.

物价波动对企业的经营也有很大影响。
Wùjià bōdòng duì qǐyè de jīngyíng yě yǒu hěn dà yǐngxiǎng.
Biến động giá cả cũng có ảnh hưởng lớn đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.

我每个月的生活费都增加了,因为物价越来越高。
Wǒ měi ge yuè de shēnghuófèi dōu zēngjiā le, yīnwèi wùjià yuèláiyuè gāo.
Chi phí sinh hoạt hàng tháng của tôi đều tăng vì giá cả ngày càng cao.

高物价使得年轻人更难买房和生活。
Gāo wùjià shǐ de niánqīngrén gèng nán mǎifáng hé shēnghuó.
Giá cả cao khiến người trẻ khó mua nhà và khó sống hơn.

物价上涨影响了居民的消费意愿。
Wùjià shàngzhǎng yǐngxiǎng le jūmín de xiāofèi yìyuàn.
Việc tăng giá ảnh hưởng đến mong muốn tiêu dùng của người dân.

经济学家分析说,物价上涨可能与货币政策有关。
Jīngjìxuéjiā fēnxī shuō, wùjià shàngzhǎng kěnéng yǔ huòbì zhèngcè yǒuguān.
Các nhà kinh tế phân tích rằng việc tăng giá có thể liên quan đến chính sách tiền tệ.

7. Cụm từ phổ biến liên quan đến 物价

Cụm từ        Phiên âm        Nghĩa tiếng Việt
物价上涨        wùjià shàngzhǎng        Giá cả tăng
物价下跌        wùjià xiàdiē        Giá cả giảm
物价波动        wùjià bōdòng        Biến động giá cả
物价稳定        wùjià wěndìng        Giá cả ổn định
控制物价        kòngzhì wùjià        Kiểm soát giá cả
高物价        gāo wùjià        Giá cả cao
低物价        dī wùjià        Giá cả thấp
物价指数        wùjià zhǐshù        Chỉ số giá cả
8. Kết luận
Từ “物价” là một từ vựng rất quan trọng và xuất hiện thường xuyên trong đời sống cũng như trong các văn bản chuyên ngành kinh tế. Nó không chỉ phản ánh hiện trạng thị trường mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng sống, hành vi tiêu dùng và các chính sách xã hội. Nắm vững cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung trong các bối cảnh học thuật, chuyên môn và thực tế.

1. 物价 (wùjià) là gì?
a. Định nghĩa cơ bản:
物价 (wùjià) là từ viết tắt của 物品价格, nghĩa là giá cả của hàng hóa nói chung trong xã hội. Từ này được dùng để nói đến mức giá tổng quát của các mặt hàng tiêu dùng trên thị trường, phản ánh tình hình kinh tế và đời sống xã hội.

b. Định nghĩa chuyên ngành (kinh tế học):
Trong kinh tế học, “物价” thường dùng để chỉ mức giá bình quân của các loại hàng hóa và dịch vụ trong một thời kỳ nhất định, và là cơ sở hình thành chỉ số giá tiêu dùng (CPI, Consumer Price Index). Đây là yếu tố then chốt để đo lường lạm phát (通货膨胀) hoặc thiểu phát (通货紧缩).

2. Loại từ:
Danh từ (名词)

3. Nguồn gốc từ vựng:
物 (wù): vật, hàng hóa, sản phẩm

价 (jià): giá cả, giá trị
→ 物价 = giá cả hàng hóa

4. Phạm vi sử dụng:
Thường dùng trong báo chí, đời sống, chính trị, kinh tế, thương mại.

Không dùng để chỉ giá cụ thể của một mặt hàng đơn lẻ (dùng từ “价格”)

Phản ánh mức giá trung bình toàn xã hội, thường được dùng kèm với từ như: 上涨 (tăng), 下降 (giảm), 稳定 (ổn định), 飞涨 (tăng vọt)

5. Phân biệt với các từ liên quan:

Từ vựng        Phiên âm        Nghĩa        Khác biệt
价格        jiàgé        giá cả        Chỉ giá cụ thể của 1 sản phẩm
物价        wùjià        giá cả hàng hóa nói chung        Chỉ giá trung bình của hàng hóa trong toàn xã hội
市价        shìjià        giá thị trường        Giá bán trên thị trường của một sản phẩm cụ thể
成本        chéngběn        chi phí        Giá thành sản xuất ra một sản phẩm
6. Cấu trúc ngữ pháp thường gặp với 物价:
物价 + 上涨 / 下降 / 稳定 / 飞涨 / 失控
(Giá cả tăng / giảm / ổn định / tăng vọt / mất kiểm soát)

控制 / 稳定 + 物价
(Kiểm soát / ổn định giá cả)

由于……,物价发生变化
(Do..., giá cả thay đổi)

7. Cụm từ cố định thường dùng:

Cụm từ        Phiên âm        Nghĩa
物价上涨        wùjià shàngzhǎng        Giá cả tăng
物价下跌        wùjià xiàdiē        Giá cả giảm
物价飞涨        wùjià fēizhǎng        Giá cả tăng vọt
物价稳定        wùjià wěndìng        Giá cả ổn định
控制物价        kòngzhì wùjià        Kiểm soát giá cả
物价水平        wùjià shuǐpíng        Mức giá
物价失控        wùjià shīkòng        Giá cả mất kiểm soát
8. Ví dụ minh họa (có phiên âm và tiếng Việt)
Mức cơ bản:
最近物价上涨了很多。
Zuìjìn wùjià shàngzhǎng le hěn duō.
Gần đây giá cả đã tăng rất nhiều.

政府正在努力控制物价。
Zhèngfǔ zhèngzài nǔlì kòngzhì wùjià.
Chính phủ đang nỗ lực kiểm soát giá cả.

高物价让年轻人生活压力很大。
Gāo wùjià ràng niánqīng rén shēnghuó yālì hěn dà.
Giá cả cao khiến người trẻ có nhiều áp lực trong cuộc sống.

Mức nâng cao:
通货膨胀使物价持续上涨。
Tōnghuò péngzhàng shǐ wùjià chíxù shàngzhǎng.
Lạm phát khiến giá cả liên tục tăng.

物价飞涨导致消费者购买力下降。
Wùjià fēizhǎng dǎozhì xiāofèizhě gòumǎilì xiàjiàng.
Giá cả tăng vọt khiến sức mua của người tiêu dùng giảm sút.

他们讨论了如何保持物价的稳定。
Tāmen tǎolùn le rúhé bǎochí wùjià de wěndìng.
Họ đã thảo luận cách để giữ giá cả ổn định.

政策失误可能导致物价失控。
Zhèngcè shīwù kěnéng dǎozhì wùjià shīkòng.
Chính sách sai lầm có thể dẫn đến giá cả vượt khỏi tầm kiểm soát.

每逢春节,很多商品的物价都会暂时上涨。
Měi féng Chūnjié, hěn duō shāngpǐn de wùjià dōuhuì zànshí shàngzhǎng.
Mỗi dịp Tết Nguyên đán, giá của nhiều mặt hàng đều tạm thời tăng.

工资增长赶不上物价上涨的速度。
Gōngzī zēngzhǎng gǎnbushàng wùjià shàngzhǎng de sùdù.
Mức tăng lương không theo kịp tốc độ tăng giá.

政府应加强监管,以防止物价不合理波动。
Zhèngfǔ yīng jiāqiáng jiānguǎn, yǐ fángzhǐ wùjià bù hélǐ bōdòng.
Chính phủ nên tăng cường giám sát để tránh biến động giá cả phi lý.

国际能源价格变化会直接影响国内物价。
Guójì néngyuán jiàgé biànhuà huì zhíjiē yǐngxiǎng guónèi wùjià.
Biến động giá năng lượng quốc tế ảnh hưởng trực tiếp đến giá cả trong nước.

在过去十年中,中国的物价水平总体上升。
Zài guòqù shí nián zhōng, Zhōngguó de wùjià shuǐpíng zǒngtǐ shàngshēng.
Trong 10 năm qua, mức giá cả ở Trung Quốc nhìn chung tăng lên.

很多家庭不得不改变消费习惯以适应高物价。
Hěn duō jiātíng bùdébù gǎibiàn xiāofèi xíguàn yǐ shìyìng gāo wùjià.
Nhiều gia đình buộc phải thay đổi thói quen tiêu dùng để thích nghi với giá cao.

专家认为稳定物价是恢复经济信心的关键。
Zhuānjiā rènwéi wěndìng wùjià shì huīfù jīngjì xìnxīn de guānjiàn.
Chuyên gia cho rằng ổn định giá cả là chìa khóa để phục hồi niềm tin kinh tế.

物价的波动反映了市场的供需变化。
Wùjià de bōdòng fǎnyìng le shìchǎng de gōngxū biànhuà.
Biến động giá cả phản ánh sự thay đổi cung cầu của thị trường.

经济学家密切关注物价走势。
Jīngjìxuéjiā mìqiè guānzhù wùjià zǒushì.
Các nhà kinh tế học theo sát xu hướng biến động của giá cả.

民众普遍关心日常生活用品的物价变动。
Mínzhòng pǔbiàn guānxīn rìcháng shēnghuó yòngpǐn de wùjià biàndòng.
Người dân nói chung rất quan tâm đến sự thay đổi giá cả của các nhu yếu phẩm hàng ngày.

在农村地区,基本生活物价相对较低。
Zài nóngcūn dìqū, jīběn shēnghuó wùjià xiāngduì jiào dī.
Ở vùng nông thôn, giá cả sinh hoạt cơ bản tương đối thấp.

消费者对物价上涨表达了强烈不满。
Xiāofèizhě duì wùjià shàngzhǎng biǎodále qiángliè bùmǎn.
Người tiêu dùng bày tỏ sự bất mãn mạnh mẽ với việc tăng giá.

长期高物价可能抑制消费与投资。
Chángqī gāo wùjià kěnéng yìzhì xiāofèi yǔ tóuzī.
Giá cao kéo dài có thể làm suy giảm tiêu dùng và đầu tư.


相关帖子

阮明武老师是CHINEMASTER的创始人。
您需要登录后才可以回帖 登录 | 立即注册

本版积分规则

QQ Thầy Vũ: 2101537277 và Zalo Thầy Vũ: 0904684983|Archiver|手机版|小黑屋|Diễn đàn học tiếng Trung Quốc ChineMaster |网站地图

GMT+7, 2025-10-27 10:46 , Processed in 0.063442 second(s), 26 queries .

Powered by Discuz! X3.5 DMCA.com Protection Status

Diễn đàn tiếng Trung Chinese Master - Forum tiếng Trung ChineMaster được sáng lập và điều hành bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ

快速回复 返回顶部 返回列表