找回密码
 立即注册
搜索
热搜: chinemaster
查看: 58|回复: 0

惊喜 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Thầy Vũ

[复制链接]

291

主题

3

回帖

1116

积分

管理员

武老师

积分
1116
QQ
发表于 2025-4-21 18:47:10 | 显示全部楼层 |阅读模式
惊喜 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Thầy Vũ

1. Định nghĩa chi tiết
惊喜 là một từ tiếng Trung mang nghĩa ngạc nhiên và vui mừng, chỉ cảm giác vui sướng khi gặp điều tốt lành đến bất ngờ, không ngờ tới.

Từ này được tạo thành từ hai chữ:

惊 (jīng): ngạc nhiên, kinh ngạc

喜 (xǐ): niềm vui, vui vẻ

Do đó, 惊喜 có thể hiểu là "niềm vui bất ngờ", thường mang cảm xúc tích cực, khiến người ta ngạc nhiên vì quá bất ngờ và hạnh phúc.

2. Loại từ
Danh từ (名词): dùng để chỉ sự kiện hoặc cảm giác

Tính từ (形容词): dùng để miêu tả trạng thái cảm xúc

3. Các cách dùng thường gặp
作名词 (danh từ):

一个惊喜 (một điều bất ngờ)

给我一个惊喜 (tạo cho tôi một điều bất ngờ)

作形容词 (tính từ):

他惊喜地笑了 (anh ấy cười vì bất ngờ và vui mừng)

我感到很惊喜 (tôi cảm thấy rất bất ngờ và vui)

4. Ví dụ cụ thể (có phiên âm và nghĩa tiếng Việt)
Dùng như danh từ
例句 1
她生日那天收到了一个大大的惊喜。
Tā shēngrì nà tiān shōu dào le yí gè dàdà de jīngxǐ.
Vào ngày sinh nhật, cô ấy đã nhận được một điều bất ngờ lớn.

例句 2
这个消息真是一个惊喜,我完全没想到!
Zhè gè xiāoxi zhēn shì yí gè jīngxǐ, wǒ wánquán méi xiǎngdào!
Tin tức này thật sự là một điều bất ngờ, tôi hoàn toàn không ngờ tới!

例句 3
我们想给他一个小小的惊喜。
Wǒmen xiǎng gěi tā yí gè xiǎoxiǎo de jīngxǐ.
Chúng tôi muốn tạo cho anh ấy một điều bất ngờ nhỏ.

例句 4
生活中常常有一些美好的惊喜。
Shēnghuó zhōng chángcháng yǒu yìxiē měihǎo de jīngxǐ.
Trong cuộc sống thường có một vài điều bất ngờ tốt đẹp.

Dùng như tính từ
例句 5
我惊喜地发现她已经到了。
Wǒ jīngxǐ de fāxiàn tā yǐjīng dàole.
Tôi bất ngờ phát hiện ra cô ấy đã đến rồi.

例句 6
他看起来非常惊喜。
Tā kàn qǐlái fēicháng jīngxǐ.
Anh ấy trông vô cùng bất ngờ và vui mừng.

例句 7
他们惊喜地看着对方,眼神充满感动。
Tāmen jīngxǐ de kànzhe duìfāng, yǎnshén chōngmǎn gǎndòng.
Họ nhìn nhau đầy bất ngờ và ánh mắt tràn đầy xúc động.

5. Một số cụm từ thường dùng
给某人一个惊喜:tạo một điều bất ngờ cho ai đó

感到惊喜:cảm thấy bất ngờ vui sướng

惊喜不断:liên tiếp những điều bất ngờ

惊喜的发现:phát hiện điều gì một cách vui mừng

惊喜的表情:vẻ mặt bất ngờ vui vẻ

6. So sánh với các từ có liên quan

Từ vựng        Phiên âm        Nghĩa        So sánh với 惊喜
惊讶        jīngyà        kinh ngạc, ngạc nhiên        trung tính, không nhất thiết là vui
惊恐        jīngkǒng        hoảng sợ        tiêu cực, mang nghĩa sợ hãi
惊艳        jīngyàn        ngạc nhiên vì quá đẹp        dùng khi khen ngợi cái đẹp
愉快        yúkuài        vui vẻ        không mang yếu tố bất ngờ

惊喜 (jīngxǐ) – Giải thích chi tiết
1. Định nghĩa
惊 (jīng) nghĩa là kinh ngạc, bất ngờ.

喜 (xǐ) nghĩa là vui mừng, hân hoan.

=> 惊喜 là cảm giác vừa bất ngờ vừa vui mừng trước một điều tốt đẹp ngoài dự đoán.
Nó thể hiện trạng thái tinh thần khi nhận được điều gì đó vượt ngoài mong đợi theo hướng tích cực.

Lưu ý: 惊喜 khác với "ngạc nhiên" thông thường vì nó có yếu tố vui mừng. Không phải mọi sự ngạc nhiên đều là 惊喜.

2. Loại từ
Danh từ (名词): Chỉ cảm giác hoặc sự việc khiến người ta bất ngờ vui mừng.

Động từ (动词, dùng ít hơn): Làm cho ai đó bất ngờ vui mừng.

3. Các cách dùng phổ biến
带来惊喜: Mang đến sự bất ngờ vui mừng.

给某人一个惊喜: Mang lại một sự bất ngờ cho ai đó.

制造惊喜: Tạo ra một sự bất ngờ.

4. Ví dụ cụ thể
(bao gồm phiên âm và nghĩa tiếng Việt)

你的礼物让我感到非常惊喜。
(Nǐ de lǐwù ràng wǒ gǎndào fēicháng jīngxǐ.)
Món quà của bạn khiến tôi vô cùng bất ngờ và vui mừng.

他偷偷为我准备了一个惊喜派对。
(Tā tōutōu wèi wǒ zhǔnbèile yī gè jīngxǐ pàiduì.)
Anh ấy lén chuẩn bị một bữa tiệc bất ngờ cho tôi.

这次旅行充满了惊喜。
(Zhè cì lǚxíng chōngmǎn le jīngxǐ.)
Chuyến du lịch lần này tràn ngập những điều bất ngờ vui mừng.

孩子们收到圣诞礼物时,脸上都露出了惊喜的表情。
(Háizimen shōudào Shèngdàn lǐwù shí, liǎn shàng dōu lùchūle jīngxǐ de biǎoqíng.)
Khi nhận được quà Giáng Sinh, bọn trẻ đều lộ ra vẻ mặt bất ngờ vui mừng.

我想给妈妈一个惊喜,所以没有提前告诉她我要回家。
(Wǒ xiǎng gěi māma yī gè jīngxǐ, suǒyǐ méiyǒu tíqián gàosu tā wǒ yào huíjiā.)
Tôi muốn tạo sự bất ngờ cho mẹ, nên đã không báo trước rằng tôi sẽ về nhà.

今天公司宣布给大家加薪,真是一个大惊喜!
(Jīntiān gōngsī xuānbù gěi dàjiā jiāxīn, zhēnshi yī gè dà jīngxǐ!)
Hôm nay công ty thông báo tăng lương cho mọi người, đúng là một sự bất ngờ lớn!

我没想到考试能考这么好,真是个惊喜。
(Wǒ méi xiǎngdào kǎoshì néng kǎo zhème hǎo, zhēnshi gè jīngxǐ.)
Tôi không ngờ thi được điểm cao thế này, thật là một sự bất ngờ vui mừng.

为了给她一个惊喜,他专门学会了做她最喜欢吃的菜。
(Wèile gěi tā yī gè jīngxǐ, tā zhuānmén xuéhuìle zuò tā zuì xǐhuan chī de cài.)
Để tạo sự bất ngờ cho cô ấy, anh ấy đã đặc biệt học cách nấu món ăn cô ấy yêu thích nhất.

生活中常常隐藏着许多小小的惊喜。
(Shēnghuó zhōng chángcháng yǐncáng zhe xǔduō xiǎoxiǎo de jīngxǐ.)
Trong cuộc sống thường ẩn chứa rất nhiều điều bất ngờ nhỏ bé.

收到你的来信真是一份温暖的惊喜。
(Shōudào nǐ de láixìn zhēnshi yī fèn wēnnuǎn de jīngxǐ.)
Nhận được thư của bạn thật sự là một sự bất ngờ ấm áp.

5. Một số cụm từ liên quan

Cụm từ        Phiên âm        Nghĩa
惊喜连连        jīngxǐ liánlián        Hết bất ngờ này đến bất ngờ khác
制造惊喜        zhìzào jīngxǐ        Tạo ra sự bất ngờ
惊喜不断        jīngxǐ bùduàn        Bất ngờ liên tiếp
小小惊喜        xiǎoxiǎo jīngxǐ        Một sự bất ngờ nhỏ
意外的惊喜        yìwài de jīngxǐ        Một bất ngờ ngoài dự kiến
6. Một đoạn văn mẫu sử dụng 惊喜
昨天是我的生日,朋友们给了我一个惊喜。他们悄悄布置了一个温馨的房间,准备了我最喜欢的蛋糕和礼物。当我推开门看到他们时,我感动得差点流泪。这份惊喜让我感受到深深的友情和幸福。

(Phiên âm)

Zuótiān shì wǒ de shēngrì, péngyǒumen gěi le wǒ yī gè jīngxǐ. Tāmen qiāoqiāo bùzhìle yī gè wēnxīn de fángjiān, zhǔnbèile wǒ zuì xǐhuān de dàngāo hé lǐwù. Dāng wǒ tuīkāi mén kàndào tāmen shí, wǒ gǎndòng de chàdiǎn liúlèi. Zhè fèn jīngxǐ ràng wǒ gǎnshòu dào shēnshēn de yǒuqíng hé xìngfú.

Dịch tiếng Việt:

Hôm qua là sinh nhật của tôi, bạn bè đã tạo cho tôi một sự bất ngờ. Họ âm thầm trang trí một căn phòng ấm cúng, chuẩn bị chiếc bánh kem và món quà mà tôi yêu thích nhất. Khi tôi đẩy cửa bước vào và thấy họ, tôi cảm động đến suýt rơi nước mắt. Sự bất ngờ này khiến tôi cảm nhận được tình bạn sâu sắc và niềm hạnh phúc.

惊喜 là gì?
1. Phiên âm – Loại từ – Nghĩa tiếng Việt
Tiếng Trung: 惊喜

Phiên âm: jīngxǐ

Loại từ: Danh từ (名词), cũng có thể làm tính từ

Tiếng Việt: Ngạc nhiên vui mừng, bất ngờ thú vị, điều làm người ta bất ngờ và vui sướng

2. Giải thích chi tiết
“惊喜” là một từ ghép từ hai chữ:

惊 (jīng): ngạc nhiên, hoảng hốt

喜 (xǐ): vui mừng, hạnh phúc

→ “惊喜” mô tả một cảm xúc bất ngờ kèm theo niềm vui khi xảy ra một điều ngoài mong đợi, nhưng mang lại cảm giác tích cực, tốt đẹp.

Khác với “惊讶” (ngạc nhiên) hay “震惊” (sốc), “惊喜” thường dùng khi người ta bị bất ngờ bởi một điều tốt lành, dễ chịu, chẳng hạn như món quà, lời tỏ tình, tin vui.

3. Các dạng từ liên quan

Dạng từ        Ví dụ trong câu        Nghĩa tiếng Việt
Danh từ        他给了我一个大大的惊喜。        Anh ấy mang đến cho tôi một bất ngờ lớn.
Tính từ (trạng thái)        这是一个令人惊喜的结果。        Đây là một kết quả khiến người ta bất ngờ vui mừng.
4. Cấu trúc và cụm từ thường gặp

Cụm từ        Phiên âm        Nghĩa tiếng Việt
给某人一个惊喜        gěi mǒurén yí gè jīngxǐ        Tạo một sự bất ngờ cho ai đó
充满惊喜        chōngmǎn jīngxǐ        Tràn đầy điều bất ngờ thú vị
惊喜不断        jīngxǐ búduàn        Bất ngờ nối tiếp nhau
惊喜交加        jīngxǐ jiāojiā        Tràn đầy ngạc nhiên và vui mừng
制造惊喜        zhìzào jīngxǐ        Tạo ra bất ngờ
5. Mẫu câu và ví dụ chi tiết
Ví dụ 1:
中文:他在我生日那天送来了一束花,真是一个惊喜。
拼音:Tā zài wǒ shēngrì nà tiān sòng lái le yì shù huā, zhēn shì yí gè jīngxǐ.
Tiếng Việt: Anh ấy tặng tôi một bó hoa vào ngày sinh nhật, thật là một điều bất ngờ.

Ví dụ 2:
中文:这个礼物让我非常惊喜,谢谢你!
拼音:Zhège lǐwù ràng wǒ fēicháng jīngxǐ, xièxiè nǐ!
Tiếng Việt: Món quà này làm tôi rất bất ngờ và vui mừng, cảm ơn bạn!

Ví dụ 3:
中文:我想给她一个惊喜,所以没有告诉她我回国了。
拼音:Wǒ xiǎng gěi tā yí gè jīngxǐ, suǒyǐ méiyǒu gàosu tā wǒ huíguó le.
Tiếng Việt: Tôi muốn tạo một điều bất ngờ cho cô ấy, nên không nói với cô ấy rằng tôi đã về nước.

Ví dụ 4:
中文:这次旅行处处充满惊喜,让我们难以忘怀。
拼音:Zhè cì lǚxíng chùchù chōngmǎn jīngxǐ, ràng wǒmen nányǐ wànghuái.
Tiếng Việt: Chuyến du lịch này tràn ngập những bất ngờ thú vị, khiến chúng tôi không thể nào quên.

Ví dụ 5:
中文:她脸上露出了惊喜的表情。
拼音:Tā liǎnshàng lùchū le jīngxǐ de biǎoqíng.
Tiếng Việt: Trên khuôn mặt cô ấy hiện lên vẻ ngạc nhiên và vui sướng.

Ví dụ 6:
中文:这是一个令人惊喜的消息!
拼音:Zhè shì yí gè lìngrén jīngxǐ de xiāoxī!
Tiếng Việt: Đây là một tin tức khiến người ta ngạc nhiên và vui mừng!

Ví dụ 7:
中文:你的表现让我很惊喜,继续加油!
拼音:Nǐ de biǎoxiàn ràng wǒ hěn jīngxǐ, jìxù jiāyóu!
Tiếng Việt: Thành tích của em khiến tôi rất bất ngờ và vui mừng, hãy cố gắng thêm nhé!

Ví dụ 8:
中文:这次考试我得了第一名,爸妈也感到惊喜。
拼音:Zhè cì kǎoshì wǒ dé le dì yī míng, bàmā yě gǎndào jīngxǐ.
Tiếng Việt: Lần thi này tôi đạt hạng nhất, bố mẹ tôi cũng rất bất ngờ và vui sướng.

6. Phân biệt với từ khác

Từ vựng        Phiên âm        Nghĩa        So sánh với 惊喜
惊讶        jīngyà        Ngạc nhiên        Trung tính, chỉ bất ngờ, chưa chắc vui
吃惊        chījīng        Kinh ngạc        Thường dùng với nghĩa tiêu cực hoặc trung lập
震惊        zhènjīng        Bàng hoàng, sốc        Mạnh, dùng cho tin xấu hoặc quá bất ngờ
惊喜        jīngxǐ        Ngạc nhiên vui vẻ        Bất ngờ kèm theo niềm vui, tích cực
Nếu bạn muốn, mình có thể tiếp tục với các từ cảm xúc tương tự như:

感动 (cảm động)

幸福 (hạnh phúc)

意外 (ngoài ý muốn)

期待 (mong đợi)

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG: 惊喜
1. Định nghĩa chi tiết
惊喜 (jīngxǐ) là một danh từ hoặc động từ, mang nghĩa là niềm vui bất ngờ, hoặc ngạc nhiên vui mừng. Nó dùng để diễn tả cảm xúc khi gặp một việc bất ngờ ngoài dự đoán nhưng lại mang lại sự vui vẻ, hạnh phúc, xúc động hoặc cảm động.

Đây là một cảm xúc tích cực, thường xảy ra khi nhận được món quà bất ngờ, gặp lại người thân lâu ngày, hoặc đạt được kết quả ngoài mong đợi.

2. Phân tích cấu trúc từ
惊 (jīng): ngạc nhiên, kinh ngạc

喜 (xǐ): vui mừng, hạnh phúc

Ghép lại thành 惊喜: một sự ngạc nhiên vui vẻ, bất ngờ nhưng mang lại cảm xúc tích cực.

3. Loại từ
Danh từ (名词): chỉ sự ngạc nhiên vui mừng

Động từ (动词) (ít gặp): làm cho ai đó bất ngờ và vui sướng

4. Đặc điểm ngữ nghĩa
Là cảm xúc hỗn hợp giữa “ngạc nhiên” và “vui mừng”.

Khác với “惊讶” là ngạc nhiên nói chung (có thể tốt hoặc xấu), 惊喜 luôn mang ý nghĩa tích cực.

Có thể dùng để mô tả cả người lẫn sự việc.

5. Mẫu câu ví dụ kèm phiên âm và tiếng Việt
她给我准备了一个小惊喜。
Tā gěi wǒ zhǔnbèi le yí gè xiǎo jīngxǐ.
Cô ấy đã chuẩn bị cho tôi một điều bất ngờ nho nhỏ.

这个生日派对真是一个惊喜!
Zhège shēngrì pàiduì zhēn shì yí gè jīngxǐ!
Bữa tiệc sinh nhật này thật sự là một bất ngờ!

他收到录取通知书时,满脸都是惊喜。
Tā shōudào lùqǔ tōngzhīshū shí, mǎnliǎn dōu shì jīngxǐ.
Khi anh ấy nhận được thư báo trúng tuyển, khuôn mặt đầy sự ngạc nhiên và vui mừng.

看到你突然出现在这里,我真的很惊喜。
Kàndào nǐ tūrán chūxiàn zài zhèlǐ, wǒ zhēn de hěn jīngxǐ.
Thấy bạn bất ngờ xuất hiện ở đây, tôi thật sự rất vui mừng và ngạc nhiên.

这份礼物太惊喜了,我一点都没想到!
Zhè fèn lǐwù tài jīngxǐ le, wǒ yìdiǎn dōu méi xiǎngdào!
Món quà này thật bất ngờ, tôi không hề nghĩ tới chút nào!

生活中总是充满了各种惊喜。
Shēnghuó zhōng zǒng shì chōngmǎn le gèzhǒng jīngxǐ.
Cuộc sống luôn đầy những điều bất ngờ thú vị.

你的到来让我感到非常惊喜。
Nǐ de dàolái ràng wǒ gǎndào fēicháng jīngxǐ.
Sự xuất hiện của bạn khiến tôi vô cùng bất ngờ và vui mừng.

我们给老师准备了一个惊喜,希望她喜欢。
Wǒmen gěi lǎoshī zhǔnbèi le yí gè jīngxǐ, xīwàng tā xǐhuān.
Chúng tôi đã chuẩn bị một điều bất ngờ cho cô giáo, hy vọng cô sẽ thích.

考试成绩出来后,我得了第一名,真是个惊喜!
Kǎoshì chéngjì chūlái hòu, wǒ dé le dì yī míng, zhēn shì ge jīngxǐ!
Khi có kết quả thi, tôi đứng nhất – đúng là một điều bất ngờ!

6. Cụm từ liên quan đến 惊喜

Cụm từ        Phiên âm        Nghĩa tiếng Việt
惊喜连连        jīngxǐ liánlián        Bất ngờ liên tiếp
制造惊喜        zhìzào jīngxǐ        Tạo ra điều bất ngờ
小小的惊喜        xiǎoxiǎo de jīngxǐ        Niềm vui bất ngờ nho nhỏ
感到惊喜        gǎndào jīngxǐ        Cảm thấy bất ngờ và vui mừng
惊喜之中        jīngxǐ zhī zhōng        Trong sự bất ngờ vui mừng
给某人一个惊喜        gěi mǒurén yí gè jīngxǐ        Mang đến cho ai đó một điều bất ngờ
7. So sánh với các từ liên quan

Từ vựng        Nghĩa tiếng Việt        Tính chất cảm xúc
惊喜        Bất ngờ vui mừng        Tích cực
惊讶        Ngạc nhiên        Trung tính
吃惊        Bị sốc, giật mình        Có thể tiêu cực
惊恐        Hoảng hốt, sợ hãi        Tiêu cực
喜悦        Vui mừng, hoan hỉ        Tích cực


相关帖子

阮明武老师是CHINEMASTER的创始人。
您需要登录后才可以回帖 登录 | 立即注册

本版积分规则

QQ Thầy Vũ: 2101537277 và Zalo Thầy Vũ: 0904684983|Archiver|手机版|小黑屋|Diễn đàn học tiếng Trung Quốc ChineMaster |网站地图

GMT+7, 2025-5-22 03:18 , Processed in 0.068171 second(s), 25 queries .

Powered by Discuz! X3.5 DMCA.com Protection Status

Diễn đàn tiếng Trung Chinese Master - Forum tiếng Trung ChineMaster được sáng lập và điều hành bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ

快速回复 返回顶部 返回列表