找回密码
 立即注册
搜索
热搜: chinemaster
查看: 53|回复: 0

在乎 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Thầy Vũ

[复制链接]

291

主题

3

回帖

1116

积分

管理员

武老师

积分
1116
QQ
发表于 2025-4-21 20:10:36 | 显示全部楼层 |阅读模式
在乎 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Thầy Vũ

1. 在乎 là gì?

在乎 là một động từ (动词) trong tiếng Trung, mang nghĩa là:

Quan tâm đến, để ý đến, coi trọng, bận tâm về điều gì đó.

Thường dùng để biểu đạt mức độ quan tâm về một người, sự việc hay tình huống nào đó.

2. Loại từ
Động từ (动词)

3. Cách dùng thường gặp
在乎 thường dùng trong câu phủ định hoặc câu nghi vấn hơn là câu khẳng định.

Trong văn nói, nó biểu thị cảm xúc, mức độ coi trọng hay không coi trọng một điều gì đó.

4. Một số cấu trúc thường gặp
不在乎 + N (không quan tâm đến...)

很在乎 + N (rất để ý, rất quan tâm...)

在不在乎 + N (có quan tâm đến... hay không?)

5. Ví dụ cụ thể (kèm phiên âm và dịch nghĩa)
Ví dụ 1:
我不在乎别人怎么想。
Wǒ bú zàihu biérén zěnme xiǎng.
Tôi không quan tâm người khác nghĩ thế nào.

Ví dụ 2:
她很在乎自己的形象。
Tā hěn zàihu zìjǐ de xíngxiàng.
Cô ấy rất để ý đến hình ảnh của bản thân.

Ví dụ 3:
你真的在乎我吗?
Nǐ zhēn de zàihu wǒ ma?
Anh thực sự quan tâm đến em sao?

Ví dụ 4:
他从来不在乎钱。
Tā cónglái bú zàihu qián.
Anh ấy chưa bao giờ để tâm đến tiền bạc.

Ví dụ 5:
我们做事不应该太在乎别人的评价。
Wǒmen zuò shì bù yīnggāi tài zàihu biérén de píngjià.
Chúng ta làm việc không nên quá để ý đến đánh giá của người khác.

Ví dụ 6:
虽然失败了,但我并不在乎。
Suīrán shībài le, dàn wǒ bìng bù zàihu.
Tuy thất bại rồi, nhưng tôi hoàn toàn không để tâm.

Ví dụ 7:
你在乎结果,还是在乎过程?
Nǐ zàihu jiéguǒ, háishì zàihu guòchéng?
Bạn quan tâm đến kết quả hay quá trình?

6. So sánh với các từ tương tự

Từ vựng        Phiên âm        Nghĩa        Khác biệt với 在乎
关心        guānxīn        quan tâm (mang nghĩa chăm sóc, lo lắng)        dùng trong ngữ cảnh mang tính tình cảm, tích cực
介意        jièyì        để ý, bận tâm        nghiêng về cảm giác không vui, khó chịu
注意        zhùyì        chú ý        thiên về sự chú ý, không phải cảm xúc cá nhân

在乎 (zàihu) – Giải thích chi tiết
1. Định nghĩa
在乎 là một động từ (动词).

Nghĩa chính: Quan tâm đến, bận tâm đến, coi trọng, để ý tới.

Dùng để diễn đạt việc ai đó coi điều gì đó là quan trọng, hoặc chú ý, bị ảnh hưởng bởi một vấn đề, người hay việc nào đó.

2. Loại từ
Động từ (动词)

3. Ý nghĩa cụ thể
Khi bạn 在乎 một điều gì đó, nghĩa là bạn coi trọng nó, quan tâm đến nó, không thờ ơ.

Thường dùng để thể hiện thái độ tâm lý, ví dụ như trong các mối quan hệ, danh tiếng, cảm xúc cá nhân...

4. Các cách dùng phổ biến
在乎 + danh từ / đại từ

在乎 + việc gì đó

Không 在乎: không bận tâm, không để ý

5. Ví dụ cụ thể
(có phiên âm và dịch tiếng Việt)

我很在乎你的感受。
(Wǒ hěn zàihu nǐ de gǎnshòu.)
Tôi rất quan tâm đến cảm xúc của bạn.

他从来不在乎别人的看法。
(Tā cónglái bù zàihu biérén de kànfǎ.)
Anh ấy chưa bao giờ để ý đến ý kiến của người khác.

你在乎金钱还是爱情?
(Nǐ zàihu jīnqián háishì àiqíng?)
Bạn quan tâm tiền bạc hay tình yêu?

失败并不可怕,关键是你在乎不在乎。
(Shībài bìng bù kěpà, guānjiàn shì nǐ zàihu bù zàihu.)
Thất bại không đáng sợ, điều quan trọng là bạn có để tâm hay không.

父母总是特别在乎孩子的未来。
(Fùmǔ zǒng shì tèbié zàihu háizi de wèilái.)
Cha mẹ luôn đặc biệt quan tâm đến tương lai của con cái.

他好像一点也不在乎输赢。
(Tā hǎoxiàng yīdiǎn yě bù zàihu shūyíng.)
Anh ấy dường như không hề bận tâm đến thắng thua.

我并不在乎别人怎么看我。
(Wǒ bìng bù zàihu biérén zěnme kàn wǒ.)
Tôi hoàn toàn không bận tâm người khác nhìn tôi thế nào.

这件小事不值得在乎。
(Zhè jiàn xiǎoshì bù zhídé zàihu.)
Chuyện nhỏ này không đáng để bận tâm.

她非常在乎自己的形象。
(Tā fēicháng zàihu zìjǐ de xíngxiàng.)
Cô ấy rất chú trọng đến hình ảnh của bản thân.

你如果真的在乎我,就不会这样对我了。
(Nǐ rúguǒ zhēn de zàihu wǒ, jiù bú huì zhèyàng duì wǒ le.)
Nếu bạn thực sự quan tâm đến tôi, thì đã không đối xử với tôi như vậy.

6. Một số mẫu câu thường gặp

Mẫu câu        Nghĩa tiếng Việt
很在乎……        Rất quan tâm đến...
不在乎……        Không bận tâm đến...
你在乎……吗?        Bạn có bận tâm đến... không?
真正在乎的人        Người thực sự quan tâm
Ví dụ:

你在乎结果吗?
(Nǐ zàihu jiéguǒ ma?)
Bạn có quan tâm đến kết quả không?

他是唯一真正的在乎你的人。
(Tā shì wéiyī zhēnzhèng de zàihu nǐ de rén.)
Anh ấy là người duy nhất thực sự quan tâm đến bạn.

7. Một đoạn văn mẫu sử dụng 在乎
在人生中,有些事情值得在乎,有些事情则不必太过执着。比如别人的闲言碎语,如果太在乎,只会让自己更累。而真正重要的,是那些在乎你的人,和你真正想要追求的梦想。

(Phiên âm)

Zài rénshēng zhōng, yǒuxiē shìqíng zhídé zàihu, yǒuxiē shìqíng zé bùbì tàiguò zhízhuó. Bǐrú biérén de xiányán suìyǔ, rúguǒ tài zàihu, zhǐ huì ràng zìjǐ gèng lèi. Ér zhēnzhèng zhòngyào de, shì nàxiē zàihu nǐ de rén, hé nǐ zhēnzhèng xiǎng yào zhuīqiú de mèngxiǎng.

Dịch tiếng Việt:

Trong cuộc đời, có những việc đáng để bận tâm, và cũng có những việc không cần quá cố chấp. Ví dụ như lời đàm tiếu của người khác, nếu quá để ý, chỉ khiến bản thân thêm mệt mỏi. Điều thực sự quan trọng là những người quan tâm đến bạn, và giấc mơ mà bạn thực sự muốn theo đuổi.

8. Lưu ý khi dùng 在乎
在乎 thường thiên về cảm xúc cá nhân, tình cảm, lòng tự trọng, hoặc các mối quan hệ xã hội.

Khi nói "不在乎" (không để ý, không quan tâm), thường mang sắc thái khá mạnh, thể hiện sự thờ ơ hoặc dửng dưng.

在乎 là gì?
1. Phiên âm – Loại từ – Nghĩa tiếng Việt
Tiếng Trung: 在乎

Phiên âm: zàihu

Loại từ: Động từ (动词)

Tiếng Việt: Quan tâm, để ý đến, bận tâm, coi trọng

2. Giải thích chi tiết
“在乎” có nghĩa là để trong lòng, xem điều gì đó là quan trọng, có cảm giác quan tâm hay để ý đến người hoặc sự việc nào đó.

Thường dùng để diễn tả tình cảm chủ quan, biểu thị mức độ quan tâm, chú trọng, hoặc bị ảnh hưởng bởi điều gì đó.

Trong nhiều trường hợp, “在乎” còn mang sắc thái phủ định, ví dụ như “我不在乎” – Tôi không quan tâm / tôi không bận tâm.

3. Cấu trúc ngữ pháp thường dùng

Cấu trúc        Nghĩa tiếng Việt
主语 + 在乎 + 对象 / việc gì đó        Ai đó quan tâm / bận tâm đến điều gì
不在乎 + ...        Không quan tâm / không để ý
很在乎 + ...        Rất để tâm / rất coi trọng
在不在乎 + ...?        Có quan tâm hay không? (câu hỏi)
4. Nhiều ví dụ chi tiết
Ví dụ 1:
中文:我不在乎别人怎么说。
拼音:Wǒ bù zàihu biérén zěnme shuō.
Tiếng Việt: Tôi không quan tâm người khác nói gì.

Ví dụ 2:
中文:她很在乎自己的外表。
拼音:Tā hěn zàihu zìjǐ de wàibiǎo.
Tiếng Việt: Cô ấy rất quan tâm đến vẻ bề ngoài của mình.

Ví dụ 3:
中文:你到底在不在乎我?
拼音:Nǐ dàodǐ zàibùzàihu wǒ?
Tiếng Việt: Rốt cuộc anh có quan tâm đến em không?

Ví dụ 4:
中文:他看起来不在乎输赢。
拼音:Tā kàn qǐlái bù zàihu shū-yíng.
Tiếng Việt: Anh ấy có vẻ không quan tâm đến chuyện thắng thua.

Ví dụ 5:
中文:我一直都很在乎你的感受。
拼音:Wǒ yìzhí dōu hěn zàihu nǐ de gǎnshòu.
Tiếng Việt: Tôi luôn rất để ý đến cảm xúc của bạn.

Ví dụ 6:
中文:她在乎的是你是否真心对她好。
拼音:Tā zàihu de shì nǐ shìfǒu zhēnxīn duì tā hǎo.
Tiếng Việt: Điều cô ấy quan tâm là anh có thật lòng tốt với cô ấy hay không.

Ví dụ 7:
中文:我们不要太在乎别人的眼光。
拼音:Wǒmen bú yào tài zàihu biérén de yǎnguāng.
Tiếng Việt: Chúng ta đừng quá để ý ánh nhìn của người khác.

Ví dụ 8:
中文:即使失败了,也没人会在乎。
拼音:Jíshǐ shībài le, yě méirén huì zàihu.
Tiếng Việt: Dù có thất bại thì cũng chẳng ai quan tâm đâu.

Ví dụ 9:
中文:他从来不在乎金钱。
拼音:Tā cónglái bú zàihu jīnqián.
Tiếng Việt: Anh ấy chưa từng bận tâm đến tiền bạc.

Ví dụ 10:
中文:你那么在乎她,为什么不告诉她实话?
拼音:Nǐ nàme zàihu tā, wèishénme bù gàosu tā shíhuà?
Tiếng Việt: Anh đã quan tâm cô ấy đến thế, tại sao không nói thật với cô ấy?

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG: 在乎
1. Định nghĩa chi tiết
在乎 (zàihu) là một động từ (动词) trong tiếng Trung, có nghĩa là:

Để tâm đến, bận tâm đến, quan tâm đến, xem trọng, chú ý đến điều gì đó hoặc ai đó.

Thường dùng để diễn tả mức độ quan tâm, chú ý của ai đó đối với người, sự vật, sự việc hay cảm xúc nhất định.

Trong một số ngữ cảnh, từ này còn biểu thị việc coi điều gì là quan trọng hoặc có ảnh hưởng đến cảm xúc cá nhân.

2. Loại từ
动词 (Động từ)

Có thể được sử dụng phủ định với 不在乎 để thể hiện ý không quan tâm, không để ý.

3. Cấu trúc ngữ pháp
主语 + 在乎 + 宾语
→ Chủ ngữ + quan tâm đến + tân ngữ

Phủ định: 主语 + 不在乎 + 宾语
→ Chủ ngữ + không để tâm đến + tân ngữ

4. Ví dụ minh họa (có pinyin và bản dịch tiếng Việt)
我很在乎你的想法。
Wǒ hěn zàihu nǐ de xiǎngfǎ.
Tôi rất để tâm đến suy nghĩ của bạn.

他从不在乎别人的看法。
Tā cóng bù zàihu biérén de kànfǎ.
Anh ấy chưa bao giờ để tâm đến ý kiến của người khác.

她特别在乎家人的感受。
Tā tèbié zàihu jiārén de gǎnshòu.
Cô ấy đặc biệt quan tâm đến cảm xúc của người thân.

你在乎不在乎我?
Nǐ zàihu bú zàihu wǒ?
Bạn có quan tâm đến tôi không?

我已经不在乎他怎么说了。
Wǒ yǐjīng bù zàihu tā zěnme shuō le.
Tôi không còn để ý anh ta nói gì nữa rồi.

我们只要努力,别在乎别人的议论。
Wǒmen zhǐ yào nǔlì, bié zàihu biérén de yìlùn.
Chúng ta chỉ cần cố gắng, đừng để tâm đến lời bàn tán của người khác.

老板非常在乎公司的形象。
Lǎobǎn fēicháng zàihu gōngsī de xíngxiàng.
Ông chủ rất chú trọng đến hình ảnh của công ty.

小孩子在乎的只是有没有人陪他们玩。
Xiǎoháizi zàihu de zhǐshì yǒu méiyǒu rén péi tāmen wán.
Trẻ con chỉ để tâm đến việc có ai chơi cùng chúng hay không.

她太在乎别人的评价,活得太累了。
Tā tài zàihu biérén de píngjià, huó de tài lèi le.
Cô ấy quá để tâm đến đánh giá của người khác, sống rất mệt mỏi.

你在乎钱,还是在乎感情?
Nǐ zàihu qián, háishì zàihu gǎnqíng?
Bạn quan tâm đến tiền bạc hay tình cảm?

5. Phân biệt 在乎 với các từ gần nghĩa

Từ vựng        Nghĩa        Khác biệt chính
在意        Để ý, quan tâm        Tương tự 在乎 nhưng dùng nhiều trong văn viết và văn trang trọng
关心        Quan tâm        Nhấn mạnh hành động chăm sóc, lo lắng cho ai đó
注意        Chú ý        Tập trung sự chú ý về phía cái gì, không nhất thiết mang cảm xúc
重视        Coi trọng        Nhấn mạnh sự đánh giá cao về mặt lý trí và thái độ
6. Các cách dùng phổ biến khác
并不在乎: hoàn toàn không quan tâm

假装在乎: giả vờ quan tâm

太在乎了: quá để tâm, lo lắng thái quá

不值得在乎: không đáng để bận tâm

7. Lưu ý khi sử dụng
Trong văn nói, 在乎 thường mang sắc thái cảm xúc rõ rệt, có thể là tích cực (quan tâm thật lòng) hoặc tiêu cực (quá bận tâm, lo lắng không cần thiết).

Khi sử dụng với phủ định 不在乎, ngữ điệu sẽ mang tính tự tin hoặc bất cần tùy ngữ cảnh.

8. Tổng kết
在乎 là một động từ phổ biến trong tiếng Trung, dùng để diễn đạt sự quan tâm, bận tâm, coi trọng điều gì hoặc ai đó. Biết cách sử dụng linh hoạt từ này trong giao tiếp và viết văn sẽ giúp người học diễn đạt tình cảm, thái độ sống, và tâm trạng một cách tự nhiên và hiệu quả.


相关帖子

阮明武老师是CHINEMASTER的创始人。
您需要登录后才可以回帖 登录 | 立即注册

本版积分规则

QQ Thầy Vũ: 2101537277 và Zalo Thầy Vũ: 0904684983|Archiver|手机版|小黑屋|Diễn đàn học tiếng Trung Quốc ChineMaster |网站地图

GMT+7, 2025-5-22 04:12 , Processed in 0.080010 second(s), 25 queries .

Powered by Discuz! X3.5 DMCA.com Protection Status

Diễn đàn tiếng Trung Chinese Master - Forum tiếng Trung ChineMaster được sáng lập và điều hành bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ

快速回复 返回顶部 返回列表