找回密码
 立即注册
搜索
热搜: chinemaster
查看: 62|回复: 0

偶尔 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Thầy Vũ

[复制链接]

291

主题

3

回帖

1116

积分

管理员

武老师

积分
1116
QQ
发表于 2025-4-21 20:40:53 | 显示全部楼层 |阅读模式
偶尔 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Thầy Vũ

1. 偶尔 là gì?

偶尔 (ǒu’ěr) là một phó từ (副词) trong tiếng Trung, mang nghĩa:

Thỉnh thoảng, đôi khi, có lúc, hiếm khi xảy ra.

Từ này dùng để chỉ tần suất thấp của một hành động hay sự việc – tức là không thường xuyên, xảy ra chỉ một cách ngẫu nhiên, không cố định.

2. Loại từ
Phó từ (副词) – dùng để bổ nghĩa cho động từ hoặc toàn bộ câu.

3. Cách dùng thông dụng
偶尔 + Động từ/ Câu hành động

Dùng để mô tả hành vi xảy ra không thường xuyên.

4. Một số từ gần nghĩa

Từ vựng        Phiên âm        Nghĩa        Khác biệt
有时候        yǒu shíhou        đôi khi        tần suất cao hơn 偶尔
偶然        ǒurán        tình cờ        mang tính ngẫu nhiên, không lên kế hoạch
经常        jīngcháng        thường xuyên        tần suất cao hơn nhiều
5. Ví dụ cụ thể (kèm phiên âm và dịch nghĩa)
Ví dụ 1:
我偶尔去图书馆看书。
Wǒ ǒu’ěr qù túshūguǎn kànshū.
Tôi thỉnh thoảng đến thư viện đọc sách.

Ví dụ 2:
他偶尔也会迟到,但大多数时候很准时。
Tā ǒu’ěr yě huì chídào, dàn dàduōshù shíhou hěn zhǔnshí.
Anh ấy cũng đôi khi đến muộn, nhưng phần lớn thời gian thì rất đúng giờ.

Ví dụ 3:
我们偶尔联系一下。
Wǒmen ǒu’ěr liánxì yīxià.
Chúng tôi thỉnh thoảng có liên lạc.

Ví dụ 4:
偶尔放松一下,对身体和心情都有好处。
Ǒu’ěr fàngsōng yīxià, duì shēntǐ hé xīnqíng dōu yǒu hǎochù.
Thỉnh thoảng thư giãn một chút thì có lợi cho cả sức khỏe và tâm trạng.

Ví dụ 5:
她偶尔做饭,大多数时候我们在外面吃。
Tā ǒu’ěr zuòfàn, dàduōshù shíhou wǒmen zài wàimiàn chī.
Cô ấy thỉnh thoảng nấu ăn, còn đa phần chúng tôi ăn ngoài.

Ví dụ 6:
即使偶尔失败,也不要轻易放弃。
Jíshǐ ǒu’ěr shībài, yě búyào qīngyì fàngqì.
Dù thỉnh thoảng thất bại, cũng đừng dễ dàng từ bỏ.

6. Lưu ý khi sử dụng
偶尔 không đi với những động từ mang tính liên tục hoặc kéo dài trong thời gian dài (như 睡觉 – ngủ, sống – 生活).

Thường đứng đầu câu hoặc trước động từ.

Không mang ý nghĩa tiêu cực – chỉ đơn giản là mức độ tần suất thấp.

7. Tóm tắt nhanh
偶尔 = thỉnh thoảng, đôi khi

Loại từ: phó từ

Thường dùng trong miêu tả thói quen không đều đặn, hành vi xảy ra hiếm

Gần nghĩa với: 有时候(tần suất cao hơn), 偶然(mang tính ngẫu nhiên)

偶尔 (ǒu'ěr) – Giải thích chi tiết
1. Định nghĩa
偶尔 là một phó từ (副词).

Nghĩa chính: Thỉnh thoảng, đôi khi, có lúc, hiếm khi xảy ra.

→ Dùng để chỉ hành động hoặc sự việc xảy ra không thường xuyên, không cố định, chỉ ngẫu nhiên hoặc lác đác.

2. Loại từ
副词 (phó từ)

3. Ý nghĩa cụ thể
Diễn tả mức độ ít hoặc không đều đặn của một hành động/sự việc.

Dùng khi muốn nói rằng việc đó không xảy ra thường xuyên, chỉ xảy ra trong một số dịp nhất định.

4. Các cách dùng phổ biến
偶尔 + động từ: (thỉnh thoảng làm gì đó)

主语 + 偶尔 + động từ

偶尔 …,大多数时候 …: (thỉnh thoảng thì …, nhưng phần lớn thời gian thì …)

5. Ví dụ cụ thể
(có phiên âm và dịch tiếng Việt)

我偶尔去健身房锻炼。
(Wǒ ǒu'ěr qù jiànshēnfáng duànliàn.)
Tôi thỉnh thoảng đi phòng gym tập luyện.

他工作很忙,只能偶尔陪家人。
(Tā gōngzuò hěn máng, zhǐ néng ǒu'ěr péi jiārén.)
Anh ấy rất bận rộn, chỉ thỉnh thoảng mới có thể ở bên gia đình.

偶尔出去走走,对身心有好处。
(Ǒu'ěr chūqù zǒuzǒu, duì shēnxīn yǒu hǎochù.)
Thỉnh thoảng ra ngoài đi dạo rất tốt cho sức khỏe tinh thần và thể chất.

虽然偶尔吵架,但他们感情很好。
(Suīrán ǒu'ěr chǎojià, dàn tāmen gǎnqíng hěn hǎo.)
Dù thỉnh thoảng cãi nhau, nhưng tình cảm của họ vẫn rất tốt.

偶尔吃一次快餐没关系,但不能经常吃。
(Ǒu'ěr chī yícì kuàicān méi guānxi, dàn bùnéng jīngcháng chī.)
Thỉnh thoảng ăn đồ ăn nhanh thì không sao, nhưng không thể ăn thường xuyên.

我偶尔会熬夜加班。
(Wǒ ǒu'ěr huì áoyè jiābān.)
Tôi thỉnh thoảng phải thức khuya làm thêm.

天气偶尔会下雨,出门记得带伞。
(Tiānqì ǒu'ěr huì xiàyǔ, chūmén jìdé dài sǎn.)
Thời tiết thỉnh thoảng sẽ có mưa, ra ngoài nhớ mang theo ô.

他偶尔打电话回来报平安。
(Tā ǒu'ěr dǎ diànhuà huílái bàopíng'ān.)
Anh ấy thỉnh thoảng gọi điện về để báo bình an.

偶尔失误是正常的,不要太自责。
(Ǒu'ěr shīwù shì zhèngcháng de, búyào tài zìzé.)
Thỉnh thoảng mắc lỗi là chuyện bình thường, đừng tự trách bản thân quá.

我们偶尔一起去看电影。
(Wǒmen ǒu'ěr yìqǐ qù kàn diànyǐng.)
Chúng tôi thỉnh thoảng cùng nhau đi xem phim.

6. Mẫu câu thường gặp

Mẫu câu        Nghĩa tiếng Việt
偶尔 + động từ        Thỉnh thoảng làm gì đó
偶尔发生        Thỉnh thoảng xảy ra
偶尔见面        Thỉnh thoảng gặp mặt
偶尔联系        Thỉnh thoảng liên lạc
偶尔出错        Thỉnh thoảng mắc lỗi
Ví dụ:

偶尔联系一下朋友也是很重要的。
(Ǒu'ěr liánxì yíxià péngyǒu yě shì hěn zhòngyào de.)
Thỉnh thoảng liên lạc với bạn bè cũng rất quan trọng.

工作虽然忙碌,但偶尔放松一下也是必须的。
(Gōngzuò suīrán mánglù, dàn ǒu'ěr fàngsōng yíxià yě shì bìxū de.)
Công việc dù bận rộn, nhưng thỉnh thoảng thư giãn cũng rất cần thiết.

7. Một đoạn văn mẫu sử dụng 偶尔
现代生活节奏很快,人们压力很大。偶尔出去旅行,呼吸新鲜空气,可以放松身心,恢复精力。所以,无论多忙,都应该给自己一点偶尔放松的时间。

(Phiên âm)

Xiàndài shēnghuó jiézòu hěn kuài, rénmen yālì hěn dà. Ǒu'ěr chūqù lǚxíng, hūxī xīnxiān kōngqì, kěyǐ fàngsōng shēnxīn, huīfù jīnglì. Suǒyǐ, wúlùn duō máng, dōu yīnggāi gěi zìjǐ yìdiǎn ǒu'ěr fàngsōng de shíjiān.

Dịch tiếng Việt:

Nhịp sống hiện đại rất nhanh, áp lực của con người rất lớn. Thỉnh thoảng đi du lịch, hít thở không khí trong lành có thể thư giãn tinh thần và phục hồi năng lượng. Vì vậy, dù bận rộn đến đâu, cũng nên dành cho bản thân một chút thời gian thư giãn thỉnh thoảng.

8. Lưu ý khi dùng 偶尔
偶尔 nhấn mạnh tính không thường xuyên: nếu việc đó xảy ra đều đặn, không nên dùng 偶尔.

Thường dùng trong câu biểu thị hành động mang tính ngẫu nhiên hoặc thi thoảng mới làm.

偶尔 là gì?
1. Phiên âm – Loại từ – Nghĩa tiếng Việt
Tiếng Trung: 偶尔

Phiên âm: ǒu'ěr

Loại từ: Phó từ (副词)

Tiếng Việt: Thỉnh thoảng, đôi khi, có lúc, ít khi

2. Giải thích chi tiết
“偶尔” là phó từ chỉ tần suất, dùng để diễn đạt sự việc xảy ra không thường xuyên, chỉ xảy ra trong một số trường hợp ngẫu nhiên, không có tính quy luật hay cố định.

Nó tương đương với các từ trong tiếng Việt như:
"thỉnh thoảng", "đôi khi", "hiếm khi", "lâu lâu".

3. Cấu trúc ngữ pháp
Cấu trúc phổ biến:

偶尔 + Động từ / Cụm động từ

主语 + 偶尔 + Động từ + Tân ngữ

Lưu ý: Thường kết hợp với các trạng từ chỉ mức độ như “也” hoặc “才” để nhấn mạnh mức độ ít xảy ra.

4. Ví dụ cụ thể
Ví dụ 1:
中文:我偶尔会去那家咖啡馆。
拼音:Wǒ ǒu'ěr huì qù nà jiā kāfēiguǎn.
Tiếng Việt: Tôi thỉnh thoảng có đến quán cà phê đó.

Ví dụ 2:
中文:他偶尔喝点酒,但不抽烟。
拼音:Tā ǒu'ěr hē diǎn jiǔ, dàn bù chōuyān.
Tiếng Việt: Anh ấy đôi khi uống chút rượu, nhưng không hút thuốc.

Ví dụ 3:
中文:偶尔出门走走,对身体有好处。
拼音:Ǒu'ěr chūmén zǒuzǒu, duì shēntǐ yǒu hǎochù.
Tiếng Việt: Thỉnh thoảng ra ngoài đi dạo rất có lợi cho sức khỏe.

Ví dụ 4:
中文:我们偶尔会一起吃饭聊天。
拼音:Wǒmen ǒu'ěr huì yīqǐ chīfàn liáotiān.
Tiếng Việt: Chúng tôi thỉnh thoảng cùng nhau ăn cơm, trò chuyện.

Ví dụ 5:
中文:虽然工作很忙,但我偶尔也会去旅游。
拼音:Suīrán gōngzuò hěn máng, dàn wǒ ǒu'ěr yě huì qù lǚyóu.
Tiếng Việt: Mặc dù công việc rất bận, nhưng tôi vẫn thỉnh thoảng đi du lịch.

Ví dụ 6:
中文:偶尔犯错是难免的,不用太自责。
拼音:Ǒu'ěr fàncuò shì nánmiǎn de, bùyòng tài zìzé.
Tiếng Việt: Thỉnh thoảng mắc lỗi là điều khó tránh, không cần quá tự trách.

Ví dụ 7:
中文:她偶尔打电话来问候我一下。
拼音:Tā ǒu'ěr dǎ diànhuà lái wènhòu wǒ yíxià.
Tiếng Việt: Cô ấy thỉnh thoảng gọi điện hỏi thăm tôi.

Ví dụ 8:
中文:天气偶尔会变得很冷,要多注意保暖。
拼音:Tiānqì ǒu'ěr huì biàn de hěn lěng, yào duō zhùyì bǎonuǎn.
Tiếng Việt: Thời tiết đôi khi trở lạnh, cần chú ý giữ ấm.

Ví dụ 9:
中文:我偶尔加班,但不会太晚。
拼音:Wǒ ǒu'ěr jiābān, dàn bú huì tài wǎn.
Tiếng Việt: Tôi thỉnh thoảng làm thêm giờ, nhưng không quá muộn.

Ví dụ 10:
中文:偶尔放松一下,有助于提高效率。
拼音:Ǒu'ěr fàngsōng yíxià, yǒu zhù yú tígāo xiàolǜ.
Tiếng Việt: Thỉnh thoảng thư giãn một chút giúp nâng cao hiệu quả làm việc.

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG: 偶尔
1. Định nghĩa chi tiết
偶尔 (ǒu'ěr) là một trạng từ (副词) trong tiếng Trung, mang nghĩa:

Thỉnh thoảng, đôi khi, lâu lâu, có lúc.

Dùng để miêu tả tần suất xảy ra của một hành động là không thường xuyên, chỉ diễn ra ngẫu nhiên trong một số thời điểm nhất định.

2. Loại từ
副词 (trạng từ)

Dùng để bổ nghĩa cho động từ hoặc toàn bộ câu, thường đứng trước động từ chính.

3. Cách dùng ngữ pháp
Được dùng trong câu để nhấn mạnh hành động không lặp lại thường xuyên.

Có thể đi kèm các trạng ngữ chỉ thời gian hoặc hành động cụ thể.

Thường dùng với thì hiện tại hoặc quá khứ (ít khi dùng trong tương lai).

4. Ví dụ minh họa (có pinyin và dịch tiếng Việt)
我偶尔会去健身房锻炼身体。
Wǒ ǒu'ěr huì qù jiànshēnfáng duànliàn shēntǐ.
Tôi thỉnh thoảng đi phòng gym để rèn luyện sức khỏe.

她偶尔也会吃一点儿巧克力。
Tā ǒu'ěr yě huì chī yìdiǎnr qiǎokèlì.
Cô ấy cũng thỉnh thoảng ăn một ít socola.

虽然他很忙,但偶尔也抽时间陪家人。
Suīrán tā hěn máng, dàn ǒu'ěr yě chōu shíjiān péi jiārén.
Mặc dù anh ấy rất bận, nhưng cũng thỉnh thoảng dành thời gian cho gia đình.

偶尔喝点儿酒没关系,只要不过量。
Ǒu'ěr hē diǎnr jiǔ méi guānxi, zhǐyào bú guòliàng.
Thỉnh thoảng uống một chút rượu thì không sao, miễn là không quá mức.

他偶尔会发脾气,但一般都很温和。
Tā ǒu'ěr huì fā píqì, dàn yìbān dōu hěn wēnhé.
Anh ấy thỉnh thoảng nổi giận, nhưng bình thường thì rất hiền hòa.

我偶尔也会想起小时候的事情。
Wǒ ǒu'ěr yě huì xiǎngqǐ xiǎoshíhòu de shìqing.
Tôi cũng thỉnh thoảng nhớ lại những chuyện hồi nhỏ.

偶尔出门走走,对身心有好处。
Ǒu'ěr chūmén zǒuzǒu, duì shēnxīn yǒu hǎochù.
Thỉnh thoảng ra ngoài đi dạo rất tốt cho sức khỏe thể chất và tinh thần.

偶尔失败是正常的,不要太在意。
Ǒu'ěr shībài shì zhèngcháng de, bú yào tài zàiyì.
Thỉnh thoảng thất bại là chuyện bình thường, đừng quá để tâm.

偶尔放松一下,有助于提高效率。
Ǒu'ěr fàngsōng yíxià, yǒu zhù yú tígāo xiàolǜ.
Thỉnh thoảng thư giãn một chút giúp nâng cao hiệu suất làm việc.

我们偶尔也会一起去郊游。
Wǒmen ǒu'ěr yě huì yìqǐ qù jiāoyóu.
Chúng tôi thỉnh thoảng cũng đi dã ngoại cùng nhau.

5. So sánh với các từ chỉ tần suất khác

Từ vựng        Pinyin        Nghĩa tiếng Việt        Tần suất
经常        jīngcháng        Thường xuyên        Cao
常常        chángcháng        Thường xuyên        Cao
有时        yǒushí        Có lúc, đôi khi        Trung bình
偶尔        ǒu'ěr        Thỉnh thoảng, hiếm khi        Thấp hơn 有时
很少        hěnshǎo        Rất hiếm khi        Rất thấp
从不        cóngbù        Không bao giờ        Không xảy ra
Lưu ý:

偶尔 mang ý nghĩa ngẫu nhiên, không có quy luật cụ thể.

有时 thì thường mang tính tùy lúc, có lúc có – có lúc không, dùng phổ biến hơn trong văn viết.


相关帖子

阮明武老师是CHINEMASTER的创始人。
您需要登录后才可以回帖 登录 | 立即注册

本版积分规则

QQ Thầy Vũ: 2101537277 và Zalo Thầy Vũ: 0904684983|Archiver|手机版|小黑屋|Diễn đàn học tiếng Trung Quốc ChineMaster |网站地图

GMT+7, 2025-5-22 03:33 , Processed in 0.096932 second(s), 34 queries .

Powered by Discuz! X3.5 DMCA.com Protection Status

Diễn đàn tiếng Trung Chinese Master - Forum tiếng Trung ChineMaster được sáng lập và điều hành bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ

快速回复 返回顶部 返回列表