|
优雅 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Thầy Vũ
1. 优雅 là gì?
优雅 (yōuyǎ) là một tính từ (形容词) trong tiếng Trung, mang ý nghĩa:
Thanh nhã, tao nhã, duyên dáng, lịch sự, nhã nhặn – chỉ khí chất, hành vi, phong cách hoặc ngôn ngữ có sự nhẹ nhàng, tinh tế, có gu thẩm mỹ cao và gây thiện cảm.
Từ này thường được dùng để miêu tả:
Phong cách ăn mặc
Cách cư xử, lời nói
Không gian, âm nhạc, dáng vẻ của ai đó…
2. Loại từ
形容词 (Tính từ)
3. Một số cách dùng phổ biến
Cấu trúc Nghĩa Ví dụ
优雅的举止 cử chỉ thanh nhã 她的每一个动作都显得非常优雅。
优雅的穿着 trang phục thanh lịch 她今天的穿着非常优雅。
优雅的环境 môi trường thanh lịch 这家餐厅有一个优雅的用餐环境。
说话优雅 nói chuyện duyên dáng 她说话非常有教养和优雅。
4. Các từ gần nghĩa
Từ Phiên âm Nghĩa
高雅 gāoyǎ tao nhã, sang trọng
文雅 wényǎ lịch thiệp, nhã nhặn
精致 jīngzhì tinh tế
得体 détǐ đúng mực, phù hợp
5. Ví dụ câu (có phiên âm và tiếng Việt)
Ví dụ 1:
她的举止非常优雅,给人留下了深刻的印象。
Tā de jǔzhǐ fēicháng yōuyǎ, gěi rén liúxià le shēnkè de yìnxiàng.
Cử chỉ của cô ấy rất thanh nhã, để lại ấn tượng sâu sắc cho người khác.
Ví dụ 2:
他穿着得体,说话优雅,是一位很有修养的人。
Tā chuānzhuó détǐ, shuōhuà yōuyǎ, shì yī wèi hěn yǒu xiūyǎng de rén.
Anh ấy ăn mặc đúng mực, nói năng lịch thiệp, là người rất có giáo dưỡng.
Ví dụ 3:
这首钢琴曲旋律优雅,令人陶醉。
Zhè shǒu gāngqínqǔ xuánlǜ yōuyǎ, lìngrén táozuì.
Bản nhạc piano này có giai điệu thanh nhã, khiến người ta say mê.
Ví dụ 4:
她在宴会上的表现非常优雅大方。
Tā zài yànhuì shàng de biǎoxiàn fēicháng yōuyǎ dàfāng.
Cô ấy thể hiện rất tao nhã và rộng rãi trong bữa tiệc.
Ví dụ 5:
这家咖啡馆装修得非常优雅,是个放松心情的好地方。
Zhè jiā kāfēiguǎn zhuāngxiū de fēicháng yōuyǎ, shì gè fàngsōng xīnqíng de hǎo dìfāng.
Quán cà phê này được trang trí rất thanh lịch, là nơi tuyệt vời để thư giãn.
Ví dụ 6:
她走路的姿态优雅极了,像模特一样。
Tā zǒulù de zītài yōuyǎ jí le, xiàng mótè yīyàng.
Dáng đi của cô ấy cực kỳ duyên dáng, giống như người mẫu vậy.
Ví dụ 7:
他用优雅的语调讲了一个故事,大家都听得入迷。
Tā yòng yōuyǎ de yǔdiào jiǎng le yī gè gùshì, dàjiā dōu tīng de rùmí.
Anh ấy kể chuyện bằng giọng điệu nhẹ nhàng thanh nhã, khiến mọi người say mê lắng nghe.
6. Tóm tắt nhanh
Mục Nội dung
Từ vựng 优雅 (yōuyǎ)
Nghĩa Thanh nhã, tao nhã, duyên dáng, lịch sự
Loại từ Tính từ
Dùng để miêu tả Phong cách, cử chỉ, lời nói, không gian, âm nhạc…
Ví dụ tiêu biểu 优雅的举止、优雅的语气、优雅的穿着
优雅 (yōuyǎ) – Giải thích chi tiết
1. Định nghĩa
优雅 có nghĩa là: thanh nhã, tao nhã, thanh lịch.
Chỉ người hoặc hành vi, thái độ, cách cư xử, cách ăn mặc... đều thanh thoát, nhẹ nhàng, lịch thiệp, cao quý.
2. Loại từ
形容词 (tính từ)
3. Ý nghĩa cụ thể
Miêu tả phong thái: phong cách lịch sự, duyên dáng.
Miêu tả cách nói chuyện: nhẹ nhàng, tinh tế, có văn hóa.
Miêu tả cử chỉ hành động: nhã nhặn, không thô lỗ.
Miêu tả ngoại hình, cách ăn mặc: giản dị nhưng thanh lịch, tinh tế.
4. Các cách dùng phổ biến
优雅的举止 (yōuyǎ de jǔzhǐ) – cử chỉ thanh nhã
优雅的气质 (yōuyǎ de qìzhì) – khí chất tao nhã
说话优雅 (shuōhuà yōuyǎ) – lời nói thanh lịch
行为优雅 (xíngwéi yōuyǎ) – hành vi tao nhã
着装优雅 (zhuózhuāng yōuyǎ) – ăn mặc thanh lịch
5. Ví dụ cụ thể
(có phiên âm và dịch tiếng Việt)
她走路的姿势非常优雅。
(Tā zǒulù de zīshì fēicháng yōuyǎ.)
Tư thế đi bộ của cô ấy rất thanh nhã.
他的谈吐优雅,令人印象深刻。
(Tā de tántǔ yōuyǎ, lìngrén yìnxiàng shēnkè.)
Cách nói chuyện của anh ấy rất lịch thiệp, khiến người khác ấn tượng sâu sắc.
这家餐厅环境优雅,菜品也很精致。
(Zhè jiā cāntīng huánjìng yōuyǎ, càipǐn yě hěn jīngzhì.)
Nhà hàng này có môi trường thanh nhã, món ăn cũng rất tinh tế.
优雅的举止能够提升个人魅力。
(Yōuyǎ de jǔzhǐ nénggòu tíshēng gèrén mèilì.)
Cử chỉ tao nhã có thể nâng cao sức hấp dẫn cá nhân.
她穿着简单却显得非常优雅。
(Tā chuānzhuó jiǎndān què xiǎnde fēicháng yōuyǎ.)
Cô ấy ăn mặc đơn giản nhưng trông rất thanh lịch.
即使在困难面前,他依然保持了优雅。
(Jíshǐ zài kùnnán miànqián, tā yīrán bǎochí le yōuyǎ.)
Ngay cả khi đối mặt với khó khăn, anh ấy vẫn giữ được sự thanh nhã.
她用一种优雅的方式拒绝了邀请。
(Tā yòng yì zhǒng yōuyǎ de fāngshì jùjué le yāoqǐng.)
Cô ấy từ chối lời mời một cách rất lịch thiệp.
优雅不仅仅是外表,更是一种内在修养。
(Yōuyǎ bù jǐnjǐn shì wàibiǎo, gèng shì yì zhǒng nèizài xiūyǎng.)
Thanh nhã không chỉ là bề ngoài mà còn là sự tu dưỡng bên trong.
舞蹈演员们动作轻盈而优雅。
(Wǔdǎo yǎnyuánmen dòngzuò qīngyíng ér yōuyǎ.)
Các diễn viên múa có những động tác nhẹ nhàng và duyên dáng.
那位老太太举止优雅,气质非凡。
(Nà wèi lǎotàitai jǔzhǐ yōuyǎ, qìzhì fēifán.)
Bà lão ấy cử chỉ tao nhã, khí chất phi thường.
6. Mẫu câu thường dùng
Mẫu câu Nghĩa tiếng Việt
保持优雅 Giữ được vẻ thanh nhã
充满优雅 Tràn đầy sự tao nhã
显得优雅 Trông rất thanh lịch
举止优雅 Cử chỉ tao nhã
神态优雅 Thần thái thanh nhã
Ví dụ:
她在舞台上显得格外优雅。
(Tā zài wǔtái shàng xiǎnde géwài yōuyǎ.)
Trên sân khấu, cô ấy trông đặc biệt thanh nhã.
他说话温和而优雅,令人如沐春风。
(Tā shuōhuà wēnhé ér yōuyǎ, lìngrén rú mù chūnfēng.)
Anh ấy nói chuyện dịu dàng và lịch thiệp, khiến người ta cảm thấy như gió xuân mơn man.
7. Đoạn văn mẫu sử dụng 优雅
她有着一种与生俱来的优雅,无论是言谈举止,还是穿着打扮,总是给人一种温柔而高贵的感觉。在嘈杂的环境中,她依然能够保持从容与优雅,宛如一朵静静绽放的白莲。
(Phiên âm)
Tā yǒuzhe yì zhǒng yǔshēngjùlái de yōuyǎ, wúlùn shì yántán jǔzhǐ, háishi chuānzhuó dǎbàn, zǒngshì gěi rén yì zhǒng wēnróu ér gāoguì de gǎnjué. Zài cáozá de huánjìng zhōng, tā yīrán nénggòu bǎochí cóngróng yǔ yōuyǎ, wǎnrú yì duǒ jìngjìng zhànfàng de bái lián.
Dịch tiếng Việt:
Cô ấy có sự thanh nhã bẩm sinh, bất kể trong lời nói, cử chỉ hay cách ăn mặc, luôn đem lại cho người khác cảm giác dịu dàng và cao quý. Trong môi trường ồn ào, cô ấy vẫn có thể giữ được vẻ điềm tĩnh và thanh nhã, giống như một đóa sen trắng lặng lẽ nở rộ.
8. Lưu ý khi dùng 优雅
Không nên dùng "优雅" để miêu tả những thứ thô kệch, lố bịch hoặc quá mức phô trương.
"优雅" thiên về sự tinh tế, kín đáo, tự nhiên.
Thường dùng trong miêu tả con người, hành động, môi trường, hoặc không khí có tính chất lịch sự, thanh thoát.
优雅 là gì?
1. Phiên âm – Loại từ – Nghĩa tiếng Việt
Tiếng Trung: 优雅
Phiên âm: yōuyǎ
Loại từ: Tính từ (形容词)
Tiếng Việt: Tao nhã, thanh lịch, nhã nhặn, trang nhã
2. Giải thích chi tiết
“优雅” là tính từ mô tả một người hoặc một sự vật có khí chất nhã nhặn, lịch sự, mang vẻ đẹp tinh tế, cao quý.
Từ này thường dùng để khen ngợi về:
Phong cách (trang phục, ăn nói, hành vi)
Thái độ hoặc khí chất (cử chỉ, lời nói, phong độ)
Âm nhạc, nghệ thuật, môi trường mang tính nghệ thuật và thanh thoát.
Nó gần nghĩa với:
“文雅” (vǎnhǎ) – nhã nhặn,
“高雅” (gāoyǎ) – thanh cao,
nhưng “优雅” mang tính đẹp đẽ + thanh lịch, không quá cao xa như “高雅”.
3. Cách dùng và mẫu ngữ pháp
优雅 + danh từ
看起来 / 显得 + 很优雅
说话/动作/气质 + 很优雅
4. Ví dụ chi tiết kèm phiên âm và nghĩa tiếng Việt
Ví dụ 1:
中文:她的举止非常优雅。
拼音:Tā de jǔzhǐ fēicháng yōuyǎ.
Tiếng Việt: Cử chỉ của cô ấy rất thanh lịch.
Ví dụ 2:
中文:他说话的语气优雅而有礼貌。
拼音:Tā shuōhuà de yǔqì yōuyǎ ér yǒu lǐmào.
Tiếng Việt: Giọng nói của anh ấy vừa tao nhã vừa lịch sự.
Ví dụ 3:
中文:她穿着一条优雅的长裙,看起来像个公主。
拼音:Tā chuānzhe yì tiáo yōuyǎ de chángqún, kàn qǐlái xiàng gè gōngzhǔ.
Tiếng Việt: Cô ấy mặc một chiếc váy dài thanh lịch, trông như một nàng công chúa.
Ví dụ 4:
中文:他总是保持优雅的态度面对问题。
拼音:Tā zǒng shì bǎochí yōuyǎ de tàidù miànduì wèntí.
Tiếng Việt: Anh ấy luôn giữ thái độ nhã nhặn để đối mặt với vấn đề.
Ví dụ 5:
中文:这个餐厅的环境非常优雅,适合约会。
拼音:Zhè gè cāntīng de huánjìng fēicháng yōuyǎ, shìhé yuēhuì.
Tiếng Việt: Không gian của nhà hàng này rất thanh lịch, thích hợp để hẹn hò.
Ví dụ 6:
中文:她弹钢琴的姿势非常优雅。
拼音:Tā tán gāngqín de zīshì fēicháng yōuyǎ.
Tiếng Việt: Dáng cô ấy chơi piano rất tao nhã.
Ví dụ 7:
中文:优雅不是外表,而是内心的气质。
拼音:Yōuyǎ bú shì wàibiǎo, ér shì nèixīn de qìzhì.
Tiếng Việt: Sự thanh lịch không nằm ở ngoại hình mà ở khí chất bên trong.
Ví dụ 8:
中文:这首音乐旋律优雅,令人陶醉。
拼音:Zhè shǒu yīnyuè xuánlǜ yōuyǎ, lìngrén táozuì.
Tiếng Việt: Giai điệu của bản nhạc này thật tao nhã, khiến người ta say mê.
Ví dụ 9:
中文:她有着优雅的气质和迷人的笑容。
拼音:Tā yǒuzhe yōuyǎ de qìzhì hé mírén de xiàoróng.
Tiếng Việt: Cô ấy có khí chất thanh nhã và nụ cười quyến rũ.
Ví dụ 10:
中文:优雅是一种生活态度,不只是外在的打扮。
拼音:Yōuyǎ shì yì zhǒng shēnghuó tàidù, bù zhǐ shì wàizài de dǎbàn.
Tiếng Việt: Sự thanh lịch là một thái độ sống, không chỉ là cách ăn mặc bên ngoài.
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG: 优雅
1. Định nghĩa chi tiết
优雅 (yōuyǎ) là một tính từ (形容词), có nghĩa là:
Thanh lịch, tao nhã, nhã nhặn, lịch thiệp.
Thường dùng để miêu tả con người (thần thái, cử chỉ, hành vi), phong cách sống, cách ăn nói hoặc thẩm mỹ tổng thể.
Là một từ mang sắc thái khen ngợi, mang tính chất cao quý, tinh tế và văn minh.
2. Loại từ
形容词 (Tính từ)
3. Cách dùng thường gặp
Dùng để miêu tả người: vẻ ngoài, phong cách, cử chỉ, cách cư xử.
Dùng cho ngôn ngữ, lời nói: tao nhã, nhẹ nhàng, lịch sự.
Dùng cho môi trường, không gian: yên tĩnh, tinh tế, đẹp và có tính thẩm mỹ.
Có thể đi kèm với các phó từ như: 非常,很,十分,特别,看起来,显得 để nhấn mạnh mức độ.
4. Cấu trúc câu phổ biến
主语 + 很/非常 + 优雅
Ví dụ: 她看起来很优雅。→ Cô ấy trông rất thanh lịch.
优雅的 + danh từ
Ví dụ: 优雅的举止 → Cử chỉ tao nhã
5. Mẫu câu ví dụ (kèm phiên âm và dịch tiếng Việt)
她的举止非常优雅,给人一种高贵的感觉。
Tā de jǔzhǐ fēicháng yōuyǎ, gěi rén yì zhǒng gāoguì de gǎnjué.
Cử chỉ của cô ấy vô cùng tao nhã, mang lại cho người ta cảm giác quý phái.
这个房间布置得十分优雅,令人感到放松。
Zhège fángjiān bùzhì de shífēn yōuyǎ, lìngrén gǎndào fàngsōng.
Căn phòng này được bố trí rất thanh nhã, khiến người ta cảm thấy thư giãn.
他说话的语气很温和,也很优雅。
Tā shuōhuà de yǔqì hěn wēnhé, yě hěn yōuyǎ.
Cách anh ấy nói chuyện rất nhẹ nhàng và tao nhã.
她穿着一身优雅的晚礼服参加宴会。
Tā chuānzhuó yì shēn yōuyǎ de wǎnlǐfú cānjiā yànhuì.
Cô ấy mặc một bộ váy dạ hội thanh lịch tham dự buổi tiệc.
他的写作风格优雅而不失幽默。
Tā de xiězuò fēnggé yōuyǎ ér bù shī yōumò.
Phong cách viết của anh ấy thanh thoát mà vẫn không thiếu sự hài hước.
优雅不是外表,而是内在的一种气质。
Yōuyǎ bùshì wàibiǎo, ér shì nèizài de yì zhǒng qìzhì.
Sự tao nhã không phải là vẻ bề ngoài, mà là một loại khí chất bên trong.
她在舞台上的表现优雅自如,令人难忘。
Tā zài wǔtái shàng de biǎoxiàn yōuyǎ zìrú, lìngrén nánwàng.
Biểu diễn của cô ấy trên sân khấu rất thanh thoát và tự nhiên, khiến người xem không thể quên.
他的生活方式非常优雅,注重细节和品质。
Tā de shēnghuó fāngshì fēicháng yōuyǎ, zhùzhòng xìjié hé pǐnzhì.
Phong cách sống của anh ấy rất thanh lịch, chú trọng đến chi tiết và chất lượng.
6. Các cụm từ thường đi kèm với 优雅
Cụm từ tiếng Trung Pinyin Nghĩa tiếng Việt
优雅的气质 yōuyǎ de qìzhì Khí chất thanh tao
优雅的女人 yōuyǎ de nǚrén Người phụ nữ thanh lịch
优雅的动作 yōuyǎ de dòngzuò Động tác tao nhã
优雅的环境 yōuyǎ de huánjìng Môi trường thanh lịch
优雅地说话 yōuyǎ de shuōhuà Nói chuyện một cách nhã nhặn
显得很优雅 xiǎnde hěn yōuyǎ Trông rất tao nhã
举止优雅 jǔzhǐ yōuyǎ Cử chỉ tao nhã
|
|