|
价签 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Thầy Vũ
1. 价签 là gì?
价签 (jiàqiān) là danh từ trong tiếng Trung, mang nghĩa:
Thẻ giá, nhãn giá, mác giá – là tờ giấy nhỏ hoặc bảng nhỏ ghi rõ giá bán của một món hàng được dán hoặc gắn lên sản phẩm trong siêu thị, cửa hàng, trung tâm thương mại, v.v.
2. Loại từ
名词 (danh từ)
3. Cách dùng phổ biến
Cấu trúc dùng Nghĩa Ví dụ
撕掉价签 xé nhãn giá 请不要撕掉商品的价签。
更换价签 thay đổi nhãn giá 他们每天都要更换新价签。
看价签 xem mác giá 买东西前我总是先看价签。
4. Các từ liên quan
Từ Phiên âm Nghĩa
标签 biāoqiān nhãn dán, tag (bao gồm thông tin sản phẩm)
条码 tiáomǎ mã vạch
商品 shāngpǐn hàng hóa
原价 yuánjià giá gốc
折扣价 zhékòu jià giá sau khi giảm
5. Ví dụ câu (kèm phiên âm và bản dịch tiếng Việt)
Ví dụ 1:
请看一下这个包的价签,上面有详细的价格信息。
Qǐng kàn yīxià zhège bāo de jiàqiān, shàngmiàn yǒu xiángxì de jiàgé xìnxī.
Hãy xem nhãn giá của cái túi này, trên đó có thông tin giá cả chi tiết.
Ví dụ 2:
这个价签写错了,实际价格应该是99元。
Zhège jiàqiān xiě cuò le, shíjì jiàgé yīnggāi shì jiǔshíjiǔ yuán.
Nhãn giá này ghi sai rồi, giá thực tế phải là 99 tệ.
Ví dụ 3:
她买衣服时总是先看价签再决定要不要试穿。
Tā mǎi yīfu shí zǒngshì xiān kàn jiàqiān zài juédìng yào bùyào shì chuān.
Cô ấy khi mua quần áo luôn xem nhãn giá trước rồi mới quyết định có thử hay không.
Ví dụ 4:
员工正在把旧的价签换成新的。
Yuángōng zhèngzài bǎ jiù de jiàqiān huàn chéng xīn de.
Nhân viên đang thay các nhãn giá cũ bằng nhãn mới.
Ví dụ 5:
你可以帮我找一下这件衬衫的价签在哪里吗?
Nǐ kěyǐ bāng wǒ zhǎo yīxià zhè jiàn chènshān de jiàqiān zài nǎlǐ ma?
Bạn có thể giúp tôi tìm nhãn giá của chiếc áo sơ mi này ở đâu không?
Ví dụ 6:
有些顾客会故意撕掉价签,这是不允许的行为。
Yǒuxiē gùkè huì gùyì sīdiào jiàqiān, zhè shì bù yǔnxǔ de xíngwéi.
Một số khách hàng cố tình xé nhãn giá, đó là hành vi không được phép.
Ví dụ 7:
商品的价签必须清楚明了,方便顾客选择。
Shāngpǐn de jiàqiān bìxū qīngchǔ míngliǎo, fāngbiàn gùkè xuǎnzé.
Nhãn giá của hàng hóa phải rõ ràng, giúp khách hàng lựa chọn thuận tiện.
6. Tóm tắt nhanh
Hạng mục Nội dung
Từ vựng 价签 (jiàqiān)
Nghĩa Thẻ giá, nhãn giá, mác giá
Loại từ Danh từ
Dùng để chỉ Miếng giấy/bảng nhỏ ghi giá tiền sản phẩm
Ví dụ phổ biến 看价签、撕掉价签、更换价签
价签 (jiàqiān) – Giải thích chi tiết
1. Định nghĩa
价签 nghĩa là nhãn giá, thẻ giá, bảng giá.
Chỉ những tấm thẻ hoặc nhãn nhỏ được gắn trên sản phẩm (trong siêu thị, cửa hàng...) để ghi rõ giá bán của sản phẩm đó.
2. Loại từ
名词 (danh từ)
3. Ý nghĩa cụ thể
价签 thường được sử dụng trong các siêu thị, cửa hàng, trung tâm thương mại, để người mua biết chính xác giá tiền của hàng hóa.
Có thể là nhãn giấy, nhãn nhựa, hoặc thẻ điện tử.
4. Các cách dùng phổ biến
贴价签 (tiē jiàqiān) – dán nhãn giá
换价签 (huàn jiàqiān) – thay đổi nhãn giá
查看价签 (chákàn jiàqiān) – kiểm tra nhãn giá
打价签 (dǎ jiàqiān) – in nhãn giá
5. Ví dụ cụ thể
(có phiên âm và dịch tiếng Việt)
超市里每件商品都有价签。
(Chāoshì lǐ měi jiàn shāngpǐn dōu yǒu jiàqiān.)
Trong siêu thị, mỗi món hàng đều có nhãn giá.
请检查一下这个商品的价签是否正确。
(Qǐng jiǎnchá yíxià zhège shāngpǐn de jiàqiān shìfǒu zhèngquè.)
Xin kiểm tra xem nhãn giá của sản phẩm này có đúng không.
他看了一眼价签,觉得太贵了。
(Tā kàn le yì yǎn jiàqiān, juéde tài guì le.)
Anh ấy liếc nhìn nhãn giá và cảm thấy quá đắt.
服务员正在为新到的商品贴价签。
(Fúwùyuán zhèngzài wèi xīndào de shāngpǐn tiē jiàqiān.)
Nhân viên phục vụ đang dán nhãn giá cho hàng mới về.
价签上写着打折后的价格。
(Jiàqiān shàng xiězhe dǎzhé hòu de jiàgé.)
Trên nhãn giá ghi rõ giá sau khi giảm giá.
换季时,很多商品需要重新换价签。
(Huànjì shí, hěn duō shāngpǐn xūyào chóngxīn huàn jiàqiān.)
Khi đổi mùa, nhiều sản phẩm cần thay nhãn giá mới.
在付款前,请再次核对商品的价签。
(Zài fùkuǎn qián, qǐng zàicì héduì shāngpǐn de jiàqiān.)
Trước khi thanh toán, xin vui lòng kiểm tra lại nhãn giá của sản phẩm.
有些商品的价签和收银台显示的价格不一致。
(Yǒuxiē shāngpǐn de jiàqiān hé shōuyíntái xiǎnshì de jiàgé bù yízhì.)
Một số sản phẩm có giá trên nhãn không khớp với giá ở quầy thu ngân.
商场的电子价签可以实时更新价格。
(Shāngchǎng de diànzǐ jiàqiān kěyǐ shíshí gēngxīn jiàgé.)
Nhãn giá điện tử của trung tâm thương mại có thể cập nhật giá theo thời gian thực.
价签掉了,请帮我确认一下价格。
(Jiàqiān diào le, qǐng bāng wǒ quèrèn yíxià jiàgé.)
Nhãn giá bị rơi mất rồi, xin hãy giúp tôi xác nhận lại giá.
6. Mẫu câu thường dùng
Mẫu câu Nghĩa tiếng Việt
看价签 Xem nhãn giá
换价签 Đổi nhãn giá
核对价签 Đối chiếu nhãn giá
贴价签 Dán nhãn giá
调整价签 Điều chỉnh nhãn giá
Ví dụ:
购物前我总是习惯先看一下价签。
(Gòuwù qián wǒ zǒngshì xíguàn xiān kàn yíxià jiàqiān.)
Trước khi mua sắm, tôi luôn có thói quen xem nhãn giá trước.
价签上的价格已经包含了税费。
(Jiàqiān shàng de jiàgé yǐjīng bāohán le shuìfèi.)
Giá trên nhãn đã bao gồm thuế.
7. Đoạn văn mẫu sử dụng 价签
在超市购物时,我习惯先查看价签,比较不同品牌的价格和质量。有时候,价签上的优惠信息会让我做出不同的选择。因此,价签不仅告诉我们商品价格,还能帮助我们做出更聪明的购买决定。
(Phiên âm)
Zài chāoshì gòuwù shí, wǒ xíguàn xiān chákàn jiàqiān, bǐjiào bùtóng pǐnpái de jiàgé hé zhìliàng. Yǒu shíhou, jiàqiān shàng de yōuhuì xìnxī huì ràng wǒ zuòchū bùtóng de xuǎnzé. Yīncǐ, jiàqiān bù jǐn gàosù wǒmen shāngpǐn jiàgé, hái néng bāngzhù wǒmen zuòchū gèng cōngmíng de gòumǎi juédìng.
Dịch tiếng Việt:
Khi đi mua sắm ở siêu thị, tôi thường có thói quen xem nhãn giá trước, so sánh giá cả và chất lượng của các thương hiệu khác nhau. Đôi khi, những thông tin khuyến mãi trên nhãn giá sẽ khiến tôi đưa ra lựa chọn khác. Vì vậy, nhãn giá không chỉ cho chúng ta biết giá sản phẩm mà còn giúp chúng ta đưa ra quyết định mua hàng thông minh hơn.
价签 là gì?
1. Phiên âm – Loại từ – Nghĩa tiếng Việt
Tiếng Trung: 价签
Phiên âm: jiàqiān
Loại từ: Danh từ (名词)
Tiếng Việt: Nhãn giá, thẻ giá, bảng giá (gắn trên sản phẩm để hiển thị giá bán)
2. Giải thích chi tiết
“价签” là từ ghép của:
价 (jià): giá cả, giá tiền
签 (qiān): thẻ, nhãn, phiếu ghi
→ “价签” có nghĩa là thẻ ghi giá tiền được gắn hoặc dán trên hàng hóa trong siêu thị, cửa hàng, chợ,... giúp người mua biết giá bán của sản phẩm.
Chức năng chính:
Thể hiện giá tiền của hàng hóa
Cung cấp thông tin sản phẩm (một số loại có thể hiển thị thêm tên hàng, mã số, đơn vị tính...)
3. Cách dùng và cụm từ mở rộng
看价签 (kàn jiàqiān): xem nhãn giá
撕下价签 (sīxià jiàqiān): gỡ nhãn giá
更换价签 (gēnghuàn jiàqiān): thay đổi bảng giá
没有价签 (méiyǒu jiàqiān): không có nhãn giá
价签上写着…… (jiàqiān shàng xiězhe...): trên nhãn giá ghi...
4. Ví dụ chi tiết kèm phiên âm và nghĩa tiếng Việt
Ví dụ 1:
中文:这个商品的价签上写着“29.9元”。
拼音:Zhège shāngpǐn de jiàqiān shàng xiězhe “29.9 yuán”.
Tiếng Việt: Trên nhãn giá của món hàng này ghi “29.9 tệ”.
Ví dụ 2:
中文:你可以先看看价签再决定要不要买。
拼音:Nǐ kěyǐ xiān kànkan jiàqiān zài juédìng yào bù yào mǎi.
Tiếng Việt: Bạn có thể xem nhãn giá trước rồi quyết định có mua hay không.
Ví dụ 3:
中文:有些价签被贴错了,价格看起来不对。
拼音:Yǒuxiē jiàqiān bèi tiē cuò le, jiàgé kàn qǐlái bú duì.
Tiếng Việt: Một số nhãn giá bị dán sai, nhìn giá không đúng.
Ví dụ 4:
中文:请帮我找一下有价签的商品。
拼音:Qǐng bāng wǒ zhǎo yíxià yǒu jiàqiān de shāngpǐn.
Tiếng Việt: Làm ơn giúp tôi tìm sản phẩm có gắn nhãn giá.
Ví dụ 5:
中文:这些衣服的价签都已经撕掉了。
拼音:Zhèxiē yīfú de jiàqiān dōu yǐjīng sītiào le.
Tiếng Việt: Nhãn giá của những bộ quần áo này đã bị gỡ bỏ hết rồi.
Ví dụ 6:
中文:超市每天早上都会检查一次所有的价签。
拼音:Chāoshì měitiān zǎoshang dōuhuì jiǎnchá yícì suǒyǒu de jiàqiān.
Tiếng Việt: Siêu thị mỗi sáng đều kiểm tra tất cả các nhãn giá một lần.
Ví dụ 7:
中文:价签上的价格比网上的还贵。
拼音:Jiàqiān shàng de jiàgé bǐ wǎngshàng de hái guì.
Tiếng Việt: Giá trên nhãn còn đắt hơn giá trên mạng.
Ví dụ 8:
中文:他偷偷换了价签,想少付钱。
拼音:Tā tōutōu huàn le jiàqiān, xiǎng shǎo fù qián.
Tiếng Việt: Anh ta lén thay nhãn giá để trả ít tiền hơn.
Ví dụ 9:
中文:如果价签掉了,可以请服务员查询价格。
拼音:Rúguǒ jiàqiān diào le, kěyǐ qǐng fúwùyuán cháxún jiàgé.
Tiếng Việt: Nếu nhãn giá bị rơi, bạn có thể nhờ nhân viên kiểm tra giá.
Ví dụ 10:
中文:她看了一眼价签,就放下衣服走了。
拼音:Tā kàn le yí yǎn jiàqiān, jiù fàng xià yīfú zǒu le.
Tiếng Việt: Cô ấy nhìn thoáng qua nhãn giá rồi đặt quần áo xuống và rời đi.
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG: 价签
1. Định nghĩa chi tiết
价签 (jiàqiān) là danh từ, có nghĩa là:
Nhãn giá, thẻ giá, bảng giá, hay còn gọi là mác giá.
Là mảnh giấy (hoặc thẻ nhựa) được gắn trên sản phẩm để ghi giá tiền, thường thấy trong siêu thị, cửa hàng, trung tâm thương mại, v.v.
Giải thích thêm:
价签 thể hiện rõ giá của một mặt hàng để người tiêu dùng biết trước khi quyết định mua. Thường gồm thông tin như: tên sản phẩm, mã sản phẩm, giá bán, đơn vị tính, v.v.
2. Loại từ
Danh từ (名词)
3. Các cách dùng thường gặp
Dùng để chỉ vật (label ghi giá)
Có thể làm tân ngữ trong câu
Có thể kết hợp với động từ như: 撕掉 (xé), 贴上 (dán), 看 (xem), 找 (tìm), 换 (thay)
4. Mẫu câu ví dụ (có pinyin và dịch tiếng Việt)
你能告诉我这件衣服的价签在哪里吗?
Nǐ néng gàosu wǒ zhè jiàn yīfu de jiàqiān zài nǎlǐ ma?
Bạn có thể nói cho tôi biết nhãn giá của bộ quần áo này ở đâu không?
价签上写着一百九十九元。
Jiàqiān shàng xiězhe yì bǎi jiǔshíjiǔ yuán.
Trên thẻ giá ghi là 199 tệ.
他偷偷把价签撕掉了,不让别人知道价格。
Tā tōutōu bǎ jiàqiān sīdiào le, bú ràng biérén zhīdào jiàgé.
Anh ta lén xé nhãn giá đi để người khác không biết giá tiền.
请确认每件商品都有清晰的价签。
Qǐng quèrèn měi jiàn shāngpǐn dōu yǒu qīngxī de jiàqiān.
Vui lòng xác nhận rằng mỗi sản phẩm đều có thẻ giá rõ ràng.
这个价签看起来好像贴错了。
Zhège jiàqiān kàn qǐlái hǎoxiàng tiē cuò le.
Thẻ giá này hình như bị dán sai rồi.
他买东西前总是先看价签。
Tā mǎi dōngxī qián zǒngshì xiān kàn jiàqiān.
Trước khi mua đồ, anh ấy luôn xem nhãn giá trước tiên.
顾客投诉有些商品没有价签。
Gùkè tòusù yǒuxiē shāngpǐn méiyǒu jiàqiān.
Khách hàng khiếu nại rằng có một số sản phẩm không có thẻ giá.
我们需要更换所有过时的价签。
Wǒmen xūyào gēnghuàn suǒyǒu guòshí de jiàqiān.
Chúng ta cần thay tất cả các nhãn giá đã lỗi thời.
5. Các cụm từ thường gặp với 价签
Cụm từ tiếng Trung Pinyin Nghĩa tiếng Việt
商品价签 shāngpǐn jiàqiān Nhãn giá sản phẩm
撕掉价签 sīdiào jiàqiān Xé nhãn giá
贴上价签 tiēshàng jiàqiān Dán nhãn giá
查看价签 chákàn jiàqiān Xem thẻ giá
更换价签 gēnghuàn jiàqiān Thay nhãn giá
价签标签 jiàqiān biāoqiān Nhãn dán giá
6. Tóm lược ghi nhớ
价 (jià) = giá tiền
签 (qiān) = nhãn, thẻ, bảng
→ 价签 = nhãn giá
|
|