找回密码
 立即注册
搜索
热搜: chinemaster
查看: 333|回复: 0

凭证 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Chinese Master

[复制链接]

623

主题

5

回帖

2434

积分

管理员

武老师

积分
2434
QQ
发表于 2025-4-22 20:21:42 | 显示全部楼层 |阅读模式
凭证 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Chinese Master

凭证 - Giải thích Toàn Diện

1. 凭证 là gì?
凭证 (píngzhèng) có nghĩa là chứng từ, giấy tờ chứng minh, hoặc văn bản xác nhận.

Nó chỉ tài liệu, vật chứng, hoặc giấy tờ dùng để xác nhận tính xác thực của một giao dịch, sự việc, hành động.

Trong lĩnh vực kế toán, tài chính, hành chính, hoặc giao dịch đời thường, "凭证" là một thuật ngữ cực kỳ phổ biến.

Phân tích từ ngữ:

Thành phần        Phiên âm        Nghĩa tiếng Việt        Vai trò
凭        píng        dựa vào, căn cứ vào        Động từ
证        zhèng        chứng nhận, chứng cứ        Danh từ
→ 凭证 hiểu sát nghĩa là "dựa vào chứng cứ" → chứng từ, giấy tờ chứng minh.

2. Loại từ
凭证 là danh từ (名词 - míngcí).

Chỉ vật mang tính chứng minh, xác nhận, hoặc ghi nhận sự việc.

3. Các lĩnh vực thường dùng từ 凭证

Lĩnh vực        Ý nghĩa của 凭证
Kế toán        Chứng từ kế toán, phiếu thu, phiếu chi, hóa đơn...
Ngân hàng        Giấy gửi tiền, hóa đơn rút tiền, sao kê...
Giao dịch mua bán        Hóa đơn mua hàng, biên lai thanh toán
Hành chính        Giấy chứng nhận, giấy phép, giấy tờ hợp pháp
Pháp luật        Tài liệu chứng minh quyền lợi, bằng chứng
4. Các từ ghép, mở rộng của 凭证

Từ ghép        Phiên âm        Nghĩa tiếng Việt
会计凭证        kuàijì píngzhèng        Chứng từ kế toán
支付凭证        zhīfù píngzhèng        Chứng từ thanh toán
报销凭证        bàoxiāo píngzhèng        Chứng từ hoàn ứng
入库凭证        rùkù píngzhèng        Chứng từ nhập kho
出库凭证        chūkù píngzhèng        Chứng từ xuất kho
银行凭证        yínháng píngzhèng        Chứng từ ngân hàng
身份凭证        shēnfèn píngzhèng        Giấy tờ chứng minh thân phận (CMND, hộ chiếu)
5. Ví dụ cực chi tiết (Kèm phiên âm + dịch tiếng Việt)
Ví dụ trong kế toán:
请提交所有相关的会计凭证。
(Qǐng tíjiāo suǒyǒu xiāngguān de kuàijì píngzhèng.)
→ Xin vui lòng nộp tất cả các chứng từ kế toán liên quan.

没有报销凭证,无法报销。
(Méiyǒu bàoxiāo píngzhèng, wúfǎ bàoxiāo.)
→ Không có chứng từ hoàn ứng thì không thể thanh toán hoàn ứng được.

每一笔账目都需要相应的凭证。
(Měi yì bǐ zhàngmù dōu xūyào xiāngyìng de píngzhèng.)
→ Mỗi khoản mục kế toán đều cần có chứng từ tương ứng.

Ví dụ trong ngân hàng:
办理存款需要身份证和存款凭证。
(Bànlǐ cúnkuǎn xūyào shēnfènzhèng hé cúnkuǎn píngzhèng.)
→ Làm thủ tục gửi tiền cần có chứng minh thư và giấy gửi tiền.

请保管好您的银行凭证。
(Qǐng bǎoguǎn hǎo nín de yínháng píngzhèng.)
→ Xin vui lòng giữ cẩn thận chứng từ ngân hàng của bạn.

Ví dụ trong đời sống:
取票时请出示取票凭证。
(Qǔpiào shí qǐng chūshì qǔpiào píngzhèng.)
→ Khi lấy vé, vui lòng xuất trình giấy xác nhận lấy vé.

购物后请妥善保存购物凭证。
(Gòuwù hòu qǐng tuǒshàn bǎocún gòuwù píngzhèng.)
→ Sau khi mua hàng, xin hãy giữ kỹ hóa đơn mua hàng.

入场需要凭证,请提前准备好。
(Rùchǎng xūyào píngzhèng, qǐng tíqián zhǔnbèi hǎo.)
→ Vào cửa cần có giấy xác nhận, xin chuẩn bị trước.

Ví dụ trong pháp luật:
此案件缺乏有效的凭证。
(Cǐ ànjiàn quēfá yǒuxiào de píngzhèng.)
→ Vụ án này thiếu chứng cứ hợp lệ.

提交相关凭证是诉讼的重要步骤。
(Tíjiāo xiāngguān píngzhèng shì sùsòng de zhòngyào bùzhòu.)
→ Việc nộp chứng từ liên quan là bước quan trọng trong tố tụng.

6. Một số mẫu câu giao tiếp với 凭证

Mẫu câu        Phiên âm        Nghĩa tiếng Việt
请出示您的凭证。        Qǐng chūshì nín de píngzhèng.        Xin vui lòng xuất trình chứng từ của bạn.
我们需要凭证来核对信息。        Wǒmen xūyào píngzhèng lái héduì xìnxī.        Chúng tôi cần chứng từ để kiểm tra thông tin.
如果没有凭证,将无法办理。        Rúguǒ méiyǒu píngzhèng, jiāng wúfǎ bànlǐ.        Nếu không có chứng từ, sẽ không thể xử lý.
请妥善保管凭证,以备查验。        Qǐng tuǒshàn bǎoguǎn píngzhèng, yǐ bèi cháyàn.        Xin giữ cẩn thận chứng từ để tiện kiểm tra.

1. 凭证 là gì?
凭证

Phiên âm: píngzhèng

Tiếng Việt: chứng từ, văn bản chứng minh, giấy tờ hợp lệ, bằng chứng

Tiếng Anh: voucher, certificate, documentary proof, evidence

Định nghĩa:
“凭证” là từ dùng để chỉ các loại giấy tờ, tài liệu, biên lai hoặc vật chứng dùng làm căn cứ chứng minh cho một sự việc nào đó, đặc biệt phổ biến trong lĩnh vực kế toán, tài chính, hành chính và pháp lý.

2. Loại từ
Danh từ (名词)

3. Các loại “凭证” phổ biến trong thực tế

中文        Phiên âm        Tiếng Việt
会计凭证        kuàijì píngzhèng        chứng từ kế toán
收据凭证        shōujù píngzhèng        chứng từ biên nhận
报销凭证        bàoxiāo píngzhèng        chứng từ hoàn ứng
支付凭证        zhīfù píngzhèng        chứng từ thanh toán
身份凭证        shēnfèn píngzhèng        giấy tờ tùy thân
入场凭证        rùchǎng píngzhèng        vé vào cửa (giấy ra vào)
发票凭证        fāpiào píngzhèng        hóa đơn chứng từ
4. Mẫu câu & Ví dụ chi tiết
请出示您的身份证和相关凭证。
Qǐng chūshì nín de shēnfènzhèng hé xiāngguān píngzhèng.
Xin vui lòng xuất trình giấy tờ tùy thân và các chứng từ liên quan.

会计必须根据凭证记账。
Kuàijì bìxū gēnjù píngzhèng jìzhàng.
Kế toán phải ghi sổ kế toán dựa trên chứng từ.

没有报销凭证,不能报销费用。
Méiyǒu bàoxiāo píngzhèng, bùnéng bàoxiāo fèiyòng.
Không có chứng từ hoàn ứng thì không thể hoàn lại chi phí.

这些凭证必须妥善保管三年。
Zhèxiē píngzhèng bìxū tuǒshàn bǎoguǎn sān nián.
Những chứng từ này phải được lưu giữ cẩn thận trong ba năm.

您可以凭这张票作为入场凭证。
Nín kěyǐ píng zhè zhāng piào zuòwéi rùchǎng píngzhèng.
Bạn có thể dùng vé này làm giấy ra vào.

没有凭证,无法核对账目。
Méiyǒu píngzhèng, wúfǎ héduì zhàngmù.
Không có chứng từ thì không thể đối chiếu sổ sách.

凭证丢失需要重新开具。
Píngzhèng diūshī xūyào chóngxīn kāijù.
Nếu chứng từ bị mất thì cần phải cấp lại.

5. Ghi chú chuyên ngành
Trong kế toán và tài chính, "凭证" là thuật ngữ cơ bản bắt buộc phải có trong mỗi nghiệp vụ kế toán. Chứng từ kế toán (会计凭证) là căn cứ pháp lý để ghi sổ kế toán, gồm:

Hóa đơn (发票)

Biên lai (收据)

Phiếu thu, phiếu chi (收款单, 付款单)

Hợp đồng (合同)

Tất cả các nghiệp vụ kinh tế phát sinh đều phải kèm theo “凭证” hợp lệ thì mới được ghi nhận và xử lý hợp pháp.

6. So sánh với từ liên quan

Từ        Phiên âm        Nghĩa        Khác biệt
凭证        píngzhèng        chứng từ, bằng chứng        Dùng trong hành chính, kế toán, pháp lý
证件        zhèngjiàn        giấy tờ tùy thân        CMND, hộ chiếu, thẻ...
证明        zhèngmíng        giấy chứng nhận        Có thể là động từ hoặc danh từ
证据        zhèngjù        bằng chứng (trong pháp luật)        Dùng trong luật, điều tra

凭证 (trong tiếng Trung) là một danh từ, mang nghĩa "chứng từ", "bằng chứng" hoặc "giấy tờ chứng minh" tùy theo ngữ cảnh. Từ này thường được sử dụng để chỉ các tài liệu, giấy tờ hoặc vật chứng có giá trị pháp lý hoặc dùng để xác nhận một sự việc, giao dịch, quyền lợi, hoặc thông tin nào đó. Dưới đây là giải thích chi tiết, phân tích loại từ, cấu trúc câu, và các ví dụ cụ thể.

1. Nghĩa của "凭证"
Nghĩa chính: Chứng từ, bằng chứng, giấy tờ xác nhận.
Ngữ cảnh sử dụng:
Trong tài chính, kế toán: Chỉ các hóa đơn, biên lai, vé, hoặc tài liệu chứng minh giao dịch (ví dụ: hóa đơn mua hàng, vé tàu).
Trong pháp lý: Chỉ các giấy tờ chứng minh quyền sở hữu, danh tính, hoặc sự kiện (ví dụ: giấy chứng nhận, hợp đồng).
Trong đời sống hàng ngày: Có thể mang nghĩa vật chứng hoặc tài liệu xác nhận một sự việc.
Từ đồng nghĩa: 证据 (zhèngjù - bằng chứng), 证明 (zhèngmíng - chứng minh), 证件 (zhèngjiàn - giấy tờ tùy thân).
Từ trái nghĩa: Không có từ trái nghĩa trực tiếp, nhưng trong ngữ cảnh cụ thể, có thể hiểu là "thiếu bằng chứng" (无凭证 - wú píngzhèng).
2. Loại từ
Loại từ: Danh từ (名词 - míngcí).
Cấu trúc từ:
凭 (píng): Dựa vào, căn cứ.
证 (zhèng): Chứng minh, xác nhận.
Kết hợp: "凭证" mang nghĩa là một thứ dùng để dựa vào nhằm chứng minh điều gì đó.
Vai trò trong câu:
Làm chủ ngữ: 凭证很重要。(Píngzhèng hěn zhòngyào.) - Chứng từ rất quan trọng.
Làm tân ngữ: 请出示您的凭证。(Qǐng chūshì nín de píngzhèng.) - Vui lòng xuất trình chứng từ của bạn.
Làm định ngữ: 凭证号码 (píngzhèng hàomǎ) - Số chứng từ.
3. Mẫu câu ví dụ
Dưới đây là các mẫu câu phổ biến sử dụng "凭证" trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm phiên âm (Pinyin), nghĩa tiếng Việt, và giải thích.

Mẫu câu 1: Yêu cầu xuất trình chứng từ
Câu: 请出示您的凭证。
Phiên âm: Qǐng chūshì nín de píngzhèng.
Nghĩa: Vui lòng xuất trình chứng từ của bạn.
Giải thích: Thường dùng trong các tình huống kiểm tra vé, giấy tờ, hoặc xác minh danh tính (ví dụ: tại sân bay, nhà ga, hoặc ngân hàng).
Mẫu câu 2: Xác nhận giao dịch bằng chứng từ
Câu: 您需要保留凭证以便报销。
Phiên âm: Nín xūyào bǎoliú píngzhèng yǐbiàn bàoxiāo.
Nghĩa: Bạn cần giữ lại chứng từ để hoàn tiền/thanh toán.
Giải thích: Dùng trong ngữ cảnh tài chính, kế toán, khi cần chứng minh một khoản chi tiêu.
Mẫu câu 3: Nói về tính hợp lệ của chứng từ
Câu: 这个凭证已经过期了。
Phiên âm: Zhège píngzhèng yǐjīng guòqī le.
Nghĩa: Chứng từ này đã hết hạn.
Giải thích: Dùng để nói về thời hạn hiệu lực của giấy tờ, ví dụ vé hoặc hóa đơn.
Mẫu câu 4: Không có chứng từ
Câu: 没有凭证就不能进入。
Phiên âm: Méiyǒu píngzhèng jiù bùnéng jìnrù.
Nghĩa: Không có chứng từ thì không thể vào.
Giải thích: Dùng trong các tình huống yêu cầu giấy tờ bắt buộc, như vào khu vực hạn chế.
4. Ví dụ chi tiết
Dưới đây là nhiều ví dụ sử dụng "凭证" trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm phiên âm, nghĩa tiếng Việt, và giải thích ngữ cảnh.

Ví dụ 1: Ngữ cảnh tài chính
Câu: 请把所有的凭证交给会计部门。
Phiên âm: Qǐng bǎ suǒyǒu de píngzhèng jiāogěi kuàijì bùmén.
Nghĩa: Vui lòng nộp tất cả chứng từ cho phòng kế toán.
Ngữ cảnh: Một nhân viên được yêu cầu nộp hóa đơn, biên lai để hoàn chi phí công tác.
Ví dụ 2: Ngữ cảnh kiểm tra vé
Câu: 您的凭证在哪里?我需要检查一下。
Phiên âm: Nín de píngzhèng zài nǎlǐ? Wǒ xūyào jiǎnchá yīxià.
Nghĩa: Chứng từ/vé của bạn đâu? Tôi cần kiểm tra.
Ngữ cảnh: Nhân viên nhà ga kiểm tra vé tàu của hành khách.
Ví dụ 3: Ngữ cảnh pháp lý
Câu: 这份合同是我们的凭证。
Phiên âm: Zhè fèn hétóng shì wǒmen de píngzhèng.
Nghĩa: Hợp đồng này là chứng từ của chúng tôi.
Ngữ cảnh: Trong một vụ tranh chấp, hợp đồng được đưa ra làm bằng chứng.
Ví dụ 4: Ngữ cảnh mua sắm
Câu: 没有凭证就不能退货。
Phiên âm: Méiyǒu píngzhèng jiù bùnéng tuìhuò.
Nghĩa: Không có hóa đơn thì không thể trả hàng.
Ngữ cảnh: Khách hàng muốn trả hàng nhưng cửa hàng yêu cầu hóa đơn mua hàng.
Ví dụ 5: Ngữ cảnh du lịch
Câu: 请凭证领取您的行李。
Phiên âm: Qǐng píngzhèng lǐngqǔ nín de xínglǐ.
Nghĩa: Vui lòng xuất trình chứng từ để nhận hành lý.
Ngữ cảnh: Tại sân bay, hành khách cần vé hoặc giấy tờ để nhận hành lý ký gửi.
Ví dụ 6: Ngữ cảnh giáo dục
Câu: 学生凭证可以享受折扣。
Phiên âm: Xuéshēng píngzhèng kěyǐ xiǎngshòu zhékòu.
Nghĩa: Sinh viên có chứng từ (thẻ sinh viên) sẽ được giảm giá.
Ngữ cảnh: Một cửa hàng hoặc dịch vụ cung cấp ưu đãi cho sinh viên khi xuất trình thẻ sinh viên.
Ví dụ 7: Ngữ cảnh kỹ thuật số
Câu: 电子凭证也可以使用。
Phiên âm: Diànzǐ píngzhèng yě kěyǐ shǐyòng.
Nghĩa: Chứng từ điện tử cũng có thể sử dụng.
Ngữ cảnh: Trong thời đại số, vé điện tử hoặc hóa đơn điện tử được chấp nhận thay cho giấy tờ truyền thống.
5. Lưu ý khi sử dụng "凭证"
Phân biệt với "证件" (zhèngjiàn):
"凭证" thường chỉ chứng từ hoặc giấy tờ liên quan đến giao dịch, sự kiện.
"证件" chỉ giấy tờ tùy thân như chứng minh thư, hộ chiếu.
Ví dụ: 身份证是证件,不是凭证。(Shēnfènzhèng shì zhèngjiàn, bùshì píngzhèng.) - Chứng minh thư là giấy tờ tùy thân, không phải chứng từ.
Ngữ cảnh trang trọng: "凭证" thường được dùng trong các tình huống trang trọng, pháp lý, hoặc thương mại. Trong giao tiếp đời thường, người ta có thể dùng các từ đơn giản hơn như 票 (piào - vé) hoặc 收据 (shōujù - biên lai).
Kết hợp từ:
电子凭证 (diànzǐ píngzhèng): Chứng từ điện tử.
有效凭证 (yǒuxiào píngzhèng): Chứng từ hợp lệ.
财务凭证 (cáiwù píngzhèng): Chứng từ tài chính.

相关帖子

阮明武老师是CHINEMASTER的创始人。
您需要登录后才可以回帖 登录 | 立即注册

本版积分规则

QQ Thầy Vũ: 2101537277 và Zalo Thầy Vũ: 0904684983|Archiver|手机版|小黑屋|Diễn đàn học tiếng Trung Quốc ChineMaster |网站地图

GMT+7, 2025-10-27 10:27 , Processed in 0.056903 second(s), 26 queries .

Powered by Discuz! X3.5 DMCA.com Protection Status

Diễn đàn tiếng Trung Chinese Master - Forum tiếng Trung ChineMaster được sáng lập và điều hành bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ

快速回复 返回顶部 返回列表