|
花招 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Chinese Master
1. 花招 (huāzhāo) là gì?
Loại từ: Danh từ (名词)
Cách đọc: huāzhāo
Hán Việt: hoa chiêu
Nghĩa tiếng Việt: mánh khóe, chiêu trò, thủ đoạn, tiểu xảo, trò lừa gạt, chiêu thức khôn lỏi, trò mèo
Giải nghĩa:
“花招” là từ dùng để chỉ những thủ đoạn tinh vi, khéo léo, mang tính giả tạo hoặc lừa gạt, nhằm đạt được một mục đích nào đó. Thường dùng trong ngữ cảnh tiêu cực hoặc phê bình, nhưng đôi khi cũng được dùng hài hước hoặc châm biếm.
Phân tích từ:
花: ở đây mang nghĩa bóng là “hoa mỹ”, “phù phiếm”, “phô trương”, “không thực chất”
招: chiêu thức, thủ pháp, mánh
=> “花招” là những chiêu thức mang tính phô trương, đánh lừa thị giác, cảm giác hoặc nhận thức của người khác. Thường để đạt được mục tiêu không chính đáng.
2. Các ngữ cảnh sử dụng phổ biến
Trong giao tiếp xã hội: để chỉ những trò lừa lọc, nói dối khéo, giả vờ tội nghiệp, đánh vào lòng thương…
Trong kinh doanh, quảng cáo: những mánh tiếp thị, quảng cáo sai sự thật, tung khuyến mãi giả, chiêu dụ khách hàng.
Trong tranh cãi hay cãi nhau: chơi trò bẩn, dùng lời lẽ đánh lạc hướng.
Trong trẻ em: thường dùng những chiêu như giả bệnh, giả ngoan để né tránh trách nhiệm.
Trong võ thuật hay chơi cờ: “chiêu” giả để dụ đối thủ mắc bẫy.
3. Ví dụ câu dùng 花招 kèm phân tích
Ví dụ 1:
句子: 别再耍花招了,我早就识破你了。
Pinyin: Bié zài shuǎ huāzhāo le, wǒ zǎo jiù shípò nǐ le.
Dịch nghĩa: Đừng giở trò nữa, tôi đã nhìn thấu bạn từ lâu rồi.
Phân tích:
“耍花招” = giở chiêu, giở mánh
“识破” = nhận ra, vạch mặt => Thể hiện sự cảnh giác và khó bị lừa
Ví dụ 2:
句子: 他用尽各种花招来骗她回头。
Pinyin: Tā yòng jìn gè zhǒng huāzhāo lái piàn tā huítóu.
Dịch nghĩa: Anh ta dùng đủ mọi chiêu trò để lừa cô ấy quay lại.
Phân tích:
“用尽” = dùng đến cùng
“花招” = chiêu trò, mánh khóe
“骗她回头” = dụ cô ấy quay lại tình cũ => Mô tả thủ đoạn trong tình cảm
Ví dụ 3:
句子: 这种推销手段不过是老套的花招而已。
Pinyin: Zhè zhǒng tuīxiāo shǒuduàn bùguò shì lǎotào de huāzhāo éryǐ.
Dịch nghĩa: Kiểu tiếp thị này chỉ là chiêu trò cũ rích mà thôi.
Phân tích:
“老套” = xưa cũ, không mới
“花招” = mánh lới, trò bịp => Dùng trong phê phán các chiêu trò trong marketing
Ví dụ 4:
句子: 小孩子总会耍些花招来逃避责任。
Pinyin: Xiǎo háizi zǒng huì shuǎ xiē huāzhāo lái táobì zérèn.
Dịch nghĩa: Trẻ con thường giở vài chiêu để trốn tránh trách nhiệm.
Phân tích:
“耍些花招” = giở vài chiêu
“逃避责任” = trốn tránh trách nhiệm
Ví dụ 5:
句子: 他在辩论中用了不少语言花招,让对手措手不及。
Pinyin: Tā zài biànlùn zhōng yòng le bùshǎo yǔyán huāzhāo, ràng duìshǒu cuòshǒu bùjí.
Dịch nghĩa: Anh ta trong cuộc tranh luận đã dùng không ít mánh khóe ngôn từ, khiến đối thủ không kịp phản ứng.
Phân tích:
“语言花招” = chiêu trò bằng lời nói
“措手不及” = trở tay không kịp, bất ngờ
4. Các cụm từ thường gặp với 花招
Cụm từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
耍花招 shuǎ huāzhāo Giở trò, giở mánh khóe
玩花招 wán huāzhāo Dùng trò, giở tiểu xảo
用花招 yòng huāzhāo Dùng chiêu trò
没花招了 méi huāzhāo le Hết chiêu rồi
花招百出 huāzhāo bǎi chū Trò gì cũng có, vô vàn chiêu trò
5. Phân biệt 花招 với các từ tương tự
Từ vựng Phiên âm Nghĩa Khác biệt với 花招
伎俩 jìliǎng Mánh khóe, thủ đoạn (mang sắc thái tiêu cực rõ rệt) Thường dùng trong các mưu kế xấu
技巧 jìqiǎo Kỹ xảo, kỹ thuật Mang nghĩa trung tính hoặc tích cực
小聪明 xiǎo cōngmíng Khôn lỏi Mang ý giễu cợt nhẹ nhàng hơn
花里胡哨 huālǐ húshào Loè loẹt, màu mè Dùng cho sự vật mang tính hình thức
Giải thích từ 花招
1. Định nghĩa
花招 (huāzhāo) là danh từ trong tiếng Trung.
Nghĩa gốc: chỉ chiêu thức hoa mỹ, thủ pháp tinh xảo, những động tác được trình diễn đẹp mắt (ví dụ trong võ thuật, biểu diễn).
Nghĩa mở rộng: dùng để chỉ mánh khóe, chiêu trò, thủ đoạn tinh vi nhằm đạt được mục đích, thường mang hàm ý không trung thực, lừa dối, khôn lỏi hoặc làm màu.
Tóm tắt ý chính:
Nghĩa trung lập: Thủ pháp khéo léo, kỹ xảo.
Nghĩa tiêu cực: Mánh khóe, trò gian xảo.
2. Loại từ
Danh từ (名词)
3. Các cụm từ đi kèm thường gặp
Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Giải thích
玩花招 (wán huāzhāo) Giở chiêu trò Làm những hành động khôn lỏi để đạt mục đích
耍花招 (shuǎ huāzhāo) Giở trò Thể hiện các mánh khóe hoặc hành động nhằm qua mặt người khác
使出花招 (shǐchū huāzhāo) Dùng mánh khóe Triển khai các chiêu trò để đạt được điều mình muốn
施展花招 (shīzhǎn huāzhāo) Thi triển chiêu trò Biểu diễn hoặc vận dụng chiêu thức đặc biệt
看穿花招 (kànchuān huāzhāo) Nhìn thấu mánh khóe Nhận ra sự lừa gạt hoặc mưu mẹo của đối phương
用花招 (yòng huāzhāo) Dùng chiêu trò Sử dụng thủ đoạn hoặc mánh khóe
4. Giải thích chi tiết từng lớp nghĩa
4.1 Nghĩa gốc (trung lập hoặc tích cực)
Trong võ thuật, biểu diễn nghệ thuật, 花招 là những chiêu thức đẹp mắt nhưng thiên về biểu diễn hơn là thực dụng.
Ví dụ: trong một bài quyền kungfu, có nhiều động tác múa tay đẹp mắt được gọi là 花招。
4.2 Nghĩa tiêu cực (phổ biến hơn trong đời sống)
花招 thường được dùng để nói về các mánh khóe, chiêu trò nhằm lừa gạt, qua mặt hoặc thu hút sự chú ý, không hoàn toàn quang minh chính đại.
Thường dùng để chỉ người không thành thật trong công việc, trong tình cảm, trong giao dịch thương mại, v.v.
5. Các mẫu câu sử dụng 花招
Mẫu câu Cấu trúc Ví dụ
Ai đó + 玩/耍 + 花招 他老喜欢耍花招。
Tā lǎo xǐhuān shuǎ huāzhāo.
Anh ta rất thích giở trò.
施展 + 花招 他在比赛中施展了不少花招。
Tā zài bǐsài zhōng shīzhǎnle bùshǎo huāzhāo.
Anh ta đã dùng nhiều chiêu trò trong cuộc thi.
看穿 + 某人的花招 我早就看穿了他的花招。
Wǒ zǎojiù kànchuānle tā de huāzhāo.
Tôi đã sớm nhìn thấu chiêu trò của anh ta.
用花招 + 迷惑人 他用花招迷惑大家。
Tā yòng huāzhāo míhuò dàjiā.
Anh ta dùng chiêu trò để mê hoặc mọi người.
6. Kho ví dụ phong phú (20 câu)
中文:他在招聘会上使出了各种花招吸引应聘者。
拼音:Tā zài zhāopìnhuì shàng shǐchūle gèzhǒng huāzhāo xīyǐn yìngpìnzhě.
Tiếng Việt: Anh ta dùng đủ mọi chiêu trò tại hội chợ tuyển dụng để thu hút ứng viên.
中文:别被她的花招骗了,她并没有你想象的那么好。
拼音:Bié bèi tā de huāzhāo piàn le, tā bìng méiyǒu nǐ xiǎngxiàng de nàme hǎo.
Tiếng Việt: Đừng để bị lừa bởi chiêu trò của cô ấy, cô ấy không tốt như bạn tưởng đâu.
中文:这种花招只能骗骗小孩子。
拼音:Zhè zhǒng huāzhāo zhǐnéng piànpiàn xiǎoháizi.
Tiếng Việt: Những chiêu trò này chỉ lừa được trẻ con thôi.
中文:他又想用老花招来蒙混过关。
拼音:Tā yòu xiǎng yòng lǎo huāzhāo lái ménghùn guòguān.
Tiếng Việt: Anh ta lại định dùng chiêu trò cũ để qua mặt.
中文:对付这种花招,我早有准备了。
拼音:Duìfù zhè zhǒng huāzhāo, wǒ zǎo yǒu zhǔnbèi le.
Tiếng Việt: Tôi đã chuẩn bị sẵn để đối phó với những chiêu trò kiểu này.
中文:她表面上很诚恳,其实花招很多。
拼音:Tā biǎomiàn shàng hěn chéngkěn, qíshí huāzhāo hěn duō.
Tiếng Việt: Bề ngoài cô ấy có vẻ chân thành, nhưng thật ra rất nhiều chiêu trò.
中文:这些推销手段不过是一些老掉牙的花招。
拼音:Zhèxiē tuīxiāo shǒuduàn bùguò shì yìxiē lǎodiàoyá de huāzhāo.
Tiếng Việt: Những chiêu trò tiếp thị này chỉ là mấy trò cũ rích.
中文:他在面试中耍了不少花招想蒙混过关。
拼音:Tā zài miànshì zhōng shuǎle bùshǎo huāzhāo xiǎng ménghùn guòguān.
Tiếng Việt: Anh ta đã giở không ít trò trong buổi phỏng vấn để qua mặt.
中文:她的花招终于被揭穿了。
拼音:Tā de huāzhāo zhōngyú bèi jiēchuān le.
Tiếng Việt: Chiêu trò của cô ta cuối cùng cũng bị lật tẩy.
中文:我们不能再被这些花招所迷惑。
拼音:Wǒmen bùnéng zài bèi zhèxiē huāzhāo suǒ míhuò.
Tiếng Việt: Chúng ta không thể để bị những chiêu trò này mê hoặc nữa.
中文:他总是想方设法耍花招。
拼音:Tā zǒngshì xiǎngfāng shèfǎ shuǎ huāzhāo.
Tiếng Việt: Anh ta lúc nào cũng tìm cách giở chiêu trò.
中文:这种简单的花招,骗不了我。
拼音:Zhè zhǒng jiǎndān de huāzhāo, piàn bùliǎo wǒ.
Tiếng Việt: Những chiêu trò đơn giản thế này không lừa được tôi.
中文:他在台上表演了各种花招,博得了满堂喝彩。
拼音:Tā zài táishàng biǎoyǎnle gèzhǒng huāzhāo, bódéle mǎntáng hēcǎi.
Tiếng Việt: Anh ta biểu diễn đủ mọi chiêu thức trên sân khấu và nhận được nhiều tràng pháo tay.
中文:为了赢得选票,他们使出了浑身花招。
拼音:Wèile yíngdé xuǎnpiào, tāmen shǐchūle húnshēn huāzhāo.
Tiếng Việt: Để giành được phiếu bầu, họ đã dùng đủ mọi chiêu trò.
中文:我早就识破了他的花招。
拼音:Wǒ zǎojiù shípòle tā de huāzhāo.
Tiếng Việt: Tôi đã sớm vạch trần chiêu trò của hắn.
中文:小心别上他的花招!
拼音:Xiǎoxīn bié shàng tā de huāzhāo!
Tiếng Việt: Cẩn thận, đừng mắc bẫy chiêu trò của hắn.
中文:面对这种花招,我们必须提高警惕。
拼音:Miànduì zhè zhǒng huāzhāo, wǒmen bìxū tígāo jǐngtì.
Tiếng Việt: Đối mặt với những chiêu trò như vậy, chúng ta phải cảnh giác cao độ.
中文:花招虽然漂亮,但没什么实际作用。
拼音:Huāzhāo suīrán piàoliang, dàn méi shénme shíjì zuòyòng.
Tiếng Việt: Dù chiêu thức có đẹp mắt, nhưng không có tác dụng thực tế.
中文:他靠花招混了好多年。
拼音:Tā kào huāzhāo hùnle hǎoduō nián.
Tiếng Việt: Hắn ta dựa vào chiêu trò để sống lay lắt nhiều năm.
中文:这些新花招真让人目不暇接。
拼音:Zhèxiē xīn huāzhāo zhēn ràng rén mùbùxiájiē.
Tiếng Việt: Những chiêu trò mới này thực sự khiến người ta hoa mắt chóng mặt.
1. Định nghĩa chi tiết của 花招
花招 (huāzhāo) là một danh từ thường dùng trong tiếng Trung hiện đại, mang nghĩa là:
Chiêu trò, mánh khóe, thủ đoạn, trò khôn vặt, trò mèo – thường mang sắc thái tiêu cực, khôn lỏi, lươn lẹo, hoặc tinh vi nhưng không trung thực.
Dùng để chỉ những hành vi hoặc cách làm có tính chất mưu mẹo, nhằm che giấu mục đích thật hoặc đạt được lợi ích riêng, thường khiến người khác khó phát hiện hoặc bị lừa.
Trong một số ngữ cảnh, 花招 cũng có thể mang nghĩa mưu kế khéo léo, nhưng vẫn không mang nghĩa tích cực hoàn toàn.
2. Loại từ
Danh từ (名词)
3. Các cấu trúc và cách dùng thông dụng
Cấu trúc sử dụng Ý nghĩa tiếng Việt
耍花招 (shuǎ huāzhāo) Giở chiêu trò, giở mánh khóe
玩花招 (wán huāzhāo) Chơi chiêu, bày trò
花招百出 (huāzhāo bǎichū) Trò đủ kiểu, chiêu trò liên tục
小花招 (xiǎo huāzhāo) Trò nhỏ, trò mèo
花招尽出 (huāzhāo jìn chū) Dùng hết mọi chiêu
用尽花招 (yòng jìn huāzhāo) Vắt óc nghĩ ra mọi trò
看穿花招 (kàn chuān huāzhāo) Nhìn thấu mánh khóe
被花招骗了 (bèi huāzhāo piàn le) Bị mánh khóe đánh lừa
4. Ví dụ chi tiết kèm phiên âm và nghĩa tiếng Việt
Ví dụ 1:
他总喜欢耍花招,根本不想脚踏实地工作。
Tā zǒng xǐhuān shuǎ huāzhāo, gēnběn bù xiǎng jiǎotàshídì gōngzuò.
Anh ta luôn thích giở chiêu trò, hoàn toàn không muốn làm việc một cách nghiêm túc.
Ví dụ 2:
你以为用这些花招就能蒙混过关吗?
Nǐ yǐwéi yòng zhèxiē huāzhāo jiù néng ménghùn guòguān ma?
Bạn nghĩ dùng mấy trò này là có thể qua mặt được người ta sao?
Ví dụ 3:
她在谈判中用了不少花招,最终拿到了更高的价格。
Tā zài tánpàn zhōng yòng le bù shǎo huāzhāo, zuìzhōng ná dào le gèng gāo de jiàgé.
Cô ấy đã dùng không ít chiêu trò trong buổi đàm phán và cuối cùng đã có được mức giá cao hơn.
Ví dụ 4:
这种小花招只能骗骗小孩子,别拿出来丢人了。
Zhè zhǒng xiǎo huāzhāo zhǐ néng piàn piàn xiǎo háizi, bié ná chūlái diū rén le.
Mấy trò mèo này chỉ lừa được trẻ con, đừng đem ra làm trò cười nữa.
Ví dụ 5:
他花招百出,总是想方设法逃避责任。
Tā huāzhāo bǎichū, zǒng shì xiǎngfāng shèfǎ táobì zérèn.
Anh ta giở trò liên tục, luôn tìm cách trốn tránh trách nhiệm.
Ví dụ 6:
她为了让客户签合同,用尽了所有花招。
Tā wèile ràng kèhù qiān hétóng, yòng jìn le suǒyǒu huāzhāo.
Để khách hàng ký hợp đồng, cô ấy đã dùng hết mọi chiêu trò.
Ví dụ 7:
经理早就看穿了他的花招,根本不给机会。
Jīnglǐ zǎo jiù kàn chuān le tā de huāzhāo, gēnběn bù gěi jīhuì.
Quản lý đã nhìn thấu chiêu trò của anh ta từ lâu, nên hoàn toàn không cho cơ hội.
Ví dụ 8:
再多的花招也掩盖不了事实真相。
Zài duō de huāzhāo yě yǎngài bù liǎo shìshí zhēnxiàng.
Dù có bao nhiêu chiêu trò cũng không che giấu được sự thật.
Ví dụ 9:
别再玩这些花招了,实话实说不好吗?
Bié zài wán zhèxiē huāzhāo le, shíhuà shíshuō bù hǎo ma?
Đừng chơi mấy chiêu này nữa, nói thật không tốt hơn sao?
Ví dụ 10:
他在感情上也不老实,经常玩花招欺骗对方。
Tā zài gǎnqíng shàng yě bù lǎoshí, jīngcháng wán huāzhāo qīpiàn duìfāng.
Anh ta không thành thật trong chuyện tình cảm, thường xuyên giở trò để lừa dối đối phương.
5. Tổng kết nội dung
Mục Nội dung
Từ vựng 花招 (huāzhāo)
Loại từ Danh từ (名词)
Ý nghĩa chính Chiêu trò, mánh khóe, trò mèo, thủ đoạn
Sắc thái Tiêu cực, mang ý chê trách, lươn lẹo
Tình huống sử dụng Giao tiếp đời thường, kinh doanh, quan hệ xã hội
Các động từ đi kèm 耍 (giở), 玩 (chơi), 看穿 (nhìn thấu), 用尽 (dùng hết)...
1. Định nghĩa từ “花招” (huāzhāo)
Loại từ: Danh từ
Cấu tạo:
花: hoa, màu mè, phô trương
招: chiêu thức, động tác, mánh lới
Nghĩa gốc: Chiêu thức đẹp mắt, hoa mỹ
Nghĩa mở rộng: Mánh khóe, chiêu trò, thủ đoạn (thường mang sắc thái tiêu cực)
2. Các nghĩa thường gặp của “花招”
Nghĩa 1: Mánh khóe, thủ đoạn
Chỉ những chiêu trò được sắp đặt khéo léo, thường nhằm mục đích lừa người, gây ấn tượng giả, trốn tránh trách nhiệm hoặc đạt được lợi ích riêng. Đây là nghĩa phổ biến và thường mang hàm ý tiêu cực.
Ví dụ:
他总是耍花招骗人。
Tā zǒng shì shuǎ huāzhāo piàn rén.
Anh ta lúc nào cũng giở trò để lừa người khác.
别跟我耍花招,我不是三岁小孩!
Bié gēn wǒ shuǎ huāzhāo, wǒ bù shì sān suì xiǎohái.
Đừng giở trò với tôi, tôi không phải trẻ con ba tuổi đâu.
他用花招逃过了这次考核。
Tā yòng huāzhāo táoguòle zhè cì kǎohé.
Anh ta dùng mánh khóe để né tránh lần đánh giá này.
她表面看起来诚实,其实满脑子都是花招。
Tā biǎomiàn kàn qǐlái chéngshí, qíshí mǎn nǎozi dōu shì huāzhāo.
Cô ấy bên ngoài trông có vẻ trung thực, thật ra trong đầu toàn chiêu trò.
那家公司用各种花招来吸引顾客。
Nà jiā gōngsī yòng gèzhǒng huāzhāo lái xīyǐn gùkè.
Công ty đó dùng đủ loại chiêu trò để thu hút khách hàng.
Nghĩa 2: Động tác hoa mỹ, biểu diễn kỹ thuật
Dùng trong võ thuật, xiếc, biểu diễn nghệ thuật để chỉ những chiêu thức, động tác phức tạp, đẹp mắt, nhưng đôi khi không thực dụng.
Ví dụ:
他在比赛中展示了许多花招,赢得了观众的掌声。
Tā zài bǐsài zhōng zhǎnshìle xǔduō huāzhāo, yíngdéle guānzhòng de zhǎngshēng.
Anh ấy biểu diễn nhiều chiêu thức đẹp mắt trong trận đấu, giành được tràng pháo tay của khán giả.
这个杂技演员会很多花招,动作非常灵巧。
Zhège zájì yǎnyuán huì hěn duō huāzhāo, dòngzuò fēicháng língqiǎo.
Diễn viên xiếc này biết rất nhiều chiêu trò biểu diễn, động tác rất khéo léo.
他练武术练得很好,但有时候花招太多,不够实用。
Tā liàn wǔshù liàn de hěn hǎo, dàn yǒu shíhòu huāzhāo tài duō, bùgòu shíyòng.
Anh ấy luyện võ rất giỏi, nhưng đôi lúc chiêu thức quá màu mè, không đủ thực dụng.
3. Cụm từ thông dụng với “花招”
耍花招 (shuǎ huāzhāo): giở trò, dùng mánh khóe
使花招 (shǐ huāzhāo): sử dụng chiêu trò
搞花招 (gǎo huāzhāo): bày mưu mẹo, giở trò
看穿花招 (kàn chuān huāzhāo): nhìn thấu chiêu trò
玩花招 (wán huāzhāo): chơi trò, bày trò
Ví dụ thêm:
他试图玩花招来掩盖真相,但被识破了。
Tā shìtú wán huāzhāo lái yǎngài zhēnxiàng, dàn bèi shípò le.
Anh ta định giở trò để che giấu sự thật, nhưng đã bị vạch trần.
我早就看穿了他的花招。
Wǒ zǎo jiù kànchuānle tā de huāzhāo.
Tôi sớm đã nhìn thấu chiêu trò của hắn.
4. So sánh với một số từ liên quan
Từ Phiên âm Nghĩa Phân biệt
花样 huāyàng Kiểu mẫu, chiêu trò Dùng rộng rãi hơn, có thể trung tính hoặc tiêu cực
伎俩 jìliǎng Thủ đoạn, mánh khóe Mang sắc thái tiêu cực rõ rệt hơn 花招
手段 shǒuduàn Biện pháp, thủ đoạn Có thể trung tính hoặc tiêu cực, dùng cả trong chính trị, kinh doanh
花招 huāzhāo Mánh khóe hoặc chiêu thức hoa mỹ Có thể tiêu cực (thủ đoạn) hoặc trung tính (biểu diễn)
I. Định nghĩa và loại từ
Từ: 花招
Phiên âm: huāzhāo
Loại từ: Danh từ
Nghĩa cơ bản
Từ này được cấu tạo bởi hai thành tố:
“花” nghĩa là hoa, tượng trưng cho sự hoa mỹ, lộng lẫy, trang trí.
“招” là chiêu thức, hành động, chiêu số, đặc biệt thường dùng trong võ thuật hoặc biểu diễn.
Kết hợp lại, “花招” mang nghĩa gốc là những chiêu thức hoa mỹ, hấp dẫn về hình thức, thường được dùng trong biểu diễn hoặc kỹ năng.
Nghĩa chuyển
Trong đời sống hàng ngày, “花招” thường được dùng với nghĩa mở rộng để chỉ các hành vi không trung thực, có tính mưu mẹo, giả tạo, dùng để đánh lừa người khác, qua mặt, hoặc đạt được điều gì đó bằng con đường không đường hoàng. Do đó, trong đa số ngữ cảnh, từ này mang sắc thái tiêu cực.
II. Các nghĩa cụ thể và ngữ cảnh sử dụng
1. Nghĩa tiêu cực – thủ đoạn, mánh khóe, trò bịp
Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của “花招”, dùng để chỉ những hành vi không minh bạch, lừa dối, giở mánh, giở trò.
Ví dụ 1:
他整天耍花招,没人再相信他了。
(Tā zhěngtiān shuǎ huāzhāo, méi rén zài xiāngxìn tā le.)
→ Anh ta suốt ngày giở trò, chẳng còn ai tin tưởng nữa.
Ví dụ 2:
别被她那些花招骗了,她根本不是好人。
(Bié bèi tā nàxiē huāzhāo piàn le, tā gēnběn bù shì hǎo rén.)
→ Đừng để bị lừa bởi những mánh khóe của cô ta, cô ấy vốn không phải người tốt.
Ví dụ 3:
商场上竞争激烈,有些人靠花招取胜。
(Shāngchǎng shàng jìngzhēng jīliè, yǒuxiē rén kào huāzhāo qǔshèng.)
→ Trong thương trường cạnh tranh khốc liệt, có người dựa vào thủ đoạn để chiến thắng.
Ví dụ 4:
政客总喜欢玩花招来掩盖自己的错误。
(Zhèngkè zǒng xǐhuān wán huāzhāo lái yǎngài zìjǐ de cuòwù.)
→ Chính trị gia thường thích dùng chiêu trò để che đậy sai lầm của mình.
2. Nghĩa trung tính hoặc tích cực – chiêu thức nghệ thuật, kỹ năng biểu diễn
Trong một số ngữ cảnh nghệ thuật như xiếc, võ thuật, biểu diễn sân khấu, “花招” có thể dùng để chỉ những chiêu thức hoa mỹ, gây ấn tượng, đòi hỏi kỹ năng cao.
Ví dụ 5:
这位杂技演员的花招真是让人惊叹。
(Zhè wèi zájì yǎnyuán de huāzhāo zhēn shì ràng rén jīngtàn.)
→ Những chiêu biểu diễn của diễn viên xiếc này thật khiến người ta kinh ngạc.
Ví dụ 6:
他在武术比赛中展示了许多高难度的花招。
(Tā zài wǔshù bǐsài zhōng zhǎnshì le xǔduō gāo nándù de huāzhāo.)
→ Anh ấy đã biểu diễn nhiều chiêu thức võ thuật phức tạp trong cuộc thi.
Ví dụ 7:
舞台剧中各种灯光与花招的结合让观众大饱眼福。
(Wǔtáijù zhōng gèzhǒng dēngguāng yǔ huāzhāo de jiéhé ràng guānzhòng dà bǎo yǎnfú.)
→ Sự kết hợp giữa ánh sáng và chiêu trò trên sân khấu đã khiến khán giả mãn nhãn.
III. Các cụm từ thường gặp
1. 耍花招 (shuǎ huāzhāo) – giở mánh, giở trò
Ví dụ:
别跟我耍花招,我不是三岁小孩。
(Bié gēn wǒ shuǎ huāzhāo, wǒ bú shì sān suì xiǎohái.)
→ Đừng có giở trò với tôi, tôi đâu phải đứa trẻ lên ba.
2. 小花招 (xiǎo huāzhāo) – mánh nhỏ, tiểu xảo
Ví dụ:
他那些小花招早被我识破了。
(Tā nàxiē xiǎo huāzhāo zǎo bèi wǒ shípò le.)
→ Những tiểu xảo đó của hắn tôi đã nhìn thấu từ lâu rồi.
3. 出花招 (chū huāzhāo) – tung chiêu, dùng thủ đoạn
Ví dụ:
每次谈判他都要出点花招,真烦人。
(Měi cì tánpàn tā dōu yào chū diǎn huāzhāo, zhēn fánrén.)
→ Mỗi lần đàm phán là hắn lại giở trò, thật phiền phức.
IV. So sánh với các từ gần nghĩa
Từ vựng Nghĩa cơ bản So sánh với 花招
手段 (shǒuduàn) Biện pháp, thủ đoạn Trung tính hơn, không nhất thiết là xấu. Có thể là biện pháp hiệu quả.
阴谋 (yīnmóu) Âm mưu Mức độ nặng nề hơn, thường là kế hoạch mang tính hiểm độc, lâu dài.
技巧 (jìqiǎo) Kỹ thuật, kỹ xảo Thường mang ý tích cực, chỉ kỹ năng thuần thục.
把戏 (bǎxì) Trò biểu diễn, trò bịp Có thể tương đồng với 花招 trong nghĩa tiêu cực, nhưng ngữ điệu thường hài hước, giễu cợt.
|
|