找回密码
 立即注册
搜索
热搜: chinemaster
查看: 273|回复: 0

经过 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Chinese Master

[复制链接]

623

主题

5

回帖

2434

积分

管理员

武老师

积分
2434
QQ
发表于 2025-4-27 11:30:03 | 显示全部楼层 |阅读模式
经过 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Chinese Master

经过 (jīngguò) trong tiếng Trung là một từ đa năng, có thể đóng vai trò là động từ, danh từ hoặc giới từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh.

1. Nghĩa của 经过
Động từ: Chỉ hành động đi qua, trải qua, hoặc diễn ra một quá trình nào đó.

Ví dụ: Đi ngang qua một nơi, trải qua một sự việc.

Danh từ: Chỉ quá trình, kinh nghiệm, hoặc sự việc đã diễn ra.

Ví dụ: Quá trình thương lượng, trải nghiệm cá nhân.

Giới từ: Chỉ “sau khi” hoặc “thông qua” một sự việc, quá trình nào đó.

Ví dụ: Sau khi thảo luận, thông qua một phương pháp.

2. Loại từ
Động từ (动词): Diễn tả hành động hoặc trạng thái đi qua, trải qua.

Danh từ (名词): Chỉ quá trình hoặc kết quả của một sự việc.

Giới từ (介词): Dùng để nối các thành phần trong câu, thường mang nghĩa “sau khi” hoặc “thông qua”.

3. Mẫu câu phổ biến
a. Động từ
Cấu trúc: Chủ ngữ + 经过 + Tân ngữ (nơi chốn/thời gian/sự việc)

Ví dụ:

我经过学校的时候,看到了他。 (Wǒ jīngguò xuéxiào de shíhòu, kàn dào le tā.) → Tôi đi ngang qua trường học thì thấy anh ấy.

经过努力,他成功了。 (Jīngguò nǔlì, tā chénggōng le.) → Sau khi nỗ lực, anh ấy đã thành công.

b. Danh từ
Cấu trúc: 经过 + của sự việc/quá trình

Ví dụ:

这次谈判的经过非常复杂。 (Zhè cì tánpàn de jīngguò fēicháng fùzá.) → Quá trình của cuộc đàm phán này rất phức tạp.

c. Giới từ
Cấu trúc: 经过 + Quá trình/Sự việc + Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ

Ví dụ:

经过讨论,我们决定合作。 (Jīngguò tǎolùn, wǒmen juédìng hézuò.) → Sau khi thảo luận, chúng tôi quyết định hợp tác.

4. Ví dụ chi tiết
a. Động từ – Đi qua một nơi
我每天上班都要经过这个公园。 (Wǒ měi tiān shàngbān dōu yào jīngguò zhège gōngyuán.) → Mỗi ngày đi làm, tôi đều phải đi ngang qua công viên này.

火车经过隧道时,外面一片漆黑。 (Huǒchē jīngguò suìdào shí, wàimiàn yī piàn qīhēi.) → Khi tàu hỏa đi qua đường hầm, bên ngoài tối đen như mực.

b. Động từ – Trải qua một sự việc/quá trình
经过多年的研究,他发明了一种新药。 (Jīngguò duō nián de yánjiū, tā fāmíng le yī zhǒng xīnyào.) → Sau nhiều năm nghiên cứu, anh ấy đã phát minh ra một loại thuốc mới.

"经过" (jīngguò) là một từ trong tiếng Trung có nghĩa là "trải qua", "sau khi", "quá trình", "xảy ra", "diễn ra". Nó có thể dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ hoặc quá trình mà một sự kiện, tình huống nào đó đã trải qua.

Loại từ:
Động từ: "经过" thường được dùng như một động từ để diễn tả một hành động đã trải qua hoặc một sự kiện đã xảy ra.

Giới từ: Cũng có thể sử dụng "经过" như một giới từ để diễn tả sự việc xảy ra sau khi đã trải qua một quá trình nào đó.

Cấu trúc mẫu câu:
经过 + Noun: "经过" đứng trước danh từ để chỉ một sự kiện hay tình huống mà người nói đã trải qua.

经过 + Verb: "经过" đi với động từ để chỉ hành động đã hoàn thành hoặc đã trải qua.

Ví dụ 1 (Động từ):
经过努力,他终于通过了考试。(Jīngguò nǔlì, tā zhōngyú tōngguòle kǎoshì.)

Phiên âm: Sau khi cố gắng, anh ấy cuối cùng đã vượt qua kỳ thi.

Giải thích: "经过努力" chỉ hành động "cố gắng" mà anh ấy đã trải qua.

这件事情我已经经过仔细考虑了。(Zhè jiàn shìqíng wǒ yǐjīng jīngguò zǐxì kǎolǜle.)

Phiên âm: Tôi đã suy nghĩ kỹ về chuyện này rồi.

Giải thích: "经过仔细考虑" chỉ quá trình suy nghĩ kỹ mà người nói đã trải qua.

Ví dụ 2 (Giới từ):
我们经过长时间的讨论,决定了这个方案。(Wǒmen jīngguò cháng shíjiān de tǎolùn, juédìngle zhège fāng'àn.)

Phiên âm: Chúng tôi sau một thời gian dài thảo luận, đã quyết định phương án này.

Giải thích: "经过长时间的讨论" thể hiện quá trình thảo luận dài mà họ đã trải qua.

他经过几个月的治疗,终于康复了。(Tā jīngguò jǐ gè yuè de zhìliáo, zhōngyú kāngfùle.)

Phiên âm: Sau vài tháng điều trị, anh ấy cuối cùng đã hồi phục.

Giải thích: "经过几个月的治疗" thể hiện quá trình điều trị mà anh ấy đã trải qua.

Ví dụ 3 (Trong câu hỏi):
你经过了什么样的努力,才取得了这样的成绩?(Nǐ jīngguòle shénme yàng de nǔlì, cái qǔdéle zhèyàng de chéngjī?)

Phiên âm: Bạn đã trải qua những nỗ lực gì mà đạt được thành tích như vậy?

Giải thích: Câu hỏi này yêu cầu người nghe chia sẻ quá trình nỗ lực mà họ đã trải qua.

Ví dụ 4 (Trong câu phủ định):
他没有经过严格的培训就直接开始工作了。(Tā méiyǒu jīngguò yángé de péixùn jiù zhíjiē kāishǐ gōngzuòle.)

Phiên âm: Anh ấy không qua huấn luyện nghiêm ngặt mà đã bắt đầu công việc ngay.

Giải thích: "没有经过" phủ định việc anh ấy đã trải qua quá trình huấn luyện nghiêm ngặt.

"经过" có thể chỉ quá trình hay sự kiện mà ai đó đã trải qua, và có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau (là động từ hoặc giới từ).

Mẫu câu: 经过 + Danh từ / Động từ.

经过 (jīng guò) là một từ đa năng, được sử dụng phổ biến trong cả văn nói và văn viết. Dưới đây là giải thích chi tiết về 经过, bao gồm ý nghĩa, loại từ, cấu trúc câu, và các ví dụ kèm phiên âm và nghĩa tiếng Việt.

1. Ý nghĩa của 经过
经过 có các nghĩa chính sau, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

Động từ:
Chỉ hành động đi qua, trải qua một nơi, thời gian, hoặc sự việc nào đó.
Chỉ sự trải nghiệm, chịu đựng một quá trình hoặc tình huống.
Chỉ việc xem xét, xử lý một vấn đề (thường trong ngữ cảnh hành chính, pháp lý).
Danh từ:
Chỉ quá trình, diễn biến, hoặc kết quả của một sự việc nào đó.
Giới từ:
Chỉ việc thông qua, qua một nơi, phương tiện, hoặc phương pháp nào đó.
2. Loại từ
Động từ: Thường xuất hiện trong câu để miêu tả hành động hoặc trạng thái (đi qua, trải qua, xem xét).
Danh từ: Diễn tả quá trình hoặc diễn biến của sự việc.
Giới từ: Dùng để chỉ phương tiện, con đường, hoặc cách thức thực hiện điều gì đó.
3. Cấu trúc câu phổ biến
Dưới đây là các mẫu câu thường gặp với 经过:

Động từ - Đi qua, trải qua:
Cấu trúc: 主语 + 经过 + 地点/时间/事件 + 其他成分
Ví dụ: 我经过学校的时候,看到了他。
(Wǒ jīng guò xué xiào de shí hòu, kàn dào le tā.)
Khi tôi đi qua trường học, tôi đã thấy anh ấy.
Động từ - Trải nghiệm, xử lý:
Cấu trúc: 主语 + 经过 + 某种经历/过程 + 结果
Ví dụ: 经过努力,他终于成功了。
(Jīng guò nǔ lì, tā zhōng yú chéng gōng le.)
Sau khi nỗ lực, cuối cùng anh ấy đã thành công.
Giới từ - Thông qua:
Cấu trúc: 经过 + 途径/方式 + 主语 + 谓语
Ví dụ: 经过讨论,我们达成了一致。
(Jīng guò tǎo lùn, wǒ men dá chéng le yī zhì.)
Sau khi thảo luận, chúng tôi đã đạt được sự đồng thuận.
Danh từ - Quá trình, diễn biến:
Cấu trúc: 经过 + 事件 + 的 + 结果
Ví dụ: 这件事的经过是这样的。
(Zhè jiàn shì de jīng guò shì zhè yàng de.)
Diễn biến của sự việc này là như thế này.
4. Ví dụ chi tiết
Dưới đây là các ví dụ minh họa cho từng cách sử dụng 经过, kèm phiên âm (Pinyin) và nghĩa tiếng Việt:

Ví dụ 1: Động từ - Đi qua một nơi
Câu: 每天早上我都经过这个公园去上班。
Phiên âm: Měi tiān zǎo shàng wǒ dōu jīng guò zhè gè gōng yuán qù shàng bān.
Nghĩa: Mỗi sáng tôi đều đi qua công viên này để đi làm.
Câu: 火车经过隧道时,外面一片漆黑。
Phiên âm: Huǒ chē jīng guò suì dào shí, wài miàn yī piàn qī hēi.
Nghĩa: Khi tàu hỏa đi qua đường hầm, bên ngoài tối đen như mực.
Ví dụ 2: Động từ - Trải qua một quá trình
Câu: 经过三年的学习,他掌握了汉语。
Phiên âm: Jīng guò sān nián de xué xí, tā zhǎng wò le hàn yǔ.
Nghĩa: Sau ba năm học, anh ấy đã thành thạo tiếng Hán.
Câu: 经过多次失败,他终于找到了解决办法。
Phiên âm: Jīng guò duō cì shī bài, tā zhōng yú zhǎo dào le jiě jué bàn fǎ.
Nghĩa: Sau nhiều lần thất bại, cuối cùng anh ấy đã tìm ra cách giải quyết.
Ví dụ 3: Giới từ - Thông qua
Câu: 经过仔细检查,我们发现了一个错误。
Phiên âm: Jīng guò zǐ xì jiǎn chá, wǒ men fā xiàn le yī gè cuò wù.
Nghĩa: Sau khi kiểm tra kỹ lưỡng, chúng tôi phát hiện ra một lỗi.
Câu: 经过这条路,你可以更快到达车站。
Phiên âm: Jīng guò zhè tiáo lù, nǐ kě yǐ gèng kuài dào dá chē zhàn.
Nghĩa: Đi qua con đường này, bạn có thể đến nhà ga nhanh hơn.
Ví dụ 4: Danh từ - Quá trình, diễn biến
Câu: 请告诉我事情的经过。
Phiên âm: Qǐng gào sù wǒ shì qíng de jīng guò.
Nghĩa: Vui lòng kể cho tôi diễn biến của sự việc.
Câu: 事故的经过还在调查中。
Phiên âm: Shì gù de jīng guò hái zài diào chá zhōng.
Nghĩa: Diễn biến của vụ tai nạn vẫn đang được điều tra.
Ví dụ 5: Động từ - Xem xét, xử lý (ngữ cảnh hành chính)
Câu: 他的申请经过批准后,可以开始工作。
Phiên âm: Tā de shēn qǐng jīng guò pī zhǔn hòu, kě yǐ kāi shǐ gōng zuò.
Nghĩa: Sau khi đơn xin của anh ấy được phê duyệt, anh ấy có thể bắt đầu làm việc.
Câu: 经过评审,项目获得了资助。
Phiên âm: Jīng guò píng shěn, xiàng mù huò dé le zī zhù.
Nghĩa: Sau khi được đánh giá, dự án đã nhận được tài trợ.
5. Lưu ý khi sử dụng 经过
Ngữ cảnh: Nghĩa của 经过 phụ thuộc vào vai trò ngữ pháp (động từ, danh từ, giới từ) và ngữ cảnh cụ thể. Cần chú ý đến cấu trúc câu để hiểu đúng ý nghĩa.
Phân biệt với từ tương tự:
通过 (tōng guò): Cũng có nghĩa là "thông qua", nhưng 通过 thường mang nghĩa "đạt được, vượt qua" (ví dụ: 通过考试 = vượt qua kỳ thi). Trong khi 经过 nhấn mạnh quá trình hoặc hành động đi qua.
历程 (lì chéng): Chỉ quá trình dài, thường mang tính lịch sử hoặc trải nghiệm lớn, trong khi 经过 có thể dùng cho cả sự việc nhỏ.
Tính trang trọng: 经过 có thể dùng trong cả văn nói và văn viết, nhưng khi làm danh từ (quá trình, diễn biến), nó thường xuất hiện trong văn phong trang trọng hơn.

经过 (jīng guò) trong tiếng Trung là một từ đa năng, mang nhiều ý nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này, bao gồm loại từ, ý nghĩa, cấu trúc câu, và các ví dụ cụ thể kèm phiên âm và dịch nghĩa tiếng Việt.

1. Loại từ
经过 có thể đóng vai trò là:
Động từ: Nghĩa là "đi qua", "trải qua", hoặc "thực hiện qua một quá trình".
Danh từ: Nghĩa là "quá trình", "kinh nghiệm", hoặc "sự việc đã trải qua".
Giới từ: Nghĩa là "sau khi", "qua" (thường dùng để chỉ một hành động hoặc sự kiện đã xảy ra).
2. Ý nghĩa chính
经过 thường được dùng trong các ngữ cảnh sau:

Đi qua, trải qua (về không gian hoặc thời gian):
Chỉ hành động đi qua một địa điểm hoặc trải qua một khoảng thời gian, sự kiện.
Ví dụ: 经过一条河 (jīng guò yī tiáo hé) - Đi qua một con sông.
Quá trình hoặc kinh nghiệm:
Chỉ một quá trình, sự việc, hoặc kinh nghiệm đã trải qua.
Ví dụ: 经过努力 (jīng guò nǔ lì) - Qua sự nỗ lực.
Sau khi (giới từ):
Dùng để chỉ một hành động hoặc trạng thái xảy ra sau một quá trình hoặc sự kiện.
Ví dụ: 经过讨论 (jīng guò tǎo lùn) - Sau khi thảo luận.
3. Cấu trúc câu phổ biến
Dưới đây là các mẫu câu thường gặp khi sử dụng 经过:

Động từ: 主语 + 经过 + 地点/时间/事件 + 其他成分
Chủ ngữ +经过 + địa điểm/thời gian/sự kiện + thành phần khác.
Ví dụ: 我经过学校时看到了他。
(Wǒ jīng guò xué xiào shí kàn dào le tā.)
Tôi thấy anh ấy khi đi qua trường học.
Giới từ: 经过 + 过程/事件 + 主语 + 动作/状态
Sau khi + quá trình/sự kiện + chủ ngữ + hành động/trạng thái.
Ví dụ: 经过仔细考虑,他决定辞职。
(Jīng guò zǐ xì kǎo lǜ, tā jué dìng cí zhí.)
Sau khi cân nhắc kỹ lưỡng, anh ấy quyết định nghỉ việc.
Danh từ: 经过 + 的 + 名词
Quá trình + của + danh từ.
Ví dụ: 这次旅行的经过非常有趣。
(Zhè cì lǚ xíng de jīng guò fēi cháng yǒu qù.)
Quá trình của chuyến du lịch này rất thú vị.
4. Ví dụ chi tiết
Dưới đây là các ví dụ minh họa cho từng cách dùng của 经过, kèm phiên âm (pinyin) và dịch nghĩa tiếng Việt:

a. Dùng như động từ (đi qua, trải qua):
我每天上班都要经过这个公园。
Phiên âm: Wǒ měi tiān shàng bān dōu yào jīng guò zhè gè gōng yuán.
Dịch: Tôi phải đi qua công viên này mỗi ngày khi đi làm.
他经过了很多困难才成功。
Phiên âm: Tā jīng guò le hěn duō kùn nán cái chéng gōng.
Dịch: Anh ấy đã trải qua rất nhiều khó khăn mới thành công.
火车经过隧道时会很黑。
Phiên âm: Huǒ chē jīng guò suì dào shí huì hěn hēi.
Dịch: Khi tàu hỏa đi qua đường hầm, trời sẽ rất tối.
b. Dùng như giới từ (sau khi):
经过长时间的训练,他变得很强壮。
Phiên âm: Jīng guò cháng shí jiān de xùn liàn, tā biàn dé hěn qiáng zhuàng.
Dịch: Sau thời gian dài luyện tập, anh ấy trở nên rất khỏe mạnh.
经过大家的同意,我们开始这个项目。
Phiên âm: Jīng guò dà jiā de tóng yì, wǒ men kāi shǐ zhè gè xiàng mù.
Dịch: Sau khi được mọi người đồng ý, chúng tôi bắt đầu dự án này.
经过反复实验,科学家们找到了解决办法。
Phiên âm: Jīng guò fǎn fù shí yàn, kē xué jiā men zhǎo dào le jiě jué bàn fǎ.
Dịch: Sau nhiều lần thử nghiệm, các nhà khoa học đã tìm ra giải pháp.
c. Dùng như danh từ (quá trình, kinh nghiệm):
他向我们讲述了事情的经过。
Phiên âm: Tā xiàng wǒ men jiǎng shù le shì qíng de jīng guò.
Dịch: Anh ấy kể cho chúng tôi nghe về quá trình của sự việc.
这次考试的经过让我很难忘。
Phiên âm: Zhè cì kǎo shì de jīng guò ràng wǒ hěn nán wàng.
Dịch: Quá trình của kỳ thi này khiến tôi khó quên.
事故的经过已经被记录下来了。
Phiên âm: Shì gù de jīng guò yǐ jīng bèi jì lù xià lái le.
Dịch: Quá trình của vụ tai nạn đã được ghi lại.
5. Lưu ý khi sử dụng
Ngữ cảnh: 经过 rất linh hoạt, nhưng cần chú ý ngữ cảnh để xác định vai trò của nó (động từ, danh từ, hay giới từ).
Kết hợp từ:
Khi là động từ, thường đi với danh từ chỉ địa điểm (如:学校、公园) hoặc sự kiện (如:困难、战争).
Khi là giới từ, thường đi với danh từ chỉ quá trình hoặc hành động (如:讨论、考虑、努力).
Khi là danh từ, thường xuất hiện trong cấu trúc “的经过” để chỉ một sự việc cụ thể.
Khác biệt với từ đồng nghĩa:
So với 通过 (tōng guò) (đi qua, thông qua), 经过 nhấn mạnh hành động đi qua hoặc trải qua một cách cụ thể hơn, trong khi 通过 có thể mang nghĩa trừu tượng hơn (như thông qua một bài kiểm tra).
So với 历程 (lì chéng) (hành trình, quá trình), 经过 thường chỉ một phần hoặc một sự việc cụ thể, trong khi 历程 mang tính tổng quát hơn.
6. Bài tập thực hành
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể thử dịch các câu sau sang tiếng Trung, sử dụng 经过:

Sau khi thảo luận, chúng tôi quyết định đi du lịch.
Tôi đi qua một cửa hàng rất đẹp hôm qua.
Quá trình của cuộc họp này rất dài.

Đáp án gợi ý:

经过讨论,我们决定去旅行。(Jīng guò tǎo lùn, wǒ men jué dìng qù lǚ xíng.)
昨天我经过一家很漂亮的商店。(Zuó tiān wǒ jīng guò yī jiā hěn piào liàng de shāng diàn.)
这次会议的经过很长。(Zhè cì huì yì de jīng guò hěn cháng.)

经过 (jīngguò) là một động từ trong tiếng Trung, có nghĩa là "trải qua," "đi qua," "trải nghiệm," hoặc "sau khi." Tùy vào ngữ cảnh mà từ này có thể mang ý nghĩa khác nhau.

1. Loại từ:
Động từ (Verb).

2. Giải thích chi tiết:
经过 dùng để chỉ hành động đã xảy ra hoặc đã qua một quá trình nào đó. Nó có thể được sử dụng khi diễn tả việc đi qua một địa điểm, trải qua một tình huống hoặc sự kiện, hoặc khi muốn nhấn mạnh một quá trình, thay đổi nào đó.

经过 cũng có thể mang nghĩa "sau khi" khi nói đến một sự kiện hay quá trình đã diễn ra trong quá khứ.

3. Cấu trúc câu:
经过 + danh từ: Chỉ ra hành động đi qua một địa điểm hoặc trải qua một sự kiện.

经过 + danh từ + động từ: Diễn tả hành động diễn ra sau khi trải qua một sự kiện.

经过 + một khoảng thời gian + động từ: Diễn tả một quá trình hoặc sự thay đổi diễn ra trong một khoảng thời gian.

4. Ví dụ (có phiên âm và dịch sang tiếng Việt):
Ví dụ 1:
中文: 我经过图书馆的时候,看到很多人在看书。

Phiên âm: Wǒ jīngguò túshūguǎn de shíhòu, kàn dào hěn duō rén zài kàn shū.

Tiếng Việt: Khi tôi đi qua thư viện, tôi thấy rất nhiều người đang đọc sách.

Ví dụ 2:
中文: 他经过长时间的努力,终于通过了考试。

Phiên âm: Tā jīngguò cháng shíjiān de nǔlì, zhōngyú tōngguò le kǎoshì.

Tiếng Việt: Anh ấy đã trải qua một thời gian dài nỗ lực và cuối cùng đã vượt qua kỳ thi.

Ví dụ 3:
中文: 我经过这座城市已经很多次了。

Phiên âm: Wǒ jīngguò zhè zuò chéngshì yǐjīng hěn duō cì le.

Tiếng Việt: Tôi đã đi qua thành phố này rất nhiều lần rồi.

Ví dụ 4:
中文: 经过这次旅行,我学到了很多东西。

Phiên âm: Jīngguò zhè cì lǚxíng, wǒ xué dào le hěn duō dōngxī.

Tiếng Việt: Sau chuyến du lịch này, tôi đã học được rất nhiều điều.

Ví dụ 5:
中文: 经过一年的培训,他的中文水平提高了很多。

Phiên âm: Jīngguò yī nián de péixùn, tā de zhōngwén shuǐpíng tígāo le hěn duō.

Tiếng Việt: Sau một năm huấn luyện, trình độ tiếng Trung của anh ấy đã cải thiện rất nhiều.

经过 có thể được sử dụng để nói về việc đi qua, trải qua một sự kiện hoặc tình huống nào đó, hoặc diễn tả sự thay đổi sau một quá trình.

Từ này thường đi kèm với các danh từ hoặc thời gian để chỉ rõ quá trình hoặc thời gian trải qua.


相关帖子

阮明武老师是CHINEMASTER的创始人。
您需要登录后才可以回帖 登录 | 立即注册

本版积分规则

QQ Thầy Vũ: 2101537277 và Zalo Thầy Vũ: 0904684983|Archiver|手机版|小黑屋|Diễn đàn học tiếng Trung Quốc ChineMaster |网站地图

GMT+7, 2025-10-27 10:27 , Processed in 0.052979 second(s), 26 queries .

Powered by Discuz! X3.5 DMCA.com Protection Status

Diễn đàn tiếng Trung Chinese Master - Forum tiếng Trung ChineMaster được sáng lập và điều hành bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ

快速回复 返回顶部 返回列表