找回密码
 立即注册
搜索
热搜: chinemaster
查看: 264|回复: 0

Luyện thi HSK HSKK Quận Thanh Xuân THANHXUANHSK CHINEMASTER bài 10

[复制链接]

623

主题

5

回帖

2434

积分

管理员

武老师

积分
2434
QQ
发表于 2025-3-28 17:29:24 | 显示全部楼层 |阅读模式
Trung tâm tiếng Trung Chinese MASTEREDU CHINESEHSK THANHXUANHSK Thanh Xuân HSK Thầy Vũ luyện thi HSK HSKK Quận Thanh Xuân uy tín top 1 tại Hà Nội

CHINEMASTER EDU - Trung Tâm Tiếng Trung Hàng Đầu Tại Hà Nội



Luyện thi HSK HSKK Quận Thanh Xuân THANHXUANHSK CHINEMASTER bài 1

Luyện thi HSK HSKK Quận Thanh Xuân THANHXUANHSK CHINEMASTER bài 2

Luyện thi HSK HSKK Quận Thanh Xuân THANHXUANHSK CHINEMASTER bài 3

Luyện thi HSK HSKK Quận Thanh Xuân THANHXUANHSK CHINEMASTER bài 4

Luyện thi HSK HSKK Quận Thanh Xuân THANHXUANHSK CHINEMASTER bài 5

Luyện thi HSK HSKK Quận Thanh Xuân THANHXUANHSK CHINEMASTER bài 6

Luyện thi HSK HSKK Quận Thanh Xuân THANHXUANHSK CHINEMASTER bài 7

Luyện thi HSK HSKK Quận Thanh Xuân THANHXUANHSK CHINEMASTER bài 8

Luyện thi HSK HSKK Quận Thanh Xuân THANHXUANHSK CHINEMASTER bài 9


服 (fú) – Giải thích chi tiết

1. Định nghĩa
"服" (fú) là một từ đa nghĩa trong tiếng Trung, có thể là động từ hoặc danh từ tùy ngữ cảnh. Nghĩa chính của "服" bao gồm "mặc" (quần áo), "phục vụ", "tuân theo", "chấp nhận" hoặc "uống" (thuốc). Từ này xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ đời sống hàng ngày (như mặc đồ) đến các ý nghĩa trừu tượng (như khuất phục, thuyết phục). "服" là một từ cổ và hiện đại, rất phong phú về cách dùng trong tiếng Trung.

2. Loại từ
Động từ (动词 / dòng cí): Khi mang nghĩa "mặc", "phục vụ", "tuân theo", "chấp nhận" hoặc "uống".
Danh từ (名词 / míngcí): Khi chỉ "quần áo", "trang phục" hoặc "phục sức".
Loại từ cụ thể phụ thuộc vào cách sử dụng trong câu.
3. Các nghĩa của "服" (fú) và ví dụ chi tiết
1) Mặc (quần áo)
Dùng để chỉ hành động mặc quần áo, trang phục lên người.

Ví dụ:

他今天服了一件新衬衫。
(Tā jīntiān fú le yī jiàn xīn chènshān.)
→ Hôm nay anh ấy mặc một chiếc áo sơ mi mới.
冬天要服厚一点的衣服。
(Dōngtiān yào fú hòu yīdiǎn de yīfu.)
→ Mùa đông phải mặc quần áo dày hơn.
她服得很时尚,大家都夸她。
(Tā fú de hěn shíshàng, dàjiā dōu kuā tā.)
→ Cô ấy mặc rất thời trang, mọi người đều khen cô ấy.
2) Phục vụ, phụng sự
Dùng để chỉ hành động phục vụ ai đó hoặc một mục đích nào đó, thường mang tính tận tụy.

Ví dụ:

他一生都在服于人民。
(Tā yīshēng dōu zài fú yú rénmín.)
→ Cả đời anh ấy phục vụ nhân dân.
这个团队服于公司的发展。
(Zhège tuánduì fú yú gōngsī de fāzhǎn.)
→ Nhóm này phục vụ cho sự phát triển của công ty.
3) Tuân theo, khuất phục, chấp nhận
Dùng để chỉ sự thừa nhận, tuân thủ hoặc bị thuyết phục bởi lý lẽ, quyền lực.

Ví dụ:

他终于服了我的意见。
(Tā zhōngyú fú le wǒ de yìjiàn.)
→ Cuối cùng anh ấy cũng chấp nhận ý kiến của tôi.
敌人不得不服我们的条件。
(Dírén bùdébù fú wǒmen de tiáojiàn.)
→ Kẻ thù buộc phải khuất phục trước điều kiện của chúng ta.
我服你,真厉害!
(Wǒ fú nǐ, zhēn lìhai!)
→ Tôi服 bạn, thật sự giỏi! (Tôi khâm phục bạn).
4) Uống (thuốc)
Dùng trong ngữ cảnh y học, chỉ hành động uống thuốc theo liều lượng.

Ví dụ:

医生让我每天服两次药。
(Yīshēng ràng wǒ měi tiān fú liǎng cì yào.)
→ Bác sĩ bảo tôi uống thuốc hai lần mỗi ngày.
他服了感冒药,感觉好多了。
(Tā fú le gǎnmào yào, gǎnjué hǎo duō le.)
→ Anh ấy uống thuốc cảm, cảm thấy khá hơn nhiều.
5) Trang phục, quần áo (danh từ)
Dùng để chỉ quần áo hoặc trang phục nói chung, thường trong văn viết cổ hoặc ngữ cảnh trang trọng.

Ví dụ:

古代的服很复杂。
(Gǔdài de fú hěn fùzá.)
→ Trang phục thời cổ đại rất phức tạp.
这些服是民族特色。
(Zhèxiē fú shì mínzú tèsè.)
→ Những trang phục này mang đặc trưng dân tộc.
4. Cấu trúc câu thường dùng với "服"
服 + tân ngữ (mặc đồ, uống thuốc, chấp nhận)
他服了一件外套出门。
(Tā fú le yī jiàn wàitào chūmén.)
→ Anh ấy mặc một chiếc áo khoác ra ngoài.
服 + 于 + tân ngữ (phục vụ ai/cái gì)
他们服于国家的利益。
(Tāmen fú yú guójiā de lìyì.)
→ Họ phục vụ vì lợi ích quốc gia.
不服 (không chấp nhận, không chịu thua)
他不服这个判决。
(Tā bù fú zhège pànjué.)
→ Anh ấy không chấp nhận phán quyết này.
服 + 了 (biểu thị sự hoàn tất: khuất phục, uống xong)
我服了药就去睡觉。
(Wǒ fú le yào jiù qù shuìjiào.)
→ Tôi uống thuốc xong thì đi ngủ.
5. Thành ngữ & cụm từ liên quan đến "服"
心服口服 (Xīn fú kǒu fú)
→ Tâm phục khẩu phục (hoàn toàn bị thuyết phục).
不服气 (Bù fú qì)
→ Không phục, không cam lòng.
服软 (Fú ruǎn)
→ Nhượng bộ, chịu thua.
服装 (Fúzhuāng)
→ Quần áo, trang phục (danh từ ghép từ "服").
6. Tổng kết
"服" (fú) là một từ đa năng, vừa là động từ vừa là danh từ, mang các nghĩa chính như "mặc", "phục vụ", "tuân theo", "uống" và "trang phục". Từ này được dùng trong các ngữ cảnh:

Mặc: Hành động mặc quần áo, trang phục.
Phục vụ: Tận tụy vì ai đó hoặc một mục đích.
Tuân theo: Chấp nhận, khuất phục lý lẽ hoặc quyền lực.
Uống: Liên quan đến thuốc men trong y học.
Trang phục: Chỉ quần áo (danh từ, thường cổ hoặc trang trọng).

服 (fú) – Giải thích chi tiết, loại từ, mẫu câu và ví dụ

1. Định nghĩa và ý nghĩa của 服 (fú)
服 (fú) là một từ tiếng Trung có nhiều nghĩa khác nhau tùy theo cách dùng và ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa chính của từ này:

A. Nghĩa phổ biến của 服 (fú)
Quần áo, trang phục (danh từ)

衣服 (yīfú) – Quần áo

制服 (zhìfú) – Đồng phục

Uống (thuốc), dùng (thuốc) (động từ)

服药 (fú yào) – Uống thuốc

按时服药 (ànshí fú yào) – Uống thuốc đúng giờ

Phục tùng, tuân theo, nghe theo (động từ)

信服 (xìnfú) – Tin tưởng và phục tùng

说服 (shuōfú) – Thuyết phục

Chịu đựng, cam chịu (động từ)

不服 (bù fú) – Không phục, không chấp nhận

心服口服 (xīnfú kǒufú) – Tâm phục khẩu phục

2. Loại từ và cách dùng
Danh từ (名词): Dùng để chỉ quần áo hoặc trang phục.

Động từ (动词): Dùng để chỉ hành động uống thuốc, thuyết phục, phục tùng, chịu đựng.

3. Ví dụ câu sử dụng 服 (fú)
A. 服 với nghĩa "quần áo, trang phục" (danh từ)
她穿了一件漂亮的衣服。
Tā chuānle yī jiàn piàoliang de yīfú.
Cô ấy mặc một chiếc váy đẹp.

警察的制服是蓝色的。
Jǐngchá de zhìfú shì lánsè de.
Đồng phục của cảnh sát có màu xanh lam.

这家店的衣服质量很好。
Zhè jiā diàn de yīfú zhìliàng hěn hǎo.
Quần áo của cửa hàng này có chất lượng rất tốt.

B. 服 với nghĩa "uống thuốc, dùng thuốc" (động từ)
医生让我每天服三次药。
Yīshēng ràng wǒ měitiān fú sān cì yào.
Bác sĩ bảo tôi uống thuốc ba lần một ngày.

你要按时服药,不然病情会加重。
Nǐ yào ànshí fú yào, bùrán bìngqíng huì jiāzhòng.
Bạn phải uống thuốc đúng giờ, nếu không bệnh sẽ nặng thêm.

这种药需要空腹服用。
Zhè zhǒng yào xūyào kōngfù fúyòng.
Loại thuốc này cần uống khi bụng đói.

C. 服 với nghĩa "phục tùng, nghe theo, chấp nhận" (động từ)
他不服领导的决定。
Tā bù fú lǐngdǎo de juédìng.
Anh ấy không phục quyết định của lãnh đạo.

你说的很有道理,我服了。
Nǐ shuō de hěn yǒu dàolǐ, wǒ fú le.
Bạn nói rất có lý, tôi tâm phục khẩu phục.

经过一番争论,他终于被说服了。
Jīngguò yī fān zhēnglùn, tā zhōngyú bèi shuōfú le.
Sau một hồi tranh luận, anh ấy cuối cùng cũng bị thuyết phục.

老师的讲解让我信服。
Lǎoshī de jiǎngjiě ràng wǒ xìnfú.
Lời giải thích của giáo viên khiến tôi tin tưởng và chấp nhận.

D. 服 với nghĩa "chịu đựng, cam chịu" (động từ)
这个工作太累了,我快服不了了。
Zhège gōngzuò tài lèi le, wǒ kuài fú bù liǎo le.
Công việc này quá mệt mỏi, tôi sắp không chịu nổi nữa.

面对困难,我们要学会服从现实。
Miànduì kùnnán, wǒmen yào xuéhuì fúcóng xiànshí.
Đối mặt với khó khăn, chúng ta phải học cách chấp nhận thực tế.

即使失败了,也要心服口服。
Jíshǐ shībài le, yě yào xīnfú kǒufú.
Dù có thất bại, cũng phải tâm phục khẩu phục.

4. Một số cụm từ thường dùng với 服 (fú)
Cụm từ        Phiên âm        Nghĩa        Ví dụ        Dịch nghĩa
衣服        yīfú        Quần áo        她买了很多新衣服。        Cô ấy mua rất nhiều quần áo mới.
制服        zhìfú        Đồng phục        学生们每天都穿着制服上学。        Học sinh mặc đồng phục đi học mỗi ngày.
服药        fú yào        Uống thuốc        记得按时服药。        Nhớ uống thuốc đúng giờ.
信服        xìnfú        Tin tưởng, phục tùng        他的能力让我信服。        Năng lực của anh ấy khiến tôi tâm phục khẩu phục.
说服        shuōfú        Thuyết phục        她最终说服了父母。        Cô ấy cuối cùng đã thuyết phục được cha mẹ.
不服        bù fú        Không phục        他输了比赛但不服。        Anh ấy thua trận nhưng không chịu chấp nhận.
心服口服        xīnfú kǒufú        Tâm phục khẩu phục        你的解释让我心服口服。        Lời giải thích của bạn khiến tôi tâm phục khẩu phục.
5. Tổng kết
服 (fú) có nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh sử dụng:

Quần áo, trang phục (衣服, 制服)

Uống thuốc, dùng thuốc (服药, 按时服药)

Phục tùng, nghe theo, chấp nhận (信服, 说服, 服从)

Chịu đựng, cam chịu (不服, 心服口服)

Từ này xuất hiện trong nhiều cụm từ thông dụng và có thể được dùng làm danh từ hoặc động từ.

服 (fú) – Giải thích chi tiết

1. Định nghĩa và loại từ
服 (fú) là một từ đa nghĩa trong tiếng Trung, có thể đóng vai trò là động từ (动词), danh từ (名词), và lượng từ (量词), tùy theo ngữ cảnh sử dụng.

Các nghĩa phổ biến của 服 (fú):
(Động từ) Uống (thuốc)

(Động từ) Phục tùng, vâng lời

(Động từ) Phục vụ, đảm nhận

(Danh từ) Quần áo, trang phục

(Lượng từ) Đơn vị đo lường của thuốc

2. Cách sử dụng và ví dụ minh họa
1) Nghĩa: Uống (thuốc) (động từ)
Khi chỉ hành động uống thuốc, từ này thường đi với 药 (yào) - thuốc.

Ví dụ:
医生让我每天服三次药。
(Yīshēng ràng wǒ měitiān fú sān cì yào.)
→ Bác sĩ bảo tôi uống thuốc ba lần mỗi ngày.

这种药要空腹服用。
(Zhè zhǒng yào yào kōngfù fúyòng.)
→ Loại thuốc này cần uống khi bụng đói.

你按时服药了吗?
(Nǐ ànshí fúyào le ma?)
→ Bạn đã uống thuốc đúng giờ chưa?

2) Nghĩa: Phục tùng, vâng lời (động từ)
Khi chỉ hành động phục tùng, tuân theo, nó thường đi với 从 (cóng), 服从 (fúcóng), 不服 (bùfú).

Ví dụ:
他对领导的安排毫无怨言地服从。
(Tā duì lǐngdǎo de ānpái háowú yuànyán de fúcóng.)
→ Anh ấy phục tùng sự sắp xếp của cấp trên mà không có lời oán trách nào.

我不服,你凭什么比我强?
(Wǒ bùfú, nǐ píng shénme bǐ wǒ qiáng?)
→ Tôi không phục, tại sao bạn giỏi hơn tôi?

他总是不服管教。
(Tā zǒngshì bùfú guǎnjiào.)
→ Anh ta luôn không chịu nghe lời dạy bảo.

3) Nghĩa: Phục vụ, đảm nhận (động từ)
Khi mang nghĩa phục vụ hoặc đảm nhận công việc, thường đi với 务 (wù), 役 (yì).

Ví dụ:
他正在服兵役。
(Tā zhèngzài fú bīngyì.)
→ Anh ấy đang thực hiện nghĩa vụ quân sự.

他在政府部门服职多年。
(Tā zài zhèngfǔ bùmén fúzhí duō nián.)
→ Anh ấy đã làm việc tại cơ quan chính phủ nhiều năm.

她在医院服护理工作。
(Tā zài yīyuàn fú hùlǐ gōngzuò.)
→ Cô ấy đang làm công việc chăm sóc y tế trong bệnh viện.

4) Nghĩa: Quần áo, trang phục (danh từ)
Khi mang nghĩa "quần áo", từ này thường đi với 制服 (zhìfú - đồng phục), 便服 (biànfú - trang phục bình thường), 运动服 (yùndòngfú - đồ thể thao), 礼服 (lǐfú - lễ phục), 工作服 (gōngzuòfú - đồ làm việc).

Ví dụ:
他穿着一身军服。
(Tā chuānzhuó yī shēn jūnfú.)
→ Anh ấy mặc một bộ quân phục.

学校规定学生必须穿校服。
(Xuéxiào guīdìng xuéshēng bìxū chuān xiàofú.)
→ Trường quy định học sinh phải mặc đồng phục.

她的礼服非常漂亮。
(Tā de lǐfú fēicháng piàoliang.)
→ Bộ lễ phục của cô ấy rất đẹp.

5) Nghĩa: Lượng từ của thuốc (lượng từ)
Dùng để chỉ số lần uống thuốc.

Ví dụ:
这药一天要服三次,每次一服。
(Zhè yào yì tiān yào fú sān cì, měi cì yī fú.)
→ Thuốc này phải uống ba lần mỗi ngày, mỗi lần một liều.

3. Cấu trúc thường gặp với 服
服药 (fúyào) → Uống thuốc

医生告诉我按时服药。
(Yīshēng gàosù wǒ ànshí fúyào.)
→ Bác sĩ bảo tôi uống thuốc đúng giờ.

服从 (fúcóng) + ai/cái gì → Phục tùng, tuân theo

我们必须服从公司的规定。
(Wǒmen bìxū fúcóng gōngsī de guīdìng.)
→ Chúng ta phải tuân theo quy định của công ty.

不服 (bùfú) → Không phục, không chịu thua

比赛输了,但他不服。
(Bǐsài shūle, dàn tā bùfú.)
→ Anh ấy thua trận đấu nhưng không chịu phục.

服役 (fúyì) → Thực hiện nghĩa vụ quân sự

他正在军队服役。
(Tā zhèngzài jūnduì fúyì.)
→ Anh ấy đang phục vụ trong quân đội.

4. Thành ngữ & cụm từ liên quan đến 服
心服口服 (xīn fú kǒu fú) → Tâm phục khẩu phục
Ví dụ: 他的能力让大家心服口服。
→ Năng lực của anh ấy khiến mọi người tâm phục khẩu phục.

不服输 (bù fú shū) → Không chịu thua
Ví dụ: 他是个不服输的人。
→ Anh ấy là người không bao giờ chịu thua.

服老 (fú lǎo) → Chấp nhận mình già
Ví dụ: 他虽然年纪大了,但还不服老。
→ Dù tuổi đã cao nhưng ông ấy vẫn không chấp nhận mình già.

5. Tổng kết
服 (fú) có nhiều nghĩa khác nhau, tùy vào ngữ cảnh sử dụng.

Loại từ: Động từ, danh từ, lượng từ.

Các nghĩa phổ biến:

Uống thuốc (服药)

Phục tùng, vâng lời (服从, 不服)

Phục vụ, làm việc (服役, 服职)

Quần áo, trang phục (制服, 礼服)

Lượng từ của thuốc

高等教育 (gāo děng jiào yù) – Giải thích chi tiết

1. Định nghĩa
"高等教育" (gāo děng jiào yù) là một từ trong tiếng Trung, mang nghĩa "giáo dục bậc cao" hoặc "giáo dục đại học". Từ này chỉ hệ thống giáo dục sau trung học phổ thông (high school), bao gồm các chương trình đào tạo tại đại học, cao đẳng, hoặc các cơ sở giáo dục chuyên nghiệp khác nhằm cung cấp kiến thức chuyên sâu, kỹ năng nghề nghiệp và nghiên cứu học thuật. "高等" (gāo děng) nghĩa là "cao cấp", "jiào yù" (giáo dục) nghĩa là "sự giáo dục", kết hợp lại để chỉ cấp độ giáo dục cao nhất trong hệ thống học vấn. Đây là từ phổ biến trong lĩnh vực giáo dục và xã hội.

2. Loại từ
"高等教育" là danh từ (名词 / míngcí), dùng để chỉ một khái niệm hoặc hệ thống cụ thể trong giáo dục. Nó không mang vai trò động từ hay tính từ, mà thường xuất hiện như chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.

3. Các nghĩa của "高等教育" (gāo děng jiào yù) và ví dụ chi tiết
1) Giáo dục đại học, giáo dục bậc cao
Dùng để chỉ hệ thống giáo dục sau trung học, bao gồm đại học, cao đẳng, và các chương trình đào tạo chuyên môn cao cấp.

Ví dụ:

高等教育在中国越来越普及。
(Gāo děng jiào yù zài Zhōngguó yuè lái yuè pǔjí.)
→ Giáo dục đại học ở Trung Quốc ngày càng phổ biến.
他完成了高等教育,拿到了硕士学位。
(Tā wánchéng le gāo děng jiào yù, ná dào le shuòshì xuéwèi.)
→ Anh ấy đã hoàn thành giáo dục bậc cao và nhận được bằng thạc sĩ.
高等教育的目标是培养专业人才。
(Gāo děng jiào yù de mùbiāo shì péiyǎng zhuānyè réncái.)
→ Mục tiêu của giáo dục đại học là đào tạo nhân tài chuyên nghiệp.
她决定出国接受高等教育。
(Tā juédìng chūguó jiēshòu gāo děng jiào yù.)
→ Cô ấy quyết định ra nước ngoài để nhận giáo dục bậc cao.
2) Hệ thống học thuật và nghiên cứu cao cấp
Dùng để nhấn mạnh vai trò của giáo dục đại học trong việc phát triển tri thức, nghiên cứu khoa học và kỹ thuật.

Ví dụ:

高等教育对科技创新有重要作用。
(Gāo děng jiào yù duì kējì chuàngxīn yǒu zhòngyào zuòyòng.)
→ Giáo dục đại học có vai trò quan trọng đối với đổi mới công nghệ.
这个国家的高等教育水平很高。
(Zhège guójiā de gāo děng jiào yù shuǐpíng hěn gāo.)
→ Trình độ giáo dục bậc cao của quốc gia này rất cao.
高等教育需要更多的资金支持。
(Gāo děng jiào yù xūyào gèng duō de zījīn zhīchí.)
→ Giáo dục đại học cần nhiều sự hỗ trợ tài chính hơn.
4. Cấu trúc câu thường dùng với "高等教育"
接受 + 高等教育 (nhận giáo dục đại học)
年轻人应该有机会接受高等教育。
(Niánqīng rén yīnggāi yǒu jīhuì jiēshòu gāo děng jiào yù.)
→ Người trẻ nên có cơ hội nhận giáo dục đại học.
高等教育 + 的 + danh từ (mô tả khía cạnh của giáo dục đại học)
高等教育的质量很重要。
(Gāo děng jiào yù de zhìliàng hěn zhòngyào.)
→ Chất lượng của giáo dục đại học rất quan trọng.
在 + 高等教育 + 中 (trong hệ thống giáo dục đại học)
在高等教育中,学生需要学会独立思考。
(Zài gāo děng jiào yù zhōng, xuéshēng xūyào xuéhuì dúlì sīkǎo.)
→ Trong giáo dục đại học, sinh viên cần học cách tư duy độc lập.
通过 + 高等教育 + động từ (thông qua giáo dục đại học để làm gì)
通过高等教育,他提高了自己的能力。
(Tōngguò gāo děng jiào yù, tā tígāo le zìjǐ de nénglì.)
→ Thông qua giáo dục đại học, anh ấy đã nâng cao năng lực của mình.
5. Thành ngữ & cụm từ liên quan đến "高等教育"
高等院校 (Gāo děng yuàn xiào)
→ Các trường đại học, cơ sở giáo dục bậc cao.
高等职业教育 (Gāo děng zhíyè jiào yù)
→ Giáo dục nghề nghiệp bậc cao.
普及高等教育 (Pǔjí gāo děng jiào yù)
→ Phổ cập giáo dục đại học.
高等教育改革 (Gāo děng jiào yù gǎigé)
→ Cải cách giáo dục đại học.
6. Tổng kết
"高等教育" (gāo děng jiào yù) là một danh từ, mang nghĩa "giáo dục bậc cao" hoặc "giáo dục đại học", chỉ hệ thống giáo dục sau trung học phổ thông, tập trung vào đào tạo chuyên môn, nghiên cứu và phát triển tri thức. Từ này được dùng trong các ngữ cảnh:

Giáo dục đại học: Hệ thống đào tạo tại đại học, cao đẳng.
Học thuật cao cấp: Vai trò trong nghiên cứu khoa học, đổi mới và phát triển xã hội.
"高等教育" là khái niệm quan trọng trong hệ thống giáo dục hiện đại, phản ánh sự đầu tư vào tri thức và nhân lực chất lượng cao.

高等教育 (gāoděng jiàoyù) – Giải thích chi tiết, loại từ, mẫu câu và ví dụ

1. Định nghĩa và ý nghĩa của 高等教育 (gāoděng jiàoyù)
高等教育 (gāoděng jiàoyù) có nghĩa là giáo dục bậc cao, giáo dục đại học. Đây là cấp giáo dục sau trung học phổ thông, bao gồm các trường đại học, cao đẳng, học viện chuyên ngành và các chương trình đào tạo sau đại học như thạc sĩ và tiến sĩ.

高等 (gāoděng): Cao cấp, bậc cao

教育 (jiàoyù): Giáo dục, đào tạo

Tóm lại, 高等教育 dùng để chỉ các chương trình đào tạo bậc cao tại các cơ sở giáo dục đại học, giúp sinh viên có kiến thức chuyên môn và kỹ năng để làm việc trong các ngành nghề khác nhau.

2. Loại từ và cách dùng
Loại từ: Danh từ (名词)

Cấu trúc phổ biến:

高等教育 + Động từ (Diễn tả hành động liên quan đến giáo dục bậc cao)

接受 + 高等教育 (Nhận được giáo dục bậc cao)

高等教育制度 (Hệ thống giáo dục bậc cao)

高等教育水平 (Trình độ giáo dục bậc cao)

3. Ví dụ câu sử dụng 高等教育 (gāoděng jiàoyù)
A. Các câu đơn giản với 高等教育
他正在接受高等教育。
Tā zhèngzài jiēshòu gāoděng jiàoyù.
Anh ấy đang theo học bậc đại học.

高等教育对个人发展很重要。
Gāoděng jiàoyù duì gèrén fāzhǎn hěn zhòngyào.
Giáo dục bậc cao rất quan trọng đối với sự phát triển cá nhân.

这个国家的高等教育水平很高。
Zhège guójiā de gāoděng jiàoyù shuǐpíng hěn gāo.
Trình độ giáo dục bậc cao của quốc gia này rất cao.

越来越多的人希望接受高等教育。
Yuèláiyuè duō de rén xīwàng jiēshòu gāoděng jiàoyù.
Ngày càng nhiều người mong muốn được học đại học.

高等教育可以提高人的竞争力。
Gāoděng jiàoyù kěyǐ tígāo rén de jìngzhēnglì.
Giáo dục bậc cao có thể nâng cao khả năng cạnh tranh của con người.

B. Các câu nâng cao với 高等教育
高等教育不仅提供专业知识,还培养学生的综合能力。
Gāoděng jiàoyù bù jǐn tígōng zhuānyè zhīshì, hái péiyǎng xuéshēng de zōnghé nénglì.
Giáo dục bậc cao không chỉ cung cấp kiến thức chuyên môn mà còn rèn luyện năng lực tổng hợp của sinh viên.

许多国家都在改革高等教育制度,以适应社会的发展。
Xǔduō guójiā dōu zài gǎigé gāoděng jiàoyù zhìdù, yǐ shìyìng shèhuì de fāzhǎn.
Nhiều quốc gia đang cải cách hệ thống giáo dục bậc cao để phù hợp với sự phát triển của xã hội.

政府应该加大对高等教育的投入,提高教学质量。
Zhèngfǔ yīnggāi jiādà duì gāoděng jiàoyù de tóurù, tígāo jiàoxué zhìliàng.
Chính phủ nên đầu tư nhiều hơn vào giáo dục bậc cao để nâng cao chất lượng giảng dạy.

不同的国家有不同的高等教育体系。
Bùtóng de guójiā yǒu bùtóng de gāoděng jiàoyù tǐxì.
Các quốc gia khác nhau có hệ thống giáo dục bậc cao khác nhau.

在现代社会,高等教育已经成为大多数人必须经历的阶段。
Zài xiàndài shèhuì, gāoděng jiàoyù yǐjīng chéngwéi dàduōshù rén bìxū jīnglì de jiēduàn.
Trong xã hội hiện đại, giáo dục bậc cao đã trở thành một giai đoạn mà hầu hết mọi người phải trải qua.

4. Một số cụm từ liên quan đến 高等教育 (gāoděng jiàoyù)
高等教育机构 (gāoděng jiàoyù jīgòu) – Cơ sở giáo dục bậc cao

这所大学是全国著名的高等教育机构。
Zhè suǒ dàxué shì quánguó zhùmíng de gāoděng jiàoyù jīgòu.
Trường đại học này là một cơ sở giáo dục bậc cao nổi tiếng trong cả nước.

高等教育体系 (gāoděng jiàoyù tǐxì) – Hệ thống giáo dục bậc cao

不同国家的高等教育体系有所不同。
Bùtóng guójiā de gāoděng jiàoyù tǐxì yǒu suǒ bùtóng.
Hệ thống giáo dục bậc cao của các quốc gia khác nhau có sự khác biệt.

高等教育改革 (gāoděng jiàoyù gǎigé) – Cải cách giáo dục bậc cao

近年来,高等教育改革成为热门话题。
Jìnnián lái, gāoděng jiàoyù gǎigé chéngwéi rèmén huàtí.
Trong những năm gần đây, cải cách giáo dục bậc cao đã trở thành một chủ đề nóng.

高等教育学位 (gāoděng jiàoyù xuéwèi) – Bằng cấp giáo dục bậc cao

获得高等教育学位对求职很有帮助。
Huòdé gāoděng jiàoyù xuéwèi duì qiúzhí hěn yǒu bāngzhù.
Việc có bằng cấp giáo dục bậc cao rất có lợi cho việc tìm kiếm việc làm.

5. Tổng kết
高等教育 (gāoděng jiàoyù) có nghĩa là "giáo dục bậc cao" hay "giáo dục đại học".

Dùng để chỉ các chương trình đào tạo sau trung học phổ thông, bao gồm đại học, cao đẳng và sau đại học.

Cấu trúc thường gặp:

接受高等教育 (Nhận giáo dục bậc cao)

高等教育机构 (Cơ sở giáo dục bậc cao)

高等教育改革 (Cải cách giáo dục bậc cao)

Thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến hệ thống giáo dục, chính sách giáo dục, và phát triển nghề nghiệp.

手下 (shǒu xià) – Giải thích chi tiết

1. Định nghĩa
"手下" (shǒu xià) là một từ trong tiếng Trung, mang nghĩa chính là "dưới tay", "thuộc hạ" hoặc "người dưới quyền". Từ này được ghép từ "手" (shǒu - tay) và "下" (xià - dưới), ám chỉ những người làm việc dưới sự chỉ huy, quản lý hoặc kiểm soát của một người khác. "手下" thường dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến cấp bậc, quyền lực hoặc quan hệ công việc, đôi khi cũng mang sắc thái không chính thức như "đàn em" trong nhóm. Đây là từ phổ biến trong giao tiếp và văn viết.

2. Loại từ
"手下" là danh từ (名词 / míngcí), dùng để chỉ người hoặc nhóm người ở vị trí thấp hơn trong một hệ thống cấp bậc hoặc tổ chức. Trong một số trường hợp hiếm, nó có thể được hiểu ngầm như một cụm từ mô tả quan hệ (nhưng vẫn giữ vai trò danh từ).

3. Các nghĩa của "手下" (shǒu xià) và ví dụ chi tiết
1) Thuộc hạ, người dưới quyền
Dùng để chỉ những người làm việc dưới sự lãnh đạo hoặc chỉ huy của một người có quyền lực (như cấp trên, lãnh đạo, trùm băng đảng).

Ví dụ:

他手下有很多人,都很听他的话。
(Tā shǒu xià yǒu hěn duō rén, dōu hěn tīng tā de huà.)
→ Dưới tay anh ấy có rất nhiều người, đều rất nghe lời anh ấy.
老板对手下要求很严格。
(Lǎobǎn duì shǒu xià yāoqiú hěn yángé.)
→ Ông chủ yêu cầu rất nghiêm khắc với thuộc hạ.
这个将军手下有十万士兵。
(Zhège jiāngjūn shǒu xià yǒu shí wàn shìbīng.)
→ Vị tướng này có mười vạn binh sĩ dưới quyền.
她是经理手下最得力的助手。
(Tā shì jīnglǐ shǒu xià zuì délì de zhùshǒu.)
→ Cô ấy là trợ thủ đắc lực nhất dưới tay quản lý.
2) Đàn em, người phụ thuộc (ngữ cảnh không chính thức)
Dùng trong các nhóm không chính thức, như băng đảng, tổ chức ngầm, để chỉ những người làm việc cho "đại ca" hoặc lãnh đạo.

Ví dụ:

他是黑帮老大手下的一员。
(Tā shì hēibāng lǎodà shǒu xià de yī yuán.)
→ Anh ấy là một thành viên dưới tay ông trùm xã hội đen.
大哥对手下说:“这件事要保密。”
(Dàgē duì shǒu xià shuō: “Zhè jiàn shì yào bǎomì.”)
→ Đại ca nói với đàn em: “Chuyện này phải giữ bí mật.”
这些手下对他忠心耿耿。
(Zhèxiē shǒu xià duì tā zhōngxīn gěnggěng.)
→ Những đàn em này trung thành tuyệt đối với anh ta.
3) Dưới sự kiểm soát (nghĩa mở rộng)
Dùng để chỉ người hoặc thứ gì đó nằm trong phạm vi quản lý, ảnh hưởng của một người.

Ví dụ:

这个项目在他手下完成得很顺利。
(Zhège xiàngmù zài tā shǒu xià wánchéng de hěn shùnlì.)
→ Dự án này được hoàn thành rất suôn sẻ dưới sự quản lý của anh ấy.
他手下的公司发展得很快。
(Tā shǒu xià de gōngsī fāzhǎn de hěn kuài.)
→ Công ty dưới tay anh ấy phát triển rất nhanh.
4. Cấu trúc câu thường dùng với "手下"
手下 + 有 + tân ngữ (chỉ số lượng thuộc hạ)
他手下有五十个员工。
(Tā shǒu xià yǒu wǔshí gè yuángōng.)
→ Dưới tay anh ấy có năm mươi nhân viên.
手下 + 的 + danh từ (mô tả thuộc hạ cụ thể)
他手下的助手都很能干。
(Tā shǒu xià de zhùshǒu dōu hěn nénggàn.)
→ Các trợ thủ dưới tay anh ấy đều rất giỏi.
在 + tân ngữ + 手下 (chỉ sự quản lý của ai)
在他手下工作很轻松。
(Zài tā shǒu xià gōngzuò hěn qīngsōng.)
→ Làm việc dưới tay anh ấy rất thoải mái.
对 + 手下 + động từ (hành động đối với thuộc hạ)
老板对手下很慷慨。
(Lǎobǎn duì shǒu xià hěn kāngkǎi.)
→ Ông chủ rất hào phóng với thuộc hạ.
5. Thành ngữ & cụm từ liên quan đến "手下"
手下留情 (Shǒu xià liú qíng)
→ Nương tay, khoan dung (nghĩa bóng: không làm quá quyết liệt).
手下败将 (Shǒu xià bài jiàng)
→ Tướng bại dưới tay, chỉ kẻ thua cuộc trước đó.
手下之人 (Shǒu xià zhī rén)
→ Người dưới tay, thuộc hạ (cách nói trang trọng).
收手下 (Shōu shǒu xià)
→ Thu nhận đàn em, thuộc hạ.
6. Tổng kết
"手下" (shǒu xià) là một danh từ, mang nghĩa "thuộc hạ", "người dưới quyền" hoặc "đàn em", chỉ những người làm việc dưới sự lãnh đạo, kiểm soát của một cá nhân có quyền lực. Từ này được dùng trong các ngữ cảnh:

Thuộc hạ: Nhân viên, binh sĩ, trợ thủ trong môi trường công việc hoặc quân sự.
Đàn em: Thành viên trong nhóm không chính thức (băng đảng, tổ chức).
Dưới sự kiểm soát: Chỉ phạm vi quản lý hoặc ảnh hưởng.
"手下" phản ánh mối quan hệ cấp bậc và quyền lực, là từ phổ biến trong văn hóa Trung Quốc.

手下 (shǒu xià) – Giải thích chi tiết

1. Định nghĩa
"手下" (shǒu xià) là một từ trong tiếng Trung, mang nghĩa chính là "dưới tay", "thuộc hạ" hoặc "người dưới quyền". Từ này được ghép từ "手" (shǒu - tay) và "下" (xià - dưới), ám chỉ những người làm việc dưới sự chỉ huy, quản lý hoặc kiểm soát của một người khác. "手下" thường dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến cấp bậc, quyền lực hoặc quan hệ công việc, đôi khi cũng mang sắc thái không chính thức như "đàn em" trong nhóm. Đây là từ phổ biến trong giao tiếp và văn viết.

2. Loại từ
"手下" là danh từ (名词 / míngcí), dùng để chỉ người hoặc nhóm người ở vị trí thấp hơn trong một hệ thống cấp bậc hoặc tổ chức. Trong một số trường hợp hiếm, nó có thể được hiểu ngầm như một cụm từ mô tả quan hệ (nhưng vẫn giữ vai trò danh từ).

3. Các nghĩa của "手下" (shǒu xià) và ví dụ chi tiết
1) Thuộc hạ, người dưới quyền
Dùng để chỉ những người làm việc dưới sự lãnh đạo hoặc chỉ huy của một người có quyền lực (như cấp trên, lãnh đạo, trùm băng đảng).

Ví dụ:

他手下有很多人,都很听他的话。
(Tā shǒu xià yǒu hěn duō rén, dōu hěn tīng tā de huà.)
→ Dưới tay anh ấy có rất nhiều người, đều rất nghe lời anh ấy.
老板对手下要求很严格。
(Lǎobǎn duì shǒu xià yāoqiú hěn yángé.)
→ Ông chủ yêu cầu rất nghiêm khắc với thuộc hạ.
这个将军手下有十万士兵。
(Zhège jiāngjūn shǒu xià yǒu shí wàn shìbīng.)
→ Vị tướng này có mười vạn binh sĩ dưới quyền.
她是经理手下最得力的助手。
(Tā shì jīnglǐ shǒu xià zuì délì de zhùshǒu.)
→ Cô ấy là trợ thủ đắc lực nhất dưới tay quản lý.
2) Đàn em, người phụ thuộc (ngữ cảnh không chính thức)
Dùng trong các nhóm không chính thức, như băng đảng, tổ chức ngầm, để chỉ những người làm việc cho "đại ca" hoặc lãnh đạo.

Ví dụ:

他是黑帮老大手下的一员。
(Tā shì hēibāng lǎodà shǒu xià de yī yuán.)
→ Anh ấy là một thành viên dưới tay ông trùm xã hội đen.
大哥对手下说:“这件事要保密。”
(Dàgē duì shǒu xià shuō: “Zhè jiàn shì yào bǎomì.”)
→ Đại ca nói với đàn em: “Chuyện này phải giữ bí mật.”
这些手下对他忠心耿耿。
(Zhèxiē shǒu xià duì tā zhōngxīn gěnggěng.)
→ Những đàn em này trung thành tuyệt đối với anh ta.
3) Dưới sự kiểm soát (nghĩa mở rộng)
Dùng để chỉ người hoặc thứ gì đó nằm trong phạm vi quản lý, ảnh hưởng của một người.

Ví dụ:

这个项目在他手下完成得很顺利。
(Zhège xiàngmù zài tā shǒu xià wánchéng de hěn shùnlì.)
→ Dự án này được hoàn thành rất suôn sẻ dưới sự quản lý của anh ấy.
他手下的公司发展得很快。
(Tā shǒu xià de gōngsī fāzhǎn de hěn kuài.)
→ Công ty dưới tay anh ấy phát triển rất nhanh.
4. Cấu trúc câu thường dùng với "手下"
手下 + 有 + tân ngữ (chỉ số lượng thuộc hạ)
他手下有五十个员工。
(Tā shǒu xià yǒu wǔshí gè yuángōng.)
→ Dưới tay anh ấy có năm mươi nhân viên.
手下 + 的 + danh từ (mô tả thuộc hạ cụ thể)
他手下的助手都很能干。
(Tā shǒu xià de zhùshǒu dōu hěn nénggàn.)
→ Các trợ thủ dưới tay anh ấy đều rất giỏi.
在 + tân ngữ + 手下 (chỉ sự quản lý của ai)
在他手下工作很轻松。
(Zài tā shǒu xià gōngzuò hěn qīngsōng.)
→ Làm việc dưới tay anh ấy rất thoải mái.
对 + 手下 + động từ (hành động đối với thuộc hạ)
老板对手下很慷慨。
(Lǎobǎn duì shǒu xià hěn kāngkǎi.)
→ Ông chủ rất hào phóng với thuộc hạ.
5. Thành ngữ & cụm từ liên quan đến "手下"
手下留情 (Shǒu xià liú qíng)
→ Nương tay, khoan dung (nghĩa bóng: không làm quá quyết liệt).
手下败将 (Shǒu xià bài jiàng)
→ Tướng bại dưới tay, chỉ kẻ thua cuộc trước đó.
手下之人 (Shǒu xià zhī rén)
→ Người dưới tay, thuộc hạ (cách nói trang trọng).
收手下 (Shōu shǒu xià)
→ Thu nhận đàn em, thuộc hạ.
6. Tổng kết
"手下" (shǒu xià) là một danh từ, mang nghĩa "thuộc hạ", "người dưới quyền" hoặc "đàn em", chỉ những người làm việc dưới sự lãnh đạo, kiểm soát của một cá nhân có quyền lực. Từ này được dùng trong các ngữ cảnh:

Thuộc hạ: Nhân viên, binh sĩ, trợ thủ trong môi trường công việc hoặc quân sự.
Đàn em: Thành viên trong nhóm không chính thức (băng đảng, tổ chức).
Dưới sự kiểm soát: Chỉ phạm vi quản lý hoặc ảnh hưởng.
"手下" phản ánh mối quan hệ cấp bậc và quyền lực, là từ phổ biến trong văn hóa Trung Quốc.

手下 (shǒuxià) – Giải thích chi tiết, loại từ, mẫu câu và ví dụ

1. Định nghĩa và ý nghĩa của 手下 (shǒuxià)
手下 (shǒuxià) là một danh từ hoặc trạng ngữ trong tiếng Trung, có hai nghĩa chính:

Danh từ (名词 - Noun):

Cấp dưới, thuộc hạ, người dưới quyền

Dùng để chỉ những người làm việc dưới quyền của một ai đó, chẳng hạn như nhân viên dưới trướng sếp, quân lính dưới quyền tướng lĩnh.

Trạng ngữ (状语 - Adverbial phrase):

Dưới tay, trong tay, lúc đang làm gì đó

Dùng để mô tả hành động xảy ra dưới tay của ai đó, hoặc trong quá trình làm một việc gì đó.

2. Loại từ và cách dùng
1) Nghĩa "Cấp dưới, thuộc hạ" (Danh từ)
Cấu trúc:
Chủ ngữ + 的手下 (Thuộc hạ của ai đó)

Ví dụ:

他手下有很多能干的人。
Tā shǒuxià yǒu hěn duō nénggàn de rén.
Dưới quyền anh ấy có rất nhiều người tài giỏi.

这个公司老板的手下都很努力工作。
Zhège gōngsī lǎobǎn de shǒuxià dōu hěn nǔlì gōngzuò.
Cấp dưới của ông chủ công ty này đều làm việc rất chăm chỉ.

将军的手下都是训练有素的士兵。
Jiāngjūn de shǒuxià dōu shì xùnliàn yǒu sù de shìbīng.
Thuộc hạ của vị tướng đều là những binh lính được huấn luyện bài bản.

2) Nghĩa "Dưới tay, trong tay, lúc đang làm gì đó" (Trạng ngữ)
Cấu trúc:
手下 + Động từ (Làm gì đó dưới tay ai)

Ví dụ:

他在我手下工作了三年。
Tā zài wǒ shǒuxià gōngzuò le sān nián.
Anh ấy đã làm việc dưới quyền tôi ba năm.

这个项目在他的手下完成得很好。
Zhège xiàngmù zài tā de shǒuxià wánchéng de hěn hǎo.
Dự án này đã được hoàn thành rất tốt dưới tay anh ấy.

敌人在他的手下毫无还手之力。
Dírén zài tā de shǒuxià háo wú huánshǒu zhī lì.
Kẻ địch không có khả năng chống cự dưới tay anh ta.

3. Ví dụ chi tiết với 手下 (shǒuxià)
A. Các câu đơn giản với 手下
他的手下对他很忠诚。
Tā de shǒuxià duì tā hěn zhōngchéng.
Cấp dưới của anh ấy rất trung thành với anh ấy.

这名手下背叛了老板。
Zhè míng shǒuxià bèipàn le lǎobǎn.
Người thuộc hạ này đã phản bội ông chủ.

这个团队在他的手下进步很快。
Zhège tuánduì zài tā de shǒuxià jìnbù hěn kuài.
Đội ngũ này đã tiến bộ rất nhanh dưới sự lãnh đạo của anh ấy.

在他的手下,每个人都能发挥自己的能力。
Zài tā de shǒuxià, měi gè rén dōu néng fāhuī zìjǐ de nénglì.
Dưới quyền anh ấy, mỗi người đều có thể phát huy khả năng của mình.

你愿意在我的手下工作吗?
Nǐ yuànyì zài wǒ de shǒuxià gōngzuò ma?
Bạn có muốn làm việc dưới trướng tôi không?

B. Các câu nâng cao với 手下
这个老板非常重视自己的手下,经常给他们提供机会。
Zhège lǎobǎn fēicháng zhòngshì zìjǐ de shǒuxià, jīngcháng gěi tāmen tígōng jīhuì.
Ông chủ này rất coi trọng cấp dưới của mình, thường xuyên tạo cơ hội cho họ.

他手下的人都很听话,从不违抗命令。
Tā shǒuxià de rén dōu hěn tīnghuà, cóng bù wéikàng mìnglìng.
Những người dưới quyền anh ta đều rất nghe lời, không bao giờ chống lại mệnh lệnh.

你在他的手下做事,要小心点,他很严格。
Nǐ zài tā de shǒuxià zuòshì, yào xiǎoxīn diǎn, tā hěn yángé.
Làm việc dưới trướng anh ta thì phải cẩn thận, anh ấy rất nghiêm khắc.

在他的手下,很多人都学到了宝贵的经验。
Zài tā de shǒuxià, hěn duō rén dōu xuédào le bǎoguì de jīngyàn.
Dưới quyền anh ấy, nhiều người đã học được kinh nghiệm quý báu.

这家公司在他手下变得越来越成功。
Zhè jiā gōngsī zài tā shǒuxià biànde yuè lái yuè chénggōng.
Công ty này ngày càng thành công dưới sự lãnh đạo của anh ấy.

4. Một số cụm từ liên quan đến 手下 (shǒuxià)
手下留情 (shǒuxià liúqíng) – Nương tay, không ra tay quá mạnh

请手下留情,不要打得太狠。
Qǐng shǒuxià liúqíng, bù yào dǎ de tài hěn.
Xin hãy nương tay, đừng đánh quá mạnh.

手下败将 (shǒuxià bàijiàng) – Người đã từng bị mình đánh bại

你不过是我的手下败将!
Nǐ búguò shì wǒ de shǒuxià bàijiàng!
Ngươi chẳng qua chỉ là kẻ bại dưới tay ta!

手下人 (shǒuxià rén) – Cấp dưới, nhân viên dưới quyền

他的手下人都很能干。
Tā de shǒuxià rén dōu hěn nénggàn.
Cấp dưới của anh ấy đều rất giỏi giang.

在某人的手下 (zài mǒurén de shǒuxià) – Dưới quyền ai đó

我曾经在他的手下工作。
Wǒ céngjīng zài tā de shǒuxià gōngzuò.
Tôi từng làm việc dưới quyền anh ấy.

5. Tổng kết
手下 (shǒuxià) có hai nghĩa chính: "Cấp dưới" và "Dưới tay, trong tay".

Cách dùng phổ biến:

手下 + Danh từ (Thuộc hạ, cấp dưới của ai đó)

手下 + Động từ (Làm gì đó dưới tay ai)

Thường dùng trong ngữ cảnh công việc, quân đội, hoặc quản lý nhân sự.

责任心 (zé rèn xīn) – Giải thích chi tiết

1. Định nghĩa
"责任心" (zé rèn xīn) là một từ trong tiếng Trung, mang nghĩa "tinh thần trách nhiệm" hoặc "ý thức trách nhiệm". Từ này chỉ phẩm chất của một người trong việc nhận thức và thực hiện nghĩa vụ, nhiệm vụ của mình một cách nghiêm túc, tự giác. "责任心" được ghép từ "责任" (zé rèn - trách nhiệm) và "心" (xīn - tâm, ý chí), thể hiện sự chủ động và tận tâm trong công việc hoặc vai trò xã hội. Đây là từ thường dùng trong đời sống, công việc và giáo dục để đánh giá phẩm chất con người.

2. Loại từ
"责任心" là danh từ (名词 / míngcí), dùng để chỉ một khái niệm hoặc phẩm chất cụ thể. Nó không phải là động từ hay tính từ, mà thường xuất hiện trong câu để mô tả tính cách hoặc thái độ của một người.

3. Các nghĩa của "责任心" (zé rèn xīn) và ví dụ chi tiết
1) Tinh thần trách nhiệm, ý thức trách nhiệm
Dùng để chỉ sự tự giác, tận tâm trong việc hoàn thành nhiệm vụ hoặc vai trò được giao, thể hiện qua hành động và thái độ.

Ví dụ:

他很有责任心,工作从不马虎。
(Tā hěn yǒu zé rèn xīn, gōngzuò cóng bù mǎhǔ.)
→ Anh ấy rất có tinh thần trách nhiệm, làm việc không bao giờ cẩu thả.
做老师需要有责任心。
(Zuò lǎoshī xūyào yǒu zé rèn xīn.)
→ Làm giáo viên cần có ý thức trách nhiệm.
她对家庭充满责任心,总是把孩子放在第一位。
(Tā duì jiātíng chōngmǎn zé rèn xīn, zǒng shì bǎ háizi fàng zài dì yī wèi.)
→ Cô ấy đầy tinh thần trách nhiệm với gia đình, luôn đặt con cái lên hàng đầu.
责任心强的员工很受老板欢迎。
(Zé rèn xīn qiáng de yuángōng hěn shòu lǎobǎn huānyíng.)
→ Nhân viên có tinh thần trách nhiệm cao rất được ông chủ hoan nghênh.
2) Sự tận tâm, chu đáo (trong ngữ cảnh cụ thể)
Dùng để nhấn mạnh sự cẩn thận, chu đáo trong việc thực hiện nghĩa vụ, không chỉ là làm cho xong mà còn làm tốt.

Ví dụ:

他修车时特别有责任心,绝不漏掉任何细节。
(Tā xiū chē shí tèbié yǒu zé rèn xīn, jué bù lòudiào rènhé xìjié.)
→ Anh ấy sửa xe rất tận tâm, không bỏ sót bất kỳ chi tiết nào.
医生需要责任心,不能有一点疏忽。
(Yīshēng xūyào zé rèn xīn, bùnéng yǒu yīdiǎn shūhū.)
→ Bác sĩ cần có tinh thần trách nhiệm, không được phép sơ suất chút nào.
她带着责任心照顾老人,赢得大家的好评。
(Tā dài zhe zé rèn xīn zhàogù lǎorén, yíngdé dàjiā de hǎopíng.)
→ Cô ấy chăm sóc người già với sự tận tâm, nhận được lời khen từ mọi người.
4. Cấu trúc câu thường dùng với "责任心"
有 + 责任心 (chỉ người có tinh thần trách nhiệm)
这个人很有责任心,可以信任。
(Zhège rén hěn yǒu zé rèn xīn, kěyǐ xìnrèn.)
→ Người này rất có tinh thần trách nhiệm, có thể tin cậy.
没有 + 责任心 (chỉ sự thiếu trách nhiệm)
他没有责任心,做事总是敷衍。
(Tā méiyǒu zé rèn xīn, zuò shì zǒng shì fūyǎn.)
→ Anh ấy không có tinh thần trách nhiệm, làm việc luôn qua loa.
责任心 + 强 / 弱 (mô tả mức độ trách nhiệm)
她责任心很强,从不推卸任务。
(Tā zé rèn xīn hěn qiáng, cóng bù tuīxiè rènwù.)
→ Cô ấy có tinh thần trách nhiệm mạnh, không bao giờ thoái thác nhiệm vụ.
对 + tân ngữ + 有责任心 (trách nhiệm với ai/cái gì)
他对工作有责任心,大家都很欣赏。
(Tā duì gōngzuò yǒu zé rèn xīn, dàjiā dōu hěn xīnshǎng.)
→ Anh ấy có trách nhiệm với công việc, mọi người đều rất ngưỡng mộ.
5. Thành ngữ & cụm từ liên quan đến "责任心"
责任感 (Zé rèn gǎn)
→ Cảm giác trách nhiệm (gần nghĩa với "责任心", nhưng nhấn mạnh nhận thức).
缺乏责任心 (Quēfá zé rèn xīn)
→ Thiếu tinh thần trách nhiệm.
尽职尽责 (Jìn zhí jìn zé)
→ Tận tâm tận lực, làm tròn trách nhiệm (liên quan đến "责任心").
责任心重 (Zé rèn xīn zhòng)
→ Tinh thần trách nhiệm lớn, nặng nề.
6. Tổng kết
"责任心" (zé rèn xīn) là một danh từ, mang nghĩa "tinh thần trách nhiệm" hoặc "ý thức trách nhiệm", chỉ phẩm chất tự giác, tận tâm trong việc thực hiện nhiệm vụ hoặc vai trò. Từ này được dùng trong các ngữ cảnh:

Tinh thần trách nhiệm: Mô tả người nghiêm túc, đáng tin cậy trong công việc, gia đình, xã hội.
Sự tận tâm: Nhấn mạnh sự chu đáo, cẩn thận khi đảm nhận nghĩa vụ.
"责任心" là phẩm chất được đánh giá cao trong văn hóa Trung Quốc, thường gắn với sự trưởng thành và đáng kính.

责任心 (zérènxīn) – Giải thích chi tiết, loại từ, mẫu câu và ví dụ

1. Định nghĩa và ý nghĩa của 责任心 (zérènxīn)
责任心 (zérènxīn) là một danh từ (名词 - Noun) trong tiếng Trung, có nghĩa là tinh thần trách nhiệm, ý thức trách nhiệm.

Dùng để mô tả một người có ý thức trách nhiệm, luôn có trách nhiệm với công việc, nhiệm vụ hoặc hành động của mình.

Thường được sử dụng để đánh giá phẩm chất của một người trong công việc, học tập, cuộc sống cá nhân, hoặc trong mối quan hệ với người khác.

2. Loại từ và cách dùng
责任心 (zérènxīn) là một danh từ, có thể sử dụng theo các cấu trúc sau:

Chủ ngữ + 有 + 责任心 (Ai đó có tinh thần trách nhiệm)

例如: 他是一个很有责任心的人。
Anh ấy là một người rất có tinh thần trách nhiệm.

Chủ ngữ + 没有 + 责任心 (Ai đó không có tinh thần trách nhiệm)

例如: 这个人做事没有责任心。
Người này làm việc không có trách nhiệm.

Chủ ngữ + 责任心很强 (Ai đó có trách nhiệm cao)

例如: 老师说我责任心很强。
Giáo viên nói tôi có tinh thần trách nhiệm cao.

3. Ví dụ chi tiết với 责任心 (zérènxīn)
A. Các câu đơn giản với 责任心
她对工作非常有责任心。
Tā duì gōngzuò fēicháng yǒu zérènxīn.
Cô ấy có tinh thần trách nhiệm rất cao đối với công việc.

作为一个医生,必须有责任心。
Zuòwéi yí gè yīshēng, bìxū yǒu zérènxīn.
Là một bác sĩ, nhất định phải có tinh thần trách nhiệm.

一个有责任心的人,做事总是尽力而为。
Yí gè yǒu zérènxīn de rén, zuòshì zǒngshì jìnlì ér wéi.
Một người có tinh thần trách nhiệm luôn cố gắng hết sức khi làm việc.

他对家庭没有责任心,总是让妻子一个人照顾孩子。
Tā duì jiātíng méiyǒu zérènxīn, zǒngshì ràng qīzi yí gè rén zhàogù háizi.
Anh ấy không có trách nhiệm với gia đình, luôn để vợ một mình chăm con.

这个项目需要一个责任心强的人来管理。
Zhège xiàngmù xūyào yí gè zérènxīn qiáng de rén lái guǎnlǐ.
Dự án này cần một người có tinh thần trách nhiệm cao để quản lý.

B. Các câu nâng cao với 责任心
在公司里,责任心比能力更重要。
Zài gōngsī lǐ, zérènxīn bǐ nénglì gèng zhòngyào.
Trong công ty, tinh thần trách nhiệm quan trọng hơn cả năng lực.

他虽然能力一般,但责任心很强,所以老板很信任他。
Tā suīrán nénglì yībān, dàn zérènxīn hěn qiáng, suǒyǐ lǎobǎn hěn xìnrèn tā.
Tuy anh ấy có năng lực bình thường, nhưng có tinh thần trách nhiệm cao, vì vậy sếp rất tin tưởng anh ấy.

如果每个人都能有责任心,社会将会更加和谐。
Rúguǒ měi gè rén dōu néng yǒu zérènxīn, shèhuì jiāng huì gèng jiā héxié.
Nếu ai cũng có tinh thần trách nhiệm, xã hội sẽ trở nên hòa hợp hơn.

这次失败不是一个人的责任,而是整个团队缺乏责任心。
Zhè cì shībài bú shì yí gè rén de zérèn, ér shì zhěnggè tuánduì quēfá zérènxīn.
Thất bại lần này không phải do một cá nhân, mà là do cả đội thiếu tinh thần trách nhiệm.

孩子的责任心需要从小培养,不能等长大了才教育。
Háizi de zérènxīn xūyào cóngxiǎo péiyǎng, bù néng děng zhǎngdà le cái jiàoyù.
Tinh thần trách nhiệm của trẻ cần được rèn luyện từ nhỏ, không thể đợi đến lớn mới giáo dục.

4. Một số cụm từ liên quan đến 责任心 (zérènxīn)
有责任心 (yǒu zérènxīn) – Có tinh thần trách nhiệm

他是一个很有责任心的经理。
Tā shì yí gè hěn yǒu zérènxīn de jīnglǐ.
Anh ấy là một giám đốc rất có trách nhiệm.

缺乏责任心 (quēfá zérènxīn) – Thiếu tinh thần trách nhiệm

缺乏责任心的人很难取得成功。
Quēfá zérènxīn de rén hěn nán qǔdé chénggōng.
Người thiếu tinh thần trách nhiệm rất khó thành công.

责任感 (zérèngǎn) – Cảm giác trách nhiệm

她对孩子有很强的责任感。
Tā duì háizi yǒu hěn qiáng de zérèngǎn.
Cô ấy có cảm giác trách nhiệm mạnh mẽ đối với con cái.

增强责任心 (zēngqiáng zérènxīn) – Tăng cường tinh thần trách nhiệm

工作中要不断增强责任心。
Gōngzuò zhōng yào bùduàn zēngqiáng zérènxīn.
Trong công việc cần liên tục tăng cường tinh thần trách nhiệm.

毫无责任心 (háo wú zérènxīn) – Hoàn toàn không có trách nhiệm

他对家人毫无责任心,整天只顾自己。
Tā duì jiārén háo wú zérènxīn, zhěng tiān zhǐ gù zìjǐ.
Anh ta hoàn toàn không có trách nhiệm với gia đình, cả ngày chỉ lo cho bản thân.

5. Tổng kết
责任心 (zérènxīn) là một danh từ, có nghĩa "tinh thần trách nhiệm".

Các cách dùng phổ biến:

有责任心 (có tinh thần trách nhiệm)

缺乏责任心 (thiếu tinh thần trách nhiệm)

责任心很强 (tinh thần trách nhiệm cao)

Các tình huống sử dụng:

Khen ngợi người có trách nhiệm

Phê phán người vô trách nhiệm

Nhấn mạnh tầm quan trọng của tinh thần trách nhiệm trong công việc và cuộc sống

老实 (lǎoshi) – Giải thích chi tiết

1. Định nghĩa
老实 (lǎoshi) là một tính từ trong tiếng Trung, có nghĩa là thật thà, trung thực, ngoan ngoãn, chất phác. Từ này thường được dùng để miêu tả tính cách của một người, thể hiện sự trung thực, không giả dối, không gian xảo. Ngoài ra, nó cũng có thể mang nghĩa ngoan ngoãn, biết vâng lời hoặc không gian lận, không lừa dối.

2. Loại từ
Tính từ (Adjective): Dùng để miêu tả tính cách con người hoặc trạng thái hành vi.

3. Các nghĩa của 老实 và ví dụ chi tiết
1) Thật thà, trung thực, không gian dối
Dùng để miêu tả một người ngay thẳng, không nói dối, không lừa lọc.

Ví dụ
他是个老实人,从来不撒谎。
(Tā shì gè lǎoshi rén, cónglái bù sāhuǎng.)
→ Anh ấy là một người thật thà, chưa bao giờ nói dối.

我们喜欢跟老实的人交朋友。
(Wǒmen xǐhuān gēn lǎoshi de rén jiāo péngyǒu.)
→ Chúng tôi thích kết bạn với những người thật thà.

老实做人,才能得到别人的信任。
(Lǎoshi zuòrén, cáinéng dédào biérén de xìnrèn.)
→ Sống thật thà thì mới có thể được người khác tin tưởng.

2) Ngoan ngoãn, biết vâng lời
Dùng để miêu tả một người không nghịch ngợm, biết nghe lời, cư xử đúng mực.

Ví dụ
你要老实点儿,别再惹麻烦了!
(Nǐ yào lǎoshi diǎnr, bié zài rě máfan le!)
→ Cậu hãy ngoan ngoãn một chút, đừng gây rắc rối nữa!

小孩子要老实听话,不要调皮。
(Xiǎo háizi yào lǎoshi tīnghuà, bùyào tiáopí.)
→ Trẻ con phải ngoan ngoãn nghe lời, không được nghịch ngợm.

他上课时总是很老实,从来不讲话。
(Tā shàngkè shí zǒngshì hěn lǎoshi, cónglái bù jiǎnghuà.)
→ Cậu ấy luôn ngoan ngoãn trong giờ học, chưa bao giờ nói chuyện.

3) Không gian lận, không lừa dối (thành thật trong công việc, học tập, cuộc sống)
Dùng để diễn tả việc làm việc nghiêm túc, không gian lận, không làm điều sai trái.

Ví dụ
考试要老实,不能作弊。
(Kǎoshì yào lǎoshi, bùnéng zuòbì.)
→ Thi cử phải trung thực, không được gian lận.

做生意要老实,不能欺骗顾客。
(Zuò shēngyì yào lǎoshi, bùnéng qīpiàn gùkè.)
→ Làm ăn phải trung thực, không được lừa dối khách hàng.

他在公司工作了十年,一直老老实实,从来不偷懒。
(Tā zài gōngsī gōngzuòle shí nián, yīzhí lǎo lǎo shí shí, cónglái bù tōulǎn.)
→ Anh ấy đã làm việc ở công ty mười năm, luôn chăm chỉ và chưa bao giờ lười biếng.

4. Cấu trúc câu thường dùng với 老实
(某人) 是个老实人 → (Ai đó) là một người thật thà

他是个老实人,不会骗人。 (Tā shì gè lǎoshi rén, bù huì piàn rén.) → Anh ấy là một người thật thà, không biết lừa người khác.

老实 + Động từ → Làm gì đó một cách thật thà

老实做人 (lǎoshi zuòrén) → Làm người thật thà

老实做事 (lǎoshi zuòshì) → Làm việc trung thực

老实学习 (lǎoshi xuéxí) → Học tập nghiêm túc

老老实实地 + Động từ → Làm gì đó một cách thật thà, nghiêm túc

你应该老老实实地回答问题。 (Nǐ yīnggāi lǎo lǎoshí shí de huídá wèntí.) → Bạn nên thành thật trả lời câu hỏi.

5. Thành ngữ & cụm từ liên quan đến 老实
老实巴交 (lǎoshi bājiāo) → Cực kỳ thật thà, chất phác
Ví dụ: 他是个老实巴交的农民,从不欺骗人。
→ Anh ấy là một người nông dân cực kỳ thật thà, chưa bao giờ lừa ai.

老老实实 (lǎo lǎo shí shí) → Hết sức trung thực, thành thật
Ví dụ: 你最好老老实实地交代事情的真相。
→ Tốt nhất là bạn hãy thành thật khai báo sự thật.

实话实说 (shíhuà shíshuō) → Nói thật, nói thẳng không che giấu
Ví dụ: 请你实话实说,不要隐瞒。
→ Hãy nói thật, đừng che giấu gì cả.

6. Tổng kết
老实 (lǎoshi) có nghĩa là thật thà, trung thực, ngoan ngoãn, không gian dối.

Dùng trong các ngữ cảnh:

Miêu tả tính cách thật thà của một người.

Chỉ sự ngoan ngoãn, nghe lời.

Nhấn mạnh sự trung thực trong công việc, học tập, cuộc sống.

Cấu trúc thường dùng:

(某人) 是个老实人 → (Ai đó) là người thật thà

老实做人 / 老实做事 → Làm người trung thực / Làm việc nghiêm túc

老老实实地 + Động từ → Làm gì đó một cách trung thực

加薪 (jiā xīn) – Giải thích chi tiết

1. Định nghĩa
"加薪" (jiā xīn) là một từ trong tiếng Trung, mang nghĩa "tăng lương" hoặc "nâng lương". Từ này được dùng để chỉ hành động tăng thêm tiền lương cho một người, thường trong bối cảnh công việc, nhằm công nhận nỗ lực, thành tích hoặc đáp ứng nhu cầu kinh tế. "加薪" bao gồm hai chữ: "加" (jiā) nghĩa là "thêm", "tăng" và "薪" (xīn) nghĩa là "lương", kết hợp lại tạo thành khái niệm "tăng lương". Đây là từ phổ biến trong đời sống và môi trường làm việc.

2. Loại từ
"加薪" là động từ (动词 / dòng cí) khi dùng để chỉ hành động tăng lương, nhưng cũng có thể đóng vai trò danh từ (名词 / míngcí) khi nói về khái niệm hoặc sự việc "việc tăng lương". Vai trò cụ thể phụ thuộc vào ngữ cảnh.

3. Các nghĩa của "加薪" (jiā xīn) và ví dụ chi tiết
1) Tăng lương (động từ)
Dùng để chỉ hành động chủ động tăng tiền lương cho ai đó, thường do công ty, tổ chức hoặc người quản lý thực hiện.

Ví dụ:

老板决定给我加薪。
(Lǎobǎn juédìng gěi wǒ jiā xīn.)
→ Ông chủ quyết định tăng lương cho tôi.
他工作很努力,公司给他加薪了。
(Tā gōngzuò hěn nǔlì, gōngsī gěi tā jiā xīn le.)
→ Anh ấy làm việc rất chăm chỉ, công ty đã tăng lương cho anh ấy.
经理说年底会给员工加薪。
(Jīnglǐ shuō niándǐ huì gěi yuángōng jiā xīn.)
→ Quản lý nói cuối năm sẽ tăng lương cho nhân viên.
她要求老板加薪,不然就辞职。
(Tā yāoqiú lǎobǎn jiā xīn, bùrán jiù cízhí.)
→ Cô ấy yêu cầu ông chủ tăng lương, nếu không sẽ nghỉ việc.
2) Việc tăng lương (danh từ)
Dùng để chỉ sự kiện hoặc khái niệm tăng lương như một mục tiêu, mong muốn hoặc kết quả.

Ví dụ:

加薪是每个员工的梦想。
(Jiā xīn shì měi gè yuángōng de mèngxiǎng.)
→ Việc tăng lương là giấc mơ của mọi nhân viên.
这次加薪让大家都很开心。
(Zhè cì jiā xīn ràng dàjiā dōu hěn kāixīn.)
→ Lần tăng lương này khiến mọi người rất vui.
他为了加薪拼命工作。
(Tā wèile jiā xīn pīnmìng gōngzuò.)
→ Anh ấy làm việc cật lực để được tăng lương.
4. Cấu trúc câu thường dùng với "加薪"
给 + tân ngữ + 加薪 (chỉ hành động tăng lương cho ai)
公司给优秀员工加薪。
(Gōngsī gěi yōuxiù yuángōng jiā xīn.)
→ Công ty tăng lương cho nhân viên xuất sắc.
加薪 + tân ngữ (chỉ mức lương được tăng)
老板加薪五百块。
(Lǎobǎn jiā xīn wǔbǎi kuài.)
→ Ông chủ tăng lương 500 tệ.
为了 + 加薪 + động từ (chỉ mục đích tăng lương)
他为了加薪每天加班。
(Tā wèile jiā xīn měi tiān jiābān.)
→ Anh ấy làm thêm giờ mỗi ngày để được tăng lương.
加薪 + 了 (chỉ việc tăng lương đã xảy ra)
我的工资终于加薪了。
(Wǒ de gōngzī zhōngyú jiā xīn le.)
→ Lương của tôi cuối cùng cũng được tăng.
5. Thành ngữ & cụm từ liên quan đến "加薪"
加薪升职 (Jiā xīn shēng zhí)
→ Tăng lương và thăng chức.
要求加薪 (Yāoqiú jiā xīn)
→ Yêu cầu tăng lương.
绩效加薪 (Jìxiào jiā xīn)
→ Tăng lương dựa trên hiệu suất.
集体加薪 (Jítǐ jiā xīn)
→ Tăng lương tập thể (cho cả nhóm, công ty).
6. Tổng kết
"加薪" (jiā xīn) là một từ linh hoạt, vừa là động từ (tăng lương) vừa có thể là danh từ (việc tăng lương), mang nghĩa chính là nâng cao mức lương trong bối cảnh công việc. Từ này được dùng trong các ngữ cảnh:

Hành động tăng lương: Công ty, quản lý tăng lương cho nhân viên.
Khái niệm tăng lương: Mong muốn, mục tiêu hoặc kết quả của việc nâng lương.
"加薪" là từ phổ biến trong môi trường làm việc, phản ánh sự công nhận hoặc nhu cầu kinh tế của người lao động.

加薪 (jiāxīn) – Giải thích chi tiết, loại từ, mẫu câu và ví dụ

1. Định nghĩa và ý nghĩa của 加薪 (jiāxīn)
加薪 (jiāxīn) là một động từ (动词 - Verb) trong tiếng Trung, có nghĩa là "tăng lương, được tăng lương".

Từ này được dùng khi nói về việc tăng mức lương của một nhân viên hoặc một nhóm nhân viên trong công ty, tổ chức.

2. Loại từ và cách dùng
加薪 (jiāxīn) là một động từ, có thể dùng theo các cấu trúc sau:

Chủ ngữ + 给 + Tân ngữ + 加薪 (Ai đó tăng lương cho ai)

例如 (Lìrú - Ví dụ): 公司给员工加薪。
Công ty tăng lương cho nhân viên.

Chủ ngữ + 加薪 (Ai đó được tăng lương)

例如: 今年我终于加薪了!
Năm nay tôi cuối cùng cũng được tăng lương!

申请 + 加薪 (Xin tăng lương)

例如: 他打算向老板申请加薪。
Anh ấy định xin tăng lương với sếp.

3. Ví dụ chi tiết với 加薪 (jiāxīn)
A. Các câu đơn giản với 加薪
老板决定给我们加薪10%。
Lǎobǎn juédìng gěi wǒmen jiāxīn shí fēnzhī yī.
Ông chủ quyết định tăng lương cho chúng tôi 10%.

今年我终于加薪了!
Jīnnián wǒ zhōngyú jiāxīn le!
Năm nay tôi cuối cùng cũng được tăng lương!

员工们都希望每年能加薪。
Yuángōngmen dōu xīwàng měinián néng jiāxīn.
Nhân viên nào cũng hy vọng được tăng lương mỗi năm.

加薪后,他的生活质量提高了。
Jiāxīn hòu, tā de shēnghuó zhìliàng tígāo le.
Sau khi được tăng lương, chất lượng cuộc sống của anh ấy được cải thiện.

他刚入职半年就加薪了,真厉害!
Tā gāng rùzhí bàn nián jiù jiāxīn le, zhēn lìhài!
Anh ấy mới vào làm nửa năm mà đã được tăng lương, thật giỏi!

B. Các câu nâng cao với 加薪
老板说如果我们完成目标,就会考虑给我们加薪。
Lǎobǎn shuō rúguǒ wǒmen wánchéng mùbiāo, jiù huì kǎolǜ gěi wǒmen jiāxīn.
Sếp nói nếu chúng tôi đạt mục tiêu thì sẽ cân nhắc tăng lương.

今年公司业绩很好,所以所有员工都加薪了。
Jīnnián gōngsī yèjì hěn hǎo, suǒyǒu yuángōng dōu jiāxīn le.
Năm nay công ty kinh doanh tốt, nên tất cả nhân viên đều được tăng lương.

她对加薪的要求被老板拒绝了,心里很失望。
Tā duì jiāxīn de yāoqiú bèi lǎobǎn jùjué le, xīnlǐ hěn shīwàng.
Yêu cầu tăng lương của cô ấy bị sếp từ chối, cô ấy rất thất vọng.

他加薪的幅度比其他同事高,大家都很羡慕。
Tā jiāxīn de fúdù bǐ qítā tóngshì gāo, dàjiā dōu hěn xiànmù.
Mức tăng lương của anh ấy cao hơn đồng nghiệp khác, ai cũng ngưỡng mộ.

如果你觉得薪水太低,可以考虑和老板谈谈加薪的可能性。
Rúguǒ nǐ juéde xīnshuǐ tài dī, kěyǐ kǎolǜ hé lǎobǎn tántán jiāxīn de kěnéngxìng.
Nếu bạn cảm thấy lương quá thấp, có thể cân nhắc nói chuyện với sếp về khả năng tăng lương.

4. Một số cụm từ liên quan đến 加薪 (jiāxīn)
加薪幅度 (jiāxīn fúdù) – Mức tăng lương

他的加薪幅度很小,只有5%。
Tā de jiāxīn fúdù hěn xiǎo, zhǐyǒu wǔ fēnzhī yī.
Mức tăng lương của anh ấy rất nhỏ, chỉ 5%.

加薪申请 (jiāxīn shēnqǐng) – Đơn xin tăng lương

他已经向公司提交了加薪申请。
Tā yǐjīng xiàng gōngsī tíjiāo le jiāxīn shēnqǐng.
Anh ấy đã nộp đơn xin tăng lương cho công ty.

自动加薪 (zìdòng jiāxīn) – Tăng lương tự động

这家公司每年都会自动加薪一次。
Zhè jiā gōngsī měinián dōu huì zìdòng jiāxīn yícì.
Công ty này mỗi năm sẽ tự động tăng lương một lần.

加薪谈判 (jiāxīn tánpàn) – Đàm phán tăng lương

经理和员工正在进行加薪谈判。
Jīnglǐ hé yuángōng zhèngzài jìnxíng jiāxīn tánpàn.
Giám đốc và nhân viên đang tiến hành đàm phán tăng lương.

5. Tổng kết
加薪 (jiāxīn) là một động từ, mang nghĩa "tăng lương".

Cấu trúc phổ biến:

Chủ ngữ + 给 + Tân ngữ + 加薪 (Ai đó tăng lương cho ai)

Chủ ngữ + 加薪 (Ai đó được tăng lương)

申请 + 加薪 (Xin tăng lương)

Các tình huống thường gặp:

加薪幅度 (mức tăng lương)

加薪申请 (đơn xin tăng lương)

自动加薪 (tăng lương tự động)

加薪谈判 (đàm phán tăng lương)

当场 (dāngchǎng) – Giải thích chi tiết

1. Định nghĩa
当场 (dāngchǎng) là một phó từ có nghĩa là ngay tại chỗ, ngay lập tức, tại hiện trường. Nó được dùng để chỉ một hành động xảy ra ngay tại nơi diễn ra sự việc, không trì hoãn hoặc chuyển sang địa điểm khác.

2. Loại từ
Phó từ (Adverb): Dùng để chỉ thời gian và địa điểm diễn ra hành động

3. Các nghĩa của 当场 và ví dụ chi tiết
1) Ngay tại chỗ, ngay tại hiện trường (không trì hoãn, không di chuyển nơi khác)
Dùng khi một hành động xảy ra ngay lập tức tại nơi diễn ra sự việc.

Ví dụ
他在考试中作弊,被老师当场发现了。
(Tā zài kǎoshì zhōng zuòbì, bèi lǎoshī dāngchǎng fāxiàn le.)
→ Anh ấy gian lận trong kỳ thi và bị giáo viên phát hiện ngay tại chỗ.

这名小偷被警察当场抓住了。
(Zhè míng xiǎotōu bèi jǐngchá dāngchǎng zhuāzhù le.)
→ Tên trộm này bị cảnh sát bắt ngay tại chỗ.

医生当场对病人进行了急救。
(Yīshēng dāngchǎng duì bìngrén jìnxíngle jíjiù.)
→ Bác sĩ đã sơ cứu bệnh nhân ngay tại hiện trường.

2) Ngay lập tức, không trì hoãn
Dùng để diễn tả một hành động diễn ra ngay lập tức mà không có sự chậm trễ.

Ví dụ
这场比赛太精彩了,观众当场就鼓起掌来。
(Zhè chǎng bǐsài tài jīngcǎi le, guānzhòng dāngchǎng jiù gǔqǐ zhǎng lái.)
→ Trận đấu này quá hấp dẫn, khán giả đã vỗ tay ngay tại chỗ.

他说了个笑话,我们当场笑了出来。
(Tā shuō le gè xiàohuà, wǒmen dāngchǎng xiào le chūlái.)
→ Anh ấy kể một câu chuyện cười, và chúng tôi bật cười ngay tại chỗ.

这名员工表现出色,当场就被老板表扬了。
(Zhè míng yuángōng biǎoxiàn chūsè, dāngchǎng jiù bèi lǎobǎn biǎoyáng le.)
→ Nhân viên này thể hiện xuất sắc và được sếp khen ngay lập tức.

3) Chết/ngất ngay tại chỗ (trong các tình huống nghiêm trọng)
Dùng khi nói về việc ai đó chết/ngất ngay tại hiện trường.

Ví dụ
事故发生后,有两个人当场死亡。
(Shìgù fāshēng hòu, yǒu liǎng gèrén dāngchǎng sǐwáng.)
→ Sau khi tai nạn xảy ra, có hai người tử vong ngay tại chỗ.

他受到了太大的惊吓,竟然当场晕倒了。
(Tā shòudào le tài dà de jīngxià, jìngrán dāngchǎng yūndǎo le.)
→ Anh ấy bị sốc quá mạnh đến mức ngất xỉu ngay tại chỗ.

4. Cấu trúc câu thường dùng với 当场
当场 + Động từ → Ngay tại chỗ làm gì đó

当场抓住 (dāngchǎng zhuāzhù) → Bắt ngay tại chỗ

当场发现 (dāngchǎng fāxiàn) → Phát hiện ngay tại chỗ

当场死亡 (dāngchǎng sǐwáng) → Chết ngay tại chỗ

Bị động: 被 + Chủ ngữ + 当场 + Động từ

被警察当场逮捕 (Bèi jǐngchá dāngchǎng dàibǔ) → Bị cảnh sát bắt ngay tại chỗ

被老师当场批评 (Bèi lǎoshī dāngchǎng pīpíng) → Bị giáo viên phê bình ngay tại chỗ

5. Thành ngữ & cụm từ liên quan đến 当场
当场作废 (dāngchǎng zuòfèi)
→ Vô hiệu ngay tại chỗ

当场证据 (dāngchǎng zhèngjù)
→ Bằng chứng tại hiện trường

当场挑战 (dāngchǎng tiǎozhàn)
→ Thách đấu ngay tại chỗ

6. Tổng kết
当场 (dāngchǎng) có nghĩa là ngay tại chỗ, ngay lập tức, tại hiện trường.

Sử dụng trong các ngữ cảnh:

Diễn ra ngay tại chỗ: Bị bắt, phát hiện, xử lý ngay lập tức.

Không trì hoãn: Hành động xảy ra ngay lập tức như khen thưởng, vỗ tay, cười.

Tình huống nghiêm trọng: Chết/ngất ngay tại hiện trường.

淋 (lín) – Giải thích chi tiết

1. Định nghĩa
"淋" (lín) là một động từ trong tiếng Trung, mang nghĩa chính là "tưới", "dội", "xối" hoặc "bị ướt" (do nước hoặc chất lỏng khác tác động). Từ này thường được dùng để chỉ hành động làm ướt một thứ gì đó bằng cách đổ nước lên hoặc bị nước mưa, chất lỏng thấm vào. Ngoài ra, trong một số ngữ cảnh, "淋" còn mang nghĩa hình tượng như "trải qua" hoặc "thấm đẫm". Đây là từ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt liên quan đến nước và thời tiết.

2. Loại từ
"淋" là động từ (动词 / dòng cí), dùng để miêu tả hành động liên quan đến việc làm ướt hoặc bị ướt. Trong một số trường hợp hiếm, nó có thể xuất hiện trong cụm từ mang tính hình tượng.

3. Các nghĩa của "淋" (lín) và ví dụ chi tiết
1) Tưới, dội, xối nước (淋水, 淋浴)
Dùng để chỉ hành động chủ động đổ nước hoặc chất lỏng lên một vật, thường với mục đích làm sạch, làm mát hoặc tưới tiêu.

Ví dụ:

我每天早上都淋浴。
(Wǒ měi tiān zǎoshang dōu lín yù.)
→ Tôi tắm vòi sen mỗi sáng.
他用冷水淋了头,清醒了不少。
(Tā yòng lěng shuǐ lín le tóu, qīngxǐng le bùshǎo.)
→ Anh ấy dội nước lạnh lên đầu, tỉnh táo hơn nhiều.
她淋了点水在花上。
(Tā lín le diǎn shuǐ zài huā shàng.)
→ Cô ấy tưới một ít nước lên hoa.
他把酱油淋在饭上。
(Tā bǎ jiàngyóu lín zài fàn shàng.)
→ Anh ấy rưới nước tương lên cơm.
2) Bị ướt, dầm mưa (淋湿, 淋雨)
Dùng để chỉ trạng thái bị nước (thường là mưa) làm ướt, thường mang tính thụ động.

Ví dụ:

我在路上淋了雨,全身都湿了。
(Wǒ zài lù shàng lín le yǔ, quán shēn dōu shī le.)
→ Tôi bị dầm mưa trên đường, cả người ướt hết.
衣服淋湿了,得赶紧换。
(Yīfu lín shī le, děi gǎnjǐn huàn.)
→ Quần áo bị ướt rồi, phải thay ngay.
他没带伞,淋得像落汤鸡。
(Tā méi dài sǎn, lín dé xiàng luòtāngjī.)
→ Anh ấy không mang ô, bị ướt như chuột lột.
3) Thấm đẫm, trải qua (mang nghĩa hình tượng)
Dùng trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng, chỉ sự thấm sâu hoặc trải nghiệm mạnh mẽ (thường liên quan đến cảm xúc, không gian).

Ví dụ:

他的声音淋漓尽致地表达了愤怒。
(Tā de shēngyīn línlí jìnzhì de biǎodá le fènnù.)
→ Giọng anh ấy thể hiện sự tức giận một cách trọn vẹn.
这幅画淋透了艺术的气息。
(Zhè fú huà lín tòu le yìshù de qìxī.)
→ Bức tranh này thấm đẫm hơi thở nghệ thuật.
4. Cấu trúc câu thường dùng với "淋"
淋 + tân ngữ (chỉ hành động tưới/dội trực tiếp)
他淋了点油在菜上。
(Tā lín le diǎn yóu zài cài shàng.)
→ Anh ấy rưới một ít dầu lên rau.
淋 + 湿 / 透 + tân ngữ (chỉ trạng thái bị ướt)
雨淋湿了我的鞋子。
(Yǔ lín shī le wǒ de xiézi.)
→ Mưa làm ướt giày của tôi.
被 + 淋 + 湿 / 透 (nhấn mạnh tính thụ động)
我被雨淋透了。
(Wǒ bèi yǔ lín tòu le.)
→ Tôi bị mưa làm ướt sũng.
淋 + 雨 / 浴 (cụm từ cố định)
他在外面淋雨好久了。
(Tā zài wàimiàn lín yǔ hǎojiǔ le.)
→ Anh ấy dầm mưa ngoài trời lâu rồi.
5. Thành ngữ & cụm từ liên quan đến "淋"
淋淋漓漓 (Lín lín lí lí)
→ Mưa rơi rả rích, hoặc miêu tả sự ướt át, rườm rà.
淋漓尽致 (Lín lí jìn zhì)
→ Thể hiện trọn vẹn, đầy đủ (thường dùng cho cảm xúc, nghệ thuật).
落汤鸡 (Luò tāng jī)
→ "Chuột lột", chỉ người bị ướt sũng (thường đi với "淋").
淋头盖脸 (Lín tóu gài liǎn)
→ Dội từ đầu xuống mặt, chỉ sự phê bình gay gắt hoặc bị ướt toàn thân.
6. Tổng kết
"淋" (lín) là một động từ linh hoạt, mang các nghĩa chính như "tưới/dội nước", "bị ướt/dầm mưa" và "thấm đẫm" trong ngữ cảnh hình tượng. Từ này được dùng trong các tình huống:

Tưới/dội: Hành động chủ động làm ướt (tắm, rưới nước, tưới cây).
Bị ướt: Trạng thái thụ động do mưa hoặc chất lỏng (dầm mưa, ướt sũng).
Hình tượng: Thể hiện sự thấm sâu, trọn vẹn (cảm xúc, nghệ thuật).
"淋" gắn liền với nước và chất lỏng, là từ thông dụng trong đời sống và văn hóa tiếng Trung.

淋 (lín) – Giải thích chi tiết, loại từ, mẫu câu và ví dụ

1. Định nghĩa và ý nghĩa của 淋 (lín)
淋 (lín) là một động từ (V) trong tiếng Trung, có nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh.

Các ý nghĩa phổ biến của 淋:
(1) Động từ (V): Làm ướt, bị ướt, dầm nước
Dùng khi nói về bị mưa làm ướt, bị nước làm ướt hoặc dội nước lên người/vật gì đó.

Ví dụ: 被雨淋湿了 (bị ướt mưa), 淋浴 (tắm vòi sen).

(2) Động từ (V): Dội, đổ, rưới nước lên
Dùng khi nói về đổ nước, sốt hoặc chất lỏng lên bề mặt vật gì đó.

Ví dụ: 淋油 (rưới dầu), 淋糖浆 (rưới siro).

(3) Động từ (V): Trải qua, chịu đựng (nghĩa bóng, ít dùng)
Dùng để miêu tả trải qua một tình huống khó khăn như bị chỉ trích, bị chửi rủa,...

Ví dụ: 淋了一顿骂 (bị chửi một trận).

2. Loại từ và cách dùng
(1) Cấu trúc phổ biến với 淋 (lín) khi là động từ
淋 + [danh từ] → Làm ướt, bị ướt

被雨淋湿了 (bèi yǔ lín shī le) → Bị mưa làm ướt.

衣服被水淋湿了 (yīfú bèi shuǐ lín shī le) → Quần áo bị nước làm ướt.

淋上 + [chất lỏng] → Rưới lên, dội lên

在蛋糕上淋上巧克力酱 (zài dàngāo shàng lín shàng qiǎokèlìjiàng) → Rưới sốt chocolate lên bánh.

在沙拉上淋些橄榄油 (zài shālā shàng lín xiē gǎnlǎn yóu) → Rưới chút dầu ô liu lên salad.

淋了一顿 + [hành động tiêu cực] → Bị chịu đựng điều gì đó

淋了一顿骂 (lín le yī dùn mà) → Bị mắng một trận.

他淋了一场失败 (tā lín le yī chǎng shībài) → Anh ấy trải qua một thất bại.

3. Ví dụ chi tiết với 淋 (lín)
A. Các câu đơn giản với 淋
他被雨淋湿了。
Tā bèi yǔ lín shī le.
→ Anh ấy bị mưa làm ướt.

妈妈在蛋糕上淋了一些蜂蜜。
Māma zài dàngāo shàng lín le yīxiē fēngmì.
→ Mẹ rưới một chút mật ong lên bánh.

你快进来,别让雨淋湿了!
Nǐ kuài jìnlái, bié ràng yǔ lín shī le!
→ Mau vào trong đi, đừng để bị ướt mưa!

他刚洗完澡,身上还淋着水。
Tā gāng xǐ wán zǎo, shēnshang hái lín zhe shuǐ.
→ Anh ấy vừa tắm xong, người vẫn còn ướt nước.

B. Các câu nâng cao với 淋
这个沙拉最好淋点柠檬汁,会更好吃。
Zhège shālā zuì hǎo lín diǎn níngméng zhī, huì gèng hǎochī.
→ Món salad này tốt nhất nên rưới chút nước cốt chanh, sẽ ngon hơn.

我昨天忘记带伞,结果被雨淋得全身湿透。
Wǒ zuótiān wàngjì dài sǎn, jiéguǒ bèi yǔ lín de quánshēn shītòu.
→ Hôm qua tôi quên mang ô, kết quả là bị mưa làm ướt sũng cả người.

刚才煮好的面条,我给它淋上了一点香油。
Gāngcái zhǔ hǎo de miàntiáo, wǒ gěi tā lín shàng le yīdiǎn xiāngyóu.
→ Tôi vừa mới rưới một ít dầu mè lên mì mới nấu.

他昨天上班迟到,被老板淋了一顿骂。
Tā zuótiān shàngbān chídào, bèi lǎobǎn lín le yī dùn mà.
→ Hôm qua anh ấy đi làm muộn, bị sếp chửi một trận.

运动后,我喜欢淋浴放松一下。
Yùndòng hòu, wǒ xǐhuan línyù fàngsōng yīxià.
→ Sau khi tập thể thao, tôi thích tắm vòi sen để thư giãn.

4. Một số cách dùng đặc biệt của 淋 (lín)
4.1. 淋浴 (línyù) - Tắm vòi sen
Đây là một từ phổ biến dùng trong cuộc sống hàng ngày.

Ví dụ:

我每天早上都会淋浴。
Wǒ měitiān zǎoshang dōu huì línyù.
→ Tôi tắm vòi sen mỗi sáng.

4.2. 被雨淋湿 (bèi yǔ lín shī) - Bị mưa làm ướt
Dùng khi nói về tình trạng bị ướt do mưa.

Ví dụ:

昨天我忘了带伞,结果被雨淋湿了。
Zuótiān wǒ wàngle dài sǎn, jiéguǒ bèi yǔ lín shī le.
→ Hôm qua tôi quên mang ô, kết quả bị mưa làm ướt.

4.3. 淋上一点儿… (lín shàng yīdiǎnr...) - Rưới một chút … lên
Cách diễn đạt này thường được dùng trong nấu ăn.

Ví dụ:

在米饭上淋上一些酱油,味道更香。
Zài mǐfàn shàng lín shàng yīxiē jiàngyóu, wèidào gèng xiāng.
→ Rưới chút xì dầu lên cơm, hương vị sẽ thơm hơn.

5. Tổng kết
淋 (lín) là động từ với nhiều nghĩa:

Bị ướt, làm ướt: 被雨淋湿了 (bị mưa làm ướt)

Rưới lên, dội lên: 淋上酱油 (rưới xì dầu lên)

Chịu đựng (nghĩa bóng): 淋了一顿骂 (bị chửi một trận)

Cấu trúc phổ biến:

淋 + [vật thể] → Làm ướt

淋上 + [chất lỏng] → Rưới lên

被淋 + [hành động tiêu cực] → Bị chịu đựng

掀 (xiān) – Giải thích chi tiết

1. Định nghĩa
"掀" (xiān) là một động từ trong tiếng Trung, mang nghĩa chính là "lật lên", "mở ra", "vén lên" hoặc "gây ra" (trong một số ngữ cảnh mang tính hình tượng). Từ này thường được dùng để chỉ hành động nâng một vật gì đó lên (như lật trang sách, vén rèm) hoặc khởi phát một sự kiện, cảm xúc mạnh mẽ (như gây sóng gió, bùng nổ).

Tùy ngữ cảnh, "掀" có thể mang sắc thái nhẹ nhàng (lật, mở) hoặc mạnh mẽ, kịch tính (khuấy động, bùng lên).

2. Loại từ
"掀" là động từ (动词 / dòng cí), được sử dụng phổ biến trong cả văn nói và văn viết để miêu tả hành động cụ thể hoặc biểu đạt ý nghĩa trừu tượng.

3. Các nghĩa của "掀" (xiān) và ví dụ chi tiết
1) Lật lên, mở ra, vén lên (掀开, 掀起)
Dùng để chỉ hành động nâng hoặc lật một vật gì đó lên, thường liên quan đến các vật mỏng, nhẹ như giấy, rèm, chăn, hoặc nắp.

Ví dụ:

他掀开书,找到那一页。
(Tā xiān kāi shū, zhǎodào nà yī yè.)
→ Anh ấy lật sách ra, tìm đến trang đó.
她掀起窗帘,看看外面。
(Tā xiān qǐ chuānglián, kàn kàn wàimiàn.)
→ Cô ấy vén rèm lên, nhìn ra ngoài.
我掀开被子,起床了。
(Wǒ xiān kāi bèizi, qǐchuáng le.)
→ Tôi lật chăn ra, dậy khỏi giường.
他掀开锅盖,香味扑鼻而来。
(Tā xiān kāi guōgài, xiāngwèi pū bí ér lái.)
→ Anh ấy mở nắp nồi, mùi thơm bay tỏa ra.
2) Gây ra, khuấy động, bùng lên (掀起)
Dùng trong ngữ cảnh hình tượng, chỉ việc khởi phát hoặc làm bùng lên một sự kiện, phong trào, cảm xúc hoặc tranh luận mạnh mẽ.

Ví dụ:

这部电影掀起了一场热烈的讨论。
(Zhè bù diànyǐng xiān qǐ le yī chǎng rèliè de tǎolùn.)
→ Bộ phim này đã gây ra một cuộc thảo luận sôi nổi.
他的演讲掀起了观众的热情。
(Tā de yǎnjiǎng xiān qǐ le guānzhòng de rèqíng.)
→ Bài phát biểu của anh ấy đã khơi dậy sự nhiệt tình của khán giả.
这件事掀起了轩然大波。
(Zhè jiàn shì xiān qǐ le xuānrán dàbō.)
→ Chuyện này đã gây ra một làn sóng lớn (sóng gió lớn).
他们掀起了一场革命。
(Tāmen xiān qǐ le yī chǎng gémìng.)
→ Họ đã khởi xướng một cuộc cách mạng.
3) Nhấc lên, hất lên (ít phổ biến hơn)
Dùng để chỉ hành động nhấc hoặc hất một vật nặng hơn lên, thường mang tính mạnh mẽ.

Ví dụ:

他掀起一块大石头,下面有只虫子。
(Tā xiān qǐ yī kuài dà shítou, xiàmian yǒu zhǐ chóngzi.)
→ Anh ấy nhấc một tảng đá lớn lên, bên dưới có một con côn trùng.
风掀起了屋顶的一角。
(Fēng xiān qǐ le wūdǐng de yī jiǎo.)
→ Gió hất tung một góc mái nhà.
4. Cấu trúc câu thường dùng với "掀"
掀 + tân ngữ (chỉ hành động lật/vén trực tiếp)
她掀了裙子,露出腿上的伤口。
(Tā xiān le qúnzi, lùchū tuǐ shàng de shāngkǒu.)
→ Cô ấy vén váy lên, để lộ vết thương trên chân.
掀开 + tân ngữ (nhấn mạnh hành động mở ra)
他掀开信封,取出信。
(Tā xiān kāi xìnfēng, qǔchū xìn.)
→ Anh ấy mở phong bì ra, lấy thư.
掀起 + tân ngữ (chỉ việc gây ra/khuấy động)
这首歌掀起了大家的回忆。
(Zhè shǒu gē xiān qǐ le dàjiā de huíyì.)
→ Bài hát này khơi dậy ký ức của mọi người.
5. Thành ngữ & cụm từ liên quan đến "掀"
掀风鼓浪 (Xiān fēng gǔ làng)
→ Gây sóng gió, khuấy động tình hình.
掀起热潮 (Xiān qǐ rècháo)
→ Khơi dậy làn sóng nhiệt tình, trào lưu.
轩然大波 (Xuānrán dàbō)
→ Sóng gió lớn, thường đi với "掀起" để chỉ sự kiện gây tranh cãi lớn.
掀桌 (Xiān zhuō)
→ Lật bàn, cách nói hiện đại trên mạng, biểu thị sự tức giận hoặc phản đối mạnh mẽ.
6. Tổng kết
"掀" (xiān) là một động từ linh hoạt, mang các nghĩa chính như "lật lên", "mở ra", "vén lên" trong ngữ cảnh cụ thể, và "gây ra", "khuấy động" trong ngữ cảnh hình tượng. Từ này được dùng trong các tình huống:

Lật/mở/vén: Hành động vật lý với các vật như sách, rèm, chăn, nắp.
Gây ra/khuấy động: Khởi phát sự kiện, cảm xúc, phong trào hoặc tranh cãi lớn.
Nhấc/hất: Hành động mạnh mẽ với vật nặng hoặc bị tác động bởi ngoại lực (như gió).
"掀" có thể mang sắc thái nhẹ nhàng hoặc kịch tính tùy ngữ cảnh, là từ đa dụng trong tiếng Trung. Nếu bạn cần thêm ví dụ hoặc giải thích sâu hơn, cứ hỏi nhé!

盖 là gì? (chú ý bỏ icon) Giải thích chi tiết,Loại từ, mẫu câu ví dụ và  kèm theo nhiều Ví dụ (gồm phiên âm và tiếng Việt)

Dưới đây là giải thích chi tiết về từ "盖" (gài) theo định dạng bạn yêu cầu:

盖 (gài) – Giải thích chi tiết

1. Định nghĩa
"盖" (gài) là một từ đa nghĩa trong tiếng Trung, chủ yếu là động từ, mang nghĩa "đậy", "che", "xây dựng" hoặc "đóng dấu". Tùy ngữ cảnh, "盖" có thể chỉ hành động vật lý (như đậy nắp, che phủ) hoặc mang ý nghĩa trừu tượng (như vượt qua, xác nhận). Đây là từ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và văn viết, với cách dùng linh hoạt.

2. Loại từ
"盖" chủ yếu là động từ (动词 / dòng cí), nhưng trong một số trường hợp, nó cũng có thể đóng vai trò danh từ (名词 / míngcí) khi chỉ vật dụng như "nắp", "vỏ che". Nghĩa cụ thể phụ thuộc vào ngữ cảnh.

3. Các nghĩa của "盖" (gài) và ví dụ chi tiết
1) Đậy, che phủ (盖上, 覆盖)
Dùng để chỉ hành động đặt một vật lên trên để che kín hoặc bảo vệ thứ gì đó.

Ví dụ:

他盖上锅盖,继续煮饭。
(Tā gài shàng guōgài, jìxù zhǔ fàn.)
→ Anh ấy đậy nắp nồi, tiếp tục nấu cơm.
我用毯子盖住腿,感觉暖和多了。
(Wǒ yòng tǎnzi gài zhù tuǐ, gǎnjué nuǎnhuo duō le.)
→ Tôi đắp chăn lên chân, cảm thấy ấm hơn nhiều.
雪盖住了整个山坡。
(Xuě gài zhù le zhěnggè shānpō.)
→ Tuyết phủ kín cả sườn núi.
她盖上书,站起来休息一下。
(Tā gài shàng shū, zhàn qǐlái xiūxí yīxià.)
→ Cô ấy đậy sách lại, đứng dậy nghỉ ngơi một chút.
2) Xây dựng, dựng lên (盖房子, 建造)
Dùng trong ngữ cảnh xây dựng nhà cửa, công trình.

Ví dụ:

他们计划在乡下盖一栋房子。
(Tāmen jìhuà zài xiāngxià gài yī dòng fángzi.)
→ Họ dự định xây một ngôi nhà ở quê.
这座大楼是去年盖的。
(Zhè zuò dàlóu shì qùnián gài de.)
→ Tòa nhà này được xây vào năm ngoái.
他花了很多钱盖了一座别墅。
(Tā huā le hěnduō qián gài le yī zuò biéshù.)
→ Anh ấy đã bỏ nhiều tiền để xây một căn biệt thự.
3) Đóng dấu, xác nhận (盖章, 盖印)
Dùng để chỉ hành động đóng dấu lên giấy tờ, tài liệu để xác nhận tính hợp lệ.

Ví dụ:

请在这份合同上盖章。
(Qǐng zài zhè fèn hétóng shàng gài zhāng.)
→ Vui lòng đóng dấu vào hợp đồng này.
他盖了公章,证明文件有效。
(Tā gài le gōngzhāng, zhèngmíng wénjiàn yǒuxiào.)
→ Anh ấy đóng dấu công ty, chứng minh tài liệu có hiệu lực.
4) Vượt qua, che lấp (mang nghĩa hình tượng)
Dùng để chỉ việc vượt trội hơn hoặc át đi cái khác (thường trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng).

Ví dụ:

他的声音盖过了所有噪音。
(Tā de shēngyīn gài guò le suǒyǒu zàoyīn.)
→ Giọng anh ấy át đi mọi tiếng ồn.
她的美貌盖过了其他女孩。
(Tā de měimào gài guò le qítā nǚhái.)
→ Vẻ đẹp của cô ấy vượt trội hơn các cô gái khác.
4. Cấu trúc câu thường dùng với "盖"
盖 + tân ngữ (chỉ hành động đậy/che trực tiếp)
他盖了被子就睡了。
(Tā gài le bèizi jiù shuì le.)
→ Anh ấy đắp chăn rồi ngủ.
盖上 + tân ngữ (nhấn mạnh hành động đậy kín)
请盖上瓶盖,别让水洒出来。
(Qǐng gài shàng pínggài, bié ràng shuǐ sǎ chūlái.)
→ Vui lòng đậy nắp chai, đừng để nước tràn ra.
盖 + 的 + danh từ (danh từ hóa, chỉ vật được xây/đậy)
盖的房子很漂亮。
(Gài de fángzi hěn piàoliang.)
→ Ngôi nhà được xây rất đẹp.
盖住 + tân ngữ (che phủ hoàn toàn)
云盖住了太阳。
(Yún gài zhù le tàiyáng.)
→ Mây che kín mặt trời.
5. Thành ngữ & cụm từ liên quan đến "盖"
盖棺定论 (Gài guān dìng lùn)
→ Kết luận cuối cùng (sau khi chết, như "nắp quan tài đóng lại").
盖世无双 (Gài shì wú shuāng)
→ Vô song trên đời, vượt trội hơn tất cả.
一盖而过 (Yī gài ér guò)
→ Che đậy qua loa, không giải quyết triệt để.
盖章认证 (Gài zhāng rènzhèng)
→ Đóng dấu xác nhận.
6. Tổng kết
"盖" (gài) là một động từ đa năng, mang các nghĩa chính như "đậy/che", "xây dựng", "đóng dấu" và "vượt qua" trong ngữ cảnh hình tượng. Từ này được dùng trong các tình huống:

Đậy/che: Hành động vật lý với nắp, chăn, hoặc phủ kín bề mặt.
Xây dựng: Dựng nhà cửa, công trình kiến trúc.
Đóng dấu: Xác nhận tính hợp lệ của tài liệu.
Vượt qua: Át đi hoặc vượt trội hơn cái khác (nghĩa trừu tượng).
"盖" là từ thông dụng, linh hoạt, xuất hiện trong cả ngữ cảnh đời thường và chuyên môn.

盖 (gài) – Giải thích chi tiết, loại từ, cách dùng và ví dụ

1. Định nghĩa và ý nghĩa của 盖 (gài)
盖 (gài) là một động từ (V), danh từ (N) và tính từ (Adj) trong tiếng Trung, có nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh.

Các ý nghĩa phổ biến của 盖:
(1) Động từ (V): Đậy, che, phủ lên
Dùng khi nói về việc che đậy hoặc phủ một vật gì đó lên trên.

Ví dụ: 盖被子 (đắp chăn), 盖锅盖 (đậy nắp nồi), 盖上盖子 (đậy nắp).

(2) Động từ (V): Xây dựng, xây cất (dùng trong công trình kiến trúc)
Dùng khi nói về xây nhà, công trình, tòa nhà, cầu đường.

Ví dụ: 盖房子 (xây nhà), 盖大楼 (xây cao ốc).

(3) Danh từ (N): Cái nắp, vung, mái che
Dùng để chỉ vật dùng để đậy hoặc che như nắp chai, nắp nồi, mái nhà.

Ví dụ: 瓶盖 (nắp chai), 锅盖 (vung nồi), 车盖 (nắp xe).

(4) Tính từ (Adj): Hơn, vượt trội (trong văn cổ, ít dùng trong tiếng Trung hiện đại)
Ví dụ: 盖世英雄 (anh hùng cái thế – ý chỉ người xuất chúng hơn đời).

2. Loại từ và cách dùng
(1) Cấu trúc phổ biến với 盖 (gài) khi là động từ:

盖 + [danh từ] → Đậy lên, che lên

盖被子 (gài bèizi) → Đắp chăn

盖锅盖 (gài guōgài) → Đậy nắp nồi

盖上 + [danh từ] → Đậy kín, che phủ hoàn toàn

盖上书本 (gài shàng shūběn) → Đậy sách lại

盖上盖子 (gài shàng gàizi) → Đậy nắp lại

盖 + [công trình xây dựng] → Xây dựng

盖房子 (gài fángzi) → Xây nhà

盖大楼 (gài dàlóu) → Xây cao ốc

3. Ví dụ chi tiết với 盖 (gài)
A. Các câu đơn giản với 盖
晚上睡觉时要盖好被子。
Wǎnshàng shuìjiào shí yào gài hǎo bèizi.
→ Buổi tối khi ngủ phải đắp chăn kỹ.

请把锅盖盖上,防止汤溅出来。
Qǐng bǎ guōgài gài shàng, fángzhǐ tāng jiàn chūlái.
→ Hãy đậy nắp nồi lại để tránh canh bắn ra ngoài.

这栋大楼是去年盖的。
Zhè dòng dàlóu shì qùnián gài de.
→ Tòa nhà này được xây vào năm ngoái.

他盖上了书,不想再看了。
Tā gài shàng le shū, bù xiǎng zài kàn le.
→ Anh ấy đóng sách lại, không muốn đọc nữa.

B. Các câu nâng cao với 盖
新盖的公寓楼很现代化。
Xīn gài de gōngyù lóu hěn xiàndàihuà.
→ Tòa chung cư mới xây rất hiện đại.

他用报纸盖在头上挡雨。
Tā yòng bàozhǐ gài zài tóu shàng dǎng yǔ.
→ Anh ấy dùng tờ báo che lên đầu để tránh mưa.

这个瓶子的盖子掉了,找不到了。
Zhège píngzi de gàizi diào le, zhǎo bù dào le.
→ Cái nắp của chai này bị rơi mất, không tìm thấy nữa.

那座桥是政府资助盖的。
Nà zuò qiáo shì zhèngfǔ zīzhù gài de.
→ Cây cầu đó được xây bằng vốn tài trợ của chính phủ.

他累得倒在床上,连被子都没盖。
Tā lèi de dǎo zài chuáng shàng, lián bèizi dōu méi gài.
→ Anh ấy mệt đến mức ngã xuống giường mà không đắp chăn.

4. Một số cách dùng đặc biệt của 盖 (gài)
4.1. 盖房子 (gài fángzi) - Xây nhà
Dùng khi nói về việc xây dựng nhà cửa, tòa nhà, công trình.

Ví dụ:

这家建筑公司专门盖别墅。
Zhè jiā jiànzhù gōngsī zhuānmén gài biéshù.
→ Công ty xây dựng này chuyên xây biệt thự.

4.2. 盖世英雄 (gàishì yīngxióng) - Anh hùng cái thế
Một cách diễn đạt văn chương, dùng để miêu tả người có tài năng hoặc công trạng xuất chúng.

Ví dụ:

他被称为盖世英雄,因为他拯救了整个城市。
Tā bèi chēng wéi gàishì yīngxióng, yīnwèi tā zhěngjiù le zhěnggè chéngshì.
→ Anh ta được gọi là anh hùng cái thế vì đã cứu cả thành phố.

4.3. 盖上盖子 (gài shàng gàizi) - Đậy nắp lại
Dùng trong trường hợp đậy nắp chai, nồi, hộp,...

Ví dụ:

喝完牛奶后,请把瓶盖盖上。
Hē wán niúnǎi hòu, qǐng bǎ pínggài gài shàng.
→ Sau khi uống sữa xong, vui lòng đậy nắp chai lại.

5. Tổng kết
盖 (gài) là từ đa nghĩa:

Động từ: Đậy, che, phủ (盖被子, 盖锅盖)

Động từ: Xây dựng (盖房子, 盖大楼)

Danh từ: Nắp, mái che (瓶盖, 锅盖)

Tính từ (ít dùng): Vượt trội (盖世英雄)

Cấu trúc phổ biến:

盖上 + vật thể → Đậy kín

盖 + công trình → Xây dựng

盖 + vật thể → Che phủ

盖 (gài) là một từ quan trọng và hữu ích trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

掀 (xiān) – Giải thích chi tiết

1. Định nghĩa
"掀" (xiān) là một động từ trong tiếng Trung, mang nghĩa chính là "lật lên", "mở ra", "vén lên" hoặc "gây ra" (trong một số ngữ cảnh mang tính hình tượng). Từ này thường được dùng để chỉ hành động nâng một vật gì đó lên (như lật trang sách, vén rèm) hoặc khởi phát một sự kiện, cảm xúc mạnh mẽ (như gây sóng gió, bùng nổ).

Tùy ngữ cảnh, "掀" có thể mang sắc thái nhẹ nhàng (lật, mở) hoặc mạnh mẽ, kịch tính (khuấy động, bùng lên).

2. Loại từ
"掀" là động từ (动词 / dòng cí), được sử dụng phổ biến trong cả văn nói và văn viết để miêu tả hành động cụ thể hoặc biểu đạt ý nghĩa trừu tượng.

3. Các nghĩa của "掀" (xiān) và ví dụ chi tiết
1) Lật lên, mở ra, vén lên (掀开, 掀起)
Dùng để chỉ hành động nâng hoặc lật một vật gì đó lên, thường liên quan đến các vật mỏng, nhẹ như giấy, rèm, chăn, hoặc nắp.

Ví dụ:

他掀开书,找到那一页。
(Tā xiān kāi shū, zhǎodào nà yī yè.)
→ Anh ấy lật sách ra, tìm đến trang đó.
她掀起窗帘,看看外面。
(Tā xiān qǐ chuānglián, kàn kàn wàimiàn.)
→ Cô ấy vén rèm lên, nhìn ra ngoài.
我掀开被子,起床了。
(Wǒ xiān kāi bèizi, qǐchuáng le.)
→ Tôi lật chăn ra, dậy khỏi giường.
他掀开锅盖,香味扑鼻而来。
(Tā xiān kāi guōgài, xiāngwèi pū bí ér lái.)
→ Anh ấy mở nắp nồi, mùi thơm bay tỏa ra.
2) Gây ra, khuấy động, bùng lên (掀起)
Dùng trong ngữ cảnh hình tượng, chỉ việc khởi phát hoặc làm bùng lên một sự kiện, phong trào, cảm xúc hoặc tranh luận mạnh mẽ.

Ví dụ:

这部电影掀起了一场热烈的讨论。
(Zhè bù diànyǐng xiān qǐ le yī chǎng rèliè de tǎolùn.)
→ Bộ phim này đã gây ra một cuộc thảo luận sôi nổi.
他的演讲掀起了观众的热情。
(Tā de yǎnjiǎng xiān qǐ le guānzhòng de rèqíng.)
→ Bài phát biểu của anh ấy đã khơi dậy sự nhiệt tình của khán giả.
这件事掀起了轩然大波。
(Zhè jiàn shì xiān qǐ le xuānrán dàbō.)
→ Chuyện này đã gây ra một làn sóng lớn (sóng gió lớn).
他们掀起了一场革命。
(Tāmen xiān qǐ le yī chǎng gémìng.)
→ Họ đã khởi xướng một cuộc cách mạng.
3) Nhấc lên, hất lên (ít phổ biến hơn)
Dùng để chỉ hành động nhấc hoặc hất một vật nặng hơn lên, thường mang tính mạnh mẽ.

Ví dụ:

他掀起一块大石头,下面有只虫子。
(Tā xiān qǐ yī kuài dà shítou, xiàmian yǒu zhǐ chóngzi.)
→ Anh ấy nhấc một tảng đá lớn lên, bên dưới có một con côn trùng.
风掀起了屋顶的一角。
(Fēng xiān qǐ le wūdǐng de yī jiǎo.)
→ Gió hất tung một góc mái nhà.
4. Cấu trúc câu thường dùng với "掀"
掀 + tân ngữ (chỉ hành động lật/vén trực tiếp)
她掀了裙子,露出腿上的伤口。
(Tā xiān le qúnzi, lùchū tuǐ shàng de shāngkǒu.)
→ Cô ấy vén váy lên, để lộ vết thương trên chân.
掀开 + tân ngữ (nhấn mạnh hành động mở ra)
他掀开信封,取出信。
(Tā xiān kāi xìnfēng, qǔchū xìn.)
→ Anh ấy mở phong bì ra, lấy thư.
掀起 + tân ngữ (chỉ việc gây ra/khuấy động)
这首歌掀起了大家的回忆。
(Zhè shǒu gē xiān qǐ le dàjiā de huíyì.)
→ Bài hát này khơi dậy ký ức của mọi người.
5. Thành ngữ & cụm từ liên quan đến "掀"
掀风鼓浪 (Xiān fēng gǔ làng)
→ Gây sóng gió, khuấy động tình hình.
掀起热潮 (Xiān qǐ rècháo)
→ Khơi dậy làn sóng nhiệt tình, trào lưu.
轩然大波 (Xuānrán dàbō)
→ Sóng gió lớn, thường đi với "掀起" để chỉ sự kiện gây tranh cãi lớn.
掀桌 (Xiān zhuō)
→ Lật bàn, cách nói hiện đại trên mạng, biểu thị sự tức giận hoặc phản đối mạnh mẽ.
6. Tổng kết
"掀" (xiān) là một động từ linh hoạt, mang các nghĩa chính như "lật lên", "mở ra", "vén lên" trong ngữ cảnh cụ thể, và "gây ra", "khuấy động" trong ngữ cảnh hình tượng. Từ này được dùng trong các tình huống:

Lật/mở/vén: Hành động vật lý với các vật như sách, rèm, chăn, nắp.
Gây ra/khuấy động: Khởi phát sự kiện, cảm xúc, phong trào hoặc tranh cãi lớn.
Nhấc/hất: Hành động mạnh mẽ với vật nặng hoặc bị tác động bởi ngoại lực (như gió).
"掀" có thể mang sắc thái nhẹ nhàng hoặc kịch tính tùy ngữ cảnh, là từ đa dụng trong tiếng Trung.

掀 (xiān) – Giải thích chi tiết, loại từ, cách dùng và ví dụ

1. Định nghĩa và ý nghĩa của 掀 (xiān)
掀 (xiān) là một động từ (V) trong tiếng Trung, mang ý nghĩa chính là nhấc lên, vén lên, lật lên, gây ra, khuấy động.

Các ý nghĩa phổ biến của 掀:
Nhấc lên, vén lên (một vật che phủ như rèm, nắp, chăn, quần áo...)

Ví dụ: 掀开被子 (nhấc chăn lên), 掀开盖子 (mở nắp), 掀开帘子 (vén rèm)

Lật lên, giở lên (bàn, sách, tấm vải...)

Ví dụ: 掀起桌子 (lật bàn lên), 掀开书页 (giở trang sách)

Gây ra, tạo ra (một làn sóng, phong trào, sự kiện...)

Ví dụ: 掀起热潮 (gây ra trào lưu), 掀起革命 (gây ra cuộc cách mạng)

2. Loại từ và cách dùng
掀 là một động từ (V) và có thể kết hợp với nhiều danh từ để tạo thành các cụm từ mang nghĩa cụ thể.

Cấu trúc câu phổ biến với 掀:
掀开 + [Danh từ] → Nhấc lên, vén lên, mở ra

Ví dụ: 掀开被子 (xiān kāi bèizi) → Nhấc chăn lên

掀起 + [Danh từ] → Gây ra, khơi dậy (một phong trào, làn sóng)

Ví dụ: 掀起学习汉语的热潮 (xiānqǐ xuéxí Hànyǔ de rècháo) → Gây ra làn sóng học tiếng Trung

掀 + [Danh từ] → Hành động lật lên, giở lên

Ví dụ: 掀桌子 (xiān zhuōzi) → Lật bàn

3. Ví dụ chi tiết với 掀 (xiān)
A. Các câu đơn giản với 掀
他掀开了被子,准备起床。
Tā xiān kāi le bèizi, zhǔnbèi qǐchuáng.
→ Anh ấy nhấc chăn lên, chuẩn bị thức dậy.

孩子们好奇地掀开了盒子的盖子。
Háizimen hàoqí de xiān kāi le hézi de gàizi.
→ Lũ trẻ tò mò mở nắp hộp ra.

她轻轻地掀开窗帘,看外面下雨了没有。
Tā qīngqīng de xiān kāi chuānglián, kàn wàimiàn xiàyǔ le méiyǒu.
→ Cô ấy nhẹ nhàng vén rèm cửa để xem bên ngoài có mưa không.

他生气地把桌子掀了。
Tā shēngqì de bǎ zhuōzi xiān le.
→ Anh ta tức giận lật bàn lên.

B. Các câu nâng cao với 掀
这本书太精彩了,他迫不及待地掀开下一页。
Zhè běn shū tài jīngcǎi le, tā pòbùjídài de xiān kāi xià yí yè.
→ Quyển sách này quá hấp dẫn, anh ấy không thể chờ để giở sang trang tiếp theo.

这个发明掀起了一场科技革命。
Zhège fāmíng xiānqǐ le yì chǎng kējì gémìng.
→ Phát minh này đã khơi dậy một cuộc cách mạng công nghệ.

她掀起了头发,把它扎成了马尾辫。
Tā xiānqǐ le tóufǎ, bǎ tā zhā chéng le mǎwěibiàn.
→ Cô ấy vén tóc lên và buộc thành đuôi ngựa.

他掀起了盖子,发现里面什么也没有。
Tā xiānqǐ le gàizi, fāxiàn lǐmiàn shénme yě méiyǒu.
→ Anh ấy mở nắp ra và phát hiện bên trong chẳng có gì cả.

这部电影掀起了一股怀旧风潮。
Zhè bù diànyǐng xiānqǐ le yì gǔ huáijiù fēngcháo.
→ Bộ phim này đã gây ra một trào lưu hoài niệm.

4. Một số cách dùng đặc biệt của 掀 (xiān)
4.1. 掀起革命 (xiānqǐ gémìng) - Gây ra cuộc cách mạng
Dùng trong bối cảnh chính trị, văn hóa, khoa học để chỉ sự thay đổi lớn.

Ví dụ:

工业革命掀起了人类社会的巨大变革。
Gōngyè gémìng xiānqǐ le rénlèi shèhuì de jùdà biàngé.
→ Cuộc cách mạng công nghiệp đã gây ra sự thay đổi to lớn trong xã hội loài người.

4.2. 掀起热潮 (xiānqǐ rècháo) - Gây ra trào lưu, làn sóng
Dùng để diễn tả một hiện tượng hoặc hoạt động trở nên phổ biến rộng rãi.

Ví dụ:

短视频掀起了一股新的社交媒体热潮。
Duǎn shìpín xiānqǐ le yì gǔ xīn de shèjiāo méitǐ rècháo.
→ Video ngắn đã gây ra một trào lưu mới trên mạng xã hội.

4.3. 掀桌子 (xiān zhuōzi) - Lật bàn (thể hiện sự tức giận)
Nghĩa bóng: thể hiện sự giận dữ hoặc phản đối mạnh mẽ.

Ví dụ:

他气得差点掀桌子。
Tā qì de chàdiǎn xiān zhuōzi.
→ Anh ta tức giận đến mức suýt lật bàn.

5. Tổng kết
掀 (xiān) là động từ có nghĩa "nhấc lên, vén lên, lật lên, tạo ra, gây ra".

Có nhiều cách sử dụng: mở chăn, lật bàn, vén rèm, mở nắp hộp, gây ra trào lưu, khơi dậy cách mạng...

Cấu trúc phổ biến: 掀开 + vật thể, 掀起 + phong trào, 掀 + đồ vật

Ứng dụng rộng rãi trong cả cuộc sống hàng ngày và các lĩnh vực chính trị, xã hội, công nghệ.

露天 (lùtiān) – Giải thích chi tiết, cách dùng và ví dụ

1. Định nghĩa và ý nghĩa của 露天 (lùtiān)
露天 (lùtiān) là một tính từ hoặc danh từ trong tiếng Trung, mang ý nghĩa ngoài trời, lộ thiên, không có mái che. Từ này thường dùng để mô tả những không gian mở, không có mái che, như nhà hàng ngoài trời, rạp chiếu phim ngoài trời, sân khấu ngoài trời, bãi đỗ xe lộ thiên, v.v.

Ý nghĩa chính của 露天:
Dùng để chỉ những không gian ngoài trời, không có mái che.

Ví dụ: 露天餐厅 (nhà hàng ngoài trời), 露天电影院 (rạp chiếu phim ngoài trời), 露天游泳池 (bể bơi ngoài trời)

Dùng để chỉ những hoạt động diễn ra ngoài trời.

Ví dụ: 露天演唱会 (buổi biểu diễn ca nhạc ngoài trời), 露天市场 (chợ ngoài trời), 露天烧烤 (tiệc nướng ngoài trời)

Dùng để chỉ những khu vực làm việc ngoài trời, đặc biệt là trong công nghiệp.

Ví dụ: 露天矿 (mỏ lộ thiên), 露天仓库 (kho hàng ngoài trời)

2. Loại từ và cách dùng
露天 có thể là:

Tính từ (Adj): Dùng để mô tả một địa điểm hoặc hoạt động diễn ra ngoài trời.

Danh từ (N): Chỉ không gian ngoài trời.

Cấu trúc câu phổ biến với 露天:
露天 + [Danh từ] → Dùng để mô tả một địa điểm hoặc sự vật không có mái che

Ví dụ: 露天咖啡馆
(Lùtiān kāfēiguǎn)
→ Quán cà phê ngoài trời

在 + 露天 + [Động từ] → Dùng để diễn tả một hành động diễn ra ngoài trời

Ví dụ: 我们在露天看电影。
(Wǒmen zài lùtiān kàn diànyǐng.)
→ Chúng tôi xem phim ngoài trời.

露天 + [Hoạt động] → Dùng để mô tả một hoạt động ngoài trời

Ví dụ: 露天烧烤
(Lùtiān shāokǎo)
→ Tiệc nướng ngoài trời

3. Ví dụ chi tiết với 露天 (lùtiān)
A. Các câu đơn giản với 露天
这家餐厅有露天座位。
Zhè jiā cāntīng yǒu lùtiān zuòwèi.
→ Nhà hàng này có chỗ ngồi ngoài trời.

我们今晚去露天电影院看电影吧!
Wǒmen jīnwǎn qù lùtiān diànyǐngyuàn kàn diànyǐng ba!
→ Tối nay chúng ta đi xem phim ngoài trời đi!

露天游泳池比室内游泳池更凉快。
Lùtiān yóuyǒngchí bǐ shìnèi yóuyǒngchí gèng liángkuai.
→ Bể bơi ngoài trời mát hơn bể bơi trong nhà.

露天烧烤很适合夏天的夜晚。
Lùtiān shāokǎo hěn shìhé xiàtiān de yèwǎn.
→ Tiệc nướng ngoài trời rất phù hợp với những buổi tối mùa hè.

B. Các câu nâng cao với 露天
在露天市场买东西既便宜又有趣。
Zài lùtiān shìchǎng mǎi dōngxī jì piányi yòu yǒuqù.
→ Mua sắm ở chợ ngoài trời vừa rẻ vừa thú vị.

公司决定在露天停车场安装摄像头。
Gōngsī juédìng zài lùtiān tíngchēchǎng ānzhuāng shèxiàngtóu.
→ Công ty quyết định lắp camera ở bãi đỗ xe ngoài trời.

露天演唱会的气氛比室内演唱会更热烈。
Lùtiān yǎnchànghuì de qìfēn bǐ shìnèi yǎnchànghuì gèng rèliè.
→ Không khí của buổi biểu diễn ca nhạc ngoài trời sôi động hơn so với trong nhà.

露天矿的开采方式不同于地下矿。
Lùtiān kuàng de kāicǎi fāngshì bù tóng yú dìxià kuàng.
→ Cách khai thác mỏ lộ thiên khác với mỏ dưới lòng đất.

4. Một số cách dùng đặc biệt của 露天 (lùtiān)
4.1. 露天电影院 (lùtiān diànyǐngyuàn) - Rạp chiếu phim ngoài trời
Ở một số công viên hoặc bãi biển, người ta tổ chức chiếu phim ngoài trời, tạo ra một không gian giải trí thú vị.

Ví dụ:

昨天晚上我们去露天电影院看了一部老电影。
Zuótiān wǎnshàng wǒmen qù lùtiān diànyǐngyuàn kàn le yí bù lǎo diànyǐng.
→ Tối qua chúng tôi đi xem một bộ phim cũ ở rạp chiếu phim ngoài trời.

4.2. 露天市场 (lùtiān shìchǎng) - Chợ ngoài trời
Chợ ngoài trời thường có nhiều quầy hàng bày bán trái cây, rau củ, quần áo và các sản phẩm thủ công mỹ nghệ.

Ví dụ:

这个露天市场卖很多新鲜水果和蔬菜。
Zhège lùtiān shìchǎng mài hěn duō xīnxiān shuǐguǒ hé shūcài.
→ Chợ ngoài trời này bán rất nhiều trái cây và rau củ tươi.

4.3. 露天烧烤 (lùtiān shāokǎo) - Tiệc nướng ngoài trời
Đây là một hoạt động phổ biến vào mùa hè, khi bạn bè và gia đình tổ chức tiệc nướng ngoài trời.

Ví dụ:

周末我们去海边露天烧烤吧!
Zhōumò wǒmen qù hǎibiān lùtiān shāokǎo ba!
→ Cuối tuần chúng ta ra biển tổ chức tiệc nướng ngoài trời đi!

5. Tổng kết
露天 (lùtiān) có nghĩa là ngoài trời, lộ thiên, không có mái che.

Có thể là tính từ hoặc danh từ, thường dùng để mô tả không gian mở hoặc hoạt động ngoài trời.

Cấu trúc phổ biến: 露天 + Danh từ (chợ ngoài trời, nhà hàng ngoài trời...), 在露天 + Động từ (xem phim ngoài trời, ăn uống ngoài trời...).

Ứng dụng rộng rãi trong cuộc sống, từ các hoạt động vui chơi, giải trí đến các khu công nghiệp và sản xuất.

劝 (quàn) – Giải thích chi tiết

1. Định nghĩa
劝 (quàn) là một động từ trong tiếng Trung, có nghĩa là khuyên bảo, khuyến khích, thuyết phục hoặc mời mọc.

Tùy vào ngữ cảnh, 劝 có thể mang sắc thái nhẹ nhàng (khuyên bảo) hoặc có tính chất thúc giục, động viên mạnh mẽ hơn.

2. Loại từ
劝 là động từ, được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong văn bản chính thức.

3. Các nghĩa của 劝 (quàn) và ví dụ chi tiết
1) Khuyên bảo, thuyết phục (劝告, 规劝)
Dùng khi khuyên ai đó làm hoặc không làm điều gì đó, giúp họ đưa ra quyết định đúng đắn.

Ví dụ
我劝你早点休息,明天还有很多事要做。
(Wǒ quàn nǐ zǎodiǎn xiūxí, míngtiān hái yǒu hěnduō shì yào zuò.)
→ Tôi khuyên bạn nên nghỉ ngơi sớm, ngày mai còn nhiều việc phải làm.

医生劝他戒烟,可是他就是不听。
(Yīshēng quàn tā jièyān, kěshì tā jiùshì bù tīng.)
→ Bác sĩ khuyên anh ấy bỏ thuốc lá, nhưng anh ấy cứ không chịu nghe.

妈妈劝我别太晚回家,外面不安全。
(Māma quàn wǒ bié tài wǎn huíjiā, wàimiàn bù ānquán.)
→ Mẹ khuyên tôi đừng về nhà quá muộn, bên ngoài không an toàn.

老师劝学生们不要作弊,诚信最重要。
(Lǎoshī quàn xuéshēngmen búyào zuòbì, chéngxìn zuì zhòngyào.)
→ Giáo viên khuyên học sinh không nên gian lận, sự trung thực là quan trọng nhất.

2) Khuyến khích, động viên (鼓励, 劝勉)
Dùng khi động viên ai đó tiếp tục làm việc gì đó hoặc cố gắng hơn.

Ví dụ
朋友们劝我不要放弃,要坚持下去。
(Péngyǒumen quàn wǒ búyào fàngqì, yào jiānchí xiàqù.)
→ Bạn bè khuyên tôi đừng bỏ cuộc, phải kiên trì đến cùng.

老师劝我们努力学习,将来才有更好的发展。
(Lǎoshī quàn wǒmen nǔlì xuéxí, jiānglái cái yǒu gèng hǎo de fāzhǎn.)
→ Giáo viên khuyến khích chúng tôi học tập chăm chỉ để tương lai có sự phát triển tốt hơn.

他劝自己冷静下来,不要冲动。
(Tā quàn zìjǐ lěngjìng xiàlái, búyào chōngdòng.)
→ Anh ấy tự nhủ phải bình tĩnh lại, không nên hành động bốc đồng.

3) Mời rượu, mời ăn uống (劝酒, 劝饭)
Dùng khi mời ai đó uống rượu, ăn uống hoặc tham gia vào bữa tiệc.

Ví dụ
他一直在劝酒,我实在喝不下了。
(Tā yìzhí zài quàn jiǔ, wǒ shízài hē bù xià le.)
→ Anh ấy cứ liên tục mời rượu, tôi thực sự không thể uống thêm nữa.

主人热情地劝大家多吃点。
(Zhǔrén rèqíng de quàn dàjiā duō chī diǎn.)
→ Chủ nhà nhiệt tình mời mọi người ăn thêm một chút.

朋友们劝我再喝一杯,我只好答应了。
(Péngyǒumen quàn wǒ zài hē yì bēi, wǒ zhǐhǎo dāyìng le.)
→ Bạn bè mời tôi uống thêm một ly, tôi đành phải đồng ý.

4) Thuyết phục, hòa giải (调解, 劝和)
Dùng khi giúp giải quyết xung đột, làm trung gian hòa giải giữa hai bên.

Ví dụ
他劝他们不要争吵,好好沟通。
(Tā quàn tāmen búyào zhēngchǎo, hǎohǎo gōutōng.)
→ Anh ấy khuyên họ đừng cãi nhau, hãy giao tiếp tốt hơn.

我们应该劝和不劝分。
(Wǒmen yīnggāi quàn hé bù quàn fēn.)
→ Chúng ta nên khuyên hòa giải, không nên khuyên chia rẽ.

4. Cấu trúc câu thường dùng với 劝
劝 + (tân ngữ) + (động từ / câu hoàn chỉnh)

我劝你早点回家。
(Wǒ quàn nǐ zǎodiǎn huíjiā.)
→ Tôi khuyên bạn về nhà sớm.

劝 + (tân ngữ) + 别 / 不要 + (động từ)

医生劝他不要熬夜。
(Yīshēng quàn tā búyào áoyè.)
→ Bác sĩ khuyên anh ấy đừng thức khuya.

劝 + (tân ngữ) + 多 / 少 + (động từ)

妈妈劝我多喝水。
(Māma quàn wǒ duō hē shuǐ.)
→ Mẹ khuyên tôi uống nhiều nước.

5. Thành ngữ & cụm từ liên quan đến 劝
劝和不劝分 (Quàn hé bù quàn fēn)
→ Khuyên hòa giải chứ không khuyên chia rẽ.

苦口婆心 (Kǔkǒu póxīn)
→ Lời khuyên chân thành nhưng khó nghe, giống như “thuốc đắng dã tật”.

好言相劝 (Hǎo yán xiāng quàn)
→ Dùng lời hay ý đẹp để khuyên bảo.

三劝不听,后悔莫及 (Sān quàn bù tīng, hòuhuǐ mò jí.)
→ Khuyên ba lần mà không nghe, sau này hối hận cũng muộn rồi.

6. Tổng kết
劝 (quàn) là động từ có nghĩa là khuyên bảo, khuyến khích, thuyết phục hoặc mời rượu, mời ăn uống.

Sử dụng trong các ngữ cảnh:

Khuyên bảo, thuyết phục (ngăn cản hoặc khuyến nghị ai đó làm gì).

Khuyến khích, động viên (giúp ai đó kiên trì và cố gắng hơn).

Mời mọc, mời rượu, ăn uống (trong bữa tiệc, giao tiếp hàng ngày).

Hòa giải, thuyết phục hòa bình (giúp giải quyết xung đột, tránh mâu thuẫn).

CHINEMASTER EDU là một trong những trung tâm tiếng Trung uy tín và chất lượng nhất tại Hà Nội, được sáng lập và điều hành bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Với mục tiêu đào tạo tiếng Trung toàn diện, trung tâm đã khẳng định được vị thế hàng đầu trong lĩnh vực giảng dạy ngôn ngữ Trung Quốc.

HỆ Thống Khóa Học Đa Dạng

CHINEMASTER EDU nổi bật với hệ thống khóa học phong phú, đáp ứng mọi nhu cầu học viên:

Khóa Học Ngôn Ngữ

Tiếng Trung giao tiếp

Các cấp độ HSK từ 1-9 và HSKK

Khóa học TOCFL (Band A, B, C)

Khóa Học Chuyên Ngành

Tiếng Trung kế toán & kiểm toán

Tiếng Trung Dầu Khí

Tiếng Trung thương mại

Tiếng Trung Logistics & Vận tải

Tiếng Trung Xuất nhập khẩu

Tiếng Trung Công xưởng

Khóa Học Thực Tế

Tiếng Trung biên phiên dịch & dịch thuật

Tiếng Trung order Taobao 1688

Tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc

Tiếng Trung đánh hàng Quảng Châu & Thâm Quyến

Khóa Học Chuyên Sâu

Tiếng Trung doanh nghiệp & doanh nhân

Tiếng Trung Hành chính & Nhân sự

Tiếng Trung văn phòng

Khóa học trực tuyến

Điểm Mạnh Của CHINEMASTER EDU

Đội Ngũ Giảng Viên Chuyên Nghiệp: Được đào tạo bài bản, giàu kinh nghiệm.

Phương Pháp Giảng Dạy Hiện Đại: Áp dụng các phương pháp giảng dạy tiên tiến.

Chương Trình Học Linh Hoạt: Phù hợp với mọi đối tượng học viên.

Môi Trường Học Tập Chuyên Nghiệp: Trang thiết bị hiện đại, không gian học tập thoải mái.

CHINEMASTER EDU tự hào là hệ thống giáo dục & đào tạo Hán ngữ toàn diện nhất Việt Nam, mang đến cho học viên những khóa học tiếng Trung chất lượng cao, thực tiễn và hiệu quả.

Top 1 Trung tâm Tiếng Trung tại Hà Nội - CHINEMASTER EDU MasterEdu

Trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam, CHINEMASTER EDU MasterEdu vươn lên vị trí số 1, trở thành trung tâm uy tín hàng đầu được sáng lập và điều hành bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Với sứ mệnh nâng cao trình độ Hán ngữ cho học viên, trung tâm cung cấp các khóa học tiếng Trung chất lượng cao, giúp học viên phát triển toàn diện 6 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ, Dịch.


相关帖子

阮明武老师是CHINEMASTER的创始人。
您需要登录后才可以回帖 登录 | 立即注册

本版积分规则

QQ Thầy Vũ: 2101537277 và Zalo Thầy Vũ: 0904684983|Archiver|手机版|小黑屋|Diễn đàn học tiếng Trung Quốc ChineMaster |网站地图

GMT+7, 2025-10-27 17:49 , Processed in 0.063110 second(s), 26 queries .

Powered by Discuz! X3.5 DMCA.com Protection Status

Diễn đàn tiếng Trung Chinese Master - Forum tiếng Trung ChineMaster được sáng lập và điều hành bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ

快速回复 返回顶部 返回列表