|
|
Trung tâm tiếng Trung ChineseHSK MASTEREDU Thầy Vũ luyện thi HSK HSKK Quận Thanh Xuân THANHXUANHSK CHINEMASTER Nguyễn Minh Vũ chuyên gia đào tạo chứng chỉ HSK 123 HSK 456 HSK 789 HSKK sơ cấp HSKK trung cấp HSKK cao cấp theo Đại Giáo trình Hán ngữ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
THANHXUANHSK - Thanh Xuân HSK: Trung tâm tiếng Trung uy tín TOP 1 tại Hà Nội
Luyện thi HSK HSKK Quận Thanh Xuân THANHXUANHSK CHINEMASTER bài 1
Luyện thi HSK HSKK Quận Thanh Xuân THANHXUANHSK CHINEMASTER bài 2
Luyện thi HSK HSKK Quận Thanh Xuân THANHXUANHSK CHINEMASTER bài 3
Luyện thi HSK HSKK Quận Thanh Xuân THANHXUANHSK CHINEMASTER bài 4
Luyện thi HSK HSKK Quận Thanh Xuân THANHXUANHSK CHINEMASTER bài 5
Luyện thi HSK HSKK Quận Thanh Xuân THANHXUANHSK CHINEMASTER bài 6
Luyện thi HSK HSKK Quận Thanh Xuân THANHXUANHSK CHINEMASTER bài 7
投诉 (tóu sù) – Giải thích chi tiết
I. Định nghĩa và loại từ
Loại từ
Động từ (动词 - dòng cí): "投诉" chủ yếu được dùng như động từ trong tiếng Trung, chỉ hành động.
Danh từ (名词 - míng cí): Trong một số trường hợp, nó có thể đóng vai trò danh từ, chỉ sự việc "sự khiếu nại".
Định nghĩa
"投诉" có nghĩa là "khiếu nại", "phàn nàn", hoặc "tố cáo" trong tiếng Việt. Đây là từ dùng để chỉ hành động bày tỏ sự không hài lòng, bất mãn, hoặc phản đối về một vấn đề, dịch vụ, sản phẩm, hoặc hành vi nào đó, thường hướng đến một cá nhân, tổ chức, hoặc cơ quan có thẩm quyền để tìm cách giải quyết.
Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh tiêu dùng, dịch vụ khách hàng, hoặc quản lý, mang sắc thái trung lập hoặc hơi tiêu cực tùy ngữ cảnh.
II. Phân tích chi tiết từng thành phần
"投" (tóu)
Âm Hán Việt: "Đầu".
Nghĩa gốc: "Ném", "gửi", "đưa ra".
Vai trò trong "投诉": Chỉ hành động đưa ý kiến hoặc vấn đề đến một đối tượng cụ thể.
Ví dụ riêng lẻ: "投资" (tóu zī) - đầu tư.
"诉" (sù)
Âm Hán Việt: "Tố".
Nghĩa gốc: "Kể", "nói ra", "tố cáo".
Vai trò trong "投诉": Nhấn mạnh việc trình bày sự bất mãn hoặc yêu cầu giải quyết.
Ví dụ riêng lẻ: "诉说" (sù shuō) - kể lể.
Khi kết hợp, "投诉" mang nghĩa "khiếu nại" hoặc "phàn nàn", chỉ hành động chủ động đưa ra ý kiến bất mãn để mong được phản hồi hoặc khắc phục.
III. Cách sử dụng và cấu trúc câu
"投诉" thường đóng vai trò động từ, đi kèm tân ngữ (điều bị khiếu nại) hoặc bổ sung thông tin về đối tượng nhận khiếu nại. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến:
投诉 + tân ngữ (tóu sù + tân ngữ) → Khiếu nại cái gì.
向…投诉 (xiàng… tóu sù) → Khiếu nại với ai đó.
因为…投诉 (yīn wèi… tóu sù) → Khiếu nại vì lý do gì.
被投诉 (bèi tóu sù) → Bị khiếu nại.
投诉 + 问题 (tóu sù + wèn tí) → Khiếu nại vấn đề.
IV. Ví dụ minh họa
Dưới đây là các ví dụ được chia theo nhóm ngữ cảnh cụ thể:
Khiếu nại trong dịch vụ khách hàng
我要投诉你们的服务,太差了。
Wǒ yào tóu sù nǐ men de fú wù, tài chà le.
Tôi muốn khiếu nại về dịch vụ của các anh, quá tệ.
Giải thích: "投诉" là hành động, "服务" (dịch vụ) là đối tượng bị phàn nàn.
他向经理投诉了餐厅的卫生问题。
Tā xiàng jīng lǐ tóu sù le cān tīng de wèi shēng wèn tí.
Anh ấy đã khiếu nại với quản lý về vấn đề vệ sinh của nhà hàng.
Giải thích: "投诉" hướng đến "经理" (quản lý), "卫生问题" (vấn đề vệ sinh) là nội dung.
因为送货太慢,客户投诉了我们公司。
Yīn wèi sòng huò tài màn, kè hù tóu sù le wǒ men gōng sī.
Vì giao hàng quá chậm, khách hàng đã khiếu nại công ty chúng tôi.
Giải thích: "投诉" là phản ứng, "送货太慢" (giao chậm) là lý do.
Phàn nàn trong đời sống hàng ngày
邻居经常投诉他家太吵。
Lín jū jīng cháng tóu sù tā jiā tài chǎo.
Hàng xóm thường xuyên phàn nàn rằng nhà anh ấy quá ồn.
Giải thích: "投诉" là hành động lặp lại, "太吵" (quá ồn) là vấn đề.
她投诉超市卖过期食品。
Tā tóu sù chāo shì mài guò qī shí pǐn.
Cô ấy khiếu nại siêu thị bán thực phẩm hết hạn.
Giải thích: "投诉" hướng đến "超市" (siêu thị), "过期食品" (thực phẩm hết hạn) là nội dung.
我昨天向房东投诉了水管漏水。
Wǒ zuó tiān xiàng fáng dōng tóu sù le shuǐ guǎn lòu shuǐ.
Hôm qua tôi đã phàn nàn với chủ nhà về việc ống nước bị rò rỉ.
Giải thích: "投诉" là hành động, "水管漏水" (rò rỉ nước) là lý do.
Khiếu nại trong công việc hoặc tổ chức
员工投诉工资发得太晚。
Yuán gōng tóu sù gōng zī fā dé tài wǎn.
Nhân viên khiếu nại rằng lương trả quá muộn.
Giải thích: "投诉" là phản ánh, "工资太晚" (lương muộn) là vấn đề.
这家公司因为产品质量被客户投诉了。
Zhè jiā gōng sī yīn wèi chǎn pǐn zhì liàng bèi kè hù tóu sù le.
Công ty này bị khách hàng khiếu nại vì chất lượng sản phẩm.
Giải thích: "投诉" ở dạng bị động "被", "产品质量" (chất lượng sản phẩm) là nguyên nhân.
他向工会投诉老板不公平对待。
Tā xiàng gōng huì tóu sù lǎo bǎn bù gōng píng duì dài.
Anh ấy khiếu nại với công đoàn về việc ông chủ đối xử không công bằng.
Giải thích: "投诉" hướng đến "工会" (công đoàn), "不公平" (không công bằng) là nội dung.
Ngữ cảnh xử lý hoặc phản hồi khiếu nại
客服接到投诉后立刻道歉了。
Kè fú jiē dào tóu sù hòu lì kè dào qiàn le.
Bộ phận chăm sóc khách hàng nhận được khiếu nại thì lập tức xin lỗi.
Giải thích: "投诉" là danh từ (sự khiếu nại), "道歉" (xin lỗi) là phản hồi.
如果你不满意,可以投诉我们的服务。
Rú guǒ nǐ bù mǎn yì, kě yǐ tóu sù wǒ men de fú wù.
Nếu bạn không hài lòng, bạn có thể khiếu nại về dịch vụ của chúng tôi.
Giải thích: "投诉" là lựa chọn, "服务" (dịch vụ) là đối tượng.
他被投诉太多次,已经被开除了。
Tā bèi tóu sù tài duō cì, yǐ jīng bèi kāi chú le.
Anh ấy bị khiếu nại quá nhiều lần, đã bị sa thải.
Giải thích: "投诉" ở dạng bị động, "太多次" (quá nhiều) dẫn đến hậu quả.
V. Phân biệt 投诉 với các từ liên quan
Từ vựng Phiên âm Nghĩa Khác biệt
投诉 tóu sù Khiếu nại Chỉ hành động phàn nàn/khiếu nại, thường nhằm tìm giải pháp, ít nghiêm trọng.
抱怨 bào yuàn Than phiền Chỉ sự nói ra bất mãn, mang tính cảm xúc, không nhất thiết mong giải quyết.
控告 kòng gào Tố cáo Chỉ hành động nghiêm trọng, thường liên quan pháp lý, mang tính buộc tội.
举报 jǔ bào Báo cáo/tố giác Chỉ hành động tố giác vi phạm, thường hướng đến cơ quan chức năng.
Ví dụ phân biệt:
我要投诉这家店的服务态度。
Wǒ yào tóu sù zhè jiā diàn de fú wù tài dù.
Tôi muốn khiếu nại thái độ phục vụ của cửa hàng này.
Giải thích: "投诉" nhằm cải thiện dịch vụ.
他总是抱怨工作太累。
Tā zǒng shì bào yuàn gōng zuò tài lèi.
Anh ấy luôn than phiền công việc quá mệt.
Giải thích: "抱怨" là cảm xúc, không hướng đến giải pháp.
她控告他偷了钱。
Tā kòng gào tā tōu le qián.
Cô ấy tố cáo anh ta ăn cắp tiền.
Giải thích: "控告" là pháp lý, nghiêm trọng.
他举报了公司的违法行为。
Tā jǔ bào le gōng sī de wéi fǎ xíng wéi.
Anh ấy tố giác hành vi vi phạm pháp luật của công ty.
Giải thích: "举报" hướng đến cơ quan chức năng.
"投诉" (tóu sù) là động từ hoặc danh từ mang nghĩa "khiếu nại" hoặc "phàn nàn", chỉ hành động bày tỏ sự không hài lòng về một vấn đề để mong được giải quyết. Từ này phổ biến trong dịch vụ khách hàng, đời sống, và công việc, với tính thực tiễn cao. "投诉" là từ vựng quan trọng trong tiếng Trung, đặc biệt khi nói về phản hồi tiêu cực hoặc yêu cầu cải thiện.
小伙子 (xiǎo huǒ zi) – Giải thích chi tiết
I. Định nghĩa và loại từ
Loại từ
Danh từ (名词 - míng cí): "小伙子" là danh từ trong tiếng Trung, dùng để chỉ người.
Định nghĩa
"小伙子" có nghĩa là "chàng trai", "anh chàng trẻ", hoặc "thanh niên" trong tiếng Việt. Đây là từ dùng để chỉ một người nam trẻ tuổi, thường trong độ tuổi từ thiếu niên đến khoảng 20-30 tuổi, mang sắc thái thân mật, gần gũi, đôi khi hơi vui tươi hoặc khen ngợi.
Từ này thường được dùng trong giao tiếp đời thường, không quá trang trọng, và có thể mang ý nghĩa tích cực (năng động, khỏe mạnh) hoặc trung lập (chỉ người trẻ nói chung).
II. Phân tích chi tiết từng thành phần
"小" (xiǎo)
Âm Hán Việt: "Tiểu".
Nghĩa gốc: "Nhỏ", "trẻ".
Vai trò trong "小伙子": Nhấn mạnh sự trẻ tuổi hoặc nhỏ hơn về mặt tuổi tác.
Ví dụ riêng lẻ: "小孩" (xiǎo hái) - trẻ con.
"伙" (huǒ)
Âm Hán Việt: "Hỏa".
Nghĩa gốc: "Nhóm", "bạn đồng hành", mở rộng nghĩa là "người".
Vai trò trong "小伙子": Chỉ một cá nhân, thường mang sắc thái thân thiện, gần gũi.
Ví dụ riêng lẻ: "伙伴" (huǒ bàn) - bạn đồng hành.
"子" (zi)
Âm Hán Việt: "Tử".
Nghĩa gốc: Hậu tố danh từ, làm tăng tính cụ thể hoặc thân mật.
Vai trò trong "小伙子": Làm từ trở nên sinh động, gần gũi hơn trong cách gọi.
Ví dụ riêng lẻ: "孩子" (hái zi) - đứa trẻ.
Khi kết hợp, "小伙子" mang nghĩa "chàng trai trẻ", gợi lên hình ảnh một người nam trẻ tuổi, năng động, và thường được gọi một cách thân thiện.
III. Cách sử dụng và cấu trúc câu
"小伙子" thường đóng vai trò chủ ngữ, tân ngữ, hoặc danh xưng trong câu, chỉ người cụ thể hoặc nhóm người trẻ tuổi. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến:
这个小伙子 (zhè gè xiǎo huǒ zi) → Chàng trai này.
小伙子很… (xiǎo huǒ zi hěn…) → Chàng trai rất…
小伙子们 (xiǎo huǒ zi men) → Các chàng trai (số nhiều).
对小伙子说 (duì xiǎo huǒ zi shuō) → Nói với chàng trai.
一个年轻的小伙子 (yī gè nián qīng de xiǎo huǒ zi) → Một chàng trai trẻ.
IV. Ví dụ minh họa
Dưới đây là các ví dụ được chia theo nhóm ngữ cảnh cụ thể:
Chàng trai trong đời sống hàng ngày
这个小伙子很勤快,总是帮忙干活。
Zhè gè xiǎo huǒ zi hěn qín kuài, zǒng shì bāng máng gàn huó.
Chàng trai này rất chăm chỉ, luôn giúp làm việc.
Giải thích: "小伙子" chỉ người trẻ, "勤快" (chăm chỉ) là phẩm chất.
小伙子,你走错路了,这边才是出口。
Xiǎo huǒ zi, nǐ zǒu cuò lù le, zhè biān cái shì chū kǒu.
Chàng trai, cậu đi nhầm đường rồi, lối ra ở bên này.
Giải thích: "小伙子" là cách gọi thân mật, "走错路" (nhầm đường) là tình huống.
他是一个活泼的小伙子,喜欢运动。
Tā shì yī gè huó pō de xiǎo huǒ zi, xǐ huān yùn dòng.
Anh ấy là một chàng trai hoạt bát, thích thể thao.
Giải thích: "小伙子" mô tả người, "活泼" (hoạt bát) là đặc điểm.
Thanh niên trong công việc hoặc xã hội
这个小伙子很有前途,才20岁就当了经理。
Zhè gè xiǎo huǒ zi hěn yǒu qián tú, cái èr shí suì jiù dāng le jīng lǐ.
Chàng trai này rất có triển vọng, mới 20 tuổi đã làm quản lý.
Giải thích: "小伙子" chỉ người trẻ, "有前途" (có triển vọng) là lời khen.
小伙子们干活很卖力,老板很满意。
Xiǎo huǒ zi men gàn huó hěn mài lì, lǎo bǎn hěn mǎn yì.
Các chàng trai làm việc rất nỗ lực, ông chủ rất hài lòng.
Giải thích: "小伙子们" là số nhiều, "卖力" (nỗ lực) là thái độ.
村里的小伙子都去城里打工了。
Cūn lǐ de xiǎo huǒ zi dōu qù chéng lǐ dǎ gōng le.
Các chàng trai trong làng đều đi thành phố làm việc.
Giải thích: "小伙子" chỉ nhóm người trẻ, "打工" (làm việc) là hoạt động.
Anh chàng trẻ trong ngữ cảnh khen ngợi hoặc thân thiện
这个小伙子长得很帅,很多女孩喜欢他。
Zhè gè xiǎo huǒ zi zhǎng dé hěn shuài, hěn duō nǚ hái xǐ huān tā.
Chàng trai này trông rất đẹp trai, nhiều cô gái thích anh ấy.
Giải thích: "小伙子" là cách gọi gần gũi, "帅" (đẹp trai) là lời khen.
小伙子力气真大,一个人搬了这么多东西。
Xiǎo huǒ zi lì qi zhēn dà, yī gè rén bān le zhè me duō dōng xī.
Chàng trai khỏe thật, một mình搬 nhiều đồ như vậy.
Giải thích: "小伙子" chỉ người, "力气大" (khỏe) là sự ngợi khen.
那个小伙子很热心,帮我修好了自行车。
Nà gè xiǎo huǒ zi hěn rè xīn, bāng wǒ xiū hǎo le zì xíng chē.
Anh chàng đó rất nhiệt tình, giúp tôi sửa xe đạp.
Giải thích: "小伙子" là cách gọi thân thiện, "热心" (nhiệt tình) là phẩm chất.
Ngữ cảnh phê phán hoặc hài hước
这个小伙子太懒了,整天睡大觉。
Zhè gè xiǎo huǒ zi tài lǎn le, zhěng tiān shuì dà jiào.
Chàng trai này lười quá, cả ngày ngủ nướng.
Giải thích: "小伙子" chỉ người, "懒" (lười) là phê phán nhẹ nhàng.
小伙子,别跑那么快,小心摔倒!
Xiǎo huǒ zi, bié pǎo nà me kuài, xiǎo xīn shuāi dǎo!
Chàng trai, đừng chạy nhanh thế, cẩn thận ngã đấy!
Giải thích: "小伙子" là lời nhắc nhở thân mật, "小心" (cẩn thận) là cảnh báo.
他还是个小伙子,却已经秃头了,真好笑。
Tā hái shì gè xiǎo huǒ zi, què yǐ jīng tū tóu le, zhēn hǎo xiào.
Anh ta vẫn là một chàng trai trẻ, mà đã hói đầu rồi, thật buồn cười.
Giải thích: "小伙子" chỉ tuổi trẻ, "秃头" (hói đầu) tạo sự hài hước.
V. Phân biệt 小伙子 với các từ liên quan
Từ vựng Phiên âm Nghĩa Khác biệt
小伙子 xiǎo huǒ zi Chàng trai Thân mật, gần gũi, chỉ nam trẻ tuổi, mang sắc thái đời thường, vui tươi.
年轻人 nián qīng rén Người trẻ Trung lập, chỉ chung người trẻ (cả nam và nữ), không mang tính thân mật.
少年 shào nián Thiếu niên Chỉ người trẻ từ 10-18 tuổi, mang tính cụ thể về độ tuổi, ít thân mật.
家伙 huǒ ji Anh chàng Thân mật, có thể dùng cho mọi lứa tuổi, đôi khi mang sắc thái đùa hoặc chê.
Ví dụ phân biệt:
这个小伙子很热情。
Zhè gè xiǎo huǒ zi hěn rè qíng.
Chàng trai này rất nhiệt tình.
Giải thích: "小伙子" thân mật, chỉ nam trẻ.
年轻人喜欢玩手机。
Nián qīng rén xǐ huān wán shǒu jī.
Người trẻ thích chơi điện thoại.
Giải thích: "年轻人" trung lập, không phân biệt giới tính.
他还是个少年,不能喝酒。
Tā hái shì gè shào nián, bù néng hē jiǔ.
Anh ấy vẫn là thiếu niên, không được uống rượu.
Giải thích: "少年" chỉ độ tuổi cụ thể.
这个家伙真狡猾。
Zhè gè huǒ ji zhēn jiǎo huá.
Anh chàng này thật xảo quyệt.
Giải thích: "家伙" có thể chê hoặc đùa, không giới hạn tuổi.
"小伙子" (xiǎo huǒ zi) là danh từ mang nghĩa "chàng trai" hoặc "anh chàng trẻ", chỉ người nam trẻ tuổi (thường 15-30 tuổi), với sắc thái thân mật, gần gũi, và đôi khi vui tươi. Từ này phổ biến trong giao tiếp đời thường, mang tính tích cực khi khen ngợi hoặc trung lập khi mô tả. "小伙子" là từ vựng quan trọng trong tiếng Trung, đặc biệt khi gọi hoặc nói về thanh niên nam một cách thân thiện.
听话 (tīng huà) – Giải thích chi tiết
I. Định nghĩa và loại từ
Loại từ
Tính từ (形容词 - xíng róng cí): "听话" thường được dùng như tính từ để mô tả tính cách hoặc trạng thái của một người.
Động từ (动词 - dòng cí): Trong một số trường hợp, nó có thể đóng vai trò động từ, mang nghĩa "nghe lời" hoặc "vâng lời".
Định nghĩa
"听话" có nghĩa là "nghe lời", "vâng lời", hoặc "ngoan ngoãn" trong tiếng Việt. Đây là từ dùng để chỉ hành vi hoặc thái độ tuân theo lời nói, chỉ dẫn, hoặc mệnh lệnh của người khác, thường mang sắc thái tích cực như ngoan ngoãn, dễ bảo.
Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh gia đình (con cái nghe lời cha mẹ), giáo dục (học sinh nghe lời giáo viên), hoặc mối quan hệ quyền uy, nhấn mạnh sự服 tùng và lễ phép.
II. Phân tích chi tiết từng thành phần
"听" (tīng)
Âm Hán Việt: "Thính".
Nghĩa gốc: "Nghe", "lắng nghe".
Vai trò trong "听话": Chỉ hành động tiếp nhận lời nói hoặc chỉ dẫn.
Ví dụ riêng lẻ: "听课" (tīng kè) - nghe giảng.
"话" (huà)
Âm Hán Việt: "Hoại".
Nghĩa gốc: "Lời nói", "ngôn ngữ".
Vai trò trong "听话": Chỉ nội dung được nghe, cụ thể là lời khuyên, mệnh lệnh, hoặc hướng dẫn.
Ví dụ riêng lẻ: "说话" (shuō huà) - nói chuyện.
Khi kết hợp, "听话" mang nghĩa "nghe lời", vừa là hành động (vâng lời) vừa là phẩm chất (ngoan ngoãn), tùy theo ngữ cảnh.
III. Cách sử dụng và cấu trúc câu
"听话" có thể làm tính từ (mô tả người) hoặc động từ (chỉ hành động), thường đi kèm với chủ ngữ là người thực hiện. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến:
主语 + 很听话 (chủ ngữ + hěn tīng huà) → … rất nghe lời.
听话 + 动词 (tīng huà + động từ) → Nghe lời và làm gì đó.
不听话 (bù tīng huà) → Không nghe lời.
要听话 (yào tīng huà) → Phải ngoan ngoãn.
听…的话 (tīng… de huà) → Nghe lời của ai đó.
IV. Ví dụ minh họa
Dưới đây là các ví dụ được chia theo nhóm ngữ cảnh cụ thể:
Nghe lời trong gia đình
这个孩子很听话,从不惹麻烦。
Zhè gè hái zi hěn tīng huà, cóng bù rě má fan.
Đứa trẻ này rất ngoan ngoãn, không bao giờ gây rắc rối.
Giải thích: "听话" là phẩm chất, "从不惹麻烦" (không gây rắc rối) là biểu hiện.
你要听话,别让妈妈担心。
Nǐ yào tīng huà, bié ràng mā ma dān xīn.
Con phải nghe lời, đừng để mẹ lo lắng.
Giải thích: "听话" là yêu cầu, "别让担心" (đừng để lo) là mục đích.
他小时候不听话,总是顶嘴。
Tā xiǎo shí hòu bù tīng huà, zǒng shì dǐng zuǐ.
Hồi nhỏ anh ấy không nghe lời, luôn cãi lại.
Giải thích: "听话" là tiêu chuẩn, "不" (không) và "顶嘴" (cãi lại) là hành vi trái ngược.
Vâng lời trong giáo dục hoặc trường học
学生们都很听话,老师很满意。
Xué shēng men dōu hěn tīng huà, lǎo shī hěn mǎn yì.
Các học sinh đều rất ngoan ngoãn, giáo viên rất hài lòng.
Giải thích: "听话" là thái độ, "满意" (hài lòng) là phản hồi.
他上课不听话,喜欢玩手机。
Tā shàng kè bù tīng huà, xǐ huān wán shǒu jī.
Anh ấy không nghe lời trong giờ học, thích chơi điện thoại.
Giải thích: "听话" là yêu cầu, "不" (không) và "玩手机" (chơi điện thoại) là vi phạm.
老师说的话你要听话去做。
Lǎo shī shuō de huà nǐ yào tīng huà qù zuò.
Những gì giáo viên nói, bạn phải nghe lời và làm theo.
Giải thích: "听话" là hành động, "去做" (làm theo) là kết quả.
Nghe lời trong mối quan hệ hoặc xã hội
她很听话,总是按老板的指示做事。
Tā hěn tīng huà, zǒng shì àn lǎo bǎn de zhǐ shì zuò shì.
Cô ấy rất nghe lời, luôn làm việc theo chỉ thị của sếp.
Giải thích: "听话" là phẩm chất, "按指示" (theo chỉ thị) là biểu hiện.
他从来不听话,老婆说什么他都反对。
Tā cóng lái bù tīng huà, lǎo po shuō shén me tā dōu fǎn duì.
Anh ấy chẳng bao giờ nghe lời, vợ nói gì anh ta cũng phản đối.
Giải thích: "听话" là mong đợi, "不" (không) và "反对" (phản đối) là thái độ.
听话一点,别惹他生气。
Tīng huà yī diǎn, bié rě tā shēng qì.
Nghe lời một chút, đừng làm anh ấy tức giận.
Giải thích: "听话" là lời khuyên, "别惹生气" (đừng làm tức) là lý do.
Ngữ cảnh động vật hoặc so sánh
这只狗很听话,叫它坐下它就坐。
Zhè zhǐ gǒu hěn tīng huà, jiào tā zuò xià tā jiù zuò.
Con chó này rất nghe lời, bảo nó ngồi là nó ngồi ngay.
Giải thích: "听话" là tính cách, "坐下" (ngồi) là hành động vâng lời.
比起弟弟,姐姐更听话一些。
Bǐ qǐ dì dì, jiě jie gèng tīng huà yī xiē.
So với em trai, chị gái nghe lời hơn một chút.
Giải thích: "听话" là sự so sánh, "更" (hơn) là mức độ.
这匹马不太听话,很难驾驭。
Zhè pǐ mǎ bù tài tīng huà, hěn nán jià yù.
Con ngựa này không quá nghe lời, rất khó điều khiển.
Giải thích: "听话" là phẩm chất, "不太" (không quá) và "难驾驭" (khó điều khiển) là khó khăn.
V. Phân biệt 听话 với các từ liên quan
Từ vựng Phiên âm Nghĩa Khác biệt
听话 tīng huà Nghe lời Chỉ sự vâng lời, ngoan ngoãn, thường mang sắc thái tích cực, dễ bảo.
服从 fú cóng Phục tùng Chỉ sự tuân theo mệnh lệnh, mang tính nghiêm túc, quyền uy hơn.
听从 tīng cóng Nghe theo Chỉ hành động cụ thể theo lời khuyên/mệnh lệnh, ít mang tính phẩm chất.
懂事 dǒng shì Hiểu chuyện Chỉ sự trưởng thành, biết điều, không chỉ giới hạn ở nghe lời.
Ví dụ phân biệt:
他很听话,从不吵闹。
Tā hěn tīng huà, cóng bù chǎo nào.
Anh ấy rất nghe lời, không bao giờ ồn ào.
Giải thích: "听话" là ngoan ngoãn, tích cực.
士兵必须服从命令。
Shì bīng bì xū fú cóng mìng lìng.
Lính phải phục tùng mệnh lệnh.
Giải thích: "服从" là bắt buộc, nghiêm túc.
他听从医生的建议。
Tā tīng cóng yī shēng de jiàn yì.
Anh ấy nghe theo lời khuyên của bác sĩ.
Giải thích: "听从" là hành động cụ thể.
她很懂事,从不让父母操心。
Tā hěn dǒng shì, cóng bù ràng fù mǔ cāo xīn.
Cô ấy rất hiểu chuyện, không bao giờ khiến cha mẹ lo lắng.
Giải thích: "懂事" là trưởng thành, rộng hơn "听话".
"听话" (tīng huà) là tính từ hoặc động từ mang nghĩa "nghe lời" hoặc "ngoan ngoãn", chỉ sự vâng lời, tuân theo chỉ dẫn của người khác, thường trong gia đình, giáo dục, hoặc mối quan hệ gần gũi. Từ này phổ biến trong giao tiếp, mang sắc thái tích cực về sự dễ bảo và lễ phép. "听话" là từ vựng quan trọng trong tiếng Trung, đặc biệt khi nói về thái độ và hành vi.
整洁 (zhěng jié) – Giải thích chi tiết
I. Định nghĩa và loại từ
Loại từ
Tính từ (形容词 - xíng róng cí): "整洁" là tính từ trong tiếng Trung, dùng để mô tả trạng thái hoặc đặc điểm.
Định nghĩa
"整洁" có nghĩa là "gọn gàng", "sạch sẽ", hoặc "ngăn nắp" trong tiếng Việt. Đây là từ dùng để mô tả sự ngay ngắn, sạch sẽ, có tổ chức của một không gian, đồ vật, hoặc ngoại hình, nhấn mạnh cả sự thẩm mỹ lẫn trật tự.
Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến vệ sinh, sắp xếp, hoặc ấn tượng cá nhân, mang ý nghĩa tích cực về sự chăm chỉ và cẩn thận.
II. Phân tích chi tiết từng thành phần
"整" (zhěng)
Âm Hán Việt: "Chỉnh".
Nghĩa gốc: "Toàn vẹn", "ngay ngắn", "sắp xếp gọn gàng".
Vai trò trong "整洁": Chỉ sự ngăn nắp, có trật tự, không lộn xộn.
Ví dụ riêng lẻ: "整理" (zhěng lǐ) - sắp xếp.
"洁" (jié)
Âm Hán Việt: "Khiết".
Nghĩa gốc: "Sạch sẽ", "trong lành".
Vai trò trong "整洁": Nhấn mạnh sự sạch sẽ, không bẩn thỉu.
Ví dụ riêng lẻ: "清洁" (qīng jié) - làm sạch.
Khi kết hợp, "整洁" mang nghĩa "gọn gàng và sạch sẽ", kết hợp giữa sự ngăn nắp (整) và sự sạch sẽ (洁), tạo nên một trạng thái hoàn hảo về mặt hình thức và vệ sinh.
III. Cách sử dụng và cấu trúc câu
"整洁" thường được dùng làm tính từ để mô tả chủ ngữ (người, vật, không gian), hoặc làm bổ ngữ trong câu. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến:
主语 + 很整洁 (chủ ngữ + hěn zhěng jié) → … rất gọn gàng.
保持整洁 (bǎo chí zhěng jié) → Giữ sạch sẽ và ngăn nắp.
整洁的 + danh từ (zhěng jié de + danh từ) → … gọn gàng (ví dụ: phòng gọn gàng).
不太整洁 (bù tài zhěng jié) → Không quá sạch sẽ.
把…弄得很整洁 (bǎ… nòng dé hěn zhěng jié) → Làm cho… gọn gàng.
IV. Ví dụ minh họa
Dưới đây là các ví dụ được chia theo nhóm ngữ cảnh cụ thể:
Gọn gàng trong không gian sống
她的房间很整洁,没有一点杂乱。
Tā de fáng jiān hěn zhěng jié, méi yǒu yī diǎn zá luàn.
Phòng của cô ấy rất gọn gàng, không chút lộn xộn.
Giải thích: "整洁" mô tả "房间" (phòng), "没有杂乱" (không lộn xộn) là đặc điểm.
我们要把教室保持整洁。
Wǒ men yào bǎ jiào shì bǎo chí zhěng jié.
Chúng ta phải giữ lớp học sạch sẽ và ngăn nắp.
Giải thích: "整洁" là mục tiêu, "保持" (giữ) là hành động.
这个房子收拾得很整洁。
Zhè gè fáng zi shōu shí dé hěn zhěng jié.
Ngôi nhà này được dọn dẹp rất gọn gàng.
Giải thích: "整洁" là kết quả, "收拾" (dọn dẹp) là quá trình.
Sạch sẽ trong ngoại hình hoặc trang phục
他穿得整洁,显得很有精神。
Tā chuān dé zhěng jié, xiǎn dé hěn yǒu jīng shén.
Anh ấy mặc đồ sạch sẽ, trông rất tinh thần.
Giải thích: "整洁" mô tả "穿" (mặc), "有精神" (tinh thần) là ấn tượng.
学生们都穿着整洁的校服。
Xué shēng men dōu chuān zhe zhěng jié de xiào fú.
Các học sinh đều mặc đồng phục gọn gàng.
Giải thích: "整洁" chỉ "校服" (đồng phục), "穿着" (mặc) là trạng thái.
她头发整洁,衣着得体。
Tā tóu fa zhěng jié, yī zhuó dé tǐ.
Tóc cô ấy gọn gàng, quần áo chỉnh tề.
Giải thích: "整洁" mô tả "头发" (tóc), "得体" (chỉnh tề) bổ sung ý nghĩa.
Ngăn nắp trong công việc hoặc tổ chức
他的办公桌很整洁,东西摆放得很 orderly。
Tā de bàn gōng zhuō hěn zhěng jié, dōng xī bǎi fàng dé hěn orderly.
Bàn làm việc của anh ấy rất ngăn nắp, đồ đạc được sắp xếp rất có trật tự.
Giải thích: "整洁" chỉ "办公桌" (bàn làm việc), "摆放" (sắp xếp) là hành động.
这个文件整理得很整洁,一目了然。
Zhè gè wén jiàn zhěng lǐ dé hěn zhěng jié, yī mù liǎo rán.
Tài liệu này được sắp xếp rất gọn gàng, dễ hiểu ngay từ cái nhìn đầu tiên.
Giải thích: "整洁" là kết quả, "整理" (sắp xếp) là quá trình.
她把书架弄得很整洁。
Tā bǎ shū jià nòng dé hěn zhěng jié.
Cô ấy làm cho giá sách rất ngăn nắp.
Giải thích: "整洁" mô tả "书架" (giá sách), "弄得" (làm cho) là hành động.
Ngữ cảnh so sánh hoặc phê phán
他的房间不太整洁,东西到处都是。
Tā de fáng jiān bù tài zhěng jié, dōng xī dào chù dōu shì.
Phòng của anh ấy không quá gọn gàng, đồ đạc để khắp nơi.
Giải thích: "整洁" là tiêu chuẩn, "不太" (không quá) và "到处都是" (khắp nơi) là phê phán.
跟她比起来,我的桌子一点也不整洁。
Gēn tā bǐ qǐ lái, wǒ de zhuō zi yī diǎn yě bù zhěng jié.
So với cô ấy, bàn của tôi chẳng gọn gàng chút nào.
Giải thích: "整洁" là sự so sánh, "一点也不" (chẳng chút nào) là mức độ.
这里以前很乱,现在整洁多了。
Zhè lǐ yǐ qián hěn luàn, xiàn zài zhěng jié duō le.
Nơi này trước đây rất bừa bộn, bây giờ gọn gàng hơn nhiều.
Giải thích: "整洁" là sự thay đổi, "多了" (hơn nhiều) là cải thiện.
V. Phân biệt 整洁 với các từ liên quan
Từ vựng Phiên âm Nghĩa Khác biệt
整洁 zhěng jié Gọn gàng Kết hợp ngăn nắp (整) và sạch sẽ (洁), nhấn mạnh cả trật tự lẫn vệ sinh.
干净 gān jìng Sạch sẽ Chỉ sự sạch sẽ, không bẩn, không bao gồm yếu tố ngăn nắp.
整齐 zhěng qí Ngay ngắn Chỉ sự sắp xếp có trật tự, không nhất thiết liên quan đến sạch sẽ.
清洁 qīng jié Làm sạch Thường là động từ, chỉ hành động làm sạch, không mô tả trạng thái chung.
Ví dụ phân biệt:
房间很整洁,住着很舒服。
Fáng jiān hěn zhěng jié, zhù zhe hěn shū fu.
Phòng rất gọn gàng, ở rất thoải mái.
Giải thích: "整洁" bao gồm cả sạch và ngăn nắp.
地板很干净,没有灰尘。
Dì bǎn hěn gān jìng, méi yǒu huī chén.
Sàn nhà rất sạch, không có bụi.
Giải thích: "干净" chỉ sạch, không nói đến trật tự.
书摆得很整齐。
Shū bǎi dé hěn zhěng qí.
Sách được sắp xếp rất ngay ngắn.
Giải thích: "整齐" chỉ trật tự, không liên quan đến vệ sinh.
请清洁一下桌子。
Qǐng qīng jié yī xià zhuō zi.
Vui lòng làm sạch cái bàn.
Giải thích: "清洁" là hành động, không phải trạng thái.
"整洁" (zhěng jié) là tính từ mang nghĩa "gọn gàng" hoặc "sạch sẽ và ngăn nắp", mô tả sự ngay ngắn, sạch sẽ của không gian, đồ vật, hoặc ngoại hình. Từ này phổ biến trong đời sống, công việc, và đánh giá cá nhân, với tính thẩm mỹ và thực tiễn cao. "整洁" là từ vựng quan trọng trong tiếng Trung, đặc biệt khi nói về sự chăm chút và trật tự.
衣衫 (yī shān) – Giải thích chi tiết
I. Định nghĩa và loại từ
Loại từ
Danh từ (名词 - míng cí): "衣衫" là danh từ trong tiếng Trung.
Định nghĩa
"衣衫" có nghĩa là "quần áo", "y phục", hoặc "trang phục" trong tiếng Việt. Đây là từ dùng để chỉ quần áo nói chung, thường mang sắc thái văn hóa truyền thống hoặc hơi cổ xưa, đôi khi ám chỉ trạng thái của quần áo (như cũ, rách).
Khác với "衣服" (yī fu) là cách gọi hiện đại và phổ biến hơn, "衣衫" thường xuất hiện trong văn học, ngữ cảnh mô tả, hoặc khi nói về quần áo với cảm xúc đặc biệt (như nghèo khó, giản dị).
II. Phân tích chi tiết từng thành phần
"衣" (yī)
Âm Hán Việt: "Y".
Nghĩa gốc: "Áo", "quần áo".
Vai trò trong "衣衫": Chỉ trang phục nói chung, là thành phần chính mang nghĩa quần áo.
Ví dụ riêng lẻ: "衣服" (yī fu) - quần áo.
"衫" (shān)
Âm Hán Việt: "Sam".
Nghĩa gốc: "Áo dài", "áo mỏng" (trang phục truyền thống), mở rộng nghĩa là áo nói chung.
Vai trò trong "衣衫": Bổ sung ý nghĩa cụ thể về loại áo, tạo cảm giác cổ điển hoặc mô tả.
Ví dụ riêng lẻ: "衬衫" (chèn shān) - áo sơ mi.
Khi kết hợp, "衣衫" mang nghĩa "quần áo" hoặc "y phục", thường gợi lên hình ảnh truyền thống, giản dị, hoặc trạng thái đặc biệt của trang phục (như rách rưới, cũ kỹ).
III. Cách sử dụng và cấu trúc câu
"衣衫" thường đóng vai trò chủ ngữ, tân ngữ, hoặc bổ ngữ trong câu, chỉ quần áo hoặc trạng thái của chúng. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến:
这个衣衫 (zhè gè yī shān) → Bộ quần áo này.
穿衣衫 (chuān yī shān) → Mặc quần áo.
衣衫很… (yī shān hěn…) → Quần áo rất…
一件衣衫 (yī jiàn yī shān) → Một bộ quần áo.
把衣衫… (bǎ yī shān…) → Làm gì với quần áo…
IV. Ví dụ minh họa
Dưới đây là các ví dụ được chia theo nhóm ngữ cảnh cụ thể:
Quần áo trong ngữ cảnh văn học hoặc truyền thống
他穿着一身破旧的衣衫。
Tā chuān zhe yī shēn pò jiù de yī shān.
Anh ấy mặc một bộ quần áo cũ rách.
Giải thích: "衣衫" chỉ y phục, "破旧" (cũ rách) mô tả trạng thái.
村里的老人身穿朴素的衣衫。
Cūn lǐ de lǎo rén shēn chuān pǔ sù de yī shān.
Người già trong làng mặc quần áo giản dị.
Giải thích: "衣衫" gợi cảm giác truyền thống, "朴素" (giản dị) là đặc điểm.
故事里的人物衣衫褴褛,令人同情。
Gù shì lǐ de rén wù yī shān lán lǚ, lìng rén tóng qíng.
Nhân vật trong câu chuyện quần áo rách rưới, khiến người ta đồng cảm.
Giải thích: "衣衫" mang sắc thái văn học, "褴褛" (rách rưới) là hình ảnh.
Quần áo trong đời sống hàng ngày
她把衣衫洗得干干净净。
Tā bǎ yī shān xǐ dé gān gān jìng jìng.
Cô ấy giặt quần áo sạch sẽ.
Giải thích: "衣衫" là quần áo, "洗得干净" (giặt sạch) là hành động.
他的衣衫被雨淋湿了。
Tā de yī shān bèi yǔ lín shī le.
Quần áo của anh ấy bị mưa làm ướt.
Giải thích: "衣衫" chỉ trang phục, "淋湿" (ướt) là trạng thái.
我需要一件暖和的衣衫过冬。
Wǒ xū yào yī jiàn nuǎn huo de yī shān guò dōng.
Tôi cần một bộ quần áo ấm để qua mùa đông.
Giải thích: "衣衫" là y phục, "暖和" (ấm) là yêu cầu.
Quần áo trong ngữ cảnh nghèo khó hoặc đặc biệt
乞丐的衣衫破烂不堪。
Qǐ gài de yī shān pò làn bù kān.
Quần áo của người ăn xin rách nát không chịu nổi.
Giải thích: "衣衫" chỉ trạng thái, "破烂不堪" (rách nát) nhấn mạnh sự tồi tệ.
他衣衫不整,显得很狼狈。
Tā yī shān bù zhěng, xiǎn dé hěn láng bèi.
Anh ấy quần áo không chỉnh tề, trông rất thảm hại.
Giải thích: "衣衫" là trang phục, "不整" (không chỉnh) là hình ảnh.
难民们穿着单薄的衣衫逃难。
Nàn mín men chuān zhe dān báo de yī shān táo nàn.
Những người tị nạn mặc quần áo mỏng manh chạy trốn.
Giải thích: "衣衫" gợi sự khó khăn, "单薄" (mỏng) là đặc điểm.
Quần áo trong ngữ cảnh mô tả hoặc so sánh
她的衣衫华丽,引人注目。
Tā de yī shān huá lì, yǐn rén zhù mù.
Quần áo của cô ấy lộng lẫy, thu hút sự chú ý.
Giải thích: "衣衫" là trang phục, "华丽" (lộng lẫy) là phong cách.
比起他的新衣衫,我的显得太旧了。
Bǐ qǐ tā de xīn yī shān, wǒ de xiǎn dé tài jiù le.
So với bộ quần áo mới của anh ấy, của tôi trông quá cũ.
Giải thích: "衣衫" là đồ mặc, "新" (mới) và "旧" (cũ) là sự so sánh.
这件衣衫缝得很结实。
Zhè jiàn yī shān féng dé hěn jiē shi.
Bộ quần áo này được may rất chắc chắn.
Giải thích: "衣衫" là vật phẩm, "结实" (chắc chắn) là chất lượng.
V. Phân biệt 衣衫 với các từ liên quan
Từ vựng Phiên âm Nghĩa Khác biệt
衣衫 yī shān Quần áo Mang sắc thái cổ điển, văn học, hoặc mô tả trạng thái (rách, cũ).
衣服 yī fu Quần áo Cách gọi hiện đại, phổ biến, trung lập, dùng trong giao tiếp hàng ngày.
上衣 shàng yī Áo (phần trên) Chỉ áo mặc phần thân trên, không bao gồm quần hoặc trang phục toàn thân.
衬衫 chèn shān Áo sơ mi Chỉ loại áo cụ thể (sơ mi), không mang nghĩa rộng như "衣衫".
Ví dụ phân biệt:
他的衣衫破旧不堪。
Tā de yī shān pò jiù bù kān.
Quần áo của anh ấy cũ rách không chịu nổi.
Giải thích: "衣衫" mang sắc thái mô tả, truyền thống.
我穿上新衣服很开心。
Wǒ chuān shàng xīn yī fu hěn kāi xīn.
Tôi mặc quần áo mới rất vui.
Giải thích: "衣服" là cách gọi thông thường, trung lập.
她买了一件上衣。
Tā mǎi le yī jiàn shàng yī.
Cô ấy mua một chiếc áo.
Giải thích: "上衣" chỉ áo phần trên, không phải toàn bộ.
他穿了一件白衬衫。
Tā chuān le yī jiàn bái chèn shān.
Anh ấy mặc một chiếc áo sơ mi trắng.
Giải thích: "衬衫" cụ thể là áo sơ mi, không chung như "衣衫".
"衣衫" (yī shān) là danh từ mang nghĩa "quần áo" hoặc "y phục", thường mang sắc thái cổ điển, văn học, hoặc dùng để mô tả trạng thái trang phục (rách, cũ, giản dị). Từ này ít phổ biến hơn "衣服" trong giao tiếp hiện đại, nhưng vẫn quan trọng trong văn hóa, văn học, và ngữ cảnh đặc biệt. "衣衫" là từ vựng mang tính biểu cảm cao trong tiếng Trung, đặc biệt khi nói về quần áo với cảm xúc hoặc hình ảnh cụ thể.
规矩 (guī ju) – Giải thích chi tiết
I. Định nghĩa và loại từ
Loại từ
Danh từ (名词 - míng cí): "规矩" chủ yếu được dùng như danh từ trong tiếng Trung, chỉ quy tắc hoặc chuẩn mực.
Trong một số trường hợp, nó có thể mang nghĩa tính từ (đúng quy củ), nhưng cách dùng này ít phổ biến hơn.
Định nghĩa
"规矩" có nghĩa là "quy tắc", "quy củ", hoặc "nề nếp" trong tiếng Việt. Đây là từ dùng để chỉ các quy định, chuẩn mực, hoặc cách hành xử được xã hội, gia đình, hoặc tổ chức đặt ra để đảm bảo trật tự, phép tắc.
Từ này còn có thể mang nghĩa cụ thể hơn, chỉ sự ngay ngắn, chỉnh tề trong hành vi hoặc cách làm việc, thường gắn với văn hóa truyền thống Trung Quốc về lễ nghi và kỷ luật.
II. Phân tích chi tiết từng thành phần
"规" (guī)
Âm Hán Việt: "Quy".
Nghĩa gốc: "Quy tắc", "chuẩn mực", "vòng tròn" (công cụ đo lường).
Vai trò trong "规矩": Chỉ sự quy định, nguyên tắc mang tính chuẩn mực.
Ví dụ riêng lẻ: "规则" (guī zé) - quy tắc.
"矩" (jǔ)
Âm Hán Việt: "Củ".
Nghĩa gốc: "Thước vuông", "góc vuông" (công cụ đo góc), mở rộng nghĩa là "chuẩn mực".
Vai trò trong "规矩": Bổ sung ý nghĩa về sự ngay ngắn, chính xác trong hành vi.
Ví dụ riêng lẻ: "矩形" (jǔ xíng) - hình chữ nhật.
Khi kết hợp, "规矩" mang nghĩa "quy tắc" hoặc "quy củ", nhấn mạnh các chuẩn mực hành vi hoặc trật tự cần tuân theo, vừa mang tính cụ thể (quy định) vừa trừu tượng (nề nếp).
III. Cách sử dụng và cấu trúc câu
"规矩" thường đóng vai trò chủ ngữ, tân ngữ, hoặc bổ ngữ trong câu, biểu thị quy tắc hoặc cách hành xử. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến:
这个规矩 (zhè gè guī ju) → Quy tắc này.
遵守规矩 (zūn shǒu guī ju) → Tuân theo quy củ.
没有规矩 (méi yǒu guī ju) → Không có nề nếp.
规矩很… (guī ju hěn…) → Quy củ rất…
按规矩 (àn guī ju) → Theo quy tắc.
IV. Ví dụ minh họa
Dưới đây là các ví dụ được chia theo nhóm ngữ cảnh cụ thể:
Quy tắc trong gia đình hoặc giáo dục
家里有家里的规矩,孩子要听话。
Jiā lǐ yǒu jiā lǐ de guī ju, hái zi yào tīng huà.
Trong nhà có quy củ của nhà, trẻ con phải nghe lời.
Giải thích: "规矩" là chuẩn mực gia đình, "听话" (nghe lời) là yêu cầu.
老师教我们从小就要懂规矩。
Lǎo shī jiào wǒ men cóng xiǎo jiù yào dǒng guī ju.
Giáo viên dạy chúng tôi từ nhỏ phải hiểu quy củ.
Giải thích: "规矩" là nề nếp, "懂" (hiểu) là mục tiêu giáo dục.
他不守规矩,总是惹麻烦。
Tā bù shǒu guī ju, zǒng shì rě má fan.
Anh ấy không tuân theo quy củ, luôn gây rắc rối.
Giải thích: "规矩" là phép tắc, "不守" (không tuân) dẫn đến hậu quả.
Quy củ trong xã hội hoặc tập thể
每个公司都有自己的规矩。
Měi gè gōng sī dōu yǒu zì jǐ de guī ju.
Mỗi công ty đều có quy tắc riêng của mình.
Giải thích: "规矩" là quy định, "自己的" (riêng) chỉ tính đặc thù.
在学校里要遵守规矩,不能随便说话。
Zài xué xiào lǐ yào zūn shǒu guī ju, bù néng suí biàn shuō huà.
Ở trường học phải tuân theo quy củ, không được nói chuyện tùy tiện.
Giải thích: "规矩" là trật tự, "遵守" (tuân theo) là yêu cầu.
这个村子很传统,规矩特别多。
Zhè gè cūn zi hěn chuán tǒng, guī ju tè bié duō.
Ngôi làng này rất truyền thống, quy củ đặc biệt nhiều.
Giải thích: "规矩" là chuẩn mực, "特别多" (đặc biệt nhiều) là đặc điểm.
Nề nếp trong hành vi hoặc cách làm việc
他做事很有规矩,从不偷懒。
Tā zuò shì hěn yǒu guī ju, cóng bù tōu lǎn.
Anh ấy làm việc rất nề nếp, không bao giờ lười biếng.
Giải thích: "规矩" chỉ sự chỉnh tề, "做事" (làm việc) là hành động.
她的字写得很规矩,很工整。
Tā de zì xiě dé hěn guī ju, hěn gōng zhěng.
Chữ cô ấy viết rất quy củ, rất ngay ngắn.
Giải thích: "规矩" là sự cẩn thận, "工整" (ngay ngắn) là kết quả.
按规矩,我们应该先问候长辈。
Àn guī ju, wǒ men yīng gāi xiān wèn hòu zhǎng bèi.
Theo quy củ, chúng ta nên chào hỏi người lớn trước.
Giải thích: "规矩" là phép tắc, "先问候" (chào trước) là hành vi.
Ngữ cảnh phê phán hoặc so sánh
你这样一点规矩都没有,太没礼貌了。
Nǐ zhè yàng yī diǎn guī ju dōu méi yǒu, tài méi lǐ mào le.
Bạn như vậy chẳng có chút quy củ nào, quá thiếu lễ phép.
Giải thích: "规矩" là chuẩn mực, "没有" (không có) là lời phê phán.
他小时候没规矩,现在改了很多。
Tā xiǎo shí hòu méi guī ju, xiàn zài gǎi le hěn duō.
Hồi nhỏ anh ấy không có nề nếp, bây giờ đã sửa đổi nhiều.
Giải thích: "规矩" là hành vi, "没" (không) và "改" (sửa) là sự thay đổi.
跟她比起来,我做事太没规矩了。
Gēn tā bǐ qǐ lái, wǒ zuò shì tài méi guī ju le.
So với cô ấy, tôi làm việc quá thiếu quy củ.
Giải thích: "规矩" là tiêu chuẩn, "太没" (quá thiếu) là sự so sánh.
V. Phân biệt 规矩 với các từ liên quan
Từ vựng Phiên âm Nghĩa Khác biệt
规矩 guī ju Quy củ Chỉ chuẩn mực hành vi, nề nếp, mang tính truyền thống và thực tiễn.
规则 guī zé Quy tắc Chỉ quy định cụ thể, thường mang tính pháp lý hoặc chính thức hơn.
礼貌 lǐ mào Lễ phép Tập trung vào thái độ, cách cư xử lịch sự, không bao quát chuẩn mực chung.
纪律 jì lǜ Kỷ luật Chỉ quy định nghiêm ngặt trong tổ chức, mang tính bắt buộc cao hơn.
Ví dụ phân biệt:
我们要守规矩,不能乱跑。
Wǒ men yào shǒu guī ju, bù néng luàn pǎo.
Chúng ta phải giữ quy củ, không được chạy lung tung.
Giải thích: "规矩" là nề nếp chung.
比赛有严格的规则。
Bǐ sài yǒu yán gé de guī zé.
Trận đấu có quy tắc nghiêm ngặt.
Giải thích: "规则" là quy định cụ thể, chính thức.
他对人很有礼貌。
Tā duì rén hěn yǒu lǐ mào.
Anh ấy rất lễ phép với mọi người.
Giải thích: "礼貌" là thái độ, không phải chuẩn mực rộng.
学校要求学生遵守纪律。
Xué xiào yāo qiú xué shēng zūn shǒu jì lǜ.
Trường học yêu cầu học sinh tuân thủ kỷ luật.
Giải thích: "纪律" là quy định nghiêm khắc.
"规矩" (guī ju) là danh từ mang nghĩa "quy tắc" hoặc "quy củ", chỉ các chuẩn mực, nề nếp trong hành vi, cách làm việc, hoặc trật tự xã hội. Từ này phổ biến trong gia đình, giáo dục, xã hội, và công việc, với tính thực tiễn và truyền thống cao. "规矩" là từ vựng quan trọng trong tiếng Trung, đặc biệt khi nói về phép tắc và sự chỉnh tề.
始终 (shǐ zhōng) – Giải thích chi tiết
I. Định nghĩa và loại từ
Loại từ
Trạng từ (副词 - fù cí): "始终" chủ yếu được dùng như trạng từ trong tiếng Trung, bổ nghĩa cho động từ hoặc tính từ để nhấn mạnh tính liên tục.
Trong một số trường hợp hiếm hoi, nó có thể đóng vai trò danh từ (chỉ "từ đầu đến cuối"), nhưng cách dùng này ít phổ biến hơn.
Định nghĩa
"始终" có nghĩa là "từ đầu đến cuối", "luôn luôn", hoặc "suốt" trong tiếng Việt. Đây là từ dùng để biểu thị sự kéo dài liên tục, không thay đổi của một trạng thái, hành động, hoặc tình cảm trong suốt một khoảng thời gian hoặc quá trình.
Từ này nhấn mạnh tính nhất quán, bền bỉ, hoặc xuyên suốt từ khởi đầu đến kết thúc, thường mang sắc thái tích cực hoặc trung lập.
II. Phân tích chi tiết từng thành phần
"始" (shǐ)
Âm Hán Việt: "Thủy".
Nghĩa gốc: "Bắt đầu", "khởi đầu".
Vai trò trong "始终": Chỉ điểm khởi đầu của một quá trình hoặc trạng thái.
Ví dụ riêng lẻ: "开始" (kāi shǐ) - bắt đầu.
"终" (zhōng)
Âm Hán Việt: "Chung".
Nghĩa gốc: "Kết thúc", "cuối cùng".
Vai trò trong "始终": Chỉ điểm kết thúc, tạo sự đối lập với "始" để bao quát toàn bộ.
Ví dụ riêng lẻ: "结束" (jié shù) - kết thúc.
Khi kết hợp, "始终" mang nghĩa "từ đầu đến cuối" hoặc "luôn luôn", nhấn mạnh sự liên tục, không gián đoạn trong suốt một khoảng thời gian hoặc sự việc.
III. Cách sử dụng và cấu trúc câu
"始终" thường đứng trước động từ hoặc tính từ để bổ sung ý nghĩa về sự xuyên suốt, liên tục. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến:
始终 + động từ (shǐ zhōng + động từ) → Luôn luôn làm gì đó.
始终 + tính từ (shǐ zhōng + tính từ) → Luôn luôn như thế nào.
从始至终 (cóng shǐ zhì zhōng) → Từ đầu đến cuối (biến thể trang trọng hơn).
始终没有 (shǐ zhōng méi yǒu) → Từ đầu đến cuối không có.
在…中始终 (zài… zhōng shǐ zhōng) → Trong suốt… luôn luôn.
IV. Ví dụ minh họa
Dưới đây là các ví dụ được chia theo nhóm ngữ cảnh cụ thể:
Luôn luôn trong hành động hoặc trạng thái
他始终相信自己会成功。
Tā shǐ zhōng xiāng xìn zì jǐ huì chéng gōng.
Anh ấy luôn luôn tin rằng mình sẽ thành công.
Giải thích: "始终" nhấn mạnh sự kiên định, "相信" (tin) là trạng thái kéo dài.
她始终保持沉默。
Tā shǐ zhōng bǎo chí chén mò.
Cô ấy luôn giữ im lặng.
Giải thích: "始终" chỉ sự liên tục, "保持沉默" (giữ im lặng) là hành động.
我们始终坚持自己的原则。
Wǒ men shǐ zhōng jiān chí zì jǐ de yuán zé.
Chúng tôi luôn kiên trì với nguyên tắc của mình.
Giải thích: "始终" biểu thị sự bền bỉ, "坚持" (kiên trì) là thái độ.
Từ đầu đến cuối trong một quá trình
这场比赛他始终领先。
Zhè chǎng bǐ sài tā shǐ zhōng lǐng xiān.
Trong trận đấu này, anh ấy luôn dẫn đầu từ đầu đến cuối.
Giải thích: "始终" chỉ suốt "比赛" (trận đấu), "领先" (dẫn đầu) là trạng thái.
在整个项目中,她始终很努力。
Zài zhěng gè xiàng mù zhōng, tā shǐ zhōng hěn nǔ lì.
Trong suốt cả dự án, cô ấy luôn rất nỗ lực.
Giải thích: "始终" nhấn mạnh xuyên suốt, "努力" (nỗ lực) là phẩm chất.
他从始至终没有放弃。
Tā cóng shǐ zhì zhōng méi yǒu fàng qì.
Anh ấy từ đầu đến cuối không bỏ cuộc.
Giải thích: "始终" (dạng "从始至终") bao quát toàn bộ, "没有放弃" (không bỏ) là hành động.
Luôn luôn trong cảm xúc hoặc thái độ
他对朋友始终很忠诚。
Tā duì péng yǒu shǐ zhōng hěn zhōng chéng.
Anh ấy luôn rất trung thành với bạn bè.
Giải thích: "始终" chỉ sự không thay đổi, "忠诚" (trung thành) là tình cảm.
她始终对未来充满希望。
Tā shǐ zhōng duì wèi lái chōng mǎn xī wàng.
Cô ấy luôn tràn đầy hy vọng về tương lai.
Giải thích: "始终" nhấn mạnh sự liên tục, "充满希望" (đầy hy vọng) là tâm trạng.
我始终觉得他是一个好人。
Wǒ shǐ zhōng jué dé tā shì yī gè hǎo rén.
Tôi luôn cảm thấy anh ấy là một người tốt.
Giải thích: "始终" biểu thị quan điểm không đổi, "觉得" (cảm thấy) là nhận xét.
Ngữ cảnh tiêu cực hoặc không thay đổi
他始终没有找到工作。
Tā shǐ zhōng méi yǒu zhǎo dào gōng zuò.
Anh ấy từ đầu đến cuối không tìm được việc làm.
Giải thích: "始终" chỉ sự kéo dài, "没有找到" (không tìm được) là tình trạng tiêu cực.
这个问题始终没有解决。
Zhè gè wèn tí shǐ zhōng méi yǒu jiě jué.
Vấn đề này luôn không được giải quyết.
Giải thích: "始终" nhấn mạnh sự kéo dài, "没有解决" (không giải quyết) là kết quả.
他们始终无法达成一致。
Tā men shǐ zhōng wú fǎ dá chéng yī zhì.
Họ từ đầu đến cuối không thể đạt được sự đồng thuận.
Giải thích: "始终" chỉ suốt quá trình, "无法" (không thể) là khó khăn.
V. Phân biệt 始终 với các từ liên quan
Từ vựng Phiên âm Nghĩa Khác biệt
始终 shǐ zhōng Từ đầu đến cuối Nhấn mạnh sự liên tục, xuyên suốt từ khởi đầu đến kết thúc một quá trình.
一直 yī zhí Luôn luôn Chỉ sự kéo dài liên tục, không nhất thiết có điểm đầu và cuối rõ ràng.
永远 yǒng yuǎn Mãi mãi Mang tính tuyệt đối, vĩnh viễn, thường dùng cho cảm xúc hoặc ý chí.
不断 bù duàn Không ngừng Chỉ sự liên tục không gián đoạn, thường nhấn mạnh tần suất hành động.
Ví dụ phân biệt:
他始终支持我的决定。
Tā shǐ zhōng zhī chí wǒ de jué dìng.
Anh ấy từ đầu đến cuối ủng hộ quyết định của tôi.
Giải thích: "始终" chỉ xuyên suốt một quá trình cụ thể.
他一直很忙。
Tā yī zhí hěn máng.
Anh ấy luôn rất bận.
Giải thích: "一直" chỉ trạng thái kéo dài, không cần điểm kết thúc.
我会永远爱你。
Wǒ huì yǒng yuǎn ài nǐ.
Tôi sẽ mãi mãi yêu bạn.
Giải thích: "永远" là vĩnh viễn, mang tính tuyệt đối.
他不断地练习。
Tā bù duàn de liàn xí.
Anh ấy không ngừng luyện tập.
Giải thích: "不断" nhấn mạnh tần suất, không gián đoạn.
"始终" (shǐ zhōng) là trạng từ mang nghĩa "từ đầu đến cuối" hoặc "luôn luôn", dùng để biểu thị sự liên tục, không thay đổi của một trạng thái, hành động, hoặc cảm xúc trong suốt một quá trình. Từ này phổ biến trong giao tiếp, công việc, và mô tả thái độ, với tính nhất quán và ứng dụng cao. "始终" là từ vựng quan trọng trong tiếng Trung, đặc biệt khi cần nhấn mạnh sự xuyên suốt từ khởi đầu đến kết thúc.
衬衣 (chèn yī) – Giải thích chi tiết
I. Định nghĩa và loại từ
Loại từ
Danh từ (名词 - míng cí): "衬衣" là danh từ trong tiếng Trung.
Định nghĩa
"衬衣" có nghĩa là "áo sơ mi" trong tiếng Việt. Đây là từ dùng để chỉ một loại áo mặc ở phần thân trên, thường có cổ, tay áo, và nút cài phía trước, được mặc trong các dịp trang trọng, công sở, hoặc đời sống hàng ngày.
Từ này thường ám chỉ áo sơ mi kiểu phương Tây (shirt), khác với các loại áo truyền thống như "长袍" (trường bào). "衬衣" là cách gọi phổ biến ở Trung Quốc đại lục, trong khi ở Đài Loan, người ta hay dùng "衬衫" (chèn shān).
II. Phân tích chi tiết từng thành phần
"衬" (chèn)
Âm Hán Việt: "Sấn".
Nghĩa gốc: "Lót", "đệm", "phối hợp bên trong".
Vai trò trong "衬衣": Ban đầu ám chỉ áo lót bên trong, nhưng nay mở rộng nghĩa để chỉ áo sơ mi nói chung.
Ví dụ riêng lẻ: "衬托" (chèn tuō) - làm nền, tôn lên.
"衣" (yī)
Âm Hán Việt: "Y".
Nghĩa gốc: "Quần áo", "áo".
Vai trò trong "衬衣": Chỉ loại trang phục nói chung, kết hợp với "衬" để cụ thể hóa thành áo sơ mi.
Ví dụ riêng lẻ: "衣服" (yī fu) - quần áo.
Khi kết hợp, "衬衣" mang nghĩa "áo sơ mi", là một loại áo phổ biến trong văn hóa hiện đại, khác với áo lót truyền thống (内衣 - nèi yī).
III. Cách sử dụng và cấu trúc câu
"衬衣" thường đóng vai trò chủ ngữ, tân ngữ, hoặc bổ ngữ trong câu, chỉ loại áo cụ thể. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến:
这个衬衣 (zhè gè chèn yī) → Chiếc áo sơ mi này.
穿衬衣 (chuān chèn yī) → Mặc áo sơ mi.
衬衣很… (chèn yī hěn…) → Áo sơ mi rất…
买一件衬衣 (mǎi yī jiàn chèn yī) → Mua một chiếc áo sơ mi.
把衬衣… (bǎ chèn yī…) → Làm gì với áo sơ mi…
IV. Ví dụ minh họa
Dưới đây là các ví dụ được chia theo nhóm ngữ cảnh cụ thể:
Áo sơ mi trong đời sống hàng ngày
他穿了一件白色的衬衣。
Tā chuān le yī jiàn bái sè de chèn yī.
Anh ấy mặc một chiếc áo sơ mi trắng.
Giải thích: "衬衣" là áo mặc, "白色" (trắng) mô tả màu sắc.
这件衬衣很适合正式场合。
Zhè jiàn chèn yī hěn shì hé zhèng shì chǎng hé.
Chiếc áo sơ mi này rất phù hợp với dịp trang trọng.
Giải thích: "衬衣" là trang phục, "正式场合" (dịp trang trọng) là ngữ cảnh.
我的衬衣需要熨一下。
Wǒ de chèn yī xū yào yùn yī xià.
Áo sơ mi của tôi cần được là một chút.
Giải thích: "衬衣" là đối tượng, "熨" (là) là hành động.
Áo sơ mi trong công việc hoặc trang phục công sở
他每天上班都穿衬衣和西裤。
Tā měi tiān shàng bān dōu chuān chèn yī hé xī kù.
Anh ấy mỗi ngày đi làm đều mặc áo sơ mi và quần tây.
Giải thích: "衬衣" là trang phục công sở, "西裤" (quần tây) là phối đồ.
这家公司的员工必须穿衬衣。
Zhè jiā gōng sī de yuán gōng bì xū chuān chèn yī.
Nhân viên của công ty này phải mặc áo sơ mi.
Giải thích: "衬衣" là yêu cầu, "必须" (phải) là quy định.
经理穿了一件蓝色的衬衣开会。
Jīng lǐ chuān le yī jiàn lán sè de chèn yī kāi huì.
Quản lý mặc một chiếc áo sơ mi xanh để họp.
Giải thích: "衬衣" là áo mặc, "蓝色" (xanh) là đặc điểm.
Áo sơ mi trong mua sắm hoặc thời trang
我昨天买了一件新衬衣。
Wǒ zuó tiān mǎi le yī jiàn xīn chèn yī.
Hôm qua tôi mua một chiếc áo sơ mi mới.
Giải thích: "衬衣" là món đồ, "新" (mới) là tính chất.
这件衬衣的价格有点贵。
Zhè jiàn chèn yī de jià gé yǒu diǎn guì.
Giá của chiếc áo sơ mi này hơi đắt.
Giải thích: "衬衣" là sản phẩm, "价格" (giá) là yếu tố.
她喜欢穿花衬衣,很时尚。
Tā xǐ huān chuān huā chèn yī, hěn shí shàng.
Cô ấy thích mặc áo sơ mi hoa, rất thời trang.
Giải thích: "衬衣" là kiểu áo, "花" (hoa) và "时尚" (thời trang) là phong cách.
Áo sơ mi trong ngữ cảnh chăm sóc hoặc bảo quản
请把衬衣洗干净再穿。
Qǐng bǎ chèn yī xǐ gān jìng zài chuān.
Vui lòng giặt sạch áo sơ mi trước khi mặc.
Giải thích: "衬衣" là đồ cần chăm sóc, "洗干净" (giặt sạch) là hành động.
他的衬衣上有咖啡渍。
Tā de chèn yī shàng yǒu kā fēi zì.
Áo sơ mi của anh ấy có vết cà phê.
Giải thích: "衬衣" là vật bị bẩn, "咖啡渍" (vết cà phê) là chi tiết.
这件衬衣太皱了,得烫一下。
Zhè jiàn chèn yī tài zhòu le, děi tàng yī xià.
Chiếc áo sơ mi này quá nhăn, cần ủi một chút.
Giải thích: "衬衣" là đối tượng, "太皱" (quá nhăn) là trạng thái.
V. Phân biệt 衬衣 với các từ liên quan
Từ vựng Phiên âm Nghĩa Khác biệt
衬衣 chèn yī Áo sơ mi Chỉ áo sơ mi hiện đại, phổ biến ở Trung Quốc đại lục, kiểu phương Tây.
衬衫 chèn shān Áo sơ mi Từ đồng nghĩa, phổ biến ở Đài Loan và Hồng Kông, nghĩa giống "衬衣".
上衣 shàng yī Áo (phần trên) Nghĩa rộng, chỉ mọi loại áo mặc phần thân trên, không cụ thể kiểu dáng.
内衣 nèi yī Áo lót Chỉ áo mặc bên trong, không phải áo ngoài như "衬衣".
Ví dụ phân biệt:
他穿了一件衬衣去上班。
Tā chuān le yī jiàn chèn yī qù shàng bān.
Anh ấy mặc một chiếc áo sơ mi đi làm.
Giải thích: "衬衣" là áo sơ mi cụ thể.
这件衬衫很适合他。
Zhè jiàn chèn shān hěn shì hé tā.
Chiếc áo sơ mi này rất hợp với anh ấy.
Giải thích: "衬衫" tương đương "衬衣", khác cách dùng theo vùng.
我需要一件上衣保暖。
Wǒ xū yào yī jiàn shàng yī bǎo nuǎn.
Tôi cần một chiếc áo để giữ ấm.
Giải thích: "上衣" là áo chung, không nhất thiết là sơ mi.
她换了一件内衣。
Tā huàn le yī jiàn nèi yī.
Cô ấy thay một chiếc áo lót.
Giải thích: "内衣" là áo lót, khác hoàn toàn "衬衣".
"衬衣" (chèn yī) là danh từ mang nghĩa "áo sơ mi", chỉ loại áo hiện đại với cổ, tay áo, và nút cài, phổ biến trong đời sống, công việc, và thời trang. Từ này được dùng rộng rãi ở Trung Quốc đại lục, mang tính cụ thể và ứng dụng cao trong các ngữ cảnh liên quan đến trang phục. "衬衣" là từ vựng quan trọng trong tiếng Trung, đặc biệt khi nói về quần áo và phong cách.
整个 (zhěng gè) – Giải thích chi tiết
I. Định nghĩa và loại từ
Loại từ
Tính từ (形容词 - xíng róng cí): "整个" chủ yếu được dùng như tính từ trong tiếng Trung, nhưng thường đóng vai trò định ngữ (bổ nghĩa cho danh từ).
Trong một số trường hợp, nó có thể được dùng như trạng ngữ để nhấn mạnh phạm vi.
Định nghĩa
"整个" có nghĩa là "toàn bộ", "cả", hoặc "nguyên" trong tiếng Việt. Đây là từ dùng để chỉ toàn thể một sự vật, sự việc, hoặc khoảng thời gian, nhấn mạnh tính hoàn chỉnh, không bị chia cắt hoặc thiếu sót.
Từ này thường được dùng để mô tả phạm vi đầy đủ của một đối tượng hoặc sự kiện, mang ý nghĩa bao quát toàn phần.
II. Phân tích chi tiết từng thành phần
"整" (zhěng)
Âm Hán Việt: "Chỉnh".
Nghĩa gốc: "Toàn vẹn", "trọn vẹn", "sắp xếp gọn gàng".
Vai trò trong "整个": Nhấn mạnh sự hoàn chỉnh, không phân chia.
Ví dụ riêng lẻ: "整理" (zhěng lǐ) - sắp xếp.
"个" (gè)
Âm Hán Việt: "Cá".
Nghĩa gốc: Lượng từ cơ bản, chỉ đơn vị tổng thể hoặc cá thể.
Vai trò trong "整个": Củng cố ý nghĩa toàn bộ, thường đi trước danh từ để chỉ một thực thể hoàn chỉnh.
Ví dụ riêng lẻ: "一个" (yī gè) - một cái/một người.
Khi kết hợp, "整个" mang ý nghĩa "toàn bộ" hoặc "cả", dùng để mô tả một sự vật, sự việc, hoặc khoảng thời gian một cách trọn vẹn.
III. Cách sử dụng và cấu trúc câu
"整个" thường đứng trước danh từ làm định ngữ, hoặc đôi khi làm trạng ngữ để nhấn mạnh phạm vi hoàn chỉnh. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến:
整个 + danh từ (zhěng gè + danh từ) → Toàn bộ cái gì đó.
在整个…中 (zài zhěng gè… zhōng) → Trong suốt cả…
整个…都 (zhěng gè… dōu) → Cả… đều…
用了整个 (yòng le zhěng gè) → Dùng cả…
整个过程 (zhěng gè guò chéng) → Toàn bộ quá trình.
IV. Ví dụ minh họa
Dưới đây là các ví dụ được chia theo nhóm ngữ cảnh cụ thể:
Toàn bộ một sự vật hoặc không gian
整个房间都收拾得很干净。
Zhěng gè fáng jiān dōu shōu shí dé hěn gān jìng.
Cả căn phòng được dọn dẹp rất sạch sẽ.
Giải thích: "整个" chỉ toàn bộ "房间" (phòng), "都" (đều) nhấn mạnh tính hoàn chỉnh.
他买下了整个大楼。
Tā mǎi xià le zhěng gè dà lóu.
Anh ấy đã mua cả tòa nhà.
Giải thích: "整个" mô tả phạm vi "大楼" (tòa nhà), không thiếu phần nào.
整个城市都被大雪覆盖了。
Zhěng gè chéng shì dōu bèi dà xuě fù gài le.
Toàn bộ thành phố bị tuyết lớn bao phủ.
Giải thích: "整个" chỉ toàn thể "城市" (thành phố), "都被" (đều bị) là kết quả.
Toàn bộ một khoảng thời gian
整个上午我都在开会。
Zhěng gè shàng wǔ wǒ dōu zài kāi huì.
Cả buổi sáng tôi đều họp.
Giải thích: "整个" chỉ toàn bộ "上午" (buổi sáng), "都在" (đều ở) là hành động liên tục.
整个夏天都很热。
Zhěng gè xià tiān dōu hěn rè.
Cả mùa hè đều rất nóng.
Giải thích: "整个" bao quát "夏天" (mùa hè), "都很热" (đều nóng) là đặc điểm.
他用了整个晚上写作业。
Tā yòng le zhěng gè wǎn shàng xiě zuò yè.
Anh ấy dùng cả buổi tối để làm bài tập.
Giải thích: "整个" chỉ toàn bộ "晚上" (buổi tối), "用了" (dùng) là phạm vi thời gian.
Toàn bộ một quá trình hoặc sự việc
整个过程只用了十分钟。
Zhěng gè guò chéng zhǐ yòng le shí fēn zhōng.
Toàn bộ quá trình chỉ mất mười phút.
Giải thích: "整个" mô tả "过程" (quá trình), "十分钟" (mười phút) là thời lượng.
在整个比赛中,他一直领先。
Zài zhěng gè bǐ sài zhōng, tā yī zhí lǐng xiān.
Trong suốt cả trận đấu, anh ấy luôn dẫn đầu.
Giải thích: "整个" chỉ toàn thể "比赛" (trận đấu), "一直" (luôn) là trạng thái.
整个计划都失败了。
Zhěng gè jì huà dōu shī bài le.
Cả kế hoạch đều thất bại.
Giải thích: "整个" bao quát "计划" (kế hoạch), "都失败" (đều thất bại) là kết quả.
Ngữ cảnh nhấn mạnh hoặc phóng đại
整个学校都知道这件事了。
Zhěng gè xué xiào dōu zhī dào zhè jiàn shì le.
Cả trường học đều biết chuyện này rồi.
Giải thích: "整个" nhấn mạnh phạm vi "学校" (trường học), "都知道" (đều biết) là mức độ.
他哭了整个下午。
Tā kū le zhěng gè xià wǔ.
Anh ấy khóc cả buổi chiều.
Giải thích: "整个" phóng đại "下午" (buổi chiều), "哭了" (khóc) là hành động kéo dài.
整个团队都很努力。
Zhěng gè tuán duì dōu hěn nǔ lì.
Cả đội đều rất nỗ lực.
Giải thích: "整个" chỉ toàn bộ "团队" (đội), "都很努力" (đều nỗ lực) là đặc điểm.
V. Phân biệt 整个 với các từ liên quan
Từ vựng Phiên âm Nghĩa Khác biệt
整个 zhěng gè Toàn bộ Nhấn mạnh sự hoàn chỉnh, trọn vẹn của một thực thể hoặc khoảng thời gian.
全部 quán bù Tất cả Chỉ toàn bộ các phần riêng lẻ cộng lại, không nhấn mạnh tính nguyên vẹn.
全体 quán tǐ Toàn thể Thường dùng cho tập hợp người hoặc tổ chức, ít dùng cho thời gian/vật.
完整 wán zhěng Hoàn chỉnh Chỉ trạng thái đầy đủ, không thiếu sót, thường mang tính chất trừu tượng.
Ví dụ phân biệt:
整个蛋糕都被他吃了。
Zhěng gè dàn gāo dōu bèi tā chī le.
Cả chiếc bánh bị anh ấy ăn hết.
Giải thích: "整个" chỉ chiếc bánh như một thể hoàn chỉnh.
全部蛋糕都被吃光了。
Quán bù dàn gāo dōu bèi chī guāng le.
Tất cả bánh都被 ăn hết rồi.
Giải thích: "全部" chỉ tổng số bánh (có thể nhiều chiếc).
全体员工都要参加会议。
Quán tǐ yuán gōng dōu yào cān jiā huì yì.
Toàn thể nhân viên đều phải tham gia cuộc họp.
Giải thích: "全体" chỉ tập hợp người, không áp dụng cho vật.
这篇文章很完整。
Zhè piān wén zhāng hěn wán zhěng.
Bài viết này rất hoàn chỉnh.
Giải thích: "完整" chỉ tính đầy đủ nội dung, không phải phạm vi.
"整个" (zhěng gè) là tính từ mang nghĩa "toàn bộ" hoặc "cả", dùng để chỉ sự hoàn chỉnh của một sự vật, không gian, thời gian, hoặc sự việc. Từ này phổ biến trong đời sống, công việc, và mô tả, với tính bao quát và nhấn mạnh sự trọn vẹn. "整个" là từ vựng quan trọng trong tiếng Trung, đặc biệt khi cần diễn đạt phạm vi đầy đủ của một đối tượng hoặc sự kiện.
流利 (liú lì) – Giải thích chi tiết
I. Định nghĩa và loại từ
Loại từ
Tính từ (形容词 - xíng róng cí): "流利" là tính từ trong tiếng Trung.
Định nghĩa
"流利" có nghĩa là "trôi chảy", "lưu loát", hoặc "thuần thục" trong tiếng Việt. Đây là từ dùng để mô tả khả năng sử dụng ngôn ngữ, lời nói, hoặc hành động một cách mượt mà, tự nhiên, không bị ngắt quãng hay vấp váp.
Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh giao tiếp (nói, đọc), hoặc đôi khi để chỉ sự thành thạo trong một kỹ năng nào đó, nhấn mạnh sự linh hoạt và dễ dàng.
II. Phân tích chi tiết từng thành phần
"流" (liú)
Âm Hán Việt: "Lưu".
Nghĩa gốc: "Chảy", "trôi", "luân chuyển".
Vai trò trong "流利": Gợi lên sự mượt mà, liên tục như dòng nước chảy.
Ví dụ riêng lẻ: "流动" (liú dòng) - lưu động, chảy.
"利" (lì)
Âm Hán Việt: "Lợi".
Nghĩa gốc: "Sắc bén", "thuận lợi", "trơn tru".
Vai trò trong "流利": Nhấn mạnh sự trơn tru, hiệu quả trong cách thực hiện.
Ví dụ riêng lẻ: "顺利" (shùn lì) - thuận lợi.
Khi kết hợp, "流利" mang ý nghĩa "trôi chảy" hoặc "lưu loát", mô tả sự tự nhiên và thành thạo trong ngôn ngữ hoặc hành động.
III. Cách sử dụng và cấu trúc câu
"流利" thường được dùng như tính từ để mô tả chủ ngữ (người, ngôn ngữ, kỹ năng), hoặc đôi khi làm trạng ngữ khi kết hợp với động từ. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến:
主语 + 流利 (chủ ngữ + liú lì) → Ai đó trôi chảy.
说/读得很流利 (shuō/dú dé hěn liú lì) → Nói/đọc rất trôi chảy.
用…很流利 (yòng… hěn liú lì) → Dùng… rất lưu loát.
流利的 + danh từ (liú lì de + danh từ) → … trôi chảy (ví dụ: tiếng Anh trôi chảy).
不太流利 (bù tài liú lì) → Không quá trôi chảy.
IV. Ví dụ minh họa
Dưới đây là các ví dụ được chia theo nhóm ngữ cảnh cụ thể:
Trôi chảy trong ngôn ngữ và giao tiếp
她说得一口流利的中文。
Tā shuō dé yī kǒu liú lì de Zhōng wén.
Cô ấy nói tiếng Trung rất trôi chảy.
Giải thích: "流利" mô tả khả năng nói, "中文" (tiếng Trung) là ngôn ngữ.
他的英语非常流利,像母语一样。
Tā de Yīng yǔ fēi cháng liú lì, xiàng mǔ yǔ yī yàng.
Tiếng Anh của anh ấy rất lưu loát, như tiếng mẹ đẻ vậy.
Giải thích: "流利" nhấn mạnh sự tự nhiên, "像母语" (như tiếng mẹ đẻ) là so sánh.
我学了三年法语,但还不太流利。
Wǒ xué le sān nián Fǎ yǔ, dàn hái bù tài liú lì.
Tôi học tiếng Pháp ba năm, nhưng vẫn chưa quá trôi chảy.
Giải thích: "流利" là mục tiêu, "不太" (không quá) chỉ mức độ.
Đọc hoặc viết một cách lưu loát
他读课文读得很流利,没有停顿。
Tā dú kè wén dú dé hěn liú lì, méi yǒu tíng dùn.
Anh ấy đọc bài khóa rất trôi chảy, không bị ngắt quãng.
Giải thích: "流利" mô tả cách đọc, "没有停顿" (không ngắt) là đặc điểm.
她写汉字写得流利又漂亮。
Tā xiě Hàn zì xiě dé liú lì yòu piào liang.
Cô ấy viết chữ Hán vừa lưu loát vừa đẹp.
Giải thích: "流利" chỉ sự trơn tru, "漂亮" (đẹp) bổ sung ý nghĩa.
小学生们朗读得很流利。
Xiǎo xué shēng men lǎng dú dé hěn liú lì.
Các học sinh tiểu học đọc to rất trôi chảy.
Giải thích: "流利" mô tả kỹ năng đọc, "朗读" (đọc to) là hành động.
Thành thạo trong kỹ năng hoặc công việc
他开车开得很流利,像老司机一样。
Tā kāi chē kāi dé hěn liú lì, xiàng lǎo sī jī yī yàng.
Anh ấy lái xe rất thuần thục, như tài xế lâu năm vậy.
Giải thích: "流利" chỉ sự thành thạo, "开车" (lái xe) là kỹ năng.
她弹钢琴弹得非常流利。
Tā tán gāng qín tán dé fēi cháng liú lì.
Cô ấy chơi piano rất lưu loát.
Giải thích: "流利" mô tả sự mượt mà, "弹钢琴" (chơi piano) là hành động.
他在会议上回答问题很流利。
Tā zài huì yì shàng huí dá wèn tí hěn liú lì.
Anh ấy trả lời câu hỏi trong cuộc họp rất trôi chảy.
Giải thích: "流利" chỉ khả năng giao tiếp, "回答" (trả lời) là kỹ năng.
Ngữ cảnh học tập hoặc luyện tập
学语言要多练习才能流利。
Xué yǔ yán yào duō liàn xí cái néng liú lì.
Học ngôn ngữ cần luyện tập nhiều mới có thể trôi chảy.
Giải thích: "流利" là mục tiêu, "多练习" (luyện tập nhiều) là điều kiện.
他刚开始学汉语,还不流利。
Tā gāng kāi shǐ xué Hàn yǔ, hái bù liú lì.
Anh ấy mới bắt đầu học tiếng Hán, vẫn chưa lưu loát.
Giải thích: "流利" là mức độ, "还不" (vẫn chưa) chỉ giai đoạn.
经过培训,她的口语变得流利了。
Jīng guò péi xùn, tā de kǒu yǔ biàn dé liú lì le.
Sau khi được đào tạo, khẩu ngữ của cô ấy trở nên trôi chảy.
Giải thích: "流利" là kết quả, "经过培训" (sau đào tạo) là quá trình.
V. Phân biệt 流利 với các từ liên quan
Từ vựng Phiên âm Nghĩa Khác biệt
流利 liú lì Trôi chảy Nhấn mạnh sự mượt mà, tự nhiên trong ngôn ngữ hoặc hành động.
熟练 shú liàn Thành thạo Tập trung vào sự quen thuộc, kỹ năng cao, không chỉ giới hạn ở ngôn ngữ.
顺畅 shùn chàng Trơn tru Chỉ sự trơn tru chung, có thể áp dụng cho cả vật lý (dòng chảy) và ngôn ngữ.
清楚 qīng chǔ Rõ ràng Chỉ sự dễ hiểu, không liên quan đến mức độ trôi chảy hay thành thạo.
Ví dụ phân biệt:
他说得很流利。
Tā shuō dé hěn liú lì.
Anh ấy nói rất trôi chảy.
Giải thích: "流利" nhấn mạnh sự mượt mà trong lời nói.
他很熟练地操作机器。
Tā hěn shú liàn de cāo zuò jī qì.
Anh ấy vận hành máy móc rất thành thạo.
Giải thích: "熟练" chỉ kỹ năng cao, không chỉ ngôn ngữ.
这条河水流得很顺畅。
Zhè tiáo hé shuǐ liú dé hěn shùn chàng.
Dòng nước sông này chảy rất trơn tru.
Giải thích: "顺畅" áp dụng cho vật lý, khác với "流利".
他的解释很清楚。
Tā de jiě shì hěn qīng chǔ.
Lời giải thích của anh ấy rất rõ ràng.
Giải thích: "清楚" là dễ hiểu, không liên quan đến trôi chảy.
"流利" (liú lì) là tính từ mang nghĩa "trôi chảy" hoặc "lưu loát", mô tả sự mượt mà, tự nhiên trong ngôn ngữ (nói, đọc, viết) hoặc kỹ năng (hành động, công việc). Từ này phổ biến trong giao tiếp, học tập, và đánh giá khả năng, với tính biểu đạt cao về sự thành thạo. "流利" là từ vựng quan trọng trong tiếng Trung, đặc biệt khi nói về khả năng ngôn ngữ hoặc sự thuần thục.
Dưới đây là giải thích chi tiết về từ "事先" (shì xiān) trong tiếng Trung, bao gồm định nghĩa, loại từ, cách sử dụng, và nhiều ví dụ minh họa kèm phiên âm và tiếng Việt.
事先 (shì xiān) – Giải thích chi tiết
I. Định nghĩa và loại từ
Loại từ
Danh từ (名词 - míng cí): "事先" chủ yếu được dùng như danh từ trong tiếng Trung, chỉ thời điểm hoặc trạng thái.
Trong một số trường hợp, nó có thể đóng vai trò trạng ngữ khi kết hợp với động từ.
Định nghĩa
"事先" có nghĩa là "trước đó", "trước sự việc", hoặc "việc làm trước" trong tiếng Việt. Đây là từ dùng để chỉ khoảng thời gian hoặc hành động xảy ra trước khi một sự kiện, công việc, hoặc tình huống cụ thể diễn ra.
Từ này nhấn mạnh sự chuẩn bị, sắp xếp, hoặc thông báo trước khi điều gì đó xảy ra, thường mang ý nghĩa chủ động và có kế hoạch.
II. Phân tích chi tiết từng thành phần
"事" (shì)
Âm Hán Việt: "Sự".
Nghĩa gốc: "Việc", "sự việc", "công việc".
Vai trò trong "事先": Chỉ sự việc hoặc tình huống cụ thể sẽ xảy ra.
Ví dụ riêng lẻ: "事情" (shì qíng) - sự việc.
"先" (xiān)
Âm Hán Việt: "Tiên".
Nghĩa gốc: "Trước", "sớm", "đầu tiên".
Vai trò trong "事先": Nhấn mạnh thời điểm trước khi sự việc diễn ra.
Ví dụ riêng lẻ: "首先" (shǒu xiān) - trước tiên.
Khi kết hợp, "事先" mang ý nghĩa "trước sự việc" hoặc "trước đó", chỉ khoảng thời gian hoặc hành động xảy ra trước một mốc cụ thể.
III. Cách sử dụng và cấu trúc câu
"事先" thường được dùng như danh từ (chỉ thời điểm) hoặc trạng ngữ (bổ sung ý nghĩa cho động từ), nhấn mạnh sự chuẩn bị trước. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến:
事先 + động từ (shì xiān + động từ) → Làm gì đó trước.
在事先 (zài shì xiān) → Trước đó.
事先准备 (shì xiān zhǔn bèi) → Chuẩn bị trước.
没有事先… (méi yǒu shì xiān…) → Không làm gì trước.
事先通知 (shì xiān tōng zhī) → Thông báo trước.
IV. Ví dụ minh họa
Dưới đây là các ví dụ được chia theo nhóm ngữ cảnh cụ thể:
Chuẩn bị trước trong công việc hoặc kế hoạch
我们需要事先做好计划。
Wǒ men xū yào shì xiān zuò hǎo jì huà.
Chúng ta cần lập kế hoạch trước.
Giải thích: "事先" chỉ thời điểm trước, "做好计划" (lập kế hoạch) là hành động.
他事先准备了所有的材料。
Tā shì xiān zhǔn bèi le suǒ yǒu de cái liào.
Anh ấy đã chuẩn bị trước tất cả tài liệu.
Giải thích: "事先" nhấn mạnh sự chuẩn bị, "准备" (chuẩn bị) là kết quả.
会议的时间要事先确定。
Huì yì de shí jiān yào shì xiān què dìng.
Thời gian cuộc họp cần được xác định trước.
Giải thích: "事先" là yêu cầu, "确定" (xác định) là việc cần làm.
Thông báo hoặc sắp xếp trước
请事先通知我,如果有变化。
Qǐng shì xiān tōng zhī wǒ, rú guǒ yǒu biàn huà.
Vui lòng thông báo trước cho tôi nếu có thay đổi.
Giải thích: "事先" chỉ thời điểm trước sự thay đổi, "通知" (thông báo) là hành động.
我们事先约好了见面时间。
Wǒ men shì xiān yuē hǎo le jiàn miàn shí jiān.
Chúng tôi đã hẹn trước thời gian gặp mặt.
Giải thích: "事先" là sắp xếp trước, "约好" (hẹn) là kết quả.
他没有事先告诉我这件事。
Tā méi yǒu shì xiān gào sù wǒ zhè jiàn shì.
Anh ấy không thông báo trước cho tôi về việc này.
Giải thích: "事先" chỉ sự thiếu chuẩn bị, "告诉我" (nói với tôi) là điều đáng lẽ cần làm.
Hành động trước trong đời sống hàng ngày
你应该事先检查一下车况。
Nǐ yīng gāi shì xiān jiǎn chá yī xià chē kuàng.
Bạn nên kiểm tra tình trạng xe trước.
Giải thích: "事先" là khuyến nghị, "检查" (kiểm tra) là hành động cần thiết.
我事先买好了火车票。
Wǒ shì xiān mǎi hǎo le huǒ chē piào.
Tôi đã mua vé tàu trước.
Giải thích: "事先" chỉ hành động sớm, "买好" (mua xong) là kết quả.
她事先收拾好了行李。
Tā shì xiān shōu shí hǎo le xíng lǐ.
Cô ấy đã thu dọn hành lý trước.
Giải thích: "事先" nhấn mạnh sự chuẩn bị, "收拾好" (thu dọn xong) là việc đã hoàn tất.
Ngữ cảnh đặc biệt hoặc bất ngờ
在事先没人知道会发生地震。
Zài shì xiān méi rén zhī dào huì fā shēng dì zhèn.
Trước đó không ai biết sẽ xảy ra động đất.
Giải thích: "事先" chỉ thời điểm trước sự kiện, "没人知道" (không ai biết) là tình huống bất ngờ.
他事先没有预料到这个结果。
Tā shì xiān méi yǒu yù liào dào zhè gè jié guǒ.
Anh ấy không dự đoán trước được kết quả này.
Giải thích: "事先" là thời gian trước, "预料" (dự đoán) là điều không xảy ra.
事故发生前,事先的检查不够仔细。
Shì gù fā shēng qián, shì xiān de jiǎn chá bù gòu zǐ xì.
Trước khi tai nạn xảy ra, việc kiểm tra trước không đủ kỹ lưỡng.
Giải thích: "事先" chỉ giai đoạn trước, "检查" (kiểm tra) là yếu tố liên quan.
V. Phân biệt 事先 với các từ liên quan
Từ vựng Phiên âm Nghĩa Khác biệt
事先 shì xiān Trước đó Chỉ thời điểm hoặc hành động trước một sự việc cụ thể, nhấn mạnh chuẩn bị.
提前 tí qián Trước Chỉ hành động xảy ra sớm hơn thời gian dự kiến, không nhất thiết có sự việc cụ thể.
预先 yù xiān Trước (dự đoán) Nhấn mạnh sự dự đoán hoặc chuẩn bị dựa trên phán đoán, mang tính chủ động.
之前 zhī qián Trước khi Nghĩa rộng, chỉ thời gian trước bất kỳ sự việc nào, không nhấn mạnh hành động.
Ví dụ phân biệt:
我们事先安排好了行程。
Wǒ men shì xiān ān pái hǎo le xíng chéng.
Chúng tôi đã sắp xếp hành trình trước.
Giải thích: "事先" liên quan đến sự việc cụ thể (hành trình).
请提前十分钟到达。
Qǐng tí qián shí fēn zhōng dào dá.
Vui lòng đến trước mười phút.
Giải thích: "提前" chỉ thời gian sớm hơn, không gắn với sự việc cụ thể.
他预先订好了酒店。
Tā yù xiān dìng hǎo le jiǔ diàn.
Anh ấy đã đặt khách sạn trước (dự đoán).
Giải thích: "预先" nhấn mạnh dự đoán và chuẩn bị sớm.
开会之前,我们吃了饭。
Kāi huì zhī qián, wǒ men chī le fàn.
Trước khi họp, chúng tôi đã ăn cơm.
Giải thích: "之前" chỉ thời gian trước, không nhấn mạnh hành động chuẩn bị.
"事先" (shì xiān) là danh từ mang nghĩa "trước đó" hoặc "trước sự việc", chỉ thời điểm hoặc hành động xảy ra trước một sự kiện cụ thể, thường liên quan đến sự chuẩn bị, sắp xếp. Từ này phổ biến trong công việc, đời sống, và các tình huống cần kế hoạch, với tính chủ động và ứng dụng cao. "事先" là từ vựng quan trọng trong tiếng Trung, đặc biệt khi nói về sự chuẩn bị trước một mốc thời gian hoặc sự việc.
恐怕 (kǒng pà) – Giải thích chi tiết
I. Định nghĩa và loại từ
Loại từ
Trạng từ (副词 - fù cí): "恐怕" chủ yếu được dùng như trạng từ trong tiếng Trung.
Trong một số trường hợp hiếm hoi, nó có thể mang nghĩa danh từ hoặc tính từ (sợ hãi), nhưng cách dùng này ít phổ biến.
Định nghĩa
"恐怕" có nghĩa là "e rằng", "có lẽ", hoặc "sợ rằng" trong tiếng Việt. Đây là từ dùng để biểu đạt sự phỏng đoán mang tính không chắc chắn, thường kèm theo một chút lo lắng, nghi ngờ, hoặc dự đoán không tích cực về một tình huống.
Từ này thường được dùng trong giao tiếp để diễn đạt ý kiến một cách nhẹ nhàng, tránh khẳng định chắc chắn, hoặc để báo trước điều gì đó có thể không mong muốn.
II. Phân tích chi tiết từng thành phần
"恐" (kǒng)
Âm Hán Việt: "Khủng".
Nghĩa gốc: "Sợ", "lo sợ", "e ngại".
Vai trò trong "恐怕": Gợi lên cảm giác lo lắng hoặc nghi ngờ về điều sắp xảy ra.
Ví dụ riêng lẻ: "恐惧" (kǒng jù) - sợ hãi.
"怕" (pà)
Âm Hán Việt: "Phạ".
Nghĩa gốc: "Sợ", "e ngại", "lo lắng".
Vai trò trong "恐怕": Củng cố ý nghĩa lo ngại hoặc không chắc chắn, làm tăng tính nhẹ nhàng trong câu.
Ví dụ riêng lẻ: "害怕" (hài pà) - sợ hãi.
Khi kết hợp, "恐怕" mang ý nghĩa "e rằng" hoặc "có lẽ", thể hiện sự phỏng đoán kèm theo chút lo lắng hoặc dự đoán không tích cực, thường dùng trong ngữ cảnh giao tiếp lịch sự.
III. Cách sử dụng và cấu trúc câu
"恐怕" thường đứng ở đầu câu hoặc trước động từ để biểu đạt suy đoán, phỏng đoán. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến:
恐怕 + mệnh đề (kǒng pà + mệnh đề) → E rằng…
我恐怕… (wǒ kǒng pà…) → Tôi e rằng…
他恐怕… (tā kǒng pà…) → Anh ấy có lẽ…
恐怕不行 (kǒng pà bù xíng) → E rằng không được.
恐怕要… (kǒng pà yào…) → Sợ rằng sẽ…
IV. Ví dụ minh họa
Dưới đây là các ví dụ được chia theo nhóm ngữ cảnh cụ thể:
Phỏng đoán mang tính không chắc chắn
恐怕他不会来参加会议。
Kǒng pà tā bù huì lái cān jiā huì yì.
E rằng anh ấy sẽ không đến tham gia cuộc họp.
Giải thích: "恐怕" thể hiện sự nghi ngờ, "不会来" (không đến) là dự đoán.
今天恐怕要下雨,你带伞了吗?
Jīn tiān kǒng pà yào xià yǔ, nǐ dài sǎn le ma?
Hôm nay e rằng sẽ mưa, bạn mang ô chưa?
Giải thích: "恐怕" dự đoán thời tiết, "要下雨" (sẽ mưa) là kết quả không mong muốn.
我恐怕不能按时完成任务。
Wǒ kǒng pà bù néng àn shí wán chéng rèn wù.
Tôi e rằng không thể hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn.
Giải thích: "恐怕" biểu đạt lo lắng cá nhân, "不能" (không thể) là khả năng.
Từ chối hoặc bày tỏ khó khăn một cách nhẹ nhàng
恐怕我帮不了你,这个问题太复杂了。
Kǒng pà wǒ bāng bù liǎo nǐ, zhè gè wèn tí tài fù zá le.
E rằng tôi không giúp được bạn, vấn đề này quá phức tạp.
Giải thích: "恐怕" làm mềm lời từ chối, "帮不了" (không giúp được) là lý do.
这件事恐怕不行,太冒险了。
Zhè jiàn shì kǒng pà bù xíng, tài mào xiǎn le.
Việc này e rằng không được, quá mạo hiểm.
Giải thích: "恐怕" từ chối nhẹ nhàng, "不行" (không được) là kết luận.
他恐怕不愿意借钱给我们。
Tā kǒng pà bù yuàn yì jiè qián gěi wǒ men.
Anh ấy có lẽ không muốn cho chúng ta vay tiền.
Giải thích: "恐怕" phỏng đoán thái độ, "不愿意" (không muốn) là dự đoán.
Dự đoán tình huống không tích cực
恐怕这次考试会很难。
Kǒng pà zhè cì kǎo shì huì hěn nán.
E rằng kỳ thi này sẽ rất khó.
Giải thích: "恐怕" dự đoán tiêu cực, "很难" (rất khó) là lo ngại.
时间不够,恐怕我们会迟到。
Shí jiān bù gòu, kǒng pà wǒ men huì chí dào.
Thời gian không đủ, e rằng chúng ta sẽ trễ.
Giải thích: "恐怕" dựa trên tình huống, "会迟到" (sẽ trễ) là kết quả.
恐怕他已经忘记了我们的约定。
Kǒng pà tā yǐ jīng wàng jì le wǒ men de yuē dìng.
Sợ rằng anh ấy đã quên lời hẹn của chúng ta.
Giải thích: "恐怕" lo lắng về sự quên lãng, "已经忘记" (đã quên) là phỏng đoán.
Dùng trong giao tiếp lịch sự hoặc bày tỏ ý kiến
恐怕你误会了我的意思。
Kǒng pà nǐ wù huì le wǒ de yì si.
E rằng bạn đã hiểu lầm ý tôi.
Giải thích: "恐怕" làm nhẹ câu nói, "误会" (hiểu lầm) là điều giải thích.
我恐怕得先走一步了。
Wǒ kǒng pà děi xiān zǒu yī bù le.
Tôi e rằng phải đi trước một bước rồi.
Giải thích: "恐怕" xin phép lịch sự, "先走" (đi trước) là hành động.
恐怕这不是最好的选择。
Kǒng pà zhè bù shì zuì hǎo de xuǎn zé.
E rằng đây không phải là lựa chọn tốt nhất.
Giải thích: "恐怕" đưa ý kiến nhẹ nhàng, "不是最好" (không tốt nhất) là nhận xét.
V. Phân biệt 恐怕 với các từ liên quan
Từ vựng Phiên âm Nghĩa Khác biệt
恐怕 kǒng pà E rằng, có lẽ Phỏng đoán không chắc chắn, thường kèm lo lắng hoặc dự đoán không tích cực.
也许 yě xǔ Có lẽ Phỏng đoán trung lập, không mang sắc thái lo lắng hay tiêu cực.
害怕 hài pà Sợ hãi Chỉ cảm giác sợ cụ thể, không dùng để phỏng đoán như "恐怕".
担心 dān xīn Lo lắng Chỉ sự lo lắng rõ ràng, không nhất thiết là phỏng đoán về sự việc.
Ví dụ phân biệt:
恐怕他不会同意。
Kǒng pà tā bù huì tóng yì.
E rằng anh ấy sẽ không đồng ý.
Giải thích: "恐怕" phỏng đoán tiêu cực, có chút lo lắng.
也许他会来。
Yě xǔ tā huì lái.
Có lẽ anh ấy sẽ đến.
Giải thích: "也许" trung lập, không lo ngại.
我害怕黑暗。
Wǒ hài pà hēi àn.
Tôi sợ bóng tối.
Giải thích: "害怕" là cảm giác sợ cụ thể.
我担心他会生病。
Wǒ dān xīn tā huì shēng bìng.
Tôi lo lắng anh ấy sẽ ốm.
Giải thích: "担心" là lo lắng, không phải phỏng đoán nhẹ.
"恐怕" (kǒng pà) là trạng từ mang nghĩa "e rằng" hoặc "có lẽ", dùng để phỏng đoán không chắc chắn, thường kèm theo sự lo lắng hoặc dự đoán không tích cực. Từ này phổ biến trong giao tiếp, giúp diễn đạt ý kiến nhẹ nhàng, lịch sự, hoặc từ chối khéo léo. Với tính linh hoạt và sắc thái biểu cảm, "恐怕" là từ vựng quan trọng trong tiếng Trung, đặc biệt khi cần thể hiện sự thận trọng trong lời nói.
业务 (yè wù) – Giải thích chi tiết
I. Định nghĩa và loại từ
Loại từ
Danh từ (名词 - míng cí): "业务" là danh từ trong tiếng Trung.
Định nghĩa
"业务" có nghĩa là "nghiệp vụ", "công việc", hoặc "hoạt động kinh doanh" trong tiếng Việt. Đây là từ dùng để chỉ các hoạt động, nhiệm vụ, hoặc công việc cụ thể mà một cá nhân, tổ chức, hoặc doanh nghiệp thực hiện, thường liên quan đến chuyên môn, dịch vụ, hoặc thương mại.
Từ này mang tính khái quát, thường xuất hiện trong ngữ cảnh công việc, kinh doanh, hoặc quản lý, nhấn mạnh phạm vi hoạt động chuyên nghiệp.
II. Phân tích chi tiết từng thành phần
"业" (yè)
Âm Hán Việt: "Nghiệp".
Nghĩa gốc: "Nghề", "nghiệp", "công việc", "sự nghiệp".
Vai trò trong "业务": Chỉ lĩnh vực hoạt động hoặc công việc chính.
Ví dụ riêng lẻ: "事业" (shì yè) - sự nghiệp.
"务" (wù)
Âm Hán Việt: "Vụ".
Nghĩa gốc: "Việc", "nhiệm vụ", "công vụ".
Vai trò trong "业务": Nhấn mạnh các nhiệm vụ cụ thể trong lĩnh vực đó.
Ví dụ riêng lẻ: "任务" (rèn wù) - nhiệm vụ.
Khi kết hợp, "业务" mang ý nghĩa "công việc chuyên môn" hoặc "hoạt động nghiệp vụ", thường liên quan đến các nhiệm vụ cụ thể trong một ngành nghề hoặc tổ chức.
III. Cách sử dụng và cấu trúc câu
"业务" thường đóng vai trò chủ ngữ, tân ngữ, hoặc bổ ngữ trong câu, biểu thị phạm vi công việc hoặc hoạt động. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến:
这个业务 (zhè gè yè wù) → Nghiệp vụ này.
业务范围 (yè wù fàn wéi) → Phạm vi nghiệp vụ.
处理业务 (chǔ lǐ yè wù) → Xử lý công việc.
业务很… (yè wù hěn…) → Công việc rất…
负责业务 (fù zé yè wù) → Phụ trách nghiệp vụ.
IV. Ví dụ minh họa
Dưới đây là các ví dụ được chia theo nhóm ngữ cảnh cụ thể:
Nghiệp vụ trong kinh doanh hoặc thương mại
这家公司的业务主要是出口贸易。
Zhè jiā gōng sī de yè wù zhǔ yào shì chū kǒu mào yì.
Nghiệp vụ của công ty này chủ yếu là thương mại xuất khẩu.
Giải thích: "业务" chỉ hoạt động kinh doanh, "出口贸易" (xuất khẩu) là lĩnh vực cụ thể.
他负责拓展海外业务。
Tā fù zé tuò zhǎn hǎi wài yè wù.
Anh ấy phụ trách mở rộng nghiệp vụ nước ngoài.
Giải thích: "业务" là công việc, "海外" (nước ngoài) chỉ phạm vi.
我们的业务范围包括物流和销售。
Wǒ men de yè wù fàn wéi bāo kuò wù liú hé xiāo shòu.
Phạm vi nghiệp vụ của chúng tôi bao gồm logistics và bán hàng.
Giải thích: "业务" là các hoạt động, "范围" (phạm vi) liệt kê chi tiết.
Công việc trong tổ chức hoặc cơ quan
银行柜员每天处理很多业务。
Yín háng guì yuán měi tiān chǔ lǐ hěn duō yè wù.
Nhân viên quầy ngân hàng xử lý rất nhiều nghiệp vụ mỗi ngày.
Giải thích: "业务" chỉ công việc cụ thể, "处理" (xử lý) là hành động.
他的业务能力很强。
Tā de yè wù néng lì hěn qiáng.
Khả năng nghiệp vụ của anh ấy rất tốt.
Giải thích: "业务" liên quan đến chuyên môn, "能力" (khả năng) là phẩm chất.
这个部门负责公司的财务业务。
Zhè gè bù mén fù zé gōng sī de cái wù yè wù.
Bộ phận này phụ trách nghiệp vụ tài chính của công ty.
Giải thích: "业务" là nhiệm vụ, "财务" (tài chính) chỉ loại công việc.
Hoạt động chuyên môn trong dịch vụ
这家旅行社的业务很广泛。
Zhè jiā lǚ xíng shè de yè wù hěn guǎng fàn.
Nghiệp vụ của công ty du lịch này rất đa dạng.
Giải thích: "业务" chỉ dịch vụ, "广泛" (rộng rãi) mô tả phạm vi.
律师正在处理客户的法律业务。
Lǜ shī zhèng zài chǔ lǐ kè hù de fǎ lǜ yè wù.
Luật sư đang xử lý nghiệp vụ pháp lý của khách hàng.
Giải thích: "业务" là công việc chuyên môn, "法律" (pháp lý) là lĩnh vực.
快递公司的业务量每天都在增加。
Kuài dì gōng sī de yè wù liàng měi tiān dōu zài zēng jiā.
Khối lượng nghiệp vụ của công ty chuyển phát tăng lên mỗi ngày.
Giải thích: "业务" là hoạt động, "量" (lượng) chỉ quy mô.
Nghiệp vụ trong ngữ cảnh đặc biệt
疫情期间,线上业务变得更重要。
Yì qíng qī jiān, xiàn shàng yè wù biàn dé gèng zhòng yào.
Trong thời kỳ dịch bệnh, nghiệp vụ trực tuyến trở nên quan trọng hơn.
Giải thích: "业务" chỉ hoạt động kinh doanh, "线上" (trực tuyến) là hình thức.
他培训新人,提升他们的业务水平。
Tā péi xùn xīn rén, tí shēng tā men de yè wù shuǐ píng.
Anh ấy đào tạo nhân viên mới, nâng cao trình độ nghiệp vụ của họ.
Giải thích: "业务" là kỹ năng chuyên môn, "水平" (trình độ) là mục tiêu.
这项业务需要专业知识。
Zhè xiàng yè wù xū yào zhuān yè zhī shí.
Nghiệp vụ này cần kiến thức chuyên môn.
Giải thích: "业务" là công việc, "专业知识" (kiến thức chuyên môn) là yêu cầu.
V. Phân biệt 业务 với các từ liên quan
Từ vựng Phiên âm Nghĩa Khác biệt
业务 yè wù Nghiệp vụ Chỉ công việc chuyên môn hoặc hoạt động kinh doanh, mang tính cụ thể.
工作 gōng zuò Công việc Nghĩa rộng hơn, chỉ mọi loại công việc, không nhất thiết chuyên môn.
事业 shì yè Sự nghiệp Chỉ mục tiêu lớn, dài hạn, ít liên quan đến nhiệm vụ cụ thể hàng ngày.
服务 fú wù Dịch vụ Chỉ hoạt động phục vụ khách hàng, không bao quát hết nghĩa của "业务".
Ví dụ phân biệt:
他的业务是销售产品。
Tā de yè wù shì xiāo shòu chǎn pǐn.
Nghiệp vụ của anh ấy là bán sản phẩm.
Giải thích: "业务" chỉ công việc cụ thể trong kinh doanh.
我的工作是当老师。
Wǒ de gōng zuò shì dāng lǎo shī.
Công việc của tôi là làm giáo viên.
Giải thích: "工作" là nghề nghiệp chung, không nhấn mạnh chuyên môn.
他追求自己的事业。
Tā zhuī qiú zì jǐ de shì yè.
Anh ấy theo đuổi sự nghiệp của mình.
Giải thích: "事业" là mục tiêu lớn, không phải nhiệm vụ cụ thể.
这家店提供优质服务。
Zhè jiā diàn tí gòng yōu zhì fú wù.
Cửa hàng này cung cấp dịch vụ chất lượng cao.
Giải thích: "服务" là phục vụ khách hàng, hẹp hơn "业务".
"业务" (yè wù) là danh từ mang nghĩa "nghiệp vụ" hoặc "công việc", chỉ các hoạt động chuyên môn, nhiệm vụ, hoặc kinh doanh của một cá nhân hoặc tổ chức. Từ này được dùng rộng rãi trong kinh doanh, tổ chức, dịch vụ, và các ngữ cảnh chuyên nghiệp, với tính cụ thể và ứng dụng cao. "业务" là từ vựng quan trọng trong tiếng Trung, đặc biệt khi nói về công việc và hoạt động chuyên môn.
推算 (tuī suàn) – Giải thích chi tiết
I. Định nghĩa và loại từ
Loại từ
Động từ (动词 - dòng cí): "推算" là động từ trong tiếng Trung.
Định nghĩa
"推算" có nghĩa là "suy tính", "ước lượng", hoặc "tính toán suy ra" trong tiếng Việt. Đây là hành động dựa trên thông tin, dữ liệu, hoặc giả định sẵn có để suy luận và đưa ra kết quả hoặc dự đoán về một điều gì đó.
Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến toán học, khoa học, lịch sử, hoặc dự đoán, nhấn mạnh quá trình suy luận logic hoặc phỏng đoán dựa trên cơ sở nhất định.
II. Phân tích chi tiết từng thành phần
"推" (tuī)
Âm Hán Việt: "Thôi".
Nghĩa gốc: "Đẩy", "suy", "dự đoán", "phân tích từ nguyên nhân đến kết quả".
Vai trò trong "推算": Chỉ hành động suy luận hoặc phỏng đoán dựa trên cơ sở.
Ví dụ riêng lẻ: "推理" (tuī lǐ) - suy luận.
"算" (suàn)
Âm Hán Việt: "Toán".
Nghĩa gốc: "Tính", "tính toán", "ước lượng".
Vai trò trong "推算": Nhấn mạnh việc tính toán hoặc đưa ra kết quả cụ thể.
Ví dụ riêng lẻ: "计算" (jì suàn) - tính toán.
Khi kết hợp, "推算" mang ý nghĩa "suy ra và tính toán", kết hợp giữa suy luận logic (推) và tính toán cụ thể (算) để đạt được kết quả.
III. Cách sử dụng và cấu trúc câu
"推算" là động từ, thường đi kèm đối tượng (điều được suy tính) và đôi khi có bổ ngữ chỉ cơ sở hoặc kết quả. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến:
推算 + danh từ (tuī suàn + danh từ) → Suy tính cái gì đó.
根据…推算 (gēn jù… tuī suàn) → Dựa vào… để suy tính.
推算出 (tuī suàn chū) → Tính toán suy ra.
推算的结果 (tuī suàn de jié guǒ) → Kết quả suy tính.
需要推算 (xū yào tuī suàn) → Cần suy tính.
IV. Ví dụ minh họa
Dưới đây là các ví dụ được chia theo nhóm ngữ cảnh cụ thể:
Suy tính trong khoa học hoặc toán học
根据公式,我们可以推算出距离。
Gēn jù gōng shì, wǒ men kě yǐ tuī suàn chū jù lí.
Dựa vào công thức, chúng ta có thể tính toán suy ra khoảng cách.
Giải thích: "推算" là quá trình tính toán, "距离" (khoảng cách) là đối tượng.
科学家推算地球的年龄大约是46亿年。
Kē xué jiā tuī suàn dì qiú de nián líng dà yuē shì sì shí liù yì nián.
Các nhà khoa học suy tính tuổi của Trái Đất khoảng 4,6 tỷ năm.
Giải thích: "推算" dựa trên dữ liệu khoa học, "年龄" (tuổi) là kết quả.
他推算了一下,明天会下雨。
Tā tuī suàn le yī xià, míng tiān huì xià yǔ.
Anh ấy suy tính một chút, ngày mai sẽ mưa.
Giải thích: "推算" là dự đoán, "下雨" (mưa) là kết luận.
Suy tính trong lịch sử hoặc thời gian
根据史料推算,这座城市建于公元前200年。
Gēn jù shǐ liào tuī suàn, zhè zuò chéng shì jiàn yú gōng yuán qián èr bǎi nián.
Dựa vào tư liệu lịch sử suy tính, thành phố này được xây dựng vào năm 200 trước Công nguyên.
Giải thích: "推算" dựa trên "史料" (tư liệu), "建于" (xây dựng vào) là kết quả.
他们推算出战争开始的具体日期。
Tā men tuī suàn chū zhàn zhēng kāi shǐ de jù tǐ rì qī.
Họ tính toán suy ra ngày cụ thể bắt đầu cuộc chiến.
Giải thích: "推算出" nhấn mạnh kết quả, "日期" (ngày) là thông tin cụ thể.
根据日记推算,他离开家乡已有十年。
Gēn jù rì jì tuī suàn, tā lí kāi jiā xiāng yǐ yǒu shí nián.
Dựa vào nhật ký suy tính, anh ấy rời quê đã mười năm.
Giải thích: "推算" dựa trên "日记" (nhật ký), "十年" (mười năm) là thời gian.
Suy tính trong đời sống hoặc dự đoán
我推算了一下,旅行费用大概是五千元。
Wǒ tuī suàn le yī xià, lǚ xíng fèi yòng dà gài shì wǔ qiān yuán.
Tôi suy tính một chút, chi phí du lịch khoảng năm nghìn tệ.
Giải thích: "推算" là ước lượng, "费用" (chi phí) là đối tượng.
根据天气预报推算,下午会很热。
Gēn jù tiān qì yù bào tuī suàn, xià wǔ huì hěn rè.
Dựa vào dự báo thời tiết suy tính, buổi chiều sẽ rất nóng.
Giải thích: "推算" là dự đoán, "很热" (rất nóng) là kết quả.
他推算这次考试会很难。
Tā tuī suàn zhè cì kǎo shì huì hěn nán.
Anh ấy suy tính kỳ thi này sẽ rất khó.
Giải thích: "推算" là phỏng đoán, "很难" (rất khó) là nhận định.
Suy tính trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc công việc
工程师推算出桥梁最多能承受十吨。
Gōng chéng shī tuī suàn chū qiáo liáng zuì duō néng chéng shòu shí dūn.
Kỹ sư tính toán suy ra cây cầu chịu được tối đa mười tấn.
Giải thích: "推算出" là kết quả kỹ thuật, "十吨" (mười tấn) là giới hạn.
根据数据推算,项目需要三个月完成。
Gēn jù shù jù tuī suàn, xiàng mù xū yào sān gè yuè wán chéng.
Dựa vào dữ liệu suy tính, dự án cần ba tháng để hoàn thành.
Giải thích: "推算" dựa trên "数据" (dữ liệu), "三个月" (ba tháng) là thời gian.
我们推算了一下,成本可能会超支。
Wǒ men tuī suàn le yī xià, chéng běn kě néng huì chāo zhī.
Chúng tôi suy tính một chút, chi phí có thể vượt ngân sách.
Giải thích: "推算" là ước lượng, "超支" (vượt ngân sách) là dự đoán.
V. Phân biệt 推算 với các từ liên quan
Từ vựng Phiên âm Nghĩa Khác biệt
推算 tuī suàn Suy tính Kết hợp suy luận và tính toán, dựa trên cơ sở để dự đoán hoặc kết luận.
计算 jì suàn Tính toán Chỉ hành động tính toán cụ thể, thường dựa trên số liệu chính xác.
预测 yù cè Dự đoán Tập trung vào dự đoán tương lai, ít nhấn mạnh tính toán chi tiết.
推理 tuī lǐ Suy luận Chỉ suy luận logic, không nhất thiết liên quan đến số liệu hoặc tính toán.
Ví dụ phân biệt:
他推算出明天的天气。
Tā tuī suàn chū míng tiān de tiān qì.
Anh ấy suy tính ra thời tiết ngày mai.
Giải thích: "推算" kết hợp suy luận và dự đoán.
我计算了这次旅行的费用。
Wǒ jì suàn le zhè cì lǚ xíng de fèi yòng.
Tôi tính toán chi phí cho chuyến đi này.
Giải thích: "计算" là tính toán cụ thể, dựa trên số liệu.
专家预测房价会上涨。
Zhuān jiā yù cè fáng jià huì shàng zhǎng.
Chuyên gia dự đoán giá nhà sẽ tăng.
Giải thích: "预测" là dự đoán chung, không cần tính chi tiết.
他推理出案件的真相。
Tā tuī lǐ chū àn jiàn de zhēn xiàng.
Anh ấy suy luận ra sự thật của vụ án.
Giải thích: "推理" là suy luận logic, không tính toán.
"推算" (tuī suàn) là động từ mang nghĩa "suy tính" hoặc "tính toán suy ra", chỉ quá trình dựa trên cơ sở (dữ liệu, thông tin) để suy luận và đưa ra kết quả hoặc dự đoán. Từ này được dùng trong khoa học, lịch sử, đời sống, và công việc, với tính logic và ứng dụng cao. "推算" là từ vựng quan trọng trong tiếng Trung, đặc biệt khi cần kết hợp suy luận và tính toán.
接送 (jiē sòng) – Giải thích chi tiết
I. Định nghĩa và loại từ
Loại từ
Động từ (动词 - dòng cí): "接送" là động từ trong tiếng Trung.
Định nghĩa
"接送" có nghĩa là "đón và đưa" hoặc "đưa đón" trong tiếng Việt. Đây là hành động kết hợp giữa "đón" (tiếp nhận ai đó từ một nơi) và "đưa" (đưa ai đó đến một nơi), thường liên quan đến việc di chuyển bằng phương tiện giao thông hoặc hỗ trợ đi lại.
Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh như đưa đón người thân, học sinh, khách hàng, hoặc nhân viên, thể hiện sự hỗ trợ hoặc dịch vụ vận chuyển hai chiều.
II. Phân tích chi tiết từng thành phần
"接" (jiē)
Âm Hán Việt: "Tiếp".
Nghĩa gốc: "Đón", "tiếp nhận", "kết nối".
Vai trò trong "接送": Chỉ hành động đón hoặc nhận ai đó từ một địa điểm.
Ví dụ riêng lẻ: "接待" (jiē dài) - tiếp đãi.
"送" (sòng)
Âm Hán Việt: "Tống".
Nghĩa gốc: "Đưa", "gửi", "tiễn".
Vai trò trong "接送": Chỉ hành động đưa hoặc tiễn ai đó đến một địa điểm.
Ví dụ riêng lẻ: "送礼" (sòng lǐ) - tặng quà.
Khi kết hợp, "接送" mang ý nghĩa "đón và đưa", thể hiện một quá trình hoàn chỉnh của việc hỗ trợ di chuyển từ nơi này đến nơi khác và ngược lại.
III. Cách sử dụng và cấu trúc câu
"接送" là động từ, thường đi kèm đối tượng (người được đón/đưa) và đôi khi có bổ ngữ chỉ địa điểm hoặc phương tiện. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến:
接送 + danh từ (jiē sòng + danh từ) → Đón và đưa ai đó.
用…接送 (yòng… jiē sòng) → Dùng… để đưa đón.
去接送 (qù jiē sòng) → Đi đưa đón.
接送…到… (jiē sòng… dào…) → Đón và đưa… đến…
需要接送 (xū yào jiē sòng) → Cần đưa đón.
IV. Ví dụ minh họa
Dưới đây là các ví dụ được chia theo nhóm ngữ cảnh cụ thể:
Đưa đón trong đời sống hàng ngày
我每天接送孩子上学。
Wǒ měi tiān jiē sòng hái zi shàng xué.
Tôi hàng ngày đưa đón con đi học.
Giải thích: "接送" chỉ việc đưa con đến trường và đón về, "孩子" (con) là đối tượng.
他用车接送我去医院。
Tā yòng chē jiē sòng wǒ qù yī yuàn.
Anh ấy dùng xe đưa đón tôi đến bệnh viện.
Giải thích: "接送" kết hợp với "用车" (dùng xe), chỉ phương tiện hỗ trợ.
妈妈去车站接送外婆。
Mā ma qù chē zhàn jiē sòng wài pó.
Mẹ đi đến ga xe để đón và đưa bà ngoại.
Giải thích: "接送" diễn ra tại "车站" (ga xe), "外婆" (bà ngoại) là người được hỗ trợ.
Đưa đón trong dịch vụ hoặc công việc
酒店提供接送机场的服务。
Jiǔ diàn tí gòng jiē sòng jī chǎng de fú wù.
Khách sạn cung cấp dịch vụ đưa đón sân bay.
Giải thích: "接送" là dịch vụ, "机场" (sân bay) là địa điểm cụ thể.
公司安排司机接送客户。
Gōng sī ān pái sī jī jiē sòng kè hù.
Công ty sắp xếp tài xế đưa đón khách hàng.
Giải thích: "接送" là nhiệm vụ công việc, "客户" (khách hàng) là đối tượng.
旅游团包括接送游客到景点。
Lǚ yóu tuán bāo kuò jiē sòng yóu kè dào jǐng diǎn.
Đoàn du lịch bao gồm việc đưa đón du khách đến các điểm tham quan.
Giải thích: "接送" là một phần dịch vụ, "到景点" (đến điểm tham quan) chỉ đích đến.
Đưa đón trong giáo dục hoặc gia đình
校车负责接送学生上下学。
Xiào chē fù zé jiē sòng xué shēng shàng xià xué.
Xe buýt trường học chịu trách nhiệm đưa đón học sinh đi học và về nhà.
Giải thích: "接送" là hoạt động thường xuyên, "学生" (học sinh) là đối tượng.
我需要接送妹妹去舞蹈班。
Wǒ xū yào jiē sòng mèi mei qù wǔ dǎo bān.
Tôi cần đưa đón em gái đến lớp học múa.
Giải thích: "接送" là trách nhiệm gia đình, "到舞蹈班" (đến lớp múa) là đích đến.
爷爷每天接送我放学。
Yé ye měi tiān jiē sòng wǒ fàng xué.
Ông nội hàng ngày đón và đưa tôi tan học.
Giải thích: "接送" thể hiện sự chăm sóc, "放学" (tan học) là thời điểm.
Đưa đón trong ngữ cảnh đặc biệt
暴风雨后,他开车接送邻居回家。
Bàofēng yǔ hòu, tā kāi chē jiē sòng lín jū huí jiā.
Sau cơn bão, anh ấy lái xe đưa đón hàng xóm về nhà.
Giải thích: "接送" là hành động hỗ trợ, "邻居" (hàng xóm) là đối tượng.
活动结束后,有人接送我们回酒店。
Huó dòng jié shù hòu, yǒu rén jiē sòng wǒ men huí jiǔ diàn.
Sau khi sự kiện kết thúc, có người đưa đón chúng tôi về khách sạn.
Giải thích: "接送" là dịch vụ sau sự kiện, "回酒店" (về khách sạn) là đích đến.
他生病了,我得接送他去看医生。
Tā shēng bìng le, wǒ děi jiē sòng tā qù kàn yī shēng.
Anh ấy bị ốm, tôi phải đưa đón anh ấy đi khám bác sĩ.
Giải thích: "接送" là sự hỗ trợ khi cần thiết, "去看医生" (khám bác sĩ) là mục đích.
V. Phân biệt 接送 với các từ liên quan
Từ vựng Phiên âm Nghĩa Khác biệt
接送 jiē sòng Đón và đưa Kết hợp cả đón và đưa, thường là hai chiều, mang tính hỗ trợ hoàn chỉnh.
接 jiē Đón Chỉ hành động đón từ một nơi, không bao gồm đưa đi.
送 sòng Đưa Chỉ hành động đưa đến một nơi, không bao gồm đón về.
接站 jiē zhàn Đón ở ga/station Chỉ đón tại ga (tàu/xe), cụ thể hơn và không bao gồm đưa đi.
Ví dụ phân biệt:
我接送朋友去机场。
Wǒ jiē sòng péng yǒu qù jī chǎng.
Tôi đưa đón bạn đến sân bay.
Giải thích: "接送" bao gồm cả đón và đưa.
我去车站接他。
Wǒ qù chē zhàn jiē tā.
Tôi đến ga để đón anh ấy.
Giải thích: "接" chỉ đón, không có đưa.
我送她回家。
Wǒ sòng tā huí jiā.
Tôi đưa cô ấy về nhà.
Giải thích: "送" chỉ đưa, không có đón.
他去火车站接站。
Tā qù huǒ chē zhàn jiē zhàn.
Anh ấy đến ga tàu để đón.
Giải thích: "接站" là đón tại ga, cụ thể hơn "接送".
"接送" (jiē sòng) là động từ mang nghĩa "đón và đưa", chỉ hành động hỗ trợ di chuyển hai chiều (đón từ một nơi và đưa đến nơi khác). Từ này phổ biến trong đời sống hàng ngày, dịch vụ, giáo dục, và các tình huống đặc biệt, với tính ứng dụng cao trong giao tiếp và vận chuyển. "接送" là từ vựng quan trọng trong tiếng Trung, đặc biệt khi mô tả sự hỗ trợ đi lại.
物品 (wù pǐn) – Giải thích chi tiết
I. Định nghĩa và loại từ
Loại từ
Danh từ (名词 - míng cí): "物品" là danh từ trong tiếng Trung.
Định nghĩa
"物品" có nghĩa là "vật phẩm", "đồ vật", hoặc "mặt hàng" trong tiếng Việt. Đây là từ dùng để chỉ các thứ hữu hình mà con người sử dụng, sở hữu, hoặc giao dịch trong cuộc sống hàng ngày.
Từ này mang tính khái quát, áp dụng cho nhiều loại đồ vật (như đồ dùng cá nhân, hàng hóa, tài sản), nhưng không bao gồm các khái niệm trừu tượng hay sinh vật sống (như con người, động vật).
II. Phân tích chi tiết từng thành phần
"物" (wù)
Âm Hán Việt: "Vật".
Nghĩa gốc: "Vật", "đồ vật", "sự vật".
Vai trò trong "物品": Chỉ các thứ hữu hình nói chung, là thành phần chính tạo nên ý nghĩa.
Ví dụ riêng lẻ: "动物" (dòng wù) - động vật.
"品" (pǐn)
Âm Hán Việt: "Phẩm".
Nghĩa gốc: "Loại", "hạng", "sản phẩm".
Vai trò trong "物品": Nhấn mạnh tính phân loại hoặc mục đích sử dụng của đồ vật.
Ví dụ riêng lẻ: "产品" (chǎn pǐn) - sản phẩm.
Khi kết hợp, "物品" mang ý nghĩa "các đồ vật" hoặc "mặt hàng", thường dùng để chỉ tập hợp hoặc loại đồ vật trong một ngữ cảnh cụ thể.
III. Cách sử dụng và cấu trúc câu
"物品" thường đóng vai trò chủ ngữ, tân ngữ, hoặc bổ ngữ trong câu, đại diện cho các đồ vật cụ thể hoặc khái quát. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến:
这个物品 (zhè gè wù pǐn) → Vật phẩm này.
物品的种类 (wù pǐn de zhǒng lèi) → Loại vật phẩm.
把物品… (bǎ wù pǐn…) → Đặt vật phẩm…/Làm gì với vật phẩm…
贵重物品 (guì zhòng wù pǐn) → Vật phẩm quý giá.
在…上的物品 (zài… shàng de wù pǐn) → Vật phẩm trên…
IV. Ví dụ minh họa
Dưới đây là các ví dụ được chia theo nhóm ngữ cảnh cụ thể:
Vật phẩm trong đời sống hàng ngày
家里有很多日常物品。
Jiā lǐ yǒu hěn duō rì cháng wù pǐn.
Trong nhà có rất nhiều đồ dùng hàng ngày.
Giải thích: "物品" chỉ đồ vật nói chung, "日常" (hàng ngày) xác định loại.
请把贵重物品锁在柜子里。
Qǐng bǎ guì zhòng wù pǐn suǒ zài guì zi lǐ.
Vui lòng khóa các vật phẩm quý giá trong tủ.
Giải thích: "物品" kết hợp với "贵重" (quý giá), chỉ đồ vật có giá trị.
这些物品是我昨天买的。
Zhè xiē wù pǐn shì wǒ zuó tiān mǎi de.
Những vật phẩm này là tôi mua hôm qua.
Giải thích: "物品" chỉ đồ vật cá nhân, "买的" (mua) là nguồn gốc.
Vật phẩm trong vận chuyển hoặc du lịch
请检查行李中的物品。
Qǐng jiǎn chá xíng lǐ zhōng de wù pǐn.
Vui lòng kiểm tra các đồ vật trong hành lý.
Giải thích: "物品" chỉ các thứ trong hành lý, liên quan đến quy trình vận chuyển.
机场禁止携带危险物品。
Jī chǎng jìn zhǐ xié dài wēi xiǎn wù pǐn.
Sân bay cấm mang theo các vật phẩm nguy hiểm.
Giải thích: "物品" với "危险" (nguy hiểm) chỉ đồ vật bị hạn chế.
我的随身物品不多。
Wǒ de suí shēn wù pǐn bù duō.
Đồ dùng cá nhân của tôi không nhiều.
Giải thích: "物品" kết hợp với "随身" (mang theo người), chỉ vật dụng khi di chuyển.
Vật phẩm trong thương mại hoặc kinh doanh
这家超市卖各种物品。
Zhè jiā chāo shì mài gè zhǒng wù pǐn.
Siêu thị này bán đủ loại mặt hàng.
Giải thích: "物品" chỉ hàng hóa, "各种" (đủ loại) mô tả sự đa dạng.
仓库里的物品需要清点。
Cāng kù lǐ de wù pǐn xū yào qīng diǎn.
Các vật phẩm trong kho cần được kiểm kê.
Giải thích: "物品" là hàng hóa lưu trữ, "清点" (kiểm kê) là hành động liên quan.
这些物品的价格很便宜。
Zhè xiē wù pǐn de jià gé hěn pián yí.
Giá của những mặt hàng này rất rẻ.
Giải thích: "物品" chỉ hàng hóa trong mua bán, "价格" (giá cả) là đặc điểm.
Vật phẩm trong ngữ cảnh đặc biệt
博物馆里的物品非常珍贵。
Bó wù guǎn lǐ de wù pǐn fēi cháng zhēn guì.
Các vật phẩm trong bảo tàng rất quý giá.
Giải thích: "物品" chỉ đồ vật có giá trị lịch sử, "珍贵" (quý giá) nhấn mạnh tầm quan trọng.
火灾后只剩下几件物品。
Huǒ zāi hòu zhǐ shèng xià jǐ jiàn wù pǐn.
Sau đám cháy chỉ còn lại vài vật phẩm.
Giải thích: "物品" chỉ đồ vật còn sót lại, "几件" (vài món) chỉ số lượng.
这些物品是从古代遗址发掘出来的。
Zhè xiē wù pǐn shì cóng gǔ dài yí zhǐ fā jué chū lái de.
Những vật phẩm này được khai quật từ di chỉ cổ đại.
Giải thích: "物品" là đồ vật khảo cổ, "发掘" (khai quật) là nguồn gốc.
V. Phân biệt 物品 với các từ liên quan
Từ vựng Phiên âm Nghĩa Khác biệt
物品 wù pǐn Vật phẩm, đồ vật Khái quát, chỉ đồ vật hữu hình nói chung, thường có mục đích sử dụng.
东西 dōng xī Đồ đạc, thứ Thông tục hơn, có thể chỉ đồ vật hoặc khái niệm trừu tượng, không trang trọng.
货物 huò wù Hàng hóa Chỉ đồ vật trong thương mại, vận chuyển, mang tính kinh tế.
物件 wù jiàn Đồ vật Chỉ đồ vật cụ thể, thường nhỏ hơn, ít khái quát hơn "物品".
Ví dụ phân biệt:
桌上放着一些物品。
Zhuō shàng fàng zhe yī xiē wù pǐn.
Trên bàn để một số đồ vật.
Giải thích: "物品" mang tính khái quát, chỉ đồ vật nói chung.
你带了什么东西?
Nǐ dài le shén me dōng xī?
Bạn mang theo thứ gì vậy?
Giải thích: "东西" thông tục, không rõ ràng là vật gì.
这些货物要送到港口。
Zhè xiē huò wù yào sòng dào gǎng kǒu.
Những hàng hóa này cần được gửi đến cảng.
Giải thích: "货物" chỉ hàng hóa thương mại.
这件物件很特别。
Zhè jiàn wù jiàn hěn tè bié.
Đồ vật này rất đặc biệt.
Giải thích: "物件" chỉ một món đồ cụ thể, nhỏ gọn.
"物品" (wù pǐn) là danh từ mang nghĩa "vật phẩm" hoặc "đồ vật", chỉ các thứ hữu hình mà con người sử dụng, sở hữu, hoặc giao dịch. Từ này được dùng rộng rãi trong đời sống hàng ngày, vận chuyển, thương mại, và các ngữ cảnh đặc biệt như bảo tồn, với tính khái quát và ứng dụng cao. "物品" là từ vựng quan trọng trong tiếng Trung, đặc biệt khi mô tả các đồ vật trong nhiều tình huống khác nhau.
身份 (shēn fèn) – Giải thích chi tiết
I. Định nghĩa và loại từ
Loại từ
Danh từ (名词 - míng cí): "身份" là danh từ trong tiếng Trung.
Định nghĩa
"身份" có nghĩa là "thân phận", "danh tính", hoặc "tư cách" trong tiếng Việt. Đây là từ dùng để chỉ:
Đặc điểm nhận dạng của một cá nhân (như tên, quốc tịch, nghề nghiệp).
Vai trò hoặc vị trí của một người trong xã hội, tổ chức, hoặc mối quan hệ (như nhân viên, học sinh, khách hàng).
Từ này mang tính khái quát, thường liên quan đến thông tin cá nhân hoặc địa vị xã hội, và được dùng trong các ngữ cảnh chính thức hoặc đời sống hàng ngày.
II. Phân tích chi tiết từng thành phần
"身" (shēn)
Âm Hán Việt: "Thân".
Nghĩa gốc: "Cơ thể", "bản thân", "con người".
Vai trò trong "身份": Chỉ cá nhân hoặc bản thân một người.
Ví dụ riêng lẻ: "身体" (shēn tǐ) - cơ thể.
"份" (fèn)
Âm Hán Việt: "Phận".
Nghĩa gốc: "Phần", "vai trò", "đặc tính riêng".
Vai trò trong "身份": Nhấn mạnh tư cách hoặc đặc điểm cụ thể của cá nhân đó.
Ví dụ riêng lẻ: "一份" (yī fèn) - một phần.
Khi kết hợp, "身份" mang ý nghĩa "thân phận" hoặc "danh tính", chỉ đặc điểm nhận dạng hoặc vai trò của một người trong một bối cảnh nhất định.
III. Cách sử dụng và cấu trúc câu
"身份" thường đóng vai trò chủ ngữ, tân ngữ, hoặc bổ ngữ trong câu, biểu thị thông tin về con người. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến:
这个身份 (zhè gè shēn fèn) → Thân phận này.
证明身份 (zhèng míng shēn fèn) → Chứng minh danh tính.
以…的身份 (yǐ… de shēn fèn) → Với tư cách là…
身份是… (shēn fèn shì…) → Thân phận là…
检查身份 (jiǎn chá shēn fèn) → Kiểm tra danh tính.
IV. Ví dụ minh họa
Dưới đây là các ví dụ được chia theo nhóm ngữ cảnh cụ thể:
Danh tính cá nhân (nhận dạng)
请出示你的身份证明。
Qǐng chū shì nǐ de shēn fèn zhèng míng.
Vui lòng xuất trình giấy tờ chứng minh danh tính của bạn.
Giải thích: "身份" chỉ thông tin nhận dạng, "证明" (chứng minh) là giấy tờ liên quan.
他在海关被要求验证身份。
Tā zài hǎi guān bèi yāo qiú yàn zhèng shēn fèn.
Anh ấy bị yêu cầu xác minh danh tính tại hải quan.
Giải thích: "身份" là thông tin cá nhân, "验证" (xác minh) là hành động kiểm tra.
我的身份是中国公民。
Wǒ de shēn fèn shì Zhōng guó gōng mín.
Danh tính của tôi là công dân Trung Quốc.
Giải thích: "身份" chỉ quốc tịch, một phần của thông tin cá nhân.
Vai trò hoặc tư cách xã hội
他以朋友的身份参加了聚会。
Tā yǐ péng yǒu de shēn fèn cān jiā le jù huì.
Anh ấy tham gia buổi tụ họp với tư cách là bạn bè.
Giải thích: "身份" chỉ vai trò, "朋友" (bạn bè) là tư cách cụ thể.
她现在的身份是学生。
Tā xiàn zài de shēn fèn shì xué shēng.
Thân phận hiện tại của cô ấy là học sinh.
Giải thích: "身份" chỉ vai trò trong xã hội, "学生" (học sinh) là vị trí.
他以老板的身份发表了讲话。
Tā yǐ lǎo bǎn de shēn fèn fā biǎo le jiǎng huà.
Anh ấy phát biểu với tư cách là ông chủ.
Giải thích: "身份" là địa vị, "老板" (ông chủ) chỉ vai trò lãnh đạo.
Thân phận trong ngữ cảnh pháp lý hoặc chính thức
警察检查了每个人的身份。
Jǐng chá jiǎn chá le měi gè rén de shēn fèn.
Cảnh sát kiểm tra danh tính của từng người.
Giải thích: "身份" liên quan đến thông tin pháp lý, "检查" (kiểm tra) là thủ tục.
他的身份在文件中被隐藏了。
Tā de shēn fèn zài wén jiàn zhōng bèi yǐn cáng le.
Danh tính của anh ấy đã bị ẩn trong tài liệu.
Giải thích: "身份" là thông tin cá nhân, "隐藏" (ẩn) chỉ sự bảo mật.
申请签证需要提供身份信息。
Shēn qǐng qiān zhèng xū yào tí gòng shēn fèn xìn xī.
Xin visa cần cung cấp thông tin danh tính.
Giải thích: "身份" là dữ liệu cá nhân, "信息" (thông tin) cụ thể hóa.
Thân phận trong ngữ cảnh văn học hoặc ẩn dụ
这个角色隐藏了自己的真实身份。
Zhè gè jué sè yǐn cáng le zì jǐ de zhēn shí shēn fèn.
Nhân vật này che giấu thân phận thật của mình.
Giải thích: "身份" mang nghĩa ẩn dụ, "真实" (thật) nhấn mạnh sự bí ẩn.
他以陌生人的身份走进了村庄。
Tā yǐ mò shēng rén de shēn fèn zǒu jìn le cūn zhuāng.
Anh ấy bước vào ngôi làng với thân phận một người lạ.
Giải thích: "身份" là vai trò, "陌生人" (người lạ) tạo tình huống kịch tính.
故事里的英雄有双重身份。
Gù shì lǐ de yīng xióng yǒu shuāng chóng shēn fèn.
Người hùng trong câu chuyện có hai thân phận.
Giải thích: "身份" chỉ đặc điểm bí mật, "双重" (kép) là yếu tố văn học.
V. Phân biệt 身份 với các từ liên quan
Từ vựng Phiên âm Nghĩa Khác biệt
身份 shēn fèn Thân phận, danh tính Chỉ thông tin cá nhân hoặc vai trò xã hội, mang tính khái quát.
姓名 xìng míng Họ tên Chỉ tên cụ thể của một người, không bao gồm vai trò hay địa vị.
地位 dì wèi Địa vị Chỉ vị trí xã hội hoặc quyền lực, không liên quan đến danh tính cá nhân.
角色 jué sè Vai trò Chỉ vai trò trong một tình huống cụ thể (như kịch, phim), ít mang tính pháp lý.
Ví dụ phân biệt:
他的身份是医生。
Tā de shēn fèn shì yī shēng.
Thân phận của anh ấy là bác sĩ.
Giải thích: "身份" chỉ vai trò nghề nghiệp.
我的姓名是李明。
Wǒ de xìng míng shì Lǐ Míng.
Tên của tôi là Lý Minh.
Giải thích: "姓名" chỉ họ tên cụ thể.
他在公司有很高的地位。
Tā zài gōng sī yǒu hěn gāo de dì wèi.
Anh ấy có địa vị cao trong công ty.
Giải thích: "地位" là quyền lực, không phải danh tính.
他在电影里扮演一个英雄角色。
Tā zài diàn yǐng lǐ bàn yǎn yī gè yīng xióng jué sè.
Anh ấy đóng vai một người hùng trong phim.
Giải thích: "角色" là vai diễn, không phải thân phận thật.
"身份" (shēn fèn) là danh từ mang nghĩa "thân phận" hoặc "danh tính", chỉ thông tin nhận dạng cá nhân (như quốc tịch, nghề nghiệp) hoặc vai trò xã hội của một người. Từ này được dùng rộng rãi trong các ngữ cảnh pháp lý, xã hội, công việc, và văn học, với tính khái quát và ứng dụng cao. "身份" là từ vựng quan trọng trong tiếng Trung, đặc biệt khi nói về con người và vị trí của họ trong các tình huống khác nhau.
Dưới đây là giải thích chi tiết về từ "签收" (qiān shōu) trong tiếng Trung, bao gồm định nghĩa, loại từ, cách sử dụng, và nhiều ví dụ minh họa kèm phiên âm và tiếng Việt.
签收 (qiān shōu) – Giải thích chi tiết
I. Định nghĩa và loại từ
Loại từ
Động từ (动词 - dòng cí): "签收" là động từ trong tiếng Trung.
Định nghĩa
"签收" có nghĩa là "ký nhận" trong tiếng Việt. Đây là hành động ký tên để xác nhận rằng một người đã nhận được một vật phẩm, tài liệu, hoặc hàng hóa, thường trong các ngữ cảnh giao nhận như chuyển phát nhanh, bưu điện, hoặc giao dịch chính thức.
Từ này nhấn mạnh sự xác nhận bằng chữ ký, thường đi kèm với việc nhận hàng hoặc tài liệu từ một bên khác (như nhân viên giao hàng, cơ quan).
II. Phân tích chi tiết từng thành phần
"签" (qiān)
Âm Hán Việt: "Ký".
Nghĩa gốc: "Ký", "ký tên", "ký kết".
Vai trò trong "签收": Chỉ hành động ký tên để xác nhận.
Ví dụ riêng lẻ: "签名" (qiān míng) - chữ ký.
"收" (shōu)
Âm Hán Việt: "Thâu".
Nghĩa gốc: "Nhận", "thu", "lấy vào".
Vai trò trong "签收": Chỉ hành động nhận được vật phẩm hoặc tài liệu.
Ví dụ riêng lẻ: "接收" (jiē shōu) - tiếp nhận.
Khi kết hợp, "签收" mang ý nghĩa "ký tên để nhận", kết hợp hành động nhận và xác nhận bằng chữ ký, thường dùng trong các tình huống giao nhận chính thức.
III. Cách sử dụng và cấu trúc câu
"签收" là động từ, thường đi kèm đối tượng (vật phẩm, hàng hóa) hoặc được dùng trong câu yêu cầu. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến:
签收 + danh từ (qiān shōu + danh từ) → Ký nhận cái gì đó.
请签收 (qǐng qiān shōu) → Vui lòng ký nhận.
在…上签收 (zài… shàng qiān shōu) → Ký nhận trên…
已经签收 (yǐ jīng qiān shōu) → Đã ký nhận.
需要签收 (xū yào qiān shōu) → Cần ký nhận.
IV. Ví dụ minh họa
Dưới đây là các ví dụ được chia theo nhóm ngữ cảnh cụ thể:
Ký nhận trong giao hàng hoặc bưu điện
快递员让我签收包裹。
Kuài dì yuán ràng wǒ qiān shōu bāo guǒ.
Nhân viên chuyển phát yêu cầu tôi ký nhận gói hàng.
Giải thích: "签收" là hành động xác nhận nhận "包裹" (gói hàng).
请在这张单子上签收。
Qǐng zài zhè zhāng dān zi shàng qiān shōu.
Vui lòng ký nhận trên tờ đơn này.
Giải thích: "签收" diễn ra trên "单子" (tờ đơn), thường là phiếu giao hàng.
我的邮件已经签收了。
Wǒ de yóu jiàn yǐ jīng qiān shōu le.
Thư của tôi đã được ký nhận.
Giải thích: "签收" với "已经" (đã) chỉ việc hoàn tất nhận thư.
Ký nhận trong công việc hoặc thủ tục
请签收这份文件,然后交给经理。
Qǐng qiān shōu zhè fèn wén jiàn, rán hòu jiāo gěi jīng lǐ.
Vui lòng ký nhận tài liệu này, sau đó đưa cho quản lý.
Giải thích: "签收" là bước xác nhận trong quy trình công việc.
他签收了公司的通知书。
Tā qiān shōu le gōng sī de tōng zhī shū.
Anh ấy đã ký nhận thư thông báo của công ty.
Giải thích: "签收" chỉ hành động nhận "通知书" (thư thông báo).
这份合同需要双方签收。
Zhè fèn hé tóng xū yào shuāng fāng qiān shōu.
Hợp đồng này cần cả hai bên ký nhận.
Giải thích: "签收" áp dụng cho "合同" (hợp đồng), nhấn mạnh sự xác nhận chính thức.
Ký nhận trong ngữ cảnh giao dịch hoặc vận chuyển
货物送到后,请客户签收。
Huò wù sòng dào hòu, qǐng kè hù qiān shōu.
Sau khi hàng hóa được giao, vui lòng khách hàng ký nhận.
Giải thích: "签收" là bước cuối trong giao hàng, đối tượng là "货物" (hàng hóa).
我在网上查到包裹已经签收了。
Wǒ zài wǎng shàng chá dào bāo guǒ yǐ jīng qiān shōu le.
Tôi tra trên mạng và thấy gói hàng đã được ký nhận.
Giải thích: "签收" là trạng thái hoàn tất, tra cứu qua hệ thống.
这件物品需要本人签收。
Zhè jiàn wù pǐn xū yào běn rén qiān shōu.
Mặt hàng này cần người nhận trực tiếp ký nhận.
Giải thích: "签收" với "本人" (người nhận) nhấn mạnh yêu cầu cụ thể.
Tình huống đặc biệt liên quan đến ký nhận
他拒绝签收这封信。
Tā jù jué qiān shōu zhè fēng xìn.
Anh ấy từ chối ký nhận lá thư này.
Giải thích: "签收" đi với "拒绝" (từ chối), chỉ sự không chấp nhận.
包裹损坏了,我不想签收。
Bāo guǒ sǔn huài le, wǒ bù xiǎng qiān shōu.
Gói hàng bị hỏng, tôi không muốn ký nhận.
Giải thích: "签收" bị từ chối do tình trạng "损坏" (hỏng) của hàng.
如果没人签收,快递会退回。
Rú guǒ méi rén qiān shōu, kuài dì huì tuì huí.
Nếu không có ai ký nhận, hàng chuyển phát sẽ bị trả lại.
Giải thích: "签收" là điều kiện để nhận hàng, "没人" (không ai) dẫn đến hậu quả.
V. Phân biệt 签收 với các từ liên quan
Từ vựng Phiên âm Nghĩa Khác biệt
签收 qiān shōu Ký nhận Nhấn mạnh ký tên để xác nhận nhận hàng/tài liệu, mang tính chính thức.
接收 jiē shōu Tiếp nhận Chỉ hành động nhận chung, không nhất thiết phải ký tên.
收 shōu Nhận Nghĩa rộng, không yêu cầu ký xác nhận, ít trang trọng hơn "签收".
签名 qiān míng Ký tên Chỉ hành động ký tên, không bao hàm việc nhận hàng/tài liệu.
Ví dụ phân biệt:
请签收这件快递。
Qǐng qiān shōu zhè jiàn kuài dì.
Vui lòng ký nhận món hàng chuyển phát này.
Giải thích: "签收" bao gồm ký tên và nhận hàng.
他接收了我的消息。
Tā jiē shōu le wǒ de xiāo xī.
Anh ấy đã tiếp nhận tin nhắn của tôi.
Giải thích: "接收" chỉ nhận thông tin, không cần ký.
我收到了一个礼物。
Wǒ shōu dào le yī gè lǐ wù.
Tôi đã nhận được một món quà.
Giải thích: "收" là nhận chung, không yêu cầu ký xác nhận.
请在纸上签名。
Qǐng zài zhǐ shàng qiān míng.
Vui lòng ký tên lên giấy.
Giải thích: "签名" chỉ ký tên, không liên quan đến nhận hàng.
"签收" (qiān shōu) là động từ mang nghĩa "ký nhận", chỉ hành động ký tên để xác nhận đã nhận được vật phẩm, tài liệu, hoặc hàng hóa. Từ này phổ biến trong các ngữ cảnh giao nhận như chuyển phát, công việc, và giao dịch, với tính chính thức và ứng dụng cao. "签收" là từ vựng quan trọng trong tiếng Trung, đặc biệt khi xử lý các thủ tục liên quan đến vận chuyển và xác nhận.
单子 (dān zi) – Giải thích chi tiết
I. Định nghĩa và loại từ
Loại từ
Danh từ (名词 - míng cí): "单子" là danh từ trong tiếng Trung.
Định nghĩa
"单子" có nghĩa là "tờ đơn", "danh sách", "phiếu", hoặc "hóa đơn" trong tiếng Việt, tùy theo ngữ cảnh. Đây là từ dùng để chỉ một tờ giấy hoặc tài liệu ghi lại thông tin cụ thể, thường liên quan đến giao dịch, yêu cầu, hoặc danh sách các mục.
Từ này mang tính thông dụng, thường xuất hiện trong đời sống hàng ngày, thương mại, và công việc, với ý nghĩa đơn giản là một "tờ giấy" có nội dung cụ thể.
II. Phân tích chi tiết từng thành phần
"单" (dān)
Âm Hán Việt: "Đơn".
Nghĩa gốc: "Tờ", "phiếu", "danh sách", "đơn lẻ".
Vai trò trong "单子": Chỉ một tờ giấy hoặc tài liệu cụ thể, là yếu tố chính tạo nên ý nghĩa.
Ví dụ riêng lẻ: "订单" (dìng dān) - đơn đặt hàng.
"子" (zi)
Âm Hán Việt: "Tử".
Nghĩa gốc: Hậu tố danh từ, thường làm cho từ trở nên thân mật hoặc cụ thể hơn, chỉ vật nhỏ hoặc đơn vị cụ thể.
Vai trò trong "单子": Làm tăng tính cụ thể và thân mật, biến "单" (tờ đơn) thành "单子" (một tờ đơn cụ thể).
Ví dụ riêng lẻ: "桌子" (zhuō zi) - cái bàn.
Khi kết hợp, "单子" mang ý nghĩa "một tờ giấy/tài liệu cụ thể", thường được dùng trong giao tiếp thông thường hơn so với "单" đứng một mình.
III. Cách sử dụng và cấu trúc câu
"单子" thường đóng vai trò chủ ngữ, tân ngữ, hoặc bổ ngữ trong câu, đại diện cho một tài liệu cụ thể. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến:
这个单子 (zhè gè dān zi) → Tờ đơn này.
填写单子 (tián xiě dān zi) → Điền vào tờ đơn.
把单子给… (bǎ dān zi gěi…) → Đưa tờ đơn cho…
单子上写着… (dān zi shàng xiě zhe…) → Trên tờ đơn ghi…
拿一张单子 (ná yī zhāng dān zi) → Lấy một tờ đơn.
IV. Ví dụ minh họa
Dưới đây là các ví dụ được chia theo nhóm ngữ cảnh cụ thể:
Tờ đơn trong giao dịch hoặc thủ tục
请填写这张单子,然后交给我。
Qǐng tián xiě zhè zhāng dān zi, rán hòu jiāo gěi wǒ.
Vui lòng điền vào tờ đơn này, sau đó đưa cho tôi.
Giải thích: "单子" chỉ một tờ giấy cần điền thông tin, "填写" (điền) là hành động liên quan.
我在银行拿了一张存款单子。
Wǒ zài yín háng ná le yī zhāng cún kuǎn dān zi.
Tôi đã lấy một tờ đơn gửi tiền ở ngân hàng.
Giải thích: "单子" là tờ đơn cụ thể (đơn gửi tiền), "存款" (gửi tiền) chỉ loại.
这张单子上的信息不完整。
Zhè zhāng dān zi shàng de xìn xī bù wán zhěng.
Thông tin trên tờ đơn này không đầy đủ.
Giải thích: "单子" là tài liệu, "信息" (thông tin) là nội dung được ghi.
Hóa đơn hoặc phiếu trong mua sắm
服务员给了我一张消费单子。
Fú wù yuán gěi le wǒ yī zhāng xiāo fèi dān zi.
Nhân viên phục vụ đưa cho tôi một hóa đơn tiêu dùng.
Giải thích: "单子" chỉ hóa đơn, "消费" (tiêu dùng) xác định mục đích.
请把单子给我,我要检查一下。
Qǐng bǎ dān zi gěi wǒ, wǒ yào jiǎn chá yī xià.
Vui lòng đưa hóa đơn cho tôi, tôi muốn kiểm tra một chút.
Giải thích: "单子" là hóa đơn mua sắm, "检查" (kiểm tra) là hành động liên quan.
这家店的单子上没有价格。
Zhè jiā diàn de dān zi shàng méi yǒu jià gé.
Hóa đơn của cửa hàng này không ghi giá.
Giải thích: "单子" chỉ hóa đơn, "价格" (giá cả) là thông tin bị thiếu.
Danh sách trong công việc hoặc quản lý
老师给了我们一张作业单子。
Lǎo shī gěi le wǒ men yī zhāng zuò yè dān zi.
Giáo viên đưa cho chúng tôi một danh sách bài tập.
Giải thích: "单子" là danh sách, "作业" (bài tập) chỉ nội dung cụ thể.
我写了一张购物单子。
Wǒ xiě le yī zhāng gòu wù dān zi.
Tôi đã viết một danh sách mua sắm.
Giải thích: "单子" là tờ giấy ghi các món đồ, "购物" (mua sắm) là mục đích.
单子上列了需要完成的任务。
Dān zi shàng liè le xū yào wán chéng de rèn wù.
Danh sách ghi các nhiệm vụ cần hoàn thành.
Giải thích: "单子" là danh sách công việc, "任务" (nhiệm vụ) là nội dung.
Phiếu hoặc giấy tờ trong ngữ cảnh khác
他丢失了快递单子。
Tā diū shī le kuài dì dān zi.
Anh ấy làm mất phiếu gửi hàng.
Giải thích: "单子" là phiếu vận chuyển, "快递" (chuyển phát nhanh) chỉ loại.
请在医院拿一张挂号单子。
Qǐng zài yī yuàn ná yī zhāng guà hào dān zi.
Vui lòng lấy một phiếu đăng ký ở bệnh viện.
Giải thích: "单子" là tờ đơn đăng ký, "挂号" (đăng ký khám) là mục đích.
单子上写着今天的天气预报。
Dān zi shàng xiě zhe jīn tiān de tiān qì yù bào.
Tờ giấy ghi dự báo thời tiết hôm nay.
Giải thích: "单子" là tờ giấy thông tin, "天气预报" (dự báo thời tiết) là nội dung.
V. Phân biệt 单子 với các từ liên quan
Từ vựng Phiên âm Nghĩa Khác biệt
单子 dān zi Tờ đơn, hóa đơn Thông dụng, thân mật, chỉ tờ giấy/tài liệu cụ thể trong đời sống.
单 dān Tờ, phiếu Trang trọng hơn, thường dùng trong từ ghép, ít đứng một mình trong giao tiếp.
账单 zhàng dān Hóa đơn Chỉ hóa đơn thanh toán (thường liên quan tiền bạc), cụ thể hơn "单子".
清单 qīng dān Danh sách Chỉ danh sách chi tiết, mang tính hệ thống, trang trọng hơn "单子".
Ví dụ phân biệt:
我拿了一张单子给你。
Wǒ ná le yī zhāng dān zi gěi nǐ.
Tôi lấy một tờ đơn cho bạn.
Giải thích: "单子" thông dụng, chỉ tờ giấy cụ thể.
请填写这份订单。
Qǐng tián xiě zhè fèn dìng dān.
Vui lòng điền vào đơn đặt hàng này.
Giải thích: "单" trong "订单" (đơn đặt hàng) trang trọng hơn.
这张账单需要马上支付。
Zhè zhāng zhàng dān xū yào mǎ shàng zhī fù.
Hóa đơn này cần được thanh toán ngay.
Giải thích: "账单" là hóa đơn tiền bạc, cụ thể hơn "单子".
他给了我一份清单。
Tā gěi le wǒ yī fèn qīng dān.
Anh ấy đưa cho tôi một danh sách.
Giải thích: "清单" là danh sách chi tiết, mang tính hệ thống.
"单子" (dān zi) là danh từ mang nghĩa "tờ đơn", "hóa đơn", hoặc "danh sách", chỉ một tờ giấy/tài liệu ghi thông tin cụ thể trong đời sống hàng ngày, giao dịch, hoặc công việc. Từ này phổ biến, thân mật, và linh hoạt, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh như thủ tục, mua sắm, và quản lý. Với tính ứng dụng cao, "单子" là từ vựng quan trọng trong tiếng Trung, đặc biệt trong giao tiếp thông thường.
Trong bối cảnh nhu cầu học tiếng Trung ngày càng gia tăng tại Việt Nam, THANHXUANHSK - Thanh Xuân HSK, thuộc hệ thống ChineMaster - Chinese Master, đã khẳng định vị thế là trung tâm tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Với chất lượng đào tạo vượt trội và đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, đây là địa chỉ lý tưởng cho những ai muốn chinh phục tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao.
Chương trình đào tạo đa dạng và chuyên sâu
Thanh Xuân HSK tự hào mang đến các khóa học tiếng Trung giao tiếp từ HSK 1 đến HSK 9, đáp ứng nhu cầu học tập của mọi đối tượng, từ người mới bắt đầu đến những học viên muốn đạt trình độ cao cấp. Các khóa học được thiết kế bài bản, bao gồm:
Khóa học tiếng Trung giao tiếp HSK 1 đến HSK 9: Giúp học viên nắm vững kiến thức từ vỡ lòng đến chuyên sâu, chuẩn bị tốt cho các kỳ thi HSK quốc tế.
Khóa học tiếng Trung giao tiếp HSKK sơ cấp: Tập trung phát triển kỹ năng nói cơ bản, phù hợp với người mới học.
Khóa học tiếng Trung giao tiếp HSKK trung cấp: Nâng cao khả năng giao tiếp trong các tình huống thực tế.
Khóa học tiếng Trung giao tiếp HSKK cao cấp: Đưa học viên lên trình độ sử dụng ngôn ngữ linh hoạt, tự nhiên như người bản xứ.
Giáo trình độc quyền và chất lượng
Điểm nổi bật của Thanh Xuân HSK chính là việc sử dụng bộ giáo trình do chính Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn, kết hợp với các tài liệu chuẩn quốc tế. Cụ thể:
Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển: Cung cấp lộ trình học tập từ cơ bản đến trung cấp, dễ hiểu và thực tế.
Bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển: Mở rộng kiến thức cho các cấp độ cao hơn, phù hợp với người học chuyên sâu.
Bộ giáo trình HSK 6 cấp và HSK 9 cấp: Được thiết kế dành riêng cho các kỳ thi HSK, đảm bảo học viên đạt kết quả tối ưu.
Sự kết hợp hài hòa giữa các bộ giáo trình này không chỉ giúp học viên nắm vững ngữ pháp, từ vựng mà còn rèn luyện toàn diện các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết.
Lý do Thanh Xuân HSK trở thành lựa chọn hàng đầu
Uy tín TOP 1 tại Hà Nội: Với nhiều năm kinh nghiệm, trung tâm đã đào tạo hàng ngàn học viên thành công, từ người đi làm, du học sinh đến những ai đam mê tiếng Trung.
Đội ngũ giảng viên chất lượng: Các thầy cô tại Thanh Xuân HSK đều là chuyên gia trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung, tận tâm và giàu kinh nghiệm.
Phương pháp học hiện đại: Kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, giúp học viên nhanh chóng áp dụng kiến thức vào đời sống và công việc.
Địa chỉ học tiếng Trung đáng tin cậy
CHINESEHSK tọa lạc tại Quận Thanh Xuân, trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân HSK không chỉ là nơi học tập mà còn là cộng đồng gắn kết những người yêu thích ngôn ngữ và văn hóa Trung Hoa. Nếu bạn đang tìm kiếm một địa chỉ học tiếng Trung chất lượng, đừng bỏ qua THANHXUANHSK - nơi biến ước mơ chinh phục tiếng Trung của bạn thành hiện thực.
Hãy đăng ký ngay hôm nay để trải nghiệm môi trường học tập chuyên nghiệp và hiệu quả tại Thanh Xuân HSK - ChineMaster Chinese Master!
CHINEMASTER - THANHXUANHSK: Trung tâm tiếng Trung uy tín TOP 1 tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội
ChineMaster - Trung tâm tiếng Trung THANHXUANHSK, tọa lạc tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, đã khẳng định vị thế là địa chỉ đào tạo tiếng Trung uy tín hàng đầu, được hàng chục nghìn học viên tin tưởng lựa chọn. Với hệ thống giáo dục chuyên sâu, môi trường học tập năng động và sự dẫn dắt tận tâm của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, ChineMaster không chỉ là trung tâm học tiếng Trung mà còn là cái nôi nuôi dưỡng những tài năng xuất sắc trong lĩnh vực ngôn ngữ này.
Đào tạo chứng chỉ HSK và HSKK toàn diện
ChineMaster - THANHXUANHSK là địa chỉ chuyên đào tạo chứng chỉ tiếng Trung quốc tế, từ HSK 1 đến HSK 9 và các cấp độ HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp. Các khóa học tại đây được thiết kế bài bản, giúp học viên từng bước chinh phục các kỳ thi quan trọng, mở ra cơ hội học tập và làm việc trong môi trường quốc tế. Dưới sự hướng dẫn của đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, học viên không chỉ đạt được chứng chỉ mà còn sử dụng tiếng Trung một cách thành thạo và tự tin.
Giáo trình độc quyền từ Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ
Điểm nổi bật của ChineMaster - THANHXUANHSK chính là hệ thống giáo trình độc quyền do chính Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ biên soạn:
Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển: Lộ trình học từ cơ bản đến trung cấp, phù hợp cho người mới bắt đầu.
Bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển: Đưa học viên lên trình độ cao hơn với kiến thức mở rộng và chuyên sâu.
Bộ giáo trình HSK 6 cấp và HSK 9 cấp: Tập trung ôn luyện thi HSK, đảm bảo học viên đạt điểm số tối ưu.
Sự kết hợp giữa các bộ giáo trình này tạo nên một hệ thống học tập khoa học, giúp học viên phát triển đồng đều các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết và giao tiếp thực tế.
Cái nôi đào tạo hàng chục nghìn học viên ưu tú
ChineMaster - THANHXUANHSK tự hào là nơi đã đào tạo hàng chục nghìn học viên xuất sắc, đạt trình độ từ HSK 1 đến HSK 6 và các cấp HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp. Đây không chỉ là thành quả của sự giảng dạy chất lượng mà còn là minh chứng cho môi trường học tập chuyên nghiệp, sôi động và tràn đầy năng lượng tại trung tâm. Dưới sự dẫn dắt của Thạc sý Nguyễn Minh Vũ - nhà sáng lập Hệ thống Giáo dục Hán ngữ ChineMaster toàn diện nhất Việt Nam, học viên được truyền cảm hứng mạnh mẽ để vượt qua mọi thử thách trong hành trình học tiếng Trung.
Linh hồn của Thầy Vũ - Nguồn năng lượng bất tận
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một giảng viên mà còn là linh hồn của ChineMaster. Với sự tận tâm, nhiệt huyết và tận tình, Thầy Vũ đã tạo nên một môi trường học tập độc đáo, nơi học viên không chỉ tiếp thu kiến thức mà còn được khơi dậy đam mê và động lực. Năng lượng bất tận từ Thầy chính là nguồn cảm hứng lớn lao, giúp học viên không ngừng tiến bộ và đạt được những thành tựu vượt bậc.
ChineMaster - THANHXUANHSK: Lựa chọn hàng đầu tại Hà Nội
Với vị trí TOP 1 tại Hà Nội, ChineMaster - THANHXUANHSK không chỉ là trung tâm tiếng Trung mà còn là biểu tượng của chất lượng và uy tín. Đây là nơi hội tụ của những người đam mê tiếng Trung, từ người mới bắt đầu đến những học viên muốn chinh phục các cấp độ cao nhất. Nếu bạn đang tìm kiếm một môi trường học tập chuyên nghiệp, năng động và hiệu quả, hãy đến với CHINEMASTER THANHXUANHSK CHINESE MASTER TIENGTRUNGHSK - hệ thống trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
Hãy gia nhập ngay hôm nay để trở thành một phần của cộng đồng học viên xuất sắc tại ChineMaster!
THANHXUANHSK CHINEMASTER - Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân HSK uy tín TOP 1 tại Hà Nội
THANHXUANHSK CHINEMASTER CHINESE MASTER TIENGTRUNGHSK, tọa lạc tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, là trung tâm tiếng Trung hàng đầu được sáng lập bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Với sứ mệnh mang đến những khóa học chất lượng và thực dụng, trung tâm đã trở thành địa chỉ đáng tin cậy, nơi tiếng Trung Chinese Thầy Vũ liên tục khai giảng và đào tạo hàng tháng, đáp ứng nhu cầu học tập đa dạng của học viên trên toàn quốc.
Hệ thống khóa học đa dạng, chuyên sâu
Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân HSK tự hào mang đến các chương trình giảng dạy phong phú, được thiết kế bài bản nhằm phục vụ mọi đối tượng học viên, từ người mới bắt đầu đến những ai cần ứng dụng tiếng Trung trong công việc chuyên môn. Các khóa học nổi bật bao gồm:
Khóa học tiếng Trung HSK 1 đến HSK 9: Chuẩn bị kỹ lưỡng cho các kỳ thi HSK quốc tế.
Khóa học tiếng Trung HSKK sơ, trung, cao cấp: Rèn luyện kỹ năng giao tiếp từ cơ bản đến nâng cao.
Khóa học tiếng Trung giao tiếp: Tập trung vào khả năng sử dụng ngôn ngữ trong đời sống hàng ngày.
Khóa học chuyên ngành: Bao gồm tiếng Trung Dầu Khí, Kế toán, Kiểm toán, Công xưởng, Xuất nhập khẩu, Logistics Vận chuyển, Vận chuyển Trung Việt, biên phiên dịch, dịch thuật ứng dụng, soạn thảo hợp đồng, đàm phán thương mại.
Khóa học tiếng Trung thương mại thực dụng: Hỗ trợ tìm nguồn hàng, nhập hàng từ Trung Quốc qua các nền tảng như Taobao, 1688, cũng như các khóa học chuyên sâu về đánh hàng Quảng Châu, Thâm Quyến, vận chuyển hàng Trung Quốc về Việt Nam, và mua hàng online.
Khóa học tiếng Trung online: Linh hoạt cho học viên ở xa hoặc bận rộn.
Tất cả các khóa học đều được xây dựng để phát triển toàn diện 6 kỹ năng tổng thể: Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ và Dịch tiếng Trung, giúp học viên sử dụng ngôn ngữ một cách thực dụng và hiệu quả trong các tình huống thực tế.
Giáo trình độc quyền từ Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ
Điểm đặc biệt của THANHXUANHSK CHINEMASTER chính là việc sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ độc quyền và bộ giáo trình HSK độc quyền do Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ biên soạn. Sự kết hợp này tạo nên một hệ thống học tập khoa học, giúp học viên không chỉ nắm vững kiến thức mà còn áp dụng linh hoạt vào công việc và cuộc sống. Giáo trình được thiết kế phù hợp với từng cấp độ, từ cơ bản đến chuyên sâu, đảm bảo mang lại hiệu quả tối ưu cho người học.
Uy tín TOP 1 toàn quốc
Dưới sự dẫn dắt của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, THANHXUANHSK CHINEMASTER đã khẳng định vị thế là trung tâm tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Việt Nam. Hàng tháng, trung tâm liên tục khai giảng các khóa học mới, thu hút đông đảo học viên từ khắp nơi. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo ngôn ngữ, trung tâm còn mở ra cánh cửa cơ hội cho những ai muốn phát triển sự nghiệp trong các lĩnh vực liên quan đến Trung Quốc, từ thương mại, logistics đến dịch thuật và nhập hàng.
Môi trường học tập chuyên nghiệp và thực tiễn
Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster không chỉ chú trọng vào lý thuyết mà còn tạo điều kiện để học viên thực hành thực tế. Các khóa học như tiếng Trung nhập hàng Taobao 1688, đánh hàng tận gốc, hay đàm phán thương mại đều được thiết kế dựa trên nhu cầu thực sự của thị trường, giúp học viên nhanh chóng áp dụng kiến thức vào công việc kinh doanh và giao tiếp.
Lựa chọn hoàn hảo cho mọi học viên
THANHXUANHSK CHINEMASTER CHINESE MASTER TIENGTRUNGHSK không chỉ là nơi học tiếng Trung mà còn là cầu nối giữa học viên và thành công. Dù bạn là sinh viên, người đi làm, hay doanh nhân muốn mở rộng thị trường sang Trung Quốc, trung tâm đều có khóa học phù hợp để đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tiếng Trung.
Hãy đến với Thanh Xuân HSK - ChineMaster ngay hôm nay để trải nghiệm chất lượng đào tạo TOP 1 và biến ước mơ thông thạo tiếng Trung của bạn thành hiện thực!
Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Nguyễn Minh Vũ - Tinh hoa chất xám và tâm huyết của một đời nghiên cứu
Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tác phẩm kinh điển, được xem như tinh hoa chất xám của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ sau hơn hai thập kỷ dày công nghiên cứu và phát triển. Bắt đầu từ năm 2003 và kéo dài liên tục cho đến nay, công trình này không chỉ là một bộ giáo trình học tiếng Trung mà còn là một di sản tri thức, kết tinh từ sự tận tâm và đam mê bất tận của tác giả dành cho Hán ngữ và sự nghiệp giáo dục.
Tinh hoa chất xám qua hành trình nghiên cứu
Từ những ngày đầu đặt nền móng vào năm 2003, Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã dành trọn tâm huyết để nghiên cứu sâu rộng về ngôn ngữ và văn hóa Hán ngữ. Quá trình phát triển Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập không chỉ dừng lại ở việc truyền tải kiến thức ngôn ngữ mà còn là sự kết hợp hài hòa giữa lý thuyết và thực tiễn. Tác giả đã không ngừng đào sâu, khám phá để tạo nên một tác phẩm mang tính đột phá, đáp ứng nhu cầu học tập của cộng đồng người Việt Nam cũng như phù hợp với xu hướng phát triển của thế giới.
Gần gũi với văn hóa Việt Nam
Một điểm đặc biệt làm nên giá trị của Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập chính là sự lồng ghép tinh tế các yếu tố văn hóa Việt Nam vào nội dung giáo trình. Với văn phong tự nhiên, gần gũi, tác giả Nguyễn Minh Vũ đã khéo léo đưa những nét đặc trưng của văn hóa dân tộc vào các bài học, giúp người học không chỉ tiếp thu ngôn ngữ mà còn cảm nhận được sự thân thuộc và dễ dàng kết nối. Điều này không chỉ tạo nên sự khác biệt so với các giáo trình thông thường mà còn giúp học viên Việt Nam tiếp cận tiếng Trung một cách hiệu quả và thoải mái hơn.
Công trình sống động với sự cập nhật liên tục
Không ngừng nghỉ trong hành trình nghiên cứu, Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã biến Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập thành một công trình sống động, luôn đổi mới để bắt kịp thời đại. Định kỳ hàng tháng, tác giả bổ sung và cập nhật thêm nhiều nội dung kiến thức mới, đảm bảo rằng giáo trình luôn phản ánh những tiến bộ mới nhất của nhân loại trong lĩnh vực ngôn ngữ và văn hóa. Nhờ vậy, cộng đồng học viên có cơ hội tiếp cận với nền tảng tri thức tiên tiến, giúp họ không chỉ học tiếng Trung mà còn mở rộng tầm nhìn ra thế giới.
Giá trị vượt thời gian
Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập không chỉ là một bộ sách dạy tiếng Trung mà còn là biểu tượng của sự kiên trì, sáng tạo và tâm huyết của Tác giả Nguyễn Minh Vũ. Đây là công cụ đắc lực giúp hàng chục nghìn học viên chinh phục Hán ngữ, từ cơ bản đến chuyên sâu, đồng thời lan tỏa giá trị giáo dục đến cộng đồng. Với sự kết hợp giữa kiến thức ngôn ngữ, văn hóa Việt Nam và tinh thần đổi mới không ngừng, tác phẩm này xứng đáng được coi là một công trình kinh điển, mang tầm vóc lớn lao trong lĩnh vực giáo dục Hán ngữ tại Việt Nam.
Kết nối tri thức và cộng đồng
Dưới bàn tay tài hoa của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập đã và đang trở thành cầu nối giữa người học và tri thức, giữa văn hóa Việt Nam và văn hóa Trung Hoa. Đây không chỉ là tài liệu học tập mà còn là nguồn cảm hứng để thế hệ trẻ Việt Nam khám phá, học hỏi và phát triển trong một thế giới toàn cầu hóa.
Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Nguyễn Minh Vũ là minh chứng sống động cho tài năng và tâm huyết của một nhà giáo dục lỗi lạc. Với những giá trị vượt thời gian, công trình này chắc chắn sẽ tiếp tục đồng hành cùng cộng đồng học viên trên con đường chinh phục tiếng Trung và khám phá kho tàng tri thức nhân loại.
Trung tâm tiếng Trung THANHXUANHSK ChineMaster - Địa chỉ đào tạo tiếng Trung uy tín TOP 1 tại Hà Nội
Trung tâm tiếng Trung THANHXUANHSK ChineMaster, hay còn được biết đến với tên gọi Chinese Master, là trung tâm đào tạo tiếng Trung hàng đầu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Với chất lượng giảng dạy vượt trội, trung tâm đã trở thành địa chỉ tin cậy cho hàng ngàn học viên muốn nâng cao kỹ năng tiếng Trung, đặc biệt là các khóa học tiếng Trung giao tiếp và luyện thi HSK, HSKK từ cơ bản đến nâng cao.
Chương trình đào tạo đa dạng từ HSK 1 đến HSK 9
Trung tâm THANHXUANHSK ChineMaster cung cấp hệ thống khóa học tiếng Trung toàn diện, đáp ứng nhu cầu học tập của nhiều đối tượng học viên:
Khóa học tiếng Trung giao tiếp HSK 1 đến HSK 9: Được thiết kế bài bản giúp học viên nắm vững kiến thức theo từng cấp độ.
Khóa học tiếng Trung giao tiếp HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp: Tập trung rèn luyện kỹ năng nghe và nói, nâng cao khả năng phản xạ ngôn ngữ trong giao tiếp thực tế.
Luyện thi HSK, HSKK cấp tốc: Dành cho những học viên có mục tiêu đạt điểm cao trong thời gian ngắn.
Giáo trình giảng dạy độc quyền của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ
Tất cả các khóa học tại Trung tâm THANHXUANHSK ChineMaster được biên soạn dựa trên hệ thống giáo trình chuyên sâu do chính Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ biên soạn:
Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển - Bám sát nền tảng tiếng Trung chuẩn quốc tế.
Bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển - Hệ thống bài học nâng cao giúp học viên phát triển toàn diện.
Bộ giáo trình HSK 6 cấp & HSK 9 cấp - Phương pháp ôn luyện bài bản, tối ưu hóa điểm số khi thi HSK các cấp độ.
Lợi ích khi học tại Trung tâm THANHXUANHSK ChineMaster
Giảng viên giàu kinh nghiệm: Được hướng dẫn trực tiếp bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ và đội ngũ giáo viên chuyên môn cao.
Phương pháp giảng dạy thực tiễn: Tích hợp rèn luyện 6 kỹ năng: nghe, nói, đọc, viết, gõ tiếng Trung và dịch thuật.
Môi trường học tập hiện đại: Lớp học chất lượng cao với cơ sở vật chất tối ưu.
Lịch khai giảng linh hoạt: Học viên có thể lựa chọn các khóa học phù hợp với thời gian biểu cá nhân.
Trung tâm tiếng Trung THANHXUANHSK - Sự lựa chọn hàng đầu tại Hà Nội
Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm học tiếng Trung uy tín tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, THANHXUANHSK ChineMaster chính là điểm đến lý tưởng. Với hệ thống khóa học chất lượng, giáo trình chuẩn quốc tế và phương pháp giảng dạy khoa học, trung tâm cam kết giúp học viên đạt được kết quả học tập tốt nhất.
Đăng ký ngay hôm nay để trải nghiệm phương pháp học tiếng Trung hiệu quả tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster!
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster - Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân Hà Nội
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội, còn được biết đến với tên gọi Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK, là địa chỉ uy tín TOP 1 chuyên đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK 9 cấp và chứng chỉ tiếng Trung HSKK sơ trung cao cấp. Dưới sự dẫn dắt trực tiếp của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, trung tâm đã khẳng định vị thế là nơi đào tạo tiếng Trung giao tiếp bài bản nhất tại Hà Nội.
Giáo trình độc quyền - Lộ trình học hiệu quả
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân áp dụng bộ giáo trình hàng đầu do chính Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ biên soạn:
Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển
Bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển
Bộ giáo trình HSK 6 cấp
Bộ giáo trình HSK 9 cấp
Nhờ vào giáo trình bài bản này, học viên được tiếp cận với lộ trình học khoa học, từ cơ bản đến nâng cao, giúp đạt kết quả tốt nhất trong kỳ thi HSK và HSKK.
Các khóa học tiếng Trung chính quy tại ChineMaster
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster cung cấp nhiều khóa học tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao:
Khóa học tiếng Trung giao tiếp
Khóa học luyện thi HSK 9 cấp
Khóa học luyện thi HSKK sơ, trung, cao cấp
Khóa học Hán ngữ thương mại, tiếng Trung văn phòng
Khóa học tiếng Trung theo chủ đề
Tất cả các khóa học đều được giảng dạy trực tiếp bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, người có nhiều năm kinh nghiệm trong đào tạo HSK-HSKK.
Tại sao nên chọn ChineMaster Quận Thanh Xuân?
Giáo trình độc quyền: Chỉ duy nhất sử dụng bộ giáo trình của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ
Học với chính Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ: Giáo viên giỏi nhất trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung
Lộ trình học bài bản, chắc chắn: Từ mất gốc đến chuyên sâu, đảm bảo học viên hiểu sâu, nhớ lâu
Hệ thống trung tâm hiện đại, trang thiết bị học tập tốt nhất
Đăng ký khóa học ngay hôm nay
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội chính là lựa chọn hoàn hảo dành cho những ai muốn chinh phục chứng chỉ HSK-HSKK và nâng cao trình độ tiếng Trung. Liên hệ ngay với trung tâm để nhận ưu đãi tốt nhất khi đăng ký khóa học sớm!
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Thanh Xuân HSK – Địa chỉ học tiếng Trung uy tín TOP 1 toàn quốc
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân, Hà Nội, dưới sự dẫn dắt của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, đã khẳng định vị thế là địa chỉ học tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Việt Nam. Đây không chỉ là nơi đào tạo ngôn ngữ mà còn là môi trường lý tưởng để học viên phát triển toàn diện kỹ năng tiếng Trung một cách bài bản và chuyên sâu.
Mỗi tháng, Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ trực tiếp đứng lớp, giảng dạy các khóa học tiếng Trung chuyên biệt với lộ trình được thiết kế khoa học, độc quyền, chỉ có tại hệ thống ChineMaster Quận Thanh Xuân. Với chất lượng đào tạo Hán ngữ đỉnh cao, trung tâm tự hào mang đến cho học viên những trải nghiệm học tập vượt trội, giúp họ nhanh chóng đạt được mục tiêu ngôn ngữ của mình.
Điểm nổi bật của ChineMaster Thanh Xuân HSK chính là hệ thống giáo trình độc quyền do chính Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ biên soạn. Học viên tại đây được học tập với bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển, bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển, kết hợp cùng bộ giáo trình HSK 6 cấp và bộ giáo trình HSK 9 cấp. Đây là những tài liệu được thiết kế riêng biệt, phù hợp với từng trình độ, giúp học viên nắm vững kiến thức từ cơ bản đến nâng cao một cách chắc chắn và hiệu quả.
Phương pháp đào tạo tại ChineMaster không chỉ dừng lại ở lý thuyết mà còn chú trọng thực hành. Dưới sự hướng dẫn tận tình của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, học viên được huấn luyện trong môi trường học tập năng động, chuyên nghiệp, sôi nổi và tràn đầy khí thế. Nhờ đó, khả năng Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ và Dịch tiếng Trung của học viên được cải thiện rõ rệt từng ngày. Sự tiến bộ này không chỉ là kết quả của giáo trình độc quyền mà còn nhờ vào cách giảng dạy truyền cảm hứng và kỹ năng sư phạm xuất sắc của Thầy Vũ.
Với những giá trị vượt trội về chất lượng đào tạo và sự tận tâm trong giảng dạy, trung tâm tiếng Trung ChineMaster Thanh Xuân HSK thực sự là lựa chọn số 1 cho bất kỳ ai muốn chinh phục tiếng Trung một cách hiệu quả và chuyên nghiệp. Hãy đến với ChineMaster để trải nghiệm hành trình học tiếng Trung đầy thú vị và thành công dưới sự dẫn dắt của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ!
ChineMaster Thanh Xuân HSK – Trung tâm tiếng Trung uy tín TOP 1 tại Hà Nội
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster (Chinese Master) Quận Thanh Xuân, Hà Nội, tự hào là địa chỉ đào tạo tiếng Trung uy tín hàng đầu, được đánh giá TOP 1 tại thủ đô. Đây là nơi chuyên cung cấp các khóa học chất lượng cao, hướng tới việc giúp học viên chinh phục các chứng chỉ tiếng Trung quan trọng như HSK 9 cấp và HSKK sơ, trung, cao cấp, với hệ thống giáo trình độc quyền và phương pháp giảng dạy tiên tiến.
ChineMaster Thanh Xuân HSK sử dụng bộ giáo trình được biên soạn công phu bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, bao gồm bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển, bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển, kết hợp cùng bộ giáo trình HSK 6 cấp và bộ giáo trình HSK 9 cấp. Đây là những tài liệu học thuật độc quyền, được thiết kế bài bản, phù hợp với từng cấp độ từ cơ bản đến nâng cao, giúp học viên nắm chắc kiến thức và kỹ năng cần thiết để đạt được thành tích xuất sắc trong các kỳ thi HSK và HSKK.
Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Thanh Xuân, còn được biết đến với cái tên THANHXUANHSK Chinese Master TIENGTRUNGHSK, là “cái nôi” đào tạo hàng chục nghìn học viên ưu tú trên toàn quốc. Từ những bước đầu với trình độ HSK 1 đến những cấp độ cao như HSK 6, hay từ HSKK sơ cấp đến HSKK cao cấp, học viên tại đây đều đạt được sự tiến bộ vượt bậc. Thành công này không thể không kể đến vai trò của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – người sáng lập hệ thống Giáo dục Hán ngữ ChineMaster, một trong những hệ thống toàn diện và chất lượng nhất Việt Nam.
Dưới sự dẫn dắt tận tâm, nhiệt huyết và đầy trách nhiệm của Thầy Vũ, học viên được học tập trong một môi trường năng động, chuyên nghiệp và sôi động. Không khí lớp học luôn tràn đầy năng lượng tích cực, được truyền tải từ chính linh hồn của Thầy Nguyễn Minh Vũ – một người thầy không chỉ giỏi chuyên môn mà còn mang trong mình đam mê bất tận với việc giảng dạy tiếng Trung. Sự tận tình và phương pháp huấn luyện khoa học của Thầy đã giúp học viên không chỉ nâng cao trình độ ngôn ngữ mà còn xây dựng được sự tự tin và niềm yêu thích với Hán ngữ.
ChineMaster Thanh Xuân HSK không chỉ là một trung tâm đào tạo mà còn là nơi khơi dậy tiềm năng và chắp cánh ước mơ cho hàng nghìn học viên. Nếu bạn đang tìm kiếm một địa chỉ học tiếng Trung uy tín, chất lượng và hiệu quả tại Hà Nội, hãy đến với ChineMaster – nơi biến giấc mơ chinh phục tiếng Trung của bạn thành hiện thực dưới sự hướng dẫn của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ!
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân – Địa chỉ đào tạo tiếng Trung toàn diện hàng đầu Việt Nam
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân, Hà Nội, hay còn được biết đến với các tên gọi như Chinese Master, Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK Thầy Vũ, HSK TIENGTRUNGHSK Thầy Vũ, là một trong những cơ sở đào tạo tiếng Trung uy tín và toàn diện nhất tại Việt Nam. Dưới sự dẫn dắt của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, trung tâm không chỉ nổi bật với các khóa học chứng chỉ HSK và HSKK mà còn cung cấp hàng loạt chương trình đào tạo chuyên biệt, đáp ứng nhu cầu đa dạng của học viên.
Đào tạo chứng chỉ HSK và HSKK hàng đầu
ChineMaster Thanh Xuân là địa chỉ chuyên đào tạo các chứng chỉ tiếng Trung từ HSK 1 đến HSK 9 và HSKK sơ, trung, cao cấp. Với lộ trình bài bản và phương pháp giảng dạy hiệu quả, trung tâm đã giúp hàng nghìn học viên đạt được mục tiêu chứng chỉ, mở ra cơ hội học tập và làm việc trong môi trường quốc tế.
Các khóa học thực dụng đa dạng
Bên cạnh các khóa học chứng chỉ, Tiếng Trung Chinese Thầy Vũ còn nổi tiếng với các chương trình đào tạo ứng dụng thực tế, phục vụ nhu cầu công việc và cuộc sống. Một số khóa học tiêu biểu bao gồm:
Tiếng Trung giao tiếp thực dụng: Giúp học viên tự tin sử dụng tiếng Trung trong giao tiếp hàng ngày.
Tiếng Trung kế toán, kiểm toán: Hỗ trợ người làm nghề nắm vững thuật ngữ chuyên ngành.
Tiếng Trung thương mại, xuất nhập khẩu, đàm phán thương mại: Trang bị kỹ năng cho các hoạt động kinh doanh với đối tác Trung Quốc.
Tiếng Trung công xưởng nhà máy: Dành cho người lao động và quản lý trong môi trường sản xuất.
Tiếng Trung biên phiên dịch, dịch thuật ứng dụng: Đào tạo chuyên sâu về kỹ năng dịch thuật.
Tiếng Trung order Taobao 1688 Tmall, nhập hàng Trung Quốc tận gốc: Hướng dẫn cách mua sắm và kinh doanh trực tuyến hiệu quả.
Tiếng Trung Đánh hàng Quảng Châu Thâm Quyến, Vận chuyển Trung Việt, Logistics: Hỗ trợ học viên trong việc nhập hàng và vận chuyển từ Trung Quốc về Việt Nam.
Ngoài ra, trung tâm còn cung cấp nhiều khóa học theo chủ đề khác, tất cả đều do Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ trực tiếp chủ nhiệm và đứng lớp giảng dạy, đảm bảo chất lượng và sự đồng bộ trong chương trình đào tạo.
Giáo trình độc quyền và phương pháp giảng dạy vượt trội
Toàn bộ các khóa học tại hệ thống ChineMaster Chinese Master THANHXUANHSK TIENGTRUNGHSK đều sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ độc quyền do Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ biên soạn, bao gồm bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển và bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển. Những tài liệu này được thiết kế để phát triển toàn diện 6 kỹ năng tổng thể: Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ, Dịch, giúp học viên áp dụng tiếng Trung một cách linh hoạt và thực tế trong các tình huống giao tiếp.
Phương pháp giảng dạy của Thầy Vũ kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, tạo nên một môi trường học tập năng động, chuyên nghiệp. Học viên không chỉ học ngôn ngữ mà còn được truyền cảm hứng và kỹ năng ứng dụng thực tiễn, từ giao tiếp cơ bản đến các lĩnh vực chuyên môn phức tạp.
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – Người dẫn đường tận tâm
Với vai trò là nhà sáng lập và giảng viên chính, Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ mang đến cho học viên sự tận tâm và nhiệt huyết hiếm có. Kinh nghiệm dày dặn cùng phong cách giảng dạy cuốn hút của Thầy đã giúp hàng nghìn học viên tiến bộ vượt bậc, biến ChineMaster Thanh Xuân trở thành “cái nôi” đào tạo tiếng Trung hàng đầu.
Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm tiếng Trung chất lượng, đa dạng khóa học và được dẫn dắt bởi một người thầy xuất sắc, Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội chính là sự lựa chọn hoàn hảo. Hãy tham gia ngay để trải nghiệm hành trình chinh phục tiếng Trung đầy thú vị và hiệu quả!
Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Nguyễn Minh Vũ – Tinh hoa chất xám và di sản tri thức
Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một bộ giáo trình học tiếng Trung mà còn là một tác phẩm kinh điển, kết tinh chất xám và tâm huyết của một nhà nghiên cứu, giảng viên tài năng. Được khởi nguồn từ năm 2003 và liên tục phát triển cho đến nay, đây là công trình mang tầm vóc lớn lao, thể hiện sự dày công nghiên cứu và cống hiến không ngừng nghỉ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ trong lĩnh vực Hán ngữ.
Hành trình sáng tạo và nghiên cứu
Từ những ngày đầu tiên đặt nền móng, Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã dành trọn tâm huyết để đào sâu nghiên cứu về ngôn ngữ và văn hóa Trung Hoa. Trong quá trình phát triển Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, ông không chỉ tập trung vào việc truyền tải kiến thức ngôn ngữ mà còn khéo léo lồng ghép văn hóa Việt Nam vào từng trang sách. Với văn phong tự nhiên, gần gũi, tác phẩm không chỉ là công cụ học tập mà còn là cầu nối văn hóa, giúp người Việt dễ dàng tiếp cận và yêu thích tiếng Trung. Sự kết hợp hài hòa này đã tạo nên một dấu ấn riêng biệt, khiến bộ giáo trình trở thành tài liệu độc đáo và khác biệt so với các giáo trình truyền thống.
Cập nhật tri thức – Sứ mệnh không ngừng nghỉ
Điều làm nên giá trị vượt thời gian của Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập chính là sự đổi mới liên tục. Xuyên suốt chặng đường nghiên cứu, Tác giả Nguyễn Minh Vũ định kỳ hàng tháng bổ sung và cập nhật nội dung mới, đảm bảo rằng giáo trình luôn phản ánh những tiến bộ mới nhất của tri thức nhân loại. Từ ngữ pháp, từ vựng cho đến các chủ đề ứng dụng thực tiễn, tất cả đều được làm mới để học viên không chỉ học tiếng Trung mà còn tiếp cận với nền tảng kiến thức hiện đại, phù hợp với xu thế toàn cầu hóa.
Tinh hoa chất xám – Di sản cho cộng đồng
Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập không chỉ là kết quả của hơn hai thập kỷ nghiên cứu mà còn là món quà tri thức mà Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ dành tặng cho cộng đồng người học tiếng Trung tại Việt Nam. Với sự tỉ mỉ trong từng chi tiết và tầm nhìn sâu rộng, tác phẩm này đã trở thành tinh hoa chất xám, một công trình mang tính biểu tượng trong lĩnh vực giáo dục Hán ngữ. Nó không chỉ giúp học viên nắm vững ngôn ngữ mà còn khơi dậy niềm tự hào về sự giao thoa văn hóa Việt – Trung, qua đó nâng cao giá trị ứng dụng của tiếng Trung trong đời sống và công việc.
Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là minh chứng sống động cho sự tận tâm và tài năng của một nhà giáo, một nhà nghiên cứu lỗi lạc. Đây không chỉ là một bộ sách mà còn là một di sản tri thức quý báu, đồng hành cùng hàng nghìn học viên trên hành trình chinh phục tiếng Trung và khám phá kho tàng kiến thức vô tận của nhân loại.
Trung tâm tiếng Trung Chinese Master (ChineMaster) – Đỉnh cao đào tạo Hán ngữ tại Việt Nam
Trung tâm tiếng Trung Chinese Master, hay còn được biết đến với tên gọi ChineMaster, là địa chỉ uy tín hàng đầu chuyên cung cấp các khóa học tiếng Trung chất lượng cao. Với lộ trình giảng dạy bài bản, chuyên biệt được thiết kế bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, trung tâm đã trở thành lựa chọn số một của hàng nghìn học viên mong muốn chinh phục tiếng Trung một cách hiệu quả và thực tế.
Hệ thống giáo trình độc quyền của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ
Điểm nổi bật của Hệ thống trung tâm tiếng Trung Chinese Master (ChineMaster) chính là việc sử dụng Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập do Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn. Bộ giáo trình này bao gồm nhiều tài liệu phong phú như:
Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới
Bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới
Bộ giáo trình Hán ngữ BOYA
Bộ giáo trình phát triển Hán ngữ
Cùng rất nhiều bộ giáo trình khác, tất cả đều mang dấu ấn sáng tạo của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Đây là những tài liệu độc quyền, được sử dụng duy nhất trong Hệ thống Giáo dục & Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU, mang đến sự đồng bộ và toàn diện trong quá trình học tập. Các giáo trình không chỉ tập trung vào kiến thức ngôn ngữ mà còn chú trọng phát triển kỹ năng ứng dụng thực tiễn, giúp học viên tự tin sử dụng tiếng Trung trong công việc và cuộc sống.
Lộ trình giảng dạy bài bản, phù hợp với từng học viên
Chương trình đào tạo tại Chinese Master (ChineMaster) được thiết kế kỹ lưỡng, chi tiết, đảm bảo phù hợp với nhu cầu thực tế của từng học viên. Từ các khóa học tiếng Trung giao tiếp cơ bản đến nâng cao, mỗi bài giảng đều được xây dựng sao cho học viên có thể tiến bộ từng ngày. Đội ngũ giảng viên, dưới sự dẫn dắt của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, không chỉ truyền đạt kiến thức mà còn tạo động lực để học viên phát huy tối đa tiềm năng của mình.
Miễn phí giáo án – Lan tỏa tri thức tới cộng đồng
Một điểm đặc biệt tại Hệ thống Hán ngữ CHINEMASTER EDUCATION là tất cả giáo án đào tạo Hán ngữ, từ cơ bản đến nâng cao, đều được cung cấp miễn phí cho cộng đồng học viên. Đây không chỉ là hành động khích lệ tinh thần học tập mà còn thể hiện sứ mệnh cao cả của Tiếng Trung Chinese Thầy Vũ: lan tỏa tri thức rộng rãi, giúp mọi người tiếp cận tiếng Trung một cách dễ dàng và hiệu quả. Sự hào phóng này đã tạo nên một cộng đồng học viên gắn kết, cùng nhau tiến bộ và phát triển.
ChineMaster – Nơi khởi nguồn thành công với tiếng Trung
Với sự kết hợp giữa hệ thống giáo trình độc quyền, phương pháp giảng dạy chuyên biệt và tinh thần cống hiến không ngừng của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, Trung tâm tiếng Trung Chinese Master (ChineMaster) không chỉ là nơi học ngôn ngữ mà còn là bệ phóng cho những ai muốn vươn xa trong sự nghiệp và cuộc sống nhờ tiếng Trung. Nếu bạn đang tìm kiếm một môi trường học tập chất lượng, uy tín và đầy cảm hứng, ChineMaster chính là điểm đến lý tưởng để bắt đầu hành trình chinh phục Hán ngữ của mình!
ChineMaster Thanh Xuân: Địa chỉ học tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Việt Nam
Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm học tiếng Trung chất lượng, chuyên sâu và bài bản, Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân chính là lựa chọn không thể bỏ qua. Dưới sự dẫn dắt của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực giảng dạy Hán ngữ – trung tâm đã khẳng định được vị thế là TOP 1 toàn quốc về chất lượng đào tạo tiếng Trung.
Phương pháp giảng dạy độc quyền
ChineMaster Thanh Xuân sử dụng hệ thống giáo trình Hán ngữ độc quyền được biên soạn bởi chính Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, gồm:
Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển
Bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển
Bộ giáo trình HSK 6 cấp
Bộ giáo trình HSK 9 cấp
Với sự kết hợp này, học viên được học theo lộ trình chuyên biệt, được thiết kế phù hợp với từng cấp độ và mục tiêu cá nhân. Đây là một phương pháp mang tính đột phá, giúp học viên nhanh chóng nắm vững kiến thức và phát triển kỹ năng một cách toàn diện.
Môi trường học tập hiện đại
Trung tâm mang đến một môi trường học năng động, chuyên nghiệp và tràn đầy năng lượng. Các khóa học được tổ chức định kỳ hàng tháng, giúp học viên luôn giữ được nhịp độ học tập. Điều đặc biệt là học viên luôn cảm nhận rõ ràng sự tiến bộ mỗi ngày qua các kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết - Gõ - Dịch tiếng Trung.
Thành quả vượt trội
Dưới sự hướng dẫn tận tình của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, học viên không chỉ đạt kết quả xuất sắc trong các kỳ thi HSK mà còn có thể tự tin ứng dụng tiếng Trung trong công việc, học tập và đời sống.
ChineMaster Thanh Xuân: Trung tâm tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Hà Nội
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster, còn được biết đến với tên gọi THANHXUANHSK, là địa chỉ đào tạo tiếng Trung hàng đầu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Với uy tín và chất lượng đào tạo vượt trội, ChineMaster tự hào là nơi cung cấp lộ trình học chuyên sâu và bài bản dành cho mọi cấp độ, từ cơ bản đến nâng cao.
Chương trình đào tạo toàn diện
ChineMaster đặc biệt tập trung vào việc đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK và HSKK từ cấp độ sơ cấp, trung cấp đến cao cấp. Hệ thống giáo trình được thiết kế độc quyền bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – người sáng lập hệ thống ChineMaster và là chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực giảng dạy Hán ngữ. Các tài liệu giảng dạy bao gồm:
Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển
Bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển
Bộ giáo trình HSK 6 cấp
Bộ giáo trình HSK 9 cấp
Sự kết hợp chặt chẽ giữa các tài liệu này tạo ra một hệ thống giáo trình toàn diện, hỗ trợ tối đa cho học viên trong việc đạt được những thành công vượt mong đợi.
Thành tựu đáng tự hào
Với phương pháp đào tạo độc đáo và môi trường học tập chuyên nghiệp, ChineMaster đã đào tạo hàng chục nghìn học viên xuất sắc. Họ không chỉ đạt các chứng chỉ HSK 1 đến HSK 6 mà còn tự tin vượt qua các kỳ thi HSKK ở mọi cấp độ. Thành công của học viên là minh chứng rõ nét cho sự tận tâm và nhiệt huyết của đội ngũ giảng viên, đặc biệt là Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ.
Môi trường học tập tràn đầy năng lượng
ChineMaster không chỉ là nơi học tập mà còn là nơi truyền cảm hứng. Môi trường học tại đây năng động, sôi nổi và tràn đầy khí thế. Sự nhiệt tình và tận tâm từ Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – người được xem là linh hồn của ChineMaster – mang lại nguồn năng lượng bất tận, thúc đẩy học viên không ngừng phát triển từng ngày.
Lựa chọn hàng đầu cho học tiếng Trung
Với chất lượng đào tạo dẫn đầu và môi trường học tập đỉnh cao, Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Thanh Xuân xứng đáng là địa chỉ học tiếng Trung uy tín TOP 1 tại Hà Nội. Đây chính là nơi bạn có thể tự tin bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Trung một cách hiệu quả và bền vững.
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân: Địa chỉ đào tạo tiếng Trung hàng đầu tại Hà Nội
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, được biết đến là địa chỉ uy tín hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung. Với thương hiệu nổi bật như THANHXUANHSK hay TIENGTRUNGHSK Thầy Vũ, trung tâm đã khẳng định được vị trí tiên phong trong việc cung cấp các khóa học tiếng Trung đa dạng và chuyên sâu.
Đào tạo tiếng Trung toàn diện
ChineMaster không chỉ tập trung vào việc đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK (từ cấp độ 1 đến cấp độ 9) và HSKK (sơ cấp, trung cấp và cao cấp), mà còn nổi bật với nhiều chương trình học thực tiễn, bao gồm:
Khóa học tiếng Trung giao tiếp thực dụng
Khóa học tiếng Trung kế toán và kiểm toán
Khóa học tiếng Trung thương mại và xuất nhập khẩu
Khóa học tiếng Trung công xưởng, nhà máy
Khóa học tiếng Trung biên phiên dịch và dịch thuật ứng dụng
Khóa học tiếng Trung mua hàng, order Taobao, 1688, Tmall
Khóa học tiếng Trung Logistics và vận chuyển
Mỗi chương trình được thiết kế tỉ mỉ nhằm đáp ứng nhu cầu của từng học viên, từ giao tiếp cơ bản đến ứng dụng tiếng Trung trong các ngành nghề chuyên biệt.
Hệ thống giáo trình độc quyền
Điểm khác biệt của ChineMaster chính là hệ thống giáo trình Hán ngữ độc quyền, bao gồm:
Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển
Bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển
Bộ giáo trình HSK và HSKK được thiết kế bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ
Các giáo trình này không chỉ giúp học viên phát triển toàn diện các kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ, Dịch mà còn được xây dựng theo hướng ứng dụng thực tế giao tiếp.
Chất lượng giảng dạy hàng đầu
Dưới sự dẫn dắt tận tâm của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – nhà sáng lập và linh hồn của hệ thống ChineMaster, học viên không chỉ được trang bị kiến thức mà còn tràn đầy năng lượng và cảm hứng học tập. Những thành công vượt bậc của học viên qua các kỳ thi HSK và HSKK chính là minh chứng rõ ràng cho chất lượng đào tạo đẳng cấp tại đây.
Lựa chọn tốt nhất tại Hà Nội
Với chất lượng giảng dạy uy tín, phương pháp độc quyền và môi trường học tập năng động, Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân thực sự là lựa chọn hoàn hảo cho những ai muốn chinh phục ngôn ngữ và văn hóa Trung Hoa.
Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập: Tinh hoa tri thức từ Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một tác phẩm đơn thuần mà còn là một công trình mang tính kinh điển, đúc kết từ hơn 20 năm nghiên cứu và sáng tạo không ngừng nghỉ. Bắt đầu từ năm 2003, bộ giáo trình này đã trở thành biểu tượng cho sự tâm huyết, trí tuệ và sự đổi mới liên tục của tác giả trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung.
Nét độc đáo trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập
Một trong những điểm nổi bật của bộ giáo trình này chính là sự kết hợp giữa ngôn ngữ Hán ngữ và văn hóa Việt Nam, được truyền tải một cách tự nhiên và gần gũi với người Việt. Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã không ngừng sáng tạo, đưa các giá trị văn hóa Việt vào từng trang giáo trình, giúp học viên không chỉ học ngôn ngữ mà còn cảm nhận sự giao thoa tinh tế giữa hai nền văn hóa.
Quá trình nghiên cứu và phát triển
Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập là thành quả của sự miệt mài và đam mê không giới hạn. Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ không chỉ dừng lại ở việc biên soạn mà còn định kỳ cập nhật hàng tháng những nội dung mới nhất. Việc liên tục bổ sung kiến thức giúp giáo trình này trở thành nguồn tài liệu toàn diện và hiện đại, mang lại cơ hội cho học viên tiếp cận với các tri thức mới nhất của nhân loại.
Giá trị vượt thời gian
Bộ giáo trình này không chỉ là tinh hoa chất xám mà còn là cầu nối, đưa cộng đồng học viên đến gần hơn với ngôn ngữ và văn hóa Trung Hoa. Qua đó, học viên không chỉ phát triển toàn diện các kỹ năng ngôn ngữ mà còn xây dựng nền tảng kiến thức sâu rộng, ứng dụng vào thực tế một cách linh hoạt.
Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ thực sự là một tác phẩm kinh điển và là sự lựa chọn lý tưởng cho mọi đối tượng yêu thích và mong muốn chinh phục tiếng Trung. Đây không chỉ là giáo trình, mà còn là nguồn cảm hứng mạnh mẽ, mở ra cánh cửa tri thức cho biết bao thế hệ học viên.
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster: Uy tín và chất lượng hàng đầu trong giảng dạy tiếng Trung
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster, hay còn được biết đến với tên gọi Trung tâm tiếng Trung Chinese Master, là địa chỉ đào tạo tiếng Trung chất lượng hàng đầu tại Việt Nam. Với phương pháp giảng dạy bài bản, hệ thống này đã mang đến những chương trình học chuyên sâu, được thiết kế độc quyền bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – người sáng lập và là linh hồn của ChineMaster.
Giáo trình độc quyền và toàn diện
Hệ thống ChineMaster sử dụng Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, gồm nhiều bộ giáo trình đa dạng:
Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới
Bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới
Bộ giáo trình Hán ngữ BOYA
Bộ giáo trình phát triển Hán ngữ
Và nhiều bộ giáo trình chuyên biệt khác
Những giáo trình này không chỉ giúp học viên phát triển toàn diện các kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết - Gõ - Dịch mà còn được cập nhật liên tục để đáp ứng nhu cầu học tập của thời đại mới. Đây là những tài liệu chỉ được sử dụng độc quyền trong Hệ thống Giáo dục & Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU, đảm bảo mang lại hiệu quả tối ưu cho học viên.
Lộ trình giảng dạy bài bản
Chương trình học tại ChineMaster được thiết kế một cách khoa học, phù hợp với nhu cầu và mục tiêu của từng học viên. Từ các khóa học giao tiếp cơ bản đến nâng cao, tất cả đều đảm bảo tính thực tế và khả năng ứng dụng trong cuộc sống. Các giáo án đào tạo còn được phát miễn phí cho học viên nhằm khích lệ tinh thần học tập và lan tỏa tri thức.
Lan tỏa tri thức đến cộng đồng
Không chỉ dừng lại ở việc giảng dạy, trung tâm tiếng Trung ChineMaster còn mang sứ mệnh lan tỏa kiến thức tiếng Trung đến cộng đồng học viên trên cả nước. Đây là giá trị cốt lõi và cũng là tầm nhìn mà Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ không ngừng theo đuổi.
Lựa chọn hàng đầu cho người học tiếng Trung
Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm học tiếng Trung đáng tin cậy, nơi có đội ngũ giảng viên tận tâm và giáo trình vượt trội, thì trung tâm tiếng Trung ChineMaster chính là lựa chọn lý tưởng.
Trung Tâm Tiếng Trung Thanh Xuân HSK - ChineMaster: Địa Chỉ Học Tiếng Trung Uy Tín TOP 1 Toàn Quốc
Bạn đang tìm kiếm một trung tâm tiếng Trung uy tín và chất lượng tại Hà Nội? Trung Tâm Tiếng Trung Thanh Xuân HSK - ChineMaster là địa chỉ học tiếng Trung hàng đầu tại Việt Nam, với cam kết mang lại kết quả học tập vượt trội cho học viên.
Lý Do Chọn Trung Tâm Tiếng Trung Thanh Xuân HSK - ChineMaster
1. Hệ Thống Giáo Trình Độc Quyền
Trung Tâm Tiếng Trung Thanh Xuân HSK - ChineMaster sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển và 9 quyển của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, kết hợp với bộ giáo trình HSK 6 cấp và 9 cấp. Hệ thống giáo trình này được thiết kế chuyên biệt để giúp học viên đạt được kết quả học tập tốt nhất.
2. Phương Pháp Đào Tạo Bài Bản Và Chuyên Biệt
Trung Tâm Tiếng Trung Thanh Xuân HSK - ChineMaster áp dụng phương pháp đào tạo tiên tiến, tập trung vào việc phát triển kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ, Dịch của học viên. Với sự hướng dẫn của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, học viên sẽ được huấn luyện trong môi trường năng động, chuyên nghiệp và sôi động.
3. Kết Quả Học Tập Vượt Trội
Dưới sự dẫn dắt của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, học viên tại Trung Tâm Tiếng Trung Thanh Xuân HSK - ChineMaster sẽ tiến bộ từng ngày rõ rệt. Học viên sẽ được đánh giá và điều chỉnh phương pháp học tập để đạt được kết quả tốt nhất.
CHINEMASTER - Trung Tâm Tiếng Trung Uy Tín TOP 1 Tại Hà Nội
Trung tâm tiếng Trung CHINEMASTER (ChineMaster) là địa chỉ hàng đầu tại Hà Nội chuyên đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK 9 cấp và chứng chỉ tiếng Trung HSKK sơ trung cao cấp. Với hệ thống giáo trình độc quyền được thiết kế bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ, CHINEMASTER cam kết mang lại kết quả học tập vượt trội cho học viên.
Hệ Thống Giáo Trình Độc Quyền
CHINEMASTER sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển và 9 quyển của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, kết hợp với bộ giáo trình HSK 6 cấp và 9 cấp. Hệ thống giáo trình này được thiết kế chuyên biệt để giúp học viên đạt được kết quả học tập tốt nhất.
Môi Trường Học Tập Năng Động - Chuyên Nghiệp
Dưới sự dẫn dắt của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, học viên tại CHINEMASTER được huấn luyện và học tập trong môi trường năng động, chuyên nghiệp và sôi động. Với khí thế năng lượng bất tận được tỏa ra từ LINH HỒN của Thầy Nguyễn Minh Vũ, học viên sẽ được truyền cảm hứng và động lực để học tập và phát triển.
Kết Quả Học Tập Vượt Trội
CHINEMASTER đã đào tạo hàng chục nghìn học viên ưu tú xuất sắc có trình độ tiếng Trung HSK 1 đến HSK 6 và trình độ tiếng Trung HSKK sơ cấp HSKK trung cấp đến HSKK cao cấp. Với kết quả học tập vượt trội, học viên tại CHINEMASTER đã đạt được thành công trong sự nghiệp và cuộc sống.
Hãy liên hệ với chúng tôi để biết thêm thông tin về các khóa học tiếng Trung và để đăng ký học tập tại CHINEMASTER!
Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội - Điểm Đến Uy Tín Cho Những Ai Muốn Học Tiếng Trung
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội là một trong những địa chỉ hàng đầu tại Hà Nội chuyên đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK 1 đến HSK 9 và chứng chỉ tiếng Trung HSKK sơ trung cao cấp. Ngoài ra, trung tâm còn cung cấp các khóa học tiếng Trung giao tiếp thực dụng, khóa học tiếng Trung chuyên ngành và nhiều khóa học khác.
Các Khóa Học Tiếng Trung Đa Dạng
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội cung cấp các khóa học tiếng Trung đa dạng, bao gồm:
Khóa học tiếng Trung giao tiếp thực dụng
Khóa học tiếng Trung kế toán
Khóa học tiếng Trung kiểm toán
Khóa học tiếng Trung thương mại
Khóa học tiếng Trung công xưởng nhà máy
Khóa học tiếng Trung xuất nhập khẩu
Khóa học tiếng Trung đàm phán thương mại
Khóa học tiếng Trung biên phiên dịch
Khóa học tiếng Trung dịch thuật ứng dụng
Khóa học tiếng Trung order Taobao 1688 Tmall
Khóa học tiếng Trung nhập hàng Taobao 1688 Tmall
Khóa học tiếng Trung đặt hàng Taobao 1688
Khóa học tiếng Trung mua hàng Trung Quốc online
Khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tận gốc giá tận xưởng
Khóa học tiếng Trung Đánh hàng Trung Quốc tận gốc
Khóa học tiếng Trung Đánh hàng Quảng Châu Thâm Quyến
Khóa học tiếng Trung Vận chuyển Trung Việt (Vận chuyển hàng hóa Trung Quốc về Việt Nam)
Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển
Khóa học tiếng Trung theo chủ đề
Hệ Thống Giáo Trình Độc Quyền
Toàn bộ khóa đào tạo trong Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster đều đồng loạt sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, bao gồm:
Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Bộ giáo trình này được thiết kế để phát triển toàn diện 6 kỹ năng tổng thể của học viên là Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ, Dịch tiếng Trung Quốc ứng dụng thực tế giao tiếp theo tình huống.
Đại Giáo Trình Hán Ngữ Toàn Tập - Tinh Hoa Chất Xám Của Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ
Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tác phẩm kinh điển, được dày công nghiên cứu và phát triển từ năm 2003 cho đến nay. Đây là một công trình khoa học xã hội có giá trị cao, không chỉ đối với cộng đồng học viên tiếng Trung mà còn đối với cả nền giáo dục Việt Nam.
Một Tác Phẩm Được Dày Công Nghiên Cứu
Trong quá trình nghiên cứu và phát triển Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã dành rất nhiều thời gian và công sức để tìm hiểu sâu về Hán ngữ. Ông đã nghiên cứu và phân tích các nguồn tài liệu đa dạng, từ các tài liệu cổ đến các tài liệu hiện đại, để tạo ra một tác phẩm toàn diện và chính xác.
Văn Hóa Việt Nam Được Tích Hợp
Một điểm đặc biệt của Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập là việc tích hợp văn hóa Việt Nam vào trong nội dung. Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã sử dụng văn phong tự nhiên và gần gũi với cộng đồng người Việt Nam, giúp cho học viên dễ dàng hiểu và tiếp thu kiến thức.
Cập Nhật Liên Tục Để Đáp Ứng Sự Phát Triển Của Thời Đại
Tác giả Nguyễn Minh Vũ cũng định kỳ hàng tháng cập nhật thêm nội dung kiến thức mới cho Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập. Điều này giúp cho học viên được tiếp cận với nền tảng tri thức mới nhất của nhân loại, đáp ứng sự phát triển nhanh chóng của thời đại.
Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tác phẩm kinh điển, có giá trị cao đối với cộng đồng học viên tiếng Trung và nền giáo dục Việt Nam. Với sự nghiên cứu kỹ lưỡng, tích hợp văn hóa Việt Nam và cập nhật liên tục, Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập là một công cụ học tập hiệu quả và đáng tin cậy.
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Thanh Xuân HSK (TIENGTRUNGHSK) dưới sự dẫn dắt của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ tự hào là địa chỉ học tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Hà Nội và trên toàn quốc. Với phương pháp đào tạo chuyên biệt, lộ trình bài bản và hệ thống giáo trình độc quyền, ChineMaster Thanh Xuân HSK đã và đang khẳng định vị thế là trung tâm đào tạo Hán ngữ chất lượng cao, giúp học viên chinh phục tiếng Trung một cách hiệu quả và tự tin.
Điểm nổi bật của ChineMaster Thanh Xuân HSK:
Đội ngũ giảng viên chất lượng:
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là người trực tiếp giảng dạy và xây dựng chương trình đào tạo.
Giảng viên có trình độ chuyên môn cao, giàu kinh nghiệm, nhiệt tình và tâm huyết.
Giáo trình độc quyền:
Hệ thống giáo trình Hán ngữ 6 quyển và 9 quyển do Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ biên soạn.
Bộ giáo trình HSK 6 cấp và 9 cấp được thiết kế khoa học, bám sát cấu trúc đề thi.
Giáo trình được cập nhật liên tục, phù hợp với xu hướng mới nhất.
Phương pháp đào tạo chuyên biệt:
Kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, giúp học viên nắm vững kiến thức và kỹ năng.
Chú trọng phát triển khả năng phản xạ nghe, nói, đọc, viết, gõ và dịch tiếng Trung.
Môi trường học tập năng động, chuyên nghiệp, sôi động và tràn đầy khí thế.
Lộ trình học tập bài bản:
Các khóa học được thiết kế theo lộ trình rõ ràng, phù hợp với từng trình độ.
Học viên được tư vấn và định hướng học tập phù hợp với mục tiêu cá nhân.
Học viên tiến bộ rõ rệt qua từng ngày.
ChineMaster Thanh Xuân HSK cam kết:
Mang đến cho học viên chất lượng đào tạo Hán ngữ tốt nhất.
Giúp học viên đạt được mục tiêu học tập tiếng Trung trong thời gian ngắn nhất.
Tạo dựng môi trường học tập thân thiện, chuyên nghiệp và hiệu quả.
Nếu bạn đang tìm kiếm một địa chỉ học tiếng Trung uy tín, chất lượng tại Hà Nội, ChineMaster Thanh Xuân HSK là sự lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn.
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Thanh Xuân HSK (TIENGTRUNGHSK) tự hào là cái nôi đào tạo tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Hà Nội, đặc biệt là trong lĩnh vực luyện thi chứng chỉ HSK và HSKK. Dưới sự dẫn dắt của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, ChineMaster đã khẳng định vị thế là trung tâm tiếng Trung TOP 1, nơi học viên được trang bị kiến thức và kỹ năng toàn diện để chinh phục tiếng Trung một cách hiệu quả.
Điểm nổi bật của ChineMaster Thanh Xuân HSK:
Chuyên sâu luyện thi HSK và HSKK:
ChineMaster tập trung đào tạo các cấp độ chứng chỉ HSK (từ HSK 1 đến HSK 9) và HSKK (sơ cấp, trung cấp, cao cấp).
Hệ thống giáo trình được biên soạn chuyên biệt, bám sát cấu trúc đề thi, giúp học viên tự tin đạt điểm cao.
Giáo trình độc quyền của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ:
Trung tâm sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển và 9 quyển do chính Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ biên soạn.
Kết hợp với bộ giáo trình HSK 6 cấp và 9 cấp, tạo nên một hệ thống học tập bài bản và hiệu quả.
Đội ngũ giảng viên tâm huyết:
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ trực tiếp giảng dạy và truyền cảm hứng cho học viên.
Giảng viên giàu kinh nghiệm, nhiệt tình, luôn sẵn sàng hỗ trợ học viên trong quá trình học tập.
Môi trường học tập năng động và chuyên nghiệp:
Học viên được học tập trong môi trường tràn đầy năng lượng, khơi dậy đam mê học tiếng Trung.
Phương pháp giảng dạy kết hợp lý thuyết và thực hành, giúp học viên phát triển toàn diện các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết.
Cái nôi đào tạo hàng chục nghìn học viên thành công:
ChineMaster đã đào tạo ra hàng ngàn học viên đạt trình độ HSK và HSKK cao, đáp ứng nhu cầu học tập và làm việc trong môi trường quốc tế.
ChineMaster Thanh Xuân HSK cam kết:
Mang đến chất lượng đào tạo tiếng Trung tốt nhất.
Giúp học viên đạt được mục tiêu chinh phục chứng chỉ HSK và HSKK.
Tạo dựng môi trường học tập chuyên nghiệp, năng động và hiệu quả.
Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm tiếng Trung uy tín để luyện thi HSK và HSKK tại Hà Nội, ChineMaster Thanh Xuân HSK là sự lựa chọn lý tưởng.
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân, Hà Nội, dưới sự dẫn dắt của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, là một địa chỉ đào tạo tiếng Trung toàn diện và uy tín. Không chỉ nổi tiếng với các khóa luyện thi chứng chỉ HSK và HSKK, ChineMaster còn cung cấp đa dạng các khóa học tiếng Trung ứng dụng thực tế, đáp ứng nhu cầu của nhiều đối tượng học viên.
Điểm nổi bật của Trung tâm tiếng Trung ChineMaster:
Đào tạo đa dạng các khóa học:
Luyện thi chứng chỉ HSK (từ HSK 1 đến HSK 9) và HSKK (sơ cấp, trung cấp, cao cấp).
Các khóa học tiếng Trung giao tiếp thực dụng, tiếng Trung chuyên ngành (kế toán, kiểm toán, thương mại, công xưởng, xuất nhập khẩu, đàm phán, biên phiên dịch, dịch thuật ứng dụng).
Các khóa học tiếng Trung phục vụ hoạt động kinh doanh trực tuyến (order, nhập hàng, mua hàng Taobao, 1688, Tmall; đánh hàng Quảng Châu, Thâm Quyến; vận chuyển Trung Việt, logistics).
Khóa học tiếng Trung theo chủ đề.
Giáo trình độc quyền của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ:
Sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển và 9 quyển, được thiết kế khoa học, giúp học viên phát triển toàn diện 6 kỹ năng: nghe, nói, đọc, viết, gõ, dịch.
Giáo trình được biên soạn dựa trên kinh nghiệm thực tế, chú trọng tính ứng dụng cao.
Đội ngũ giảng viên chất lượng:
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ trực tiếp giảng dạy, truyền đạt kiến thức và kinh nghiệm.
Giảng viên có trình độ chuyên môn cao, nhiệt tình, tận tâm với học viên.
Phương pháp giảng dạy hiệu quả:
Kết hợp lý thuyết và thực hành, giúp học viên nắm vững kiến thức và ứng dụng linh hoạt.
Tạo môi trường học tập năng động, tương tác cao, khuyến khích học viên tự tin giao tiếp.
ChineMaster cam kết:
Mang đến chất lượng đào tạo tiếng Trung tốt nhất.
Giúp học viên đạt được mục tiêu học tập và ứng dụng tiếng Trung vào thực tế.
Tạo dựng môi trường học tập chuyên nghiệp, thân thiện và hiệu quả.
Với sự đa dạng về khóa học và chất lượng đào tạo, Trung tâm tiếng Trung ChineMaster là địa chỉ tin cậy cho những ai muốn chinh phục tiếng Trung một cách toàn diện.
Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một bộ sách giáo trình thông thường, mà còn là một tác phẩm tinh hoa, kết tinh từ quá trình nghiên cứu và phát triển không ngừng nghỉ của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ từ năm 2003 đến nay.
Điểm đặc biệt của Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập:
Sự kết hợp giữa Hán ngữ và văn hóa Việt Nam:
Trong quá trình biên soạn, tác giả đã khéo léo lồng ghép những nét đặc trưng của văn hóa Việt Nam vào trong từng bài học.
Điều này giúp người học dễ dàng tiếp thu kiến thức, cảm thấy gần gũi và quen thuộc, đồng thời tăng cường sự hứng thú trong quá trình học tập.
Sự cập nhật liên tục:
Tác giả Nguyễn Minh Vũ luôn nỗ lực cập nhật những kiến thức mới nhất, những xu hướng ngôn ngữ hiện đại vào giáo trình.
Điều này đảm bảo rằng người học luôn được tiếp cận với những tri thức tiên tiến, đáp ứng nhu cầu học tập và ứng dụng trong thực tế.
Tính ứng dụng cao:
Giáo trình được thiết kế với mục tiêu giúp người học phát triển toàn diện các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết, gõ, dịch.
Các bài học được xây dựng theo tình huống thực tế, giúp người học dễ dàng ứng dụng vào giao tiếp và công việc.
Sự tâm huyết của tác giả:
Sự dày công nghiên cứu của tác giả Nguyễn Minh Vũ đã tạo nên một bộ giáo trình có giá trị cao về mặt tri thức và tính ứng dụng.
Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một nguồn tài liệu quý giá cho những ai muốn học tiếng Trung một cách bài bản và hiệu quả.
Trung tâm tiếng Trung Chinese Master (ChineMaster) nổi bật như một địa chỉ đào tạo tiếng Trung hàng đầu, nơi học viên được trải nghiệm chương trình giảng dạy bài bản và chuyên sâu, được thiết kế bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ.
Điểm nổi bật của Trung tâm tiếng Trung Chinese Master (ChineMaster):
Giáo trình độc quyền và toàn diện:
Trung tâm sử dụng Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của tác giả Nguyễn Minh Vũ, bao gồm nhiều bộ giáo trình được biên soạn công phu như bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển, 9 quyển phiên bản mới, bộ giáo trình Hán ngữ BOYA, bộ giáo trình phát triển Hán ngữ.
Tất cả các bộ giáo trình này đều được sử dụng độc quyền trong hệ thống giáo dục và đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU.
Lộ trình giảng dạy bài bản và cá nhân hóa:
Chương trình giảng dạy được thiết kế chi tiết, phù hợp với nhu cầu và trình độ của từng học viên, từ cơ bản đến nâng cao.
Giáo án đào tạo Hán ngữ giao tiếp được cung cấp miễn phí, thể hiện sự quan tâm và khuyến khích học tập từ trung tâm.
Tinh thần lan tỏa kiến thức:
Trung tâm không chỉ tập trung vào việc truyền đạt kiến thức mà còn mong muốn lan tỏa niềm đam mê học tiếng Trung đến cộng đồng.
Thầy Vũ luôn mong muốn học viên có được những kiến thức tốt nhất.
Uy tín và chất lượng hàng đầu:
Trung tâm Chinese Master (ChineMaster) đã khẳng định vị thế là một trong những trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín và chất lượng hàng đầu.
Được xây dựng bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là người có tâm và có tầm với nền giáo dục Hán Ngữ.
Với những ưu điểm vượt trội, Trung tâm tiếng Trung Chinese Master (ChineMaster) là sự lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn chinh phục tiếng Trung một cách hiệu quả và tự tin.
Trung Tâm Tiếng Trung Chinese Master - Địa Chỉ Học Tiếng Trung Uy Tín Và Chất Lượng
Trung tâm tiếng Trung Chinese Master, hay còn được gọi là trung tâm tiếng Trung ChineMaster, là địa chỉ hàng đầu chuyên đào tạo khóa học tiếng Trung uy tín và chất lượng. Với lộ trình giảng dạy tiếng Trung Quốc bài bản được thiết kế chuyên biệt bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, trung tâm cam kết mang lại kết quả học tập vượt trội cho học viên.
Hệ Thống Giáo Trình Độc Quyền
Hệ thống trung tâm tiếng Trung Chinese Master sử dụng Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, bao gồm:
Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới
Bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới
Bộ giáo trình Hán ngữ BOYA
Bộ giáo trình phát triển Hán ngữ
Và nhiều bộ giáo trình Hán ngữ khác
Tất cả bộ giáo trình Hán ngữ này được sử dụng duy nhất trong Hệ thống Giáo dục & Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU toàn diện nhất.
Chương Trình Giảng Dạy Tiếng Trung Quốc
Chương trình giảng dạy tiếng Trung Quốc mỗi ngày trong hệ thống trung tâm tiếng Trung Chinese Master đều được thiết kế bài bản và tường tận sao cho phù hợp với nhu cầu thực tế của mỗi học viên.
Tặng Miễn Phí Giáo Án Đào Tạo Hán Ngữ
Tất cả giáo án đào tạo Hán ngữ giao tiếp tiếng Trung cơ bản đến nâng cao trong Hệ thống Hán ngữ CHINEMASTER EDUCATION đều được phát miễn phí cho cộng đồng học viên để khích lệ cũng như khuyến khích tinh thần học tập của học viên.
Mục Tiêu Của Trung Tâm
Tiếng Trung Chinese Thầy Vũ muốn lan tỏa kiến thức tới tất cả các bạn học viên, giúp họ đạt được kết quả học tập vượt trội và trở thành những người sử dụng tiếng Trung thành thạo.
|
|