|
Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân HSK MASTEREDU CHINESE MASTER EDUCATION Thầy Vũ luyện thi HSK HSKK Quận Thanh Xuân uy tín top 1 tại Hà Nội theo lội trình đào tạo bài bản được thiết kế chuyên sâu chuyên biệt bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ - Tác giả của Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập chỉ duy nhất có trong Hệ thống Giáo dục Hán ngữ CHINEMASTER toàn diện nhất Việt Nam
CHINESEMASTER (ChineMaster) - Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ toàn diện nhất Việt Nam
Luyện thi HSK HSKK Quận Thanh Xuân THANHXUANHSK CHINEMASTER bài 1
Luyện thi HSK HSKK Quận Thanh Xuân THANHXUANHSK CHINEMASTER bài 2
Luyện thi HSK HSKK Quận Thanh Xuân THANHXUANHSK CHINEMASTER bài 3
Luyện thi HSK HSKK Quận Thanh Xuân THANHXUANHSK CHINEMASTER bài 4
Luyện thi HSK HSKK Quận Thanh Xuân THANHXUANHSK CHINEMASTER bài 5
Luyện thi HSK HSKK Quận Thanh Xuân THANHXUANHSK CHINEMASTER bài 6
"确认" (què rèn) là một từ ghép trong tiếng Trung Quốc, bao gồm "确" (què - chắc chắn, xác thực) và "认" (rèn - nhận biết, thừa nhận), mang nghĩa chính là "xác nhận" hoặc "kiểm chứng". Đây là một động từ, dùng để chỉ hành động làm rõ, khẳng định tính chính xác của một điều gì đó, hoặc công nhận một sự thật, thông tin. "确认" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh cần sự chắc chắn, như giao tiếp, công việc, hoặc giao dịch. Dưới đây là giải thích chi tiết về "确认", bao gồm ý nghĩa, cách dùng, ngữ cảnh, và nhiều ví dụ minh họa với phiên âm (pinyin) và dịch sang tiếng Việt.
1. Nghĩa cơ bản: Xác nhận, khẳng định
"确认" chỉ hành động kiểm tra và công nhận một điều gì đó là đúng, chính xác, hoặc đã được quyết định.
Ví dụ 1:
请确认一下你的预约时间。
Qǐng quèrèn yīxià nǐ de yùyuē shíjiān.
Vui lòng xác nhận lại thời gian đặt lịch của bạn.
Giải thích: "确认" là động từ, yêu cầu kiểm tra thông tin (thời gian đặt lịch). "一下" (một chút) làm nhẹ hành động.
Ví dụ 2:
他确认了订单已经发货。
Tā quèrèn le dìngdān yǐjīng fāhuò.
Anh ấy đã xác nhận đơn hàng đã được gửi đi.
Giải thích: "确认" chỉ việc khẳng định trạng thái đơn hàng. "了" (le) cho thấy hành động đã hoàn tất.
2. Nghĩa mở rộng: Kiểm chứng, làm rõ
"确认" cũng có thể mang nghĩa kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo không có sai sót, thường dùng trong công việc hoặc giao dịch.
Ví dụ 3:
我们需要确认这些数据的准确性。
Wǒmen xūyào quèrèn zhèxiē shùjù de zhǔnquèxìng.
Chúng tôi cần xác nhận tính chính xác của những dữ liệu này.
Giải thích: "确认" là kiểm chứng dữ liệu. "准确性" (tính chính xác) là đối tượng cần làm rõ.
Ví dụ 4:
请确认一下这个地址是否正确。
Qǐng quèrèn yīxià zhège dìzhǐ shìfǒu zhèngquè.
Vui lòng xác nhận xem địa chỉ này có đúng không.
Giải thích: "确认" mang nghĩa kiểm tra, "是否正确" (có đúng không) là mục tiêu của hành động.
3. Ứng dụng trong đời sống: Giao tiếp, công việc, giao dịch
"确认" thường dùng trong các tình huống cần sự rõ ràng, như đặt lịch, mua bán, hoặc làm việc nhóm.
Ví dụ 5:
我打电话确认了会议的时间。
Wǒ dǎ diànhuà quèrèn le huìyì de shíjiān.
Tôi đã gọi điện để xác nhận thời gian cuộc họp.
Giải thích: "确认" liên quan đến giao tiếp công việc. "打电话" (gọi điện) là phương thức thực hiện.
Ví dụ 6:
快递员要求我确认收货。
Kuàidìyuán yāoqiú wǒ quèrèn shōuhuò.
Nhân viên giao hàng yêu cầu tôi xác nhận đã nhận hàng.
Giải thích: "确认" dùng trong giao dịch, "收货" (nhận hàng) là nội dung cần xác nhận.
4. Cách dùng trong ngôn ngữ: Kết hợp với từ khác
Tân ngữ: "确认" thường đi với danh từ chỉ thông tin, sự việc (như "时间" - thời gian, "订单" - đơn hàng).
Bổ ngữ: Kết hợp với "了" (le) để chỉ hoàn tất, "不了" (bù liǎo) để phủ định khả năng.
Câu hỏi: Đi với "是否" (shìfǒu - có phải không) để hỏi xác nhận.
Ví dụ 7:
他确认不了这个消息的真假。
Tā quèrèn bù liǎo zhège xiāoxi de zhēnjiǎ.
Anh ấy không thể xác nhận tin tức này là thật hay giả.
Giải thích: "确认不了" (không thể xác nhận) phủ định khả năng, "真假" (thật giả) là điều cần làm rõ.
Ví dụ 8:
你能确认是否明天开会吗?
Nǐ néng quèrèn shìfǒu míngtiān kāihuì ma?
Bạn có thể xác nhận xem ngày mai có họp không?
Giải thích: "确认" trong câu hỏi, "是否" (có phải không) làm rõ nội dung cần khẳng định.
5. Sắc thái và ngữ cảnh
"确认" mang sắc thái trung tính, thực dụng, nhấn mạnh sự chắc chắn và rõ ràng. Nó phổ biến trong văn nói lẫn văn viết, đặc biệt trong công việc, kinh doanh.
Từ này khác với "确定" (quèdìng - xác định) ở chỗ "确认" thiên về kiểm chứng một điều đã có, còn "确定" là quyết định hoặc làm rõ điều chưa rõ.
Ví dụ 9:
我确认了时间,但还没确定地点。
Wǒ quèrèn le shíjiān, dàn hái méi quèdìng dìdiǎn.
Tôi đã xác nhận thời gian, nhưng chưa xác định địa điểm.
Giải thích: "确认" (kiểm chứng) và "确定" (quyết định) khác nhau: thời gian đã rõ, địa điểm còn cần chọn.
Ví dụ 10:
请在文件上签字确认。
Qǐng zài wénjiàn shàng qiānzì quèrèn.
Vui lòng ký vào tài liệu để xác nhận.
Giải thích: "确认" trong văn phong trang trọng, "签字" (ký tên) là cách thể hiện sự khẳng định.
6. So sánh với từ tương tự
确认 vs 确定 (quèdìng): "确定" là xác định (quyết định một điều chưa rõ), còn "确认" là xác nhận (kiểm tra điều đã có). Ví dụ: "确定计划" (xác định kế hoạch) khác "确认计划" (xác nhận kế hoạch).
确认 vs 证明 (zhèngmíng): "证明" (chứng minh) cần bằng chứng, còn "确认" chỉ cần kiểm tra, khẳng định.
Ví dụ 11:
他确认了消息,但无法证明它的来源。
Tā quèrèn le xiāoxi, dàn wúfǎ zhèngmíng tā de láiyuán.
Anh ấy xác nhận tin tức, nhưng không thể chứng minh nguồn gốc của nó.
Giải thích: "确认" (khẳng định) và "证明" (chứng minh) khác nhau về mức độ: xác nhận là bước đầu, chứng minh cần sâu hơn.
Ví dụ 12:
我们确定了目标,再确认了细节。
Wǒmen quèdìng le mùbiāo, zài quèrèn le xìjié.
Chúng tôi xác định mục tiêu, rồi xác nhận các chi tiết.
Giải thích: "确定" (quyết định mục tiêu) trước, "确认" (kiểm tra chi tiết) sau, minh họa trình tự.
"确认" là động từ chỉ "xác nhận", "kiểm chứng", nhấn mạnh việc khẳng định tính chính xác hoặc công nhận một sự thật. Nó mang tính thực dụng, dùng trong giao tiếp, công việc, giao dịch, khác với "确定" (xác định) và "证明" (chứng minh) ở mục đích và mức độ. "确认" phản ánh nhu cầu rõ ràng, chắc chắn trong đời sống hiện đại.
"仪式" (yí shì) là một từ ghép trong tiếng Trung Quốc, bao gồm "仪" (yí - nghi thức, lễ nghi) và "式" (shì - hình thức, kiểu cách), mang nghĩa chính là "nghi lễ" hoặc "buổi lễ". Đây là danh từ chỉ một sự kiện, hoạt động được tổ chức theo trình tự nhất định, thường mang tính trang trọng, biểu tượng, hoặc có ý nghĩa văn hóa, tôn giáo, xã hội. "仪式" thường gắn với các dịp đặc biệt như cưới hỏi, tang lễ, tốt nghiệp, hoặc nghi thức truyền thống. Dưới đây là giải thích chi tiết về "仪式", bao gồm ý nghĩa, cách dùng, ngữ cảnh, và nhiều ví dụ minh họa với phiên âm (pinyin) và dịch sang tiếng Việt.
1. Nghĩa cơ bản: Nghi lễ, buổi lễ
"仪式" chỉ một hoạt động được tổ chức có quy tắc, trình tự rõ ràng, nhằm kỷ niệm, tôn vinh, hoặc đánh dấu một sự kiện quan trọng.
Ví dụ 1:
婚礼仪式在教堂举行。
Hūnlǐ yíshì zài jiàotáng jǔxíng.
Nghi lễ cưới được tổ chức ở nhà thờ.
Giải thích: "仪式" chỉ buổi lễ cưới, một sự kiện trang trọng. "婚礼" (hôn lễ) xác định loại nghi lễ, "举行" (tổ chức) là hành động thực hiện.
Ví dụ 2:
开学仪式上,校长发表了讲话。
Kāixué yíshì shàng, xiàozhǎng fābiǎo le jiǎnghuà.
Trong buổi lễ khai giảng, hiệu trưởng đã phát biểu.
Giải thích: "仪式" là buổi lễ khai giảng, "开学" (khai giảng) chỉ mục đích, "发表讲话" (phát biểu) là hoạt động trong lễ.
2. Nghĩa mở rộng: Hành động mang tính nghi thức
"仪式" không chỉ là buổi lễ lớn, mà còn có thể chỉ các hành động nhỏ mang tính biểu tượng, nghi thức, như cúi chào, bắt tay trong một số ngữ cảnh.
Ví dụ 3:
他以简单的仪式告别了朋友。
Tā yǐ jiǎndān de yíshì gàobié le péngyǒu.
Anh ấy chia tay bạn bè bằng một nghi thức đơn giản.
Giải thích: "仪式" mang nghĩa bóng, chỉ hành động chia tay có tính biểu tượng. "简单" (đơn giản) giảm bớt tính trang trọng.
Ví dụ 4:
每天早上,他都有一个喝咖啡的小仪式。
Měitiān zǎoshang, tā dōu yǒu yīgè hē kāfēi de xiǎo yíshì.
Mỗi sáng, anh ấy có một nghi thức nhỏ là uống cà phê.
Giải thích: "小仪式" (nghi thức nhỏ) chỉ thói quen cá nhân mang tính nghi thức hóa, không phải buổi lễ lớn.
3. Ứng dụng trong đời sống: Các loại nghi lễ
"仪式" xuất hiện trong nhiều bối cảnh văn hóa, xã hội, tôn giáo, như lễ cưới, tang lễ, khai trương, hoặc nghi thức truyền thống.
Ví dụ 5:
葬礼仪式非常庄严肃穆。
Zànglǐ yíshì fēicháng zhuāngyán sùmù.
Nghi lễ tang rất trang nghiêm và tĩnh lặng.
Giải thích: "仪式" chỉ lễ tang, "葬礼" (tang lễ) xác định loại nghi lễ, "庄严肃穆" (trang nghiêm tĩnh lặng) mô tả không khí.
Ví dụ 6:
公司举行了新店开张仪式。
Gōngsī jǔxíng le xīndiàn kāizhāng yíshì.
Công ty tổ chức lễ khai trương cửa hàng mới.
Giải thích: "仪式" là buổi lễ khai trương, "开张" (khai trương) chỉ mục đích, "举行" (tổ chức) là cách thực hiện.
4. Cách dùng trong ngôn ngữ: Kết hợp với từ khác
Định ngữ: "仪式" thường đi với từ chỉ loại lễ (như "婚礼" - hôn lễ, "毕业" - tốt nghiệp).
Động từ: Kết hợp với "举行" (jǔxíng - tổ chức), "完成" (wánchéng - hoàn thành), "参加" (cānjiā - tham gia).
Tính từ: Đi với "隆重" (lóngzhòng - long trọng), "简单" (jiǎndān - đơn giản) để miêu tả quy mô.
Ví dụ 7:
毕业仪式将在下周举行。
Bìyè yíshì jiāng zài xià zhōu jǔxíng.
Lễ tốt nghiệp sẽ được tổ chức vào tuần sau.
Giải thích: "仪式" là lễ tốt nghiệp, "毕业" (tốt nghiệp) chỉ nội dung, "下周" (tuần sau) là thời gian.
Ví dụ 8:
他们用隆重的仪式欢迎贵宾。
Tāmen yòng lóngzhòng de yíshì huānyíng guìbīn.
Họ dùng một nghi lễ long trọng để chào đón khách quý.
Giải thích: "隆重的仪式" (nghi lễ long trọng) nhấn mạnh quy mô lớn, "欢迎" (chào đón) là mục đích.
5. Sắc thái và văn hóa
"仪式" mang sắc thái trang trọng, thường gắn với giá trị văn hóa, truyền thống, hoặc ý nghĩa xã hội. Trong văn hóa Trung Quốc, nghi lễ (như lễ cưới, lễ Tết) là cách thể hiện sự kính trọng và kết nối cộng đồng.
Từ này khác với "活动" (huódòng - hoạt động) ở chỗ "仪式" có trình tự, nghi thức rõ ràng, còn "活动" chung chung hơn.
Ví dụ 9:
春节的祭祖仪式非常重要。
Chūnjié de jìzǔ yíshì fēicháng zhòngyào.
Nghi lễ cúng tổ tiên dịp Tết rất quan trọng.
Giải thích: "仪式" liên quan đến truyền thống Tết, "祭祖" (cúng tổ tiên) là nghi thức văn hóa, "重要" (quan trọng) nhấn mạnh giá trị.
Ví dụ 10:
仪式结束后,大家开始吃饭。
Yíshì jiéshù hòu, dàjiā kāishǐ chīfàn.
Sau khi nghi lễ kết thúc, mọi người bắt đầu ăn uống.
Giải thích: "仪式" là phần trang trọng, "结束后" (sau khi kết thúc) chuyển sang hoạt động thông thường (ăn uống).
6. So sánh với từ tương tự
仪式 vs 活动 (huódòng): "活动" (hoạt động) thoải mái, không nhất thiết có nghi thức, còn "仪式" trang nghiêm, có trình tự. Ví dụ: "聚会活动" (tiệc họp mặt) khác "婚礼仪式" (lễ cưới).
仪式 vs 礼节 (lǐjié): "礼节" (lễ tiết) chỉ quy tắc ứng xử nhỏ (như cúi chào), còn "仪式" là sự kiện lớn hơn.
Ví dụ 11:
这不是普通的活动,是一个正式的仪式。
Zhè bùshì pǔtōng de huódòng, shì yīgè zhèngshì de yíshì.
Đây không phải hoạt động bình thường, mà là một nghi lễ chính thức.
Giải thích: "活动" và "仪式" được so sánh, nhấn mạnh tính trang trọng của "仪式".
Ví dụ 12:
他懂礼节,但不擅长主持仪式。
Tā dǒng lǐjié, dàn bù shàncháng zhǔchí yíshì.
Anh ấy hiểu lễ tiết, nhưng không giỏi điều hành nghi lễ.
Giải thích: "礼节" (ứng xử) và "仪式" (nghi lễ) khác nhau về phạm vi: lễ tiết là chi tiết nhỏ, nghi lễ là sự kiện lớn.
"仪式" là danh từ chỉ "nghi lễ" hoặc "buổi lễ", mang tính trang trọng, có trình tự, và gắn với các sự kiện quan trọng như cưới hỏi, tang lễ, khai trương. Nó phản ánh văn hóa, truyền thống, và giá trị xã hội, khác với "活动" (hoạt động) hay "礼节" (lễ tiết) ở mức độ nghi thức và quy mô.
"完成" (wán chéng) là một từ ghép trong tiếng Trung Quốc, bao gồm "完" (wán - xong, hết) và "成" (chéng - thành, hoàn thành), mang nghĩa chính là "hoàn thành" hoặc "kết thúc một cách trọn vẹn". Đây là một động từ phổ biến, dùng để chỉ việc thực hiện xong một nhiệm vụ, công việc, hoặc mục tiêu nào đó. "完成" nhấn mạnh kết quả đạt được sau một quá trình, thường mang sắc thái tích cực. Dưới đây là giải thích chi tiết về "完成", bao gồm ý nghĩa, cách dùng, ngữ cảnh, và nhiều ví dụ minh họa với phiên âm (pinyin) và dịch sang tiếng Việt.
1. Nghĩa cơ bản: Hoàn thành, làm xong
"完成" chỉ việc kết thúc một công việc, nhiệm vụ, hoặc dự án một cách trọn vẹn, đạt được mục tiêu đề ra.
Ví dụ 1:
他终于完成了作业。
Tā zhōngyú wánchéng le zuòyè.
Anh ấy cuối cùng đã hoàn thành bài tập.
Giải thích: "完成" là động từ, chỉ việc làm xong bài tập. "终于" (cuối cùng) nhấn mạnh quá trình dài trước khi đạt kết quả.
Ví dụ 2:
我们需要在明天之前完成这个项目。
Wǒmen xūyào zài míngtiān zhīqián wánchéng zhège xiàngmù.
Chúng tôi cần hoàn thành dự án này trước ngày mai.
Giải thích: "完成" kết hợp với "项目" (dự án), thể hiện nhiệm vụ cụ thể. "之前" (trước) là giới hạn thời gian.
2. Nghĩa mở rộng: Đạt được, thực hiện trọn vẹn
Ngoài việc làm xong, "完成" còn có thể chỉ việc đạt được một mục tiêu lớn hơn, như ước mơ, kế hoạch, hoặc sứ mệnh.
Ví dụ 3:
她完成了自己的梦想。
Tā wánchéng le zìjǐ de mèngxiǎng.
Cô ấy đã hoàn thành giấc mơ của mình.
Giải thích: "完成" mang nghĩa bóng, chỉ sự thực hiện trọn vẹn một điều quan trọng. "梦想" (giấc mơ) là đối tượng trừu tượng.
Ví dụ 4:
这本书的写作终于完成了。
Zhè běn shū de xiězuò zhōngyú wánchéng le.
Việc viết cuốn sách này cuối cùng đã hoàn thành.
Giải thích: "完成" chỉ sự kết thúc quá trình sáng tác. "写作" (viết) là hoạt động cụ thể.
3. Ứng dụng trong đời sống: Công việc, học tập, kế hoạch
"完成" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến học tập, công việc, hoặc kế hoạch cá nhân/nhóm.
Ví dụ 5:
学生们必须按时完成作业。
Xuéshēngmen bìxū ànshí wánchéng zuòyè.
Học sinh phải hoàn thành bài tập đúng hạn.
Giải thích: "完成" liên quan đến trách nhiệm học tập. "按时" (đúng hạn) nhấn mạnh yêu cầu thời gian.
Ví dụ 6:
公司要求我们在月底完成报告。
Gōngsī yāoqiú wǒmen zài yuèdǐ wánchéng bàogào.
Công ty yêu cầu chúng tôi hoàn thành báo cáo trước cuối tháng.
Giải thích: "完成" dùng trong môi trường công việc. "月底" (cuối tháng) là mốc thời gian cụ thể.
4. Cách dùng trong ngôn ngữ: Kết hợp với từ khác
Tân ngữ: "完成" thường đi với danh từ chỉ công việc, nhiệm vụ (như "作业" - bài tập, "任务" - nhiệm vụ).
Bổ ngữ: Kết hợp với "了" (le) để chỉ hành động đã xong, hoặc "不了" (bù liǎo) để phủ định khả năng hoàn thành.
Thời gian: Thường đi với cụm từ chỉ thời hạn (như "之前" - trước, "按时" - đúng giờ).
Ví dụ 7:
这个任务太难,我们完成不了。
Zhège rènwù tài nán, wǒmen wánchéng bù liǎo.
Nhiệm vụ này quá khó, chúng tôi không thể hoàn thành được.
Giải thích: "完成不了" (không thể hoàn thành) là dạng phủ định, nhấn mạnh độ khó. "太难" (quá khó) là lý do.
Ví dụ 8:
他很快地完成了考试。
Tā hěn kuài de wánchéng le kǎoshì.
Anh ấy đã hoàn thành bài thi rất nhanh.
Giải thích: "很快地" (rất nhanh) là trạng ngữ, bổ sung cách thức thực hiện "完成".
5. Sắc thái và ngữ cảnh
"完成" mang sắc thái trung tính đến tích cực, nhấn mạnh kết quả đạt được. Nó khác với "结束" (jiéshù - kết thúc) ở chỗ "完成" hàm ý thành công, trong khi "结束" chỉ sự chấm dứt (không nhất thiết thành công).
Từ này phổ biến trong văn nói và văn viết, từ đời sống hàng ngày đến văn phong trang trọng.
Ví dụ 9:
会议结束了,但任务还没完成。
Huìyì jiéshù le, dàn rènwù hái méi wánchéng.
Cuộc họp đã kết thúc, nhưng nhiệm vụ vẫn chưa hoàn thành.
Giải thích: "结束" (kết thúc) và "完成" (hoàn thành) được so sánh: họp chấm dứt, nhưng công việc chưa xong.
Ví dụ 10:
他用了一年时间完成了一幅画。
Tā yòng le yī nián shíjiān wánchéng le yī fú huà.
Anh ấy mất một năm để hoàn thành một bức tranh.
Giải thích: "完成" chỉ kết quả sáng tạo nghệ thuật. "用了一年" (mất một năm) nhấn mạnh thời gian bỏ ra.
6. So sánh với từ tương tự
完成 vs 做完 (zuò wán): "做完" (làm xong) cụ thể hơn, thường dùng cho công việc đơn giản, trong khi "完成" trang trọng hơn, áp dụng cho cả nhiệm vụ lớn. Ví dụ: "做完作业" (làm xong bài tập) nhẹ nhàng hơn "完成作业" (hoàn thành bài tập).
完成 vs 完毕 (wánbì): "完毕" (xong xuôi) thường dùng trong văn viết trang trọng hoặc kết thúc sự kiện, ít đi với tân ngữ cụ thể, còn "完成" linh hoạt hơn.
Ví dụ 11:
我做完作业了,但还没完成复习。
Wǒ zuò wán zuòyè le, dàn hái méi wánchéng fùxí.
Tôi đã làm xong bài tập, nhưng chưa hoàn thành việc ôn tập.
Giải thích: "做完" (làm xong) và "完成" (hoàn thành) khác nhau về mức độ: bài tập là việc nhỏ, ôn tập là nhiệm vụ lớn hơn.
Ví dụ 12:
仪式完毕后,我们继续完成任务。
Yíshì wánbì hòu, wǒmen jìxù wánchéng rènwù.
Sau khi lễ xong, chúng tôi tiếp tục hoàn thành nhiệm vụ.
Giải thích: "完毕" (xong xuôi) chỉ sự kiện kết thúc, còn "完成" (hoàn thành) chỉ công việc cụ thể.
"完成" là động từ chỉ "hoàn thành", nhấn mạnh việc kết thúc trọn vẹn một công việc, nhiệm vụ, hoặc mục tiêu. Nó mang sắc thái tích cực, dùng trong học tập, công việc, và cả ngữ cảnh trừu tượng như giấc mơ. So với "做完" hay "完毕", "完成" linh hoạt và trang trọng hơn, phản ánh kết quả đạt được sau nỗ lực.
"单子" (dān zi) là một từ trong tiếng Trung Quốc, bao gồm "单" (dān - đơn, một) và hậu tố "子" (zi - thường dùng để chỉ vật nhỏ hoặc cụ thể hóa), mang nghĩa chính là "tờ giấy", "danh sách", "hóa đơn", hoặc "đơn đặt hàng". Đây là một danh từ thông dụng trong đời sống, thường liên quan đến các loại giấy tờ ghi chép thông tin như biên lai, phiếu, hoặc bảng liệt kê. Ý nghĩa cụ thể của "单子" phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là giải thích chi tiết về "单子", bao gồm ý nghĩa, cách dùng, ngữ cảnh, và nhiều ví dụ minh họa với phiên âm (pinyin) và dịch sang tiếng Việt.
1. Nghĩa cơ bản: Tờ giấy, hóa đơn, phiếu
"单子" thường chỉ một tờ giấy nhỏ ghi thông tin, chẳng hạn hóa đơn, biên lai, hoặc phiếu ghi chú.
Ví dụ 1:
请把这个单子给我签一下。
Qǐng bǎ zhège dānzi gěi wǒ qiān yīxià.
Vui lòng ký vào tờ giấy này cho tôi.
Giải thích: "单子" là danh từ, chỉ một tờ giấy cần ký (có thể là hóa đơn, biên nhận). "签一下" (ký một chút) là hành động liên quan.
Ví dụ 2:
服务员拿来了一张菜单单子。
Fúwùyuán ná lái le yī zhāng càidān dānzi.
Nhân viên phục vụ mang đến một tờ thực đơn.
Giải thích: "单子" kết hợp với "菜单" (thực đơn), chỉ tờ giấy liệt kê món ăn. "一张" (một tờ) là đơn vị đo lường.
2. Nghĩa mở rộng: Danh sách, bảng liệt kê
"单子" cũng có thể chỉ danh sách hoặc bảng ghi chép các mục, như danh sách mua sắm, đơn hàng.
Ví dụ 3:
我写了一个购物单子。
Wǒ xiě le yīgè gòuwù dānzi.
Tôi đã viết một danh sách mua sắm.
Giải thích: "购物单子" (danh sách mua sắm) là tờ giấy ghi các thứ cần mua. "写" (viết) chỉ hành động tạo ra nó.
Ví dụ 4:
他给了我一份名单单子。
Tā gěi le wǒ yī fèn míngdān dānzi.
Anh ấy đưa cho tôi một danh sách tên.
Giải thích: "名单单子" (danh sách tên) chỉ bảng liệt kê tên người. "一份" (một bản) nhấn mạnh tính cụ thể.
3. Nghĩa trong thương mại: Đơn đặt hàng, hóa đơn
Trong ngữ cảnh kinh doanh hoặc mua bán, "单子" thường chỉ đơn đặt hàng, biên lai, hoặc hóa đơn giao dịch.
Ví dụ 5:
这笔生意谈成了,我得开个单子。
Zhè bǐ shēngyì tán chéng le, wǒ děi kāi gè dānzi.
Phi vụ này đã xong, tôi phải lập một hóa đơn.
Giải thích: "单子" là hóa đơn hoặc biên nhận trong giao dịch. "开" (lập) là hành động tạo hóa đơn.
Ví dụ 6:
快递公司给了我一个运单单子。
Kuàidì gōngsī gěi le wǒ yīgè yùndān dānzi.
Công ty chuyển phát nhanh đưa tôi một phiếu vận đơn.
Giải thích: "运单单子" (phiếu vận đơn) là giấy tờ ghi thông tin hàng hóa gửi nhanh. "快递公司" (công ty chuyển phát nhanh) là nguồn phát hành.
4. Cách dùng trong ngôn ngữ: Kết hợp với từ khác
Đơn vị đo: "单子" thường đi với "张" (zhāng - tờ), "个" (gè - cái), "份" (fèn - phần) để đếm.
Động từ: Kết hợp với "写" (xiě - viết), "填" (tián - điền), "开" (kāi - lập), "拿" (ná - lấy).
Ví dụ 7:
请填好这个单子再交给我。
Qǐng tián hǎo zhège dānzi zài jiāo gěi wǒ.
Vui lòng điền xong tờ giấy này rồi nộp lại cho tôi.
Giải thích: "单子" là biểu mẫu cần điền. "填好" (điền xong) chỉ hành động hoàn thành.
Ví dụ 8:
他拿了一张单子给我看。
Tā ná le yī zhāng dānzi gěi wǒ kàn.
Anh ấy lấy một tờ giấy cho tôi xem.
Giải thích: "单子" là tờ giấy bất kỳ (có thể là hóa đơn, danh sách). "给我看" (cho tôi xem) là mục đích sử dụng.
5. Sắc thái và ngữ cảnh
"单子" là từ trung tính, thực dụng, dùng trong cả văn nói và văn viết. Nó mang tính cụ thể, thường gắn với giấy tờ nhỏ, đơn giản.
Trong đời sống hàng ngày, "单子" xuất hiện ở các tình huống như mua sắm, giao hàng, hoặc công việc hành chính.
Ví dụ 9:
超市收银员给了我一张购物单子。
Chāoshì shōuyínyuán gěi le wǒ yī zhāng gòuwù dānzi.
Nhân viên thu ngân siêu thị đưa tôi một hóa đơn mua sắm.
Giải thích: "购物单子" (hóa đơn mua sắm) là biên lai sau khi thanh toán. "超市" (siêu thị) là bối cảnh cụ thể.
Ví dụ 10:
老师让我们交作业单子。
Lǎoshī ràng wǒmen jiāo zuòyè dānzi.
Thầy giáo bảo chúng tôi nộp danh sách bài tập.
Giải thích: "作业单子" (danh sách bài tập) là tờ giấy ghi thông tin bài tập. "交" (nộp) là hành động liên quan.
6. So sánh với từ tương tự
单子 vs 发票 (fā piào): "发票" (hóa đơn) là giấy tờ chính thức, có giá trị pháp lý (như hóa đơn thuế), còn "单子" chung chung hơn, có thể là hóa đơn thông thường hoặc giấy ghi chú.
单子 vs 清单 (qīng dān): "清单" (danh sách) cụ thể hơn, thường là bảng liệt kê chi tiết, trong khi "单子" đơn giản, không nhất thiết chi tiết.
Ví dụ 11:
这个单子是收据,不是发票。
Zhège dānzi shì shōujù, bùshì fāpiào.
Tờ giấy này là biên nhận, không phải hóa đơn chính thức.
Giải thích: "单子" (biên nhận) và "发票" (hóa đơn) được so sánh, làm rõ sự khác biệt về tính pháp lý.
Ví dụ 12:
我有一个购物单子,但还没做成清单。
Wǒ yǒu yīgè gòuwù dānzi, dàn hái méi zuò chéng qīngdān.
Tôi có một danh sách mua sắm, nhưng chưa làm thành bảng chi tiết.
Giải thích: "单子" (danh sách sơ bộ) và "清单" (bảng chi tiết) khác nhau về mức độ cụ thể.
"单子" là danh từ chỉ "tờ giấy", "hóa đơn", "danh sách", hoặc "đơn hàng", tùy ngữ cảnh. Nó mang tính thực dụng, xuất hiện trong đời sống hàng ngày (mua sắm, giao hàng) và công việc (hành chính, kinh doanh). So với "发票" hay "清单", "单子" chung chung hơn, không đòi hỏi tính chính thức hay chi tiết.
"快件" (kuài jiàn) là một từ ghép trong tiếng Trung Quốc, bao gồm "快" (kuài - nhanh) và "件" (jiàn - món, vật, kiện), mang nghĩa chính là "bưu phẩm chuyển phát nhanh" hoặc "hàng hóa được gửi nhanh". Đây là một danh từ thường dùng trong lĩnh vực vận chuyển, bưu chính, để chỉ các thư từ, gói hàng được giao với tốc độ ưu tiên. "快件" liên quan chặt chẽ đến "快递" (kuài dì - dịch vụ chuyển phát nhanh), nhưng có sự khác biệt về phạm vi ý nghĩa. Dưới đây là giải thích chi tiết về "快件", bao gồm ý nghĩa, cách dùng, ngữ cảnh, và nhiều ví dụ minh họa với phiên âm (pinyin) và dịch sang tiếng Việt.
1. Nghĩa cơ bản: Bưu phẩm chuyển phát nhanh
"快件" chỉ các món hàng, thư tín, hoặc bưu phẩm được gửi đi với dịch vụ nhanh, khác với bưu phẩm thông thường (thường chậm hơn).
Ví dụ 1:
这是一个快件,请尽快送到。
Zhè shì yīgè kuàijiàn, qǐng jǐnkuài sòng dào.
Đây là một bưu phẩm chuyển phát nhanh, vui lòng giao sớm nhất có thể.
Giải thích: "快件" là danh từ, chỉ món hàng cần giao nhanh. "请尽快" (vui lòng sớm nhất) nhấn mạnh yêu cầu về tốc độ.
Ví dụ 2:
我昨天寄了一个快件到上海。
Wǒ zuótiān jì le yīgè kuàijiàn dào Shànghǎi.
Hôm qua tôi đã gửi một bưu phẩm chuyển phát nhanh đến Thượng Hải.
Giải thích: "快件" chỉ bưu phẩm được gửi đi, với "寄" (gửi) là hành động thực hiện. "到上海" (đến Thượng Hải) chỉ đích đến.
2. Nghĩa mở rộng: Hàng hóa cần xử lý nhanh
Ngoài bưu phẩm, "快件" còn có thể ám chỉ các món hàng hoặc tài liệu cần được xử lý, giao nhận gấp trong công việc hoặc vận chuyển.
Ví dụ 3:
这份文件是快件,必须今天送到客户手里。
Zhè fèn wénjiàn shì kuàijiàn, bìxū jīntiān sòng dào kèhù shǒu lǐ.
Tài liệu này là bưu phẩm chuyển phát nhanh, phải giao đến tay khách hàng trong hôm nay.
Giải thích: "快件" chỉ tài liệu cần giao gấp. "必须今天" (phải hôm nay) nhấn mạnh tính khẩn cấp.
Ví dụ 4:
仓库里堆满了快件,工人忙不过来。
Cāngkù lǐ duī mǎn le kuàijiàn, gōngrén máng bù guòlái.
Nhà kho đầy ắp bưu phẩm chuyển phát nhanh, công nhân không xử lý kịp.
Giải thích: "快件" chỉ số lượng lớn hàng hóa cần giao nhanh. "忙不过来" (không kịp) cho thấy áp lực công việc.
3. So sánh với "快递" (kuài dì)
快件: Chỉ bưu phẩm, món hàng cụ thể được gửi nhanh (đối tượng vật chất).
快递: Chỉ dịch vụ hoặc hệ thống giao hàng nhanh (phạm vi rộng hơn, bao gồm cả hành động và tổ chức).
=> "快件" là thứ được vận chuyển bởi "快递".
Ví dụ 5:
这个快件是通过快递送来的。
Zhège kuàijiàn shì tōngguò kuàidì sòng lái de.
Bưu phẩm chuyển phát nhanh này được gửi qua dịch vụ chuyển phát nhanh.
Giải thích: "快件" (bưu phẩm) và "快递" (dịch vụ) được phân biệt rõ: "快件" là vật, "快递" là phương thức.
Ví dụ 6:
快递员今天送了三个快件给我。
Kuàidìyuán jīntiān sòng le sān gè kuàijiàn gěi wǒ.
Nhân viên chuyển phát nhanh hôm nay giao cho tôi ba bưu phẩm chuyển phát nhanh.
Giải thích: "快递员" (nhân viên giao hàng) giao "快件" (bưu phẩm), minh họa mối quan hệ giữa hai từ.
4. Ứng dụng trong đời sống: Thương mại điện tử và bưu chính
"快件" rất phổ biến trong thời đại thương mại điện tử (như Taobao, JD), khi người tiêu dùng mong nhận hàng nhanh chóng.
Ví dụ 7:
双十一买的东西都是快件,两天就到了。
Shuāng shíyī mǎi de dōngxī dōu shì kuàijiàn, liǎng tiān jiù dào le.
Đồ mua dịp 11/11 đều là bưu phẩm chuyển phát nhanh, hai ngày đã đến.
Giải thích: "快件" liên quan đến mua sắm online, với "两天就到了" (hai ngày đã đến) nhấn mạnh tốc độ giao hàng.
Ví dụ 8:
请把这个快件寄到北京,越快越好。
Qǐng bǎ zhège kuàijiàn jì dào Běijīng, yuè kuài yuè hǎo.
Vui lòng gửi bưu phẩm chuyển phát nhanh này đến Bắc Kinh, càng nhanh càng tốt.
Giải thích: "快件" là món hàng cần gửi gấp. "越快越好" (càng nhanh càng tốt) tăng tính khẩn cấp.
5. Cách dùng trong ngôn ngữ: Kết hợp với từ khác
Đơn vị đo: "快件" thường đi với "个" (gè - cái), "件" (jiàn - kiện) để đếm số lượng.
Động từ: Kết hợp với "寄" (jì - gửi), "送" (sòng - giao), "处理" (chǔlǐ - xử lý).
Ví dụ 9:
我收到了一件很重要的快件。
Wǒ shōudào le yī jiàn hěn zhòngyào de kuàijiàn.
Tôi nhận được một bưu phẩm chuyển phát nhanh rất quan trọng.
Giải thích: "快件" đi với "一件" (một kiện), "很重要的" (rất quan trọng) mô tả đặc điểm.
Ví dụ 10:
他正在处理一堆快件。
Tā zhèngzài chǔlǐ yī duī kuàijiàn.
Anh ấy đang xử lý một đống bưu phẩm chuyển phát nhanh.
Giải thích: "处理" (xử lý) kết hợp với "快件", chỉ công việc liên quan đến phân loại, giao hàng.
6. Sắc thái và văn hóa
"快件" mang tính thực dụng, gắn liền với nhu cầu giao nhận nhanh trong xã hội hiện đại, đặc biệt trong thương mại và kinh doanh.
Trong văn hóa Trung Quốc thời hiện đại, "快件" là biểu tượng của sự tiện lợi và hiệu quả, khác với bưu điện truyền thống chậm rãi trước đây.
Ví dụ 11:
快件服务让生活更方便了。
Kuàijiàn fúwù ràng shēnghuó gèng fāngbiàn le.
Dịch vụ bưu phẩm chuyển phát nhanh khiến cuộc sống tiện lợi hơn.
Giải thích: "快件服务" (dịch vụ bưu phẩm nhanh) nhấn mạnh lợi ích thực tế. "更方便" (tiện lợi hơn) là kết quả.
"快件" là danh từ chỉ "bưu phẩm chuyển phát nhanh", tức món hàng hoặc thư tín được gửi/giao với tốc độ ưu tiên. Nó khác "快递" ở chỗ "快件" là vật cụ thể, còn "快递" là dịch vụ. "快件" phổ biến trong thương mại điện tử, công việc, và đời sống hiện đại, thể hiện sự nhanh chóng và hiệu quả.
"傻小子" (shǎ xiǎo zi) là một cụm từ trong tiếng Trung Quốc, bao gồm "傻" (shǎ - ngốc, khờ) và "小子" (xiǎo zi - cậu nhỏ, thằng nhóc), mang nghĩa chính là "thằng nhóc ngốc" hoặc "cậu trai khờ khạo". Đây là cách nói thân mật, đôi khi mang tính trêu chọc hoặc trìu mến, tùy theo ngữ cảnh. "傻小子" thường được dùng để chỉ một chàng trai trẻ, thiếu kinh nghiệm, ngây ngô, hoặc hành động không suy nghĩ kỹ. Dưới đây là giải thích chi tiết về "傻小子", bao gồm ý nghĩa, sắc thái, ngữ cảnh sử dụng, và nhiều ví dụ minh họa với phiên âm (pinyin) và dịch sang tiếng Việt.
1. Nghĩa cơ bản: Thằng nhóc ngốc, cậu trai khờ
"傻小子" là cụm danh từ, kết hợp giữa "傻" (ngốc) và "小子" (nhóc, cậu trai), chỉ một người trẻ (thường là nam) có tính cách hoặc hành vi ngây ngô, khờ dại.
Ví dụ 1:
这个傻小子又忘了带钥匙。
Zhège shǎ xiǎozi yòu wàng le dài yàoshi.
Thằng nhóc ngốc này lại quên mang chìa khóa rồi.
Giải thích: "傻小子" chỉ một chàng trai trẻ với hành động ngớ ngẩn (quên chìa khóa). "又" (lại) cho thấy sự lặp lại, tăng tính trêu chọc.
Ví dụ 2:
你这个傻小子,怎么这么笨啊?
Nǐ zhège shǎ xiǎozi, zěnme zhème bèn a?
Cậu nhóc ngốc này, sao lại笨 thế hả?
Giải thích: "傻小子" được dùng để mắng yêu hoặc trêu, kèm câu hỏi tu từ "怎么这么笨" (sao lại笨 thế) để nhấn mạnh sự khờ khạo.
2. Sắc thái: Thân mật, trêu chọc hoặc trìu mến
Tùy ngữ cảnh, "傻小子" có thể mang sắc thái tiêu cực (chê ngốc), trung tính (trêu đùa), hoặc tích cực (thân thương). Người nói thường là người lớn tuổi hơn (cha mẹ, anh chị) hoặc bạn bè thân thiết.
"小子" vốn là cách gọi thân mật với người trẻ, khi kết hợp với "傻" thì thêm ý khờ dại.
Ví dụ 3:
妈妈笑着说:“你这个傻小子,真可爱。”
Māma xiàozhe shuō: “Nǐ zhège shǎ xiǎozi, zhēn kě’ài.”
Mẹ cười nói: “Thằng nhóc ngốc này, thật đáng yêu.”
Giải thích: "傻小子" được dùng trìu mến, kết hợp "真可爱" (thật đáng yêu) để thể hiện tình cảm của mẹ.
Ví dụ 4:
别生气,他只是个傻小子,不懂事。
Bié shēngqì, tā zhǐshì gè shǎ xiǎozi, bù dǒngshì.
Đừng giận, cậu ta chỉ là một thằng nhóc ngốc, chưa hiểu chuyện thôi.
Giải thích: "傻小子" mang sắc thái trung tính, giải thích hành vi thiếu suy nghĩ. "不懂事" (chưa hiểu chuyện) làm rõ nguyên nhân.
3. Ứng dụng trong đời sống: Chỉ người trẻ ngây ngô
"傻小子" thường xuất hiện trong giao tiếp gia đình, bạn bè, hoặc văn học, phim ảnh để miêu tả một chàng trai trẻ ngây thơ, thiếu kinh nghiệm.
Ví dụ 5:
这个傻小子居然相信那是真的。
Zhège shǎ xiǎozi jūrán xiāngxìn nà shì zhēn de.
Thằng nhóc ngốc này lại thật sự tin đó là thật.
Giải thích: "傻小子" chỉ sự ngây thơ, dễ tin người. "居然" (thật sự) tăng tính bất ngờ và hài hước.
Ví dụ 6:
他还是个傻小子,不知道社会有多复杂。
Tā háishì gè shǎ xiǎozi, bù zhīdào shèhuì yǒu duō fùzá.
Cậu ta vẫn là một thằng nhóc ngốc, không biết xã hội phức tạp thế nào.
Giải thích: "傻小子" nhấn mạnh sự non nớt, thiếu trải nghiệm. "不知道" (không biết) chỉ hạn chế trong nhận thức.
4. Cách dùng trong ngôn ngữ: Kết hợp với từ khác
"傻小子" thường đứng đầu câu hoặc làm chủ ngữ, đôi khi đi với "这个" (zhège - thằng này), "那个" (nàge - thằng kia) để chỉ cụ thể.
Có thể kết hợp với động từ hoặc tính từ để miêu tả hành vi, tính cách.
Ví dụ 7:
那个傻小子跑去跟老板顶嘴。
Nàge shǎ xiǎozi pǎo qù gēn lǎobǎn dǐngzuǐ.
Thằng nhóc ngốc kia chạy đi cãi tay đôi với sếp.
Giải thích: "傻小子" kết hợp với "那个" (thằng kia), miêu tả hành động dại dột (cãi sếp). "顶嘴" (cãi lại) là biểu hiện của sự ngốc nghếch.
Ví dụ 8:
这个傻小子老是闯祸。
Zhège shǎ xiǎozi lǎoshì chuǎnghuò.
Thằng nhóc ngốc này cứ luôn gây rắc rối.
Giải thích: "老是" (luôn luôn) kết hợp với "闯祸" (gây rắc rối), nhấn mạnh tính thường xuyên của hành vi ngốc nghếch.
5. Sắc thái văn hóa
Trong văn hóa Trung Quốc, "傻小子" thường xuất hiện trong văn nói hoặc văn học dân gian để chỉ nhân vật nam trẻ tuổi, khờ khạo nhưng tốt bụng, đôi khi là đối tượng để dạy dỗ, hướng dẫn.
Từ này không quá nặng nề như "笨蛋" (bèndàn - đồ ngu) hay "傻瓜" (shǎguā - thằng ngốc), mà nhẹ nhàng, gần gũi hơn.
Ví dụ 9:
村里的人都叫他傻小子,因为他太老实了。
Cūnlǐ de rén dōu jiào tā shǎ xiǎozi, yīnwèi tā tài lǎoshí le.
Dân làng đều gọi cậu ta là thằng nhóc ngốc vì cậu quá thật thà.
Giải thích: "傻小子" mang ý trìu mến, liên quan đến tính cách "老实" (thật thà), một phẩm chất tích cực nhưng dễ bị lợi dụng.
Ví dụ 10:
傻小子,别哭了,我帮你解决问题。
Shǎ xiǎozi, bié kū le, wǒ bāng nǐ jiějué wèntí.
Nhóc ngốc, đừng khóc nữa, tôi sẽ giúp cậu giải quyết vấn đề.
Giải thích: "傻小子" được dùng thân mật, an ủi, kết hợp với "别哭了" (đừng khóc) để thể hiện sự quan tâm.
6. So sánh với từ tương tự
傻小子 vs 傻瓜 (shǎguā): "傻瓜" (thằng ngốc) áp dụng chung cho mọi lứa tuổi, giới tính, còn "傻小子" chỉ dành cho nam trẻ tuổi.
傻小子 vs 小子 (xiǎo zi): "小子" đơn thuần là "thằng nhóc", không mang ý ngốc, trong khi "傻小子" thêm sắc thái khờ dại.
Ví dụ 11:
他不是坏小子,只是傻小子。
Tā bùshì huài xiǎozi, zhǐshì shǎ xiǎozi.
Cậu ta không phải thằng nhóc hư, chỉ là thằng nhóc ngốc thôi.
Giải thích: "坏小子" (nhóc hư) và "傻小子" (nhóc ngốc) được so sánh, làm rõ sự khác biệt về tính cách.
"傻小子" là cụm từ chỉ "thằng nhóc ngốc" hoặc "cậu trai khờ", mang tính thân mật, thường dùng để trêu chọc, mắng yêu, hoặc an ủi một chàng trai trẻ ngây ngô, thiếu kinh nghiệm. Nó phản ánh sự gần gũi trong giao tiếp và đôi khi gắn với hình tượng tốt bụng nhưng dại khờ trong văn hóa. So với "傻瓜" hay "小子", "傻小子" cụ thể hơn về độ tuổi và giới tính.
"打扮" (dǎ bàn) là một từ ghép trong tiếng Trung Quốc, bao gồm "打" (dǎ - đánh, làm) và "扮" (bàn - trang điểm, ăn mặc), mang nghĩa chính là "trang điểm", "ăn mặc" hoặc "chỉnh trang bản thân". Đây là động từ chỉ hành động làm đẹp, sắp xếp ngoại hình sao cho phù hợp với một dịp cụ thể hoặc thể hiện phong cách cá nhân. "打扮" thường được dùng trong đời sống hàng ngày để miêu tả việc chuẩn bị ngoại hình một cách có ý thức. Dưới đây là giải thích chi tiết về "打扮", bao gồm ý nghĩa, cách dùng, ngữ cảnh, và nhiều ví dụ minh họa với phiên âm (pinyin) và dịch sang tiếng Việt.
1. Nghĩa cơ bản: Trang điểm, ăn mặc, làm đẹp
"打扮" chỉ hành động chỉnh trang ngoại hình, bao gồm mặc quần áo, trang điểm, làm tóc, hoặc kết hợp phụ kiện để trông hấp dẫn hoặc phù hợp hơn.
Ví dụ 1:
她每天早上都要打扮得很漂亮。
Tā měitiān zǎoshang dōu yào dǎbàn de hěn piàoliang.
Cô ấy mỗi sáng đều trang điểm rất xinh đẹp.
Giải thích: "打扮" là động từ, miêu tả quá trình làm đẹp hàng ngày. "很漂亮" (rất xinh đẹp) là kết quả của hành động.
Ví dụ 2:
他打扮了一下就出门了。
Tā dǎbàn le yīxià jiù chūmén le.
Anh ấy chỉnh trang một chút rồi ra ngoài.
Giải thích: "打扮了一下" (chỉnh trang một chút) cho thấy hành động đơn giản, nhanh chóng. "了" (le) chỉ sự hoàn thành.
2. Nghĩa mở rộng: Ăn mặc theo phong cách cụ thể
"打扮" không chỉ là làm đẹp mà còn có thể ám chỉ việc ăn mặc theo một chủ đề, phong cách, hoặc vai trò nào đó, đôi khi mang tính hóa trang.
Ví dụ 3:
她打扮成公主去参加派对。
Tā dǎbàn chéng gōngzhǔ qù cānjiā pàiduì.
Cô ấy ăn mặc như công chúa để đi dự tiệc.
Giải thích: "打扮成" (ăn mặc thành) chỉ việc hóa trang theo hình tượng công chúa, thường dùng trong các dịp như Halloween hoặc tiệc chủ đề.
Ví dụ 4:
他打扮得很时尚,吸引了很多目光。
Tā dǎbàn de hěn shíshàng, xīyǐn le hěn duō mùguāng.
Anh ấy ăn mặc rất thời trang, thu hút nhiều ánh nhìn.
Giải thích: "打扮得很时尚" (ăn mặc rất thời trang) nhấn mạnh phong cách cá nhân. "吸引目光" (thu hút ánh nhìn) là hiệu quả của việc chỉnh trang.
3. Ứng dụng trong đời sống: Chuẩn bị cho các dịp đặc biệt
"打扮" thường xuất hiện khi nói về việc chuẩn bị ngoại hình cho các sự kiện như tiệc tùng, hẹn hò, hoặc công việc.
Ví dụ 5:
她花了一个小时打扮去约会。
Tā huā le yīgè xiǎoshí dǎbàn qù yuēhuì.
Cô ấy dành một tiếng để trang điểm đi hẹn hò.
Giải thích: "打扮" chỉ quá trình chuẩn bị kỹ lưỡng cho buổi hẹn. "花了一个小时" (mất một tiếng) nhấn mạnh sự đầu tư thời gian.
Ví dụ 6:
他打扮得整整齐齐去面试。
Tā dǎbàn de zhěngzhěngqíqí qù miànshì.
Anh ấy ăn mặc chỉnh tề để đi phỏng vấn.
Giải thích: "打扮得整整齐齐" (chỉnh tề) phù hợp với bối cảnh trang trọng như phỏng vấn. "去面试" (đi phỏng vấn) là mục đích của hành động.
4. Cách dùng trong ngôn ngữ: Kết hợp với bổ ngữ và trạng ngữ
Bổ ngữ: "打扮" thường đi với "得" (de) và tính từ để miêu tả kết quả (ví dụ: "打扮得很漂亮" - trang điểm rất đẹp).
Trạng ngữ: Thêm "地" (de) để chỉ cách thức (ví dụ: "认真地打扮" - trang điểm cẩn thận).
Ví dụ 7:
她认真地打扮了自己。
Tā rènzhēn de dǎbàn le zìjǐ.
Cô ấy cẩn thận trang điểm cho bản thân.
Giải thích: "认真地" (cẩn thận) là trạng ngữ, bổ sung cách thức thực hiện "打扮". "自己" (bản thân) là đối tượng của hành động.
Ví dụ 8:
他打扮得像个明星一样。
Tā dǎbàn de xiàng gè míngxīng yīyàng.
Anh ấy ăn mặc giống như một ngôi sao.
Giải thích: "打扮得像" (ăn mặc giống) là cấu trúc so sánh, cho thấy phong cách bắt chước một hình mẫu.
5. Sắc thái và văn hóa
"打扮" mang sắc thái tích cực, thể hiện sự quan tâm đến ngoại hình và ấn tượng với người khác. Trong văn hóa Trung Quốc, việc "打扮" phù hợp với hoàn cảnh (như lễ Tết, đám cưới) còn là cách thể hiện sự tôn trọng.
Từ này khác với "化妆" (huà zhuāng - trang điểm) ở chỗ "化妆" tập trung vào make-up, còn "打扮" bao quát cả quần áo, phụ kiện.
Ví dụ 9:
春节前,大家都忙着打扮自己。
Chūnjié qián, dàjiā dōu mángzhe dǎbàn zìjǐ.
Trước Tết, mọi người đều bận rộn chỉnh trang bản thân.
Giải thích: "打扮" phù hợp với dịp Tết - thời điểm mọi người chú trọng ngoại hình. "忙着" (bận rộn) nhấn mạnh sự chuẩn bị.
Ví dụ 10:
她化妆后又打扮了一番才出门。
Tā huàzhuāng hòu yòu dǎbàn le yī fān cái chūmén.
Cô ấy trang điểm xong rồi chỉnh trang thêm một lúc mới ra ngoài.
Giải thích: "化妆" (trang điểm) và "打扮" (chỉnh trang) được phân biệt rõ: trang điểm là bước đầu, chỉnh trang bao gồm quần áo, phụ kiện.
6. So sánh với từ tương tự
打扮 vs 化妆 (huà zhuāng): "化妆" chỉ trang điểm mặt, còn "打扮" rộng hơn, bao gồm cả ăn mặc và phụ kiện.
打扮 vs 穿 (chuān): "穿" chỉ việc mặc quần áo, còn "打扮" là quá trình tổng thể để làm đẹp hoặc phù hợp ngữ cảnh.
Ví dụ 11:
他只是穿了衣服,没怎么打扮。
Tā zhǐshì chuān le yīfu, méi zěnme dǎbàn.
Anh ấy chỉ mặc quần áo thôi, không chỉnh trang gì nhiều.
Giải thích: "穿" (mặc) và "打扮" (chỉnh trang) được so sánh, cho thấy "打扮" đòi hỏi sự đầu tư hơn.
"打扮" là động từ chỉ việc "trang điểm, ăn mặc, chỉnh trang", nhấn mạnh quá trình làm đẹp hoặc chuẩn bị ngoại hình cho một mục đích cụ thể. Nó mang tính tổng quát hơn "化妆" (trang điểm) và "穿" (mặc), thường xuất hiện trong đời sống hàng ngày, sự kiện đặc biệt, hoặc khi muốn thể hiện phong cách. Trong văn hóa, "打扮" còn phản ánh sự chú trọng đến lễ nghi và ấn tượng xã hội. Hy vọng phần giải thích chi tiết cùng các ví dụ trên giúp bạn hiểu rõ hơn về "打扮"!
"皮鞋" (pí xié) là một từ ghép trong tiếng Trung Quốc, bao gồm "皮" (pí - da, thuộc da) và "鞋" (xié - giày), mang nghĩa chính là "giày da". Đây là loại giày được làm từ da (thường là da động vật như bò, dê, hoặc da nhân tạo), thường mang tính trang trọng và được sử dụng trong các dịp lễ, công việc, hoặc sự kiện quan trọng. Dưới đây là giải thích chi tiết về "皮鞋", bao gồm ý nghĩa, đặc điểm, ngữ cảnh sử dụng, và nhiều ví dụ minh họa với phiên âm (pinyin) và dịch sang tiếng Việt.
1. Nghĩa cơ bản: Giày da
"皮鞋" chỉ loại giày được làm từ chất liệu da, thường có thiết kế cứng cáp, bóng bẩy, phù hợp với trang phục trang trọng như vest ("西装") hoặc đồng phục công sở.
Ví dụ 1:
他穿了一双黑色的皮鞋去上班。
Tā chuān le yī shuāng hēisè de píxié qù shàngbān.
Anh ấy mang một đôi giày da đen đi làm.
Giải thích: "皮鞋" là danh từ, chỉ đôi giày da đen - lựa chọn phổ biến trong môi trường công sở. "一双" (một đôi) là đơn vị đo lường cho giày.
Ví dụ 2:
这双皮鞋很舒服,适合走路。
Zhè shuāng píxié hěn shūfu, shìhé zǒulù.
Đôi giày da này rất thoải mái, thích hợp để đi bộ.
Giải thích: "皮鞋" được miêu tả với tính từ "舒服" (thoải mái), nhấn mạnh chất lượng. "适合走路" (thích hợp đi bộ) cho thấy tính ứng dụng.
2. Đặc điểm và phân loại
"皮鞋" thường có bề mặt bóng, cứng, và được đánh xi (đánh bóng) để tăng vẻ đẹp. Nó khác với giày vải ("布鞋" - bù xié) hay giày thể thao ("运动鞋" - yùndòng xié) ở tính trang trọng và chất liệu da.
Ví dụ 3:
皮鞋比布鞋贵得多。
Píxié bǐ bùxié guì de duō.
Giày da đắt hơn giày vải nhiều.
Giải thích: "皮鞋" được so sánh với "布鞋" (giày vải), làm rõ sự khác biệt về giá cả do chất liệu và công đoạn sản xuất.
Ví dụ 4:
他买了一双棕色的皮鞋配西装。
Tā mǎi le yī shuāng zōngsè de píxié pèi xīzhuāng.
Anh ấy mua một đôi giày da nâu để phối với vest.
Giải thích: "皮鞋" kết hợp với "西装" (vest), thể hiện sự hài hòa trong phong cách trang trọng. "棕色" (màu nâu) chỉ màu sắc cụ thể.
3. Ứng dụng trong đời sống: Trang phục công sở và sự kiện
"皮鞋" thường được mang trong các dịp cần sự lịch sự, như đi làm, dự tiệc, hoặc tham gia lễ cưới, lễ tang.
Ví dụ 5:
公司要求穿皮鞋和正装。
Gōngsī yāoqiú chuān píxié hé zhèngzhuāng.
Công ty yêu cầu mang giày da và mặc trang phục chính thức.
Giải thích: "皮鞋" đi cùng "正装" (trang phục chính thức), nhấn mạnh quy định công sở. "要求" (yêu cầu) cho thấy tính bắt buộc.
Ví dụ 6:
婚礼上,他穿了一双崭新的皮鞋。
Hūnlǐ shàng, tā chuān le yī shuāng zhǎnxīn de píxié.
Trong đám cưới, anh ấy mang một đôi giày da mới tinh.
Giải thích: "皮鞋" phù hợp với sự kiện trang trọng như đám cưới. "崭新" (mới tinh) nhấn mạnh sự chuẩn bị kỹ lưỡng.
4. Cách dùng trong ngôn ngữ: Kết hợp với động từ và tính từ
"皮鞋" thường đi kèm với các động từ như "穿" (chuān - mang), "买" (mǎi - mua), "擦" (cā - lau, đánh xi) hoặc tính từ mô tả chất lượng, màu sắc.
Ví dụ 7:
他每天擦皮鞋,让它们保持光亮。
Tā měitiān cā píxié, ràng tāmen bǎochí guāngliàng.
Anh ấy lau giày da mỗi ngày để giữ chúng bóng loáng.
Giải thích: "擦皮鞋" (lau giày da) là hành động bảo quản giày, phổ biến với giày da để duy trì vẻ đẹp. "光亮" (bóng loáng) là kết quả mong muốn.
Ví dụ 8:
这双皮鞋太硬,穿起来不舒服。
Zhè shuāng píxié tài yìng, chuān qǐlái bù shūfu.
Đôi giày da này quá cứng, mang vào không thoải mái.
Giải thích: "皮鞋" được mô tả bằng "硬" (cứng), cho thấy nhược điểm của một số loại giày da mới. "不舒服" (không thoải mái) là cảm nhận cá nhân.
5. Sắc thái và văn hóa
Trong văn hóa Trung Quốc, "皮鞋" gắn liền với sự hiện đại và chuyên nghiệp, đặc biệt từ khi giao thoa với phương Tây. Nó khác với "草鞋" (giày cỏ) hay "布鞋" (giày vải) truyền thống ở tính thẩm mỹ và giá trị xã hội.
Mang "皮鞋" thường thể hiện sự tôn trọng trong các dịp quan trọng, nhưng cũng có thể bị coi là bất tiện ở môi trường nông thôn hoặc lao động chân tay.
Ví dụ 9:
在农村,皮鞋不如运动鞋实用。
Zài nóngcūn, píxié bùrú yùndòng xié shíyòng.
Ở nông thôn, giày da không thực dụng bằng giày thể thao.
Giải thích: "皮鞋" được so sánh với "运动鞋" (giày thể thao), làm rõ sự khác biệt về tính ứng dụng trong bối cảnh nông thôn.
Ví dụ 10:
他穿皮鞋参加葬礼,表示尊重。
Tā chuān píxié cānjiā zànglǐ, biǎoshì zūnzhòng.
Anh ấy mang giày da dự lễ tang để thể hiện sự tôn trọng.
Giải thích: "皮鞋" phù hợp với lễ tang - một dịp trang nghiêm. "表示尊重" (thể hiện sự tôn trọng) nhấn mạnh ý nghĩa văn hóa.
6. So sánh với các loại giày khác
皮鞋 vs 运动鞋 (yùndòng xié): "运动鞋" (giày thể thao) thoải mái, năng động, còn "皮鞋" trang trọng, cứng cáp hơn.
皮鞋 vs 高跟鞋 (gāogēn xié): "高跟鞋" (giày cao gót) thường dành cho phụ nữ, trong khi "皮鞋" phổ biến cho cả nam và nữ, đặc biệt là kiểu giày phẳng.
Ví dụ 11:
她喜欢高跟鞋,但我更喜欢皮鞋。
Tā xǐhuān gāogēn xié, dàn wǒ gèng xǐhuān píxié.
Cô ấy thích giày cao gót, nhưng tôi thích giày da hơn.
Giải thích: "皮鞋" và "高跟鞋" được so sánh dựa trên sở thích cá nhân, làm rõ sự khác biệt về phong cách.
"皮鞋" là từ chỉ "giày da", loại giày làm từ da, mang tính trang trọng và phổ biến trong công sở, sự kiện. Nó gắn với sự chuyên nghiệp, hiện đại, nhưng đôi khi bị coi là kém thực dụng trong môi trường thoải mái. "皮鞋" thường đi kèm vest, được đánh xi để giữ vẻ đẹp, và phản ánh văn hóa giao thoa Đông-Tây. Hy vọng phần giải thích chi tiết cùng các ví dụ trên giúp bạn hiểu rõ hơn về "皮鞋"!
"西装" (xī zhuāng) là một từ ghép trong tiếng Trung Quốc, bao gồm "西" (xī - phương Tây) và "装" (zhuāng - trang phục, quần áo), mang nghĩa chính là "bộ vest" hoặc "trang phục kiểu phương Tây". Đây là loại quần áo trang trọng, thường được mặc trong các dịp lễ, sự kiện công việc, hoặc môi trường chuyên nghiệp. Từ "西装" phản ánh sự du nhập văn hóa phương Tây vào Trung Quốc, đặc biệt từ thế kỷ 19-20. Dưới đây là giải thích chi tiết về "西装", bao gồm ý nghĩa, nguồn gốc, cách dùng, và nhiều ví dụ minh họa với phiên âm (pinyin) và dịch sang tiếng Việt.
1. Nghĩa cơ bản: Bộ vest, trang phục kiểu phương Tây
"西装" chỉ bộ quần áo hoàn chỉnh gồm áo khoác (thường có ve áo) và quần dài, đôi khi đi kèm áo gilê, được thiết kế theo phong cách phương Tây, khác với trang phục truyền thống Trung Quốc như "汉服" (Hán phục) hay "旗袍" (sườn xám).
Ví dụ 1:
他穿了一套黑色的西装去面试。
Tā chuān le yī tào hēisè de xīzhuāng qù miànshì.
Anh ấy mặc một bộ vest đen để đi phỏng vấn.
Giải thích: "西装" là danh từ, chỉ bộ vest đen - trang phục phổ biến trong phỏng vấn xin việc. "一套" (một bộ) nhấn mạnh sự hoàn chỉnh của trang phục.
Ví dụ 2:
婚礼上,新郎穿着一身西装很帅气。
Hūnlǐ shàng, xīnláng chuānzhe yī shēn xīzhuāng hěn shuàiqì.
Trong đám cưới, chú rể mặc một bộ vest trông rất bảnh bao.
Giải thích: "西装" được dùng để miêu tả trang phục chú rể, thể hiện sự trang trọng và phong cách. "很帅气" (rất bảnh bao) nhấn mạnh ấn tượng ngoại hình.
2. Nguồn gốc và văn hóa
"西装" xuất hiện ở Trung Quốc từ thời kỳ giao thoa văn hóa với phương Tây, đặc biệt vào cuối triều Thanh và thời Dân Quốc (thế kỷ 19-20), khi các thương nhân, quan chức bắt đầu tiếp nhận phong cách ăn mặc châu Âu. Nó đối lập với trang phục truyền thống và dần trở thành biểu tượng của sự hiện đại, chuyên nghiệp.
Ví dụ 3:
在民国时期,西装开始流行起来。
Zài mínguó shíqī, xīzhuāng kāishǐ liúxíng qǐlái.
Vào thời Dân Quốc, bộ vest bắt đầu trở nên phổ biến.
Giải thích: "西装" được nhắc đến trong bối cảnh lịch sử, cho thấy sự thay đổi văn hóa. "流行起来" (trở nên phổ biến) chỉ xu hướng thời trang lúc đó.
3. Ứng dụng trong đời sống: Trang phục công sở và sự kiện
"西装" thường được mặc trong môi trường chuyên nghiệp (văn phòng, hội họp) hoặc các dịp quan trọng (đám cưới, lễ tốt nghiệp), thể hiện sự lịch lãm và tôn trọng.
Ví dụ 4:
公司要求员工每天穿西装上班。
Gōngsī yāoqiú yuángōng měitiān chuān xīzhuāng shàngbān.
Công ty yêu cầu nhân viên mặc vest đi làm mỗi ngày.
Giải thích: "西装" là trang phục bắt buộc trong môi trường công sở, thể hiện tính chuyên nghiệp. "每天" (mỗi ngày) nhấn mạnh quy định thường xuyên.
Ví dụ 5:
他在毕业典礼上穿了一套灰色西装。
Tā zài bìyè diǎnlǐ shàng chuān le yī tào huīsè xīzhuāng.
Anh ấy mặc một bộ vest xám trong lễ tốt nghiệp.
Giải thích: "西装" phù hợp với sự kiện trang trọng như lễ tốt nghiệp. "灰色" (màu xám) chỉ đặc điểm cụ thể của bộ vest.
4. Cách dùng trong ngôn ngữ: Kết hợp với từ khác
"西装" thường đi kèm với các từ chỉ màu sắc, kiểu dáng, hoặc hành động liên quan đến việc mặc hoặc chọn lựa trang phục.
Ví dụ 6:
这件西装很适合正式场合。
Zhè jiàn xīzhuāng hěn shìhé zhèngshì chǎnghé.
Bộ vest này rất phù hợp với các dịp trang trọng.
Giải thích: "西装" kết hợp với "适合" (phù hợp), nhấn mạnh tính ứng dụng trong các sự kiện chính thức. "这件" (bộ này) chỉ một bộ vest cụ thể.
Ví dụ 7:
她帮我挑了一套蓝色的西装。
Tā bāng wǒ tiāo le yī tào lánsè de xīzhuāng.
Cô ấy giúp tôi chọn một bộ vest màu xanh dương.
Giải thích: "挑" (chọn) kết hợp với "西装", thể hiện hành động lựa chọn trang phục. "蓝色" (xanh dương) mô tả màu sắc.
5. Sắc thái và biến thể
西装 vs 礼服 (lǐ fú): "礼服" (trang phục lễ) mang nghĩa chung hơn, có thể bao gồm cả vest lẫn các loại quần áo trang trọng khác (như váy dạ hội). "西装" cụ thể hơn, chỉ bộ vest kiểu phương Tây.
Phong cách: "西装" có thể là "正装" (trang phục chính thức) hoặc "休闲西装" (vest casual), tùy ngữ cảnh.
Ví dụ 8:
他穿了一件休闲西装去聚会。
Tā chuān le yī jiàn xiūxián xīzhuāng qù jùhuì.
Anh ấy mặc một bộ vest casual đi dự tiệc.
Giải thích: "休闲西装" (vest casual) là biến thể thoải mái hơn của "西装", phù hợp với các dịp không quá trang trọng.
Ví dụ 9:
这套西装比礼服便宜多了。
Zhè tào xīzhuāng bǐ lǐfú piányi duō le.
Bộ vest này rẻ hơn trang phục lễ nhiều.
Giải thích: "西装" được so sánh với "礼服", làm rõ sự khác biệt về giá cả và phạm vi sử dụng.
6. Ngữ cảnh thực tế và văn hóa
Trong xã hội hiện đại Trung Quốc, "西装" là biểu tượng của sự chuyên nghiệp và thành công, đặc biệt trong giới kinh doanh, chính trị. Tuy nhiên, nó cũng bị coi là "ngoại lai" trong một số bối cảnh truyền thống.
Người Trung Quốc thường kết hợp "西装" với cà vạt (领带 - lǐng dài) và giày da để hoàn thiện phong cách.
Ví dụ 10:
他穿西装打领带,看起来很专业。
Tā chuān xīzhuāng dǎ lǐngdài, kàn qǐlái hěn zhuānyè.
Anh ấy mặc vest thắt cà vạt, trông rất chuyên nghiệp.
Giải thích: "西装" đi cùng "领带" (cà vạt), thể hiện phong cách công sở hoàn chỉnh. "很专业" (rất chuyên nghiệp) nhấn mạnh ấn tượng.
Ví dụ 11:
西装在农村不太常见。
Xīzhuāng zài nóngcūn bù tài chángjiàn.
Bộ vest không phổ biến lắm ở nông thôn.
Giải thích: "西装" được đặt trong bối cảnh địa lý, cho thấy sự khác biệt văn hóa giữa thành thị và nông thôn.
"西装" là từ chỉ "bộ vest" hoặc "trang phục kiểu phương Tây", mang tính trang trọng và hiện đại, bắt nguồn từ sự giao thoa văn hóa với phương Tây. Nó được dùng phổ biến trong công việc, sự kiện, và đời sống đô thị, với nhiều biến thể như vest casual hay vest chính thức. So với "礼服", "西装" cụ thể hơn và gắn liền với phong cách châu Âu. Hy vọng phần giải thích chi tiết cùng các ví dụ trên giúp bạn hiểu rõ hơn về "西装"! Nếu cần thêm thông tin, cứ hỏi nhé!
"递" (dì) là một chữ Hán trong tiếng Trung Quốc, mang nghĩa cơ bản là "chuyển giao", "đưa", hoặc "truyền đi". Đây là một động từ phổ biến, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến việc trao đổi, gửi gắm, hoặc chuyển tiếp một vật gì đó từ người này sang người khác. Ngoài ra, "递" còn có thể mang nghĩa mở rộng hoặc xuất hiện trong các từ ghép như "快递" (chuyển phát nhanh). Dưới đây là giải thích chi tiết về "递", bao gồm ý nghĩa, cách dùng, ngữ cảnh, và nhiều ví dụ minh họa với phiên âm (pinyin) và dịch sang tiếng Việt.
1. Nghĩa cơ bản: Đưa, chuyển giao
"递" chỉ hành động đưa một vật gì đó từ tay người này sang tay người khác, thường mang tính trực tiếp và đơn giản.
Ví dụ 1:
他递给我一杯水。
Tā dì gěi wǒ yī bēi shuǐ.
Anh ấy đưa cho tôi một cốc nước.
Giải thích: "递" là động từ, chỉ hành động trao cốc nước. "给我" (cho tôi) chỉ đích đến của hành động, nhấn mạnh sự chuyển giao trực tiếp.
Ví dụ 2:
请把书递给他。
Qǐng bǎ shū dì gěi tā.
Vui lòng đưa cuốn sách cho anh ấy.
Giải thích: "递" kết hợp với "把" (bǎ) để nhấn mạnh đối tượng được chuyển giao (cuốn sách). Câu này mang tính lịch sự nhờ "请" (vui lòng).
2. Nghĩa mở rộng: Gửi, truyền đi
Ngoài việc đưa trực tiếp, "递" còn có thể chỉ hành động gửi hoặc truyền một thứ gì đó qua một khoảng cách, thường liên quan đến thư từ, tài liệu.
Ví dụ 3:
他递了一封信给朋友。
Tā dì le yī fēng xìn gěi péngyǒu.
Anh ấy đã gửi một lá thư cho bạn.
Giải thích: "递" ở đây không nhất thiết là đưa tay trực tiếp, mà có thể ám chỉ việc gửi thư qua bưu điện hoặc người trung gian. "了" (le) chỉ hành động đã hoàn thành.
Ví dụ 4:
这份文件需要递到经理办公室。
Zhè fèn wénjiàn xūyào dì dào jīnglǐ bàngōngshì.
Tài liệu này cần được gửi đến văn phòng giám đốc.
Giải thích: "递" mang nghĩa chuyển giao trong môi trường công việc, với "到" (dào - đến) chỉ đích đến cụ thể.
3. Nghĩa trong từ ghép: Liên quan đến vận chuyển
"递" thường xuất hiện trong các từ ghép như "快递" (kuài dì - chuyển phát nhanh) hoặc "邮递" (yóu dì - gửi bưu điện), nhấn mạnh khía cạnh chuyển giao nhanh chóng hoặc qua hệ thống.
Ví dụ 5:
我用快递递了一个包裹。
Wǒ yòng kuàidì dì le yīgè bāoguǒ.
Tôi đã gửi một gói hàng qua chuyển phát nhanh.
Giải thích: "递" kết hợp với "快递" (dịch vụ chuyển phát nhanh), nhấn mạnh hành động gửi hàng. "用" (dùng) chỉ phương thức thực hiện.
Ví dụ 6:
邮递员每天递送报纸。
Yóudìyuán měitiān dìsòng bàozhǐ.
Nhân viên bưu điện mỗi ngày giao báo.
Giải thích: "递送" (dì sòng - giao, chuyển) là từ ghép, trong đó "递" giữ vai trò chính, chỉ việc truyền báo từ bưu điện đến người nhận.
4. Nghĩa bóng: Truyền đạt, tiếp nối
Trong một số trường hợp, "递" mang nghĩa truyền đạt thông tin, cảm xúc, hoặc tiếp nối một hành động theo thứ tự.
Ví dụ 7:
他递给我一个眼神。
Tā dì gěi wǒ yīgè yǎnshén.
Anh ấy trao cho tôi một ánh mắt.
Giải thích: "递" ở đây mang nghĩa bóng, chỉ việc truyền đạt thông điệp qua ánh mắt mà không cần lời nói. "眼神" (ánh mắt) là đối tượng được "chuyển giao".
Ví dụ 8:
他们依次递上自己的意见。
Tāmen yīcì dì shàng zìjǐ de yìjiàn.
Họ lần lượt đưa ra ý kiến của mình.
Giải thích: "递上" (dì shàng - trình lên, đưa lên) chỉ hành động truyền đạt ý kiến theo thứ tự, thường trong cuộc họp hoặc thảo luận.
5. Cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng
Động từ: "递" chủ yếu là động từ, thường đi kèm tân ngữ (vật được chuyển) và bổ ngữ chỉ đích đến (như "给" - cho, "到" - đến). Ví dụ: "递给某人" (đưa cho ai đó).
Kết hợp với "把": Dùng để nhấn mạnh đối tượng được chuyển giao. Ví dụ: "把信递给我" (đưa thư cho tôi).
Trạng ngữ: Khi thêm "地" (de), "递" trở thành "递地", mô tả cách thức hành động. Ví dụ: "恭敬地递上" (cung kính đưa lên).
Ví dụ 9:
她恭敬地递上名片。
Tā gōngjìng de dì shàng míngpiàn.
Cô ấy cung kính đưa danh thiếp lên.
Giải thích: "递上" là động từ ghép, kết hợp với "恭敬地" (cung kính) để mô tả hành vi lễ phép khi trao danh thiếp.
Ví dụ 10:
把这个递到前面去。
Bǎ zhège dì dào qiánmiàn qù.
Đưa cái này lên phía trước.
Giải thích: "递" kết hợp với "把" và "到" để chỉ hướng chuyển giao (phía trước), mang tính chỉ đạo.
6. Sắc thái và văn hóa
"递" là từ trung tính, đơn giản, nhưng khi kết hợp với các từ khác (như "恭敬地递" - cung kính đưa), nó có thể mang sắc thái trang trọng hoặc lịch sự.
Trong văn hóa Trung Quốc, hành động "递" (đưa) thường đi kèm với lễ nghi, ví dụ đưa bằng hai tay để thể hiện sự tôn trọng.
Ví dụ 11:
他双手递上红包给长辈。
Tā shuāng shǒu dì shàng hóngbāo gěi zhǎngbèi.
Anh ấy dùng hai tay đưa phong bao lì xì cho người lớn.
Giải thích: "递上" kết hợp với "双手" (hai tay) thể hiện sự kính trọng trong dịp Tết hoặc lễ truyền thống.
7. So sánh với từ tương tự
递 vs 送 (sòng): "送" cũng nghĩa là "giao, đưa", nhưng thường mang tính chủ động và bao quát hơn (ví dụ: tặng quà, đưa ai đó về nhà). "递" tập trung vào hành động chuyển giao trực tiếp, cụ thể hơn. Ví dụ: "递书" (đưa sách) khác với "送礼" (tặng quà).
递 vs 传 (chuán): "传" (truyền) mang nghĩa trừu tượng hơn (truyền tin, truyền đời), trong khi "递" cụ thể và thực tế hơn (đưa vật).
Ví dụ 12:
他递给我纸条,而不是送我回家。
Tā dì gěi wǒ zhǐtiáo, ér bùshì sòng wǒ huí jiā.
Anh ấy đưa cho tôi mẩu giấy, chứ không phải đưa tôi về nhà.
Giải thích: "递" (đưa giấy) và "送" (đưa về) được so sánh để làm rõ sự khác biệt.
"递" là động từ mang nghĩa "đưa, chuyển giao, gửi", được dùng trong cả ngữ cảnh thực tế (đưa đồ, gửi hàng) lẫn nghĩa bóng (truyền đạt). Nó xuất hiện độc lập hoặc trong các từ ghép như "快递", "递送", phản ánh tính linh hoạt trong giao tiếp. Hành động "递" còn gắn với lễ nghi văn hóa, đặc biệt khi thể hiện sự tôn trọng. Hy vọng phần giải thích chi tiết cùng các ví dụ trên giúp bạn hiểu rõ hơn về "递"! Nếu cần thêm thông tin, cứ hỏi nhé!
"恭敬" (gōng jìng) là một từ ghép trong tiếng Trung Quốc, bao gồm "恭" (gōng - cung kính, lễ phép) và "敬" (jìng - kính trọng, tôn kính), mang nghĩa chính là "cung kính" hoặc "tỏ ra tôn trọng một cách lễ phép". Đây là một khái niệm quan trọng trong văn hóa Trung Quốc, gắn liền với đạo đức, lễ nghĩa và cách ứng xử trong xã hội. Dưới đây là giải thích chi tiết về "恭敬", bao gồm ý nghĩa, sắc thái, ngữ cảnh sử dụng, và nhiều ví dụ minh họa với phiên âm (pinyin) và dịch sang tiếng Việt.
1. Nghĩa cơ bản: Cung kính, lễ phép, tôn trọng
"恭敬" mô tả thái độ hoặc hành vi thể hiện sự kính trọng, lễ phép đối với người khác, thường hướng đến người có địa vị cao hơn (như cha mẹ, thầy cô, người lớn tuổi) hoặc trong các tình huống trang trọng.
Ví dụ 1:
他对老师非常恭敬。
Tā duì lǎoshī fēicháng gōngjìng.
Anh ấy rất cung kính với thầy giáo.
Giải thích: "恭敬" ở đây là tính từ, miêu tả thái độ tôn trọng của người nói đối với thầy giáo. "非常" (rất) nhấn mạnh mức độ lễ phép.
Ví dụ 2:
她双手递上礼物,显得很恭敬。
Tā shuāng shǒu dì shàng lǐwù, xiǎnde hěn gōngjìng.
Cô ấy đưa quà bằng hai tay, trông rất cung kính.
Giải thích: "恭敬" được thể hiện qua hành động cụ thể (đưa quà bằng hai tay), một nét văn hóa truyền thống thể hiện sự tôn trọng. "显得" (trông) nhấn mạnh ấn tượng bên ngoài.
2. Nghĩa mở rộng: Thái độ khiêm nhường, trang trọng
Ngoài việc chỉ sự kính trọng, "恭敬" còn mang sắc thái khiêm nhường, trang nghiêm, thường dùng trong các tình huống cần giữ gìn lễ nghi hoặc bày tỏ lòng thành.
Ví dụ 3:
他在仪式上表现得很恭敬。
Tā zài yíshì shàng biǎoxiàn de hěn gōngjìng.
Anh ấy thể hiện rất cung kính trong buổi lễ.
Giải thích: "恭敬" ở đây không chỉ là thái độ mà còn là cách ứng xử phù hợp với bối cảnh trang trọng (buổi lễ). "表现" (thể hiện) cho thấy sự chủ động trong hành vi.
Ví dụ 4:
请您接受我恭敬的问候。
Qǐng nín jiēshòu wǒ gōngjìng de wènhòu.
Xin ông vui lòng nhận lời chào cung kính của tôi.
Giải thích: "恭敬" làm định ngữ cho "问候" (lời chào), thể hiện sự khiêm nhường và trang trọng trong giao tiếp. "请您" (xin ông) tăng thêm tính lễ phép.
3. Ứng dụng trong văn hóa và truyền thống
"恭敬" gắn liền với tư tưởng Nho giáo, nơi kính trọng người trên (cha mẹ, thầy cô, vua chúa) là giá trị cốt lõi. Nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến lễ nghĩa hoặc tôn giáo.
Ví dụ 5:
孩子们对父母应该恭敬。
Háizimen duì fùmǔ yīnggāi gōngjìng.
Con cái nên cung kính với cha mẹ.
Giải thích: "恭敬" là chuẩn mực đạo đức trong mối quan hệ gia đình, phản ánh tư tưởng "hiếu đạo" của Nho giáo. "应该" (nên) nhấn mạnh trách nhiệm.
Ví dụ 6:
他恭敬地向佛像鞠躬。
Tā gōngjìng de xiàng fóxiàng jūgōng.
Anh ấy cung kính cúi chào trước tượng Phật.
Giải thích: "恭敬" mô tả thái độ thành kính trong bối cảnh tôn giáo. "鞠躬" (cúi chào) là hành động cụ thể thể hiện sự tôn trọng.
4. Cách dùng như trạng ngữ hoặc động từ
Trạng ngữ: "恭敬地" (gōngjìng de) thường được dùng để bổ sung ý nghĩa cho động từ, mô tả cách thực hiện hành động một cách lễ phép.
Động từ: Trong một số trường hợp, "恭敬" có thể mang nghĩa hành động "tỏ ra cung kính".
Ví dụ 7:
她恭敬地站了起来迎接客人。
Tā gōngjìng de zhàn le qǐlái yíngjiē kèrén.
Cô ấy cung kính đứng dậy chào đón khách.
Giải thích: "恭敬地" là trạng ngữ, bổ sung cho động từ "站了起来" (đứng dậy), thể hiện sự lễ phép trong hành động.
Ví dụ 8:
他恭敬长辈,从不顶嘴。
Tā gōngjìng zhǎngbèi, cóng bù dǐngzuǐ.
Anh ấy cung kính với người lớn, không bao giờ cãi lại.
Giải thích: "恭敬" ở đây như động từ, chỉ hành vi thể hiện sự tôn trọng. "从不顶嘴" (không cãi lại) là biểu hiện cụ thể của thái độ đó.
5. Sắc thái và sự khác biệt với từ tương tự
恭敬 vs 尊敬 (zūn jìng): "尊敬" cũng mang nghĩa "tôn kính", nhưng thiên về cảm xúc nội tâm (sự kính trọng sâu sắc), trong khi "恭敬" nhấn mạnh hành vi bên ngoài (lễ phép, cung kính). Ví dụ: "尊敬老师" (tôn kính thầy) nặng về tình cảm, còn "恭敬老师" (cung kính thầy) nặng về hành động.
恭敬 vs 礼貌 (lǐ mào): "礼貌" (lễ phép) là khái niệm chung, áp dụng trong giao tiếp hàng ngày, còn "恭敬" mang tính trang trọng và sâu sắc hơn.
Ví dụ 9:
他对老板很礼貌,但不一定恭敬。
Tā duì lǎobǎn hěn lǐmào, dàn bù yīdìng gōngjìng.
Anh ấy rất lễ phép với sếp, nhưng chưa chắc đã cung kính.
Giải thích: Câu này so sánh "礼貌" (lễ phép bề ngoài) và "恭敬" (sự tôn trọng sâu hơn), cho thấy sự khác biệt về mức độ.
6. Ngữ cảnh thực tế và văn hóa
Trong xã hội Trung Quốc, "恭敬" là phẩm chất được đánh giá cao, đặc biệt trong giao tiếp với người lớn tuổi, cấp trên, hoặc trong các dịp lễ tết. Thiếu "恭敬" có thể bị coi là bất lịch sự hoặc vô lễ.
Từ này cũng xuất hiện trong văn viết trang trọng, như thư từ, lời chúc.
Ví dụ 10:
春节时,他恭敬地给长辈拜年。
Chūnjié shí, tā gōngjìng de gěi zhǎngbèi bàinián.
Dịp Tết, anh ấy cung kính chúc Tết người lớn.
Giải thích: "恭敬" phù hợp với bối cảnh Tết, khi lễ nghi được đề cao. "拜年" (chúc Tết) là hành động truyền thống.
Ví dụ 11:
我以恭敬的心情写下这封信。
Wǒ yǐ gōngjìng de xīnqíng xiě xià zhè fēng xìn.
Tôi viết lá thư này với tâm trạng cung kính.
Giải thích: "恭敬" mô tả cảm xúc và thái độ khi viết thư, thường dùng trong văn phong trang trọng.
"恭敬" là từ mang ý nghĩa "cung kính, lễ phép, tôn trọng", vừa thể hiện qua hành vi (như cúi chào, đưa tay) vừa phản ánh thái độ nội tâm (khiêm nhường, thành kính). Nó gắn liền với văn hóa Nho giáo và các giá trị lễ nghĩa truyền thống, thường xuất hiện trong gia đình, trường học, hoặc các dịp trang trọng. So với "尊敬" hay "礼貌", "恭敬" mang sắc thái sâu sắc và nghi thức hơn. Hy vọng phần giải thích chi tiết cùng các ví dụ trên giúp bạn hiểu rõ hơn về "恭敬"!
"快递" (kuài dì) là một từ ghép trong tiếng Trung Quốc, gồm "快" (kuài - nhanh) và "递" (dì - chuyển, giao), mang nghĩa chính là "chuyển phát nhanh" hoặc "dịch vụ giao hàng nhanh". Đây là một khái niệm phổ biến trong đời sống hiện đại, đặc biệt liên quan đến vận chuyển thư từ, hàng hóa một cách nhanh chóng qua các công ty dịch vụ. Dưới đây là giải thích chi tiết về "快递", bao gồm nguồn gốc, ý nghĩa, cách dùng, và nhiều ví dụ minh họa với phiên âm (pinyin) và dịch sang tiếng Việt.
1. Nghĩa cơ bản: Dịch vụ chuyển phát nhanh
"快递" chỉ dịch vụ vận chuyển hàng hóa, thư tín hoặc bưu phẩm với tốc độ nhanh hơn so với bưu điện truyền thống, thường được cung cấp bởi các công ty tư nhân hoặc tổ chức chuyên nghiệp.
Ví dụ 1:
我昨天通过快递寄了一个包裹。
Wǒ zuótiān tōngguò kuàidì jì le yīgè bāoguǒ.
Hôm qua tôi đã gửi một gói hàng qua dịch vụ chuyển phát nhanh.
Giải thích: "快递" ở đây là danh từ, chỉ dịch vụ giao hàng nhanh. "通过" (thông qua) chỉ phương thức gửi, và "包裹" (gói hàng) là đối tượng được vận chuyển.
Ví dụ 2:
快递员早上送来了我的书。
Kuàidìyuán zǎoshang sònglái le wǒ de shū.
Nhân viên chuyển phát nhanh đã giao sách cho tôi vào sáng nay.
Giải thích: "快递员" (nhân viên chuyển phát nhanh) là người thực hiện dịch vụ "快递". Câu này mô tả một tình huống giao hàng cụ thể trong đời sống.
2. Nghĩa mở rộng: Hành động giao hàng nhanh
Ngoài vai trò danh từ, "快递" đôi khi được dùng như động từ, ám chỉ hành động gửi hoặc giao hàng một cách nhanh chóng.
Ví dụ 3:
请把这份文件快递给我。
Qǐng bǎ zhè fèn wénjiàn kuàidì gěi wǒ.
Vui lòng gửi nhanh tài liệu này cho tôi.
Giải thích: "快递" ở đây đóng vai trò động từ, nghĩa là "gửi nhanh". "给我" (cho tôi) chỉ đích đến của hành động giao hàng.
Ví dụ 4:
他快递了一箱水果到我家。
Tā kuàidì le yī xiāng shuǐguǒ dào wǒ jiā.
Anh ấy đã gửi nhanh một thùng trái cây đến nhà tôi.
Giải thích: "快递" được dùng như động từ, kết hợp với "了" để chỉ hành động đã hoàn thành. Câu này nhấn mạnh tốc độ giao hàng.
3. Ngữ cảnh sử dụng: Công ty và ngành chuyển phát nhanh
"快递" thường gắn liền với các công ty dịch vụ như SF Express (顺丰), JD Logistics (京东), hoặc các nền tảng thương mại điện tử như Taobao, nơi giao hàng nhanh là yếu tố quan trọng.
Ví dụ 5:
这家快递公司速度很快。
Zhè jiā kuàidì gōngsī sùdù hěn kuài.
Công ty chuyển phát nhanh này có tốc độ rất nhanh.
Giải thích: "快递公司" (công ty chuyển phát nhanh) là cụm từ phổ biến, chỉ tổ chức cung cấp dịch vụ "快递". "速度很快" (tốc độ nhanh) nhấn mạnh đặc trưng của dịch vụ.
Ví dụ 6:
双十一的时候快递特别忙。
Shuāng shíyī de shíhou kuàidì tèbié máng.
Dịp lễ Đôi Mười Một (11/11), dịch vụ chuyển phát nhanh đặc biệt bận rộn.
Giải thích: "快递" ở đây ám chỉ toàn bộ hệ thống giao hàng nhanh, đặc biệt trong các dịp mua sắm lớn như ngày 11/11 tại Trung Quốc, khi nhu cầu tăng cao.
4. So sánh với các khái niệm tương tự
快递 vs 邮递 (yóu dì): "邮递" là "bưu điện" hoặc "gửi thư" truyền thống, thường chậm hơn và do nhà nước quản lý, trong khi "快递" nhấn mạnh tốc độ và dịch vụ thương mại.
快递 vs 物流 (wù liú): "物流" (logistics) chỉ vận chuyển hàng hóa số lượng lớn, thường qua đường dài, trong khi "快递" tập trung vào giao hàng nhanh, nhỏ lẻ đến tay người nhận.
Ví dụ 7:
小件用快递,大件用物流。
Xiǎo jiàn yòng kuàidì, dà jiàn yòng wùliú.
Đồ nhỏ dùng chuyển phát nhanh, đồ lớn dùng logistics.
Giải thích: Câu này so sánh trực tiếp "快递" (giao nhanh đồ nhỏ) và "物流" (vận chuyển đồ lớn), làm rõ sự khác biệt về quy mô.
5. Cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng
Danh từ: "快递" thường đóng vai trò danh từ, chỉ dịch vụ hoặc ngành nghề. Ví dụ: "快递很方便" (Kuàidì hěn fāngbiàn - Chuyển phát nhanh rất tiện lợi).
Động từ: Khi dùng như động từ, "快递" mang nghĩa "gửi nhanh" và thường đi với tân ngữ (đồ vật được gửi). Ví dụ: "快递包裹" (gửi nhanh gói hàng).
Kết hợp với từ khác: Thường xuất hiện trong các cụm như "快递服务" (dịch vụ chuyển phát nhanh), "快递费用" (phí chuyển phát nhanh).
Ví dụ 8:
快递费用由卖家承担。
Kuàidì fèiyòng yóu màijiā chéngdān.
Phí chuyển phát nhanh do người bán chịu.
Giải thích: "快递费用" (phí chuyển phát nhanh) là cụm từ phổ biến trong mua sắm online, chỉ chi phí dịch vụ "快递".
Ví dụ 9:
我在网上买的东西还没快递到。
Wǒ zài wǎngshàng mǎi de dōngxī hái méi kuàidì dào.
Đồ tôi mua trên mạng vẫn chưa được giao đến.
Giải thích: "快递到" (giao đến) là cách dùng động từ, kết hợp với "还没" (vẫn chưa) để diễn tả thời gian chờ đợi.
6. Sắc thái văn hóa và thực tế
"快递" là sản phẩm của thời đại thương mại điện tử và đô thị hóa ở Trung Quốc. Với sự phát triển của các nền tảng như Alibaba và JD, "快递" đã trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống, đặc biệt ở các thành phố lớn.
Trong văn hóa hiện đại, "快递员" (nhân viên giao hàng) được xem là nghề phổ biến nhưng vất vả, đặc biệt vào các mùa cao điểm.
Ví dụ 10:
快递员每天要送几百个包裹。
Kuàidìyuán měitiān yào sòng jǐ bǎi gè bāoguǒ.
Nhân viên chuyển phát nhanh phải giao hàng trăm gói hàng mỗi ngày.
Giải thích: Câu này phản ánh thực tế công việc của người làm "快递", nhấn mạnh khối lượng lớn và áp lực thời gian.
Ví dụ 11:
快递服务提高了我们的生活效率。
Kuàidì fúwù tígāo le wǒmen de shēnghuó xiàolǜ.
Dịch vụ chuyển phát nhanh đã nâng cao hiệu quả cuộc sống của chúng ta.
Giải thích: "快递服务" (dịch vụ chuyển phát nhanh) được đánh giá tích cực, cho thấy vai trò quan trọng trong xã hội hiện đại.
"快递" là từ chỉ dịch vụ giao hàng nhanh, vừa mang nghĩa danh từ (dịch vụ, ngành nghề) vừa có thể là động từ (gửi nhanh). Nó phản ánh sự tiện lợi và tốc độ của thời đại mới, đặc biệt gắn liền với thương mại điện tử và đời sống đô thị. Từ này khác với "邮递" (bưu điện) và "物流" (logistics) ở tính nhanh chóng và quy mô nhỏ lẻ. Hy vọng phần giải thích chi tiết cùng các ví dụ trên giúp bạn hiểu rõ hơn về "快递"! Nếu cần thêm thông tin, hãy cho tôi biết nhé!
"行业" (háng yè) là một từ ghép trong tiếng Trung Quốc, bao gồm "行" (háng - ngành, nghề) và "业" (yè - nghiệp, sự nghiệp), mang nghĩa chính là "ngành nghề" hoặc "lĩnh vực kinh doanh". Từ này được sử dụng rộng rãi trong đời sống hàng ngày, kinh tế, và các ngữ cảnh liên quan đến công việc để chỉ một nhóm hoạt động kinh doanh, sản xuất, hoặc dịch vụ có đặc điểm chung. Dưới đây là phần giải thích chi tiết, kèm theo phân tích ngữ nghĩa, cấu trúc ngữ pháp, và nhiều ví dụ minh họa với phiên âm (pinyin) và dịch sang tiếng Việt.
1. Nghĩa cơ bản: Ngành nghề, lĩnh vực kinh doanh
"行业" thường được dùng để chỉ một lĩnh vực cụ thể trong nền kinh tế hoặc xã hội, nơi các doanh nghiệp, tổ chức, hoặc cá nhân tham gia vào các hoạt động có tính chất tương đồng.
Ví dụ 1:
这个城市以旅游行业为主。
Zhège chéngshì yǐ lǚyóu hángyè wéi zhǔ.
Thành phố này chủ yếu dựa vào ngành du lịch.
Giải thích: "行业" ở đây chỉ lĩnh vực du lịch, một ngành kinh tế quan trọng của thành phố. "以…为主" (dựa chủ yếu vào) nhấn mạnh tầm quan trọng của ngành này.
Ví dụ 2:
他在科技行业工作了十年。
Tā zài kējì hángyè gōngzuò le shí nián.
Anh ấy đã làm việc trong ngành công nghệ mười năm.
Giải thích: "科技行业" (ngành công nghệ) là một lĩnh vực cụ thể, liên quan đến nghiên cứu, phát triển và ứng dụng công nghệ. "行业" xác định phạm vi nghề nghiệp của người được nhắc đến.
2. Nghĩa mở rộng: Phân loại các hoạt động kinh doanh
"行业" không chỉ giới hạn ở các ngành lớn như công nghiệp, nông nghiệp, mà còn áp dụng cho các lĩnh vực nhỏ hơn, cụ thể hơn trong đời sống.
Ví dụ 3:
餐饮行业在疫情期间受到很大影响。
Cānyǐn hángyè zài yìqíng qījiān shòudào hěn dà yǐngxiǎng.
Ngành ăn uống bị ảnh hưởng lớn trong thời kỳ dịch bệnh.
Giải thích: "餐饮行业" (ngành ăn uống) chỉ lĩnh vực kinh doanh nhà hàng, quán ăn. "行业" giúp phân loại hoạt động này riêng biệt với các ngành khác như vận tải hay giáo dục.
Ví dụ 4:
快递行业发展很快。
Kuàidì hángyè fāzhǎn hěn kuài.
Ngành chuyển phát nhanh phát triển rất nhanh.
Giải thích: "快递行业" (ngành chuyển phát nhanh) là một lĩnh vực hiện đại, liên quan đến dịch vụ giao hàng. "行业" nhấn mạnh tính chuyên môn hóa của hoạt động này.
3. Ứng dụng trong ngữ cảnh cạnh tranh và thị trường
"行业" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về kinh tế, cạnh tranh giữa các công ty, hoặc xu hướng thị trường.
Ví dụ 5:
这个行业竞争很激烈。
Zhège hángyè jìngzhēng hěn jīliè.
Ngành này có sự cạnh tranh rất khốc liệt.
Giải thích: "行业" ở đây là một danh từ chung, có thể thay thế bằng bất kỳ lĩnh vực nào tùy ngữ cảnh (ví dụ: ngành thời trang, ngành ô tô). "竞争激烈" (cạnh tranh khốc liệt) mô tả đặc điểm của ngành đó.
Ví dụ 6:
她想进入时尚行业。
Tā xiǎng jìnrù shíshàng hángyè.
Cô ấy muốn gia nhập ngành thời trang.
Giải thích: "时尚行业" (ngành thời trang) là một lĩnh vực cụ thể, và "进入" (gia nhập) cho thấy ý định tham gia vào ngành nghề này như một sự lựa chọn nghề nghiệp.
4. Kết hợp với các từ khác
"行业" thường được ghép với các từ chỉ đặc trưng để tạo thành cụm từ mô tả các ngành cụ thể, hoặc kết hợp với tính từ để đánh giá tình trạng của ngành.
Ví dụ 7:
新兴行业吸引了很多年轻人。
Xīnxīng hángyè xīyǐn le hěn duō niánqīngrén.
Các ngành mới nổi thu hút nhiều người trẻ.
Giải thích: "新兴行业" (ngành mới nổi) chỉ những lĩnh vực mới phát triển, như công nghệ blockchain hay năng lượng tái tạo. "行业" đóng vai trò danh từ chính trong cụm từ.
Ví dụ 8:
传统行业正在慢慢转型。
Chuántǒng hángyè zhèngzài mànmàn zhuǎnxíng.
Các ngành truyền thống đang dần chuyển đổi.
Giải thích: "传统行业" (ngành truyền thống) như nông nghiệp, dệt may, đối lập với các ngành hiện đại. "行业" giúp phân biệt nhóm ngành này với các nhóm khác.
5. Cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng
Danh từ: "行业" chủ yếu đóng vai trò danh từ, đứng sau từ chỉ loại ngành (như "科技" - công nghệ, "教育" - giáo dục) để chỉ một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: "教育行业" (ngành giáo dục).
Kết hợp với động từ: Thường đi cùng các động từ như "进入" (gia nhập), "发展" (phát triển), "影响" (ảnh hưởng). Ví dụ: "这个政策影响了整个行业" (Chính sách này ảnh hưởng đến toàn ngành).
Thêm định ngữ: Có thể kết hợp với tính từ hoặc cụm từ bổ nghĩa để mô tả đặc điểm của ngành. Ví dụ: "高收入行业" (ngành thu nhập cao).
Ví dụ 9:
金融行业需要专业人才。
Jīnróng hángyè xūyào zhuānyè réncái.
Ngành tài chính cần nhân tài chuyên môn.
Giải thích: "金融行业" (ngành tài chính) là một lĩnh vực đòi hỏi kỹ năng cao, và "行业" xác định phạm vi cụ thể của ngành này.
Ví dụ 10:
这个行业的前景很好。
Zhège hángyè de qiánjǐng hěn hǎo.
Triển vọng của ngành này rất tốt.
Giải thích: "行业" kết hợp với "前景" (triển vọng) để đánh giá tiềm năng phát triển của một lĩnh vực nào đó.
6. Sắc thái văn hóa và ngữ cảnh
Trong văn hóa Trung Quốc, "行业" không chỉ đơn thuần là khái niệm kinh tế mà còn gắn với truyền thống phân chia nghề nghiệp từ xa xưa (ví dụ: "三百六十行" - ba trăm sáu mươi ngành nghề). Nó phản ánh sự đa dạng và tính chuyên môn hóa trong xã hội.
Từ này cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chính sách kinh tế, ví dụ khi chính phủ hỗ trợ một "行业" cụ thể để thúc đẩy tăng trưởng.
Ví dụ 11:
每个行业都有自己的规则。
Měi gè hángyè dōu yǒu zìjǐ de guīzé.
Mỗi ngành đều có quy tắc riêng của nó.
Giải thích: Câu này nhấn mạnh tính đặc thù của từng "行业", cho thấy sự khác biệt giữa các lĩnh vực.
"行业" là một từ quan trọng trong tiếng Trung, dùng để chỉ các ngành nghề hoặc lĩnh vực kinh doanh, từ những ngành lớn như công nghiệp, dịch vụ, đến các ngành nhỏ hơn như ăn uống, thời trang. Nó mang tính linh hoạt cao, xuất hiện trong cả văn nói lẫn văn viết, và thường đi kèm với từ bổ nghĩa để chỉ rõ ngành cụ thể. Hy vọng phần giải thích chi tiết cùng các ví dụ trên giúp bạn hiểu sâu hơn về "行业"! Nếu cần thêm thông tin, cứ hỏi nhé!
"出头" (chū tóu) là một từ ghép trong tiếng Trung Quốc, được tạo thành từ "出" (chū - ra, xuất hiện) và "头" (tóu - đầu), mang ý nghĩa cơ bản là "lộ ra ngoài" hoặc "nhô lên trên". Tuy nhiên, từ này không chỉ giới hạn ở nghĩa đen mà còn được sử dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh mang tính biểu tượng, nghĩa bóng, phản ánh nhiều khía cạnh khác nhau của đời sống.
1. Nghĩa đen: Lộ ra ngoài, nhô lên khỏi bề mặt
Ở nghĩa gốc, "出头" mô tả một vật thể hoặc hiện tượng vật lý vượt qua ranh giới nào đó để lộ phần đầu ra ngoài. Đây là cách dùng trực quan nhất, thường xuất hiện trong miêu tả sự vật.
Ví dụ 1:
钉子从木头里出了头。
Dīngzi cóng mùtou lǐ chū le tóu.
Cái đinh nhô đầu ra khỏi gỗ.
Giải thích: Trong câu này, "出头" chỉ rõ phần đầu của cái đinh vượt qua bề mặt gỗ sau khi bị đóng vào. "从木头里" (từ trong gỗ) nhấn mạnh điểm xuất phát, còn "出了头" là kết quả của hành động nhô ra.
Ví dụ 2:
太阳刚从山后面出了头。
Tàiyáng gāng cóng shān hòumiàn chū le tóu.
Mặt trời vừa nhô lên từ sau ngọn núi.
Giải thích: "出头" ở đây miêu tả hiện tượng mặt trời bắt đầu xuất hiện, vượt qua đường chân trời hoặc ngọn núi. Từ "刚" (vừa) cho thấy thời điểm xảy ra rất gần, làm rõ tính chất động của "出头".
Ví dụ 3:
小草从土里出了头。
Xiǎocǎo cóng tǔ lǐ chū le tóu.
Cỏ non nhô lên khỏi mặt đất.
Giải thích: Câu này dùng "出头" để chỉ sự phát triển tự nhiên của cỏ, khi nó vượt qua lớp đất để lộ phần đầu (chồi). Đây là hình ảnh phổ biến trong văn học hoặc đời sống hàng ngày.
2. Nghĩa bóng: Nổi bật, thành công, vượt lên trong xã hội
Trong ngữ cảnh mang tính biểu tượng, "出头" thường ám chỉ việc một cá nhân vượt qua khó khăn, cạnh tranh, hoặc đạt được vị trí nổi bật trong một lĩnh vực nào đó. Đây là cách dùng phổ biến trong văn nói và văn viết, đặc biệt khi nói về sự nghiệp hoặc địa vị.
Ví dụ 4:
他努力工作,终于出了头。
Tā nǔlì gōngzuò, zhōngyú chū le tóu.
Anh ấy làm việc chăm chỉ, cuối cùng cũng thành công (nổi lên).
Giải thích: "出头" ở đây không chỉ là thành công thông thường mà còn mang ý nghĩa vượt lên trên đám đông, đạt được sự công nhận. "终于" (cuối cùng) nhấn mạnh quá trình dài nỗ lực trước đó.
Ví dụ 5:
在公司里,谁能出头还不一定呢。
Zài gōngsī lǐ, shéi néng chū tóu hái bù yīdìng ne.
Trong công ty, chưa chắc ai sẽ nổi bật lên đâu.
Giải thích: "出头" được dùng để chỉ sự cạnh tranh trong môi trường làm việc, nơi mọi người đều muốn nổi bật hoặc thăng tiến. "还不一定" (chưa chắc) thêm sắc thái nghi ngờ, cho thấy "出头" không dễ đạt được.
Ví dụ 6:
年轻人总想着出人头地。
Niánqīngrén zǒng xiǎngzhe chūrén tóudì.
Người trẻ luôn muốn nổi bật hơn người khác.
Giải thích: "出人头地" là một thành ngữ mở rộng từ "出头", nghĩa là vượt lên trên người khác để đạt danh vọng, thành công. "出头" trong cụm này nhấn mạnh sự nổi trội.
3. Nghĩa bóng: Thoát khỏi khó khăn, kết thúc gian khổ
Một cách dùng khác của "出头" là biểu thị việc vượt qua một giai đoạn khó khăn để đến thời kỳ tốt đẹp hơn, thường liên quan đến thời gian hoặc sự chịu đựng.
Ví dụ 7:
熬了这么多年,总算出头了。
Áo le zhème duō nián, zǒngsuàn chū tóu le.
Sau bao năm chịu đựng, cuối cùng cũng thoát ra được.
Giải thích: "出头" ở đây đồng nghĩa với việc "thấy ánh sáng cuối đường hầm", thoát khỏi gian khổ. "熬" (chịu đựng) kết hợp với "出头" tạo cảm giác về sự kiên trì dẫn đến kết quả tích cực.
Ví dụ 8:
我们什么时候才能出头啊?
Wǒmen shénme shíhou cái néng chū tóu a?
Bao giờ chúng ta mới thoát khỏi cảnh này đây?
Giải thích: Câu hỏi này mang sắc thái cảm thán, thể hiện sự mong mỏi thoát khỏi tình trạng hiện tại. "出头" là đích đến mong đợi sau một thời gian dài khó khăn.
Ví dụ 9:
出头之日终于到了。
Chū tóu zhī rì zhōngyú dào le.
Ngày thoát khỏi khó khăn cuối cùng cũng đến.
Giải thích: "出头之日" (ngày xuất đầu) là cụm từ cố định, nhấn mạnh thời điểm cụ thể khi một người thoát khỏi nghịch cảnh.
4. Cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng
Cấu trúc cơ bản: "出头" thường xuất hiện trong câu với vai trò vị ngữ (động từ), theo sau chủ ngữ là người hoặc vật thực hiện hành động "nhô lên" hoặc "nổi bật". Ví dụ: 主语 + 出头 (Chủ ngữ + xuất đầu).
Thêm bổ ngữ: Có thể kết hợp với "了" (le) để chỉ hành động đã hoàn thành, hoặc "不" (bù) để phủ định. Ví dụ: "他出不了头" (Tā chū bù liǎo tóu - Anh ta không thể nổi lên được).
Kết hợp với từ khác: "出头" thường xuất hiện trong các cụm từ cố định như "出人头地" (nổi bật hơn người), "出头露面" (lộ diện, xuất hiện trước công chúng).
Ví dụ 10:
他不愿意出头露面。
Tā bù yuànyì chū tóu lù miàn.
Anh ấy không muốn xuất đầu lộ diện.
Giải thích: "出头露面" là cụm từ mở rộng, chỉ việc xuất hiện công khai hoặc đứng ra đại diện, thường trong ngữ cảnh xã hội.
5. Sự khác biệt văn hóa và sắc thái
Trong văn hóa Trung Quốc, "出头" đôi khi mang ý nghĩa tích cực (thành công, vượt khó), nhưng cũng có thể tiêu cực nếu "nhô lên" quá mức, dẫn đến bị chú ý hoặc gặp rủi ro. Ví dụ, câu tục ngữ "枪打出头鸟" (Qiāng dǎ chū tóu niǎo - Súng bắn con chim nhô đầu) ám chỉ người nổi bật dễ bị chỉ trích hoặc tấn công.
Ví dụ 11:
在这个团队里,出头的鸟儿容易被打。
Zài zhège tuánduì lǐ, chū tóu de niǎor róngyì bèi dǎ.
Trong đội này, người nổi bật dễ bị nhắm đến.
Giải thích: "出头" kết hợp với hình ảnh "鸟儿" (con chim) để cảnh báo về rủi ro khi quá nổi bật.
"出头" là một từ đa nghĩa, linh hoạt trong cả nghĩa đen (nhô lên, lộ ra) và nghĩa bóng (nổi bật, thoát khó). Ý nghĩa cụ thể phụ thuộc vào ngữ cảnh, từ đi kèm, và ý định của người nói. Từ này phản ánh cả khát vọng vươn lên lẫn thực tế cạnh tranh trong xã hội Trung Quốc. Hy vọng phần giải thích chi tiết này giúp bạn nắm vững cách dùng "出头"! Nếu cần thêm ví dụ hoặc giải thích sâu hơn, hãy cho tôi biết nhé!
CHINESEMASTER (ChineMaster) là hệ thống giáo dục và đào tạo tiếng Trung toàn diện nhất tại Việt Nam, được sáng lập và điều hành bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Ông là tác giả của hàng nghìn cuốn sách và giáo trình tiếng Trung miễn phí, mang đến nguồn tài liệu học tập phong phú và chất lượng cho cộng đồng người học tiếng Trung.
Trong số đó, nổi bật nhất là Bộ giáo trình Hán ngữ ChineMaster 9 quyển - bộ sách sơ, trung và cao cấp được sử dụng phổ biến và thông dụng nhất tại Việt Nam. Cùng với đó là Bộ giáo trình HSK 6 cấp, Bộ giáo trình HSK 9 cấp, và Bộ giáo trình HSKK sơ trung cao cấp, tất cả đều do Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ biên soạn.
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ - Chuyên gia đào tạo tiếng Trung Số 1 Việt Nam
Với bề dày kinh nghiệm và sự am hiểu sâu sắc về ngôn ngữ Trung Quốc, Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ được công nhận là:
Chuyên gia đào tạo ngôn ngữ tiếng Trung Quốc số 1 tại Việt Nam
Nhà dịch thuật tiếng Trung TOP 1 Việt Nam
Nhà biên phiên dịch tiếng Trung nổi tiếng nhất Việt Nam
Dịch giả tiếng Trung hàng đầu Việt Nam
Không chỉ là một chuyên gia xuất sắc, Thầy còn được cộng đồng người Việt Nam trên toàn thế giới yêu quý và ngưỡng mộ bởi sự cống hiến hết mình cho sự nghiệp giáo dục tiếng Trung tại Việt Nam.
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ giúp hàng triệu người Việt Nam thành thạo tiếng Trung mà còn truyền cảm hứng mãnh liệt về tinh thần khởi nghiệp. Ông là tấm gương sáng về ý chí vươn lên từ bàn tay trắng và vượt qua vô số lần thất bại trong kinh doanh để đạt được thành công. Chính vì thế, ông được người đời tôn vinh với những danh hiệu:
Tiếng Trung Thầy Vũ
Tiếng Trung Master Edu Thầy Vũ
Tiếng Trung Chinese Master Education Thầy Vũ
Tiếng Trung Chinese Thầy Vũ
Tiếng Trung ChineMaster Edu Thầy Vũ
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster - Đào tạo đa dạng và chuyên sâu
Trung tâm ChineMaster không chỉ đơn thuần là nơi học tiếng Trung mà còn là môi trường học thuật chuyên sâu, cung cấp nhiều khóa học phong phú đáp ứng mọi nhu cầu học tập:
Khóa học tiếng Trung giao tiếp
Tiếng Trung giao tiếp cơ bản đến nâng cao
Tiếng Trung giao tiếp thương mại
Tiếng Trung giao tiếp trong văn phòng
Tiếng Trung giao tiếp trong lĩnh vực kế toán, kiểm toán
Khóa học tiếng Trung luyện thi HSK & HSKK
Luyện thi HSK 1 - HSK 9
Luyện thi HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp
Khóa học tiếng Trung chuyên ngành
Tiếng Trung Kế toán, Kiểm toán
Tiếng Trung Dầu khí
Tiếng Trung Thương mại, Xuất nhập khẩu
Tiếng Trung Logistics
Tiếng Trung Nhập hàng Trung Quốc tận gốc
Tiếng Trung Đánh hàng Quảng Châu, Thâm Quyến
Tiếng Trung Order Taobao, 1688, Tmall
Tiếng Trung Biên phiên dịch, Dịch thuật chuyên sâu
Tiếng Trung Du học Trung Quốc, Du học Đài Loan
Tại sao nên học tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster?
Giáo trình độc quyền: Tất cả các khóa học đều sử dụng bộ giáo trình do chính Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ biên soạn.
Giảng viên hàng đầu: Được học trực tiếp với chuyên gia tiếng Trung số 1 Việt Nam.
Phương pháp giảng dạy tiên tiến: Phát triển đầy đủ 6 kỹ năng: Nghe - Nói - Đọc - Viết - Gõ - Dịch.
Lộ trình học tập bài bản: Học viên được tư vấn và hướng dẫn lộ trình học rõ ràng, phù hợp với mục tiêu cá nhân.
Cộng đồng học tập rộng lớn: ChineMaster có hàng triệu học viên trong và ngoài nước, tạo nên môi trường học tập sôi động.
Với sứ mệnh phát triển tiếng Trung tại Việt Nam, CHINESEMASTER (ChineMaster) không chỉ là trung tâm đào tạo mà còn là một hệ thống giáo dục tiếng Trung toàn diện, cung cấp nguồn tài liệu quý giá và phương pháp học hiệu quả. Dưới sự dẫn dắt của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, hệ thống ChineMaster đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho những ai muốn chinh phục tiếng Trung một cách chuyên nghiệp và bài bản.
CHINESEMASTER (ChineMaster) - Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ Toàn diện nhất Việt Nam
CHINESEMASTER (ChineMaster) là hệ thống giáo dục và đào tạo Hán ngữ hàng đầu tại Việt Nam, được sáng lập và điều hành bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Ông là tác giả của hàng nghìn cuốn sách tiếng Trung miễn phí và giáo trình tiếng Trung miễn phí, góp phần không nhỏ vào sự phát triển của nền giáo dục tiếng Trung tại Việt Nam. Trong đó, nổi bật nhất chính là Bộ giáo trình Hán ngữ ChineMaster 9 quyển sơ - trung - cao cấp, bộ giáo trình được sử dụng phổ biến và thông dụng nhất trên khắp cả nước.
Bên cạnh đó, Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ còn biên soạn nhiều giáo trình chuyên sâu, đáp ứng nhu cầu học tập đa dạng của học viên, bao gồm:
Bộ giáo trình HSK 6 cấp
Bộ giáo trình HSK 9 cấp
Bộ giáo trình HSKK sơ - trung - cao cấp
Với những cống hiến to lớn trong lĩnh vực giáo dục, Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ được vinh danh là Chuyên gia đào tạo ngôn ngữ tiếng Trung Quốc số 1 tại Việt Nam. Ông không chỉ là một dịch giả, biên phiên dịch tiếng Trung hàng đầu mà còn là người truyền cảm hứng mạnh mẽ cho hàng triệu người Việt Nam trên con đường khởi nghiệp. Tinh thần vượt khó, nghị lực phi thường của ông đã giúp nhiều người vực dậy từ những thất bại để tạo dựng sự nghiệp vững chắc.
Hệ thống đào tạo đa dạng tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster
Với tầm nhìn chiến lược và phương pháp giảng dạy tiên tiến, Trung tâm tiếng Trung ChineMaster mang đến cho học viên hệ thống khóa học toàn diện, đáp ứng nhu cầu học tập và ứng dụng thực tế trong nhiều lĩnh vực:
Khóa học tiếng Trung giao tiếp
Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp
Khóa học tiếng Trung HSKK sơ - trung - cao cấp
Khóa học tiếng Trung online
Khóa học tiếng Trung Kế toán - Kiểm toán
Khóa học tiếng Trung Dầu Khí - Thương mại - Xuất Nhập khẩu - Logistics
Khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tận gốc
Khóa học tiếng Trung đánh hàng Trung Quốc tận xưởng
Khóa học tiếng Trung order Taobao, 1688, Tmall
Khóa học tiếng Trung biên phiên dịch - dịch thuật
Khóa học tiếng Trung Du học Trung Quốc - Đài Loan
Nhờ vào hệ thống đào tạo bài bản, giáo trình chất lượng và sự tận tâm của đội ngũ giảng viên, ChineMaster đã trở thành địa chỉ uy tín hàng đầu cho những ai muốn chinh phục tiếng Trung một cách bài bản và hiệu quả.
Sứ mệnh và Tầm nhìn của ChineMaster
Không chỉ đơn thuần là một trung tâm đào tạo ngôn ngữ, ChineMaster hướng đến sứ mệnh xây dựng một cộng đồng học tiếng Trung vững mạnh tại Việt Nam. Với phương châm "Học là phải dùng được - Dùng là phải hiệu quả", Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ cùng hệ thống ChineMaster không ngừng cải tiến phương pháp giảng dạy, cung cấp các tài liệu học tập giá trị để hỗ trợ học viên trên con đường chinh phục tiếng Trung.
Chính vì những đóng góp không ngừng nghỉ, Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ được cộng đồng yêu mến và ngưỡng mộ, mệnh danh với nhiều danh xưng như:
Tiếng Trung Thầy Vũ
Tiếng Trung Master Edu Thầy Vũ
Tiếng Trung Chinese Master Education Thầy Vũ
Tiếng Trung ChineMaster Edu Thầy Vũ
Với hệ thống giáo dục toàn diện, giáo trình chất lượng và sự tận tâm của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, ChineMaster xứng đáng là sự lựa chọn hàng đầu cho những ai muốn học tiếng Trung chuyên sâu, bài bản và ứng dụng thực tế trong công việc, học tập cũng như cuộc sống. Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín, ChineMaster chính là địa chỉ mà bạn không thể bỏ qua!
CHINESEMASTER – HỆ THỐNG GIÁO DỤC HÁN NGỮ TOÀN DIỆN NHẤT VIỆT NAM
ChineMaster (Chinese Master) tự hào là hệ thống giáo dục và đào tạo Hán ngữ toàn diện nhất tại Việt Nam, được sáng lập và điều hành bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – một nhân vật xuất chúng trong lĩnh vực ngôn ngữ và giáo dục tiếng Trung. Với hàng nghìn cuốn sách tiếng Trung miễn phí và các bộ giáo trình tiếng Trung chất lượng cao, Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã để lại dấu ấn sâu đậm trong cộng đồng học tập ngôn ngữ tại Việt Nam và cả trên thế giới.
Bộ giáo trình nổi bật – Tác phẩm của sự tâm huyết
Điểm sáng trong sự nghiệp của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ chính là bộ giáo trình Hán ngữ ChineMaster 9 quyển sơ trung cao cấp – bộ tài liệu được đánh giá là phổ biến nhất và thông dụng nhất tại Việt Nam. Bộ giáo trình này không chỉ giúp người học tiếp cận tiếng Trung một cách hệ thống mà còn mang lại hiệu quả vượt trội trong việc nâng cao kỹ năng ngôn ngữ từ cơ bản đến chuyên sâu. Bên cạnh đó, các bộ giáo trình HSK 6 cấp, HSK 9 cấp và HSKK sơ trung cao cấp do chính Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ biên soạn cũng trở thành tài liệu không thể thiếu đối với những ai mong muốn chinh phục các kỳ thi Hán ngữ quốc tế.
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – Biểu tượng của sự cống hiến
Không chỉ là một nhà giáo dục, Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ còn được biết đến với vai trò Chuyên gia đào tạo ngôn ngữ tiếng Trung Quốc số 1 tại Việt Nam, Nhà dịch thuật tiếng Trung top 1, Nhà biên phiên dịch nổi tiếng nhất và Dịch giả tiếng Trung hàng đầu. Sự nghiệp của ông là minh chứng cho lòng tận tụy và niềm đam mê bất tận dành cho giáo dục. Thầy Vũ đã truyền cảm hứng cho hàng triệu người Việt Nam, khơi dậy tinh thần học tập và khởi nghiệp, giúp họ vượt qua khó khăn để vươn tới thành công. Từ câu chuyện cá nhân đầy gian truân – khởi nghiệp từ hai bàn tay trắng và đống đổ nát sau vô số lần thất bại trong kinh doanh – Thầy Vũ đã trở thành tấm gương sáng về ý chí kiên cường và nghị lực phi thường.
Chính vì những đóng góp to lớn ấy, Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ được cộng đồng người Việt trên toàn thế giới yêu quý và ngưỡng mộ. Ông được người đời trìu mến gọi bằng những cái tên như: Tiếng Trung Thầy Vũ, Tiếng Trung Master Edu Thầy Vũ, Tiếng Trung Chinese Master Education Thầy Vũ, hay Tiếng Trung ChineMaster Edu Thầy Vũ – những danh xưng thể hiện sự tôn vinh dành cho một nhà giáo dục xuất sắc.
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Địa chỉ đào tạo đa dạng và chất lượng
Trung tâm tiếng Trung Chinese Master (ChineMaster) không chỉ dừng lại ở việc cung cấp giáo trình, mà còn mang đến các khóa học đa dạng, đáp ứng mọi nhu cầu của người học. Từ khóa học tiếng Trung giao tiếp cơ bản đến các khóa học chuyên sâu như HSK 9 cấp, HSKK sơ trung cao cấp, tiếng Trung online, tiếng Trung Kế toán, Kiểm toán, Dầu Khí, Thương mại, Xuất Nhập khẩu, Logistics, cho đến các khóa học thực tế như nhập hàng Trung Quốc tận gốc, đánh hàng Quảng Châu Thâm Quyến, order Taobao 1688 Tmall hay tìm nguồn hàng tận gốc của đối thủ. Ngoài ra, ChineMaster còn đào tạo các khóa học chuyên biệt như biên phiên dịch, dịch thuật, Du học Trung Quốc và Du học Đài Loan.
Với đội ngũ giảng viên chất lượng và phương pháp giảng dạy tiên tiến, ChineMaster đã trở thành lựa chọn hàng đầu của hàng nghìn học viên trên khắp Việt Nam. Đây không chỉ là nơi truyền đạt kiến thức, mà còn là bệ phóng để người học hiện thực hóa ước mơ và khát vọng của mình trong hành trình chinh phục tiếng Trung.
ChineMaster không chỉ là một hệ thống giáo dục, mà còn là biểu tượng của sự đổi mới và cống hiến trong lĩnh vực đào tạo Hán ngữ tại Việt Nam. Dưới sự dẫn dắt của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, ChineMaster đã và đang tiếp tục sứ mệnh “truyền lửa” cho thế hệ trẻ, giúp họ mở ra cánh cửa tương lai bằng ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc. Với những giá trị mà Thầy Vũ cùng ChineMaster mang lại, không ngạc nhiên khi hệ thống này được xem là chuẩn mực vàng trong giáo dục tiếng Trung tại Việt Nam.
CHINESEMASTER – Hệ thống Giáo dục Hán ngữ ChineMaster toàn diện nhất Việt Nam
CHINESEMASTER (ChineMaster) là Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ toàn diện, quy mô và uy tín hàng đầu tại Việt Nam, được sáng lập và điều hành trực tiếp bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – một trong những nhân vật tiên phong trong lĩnh vực giáo dục tiếng Trung và dịch thuật tiếng Trung tại Việt Nam.
Người sáng lập – Tác giả hàng nghìn đầu sách và giáo trình miễn phí
Thầy Nguyễn Minh Vũ được biết đến rộng rãi không chỉ với vai trò là một nhà giáo tận tâm, mà còn là Tác giả của hàng nghìn cuốn sách tiếng Trung và giáo trình tiếng Trung hoàn toàn miễn phí, phục vụ cộng đồng người học tiếng Trung trên khắp Việt Nam cũng như cộng đồng người Việt ở nước ngoài. Những công trình giáo dục của thầy luôn mang giá trị thực tiễn cao, được thiết kế tỉ mỉ, dễ tiếp cận và vô cùng hiệu quả trong việc nâng cao năng lực sử dụng tiếng Trung.
Nổi bật nhất – Tác phẩm Bộ giáo trình Hán ngữ ChineMaster 9 quyển
Trong số hàng nghìn đầu sách đó, nổi bật và có sức ảnh hưởng lớn nhất chính là Tác phẩm Bộ giáo trình Hán ngữ ChineMaster 9 quyển sơ trung cao cấp. Bộ giáo trình này đã và đang là tài liệu học tập phổ biến nhất và thông dụng nhất tại Việt Nam, được đánh giá cao về chất lượng nội dung, tính hệ thống, độ chính xác và khả năng ứng dụng thực tiễn.
Bộ giáo trình HSK – HSKK độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Bên cạnh đó, Hệ thống Giáo dục ChineMaster còn sở hữu các bộ giáo trình độc quyền do chính Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ biên soạn, bao gồm:
Bộ giáo trình HSK 6 cấp
Bộ giáo trình HSK 9 cấp
Bộ giáo trình HSKK sơ trung cao cấp
Tất cả đều là sản phẩm MÃ NGUỒN ĐÓNG, được thiết kế độc quyền và chỉ có trong hệ thống ChineMaster, hỗ trợ học viên đạt được thành tích cao trong các kỳ thi quốc tế về tiếng Trung.
Chuyên gia đào tạo tiếng Trung Quốc số 1 Việt Nam
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ được giới chuyên môn và cộng đồng học viên công nhận là:
Chuyên gia đào tạo ngôn ngữ tiếng Trung Quốc Số 1 tại Việt Nam
Nhà Dịch thuật tiếng Trung TOP 1 Việt Nam
Nhà Biên phiên dịch tiếng Trung nổi tiếng nhất Việt Nam
Dịch giả tiếng Trung hàng đầu Việt Nam
Sự cống hiến không mệt mỏi của thầy đã nhận được sự yêu mến và ngưỡng mộ từ cộng đồng người Việt khắp thế giới, nhờ vào tâm huyết dành cho sự nghiệp giáo dục, đặc biệt là đào tạo nguồn nhân lực tiếng Trung chất lượng cao cho đất nước.
Người truyền cảm hứng và tinh thần khởi nghiệp vượt lên nghịch cảnh
Không chỉ là người truyền đạt kiến thức, Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ còn là biểu tượng về nghị lực sống mạnh mẽ. Ông đã truyền cảm hứng cho hàng triệu người Việt Nam, khơi dậy tinh thần khởi nghiệp vượt lên số phận từ hai bàn tay trắng, vượt qua vô số lần thất bại để vươn tới thành công. Vì vậy, thầy được người đời yêu quý và mệnh danh bằng nhiều tên gọi như:
Tiếng Trung Thầy Vũ
Tiếng Trung Master Edu Thầy Vũ
Tiếng Trung Chinese Master Education Thầy Vũ
Tiếng Trung Chinese Thầy Vũ
Tiếng Trung ChineMaster Edu Thầy Vũ
Các khóa đào tạo chuyên sâu của Hệ thống Giáo dục ChineMaster
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster hiện đang triển khai đa dạng các khóa học đáp ứng nhu cầu học tập và làm việc thực tế, bao gồm:
Khóa học tiếng Trung giao tiếp
Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp
Khóa học tiếng Trung HSKK sơ trung cao cấp
Khóa học tiếng Trung online
Khóa học tiếng Trung Kế toán, Kiểm toán, Dầu Khí, Thương mại, Xuất Nhập khẩu, Logistics
Khóa học tiếng Trung Nhập hàng Trung Quốc tận gốc, Đánh hàng Trung Quốc tận xưởng, Đánh hàng Quảng Châu Thâm Quyến
Khóa học tiếng Trung tìm nguồn hàng tận gốc của đối thủ
Khóa học tiếng Trung order – nhập hàng Taobao, 1688, Tmall
Khóa học tiếng Trung biên phiên dịch, dịch thuật chuyên sâu
Khóa học tiếng Trung Du học Trung Quốc – Đài Loan
CHINESEMASTER (ChineMaster) không chỉ là nơi đào tạo tiếng Trung, mà còn là điểm tựa cho những ai muốn khởi nghiệp, phát triển sự nghiệp, và nâng cao giá trị bản thân thông qua ngôn ngữ và tri thức.
Nếu bạn đang tìm kiếm một môi trường học tiếng Trung uy tín, chất lượng, bài bản và giàu cảm hứng, CHINESEMASTER chính là lựa chọn hàng đầu dành cho bạn.
CHINESEMASTER – HỆ THỐNG GIÁO DỤC HÁN NGỮ TOÀN DIỆN NHẤT VIỆT NAM
Trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam, cái tên ChineMaster đã trở thành biểu tượng vững chắc, gắn liền với sự cống hiến không ngừng nghỉ của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – người sáng lập và điều hành hệ thống này. Với tầm nhìn sâu rộng và lòng đam mê mãnh liệt dành cho ngôn ngữ Trung Quốc, Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một nhà giáo dục xuất sắc mà còn là tác giả của hàng nghìn cuốn sách và giáo trình tiếng Trung miễn phí, mang lại giá trị to lớn cho cộng đồng học tập tại Việt Nam và trên toàn thế giới.
Bộ giáo trình tiếng Trung nổi bật – Di sản của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ
Nổi bật trong số các tác phẩm của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là Bộ giáo trình Hán ngữ ChineMaster 9 quyển sơ trung cao cấp, được đánh giá là bộ giáo trình phổ biến và thông dụng nhất tại Việt Nam. Bộ sách này đã trở thành tài liệu học tập không thể thiếu cho hàng triệu người học tiếng Trung, từ những bước đầu tiên cho đến trình độ chuyên sâu. Bên cạnh đó, các bộ giáo trình khác như HSK 6 cấp, HSK 9 cấp, và HSKK sơ trung cao cấp cũng mang dấu ấn đậm nét của Thầy Vũ, giúp người học chinh phục các kỳ thi quốc tế một cách hiệu quả và bài bản.
Những giáo trình này không chỉ là kết tinh của kiến thức uyên thâm mà còn là minh chứng cho tài năng và tâm huyết của một chuyên gia hàng đầu. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ được công nhận là Chuyên gia đào tạo ngôn ngữ tiếng Trung Quốc số 1 tại Việt Nam, đồng thời là Nhà dịch thuật, biên phiên dịch và dịch giả tiếng Trung hàng đầu. Sự nghiệp của ông đã để lại dấu ấn sâu đậm trong cộng đồng, khiến ông được yêu mến và ngưỡng mộ trên toàn cầu.
Người truyền lửa và cảm hứng khởi nghiệp
Không chỉ dừng lại ở vai trò nhà giáo dục, Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ còn là nguồn cảm hứng bất tận cho hàng triệu người Việt Nam. Từ những thất bại trong kinh doanh, ông đã vươn lên từ “bàn tay trắng và đống đổ nát hoang tàn” để xây dựng nên một sự nghiệp vững mạnh. Câu chuyện khởi nghiệp đầy gian nan nhưng cũng không kém phần vinh quang của Thầy Vũ đã khơi dậy tinh thần doanh nhân trong lòng người Việt, khuyến khích họ vượt qua khó khăn để chạm đến thành công. Chính vì vậy, ông được cộng đồng trìu mến gọi bằng những cái tên như Tiếng Trung Thầy Vũ, Tiếng Trung Master Edu Thầy Vũ, hay Tiếng Trung ChineMaster Edu Thầy Vũ.
ChineMaster – Trung tâm đào tạo tiếng Trung đa dạng và chuyên sâu
Hệ thống Chinese Master (ChineMaster) dưới sự dẫn dắt của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ cung cấp một loạt các khóa học đa dạng, đáp ứng mọi nhu cầu học tập và ứng dụng thực tiễn. Từ khóa học tiếng Trung giao tiếp, HSK 9 cấp, HSKK sơ trung cao cấp, đến khóa học tiếng Trung online, trung tâm mang đến cơ hội học tập linh hoạt cho mọi đối tượng. Đặc biệt, ChineMaster còn phát triển các khóa học chuyên ngành độc đáo như tiếng Trung Kế toán, Kiểm toán, Dầu Khí, Thương mại, Xuất Nhập khẩu, Logistics, và các khóa học thực tế như Nhập hàng Trung Quốc tận gốc, Đánh hàng Quảng Châu Thâm Quyến, hay Order Taobao 1688 Tmall.
Ngoài ra, các khóa học như biên phiên dịch, dịch thuật, Du học Trung Quốc, và Du học Đài Loan cũng được thiết kế bài bản, giúp học viên không chỉ nắm vững ngôn ngữ mà còn mở rộng cơ hội nghề nghiệp và học tập ở tầm quốc tế.
Tầm nhìn và sứ mệnh
Với sự dẫn dắt của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, ChineMaster không chỉ là một trung tâm đào tạo tiếng Trung mà còn là nơi nuôi dưỡng ước mơ, khơi nguồn tri thức và tiếp nối tinh thần cống hiến cho giáo dục Việt Nam. Hệ thống này đã và đang khẳng định vị thế là Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ toàn diện nhất Việt Nam, mang đến những giá trị vượt thời gian cho cộng đồng người học.
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – người thầy, người sáng lập, và người truyền cảm hứng – chính là linh hồn của ChineMaster, một biểu tượng của sự kiên trì, tài năng và lòng tận tụy vì sự nghiệp giáo dục Tổ quốc.
CHINESEMASTER (ChineMaster): Hệ Thống Giáo Dục Hán Ngữ Đỉnh Cao Tại Việt Nam
CHINESEMASTER, hay còn gọi là ChineMaster, được coi là hệ thống giáo dục và đào tạo Hán ngữ toàn diện nhất tại Việt Nam. Được sáng lập bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, hệ thống này đã góp phần tạo ra một nền tảng học tiếng Trung chất lượng và hiệu quả.
Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – Người Truyền Lửa Giáo Dục
Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một nhà giáo dục mà còn là một tác giả nổi tiếng với hàng nghìn cuốn sách và giáo trình tiếng Trung miễn phí. Trong số đó, nổi bật nhất là:
Bộ giáo trình Hán ngữ ChineMaster 9 quyển: Được đánh giá là giáo trình thông dụng nhất ở Việt Nam.
Bộ giáo trình HSK 6 cấp, HSK 9 cấp và HSKK sơ, trung, cao cấp: Cung cấp các công cụ mạnh mẽ cho người học tiếng Trung ở mọi trình độ.
Với sự cống hiến không ngừng, Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đã khẳng định vị thế là chuyên gia ngôn ngữ tiếng Trung số 1 tại Việt Nam, được biết đến như một dịch giả hàng đầu và một nhà đào tạo xuất sắc.
Sứ Mệnh Truyền Cảm Hứng
Hành trình của Thầy Nguyễn Minh Vũ là một câu chuyện vượt lên nghịch cảnh, từ bàn tay trắng đến thành công rực rỡ. Ông đã trở thành biểu tượng của tinh thần khởi nghiệp cho hàng triệu người Việt Nam, với sự cống hiến đáng ngưỡng mộ cho giáo dục và xã hội.
Trung Tâm Giáo Dục ChineMaster
ChineMaster không chỉ là một trung tâm đào tạo ngôn ngữ mà còn là một cánh cửa mở ra nhiều cơ hội học tập với các khóa học đa dạng:
Tiếng Trung giao tiếp
Tiếng Trung chuyên ngành: kế toán, kiểm toán, dầu khí, thương mại, logistics
Tiếng Trung HSK (9 cấp) và HSKK
Tiếng Trung nhập hàng, đánh hàng tại Trung Quốc
Tiếng Trung biên phiên dịch, du học Trung Quốc và Đài Loan
Một Biểu Tượng Giáo Dục
Thầy Nguyễn Minh Vũ đã trở thành nguồn cảm hứng và niềm tự hào của cộng đồng người Việt Nam. Không chỉ mang đến kiến thức, ông còn truyền tải khát vọng và giá trị sống cho các thế hệ học trò.
ChineMaster chính là lựa chọn hoàn hảo cho những ai mong muốn học tiếng Trung một cách hiệu quả và đẳng cấp.
|
|