|
|
药 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Từ điển tiếng Trung online Từ điển tiếng Trung trực tuyến Từ điển tiếng Trung Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung Chinese Master
药 (yào) – Danh từ: Thuốc, dược phẩm
1. Định nghĩa theo Từ điển tiếng Trung ChineMaster:
Từ “药” (yào) trong tiếng Trung có nghĩa cơ bản là thuốc – chỉ chung các loại chế phẩm có tác dụng chữa bệnh, phòng bệnh hoặc điều hòa chức năng sinh lý của con người và động vật. Từ này được sử dụng rất rộng rãi trong đời sống hằng ngày, trong y học cổ truyền lẫn y học hiện đại.
“药” có thể bao gồm:
Thuốc Đông y: các vị thuốc thảo dược tự nhiên.
Thuốc Tây y: các loại thuốc tổng hợp hoặc bào chế công nghiệp.
Các dạng thuốc như thuốc viên, thuốc nước, thuốc tiêm, thuốc mỡ, thuốc bột,...
Ngoài nghĩa là danh từ chỉ thuốc, “药” trong một số ngữ cảnh cũng được dùng như động từ, mang nghĩa dùng thuốc, bôi thuốc, cho uống thuốc, hoặc kê đơn thuốc.
2. Loại từ của 药 (yào):
Danh từ (名词): chỉ thuốc hoặc dược phẩm.
Động từ (动词): dùng thuốc, cho uống thuốc, bôi thuốc (thường thấy trong văn viết hoặc ngữ cảnh chuyên môn).
3. Các cụm từ thông dụng chứa 药:
Từ vựng tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
中药 zhōng yào Thuốc Đông y
西药 xī yào Thuốc Tây y
吃药 chī yào Uống thuốc
喝药 hē yào Uống thuốc nước
药房 yào fáng Hiệu thuốc, nhà thuốc
药店 yào diàn Tiệm thuốc
药方 yào fāng Toa thuốc
药片 yào piàn Viên thuốc
药水 yào shuǐ Thuốc nước
药膏 yào gāo Thuốc mỡ
药粉 yào fěn Thuốc bột
药性 yào xìng Tính chất dược lý
药效 yào xiào Hiệu quả thuốc, tác dụng của thuốc
药品 yào pǐn Sản phẩm dược, dược phẩm
药材 yào cái Dược liệu
药理学 yào lǐ xué Dược lý học
4. Các mẫu câu ví dụ sử dụng 药 (yào):
Ví dụ 1:
你按时吃药了吗?
Pinyin: Nǐ ànshí chī yào le ma?
Dịch nghĩa: Bạn đã uống thuốc đúng giờ chưa?
Ví dụ 2:
医生给我开了一些中药。
Pinyin: Yīshēng gěi wǒ kāile yìxiē zhōngyào.
Dịch nghĩa: Bác sĩ kê cho tôi một số loại thuốc Đông y.
Ví dụ 3:
这种药对感冒很有效。
Pinyin: Zhè zhǒng yào duì gǎnmào hěn yǒuxiào.
Dịch nghĩa: Loại thuốc này rất hiệu quả đối với cảm cúm.
Ví dụ 4:
请到药店买一些止痛药。
Pinyin: Qǐng dào yàodiàn mǎi yìxiē zhǐtòng yào.
Dịch nghĩa: Hãy đến tiệm thuốc mua một ít thuốc giảm đau.
Ví dụ 5:
他正在喝药,不能吃辛辣的东西。
Pinyin: Tā zhèngzài hē yào, bùnéng chī xīnlà de dōngxi.
Dịch nghĩa: Anh ấy đang uống thuốc nên không được ăn đồ cay nóng.
Ví dụ 6:
这个药一天吃三次,每次两片。
Pinyin: Zhège yào yì tiān chī sān cì, měi cì liǎng piàn.
Dịch nghĩa: Loại thuốc này uống ba lần một ngày, mỗi lần hai viên.
Ví dụ 7:
不要乱吃药,要听医生的建议。
Pinyin: Bú yào luàn chī yào, yào tīng yīshēng de jiànyì.
Dịch nghĩa: Không được tự tiện uống thuốc, phải nghe theo lời khuyên của bác sĩ.
5. Lưu ý ngữ pháp và cách dùng từ “药”:
Khi dùng “药” làm danh từ, thường kết hợp với các động từ như 吃 (uống), 喝 (uống thuốc nước), 擦 (bôi), 开 (kê đơn).
Khi dùng như động từ, nó mang ý nghĩa trừu tượng hoặc chuyên ngành, ví dụ như 药牛 (bôi thuốc cho bò), hoặc mang nghĩa bóng như “dùng thuốc” để chữa trị vấn đề nào đó.
6. So sánh 药 với các từ đồng nghĩa hoặc gần nghĩa:
Từ Ý nghĩa Ghi chú
药 (yào) Thuốc nói chung Bao gồm cả Đông y và Tây y
药品 (yàopǐn) Dược phẩm Mang tính chất chuyên ngành hơn
药物 (yàowù) Vật chất dùng làm thuốc Thường dùng trong văn bản y học
中药 (zhōngyào) Thuốc Đông y Dùng dược liệu từ tự nhiên
西药 (xīyào) Thuốc Tây y Thuốc bào chế hiện đại
“药” (yào) trong tiếng Trung là một danh từ rất phổ biến, mang nghĩa là “thuốc” – chỉ các loại dược phẩm hoặc chất được sử dụng để điều trị, phòng ngừa hoặc cải thiện tình trạng sức khỏe. Đây là một từ vựng cơ bản và thường xuyên xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là trong bối cảnh y tế, chăm sóc sức khỏe hoặc khi nói về bệnh tật.
1. Định nghĩa và ý nghĩa của từ “药” (yào)
“药” là từ Hán ngữ, phiên âm là yào, có nghĩa là thuốc, dược phẩm, hoặc chất chữa bệnh.
Trong y học, “药” có thể bao gồm:
Thuốc Tây y (thuốc viên, thuốc tiêm, thuốc nước…)
Thuốc Đông y (thảo dược, thuốc sắc, thuốc hoàn…)
Các loại thực phẩm chức năng, dược liệu hỗ trợ điều trị
Từ này có thể dùng độc lập hoặc kết hợp với các từ khác để tạo thành các danh từ ghép như:
中药 (zhōngyào): thuốc Đông y
西药 (xīyào): thuốc Tây y
药店 (yàodiàn): hiệu thuốc
药方 (yàofāng): đơn thuốc
药水 (yàoshuǐ): thuốc nước
药片 (yàopiàn): thuốc viên
2. Loại từ và chức năng ngữ pháp
Loại từ: Danh từ (名词)
Chức năng: Làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ trong câu. Có thể kết hợp với động từ như 吃 (ăn/uống), 喝 (uống), 开 (kê đơn), 买 (mua), 卖 (bán)...
3. Một số mẫu câu ví dụ có phiên âm và dịch nghĩa
Câu tiếng Trung Phiên âm Dịch nghĩa
我吃药了。 Wǒ chī yào le. Tôi đã uống thuốc rồi.
医生给我开了三种药。 Yīshēng gěi wǒ kāi le sān zhǒng yào. Bác sĩ kê cho tôi ba loại thuốc.
这种药很有效。 Zhè zhǒng yào hěn yǒuxiào. Loại thuốc này rất hiệu quả.
你应该按时吃药。 Nǐ yīnggāi ànshí chī yào. Bạn nên uống thuốc đúng giờ.
他不喜欢吃苦的药。 Tā bù xǐhuān chī kǔ de yào. Anh ấy không thích uống thuốc đắng.
她每天早上都要吃药。 Tā měitiān zǎoshang dōu yào chī yào. Cô ấy phải uống thuốc mỗi sáng.
这种药没有副作用。 Zhè zhǒng yào méiyǒu fùzuòyòng. Loại thuốc này không có tác dụng phụ.
1. Định nghĩa và ý nghĩa của từ “药” (yào)
“药” là danh từ trong tiếng Trung, mang nghĩa là thuốc, chỉ các loại dược phẩm, dược liệu được sử dụng để chữa bệnh, phòng bệnh hoặc cải thiện tình trạng sức khỏe.
Trong y học cổ truyền Trung Quốc, “药” còn bao gồm cả thảo dược, khoáng chất, động vật được chế biến để làm thuốc.
Ngoài ra, từ này cũng có thể được dùng trong nghĩa bóng, ví dụ như “心灵的药” (liều thuốc cho tâm hồn).
2. Phân tích từ vựng
Chữ Hán: 药
Phiên âm: yào
Loại từ: Danh từ (名词)
Nghĩa tiếng Việt: thuốc, dược phẩm
3. Một số từ ghép và cụm từ thông dụng với “药”
Từ ghép / Cụm từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
中药 zhōngyào thuốc Đông y
西药 xīyào thuốc Tây y
吃药 chī yào uống thuốc
药店 yàodiàn hiệu thuốc
药方 yàofāng đơn thuốc
药水 yàoshuǐ thuốc nước
药片 yàopiàn viên thuốc
药膏 yàogāo thuốc mỡ
4. Mẫu câu ví dụ có phiên âm và dịch nghĩa
他每天早上都要吃药。 Tā měitiān zǎoshang dōu yào chī yào. → Mỗi sáng anh ấy đều phải uống thuốc.
医生给我开了一些中药。 Yīshēng gěi wǒ kāi le yīxiē zhōngyào. → Bác sĩ kê cho tôi một số loại thuốc Đông y.
这种药对感冒很有效。 Zhè zhǒng yào duì gǎnmào hěn yǒuxiào. → Loại thuốc này rất hiệu quả với cảm cúm.
你不能乱吃药,要听医生的建议。 Nǐ bù néng luàn chī yào, yào tīng yīshēng de jiànyì. → Bạn không được uống thuốc bừa bãi, phải nghe theo lời khuyên của bác sĩ.
她忘了带药出门。 Tā wàng le dài yào chūmén. → Cô ấy quên mang thuốc khi ra ngoài.
1. 药 (yào) là gì?
药 (giản thể: 药; phồn thể: 藥; bính âm: yào) là một từ tiếng Trung có nghĩa chính là thuốc, dược phẩm, hoặc đôi khi được dùng để chỉ các chất có tác dụng chữa bệnh hoặc hóa chất nói chung. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến y học, dược liệu, hoặc đôi khi mang nghĩa ẩn dụ trong văn hóa.
Loại từ:
Danh từ: Chỉ các loại thuốc, dược phẩm (thuốc tây, thuốc đông y, v.v.).
Động từ (ít phổ biến): Trong một số trường hợp, “药” có thể được dùng với nghĩa "chữa trị bằng thuốc" (hiện nay hiếm dùng).
Nguồn gốc Hán tự:
药 là chữ hội ý, kết hợp giữa bộ 艹 (thảo, chỉ cây cỏ, liên quan đến thảo dược) và 约 (ước, mang nghĩa đơn giản hóa hoặc liên kết). Ban đầu, chữ này ám chỉ các loại cây cỏ dùng làm thuốc trong y học cổ truyền Trung Quốc.
Trong tiếng Trung cổ, 药 thường gắn liền với thảo dược tự nhiên, nhưng hiện nay nghĩa mở rộng bao gồm cả thuốc tây và các chế phẩm dược.
Cách phát âm:
Bính âm: yào
Thanh điệu: Thanh 4 (giọng hạ, mạnh và ngắn).
2. Từ điển tiếng Trung ChineMaster là gì?
ChineMaster là một từ điển tiếng Trung trực tuyến và cũng là một nền tảng học tiếng Trung, cung cấp các công cụ tra cứu từ vựng, ngữ pháp, và các bài học liên quan đến tiếng Trung. Đây là một nguồn tài nguyên phổ biến, đặc biệt dành cho người học tiếng Trung ở Việt Nam và các nước khác. ChineMaster không chỉ cung cấp nghĩa của từ mà còn đi kèm phiên âm, ví dụ, cách sử dụng, và đôi khi cả giải thích ngữ pháp hoặc văn hóa liên quan.
Đặc điểm của ChineMaster:
Tra cứu từ vựng: Cung cấp nghĩa tiếng Việt, tiếng Anh, phiên âm bính âm, và ví dụ minh họa.
Học ngữ pháp: Giải thích cách dùng từ trong câu, cấu trúc ngữ pháp.
Tài liệu học tập: Bao gồm bài giảng, video, và bài tập thực hành.
Ứng dụng thực tế: Hỗ trợ người học ở nhiều trình độ, từ sơ cấp đến cao cấp.
Ví dụ, nếu tra từ 药 trên ChineMaster, bạn sẽ nhận được:
Nghĩa: Thuốc, dược phẩm.
Phiên âm: yào.
Loại từ: Danh từ.
Ví dụ câu và ngữ cảnh sử dụng.
3. Giải thích chi tiết về từ 药
Nghĩa chính:
Thuốc, dược phẩm:
Chỉ các loại thuốc dùng để chữa bệnh, bao gồm thuốc tây (西药 xīyào), thuốc đông y (中药 zhōngyào), hoặc thuốc dân gian.
Ví dụ: Thuốc cảm cúm, thuốc giảm đau, v.v.
Chất hóa học (ít phổ biến):
Trong một số ngữ cảnh, 药 có thể ám chỉ các chất hóa học, như thuốc trừ sâu (农药 nóngyào).
Nghĩa ẩn dụ (hiếm):
Chỉ thứ gì đó có tác dụng mạnh mẽ, “giống như thuốc” trong văn hóa hoặc ngữ cảnh giao tiếp. Ví dụ: “Lời nói của anh ấy như liều thuốc tinh thần.”
Các từ ghép liên quan:
中药 (zhōngyào): Thuốc đông y, thuốc bắc.
西药 (xīyào): Thuốc tây.
农药 (nóngyào): Thuốc trừ sâu.
药店 (yàodiàn): Tiệm thuốc, nhà thuốc.
药方 (yàofāng): Đơn thuốc.
服药 (fúyào): Uống thuốc.
药材 (yàocái): Dược liệu.
Cấu trúc ngữ pháp:
药 + động từ: Ví dụ, 吃药 (chī yào) – uống thuốc, 买药 (mǎi yào) – mua thuốc.
Động từ + 药: Ví dụ, 开药 (kāi yào) – kê đơn thuốc.
药 + danh từ: Ví dụ, 药片 (yàopiàn) – viên thuốc, 药水 (yàoshuǐ) – thuốc nước.
4. Mẫu câu ví dụ với từ 药
Dưới đây là các ví dụ minh họa cách sử dụng từ 药 trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm phiên âm (bính âm) và nghĩa tiếng Việt:
Ví dụ 1: Uống thuốc
Câu: 你吃了药没有?(Nǐ chī le yào méiyǒu?)
Nghĩa: Bạn uống thuốc chưa?
Ngữ cảnh: Hỏi ai đó xem họ đã dùng thuốc theo chỉ định chưa.
Ví dụ 2: Mua thuốc ở tiệm
Câu: 我去药店买点感冒药。(Wǒ qù yàodiàn mǎi diǎn gǎnmào yào.)
Nghĩa: Tôi đi nhà thuốc mua ít thuốc cảm.
Ngữ cảnh: Nói về việc đi mua thuốc để trị cảm cúm.
Ví dụ 3: Thuốc đông y
Câu: 他喜欢用中药治疗疾病。(Tā xǐhuān yòng zhōngyào zhìliáo jíbìng.)
Nghĩa: Anh ấy thích dùng thuốc đông y để chữa bệnh.
Ngữ cảnh: Thảo luận về sở thích dùng thuốc đông y thay vì thuốc tây.
Ví dụ 4: Kê đơn thuốc
Câu: 医生给我开了一些药。(Yīshēng gěi wǒ kāi le yīxiē yào.)
Nghĩa: Bác sĩ kê cho tôi một ít thuốc.
Ngữ cảnh: Sau khi đi khám bác sĩ và nhận đơn thuốc.
Ví dụ 5: Thuốc trừ sâu
Câu: 农民在田里喷洒农药。(Nóngmín zài tián lǐ pēnsǎ nóngyào.)
Nghĩa: Nông dân phun thuốc trừ sâu ngoài đồng.
Ngữ cảnh: Nói về việc sử dụng hóa chất trong nông nghiệp.
Ví dụ 6: Nghĩa ẩn dụ
Câu: 音乐是她心灵的药。(Yīnyuè shì tā xīnlíng de yào.)
Nghĩa: Âm nhạc là liều thuốc cho tâm hồn cô ấy.
Ngữ cảnh: Dùng ẩn dụ để nói về tác dụng tích cực của âm nhạc.
1. Giải nghĩa từ 药 (yào)
1.1. Loại từ:
Danh từ (名词)
1.2. Nghĩa cơ bản:
药 (yào) có nghĩa là thuốc – một loại chất (có thể là tự nhiên hoặc nhân tạo) dùng để chữa bệnh, phòng bệnh hoặc làm giảm triệu chứng bệnh lý. Trong y học hiện đại và truyền thống, thuốc có thể ở nhiều dạng như viên, nước, bột, cao, thuốc tiêm v.v.
1.3. Nguồn gốc và chiết tự Hán ngữ:
Chữ 药 được cấu tạo bởi bộ 艹 (thảo – cây cỏ) ở trên và phần âm 约 ở dưới.
Bộ 艹: thể hiện liên quan đến thực vật, thảo mộc – đây là đặc trưng của dược liệu từ thiên nhiên trong y học cổ truyền.
Phần 约: vừa mang tính gợi âm (âm đọc gần giống yào), vừa bổ sung cấu tạo ngữ nghĩa.
⇒ Tổng thể: “Thảo dược dùng làm thuốc”.
2. Các nghĩa mở rộng và kết hợp phổ biến
Từ ghép/Hán ngữ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
中药 zhōng yào Thuốc Đông y (y học cổ truyền Trung Hoa)
西药 xī yào Thuốc Tây y (y học hiện đại)
草药 cǎo yào Thảo dược
药片 yào piàn Viên thuốc
药水 yào shuǐ Thuốc nước
药膏 yào gāo Thuốc mỡ
药粉 yào fěn Thuốc bột
药丸 yào wán Thuốc hoàn (viên tròn nhỏ)
药方 yào fāng Toa thuốc, bài thuốc
药品 yào pǐn Dược phẩm
药店 yào diàn Hiệu thuốc
药剂 yào jì Dược tễ, dược chất
药效 yào xiào Hiệu quả của thuốc
药力 yào lì Tác dụng của thuốc
药性 yào xìng Tính chất dược lý của thuốc
药材 yào cái Nguyên liệu thuốc (thường là thuốc Bắc)
药物 yào wù Thuốc, dược chất (chỉ vật thể thuốc nói chung)
3. Các mẫu câu ví dụ có dùng từ 药 (yào)
Dưới đây là một số mẫu câu ví dụ cụ thể, có kèm theo phiên âm và bản dịch tiếng Việt, giúp người học dễ dàng áp dụng vào thực tế giao tiếp tiếng Trung.
Ví dụ 1:
我感冒了,需要吃点药。
Phiên âm: Wǒ gǎnmào le, xūyào chī diǎn yào.
Dịch nghĩa: Tôi bị cảm rồi, cần uống chút thuốc.
Ví dụ 2:
这个药每天吃三次,每次一片。
Phiên âm: Zhège yào měitiān chī sān cì, měi cì yí piàn.
Dịch nghĩa: Loại thuốc này mỗi ngày uống ba lần, mỗi lần một viên.
Ví dụ 3:
你可以去附近的药店买药。
Phiên âm: Nǐ kěyǐ qù fùjìn de yàodiàn mǎi yào.
Dịch nghĩa: Bạn có thể đến hiệu thuốc gần đây để mua thuốc.
Ví dụ 4:
中药和西药的作用不同。
Phiên âm: Zhōngyào hé xīyào de zuòyòng bù tóng.
Dịch nghĩa: Thuốc Đông y và thuốc Tây y có tác dụng khác nhau.
Ví dụ 5:
这种药对头痛很有效。
Phiên âm: Zhè zhǒng yào duì tóutòng hěn yǒuxiào.
Dịch nghĩa: Loại thuốc này rất hiệu quả đối với bệnh đau đầu.
Ví dụ 6:
医生给我开了一个药方。
Phiên âm: Yīshēng gěi wǒ kāi le yí gè yàofāng.
Dịch nghĩa: Bác sĩ đã kê cho tôi một đơn thuốc.
4. Lưu ý khi sử dụng từ 药 (yào)
Trong văn nói và viết, khi nói “吃药” (chī yào) nghĩa là uống thuốc. Dù là thuốc uống dạng viên, dạng nước hay bột, người Trung Quốc đều dùng từ “吃” (ăn, uống).
Tuy nhiên, trong một số trường hợp, có thể dùng từ khác như “涂药” (tú yào – bôi thuốc), “打针” (dǎ zhēn – tiêm thuốc), “服药” (fú yào – uống thuốc, mang tính trang trọng hơn) tùy theo hình thức dùng thuốc.
5. Ứng dụng trong đời sống và thi HSK
Từ 药 (yào) là một trong những từ vựng cơ bản trong các cấp độ từ HSK 1 đến HSK 9. Đặc biệt, nó thường xuất hiện trong các bài thi về:
Tình huống đi khám bệnh, mô tả triệu chứng
Hội thoại tại hiệu thuốc, bệnh viện
Viết đoạn văn về sức khỏe, phòng bệnh, chữa bệnh
Từ 药 (yào) là danh từ chỉ thuốc, dược phẩm và là một từ cực kỳ thông dụng trong giao tiếp tiếng Trung hiện đại cũng như văn hóa y học truyền thống Trung Hoa. Đây là từ vựng cốt lõi được đưa vào hầu hết các giáo trình tiếng Trung cơ bản đến nâng cao, đặc biệt trong các giáo trình Hán ngữ chuyên ngành và bộ giáo trình HSK – HSKK của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.
Từ vựng: 药
Phiên âm: yào
Loại từ: Danh từ (名词) – đôi khi dùng như động từ trong khẩu ngữ.
I. Giải thích chi tiết:
1. Nghĩa cơ bản:
“药” (yào) là từ dùng để chỉ thuốc, tức là các loại dược phẩm được sử dụng để chữa bệnh, phòng bệnh hoặc bảo vệ sức khỏe con người. Thuốc có thể ở dạng viên, nước, bột, cao, kem bôi ngoài da, hoặc các loại thảo dược.
Trong tiếng Việt, "thuốc" mang nghĩa rộng, có thể là thuốc tây, thuốc bắc, thuốc nam hay dược liệu thiên nhiên. Trong tiếng Trung, từ “药” cũng mang nghĩa rộng tương tự.
2. Nguồn gốc chữ Hán:
Chữ 药 là chữ hình thanh:
Bộ thảo 艹 (ở trên) thể hiện đây là từ liên quan đến thực vật, cây cỏ – thường dùng trong chữ liên quan đến thuốc, dược liệu.
Bộ 乐 (lè/yào) là phần thanh và cũng có hàm ý rằng thuốc giúp con người vui vẻ, khỏe mạnh (vì chữa khỏi bệnh).
3. Phân loại các loại thuốc – Từ vựng mở rộng:
Từ vựng tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
中药 zhōng yào thuốc Đông y, thuốc bắc
西药 xī yào thuốc Tây
草药 cǎo yào thuốc nam, thảo dược
药片 yào piàn thuốc viên
药水 yào shuǐ thuốc nước
药膏 yào gāo thuốc mỡ, thuốc bôi
药丸 yào wán thuốc hoàn, viên tròn
药粉 yào fěn thuốc bột
药材 yào cái nguyên liệu thuốc, dược liệu
药效 yào xiào hiệu quả của thuốc
药店 / 药房 yào diàn / yào fáng hiệu thuốc, nhà thuốc
II. Cách dùng trong câu – Mẫu câu ví dụ đầy đủ:
1. 作为名词 dùng như danh từ:
Ví dụ 1:
他生病了,需要吃药。
Tā shēngbìng le, xūyào chī yào.
Anh ấy bị bệnh, cần uống thuốc.
Ví dụ 2:
这种药对感冒很有效。
Zhè zhǒng yào duì gǎnmào hěn yǒuxiào.
Loại thuốc này rất hiệu quả đối với cảm cúm.
Ví dụ 3:
医生给我开了一些中药。
Yīshēng gěi wǒ kāile yìxiē zhōngyào.
Bác sĩ đã kê cho tôi một ít thuốc Đông y.
2. 作为动词 dùng như động từ (dạng đặc biệt, khẩu ngữ):
Ví dụ 4:
这个人被药倒了。
Zhège rén bèi yào dǎo le.
Người này bị đánh thuốc mê (bị bỏ thuốc cho ngất).
Chú thích: Ở đây “药” mang nghĩa là “cho thuốc vào” – dạng động từ.
3. Một số cụm từ thông dụng khác:
吃药:uống thuốc (dạng viên, bột)
喝药:uống thuốc (dạng nước)
涂药:bôi thuốc
打针不如吃药:tiêm không bằng uống thuốc
开药:kê đơn thuốc
配药:bốc thuốc, phối hợp thuốc
取药:lấy thuốc
忘记吃药了:quên uống thuốc rồi
III. Lưu ý ngữ pháp & ngữ nghĩa:
Trong khẩu ngữ, người Trung Quốc thường dùng “吃药” thay vì nói "服药" (phục dược – cách nói văn viết).
“药” có thể là từ chính trong cụm danh từ hoặc ghép cùng động từ để tạo thành cụm động từ.
Một số cách dùng “药” trong khẩu ngữ Trung Quốc còn có ý nghĩa ẩn dụ, ví dụ như:
他是吃错药了吗?(Ý mỉa mai: Bộ anh ấy bị điên à?)
给感情加点药(Ẩn dụ: thêm "gia vị" vào tình cảm)
IV. Dịch nghĩa và so sánh với tiếng Việt:
Trong tiếng Việt, "thuốc" cũng mang hàm ý tương tự như "药", nhưng tiếng Trung phân biệt rõ giữa các loại thuốc Tây, thuốc Đông, thuốc thảo dược qua các tiền tố như:
中药 (thuốc Trung y),
西药 (thuốc Tây),
草药 (thuốc từ cây cỏ tự nhiên).
药 (yào) là một trong những từ căn bản trong chủ đề y tế và chăm sóc sức khỏe.
Dùng phổ biến trong mọi tình huống đời sống.
Cần phân biệt kỹ loại thuốc (viên, nước, bôi, tiêm...) để dùng đúng từ đi kèm.
1. Giải nghĩa từ “药”
Chữ Hán: 药
Phiên âm (Pinyin): yào
Loại từ: danh từ
Nghĩa tiếng Việt: thuốc, dược phẩm
Giải nghĩa chi tiết:
“药” là từ dùng để chỉ các loại chất hoặc chế phẩm được sử dụng nhằm mục đích phòng ngừa, điều trị, hoặc chữa bệnh cho con người hoặc động vật. Từ này bao gồm nhiều dạng thuốc như thuốc uống, thuốc bôi, thuốc tiêm, thuốc sắc, thuốc viên, thuốc Đông y, thuốc Tây y…
Ngoài ra, trong các từ ghép, “药” có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành những thuật ngữ chuyên ngành như “药品” (dược phẩm), “中药” (thuốc Đông y), “西药” (thuốc Tây y), “药方” (đơn thuốc), “吃药” (uống thuốc), v.v.
2. Một số nghĩa mở rộng và cách dùng phổ biến
Từ ghép tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
吃药 chī yào uống thuốc
药店 yàodiàn tiệm thuốc, hiệu thuốc
中药 zhōngyào thuốc Đông y
西药 xīyào thuốc Tây
药品 yàopǐn dược phẩm, sản phẩm thuốc
药方 yàofāng đơn thuốc
药效 yàoxiào hiệu quả của thuốc
药水 yàoshuǐ thuốc nước
药片 yàopiàn thuốc viên
止痛药 zhǐtòngyào thuốc giảm đau
抗生素 kàngshēngsù thuốc kháng sinh
退烧药 tuìshāoyào thuốc hạ sốt
消炎药 xiāoyányào thuốc kháng viêm
3. Các mẫu câu ví dụ chi tiết
Ví dụ 1:
他感冒了,正在吃药。
Pinyin: Tā gǎnmào le, zhèngzài chī yào.
Dịch nghĩa: Anh ấy bị cảm, đang uống thuốc.
Ví dụ 2:
你最好按时吃药,不然病会越来越重。
Pinyin: Nǐ zuìhǎo ànshí chī yào, bùrán bìng huì yuè lái yuè zhòng.
Dịch nghĩa: Tốt nhất bạn nên uống thuốc đúng giờ, nếu không bệnh sẽ ngày càng nặng thêm.
Ví dụ 3:
医生给我开了一些中药,说对身体恢复有帮助。
Pinyin: Yīshēng gěi wǒ kāi le yìxiē zhōngyào, shuō duì shēntǐ huīfù yǒu bāngzhù.
Dịch nghĩa: Bác sĩ kê cho tôi một ít thuốc Đông y, nói là có ích cho việc hồi phục cơ thể.
Ví dụ 4:
你去一趟药店,把这个药方拿给药剂师看看。
Pinyin: Nǐ qù yí tàng yàodiàn, bǎ zhège yàofāng ná gěi yàojìshī kànkan.
Dịch nghĩa: Bạn đi đến hiệu thuốc một chuyến, đưa đơn thuốc này cho dược sĩ xem.
Ví dụ 5:
这种药副作用很大,不能长期服用。
Pinyin: Zhè zhǒng yào fùzuòyòng hěn dà, bùnéng chángqī fúyòng.
Dịch nghĩa: Loại thuốc này có tác dụng phụ lớn, không thể sử dụng lâu dài.
Ví dụ 6:
你有没有止痛药?我头疼得厉害。
Pinyin: Nǐ yǒu méiyǒu zhǐtòngyào? Wǒ tóuténg de lìhài.
Dịch nghĩa: Bạn có thuốc giảm đau không? Tôi đau đầu dữ dội.
4. Lưu ý ngữ pháp khi dùng “药”
“吃药” là cách nói phổ biến nhất khi dùng thuốc (uống thuốc). Không dùng “喝药” cho thuốc viên hoặc thuốc dạng bột, mà chỉ dùng khi đó là thuốc nước.
Khi nói “我吃药了” nghĩa là “Tôi đã uống thuốc rồi”.
Câu phủ định: “我还没吃药” → Tôi vẫn chưa uống thuốc.
5. Ứng dụng trong các ngữ cảnh khác
Trong các lĩnh vực y tế, dược phẩm, “药” còn được dùng trong thuật ngữ như:
药理学 (yàolǐxué): dược lý học
药剂师 (yàojìshī): dược sĩ
药材 (yàocái): dược liệu
药厂 (yàochǎng): nhà máy sản xuất thuốc
药检 (yàojiǎn): kiểm nghiệm thuốc
药 (yào) – là gì?
1. Phiên âm: yào
2. Loại từ: Danh từ chính, đôi khi làm động từ (ít gặp)
3. Tiếng Việt: thuốc, dược phẩm
4. Tiếng Anh: medicine, drug, medication, remedy
I. Giải thích nghĩa
A. Nghĩa phổ biến (danh từ):
“药” là danh từ chỉ các chất hoặc sản phẩm được dùng để phòng ngừa, điều trị hoặc chữa lành bệnh tật. Bao gồm cả thuốc Đông y và Tây y. Thuốc có thể tồn tại dưới nhiều hình thức như thuốc viên, thuốc bột, thuốc mỡ, thuốc tiêm, thuốc nước, v.v.
Trong y học cổ truyền Trung Quốc, “药” còn bao hàm cả các loại thảo dược (gọi là 中药 - thuốc Đông y), có nguồn gốc từ thực vật, động vật hoặc khoáng vật.
B. Nghĩa chuyên ngành:
中药 (zhōng yào): thuốc Đông y – thuốc có nguồn gốc từ thảo dược, dựa trên lý luận ngũ hành, âm dương, khí huyết.
西药 (xī yào): thuốc Tây y – thuốc hóa dược tổng hợp hiện đại, do các công ty dược sản xuất.
处方药 (chǔfāng yào): thuốc kê đơn – phải có đơn của bác sĩ mới được dùng.
非处方药 (fēichǔfāng yào): thuốc không cần kê đơn – có thể mua tại hiệu thuốc mà không cần đơn.
抗生素 (kàngshēngsù): thuốc kháng sinh – thuốc tiêu diệt vi khuẩn.
镇痛药 (zhèntòng yào): thuốc giảm đau.
解热药 (jiěrè yào): thuốc hạ sốt.
安眠药 (ānmiányào): thuốc ngủ.
止咳药 (zhǐké yào): thuốc ho.
保健药 (bǎojiàn yào): thuốc bổ, thuốc hỗ trợ sức khỏe.
C. Là động từ (hiếm gặp)
“药” đôi khi dùng như động từ, mang nghĩa: dùng thuốc để trị bệnh, bôi thuốc lên vết thương, hoặc thêm thuốc vào (cái gì đó).
Ví dụ:
这种草可以药伤口。
(Loại cỏ này có thể dùng để chữa vết thương.)
药鸡蛋(yào jīdàn): trứng được ngâm trong dược liệu.
Tuy nhiên, cách dùng này hiếm trong hiện đại, chủ yếu dùng trong văn học hoặc ngữ cảnh cổ.
II. Cụm từ phổ biến với 药
Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
药店 yàodiàn hiệu thuốc
吃药 chī yào uống thuốc
药水 yàoshuǐ thuốc nước
药丸 yàowán thuốc viên (dạng tròn)
药片 yàopiàn thuốc viên (dạng nén)
药膏 yàogāo thuốc mỡ
药效 yàoxiào hiệu quả của thuốc
药性 yàoxìng tính chất dược lý của thuốc
药品 yàopǐn sản phẩm thuốc
服药 fú yào dùng thuốc (trang trọng hơn 吃药)
III. Mẫu câu và ví dụ chi tiết
医生让我每天吃三次药。
Yīshēng ràng wǒ měitiān chī sān cì yào.
Bác sĩ bảo tôi mỗi ngày uống thuốc ba lần.
这种药对感冒很有效。
Zhè zhǒng yào duì gǎnmào hěn yǒuxiào.
Loại thuốc này rất hiệu quả đối với cảm cúm.
你不能随便吃药,必须听医生的建议。
Nǐ bùnéng suíbiàn chī yào, bìxū tīng yīshēng de jiànyì.
Bạn không thể tùy tiện uống thuốc, nhất định phải nghe theo lời khuyên của bác sĩ.
我去药店买点退烧药和止咳药。
Wǒ qù yàodiàn mǎi diǎn tuìshāo yào hé zhǐké yào.
Tôi đến hiệu thuốc mua ít thuốc hạ sốt và thuốc ho.
小孩子不喜欢吃药,因为味道苦。
Xiǎo háizi bù xǐhuān chī yào, yīnwèi wèidào kǔ.
Trẻ con không thích uống thuốc vì vị đắng.
服药后请不要马上躺下。
Fú yào hòu qǐng bùyào mǎshàng tǎngxià.
Sau khi uống thuốc xin đừng nằm ngay.
IV. Phân biệt 吃药 và 服药
吃药 (chī yào): thường dùng trong ngôn ngữ hàng ngày, bình thường, nói về hành động uống thuốc.
服药 (fú yào): trang trọng hơn, thường dùng trong bệnh viện, tài liệu y học.
Ví dụ:
医生建议病人按时服药。
Bác sĩ khuyên bệnh nhân uống thuốc đúng giờ. (trang trọng)
1. Định nghĩa cơ bản
药 (yào) là danh từ trong tiếng Trung. Nó chỉ thuốc, nghĩa là bất kỳ chất hoặc chế phẩm nào được dùng để phòng bệnh, chữa bệnh, phục hồi sức khỏe hoặc điều chỉnh chức năng cơ thể.
Trong y học, 药 bao gồm cả thuốc Đông y (中药) và thuốc Tây y (西药).
2. Ý nghĩa chi tiết
Chất dùng để chữa bệnh hoặc phòng bệnh.
Có thể là dược phẩm chế biến công nghiệp hoặc thuốc thảo dược tự nhiên.
Nghĩa rộng có thể chỉ chất hóa học đặc biệt dùng cho mục đích nhất định (ví dụ: 火药 – thuốc nổ).
Từ điển tiếng Trung thường giải nghĩa:
药(名词):治疗、预防疾病或调节机体功能的物质或制剂。
3. Phân loại thuốc trong tiếng Trung
中药 (zhōng yào): thuốc Đông y, thuốc cổ truyền Trung Quốc, thường là thảo dược hoặc thuốc bắc.
西药 (xī yào): thuốc Tây y, thuốc hiện đại, chế phẩm hóa dược.
草药 (cǎo yào): thuốc thảo dược.
中成药 (zhōng chéng yào): thuốc Đông y thành phẩm, chế sẵn theo đơn.
处方药 (chǔ fāng yào): thuốc kê toa.
非处方药 (fēi chǔ fāng yào): thuốc không cần đơn.
4. Các danh từ ghép thông dụng với 药
药片 (yào piàn): viên thuốc
药水 (yào shuǐ): thuốc nước
药膏 (yào gāo): thuốc mỡ
药粉 (yào fěn): thuốc bột
药丸 (yào wán): thuốc hoàn
药剂 (yào jì): chế phẩm thuốc, dược tễ
药方 (yào fāng): toa thuốc, đơn thuốc
药店 (yào diàn): hiệu thuốc
药品 (yào pǐn): dược phẩm
药效 (yào xiào): hiệu quả thuốc
药厂 (yào chǎng): nhà máy dược
药材 (yào cái): nguyên liệu thuốc
药理 (yào lǐ): dược lý học
5. Một số tổ hợp phổ biến có 药
止痛药 (zhǐ tòng yào): thuốc giảm đau
抗生素药 (kàng shēng sù yào): thuốc kháng sinh
退烧药 (tuì shāo yào): thuốc hạ sốt
感冒药 (gǎn mào yào): thuốc cảm
消炎药 (xiāo yán yào): thuốc chống viêm
维生素药 (wéi shēng sù yào): vitamin
安眠药 (ān mián yào): thuốc ngủ
镇静药 (zhèn jìng yào): thuốc an thần
6. Thuật ngữ y học liên quan
药学 (yào xué): dược học
药剂师 (yào jì shī): dược sĩ
药理学 (yào lǐ xué): dược lý học
药品管理 (yào pǐn guǎn lǐ): quản lý dược phẩm
7. Giải nghĩa mở rộng
Trong nghĩa cổ và nghĩa bóng:
药 còn chỉ kế sách để giải quyết vấn đề (ví dụ 药方 cũng có nghĩa bóng là “phương án giải quyết”).
药 ở trong từ 火药 (huǒ yào): thuốc nổ.
药引 (yào yǐn): chất dẫn thuốc trong Đông y.
8. Ví dụ câu có phiên âm và dịch nghĩa
(1) 我去买药。
Wǒ qù mǎi yào.
Tôi đi mua thuốc.
(2) 这个药很苦。
Zhè ge yào hěn kǔ.
Thuốc này rất đắng.
(3) 你吃药了吗?
Nǐ chī yào le ma?
Bạn đã uống thuốc chưa?
(4) 医生给我开了药。
Yīshēng gěi wǒ kāi le yào.
Bác sĩ kê thuốc cho tôi.
(5) 这个药对感冒很有效。
Zhè ge yào duì gǎnmào hěn yǒuxiào.
Thuốc này rất hiệu quả với cảm lạnh.
(6) 中药和西药有什么不同?
Zhōng yào hé xī yào yǒu shénme bùtóng?
Thuốc Đông y và thuốc Tây y có gì khác nhau?
(7) 药店在前面。
Yào diàn zài qiánmiàn.
Hiệu thuốc ở phía trước.
(8) 请按时吃药。
Qǐng ànshí chī yào.
Xin hãy uống thuốc đúng giờ.
(9) 他对这个药过敏。
Tā duì zhège yào guòmǐn.
Anh ấy dị ứng với loại thuốc này.
(10) 先看医生,再吃药。
Xiān kàn yīshēng, zài chī yào.
Trước tiên khám bác sĩ, rồi mới uống thuốc.
(11) 这种药要饭后吃。
Zhè zhǒng yào yào fàn hòu chī.
Loại thuốc này phải uống sau khi ăn.
(12) 这个药需要一天吃三次。
Zhè ge yào xūyào yī tiān chī sān cì.
Thuốc này cần uống ba lần mỗi ngày.
(13) 她在药店工作。
Tā zài yào diàn gōngzuò.
Cô ấy làm việc ở hiệu thuốc.
(14) 医生给了我一个药方。
Yīshēng gěi le wǒ yī ge yào fāng.
Bác sĩ cho tôi một toa thuốc.
(15) 中药需要慢慢调理。
Zhōng yào xūyào màn man tiáo lǐ.
Thuốc Đông y cần điều trị từ từ.
(16) 药效很好,但有副作用。
Yào xiào hěn hǎo, dàn yǒu fù zuò yòng.
Hiệu quả thuốc rất tốt nhưng có tác dụng phụ.
(17) 请到药房取药。
Qǐng dào yào fáng qǔ yào.
Xin đến quầy thuốc lấy thuốc.
(18) 我在吃抗生素药。
Wǒ zài chī kàng shēng sù yào.
Tôi đang uống thuốc kháng sinh.
(19) 孩子不想吃药。
Háizi bù xiǎng chī yào.
Đứa trẻ không muốn uống thuốc.
(20) 药材市场很大。
Yào cái shì chǎng hěn dà.
Chợ nguyên liệu thuốc rất lớn.
9. Lưu ý sử dụng trong tiếng Trung
药 dùng thông thường không cần chỉ rõ liều lượng trong hội thoại giản dị, nhưng trong y tế phải rõ liều.
常见说法 là 吃药 (chī yào) – nghĩa là uống thuốc, bất chấp thực tế thuốc dạng gì.
Ở bệnh viện Trung Quốc, bạn thường nghe: 取药 (qǔ yào) – lấy thuốc; 配药 (pèi yào) – bốc thuốc; 交药费 (jiāo yào fèi) – đóng tiền thuốc.
药 (yào) là từ gốc nghĩa thuốc, rất quan trọng và dùng cực kỳ rộng rãi trong tiếng Trung, cả trong y học cổ truyền và hiện đại. Nó ghép được với rất nhiều từ khác để chỉ cụ thể hơn về dạng thuốc, công dụng thuốc, và các hoạt động liên quan đến dược phẩm.
药 (yào) là một từ tiếng Trung có nghĩa là thuốc – dùng để điều trị bệnh, giảm triệu chứng hoặc duy trì sức khỏe. Đây là một từ rất phổ biến trong lĩnh vực y tế, sức khỏe, và sinh hoạt hàng ngày.
1. Thông tin cơ bản:
Chữ Hán: 药
Phiên âm (Pinyin): yào
Loại từ: danh từ (名词),đôi khi có thể dùng như động từ trong văn nói.
Nghĩa chính: thuốc, dược phẩm, dược liệu, phương thuốc.
2. Giải thích chi tiết theo Từ điển tiếng Trung ChineMaster:
药 (yào): chỉ các chất có tác dụng chữa bệnh hoặc phòng bệnh, có thể là thuốc Đông y (中药), thuốc Tây y (西药), hoặc dược liệu (药材).
Ngoài ra, từ “药” còn có thể mở rộng sang nghĩa bóng chỉ biện pháp mạnh, sự can thiệp triệt để.
3. Các từ ghép phổ biến với 药:
Từ ghép Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
中药 zhōng yào thuốc Đông y
西药 xī yào thuốc Tây y
药店 yào diàn tiệm thuốc, hiệu thuốc
药房 yào fáng hiệu thuốc, nhà thuốc
药方 yào fāng đơn thuốc
药水 yào shuǐ thuốc nước
药片 yào piàn viên thuốc
药膏 yào gāo thuốc mỡ
吃药 chī yào uống thuốc
打药 dǎ yào tiêm thuốc
药品 yào pǐn dược phẩm
4. Ví dụ và mẫu câu sử dụng 药
Mẫu câu cơ bản:
医生给我开了药。
Yīshēng gěi wǒ kāi le yào.
Bác sĩ kê thuốc cho tôi.
你按时吃药了吗?
Nǐ ànshí chī yào le ma?
Bạn đã uống thuốc đúng giờ chưa?
这种药对感冒很有效。
Zhè zhǒng yào duì gǎnmào hěn yǒuxiào.
Loại thuốc này rất hiệu quả với cảm cúm.
请到药店去买点儿药。
Qǐng dào yàodiàn qù mǎi diǎnr yào.
Làm ơn đến tiệm thuốc mua ít thuốc nhé.
药不能乱吃,要听医生的话。
Yào bù néng luàn chī, yào tīng yīshēng de huà.
Không được uống thuốc bừa bãi, phải nghe lời bác sĩ.
5. Một số ví dụ nâng cao hơn:
这种药有副作用,不能长期服用。
Zhè zhǒng yào yǒu fùzuòyòng, bùnéng chángqī fúyòng.
Loại thuốc này có tác dụng phụ, không thể dùng lâu dài.
他对这种药过敏,不能用。
Tā duì zhè zhǒng yào guòmǐn, bùnéng yòng.
Anh ấy dị ứng với loại thuốc này, không thể dùng được.
小孩子吃药的时候要特别小心。
Xiǎo háizi chī yào de shíhou yào tèbié xiǎoxīn.
Khi trẻ nhỏ uống thuốc cần đặc biệt cẩn thận.
老中医给我开了一副中药。
Lǎo zhōngyī gěi wǒ kāi le yī fù zhōngyào.
Thầy thuốc Đông y kê cho tôi một thang thuốc.
他生病了三天,一直靠吃药维持状态。
Tā shēngbìng le sān tiān, yīzhí kào chī yào wéichí zhuàngtài.
Anh ấy bị bệnh ba ngày, phải uống thuốc liên tục để giữ sức khỏe.
药 là danh từ chỉ "thuốc", rất thường gặp trong đời sống hằng ngày.
Có thể kết hợp với nhiều từ để chỉ các dạng thuốc, nơi bán thuốc, hành động dùng thuốc.
Trong tiếng Trung, đặc biệt phải chú ý đến cách sử dụng với 中药 và 西药 – vì hai loại thuốc này có phương pháp và quan niệm rất khác nhau.
|
|