|
|
好 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Từ điển tiếng Trung Chinese Từ điển tiếng Trung Thầy Vũ Từ điển học tiếng Trung online Từ điển tiếng Trung trực tuyến
好 (hǎo) là gì? Giải thích chi tiết và đầy đủ trong tiếng Trung
1. Tổng quan về từ 好
“好” là một từ cực kỳ phổ biến và quan trọng trong tiếng Trung hiện đại, thuộc cấp độ HSK 1. Đây là một từ có nhiều tầng nghĩa, linh hoạt trong cách sử dụng, có thể là tính từ, trạng từ, động từ, thán từ, và thậm chí xuất hiện trong nhiều thành ngữ và cấu trúc ngữ pháp cố định. Người học tiếng Trung bắt buộc phải nắm chắc từ này.
2. Phân loại từ và các nghĩa chi tiết
2.1. Tính từ – Biểu thị tính chất tích cực (tốt, đẹp, hay, ngon, giỏi,...)
Là cách dùng phổ biến nhất. "好" mang nghĩa khen ngợi hay đánh giá tích cực về con người, sự vật, hiện tượng.
Ví dụ:
这个电影很好。
Zhège diànyǐng hěn hǎo.
Bộ phim này rất hay.
你是一个好老师。
Nǐ shì yī gè hǎo lǎoshī.
Bạn là một giáo viên tốt.
今天天气很好,不冷也不热。
Jīntiān tiānqì hěn hǎo, bù lěng yě bù rè.
Thời tiết hôm nay rất đẹp, không lạnh cũng không nóng.
这件衣服真好看。
Zhè jiàn yīfu zhēn hǎokàn.
Bộ quần áo này thật đẹp.
这个饭店的菜非常好吃。
Zhège fàndiàn de cài fēicháng hǎochī.
Các món ăn ở nhà hàng này rất ngon.
Lưu ý:
Trong cấu trúc “很 + 好”,chữ “很” không luôn mang nghĩa “rất”, mà thường chỉ là yếu tố ngữ pháp bắt buộc để câu miêu tả tính chất không bị thiếu vị ngữ.
2.2. Trạng từ – Nhấn mạnh mức độ (rất, quá, cực kỳ,...)
Khi đứng trước tính từ hoặc động từ, “好” có thể dùng như một trạng từ để nhấn mạnh cảm xúc hoặc mức độ của tính chất hành động.
Ví dụ:
好累啊,我想休息一下。
Hǎo lèi a, wǒ xiǎng xiūxi yīxià.
Mệt quá, tôi muốn nghỉ một chút.
他好高啊,比我高多了。
Tā hǎo gāo a, bǐ wǒ gāo duō le.
Anh ấy cao quá, cao hơn tôi nhiều.
这个问题好难,我不会做。
Zhège wèntí hǎo nán, wǒ bú huì zuò.
Câu hỏi này khó quá, tôi không làm được.
今天好冷,记得穿多一点衣服。
Jīntiān hǎo lěng, jìde chuān duō yīdiǎn yīfu.
Hôm nay lạnh quá, nhớ mặc thêm áo.
2.3. Động từ – Có khuynh hướng yêu thích một hành động nào đó (hiếu, thích, mê...)
Khi "好" kết hợp với một số động từ tạo thành các từ ghép thể hiện sở thích, khuynh hướng, thiên hướng.
Một số từ thường gặp:
好学 (hàoxué): ham học
好动 (hàodòng): hiếu động
好奇 (hàoqí): hiếu kỳ
好问 (hàowèn): hay hỏi
好胜 (hàoshèng): hiếu thắng
好吃懒做 (hàochī lǎnzuò): chỉ biết ăn mà lười biếng
Ví dụ:
他从小就很好学,总是看书写字。
Tā cóng xiǎo jiù hěn hàoxué, zǒng shì kàn shū xiě zì.
Cậu ấy từ nhỏ đã rất ham học, luôn đọc sách viết chữ.
小孩子都很好动,不容易安静下来。
Xiǎo háizi dōu hěn hàodòng, bù róngyì ānjìng xiàlái.
Trẻ con thường rất hiếu động, không dễ ngồi yên.
她是个很好奇的人,什么都想知道。
Tā shì gè hěn hàoqí de rén, shénme dōu xiǎng zhīdào.
Cô ấy là người rất hiếu kỳ, chuyện gì cũng muốn biết.
2.4. Thán từ – Dùng trong chào hỏi hoặc biểu thị sự đồng ý
Dùng độc lập như một lời chào, hoặc để trả lời đồng ý, cho phép, xác nhận.
Ví dụ:
A:你好!
Nǐ hǎo!
Xin chào!
B:你好!
Nǐ hǎo!
Chào bạn!
A:我们现在可以走了吗?
Wǒmen xiànzài kěyǐ zǒu le ma?
Chúng ta có thể đi chưa?
B:好,走吧!
Hǎo, zǒu ba!
Được, đi thôi!
A:请你帮我一个忙,好吗?
Qǐng nǐ bāng wǒ yī gè máng, hǎo ma?
Bạn giúp tôi một việc được không?
B:好,没问题。
Hǎo, méi wèntí.
Được, không thành vấn đề.
2.5. Kết cấu động từ + 好 – Biểu thị hành động hoàn thành tốt đẹp, ổn thỏa
“好” đứng sau động từ để diễn đạt hành động đã hoàn thành và đạt kết quả như mong đợi.
Cấu trúc: Động từ + 好 + 了
Ví dụ:
饭做好了,我们可以吃了。
Fàn zuò hǎo le, wǒmen kěyǐ chī le.
Cơm đã nấu xong rồi, chúng ta có thể ăn.
衣服洗好了,帮我晾一下。
Yīfu xǐ hǎo le, bāng wǒ liàng yīxià.
Quần áo đã giặt xong rồi, giúp tôi phơi với.
我已经准备好了,可以出发了。
Wǒ yǐjīng zhǔnbèi hǎo le, kěyǐ chūfā le.
Tôi đã chuẩn bị xong rồi, có thể xuất phát.
作业写好了吗?
Zuòyè xiě hǎo le ma?
Làm xong bài tập chưa?
3. Các cụm từ và thành ngữ thông dụng với “好”
Cụm từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
你好 nǐ hǎo Xin chào
好的 hǎo de Được rồi, OK
好久不见 hǎo jiǔ bú jiàn Lâu rồi không gặp
一句话说得好 yí jù huà shuō de hǎo Câu này nói rất hay
好主意 hǎo zhǔyì Ý tưởng hay
好极了 hǎo jí le Tuyệt vời
好像 hǎoxiàng Hình như, có vẻ như
好在 hǎozài May mà
爱好 àihào Sở thích
爱说好话 ài shuō hǎohuà Hay nịnh bợ, chỉ toàn nói lời hay
I. “好” là gì? – Nghĩa tổng quát
1. Nghĩa cơ bản:
好 (hǎo): tốt, giỏi, đẹp, khỏe, hay
→ Là tính từ mô tả chất lượng tích cực, trạng thái tốt đẹp.
2. Các nghĩa mở rộng (tùy theo ngữ cảnh):
Nghĩa Ví dụ Nghĩa tiếng Việt
Tốt 这个菜很好吃。 Món này rất ngon.
Khỏe 你好吗?我很好。 Bạn khỏe không? Tôi khỏe.
Hay / Giỏi 他中文很好。 Anh ấy giỏi tiếng Trung.
Đồng ý / Được rồi 好,我去。 Được, tôi sẽ đi.
Sẵn sàng 准备好了。 Đã sẵn sàng rồi.
Thân thiện / tốt bụng 她是一个好人。 Cô ấy là người tốt.
II. Loại từ của “好”
Loại từ Cách dùng Ví dụ
Tính từ Diễn tả phẩm chất, trạng thái tốt 他很好 (Anh ấy rất tốt)
Trạng từ (ít hơn) Kết hợp với động từ 好吃、好看、好听
Thán từ Dùng để thể hiện sự đồng ý 好!我们开始吧!(Được rồi! Chúng ta bắt đầu nhé!)
Danh từ (hiếm) Trong văn học hoặc các cấu trúc đặc biệt 追求美与好 (Theo đuổi cái đẹp và cái thiện)
III. Cấu trúc thường gặp với “好”
1. Chủ ngữ + 很 + 好 (rất tốt/khỏe/giỏi…)
他很好。
Tā hěn hǎo.
→ Anh ấy rất tốt.
我很好,谢谢。
Wǒ hěn hǎo, xièxiè.
→ Tôi khỏe, cảm ơn.
Lưu ý: Trong tiếng Trung, tính từ thường cần thêm “很” (hěn) để làm vị ngữ, kể cả khi không mang nghĩa “rất”.
2. 好 + động từ → Diễn tả sự sẵn sàng, hoàn tất
准备好了。
Zhǔnbèi hǎo le.
→ Đã chuẩn bị xong rồi.
饭做好了。
Fàn zuò hǎo le.
→ Cơm đã nấu xong rồi.
3. 好 + tính từ / động từ → Nghĩa "rất dễ..."
好吃 (hǎo chī) → ngon
好看 (hǎo kàn) → đẹp mắt
好听 (hǎo tīng) → hay (âm thanh)
好学 (hǎo xué) → dễ học
好懂 (hǎo dǒng) → dễ hiểu
Đây là những tính từ ghép dùng rất phổ biến.
4. Câu cảm thán với “好 + tính từ + 啊!”
这个地方好漂亮啊!
Zhè ge dìfāng hǎo piàoliang a!
→ Chỗ này đẹp quá!
你女儿好可爱啊!
Nǐ nǚ’ér hǎo kě’ài a!
→ Con gái bạn dễ thương quá!
5. Câu chào / tương tác cơ bản:
你好。
Nǐ hǎo.
→ Chào bạn.
您好。
Nín hǎo.
→ Chào ông/bà (lịch sự).
早上好。
Zǎoshang hǎo.
→ Chào buổi sáng.
晚上好。
Wǎnshàng hǎo.
→ Chào buổi tối.
IV. Nhiều ví dụ thực tế (có phiên âm và dịch)
1. Tính từ – miêu tả
这个手机很好用。
Zhège shǒujī hěn hǎo yòng.
→ Chiếc điện thoại này rất dễ dùng.
你汉语说得很好!
Nǐ Hànyǔ shuō de hěn hǎo!
→ Bạn nói tiếng Trung rất tốt!
今天的天气很好。
Jīntiān de tiānqì hěn hǎo.
→ Thời tiết hôm nay rất đẹp.
2. Thán từ – biểu thị đồng ý
A: 我们现在走吧?
Wǒmen xiànzài zǒu ba?
→ Chúng ta đi ngay bây giờ nhé?
B: 好!走吧。
Hǎo! Zǒu ba.
→ Được! Đi thôi.
3. Trạng từ trong cụm từ miêu tả
这道菜真好吃。
Zhè dào cài zhēn hǎo chī.
→ Món ăn này thật ngon.
她的声音很好听。
Tā de shēngyīn hěn hǎo tīng.
→ Giọng cô ấy rất hay.
这本书很好看。
Zhè běn shū hěn hǎo kàn.
→ Cuốn sách này rất hấp dẫn.
4. Động từ + 好 (hoàn thành, sẵn sàng)
作业做好了。
Zuòyè zuò hǎo le.
→ Bài tập đã làm xong rồi.
衣服洗好了。
Yīfu xǐ hǎo le.
→ Quần áo đã giặt xong rồi.
5. Dùng trong các cụm “好人”, “好事”
她是个好人。
Tā shì ge hǎo rén.
→ Cô ấy là người tốt.
你做了很多好事。
Nǐ zuò le hěn duō hǎo shì.
→ Bạn đã làm rất nhiều việc tốt.
V. Các cụm cố định và thành ngữ với “好”
Cụm từ Phiên âm Nghĩa
爱好 ài hào sở thích
好朋友 hǎo péngyǒu bạn thân
好机会 hǎo jīhuì cơ hội tốt
好久不见 hǎo jiǔ bú jiàn lâu rồi không gặp
好心人 hǎo xīnrén người tốt bụng
学好 xué hǎo học giỏi
VI. Lưu ý khi dùng từ “好”
"好" thường phải đi với “很” khi làm vị ngữ
Sai: 他好。
Đúng: 他很好。
“好” không phải lúc nào cũng là “rất”
“你好” không có nghĩa là “bạn rất tốt”, mà chỉ là “chào bạn”.
Cẩn thận với cách đọc “hǎo” trong các từ ghép
Một số từ ghép có thay đổi nghĩa hoàn toàn, ví dụ:
“好色” (hàosè) = háo sắc (khác với "hǎo" là tốt)
1. Ý nghĩa của từ 好
好 (hǎo) có nghĩa là tốt, đẹp, được, đầy đủ, khỏe mạnh,... Từ này rất phổ biến và có nhiều nghĩa tùy theo ngữ cảnh.
Ngoài ra, 好 còn là trạng từ biểu thị mức độ “rất”, “rất là”.
2. Loại từ
Tính từ: biểu thị tính chất tốt.
Phó từ: dùng để tăng cường mức độ (ví dụ: 好喜欢 = rất thích).
Động từ: trong một số ngữ cảnh có thể có nghĩa là “sửa chữa” (ví dụ: 好东西 = đồ tốt, có thể hiểu là đã “sửa chữa” hoàn thiện).
3. Mẫu câu ví dụ và nghĩa
你好!(Nǐ hǎo!) — Xin chào!
这本书很好。 (Zhè běn shū hěn hǎo.) — Cuốn sách này rất hay / tốt.
我感觉很好。 (Wǒ gǎnjué hěn hǎo.) — Tôi cảm thấy rất khỏe.
她的中文说得很好。 (Tā de Zhōngwén shuō dé hěn hǎo.) — Cô ấy nói tiếng Trung rất tốt.
天气好,我们去公园吧。 (Tiānqì hǎo, wǒmen qù gōngyuán ba.) — Thời tiết đẹp, chúng ta đi công viên nhé.
我们好好学习。 (Wǒmen hǎohǎo xuéxí.) — Chúng ta học hành chăm chỉ nhé. (Ở đây “好好” là trạng từ thể hiện mức độ.)
4. Nhiều ví dụ chi tiết hơn (kèm phiên âm và dịch nghĩa)
Câu tiếng Trung Phiên âm Dịch nghĩa
你好! Nǐ hǎo! Xin chào!
我身体很好。 Wǒ shēntǐ hěn hǎo. Tôi khỏe mạnh.
这个菜很好吃。 Zhè ge cài hěn hǎochī. Món ăn này rất ngon.
他是一个很好的人。 Tā shì yí gè hěn hǎo de rén. Anh ấy là một người rất tốt.
天气好,我们去散步吧。 Tiānqì hǎo, wǒmen qù sànbù ba. Thời tiết tốt, chúng ta đi dạo nhé.
你学中文学得很好。 Nǐ xué Zhōngwén xué de hěn hǎo. Bạn học tiếng Trung rất tốt.
我要好好准备考试。 Wǒ yào hǎohǎo zhǔnbèi kǎoshì. Tôi muốn chuẩn bị cho kì thi thật tốt.
他的工作做得很好。 Tā de gōngzuò zuò de hěn hǎo. Anh ấy làm công việc rất tốt.
我感觉今天心情很好。 Wǒ gǎnjué jīntiān xīnqíng hěn hǎo. Tôi cảm thấy tâm trạng hôm nay rất tốt.
1. Ý nghĩa của từ 好 (hǎo)
好 là một tính từ cơ bản trong tiếng Trung, thường được dùng để diễn tả sự tốt đẹp, tích cực hoặc phù hợp. Tuy nhiên, nó cũng có thể đóng vai trò khác (như trạng từ, động từ, hoặc thành phần trong cụm từ cố định) tùy thuộc vào ngữ cảnh. Các ý nghĩa chính bao gồm:
Tốt, hay, đẹp: Diễn tả chất lượng, trạng thái hoặc mức độ tích cực của một sự vật, sự việc.
Dễ chịu, thoải mái: Chỉ trạng thái sức khỏe hoặc cảm giác tốt.
Hoàn thành, sẵn sàng: Dùng để chỉ việc gì đó đã xong hoặc đạt trạng thái mong muốn.
Dùng để nhấn mạnh hoặc biểu đạt số lượng: Ví dụ, "rất nhiều" hoặc "khá là".
Diễn tả sự đồng ý hoặc chấp thuận: Tương đương với "được", "OK" trong tiếng Việt.
2. Loại từ
好 chủ yếu là tính từ (形容词), nhưng có thể được dùng với các vai trò ngữ pháp khác:
Tính từ: Mô tả đặc điểm, chất lượng (e.g., 好人 - người tốt).
Trạng từ: Bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc câu, biểu thị mức độ (e.g., 很好 - rất tốt).
Động từ: Trong một số ngữ cảnh, có nghĩa là "thích" hoặc "yêu thích" (e.g., 好酒 - thích rượu).
Thành phần trong cụm từ cố định: Làm từ bổ trợ hoặc tạo thành các thành ngữ, cấu trúc đặc biệt (e.g., 好不容易 - thật không dễ dàng).
3. Cách sử dụng và mẫu câu
Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến của 好 kèm mẫu câu:
a. Làm tính từ - mô tả chất lượng, trạng thái
Cấu trúc: 主语 (Chủ ngữ) + 好 + 宾语 (Tân ngữ) hoặc đứng một mình.
Ý nghĩa: Diễn tả sự tốt đẹp, chất lượng cao, hoặc trạng thái tích cực.
Ví dụ:
这本书很好。
Zhè běn shū hěn hǎo.
Cuốn sách này rất hay.
他的中文很好。
Tā de Zhōngwén hěn hǎo.
Tiếng Trung của anh ấy rất giỏi.
b. Làm trạng từ - nhấn mạnh mức độ
Cấu trúc: 好 + Tính từ/Động từ.
Ý nghĩa: Tương đương với "rất", "khá là", nhấn mạnh mức độ.
Ví dụ:
今天好冷!
Jīntiān hǎo lěng!
Hôm nay lạnh quá!
她唱得好听。
Tā chàng de hǎo tīng.
Cô ấy hát hay lắm.
c. Làm động từ - biểu thị sở thích
Cấu trúc: 好 + Danh từ (thứ được yêu thích).
Ý nghĩa: Thích, yêu thích một thứ gì đó.
Ví dụ:
他好酒。
Tā hǎo jiǔ.
Anh ấy thích rượu.
她好美。
Tā hǎo měi.
Cô ấy thích cái đẹp (yêu thích vẻ đẹp).
d. Diễn tả sự đồng ý hoặc hoàn thành
Cấu trúc: 好 hoặc 好了 (hǎo le) đứng một mình hoặc trong câu.
Ý nghĩa: Biểu thị sự đồng ý ("OK", "được") hoặc việc gì đó đã hoàn tất.
Ví dụ:
好,我们走吧!
Hǎo, wǒmen zǒu ba!
OK, chúng ta đi thôi!
饭好了。
Fàn hǎo le.
Cơm xong rồi (đã nấu xong).
e. Trong thành ngữ hoặc cụm từ cố định
Ý nghĩa: 好 thường xuất hiện trong các thành ngữ hoặc cấu trúc đặc biệt, mang nghĩa cố định.
Ví dụ:
好不容易 (hǎo bù róngyì): Thật không dễ dàng, khó khăn lắm mới...
好歹 (hǎodǎi): Dù sao đi nữa, ít nhất.
4. Ví dụ chi tiết kèm phiên âm và dịch nghĩa
Dưới đây là các ví dụ minh họa cách dùng 好 trong nhiều ngữ cảnh khác nhau:
Ví dụ 1: Tính từ - mô tả chất lượng
这家餐厅的菜很好吃。
Zhè jiā cāntīng de cài hěn hǎo chī.
Món ăn của nhà hàng này rất ngon.
Ví dụ 2: Trạng từ - nhấn mạnh mức độ
这个电影好看极了!
Zhège diànyǐng hǎokàn jí le!
Bộ phim này hay cực kỳ!
Ví dụ 3: Động từ - biểu thị sở thích
他好吃辣的食物。
Tā hǎo chī là de shíwù.
Anh ấy thích ăn đồ cay.
Ví dụ 4: Biểu thị sự đồng ý
好,我明天会来。
Hǎo, wǒ míngtiān huì lái.
Được, tôi sẽ đến vào ngày mai.
Ví dụ 5: Biểu thị hoàn thành
作业好了吗?
Zuòyè hǎo le ma?
Bài tập xong chưa?
Ví dụ 6: Trong thành ngữ
好不容易找到这份工作,你要珍惜。
Hǎo bù róngyì zhǎodào zhè fèn gōngzuò, nǐ yào zhēnxī.
Khó khăn lắm mới tìm được công việc này, bạn phải trân trọng nó.
Ví dụ 7: Mô tả sức khỏe
你身体好吗?
Nǐ shēntǐ hǎo ma?
Sức khỏe của bạn có tốt không?
Ví dụ 8: Nhấn mạnh số lượng
这里好多人啊!
Zhèlǐ hǎo duō rén a!
Ở đây đông người quá!
Ví dụ 9: Dùng trong câu điều kiện
如果你觉得好,我们就买吧。
Rúguǒ nǐ juéde hǎo, wǒmen jiù mǎi ba.
Nếu bạn thấy tốt, chúng ta mua nhé.
Ví dụ 10: Dùng trong giao tiếp thân mật
好啦,别生气了!
Hǎo la, bié shēngqì le!
Thôi nào, đừng giận nữa!
5. Lưu ý khi sử dụng
Ngữ cảnh quan trọng: Nghĩa của 好 thay đổi tùy thuộc vào vị trí trong câu và từ đi kèm. Ví dụ, 好 trong 好人 (người tốt) khác với 好 trong 好不容易 (khó khăn lắm).
Tính chất khẩu ngữ: 好 thường được dùng trong giao tiếp thân mật, đặc biệt với các cụm như 好了 (OK, xong rồi) hoặc 好啦 (thôi nào).
Kết hợp với từ khác: 好 thường đi với các từ như 很 (rất), 不 (không), hoặc các từ chỉ mức độ để tăng tính biểu cảm.
1. Ý nghĩa tổng quát của từ 好
Chữ 好 (hǎo) là một từ cực kỳ phổ biến trong tiếng Trung, mang nhiều nghĩa tùy theo ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa chính:
Tốt, đẹp, hay, giỏi, lành (tính từ)
Khỏe mạnh, khỏi bệnh (tính từ)
Rất, quá, lắm (phó từ)
Dễ dàng (phó từ)
Xong, hoàn thành (phó từ sau động từ)
Được, đồng ý (thán từ)
Yêu thích, ham mê (động từ, nghĩa cổ)
Tiện, thuận tiện (giới từ)
Thân thiết, hòa hợp (tính từ mô tả quan hệ)
2. Loại từ và chức năng ngữ pháp
Loại từ Vai trò Ví dụ
Tính từ Mô tả chất lượng, trạng thái 他很好 (Anh ấy rất tốt)
Phó từ Nhấn mạnh mức độ 我好累 (Tôi mệt quá)
Thán từ Biểu thị sự đồng ý 好!(Được!)
Giới từ Biểu thị sự thuận tiện 我好找他 (Tôi dễ tìm anh ấy)
Động từ (cổ) Yêu thích, ham mê 他好读书 (Anh ấy thích đọc sách)
3. Các cách dùng phổ biến của 好
a. Dùng làm tính từ: “tốt”, “hay”, “đẹp”
Ví dụ:
这部电影很好看。 Zhè bù diànyǐng hěn hǎokàn. → Bộ phim này rất hay.
他是一个好人。 Tā shì yí gè hǎo rén. → Anh ấy là một người tốt.
你的中文很好。 Nǐ de Zhōngwén hěn hǎo. → Tiếng Trung của bạn rất tốt.
b. Dùng làm phó từ: “rất”, “quá”, “lắm”
Ví dụ:
我好累。 Wǒ hǎo lèi. → Tôi mệt quá.
她好漂亮。 Tā hǎo piàoliàng. → Cô ấy đẹp quá.
今天好冷。 Jīntiān hǎo lěng. → Hôm nay lạnh quá.
c. Dùng sau động từ: biểu thị hành động đã hoàn thành
Cấu trúc: Động từ + 好
Ví dụ:
我写好了作业。 Wǒ xiě hǎo le zuòyè. → Tôi đã viết xong bài tập.
你准备好了吗? Nǐ zhǔnbèi hǎo le ma? → Bạn đã chuẩn bị xong chưa?
饭做好了。 Fàn zuò hǎo le. → Cơm đã nấu xong rồi.
d. Dùng để đồng ý: “Được”, “OK”
Ví dụ:
A: 明天一起去看电影吧? Míngtiān yìqǐ qù kàn diànyǐng ba? → Ngày mai cùng đi xem phim nhé?
B: 好! Hǎo! → Được!
A: 帮我一下,好吗? Bāng wǒ yíxià, hǎo ma? → Giúp tôi một chút, được không?
B: 好的。 Hǎo de. → Được rồi.
e. Dùng để mô tả mối quan hệ: “hòa thuận”, “thân thiết”
Ví dụ:
我们的关系很好。 Wǒmen de guānxì hěn hǎo. → Mối quan hệ của chúng tôi rất tốt.
他跟我很好。 Tā gēn wǒ hěn hǎo. → Anh ấy rất thân với tôi.
f. Dùng để diễn tả sự thuận tiện
Ví dụ:
告诉我他在哪儿,我好找他。 Gàosù wǒ tā zài nǎr, wǒ hǎo zhǎo tā. → Nói cho tôi biết anh ấy ở đâu để tôi dễ tìm.
现在不好说这件事。 Xiànzài bù hǎo shuō zhè jiàn shì. → Bây giờ không tiện nói chuyện này.
4. Các từ ghép thông dụng với 好
Từ ghép Phiên âm Nghĩa
好吃 hǎochī Ngon (ăn)
好喝 hǎohē Ngon (uống)
好看 hǎokàn Đẹp, ưa nhìn
好听 hǎotīng Hay (nghe)
好玩 hǎowán Vui, thú vị
好事 hǎoshì Việc tốt
好朋友 hǎo péngyǒu Bạn tốt
好消息 hǎo xiāoxi Tin vui
好心 hǎoxīn Tấm lòng tốt
好意 hǎoyì Thiện ý
5. Một số mẫu câu nâng cao
你唱得很好。 Nǐ chàng de hěn hǎo. → Bạn hát rất hay.
他做得不够好。 Tā zuò de bùgòu hǎo. → Anh ấy làm chưa đủ tốt.
我好想你。 Wǒ hǎo xiǎng nǐ. → Tôi rất nhớ bạn.
这道题很好回答。 Zhè dào tí hěn hǎo huídá. → Câu hỏi này dễ trả lời.
I. Định nghĩa cơ bản
好 (hǎo) là một từ Hán có nghĩa gốc là “tốt”, nhưng trong thực tế nó có rất nhiều nghĩa và cách dùng khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Đây là một từ đa chức năng: có thể là tính từ, phó từ, động từ, bổ ngữ kết quả, thán từ, và thành phần trong từ ghép.
II. Phân tích chữ Hán
Chữ Hán: 好
Phiên âm: hǎo
Bộ thủ: 女 (nữ) + 子 (tử) → tượng trưng cho “người phụ nữ và đứa trẻ” → biểu tượng của sự tốt đẹp, hòa thuận.
Số nét: 6 nét
III. Các loại từ và chức năng ngữ pháp
1. Tính từ – “tốt”, “hay”, “đẹp”, “ngon”
Dùng để mô tả chất lượng tích cực của sự vật, sự việc.
Ví dụ:
这本书很好。 Zhè běn shū hěn hǎo. → Cuốn sách này rất hay.
他是一个好老师。 Tā shì yí gè hǎo lǎoshī. → Anh ấy là một giáo viên tốt.
这道菜很好吃。 Zhè dào cài hěn hǎochī. → Món ăn này rất ngon.
2. Phó từ – “rất”, “quá”, “vô cùng”
Dùng để nhấn mạnh mức độ của tính từ hoặc động từ.
Ví dụ:
今天好冷啊! Jīntiān hǎo lěng a! → Hôm nay lạnh quá!
她好漂亮! Tā hǎo piàoliàng! → Cô ấy đẹp quá!
你说得好快! Nǐ shuō de hǎo kuài! → Bạn nói nhanh quá!
3. Bổ ngữ kết quả – biểu thị hành động đã hoàn tất
Dùng sau động từ để chỉ rằng hành động đã hoàn thành tốt.
Ví dụ:
我写好了作业。 Wǒ xiě hǎo le zuòyè. → Tôi đã viết xong bài tập.
饭做好了。 Fàn zuò hǎo le. → Cơm đã nấu xong.
你准备好了吗? Nǐ zhǔnbèi hǎo le ma? → Bạn đã chuẩn bị xong chưa?
4. Thán từ – biểu thị sự đồng ý, kết thúc, hoặc cảm thán
Ví dụ:
好,我知道了。 Hǎo, wǒ zhīdào le. → Được rồi, tôi biết rồi.
好了,不说 nữa。 Hǎo le, bù shuō le. → Được rồi, đừng nói nữa.
好啊!我们一起去吧! Hǎo a! Wǒmen yìqǐ qù ba! → Hay quá! Chúng ta cùng đi nhé!
5. Động từ – “yêu thích”, “ưa thích”
Dùng trong các từ ghép để biểu thị sở thích hoặc xu hướng.
Ví dụ:
好学 Hàoxué → ham học
好吃懒做 Hàochī lǎnzuò → ham ăn lười làm
他好表现自己。 Tā hào biǎoxiàn zìjǐ. → Anh ấy thích thể hiện bản thân.
6. Biểu thị sự dễ dàng
Dùng để nói rằng việc gì đó dễ làm, dễ thực hiện.
Ví dụ:
这道题很好做。 Zhè dào tí hěn hǎo zuò. → Câu hỏi này rất dễ làm.
这个问题很好回答。 Zhège wèntí hěn hǎo huídá. → Câu hỏi này dễ trả lời.
7. Biểu thị số lượng hoặc mức độ
Dùng trước từ chỉ số lượng hoặc thời gian để biểu thị “nhiều” hoặc “lâu”.
Ví dụ:
好久不见! Hǎojiǔ bú jiàn! → Lâu rồi không gặp!
他买了好几本书。 Tā mǎi le hǎo jǐ běn shū. → Anh ấy đã mua mấy quyển sách.
我们等了好久。 Wǒmen děng le hǎojiǔ. → Chúng tôi đã đợi rất lâu.
IV. Các cụm từ thông dụng với “好”
Cụm từ Phiên âm Nghĩa
好朋友 hǎo péngyǒu Bạn tốt
好吃 hǎochī Ngon
好看 hǎokàn Đẹp, ưa nhìn
好听 hǎotīng Nghe hay
好事 hǎoshì Việc tốt
好心 hǎoxīn Tấm lòng tốt
好意 hǎoyì Thiện ý
好笑 hǎoxiào Buồn cười
好像 hǎoxiàng Hình như, giống như
好处 hǎochù Lợi ích, điểm tốt
1. Ý nghĩa của từ 好 (hǎo)
好 có các ý nghĩa chính sau:
Tính từ: Mang nghĩa "tốt", "hay", "đẹp", "thân thiện", "thuận lợi", hoặc "hoàn thành tốt" tùy ngữ cảnh.
Trạng từ: Diễn tả mức độ, thường mang nghĩa "rất", "lắm".
Động từ: Trong một số trường hợp, 好 có thể mang nghĩa "thích" hoặc "yêu thích" (dù ít phổ biến hơn).
Trợ từ: Dùng để biểu thị sự hoàn thành hoặc nhấn mạnh trong câu.
2. Loại từ của 好
好 có thể thuộc các loại từ sau:
Tính từ (phổ biến nhất): Diễn tả đặc điểm, tính chất tốt đẹp, tích cực.
Trạng từ: Bổ nghĩa cho động từ hoặc tính từ, biểu thị mức độ.
Động từ: Ít gặp, thường mang nghĩa "thích" hoặc "tốt với ai đó".
Trợ từ: Dùng trong cấu trúc ngữ pháp để biểu thị sự hoàn thành hoặc nhấn mạnh.
3. Cách sử dụng 好 trong các mẫu câu
Dưới đây là các mẫu câu phổ biến sử dụng 好:
a. 好 làm tính từ
Cấu trúc: Chủ ngữ + 好 + Danh từ / (không có danh từ nếu ngữ cảnh rõ ràng).
Ý nghĩa: Miêu tả một sự vật, sự việc, hoặc trạng thái là "tốt", "hay", "đẹp", v.v.
Ví dụ:
这本书很好。
Zhè běn shū hěn hǎo.
Cuốn sách này rất hay.
他的中文很好。
Tā de Zhōngwén hěn hǎo.
Tiếng Trung của anh ấy rất tốt.
天气很好。
Tiānqì hěn hǎo.
Thời tiết rất đẹp.
b. 好 làm trạng từ
Cấu trúc: 好 + Động từ / Tính từ.
Ý nghĩa: Biểu thị mức độ cao, tương đương "rất", "lắm".
Ví dụ:
这部电影好看。
Zhè bù diànyǐng hǎokàn.
Bộ phim này rất hay.
她唱歌好听。
Tā chànggē hǎotīng.
Cô ấy hát rất hay.
这个菜好吃。
Zhège cài hǎochī.
Món ăn này rất ngon.
c. 好 làm động từ
Cấu trúc: Chủ ngữ + 好 + Tân ngữ.
Ý nghĩa: Thích hoặc yêu thích một điều gì đó (ít phổ biến, thường dùng trong văn nói hoặc ngữ cảnh thân mật).
Ví dụ:
他好玩游戏。
Tā hǎo wán yóuxì.
Anh ấy thích chơi game.
她好看书。
Tā hǎo kàn shū.
Cô ấy thích đọc sách.
d. 好 làm trợ từ
Cấu trúc: Động từ + 好 (thường xuất hiện ở cuối câu).
Ý nghĩa: Biểu thị hành động đã hoàn thành hoặc nhấn mạnh sự hoàn tất.
Ví dụ:
我做好了作业。
Wǒ zuò hǎo le zuòyè.
Tôi đã làm xong bài tập.
他收拾好了房间。
Tā shōushí hǎo le fángjiān.
Anh ấy đã dọn xong phòng.
e. 好 trong câu cảm thán hoặc đồng ý
Cấu trúc: 好! hoặc 好的! (thường đứng một mình).
Ý nghĩa: Biểu thị sự đồng ý, xác nhận, hoặc cảm thán.
Ví dụ:
好,我们走吧!
Hǎo, wǒmen zǒu ba!
Được, chúng ta đi thôi!
好的,我明白了。
Hǎo de, wǒ míngbái le.
Được rồi, tôi hiểu rồi.
4. Các ví dụ chi tiết kèm phiên âm và dịch nghĩa
Dưới đây là nhiều ví dụ minh họa cách sử dụng 好 trong các ngữ cảnh khác nhau:
Ví dụ 1: 好 làm tính từ
这个地方很好玩。
Zhège dìfāng hěn hǎowán.
Nơi này rất thú vị.
她的性格很好。
Tā de xìnggé hěn hǎo.
Tính cách của cô ấy rất tốt.
今天是个好日子。
Jīntiān shì gè hǎo rìzi.
Hôm nay là một ngày tốt lành.
Ví dụ 2: 好 làm trạng từ
这个故事好有趣。
Zhège gùshì hǎo yǒuqù.
Câu chuyện này rất thú vị.
他跑得好好快。
Tā pǎo de hǎo kuài.
Anh ấy chạy rất nhanh.
这件衣服好漂亮。
Zhè jiàn yīfu hǎo piàoliang.
Bộ quần áo này rất đẹp.
Ví dụ 3: 好 làm động từ
我好吃甜食。
Wǒ hǎo chī tiánshí.
Tôi thích ăn đồ ngọt.
小孩子好玩玩具。
Xiǎohái hǎo wán wánjù.
Trẻ con thích chơi đồ chơi.
Ví dụ 4: 好 làm trợ từ
我已经吃好了饭。
Wǒ yǐjīng chī hǎo le fàn.
Tôi đã ăn xong cơm.
她写好了信。
Tā xiě hǎo le xìn.
Cô ấy đã viết xong thư.
你准备好了吗?
Nǐ zhǔnbèi hǎo le ma?
Bạn chuẩn bị xong chưa?
Ví dụ 5: 好 trong câu cảm thán/đồng ý
好,明天见!
Hǎo, míngtiān jiàn!
Được, mai gặp nhé!
好的,我马上来。
Hǎo de, wǒ mǎshàng lái.
Được rồi, tôi đến ngay.
好极了!
Hǎo jíle!
Tuyệt vời!
5. Một số lưu ý khi sử dụng 好
Ngữ cảnh quyết định ý nghĩa: 好 có thể mang nghĩa tích cực (tốt, hay) hoặc trung tính (hoàn thành, đồng ý). Cần chú ý ngữ cảnh để hiểu đúng.
Kết hợp với từ khác: 好 thường xuất hiện trong các từ ghép như 好看 (hǎokàn - đẹp, hay), 好吃 (hǎochī - ngon), 好听 (hǎotīng - dễ nghe, hay).
Phân biệt với các từ đồng âm: 好 (hǎo) có âm giống với 号 (hào - số, ngày) hoặc 浩 (hào - rộng lớn), nhưng ý nghĩa hoàn toàn khác.
Khẩu ngữ và văn viết: 好 được dùng nhiều trong khẩu ngữ (như "好的!" để đồng ý) nhưng cũng xuất hiện trong văn viết trang trọng.
6. Một số từ ghép phổ biến với 好
好看 (hǎokàn): Đẹp, hấp dẫn (về ngoại hình hoặc nội dung).
好吃 (hǎochī): Ngon, hấp dẫn (về đồ ăn).
好听 (hǎotīng): Dễ nghe, hay (về âm thanh, nhạc).
好处 (hǎochù): Lợi ích, điểm tốt.
好心 (hǎoxīn): Tốt bụng, có lòng tốt.
友好 (yǒuhǎo): Thân thiện, hữu nghị.
1. Ý nghĩa của từ 好
好 (hǎo) là một từ rất phổ biến trong tiếng Trung với nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh, nhưng ý chính thường là:
Tốt, đẹp, hay, được
Thích, hài lòng
Khỏe mạnh (khi dùng trong cụm từ liên quan đến sức khỏe)
2. Loại từ
Tính từ (adj): mô tả tính chất tốt, đẹp, hay.
Động từ (v): thể hiện sự thích hoặc đồng ý.
Phó từ (adv): dùng để tăng cường mức độ (ví dụ "好好学习" – học thật chăm chỉ).
3. Mẫu câu ứng dụng từ 好
Tính từ + 好:
这个电影很好。
(Zhè ge diànyǐng hěn hǎo.)
-> Bộ phim này rất hay/tốt.
Động từ + 好:
你好喜欢这本书。
(Nǐ hǎo xǐhuan zhè běn shū.)
-> Bạn rất thích cuốn sách này.
Phó từ + động từ (nhấn mạnh cách làm việc gì):
好好学习。
(Hǎo hǎo xuéxí.)
-> Học tập chăm chỉ.
Làm phép lịch sự (chào hỏi):
你好!
(Nǐ hǎo!)
-> Xin chào!
4. Ví dụ chi tiết kèm phiên âm và tiếng Việt
Câu tiếng Trung Phiên âm Dịch nghĩa tiếng Việt
你身体好吗? Nǐ shēntǐ hǎo ma? Bạn có khỏe không?
这道菜很好吃。 Zhè dào cài hěn hǎochī. Món ăn này rất ngon.
他是一个好老师。 Tā shì yí ge hǎo lǎoshī. Anh ấy là một thầy giáo tốt.
我很好,谢谢! Wǒ hěn hǎo, xièxie! Tôi rất khỏe, cảm ơn!
请你好好休息。 Qǐng nǐ hǎohǎo xiūxi. Xin bạn nghỉ ngơi cho tốt.
你好!很高兴认识你。 Nǐ hǎo! Hěn gāoxìng rènshí nǐ. Xin chào! Rất vui được biết bạn.
好 là một từ đa nghĩa, chủ yếu là tính từ, động từ và phó từ.
Dùng để mô tả tính chất tốt, sự đồng ý, niềm thích thú hoặc cách làm việc chăm chỉ.
Là một trong những từ cơ bản nhất của tiếng Trung.
PHÂN TÍCH CHI TIẾT TỪ “好”
I. ĐỊNH NGHĨA CƠ BẢN
1. Từ: 好
Pinyin: hǎo
Nghĩa gốc: tốt, khỏe, ổn, hay, đẹp, dễ chịu, hoàn hảo, thích...
II. LOẠI TỪ VÀ CÁC CÁCH DÙNG CỦA “好”
Từ “好” là một từ đa nghĩa và đa chức năng, có thể đóng vai trò là tính từ, trạng từ, động từ, thậm chí danh từ trong một số tình huống ngữ pháp cụ thể.
Dưới đây là phân loại chi tiết:
1. 好 là TÍNH TỪ – nghĩa là “tốt”, “khỏe”, “đẹp”, “hay”, “tốt bụng”
Ví dụ:
这个电影很好。
Zhège diànyǐng hěn hǎo.
Bộ phim này rất hay.
他是一个很好的人。
Tā shì yí ge hěn hǎo de rén.
Anh ấy là một người rất tốt.
我今天感觉很好。
Wǒ jīntiān gǎnjué hěn hǎo.
Hôm nay tôi cảm thấy rất khỏe.
她唱歌很好听。
Tā chànggē hěn hǎotīng.
Cô ấy hát rất hay.
这个主意真好!
Zhège zhǔyi zhēn hǎo!
Ý tưởng này thật tuyệt!
2. 好 là TRẠNG TỪ – nghĩa là “rất”, dùng để nhấn mạnh mức độ
Trong văn nói, đặc biệt là tiếng Bắc Kinh, “好” còn dùng như một trạng từ để nhấn mạnh mức độ, tương tự “非常”, “特别”, nghĩa là “rất”.
Ví dụ:
好漂亮啊!
Hǎo piàoliang a!
Đẹp quá!
你好厉害!
Nǐ hǎo lìhài!
Bạn giỏi quá!
好累啊,我想休息一下。
Hǎo lèi a, wǒ xiǎng xiūxi yīxià.
Mệt quá, tôi muốn nghỉ một chút.
这里好安静。
Zhèlǐ hǎo ānjìng.
Chỗ này yên tĩnh quá.
3. 好 là ĐỘNG TỪ – nghĩa là “thích”, “ưa chuộng”, “thân thiết với”
Dù ít phổ biến hơn, nhưng trong một số cấu trúc, “好” mang nghĩa là “thích”, đặc biệt trong văn cổ hoặc thi ca.
Ví dụ:
他好喝酒。
Tā hào hējiǔ.
Anh ấy thích uống rượu.
她好学习,天天读书。
Tā hào xuéxí, tiāntiān dúshū.
Cô ấy thích học, ngày nào cũng đọc sách.
Lưu ý: Khi mang nghĩa này, “好” đọc là “hào”, không phải “hǎo”.
4. 好 là DANH TỪ – biểu thị điều tốt, sự tốt đẹp
Trong các thành ngữ hoặc văn viết:
为你好
Wèi nǐ hǎo
Vì lợi ích của bạn / Là vì tốt cho bạn
分清好坏。
Fēnqīng hǎo huài.
Phân biệt rõ điều tốt và điều xấu.
好与不好都要面对。
Hǎo yǔ bù hǎo dōu yào miàn duì.
Cả tốt và xấu đều phải đối mặt.
5. “好” trong các CỤM TỪ XÃ GIAO – lời chào
Đây là một cách dùng cực kỳ phổ biến trong đời sống hàng ngày:
你好 (nǐ hǎo): xin chào
早上好 (zǎoshang hǎo): chào buổi sáng
下午好 (xiàwǔ hǎo): chào buổi chiều
晚上好 (wǎnshàng hǎo): chào buổi tối
老师好 (lǎoshī hǎo): chào thầy/cô
同学好 (tóngxué hǎo): chào bạn học
您好 (nín hǎo): xin chào (lịch sự)
III. CẤU TRÚC NGỮ PHÁP CHỨA “好”
S + 很 + 好 → ai đó hoặc cái gì đó rất tốt
S + 好 + Adj + 啊/呀/呢 → biểu cảm cảm xúc (văn nói)
S + Verb + 好了 → diễn đạt “xong rồi”, “đã xong một cách tốt đẹp”
S + Verb + 得 + 很好 → làm cái gì đó rất tốt
Ví dụ cấu trúc:
我们吃好了,可以走了。
Wǒmen chī hǎo le, kěyǐ zǒu le.
Chúng tôi ăn xong rồi, có thể đi được rồi.
这个问题他回答得很好。
Zhège wèntí tā huídá de hěn hǎo.
Câu hỏi này anh ấy trả lời rất tốt.
你写得好极了!
Nǐ xiě de hǎo jí le!
Bạn viết quá tốt luôn!
IV. CÁC MẪU CÂU VÀ VÍ DỤ CỤ THỂ (KÈM PHIÊN ÂM VÀ DỊCH)
Dưới đây là 30 câu ví dụ thực tế về “好” với các cách dùng và ngữ cảnh khác nhau:
1. 他是个很好的人。
Tā shì gè hěn hǎo de rén.
Anh ấy là một người rất tốt.
2. 这个菜真好吃!
Zhège cài zhēn hǎochī!
Món này thật ngon!
3. 你今天看起来很好。
Nǐ jīntiān kàn qǐlái hěn hǎo.
Hôm nay trông bạn rất ổn.
4. 我学好了汉字。
Wǒ xué hǎo le Hànzì.
Tôi đã học xong chữ Hán rồi.
5. 好久不见!
Hǎo jiǔ bú jiàn!
Lâu quá không gặp!
6. 这首歌很好听。
Zhè shǒu gē hěn hǎotīng.
Bài hát này rất hay.
7. 你好,我是阮老师。
Nǐ hǎo, wǒ shì Ruǎn lǎoshī.
Xin chào, tôi là thầy Nguyễn.
8. 早上好!
Zǎoshang hǎo!
Chào buổi sáng!
9. 这件衣服好漂亮啊!
Zhè jiàn yīfú hǎo piàoliang a!
Bộ quần áo này đẹp quá!
10. 孩子们都很好学。
Háizimen dōu hěn hàoxué.
Lũ trẻ rất ham học.
11. 你画得真好。
Nǐ huà de zhēn hǎo.
Bạn vẽ thật giỏi.
12. 我们已经准备好了。
Wǒmen yǐjīng zhǔnbèi hǎo le.
Chúng tôi đã chuẩn bị xong rồi.
13. 他做饭做得很好。
Tā zuòfàn zuò de hěn hǎo.
Anh ấy nấu ăn rất ngon.
14. 这本书好有趣。
Zhè běn shū hǎo yǒuqù.
Quyển sách này thú vị quá.
15. 我好冷啊。
Wǒ hǎo lěng a.
Tôi lạnh quá.
16. 这个地方好安静。
Zhège dìfāng hǎo ānjìng.
Chỗ này yên tĩnh thật.
17. 他中文说得好流利。
Tā Zhōngwén shuō de hǎo liúlì.
Anh ấy nói tiếng Trung rất lưu loát.
18. 听说你写作很好。
Tīngshuō nǐ xiězuò hěn hǎo.
Nghe nói bạn viết văn rất hay.
19. 你对我真好。
Nǐ duì wǒ zhēn hǎo.
Bạn thật tốt với tôi.
20. 她长得好美。
Tā zhǎng de hǎo měi.
Cô ấy đẹp thật đấy.
21. 这个问题很好理解。
Zhège wèntí hěn hǎo lǐjiě.
Vấn đề này rất dễ hiểu.
22. 你今天心情好吗?
Nǐ jīntiān xīnqíng hǎo ma?
Hôm nay tâm trạng bạn có tốt không?
23. 他好像生气了。
Tā hǎoxiàng shēngqì le.
Hình như anh ấy tức giận rồi.
24. 我好开心啊!
Wǒ hǎo kāixīn a!
Tôi vui quá!
25. 我们是好朋友。
Wǒmen shì hǎo péngyǒu.
Chúng tôi là bạn thân.
26. 他不是个好人。
Tā bú shì gè hǎo rén.
Anh ấy không phải người tốt.
27. 他们的关系很好。
Tāmen de guānxì hěn hǎo.
Quan hệ của họ rất tốt.
28. 找个好工作不容易。
Zhǎo gè hǎo gōngzuò bù róngyì.
Tìm một công việc tốt không dễ.
29. 这个手机很好用。
Zhège shǒujī hěn hǎo yòng.
Chiếc điện thoại này rất dễ dùng.
30. 你的发音越来越好了。
Nǐ de fāyīn yuè lái yuè hǎo le.
Phát âm của bạn ngày càng tốt hơn rồi.
1. Chiết tự và nguồn gốc chữ 好
Chữ 好 là một chữ tượng hình ghép, gồm hai bộ:
- 女 (nǚ): nghĩa là “phụ nữ”
- 子 (zǐ): nghĩa là “đứa trẻ”
Khi ghép lại, chữ 好 biểu thị hình ảnh người phụ nữ và đứa trẻ – tượng trưng cho sự hòa hợp, tốt đẹp, hạnh phúc. Trong văn hóa cổ Trung Hoa, gia đình có người mẹ và con cái là biểu tượng của sự viên mãn, do đó chữ 好 mang nghĩa “tốt”, “hay”, “đẹp”.
2. Loại từ và chức năng ngữ pháp
Chữ 好 là một từ đa nghĩa và đa chức năng trong tiếng Trung. Tùy vào ngữ cảnh, nó có thể đóng vai trò:
- Tính từ: diễn tả chất lượng tốt, trạng thái tốt
- Phó từ: nhấn mạnh mức độ
- Động từ: biểu thị sự yêu thích (âm: hào)
- Thán từ: biểu thị sự đồng ý, xác nhận
- Bổ ngữ kết quả: đứng sau động từ để chỉ hành động đã hoàn thành
- Giới từ: biểu thị mục đích thuận tiện
3. Các nghĩa chính và cách dùng
3.1. Tính từ – Diễn tả sự tốt đẹp
Dùng để mô tả người, vật, trạng thái, chất lượng.
Ví dụ:
- 这本书很好看。
zhè běn shū hěn hǎo kàn
Cuốn sách này rất hay.
- 他是一个好人。
tā shì yí gè hǎo rén
Anh ấy là một người tốt.
- 今天天气很好。
jīntiān tiānqì hěn hǎo
Thời tiết hôm nay rất đẹp.
- 她的中文很好。
tā de zhōngwén hěn hǎo
Tiếng Trung của cô ấy rất tốt.
- 我身体很好。
wǒ shēntǐ hěn hǎo
Sức khỏe tôi rất tốt.
3.2. Phó từ – Nhấn mạnh mức độ
Dùng trước tính từ hoặc động từ để nhấn mạnh.
Ví dụ:
- 我好累。
wǒ hǎo lèi
Tôi mệt quá.
- 他好高兴啊!
tā hǎo gāoxìng a!
Anh ấy vui quá!
- 你说得好快。
nǐ shuō de hǎo kuài
Bạn nói nhanh quá.
- 我好想你。
wǒ hǎo xiǎng nǐ
Tôi rất nhớ bạn.
- 这道题好难。
zhè dào tí hǎo nán
Câu hỏi này khó quá.
3.3. Động từ – Biểu thị sự yêu thích (âm: hào)
Dùng trong các từ ghép như 好学, 好吃, 好胜, mang nghĩa “thích”, “ham”, “ưa”.
Ví dụ:
- 他很好学。
tā hěn hào xué
Anh ấy rất ham học.
- 她很好奇。
tā hěn hào qí
Cô ấy rất tò mò.
- 我不好动。
wǒ bù hào dòng
Tôi không thích vận động.
- 孩子们都好玩。
háizimen dōu hào wán
Trẻ con đều thích chơi.
- 他太好胜了。
tā tài hào shèng le
Anh ấy quá hiếu thắng.
3.4. Thán từ – Biểu thị sự đồng ý, xác nhận
Dùng để trả lời, đồng ý, hoặc kết thúc một hành động.
Ví dụ:
- 好的,我马上来。
hǎo de, wǒ mǎshàng lái
Được rồi, tôi đến ngay.
- 好了,我们开始吧。
hǎo le, wǒmen kāishǐ ba
Được rồi, chúng ta bắt đầu thôi.
- 好啊,我愿意。
hǎo a, wǒ yuànyì
Được, tôi đồng ý.
- 好吧,你说得对。
hǎo ba, nǐ shuō de duì
Được rồi, bạn nói đúng.
- 好极了!
hǎo jí le!
Tuyệt vời!
3.5. Bổ ngữ kết quả – Diễn tả hành động đã hoàn thành
Dùng sau động từ để biểu thị kết quả tốt hoặc hoàn tất.
Ví dụ:
- 我写好了作业。
wǒ xiě hǎo le zuòyè
Tôi đã làm xong bài tập.
- 饭做好了。
fàn zuò hǎo le
Cơm đã nấu xong.
- 你准备好了吗?
nǐ zhǔnbèi hǎo le ma?
Bạn đã chuẩn bị xong chưa?
- 他已经说好了。
tā yǐjīng shuō hǎo le
Anh ấy đã nói xong rồi.
- 我找好了资料。
wǒ zhǎo hǎo le zīliào
Tôi đã tìm xong tài liệu.
3.6. Giới từ – Biểu thị mục đích thuận tiện
Dùng để nói lý do hoặc mục đích của hành động.
Ví dụ:
- 我告诉你地址,好让你找到。
wǒ gàosu nǐ dìzhǐ, hǎo ràng nǐ zhǎodào
Tôi nói địa chỉ để bạn dễ tìm.
- 我早点来,好帮你准备。
wǒ zǎodiǎn lái, hǎo bāng nǐ zhǔnbèi
Tôi đến sớm để giúp bạn chuẩn bị.
- 他努力学习,好考上大学。
tā nǔlì xuéxí, hǎo kǎo shàng dàxué
Anh ấy học chăm để thi đậu đại học.
4. Các cụm từ thông dụng với 好
| Cụm từ | Phiên âm | Nghĩa |
| 好朋友 | hǎo péngyǒu | Bạn tốt |
| 好吃 | hǎo chī | Ngon |
| 好看 | hǎo kàn | Đẹp, hay |
| 好听 | hǎo tīng | Nghe hay |
| 好学 | hào xué | Ham học |
| 好奇 | hào qí | Tò mò |
| 好胜 | hào shèng | Hiếu thắng |
| 好意 | hǎo yì | Thiện ý |
| 好事 | hǎo shì | Việc tốt |
| 好处 | hǎo chù | Lợi ích |
5. Ghi chú ngôn ngữ học và văn hóa
- Trong tiếng Trung, 好 là một từ cực kỳ linh hoạt, có thể dùng trong cả văn nói và văn viết.
- Là một trong những từ đầu tiên người học tiếng Trung được học, vì nó xuất hiện trong các câu chào như “你好”.
- Từ 好 cũng xuất hiện trong nhiều thành ngữ, tục ngữ, ví dụ:
- 好事多磨 (hǎo shì duō mó): Việc tốt thường gặp trắc trở
- 好的开始是成功的一半 (hǎo de kāishǐ shì chénggōng de yíbàn): Khởi đầu tốt là một nửa thành công
"好" (hǎo) là một từ trong tiếng Trung, có nghĩa chính là "tốt", "khỏe", hoặc "được". Đây là một tính từ thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Loại từ:
- Tính từ
Giải thích chi tiết:
1. Nghĩa cơ bản: "好" dùng để chỉ sự tốt đẹp, tích cực của một sự vật, hiện tượng hay tình trạng.
2. Sử dụng trong giao tiếp: Có thể dùng để chào hỏi hoặc xác nhận điều gì đó. Ví dụ: "你好" (nǐ hǎo) có nghĩa là "Chào bạn".
Mẫu câu ví dụ:
1. 你好吗?(nǐ hǎo ma?)
- Nghĩa: Bạn có khỏe không?
- Phiên âm: nǐ hǎo ma
- Tiếng Việt: Bạn có khỏe không?
2. 这本书很好。(zhè běn shū hěn hǎo)
- Nghĩa: Cuốn sách này rất hay.
- Phiên âm: zhè běn shū hěn hǎo
- Tiếng Việt: Cuốn sách này rất hay.
3. 天气很好。(tiān qì hěn hǎo)
- Nghĩa: Thời tiết thật tuyệt.
- Phiên âm: tiān qì hěn hǎo
- Tiếng Việt: Thời tiết thật tuyệt.
4. 他的中文很好。(tā de zhōng wén hěn hǎo)
- Nghĩa: Tiếng Trung của anh ấy rất giỏi.
- Phiên âm: tā de zhōng wén hěn hǎo
- Tiếng Việt: Tiếng Trung của anh ấy rất giỏi.
5. 我觉得这个主意很好。(wǒ jué dé zhè ge zhǔ yì hěn hǎo)
- Nghĩa: Tôi nghĩ ý tưởng này rất tốt.
- Phiên âm: wǒ jué dé zhè ge zhǔ yì hěn hǎo
- Tiếng Việt: Tôi nghĩ ý tưởng này rất tốt.
Một số ví dụ khác:
6. 你今天看起来很好。(nǐ jīn tiān kàn qǐ lái hěn hǎo)
- Nghĩa: Hôm nay bạn trông thật tốt.
- Phiên âm: nǐ jīn tiān kàn qǐ lái hěn hǎo
- Tiếng Việt: Hôm nay bạn trông thật tốt.
7. 这道菜真好吃。(zhè dào cài zhēn hào chī)
- Nghĩa: Món ăn này thực sự ngon.
- Phiên âm: zhè dào cài zhēn hào chī
- Tiếng Việt: Món ăn này thực sự ngon.
8. 她的笑容很好看。(tā de xiào róng hěn hǎo kàn)
- Nghĩa: Nụ cười của cô ấy rất đẹp.
- Phiên âm: tā de xiào róng hěn hào kàn
- Tiếng Việt: Nụ cười của cô ấy rất đẹp.
|
|