|
|
老师 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Từ điển tiếng Trung Chinese Từ điển tiếng Trung Thầy Vũ Từ điển học tiếng Trung online Từ điển tiếng Trung trực tuyến
1. 老师 là gì?
老师 (lǎoshī) là danh từ trong tiếng Trung, mang nghĩa là “giáo viên”, “thầy giáo” hoặc “cô giáo”.
Từ này dùng để chỉ người làm nghề dạy học, giảng dạy kiến thức cho người khác, chủ yếu trong môi trường giáo dục như trường học, trung tâm đào tạo, lớp học gia sư,…
2. Giải thích chi tiết từng thành phần
老 (lǎo): tính từ, nghĩa gốc là "già", nhưng trong từ 老师, nó mang hàm ý kính trọng. Đây là cách dùng mang tính truyền thống trong văn hóa Trung Hoa, nhằm tôn vinh vai trò của người dạy dỗ, truyền thụ kiến thức.
师 (shī): danh từ, nghĩa là "người thầy", "bậc thầy", hoặc "người có chuyên môn".
Khi ghép lại thành 老师, cụm từ này có ý nghĩa tôn kính, lịch sự để gọi người giảng dạy, người có kiến thức uyên thâm, đặc biệt là trong giáo dục.
3. Loại từ
老师 là danh từ (名词).
Có thể dùng làm vị ngữ (chủ ngữ + 是 + 老师).
Có thể dùng làm bổ ngữ xác định (ví dụ như: 中文老师 – giáo viên tiếng Trung).
Dùng được độc lập như đại từ xưng hô: khi gọi trực tiếp một người.
4. Chức năng ngữ pháp của 老师
Làm chủ ngữ: 老师很忙。 (Thầy giáo rất bận.)
Làm tân ngữ: 我喜欢老师。 (Tôi thích cô giáo.)
Làm định ngữ (bổ nghĩa): 汉语老师 (giáo viên tiếng Trung).
Làm đại từ xưng hô: 老师,您好!(Thầy/cô ơi, xin chào!)
5. Các hình thức kết hợp thường gặp
Cấu trúc Ý nghĩa Ví dụ
[tên riêng] + 老师 Gọi thầy/cô nào đó 王老师 = Thầy/cô Vương
[ngôn ngữ/ngành học] + 老师 Giáo viên dạy môn gì 英语老师 = Giáo viên tiếng Anh
是 + 老师 Ai đó là giáo viên 他是老师 = Anh ấy là giáo viên
当 + 老师 Làm nghề giáo viên 我想当老师 = Tôi muốn làm giáo viên
6. Ví dụ cụ thể – kèm phiên âm và tiếng Việt
Ví dụ 1:
他是我们的老师。
Tā shì wǒmen de lǎoshī.
Anh ấy là giáo viên của chúng tôi.
Ví dụ 2:
你是老师吗?
Nǐ shì lǎoshī ma?
Bạn là giáo viên à?
Ví dụ 3:
王老师是中文老师。
Wáng lǎoshī shì Zhōngwén lǎoshī.
Thầy Vương là giáo viên tiếng Trung.
Ví dụ 4:
我非常尊敬我的老师。
Wǒ fēicháng zūnjìng wǒ de lǎoshī.
Tôi rất kính trọng thầy/cô giáo của mình.
Ví dụ 5:
老师讲得很清楚。
Lǎoshī jiǎng de hěn qīngchǔ.
Thầy/cô giảng rất rõ ràng.
Ví dụ 6:
她是一个非常有经验的老师。
Tā shì yí gè fēicháng yǒu jīngyàn de lǎoshī.
Cô ấy là một giáo viên rất giàu kinh nghiệm.
Ví dụ 7:
老师,您可以帮我一下吗?
Lǎoshī, nín kěyǐ bāng wǒ yíxià ma?
Thầy/cô ơi, thầy/cô có thể giúp em một chút không?
Ví dụ 8:
做老师不容易,要有耐心和责任心。
Zuò lǎoshī bù róngyì, yào yǒu nàixīn hé zérènxīn.
Làm giáo viên không dễ, cần có sự kiên nhẫn và tinh thần trách nhiệm.
Ví dụ 9:
很多老师都很关心学生的成长。
Hěn duō lǎoshī dōu hěn guānxīn xuéshēng de chéngzhǎng.
Nhiều giáo viên rất quan tâm đến sự trưởng thành của học sinh.
Ví dụ 10:
老师每天都要备课、上课、批改作业。
Lǎoshī měitiān dōu yào bèikè, shàngkè, pīgǎi zuòyè.
Giáo viên mỗi ngày đều phải soạn bài, giảng bài và chấm bài tập.
7. Các cách dùng mở rộng của 老师
武术老师 (wǔshù lǎoshī) – Giáo viên dạy võ thuật
音乐老师 (yīnyuè lǎoshī) – Giáo viên dạy âm nhạc
外教老师 (wàijiào lǎoshī) – Giáo viên nước ngoài
班主任老师 (bānzhǔrèn lǎoshī) – Giáo viên chủ nhiệm
8. So sánh với một số cách gọi khác
Từ vựng Phiên âm Nghĩa
老师 (lǎoshī) Giáo viên Dùng phổ biến, chung chung
教师 (jiàoshī) Nhà giáo, giáo viên Dùng trong văn bản hành chính, nghề nghiệp
导师 (dǎoshī) Người hướng dẫn Dùng trong môi trường đại học
教练 (jiàoliàn) Huấn luyện viên Dạy thể thao, kỹ năng thực hành
老师 (lǎoshī) là một từ vô cùng quan trọng và phổ biến trong tiếng Trung, không chỉ là từ để chỉ nghề nghiệp “giáo viên”, mà còn thể hiện sự tôn trọng đối với những người truyền đạt kiến thức.
Nắm chắc cách dùng từ 老师, người học tiếng Trung sẽ hiểu sâu hơn về văn hóa kính trọng thầy cô trong xã hội Trung Hoa, đồng thời áp dụng linh hoạt trong cả văn viết và văn nói hàng ngày.
1. Định nghĩa từ "老师"
"老师" (lǎoshī) là từ Hán Việt, có nghĩa là "giáo viên", "thầy cô" trong tiếng Trung Quốc.
Đây là từ dùng để chỉ người dạy dỗ, truyền đạt kiến thức, hướng dẫn học sinh, sinh viên trong nhà trường hoặc môi trường học tập.
2. Loại từ
"老师" là danh từ.
3. Chi tiết ý nghĩa
"老" trong "老师" nghĩa là già, già dặn, ở đây mang nghĩa tôn trọng người có kinh nghiệm hoặc người đứng đầu.
"师" nghĩa là thầy, người dạy dỗ.
Gộp lại, "老师" nghĩa là người thầy đáng kính, người dạy học.
4. Mẫu câu sử dụng từ "老师"
a. 这是我的老师。
Zhè shì wǒ de lǎoshī.
Đây là thầy giáo/cô giáo của tôi.
b. 老师,您好吗?
Lǎoshī, nín hǎo ma?
Thầy/cô ơi, thầy/cô có khỏe không?
c. 老师教我们汉语。
Lǎoshī jiāo wǒmen hànyǔ.
Thầy cô dạy chúng tôi tiếng Hán.
d. 我喜欢我的老师。
Wǒ xǐhuān wǒ de lǎoshī.
Tôi thích thầy cô của tôi.
5. Nhiều ví dụ khác
Trung Quốc (chữ Hán) Phiên âm (Pinyin) Tiếng Việt
我的老师很严格。 Wǒ de lǎoshī hěn yángé. Thầy cô tôi rất nghiêm khắc.
老师在办公室里。 Lǎoshī zài bàngōngshì lǐ. Thầy cô đang ở trong phòng làm việc.
明天老师会给我们考试。 Míngtiān lǎoshī huì gěi wǒmen kǎoshì. Ngày mai thầy cô sẽ cho chúng tôi kiểm tra.
老师,请帮帮我! Lǎoshī, qǐng bāng bāng wǒ! Thầy/cô ơi, làm ơn giúp tôi!
这位老师很有经验。 Zhè wèi lǎoshī hěn yǒu jīngyàn. Vị thầy cô này rất có kinh nghiệm.
1. Ý nghĩa của từ 老师 (lǎoshī)
老师 mang nghĩa chính là "giáo viên", "thầy giáo", hoặc "cô giáo", dùng để chỉ người dạy học hoặc truyền đạt kiến thức. Từ này không chỉ giới hạn ở giáo viên trong trường học mà còn có thể được dùng để chỉ người có vai trò hướng dẫn, truyền đạt kinh nghiệm trong các lĩnh vực khác, đặc biệt trong văn hóa Trung Quốc, nơi 老师 còn mang ý nghĩa tôn kính.
Ngữ cảnh sử dụng:
Dùng trong trường học để chỉ giáo viên (bất kể cấp bậc: tiểu học, trung học, đại học).
Dùng trong các lĩnh vực khác (như âm nhạc, võ thuật, nghệ thuật) để chỉ người hướng dẫn hoặc bậc thầy.
Thể hiện sự kính trọng đối với người có kiến thức hoặc kỹ năng cao, ngay cả khi họ không phải giáo viên chính thức.
Là cách xưng hô lịch sự, phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt với người lớn tuổi hoặc có vai trò hướng dẫn.
Giới tính: 老师 là từ trung tính, không phân biệt giới tính, có thể dùng cho cả nam và nữ.
2. Loại từ của 老师
老师 là danh từ (名词 - míngcí), cụ thể là danh từ chỉ người. Nó thường được dùng làm:
Chủ ngữ: Chỉ người thực hiện hành động.
Tân ngữ: Chỉ người chịu tác động của hành động.
Định ngữ: Khi kết hợp với 的 (de), ví dụ 老师的书 (sách của giáo viên).
3. Cách sử dụng 老师 trong các mẫu câu
Dưới đây là các mẫu câu phổ biến sử dụng 老师:
a. 老师 làm chủ ngữ
Cấu trúc: 老师 + Động từ + (Tân ngữ).
Ý nghĩa: Chỉ giáo viên thực hiện một hành động nào đó.
Ví dụ:
老师教我们中文。
Lǎoshī jiāo wǒmen Zhōngwén.
Giáo viên dạy chúng tôi tiếng Trung.
老师很严格。
Lǎoshī hěn yángé.
Giáo viên rất nghiêm khắc.
老师喜欢读书。
Lǎoshī xǐhuān dúshū.
Giáo viên thích đọc sách.
b. 老师 làm tân ngữ
Cấu trúc: Chủ ngữ + Động từ + 老师.
Ý nghĩa: Chỉ giáo viên là đối tượng của hành động.
Ví dụ:
我们很尊敬老师。
Wǒmen hěn zūnjìng lǎoshī.
Chúng tôi rất kính trọng giáo viên.
我想问老师一个问题。
Wǒ xiǎng wèn lǎoshī yī gè wèntí.
Tôi muốn hỏi giáo viên một câu hỏi.
学生们爱老师。
Xuéshēngmen ài lǎoshī.
Các học sinh yêu quý giáo viên.
c. 老师 trong câu sở hữu (định ngữ)
Cấu trúc: 老师 + 的 + Danh từ.
Ý nghĩa: Chỉ sự sở hữu, ví dụ "của giáo viên".
Ví dụ:
这是老师的书。
Zhè shì lǎoshī de shū.
Đây là sách của giáo viên.
老师的办公室在哪里?
Lǎoshī de bàngōngshì zài nǎlǐ?
Văn phòng của giáo viên ở đâu?
老师的建议很好。
Lǎoshī de jiànyì hěn hǎo.
Lời khuyên của giáo viên rất tốt.
d. 老师 trong câu hỏi
Cấu trúc: (Chủ ngữ) + 是 + 老师 + 吗?
Ý nghĩa: Hỏi để xác nhận danh tính hoặc vai trò của ai đó là giáo viên.
Ví dụ:
你是老师吗?
Nǐ shì lǎoshī ma?
Bạn là giáo viên à?
她是我们的老师吗?
Tā shì wǒmen de lǎoshī ma?
Cô ấy là giáo viên của chúng ta à?
这是新老师吗?
Zhè shì xīn lǎoshī ma?
Đây là giáo viên mới à?
e. 老师 trong câu cảm thán hoặc xưng hô
Cấu trúc: 老师 + (Câu cảm thán/Xưng hô).
Ý nghĩa: Gọi trực tiếp giáo viên hoặc bày tỏ cảm xúc.
Ví dụ:
老师,谢谢您!
Lǎoshī, xièxiè nín!
Thầy/cô, cảm ơn thầy/cô!
老师,您好!
Lǎoshī, nín hǎo!
Thầy/cô, chào thầy/cô!
老师,太棒了!
Lǎoshī, tài bàng le!
Thầy/cô, tuyệt quá!
4. Các ví dụ chi tiết kèm phiên âm và dịch nghĩa
Dưới đây là nhiều ví dụ minh họa cách sử dụng 老师 trong các ngữ cảnh khác nhau:
Ví dụ 1: 老师 làm chủ ngữ
老师每天都很忙。
Lǎoshī měi tiān dōu hěn máng.
Giáo viên ngày nào cũng rất bận.
老师给我们讲了一个故事。
Lǎoshī gěi wǒmen jiǎng le yī gè gùshì.
Giáo viên kể cho chúng tôi một câu chuyện.
老师很关心学生。
Lǎoshī hěn guānxīn xuéshēng.
Giáo viên rất quan tâm đến học sinh.
Ví dụ 2: 老师 làm tân ngữ
我昨天见了老师。
Wǒ zuótiān jiàn le lǎoshī.
Hôm qua tôi gặp giáo viên.
同学们都很喜欢老师。
Tóngxuémen dōu hěn xǐhuān lǎoshī.
Các bạn học đều rất thích giáo viên.
他送了一束花给老师。
Tā sòng le yī shù huā gěi lǎoshī.
Anh ấy tặng một bó hoa cho giáo viên.
Ví dụ 3: 老师 trong câu sở hữu
老师的笔在哪里?
Lǎoshī de bǐ zài nǎlǐ?
Bút của giáo viên ở đâu?
老师的车很漂亮。
Lǎoshī de chē hěn piàoliang.
Xe của giáo viên rất đẹp.
老师的家离学校很近。
Lǎoshī de jiā lí xuéxiào hěn jìn.
Nhà của giáo viên gần trường học.
Ví dụ 4: 老师 trong câu hỏi
你是新来的老师吗?
Nǐ shì xīn lái de lǎoshī ma?
Bạn là giáo viên mới đến à?
这位老师教数学吗?
Zhè wèi lǎoshī jiāo shùxué ma?
Vị giáo viên này dạy toán à?
老师是哪里人?
Lǎoshī shì nǎlǐ rén?
Giáo viên là người ở đâu?
Ví dụ 5: 老师 trong câu cảm thán/xưng hô
老师,您辛苦了!
Lǎoshī, nín xīnkǔ le!
Thầy/cô, thầy/cô vất vả rồi!
老师,帮帮我吧!
Lǎoshī, bāng bāng wǒ ba!
Thầy/cô, giúp tôi với!
老师,太感谢您了!
Lǎoshī, tài gǎnxiè nín le!
Thầy/cô, cảm ơn thầy/cô nhiều lắm!
5. Một số lưu ý khi sử dụng 老师
Tính tôn kính: Trong văn hóa Trung Quốc, 老师 không chỉ là danh xưng mà còn mang ý nghĩa tôn trọng. Nó có thể được dùng để gọi bất kỳ ai có vai trò hướng dẫn, ngay cả khi họ không phải giáo viên chính thức (ví dụ: gọi một nghệ sĩ dạy nhạc là 老师).
Phân biệt với các từ khác:
教授 (jiàoshòu): Giáo sư (thường dùng trong đại học, mang tính học thuật cao hơn).
师傅 (shīfu): Thầy, bậc thầy (thường dùng cho người dạy nghề, như thợ thủ công, võ thuật).
导师 (dǎoshī): Cố vấn, người hướng dẫn (thường dùng trong bối cảnh học thuật hoặc chuyên môn).
Ngữ điệu: Khi gọi 老师 trong văn nói, ngữ điệu thường nhẹ nhàng và lịch sự, đặc biệt khi dùng với 您 (nín), ví dụ: 老师您好 (Lǎoshī nín hǎo - Thầy/cô, chào thầy/cô).
Số nhiều: Để chỉ nhiều giáo viên, có thể dùng 老师们 (lǎoshīmen), ví dụ: 老师们都很优秀 (Lǎoshīmen dōu hěn yōuxiù - Các giáo viên đều rất xuất sắc).
6. Một số cụm từ phổ biến với 老师
老师好 (lǎoshī hǎo): Chào thầy/cô (lời chào phổ biến trong lớp học).
老师的 (lǎoshī de): Của giáo viên (biểu thị sở hữu).
好老师 (hǎo lǎoshī): Giáo viên giỏi.
老老师 (lǎo lǎoshī): Giáo viên kỳ cựu, giáo viên lớn tuổi (thân mật, mang ý kính trọng).
班主任 (bānzhǔrèn): Giáo viên chủ nhiệm (thường kết hợp với 老师, ví dụ: 班主任老师).
1. Bản chất và ý nghĩa của “老师”
老师 là một danh từ ghép gồm hai thành phần:
老 (lǎo): nghĩa gốc là “già”, nhưng trong ngữ dụng hiện đại, nó biểu thị sự kính trọng, kinh nghiệm, hoặc thâm niên.
师 (shī): nghĩa là “thầy”, “người truyền dạy”, “người có chuyên môn”.
Ghép lại, 老师 không đơn thuần là “người già”, mà là người có kiến thức, kinh nghiệm, và được người khác học hỏi. Trong tiếng Trung, “老师” không phân biệt giới tính – có thể dùng cho cả thầy và cô.
2. Loại từ và vai trò trong câu
Loại từ: Danh từ
Vai trò: Làm chủ ngữ, tân ngữ, hoặc thành phần trong cụm danh từ
Lượng từ đi kèm:
个 (gè): dùng phổ thông
位 (wèi): dùng khi lịch sự, trang trọng
Ví dụ 1 – Giao tiếp trong lớp học
老师好! Lǎoshī hǎo! → Chào thầy/cô!
同学们好! Tóngxuémen hǎo! → Chào các em học sinh!
Ví dụ 2 – Giới thiệu nghề nghiệp
我是老师。 Wǒ shì lǎoshī. → Tôi là giáo viên.
她是一名小学老师。 Tā shì yì míng xiǎoxué lǎoshī. → Cô ấy là giáo viên tiểu học.
Ví dụ 3 – Hỏi về người khác
那个人是你的老师吗? Nà gè rén shì nǐ de lǎoshī ma? → Người kia là giáo viên của bạn à?
他是我们学校的新老师。 Tā shì wǒmen xuéxiào de xīn lǎoshī. → Anh ấy là giáo viên mới của trường chúng tôi.
Ví dụ 4 – Nhắc đến người dạy mình
我的老师教我怎么写汉字。 Wǒ de lǎoshī jiāo wǒ zěnme xiě hànzì. → Giáo viên của tôi dạy tôi cách viết chữ Hán.
老师每天都很耐心地回答问题。 Lǎoshī měitiān dōu hěn nàixīn de huídá wèntí. → Thầy cô mỗi ngày đều kiên nhẫn trả lời câu hỏi.
Ví dụ 5 – Gọi tên kèm chức danh
王老师讲课讲得很清楚。 Wáng lǎoshī jiǎngkè jiǎng de hěn qīngchǔ. → Thầy Vương giảng bài rất rõ ràng.
李老师不但教书,还关心学生的生活。 Lǐ lǎoshī bùdàn jiāoshū, hái guānxīn xuéshēng de shēnghuó. → Cô Lý không chỉ dạy học mà còn quan tâm đến đời sống của học sinh.
Ví dụ 6 – Biểu thị sự kính trọng
他是我最尊敬的老师之一。 Tā shì wǒ zuì zūnjìng de lǎoshī zhī yī. → Ông ấy là một trong những người thầy tôi kính trọng nhất.
每个人一生中都会遇到一位特别的老师。 Měi gèrén yìshēng zhōng dōu huì yùdào yí wèi tèbié de lǎoshī. → Mỗi người trong đời đều sẽ gặp một người thầy đặc biệt.
1. Định nghĩa và ý nghĩa của từ 老师
老师 (lǎoshī) là danh từ trong tiếng Trung, nghĩa là giáo viên, thầy giáo, hoặc cô giáo. Đây là từ dùng để chỉ người làm công việc giảng dạy, truyền đạt kiến thức trong môi trường giáo dục.
Ngoài ra, từ này còn mang sắc thái kính trọng, dùng để gọi những người có chuyên môn cao, không nhất thiết phải là giáo viên trong trường học.
2. Phân tích từ nguyên
老 (lǎo): nghĩa là “già”, nhưng trong danh xưng thì mang nghĩa “đáng kính”, “có kinh nghiệm”.
师 (shī): nghĩa là “thầy”, “người truyền dạy”, có gốc Hán cổ như trong từ “师父” (sư phụ).
→ Ghép lại: 老师 = “người thầy có kinh nghiệm, đáng kính” → người dạy học.
3. Loại từ và chức năng ngữ pháp
Loại từ: Danh từ (名词)
Chức năng:
Làm chủ ngữ: 老师教我们中文。→ Giáo viên dạy chúng tôi tiếng Trung.
Làm tân ngữ: 我喜欢这个老师。→ Tôi thích giáo viên này.
Làm định ngữ: 老师的话让我很感动。→ Lời của giáo viên khiến tôi cảm động.
Làm danh xưng: 王老师、张老师 → Thầy/cô Vương, Trương
4. Các cách dùng phổ biến
a. Dùng để chỉ nghề nghiệp
她是一名中学老师。 Tā shì yì míng zhōngxué lǎoshī. → Cô ấy là giáo viên trung học.
我将来想成为一名语文老师。 Wǒ jiānglái xiǎng chéngwéi yì míng yǔwén lǎoshī. → Sau này tôi muốn trở thành giáo viên Ngữ văn.
b. Dùng làm danh xưng kính trọng
王老师,您好! Wáng lǎoshī, nín hǎo! → Chào thầy/cô Vương!
张老师讲课很有意思。 Zhāng lǎoshī jiǎngkè hěn yǒu yìsi. → Cô giáo Trương giảng bài rất thú vị.
c. Dùng để gọi người có chuyên môn cao
Không chỉ giới hạn trong ngành giáo dục, “老师” còn dùng để gọi những người giỏi nghề nghiệp khác:
书法老师 (shūfǎ lǎoshī): thầy dạy thư pháp
音乐老师 (yīnyuè lǎoshī): giáo viên âm nhạc
武术老师 (wǔshù lǎoshī): thầy dạy võ thuật
5. Các cụm từ thường gặp với 老师
Cụm từ Phiên âm Nghĩa
数学老师 shùxué lǎoshī Giáo viên Toán
英语老师 yīngyǔ lǎoshī Giáo viên Tiếng Anh
汉语老师 hànyǔ lǎoshī Giáo viên Tiếng Trung
班主任老师 bānzhǔrèn lǎoshī Giáo viên chủ nhiệm
外教老师 wàijiào lǎoshī Giáo viên nước ngoài
家教老师 jiājiào lǎoshī Gia sư
6. Ví dụ cụ thể (có phiên âm và dịch nghĩa)
Mức cơ bản:
老师好! Lǎoshī hǎo! → Chào thầy/cô!
他是我的老师。 Tā shì wǒ de lǎoshī. → Anh ấy là giáo viên của tôi.
老师正在上课。 Lǎoshī zhèngzài shàngkè. → Giáo viên đang giảng bài.
Mức nâng cao:
我的老师非常有耐心,总是认真回答我们的问题。 Wǒ de lǎoshī fēicháng yǒu nàixīn, zǒngshì rènzhēn huídá wǒmen de wèntí. → Giáo viên của tôi rất kiên nhẫn, luôn nghiêm túc trả lời các câu hỏi của chúng tôi.
这位老师不仅知识丰富,而且教学方法非常生动有趣。 Zhè wèi lǎoshī bùjǐn zhīshì fēngfù, érqiě jiàoxué fāngfǎ fēicháng shēngdòng yǒuqù. → Vị giáo viên này không chỉ kiến thức phong phú mà còn có phương pháp giảng dạy sinh động và thú vị.
7. So sánh với các từ liên quan
Từ Phiên âm Nghĩa Ghi chú
教师 jiàoshī Giáo viên Dùng trong văn bản hành chính
导师 dǎoshī Người hướng dẫn Dùng trong nghiên cứu, luận văn
师傅 shīfu Sư phụ, thợ lành nghề Dùng trong nghề kỹ thuật
教练 jiàoliàn Huấn luyện viên Dùng trong thể thao
“老师” (lǎoshī) là một danh từ, mang nghĩa “giáo viên” hoặc “thầy/cô giáo” trong tiếng Việt. Đây là một từ phổ biến, được sử dụng rộng rãi để chỉ những người làm nghề giảng dạy hoặc đôi khi để gọi những người có vai trò hướng dẫn, truyền đạt kiến thức trong các lĩnh vực khác nhau.
1. Loại từ
“老师” là danh từ (名词 / míngcí), dùng để chỉ người làm nghề giáo viên hoặc những người có vai trò hướng dẫn, dạy dỗ. Trong một số ngữ cảnh, “老师” còn mang tính kính trọng, được dùng để gọi những người có chuyên môn cao hoặc được kính trọng trong lĩnh vực của họ, ngay cả khi họ không phải là giáo viên chính thức.
2. Cách sử dụng
Nghĩa chính: “老师” thường được dùng để chỉ giáo viên ở các cấp học (tiểu học, trung học, đại học) hoặc người dạy học nói chung. Nó có thể áp dụng cho cả giáo viên nam và nữ (không phân biệt giới tính như “thầy” hay “cô” trong tiếng Việt).
Ngữ cảnh kính trọng: Trong văn hóa Trung Quốc, “老师” không chỉ giới hạn ở giáo viên mà còn được dùng để gọi những người có chuyên môn, như huấn luyện viên, nghệ sĩ, hoặc chuyên gia trong một lĩnh vực nào đó. Ví dụ, một bậc thầy võ thuật hoặc một nhạc sĩ nổi tiếng có thể được gọi là “老师”.
Giao tiếp: “老师” có thể được dùng để xưng hô trực tiếp (như “Thầy/Cô” trong tiếng Việt) hoặc để chỉ một người cụ thể trong câu nói.
Kết hợp với họ tên: Trong tiếng Trung, “老师” thường được dùng kèm với họ của giáo viên để thể hiện sự tôn trọng, ví dụ: “王老师” (Wáng lǎoshī) – “Thầy/Cô Vương”.
3. Cấu trúc câu phổ biến
Dưới đây là các mẫu câu phổ biến sử dụng “老师”:
a) Chủ ngữ + 是 + 老师
Ý nghĩa: Xác định ai đó là giáo viên.
Cấu trúc: Chủ ngữ + 是 (shì) + 老师 + (bổ ngữ khác nếu có).
Ví dụ:
他是老师。(Tā shì lǎoshī.)
Dịch: Anh ấy là giáo viên.
王老师是我的中文老师。(Wáng lǎoshī shì wǒ de Zhōngwén lǎoshī.)
Dịch: Thầy/Cô Vương là giáo viên tiếng Trung của tôi.
b) Xưng hô trực tiếp với “老师”
Ý nghĩa: Dùng “老师” để gọi hoặc nhắc đến giáo viên trong giao tiếp.
Ví dụ:
老师好!(Lǎoshī hǎo!)
Dịch: Chào thầy/cô!
老师,请问一个问题。(Lǎoshī, qǐngwèn yīgè wèntí.)
Dịch: Thưa thầy/cô, cho em hỏi một câu hỏi.
c) 老师 + Động từ + Tân ngữ
Ý nghĩa: Mô tả hành động của giáo viên.
Ví dụ:
老师教我们中文。(Lǎoshī jiāo wǒmen Zhōngwén.)
Dịch: Thầy/cô dạy chúng tôi tiếng Trung.
老师正在上课。(Lǎoshī zhèngzài shàngkè.)
Dịch: Thầy/cô đang dạy học.
d) Câu hỏi với “老师”
Ý nghĩa: Hỏi về vai trò, hành động, hoặc thông tin liên quan đến giáo viên.
Cấu trúc: Chủ ngữ + 是 + 老师 + 吗? hoặc 老师 + 动词 + 吗?
Ví dụ:
你是老师吗?(Nǐ shì lǎoshī ma?)
Dịch: Bạn là giáo viên phải không?
老师会来吗?(Lǎoshī huì lái ma?)
Dịch: Thầy/cô sẽ đến chứ?
e) Phủ định với “不是老师”
Ý nghĩa: Phủ định vai trò giáo viên của một người.
Ví dụ:
他不是老师。(Tā bù shì lǎoshī.)
Dịch: Anh ấy không phải giáo viên.
她不是我们的老师。(Tā bù shì wǒmen de lǎoshī.)
Dịch: Cô ấy không phải giáo viên của chúng tôi.
4. Các ví dụ chi tiết
Dưới đây là nhiều ví dụ minh họa cách sử dụng “老师” trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm phiên âm và dịch nghĩa tiếng Việt:
Xác định vai trò giáo viên:
李老师是我的数学老师。(Lǐ lǎoshī shì wǒ de shùxué lǎoshī.)
Dịch: Thầy/Cô Lý là giáo viên toán của tôi.
她是英语老师。(Tā shì Yīngyǔ lǎoshī.)
Dịch: Cô ấy là giáo viên tiếng Anh.
Xưng hô trực tiếp:
老师,您好!(Lǎoshī, nín hǎo!)
Dịch: Chào thầy/cô! (Lịch sự hơn với “您”).
老师,这个字怎么写?(Lǎoshī, zhège zì zěnme xiě?)
Dịch: Thưa thầy/cô, chữ này viết thế勤 ra sao?
Mô tả hành động của giáo viên:
老师在黑板上写字。(Lǎoshī zài hēibǎn shàng xiě zì.)
Dịch: Thầy/cô viết chữ trên bảng đen.
老师给我们布置了很多作业。(Lǎoshī gěi wǒmen bùzhì le hěn duō zuòyè.)
Dịch: Thầy/cô giao cho chúng tôi rất nhiều bài tập.
Câu hỏi liên quan đến giáo viên:
你的老师是男的还是女的?(Nǐ de lǎoshī shì nán de háishì nǚ de?)
Dịch: Giáo viên của bạn là nam hay nữ?
老师今天会讲什么?(Lǎoshī jīntiān huì jiǎng shénme?)
Dịch: Hôm nay thầy/cô sẽ giảng gì?
Phủ định:
我不是老师,我是学生。(Wǒ bù shì lǎoshī, wǒ shì xuéshēng.)
Dịch: Tôi không phải giáo viên, tôi là học sinh.
这不是老师的笔。(Zhè bù shì lǎoshī de bǐ.)
Dịch: Đây không phải bút của thầy/cô.
Ngữ cảnh kính trọng hoặc chuyên môn:
他是我的钢琴老师。(Tā shì wǒ de gāngqín lǎoshī.)
Dịch: Anh ấy là giáo viên dạy đàn piano của tôi.
张老师是很有名的书法家。(Zhāng lǎoshī shì hěn yǒumíng de shūfǎ jiā.)
Dịch: Thầy/Cô Trương là một nhà thư pháp rất nổi tiếng.
Ngữ cảnh giao tiếp thân mật:
老师,明天可以不交作业吗?(Lǎoshī, míngtiān kěyǐ bù jiāo zuòyè ma?)
Dịch: Thưa thầy/cô, ngày mai có thể không nộp bài tập được không?
我们的老师很严格。(Wǒmen de lǎoshī hěn yángé.)
Dịch: Giáo viên của chúng tôi rất nghiêm khắc.
5. Lưu ý văn hóa và ngữ pháp
Tính tôn kính: Trong văn hóa Trung Quốc, “老师” là một cách gọi thể hiện sự tôn trọng đối với người dạy học hoặc người có kiến thức uyên thâm. Việc gọi ai đó là “老师” thường mang sắc thái kính trọng, ngay cả trong các lĩnh vực không liên quan đến giáo dục chính quy (ví dụ: gọi một bậc thầy cờ vua là “老师”).
Kết hợp với họ tên: Khi gọi giáo viên, người Trung Quốc thường dùng họ + “老师” (ví dụ: 王老师 – Thầy/Cô Vương) thay vì tên đầy đủ để thể hiện sự gần gũi nhưng vẫn tôn trọng.
Giới tính: “老师” là danh từ trung tính, không phân biệt giới tính. Trong tiếng Việt, tùy ngữ cảnh, bạn có thể dịch là “thầy” hoặc “cô” dựa trên giới tính của người được nhắc đến.
Phát âm: “老师” được phát âm là lǎoshī (thanh thứ 3 và thanh thứ 1), cần chú ý để phát âm chính xác, đặc biệt là thanh điệu.
6. Biến thể và từ liên quan
教授 (jiàoshòu): Nghĩa là “giáo sư”, dùng cho giáo viên đại học hoặc nhà nghiên cứu có trình độ cao.
Ví dụ: 他是大学教授。(Tā shì dàxué jiàoshòu.) – Anh ấy là giáo sư đại học.
导师 (dǎoshī): Nghĩa là “người hướng dẫn” hoặc “cố vấn”, thường dùng trong bối cảnh học thuật hoặc chuyên môn.
Ví dụ: 她是我的导师。(Tā shì wǒ de dǎoshī.) – Cô ấy là người hướng dẫn của tôi.
老师们 (lǎoshīmen): Dạng số nhiều của “老师”, nghĩa là “các giáo viên”.
Ví dụ: 老师们都很忙。(Lǎoshīmen dōu hěn máng.) – Các giáo viên đều rất bận.
"老师" (lǎoshī) là gì?
1. Định nghĩa
"老师" (lǎoshī) là danh từ trong tiếng Trung, có nghĩa là giáo viên, thầy giáo, cô giáo, hoặc bậc thầy. Đây là từ dùng để kính trọng và chỉ người giảng dạy, truyền đạt tri thức hoặc có học vấn cao, thường dùng cho cả thầy và cô trong mọi lĩnh vực giáo dục hoặc tri thức.
2. Loại từ
Danh từ chỉ người: Chuyên dùng để chỉ nghề nghiệp hoặc vị trí, đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
3. Giải thích chi tiết
Phân tích từ:
老 (lǎo): già, thể hiện sự tôn kính hoặc lâu năm trong nghề.
师 (shī): thầy, chuyên gia, bậc thầy.
Kết hợp lại, 老师 vừa có nghĩa là "người thầy già dặn, đáng kính", vừa thể hiện sự tôn trọng đối với người truyền đạt kiến thức.
Sử dụng:
Là cách gọi phổ biến, thân thiện nhưng vẫn kính trọng dành cho giáo viên, giảng viên hoặc “người có hiểu biết, mình cần học hỏi”.
Không phân biệt giới tính, có thể dùng cho cả thầy và cô.
Khi xưng hô, thường thêm họ phía trước: VD: Vương lǎoshī (王老师) – thầy/cô Vương.
4. Mẫu câu và nhiều ví dụ
Câu tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
老师好! Lǎoshī hǎo! Em chào thầy/cô ạ!
我是老师。 Wǒ shì lǎoshī. Tôi là giáo viên.
这是王老师。 Zhè shì Wáng lǎoshī. Đây là thầy/cô Vương.
老师教我们写汉字。 Lǎoshī jiāo wǒmen xiě hànzì. Thầy/cô dạy chúng tôi viết chữ Hán.
我的中文老师很严格。 Wǒ de Zhōngwén lǎoshī hěn yángé. Giáo viên tiếng Trung của tôi rất nghiêm khắc.
老师,请您讲解一下。 Lǎoshī, qǐng nín jiǎngjiě yīxià. Thầy/cô ơi, xin giải thích giúp em.
那些学生不听老师。 Nàxiē xuéshēng bù tīng lǎoshī. Mấy học sinh đó không nghe lời thầy/cô.
明老师教我汉语。 Míng lǎoshī jiào wǒ Hànyǔ. Cô Minh dạy tôi tiếng Trung.
我喜欢我的老师。 Wǒ xǐhuan wǒ de lǎoshī. Tôi thích giáo viên của mình.
老师看见我在桌子上写东西。 Lǎoshī kànjiàn wǒ zài zhuōzi shàng xiě dōngxi. Giáo viên thấy tôi viết vào bàn.
5. Lưu ý dùng từ
Khi giao tiếp với giáo viên, nên thêm họ phía trước 老师 để thể hiện sự tôn kính.
Khi nói chuyện lịch sự, nên dùng 您 (nín) thay cho 你 (nǐ) khi xưng hô với giáo viên.
Giáo viên các môn học có thể nói: "英语老师" (yīngyǔ lǎoshī – giáo viên tiếng Anh), "历史老师" (lìshǐ lǎoshī – giáo viên Lịch sử),...
6. So sánh với các từ liên quan
老师: Danh xưng phổ biến, dùng trong giao tiếp, nhấn mạnh sự kính trọng, thân thiện.
教师: Chủ yếu là danh từ nghề nghiệp chính thức, dùng trong hồ sơ, văn bản hành chính.
教员: Mang sắc thái hành chính hoặc lịch sử, ít dùng trong giao tiếp hàng ngày.
“老师” (lǎoshī) là từ tiếng Trung có nghĩa là “giáo viên” hoặc “thầy cô”. Đây là một danh từ chỉ người làm công việc giảng dạy, truyền đạt kiến thức cho học sinh.
Loại từ:
- Danh từ (Noun)
Giải thích chi tiết:
- “老” (lǎo): có nghĩa là "cũ", "lớn tuổi", thường được dùng để thể hiện sự tôn trọng đối với những người lớn tuổi hoặc có kinh nghiệm.
- “师” (shī): có nghĩa là "thầy", "người hướng dẫn".
Khi kết hợp lại, “老师” không chỉ đơn thuần chỉ ra nghề nghiệp mà còn thể hiện sự kính trọng đối với người dạy.
Mẫu câu ví dụ:
1. 我有一个好老师。
- Phiên âm: Wǒ yǒu yīgè hǎo lǎoshī.
- Tiếng Việt: Tôi có một giáo viên tốt.
2. 老师教我们很多知识。
- Phiên âm: Lǎoshī jiào wǒmen hěnduō zhīshì.
- Tiếng Việt: Giáo viên dạy chúng tôi nhiều kiến thức.
3. 你喜欢你的老师吗?
- Phiên âm: Nǐ xǐhuān nǐ de lǎoshī ma?
- Tiếng Việt: Bạn có thích giáo viên của bạn không?
4. 每个学生都应该尊重老师。
- Phiên âm: Měi gè xuéshēng dōu yīnggāi zūnzhòng lǎoshī.
- Tiếng Việt: Mỗi học sinh đều nên tôn trọng giáo viên.
5. 我的老师非常严格。
- Phiên âm: Wǒ de lǎoshī fēicháng yángé.
- Tiếng Việt: Giáo viên của tôi rất nghiêm khắc.
6. 她是我的英语老师。
- Phiên âm: Tā shì wǒ de yīngyǔ lǎoshī.
- Tiếng Việt: Cô ấy là giáo viên tiếng Anh của tôi.
7. 今天是老师的生日。
- Phiên âm: Jīntiān shì lǎoshī de shēngrì.
- Tiếng Việt: Hôm nay là sinh nhật của giáo viên.
“老师” là một từ quan trọng trong tiếng Trung, mang ý nghĩa và giá trị văn hóa cao, thể hiện sự kính trọng đối với những người làm nghề giáo dục và đóng vai trò quan trọng trong xã hội.
1. 老师 là gì?
老师 (lǎoshī) có nghĩa là giáo viên, thầy giáo, hoặc cô giáo – người dạy học sinh hoặc sinh viên tại trường học hoặc trung tâm đào tạo.
老 (lǎo): già, có kinh nghiệm, kính trọng
师 (shī): thầy, người có chuyên môn, người giảng dạy
Ghép lại thành 老师 → chỉ người có chuyên môn và được người khác kính trọng vì nghề dạy học.
2. Loại từ
Danh từ (名词)
3. Mẫu câu thông dụng
Mẫu câu tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
他是我的老师。 Tā shì wǒ de lǎoshī. Anh ấy là giáo viên của tôi.
她是一个很好的老师。 Tā shì yí gè hěn hǎo de lǎoshī. Cô ấy là một giáo viên rất giỏi.
我想成为一名老师。 Wǒ xiǎng chéngwéi yì míng lǎoshī. Tôi muốn trở thành một giáo viên.
老师在教我们汉语。 Lǎoshī zài jiāo wǒmen Hànyǔ. Giáo viên đang dạy chúng tôi tiếng Trung.
你是老师吗? Nǐ shì lǎoshī ma? Bạn là giáo viên à?
老师讲课讲得很好。 Lǎoshī jiǎngkè jiǎng de hěn hǎo. Giáo viên giảng bài rất hay.
我喜欢这位老师。 Wǒ xǐhuān zhè wèi lǎoshī. Tôi thích vị giáo viên này.
4. Các cách dùng mở rộng
中文老师 (Zhōngwén lǎoshī): Giáo viên dạy tiếng Trung
英语老师 (Yīngyǔ lǎoshī): Giáo viên dạy tiếng Anh
数学老师 (Shùxué lǎoshī): Giáo viên dạy Toán
老师们 (lǎoshīmen): Các thầy cô (dạng số nhiều)
当老师 (dāng lǎoshī): Làm giáo viên
请问老师在吗? (Qǐngwèn lǎoshī zài ma?): Xin hỏi thầy/cô có ở đây không?
5. Một số lưu ý
Trong văn hóa Trung Quốc, 老师 không chỉ dùng cho người đang dạy học trong trường. Nó còn là cách gọi thể hiện sự kính trọng dành cho người có kiến thức chuyên môn cao (như bác sĩ, nghệ sĩ, huấn luyện viên...).
Ví dụ:
王老师 (Wáng lǎoshī): Thầy/cô họ Vương
陈老师 (Chén lǎoshī): Thầy/cô họ Trần
6. Một số ví dụ mở rộng có phiên âm và dịch nghĩa
这位老师教得非常认真。
Zhè wèi lǎoshī jiāo de fēicháng rènzhēn.
Vị giáo viên này dạy rất tận tâm.
老师每天都很早来学校。
Lǎoshī měitiān dōu hěn zǎo lái xuéxiào.
Giáo viên mỗi ngày đều đến trường rất sớm.
我的老师姓李。
Wǒ de lǎoshī xìng Lǐ.
Giáo viên của tôi họ Lý.
她是一名小学老师。
Tā shì yì míng xiǎoxué lǎoshī.
Cô ấy là giáo viên tiểu học.
老师鼓励我们多练习口语。
Lǎoshī gǔlì wǒmen duō liànxí kǒuyǔ.
Giáo viên khuyến khích chúng tôi luyện nói nhiều hơn.
“老师” (lǎoshī) trong tiếng Trung là một danh từ, có nghĩa là "giáo viên", "thầy giáo", hoặc "cô giáo" trong tiếng Việt, tùy theo ngữ cảnh. Đây là một từ phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong tiếng Trung để chỉ những người làm nghề dạy học hoặc những người có vai trò hướng dẫn, truyền đạt kiến thức. Từ này mang tính trung lập về giới tính, không phân biệt thầy hay cô, và thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng, thân mật hoặc giao tiếp hàng ngày.
1. Loại từ
Danh từ (名词 / míngcí): “老师” là một danh từ, dùng để chỉ người hoặc vai trò cụ thể (giáo viên).
Cách sử dụng:
Có thể đứng một mình làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.
Thường được dùng để gọi trực tiếp giáo viên (tương tự như “Thầy/Cô” trong tiếng Việt) hoặc để chỉ một người có kiến thức, kinh nghiệm trong một lĩnh vực nào đó.
Trong một số trường hợp, “老师” còn được dùng với nghĩa mở rộng để chỉ người hướng dẫn, chuyên gia, hoặc người có uy tín trong một lĩnh vực (ví dụ: luật sư, bác sĩ, hoặc nghệ sĩ nổi tiếng).
2. Ý nghĩa chi tiết
Nghĩa chính: Giáo viên, người dạy học (ở trường học, đại học, hoặc các khóa học).
Nghĩa mở rộng:
Chỉ người có vai trò hướng dẫn, truyền đạt kinh nghiệm hoặc kiến thức trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: “律师老师” - luật sư, “医生老师” - bác sĩ).
Trong văn hóa Trung Quốc, “老师” còn thể hiện sự tôn trọng đối với những người có học thức hoặc kinh nghiệm, dù họ không nhất thiết là giáo viên theo nghĩa truyền thống.
Tính chất văn hóa:
“老师” mang sắc thái kính trọng, thể hiện sự trân trọng vai trò của người dạy học trong xã hội Trung Quốc.
Từ này thường được dùng để xưng hô trực tiếp với giáo viên, ví dụ: “王老师” (Thầy/Cô Vương) thay vì gọi thẳng tên riêng.
3. Cấu trúc câu phổ biến
Dưới đây là một số cấu trúc câu thường dùng với “老师”:
老师 + [Tên riêng]: Dùng để xưng hô trực tiếp với giáo viên.
Cấu trúc: [Họ] + 老师
Ví dụ: 李老师 (Lǐ lǎoshī) – Thầy/Cô Lý.
主语 (Chủ ngữ) + 是 + 老师: Dùng để giới thiệu hoặc mô tả ai đó là giáo viên.
Cấu trúc: [Tên người] + 是 + 老师
Ví dụ: 他是老师 (Tā shì lǎoshī) – Anh ấy là giáo viên.
老师 + 教 + [Môn học/Đối tượng]: Dùng để nói về việc giáo viên dạy môn gì hoặc dạy ai.
Cấu trúc: 老师 + 教 + [Danh từ]
Ví dụ: 老师教数学 (Lǎoshī jiāo shùxué) – Giáo viên dạy môn Toán.
请教 + 老师: Dùng để diễn tả hành động xin ý kiến hoặc học hỏi từ giáo viên.
Cấu trúc: 请教 + [Tên] + 老师
Ví dụ: 我想请教张老师 (Wǒ xiǎng qǐngjiào Zhāng lǎoshī) – Tôi muốn xin ý kiến thầy/cô Trương.
当/做 + 老师: Dùng để nói về việc làm nghề giáo viên.
Cấu trúc: [Chủ ngữ] + 当/做 + 老师
Ví dụ: 她想做老师 (Tā xiǎng zuò lǎoshī) – Cô ấy muốn làm giáo viên.
老师 là gì? Giải thích chi tiết từ A đến Z
1. Định nghĩa từ “老师”
老师 (lǎoshī) là một danh từ trong tiếng Trung, nghĩa là “thầy giáo” hoặc “cô giáo”, tức là người làm nghề dạy học, giảng dạy kiến thức cho người khác, đặc biệt là trong hệ thống giáo dục như trường học, học viện, đại học hoặc trung tâm đào tạo.
Từ “老师” không phân biệt giới tính. Khi bạn nói “老师”, người nghe không thể xác định đó là thầy hay cô, mà cần phải kết hợp với tên hoặc ngữ cảnh cụ thể.
Cấu tạo từ:
老 (lǎo): nghĩa gốc là “già”, “lớn tuổi”, “lâu năm”, dùng ở đây với ý nghĩa kính trọng, ám chỉ người có nhiều kinh nghiệm hoặc bề trên.
师 (shī): nghĩa là “người thầy”, “người dạy”, “chuyên gia” – là chữ mang ý nghĩa nghề nghiệp.
Vì vậy, khi ghép lại “老师” nghĩa là người dạy học được kính trọng.
2. Loại từ
老师 là danh từ (名词) trong tiếng Trung.
Có thể làm chủ ngữ, bổ ngữ, hoặc tân ngữ trong câu.
Ngoài ra, cũng có thể được dùng như một đại từ nhân xưng trang trọng, đặc biệt trong môi trường giáo dục.
3. Cách sử dụng từ “老师” trong các ngữ cảnh khác nhau
3.1. Dùng để chỉ nghề nghiệp
Dùng để nói về công việc giảng dạy của ai đó.
Ví dụ:
他是一名老师。
Tā shì yì míng lǎoshī.
→ Anh ấy là một giáo viên.
她在大学当老师。
Tā zài dàxué dāng lǎoshī.
→ Cô ấy làm giáo viên ở trường đại học.
我想做一名好老师。
Wǒ xiǎng zuò yì míng hǎo lǎoshī.
→ Tôi muốn trở thành một giáo viên tốt.
3.2. Dùng để gọi trực tiếp người dạy mình (danh xưng kính trọng)
Gọi “老师” kèm theo họ của người đó để thể hiện sự tôn kính và lịch sự.
Ví dụ:
李老师,您好!
Lǐ lǎoshī, nín hǎo!
→ Thầy/cô Lý, xin chào ạ!
张老师,请问一下这个问题怎么做?
Zhāng lǎoshī, qǐngwèn yíxià zhège wèntí zěnme zuò?
→ Thầy/cô Trương, cho em hỏi bài này làm thế nào ạ?
王老师,明天有考试吗?
Wáng lǎoshī, míngtiān yǒu kǎoshì ma?
→ Thầy/cô Vương, ngày mai có kiểm tra không ạ?
3.3. Dùng như một danh xưng xã hội để thể hiện sự tôn trọng
Không chỉ trong trường học, trong xã hội Trung Quốc, “老师” còn được dùng để gọi những người có chuyên môn, người lớn tuổi hơn, hoặc chuyên gia trong một lĩnh vực nào đó, dù họ không phải giáo viên theo nghĩa thông thường.
Ví dụ:
欢迎王老师来参加我们的节目。
Huānyíng Wáng lǎoshī lái cānjiā wǒmen de jiémù.
→ Chào mừng thầy/cô Vương đến tham gia chương trình của chúng tôi.
他是书法老师,写字很漂亮。
Tā shì shūfǎ lǎoshī, xiězì hěn piàoliang.
→ Anh ấy là thầy dạy thư pháp, chữ viết rất đẹp.
4. So sánh “老师” với các từ liên quan
Từ Phiên âm Nghĩa Ghi chú
教师 jiàoshī giáo viên Danh từ chính thức hơn, thường dùng trong văn bản hành chính
教员 jiàoyuán giảng viên, giáo viên Từ cổ hơn, ít dùng trong khẩu ngữ hiện đại
教授 jiàoshòu giáo sư Học vị cao trong trường đại học
师傅 shīfu sư phụ, người dạy nghề Thường dùng để gọi người dạy nghề hoặc chuyên gia tay nghề cao
5. Nhiều ví dụ mở rộng có phiên âm và bản dịch tiếng Việt
Ví dụ 1:
我们的老师非常有耐心。
Wǒmen de lǎoshī fēicháng yǒu nàixīn.
→ Giáo viên của chúng tôi rất kiên nhẫn.
Ví dụ 2:
老师每天都准备很多教学资料。
Lǎoshī měitiān dōu zhǔnbèi hěn duō jiàoxué zīliào.
→ Thầy/cô giáo chuẩn bị rất nhiều tài liệu giảng dạy mỗi ngày.
Ví dụ 3:
上课的时候不要打断老师讲话。
Shàngkè de shíhou bú yào dǎduàn lǎoshī jiǎnghuà.
→ Trong giờ học không được ngắt lời thầy/cô giáo.
Ví dụ 4:
老师的建议对我帮助很大。
Lǎoshī de jiànyì duì wǒ bāngzhù hěn dà.
→ Lời khuyên của thầy/cô giúp ích cho tôi rất nhiều.
Ví dụ 5:
昨天老师表扬了我。
Zuótiān lǎoshī biǎoyáng le wǒ.
→ Hôm qua thầy/cô đã khen tôi.
Ví dụ 6:
老师不在教室,他去办公室了。
Lǎoshī bú zài jiàoshì, tā qù bàngōngshì le.
→ Thầy/cô không có trong lớp, đã đi văn phòng rồi.
Ví dụ 7:
我们的老师特别幽默,大家都喜欢他。
Wǒmen de lǎoshī tèbié yōumò, dàjiā dōu xǐhuan tā.
→ Giáo viên của chúng tôi rất hài hước, mọi người đều thích thầy/cô ấy.
Ví dụ 8:
小明的梦想是当一名小学老师。
Xiǎomíng de mèngxiǎng shì dāng yì míng xiǎoxué lǎoshī.
→ Ước mơ của Tiểu Minh là trở thành giáo viên tiểu học.
6. Một số cụm từ và kết hợp thông dụng với “老师”
Cụm từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
数学老师 shùxué lǎoshī giáo viên môn Toán
英语老师 yīngyǔ lǎoshī giáo viên tiếng Anh
汉语老师 hànyǔ lǎoshī giáo viên tiếng Trung
老师节 lǎoshī jié ngày Nhà giáo
老师办公室 lǎoshī bàngōngshì văn phòng giáo viên
老师的期望 lǎoshī de qīwàng kỳ vọng của giáo viên
老师 là một trong những từ cơ bản nhưng rất quan trọng trong tiếng Trung. Không chỉ đơn giản mang nghĩa “giáo viên”, từ này còn chứa đựng sự kính trọng, truyền thống sư đồ và văn hóa đề cao giáo dục của người Trung Quốc. Người học tiếng Trung nên hiểu sâu sắc ý nghĩa, cách dùng và cảm xúc gắn liền với từ này để sử dụng một cách linh hoạt, chính xác và văn hóa trong giao tiếp thực tế.
|
|