|
|
不客气 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Từ điển hoctiengtrungonline.com Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung Chinese Master Từ điển tiếng Trung Chinese Master Từ điển tiếng Trung trực tuyến
不客气 là gì?
1. Định nghĩa:
不客气 (bù kèqì) là một cách nói phổ biến trong tiếng Trung, mang nghĩa là “không có gì”, “đừng khách sáo”, “không cần cảm ơn”, hoặc “không cần ngại”.
Đây là câu đáp lịch sự thường được sử dụng sau khi người khác nói “谢谢” (Cảm ơn) để thể hiện rằng người được cảm ơn không coi việc giúp đỡ đó là gánh nặng, mà là điều tự nhiên nên làm.
2. Loại từ:
Cụm từ tình thái / Câu ứng đáp (语气词/习用语)
Không phải là danh từ, động từ, tính từ thông thường, mà là một câu hoàn chỉnh có tính chất đối thoại.
3. Giải thích từ theo từng thành phần:
不: không
客气: khách sáo, lịch sự quá mức, giữ khoảng cách (theo lối xã giao)
=> 不客气: đừng khách sáo, không cần quá lễ phép → diễn đạt sự thân thiện, thoải mái, và giảm bớt tính hình thức trong giao tiếp.
4. Tình huống sử dụng thường gặp:
Khi ai đó nói 谢谢你! (Cảm ơn bạn!), bạn có thể đáp lại bằng 不客气!
Dùng trong cả văn nói và văn viết, đặc biệt là trong các tình huống thân mật, thường ngày, nơi công sở, hoặc giữa bạn bè.
5. Các câu tương đương trong tiếng Việt:
Không có chi
Không sao đâu
Đừng ngại
Không cần cảm ơn
Không phải khách sáo
Có gì đâu
6. Mẫu câu cơ bản và ví dụ thực tế có phiên âm & dịch nghĩa
Ví dụ 1:
A: 谢谢你帮我拿书。
B: 不客气!
A: Xièxie nǐ bāng wǒ ná shū.
B: Bù kèqì!
A: Cảm ơn bạn đã giúp tôi lấy sách.
B: Không có gì!
Ví dụ 2:
A: 真是太谢谢你了!
B: 不客气,应该的。
A: Zhēn shì tài xièxie nǐ le!
B: Bù kèqì, yīnggāi de.
A: Thật sự rất cảm ơn bạn!
B: Không có gì, đó là điều nên làm.
Ví dụ 3:
A: 谢谢你昨天照顾我奶奶。
B: 不客气,我也很喜欢跟她聊天。
A: Xièxie nǐ zuótiān zhàogù wǒ nǎinai.
B: Bù kèqì, wǒ yě hěn xǐhuān gēn tā liáotiān.
A: Cảm ơn bạn hôm qua đã chăm sóc bà tôi.
B: Không có gì, tôi cũng rất thích trò chuyện với bà.
Ví dụ 4:
A: 你真的帮了我大忙,谢谢你。
B: 不客气,咱们是朋友嘛。
A: Nǐ zhēn de bāng le wǒ dàmáng, xièxie nǐ.
B: Bù kèqì, zánmen shì péngyǒu ma.
A: Bạn đã giúp tôi rất nhiều việc, cảm ơn bạn.
B: Không có gì, chúng ta là bạn mà.
Ví dụ 5:
A: 谢谢您!
B: 不客气,请慢走。
A: Xièxie nín!
B: Bù kèqì, qǐng màn zǒu.
A: Cảm ơn ngài!
B: Không có gì, xin đi chậm thôi (câu chào khách ra về).
7. Những cách nói tương đương với 不客气
Câu nói thay thế Phiên âm Nghĩa
没关系 Méi guānxi Không sao đâu
不用谢 Bú yòng xiè Không cần cảm ơn
应该的 Yīnggāi de Đó là điều nên làm
没事儿 Méi shìr Không vấn đề gì (khẩu ngữ)
8. Một số lưu ý khi dùng 不客气
Không nên dùng trong ngữ cảnh trang trọng quá mức: Trong các dịp trang trọng như viết thư cảm ơn chính thức hoặc trong các sự kiện cấp cao, người ta thường dùng cách diễn đạt trang trọng hơn như 不敢当 (bù gǎndāng) hoặc 荣幸之至 (róngxìng zhī zhì).
Dùng đúng ngữ điệu: Nếu nói 不客气 với giọng bực tức hay mỉa mai sẽ làm sai lệch ý nghĩa, gây phản cảm.
9. Bài tập ứng dụng
Bài 1: Hoàn thành đoạn hội thoại
A: ______你借给我这本书。
B: ______,你随时可以看。
Đáp án:
A: 谢谢
B: 不客气
Bài 2: Dịch câu sau sang tiếng Trung:
Cảm ơn bạn đã giúp tôi. – Không có chi.
Cảm ơn vì lời khuyên của bạn. – Đừng khách sáo.
Cảm ơn anh đã chỉ đường cho tôi. – Không sao đâu.
Đáp án:
谢谢你帮我。– 不客气。
谢谢你的建议。– 不客气。
谢谢你给我指路。– 没关系。
1. Định nghĩa và nguồn gốc
- Tiếng Trung giản thể: 不客气
- Phiên âm: bù kèqì
- Hán Việt: Bất khách khí
- Loại từ: Cụm từ (thường được xem là tính từ hoặc câu cảm thán)
- Cấp độ HSK: HSK 1 (cơ bản nhất)
- Ý nghĩa: Là cách nói “không có gì”, “đừng khách sáo” hoặc “không cần cảm ơn” trong tiếng Trung. Đây là câu trả lời phổ biến khi ai đó nói “谢谢” (cảm ơn).
Từ này gồm ba chữ:
- 不 (bù): không
- 客 (kè): khách
- 气 (qì): khí, thái độ
→ “不客气” nghĩa đen là “không có thái độ khách sáo”.
2. Cách dùng trong ngữ pháp
Cấu trúc phổ biến:
| Cấu trúc | Nghĩa | Ví dụ |
| 谢谢 + người → 不客气 | Cảm ơn → Không có gì | A: 谢谢你!→ B: 不客气! |
| Dùng độc lập như câu đáp | Trả lời lịch sự | A: 谢谢您的帮助。→ B: 不客气。 |
| Dùng trong văn nói thân mật | Đáp lại lời cảm ơn | A: 昨天谢谢你啦!→ B: 不客气,应该的。 |
3. Ví dụ chi tiết (có phiên âm và dịch nghĩa)
- A: 谢谢你帮我搬家。
Xièxie nǐ bāng wǒ bānjiā
→ Cảm ơn bạn đã giúp tôi chuyển nhà.
B: 不客气。
Bù kèqì
→ Không có gì.
- A: 谢谢您的建议。
Xièxie nín de jiànyì
→ Cảm ơn ngài đã góp ý.
B: 不客气,这是我应该做的。
Bù kèqì, zhè shì wǒ yīnggāi zuò de
→ Không có gì, đó là việc tôi nên làm.
- A: 谢谢你昨天请我吃饭。
Xièxie nǐ zuótiān qǐng wǒ chīfàn
→ Cảm ơn bạn đã mời tôi ăn hôm qua.
B: 不客气,下次我再请你。
Bù kèqì, xiàcì wǒ zài qǐng nǐ
→ Không có gì, lần sau tôi lại mời bạn.
- A: 谢谢你送我回家。
Xièxie nǐ sòng wǒ huíjiā
→ Cảm ơn bạn đã đưa tôi về nhà.
B: 不客气,路 thuận tiện mà.
Bù kèqì, lù shùnbiàn ma
→ Không có gì, tiện đường thôi mà.
- A: 谢谢你帮我复习中文。
Xièxie nǐ bāng wǒ fùxí Zhōngwén
→ Cảm ơn bạn đã giúp tôi ôn tiếng Trung.
B: 不客气,希望 bạn thi tốt nhé!
Bù kèqì, xīwàng nǐ kǎo dé hǎo
→ Không có gì, hy vọng bạn thi tốt!
4. Phân biệt với các cách nói tương tự
| Biểu đạt | Phiên âm | Nghĩa | Ghi chú |
| 不客气 | bù kèqì | Không có gì | Phổ biến nhất |
| 不用谢 | bú yòng xiè | Không cần cảm ơn | Thân mật hơn |
| 没事儿 | méi shìr | Không sao đâu | Thường dùng khi giúp việc nhỏ |
| 小意思 | xiǎo yìsi | Chuyện nhỏ thôi | Thân mật, thường dùng với bạn bè |
| 应该的 | yīnggāi de | Đó là điều tôi nên làm | Trang trọng, lịch sự |
5. Mẹo sử dụng
- Dùng “不客气” trong mọi tình huống giao tiếp lịch sự, từ bạn bè đến người lạ.
- Khi nói với người lớn tuổi hoặc cấp trên, có thể kết hợp với “您” để thể hiện sự tôn trọng: “谢谢您” → “不客气” hoặc “不敢当” (trang trọng hơn).
- Trong văn viết hoặc diễn văn, có thể thay bằng “感谢” hoặc “感激” để tăng tính trang trọng.
1. “不客气” là gì?
Chữ Hán: 不客气
Phiên âm: bù kèqì
Tiếng Việt: Không có chi / Đừng khách sáo / Không cần khách sáo
“不客气” là cách đáp lại khi ai đó nói lời cảm ơn. Tương đương với “You're welcome” hoặc “No problem” trong tiếng Anh.
2. Loại từ và chức năng ngữ pháp
Loại từ: Câu biểu cảm (thường dùng như một câu trả lời cố định)
Chức năng:
Dùng để biểu lộ rằng người nghe không cần phải cảm ơn quá mức.
Thể hiện sự lịch sự và thân thiện trong giao tiếp.
Dùng trong hội thoại hàng ngày, thư tín, và giao tiếp công việc.
3. Giải nghĩa từ ghép
“不客气” gồm 3 phần:
不: không
客气: khách sáo, lịch sự, giữ lễ
→ Khi ghép lại: “Không cần khách sáo”, nghĩa là: “Bạn không cần quá lịch sự đâu – tôi rất sẵn lòng giúp!”
4. Các mẫu câu sử dụng “不客气”
🔹 Đáp lại lời cảm ơn
— 谢谢你帮我修电脑! — 不客气! Phiên âm: Xièxie nǐ bāng wǒ xiū diànnǎo! Bù kèqì! ➤ Cảm ơn bạn đã sửa máy tính cho mình! ➤ Không có chi!
— 真是太感谢你了! — 不客气,这是我应该做的。 Phiên âm: Zhēn shì tài gǎnxiè nǐ le! Bù kèqì, zhè shì wǒ yīnggāi zuò de. ➤ Thật sự cảm ơn bạn quá! ➤ Không có chi, đó là việc tôi nên làm.
— 谢谢你的帮助。 — 不客气,我们是朋友嘛。 Phiên âm: Xièxie nǐ de bāngzhù. Bù kèqì, wǒmen shì péngyou ma. ➤ Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn. ➤ Không có gì, chúng ta là bạn mà.
5. So sánh với các cách đáp khác
Câu đáp Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ghi chú
不客气 bù kèqì Không có chi Phổ biến nhất
没关系 méi guānxi Không sao đâu Mang tính trấn an
不用谢 bùyòng xiè Không cần cảm ơn Thân mật hơn
哪儿的话 nǎr de huà Khách sáo quá rồi Mang tính nhẹ nhàng, khiêm tốn
6. Cách dùng trong ngữ cảnh văn hóa
Trong giao tiếp của người Trung Quốc, tính khiêm tốn rất được coi trọng.
Việc nói “不客气” sau khi giúp đỡ ai đó cho thấy rằng bạn không coi việc giúp là gánh nặng, mà là việc mình sẵn lòng làm.
Từ này thể hiện thiện chí, tôn trọng, và tình cảm thân thiện.
7. Một vài mẫu hội thoại dài hơn
Hội thoại 1:
A: 谢谢你昨天陪我去医院。 Phiên âm: Xièxie nǐ zuótiān péi wǒ qù yīyuàn. ➤ Cảm ơn bạn đã đi cùng tôi đến bệnh viện hôm qua.
B: 不客气,身体最重要。你现在感觉怎么样了? Phiên âm: Bù kèqì, shēntǐ zuì zhòngyào. Nǐ xiànzài gǎnjué zěnmeyàng le? ➤ Không có chi, sức khỏe là quan trọng nhất. Giờ bạn thấy sao rồi?
Hội thoại 2:
A: 谢谢你帮我做报告。你真的救了我一把! Phiên âm: Xièxie nǐ bāng wǒ zuò bàogào. Nǐ zhēnde jiù le wǒ yī bǎ! ➤ Cảm ơn bạn đã giúp tôi làm bản báo cáo. Bạn thực sự đã cứu tôi!
B: 不客气啦!我刚好有时间 thôi mà。 Phiên âm: Bù kèqì la! Wǒ gānghǎo yǒu shíjiān tōng ma. ➤ Không có chi! Mình tình cờ có thời gian thôi mà.
Ý nghĩa của “不客气”
不客气 là một cụm từ thường dùng để đáp lại lời cảm ơn – tương đương với tiếng Việt là: “Không có gì”, “Đừng khách sáo”, hoặc “Không cần cảm ơn đâu.”
Đây là cách nói lịch sự và khiêm tốn, thể hiện rằng người giúp không cần được đền đáp hay ghi nhớ, và hành động đó là điều hiển nhiên hoặc không đáng kể.
Phiên âm và cách phát âm
Chữ Hán: 不客气
Phiên âm (pinyin): bù kèqì
Thanh điệu:
不 → thanh 4 (bù)
客 → thanh 4 (kè)
气 → thanh 4 (qì)
Lưu ý: Nếu “不” đứng trước một âm thanh 4 khác thì nó thường đổi sang thanh 2 → bú kèqì (cách nói tự nhiên trong hội thoại)
Loại từ
Loại từ: Cụm thán từ / câu ứng xử xã giao
Có thể coi là lời đáp xã giao, thường đứng độc lập như một câu hoàn chỉnh.
Thành phần từ
不: không
客气: khách sáo, lễ độ → 不客气: đừng khách sáo / không cần khách sáo
Vị trí và cách dùng trong câu
Thường dùng để đáp lại lời cảm ơn, như: 谢谢你!→ 不客气!
Có thể đứng độc lập như một câu, hoặc kết hợp với các biểu thức khác.
Ví dụ mẫu câu cụ thể
A: 谢谢你帮我搬家! B: 不客气。 Phiên âm: Xièxie nǐ bāng wǒ bānjiā! — Bù kèqì. Dịch: Cảm ơn bạn đã giúp tôi chuyển nhà! — Không có gì.
A: 谢谢你的礼物。 B: 不客气,希望你喜欢。 Phiên âm: Xièxie nǐ de lǐwù. — Bù kèqì, xīwàng nǐ xǐhuan. Dịch: Cảm ơn món quà của bạn. — Không có gì, hy vọng bạn thích.
A: 你帮了我很多忙。 B: 不客气,我们是朋友嘛。 Phiên âm: Nǐ bāngle wǒ hěn duō máng. — Bù kèqì, wǒmen shì péngyou ma. Dịch: Bạn đã giúp tôi rất nhiều. — Không có gì, chúng ta là bạn mà.
A: 谢谢您的时间。 B: 不客气,这是我的工作。 Phiên âm: Xièxie nín de shíjiān. — Bù kèqì, zhè shì wǒ de gōngzuò. Dịch: Cảm ơn vì thời gian của quý vị. — Không có gì, đó là công việc của tôi.
A: 谢谢你送我回家。 B: 不客气,我顺路。 Phiên âm: Xièxie nǐ sòng wǒ huí jiā. — Bù kèqì, wǒ shùnlù. Dịch: Cảm ơn bạn đã đưa tôi về nhà. — Không có gì, tiện đường mà.
A: 真谢谢你今天帮我。 B: 不客气,应该的。 Phiên âm: Zhēn xièxie nǐ jīntiān bāng wǒ. — Bù kèqì, yīnggāi de. Dịch: Thật sự cảm ơn bạn đã giúp tôi hôm nay. — Không có gì, tôi nên làm mà.
Những cách đáp lại lời cảm ơn khác ngoài “不客气”
Câu đáp lại Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ghi chú
不用谢 bú yòng xiè Không cần cảm ơn Phổ biến
没关系 méi guānxi Không sao đâu Thân mật
小事一桩 xiǎo shì yì zhuāng Chuyện nhỏ thôi Lịch sự, nhẹ nhàng
我很乐意帮助你 Wǒ hěn lèyì bāngzhù nǐ Tôi rất vui được giúp bạn Dễ gây thiện cảm
Trong tiếng Trung, 不客气 (bù kèqì) là một cụm từ mang nghĩa "không có gì", "đừng khách sáo", hoặc "không cần cảm ơn" trong tiếng Việt. Đây là cách đáp lại phổ biến khi nhận được lời cảm ơn (谢谢 - xièxiè) trong giao tiếp.
1. Loại từ
不客气 là một cụm từ (phrase) thuộc nhóm thán từ (interjection) hoặc cụm từ giao tiếp (conversational phrase) trong tiếng Trung. Nó được dùng để phản hồi lời cảm ơn, thể hiện sự khiêm tốn hoặc cho rằng hành động giúp đỡ không đáng kể.
Cấu trúc từ:
不 (bù): Nghĩa là "không", mang tính phủ định.
客气 (kèqì): Nghĩa là "khách sáo" hoặc "lịch sự quá mức".
Kết hợp lại, 不客气 có nghĩa là "đừng khách sáo" hoặc "không cần phải lịch sự như vậy".
Phân loại: Đây là một cụm từ giao tiếp, thường dùng trong văn nói để đáp lại lời cảm ơn một cách thân thiện, tự nhiên.
2. Cách sử dụng
不客气 được sử dụng khi ai đó nói 谢谢 (cảm ơn) để đáp lại sự giúp đỡ, hỗ trợ, hoặc một hành động tử tế. Nó mang ý nghĩa rằng người được cảm ơn không xem hành động của mình là điều gì to tát, và họ không mong đợi sự cảm ơn quá mức.
Ngữ cảnh:
Thường dùng trong giao tiếp thân mật (với bạn bè, đồng nghiệp, hoặc người quen).
Trong các tình huống trang trọng hơn, người ta có thể dùng các cụm như 别客气 (bié kèqì) hoặc 不用谢 (bùyòng xiè) để thay thế.
Biến thể:
不用谢 (bùyòng xiè): "Không cần cảm ơn".
别客气 (bié kèqì): "Đừng khách sáo".
没关系 (méi guānxì): "Không sao đâu" (có thể dùng trong một số ngữ cảnh tương tự, nhưng mang sắc thái khác).
Văn hóa:
Trong văn hóa Trung Quốc, việc đáp lại 谢谢 bằng 不客气 thể hiện sự khiêm tốn, một giá trị quan trọng trong giao tiếp. Nó giúp giảm bớt cảm giác "nợ ân tình" của người nói 谢谢.
不客气 phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng với người rất thân (như gia đình), người Trung Quốc đôi khi không đáp lại lời cảm ơn, hoặc chỉ mỉm cười, để tránh cảm giác xa cách.
3. Cấu trúc câu cơ bản
Dưới đây là một số mẫu câu phổ biến sử dụng 不客气:
不客气 đứng độc lập:
Cấu trúc: 不客气
Ví dụ: 不客气!(Bù kèqì!) - Không có gì!
不客气 + Câu bổ sung:
Cấu trúc: 不客气 + 这是我应该做的 (zhè shì wǒ yīnggāi zuò de)
Ví dụ: 不客气,这是我应该做的。(Bù kèqì, zhè shì wǒ yīnggāi zuò de.) - Không có gì, đây là việc tôi nên làm.
不客气 trong đối thoại:
Cấu trúc: [对方]: 谢谢![你]: 不客气!
Ví dụ:
A: 谢谢你的帮助!(Xièxiè nǐ de bāngzhù!) - Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn!
B: 不客气!(Bù kèqì!) - Không có gì!
不客气 với giọng điệu nhấn mạnh:
Cấu trúc: 不客气 + 啊/啦
Ví dụ: 不客气啊!(Bù kèqì a!) - Không có gì đâu!
4. Ví dụ chi tiết
Dưới đây là các ví dụ minh họa cách sử dụng 不客气 trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, kèm phiên âm (Pinyin) và dịch nghĩa sang tiếng Việt:
Ví dụ 1: 不客气 đứng độc lập
Câu: 不客气!
Phiên âm: Bù kèqì!
Dịch: Không có gì!
Ngữ cảnh: Đáp lại khi bạn giúp ai đó mở cửa và họ nói "谢谢".
Câu: 不客气啊!
Phiên âm: Bù kèqì a!
Dịch: Không có gì đâu!
Ngữ cảnh: Thân mật, nói với bạn bè sau khi giúp họ mang đồ.
Ví dụ 2: 不客气 trong đối thoại
Đối thoại:
A: 谢谢你帮我修电脑!
Phiên âm: Xièxiè nǐ bāng wǒ xiū diànnǎo!
Dịch: Cảm ơn bạn đã giúp tôi sửa máy tính!
B: 不客气!
Phiên âm: Bù kèqì!
Dịch: Không có gì!
Ngữ cảnh: Sau khi giúp sửa máy tính.
Đối thoại:
A: 谢谢您的建议!
Phiên âm: Xièxiè nín de jiànyì!
Dịch: Cảm ơn lời khuyên của ngài!
B: 不客气,随时问我!
Phiên âm: Bù kèqì, suíshí wèn wǒ!
Dịch: Không có gì, cứ hỏi tôi bất cứ lúc nào!
Ngữ cảnh: Trong công việc, đáp lại lời cảm ơn của đồng nghiệp.
Ví dụ 3: 不客气 + Câu bổ sung
Câu: 不客气,这是我应该做的。
Phiên âm: Bù kèqì, zhè shì wǒ yīnggāi zuò de.
Dịch: Không có gì, đây là việc tôi nên làm.
Ngữ cảnh: Đáp lại sau khi giúp ai đó làm việc.
Câu: 不客气,朋友之间应该互相帮助。
Phiên âm: Bù kèqì, péngyǒu zhījiān yīnggāi hùxiāng bāngzhù.
Dịch: Không có gì, bạn bè nên giúp đỡ lẫn nhau.
Ngữ cảnh: Nói với bạn thân sau khi giúp đỡ.
Ví dụ 4: 不客气 trong ngữ cảnh thân mật
Câu: 不客气啦,下次再帮你!
Phiên âm: Bù kèqì la, xià cì zài bāng nǐ!
Dịch: Không có gì đâu, lần sau sẽ giúp bạn nữa!
Ngữ cảnh: Nói với bạn bè một cách vui vẻ.
Câu: 不客气,吃饭不用谢!
Phiên âm: Bù kèqì, chīfàn bùyòng xiè!
Dịch: Không có gì, ăn cơm thì không cần cảm ơn!
Ngữ cảnh: Sau khi mời bạn bè ăn uống.
Ví dụ 5: 不客气 trong ngữ cảnh trang trọng
Câu: 不客气,这是我们的职责。
Phiên âm: Bù kèqì, zhè shì wǒmen de zhízé.
Dịch: Không có gì, đây là trách nhiệm của chúng tôi.
Ngữ cảnh: Nhân viên cửa hàng đáp lại khách hàng.
Câu: 不客气,很高兴能帮助您。
Phiên âm: Bù kèqì, hěn gāoxìng néng bāngzhù nín.
Dịch: Không có gì, rất vui được giúp ngài.
Ngữ cảnh: Trong môi trường dịch vụ khách hàng.
Ví dụ 6: 不客气 trong ngữ cảnh đặc biệt
Câu: 不客气,欢迎下次再来!
Phiên âm: Bù kèqì, huānyíng xià cì zài lái!
Dịch: Không có gì, chào đón bạn quay lại lần sau!
Ngữ cảnh: Nhân viên cửa hàng đáp lại khách hàng sau khi cảm ơn.
Câu: 不客气,大家都是朋友。
Phiên âm: Bù kèqì, dàjiā dōu shì péngyǒu.
Dịch: Không có gì, mọi người đều là bạn bè.
Ngữ cảnh: Trong nhóm bạn bè, nhấn mạnh sự thân thiết.
5. Lưu ý quan trọng
Phát âm: 不客气 được phát âm là bù kèqì (thanh điệu lần lượt là 4-4-4). Người học cần chú ý phát âm đúng, đặc biệt là thanh điệu của 不 (bù) để tránh nhầm lẫn.
Ngữ điệu: Trong văn nói, 不客气 thường được nói với giọng nhẹ nhàng, thân thiện. Thêm 啊 hoặc 啦 (như 不客气啊) sẽ làm câu nói thân mật hơn.
Biến thể lịch sự: Trong các tình huống trang trọng, có thể dùng 别客气 (bié kèqì) hoặc 不用谢 (bùyòng xiè) để thay thế. Ví dụ: 别客气 mang nghĩa "Đừng khách sáo", nhẹ nhàng hơn.
Văn hóa: Việc đáp lại 谢谢 bằng 不客气 là một phần của giao tiếp lịch sự ở Trung Quốc. Tuy nhiên, trong gia đình hoặc với bạn rất thân, người ta có thể không đáp lại mà chỉ mỉm cười hoặc gật đầu để tránh cảm giác xa cách.
Viết tắt trong tin nhắn: Trong giao tiếp trực tuyến, người Trung Quốc có thể dùng bkq để viết tắt 不客气, tương tự như "np" (no problem) trong tiếng Anh.
不客气 là gì? Giải thích chi tiết
1. Định nghĩa
Chữ Hán: 不客气
Phiên âm: bú kèqì
Loại từ: Cụm động từ/câu đáp (固定搭配), thường dùng như một lời đáp lại sau khi được cảm ơn, mang nghĩa "Không có gì", "Đừng khách sáo", "Không cần cảm ơn đâu".
2. Thành phần và cấu tạo từ
不 (bú): phó từ phủ định, nghĩa là "không"
客气 (kèqì): tính từ/động từ, nghĩa là "khách sáo", "lịch sự một cách quá mức"
不客气 = "không khách sáo", hiểu rộng ra là: "Bạn không cần phải khách sáo", hay đơn giản là "Không có gì đâu!"
3. Khi nào dùng 不客气?
Dùng sau khi ai đó nói “谢谢” (cảm ơn), như một cách lịch sự để đáp lại, thể hiện rằng mình vui lòng giúp đỡ và không cần cảm ơn.
Dùng trong tình huống thân mật, bình thường, lịch sự, phổ biến trong khẩu ngữ.
4. Các câu tương đương với 不客气
Tiếng Trung Phiên âm Dịch nghĩa Cách dùng
不客气 bú kèqì Không có gì Phổ biến nhất
没关系 méi guānxi Không sao đâu Khi người khác xin lỗi
不用谢 bú yòng xiè Không cần cảm ơn đâu Thân mật, nhẹ nhàng
哪里哪里 nǎlǐ nǎlǐ Có gì đâu mà khách sáo Khi ai đó khen mình
小意思 xiǎo yìsi Chuyện nhỏ thôi Rất thân mật
5. Ví dụ mẫu câu với 不客气 (có phiên âm và bản dịch)
Ví dụ 1:
A: 谢谢你帮我打开门。
A: Xièxie nǐ bāng wǒ dǎkāi mén.
A: Cảm ơn bạn đã mở cửa giúp tôi.
B: 不客气!
B: Bú kèqì!
B: Không có gì!
Ví dụ 2:
A: 真的很感谢你!
A: Zhēn de hěn gǎnxiè nǐ!
A: Thật sự cảm ơn bạn!
B: 不客气,这是我应该做的。
B: Bú kèqì, zhè shì wǒ yīnggāi zuò de.
B: Không có gì, đây là điều tôi nên làm.
Ví dụ 3:
A: 谢谢您昨天的帮助。
A: Xièxie nín zuótiān de bāngzhù.
A: Cảm ơn Ngài vì sự giúp đỡ hôm qua.
B: 不客气,随时欢迎。
B: Bú kèqì, suíshí huānyíng.
B: Không có gì, luôn hoan nghênh bạn.
Ví dụ 4:
A: 谢谢你告诉我这么重要的信息。
A: Xièxie nǐ gàosu wǒ zhème zhòngyào de xìnxī.
A: Cảm ơn bạn đã cho tôi biết thông tin quan trọng như vậy.
B: 不客气,我们是朋友嘛。
B: Bú kèqì, wǒmen shì péngyǒu ma.
B: Không có gì, chúng ta là bạn mà.
Ví dụ 5:
A: 你真厉害,谢谢你!
A: Nǐ zhēn lìhài, xièxie nǐ!
A: Bạn thật giỏi, cảm ơn bạn nhé!
B: 不客气,希望对你有帮助。
B: Bú kèqì, xīwàng duì nǐ yǒu bāngzhù.
B: Không có gì, mong là giúp được bạn.
6. Những điểm lưu ý khi dùng 不客气
Phát âm đúng: bù → bú, vì đứng trước chữ bắt đầu bằng thanh 4 (kè), nên thanh điệu 4 của 不 biến thành thanh 2 (bú).
Thường dùng trong khẩu ngữ, thân mật, xã giao.
Trong môi trường trang trọng, bạn có thể thay bằng:
“应该的 (yīnggāi de)” – Đó là việc tôi nên làm
“这是我应该做的” – Đây là điều tôi phải làm
7. Các tình huống sử dụng thực tế
Giao tiếp hàng ngày:
A: 谢谢你借我笔。
Xièxie nǐ jiè wǒ bǐ.
Cảm ơn bạn đã cho tôi mượn bút.
B: 不客气!
Trong lớp học:
Học sinh: 老师,谢谢您的讲解!
Lǎoshī, xièxie nín de jiǎngjiě!
Thưa cô/thầy, cảm ơn vì lời giảng.
Giáo viên: 不客气,继续加油!
Trong công ty:
A: 谢谢你加班帮我赶项目。
Xièxie nǐ jiābān bāng wǒ gǎn xiàngmù.
Cảm ơn vì bạn làm thêm giờ giúp tôi hoàn thành dự án.
B: 不客气,团队合作嘛!
不客气 là một cụm từ cực kỳ thông dụng và quan trọng trong giao tiếp tiếng Trung, được dùng để phản hồi lại lời cảm ơn một cách lịch sự, tự nhiên và thể hiện sự khiêm tốn. Hiểu và sử dụng thành thạo 不客气 sẽ giúp bạn giao tiếp trôi chảy, lịch sự và hòa nhập dễ dàng hơn trong các môi trường học tập, làm việc hay đời sống hàng ngày bằng tiếng Trung.
不客气 (bù kèqì) trong tiếng Trung có nghĩa là "không có gì", "đừng khách sáo", hoặc "không cần cảm ơn" trong tiếng Việt, tùy theo ngữ cảnh. Nó thường được sử dụng để đáp lại lời cảm ơn, thể hiện sự khiêm tốn hoặc cho rằng việc giúp đỡ không đáng để được cảm ơn.
1. Ý nghĩa của 不客气 (bù kèqì):
Nghĩa chính:
Là cách đáp lại lời cảm ơn một cách lịch sự, ngụ ý rằng việc giúp đỡ là điều bình thường, không cần phải cảm ơn.
Có thể hiểu là "không có gì", "đừng khách sáo", hoặc "không cần khách khí".
Trong một số ngữ cảnh, nó cũng có thể mang nghĩa "không khách sáo" khi dùng để từ chối sự khách sáo hoặc nghi thức quá mức.
Ngữ cảnh sử dụng:
Thường dùng trong giao tiếp thân mật hoặc lịch sự, khi ai đó nói "cảm ơn" (谢谢 - xièxiè) sau khi được giúp đỡ.
Có thể dùng trong cả văn nói và văn viết, nhưng phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Trong một số trường hợp, khi nói với giọng điệu mạnh hoặc nhấn mạnh, 不客气 có thể mang nghĩa "tôi không khách sáo đâu" (thể hiện sự thẳng thắn hoặc không nhún nhường).
2. Loại từ:
不客气 là một cụm từ (thành ngữ ngắn) gồm ba ký tự:
不 (bù): Phó từ, nghĩa là "không".
客气 (kèqì): Tính từ, nghĩa là "khách sáo", "lịch sự", hoặc "khiêm tốn".
Về mặt ngữ pháp, 不客气 thường đóng vai trò như một câu cảm thán hoặc cụm từ cố định trong giao tiếp, không phải là một động từ, danh từ, hay tính từ độc lập.
Nó không có vai trò ngữ pháp cụ thể trong câu (như chủ ngữ, vị ngữ), mà thường đứng một mình như một câu trả lời hoàn chỉnh.
3. Cách sử dụng:
Trả lời lời cảm ơn:
Khi ai đó nói "谢谢" (cảm ơn), bạn có thể đáp lại bằng 不客气 để thể hiện rằng việc giúp đỡ là điều bình thường, không cần phải cảm ơn quá mức.
Ví dụ:
A: 谢谢你的帮助! (Xièxiè nǐ de bāngzhù!) - Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn!
B: 不客气! (Bù kèqì!) - Không có gì!
Từ chối sự khách sáo:
Khi ai đó quá khách sáo hoặc giữ kẽ, bạn có thể dùng 不客气 để bảo họ cứ tự nhiên, không cần phải quá nghi thức.
Ví dụ:
A: 请坐,喝点茶吧!(Qǐng zuò, hē diǎn chá ba!) - Mời ngồi, uống chút trà nhé!
B: 不客气,我自己来吧!(Bù kèqì, wǒ zìjǐ lái ba!) - Đừng khách sáo, tôi tự làm được!
Thể hiện sự thẳng thắn (hiếm dùng):
Trong một số trường hợp, 不客气 có thể mang nghĩa "tôi sẽ không khách sáo đâu" (thẳng thắn, không nhún nhường), thường kèm theo ngữ điệu mạnh.
Ví dụ:
如果你再这样,我就不客气了!(Rúguǒ nǐ zài zhèyàng, wǒ jiù bù kèqì le!)
Nếu cậu còn làm vậy, tớ sẽ không khách sáo nữa đâu!
4. Mẫu câu ví dụ:
Dưới đây là các mẫu câu phổ biến sử dụng 不客气, kèm theo phiên âm (Pinyin) và dịch nghĩa sang tiếng Việt. Tôi sẽ cung cấp nhiều ví dụ để minh họa rõ ràng.
a) Trả lời lời cảm ơn:
Mẫu câu 1: 谢谢!→ 不客气!
Ví dụ 1:
A: 谢谢你帮我搬东西!(Xièxiè nǐ bāng wǒ bān dōngxī!) - Cảm ơn bạn đã giúp tôi chuyển đồ!
B: 不客气!(Bù kèqì!) - Không có gì!
Ví dụ 2:
A: 谢谢你的礼物!(Xièxiè nǐ de lǐwù!) - Cảm ơn món quà của bạn!
B: 不客气,喜欢就好!(Bù kèqì, xǐhuān jiù hǎo!) - Không có gì, bạn thích là được rồi!
Ví dụ 3:
A: 谢谢你教我中文!(Xièxiè nǐ jiāo wǒ Zhōngwén!) - Cảm ơn bạn đã dạy tôi tiếng Trung!
B: 不客气,随时问我!(Bù kèqì, suíshí wèn wǒ!) - Không có gì, cứ hỏi tôi bất cứ lúc nào!
Mẫu câu 2: 谢谢你的[帮助/礼物/...]!→ 不客气,这是我应该做的。
Ví dụ 1:
A: 谢谢你的帮助!(Xièxiè nǐ de bāngzhù!) - Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn!
B: 不客气,这是我应该做的。(Bù kèqì, zhè shì wǒ yīnggāi zuò de.) - Không có gì, đó là điều tôi nên làm.
Ví dụ 2:
A: 谢谢你的建议!(Xièxiè nǐ de jiànyì!) - Cảm ơn lời khuyên của bạn!
B: 不客气,希望对你有帮助。(Bù kèqì, xīwàng duì nǐ yǒu bāngzhù.) - Không có gì, hy vọng nó giúp ích cho bạn.
b) Từ chối sự khách sáo:
Mẫu câu 3: 别客气/不用客气!(Bié kèqì / Bùyòng kèqì!) - Đừng khách sáo!
Ví dụ 1:
A: 请喝茶!(Qǐng hē chá!) - Mời uống trà!
B: 不客气,我自己来。(Bù kèqì, wǒ zìjǐ lái.) - Đừng khách sáo, tôi tự làm được.
Ví dụ 2:
A: 我请你吃饭吧!(Wǒ qǐng nǐ chīfàn ba!) - Để tôi mời bạn ăn cơm nhé!
B: 不客气,我们AA吧!(Bù kèqì, wǒmen AA ba!) - Đừng khách sáo, chúng ta chia đều nhé!
c) Thể hiện sự thẳng thắn:
Mẫu câu 4: 如果...,我就不客气了!
Ví dụ 1:
如果你不还钱,我就不客气了!(Rúguǒ nǐ bù huán qián, wǒ jiù bù kèqì le!)
Nếu cậu không trả tiền, tớ sẽ không khách sáo đâu!
Ví dụ 2:
再吵我就不客气了!(Zài chǎo wǒ jiù bù kèqì le!)
Nếu còn làm ồn, tôi sẽ không khách sáo nữa đâu!
5. Các biến thể và từ đồng nghĩa:
别客气 (bié kèqì): "Đừng khách sáo!" - Thường dùng để bảo ai đó cứ tự nhiên.
Ví dụ: 别客气,随便吃!(Bié kèqì, suíbiàn chī!) - Đừng khách sáo, cứ ăn thoải mái!
不用客气 (bùyòng kèqì): "Không cần khách sáo!" - Tương tự 不客气, nhưng nhấn mạnh hơn vào việc không cần giữ kẽ.
Ví dụ: 不用客气,这是小事!(Bùyòng kèqì, zhè shì xiǎoshì!) - Không cần khách sáo, chuyện nhỏ thôi!
没事 (méi shì): "Không sao" - Một cách trả lời thân mật hơn, thường dùng trong giao tiếp gần gũi.
Ví dụ: A: 谢谢!(Xièxiè!) - Cảm ơn!
B: 没事!(Méi shì!) - Không sao!
小事一桩 (xiǎoshì yī zhuāng): "Chuyện nhỏ!" - Dùng để nhấn mạnh việc giúp đỡ không đáng kể.
Ví dụ: A: 谢谢你的帮忙!(Xièxiè nǐ de bāngmáng!) - Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn!
B: 小事一桩!(Xiǎoshì yī zhuāng!) - Chuyện nhỏ!
6. Lưu ý văn hóa:
Trong văn hóa Trung Quốc, việc đáp lại lời cảm ơn bằng 不客气 thể hiện sự khiêm tốn và thân thiện. Nó giúp duy trì mối quan hệ hòa hợp, tránh làm người khác cảm thấy mắc nợ.
Nếu bạn không trả lời gì khi được cảm ơn, người Trung Quốc có thể nghĩ bạn hơi bất lịch sự hoặc không thân thiện.
Trong các tình huống trang trọng hơn, người ta có thể dùng các câu dài hơn như 不用谢,这是我应该做的 (Không cần cảm ơn, đó là điều tôi nên làm) để thể hiện sự lịch sự cao hơn.
7. Tóm tắt:
不客气 (bù kèqì) là cụm từ phổ biến, mang nghĩa "không có gì" hoặc "đừng khách sáo", dùng để đáp lại lời cảm ơn hoặc từ chối sự khách sáo.
Loại từ: Cụm từ cố định, thường dùng như câu cảm thán.
Ngữ cảnh: Giao tiếp lịch sự hoặc thân mật, đôi khi mang nghĩa thẳng thắn.
Ví dụ:
谢谢!→ 不客气!(Cảm ơn! → Không có gì!)
别客气,随便坐!(Đừng khách sáo, cứ ngồi thoải mái!)
如果你再这样,我就不客气了!(Nếu cậu còn làm vậy, tớ sẽ không khách sáo đâu!)
1. Thông tin cơ bản về từ “不客气”
Chữ Hán: 不客气
Phiên âm: bú kèqi
Loại từ: Cụm từ cố định (ngữ dụng), thuộc câu đáp lễ
Nghĩa tiếng Việt: Đừng khách sáo / Không có gì / Không cần cảm ơn
2. Giải thích chi tiết nghĩa của “不客气”
A. Phân tích từng chữ:
不 (bù / bú): Không
客气 (kèqi): Khách sáo, lễ phép, câu nệ
→ 不客气 nghĩa đen là: "Đừng khách sáo"
B. Ý nghĩa thực tế:
“不客气” là cách đáp lại lời cảm ơn của người khác, mang sắc thái lịch sự, thân thiện, thể hiện rằng người nói không thấy cần thiết phải được cảm ơn, vì hành động họ làm là bình thường, không đáng gì.
3. Đặc điểm ngữ pháp
Là một câu trọn vẹn dùng trong hội thoại, thuộc ngữ dụng học (pragmatics).
Không biến đổi theo thì, số, hoặc ngữ cảnh ngữ pháp
Có thể dùng độc lập như một câu hoàn chỉnh hoặc kết hợp với những câu khác.
4. Tình huống sử dụng “不客气”
Khi người khác nói: “谢谢你” (Cảm ơn bạn)
→ Bạn trả lời: “不客气” (Không có gì / Đừng khách sáo)
Khi bạn giúp người khác một việc nhỏ, họ nói lời cảm ơn
→ Bạn có thể nói: “不客气” như một biểu hiện khiêm tốn, thân thiện.
5. Các cách diễn đạt tương đương với “不客气”
Cách nói Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Sắc thái
不客气 bú kèqi Không có gì / Đừng khách sáo Phổ biến nhất
不用谢 bú yòng xiè Không cần cảm ơn đâu Bình thường, tự nhiên
没关系 méi guānxi Không sao đâu Dùng trong nhiều tình huống
小意思 xiǎo yìsi Chuyện nhỏ thôi Khiêm tốn, thân mật
应该的 yīnggāi de Đó là việc nên làm Lịch sự, trang trọng
6. Các mẫu câu thường gặp với “不客气”
Mẫu 1: Đáp lại lời cảm ơn đơn giản
A: 谢谢你!
B: 不客气!
A: Xièxie nǐ!
B: Bú kèqi!
→ A: Cảm ơn bạn!
→ B: Không có gì!
Mẫu 2: Thêm câu khẳng định/hành động
A: 谢谢你送我回家。
B: 不客气,这是我应该做的。
A: Xièxie nǐ sòng wǒ huí jiā.
B: Bú kèqi, zhè shì wǒ yīnggāi zuò de.
→ A: Cảm ơn bạn đã đưa tôi về nhà.
→ B: Không có gì, đó là việc tôi nên làm.
7. 30 câu ví dụ chi tiết với “不客气” kèm phiên âm và bản dịch tiếng Việt
A. Giao tiếp hàng ngày
谢谢你帮我拿书。
不客气。
Xièxie nǐ bāng wǒ ná shū.
Bú kèqi.
→ Cảm ơn bạn đã cầm sách giúp tôi.
→ Không có gì.
真谢谢你。
不客气,这是我应该做的。
Zhēn xièxie nǐ.
Bú kèqi, zhè shì wǒ yīnggāi zuò de.
→ Thật sự cảm ơn bạn.
→ Không có gì, đó là việc tôi nên làm.
谢谢你的礼物。
不客气,我很高兴你喜欢。
Xièxie nǐ de lǐwù.
Bú kèqi, wǒ hěn gāoxìng nǐ xǐhuān.
→ Cảm ơn món quà của bạn.
→ Không có gì, tôi rất vui vì bạn thích nó.
谢谢你请我吃饭。
不客气,下次我请你!
Xièxie nǐ qǐng wǒ chīfàn.
Bú kèqi, xià cì wǒ qǐng nǐ!
→ Cảm ơn bạn đã mời tôi ăn.
→ Không có gì, lần sau tôi mời bạn!
谢谢你昨天帮我。
不客气,我们是朋友。
Xièxie nǐ zuótiān bāng wǒ.
Bú kèqi, wǒmen shì péngyǒu.
→ Cảm ơn bạn hôm qua đã giúp tôi.
→ Không có gì, chúng ta là bạn mà.
B. Tình huống học đường
谢谢你借我笔记。
不客气,随时都可以。
Xièxie nǐ jiè wǒ bǐjì.
Bú kèqi, suíshí dōu kěyǐ.
→ Cảm ơn bạn đã cho tôi mượn ghi chú.
→ Không có gì, lúc nào cũng được.
谢谢你告诉我答案。
不客气,我们一起学习嘛。
Xièxie nǐ gàosu wǒ dá’àn.
Bú kèqi, wǒmen yìqǐ xuéxí ma.
→ Cảm ơn bạn đã nói cho tôi đáp án.
→ Không có gì, chúng ta học cùng nhau mà.
老师,谢谢您!
不客气,继续加油!
Lǎoshī, xièxie nín!
Bú kèqi, jìxù jiāyóu!
→ Thưa thầy/cô, cảm ơn thầy/cô!
→ Không có gì, cố gắng tiếp tục nhé!
C. Trong công việc
谢谢你帮我改文件。
不客气,应该的。
Xièxie nǐ bāng wǒ gǎi wénjiàn.
Bú kèqi, yīnggāi de.
→ Cảm ơn bạn đã sửa tài liệu giúp tôi.
→ Không có gì, đó là điều nên làm.
谢谢您的耐心解答。
不客气,很高兴能帮到您。
Xièxie nín de nàixīn jiědá.
Bú kèqi, hěn gāoxìng néng bāngdào nín.
→ Cảm ơn sự giải đáp kiên nhẫn của ngài.
→ Không có gì, rất vui vì có thể giúp ngài.
谢谢你今天帮我开会。
不客气,合作愉快。
Xièxie nǐ jīntiān bāng wǒ kāihuì.
Bú kèqi, hézuò yúkuài.
→ Cảm ơn bạn đã giúp tôi họp hôm nay.
→ Không có gì, hợp tác vui vẻ nhé.
D. Tình huống thân mật, bạn bè
哇,谢谢你送我这个礼物!
不客气,我一看到就想到你。
Wa, xièxie nǐ sòng wǒ zhège lǐwù!
Bú kèqi, wǒ yī kàndào jiù xiǎngdào nǐ.
→ Wow, cảm ơn bạn đã tặng tôi món quà này!
→ Không có gì, mình thấy là nhớ tới bạn liền.
谢谢你来陪我。
不客气,我愿意陪你。
Xièxie nǐ lái péi wǒ.
Bú kèqi, wǒ yuànyì péi nǐ.
→ Cảm ơn bạn đã đến ở bên tôi.
→ Không có gì, mình sẵn sàng ở bên bạn.
谢谢你听我说了这么多。
不客气,我一直在这儿。
Xièxie nǐ tīng wǒ shuō le zhème duō.
Bú kèqi, wǒ yìzhí zài zhèr.
→ Cảm ơn bạn đã lắng nghe tôi nói nhiều như vậy.
→ Không có gì, mình luôn ở đây.
E. Tình huống khác
谢谢你提醒我带身份证。
不客气,出门在外要小心。
Xièxie nǐ tíxǐng wǒ dài shēnfènzhèng.
Bú kèqi, chūmén zàiwài yào xiǎoxīn.
→ Cảm ơn bạn đã nhắc tôi mang theo CMND.
→ Không có gì, đi ra ngoài phải cẩn thận.
谢谢你等我这么久。
不客气,我也刚到。
Xièxie nǐ děng wǒ zhème jiǔ.
Bú kèqi, wǒ yě gāng dào.
→ Cảm ơn bạn đã đợi tôi lâu như vậy.
→ Không có gì, tôi cũng mới đến thôi.
不客气 (bú kèqi) là cách phản hồi lời cảm ơn phổ biến nhất trong tiếng Trung.
Dùng được trong cả giao tiếp thân mật lẫn trang trọng.
Có thể đứng độc lập hoặc đi kèm với các lời giải thích, biểu hiện thêm sự khiêm tốn và lịch sự.
Biết cách dùng 不客气 giúp bạn giao tiếp tự nhiên và lịch sự hơn trong tiếng Trung.
1. Nghĩa của 不客气
Nghĩa chính:
不客气 có nghĩa là "không khách sáo", "không cần khách khí", hoặc trong ngữ cảnh cụ thể, nó có thể được hiểu là "không có gì", "đừng bận tâm" khi đáp lại lời cảm ơn.
Đây là cách nói lịch sự để đáp lại khi ai đó cảm ơn bạn vì đã giúp đỡ họ, ngụ ý rằng việc giúp đỡ đó không có gì to tát, không cần phải quá khách sáo.
Ngoài ra, trong một số ngữ cảnh, 不客气 cũng có thể mang nghĩa "không lịch sự", "thô lỗ", nhưng cách dùng này ít phổ biến hơn và phụ thuộc vào ngữ cảnh.
Ngữ cảnh sử dụng:
Thường dùng khi đáp lại lời cảm ơn (tương đương với "You're welcome" hoặc "No problem" trong tiếng Anh).
Đôi khi được dùng để từ chối sự khách sáo quá mức của người khác.
Trong trường hợp hiếm, có thể mang ý chê bai ai đó "thiếu lịch sự" (ít gặp).
2. Loại từ
不客气 là một cụm từ (thành ngữ hoặc cụm động từ) trong tiếng Trung, không phải một từ đơn lẻ.
Cấu trúc:
不 (bù): phủ định, nghĩa là "không".
客气 (kèqi): nghĩa là "khách sáo", "lịch sự".
Khi kết hợp, 不客气 mang nghĩa "không cần khách sáo" hoặc "không có gì".
Trong câu, 不客气 thường đóng vai trò là một cụm động từ hoặc biểu đạt độc lập để đáp lại một tình huống cụ thể.
3. Cách sử dụng và mẫu câu
Dùng để đáp lại lời cảm ơn:
Khi ai đó nói 谢谢 (xièxie - cảm ơn), bạn có thể đáp lại bằng 不客气 để tỏ ý rằng việc giúp đỡ không có gì đáng kể.
Cấu trúc: [Người nói cảm ơn] → [Người được cảm ơn đáp 不客气].
Ví dụ:
A: 谢谢你的帮助!(Xièxie nǐ de bāngzhù!) - Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn!
B: 不客气!(Bù kèqi!) - Không có gì!
Dùng để từ chối sự khách sáo:
Khi ai đó quá khách sáo hoặc từ chối sự giúp đỡ của bạn, bạn có thể dùng 不客气 để bảo họ đừng quá khách sáo.
Cấu trúc: [Tình huống khách sáo] → [Đáp lại 别客气 hoặc 不用客气].
Ví dụ:
A: 不用麻烦你了!(Bùyòng máfan nǐ le!) - Không cần làm phiền bạn đâu!
B: 别客气,我很乐意帮你!(Bié kèqi, wǒ hěn lèyì bāng nǐ!) - Đừng khách sáo, tôi rất vui được giúp bạn!
Nghĩa tiêu cực (hiếm gặp):
Khi nói ai đó 不客气, có thể ám chỉ họ thiếu lịch sự hoặc thô lỗ.
Cấu trúc: [Chê bai hành vi] + 不客气.
Ví dụ: 他对服务员不客气。(Tā duì fúwùyuán bù kèqi.) - Anh ta không lịch sự với nhân viên phục vụ.
4. Ví dụ minh họa
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể với phiên âm (Pinyin) và nghĩa tiếng Việt, bao gồm các ngữ cảnh khác nhau:
Ví dụ 1: Đáp lại lời cảm ơn
Câu thoại:
A: 谢谢你帮我搬东西!(Xièxie nǐ bāng wǒ bān dōngxī!) - Cảm ơn bạn đã giúp tôi chuyển đồ!
B: 不客气,小事一桩!(Bù kèqi, xiǎoshì yī zhuāng!) - Không có gì, chuyện nhỏ thôi!
Giải thích: B dùng 不客气 để đáp lại lời cảm ơn một cách thân thiện, đồng thời thêm "chuyện nhỏ" để nhấn mạnh rằng việc giúp đỡ không đáng kể.
Ví dụ 2: Khuyến khích đừng khách sáo
Câu thoại:
A: 我自己来吧,不用麻烦你了!(Wǒ zìjǐ lái ba, bùyòng máfan nǐ le!) - Để tôi tự làm, không cần làm phiền bạn đâu!
B: 别客气,我帮你很快就好!(Bié kèqi, wǒ bāng nǐ hěn kuài jiù hǎo!) - Đừng khách sáo, tôi giúp bạn sẽ xong nhanh thôi!
Giải thích: B dùng 别客气 để khuyến khích A đừng từ chối sự giúp đỡ, thể hiện sự thân thiện.
Ví dụ 3: Nghĩa tiêu cực (thô lỗ)
Câu:
他在餐厅对服务员很不客气。(Tā zài cāntīng duì fúwùyuán hěn bù kèqi.) - Anh ta rất thô lỗ với nhân viên phục vụ ở nhà hàng.
Giải thích: Ở đây, 不客气 được dùng để miêu tả hành vi thiếu lịch sự, mang nghĩa tiêu cực.
Ví dụ 4: Trong tình huống bạn bè thân thiết
Câu thoại:
A: 谢谢你请我吃饭!(Xièxie nǐ qǐng wǒ chīfàn!) - Cảm ơn bạn đã mời tôi ăn cơm!
B: 不客气,我们是朋友嘛!(Bù kèqi, wǒmen shì péngyǒu ma!) - Không có gì, chúng ta là bạn mà!
Giải thích: 不客气 được dùng để đáp lại lời cảm ơn, đồng thời nhấn mạnh mối quan hệ thân thiết.
Ví dụ 5: Trong công việc
Câu thoại:
A: 感谢你帮我完成报告!(Gǎnxiè nǐ bāng wǒ wánchéng bàogào!) - Cảm ơn bạn đã giúp tôi hoàn thành báo cáo!
B: 不客气,这是我应该做的。(Bù kèqi, zhè shì wǒ yīnggāi zuò de.) - Không có gì, đó là việc tôi nên làm.
Giải thích: 不客气 được dùng trong ngữ cảnh công việc, thể hiện sự chuyên nghiệp và khiêm tốn.
5. Lưu ý khi sử dụng
不客气 là cách nói phổ biến ở Trung Quốc đại lục, nhưng ở các khu vực nói tiếng Trung khác như Đài Loan, Hồng Kông, người ta có thể dùng các cách diễn đạt khác, ví dụ:
Đài Loan: 不会 (bù huì) hoặc 不用谢 (bùyòng xiè) - Không có gì, không cần cảm ơn.
Hồng Kông: 唔使客气 (m̀h sái hāak hei) trong tiếng Quảng Đông.
Trong giao tiếp, cần chú ý ngữ điệu. Nói 不客气 với giọng thân thiện, nhẹ nhàng sẽ tạo cảm giác lịch sự. Ngược lại, nếu nói với giọng mạnh hoặc gay gắt, có thể bị hiểu nhầm là thiếu thân thiện.
Nếu muốn lịch sự hơn, có thể thay bằng 不用客气 (bùyòng kèqi) hoặc 别客气 (bié kèqi), đặc biệt khi từ chối sự khách sáo.
不客气 là cụm từ phổ biến, mang nghĩa "không có gì" hoặc "đừng khách sáo", thường dùng để đáp lại lời cảm ơn hoặc khuyến khích người khác đừng quá khách sáo.
Loại từ: Cụm động từ hoặc biểu đạt độc lập.
Ngữ cảnh: Giao tiếp hàng ngày, công việc, bạn bè; hiếm khi mang nghĩa tiêu cực (thô lỗ).
Các biến thể: 别客气, 不用客气 (thân mật hơn).
一、不客气 là gì?
Từ: 不客气
Phiên âm: bù kèqì
Loại từ: Câu cảm thán / Câu đáp xã giao (感叹句 / 客套话)
Nghĩa tiếng Việt: Đừng khách sáo, không có chi, không cần khách sáo, không có gì
二、Giải thích chi tiết:
“不客气” là một cách đáp lại lời cảm ơn trong tiếng Trung, dùng để biểu thị thái độ lịch sự, thân thiện và khiêm tốn.
Khi ai đó nói “谢谢” (Cảm ơn), thì đáp lại bằng “不客气” có nghĩa là “Không có gì đâu”, “Bạn đừng khách sáo”, hoặc “Không cần cảm ơn đâu”.
Phân tích từ vựng:
不: không
客气: khách sáo, khách khí, giữ phép lịch sự
→ 不客气 nghĩa đen là: “Không khách sáo” → ngụ ý: “Bạn không cần quá lễ phép”, “Không có gì đâu”, “Đừng khách sáo!”
三、Chức năng và cách dùng:
Dùng như một câu cảm thán hoàn chỉnh để đáp lại lời cảm ơn.
Dùng trong giao tiếp lịch sự, giữa bạn bè, đồng nghiệp, trong lớp học, nơi làm việc...
Thường đi kèm sau lời cảm ơn như: 谢谢你, 多谢, 非常感谢...
四、Mẫu câu ví dụ:
1. Dùng để đáp lại lời cảm ơn:
A: 谢谢你帮我搬东西!
B: 不客气。
/ Xièxie nǐ bāng wǒ bān dōngxī!
Bù kèqì. /
→ Cảm ơn bạn đã giúp tôi chuyển đồ!
→ Không có chi.
A: 真是太感谢你了!
B: 不客气,这是我应该做的。
/ Zhēn shì tài gǎnxiè nǐ le!
Bù kèqì, zhè shì wǒ yīnggāi zuò de. /
→ Thật sự rất cảm ơn bạn!
→ Không có gì, đây là việc tôi nên làm.
A: 谢谢您的建议!
B: 不客气,希望对您有帮助。
/ Xièxie nín de jiànyì!
Bù kèqì, xīwàng duì nín yǒu bāngzhù. /
→ Cảm ơn ngài vì lời góp ý!
→ Không có gì, hy vọng có ích cho ngài.
2. Trong văn cảnh thân mật:
A: 哇,你给我买咖啡啦?谢谢你!
B: 不客气,顺路而已。
/ Wa, nǐ gěi wǒ mǎi kāfēi la? Xièxie nǐ!
Bù kèqì, shùnlù éryǐ. /
→ Ôi, bạn mua cà phê cho tôi à? Cảm ơn nhé!
→ Không có gì, tiện đường thôi.
3. Trong văn cảnh học đường:
学生: 老师,谢谢您耐心地教我。
老师: 不客气,你很努力。
/ Lǎoshī, xièxie nín nàixīn de jiāo wǒ.
Bù kèqì, nǐ hěn nǔlì. /
→ Thưa cô, cảm ơn cô đã dạy em rất kiên nhẫn.
→ Không có gì, em rất chăm chỉ.
4. Trong công việc:
A: 谢谢你及时完成了报告。
B: 不客气,这是我的职责。
/ Xièxie nǐ jíshí wánchéng le bàogào.
Bù kèqì, zhè shì wǒ de zhízé. /
→ Cảm ơn bạn đã hoàn thành báo cáo đúng hạn.
→ Không có gì, đó là trách nhiệm của tôi.
五、So sánh với các cách đáp lại lời cảm ơn khác:
Câu đáp Phiên âm Nghĩa Sử dụng
不客气 bù kèqì Không có gì Phổ biến, lịch sự
没关系 méi guānxi Không sao đâu Thường dùng khi ai đó xin lỗi hoặc cảm ơn
不用谢 bú yòng xiè Không cần cảm ơn Thân mật, tự nhiên
小意思 xiǎo yìsi Chuyện nhỏ thôi Rất thân mật, giữa bạn bè
哪里哪里 nǎlǐ nǎlǐ Đâu có đâu (khiêm tốn) Trang trọng, thường sau lời khen
六、Ghi chú thêm:
“不客气” là một câu rất thông dụng trong giao tiếp tiếng Trung, đặc biệt trong môi trường học tập, làm việc và sinh hoạt hàng ngày.
Dù câu này có vẻ đơn giản, nhưng nó thể hiện sự lễ độ và thân thiện trong văn hóa Trung Hoa. Tránh im lặng hoặc bỏ qua lời cảm ơn – hãy luôn có một câu đáp lại như “不客气” để giữ phép lịch sự.
1. Ý nghĩa của 不客气
Nghĩa chính: “Không khách sáo”, “Không có gì”, “Không cần khách sáo”. Cụm từ này thường được dùng để đáp lại lời cảm ơn của người khác, thể hiện rằng hành động giúp đỡ không cần phải được cảm ơn một cách quá trang trọng, hoặc để diễn tả sự thân thiện, gần gũi.
Ngữ cảnh sử dụng:
Đáp lại lời cảm ơn: Khi ai đó cảm ơn bạn vì đã giúp đỡ, bạn có thể nói “不客气” để biểu thị rằng việc giúp đỡ là điều tự nhiên, không cần phải khách sáo.
Thể hiện sự khiêm tốn: Dùng để giảm nhẹ sự trang trọng trong giao tiếp, tạo cảm giác thân thiện.
Trong một số trường hợp, mang nghĩa “không lịch sự”: Tuy hiếm hơn, nhưng trong ngữ cảnh nhất định, “不客气” có thể mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ hành vi thiếu lịch sự (thường kèm theo ngữ điệu hoặc ngữ cảnh cụ thể).
2. Loại từ
不客气 là một cụm từ (thành ngữ), không phải một từ đơn lẻ. Nó bao gồm:
不 (bù): Phủ định, nghĩa là “không”.
客气 (kèqì): Nghĩa là “khách sáo”, “lịch sự”, “kính cẩn”.
Về mặt ngữ pháp, cụm từ này thường đóng vai trò như một cụm động từ hoặc cụm tính từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
3. Cách sử dụng và mẫu câu
不客气 thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp thân mật hoặc lịch sự. Dưới đây là các mẫu câu phổ biến:
a. Đáp lại lời cảm ơn
Cấu trúc: [Người cảm ơn]: 谢谢 (Xièxiè) → [Người được cảm ơn]: 不客气 (Bù kèqì).
Ý nghĩa: “Không có gì”, “Không cần cảm ơn”.
Ví dụ:
A: 谢谢你的帮助!(Xièxiè nǐ de bāngzhù!) – Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn!
B: 不客气!(Bù kèqì!) – Không có gì!
b. Khuyên người khác đừng quá khách sáo
Cấu trúc: 别/不要 + 客气 (Bié/Bùyào kèqì) – “Đừng khách sáo”.
Ý nghĩa: Khuyên người khác hành động thoải mái, tự nhiên, không cần quá lễ nghi.
Ví dụ:
别客气,随便吃!(Bié kèqì, suíbiàn chī!) – Đừng khách sáo, cứ tự nhiên ăn đi!
c. Mang nghĩa tiêu cực (hiếm gặp)
Cấu trúc: 他/她 + 不客气 + 了 (Tā bù kèqì le) – “Anh ấy/cô ấy không lịch sự”.
Ý nghĩa: Chỉ trích hành vi thiếu lịch sự hoặc thô lỗ.
Ví dụ:
他对我不客气了。(Tā duì wǒ bù kèqì le.) – Anh ấy đã không lịch sự với tôi.
4. Ví dụ minh họa
Dưới đây là các ví dụ cụ thể với phiên âm (pinyin) và dịch nghĩa sang tiếng Việt để minh họa cách sử dụng 不客气 trong các ngữ cảnh khác nhau:
Ví dụ 1: Đáp lại lời cảm ơn
Tình huống: Bạn giúp bạn mình mang đồ nặng, và bạn ấy cảm ơn bạn.
A: 谢谢你帮我搬东西!(Xièxiè nǐ bāng wǒ bān dōngxī!) – Cảm ơn bạn đã giúp tôi mang đồ!
B: 不客气,这是小事。(Bù kèqì, zhè shì xiǎoshì.) – Không có gì, chuyện nhỏ thôi.
Ví dụ 2: Mời ăn uống một cách thân thiện
Tình huống: Bạn mời bạn bè ăn uống tại nhà và muốn họ thoải mái.
别客气,像在自己家一样!(Bié kèqì, xiàng zài zìjǐ jiā yīyàng!) – Đừng khách sáo, cứ tự nhiên như ở nhà mình nhé!
Ví dụ 3: Đáp lại lời cảm ơn trong công việc
Tình huống: Đồng nghiệp cảm ơn bạn vì đã hoàn thành báo cáo giúp họ.
A: 真的很感谢你帮我完成报告!(Zhēn de hěn gǎnxiè nǐ bāng wǒ wánchéng bàogào!) – Thật sự cảm ơn bạn đã giúp tôi hoàn thành báo cáo!
B: 不客气,我们是团队嘛。(Bù kèqì, wǒmen shì tuánduì ma.) – Không có gì, chúng ta là một đội mà.
Ví dụ 4: Mang nghĩa tiêu cực
Tình huống: Ai đó nói chuyện với bạn một cách thô lỗ.
他今天对我很不客气。(Tā jīntiān duì wǒ hěn bù kèqì.) – Hôm nay anh ấy rất không lịch sự với tôi.
Ví dụ 5: Trong giao tiếp thân mật
Tình huống: Bạn đưa một cốc nước cho bạn mình, và bạn ấy cảm ơn.
A: 谢谢你给我水。(Xièxiè nǐ gěi wǒ shuǐ.) – Cảm ơn bạn đã đưa nước cho tôi.
B: 不客气,喝吧!(Bù kèqì, hē ba!) – Không có gì, uống đi!
Ví dụ 6: Khuyên bạn bè đừng ngại ngùng
Tình huống: Bạn mời bạn bè đến chơi và muốn họ thoải mái.
别客气,想吃什么就拿!(Bié kèqì, xiǎng chī shénme jiù ná!) – Đừng ngại, muốn ăn gì thì cứ lấy nhé!
5. Lưu ý văn hóa
Tính lịch sự: Trong văn hóa Trung Quốc, việc nói “不客气” thể hiện sự khiêm tốn và thân thiện. Nó giúp giảm bớt sự trang trọng, khiến cuộc trò chuyện trở nên gần gũi hơn.
Ngữ điệu: Cách nói và ngữ điệu rất quan trọng. Khi đáp lại lời cảm ơn, “不客气” thường được nói với giọng nhẹ nhàng, thân thiện. Trong trường hợp mang nghĩa tiêu cực, ngữ điệu có thể nghiêm trọng hoặc nhấn mạnh hơn.
Từ đồng nghĩa: Một số cụm từ khác cũng có thể dùng thay “不客气” trong ngữ cảnh đáp lại lời cảm ơn, ví dụ:
没关系 (Méi guānxì) – “Không sao đâu”.
不用谢 (Bùyòng xiè) – “Không cần cảm ơn”.
小事一桩 (Xiǎoshì yī zhuāng) – “Chuyện nhỏ thôi”.
1. 不客气 là gì?
Chữ Hán: 不客气
Phiên âm (pinyin): bú kèqi
Loại từ: Câu cảm thán / Câu đáp lại (câu cố định)
Nghĩa tiếng Việt: Không có gì, Đừng khách sáo
Nghĩa tiếng Anh: You’re welcome, Don’t mention it, No problem
2. Giải thích chi tiết
“不客气” là một câu thường dùng để đáp lại lời cảm ơn (谢谢) của người khác. Khi ai đó nói "谢谢" (cảm ơn), người nghe thường dùng “不客气” để thể hiện rằng không cần cảm ơn, không cần khách sáo, tôi sẵn lòng giúp bạn, hoặc đơn giản là đáp lễ một cách lịch sự.
Phân tích từng chữ:
不 (bù): không
客气 (kèqi): khách sáo, lịch sự một cách khách khách
⇒ “不客气” có nghĩa đen là: Không khách sáo
Cách nói này thể hiện thái độ thân thiện, gần gũi, cởi mở, và là biểu hiện văn hóa lịch sự trong giao tiếp của người Trung Quốc.
3. Cách sử dụng
a. Dùng để đáp lại khi người khác cảm ơn:
A: 谢谢你帮我搬行李!
Cảm ơn bạn đã giúp tôi chuyển hành lý!
B: 不客气。
Không có gì.
b. Cũng có thể dùng sau khi người khác khen ngợi hoặc đánh giá cao bạn:
A: 你中文说得很好。
Tiếng Trung của bạn nói rất tốt.
B: 不客气,谢谢夸奖。
Không có gì, cảm ơn lời khen.
4. Các mẫu câu và ví dụ cụ thể
Ví dụ phổ biến:
A: 谢谢你帮我开门。
Xièxie nǐ bāng wǒ kāimén.
Cảm ơn bạn đã mở cửa giúp tôi.
B: 不客气。
Bú kèqi.
Không có gì.
A: 谢谢你昨天请我吃饭。
Xièxie nǐ zuótiān qǐng wǒ chīfàn.
Cảm ơn bạn đã mời tôi ăn cơm hôm qua.
B: 不客气,下次你请我吧!
Bú kèqi, xià cì nǐ qǐng wǒ ba!
Không có gì, lần sau bạn mời tôi nhé!
A: 非常感谢您的帮助。
Fēicháng gǎnxiè nín de bāngzhù.
Vô cùng cảm ơn sự giúp đỡ của ngài.
B: 不客气,应该的。
Bú kèqi, yīnggāi de.
Không có gì, đó là điều nên làm.
A: 你讲得很清楚,谢谢你。
Nǐ jiǎng de hěn qīngchǔ, xièxie nǐ.
Bạn nói rất rõ ràng, cảm ơn bạn.
B: 不客气,希望对你有帮助。
Bú kèqi, xīwàng duì nǐ yǒu bāngzhù.
Không có gì, hy vọng giúp được bạn.
A: 谢谢你教我怎么写汉字。
Xièxie nǐ jiāo wǒ zěnme xiě Hànzì.
Cảm ơn bạn đã dạy tôi cách viết chữ Hán.
B: 不客气,我也在学习。
Bú kèqi, wǒ yě zài xuéxí.
Không có gì, tôi cũng đang học.
5. Các cách nói tương tự 不客气
Cách nói Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Mức độ
不用谢 Bú yòng xiè Không cần cảm ơn Lịch sự, thân mật
没关系 Méi guānxi Không sao cả Thoải mái, thân mật
没事儿 Méi shìr Không có gì Rất thân mật
应该的 Yīnggāi de Đó là điều nên làm Trang trọng
别客气 Bié kèqi Đừng khách sáo Thân mật, gần gũi
小意思 Xiǎo yìsi Chuyện nhỏ thôi Khéo léo, thân mật
6. Lưu ý khi dùng 不客气
Phát âm chuẩn là “bú kèqi”, theo quy tắc biến điệu: "不" đứng trước âm thanh thanh 4 (kè) thì biến âm thành "bú" thay vì "bù".
“不客气” thường dùng cho cả văn nói lẫn văn viết, nhưng hay gặp trong giao tiếp đời thường.
Không dùng “不客气” để từ chối một lời đề nghị hay yêu cầu (trong trường hợp đó nên dùng: “对不起” – xin lỗi, hoặc “我不能” – tôi không thể).
1. 不客气 là gì?
Chữ Hán: 不客气
Phiên âm (Pinyin): bù kèqi
Loại từ: Câu cố định (thành ngữ khẩu ngữ), có thể xem là thán từ hoặc câu đáp lời
Nghĩa tiếng Việt: Đừng khách sáo, Không có gì, Không cần khách sáo
2. Giải nghĩa chi tiết
a) Cấu trúc từ
不: bù – không
客气: kèqi – khách sáo, lịch sự, giữ ý
→ 不客气 nghĩa đen là "không khách sáo", hiểu theo nghĩa bóng là "đừng ngại, không cần cảm ơn, không cần giữ ý", thường dùng để đáp lại lời cảm ơn của người khác, thể hiện thái độ thân thiện, dễ gần, và khiêm tốn.
3. Tình huống sử dụng "不客气"
"不客气" là câu thường dùng trong văn hóa ứng xử của người Trung Quốc, mang tính lễ nghĩa và xã giao, dùng khi:
Người khác nói "谢谢" (cảm ơn)
Mình giúp ai đó điều gì đó nhỏ, đơn giản
Muốn thể hiện rằng mình không cần được ghi ơn, giúp đỡ là tự nhiên
4. Phân biệt với các câu đáp khác
Câu đáp Phiên âm Nghĩa Mức độ trang trọng
不客气 bù kèqi Đừng khách sáo Phổ biến nhất
没关系 méi guānxi Không sao Lịch sự, phổ thông
不用谢 bú yòng xiè Không cần cảm ơn Thân mật hơn
没事儿 méi shìr Không sao đâu Thân mật, khẩu ngữ
应该的 yīnggāi de Đó là điều nên làm Trang trọng, nghiêm túc hơn
5. Ví dụ cụ thể trong hội thoại
Ví dụ 1
A: 谢谢你帮我搬东西。
Xièxie nǐ bāng wǒ bān dōngxi.
Cảm ơn bạn đã giúp tôi chuyển đồ.
B: 不客气,这是我应该做的。
Bù kèqi, zhè shì wǒ yīnggāi zuò de.
Không có gì, đây là việc tôi nên làm.
Ví dụ 2
A: 谢谢你的礼物,我很喜欢。
Xièxie nǐ de lǐwù, wǒ hěn xǐhuān.
Cảm ơn món quà của bạn, tôi rất thích.
B: 不客气,喜欢就好。
Bù kèqi, xǐhuān jiù hǎo.
Đừng khách sáo, bạn thích là tốt rồi.
Ví dụ 3
A: 老师,谢谢您教我这么多东西。
Lǎoshī, xièxie nín jiāo wǒ zhème duō dōngxi.
Thưa thầy/cô, cảm ơn thầy/cô đã dạy em rất nhiều.
B: 不客气,学习是你自己的事。
Bù kèqi, xuéxí shì nǐ zìjǐ de shì.
Không có gì, việc học là của chính em mà.
Ví dụ 4
A: 哇,你帮我修好了电脑!太感谢了!
Wa, nǐ bāng wǒ xiū hǎo le diànnǎo! Tài gǎnxiè le!
Wow, bạn sửa được máy tính cho mình rồi! Cảm ơn nhiều lắm!
B: 不客气,小事一桩。
Bù kèqi, xiǎo shì yì zhuāng.
Không có gì, chuyện nhỏ thôi mà.
Ví dụ 5
A: 谢谢你邀请我参加你的生日派对。
Xièxie nǐ yāoqǐng wǒ cānjiā nǐ de shēngrì pàiduì.
Cảm ơn bạn đã mời tôi đến dự tiệc sinh nhật.
B: 不客气,很高兴你能来。
Bù kèqi, hěn gāoxìng nǐ néng lái.
Không có gì, mình rất vui vì bạn đến được.
6. Các cách viết và biến thể trong khẩu ngữ
不客气啊:Thêm “啊” cuối câu, làm nhẹ giọng, thân mật hơn
客气什么啊:Ngụ ý "khách sáo gì chứ", mang tính suồng sã, thân thiện
别客气:Cũng là "đừng khách sáo", mạnh hơn một chút, thường dùng trong hoàn cảnh thân quen
7. Văn hóa ứng xử khi dùng "不客气"
Trong giao tiếp tiếng Trung, khi được người khác nói "谢谢", việc trả lời lại bằng "不客气" là lịch sự và bắt buộc về mặt xã hội. Nếu không đáp lại, có thể bị coi là thiếu phép tắc. Đây là phần thiết yếu của văn hóa Trung Hoa, đề cao sự lễ độ, khiêm nhường và quan hệ xã hội hài hòa.
1. 不客气 là gì?
Cách viết:
不客气
Phiên âm:
bù kèqì
Nghĩa tiếng Việt:
Không có gì
Đừng khách sáo
Bạn đừng ngại / Không cần cảm ơn đâu
Đây là câu đáp lại lời cảm ơn trong tiếng Trung, tương tự như trong tiếng Việt ta nói:
“Không có chi”, “Không sao đâu”, “Đừng khách sáo nhé”.
2. Phân tích nghĩa của từng từ
Chữ Phiên âm Nghĩa
不 bù Không
客 kè Khách
气 qì Lễ nghi, khí thế (trong ngữ cảnh này: sự khách sáo)
→ “客气” (kèqì): có nghĩa là khách sáo, câu nệ, giữ lễ nghi.
→ “不客气” (bù kèqì): không cần khách sáo, nói khi bạn muốn người khác thoải mái, không cần quá giữ ý.
3. Loại từ và vai trò
Loại từ: Câu biểu cảm / Thành ngữ thường dùng
Chức năng: Câu đáp lễ dùng để trả lời khi được người khác cảm ơn mình.
Vị trí trong câu: Thường đứng một mình như một câu hoàn chỉnh.
4. Cách dùng “不客气” trong giao tiếp
a. Trả lời khi được cảm ơn
A: 谢谢你帮我搬东西!
Xièxie nǐ bāng wǒ bān dōngxi!
Cảm ơn bạn đã giúp tôi chuyển đồ!
B: 不客气!
Bù kèqì!
Không có gì đâu!
b. Nói để thể hiện sự thân mật, không cần giữ lễ
如果你需要什么,尽管说,不客气!
Rúguǒ nǐ xūyào shénme, jǐnguǎn shuō, bù kèqì!
Nếu bạn cần gì thì cứ nói nhé, đừng ngại!
5. Ví dụ chi tiết (gồm phiên âm và tiếng Việt)
Ví dụ 1:
A: 谢谢你借我书。
Xièxie nǐ jiè wǒ shū.
Cảm ơn bạn đã cho tôi mượn sách.
B: 不客气。
Bù kèqì.
Không có gì.
Ví dụ 2:
A: 谢谢你昨天帮我照顾孩子。
Xièxie nǐ zuótiān bāng wǒ zhàogù háizi.
Cảm ơn bạn đã giúp tôi trông con hôm qua.
B: 不客气,这是小事。
Bù kèqì, zhè shì xiǎoshì.
Không có gì đâu, chuyện nhỏ ấy mà.
Ví dụ 3:
A: 我真的很感激你的帮助。
Wǒ zhēn de hěn gǎnjī nǐ de bāngzhù.
Tôi thực sự biết ơn sự giúp đỡ của bạn.
B: 不客气,我们是朋友嘛。
Bù kèqì, wǒmen shì péngyǒu ma.
Đừng khách sáo, chúng ta là bạn mà.
Ví dụ 4:
A: 谢谢你请我吃饭。
Xièxie nǐ qǐng wǒ chīfàn.
Cảm ơn bạn đã mời tôi ăn cơm.
B: 不客气,希望你吃得开心。
Bù kèqì, xīwàng nǐ chī de kāixīn.
Không có gì, mong bạn ăn ngon miệng.
Ví dụ 5:
A: 谢谢您给我这个机会。
Xièxie nín gěi wǒ zhège jīhuì.
Cảm ơn Ngài đã cho tôi cơ hội này.
B: 不客气,继续加油!
Bù kèqì, jìxù jiāyóu!
Không có gì, hãy tiếp tục cố gắng nhé!
6. So sánh với các cách đáp lại lời cảm ơn khác
Câu đáp lại Phiên âm Nghĩa Ghi chú
不客气 Bù kèqì Không có gì, đừng khách sáo Phổ biến, thân mật, thường dùng
没关系 Méi guānxi Không sao đâu Cũng phổ biến, linh hoạt
不用谢 Bú yòng xiè Không cần cảm ơn đâu Thân mật, nhẹ nhàng
应该的 Yīnggāi de Đó là điều nên làm Trang trọng, lịch sự
没什么 Méi shénme Không có gì đâu Tự nhiên, thân thiện
7. Lưu ý khi dùng
“不客气” là cách nói lịch sự, phổ biến, và phù hợp với mọi lứa tuổi.
Có thể dùng trong các ngữ cảnh trang trọng lẫn thân mật.
Không nên dùng trong trường hợp ai đó đang rất giận dữ hoặc căng thẳng – lúc đó cần nói lời giải thích thay vì chỉ nói “không sao đâu”.
“不客气” là một cách nói quen thuộc trong giao tiếp hằng ngày để đáp lại lời cảm ơn.
Dễ sử dụng, ngắn gọn, và phù hợp với cả bạn bè, đồng nghiệp, giáo viên, người lớn tuổi.
Có thể dùng độc lập hoặc mở rộng bằng những câu mang tính khuyến khích, an ủi.
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG: 不客气
1. Định nghĩa chi tiết
不客气 (bù kèqi) là một cụm từ tiếng Trung dùng để đáp lại lời cảm ơn, mang nghĩa là:
"Không có gì"
"Đừng khách sáo"
"Không cần cảm ơn đâu"
"Chuyện nhỏ mà"
Cụm từ này biểu thị thái độ lịch sự, khiêm tốn và thân thiện trong giao tiếp, cho thấy người nói không cần người khác phải khách sáo hay quá nghi thức sau khi họ giúp đỡ, tặng quà hay làm điều gì đó tốt cho người khác.
2. Loại từ
不客气 thuộc loại cụm từ ngữ khí (语气词组) – là câu dùng để biểu đạt thái độ, thường dùng trong giao tiếp lịch sự.
Từ này cũng có thể xem là một câu cảm thán hoặc phản hồi (答语) trong hội thoại hàng ngày.
3. Phân tích cấu tạo từ
Từ Phiên âm Nghĩa
不 bù Không
客气 kèqi Khách sáo, lịch sự
➡️ 不客气: Không cần khách sáo → "Không có gì", "Đừng khách sáo".
Lưu ý: Trong tiếng Trung, “客气” mang nghĩa là giữ lễ, giữ ý tứ, khách sáo. Khi phủ định là “不客气”, nghĩa là không cần giữ lễ.
4. Cách sử dụng trong giao tiếp
Đáp lại khi người khác nói 谢谢 (xièxie – cảm ơn)
Biểu hiện thái độ thân thiện, chân thành
Dùng trong nhiều tình huống, từ thân mật đến trang trọng
5. Tình huống sử dụng thường gặp
Tình huống Lời cảm ơn Đáp lại bằng 不客气
Bạn giúp ai đó làm bài tập 谢谢你帮我复习! 不客气!
Đồng nghiệp tặng quà sinh nhật 谢谢你的礼物! 不客气,希望你喜欢。
Học sinh cảm ơn thầy cô giáo 老师,谢谢您教我们! 不客气,这是我应该做的。
Người lạ giúp mở cửa / nhường chỗ 谢谢你! 不客气,应该的。
6. Câu trả lời thay thế cho 不客气
Từ thay thế Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
没关系 méi guānxi Không sao đâu
没事儿 méi shìr Không vấn đề gì
应该的 yīnggāi de Đó là điều tôi nên làm
不用谢 bù yòng xiè Không cần cảm ơn đâu
小事一桩 xiǎo shì yì zhuāng Chuyện nhỏ thôi
7. Ví dụ minh họa có phiên âm và tiếng Việt
Ví dụ 1:
A: 谢谢你帮我拿书。
B: 不客气!
A: Xièxie nǐ bāng wǒ ná shū.
B: Bù kèqi!
A: Cảm ơn bạn đã giúp tôi cầm sách.
B: Không có gì!
Ví dụ 2:
A: 老师,谢谢您今天的指导。
B: 不客气,这是我应该做的。
A: Lǎoshī, xièxie nín jīntiān de zhǐdǎo.
B: Bù kèqi, zhè shì wǒ yīnggāi zuò de.
A: Thưa thầy/cô, cảm ơn thầy/cô đã hướng dẫn hôm nay.
B: Không có gì, đó là việc tôi nên làm.
Ví dụ 3:
A: 真不好意思,麻烦你了。
B: 不客气,举手之劳而已。
A: Zhēn bù hǎoyìsi, máfan nǐ le.
B: Bù kèqi, jǔshǒu zhī láo éryǐ.
A: Ngại quá, đã làm phiền bạn rồi.
B: Không sao đâu, chỉ là việc nhỏ thôi.
Ví dụ 4:
A: 谢谢你昨天送我回家。
B: 不客气,安全最重要。
A: Xièxie nǐ zuótiān sòng wǒ huí jiā.
B: Bù kèqi, ānquán zuì zhòngyào.
A: Cảm ơn bạn đã đưa tôi về nhà hôm qua.
B: Không có gì, an toàn là quan trọng nhất.
Ví dụ 5:
A: 你的建议对我很有帮助,谢谢你!
B: 不客气,希望能帮到你。
A: Nǐ de jiànyì duì wǒ hěn yǒu bāngzhù, xièxie nǐ!
B: Bù kèqi, xīwàng néng bāngdào nǐ.
A: Gợi ý của bạn rất hữu ích với tôi, cảm ơn nhé!
B: Không có gì, mong là giúp được bạn.
Ví dụ 6:
A: 谢谢您的光临。
B: 不客气,我还会再来的。
A: Xièxie nín de guānglín.
B: Bù kèqi, wǒ hái huì zài lái de.
A: Cảm ơn ngài đã đến.
B: Không có gì, tôi sẽ còn quay lại.
8. Tổng kết ghi nhớ
不客气 là câu đáp lịch sự, thể hiện sự khiêm nhường và thân thiện sau khi nhận lời cảm ơn từ người khác.
Cụm từ này vô cùng phổ biến trong tiếng Trung hiện đại và nên được sử dụng thường xuyên để xây dựng thói quen giao tiếp lịch sự.
Ngoài “不客气”, bạn cũng nên làm quen với các cách đáp lại khác như “不用谢”, “没关系”, “应该的”… để tăng tính tự nhiên trong hội thoại.
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG: 不客气
I. Thông tin cơ bản
Hán tự: 不客气
Phiên âm: bú kèqì
Loại từ: Câu biểu đạt / Thành ngữ / Câu cảm thán (固定表达 / 感叹句)
Nghĩa tiếng Việt: Đừng khách sáo, không có gì, không cần cảm ơn, đừng ngại
II. Phân tích chi tiết cấu tạo từ
不 (bú): Phó từ phủ định – mang nghĩa “không”.
客气 (kèqì): Tính từ – mang nghĩa “khách sáo”, “lịch sự”, “không tự nhiên”, “giữ kẽ”.
→ Ghép lại: 不客气 = “Không cần khách sáo”, dùng để đáp lại lời cảm ơn, biểu thị rằng người được cảm ơn sẵn sàng giúp đỡ, và không cần báo đáp.
III. Ý nghĩa và cách dùng chi tiết
1. Biểu đạt phép lịch sự khi đáp lại lời cảm ơn
Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. Khi ai đó nói “谢谢” (Cảm ơn), bạn trả lời lại bằng “不客气” để thể hiện rằng họ không cần cảm ơn bạn, vì bạn đã giúp đỡ một cách tự nguyện, vui vẻ, không cầu báo đáp.
Ví dụ:
A: 谢谢你帮我搬家。
Xièxie nǐ bāng wǒ bānjiā.
Cảm ơn bạn đã giúp tôi chuyển nhà.
B: 不客气,这是我应该做的。
Bú kèqì, zhè shì wǒ yīnggāi zuò de.
Không có gì, đó là việc tôi nên làm.
A: 谢谢您的关心。
Xièxie nín de guānxīn.
Cảm ơn sự quan tâm của ngài.
B: 不客气,希望你一切顺利。
Bú kèqì, xīwàng nǐ yíqiè shùnlì.
Không có gì, mong mọi việc thuận lợi với bạn.
A: 谢谢你给我送伞。
Xièxie nǐ gěi wǒ sòng sǎn.
Cảm ơn bạn đã mang ô cho tôi.
B: 不客气,下雨天要注意身体哦!
Bú kèqì, xiàyǔ tiān yào zhùyì shēntǐ ó!
Không có gì, trời mưa nhớ giữ gìn sức khỏe nhé!
2. Biểu thị sự thân mật, gần gũi trong giao tiếp
“Không khách sáo” cũng hàm ý rằng mối quan hệ giữa hai người rất thân thiết, không cần giữ khoảng cách hay lịch sự hình thức.
Ví dụ:
你来我家就像回自己家一样,不客气!
Nǐ lái wǒ jiā jiù xiàng huí zìjǐ jiā yíyàng, bú kèqì!
Bạn đến nhà tôi cứ như về nhà mình, đừng khách sáo!
吃吧,吃吧,都是自己人,别客气。
Chī ba, chī ba, dōu shì zìjǐ rén, bié kèqì.
Ăn đi, ăn đi, toàn người nhà cả, đừng ngại!
(Lưu ý: ở đây “别客气” mang nghĩa tương tự như “不客气” – cũng là một cách diễn đạt sự thân mật.)
3. Dùng khi muốn thể hiện sự khiêm tốn sau khi giúp người khác
Khi ai đó khen ngợi hoặc cảm ơn, ta có thể nói “不客气” để từ chối nhận công trạng, thể hiện khiêm nhường.
Ví dụ:
A: 你帮了我这么多,真是太感谢了!
Nǐ bāng le wǒ zhème duō, zhēn shì tài gǎnxiè le!
Bạn giúp tôi nhiều như vậy, tôi thật sự rất cảm ơn!
B: 不客气,其实没帮上什么忙。
Bú kèqì, qíshí méi bāng shàng shénme máng.
Không có gì, thật ra tôi cũng không giúp được bao nhiêu.
A: 没有你,我这次考试一定不及格。
Méiyǒu nǐ, wǒ zhè cì kǎoshì yídìng bù jígé.
Không có bạn, lần thi này tôi chắc chắn không qua nổi.
B: 不客气,我们是朋友嘛。
Bú kèqì, wǒmen shì péngyǒu ma.
Không có gì, chúng ta là bạn mà.
IV. Các tình huống sử dụng thực tế
Tình huống Mẫu câu Phiên âm Dịch nghĩa
Sau khi được cảm ơn 不客气。 Bú kèqì. Không có gì.
Sau khi được giúp đỡ 没事,不客气。 Méishì, bú kèqì. Không sao đâu, đừng khách sáo.
Tiếp khách tại nhà 来,喝茶,不客气。 Lái, hē chá, bú kèqì. Nào, uống trà nhé, đừng ngại.
Trong công việc 不客气,这是我们的职责。 Bú kèqì, zhè shì wǒmen de zhízé. Không có gì, đây là trách nhiệm của chúng tôi.
V. Một số cụm từ liên quan và so sánh
1. So sánh “不客气” với các cách đáp lại lời cảm ơn khác
Biểu đạt Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ghi chú
不客气 bú kèqì Không có gì Phổ biến, lịch sự
不用谢 bú yòng xiè Không cần cảm ơn Thân mật, hơi giản dị
没事儿 méi shìr Không sao Thông dụng trong khẩu ngữ
应该的 yīnggāi de Đó là điều nên làm Khiêm tốn, chuyên nghiệp
没关系 méi guānxi Không sao cả Thoải mái, tự nhiên
VI. Hội thoại mẫu sử dụng “不客气”
Hội thoại 1: Ở văn phòng
A: 谢谢你帮我复印这些文件。
Xièxie nǐ bāng wǒ fùyìn zhèxiē wénjiàn.
Cảm ơn bạn đã giúp tôi photo mấy tài liệu này.
B: 不客气,小事一桩。
Bú kèqì, xiǎo shì yī zhuāng.
Không có gì, chuyện nhỏ thôi.
Hội thoại 2: Trong lớp học
A: 谢谢老师耐心讲解。
Xièxie lǎoshī nàixīn jiǎngjiě.
Cảm ơn thầy/cô đã giảng giải kiên nhẫn.
B: 不客气,你们能懂我就很高兴。
Bú kèqì, nǐmen néng dǒng wǒ jiù hěn gāoxìng.
Không có gì, các em hiểu được là thầy/cô vui rồi.
Hội thoại 3: Tiếp khách tại nhà
A: 今天打扰你们了,真不好意思。
Jīntiān dǎrǎo nǐmen le, zhēn bù hǎoyìsi.
Hôm nay làm phiền rồi, thật ngại quá.
B: 不客气,常来玩儿。
Bú kèqì, cháng lái wánr.
Không có gì, cứ thường xuyên đến chơi nhé.
“不客气” là một câu cảm thán phổ biến và cực kỳ thông dụng trong tiếng Trung.
Nó được dùng để đáp lại lời cảm ơn, biểu thị sự lịch sự, thân thiện, khiêm tốn và gần gũi trong giao tiếp.
Câu này thường đi kèm với tình huống có cảm ơn, và là một phần không thể thiếu trong các cuộc đối thoại hàng ngày.
Ngoài ra, “不客气” cũng giúp thể hiện văn hóa ứng xử lịch sự và nồng hậu của người Trung Quốc trong sinh hoạt xã hội.
1. “不客气” là gì?
不客气 (bù kèqi) là một câu thường dùng trong tiếng Trung, mang nghĩa "Không có gì", "Đừng khách sáo", "Không cần cảm ơn".
Đây là cách đáp lại lời cảm ơn như “谢谢” một cách lịch sự, thể hiện rằng người nói không cần được đáp lễ hoặc không coi đó là phiền hà.
Nghĩa tiếng Việt:
Không có gì
Đừng khách sáo
Không cần khách sáo
Không phải ngại
Đừng bận tâm
Nghĩa tiếng Anh:
You're welcome
Don't mention it
No problem
Not at all
2. Loại từ
Không phải là từ loại độc lập trong nghĩa ngữ pháp học, nhưng “不客气” được sử dụng như một câu trọn vẹn (câu đáp) trong giao tiếp thường ngày.
Có thể coi là câu cảm thán / câu xã giao.
3. Phân tích cấu trúc từ vựng
不 (bù): không
客气 (kèqi): khách sáo, khách khí, khách lễ
→ 不客气 nghĩa là không cần phải khách sáo
Trong văn hóa Trung Hoa, “客气” là biểu hiện của sự lịch sự. Khi bạn nói “不客气”, bạn đang nói rằng “không cần phải lịch sự quá”, tức là mối quan hệ thân thiết, không cần giữ khoảng cách hình thức.
4. Mẫu câu và ví dụ chi tiết
A. Câu đối thoại đơn giản
A: 谢谢你帮我搬书。
Xièxie nǐ bāng wǒ bān shū.
→ Cảm ơn bạn đã giúp tôi chuyển sách.
B: 不客气。
Bù kèqi.
→ Không có gì.
A: 真是太感谢你了!
Zhēn shì tài gǎnxiè nǐ le!
→ Tôi thật sự rất biết ơn bạn!
B: 不客气,应该的。
Bù kèqi, yīnggāi de.
→ Không có gì, đó là điều tôi nên làm.
A: 谢谢您的照顾。
Xièxie nín de zhàogù.
→ Cảm ơn sự chăm sóc của ông/bà.
B: 不客气,这是我应该做的。
Bù kèqi, zhè shì wǒ yīnggāi zuò de.
→ Không có gì, đây là việc tôi nên làm.
B. Các mẫu câu mở rộng
你不用客气,都是小事。
Nǐ bù yòng kèqi, dōu shì xiǎo shì.
→ Bạn đừng khách sáo, chỉ là việc nhỏ thôi.
帮助你是我的荣幸,不客气。
Bāngzhù nǐ shì wǒ de róngxìng, bù kèqi.
→ Giúp bạn là vinh hạnh của tôi, không cần cảm ơn.
不客气,我们是朋友嘛!
Bù kèqi, wǒmen shì péngyǒu ma!
→ Không cần khách sáo, chúng ta là bạn mà!
不客气,希望你一切顺利。
Bù kèqi, xīwàng nǐ yíqiè shùnlì.
→ Không có gì, mong mọi việc với bạn thuận lợi.
这是我应该做的,不客气。
Zhè shì wǒ yīnggāi zuò de, bù kèqi.
→ Đây là việc tôi nên làm, không cần khách sáo.
5. Các cách nói thay thế “不客气”
Trong tiếng Trung, ngoài “不客气”, còn có một số cách diễn đạt tương tự để trả lời lời cảm ơn:
Câu tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ghi chú
不用谢 Bù yòng xiè Không cần cảm ơn Thân mật, thường dùng
没关系 Méi guānxi Không sao đâu Linh hoạt, dùng trong nhiều tình huống
没事儿 Méi shìr Không có chuyện gì đâu Khẩu ngữ, rất thân mật
应该的 Yīnggāi de Đó là điều nên làm Lịch sự, trang trọng
小意思 Xiǎo yìsi Chuyện nhỏ thôi Thân mật, thân tình
6. Ghi chú văn hóa
“不客气” thể hiện sự lịch thiệp nhưng gần gũi, thường dùng giữa người quen, bạn bè, đồng nghiệp.
Trong giao tiếp thương mại hoặc trang trọng hơn, bạn có thể dùng “不用谢”, “应该的”, hoặc “我很乐意帮忙” (Tôi rất vui được giúp đỡ).
Không nên trả lời “谢谢” bằng im lặng — vì trong văn hóa Trung Quốc, phép lịch sự qua lời nói rất quan trọng.
7. Đoạn hội thoại mẫu
Hội thoại 1:
A: 谢谢你昨天陪我去医院。
Xièxie nǐ zuótiān péi wǒ qù yīyuàn.
→ Cảm ơn bạn hôm qua đã đi cùng tôi đến bệnh viện.
B: 不客气,我也正好没事儿。
Bù kèqi, wǒ yě zhènghǎo méi shìr.
→ Không có gì, tôi cũng đúng lúc rảnh mà.
Hội thoại 2:
A: 真不好意思,麻烦你了。
Zhēn bù hǎoyìsi, máfan nǐ le.
→ Ngại quá, làm phiền bạn rồi.
B: 不客气,随时找我没问题。
Bù kèqi, suíshí zhǎo wǒ méi wèntí.
→ Đừng khách sáo, lúc nào cần cứ tìm tôi nhé.
1. 不客气 là gì?
Chữ Hán: 不客气
Phiên âm (Pinyin): bù kèqi
Nghĩa tiếng Việt: Không có chi, đừng khách sáo, không cần khách khí
Đây là câu đáp lại thông dụng khi ai đó nói "谢谢" (xièxie – cảm ơn). Nó mang ý nghĩa khiêm tốn, thân thiện, cho thấy người nói không muốn người khác cảm thấy nợ ơn hay phải áy náy.
2. Phân tích từ vựng
Thành phần Chữ Hán Nghĩa
不 bù không
客气 kèqi khách sáo, khách khí
→ Ghép lại: 不客气 = không khách sáo, đừng khách sáo
3. Loại từ & Cách dùng
Loại từ: Cụm từ cố định (固定词组) – được dùng như câu trọn vẹn.
Chức năng ngữ pháp: Dùng như một câu đáp lễ sau khi nhận lời cảm ơn, mang sắc thái thân thiện, lịch sự.
4. Đặc điểm sử dụng
Vị trí trong câu: Thường dùng độc lập, không cần đứng trong câu dài.
Ngữ cảnh sử dụng: Hầu hết trong các cuộc trò chuyện thường ngày, trong giao tiếp cả trang trọng lẫn thân mật.
Tương đương tiếng Việt: Không có chi, không sao đâu, đừng khách sáo.
5. Ví dụ minh họa (kèm phiên âm và dịch nghĩa)
Dưới đây là 25 câu ví dụ đa dạng, có bối cảnh rõ ràng:
A. Câu đơn giản, phổ biến
谢谢你帮我搬行李!
Xièxie nǐ bāng wǒ bān xíngli!
→ Cảm ơn bạn đã giúp tôi chuyển hành lý.
—— 不客气!
Bù kèqi!
→ Không có chi!
谢谢你昨天请我吃饭。
Xièxie nǐ zuótiān qǐng wǒ chīfàn.
→ Cảm ơn bạn đã mời tôi ăn cơm hôm qua.
—— 不客气,应该的。
Bù kèqi, yīnggāi de.
→ Không có gì, đó là điều nên làm mà.
真的很感谢你!
Zhēn de hěn gǎnxiè nǐ!
→ Thật sự cảm ơn bạn rất nhiều!
—— 不客气,有事再找我。
Bù kèqi, yǒushì zài zhǎo wǒ.
→ Không sao đâu, có việc thì tìm tôi nữa nhé.
B. Tình huống giao tiếp hàng ngày
谢谢你帮我开门。
Xièxie nǐ bāng wǒ kāi mén.
→ Cảm ơn bạn đã mở cửa giúp tôi.
—— 不客气,小事一桩。
Bù kèqi, xiǎo shì yì zhuāng.
→ Không có chi, chuyện nhỏ thôi mà.
谢谢您送我回家。
Xièxie nín sòng wǒ huí jiā.
→ Cảm ơn ngài đã đưa tôi về nhà.
—— 不客气,路上小心。
Bù kèqi, lùshang xiǎoxīn.
→ Không có gì, đi đường cẩn thận nhé.
谢谢你耐心地教我中文。
Xièxie nǐ nàixīn de jiāo wǒ Zhōngwén.
→ Cảm ơn bạn đã kiên nhẫn dạy tôi tiếng Trung.
—— 不客气,能帮到你我很高兴。
Bù kèqi, néng bāng dào nǐ wǒ hěn gāoxìng.
→ Không sao đâu, giúp được bạn tôi rất vui.
C. Cách kết hợp và mở rộng
谢谢!
Xièxie!
→ Cảm ơn!
—— 不客气,你太客气了!
Bù kèqi, nǐ tài kèqi le!
→ Không có chi, bạn khách sáo quá rồi!
谢谢你这么照顾我。
Xièxie nǐ zhème zhàogù wǒ.
→ Cảm ơn bạn đã chăm sóc tôi như vậy.
—— 不客气,我们是朋友嘛。
Bù kèqi, wǒmen shì péngyǒu ma.
→ Đừng khách sáo, chúng ta là bạn mà.
真不好意思,麻烦你了。
Zhēn bù hǎoyìsi, máfan nǐ le.
→ Ngại quá, làm phiền bạn rồi.
—— 不客气,这是我应该做的。
Bù kèqi, zhè shì wǒ yīnggāi zuò de.
→ Không sao, đây là việc tôi nên làm.
D. Tình huống nơi công cộng hoặc trang trọng
谢谢您的建议。
Xièxie nín de jiànyì.
→ Cảm ơn vì lời khuyên của ngài.
—— 不客气,希望对您有帮助。
Bù kèqi, xīwàng duì nín yǒu bāngzhù.
→ Không có gì, hy vọng giúp ích cho ngài.
谢谢你给我机会。
Xièxie nǐ gěi wǒ jīhuì.
→ Cảm ơn bạn đã cho tôi cơ hội.
—— 不客气,祝你成功。
Bù kèqi, zhù nǐ chénggōng.
→ Không có chi, chúc bạn thành công.
6. Một số cách nói thay thế hoặc mở rộng
Biểu đạt Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
没关系 méi guānxi Không sao đâu
不用谢 bú yòng xiè Không cần cảm ơn
没事儿 méi shìr Không có gì đâu
小意思 xiǎo yìsi Chuyện nhỏ thôi
应该的 yīnggāi de Là điều nên làm
哪里哪里 nǎlǐ nǎlǐ (lịch sự, phủ nhận lời khen)
7. Tổng kết
Mục Nội dung
Từ vựng 不客气 (bù kèqi)
Nghĩa tiếng Việt Không có chi, đừng khách sáo
Loại từ Cụm từ đáp lễ
Chức năng Dùng để đáp lại lời cảm ơn
Ngữ cảnh sử dụng Giao tiếp hàng ngày, trang trọng hoặc thân mật
Cách dùng Độc lập hoặc mở rộng với câu
1. 不客气 là gì?
a. Phiên âm:
不客气 – bù kèqì
b. Loại từ:
Cụm từ cố định / Câu cảm thán / Câu đáp xã giao
(thuộc loại lời thoại chức năng – dùng để đáp lại lời cảm ơn)
c. Nghĩa tiếng Việt:
Không có gì, không cần khách sáo, đừng khách sáo, không cần cảm ơn
2. Giải thích chi tiết
不客气 là cách đáp lại lời “谢谢” (cảm ơn) trong tiếng Trung, dùng để biểu thị rằng người được cảm ơn không cần phải khách sáo, giúp đỡ là điều nên làm.
Cụm này mang sắc thái thân thiện, lịch sự, thường dùng trong cả giao tiếp đời thường, công việc, hoặc trong các tình huống trang trọng.
Trong nhiều trường hợp, 不客气 có thể hiểu là:
Tôi rất sẵn lòng giúp bạn
Bạn không cần cảm ơn đâu
Coi như chuyện nhỏ thôi
d. Cấu tạo từ:
不: không
客气: khách sáo, giữ lễ, lịch sự quá mức
→ 不客气 = không cần khách sáo
3. So sánh với các cách đáp lại lời cảm ơn khác
Câu đáp Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Mức độ
不客气 bù kèqì Không có gì Thông dụng nhất
不用谢 bú yòng xiè Không cần cảm ơn Thân mật hơn
没关系 méi guānxi Không sao cả Trung tính
没事儿 méi shìr Không vấn đề gì Dân dã, thân thiết
应该的 yīnggāi de Đó là điều nên làm Lịch sự, trang trọng
不值一提 bù zhí yī tí Không đáng để nhắc đến Trang trọng, khiêm tốn
4. Các tình huống sử dụng 不客气
Khi ai đó nói “谢谢” với bạn vì một hành động giúp đỡ nhỏ như:
Giúp người khác mở cửa
Chỉ đường
Giải thích điều gì đó
Hỗ trợ trong học tập, công việc
Tặng quà nhỏ, đưa đồ vật
5. Mẫu câu ví dụ chi tiết
A. Câu đối đáp ngắn:
A: 谢谢你帮我拿行李。
Xièxie nǐ bāng wǒ ná xínglǐ.
Cảm ơn bạn đã giúp tôi xách hành lý.
B: 不客气。
Bù kèqì.
Không có gì.
A: 谢谢您今天的指导。
Xièxie nín jīntiān de zhǐdǎo.
Cảm ơn ngài đã hướng dẫn hôm nay.
B: 不客气,这是我应该做的。
Bù kèqì, zhè shì wǒ yīnggāi zuò de.
Không có gì, đó là việc tôi nên làm.
A: 谢谢你借我笔记。
Xièxie nǐ jiè wǒ bǐjì.
Cảm ơn bạn đã cho tôi mượn ghi chép.
B: 不客气,以后你也可以借我。
Bù kèqì, yǐhòu nǐ yě kěyǐ jiè wǒ.
Không có gì, sau này bạn cũng có thể cho tôi mượn nhé.
B. Câu văn hoặc hội thoại dài:
他送了我一本书,我说“谢谢!”,他说“不客气,希望你喜欢。”
Tā sòng le wǒ yī běn shū, wǒ shuō “xièxie!”, tā shuō “bù kèqì, xīwàng nǐ xǐhuān.”
Anh ấy tặng tôi một quyển sách, tôi nói “Cảm ơn!”, anh ấy đáp “Không có gì, hy vọng bạn thích.”
老师帮我改论文后,我连忙道谢,她却微笑着说:“不客气,这是我的职责。”
Lǎoshī bāng wǒ gǎi lùnwén hòu, wǒ liánmáng dàoxiè, tā què wēixiào zhe shuō: ‘Bù kèqì, zhè shì wǒ de zhízé.’
Cô giáo giúp tôi sửa bài luận, tôi vội vàng cảm ơn, cô mỉm cười và nói: “Không có gì, đây là trách nhiệm của tôi.”
客人走的时候说:“谢谢你们的热情招待。”主人回答:“不客气,欢迎下次再来。”
Kèrén zǒu de shíhòu shuō: ‘Xièxie nǐmen de rèqíng zhāodài.’ Zhǔrén huídá: ‘Bù kèqì, huānyíng xià cì zài lái.’
Khi khách rời đi, họ nói: “Cảm ơn sự tiếp đãi nhiệt tình của các bạn.” Chủ nhà đáp lại: “Không có gì, hoan nghênh lần sau lại đến.”
6. Một số biến thể có thể nghe thấy trong thực tế
别客气 (bié kèqì): Đừng khách sáo (giống nghĩa 不客气, nhưng mang sắc thái thân mật hơn)
不用客气 (bú yòng kèqì): Không cần khách sáo
你太客气了 (nǐ tài kèqì le): Bạn khách sáo quá rồi
7. Lưu ý văn hóa và ngữ cảnh
Trong văn hóa Trung Hoa, việc nói 不客气 là một phần quan trọng của lễ nghi xã giao, biểu thị sự khiêm nhường, lịch sự và sẵn lòng giúp đỡ.
Trong những tình huống thân mật, người ta có thể dùng câu này với giọng vui vẻ, nhẹ nhàng. Trong môi trường nghiêm túc, cần nói rõ ràng và lịch sự hơn.
Không nên dùng 不客气 trong các tình huống mà bạn là người nhận ơn, hoặc nếu đối phương là cấp trên, thì nên dùng các câu trang trọng hơn như:
“受之有愧” (tôi thấy ngại khi nhận)
“我应该感谢您才对” (lẽ ra tôi mới là người cần cảm ơn ngài)
1. “不客气” là gì?
Chữ Hán: 不客气
Phiên âm (Pinyin): bú kèqi
Nghĩa tiếng Việt: Không có gì, Đừng khách sáo, Không cần khách khí
Loại từ: Câu cảm thán, thành ngữ dùng như lời đáp lại sau khi được cảm ơn
Chức năng ngữ pháp: Là một cụm từ cố định thường dùng trong hội thoại.
2. Phân tích từ vựng
不 (bù): không
客气 (kèqi): khách sáo, lịch sự một cách hình thức
→ 不客气 nghĩa đen là “đừng khách sáo”, và được hiểu là “không cần cảm ơn đâu” hoặc “không có chi”.
3. Cách dùng “不客气” trong giao tiếp
Dùng để đáp lại lời cảm ơn (khi ai đó nói 谢谢)
Mang sắc thái thân thiện, khiêm tốn, biểu thị rằng việc mình làm không có gì to tát và người khác không cần cảm ơn
Ví dụ sơ cấp thường gặp
A:谢谢你帮我搬家!
B:不客气!
→ A: Cảm ơn bạn đã giúp tôi chuyển nhà!
→ B: Không có gì!
A:谢谢你送我去机场。
B:不客气,这是我应该做的。
→ A: Cảm ơn bạn đã đưa tôi ra sân bay.
→ B: Không có gì, đó là việc tôi nên làm.
A:你帮了我大忙,真的谢谢你!
B:不客气,我们是朋友嘛。
→ A: Bạn đã giúp tôi rất nhiều, thật sự cảm ơn!
→ B: Không có gì, chúng ta là bạn mà.
4. Các mẫu câu đầy đủ có “不客气”
4.1. Dùng độc lập như một câu hoàn chỉnh
不客气!
Bú kèqi!
→ Không có gì!
哦,没事不客气。
Ò, méishì bú kèqi.
→ Ồ, không sao đâu, đừng khách sáo.
帮你是应该的,不客气。
Bāng nǐ shì yīnggāi de, bú kèqi.
→ Giúp bạn là điều nên làm, không cần khách sáo.
真的不用谢,不客气。
Zhēn de bù yòng xiè, bú kèqi.
→ Thật sự không cần cảm ơn đâu, không có gì.
4.2. Kết hợp trong hội thoại dài hơn
A:谢谢你昨天陪我去医院。
B:不客气,朋友之间应该互相帮助。
→ A: Cảm ơn vì hôm qua đã đưa tôi đi bệnh viện.
→ B: Không có gì, bạn bè nên giúp đỡ lẫn nhau.
A:谢谢你的笔记,太有用了!
B:不客气,大家一起学习嘛。
→ A: Cảm ơn vì ghi chú của bạn, hữu ích quá!
→ B: Không có gì, chúng ta học cùng nhau mà.
A:谢谢你帮我复习中文。
B:不客气,练习对我们都好。
→ A: Cảm ơn bạn đã giúp tôi ôn tiếng Trung.
→ B: Không có gì, luyện tập có lợi cho cả hai mà.
5. Các cách nói thay thế “不客气”
Cách nói Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Sắc thái
不用谢 bú yòng xiè Không cần cảm ơn Lịch sự, nhẹ nhàng
没事 méi shì Không sao Thân mật
没关系 méi guānxi Không sao đâu Thân thiện
应该的 yīnggāi de Đó là điều nên làm Trang trọng hơn
小事一桩 xiǎoshì yì zhuāng Chỉ là việc nhỏ thôi Suồng sã
6. Lưu ý khi phát âm
“不” biến âm thành “bú” khi đi trước một âm bắt đầu bằng thanh thứ tư (như 客 - kè)
→ Không đọc là “bù kèqi” mà phải đọc là “bú kèqi”
7. Bài luyện tập ứng dụng
Dịch sang tiếng Trung:
A: Cảm ơn bạn vì đã giúp tôi làm bài tập.
B: Không có gì, chỉ là việc nhỏ thôi.
A: Thật sự cảm ơn bạn đã chờ tôi.
B: Đừng khách sáo, tôi cũng vừa đến thôi.
A: Cảm ơn bạn đã mang dù cho tôi.
B: Không cần cảm ơn đâu, trời mưa mà.
8. Tổng kết
Nội dung Tóm tắt
Nghĩa Không có gì, đừng khách sáo
Loại từ Cụm từ cảm thán
Cách dùng Đáp lại lời cảm ơn, thể hiện lịch sự
Thay thế 不用谢, 没事, 没关系, 应该的
一、不客气 là gì?
■ Phiên âm: bù kèqì
■ Nghĩa tiếng Việt: Không có gì, Đừng khách sáo, Không cần khách khí, Bạn đừng ngại
二、Loại từ và chức năng ngữ pháp
Loại từ: Câu cảm thán (感叹句), cũng được xem là thành ngữ cố định (固定搭配) trong hội thoại.
Vai trò: Dùng để đáp lại lời cảm ơn, thể hiện rằng bạn không cần phải cảm ơn, đó là điều nên làm, hoặc không đáng kể.
三、Phân tích cấu trúc từ
Thành phần Từ Ý nghĩa
不 bù Không
客气 kèqì Khách sáo, khách khí, ngại ngùng, câu nệ lễ nghi
→ 不客气: Không khách sáo = Không cần ngại / Không có gì
四、Ý nghĩa chi tiết và sắc thái sử dụng
1. Dùng để đáp lại lời cảm ơn
Khi ai đó nói "谢谢你" (cảm ơn bạn), thì bạn có thể đáp lại:
不客气! → nghĩa là "Không có gì đâu!"
2. Thể hiện sự lịch sự, thân thiện
Ngụ ý: Việc giúp đỡ bạn là điều tôi nên làm, bạn không cần khách sáo hay cảm ơn gì cả.
Góp phần làm tăng sự thân thiết giữa người nói và người nghe.
3. Tương đương trong tiếng Việt
Không có chi!
Không có gì đâu!
Đừng khách sáo!
Không cần cảm ơn!
五、Các cách nói tương tự “不客气”
Biểu đạt Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Mức độ
不客气 bù kèqì Không có gì Phổ biến, lịch sự
没关系 méi guānxi Không sao đâu Thân mật hơn
不用谢 bù yòng xiè Không cần cảm ơn Trực tiếp, thân mật
不谢 bú xiè Không cảm ơn (viết tắt) Rất giản lược, suồng sã
应该的 yīnggāi de Đó là việc nên làm Trang trọng, có trách nhiệm
没什么 méi shénme Không có gì đâu mà Thoải mái, bình dân
1. Định nghĩa của 不客气
不客气 (bú kèqi) là một câu đáp lịch sự, dùng để trả lời khi người khác nói “谢谢” (xièxie – cảm ơn). Nó mang nghĩa là:
“Không có gì”
“Đừng khách sáo”
“Không cần khách sáo”
“Không cần cảm ơn”
Câu này thể hiện thái độ lịch sự, khiêm tốn, thân thiện, thường dùng trong giao tiếp hàng ngày, giữa bạn bè, đồng nghiệp, người thân hoặc người lạ.
2. Loại từ
Câu cảm thán/ Câu đáp xã giao
Thành ngữ thường dùng trong hội thoại
3. Phân tích cấu trúc từ
不 (bù): không
客气 (kèqi): khách sáo, khách khí, câu nệ, giữ ý
Ghép lại: 不客气 nghĩa là “đừng khách sáo”, “không cần giữ ý”, tương đương với “you’re welcome” trong tiếng Anh.
4. Tình huống sử dụng
不客气 thường được dùng khi:
Người khác nói “谢谢你” (Cảm ơn bạn)
Bạn muốn thể hiện rằng mình sẵn sàng giúp đỡ, không cần cảm ơn
Giao tiếp hàng ngày, thân mật hoặc trang trọng đều dùng được
5. Những câu tương đương hoặc thay thế 不客气
Câu nói Phiên âm Nghĩa
不用谢 bú yòng xiè Không cần cảm ơn
没关系 méi guānxi Không sao đâu
没事儿 méi shìr Không có gì (miền Bắc Trung Quốc, thân mật)
应该的 yīnggāi de Đó là điều nên làm
哪里哪里 nǎli nǎli Có gì đâu mà (khiêm tốn)
6. Ví dụ chi tiết có phiên âm và dịch nghĩa
Ví dụ đơn giản:
A:谢谢你帮我搬东西。
/Xièxie nǐ bāng wǒ bān dōngxi./
Cảm ơn bạn đã giúp tôi chuyển đồ.
B:不客气。
/Bú kèqi./
Không có gì.
A:真是太感谢你了!
/Zhēn shì tài gǎnxiè nǐ le!/
Thật sự cảm ơn bạn rất nhiều!
B:不客气,我应该帮忙的。
/Bú kèqi, wǒ yīnggāi bāngmáng de./
Không có gì, tôi nên giúp mà.
A:谢谢你昨天送我回家。
/Xièxie nǐ zuótiān sòng wǒ huí jiā./
Cảm ơn bạn đã đưa tôi về nhà hôm qua.
B:不客气,小事一桩。
/Bú kèqi, xiǎoshì yī zhuāng./
Không có gì, chỉ là chuyện nhỏ thôi.
A:谢谢您的建议。
/Xièxie nín de jiànyì./
Cảm ơn ngài về lời khuyên.
B:不客气,希望对您有帮助。
/Bú kèqi, xīwàng duì nín yǒu bāngzhù./
Không có gì, hy vọng có ích cho ngài.
Ví dụ hội thoại dài hơn:
A: 老师,谢谢您这么耐心地教我。
/Lǎoshī, xièxie nín zhème nàixīn de jiāo wǒ./
Thưa thầy, cảm ơn thầy đã dạy em rất kiên nhẫn.
B: 不客气,这是我的责任。
/Bú kèqi, zhè shì wǒ de zérèn./
Không có gì, đó là trách nhiệm của tôi.
A: 谢谢你替我照顾孩子。
/Xièxie nǐ tì wǒ zhàogù háizi./
Cảm ơn bạn đã chăm sóc con tôi giúp tôi.
B: 不客气,我们是好朋友嘛!
/Bú kèqi, wǒmen shì hǎo péngyou ma!/
Không có gì, chúng ta là bạn tốt mà!
7. Lưu ý ngữ pháp và văn hóa
不客气 là câu trả lời phổ biến, lịch sự, dùng trong hầu hết các trường hợp, trừ khi bạn cần diễn đạt sự khiêm nhường hơn thì nên dùng những cách khác như 哪里哪里, 应当的, v.v.
Trong ngữ cảnh cực kỳ trang trọng (như thư cảm ơn, sự kiện chính trị, diễn đàn...), người ta thường thay bằng:
“不敢当”, “受之有愧”, hoặc “多谢抬爱” – những cụm có sắc thái khiêm tốn mạnh hơn.
8. So sánh 不客气 và 不用谢
Câu nói Ý nghĩa Sắc thái
不客气 Đừng khách sáo Trung tính, lịch sự, phổ biến
不用谢 Không cần cảm ơn Có phần thân mật hơn, thẳng thắn hơn
不客气 (bú kè qi) – Không có chi / Không cần khách sáo / Đừng khách sáo / You're welcome
1. Loại từ:
Cụm từ khẩu ngữ (dạng thành ngữ cố định trong đối thoại hằng ngày), thường dùng như một câu đáp lễ, thuộc dạng ngữ khí từ, mang chức năng lịch sự và xã giao trong giao tiếp tiếng Trung.
2. Giải thích chi tiết:
不客气 là một cụm từ được sử dụng phổ biến trong tiếng Trung hiện đại để thể hiện sự lịch sự, đáp lại lời cảm ơn từ người khác. Cụm này tương đương với “Không có chi”, “Đừng khách sáo”, “Không cần khách sáo”, hay “You’re welcome” trong tiếng Anh.
Từ này thường được dùng trong các tình huống lịch sự, thể hiện rằng người nói không xem việc mình giúp đỡ người khác là điều gì to tát hoặc không mong đợi sự đền đáp.
Phân tích từ vựng:
不 (bù): Không
客气 (kèqi): Khách sáo, khách khí, lịch sự thái quá
=> “不客气” nghĩa đen là “Không khách sáo”, hàm ý rằng người nghe không cần phải quá lịch sự hay rào đón.
3. Tình huống sử dụng:
Khi người khác nói “谢谢” (xièxie – cảm ơn) thì bạn có thể đáp lại “不客气”.
Dùng trong các cuộc đối thoại lịch sự hằng ngày, trong công việc, nơi công cộng hoặc bất kỳ lúc nào cần đáp lại lời cảm ơn.
Dùng với người thân, bạn bè, đồng nghiệp, thậm chí người lạ trong văn cảnh xã giao.
4. Một số cụm từ và cách nói tương đương 不客气:
Tiếng Trung Phiên âm Dịch nghĩa
不谢 bú xiè Không cần cảm ơn
没事 méi shì Không sao đâu
没关系 méi guānxi Không có gì đâu
小意思 xiǎo yìsi Chuyện nhỏ thôi
应该的 yīng gāi de Đó là điều nên làm
5. Mẫu câu ví dụ chi tiết (có phiên âm + tiếng Việt):
1.
A:谢谢你帮我搬家。
B:不客气,应该的。
A: Xièxie nǐ bāng wǒ bānjiā.
B: Bú kèqi, yīnggāi de.
A: Cảm ơn bạn đã giúp tôi chuyển nhà.
B: Không có gì đâu, đó là điều nên làm mà.
2.
A:谢谢你昨天请我吃饭。
B:不客气,我们是好朋友嘛。
A: Xièxie nǐ zuótiān qǐng wǒ chīfàn.
B: Bú kèqi, wǒmen shì hǎo péngyǒu ma.
A: Cảm ơn bạn đã mời tôi ăn tối hôm qua.
B: Không có gì, chúng ta là bạn tốt mà.
3.
A:谢谢你教我中文。
B:不客气,我很乐意帮助你。
A: Xièxie nǐ jiāo wǒ Zhōngwén.
B: Bú kèqi, wǒ hěn lèyì bāngzhù nǐ.
A: Cảm ơn bạn đã dạy tôi tiếng Trung.
B: Không có gì, tôi rất sẵn lòng giúp bạn.
4.
A:谢谢你的礼物!
B:不客气,我希望你喜欢。
A: Xièxie nǐ de lǐwù!
B: Bú kèqi, wǒ xīwàng nǐ xǐhuān.
A: Cảm ơn món quà của bạn!
B: Không có gì, tôi hy vọng bạn thích nó.
5.
A:谢谢你告诉我这个好消息。
B:不客气,我们是同事,应该互相帮助。
A: Xièxie nǐ gàosù wǒ zhège hǎo xiāoxi.
B: Bú kèqi, wǒmen shì tóngshì, yīnggāi hùxiāng bāngzhù.
A: Cảm ơn bạn đã nói với tôi tin tốt này.
B: Không có gì, chúng ta là đồng nghiệp, nên giúp đỡ lẫn nhau.
6.
A:谢谢你替我解答问题。
B:不客气,希望我帮得上忙。
A: Xièxie nǐ tì wǒ jiědá wèntí.
B: Bú kèqi, xīwàng wǒ bāng dé shàng máng.
A: Cảm ơn bạn đã giải đáp thắc mắc cho tôi.
B: Không có gì, mong là tôi đã giúp được bạn.
6. So sánh và mở rộng
Câu đáp sau lời cảm ơn Ý nghĩa Hoàn cảnh
不客气 (bú kèqi) Lịch sự tiêu chuẩn, dùng phổ biến nhất Dùng được mọi nơi
没事 (méi shì) Không sao đâu, nhẹ nhàng hơn Dùng với bạn bè, thân mật
不用谢 (bú yòng xiè) Không cần cảm ơn đâu Tự nhiên hơn trong hội thoại hàng ngày
应该的 (yīng gāi de) Là điều tôi nên làm Dùng trong quan hệ công việc, lịch sự
7. Ghi chú thêm về văn hóa:
Người Trung Quốc rất coi trọng lễ nghĩa trong giao tiếp, nên việc dùng những câu như “不客气” thể hiện sự nhã nhặn và tôn trọng trong mối quan hệ.
Tuy nhiên, trong giao tiếp thân mật, họ cũng có xu hướng chuyển sang các cụm ít hình thức hơn như: “没事”, “小意思” hay đơn giản là mỉm cười và gật đầu để đáp lại lời cảm ơn.
1. 不客气 là gì?
a. Phiên âm: bù kèqì
b. Loại từ: Câu cảm thán / Cụm từ lễ nghi (用于礼貌场合的惯用语)
c. Từ loại:
“不客气” là một cụm từ cố định, thường dùng trong vai trò câu độc lập, có thể coi như câu cảm thán hoặc câu hồi đáp trong văn nói và viết lịch sự.
2. Nghĩa và cách dùng chi tiết:
a. Nghĩa gốc:
“不” = không
“客气” = khách sáo, khách khí, ngại ngùng
→ “不客气” có nghĩa đen là “đừng khách sáo”, “không cần ngại”
b. Nghĩa thực tế và cách dùng:
Dùng để đáp lại khi người khác nói “谢谢” (Cảm ơn):
– Ý nghĩa: “Không có chi”, “Không có gì”, “Đừng khách sáo”, “Không cần cảm ơn đâu”.
Dùng để thể hiện sự lịch sự, thân thiện, giảm bớt khoảng cách xã giao.
Đôi khi còn mang sắc thái nhấn mạnh sự chân thành:
→ Ví dụ: “你太客气了,真的不客气!”
3. Các hình thức tương đương / liên quan:
Câu cảm ơn Câu đáp lại
谢谢你! (Cảm ơn bạn!) 不客气。 (Không có gì.)
非常感谢! (Cảm ơn rất nhiều!) 不用谢。 (Không cần cảm ơn.)
多谢啦! (Cảm ơn nhiều!) 没关系。 (Không sao đâu.)
4. Ví dụ minh họa cực kỳ chi tiết (phiên âm + dịch nghĩa):
(1)
A: 谢谢你帮我搬东西!
Xièxiè nǐ bāng wǒ bān dōngxi!
Cảm ơn bạn đã giúp tôi chuyển đồ!
B: 不客气,这是我应该做的。
Bù kèqì, zhè shì wǒ yīnggāi zuò de.
Không có gì, đây là điều tôi nên làm.
(2)
A: 非常感谢你的照顾!
Fēicháng gǎnxiè nǐ de zhàogù!
Cảm ơn bạn rất nhiều vì đã chăm sóc tôi!
B: 不客气,希望你早点好起来。
Bù kèqì, xīwàng nǐ zǎodiǎn hǎo qǐlái.
Không có gì, hy vọng bạn sớm khỏe lại.
(3)
A: 老师,谢谢您给我解释这个问题。
Lǎoshī, xièxie nín gěi wǒ jiěshì zhège wèntí.
Thưa cô, cảm ơn cô đã giải thích cho em vấn đề này.
B: 不客气,随时可以问我。
Bù kèqì, suíshí kěyǐ wèn wǒ.
Không có gì, em có thể hỏi cô bất cứ lúc nào.
(4)
A: 今天你真是帮了我大忙了,谢谢你啊!
Jīntiān nǐ zhēnshi bāng le wǒ dàmáng le, xièxie nǐ a!
Hôm nay bạn giúp tôi rất nhiều việc, cảm ơn bạn nhé!
B: 不客气,朋友之间不用说这些。
Bù kèqì, péngyǒu zhījiān bùyòng shuō zhèxiē.
Không có gì, giữa bạn bè thì không cần nói những điều này đâu.
(5)
A: 谢谢你请我吃饭。
Xièxiè nǐ qǐng wǒ chīfàn.
Cảm ơn bạn đã mời tôi ăn cơm.
B: 不客气,下次你请我就行了。
Bù kèqì, xià cì nǐ qǐng wǒ jiù xíng le.
Không có gì, lần sau bạn mời lại tôi là được rồi.
(6)
A: 真不好意思,又麻烦你了。
Zhēn bù hǎoyìsi, yòu máfan nǐ le.
Ngại quá, lại làm phiền bạn rồi.
B: 不客气,我很乐意帮忙。
Bù kèqì, wǒ hěn lèyì bāngmáng.
Không sao đâu, tôi rất sẵn lòng giúp.
(7)
A: 谢谢你借我雨伞。
Xièxie nǐ jiè wǒ yǔsǎn.
Cảm ơn bạn đã cho tôi mượn ô.
B: 不客气,小事一桩。
Bù kèqì, xiǎoshì yì zhuāng.
Không có gì, chỉ là chuyện nhỏ thôi.
(8)
A: 你真热心,谢谢你告诉我怎么去医院。
Nǐ zhēn rèxīn, xièxiè nǐ gàosu wǒ zěnme qù yīyuàn.
Bạn thật nhiệt tình, cảm ơn bạn đã chỉ tôi đường đến bệnh viện.
B: 不客气,祝你一切顺利。
Bù kèqì, zhù nǐ yíqiè shùnlì.
Không có gì, chúc bạn mọi việc suôn sẻ.
(9)
A: 老板,谢谢您的支持。
Lǎobǎn, xièxie nín de zhīchí.
Sếp ơi, cảm ơn sự ủng hộ của sếp.
B: 不客气,你做得很好。
Bù kèqì, nǐ zuò de hěn hǎo.
Không có gì, bạn làm rất tốt.
(10)
A: 谢谢你昨天帮我找手机。
Xièxie nǐ zuótiān bāng wǒ zhǎo shǒujī.
Cảm ơn bạn đã giúp tôi tìm điện thoại hôm qua.
B: 不客气,谁遇到这种事都会帮忙的。
Bù kèqì, shuí yù dào zhèzhǒng shì dōu huì bāngmáng de.
Không có gì, ai gặp chuyện như vậy cũng sẽ giúp thôi.
5. So sánh với các câu trả lời cảm ơn khác:
Câu đáp Nghĩa Ghi chú sử dụng
不客气 Không có gì Phổ biến nhất, trang nhã, dùng mọi tình huống
不用谢 Không cần cảm ơn Lịch sự, hơi thân mật
没事儿 Không sao đâu Thân mật, khẩu ngữ
没关系 Không vấn đề gì Lịch sự, dùng cả trong xin lỗi
小意思 Chuyện nhỏ Hơi khiêm tốn, thường giữa bạn bè
应该的 Đó là việc tôi nên làm Lịch sự, thể hiện trách nhiệm
不客气 là một cụm từ xã giao rất thông dụng, thường dùng để đáp lại lời cảm ơn trong các tình huống lịch sự, thân thiện.
Nó thể hiện sự khiêm tốn, sẵn sàng giúp đỡ, và tạo cảm giác dễ gần trong giao tiếp.
Là một biểu hiện cơ bản nhưng rất quan trọng trong tiếng Trung hiện đại, đặc biệt trong văn hóa ứng xử người Hoa.
|
|